1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về ‘content calendar’ (lịch nội dung)?
A. Một bảng tính ghi lại tất cả các ý tưởng nội dung.
B. Một kế hoạch chi tiết về thời gian và địa điểm đăng tải nội dung.
C. Một công cụ để theo dõi hiệu quả của chiến dịch content marketing.
D. Một danh sách các từ khóa cần sử dụng trong nội dung.
2. Khi lựa chọn giọng văn (tone of voice) cho content marketing, bạn nên cân nhắc điều gì?
A. Tính cách thương hiệu và sở thích của khách hàng mục tiêu.
B. Xu hướng hiện tại trên mạng xã hội.
C. Giọng văn của đối thủ cạnh tranh.
D. Sở thích cá nhân của người viết.
3. Khi thực hiện content marketing B2B, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Tạo nội dung mang tính giải trí cao.
B. Xây dựng mối quan hệ với các nhà quản lý cấp cao.
C. Cung cấp thông tin chi tiết và chuyên sâu về sản phẩm/dịch vụ.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh và video bắt mắt.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thứ hạng của một bài viết trên công cụ tìm kiếm?
A. Số lượng từ khóa trong bài viết.
B. Chất lượng nội dung và tính hữu ích cho người đọc.
C. Số lượng backlink từ các website khác.
D. Thời gian khách hàng ở lại trang.
5. Trong content marketing, ‘buyer persona’ được hiểu là gì?
A. Một bản phác thảo chi tiết về khách hàng mục tiêu.
B. Một chiến lược quảng cáo trả phí.
C. Một công cụ phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Một loại hình nội dung video ngắn.
6. Kênh truyền thông nào sau đây phù hợp nhất để chia sẻ nội dung dạng infographic?
A. LinkedIn.
B. Instagram.
C. Pinterest.
D. Twitter.
7. Đâu là một cách hiệu quả để tăng cường tính tương tác cho video content?
A. Thêm phụ đề.
B. Sử dụng nhạc nền hấp dẫn.
C. Đặt câu hỏi và khuyến khích người xem bình luận.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Khi viết nội dung cho một đối tượng khán giả quốc tế, bạn nên lưu ý điều gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và tránh thành ngữ địa phương.
B. Dịch nội dung một cách máy móc.
C. Giả định rằng mọi người đều có cùng văn hóa và giá trị.
D. Chỉ tập trung vào những thị trường lớn nhất.
9. Khi thực hiện content marketing cho một sản phẩm mới, bạn nên tập trung vào điều gì đầu tiên?
A. Xây dựng danh sách email khách hàng tiềm năng.
B. Tạo nội dung giải thích vấn đề sản phẩm giải quyết.
C. Chạy quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm.
10. Trong content marketing, thuật ngữ ‘content gap’ (khoảng trống nội dung) đề cập đến điều gì?
A. Sự thiếu hụt nội dung trên website.
B. Những chủ đề mà đối thủ cạnh tranh chưa khai thác.
C. Những câu hỏi mà khách hàng tiềm năng đang tìm kiếm nhưng chưa có câu trả lời thỏa đáng.
D. Tất cả các đáp án trên.
11. Đâu là một yếu tố quan trọng để tạo ra tiêu đề hấp dẫn cho bài viết?
A. Sử dụng từ ngữ mạnh mẽ và gợi cảm xúc.
B. Nêu rõ lợi ích mà người đọc sẽ nhận được.
C. Sử dụng con số và thống kê.
D. Tất cả các đáp án trên.
12. Khi đánh giá hiệu quả của content marketing, bạn nên tập trung vào những chỉ số nào?
A. Lưu lượng truy cập website, tỷ lệ tương tác trên mạng xã hội, số lượng lead và doanh số bán hàng.
B. Số lượng bài viết đã đăng tải.
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Chi phí sản xuất nội dung.
13. Khi xây dựng cộng đồng trực tuyến (online community) cho thương hiệu, đâu là điều quan trọng nhất?
A. Tổ chức nhiều cuộc thi và giveaway.
B. Tạo ra một không gian an toàn và thân thiện để mọi người chia sẻ và thảo luận.
C. Liên tục quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
D. Chỉ chấp nhận những thành viên có ảnh hưởng lớn.
14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một content pillar hiệu quả?
A. Tần suất đăng bài cao.
B. Thiết kế đồ họa bắt mắt.
C. Giá trị nội dung mang lại cho người đọc.
D. Sử dụng nhiều hashtag thịnh hành.
15. Điều gì làm nên sự khác biệt giữa ‘content curation’ (sưu tầm nội dung) và ‘content creation’ (sáng tạo nội dung)?
A. ‘Content curation’ là tìm kiếm và chia sẻ nội dung từ các nguồn khác, trong khi ‘content creation’ là tạo ra nội dung mới.
B. ‘Content curation’ tốn ít thời gian hơn ‘content creation’.
C. ‘Content curation’ phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, còn ‘content creation’ phù hợp với các doanh nghiệp lớn.
D. ‘Content curation’ không quan trọng bằng ‘content creation’.
16. Đâu là một ví dụ về ‘interactive content’ (nội dung tương tác)?
A. Một bài viết blog thông thường.
B. Một video quảng cáo sản phẩm.
C. Một bài kiểm tra tính cách.
D. Một infographic tĩnh.
17. Đâu là một sai lầm phổ biến trong content marketing?
A. Không có chiến lược rõ ràng.
B. Tập trung quá nhiều vào việc bán hàng.
C. Không đo lường hiệu quả.
D. Tất cả các đáp án trên.
18. Đâu là một ví dụ về ‘content repurposing’ (tái sử dụng nội dung) hiệu quả?
A. Biến một bài blog thành một infographic.
B. Sao chép nội dung từ một website khác.
C. Đăng lại một bài viết cũ mà không chỉnh sửa.
D. Sử dụng cùng một hình ảnh cho tất cả các bài viết.
19. Đâu là một cách hiệu quả để đo lường ROI (Return on Investment) của content marketing?
