Skip to content
Võ Việt Hoàng SEO - Founder SEO GenZ

Viet Hoang Vo's SEO Portfolio

Case study SEO, Ấn phẩm SEO, Blog SEO

    • Trang chủ
    • Điều khoản sử dụng
    • Quiz Online
      • SEO Quiz
        • Trắc nghiệm SEO Onpage online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Offpage online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Technical online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Research online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Content online có đáp án
        • Trắc nghiệm Công cụ SEO online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Entity online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Local online có đáp án
      • Marketing Quiz
        • Trắc nghiệm Marketing căn bản
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing căn bản Tiếng Anh online có đáp án
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 1 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 2 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 3 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 4 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 5 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 6 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 7 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 8 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 9 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 10 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 11 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 12 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 13 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 14 Tiếng Anh
        • Trắc nghiệm Content Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
          • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch
          • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing Quốc tế
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing quốc tế Tiếng Anh online có đáp án
            • Trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 1 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 2 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 3 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 4 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 5 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 6 Tiếng Anh
        • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
        • Trắc nghiệm Digital Marketing
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Digital Marketing Tiếng Anh online có đáp án
            • Trắc nghiệm Digital Marketing chương 1 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Digital Marketing chương 2 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Digital Marketing chương 3 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Digital Marketing chương 4 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Digital Marketing chương 5 Tiếng Anh
        • Trắc nghiệm Quản trị Marketing
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị Marketing Tiếng Anh online có đáp án
            • Trắc nghiệm Quản trị Marketing chương 1 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Quản trị Marketing chương 2 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Quản trị Marketing chương 3 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Quản trị Marketing chương 4 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Quản trị Marketing chương 5 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Quản trị Marketing chương 6 Tiếng Anh
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing B2B
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing)
          • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC)
          • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1 có đáp án
          • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2 có đáp án
          • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3 có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Chiến lược thương mại điện tử online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing)
          • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC online
          • Trắc nghiệm Nhập môn quảng cáo online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị online có đáp án
          • Trắc nghiệm Thực hành quảng cáo điện tử online có đáp án
          • Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing công nghệ số online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing tìm kiếm và Email Marketing online có đáp án
        • Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành Marketing online có đáp án
      • Wordpress Quiz
      • Website Quiz
        • Trắc nghiệm Thiết kế Website (UX/UI)
        • Trắc nghiệm HTML online
        • Trắc nghiệm CSS online
        • Trắc nghiệm JavaScript (JS Quiz)
      • Excel Quiz
      • Google Sheet Quiz
      • Công nghệ, Dữ liệu và Kỹ năng Quiz
        • Trắc nghiệm Kiến thức máy tính online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kiến thức máy tính chương 1
          • Trắc nghiệm Kiến thức máy tính chương 2
          • Trắc nghiệm Kiến thức máy tính chương 3
          • Trắc nghiệm Kiến thức máy tính chương 4
          • Trắc nghiệm Kiến thức máy tính chương 5
        • Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin online có đáp án
        • Trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning online có đáp án
        • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật online có đáp án
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 1
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 2
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 3
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 4
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 5
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 6
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 7
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 8
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 9
        • Trắc nghiệm Lập trình hướng đối tượng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Lập trình Python online có đáp án
        • Trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở online có đáp án
        • Trắc nghiệm Các công cụ trực quan hóa dữ liệu online có đáp án
        • Trắc nghiệm Dữ liệu lớn (BigData) online có đáp án
        • Trắc nghiệm Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu chương 5
          • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu chương 6
          • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu chương 7
          • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu chương 8
        • Trắc nghiệm Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Xử lý ngôn ngữ tự nhiên online có đáp án
        • Trắc nghiệm Bảo mật an ninh mạng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Hệ điều hành linux online có đáp án
        • Trắc nghiệm Mạng máy tính online có đáp án
          • Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 1
          • Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 2
          • Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 3
          • Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 4
          • Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 5
          • Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 6
          • Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 7
          • Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 8
        • Trắc nghiệm Mạng và truyền thông online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị mạng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kỹ năng giao tiếp online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kỹ năng làm việc nhóm online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kỹ năng mềm online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kỹ năng quản trị online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị công nghệ online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản lý dự án phần mềm online có đáp án
        • Trắc nghiệm Điện toán đám mây online có đáp án
        • Trắc nghiệm Lập trình mạng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin online có đáp án
        • Trắc nghiệm Khai phá dữ liệu online có đáp án
        • Trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành online có đáp án
          • Trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành chương 1
          • Trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành chương 2
          • Trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành chương 3
      • Kinh doanh – Quản lý Quiz
        • Trắc nghiệm Đàm phán online có đáp án
          • Trắc nghiệm Đàm phán thương mại quốc tế online có đáp án
          • Trắc nghiệm Đàm phán trong kinh doanh quốc tế online có đáp án
          • Trắc nghiệm Nghệ thuật đàm phán online có đáp án
          • Trắc nghiệm Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Hành vi khách hàng online có đáp án
          • Trắc nghiệm Hành vi khách hàng chương 1
          • Trắc nghiệm Hành vi khách hàng chương 2
        • Trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng online có đáp án
          • Trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng chương 1
          • Trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng chương 2
          • Trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng chương 3
          • Trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng chương 4
        • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức online có đáp án
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 1
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 2
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 3
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 4
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 5
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 6
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 7
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 8
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 9
          • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức chương 10
        • Trắc nghiệm Quản trị bán hàng online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị bán hàng chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị bán hàng chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị bán hàng chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị bán hàng chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị bán hàng chương 5
          • Trắc nghiệm Quản trị bán hàng chương 6
        • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược toàn cầu online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 5
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 6
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 7
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 8
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 9
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược chương 10
        • Trắc nghiệm Quản trị dịch vụ online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị dự án online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản lý dự án công nghệ thông tin online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản lý dự án đầu tư online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị học online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 5
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 6
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 7
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 8
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 9
          • Trắc nghiệm Quản trị học chương 10
        • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực chương 5
          • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực chương 6
          • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực chương 7
          • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực chương 8
        • Trắc nghiệm Tổ chức sự kiện online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kế toán quản trị online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kế toán quản trị chương 1
          • Trắc nghiệm Kế toán quản trị chương 2
          • Trắc nghiệm Kế toán quản trị chương 3
          • Trắc nghiệm Kế toán quản trị chương 4
          • Trắc nghiệm Kế toán quản trị chương 5
        • Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô chương 1
          • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô chương 2
          • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô chương 3
          • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô chương 4
          • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô chương 5
          • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô chương 6
          • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô chương 7
        • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô online có đáp án free
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 1 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 2 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 3 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 4 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 5 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 6 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 7 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 8 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 9 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 10 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 11 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 12 online
          • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô chương 13 online
        • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán online có đáp án
          • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán chương 1
          • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán chương 2
          • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán chương 3
          • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán chương 4
          • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán chương 5
          • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán chương 6
          • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán chương 7
          • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán chương 8
        • Trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng chương 2
        • Trắc nghiệm Quản trị tài chính online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị tài chính chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị tài chính chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị tài chính chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị tài chính chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị tài chính chương 5
        • Trắc nghiệm Quản trị vận hành online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 5
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 6
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 7
        • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ online có đáp án
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 1
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 2
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 3
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 4
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 5
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 6
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 7
        • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng online có đáp án
          • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng chương 1
          • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng chương 2
          • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng chương 3
          • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng chương 4
          • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng chương 5
        • Trắc nghiệm Tổng quan về logistics online có đáp án
        • Trắc nghiệm Xác suất thống kê online có đáp án
          • Trắc nghiệm Xác suất thống kê chương 1
          • Trắc nghiệm Xác suất thống kê chương 2
          • Trắc nghiệm Xác suất thống kê chương 3
          • Trắc nghiệm Xác suất thống kê chương 4
          • Trắc nghiệm Xác suất thống kê chương 5
        • Trắc nghiệm Kế toán công nghệ số online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kế toán máy online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kế toán máy misa online có đáp án
          • Trắc nghiệm Thực hành kế toán máy online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kế toán tài chính online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 online có đáp án
            • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 chương 1
            • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 chương 2
            • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 chương 3
            • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 chương 4
          • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 online có đáp án
            • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 chương 1
            • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 chương 2
            • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 chương 3
            • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 chương 4
          • Trắc nghiệm Kế toán tài chính chương 1
          • Trắc nghiệm Kế toán tài chính chương 2
          • Trắc nghiệm Kế toán tài chính chương 3
          • Trắc nghiệm Kế toán tài chính chương 4
        • Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lý online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kinh tế phát triển online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kinh tế phát triển chương 1
          • Trắc nghiệm Kinh tế phát triển chương 2
          • Trắc nghiệm Kinh tế phát triển chương 3
          • Trắc nghiệm Kinh tế phát triển chương 4
        • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế chương 1
          • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế chương 2
          • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế chương 3
          • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế chương 4
          • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế chương 5
        • Trắc nghiệm Logistics quốc tế online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng chương 5
        • Trắc nghiệm Quản trị đổi mới trong kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh chương 2
        • Trắc nghiệm Quản trị tài chính quốc tế online có đáp án
        • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp online có đáp án
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 1
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 2
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 3
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 4
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 5
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 6
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 7
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 8
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 9
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 10
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 11
        • Trắc nghiệm Thống kê cho khoa học xã hội online có đáp án
        • Trắc nghiệm Thống kê học online có đáp án
        • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh online có đáp án
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 1
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 2
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 3
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 4
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 5
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 6
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 7
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 8
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 9
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 10
        • Trắc nghiệm Tổ chức bộ máy quản lý online có đáp án
        • Trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh online có đáp án
          • Trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh chương 1
          • Trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh chương 2
        • Trắc nghiệm Kiểm toán online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính online có đáp án
            • Trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính 1
            • Trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính 2
          • Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản online có đáp án
            • Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản chương 1
            • Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản chương 2
            • Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản chương 3
          • Trắc nghiệm Kiểm toán chương 1
          • Trắc nghiệm Kiểm toán chương 2
          • Trắc nghiệm Kiểm toán chương 3
          • Trắc nghiệm Kiểm toán chương 4
          • Trắc nghiệm Kiểm toán chương 5
          • Trắc nghiệm Kiểm toán chương 6
          • Trắc nghiệm Kiểm toán chương 7
        • Trắc nghiệm Kế toán doanh nghiệp online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ chương 1
          • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ chương 2
          • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ chương 3
          • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ chương 4
          • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ chương 5
          • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ chương 6
          • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ chương 7
        • Trắc nghiệm Kinh tế đại cương online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kinh tế đại cương chương 1
          • Trắc nghiệm Kinh tế đại cương chương 2
          • Trắc nghiệm Kinh tế đại cương chương 3
          • Trắc nghiệm Kinh tế đại cương chương 4
          • Trắc nghiệm Kinh tế đại cương chương 5
          • Trắc nghiệm Kinh tế đại cương chương 6
        • Trắc nghiệm Nhập môn kế toán online có đáp án
        • Trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính online có đáp án
        • Trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp online có đáp án
          • Trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp chương 1
          • Trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp chương 2
          • Trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp chương 3
          • Trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp chương 4
          • Trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp chương 5
          • Trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp chương 6
        • Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro chương 2
        • Trắc nghiệm Quản trị sản xuất online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị sản xuất chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị sản xuất chương 2
        • Trắc nghiệm Quản trị thương mại online có đáp án
        • Trắc nghiệm Tái lập doanh nghiệp online có đáp án
        • Trắc nghiệm Thanh toán điện tử online có đáp án
    • Blog SEO
    • Tools
      • Convert String to Datetime Python
      • Chuyển đổi dữ liệu ngang sang dọc
      • Chuyển đổi URL sang Slug
      • Chuyển dữ liệu dọc sang ngang
      • Chuyển PDF sang Word
      • Công cụ chuyển đổi Chữ hoa/Thường/Chữ cái đầu/Đầu câu
      • Công cụ chuyển Số sang Chữ
      • Công cụ chuyển Tiếng Việt có dấu sang không dấu
      • Công cụ đếm ngày
      • Công cụ Đếm số từ – Đếm ký tự
      • Công cụ đổi font chữ Facebook
      • Công cụ kiểm tra Broken Link (Broken Link Checker)
      • Công cụ mã hóa/giải mã Base64 (Base64 Encoder/Decoder)
      • Công cụ phân nhóm intent từ khoá
      • Công cụ phân tích Mật độ Từ khóa
      • Công cụ phân tích N-Gram
      • Công cụ Question Keyword Generator (Tạo từ khóa dạng câu hỏi)
      • Công cụ so sánh văn bản
      • Công cụ Spin Content
      • Công cụ Tách Văn Bản Thành Cột
      • Công cụ tạo Bảng màu (Color Palette Generator)
      • Công cụ tạo chuỗi tìm kiếm nâng cao (Advanced Search Query)
      • Công cụ tạo file Robots.txt
      • Công cụ tạo hàng loạt anchor text link
      • Công cụ tạo kiểu chữ
      • Công cụ tạo Ký tự khoảng trống
      • Công cụ tạo Link Chia sẻ MXH (Social Share Link Generator)
      • Công cụ Tạo Mật Khẩu/Chuỗi Ngẫu Nhiên
      • Công cụ tạo Meta Tag
      • Công cụ tạo Redirect .htaccess
      • Công cụ tạo số ngẫu nhiên
      • Công cụ tạo thẻ Hreflang (Hreflang Tags Generator)
      • Công cụ tạo Tiêu đề Blog (Blog Post Title Generator)
      • Công cụ tạo URL với tham số UTM (UTM Campaign URL Builder)
      • Công cụ Text Cleaner (Làm sạch văn bản)
      • Công cụ Thêm Tiền Tố / Hậu Tố
      • Công cụ Tìm và Thay Thế Hàng Loạt
      • Công cụ tính CPC & CPA
      • Công cụ tính ROI
      • Công cụ tính toán A/B Test (A/B Test Significance Calculator)
      • Công cụ trích xuất Email/URL từ văn bản (Email/URL Extractor)
      • Công cụ Trích xuất Tên miền – Tách tên miền
      • Công cụ trình chỉnh sửa PDF
      • Công cụ Trộn Từ Khóa (Keyword Mixer Tool)
      • Công cụ URL Encoder/Decoder
      • Công cụ Xem Trước SERP Google
      • Công cụ Xóa Dòng Trống
      • Công cụ Xóa Dòng Trùng Lặp
      • Công cụ Xoá Tiền tố/Hậu tố
      • Convert array to list
      • Convert array to list java
      • Convert Array to Object
      • Convert Array to String
      • Convert Array to String JS
      • Convert Array to String PHP
      • Convert ASS to SRT
      • Convert BBcode to Markdown
      • Convert BBcode to text
      • Convert Binary to Decimal
      • Convert Byte Array to String C#
      • Convert Byte to String C#
      • Convert c# to vb.net
      • Convert char to int
      • Convert char to int c++
      • Convert Char to String Java
      • Convert CMYK to RGB
      • Convert crt to pem
      • Convert CSS to SCSS
      • Convert csv to excel
      • Convert csv to sql
      • Convert Date to Number
      • Convert Date to String Oracle
      • Convert date to string sql
      • Convert Date to Timestamp
      • Convert decimal to binary c++
      • Convert excel to array
      • Convert excel to doc
      • Convert excel to json
      • Convert excel to markdown
      • Convert excel to word
      • Convert Hex to ASCII
      • Convert hex to decimal
      • Convert Hex to HSL
      • Convert hex to rgb
      • Convert hex to rgba
      • Convert hex to text
      • Convert html to bb code
      • Convert html to docx
      • Convert html to json
      • Convert html to jsx
      • Convert html to markdown
      • Convert HTML to Notepad (Plain Text)
      • Convert HTML to String
      • Convert html to text
      • Convert HTML to Wikitext
      • Convert image to base64
      • Convert Int to String
      • Convert int to string c++
      • Convert int to string sql
      • Convert JS to TS (TypeScript)
      • Convert json to array
      • Convert JSON to Class C#
      • Convert json to excel
      • Convert json to object
      • Convert json to object c#
      • Convert json to string
      • Convert json to typescript
      • Convert JSON to YAML
      • Convert list to datatable c#
      • Convert List to JSON C#
      • Convert list to string python
      • Convert lowercase to uppercase
      • Convert markdown to bb code
      • Convert markdown to text
      • Convert number to string js
      • Convert Nvarchar to Int SQL
      • Convert Object to Array PHP
      • Convert object to json
      • Convert Object to JSON C#
      • Convert object to json java
      • Convert pdf to text
      • Convert px to em
      • Convert px to rem
      • Convert rem to px
      • Convert rgb to hex
      • Convert rgba to hex
      • Convert SCSS to CSS
      • Convert SQL Server to MySQL
      • Convert SRT to TXT
      • Convert String to Array JS
      • Convert string to array php
      • Convert string to byte array c#
      • Convert string to date java
      • Convert string to date sql
      • Convert string to datetime c#
      • Convert string to datetime sql
      • Convert string to dict python
      • Convert string to enum c#
      • Convert String to Float JS
      • Convert string to int
      • Convert string to int c#
      • Convert String to Int C++
      • Convert String to Int JQuery
      • Convert String to Int Python
      • Convert string to json
      • Convert string to json c#
      • Convert string to list python
      • Convert String to Number JS
      • Convert string to number js
      • Convert string to number php
      • Convert string to object c#
      • Convert String to Time Python
      • Convert SVG to Base64
      • Convert svg to react native jsx
      • Convert Text to Binary
      • Convert text to date excel
      • Convert text to html
      • Convert Text to JSON
      • Convert text to markdown
      • Convert text to table
      • Convert Time to Decimal
      • Convert timestamp to date
      • Convert Timestamp to Date JS
      • Convert unix time to datetime
      • Convert url to string
      • Convert utc to local time
      • Convert word to markdown
      • Convert word, docs to text
      • Convert xlsb to xlsx
      • Convert xlsx to csv
      • Convert xlsx to json
      • Convert xml to json online
      • Convert YAML to JSON
      • Gom nhóm từ khóa vào cùng Cluster (Keywords Clustering)
      • Kích thước chuẩn Social Media
      • Kiểm tra CTR thực tế
      • Robots.txt Validator Tool (Kiểm tra cú pháp Robots.txt)
      • Tạo Tên Ngẫu Nhiên
      • Tính Tỷ lệ chuyển đổi (CR)
      • Tool Alphabet Soup – Keyword Suggester (Gợi ý từ khóa A-Z)
      • Tool định dạng JSON/XML/CSS/SQL (Code Formatter / Beautifier)
      • Trình kiểm tra Schema JSON-LD
      • Trình tạo Schema JSON-LD
      • Ước tính Thời gian đọc
      • Ước tính Traffic Long-tail
    • Võ Việt Hoàng SEO
    • SEO GenZ
    • Sitemap

