1. Chức năng của DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) là gì?
A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
B. Gán địa chỉ IP động cho các thiết bị trên mạng.
C. Định tuyến các gói tin trên Internet.
D. Kiểm soát truy cập vào mạng.
2. Trong ngữ cảnh mạng máy tính, thuật ngữ ‘bandwidth’ (băng thông) dùng để chỉ điều gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa của một kết nối mạng.
B. Khoảng cách giữa hai thiết bị mạng.
C. Số lượng thiết bị kết nối vào mạng.
D. Độ trễ của một kết nối mạng.
3. Trong kiến trúc TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm về việc truyền tải dữ liệu đáng tin cậy?
A. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link layer)
B. Tầng mạng (Network layer)
C. Tầng giao vận (Transport layer)
D. Tầng ứng dụng (Application layer)
4. Trong mô hình OSI, tầng vật lý (Physical layer) chịu trách nhiệm về điều gì?
A. Định tuyến các gói dữ liệu.
B. Truyền tải dữ liệu thô qua môi trường truyền dẫn.
C. Kiểm soát luồng và kiểm soát lỗi.
D. Đảm bảo truyền tải dữ liệu đáng tin cậy.
5. Sự khác biệt chính giữa TCP và UDP là gì?
A. TCP là giao thức hướng kết nối, đảm bảo độ tin cậy, còn UDP là giao thức không hướng kết nối, không đảm bảo độ tin cậy.
B. TCP sử dụng địa chỉ IP, còn UDP sử dụng địa chỉ MAC.
C. TCP nhanh hơn UDP.
D. UDP cung cấp dịch vụ phân mảnh, TCP thì không.
6. Giao thức nào được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?
A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. Telnet
C. SNMP (Simple Network Management Protocol)
D. FTP (File Transfer Protocol)
7. Trong một mạng LAN, thiết bị nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu?
A. Router
B. Switch
C. Gateway
D. Modem
8. Trong một mạng LAN, thiết bị nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị lại với nhau?
A. Router
B. Modem
C. Switch
D. Firewall
9. Giao thức DNS (Domain Name System) có chức năng gì?
A. Chuyển đổi địa chỉ MAC thành địa chỉ IP.
B. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
C. Đảm bảo truyền tải dữ liệu đáng tin cậy.
D. Định tuyến các gói tin trên Internet.
10. Địa chỉ IP nào là địa chỉ IP riêng tư (private IP address)?
A. 192.168.1.1
B. 8.8.8.8
C. 172.17.0.1
D. Cả A và C
11. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm mã hóa và giải mã dữ liệu?
A. Tầng vật lý (Physical layer)
B. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link layer)
C. Tầng phiên (Session layer)
D. Tầng trình bày (Presentation layer)
12. Chức năng của tường lửa (firewall) là gì?
A. Định tuyến các gói tin trên Internet.
B. Chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu số.
C. Bảo vệ mạng bằng cách kiểm soát lưu lượng truy cập vào và ra.
D. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
13. Trong một mạng Ethernet, điều gì xảy ra khi hai thiết bị cố gắng truyền dữ liệu cùng một lúc?
A. Dữ liệu được truyền thành công.
B. Xảy ra xung đột (collision), và các thiết bị phải đợi một khoảng thời gian ngẫu nhiên trước khi truyền lại.
C. Một thiết bị sẽ được ưu tiên truyền dữ liệu.
D. Kết nối mạng bị ngắt.
14. Giao thức nào được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng?
A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. SNMP (Simple Network Management Protocol)
C. FTP (File Transfer Protocol)
D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
15. Giao thức nào sau đây không phải là một giao thức của tầng ứng dụng trong mô hình TCP/IP?
A. HTTP
B. TCP
C. FTP
D. SMTP
16. Trong một mạng máy tính, giao thức nào được sử dụng để đồng bộ thời gian giữa các thiết bị?
A. SNMP (Simple Network Management Protocol)
B. NTP (Network Time Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
17. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải tệp tin?
A. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. DNS (Domain Name System)
18. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?
A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. DNS (Domain Name System)
19. Giao thức nào được sử dụng để phân giải địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?
A. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
B. ARP (Address Resolution Protocol)
C. DNS (Domain Name System)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
20. Địa chỉ IP nào là địa chỉ broadcast?
A. 192.168.1.1
B. 255.255.255.255
C. 10.0.0.1
D. 172.16.0.1
21. Chức năng chính của gateway là gì?
A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
B. Chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau.
C. Chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu số.
D. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
22. Giao thức nào được sử dụng để truy cập web?
A. FTP (File Transfer Protocol)
B. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. DNS (Domain Name System)
23. Địa chỉ MAC là gì và nó được sử dụng như thế nào?
A. Địa chỉ IP dùng để định danh một thiết bị trên mạng Internet và dùng để định tuyến gói tin.
B. Địa chỉ vật lý duy nhất của một card mạng, dùng để truyền dữ liệu trong một mạng cục bộ (LAN).
C. Địa chỉ dùng để xác định một cổng trên một thiết bị mạng, dùng trong giao thức TCP/IP.
D. Một địa chỉ logic được gán cho một thiết bị trong mạng, dùng để xác định các phiên làm việc.
24. Chức năng chính của bộ định tuyến (router) là gì?
A. Chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ MAC.
B. Chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu số và ngược lại.
C. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
D. Chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP.
25. Giao thức nào sau đây được sử dụng chủ yếu để định tuyến các gói tin trong mạng Internet?
A. TCP (Transmission Control Protocol)
B. UDP (User Datagram Protocol)
C. IP (Internet Protocol)
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
26. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng mạng không dây (Wi-Fi)?
A. Tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh hơn so với mạng có dây.
B. Khả năng di chuyển linh hoạt, không bị giới hạn bởi dây cáp.
C. Ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ.
D. An toàn hơn so với mạng có dây.
27. Mạng diện rộng (WAN) khác với mạng cục bộ (LAN) ở điểm nào?
A. WAN có tốc độ truyền tải nhanh hơn LAN.
B. LAN kết nối các thiết bị trong một khu vực địa lý rộng lớn, còn WAN kết nối các thiết bị trong một khu vực nhỏ.
C. WAN bao gồm các kết nối giữa các LAN, thường trên một khu vực địa lý lớn hơn.
D. LAN sử dụng địa chỉ IP, còn WAN sử dụng địa chỉ MAC.
28. Mục đích của việc sử dụng VLAN (Virtual LAN) là gì?
A. Để tăng tốc độ truyền tải dữ liệu.
B. Để phân chia một mạng LAN thành các mạng logic nhỏ hơn, tăng cường bảo mật và hiệu quả quản lý.
C. Để mở rộng phạm vi của một mạng LAN.
D. Để thay thế router.
29. Mục đích của việc sử dụng subnetting (chia mạng con) là gì?
A. Để tăng tốc độ truyền tải dữ liệu.
B. Để giảm số lượng địa chỉ IP cần thiết.
C. Để tăng kích thước của mạng.
D. Để quản lý và tổ chức mạng một cách hiệu quả hơn.
30. Mạng WAN (Wide Area Network) là gì?
A. Một mạng máy tính kết nối các thiết bị trong một tòa nhà.
B. Một mạng máy tính bao gồm các thiết bị trong một khu vực địa lý rộng lớn, chẳng hạn như thành phố, quốc gia hoặc toàn cầu.
C. Một mạng máy tính kết nối các thiết bị trong một gia đình.
D. Một mạng máy tính nhỏ dùng để chia sẻ tài nguyên giữa các thiết bị.
31. Mục đích của VLAN (Virtual LAN) là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng.
B. Chia một mạng LAN thành các mạng logic nhỏ hơn.
C. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị.