A. So sánh chi phí đầu tư vào content marketing với doanh thu tăng thêm.
B. Theo dõi số lượng bài viết đã đăng tải.
C. Đếm số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
20. Trong content marketing, ‘evergreen content’ được hiểu là gì?
A. Nội dung chỉ phù hợp trong một khoảng thời gian ngắn.
B. Nội dung luôn актуальный và có giá trị lâu dài.
C. Nội dung được tạo ra bởi người nổi tiếng.
D. Nội dung được đăng tải hàng ngày.
21. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch content marketing tập trung vào xây dựng nhận diện thương hiệu?
A. Số lượng bài viết được chia sẻ trên mạng xã hội.
B. Lưu lượng truy cập website từ tìm kiếm tự nhiên.
C. Tỷ lệ chuyển đổi thành đơn hàng.
D. Số lượng đề cập đến thương hiệu trên các phương tiện truyền thông.
22. Khi viết nội dung cho website, bạn nên ưu tiên điều gì?
A. Sử dụng nhiều từ chuyên ngành.
B. Tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm.
C. Viết ngắn gọn và dễ hiểu.
D. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao.
23. Đâu là điểm khác biệt chính giữa content marketing và quảng cáo truyền thống?
A. Content marketing tập trung vào việc cung cấp giá trị cho khách hàng, trong khi quảng cáo truyền thống tập trung vào việc bán sản phẩm/dịch vụ.
B. Content marketing rẻ hơn quảng cáo truyền thống.
C. Content marketing dễ đo lường hiệu quả hơn quảng cáo truyền thống.
D. Content marketing chỉ phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ.
24. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích từ khóa trong content marketing?
A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. SEMrush.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng ‘user-generated content’ (nội dung do người dùng tạo) trong content marketing?
A. Tiết kiệm chi phí sản xuất nội dung.
B. Đảm bảo nội dung luôn mới mẻ và độc đáo.
C. Tăng cường độ tin cậy và tính xác thực của thương hiệu.
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Khi xây dựng chiến lược content marketing, điều gì quan trọng nhất cần xác định trước?
A. Ngân sách cho chiến dịch.
B. Các kênh truyền thông sẽ sử dụng.
C. Mục tiêu của chiến dịch.
D. Phong cách thiết kế nội dung.
27. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ‘storytelling’ (kể chuyện) hiệu quả trong content marketing?
A. Chia sẻ câu chuyện về người sáng lập thương hiệu và hành trình khởi nghiệp.
B. Liệt kê các tính năng của sản phẩm.
C. Sử dụng ngôn ngữ khô khan và chuyên môn.
D. Chỉ tập trung vào việc bán hàng.
28. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng ’email marketing list’ (danh sách email marketing)?
A. Gửi email quảng cáo hàng loạt.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng.
C. Tăng lượt truy cập website.
D. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng.
29. Theo HubSpot, content marketing là gì?
A. Một hình thức quảng cáo trả tiền.
B. Một chiến lược marketing tập trung vào việc tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu, cuối cùng là thúc đẩy hành vi có lợi cho khách hàng.
C. Một phương pháp SEO.
D. Một công cụ quản lý mạng xã hội.
30. Trong content marketing, ‘lead magnet’ được sử dụng để làm gì?
A. Thu hút khách hàng tiềm năng cung cấp thông tin liên hệ.
B. Tăng lượt tương tác trên mạng xã hội.
C. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Xây dựng mối quan hệ với đối tác.
31. Mục tiêu chính của Content Marketing là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng và tăng cường nhận diện thương hiệu.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tăng lưu lượng truy cập website.
32. Đâu là một ví dụ về Content Marketing tương tác (interactive content)?
A. Một bài viết blog thông thường.
B. Một video quảng cáo trên truyền hình.
C. Một bài kiểm tra tính cách, khảo sát.
D. Một tờ rơi quảng cáo.
33. Điều gì KHÔNG nên làm khi quảng bá nội dung?
A. Chia sẻ nội dung trên các kênh mạng xã hội phù hợp.
B. Gửi email cho danh sách khách hàng tiềm năng.
C. Mua danh sách email và gửi thư rác (spam).
D. Hợp tác với những người có ảnh hưởng (influencer).
34. Tại sao việc cá nhân hóa nội dung lại quan trọng trong Content Marketing?
A. Giúp nội dung trở nên phù hợp và hấp dẫn hơn với từng cá nhân.
B. Giúp giảm chi phí sản xuất nội dung.
C. Giúp tăng số lượng nhân viên.
D. Giúp nội dung tự động lan truyền trên mạng xã hội.
35. Khi đo lường hiệu quả Content Marketing, chỉ số ‘bounce rate’ thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào liên kết.
C. Tỷ lệ chuyển đổi thành khách hàng.
D. Tỷ lệ giữ chân khách hàng.
36. Khi lựa chọn kênh phân phối nội dung, yếu tố nào quan trọng nhất cần xem xét?
A. Chi phí quảng cáo trên kênh đó.
B. Số lượng người dùng trên kênh đó.
C. Sự phù hợp của kênh với đối tượng mục tiêu của bạn.
D. Mức độ phổ biến của kênh đó.
37. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết tiêu đề (headline) cho nội dung?
A. Sử dụng từ khóa.
B. Tạo sự tò mò.
C. Viết tiêu đề quá dài và khó hiểu.
D. Nêu bật lợi ích.
38. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của Content Marketing hiệu quả?
A. Tính nhất quán.
B. Tính sáng tạo.
C. Tính liên quan.
D. Tính ngẫu nhiên.
39. Trong Content Marketing, ‘buyer persona’ là gì?
A. Một loại phần mềm quản lý nội dung.
B. Đại diện hư cấu cho khách hàng lý tưởng của bạn.
C. Một chiến lược quảng cáo trả phí.
D. Một phương pháp đo lường hiệu quả nội dung.
40. Đâu là một ví dụ về Content Marketing kể chuyện (storytelling)?