    Trang chủ » Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 8

    Danh sách các chương
    • Chương 1
    • Chương 2
    • Chương 3
    • Chương 4
    • Chương 5
    • Chương 6
    • Chương 7
    • Chương 8

    Trắc nghiệm Mạng máy tính

    Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 8

    Ngày cập nhật: 15/11/2025

    Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này được xây dựng với mục đích hỗ trợ ôn luyện kiến thức và tham khảo. Nội dung này không phản ánh tài liệu chính thức, đề thi chuẩn hay bài kiểm tra chứng chỉ từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên ngành nào. Admin không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của thông tin cũng như mọi quyết định bạn đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

    Bạn đang chuẩn bị bước vào bộ Trắc nghiệm Mạng máy tính chương 8. Bộ câu hỏi này được thiết kế nhằm giúp bạn rèn luyện kiến thức một cách hiệu quả và dễ tiếp cận. Vui lòng chọn một trong các bộ câu hỏi bên dưới để bắt đầu làm bài. Chúc bạn hoàn thành bài thật tốt và học được nhiều điều mới!

    ★★★★★
    ★★★★★
    4.5/5 (117 đánh giá)

    1. Giao thức TCP là giao thức hướng kết nối. Điều này có nghĩa là gì?

    A. TCP không cần thiết lập kết nối trước khi truyền dữ liệu.
    B. TCP đảm bảo việc truyền dữ liệu không bị mất hoặc bị lỗi.
    C. TCP sử dụng địa chỉ MAC để truyền dữ liệu.
    D. TCP không hỗ trợ kiểm soát luồng.