D. Kết nối các mạng khác nhau.
32. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin dựa trên địa chỉ IP?
A. Tầng vật lý (Physical Layer)
B. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng mạng (Network Layer)
D. Tầng giao vận (Transport Layer)
33. Giao thức TCP là gì?
A. Giao thức hướng kết nối, đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy.
B. Giao thức không hướng kết nối, không đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy.
C. Giao thức được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP thành địa chỉ MAC.
D. Giao thức được sử dụng để truyền các bản tin điều khiển ICMP.
34. Mục đích của việc sử dụng proxy server là gì?
A. Định tuyến các gói tin trên Internet.
B. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
C. Tăng cường bảo mật và hiệu suất bằng cách lưu trữ cache các trang web.
D. Chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu số.
35. Mục đích chính của DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) là gì?
A. Định tuyến các gói tin trên Internet.
B. Cung cấp địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng.
C. Chuyển đổi địa chỉ IP thành địa chỉ MAC.
D. Kiểm soát luồng dữ liệu giữa các thiết bị.
36. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ IP private (riêng)?
A. 8.8.8.8
B. 192.168.1.1
C. 172.16.0.1
D. Tất cả các đáp án trên
37. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. DNS
38. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm mã hóa và giải mã dữ liệu?
A. Tầng giao vận (Transport Layer)
B. Tầng phiên (Session Layer)
C. Tầng trình bày (Presentation Layer)
D. Tầng ứng dụng (Application Layer)
39. Giao thức DNS (Domain Name System) có chức năng gì?
A. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền.
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
C. Gửi email.
D. Truyền tệp.
40. Trong một mạng LAN, thiết bị nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị với nhau?
A. Router (bộ định tuyến)
B. Modem
C. Switch (bộ chuyển mạch)
D. Firewall (tường lửa)
41. Địa chỉ IPv6 có bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit
42. Điểm khác biệt chính giữa hub và switch là gì?
A. Hub hoạt động ở tầng vật lý, switch hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu.
B. Hub chuyển tiếp dữ liệu đến tất cả các cổng, switch chuyển tiếp dữ liệu đến cổng đích.
C. Hub có khả năng định tuyến, switch thì không.
D. Hub sử dụng địa chỉ IP, switch sử dụng địa chỉ MAC.
43. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP (Internet Protocol) thành địa chỉ MAC (Media Access Control)?
A. TCP (Transmission Control Protocol)
B. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
C. ICMP (Internet Control Message Protocol)
D. ARP (Address Resolution Protocol)
44. Giao thức nào được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?
A. SNMP
B. HTTP
C. FTP
D. SMTP
45. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương đương với tầng liên kết dữ liệu và tầng vật lý trong mô hình OSI?
A. Tầng ứng dụng
B. Tầng giao vận
C. Tầng liên kết mạng (Network Interface Layer)
D. Tầng Internet
46. Chức năng chính của bộ định tuyến (router) là gì?
A. Chuyển tiếp các khung dữ liệu trong một mạng LAN.
B. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
C. Kết nối các mạng khác nhau và chuyển tiếp các gói tin giữa chúng.
D. Chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu số.
47. Vai trò của NAT (Network Address Translation) là gì?
A. Chuyển đổi địa chỉ IP private thành địa chỉ IP public.
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
C. Chuyển đổi địa chỉ MAC thành địa chỉ IP.
D. Kiểm soát luồng dữ liệu giữa các thiết bị.
48. Giao thức nào được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP động?
A. ARP
B. DHCP
C. DNS
D. HTTP
49. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ loopback?