A. Liệt kê các tính năng của sản phẩm.
B. Chia sẻ câu chuyện về hành trình khởi nghiệp của người sáng lập.
C. Đăng tải thông báo giảm giá.
D. Sử dụng từ ngữ chuyên ngành khó hiểu.
41. Công cụ nào sau đây giúp bạn nghiên cứu từ khóa hiệu quả cho chiến dịch Content Marketing?
A. Microsoft Word.
B. Google Trends, Ahrefs.
C. Facebook Ads Manager.
D. Instagram Insights.
42. Trong Content Marketing, ‘content gap’ là gì?
A. Khoảng trống giữa nội dung bạn tạo ra và nội dung đối thủ tạo ra.
B. Khoảng trống giữa nội dung bạn có và nội dung khách hàng mục tiêu mong muốn.
C. Khoảng trống giữa số lượng nhân viên content marketing.
D. Khoảng trống giữa các bài đăng trên mạng xã hội.
43. Đâu là lợi ích của việc tái sử dụng nội dung (repurposing content)?
A. Giảm chi phí sản xuất nội dung và tiếp cận đối tượng khác nhau.
B. Tăng số lượng nhân viên content.
C. Giảm số lượng kênh phân phối.
D. Tăng độ phức tạp của chiến dịch.
44. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi xây dựng giọng văn (tone of voice) cho thương hiệu?
A. Sở thích cá nhân của người viết.
B. Đặc điểm của đối tượng mục tiêu và giá trị cốt lõi của thương hiệu.
C. Xu hướng hiện tại trên mạng xã hội.
D. Số lượng nhân viên marketing.
45. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của Content Marketing?
A. Tăng nhận diện thương hiệu.
B. Tạo khách hàng tiềm năng.
C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
D. Giảm giá sản phẩm.
46. Trong Content Marketing, CTA là viết tắt của cụm từ nào?
A. Content Traffic Analysis.
B. Call To Action.
C. Creative Thinking Approach.
D. Customer Trend Assessment.
47. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng Content Marketing để xây dựng cộng đồng?
A. Đăng tải quảng cáo sản phẩm trên Facebook.
B. Tổ chức các buổi hội thảo trực tuyến (webinar) và khuyến khích người tham gia thảo luận.
C. Gửi email marketing hàng loạt cho khách hàng.
D. Mua like và follow trên mạng xã hội.
48. Tại sao việc đo lường và phân tích hiệu quả Content Marketing lại quan trọng?
A. Để chứng minh giá trị của Content Marketing với ban lãnh đạo.
B. Để tối ưu hóa chiến lược và cải thiện kết quả.
C. Để tìm ra nội dung nào được yêu thích nhất.
D. Tất cả các đáp án trên.
49. Loại nội dung nào sau đây thường được sử dụng trong giai đoạn nhận biết (awareness) của hành trình khách hàng?
A. Case study.
B. Hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
C. Bài viết blog, infographic.
D. Chứng nhận sản phẩm.
50. Tại sao việc tạo nội dung thân thiện với SEO lại quan trọng trong Content Marketing?
A. Giúp nội dung hiển thị tốt hơn trên các công cụ tìm kiếm và thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
B. Giúp giảm chi phí quảng cáo.
C. Giúp tăng số lượng nhân viên.
D. Giúp nội dung tự động lan truyền trên mạng xã hội.
51. Tại sao việc tạo lịch biên tập (editorial calendar) lại quan trọng trong Content Marketing?
A. Giúp lên kế hoạch và tổ chức nội dung một cách hiệu quả.
B. Giúp giảm chi phí sản xuất nội dung.
C. Giúp tăng số lượng nhân viên.
D. Giúp nội dung tự động lan truyền trên mạng xã hội.
52. Khi sử dụng Content Marketing cho B2B (business-to-business), loại nội dung nào thường hiệu quả nhất?
A. Meme hài hước.
B. Case study, whitepaper.
C. Ảnh phong cảnh.
D. Video ca nhạc.
53. Tại sao việc cập nhật và làm mới nội dung cũ lại quan trọng?
A. Giúp duy trì tính chính xác và liên quan của thông tin.
B. Giúp cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
C. Giúp tăng lưu lượng truy cập.
D. Tất cả các đáp án trên.
54. Đâu là một ví dụ về ‘evergreen content’?
A. Một bài viết về tin tức nóng hổi trong ngày.
B. Một bài viết hướng dẫn cơ bản về một chủ đề không thay đổi theo thời gian.
C. Một bài viết về xu hướng thời trang mới nhất.
D. Một bài viết về kết quả một trận đấu thể thao.
55. Loại nội dung nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện chuyên môn và xây dựng uy tín trong ngành?
A. Meme hài hước.
B. Bài viết chuyên sâu, nghiên cứu, ebook.
C. Ảnh phong cảnh.
D. Thông báo tuyển dụng.
56. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng video trong Content Marketing?
A. Tăng khả năng tương tác và chia sẻ.
B. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
C. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
D. Truyền tải thông tin một cách trực quan và sinh động.
57. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của Content Marketing?
A. Số lượng nhân viên bán hàng.
B. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (customer retention rate).
C. Chi phí thuê văn phòng.
D. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội.
58. Khi gặp khủng hoảng truyền thông, Content Marketing nên được sử dụng như thế nào?
A. Ngừng tất cả hoạt động Content Marketing để tránh gây thêm tranh cãi.
B. Sử dụng Content Marketing để trấn an công chúng, cung cấp thông tin chính xác và thể hiện sự đồng cảm.
C. Tấn công ngược lại những người chỉ trích.
D. Phớt lờ mọi lời chỉ trích và tiếp tục đăng tải nội dung như bình thường.
59. Đâu là một ví dụ về Content Marketing dựa trên dữ liệu (data-driven content marketing)?
A. Viết bài blog dựa trên cảm hứng cá nhân.
B. Tạo infographic dựa trên kết quả nghiên cứu thị trường.
C. Đăng tải ảnh đẹp lên Instagram.
D. Tổ chức minigame trên Facebook.
60. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một chiến lược Content Marketing thành công?