    2. Tầng nào trong mô hình OSI chịu trách nhiệm thiết lập, duy trì và kết thúc các phiên làm việc?

    A. Tầng ứng dụng
    B. Tầng trình bày
    C. Tầng phiên
    D. Tầng vận chuyển

    3. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng liên kết dữ liệu trong mô hình OSI?

    A. Tầng ứng dụng
    B. Tầng mạng
    C. Tầng giao diện mạng
    D. Tầng giao vận

    4. Thiết bị nào sau đây hoạt động như một gateway?

    A. Switch
    B. Hub
    C. Router
    D. Repeater

    5. Mục đích của việc chia một mạng thành nhiều VLAN (Virtual LAN) là gì?

    A. Tăng cường bảo mật và hiệu suất mạng.
    B. Giảm số lượng thiết bị trong mạng.
    C. Tăng tốc độ truyền tải dữ liệu.
    D. Thay thế địa chỉ IP.

    6. Trong mạng không dây, chuẩn 802.11n hoạt động ở tần số nào?

    A. 2.4 GHz
    B. 5 GHz
    C. Cả 2.4 GHz và 5 GHz
    D. 900 MHz

    7. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truy cập các trang web?

    A. SMTP
    B. FTP
    C. HTTP
    D. Telnet

    8. Trong mạng không dây, chuẩn 802.11ac hoạt động ở tần số nào?

    A. 2.4 GHz
    B. 5 GHz
    C. Cả 2.4 GHz và 5 GHz
    D. 900 MHz

    9. Trong một mạng TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin?

    A. Tầng liên kết dữ liệu
    B. Tầng mạng
    C. Tầng giao vận
    D. Tầng ứng dụng

    10. Giao thức UDP là giao thức không hướng kết nối. Điều này có nghĩa là gì?

    A. UDP đảm bảo việc truyền dữ liệu không bị mất hoặc bị lỗi.
    B. UDP không cần thiết lập kết nối trước khi truyền dữ liệu.
    C. UDP sử dụng địa chỉ MAC để truyền dữ liệu.
    D. UDP hỗ trợ kiểm soát luồng.

    11. Tầng nào trong mô hình OSI chịu trách nhiệm mã hóa và giải mã dữ liệu?

    A. Tầng ứng dụng
    B. Tầng trình bày
    C. Tầng phiên
    D. Tầng vận chuyển

    12. Chức năng chính của một switch trong mạng Ethernet là gì?

    A. Chuyển tiếp các frame dựa trên địa chỉ IP.
    B. Chuyển tiếp các frame dựa trên địa chỉ MAC.
    C. Khuếch đại tín hiệu.
    D. Gán địa chỉ IP cho các thiết bị.

    13. Giao thức nào sau đây là giao thức không tin cậy?

    A. TCP
    B. UDP
    C. HTTP
    D. FTP

    14. Giao thức nào sau đây hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu?

    A. IP
    B. TCP
    C. UDP
    D. Ethernet

    15. Chức năng của DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) là gì?

    A. Cung cấp địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng.
    B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
    C. Định tuyến các gói tin trên internet.
    D. Kiểm soát truy cập vào mạng.

    16. Độ dài của địa chỉ IPv4 là bao nhiêu?

    A. 32 bit
    B. 64 bit
    C. 128 bit
    D. 256 bit

    17. Giao thức nào được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?

    A. FTP
    B. Telnet
    C. SNMP
    D. HTTP

    18. Giao thức nào sau đây được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng?

    A. DNS
    B. DHCP
    C. ARP
    D. ICMP

    19. Chức năng của ping (ICMP) là gì?

    A. Để gửi và nhận dữ liệu.
    B. Để kiểm tra kết nối mạng.
    C. Để chuyển đổi địa chỉ MAC.
    D. Để mã hóa dữ liệu.

    20. Địa chỉ IPv6 được biểu diễn như thế nào?

    A. Bốn số thập phân, mỗi số từ 0 đến 255
    B. Tám nhóm số hexa, mỗi nhóm 16 bit
    C. Hai số nhị phân
    D. Sáu nhóm số thập phân

    21. Giao thức DNS (Domain Name System) được sử dụng để làm gì?

    A. Ánh xạ địa chỉ IP thành địa chỉ MAC.
    B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
    C. Định tuyến các gói tin trên internet.
    D. Kiểm soát luồng dữ liệu.

    22. Số lượng bit trong địa chỉ IPv6 là bao nhiêu?

    A. 32 bit
    B. 64 bit
    C. 128 bit
    D. 256 bit

    23. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ IP riêng?

    A. 192.168.1.1
    B. 8.8.8.8
    C. 172.16.0.1
    D. Cả A và C

    24. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng vật lý?

    A. Bộ định tuyến
    B. Bridge
    C. Hub
    D. Switch

    25. Chức năng của NAT (Network Address Translation) là gì?

    A. Chuyển đổi địa chỉ MAC.
    B. Chuyển đổi địa chỉ IP riêng thành địa chỉ IP công cộng.
    C. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
    D. Mã hóa dữ liệu.

    26. Địa chỉ MAC là gì?

    A. Địa chỉ logic được sử dụng để định tuyến các gói tin trên internet.
    B. Địa chỉ vật lý duy nhất được gán cho mỗi card mạng.
    C. Địa chỉ được sử dụng để ánh xạ tên miền thành địa chỉ IP.
    D. Địa chỉ được sử dụng để xác định các cổng trên một bộ định tuyến.

    27. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tệp?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. SMTP
    D. Telnet

    28. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?

    A. DHCP
    B. DNS
    C. ARP
    D. ICMP

    29. Trong một mạng Ethernet, điều gì xảy ra nếu một thiết bị nhận được một frame mà địa chỉ MAC đích không khớp với địa chỉ MAC của chính nó?

    A. Thiết bị sẽ gửi frame đó đến tất cả các thiết bị khác trong mạng.
    B. Thiết bị sẽ xóa frame đó.
    C. Thiết bị sẽ chuyển tiếp frame đó đến bộ định tuyến.
    D. Thiết bị sẽ sửa đổi địa chỉ MAC đích của frame.

    30. Giao thức nào sau đây được sử dụng để gửi email?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. SMTP
    D. Telnet

    31. Giao thức ARP (Address Resolution Protocol) dùng để làm gì?

    A. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền.
    B. Chuyển đổi địa chỉ MAC thành địa chỉ IP.
    C. Chuyển đổi địa chỉ IP thành địa chỉ MAC.
    D. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ MAC.

    32. Giao thức Telnet được sử dụng để làm gì?

    A. Truy cập từ xa vào một máy tính thông qua một kết nối không an toàn.
    B. Truyền tải tập tin.
    C. Duyệt web.
    D. Gửi email.