A. 192.168.1.1
B. 127.0.0.1
C. 8.8.8.8
D. 10.0.0.1
50. Giao thức nào được sử dụng để truyền tệp?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. DNS
51. Trong một mạng LAN sử dụng Ethernet, thiết bị nào chịu trách nhiệm truyền dữ liệu theo địa chỉ MAC?
A. Router
B. Hub
C. Switch
D. Modem
52. Tường lửa (firewall) có chức năng chính là gì?
A. Chuyển tiếp các gói tin giữa các mạng khác nhau.
B. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
C. Bảo vệ mạng bằng cách kiểm soát lưu lượng truy cập vào và ra.
D. Chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu số.
53. Trong một mạng TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm phân mảnh và lắp ráp lại các gói tin?
A. Tầng liên kết mạng (Network Interface Layer)
B. Tầng Internet
C. Tầng giao vận (Transport Layer)
D. Tầng ứng dụng (Application Layer)
54. Mạng không dây (Wireless Network) sử dụng chuẩn nào để truyền dữ liệu?
A. Ethernet
B. Bluetooth
C. Wi-Fi (IEEE 802.11)
D. FDDI
55. Giao thức nào được sử dụng để đồng bộ hóa thời gian giữa các thiết bị mạng?
A. SNMP
B. NTP
C. DHCP
D. SMTP
56. Mục đích của việc sử dụng subnetting (chia mạng con) là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
B. Giảm thiểu số lượng địa chỉ IP cần thiết.
C. Tăng số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.
D. Quản lý và tổ chức mạng hiệu quả hơn.
57. Giao thức nào được sử dụng để duyệt web?
A. FTP
B. HTTP
C. SMTP
D. DNS
58. Địa chỉ MAC là gì?
A. Một địa chỉ logic được gán cho một thiết bị trên mạng.
B. Một địa chỉ vật lý duy nhất được gán cho một card mạng (NIC).
C. Một địa chỉ dùng để định tuyến gói tin trên Internet.
D. Một địa chỉ được sử dụng để xác định các cổng trên một thiết bị.
59. Tầng ứng dụng (Application Layer) trong mô hình OSI chịu trách nhiệm về điều gì?
A. Truyền dữ liệu thô qua môi trường truyền.
B. Định tuyến các gói tin trên Internet.
C. Cung cấp các dịch vụ mạng cho các ứng dụng người dùng.
D. Kiểm soát luồng và sửa lỗi dữ liệu.
60. Giao thức UDP khác TCP ở điểm nào?
A. UDP là giao thức hướng kết nối, TCP là giao thức không hướng kết nối.
B. UDP đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy, TCP thì không.
C. UDP nhanh hơn nhưng không đảm bảo truyền tin cậy, TCP chậm hơn nhưng tin cậy hơn.
D. UDP sử dụng địa chỉ MAC, TCP sử dụng địa chỉ IP.
61. Giao thức nào được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP tự động?
A. ARP
B. DHCP
C. DNS
D. FTP
62. Địa chỉ IP 192.168.1.100 thuộc lớp địa chỉ nào?
A. Lớp A
B. Lớp B
C. Lớp C
D. Lớp D
63. Chức năng của bộ định tuyến (router) là gì?
A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN
B. Chuyển tiếp các gói tin giữa các mạng
C. Chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu số
D. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị
64. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu?
A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Modem
65. Giao thức HTTP hoạt động ở tầng nào của mô hình OSI?
A. Tầng vật lý
B. Tầng liên kết dữ liệu
C. Tầng mạng
D. Tầng ứng dụng
66. Giao thức nào sau đây là giao thức bảo mật?
A. HTTP
B. FTP
C. HTTPS
D. SMTP
67. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ loopback?
A. 127.0.0.1
B. 192.168.1.1
C. 8.8.8.8
D. 10.0.0.1
68. Chức năng của DNS (Domain Name System) là gì?
A. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
C. Quản lý lưu lượng mạng
D. Bảo mật mạng
69. Địa chỉ MAC là gì?