A. Sử dụng nhiều kênh phân phối khác nhau.
B. Tạo ra nội dung chất lượng, phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trả phí.
D. Thường xuyên cập nhật nội dung mới.
61. Loại nội dung nào sau đây phù hợp nhất để giới thiệu chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Bài viết trên blog.
B. Video hướng dẫn.
C. Infographic.
D. Meme.
62. Tại sao việc xây dựng cộng đồng xung quanh nội dung lại quan trọng?
A. Giúp tăng số lượng nhân viên trong công ty.
B. Giúp tạo ra sự gắn kết, trung thành và lan tỏa nội dung.
C. Giúp tiết kiệm chi phí sản xuất nội dung.
D. Giúp tăng tốc độ tải trang web.
63. Khi xây dựng chiến lược Content Marketing, bước nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?
A. Phân phối nội dung trên các kênh truyền thông.
B. Xác định đối tượng mục tiêu và mục tiêu chiến dịch.
C. Nghiên cứu từ khóa.
D. Lên ý tưởng nội dung.
64. Đâu là một yếu tố quan trọng để tạo ra tiêu đề hấp dẫn cho nội dung?
A. Sử dụng tiêu đề dài dòng và phức tạp.
B. Sử dụng tiêu đề ngắn gọn, rõ ràng và gợi sự tò mò.
C. Sử dụng tiêu đề không liên quan đến nội dung.
D. Sử dụng tiêu đề chỉ chứa từ khóa.
65. Loại nội dung nào sau đây thường được sử dụng để thu hút khách hàng tiềm năng ở giai đoạn đầu của hành trình mua hàng?
A. Nghiên cứu điển hình (Case studies).
B. Bài viết trên blog và infographic.
C. Đánh giá sản phẩm.
D. So sánh sản phẩm.
66. Đâu là một ví dụ về nội dung tương tác (interactive content)?
A. Một bài viết blog dài.
B. Một video quảng cáo.
C. Một bài kiểm tra tính cách trực tuyến.
D. Một infographic tĩnh.
67. Trong Content Marketing, ‘evergreen content’ là gì?
A. Nội dung chỉ phù hợp trong một khoảng thời gian ngắn.
B. Nội dung luôn giữ được tính актуальность và giá trị lâu dài.
C. Nội dung được tạo ra từ các nguồn tái chế.
D. Nội dung chỉ được sử dụng một lần.
68. Khi đo lường hiệu quả của Content Marketing, chỉ số ‘Bounce Rate’ thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang.
B. Tỷ lệ khách hàng chuyển đổi thành khách hàng trả tiền.
C. Tỷ lệ khách hàng quay lại trang web nhiều lần.
D. Tỷ lệ khách hàng chia sẻ nội dung trên mạng xã hội.
69. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định sự thành công của một chiến dịch Content Marketing?
A. Số lượng nội dung được tạo ra.
B. Mức độ tương tác của người dùng với nội dung.
C. Ngân sách dành cho quảng bá nội dung.
D. Sự nổi tiếng của thương hiệu.
70. Tại sao việc đo lường và phân tích hiệu quả Content Marketing lại quan trọng?
A. Giúp xác định những gì đang hoạt động tốt và những gì cần cải thiện.
B. Giúp tăng số lượng nhân viên trong công ty.
C. Giúp tiết kiệm chi phí sản xuất nội dung.
D. Giúp tăng tốc độ tải trang web.
71. Mục tiêu chính của việc sử dụng ‘Call to Action’ (CTA) trong Content Marketing là gì?
A. Tăng lượng truy cập vào website.
B. Thu hút sự chú ý của người đọc.
C. Thúc đẩy người đọc thực hiện một hành động cụ thể.
D. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
72. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng storytelling trong Content Marketing?
A. Giúp tăng tốc độ tải trang web.
B. Giúp kết nối cảm xúc với khán giả và tạo sự ghi nhớ.
C. Giúp giảm chi phí sản xuất nội dung.
D. Giúp tăng số lượng nhân viên trong công ty.
73. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để nghiên cứu từ khóa trong Content Marketing?
A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. Google Keyword Planner.
D. Google Ads.
74. Trong Content Marketing, ‘Content Calendar’ được sử dụng để làm gì?
A. Theo dõi chi phí sản xuất nội dung.
B. Lên kế hoạch và quản lý nội dung một cách có hệ thống.
C. Đo lường hiệu quả của từng loại nội dung.
D. Tìm kiếm ý tưởng nội dung mới.
75. Khi viết nội dung cho website, điều gì sau đây nên được ưu tiên?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành.
B. Viết một cách rõ ràng, dễ hiểu và hấp dẫn.
C. Tập trung vào việc bán hàng.
D. Sử dụng câu văn phức tạp và dài dòng.
76. Content Marketing nên tập trung vào điều gì?
A. Bán sản phẩm và dịch vụ một cách trực tiếp.
B. Cung cấp giá trị và giải quyết vấn đề cho khách hàng.
C. Tạo ra nội dung hài hước và giải trí.
D. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
77. Khi phân phối nội dung trên mạng xã hội, điều gì sau đây nên được thực hiện?
A. Chỉ đăng nội dung vào một khung giờ cố định.
B. Điều chỉnh nội dung cho phù hợp với từng nền tảng và đối tượng.
C. Đăng nội dung một cách ngẫu nhiên, không có kế hoạch.
D. Đăng nội dung giống hệt nhau trên tất cả các nền tảng.
78. Trong Content Marketing, ‘Persona’ được hiểu là gì?
A. Một loại nội dung video ngắn.
B. Đại diện hư cấu cho khách hàng mục tiêu.
C. Một công cụ phân tích hiệu quả nội dung.
D. Phong cách viết nhất quán của thương hiệu.
79. Khi nội dung không đạt được hiệu quả như mong đợi, điều gì sau đây nên được thực hiện?
A. Ngừng sản xuất nội dung.
B. Phân tích và điều chỉnh chiến lược.
C. Đổ thêm tiền vào quảng cáo.
D. Thay đổi hoàn toàn chủ đề nội dung.
80. Đâu là một cách hiệu quả để tái sử dụng nội dung (repurpose content)?