    33. Trong một mạng LAN, thiết bị nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị với nhau?

    A. Router.
    B. Modem.
    C. Switch.
    D. Firewall.

    34. Giao thức DNS (Domain Name System) có chức năng gì?

    A. Định tuyến các gói tin trên internet.
    B. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền.
    C. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
    D. Cấp phát địa chỉ IP tự động.

    35. Vai trò của một router trong mạng là gì?

    A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
    B. Chuyển đổi tín hiệu analog sang tín hiệu digital.
    C. Kết nối các mạng khác nhau và định tuyến lưu lượng giữa chúng.
    D. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị.

    36. Trong kiến trúc mạng TCP/IP, giao thức nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin IP?

    A. Giao thức TCP (Transmission Control Protocol).
    B. Giao thức UDP (User Datagram Protocol).
    C. Giao thức IP (Internet Protocol).
    D. Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol).

    37. Mục đích của việc sử dụng một proxy server là gì?

    A. Để tăng tốc độ truy cập internet, bảo mật và kiểm soát truy cập.
    B. Để cấp phát địa chỉ IP.
    C. Để kết nối các mạng LAN.
    D. Để chuyển đổi địa chỉ MAC.

    38. Điểm khác biệt chính giữa Ethernet và Wi-Fi là gì?

    A. Ethernet sử dụng cáp, Wi-Fi sử dụng sóng vô tuyến.
    B. Ethernet là một giao thức tầng ứng dụng, Wi-Fi là một giao thức tầng mạng.
    C. Ethernet sử dụng địa chỉ IP, Wi-Fi sử dụng địa chỉ MAC.
    D. Ethernet chậm hơn Wi-Fi.

    39. Chức năng của một gateway trong mạng là gì?

    A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
    B. Chuyển đổi các giao thức mạng khác nhau.
    C. Phân phối địa chỉ IP.
    D. Chặn các truy cập trái phép.

    40. Trong ngữ cảnh mạng, thuật ngữ ‘subnetting’ dùng để chỉ điều gì?

    A. Quá trình chia một mạng lớn thành các mạng con nhỏ hơn.
    B. Quá trình kết nối các mạng khác nhau.
    C. Quá trình cấp phát địa chỉ IP tự động.
    D. Quá trình mã hóa dữ liệu.

    41. Điểm khác biệt chính giữa TCP và UDP là gì?

    A. TCP là giao thức hướng kết nối, UDP là giao thức phi kết nối.
    B. TCP sử dụng địa chỉ IP, UDP sử dụng địa chỉ MAC.
    C. TCP nhanh hơn UDP.
    D. TCP được sử dụng để duyệt web, UDP được sử dụng để gửi email.

    42. Giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) được sử dụng để làm gì?

    A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
    B. Cấp phát địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng.
    C. Định tuyến các gói tin trên internet.
    D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật truyền thông.

    43. Trong TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo truyền tải dữ liệu đáng tin cậy?

    A. Tầng mạng (Network layer).
    B. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link layer).
    C. Tầng giao vận (Transport layer).
    D. Tầng vật lý (Physical layer).

    44. Firewall được sử dụng để làm gì trong mạng?

    A. Chuyển đổi tín hiệu analog sang digital.
    B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng.
    C. Cấp phát địa chỉ IP tự động.
    D. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền.

    45. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?

    A. HTTP.
    B. SNMP.
    C. SMTP.
    D. FTP.

    46. Trong một mạng LAN, thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu?

    A. Router.
    B. Switch.
    C. Gateway.
    D. Modem.

    47. Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng để làm gì?

    A. Truyền tải email.
    B. Truy cập và truyền tải dữ liệu trên World Wide Web.
    C. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền.
    D. Cấp phát địa chỉ IP.

    48. Địa chỉ IPv4 có bao nhiêu bit?

    A. 8 bit.
    B. 16 bit.
    C. 32 bit.
    D. 64 bit.

    49. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là gì và được sử dụng để làm gì trong mạng?

    A. Địa chỉ logic được sử dụng để định tuyến dữ liệu trên internet.
    B. Địa chỉ vật lý duy nhất của một thiết bị mạng, dùng để truyền dữ liệu trong cùng một mạng LAN.
    C. Địa chỉ được sử dụng để xác định các trang web trên internet.
    D. Địa chỉ được sử dụng bởi các máy chủ DNS để phân giải tên miền.

    50. Chức năng của VLAN (Virtual LAN) là gì?

    A. Kết nối các mạng LAN khác nhau.
    B. Chia một mạng LAN vật lý thành nhiều mạng LAN logic.
    C. Chuyển đổi địa chỉ IP.
    D. Cung cấp kết nối internet.

    51. Giao thức POP3 (Post Office Protocol version 3) dùng để làm gì?

    A. Gửi email.
    B. Nhận email từ máy chủ email.
    C. Duyệt web.
    D. Chuyển tập tin.

    52. Giao thức SSH (Secure Shell) được sử dụng để làm gì?

    A. Truyền tải tập tin.
    B. Truy cập từ xa và an toàn vào một máy tính.
    C. Gửi email.
    D. Duyệt web.

    53. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm truyền dữ liệu thô qua môi trường truyền?

    A. Tầng mạng (Network layer).
    B. Tầng vật lý (Physical layer).
    C. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link layer).
    D. Tầng giao vận (Transport layer).

    54. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ IP private (riêng)?

    A. 8.8.8.8.
    B. 192.168.1.1.
    C. 1.1.1.1.
    D. 172.217.160.142.

    55. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm mã hóa và giải mã dữ liệu?

    A. Tầng mạng (Network layer).
    B. Tầng phiên (Session layer).
    C. Tầng trình bày (Presentation layer).
    D. Tầng ứng dụng (Application layer).

    56. Chức năng của NAT (Network Address Translation) là gì?

    A. Chuyển đổi địa chỉ MAC.
    B. Cho phép nhiều thiết bị trong mạng chia sẻ một địa chỉ IP công cộng.
    C. Phân giải tên miền.
    D. Định tuyến các gói tin.

    57. Địa chỉ IPv6 có bao nhiêu bit?

    A. 32 bit.
    B. 64 bit.
    C. 128 bit.
    D. 256 bit.

    58. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email?

    A. HTTP.
    B. FTP.
    C. SMTP.
    D. Telnet.

    59. Trong mạng không dây, chuẩn nào sau đây là chuẩn Wi-Fi phổ biến?

    A. IEEE 802.3.
    B. IEEE 802.11.
    C. IEEE 802.5.
    D. IEEE 802.15.

    60. Giao thức FTP (File Transfer Protocol) được sử dụng để làm gì?

    A. Truyền tải email.
    B. Truyền tải tập tin giữa các máy tính.
    C. Duyệt web.
    D. Cấp phát địa chỉ IP.

    61. Giao thức nào được sử dụng để gán địa chỉ IP động cho các thiết bị trên mạng?

    A. DNS (Domain Name System)
    B. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
    C. ARP (Address Resolution Protocol)
    D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)

    62. Địa chỉ IP ‘127.0.0.1’ được gọi là gì?