A. Địa chỉ logic được gán cho một thiết bị trên mạng
B. Địa chỉ vật lý duy nhất được gán cho một card mạng
C. Địa chỉ được sử dụng để định tuyến các gói tin trên internet
D. Địa chỉ được sử dụng bởi các giao thức tầng ứng dụng
70. Mục đích của VLAN (Virtual LAN) là gì?
A. Mở rộng mạng LAN ra xa hơn
B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
C. Phân chia một mạng LAN thành các mạng logic nhỏ hơn
D. Thay thế switch vật lý
71. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ lớp C hợp lệ?
A. 10.0.0.1
B. 172.16.0.1
C. 192.168.1.1
D. 224.0.0.1
72. Thiết bị nào thường được sử dụng để kết nối hai mạng khác nhau?
A. Hub
B. Switch
C. Router
D. Repeater
73. Mục đích của việc sử dụng subnetting là gì?
A. Tăng số lượng địa chỉ IP có thể sử dụng
B. Giảm kích thước của bảng định tuyến
C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
D. Cho phép các thiết bị kết nối vào internet
74. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm về mã hóa và giải mã dữ liệu?
A. Tầng giao vận
B. Tầng phiên
C. Tầng trình bày
D. Tầng ứng dụng
75. Vai trò của NAT (Network Address Translation) là gì?
A. Chuyển đổi địa chỉ IP công cộng thành địa chỉ IP riêng tư
B. Chuyển đổi địa chỉ IP riêng tư thành địa chỉ IP công cộng
C. Cấp phát địa chỉ IP tự động
D. Định tuyến các gói tin trong mạng
76. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?
A. HTTP
B. SNMP
C. FTP
D. SMTP
77. Điều gì xảy ra khi một gói tin quá lớn để truyền qua một mạng?
A. Gói tin được chuyển tiếp nguyên vẹn
B. Gói tin được phân mảnh (fragmented)
C. Gói tin bị hủy bỏ
D. Gói tin được gửi lại ngay lập tức
78. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin?
A. Tầng vật lý
B. Tầng liên kết dữ liệu
C. Tầng mạng
D. Tầng giao vận
79. Nguyên nhân nào sau đây có thể dẫn đến xung đột IP?
A. Thiết lập địa chỉ IP tĩnh trùng lặp
B. Sử dụng nhiều địa chỉ MAC trên cùng một mạng
C. Sử dụng hub thay vì switch
D. Tất cả các đáp án trên
80. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. DNS
81. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truy cập các tệp trên máy chủ từ xa?
A. HTTP
B. SMTP
C. FTP
D. DNS
82. Giao thức TCP là giao thức hướng kết nối. Điều này có nghĩa là gì?
A. Dữ liệu được gửi mà không cần thiết lập kết nối trước
B. Dữ liệu được gửi theo các gói tin riêng biệt
C. Trước khi truyền dữ liệu, một kết nối được thiết lập và duy trì
D. Không có gì ở trên
83. Địa chỉ IPv6 có bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit
84. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP sang địa chỉ MAC?
85. Giao thức UDP khác TCP ở điểm nào?
A. UDP là giao thức hướng kết nối, TCP là giao thức phi kết nối.
B. UDP đảm bảo việc truyền dữ liệu đáng tin cậy, TCP thì không.
C. TCP sử dụng các gói tin, UDP thì không.
D. UDP là giao thức phi kết nối, không đảm bảo độ tin cậy, trong khi TCP là giao thức hướng kết nối, đảm bảo độ tin cậy.
86. Địa chỉ broadcast của một mạng có địa chỉ IP 192.168.1.0/24 là gì?
A. 192.168.1.0
B. 192.168.1.1
C. 192.168.1.255
D. 192.168.0.255
87. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để mở rộng phạm vi của mạng Wi-Fi?