A. Xóa bỏ nội dung cũ.
B. Biến một bài viết blog thành một infographic.
C. Sao chép nội dung từ các nguồn khác.
D. Giữ nguyên nội dung mà không thay đổi gì.
81. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của Content Marketing?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate).
B. Lưu lượng truy cập (Traffic).
C. Số lượng nhân viên trong công ty.
D. Thời gian ở lại trang (Time on page).
82. Khi lựa chọn kênh phân phối nội dung, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Sự phổ biến của kênh.
B. Ngân sách cho phép.
C. Sự phù hợp với đối tượng mục tiêu.
D. Xu hướng hiện tại.
83. Đâu là một ví dụ về nội dung ‘user-generated content’ (UGC)?
A. Bài viết trên blog của công ty.
B. Quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.
C. Đánh giá sản phẩm của khách hàng trên website.
D. Thông cáo báo chí.
84. Đâu là một yếu tố quan trọng để tối ưu hóa nội dung cho công cụ tìm kiếm (SEO)?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động.
B. Tối ưu hóa từ khóa và cấu trúc nội dung.
C. Sử dụng font chữ phức tạp.
D. Viết nội dung quá ngắn.
85. Tại sao việc tạo ra nội dung chất lượng cao lại quan trọng trong Content Marketing?
A. Giúp tiết kiệm chi phí quảng cáo.
B. Thu hút và giữ chân khách hàng, xây dựng uy tín thương hiệu.
C. Tăng số lượng nhân viên trong công ty.
D. Được nhiều người nổi tiếng biết đến.
86. Đâu là một chiến thuật Content Marketing hiệu quả để tăng cường tương tác trên mạng xã hội?
A. Chỉ đăng nội dung quảng cáo sản phẩm.
B. Chia sẻ nội dung hữu ích, thú vị và khuyến khích thảo luận.
C. Mua lượt thích và theo dõi ảo.
D. Đăng nội dung một cách ngẫu nhiên, không có kế hoạch.
87. Khi lựa chọn chủ đề cho nội dung, điều gì sau đây nên được xem xét?
A. Chỉ chọn những chủ đề đang là xu hướng.
B. Chọn những chủ đề liên quan đến sản phẩm/dịch vụ và có giá trị cho đối tượng mục tiêu.
C. Chọn những chủ đề mà đối thủ cạnh tranh đang làm.
D. Chọn những chủ đề không ai quan tâm.
88. Đâu là một trong những lợi ích lớn nhất của việc sử dụng Content Marketing so với quảng cáo truyền thống?
A. Tiếp cận được số lượng lớn khán giả trong thời gian ngắn.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng.
C. Đảm bảo hiển thị nội dung cho tất cả mọi người.
D. Dễ dàng đo lường hiệu quả chiến dịch.
89. Đâu là một ví dụ về Content Marketing B2B (Business-to-Business)?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Bài viết trên blog về giải pháp phần mềm cho doanh nghiệp.
C. Khuyến mãi giảm giá cho khách hàng cá nhân.
D. Sự kiện âm nhạc.
90. Khi sử dụng hình ảnh trong Content Marketing, điều gì sau đây cần được lưu ý?
A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải thấp để tiết kiệm dung lượng.
B. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao, liên quan đến nội dung và có bản quyền.
C. Sử dụng hình ảnh không liên quan để gây sự chú ý.
D. Sử dụng hình ảnh mà không cần quan tâm đến bản quyền.
91. Tại sao việc tối ưu hóa nội dung cho thiết bị di động lại quan trọng trong content marketing?
A. Vì hầu hết người dùng internet sử dụng thiết bị di động để truy cập nội dung.
B. Vì Google ưu tiên các trang web thân thiện với thiết bị di động.
C. Vì giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng thời gian ở lại trang.
D. Tất cả các đáp án trên.
92. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phổ biến để phân tích hiệu quả content marketing?
A. Google Analytics.
B. SEMrush.
C. Google Ads.
D. Ahrefs.
93. Đâu là một ví dụ về ‘content curation’ trong content marketing?
A. Tự tạo ra nội dung gốc hoàn toàn mới.
B. Chia sẻ và bình luận về nội dung của người khác.
C. Sao chép nội dung của người khác và đăng lên trang web của mình.
D. Chỉ chia sẻ nội dung của riêng mình.
94. Đâu là một ví dụ về ‘lead magnet’ trong content marketing?
A. Một bài viết blog giới thiệu về sản phẩm.
B. Một ebook miễn phí được cung cấp để đổi lấy thông tin liên hệ.
C. Một quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.
D. Một trang web bán hàng trực tuyến.
95. Điều gì KHÔNG phải là một định dạng nội dung phổ biến trong content marketing?
A. Bài viết blog.
B. Infographic.
C. Radio quảng cáo.
D. Video.
96. Content pillar (trụ cột nội dung) là gì trong content marketing?
A. Một bài viết blog ngắn tập trung vào một từ khóa cụ thể.
B. Một trang web tĩnh chứa thông tin cơ bản về doanh nghiệp.
C. Một nội dung toàn diện bao quát một chủ đề lớn, liên kết đến các nội dung nhỏ hơn liên quan.
D. Một chiến dịch quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.
97. Khi thực hiện content marketing cho một sản phẩm mới, điều gì quan trọng nhất cần tập trung?
A. Tạo ra nhiều nội dung nhất có thể để tăng độ phủ.
B. Tập trung vào các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
C. Giải thích lợi ích của sản phẩm và cách nó giải quyết vấn đề cho khách hàng.
D. Sử dụng các từ khóa phổ biến để tăng thứ hạng tìm kiếm.
98. Để xây dựng lòng tin với khách hàng thông qua content marketing, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Tạo ra nội dung quảng cáo hấp dẫn.