    A. Địa chỉ broadcast
    B. Địa chỉ gateway mặc định
    C. Địa chỉ loopback
    D. Địa chỉ riêng tư

    63. Trong Ethernet, kích thước tối đa của một khung (frame) là bao nhiêu byte?

    A. 64
    B. 1500
    C. 1518
    D. 1522

    64. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng liên kết dữ liệu (Data Link layer) của mô hình OSI?

    A. Tầng ứng dụng (Application layer)
    B. Tầng giao vận (Transport layer)
    C. Tầng Internet
    D. Tầng truy cập mạng (Network Access layer)

    65. Giao thức nào được sử dụng để đồng bộ hóa thời gian trên các thiết bị mạng?

    A. NTP (Network Time Protocol)
    B. DHCP
    C. DNS
    D. SMTP

    66. Mục đích chính của việc sử dụng subnetting (chia mạng con) là gì?

    A. Để tăng số lượng địa chỉ IP có sẵn.
    B. Để giảm thiểu xung đột địa chỉ IP.
    C. Để cải thiện hiệu suất mạng và quản lý mạng.
    D. Để tăng tốc độ truyền dữ liệu.

    67. Điểm khác biệt chính giữa một switch và một hub là gì?

    A. Hub chuyển tiếp dữ liệu đến tất cả các cổng, trong khi switch chỉ chuyển tiếp đến cổng đích.
    B. Hub hoạt động ở tầng mạng, trong khi switch hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu.
    C. Hub có thể định tuyến dữ liệu, trong khi switch thì không.
    D. Hub rẻ hơn switch.

    68. Giao thức nào được sử dụng để quản lý và cấu hình các thiết bị mạng từ xa?

    A. HTTP
    B. SNMP (Simple Network Management Protocol)
    C. FTP
    D. SMTP

    69. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tệp tin giữa các máy tính?

    A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
    B. FTP (File Transfer Protocol)
    C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
    D. Telnet

    70. Giao thức nào sau đây hoạt động ở tầng ứng dụng (Application layer) của mô hình OSI?

    A. TCP (Transmission Control Protocol)
    B. IP (Internet Protocol)
    C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
    D. UDP (User Datagram Protocol)

    71. Tên miền (domain name) ‘www.example.com’ được phân giải thành gì?

    A. Địa chỉ MAC
    B. Địa chỉ IP
    C. Địa chỉ email
    D. Địa chỉ vật lý

    72. Trong một mạng LAN sử dụng Ethernet, thiết bị nào chịu trách nhiệm chuyển tiếp các khung dữ liệu dựa trên địa chỉ MAC?

    A. Router
    B. Switch
    C. Hub
    D. Modem

    73. Mục đích của việc sử dụng NAT (Network Address Translation) là gì?

    A. Để tăng tốc độ truyền dữ liệu.
    B. Để cho phép nhiều thiết bị sử dụng cùng một địa chỉ IP công cộng.
    C. Để bảo mật mạng khỏi các cuộc tấn công.
    D. Để đơn giản hóa việc cấu hình địa chỉ IP.

    74. Trong ngữ cảnh mạng, ‘ping’ được sử dụng để làm gì?

    A. Để gửi email.
    B. Để kiểm tra kết nối giữa hai thiết bị mạng.
    C. Để duyệt web.
    D. Để truyền tệp tin.

    75. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP (Internet Protocol) thành địa chỉ MAC (Media Access Control)?

    A. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
    B. DNS (Domain Name System)
    C. ARP (Address Resolution Protocol)
    D. ICMP (Internet Control Message Protocol)

    76. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc truyền dữ liệu đáng tin cậy giữa hai nút mạng?

    A. Tầng vật lý (Physical layer)
    B. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link layer)
    C. Tầng mạng (Network layer)
    D. Tầng giao vận (Transport layer)

    77. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ IPv4 riêng tư (private)?

    A. 8.8.8.8
    B. 192.168.1.1
    C. 172.16.0.1
    D. Cả B và C

    78. Trong một mạng TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm đánh địa chỉ IP?

    A. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link layer)
    B. Tầng mạng (Network layer)
    C. Tầng giao vận (Transport layer)
    D. Tầng ứng dụng (Application layer)

    79. Giao thức nào được sử dụng để chia sẻ tệp tin và máy in trong mạng Windows?

    A. HTTP
    B. SMB/CIFS (Server Message Block/Common Internet File System)
    C. FTP
    D. Telnet

    80. Giao thức nào được sử dụng để bảo mật kết nối web?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. HTTPS
    D. Telnet

    81. Trong ngữ cảnh mạng, thuật ngữ ‘gateway’ (cổng) có nghĩa là gì?

    A. Một thiết bị kết nối hai mạng khác nhau.
    B. Một thiết bị chuyển tiếp các gói tin trong cùng một mạng.
    C. Một thiết bị cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trên mạng.
    D. Một thiết bị bảo mật mạng khỏi các cuộc tấn công.

    82. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?

    A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
    B. FTP (File Transfer Protocol)
    C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
    D. SSH (Secure Shell)

    83. Chức năng chính của một router là gì?

    A. Chuyển tiếp các khung dữ liệu trong cùng một mạng LAN.
    B. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
    C. Định tuyến các gói tin giữa các mạng khác nhau.
    D. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trên mạng.

    84. Địa chỉ IPv6 có bao nhiêu bit?

    A. 16
    B. 32
    C. 64
    D. 128

    85. Trong mạng LAN, giao thức nào thường được sử dụng cho việc truyền dữ liệu theo kiểu broadcast?

    A. TCP
    B. UDP
    C. IP
    D. ARP

    86. Trong quá trình truyền dữ liệu, thuật ngữ ‘bandwidth’ (băng thông) đề cập đến điều gì?

    A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa của một kết nối.
    B. Thời gian trễ của dữ liệu.
    C. Số lượng thiết bị kết nối vào mạng.
    D. Địa chỉ IP của thiết bị.

    87. Trong một mạng không dây, thiết bị nào thường được sử dụng để làm điểm truy cập (access point)?

    A. Router
    B. Switch
    C. Hub
    D. Modem

    88. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng vật lý (Physical layer) của mô hình OSI?

    A. Router
    B. Switch
    C. Repeater
    D. Gateway

    89. Trong một mạng TCP/IP, địa chỉ IP và địa chỉ MAC có mối quan hệ như thế nào?

    A. Địa chỉ IP được sử dụng để định tuyến dữ liệu, trong khi địa chỉ MAC được sử dụng để xác định thiết bị trong cùng một mạng cục bộ.
    B. Địa chỉ MAC được sử dụng để định tuyến dữ liệu, trong khi địa chỉ IP được sử dụng để xác định thiết bị trong cùng một mạng cục bộ.
    C. Địa chỉ IP và địa chỉ MAC là hai tên gọi khác nhau cho cùng một địa chỉ.
    D. Địa chỉ IP được sử dụng để gửi email, trong khi địa chỉ MAC được sử dụng để duyệt web.