A. Switch
B. Router
C. Repeater (bộ lặp)
D. Hub
88. Trong mạng không dây, SSID là gì?
A. Địa chỉ MAC của điểm truy cập
B. Tên của mạng không dây
C. Địa chỉ IP của điểm truy cập
D. Mật khẩu của mạng không dây
89. Trong cấu trúc mạng hình sao, các thiết bị được kết nối với:
A. Một đường dây duy nhất
B. Một vòng khép kín
C. Một hub hoặc switch trung tâm
D. Mỗi thiết bị kết nối trực tiếp với nhau
90. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm về việc đảm bảo dữ liệu được truyền tải một cách đáng tin cậy?
A. Tầng vật lý
B. Tầng liên kết dữ liệu
C. Tầng mạng
D. Tầng giao vận
91. Giao thức nào sau đây được sử dụng để tải tệp tin từ máy chủ?
A. SMTP
B. HTTP
C. FTP
D. Telnet
92. Giao thức nào sau đây thuộc tầng Vận chuyển (Transport Layer) của mô hình OSI?
93. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng vật lý (Physical Layer) của mô hình OSI?
A. Switch
B. Router
C. Hub
D. Firewall
94. Chức năng chính của DNS (Domain Name System) là gì?
A. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền và ngược lại.
B. Định tuyến các gói tin trên Internet.
C. Quản lý địa chỉ MAC.
D. Mã hóa dữ liệu.
95. Trong một mạng, giao thức nào được sử dụng để phân giải địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?
A. TCP
B. UDP
C. ARP
D. ICMP
96. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải siêu văn bản trên World Wide Web?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. Telnet
97. Giao thức ARP (Address Resolution Protocol) có chức năng gì?
A. Chuyển đổi địa chỉ IP thành địa chỉ MAC.
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
C. Định tuyến các gói tin trên Internet.
D. Kiểm soát luồng dữ liệu.
98. Trong một mạng LAN, thiết bị nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị lại với nhau?
A. Bộ định tuyến (Router)
B. Modem
C. Switch (Bộ chuyển mạch)
D. Firewall (Tường lửa)
99. Địa chỉ IPv6 có bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit
100. Giao thức nào sau đây được sử dụng để định tuyến trong mạng Internet?
101. Giao thức nào sau đây được sử dụng để đồng bộ hóa đồng hồ thời gian trên các thiết bị mạng?
A. SNMP
B. NTP
C. DNS
D. DHCP
102. Điểm khác biệt chính giữa TCP và UDP là gì?
A. TCP là giao thức hướng kết nối, UDP là giao thức không hướng kết nối.
B. TCP được sử dụng để định tuyến, UDP được sử dụng để truyền email.
C. TCP được sử dụng để tải tệp tin, UDP được sử dụng để duyệt web.
D. TCP nhanh hơn UDP.
103. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?
A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
B. Tầng Mạng (Network Layer)
C. Tầng Truy cập Mạng (Network Access Layer)
D. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
104. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng mạng không dây (Wi-Fi)?
A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn so với mạng có dây.
B. Dễ dàng di chuyển và kết nối các thiết bị.
C. Độ bảo mật cao hơn so với mạng có dây.
D. Chi phí thấp hơn so với mạng có dây.
105. Trong một mạng, giao thức nào được sử dụng để gán địa chỉ IP động cho các thiết bị?
A. DHCP
B. DNS
C. ARP
D. SMTP
106. Chức năng chính của bộ định tuyến (router) trong mạng là gì?
A. Chuyển tiếp dữ liệu giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP.
B. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
C. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng.
D. Mã hóa và giải mã dữ liệu.
107. Địa chỉ MAC là gì và được sử dụng ở đâu?