B. Cung cấp thông tin chính xác, hữu ích và đáng tin cậy.
C. Sử dụng nhiều lời kêu gọi hành động (CTA) để tăng doanh số.
D. Tập trung vào việc bán sản phẩm/dịch vụ một cách trực tiếp.
99. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tạo ra nội dung video hấp dẫn?
A. Chất lượng hình ảnh và âm thanh tốt.
B. Nội dung có giá trị và liên quan đến đối tượng mục tiêu.
C. Thời lượng video quá dài và lan man.
D. Lời kêu gọi hành động (CTA) rõ ràng.
100. Trong content marketing, CTA là viết tắt của cụm từ nào?
A. Content Traffic Analysis.
B. Customer Target Audience.
C. Call To Action.
D. Creative Text Advertising.
101. Tại sao việc tái sử dụng nội dung (repurposing content) lại quan trọng trong content marketing?
A. Giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
B. Giúp tiếp cận đối tượng khác nhau trên các nền tảng khác nhau.
C. Giúp tăng cường thông điệp và độ nhận diện thương hiệu.
D. Tất cả các đáp án trên.
102. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng email marketing trong content marketing?
A. Tiếp cận trực tiếp khách hàng tiềm năng.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
C. Tăng lưu lượng truy cập website từ các công cụ tìm kiếm.
D. Tăng tỷ lệ chuyển đổi.
103. Tại sao việc xây dựng cộng đồng (community building) lại quan trọng trong content marketing?
A. Giúp tăng lượng truy cập website nhanh chóng.
B. Tạo ra một kênh giao tiếp trực tiếp với khách hàng.
C. Giúp giảm chi phí quảng cáo.
D. Tất cả các đáp án trên.
104. Khi viết nội dung cho một đối tượng chuyên môn, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu.
B. Cung cấp thông tin chi tiết, chuyên sâu và có tính phân tích.
C. Tạo ra nội dung hài hước và giải trí.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh và video để thu hút sự chú ý.
105. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng chiến lược content marketing thành công?
A. Sử dụng nhiều kênh phân phối nhất có thể.
B. Tạo ra nội dung độc đáo và sáng tạo.
C. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu và nhu cầu của họ.
D. Tối ưu hóa nội dung cho tất cả các công cụ tìm kiếm.
106. Trong content marketing, evergreen content là gì?
A. Nội dung chỉ liên quan đến một sự kiện cụ thể.
B. Nội dung luôn mới mẻ và hấp dẫn theo thời gian.
C. Nội dung được tạo ra bởi trí tuệ nhân tạo.
D. Nội dung chỉ được xuất bản một lần duy nhất.
107. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thứ hạng của nội dung trên công cụ tìm kiếm?
A. Chất lượng nội dung.
B. Số lượng liên kết ngoài (backlink).
C. Tốc độ tải trang.
D. Màu sắc của trang web.
108. Điều gì KHÔNG phải là một kênh phân phối nội dung phổ biến trong content marketing?
A. Mạng xã hội.
B. Email marketing.
C. Quảng cáo trên báo giấy.
D. Website/Blog.
109. Trong content marketing, ‘buyer persona’ là gì?
A. Một công cụ để phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Một bản phác thảo chi tiết về khách hàng lý tưởng của bạn.
C. Một chiến lược để tăng lưu lượng truy cập website.
D. Một phương pháp để đo lường hiệu quả chiến dịch.
110. Khi đo lường hiệu quả của một chiến dịch content marketing, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá mức độ tương tác của người dùng?
A. Số lượng bài viết đã xuất bản.
B. Số lượng từ khóa được sử dụng.
C. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).
D. Số lượng bình luận, chia sẻ và lượt thích.
111. Tại sao việc đo lường ROI (Return on Investment) lại quan trọng trong content marketing?
A. Giúp đánh giá hiệu quả của chiến dịch và đưa ra các điều chỉnh phù hợp.
B. Giúp chứng minh giá trị của content marketing với ban lãnh đạo.
C. Giúp tối ưu hóa ngân sách và phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.
112. Điều gì KHÔNG nên làm khi quảng bá nội dung trên mạng xã hội?
A. Chia sẻ nội dung vào thời điểm phù hợp với đối tượng mục tiêu.
B. Sử dụng hashtag liên quan để tăng khả năng hiển thị.
C. Chỉ chia sẻ nội dung của riêng bạn mà không tương tác với người khác.
D. Tương tác với bình luận và tin nhắn của người dùng.
113. Tại sao việc theo dõi và phân tích dữ liệu lại quan trọng trong content marketing?
A. Giúp hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu và hành vi của họ.
B. Giúp đánh giá hiệu quả của chiến dịch và đưa ra các điều chỉnh phù hợp.
C. Giúp tối ưu hóa nội dung và kênh phân phối.
D. Tất cả các đáp án trên.
114. Đâu là một ví dụ về nội dung ‘user-generated content’ (UGC)?
A. Một bài viết blog được viết bởi nhân viên công ty.
B. Một video quảng cáo được sản xuất bởi công ty.
C. Một bài đánh giá sản phẩm được viết bởi khách hàng.
D. Một infographic được thiết kế bởi công ty.
115. Hình thức content marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua việc cung cấp thông tin giá trị và giải trí?
A. Quảng cáo hiển thị (Display advertising).
B. Tiếp thị liên kết (Affiliate marketing).
C. Email marketing.
D. Social media marketing.
116. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng storytelling trong content marketing?
A. Tăng lượng truy cập website nhanh chóng.
B. Tạo sự kết nối cảm xúc với khán giả.
C. Tối ưu hóa SEO hiệu quả hơn.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
117. Đâu là một ví dụ về ‘influencer marketing’ trong content marketing?
A. Một công ty tự tạo ra nội dung quảng cáo.
B. Một công ty hợp tác với người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm.
C. Một công ty sử dụng email marketing để tiếp cận khách hàng.
D. Một công ty tối ưu hóa SEO cho trang web của mình.
118. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết tiêu đề (headline) cho bài viết blog?