    90. Địa chỉ MAC là gì?

    A. Một địa chỉ logic được sử dụng để định tuyến dữ liệu trên Internet.
    B. Một địa chỉ vật lý duy nhất được gán cho mỗi card mạng.
    C. Một địa chỉ được sử dụng để xác định các trang web trên Internet.
    D. Một địa chỉ được sử dụng để gửi email.

    91. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ loopback?

    A. 192.168.1.1
    B. 127.0.0.1
    C. 8.8.8.8
    D. 10.0.0.1

    92. Giao thức nào được sử dụng để truyền tệp tin qua mạng?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. SMTP
    D. POP3

    93. Địa chỉ broadcast của mạng 192.168.1.0/24 là gì?

    A. 192.168.1.0
    B. 192.168.1.1
    C. 192.168.1.255
    D. 192.168.2.0

    94. Giao thức nào sau đây là giao thức không hướng kết nối?

    A. TCP
    B. UDP
    C. HTTP
    D. FTP

    95. Giao thức nào sau đây được sử dụng để đồng bộ hóa thời gian giữa các thiết bị mạng?

    A. SMTP
    B. NTP
    C. DHCP
    D. HTTP

    96. Trong mạng LAN, thiết bị nào được sử dụng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng?

    A. Router
    B. Switch
    C. Modem
    D. Firewall

    97. Thiết bị nào sau đây tạo ra các collision domain riêng biệt?

    A. Hub
    B. Repeater
    C. Switch
    D. Modem

    98. Thiết bị nào được sử dụng để chuyển tiếp các gói tin giữa các mạng khác nhau?

    A. Switch
    B. Bridge
    C. Router
    D. Hub

    99. Địa chỉ IPv6 có bao nhiêu bit?

    A. 32 bit
    B. 64 bit
    C. 128 bit
    D. 256 bit

    100. Chức năng chính của bộ định tuyến (router) là gì?

    A. Khuếch đại tín hiệu
    B. Kết nối các mạng khác nhau và chuyển tiếp các gói tin
    C. Chuyển đổi tín hiệu analog thành tín hiệu số
    D. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị

    101. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ lớp C hợp lệ?

    A. 10.0.0.1
    B. 172.16.0.1
    C. 192.168.1.1
    D. 224.0.0.1

    102. Tầng nào trong mô hình OSI chịu trách nhiệm mã hóa và giải mã dữ liệu?

    A. Tầng phiên
    B. Tầng trình bày
    C. Tầng ứng dụng
    D. Tầng mạng

    103. Số cổng mặc định cho dịch vụ FTP là gì?

    A. 21
    B. 23
    C. 80
    D. 110

    104. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP thành địa chỉ MAC?

    A. DHCP
    B. DNS
    C. ARP
    D. ICMP

    105. Tầng nào của mô hình OSI chịu trách nhiệm về việc thiết lập, duy trì và kết thúc các phiên làm việc?

    A. Tầng vật lý
    B. Tầng liên kết dữ liệu
    C. Tầng phiên
    D. Tầng giao vận

    106. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý các thiết bị mạng từ xa?

    A. SNMP
    B. FTP
    C. HTTP
    D. SMTP

    107. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc truyền dữ liệu đáng tin cậy giữa hai điểm cuối?

    A. Tầng vật lý
    B. Tầng liên kết dữ liệu
    C. Tầng mạng
    D. Tầng giao vận

    108. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng vật lý?

    A. Router
    B. Switch
    C. Repeater
    D. Firewall

    109. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương đương với tầng liên kết dữ liệu của mô hình OSI?

    A. Tầng ứng dụng
    B. Tầng giao vận
    C. Tầng internet
    D. Tầng truy cập mạng

    110. Trong mạng, khái niệm ‘collision domain’ (miền xung đột) đề cập đến điều gì?

    A. Một khu vực nơi các gói tin có thể đi qua mà không bị cản trở
    B. Một khu vực nơi các thiết bị có thể gửi dữ liệu đồng thời mà không gây xung đột
    C. Một khu vực nơi các gói tin có thể va chạm với nhau
    D. Một khu vực được bảo vệ bởi tường lửa

    111. Mục đích chính của việc sử dụng subnetting (chia mạng con) là gì?

    A. Tăng số lượng địa chỉ IP có sẵn
    B. Giảm thiểu lưu lượng mạng và cải thiện hiệu suất
    C. Đơn giản hóa việc quản lý mạng
    D. Tất cả các phương án trên

    112. Số cổng mặc định cho dịch vụ HTTP là gì?

    A. 21
    B. 25
    C. 80
    D. 110

    113. Giao thức nào được sử dụng để truy cập các trang web?

    A. FTP
    B. SMTP
    C. HTTP
    D. DHCP

    114. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng mạng?

    A. Switch
    B. Bridge
    C. Router
    D. Hub

    115. Giao thức nào được sử dụng để bảo mật kết nối web?

    A. HTTP
    B. HTTPS
    C. FTP
    D. SMTP

    116. Địa chỉ MAC là gì?

    A. Địa chỉ logic của một thiết bị trong mạng
    B. Địa chỉ vật lý duy nhất của một thiết bị mạng
    C. Địa chỉ của một trang web
    D. Địa chỉ được sử dụng bởi giao thức TCP

    117. Giao thức nào được sử dụng để gán địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng?

    A. FTP
    B. SMTP
    C. DHCP
    D. HTTP

    118. Tốc độ truyền dữ liệu của Ethernet 1000BASE-T là bao nhiêu?

    A. 10 Mbps
    B. 100 Mbps
    C. 1000 Mbps
    D. 10000 Mbps

    119. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?

    A. FTP
    B. SMTP
    C. HTTP
    D. DHCP

    120. Chức năng chính của DNS (Domain Name System) là gì?

    A. Chuyển đổi địa chỉ MAC thành địa chỉ IP
    B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
    C. Gán địa chỉ IP động
    D. Truyền tệp tin

    121. Trong mô hình OSI, lớp nào chịu trách nhiệm mã hóa và giải mã dữ liệu?

    A. Lớp vật lý (Physical Layer)
    B. Lớp liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
    C. Lớp trình bày (Presentation Layer)
    D. Lớp phiên (Session Layer)

    122. Giao thức nào sau đây sử dụng khái niệm cổng (port) để xác định ứng dụng?

    A. IP
    B. ICMP
    C. TCP
    D. ARP

    123. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý các địa chỉ IP động?

    A. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
    B. DNS (Domain Name System)
    C. ARP (Address Resolution Protocol)
    D. ICMP (Internet Control Message Protocol)

    124. Đâu là vai trò của địa chỉ MAC?

    A. Định danh duy nhất một thiết bị trên internet.
    B. Định danh duy nhất một thiết bị trên mạng cục bộ.
    C. Định tuyến các gói tin trên internet.
    D. Cung cấp địa chỉ IP cho thiết bị.

    125. Địa chỉ IPv6 có bao nhiêu bit?

    A. 32 bit
    B. 64 bit
    C. 128 bit
    D. 256 bit

    126. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP (Internet Protocol) thành địa chỉ MAC (Media Access Control)?

    A. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
    B. DNS (Domain Name System)
    C. ARP (Address Resolution Protocol)
    D. ICMP (Internet Control Message Protocol)

    127. Chức năng chính của NAT (Network Address Translation) là gì?

    A. Chuyển đổi địa chỉ IP riêng thành địa chỉ IP công cộng
    B. Định tuyến các gói tin
    C. Cấp phát địa chỉ IP
    D. Kiểm tra lỗi trong dữ liệu

    128. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý và cấu hình các thiết bị mạng từ xa?

    A. HTTP
    B. Telnet
    C. SSH
    D. FTP

    129. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ loopback?

    A. 192.168.1.1
    B. 172.16.0.1
    C. 127.0.0.1
    D. 10.0.0.1

    130. Trong kiến trúc mạng TCP/IP, lớp nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói tin dựa trên địa chỉ IP?

    A. Lớp liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
    B. Lớp mạng (Network Layer)
    C. Lớp giao vận (Transport Layer)
    D. Lớp ứng dụng (Application Layer)

    131. Trong TCP, cơ chế nào được sử dụng để đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy?

    A. Checksum
    B. Flow control
    C. Acknowledgement
    D. Tất cả các đáp án trên

    132. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở lớp vật lý (Physical Layer) của mô hình OSI?

    A. Router
    B. Switch
    C. Repeater
    D. Gateway

    133. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải các trang web?

    A. FTP
    B. SMTP
    C. HTTP
    D. Telnet

    134. Chức năng chính của một firewall là gì?

    A. Định tuyến các gói tin
    B. Chuyển tiếp các frame dữ liệu
    C. Bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép
    D. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị

    135. Trong một mạng LAN, thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để kết nối các máy tính với nhau?

    A. Router
    B. Switch
    C. Modem
    D. Firewall

    136. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý các phiên kết nối và đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy?

    A. UDP (User Datagram Protocol)
    B. TCP (Transmission Control Protocol)
    C. IP (Internet Protocol)
    D. ICMP (Internet Control Message Protocol)

    137. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải tệp tin?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. SMTP
    D. Telnet

    138. Giao thức nào sau đây được sử dụng để gửi email?

    A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
    B. FTP (File Transfer Protocol)
    C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
    D. Telnet

    139. Số cổng (port number) được sử dụng để xác định điều gì trong TCP/IP?

    A. Địa chỉ MAC của thiết bị
    B. Giao thức mạng đang sử dụng
    C. Ứng dụng hoặc dịch vụ đang chạy trên thiết bị
    D. Địa chỉ IP của thiết bị

    140. Địa chỉ IP nào sau đây thuộc về dải địa chỉ IP riêng (private IP)?

    A. 8.8.8.8
    B. 192.168.1.1
    C. 1.1.1.1
    D. 203.0.113.1

    141. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ broadcast?

    A. 192.168.1.1
    B. 172.16.0.255
    C. 127.0.0.1
    D. 10.0.0.1

    142. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở lớp liên kết dữ liệu (Data Link Layer)?

    A. Router
    B. Switch
    C. Repeater
    D. Hub

    143. Giao thức nào sau đây sử dụng UDP làm giao thức vận chuyển?

    A. HTTP
    B. FTP
    C. DNS
    D. TCP

    144. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở lớp mạng (Network Layer) của mô hình OSI?

    A. Hub
    B. Switch
    C. Router
    D. Repeater

    145. Trong mạng, giao thức nào sau đây được sử dụng để kiểm tra kết nối giữa hai thiết bị?

    A. TCP
    B. UDP
    C. ICMP
    D. HTTP

    146. Trong một mạng TCP/IP, lớp nào chịu trách nhiệm chia nhỏ dữ liệu thành các gói tin?

    A. Lớp liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
    B. Lớp mạng (Network Layer)
    C. Lớp giao vận (Transport Layer)
    D. Lớp ứng dụng (Application Layer)

    147. Trong mô hình TCP/IP, lớp nào cung cấp các giao thức cho các ứng dụng?

    A. Lớp liên kết dữ liệu
    B. Lớp mạng
    C. Lớp giao vận
    D. Lớp ứng dụng

    148. Thiết bị nào sau đây hoạt động như một gateway?

    A. Hub
    B. Switch
    C. Router
    D. Repeater

    149. Giao thức nào sau đây được sử dụng để ánh xạ tên miền thành địa chỉ IP?

    A. DHCP
    B. DNS
    C. ARP
    D. ICMP

    150. Mục đích chính của việc sử dụng subnetting là gì?

    A. Giảm số lượng thiết bị trong mạng
    B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
    C. Chia nhỏ một mạng lớn thành các mạng con nhỏ hơn
    D. Thay đổi địa chỉ IP của các thiết bị

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Blog

    Viet Hoang Vo's SEO Portfolio - Nơi Võ Việt Hoàng SEO lưu giữ Case Study, ấn phẩm SEO, đây cũng là Blog SEO Thứ 2.

    Social

    • Facebook
    • Instagram
    • X
    • LinkedIn
    • YouTube
    • Spotify
    • Threads
    • Bluesky
    • TikTok
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Võ Việt Hoàng - Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật
SEO Genz - Cộng Đồng Học Tập SEO

    Về Tác Giả

    Võ Việt Hoàng SEO (tên thật là Võ Việt Hoàng) là một SEOer tại Việt Nam, được biết đến với vai trò sáng lập cộng đồng SEO GenZ – Cộng Đồng Học Tập SEO. Sinh năm 1998 tại Đông Hòa, Phú Yên.

    SEO Publications

    Slideshare | Google Scholar | Issuu | Fliphtml5 | Pubhtml5 | Anyflip | Academia.edu | Visual Paradigm | Files.fm | Scribd | Behance | Slideserve | Coda

    Professional Social Networks

    Upwork | Ybox | Fiverr | Vlance | Freelancer | Brandsvietnam | Advertisingvietnam

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tất cả các nội dung trên Website chỉ mang tính tham khảo, không đại diện cho quan điểm chính thức của bất kỳ tổ chức nào.

    Nội dung các câu hỏi và đáp án thuộc danh mục "Quiz online" được xây dựng với mục tiêu tham khảo và hỗ trợ học tập. Đây KHÔNG PHẢI là tài liệu chính thức hay đề thi từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc đơn vị cấp chứng chỉ chuyên ngành nào.

    Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm cũng như nội dung bài viết trên Website.

    Copyright © 2024 Được xây dựng bởi Võ Việt Hoàng | Võ Việt Hoàng SEO

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.