A. Địa chỉ logic được sử dụng để định tuyến trong mạng Internet.
B. Địa chỉ vật lý duy nhất được gán cho card mạng và được sử dụng ở tầng liên kết dữ liệu.
C. Địa chỉ được sử dụng để nhận dạng các dịch vụ trên máy chủ.
D. Địa chỉ được sử dụng để xác định người dùng trên mạng.
108. Chức năng của tường lửa (firewall) trong mạng là gì?
A. Chuyển đổi địa chỉ IP.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng.
C. Gửi email.
D. Quản lý tên miền.
109. Trong một mạng, giao thức nào được sử dụng để đảm bảo an toàn cho các giao dịch trên web?
A. HTTP
B. FTP
C. HTTPS
D. Telnet
110. Giao thức nào sau đây được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng?
A. HTTP
B. ICMP
C. FTP
D. SMTP
111. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm mã hóa và giải mã dữ liệu?
A. Tầng Mạng (Network Layer)
B. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
C. Tầng Phiên (Session Layer)
D. Tầng Hiện diện (Presentation Layer)
112. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý từ xa một máy tính?
A. FTP
B. Telnet
C. HTTP
D. SMTP
113. Giao thức nào sau đây được sử dụng để gửi email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. DNS
114. Trong một mạng, giao thức nào được sử dụng để kiểm soát lỗi và đảm bảo dữ liệu được truyền đi một cách chính xác?
115. Trong một mạng LAN, thiết bị nào được sử dụng để khuếch đại tín hiệu và mở rộng phạm vi của mạng?
A. Switch (Bộ chuyển mạch)
B. Router (Bộ định tuyến)
C. Repeater (Bộ lặp)
D. Modem
116. Giao thức nào sau đây được sử dụng để giám sát và quản lý các thiết bị mạng?
A. SNMP
B. HTTP
C. FTP
D. SMTP
117. Địa chỉ IPv4 có bao nhiêu bit và được biểu diễn như thế nào?
A. 16 bit, biểu diễn bằng hai byte.
B. 32 bit, biểu diễn bằng bốn số thập phân, mỗi số từ 0 đến 255, cách nhau bởi dấu chấm.
C. 64 bit, biểu diễn bằng tám số thập phân.
D. 128 bit, biểu diễn bằng các chữ số thập lục phân.
118. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc thiết lập, duy trì và kết thúc kết nối?
A. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
B. Tầng Phiên (Session Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
119. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền video trực tuyến?
A. HTTP
B. RTP
C. FTP
D. SMTP
120. Chức năng của subnet mask (mặt nạ mạng con) là gì?
A. Xác định địa chỉ MAC của các thiết bị.
B. Xác định phần mạng và phần host của địa chỉ IP.
C. Định tuyến các gói tin trên Internet.
D. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền.
121. Giao thức TCP sử dụng cơ chế nào để đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy?
A. Chỉ sử dụng checksum để kiểm tra lỗi.
B. Chỉ sử dụng xác nhận (acknowledgment) và đánh số thứ tự (sequence number).
C. Sử dụng cả xác nhận, đánh số thứ tự, kiểm soát luồng và kiểm soát tắc nghẽn.
D. Không cung cấp bất kỳ cơ chế đảm bảo tin cậy nào.
122. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. SSH
123. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm mã hóa và giải mã dữ liệu?
A. Tầng vật lý (Physical layer)
B. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link layer)
C. Tầng mạng (Network layer)
D. Tầng trình bày (Presentation layer)
124. Trong một mạng LAN, thiết bị nào thường được sử dụng để kết nối nhiều thiết bị với nhau?
A. Modem
B. Router
C. Switch
D. Repeater
125. Giao thức nào được sử dụng để kiểm tra kết nối giữa hai thiết bị?
A. TCP
B. UDP
C. ICMP
D. ARP
126. Chức năng của NAT (Network Address Translation) là gì?
A. Chuyển đổi địa chỉ MAC.
B. Chuyển đổi địa chỉ IP riêng thành địa chỉ IP công cộng.
C. Định tuyến các gói tin trong mạng LAN.
D. Mã hóa dữ liệu.
127. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm truyền dữ liệu giữa hai thiết bị trực tiếp kết nối?