A. Sử dụng từ khóa liên quan.
B. Tạo sự tò mò và hấp dẫn.
C. Viết quá dài dòng và khó hiểu.
D. Nêu bật lợi ích cho người đọc.
119. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng content marketing hiện nay?
A. Tập trung vào nội dung video ngắn.
B. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tạo nội dung.
C. Cá nhân hóa nội dung.
D. Bỏ qua trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
120. Tại sao việc cá nhân hóa nội dung (personalization) lại quan trọng trong content marketing?
A. Giúp tăng lượng truy cập website.
B. Giúp tạo ra trải nghiệm tốt hơn cho người dùng và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
C. Giúp giảm chi phí quảng cáo.
D. Giúp tối ưu hóa SEO.
121. Bạn nhận thấy nội dung của mình không được chia sẻ nhiều trên mạng xã hội. Bạn nên làm gì?
A. Tiếp tục đăng nội dung tương tự.
B. Tìm hiểu lý do tại sao nội dung không được chia sẻ và thử nghiệm các định dạng nội dung khác nhau, tiêu đề hấp dẫn hơn, và kêu gọi chia sẻ.
C. Từ bỏ việc sử dụng mạng xã hội.
D. Tập trung vào các kênh truyền thông khác.
122. Doanh nghiệp của bạn đang gặp khó khăn trong việc tăng tương tác trên mạng xã hội. Bạn nên làm gì?
A. Ngừng đăng bài trên mạng xã hội.
B. Mua lượt thích và theo dõi ảo.
C. Tổ chức minigame, cuộc thi, và tạo nội dung khuyến khích người dùng chia sẻ và bình luận.
D. Chỉ đăng lại nội dung từ các trang web khác.
123. Trong content marketing, ‘evergreen content’ là gì?
A. Nội dung chỉ liên quan đến các sự kiện hiện tại.
B. Nội dung mất đi giá trị sau một thời gian ngắn.
C. Nội dung luôn giữ được tính актуальность và giá trị lâu dài.
D. Nội dung chỉ dành cho một nhóm đối tượng nhỏ.
124. Bạn đang tìm cách tăng tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng tiềm năng trên website. Bạn nên tập trung vào điều gì trong content marketing?
A. Tăng số lượng bài viết blog.
B. Tối ưu hóa trang đích (landing page), tạo CTA hấp dẫn và cung cấp nội dung giá trị liên quan đến sản phẩm/dịch vụ.
C. Giảm giá sản phẩm.
D. Tăng cường quảng cáo trả tiền.
125. Đâu là một cách hiệu quả để tái sử dụng (repurpose) nội dung trong content marketing?
A. Xóa bỏ nội dung cũ và tạo nội dung mới hoàn toàn.
B. Biến một bài viết blog thành infographic hoặc video.
C. Đăng lại nội dung giống hệt nhau trên tất cả các kênh.
D. Giữ nội dung chỉ trên một kênh duy nhất.
126. Lợi ích của việc sử dụng content marketing cho SEO là gì?
A. Không có lợi ích gì cả.
B. Giúp tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm bằng cách cung cấp nội dung chất lượng và liên quan.
C. Chỉ giúp tăng lượng truy cập từ mạng xã hội.
D. Chỉ giúp giảm chi phí quảng cáo.
127. Khi xây dựng chiến lược content marketing, bạn nên bắt đầu từ đâu?
A. Bắt đầu viết nội dung ngay lập tức.
B. Xác định mục tiêu, đối tượng mục tiêu và thông điệp chính.
C. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
D. Mua danh sách email để gửi nội dung.
128. Điều gì quan trọng nhất khi viết tiêu đề cho một bài viết blog?
A. Tiêu đề phải dài và phức tạp.
B. Tiêu đề phải chứa từ khóa chính và thu hút sự chú ý.
C. Tiêu đề phải hoàn toàn bí ẩn để tạo sự tò mò.
D. Tiêu đề phải sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
129. Công ty bạn muốn sử dụng influencer marketing để quảng bá sản phẩm mới. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn influencer?
A. Số lượng người theo dõi của influencer.
B. Mức độ phù hợp của influencer với thương hiệu và đối tượng mục tiêu.
C. Giá cả dịch vụ của influencer.
D. Sự nổi tiếng của influencer trên toàn thế giới.
130. Một khách hàng phàn nàn về nội dung của bạn trên mạng xã hội. Bạn nên phản hồi như thế nào?
A. Xóa bình luận của khách hàng.
B. Phản hồi một cách lịch sự, chuyên nghiệp và cố gắng giải quyết vấn đề của khách hàng.
C. Tranh cãi với khách hàng.
D. Bỏ qua bình luận của khách hàng.
131. Tại sao việc tạo persona khách hàng lại quan trọng trong content marketing?
A. Để tạo ra nội dung chung chung, phù hợp với tất cả mọi người.
B. Để hiểu rõ nhu cầu, hành vi và động cơ của khách hàng mục tiêu, từ đó tạo ra nội dung phù hợp.
C. Để tiết kiệm thời gian và chi phí nghiên cứu thị trường.
D. Để sao chép nội dung của đối thủ cạnh tranh.
132. Điều gì tạo nên một content pillar (trụ cột nội dung) hiệu quả?
A. Một bài viết ngắn gọn và đơn giản.
B. Một nội dung toàn diện, sâu sắc, bao phủ một chủ đề lớn và có thể chia thành nhiều nội dung nhỏ hơn.
C. Một danh sách các từ khóa không liên quan.
D. Một quảng cáo sản phẩm trực tiếp.
133. Đâu là yếu tố quan trọng để xây dựng giọng văn (tone of voice) nhất quán cho thương hiệu?
A. Thay đổi giọng văn liên tục để tạo sự mới mẻ.
B. Xác định tính cách thương hiệu và áp dụng nó vào tất cả các nội dung.
C. Sao chép giọng văn của đối thủ cạnh tranh.
D. Sử dụng giọng văn khác nhau cho từng kênh truyền thông.
134. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng mối quan hệ với influencer trong content marketing?
A. Xây dựng mối quan hệ chân thành và tôn trọng.
B. Cung cấp giá trị cho influencer và khán giả của họ.
C. Chỉ liên hệ với influencer khi cần quảng bá sản phẩm.
D. Tìm hiểu về influencer và nội dung họ tạo ra.
135. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng chiến lược content marketing thành công?
A. Sử dụng nhiều kênh phân phối.
B. Tối ưu hóa SEO cho tất cả các bài viết.
C. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu và nhu cầu của họ.
D. Tạo ra số lượng lớn nội dung mỗi ngày.
136. Tại sao việc theo dõi và phân tích dữ liệu lại quan trọng trong content marketing?
A. Không quan trọng, chỉ cần tạo nội dung là đủ.
B. Để hiểu rõ hiệu quả của chiến dịch, điều chỉnh chiến lược và tối ưu hóa kết quả.
C. Chỉ để báo cáo cho cấp trên.
D. Chỉ để so sánh với đối thủ cạnh tranh.
137. Bạn được giao nhiệm vụ xây dựng chiến lược content marketing cho một sản phẩm hoàn toàn mới trên thị trường. Đâu là bước đầu tiên bạn nên thực hiện?
A. Viết mô tả sản phẩm.
B. Nghiên cứu thị trường, đối thủ cạnh tranh và xác định đối tượng mục tiêu.
C. Thiết kế logo sản phẩm.
D. Liên hệ với các nhà phân phối.
138. Phương pháp nào sau đây giúp phân phối nội dung content marketing hiệu quả?
A. Chỉ đăng tải nội dung lên website của công ty.
B. Chia sẻ nội dung trên các mạng xã hội, email marketing, và các kênh truyền thông khác.
C. Chỉ trả tiền cho quảng cáo trên Google.
D. Giữ nội dung độc quyền và không chia sẻ với ai.
139. Công ty bạn chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính cá nhân. Loại nội dung nào sẽ giúp bạn xây dựng uy tín và thu hút khách hàng tiềm năng?
A. Bài viết về tin tức giải trí.
B. Ebook và webinar về quản lý tài chính cá nhân, đầu tư thông minh.
C. Hình ảnh meme hài hước.
D. Quảng cáo sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
140. Mục tiêu chính của content marketing là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp ngay lập tức.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và tăng nhận diện thương hiệu.
C. Giảm chi phí quảng cáo trả tiền.
D. Thu hút lượng truy cập lớn vào website.
141. Trong content marketing, ‘content gap’ là gì?
A. Số lượng nội dung đã được tạo ra.
B. Sự khác biệt giữa nội dung bạn đang cung cấp và nội dung mà khách hàng mục tiêu thực sự cần.
C. Số lượng nhân viên trong đội ngũ content marketing.
D. Số lượng bài viết blog được đăng mỗi ngày.
142. Bạn của bạn là chủ một cửa hàng bán đồ ăn vặt online. Bạn khuyên bạn nên tập trung vào loại nội dung nào để thu hút khách hàng trẻ tuổi?
A. Bài viết về lịch sử hình thành cửa hàng.
B. Video ngắn review sản phẩm trên TikTok và Instagram Reels.
C. Thông cáo báo chí về chương trình khuyến mãi.
D. Báo cáo tài chính của cửa hàng.
143. Đâu là định dạng nội dung thường được sử dụng trong content marketing?
A. Chỉ văn bản thuần túy.
B. Chỉ video ngắn.
C. Bài viết blog, infographic, video, podcast, ebook.
D. Chỉ hình ảnh tĩnh.
144. Vai trò của storytelling trong content marketing là gì?
A. Làm cho nội dung trở nên khô khan và nhàm chán hơn.
B. Giúp kết nối cảm xúc với khán giả và tăng tính ghi nhớ.
C. Giảm tính xác thực của thông tin.
D. Chỉ phù hợp với một số ngành nghề nhất định.
145. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả content marketing?
A. Lượt xem trang (page views).
B. Tỷ lệ thoát trang (bounce rate).
C. Số lượng nhân viên trong công ty.
D. Thời gian trên trang (time on page).
146. Khi thực hiện content marketing, điều gì nên tránh?
A. Tập trung vào việc cung cấp giá trị cho người đọc.
B. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu.
C. Chỉ tập trung vào quảng bá sản phẩm/dịch vụ một cách trực tiếp.
D. Nghiên cứu từ khóa để tối ưu hóa SEO.
147. Một công ty du lịch muốn quảng bá các tour du lịch sinh thái. Nội dung nào sau đây sẽ phù hợp nhất?
A. Bài viết về các món ăn đường phố.
B. Video giới thiệu vẻ đẹp thiên nhiên, các hoạt động trải nghiệm và lợi ích của du lịch sinh thái.
C. Thông tin về giá vé máy bay.
D. Bản đồ các thành phố lớn.
148. Bạn phát hiện ra một bài viết trên blog của công ty có thông tin sai lệch. Bạn nên xử lý như thế nào?
A. Xóa bài viết mà không cần giải thích.
B. Sửa chữa thông tin sai lệch, công khai xin lỗi và giải thích rõ ràng về sai sót.
C. Bỏ qua và hy vọng không ai nhận ra.
D. Đổ lỗi cho người viết bài.
149. Khi viết nội dung cho website, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành.
B. Tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm (SEO) và cung cấp giá trị cho người đọc.
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác.
D. Viết nội dung thật dài để tăng số lượng từ.
150. Đâu là một ví dụ về call-to-action (CTA) hiệu quả trong content marketing?
A. Một đoạn văn bản dài và khó hiểu.
B. Một nút bấm với dòng chữ ‘Tìm hiểu thêm’ hoặc ‘Tải ngay’.
C. Một liên kết ẩn trong bài viết.
D. Không có CTA nào cả.