A. Tầng mạng (Network layer)
B. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link layer)
C. Tầng vật lý (Physical layer)
D. Tầng giao vận (Transport layer)
128. Giao thức nào được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng?
A. ARP
B. DHCP
C. DNS
D. ICMP
129. Địa chỉ IP 127.0.0.1 có ý nghĩa gì?
A. Địa chỉ của bộ định tuyến mặc định.
B. Địa chỉ của máy chủ DNS.
C. Địa chỉ loopback (tự trỏ về chính nó).
D. Địa chỉ broadcast của mạng.
130. Giao thức nào sử dụng UDP làm giao thức vận chuyển?
A. HTTP
B. FTP
C. DNS
D. SMTP
131. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý và cấu hình các thiết bị mạng từ xa?
A. HTTP
B. Telnet
C. SNMP
D. FTP
132. Trong một mạng LAN, thiết bị nào được sử dụng để kết nối các mạng con?
A. Hub
B. Switch
C. Router
D. Modem
133. Giao thức nào được sử dụng để truyền tệp tin giữa các máy tính?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. Telnet
134. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ broadcast?
A. 192.168.1.1
B. 172.16.0.0
C. 192.168.1.255
D. 10.0.0.0
135. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?
A. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
B. DNS (Domain Name System)
C. ARP (Address Resolution Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
136. Địa chỉ IPv6 có độ dài bao nhiêu?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit
137. Giao thức nào sử dụng cổng 80 theo mặc định?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. Telnet
138. Chức năng của Gateway là gì?
A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
B. Chuyển tiếp các gói tin giữa các mạng khác nhau.
C. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị.
D. Chuyển đổi tín hiệu analog sang tín hiệu digital.
139. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương đương với tầng liên kết dữ liệu (Data Link layer) và tầng vật lý (Physical layer) của mô hình OSI?
A. Tầng ứng dụng (Application layer)
B. Tầng giao vận (Transport layer)
C. Tầng liên mạng (Internet layer)
D. Tầng truy cập mạng (Network Access layer)
140. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng vật lý (Physical layer) của mô hình OSI?
A. Switch
B. Router
C. Hub
D. Bridge
141. Mục đích chính của việc sử dụng subnetting (chia mạng con) là gì?
A. Tăng số lượng địa chỉ IP có sẵn.
B. Giảm số lượng broadcast traffic (lưu lượng quảng bá).
C. Đơn giản hóa việc quản lý mạng.
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
142. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ lớp C hợp lệ?
A. 10.0.0.1
B. 172.16.0.1
C. 192.168.1.1
D. 224.0.0.1
143. Trong mạng Wi-Fi, giao thức bảo mật nào được coi là an toàn nhất hiện nay?
A. WEP
B. WPA
C. WPA2
D. WPA3
144. Giao thức nào được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?
A. HTTP
B. FTP
C. SNMP
D. Telnet
145. Giao thức nào sau đây hoạt động ở tầng vận chuyển (Transport layer) của mô hình OSI?
A. IP
B. TCP
C. ARP
D. Ethernet
146. Giao thức nào được sử dụng để bảo mật kết nối từ xa?
A. Telnet
B. FTP
C. SSH
D. HTTP
147. Giao thức nào được sử dụng để tìm kiếm địa chỉ IP của một tên miền?
A. SMTP
B. DHCP
C. DNS
D. HTTP
148. Trong mạng Ethernet, địa chỉ MAC có độ dài bao nhiêu?
A. 16 bit
B. 32 bit
C. 48 bit
D. 64 bit
149. Trong Ethernet, định dạng frame nào được sử dụng để truyền dữ liệu?
A. Frame Ethernet II
B. Frame 802.3
C. Cả Frame Ethernet II và 802.3
D. Không có frame nào được sử dụng
150. Chức năng chính của bộ định tuyến (router) là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu.
B. Chuyển tiếp các gói tin giữa các mạng.
C. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
D. Chỉ cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị.