1. Trong ngữ cảnh UX, ‘affordance’ (khả năng gợi ý) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng một sản phẩm phù hợp với túi tiền của người dùng.
B. Đặc tính của một đối tượng gợi ý cách sử dụng nó.
C. Khả năng một sản phẩm đáp ứng nhu cầu của người dùng.
D. Mức độ dễ dàng để người dùng tìm thấy sản phẩm.
2. Trong thiết kế UX, ‘user flow’ (luồng người dùng) thể hiện điều gì?
A. Số lượng người dùng truy cập website trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Hành trình của người dùng khi thực hiện một tác vụ cụ thể trên website.
C. Phản hồi của người dùng về thiết kế của website.
D. Thông tin nhân khẩu học của người dùng website.
3. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để thu thập phản hồi từ người dùng trong quá trình thiết kế UX?
A. Phỏng vấn người dùng (user interviews).
B. Khảo sát trực tuyến (online surveys).
C. Kiểm thử khả năng sử dụng (usability testing).
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh (competitor analysis).
4. Sự khác biệt chính giữa usability testing (kiểm thử khả năng sử dụng) và A/B testing là gì?
A. Usability testing tập trung vào việc tìm lỗi lập trình, trong khi A/B testing tập trung vào hiệu quả marketing.
B. Usability testing đánh giá định tính trải nghiệm người dùng, trong khi A/B testing so sánh định lượng hiệu quả của hai phiên bản.
C. Usability testing chỉ được thực hiện trước khi ra mắt sản phẩm, trong khi A/B testing chỉ được thực hiện sau khi ra mắt sản phẩm.
D. Usability testing sử dụng các công cụ tự động, trong khi A/B testing được thực hiện thủ công.
5. Trong UX, ‘mental model’ (mô hình tư duy) của người dùng là gì?
A. Bản thiết kế chi tiết của giao diện người dùng.
B. Cách người dùng kỳ vọng một sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ hoạt động.
C. Phản hồi của người dùng về một sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Thông tin nhân khẩu học của người dùng.
6. Khi thiết kế biểu mẫu (form) trực tuyến, điều gì quan trọng nhất để cải thiện trải nghiệm người dùng?
A. Sử dụng nhiều trường thông tin tùy chọn.
B. Yêu cầu người dùng cung cấp thông tin cá nhân chi tiết.
C. Cung cấp phản hồi tức thì và rõ ràng về lỗi nhập liệu.
D. Sử dụng các hiệu ứng động phức tạp để làm cho biểu mẫu thú vị hơn.
7. Trong thiết kế UX, heuristic evaluation (đánh giá heuristic) thường được thực hiện bởi ai?
A. Người dùng cuối.
B. Các nhà phát triển phần mềm.
C. Các chuyên gia về khả năng sử dụng.
D. Đội ngũ marketing.
8. Khi thiết kế một quy trình thanh toán (checkout process) cho một trang web thương mại điện tử, điều gì quan trọng nhất để giảm tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment)?
A. Yêu cầu người dùng đăng ký tài khoản trước khi thanh toán.
B. Cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán và hiển thị rõ ràng chi phí vận chuyển.
C. Sử dụng nhiều quảng cáo và khuyến mãi trong quá trình thanh toán.
D. Thiết kế quy trình thanh toán phức tạp để tăng tính bảo mật.
9. Mục tiêu chính của việc sử dụng wireframe trong quá trình thiết kế website là gì?
A. Xác định màu sắc và kiểu chữ cho website.
B. Lập trình các chức năng cơ bản của website.
C. Xác định cấu trúc và bố cục nội dung của website.
D. Tạo ra bản thiết kế đồ họa cuối cùng của website.
10. Thuật ngữ ‘above the fold’ (phía trên đường gấp) trong thiết kế web đề cập đến phần nào của trang web?
A. Phần đầu trang web chứa logo và menu điều hướng.
B. Phần nội dung hiển thị đầu tiên khi trang web được tải, mà không cần cuộn xuống.
C. Phần chân trang web chứa thông tin liên hệ và bản quyền.
D. Phần quảng cáo hiển thị ở vị trí nổi bật trên trang web.
11. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng của ‘visual hierarchy’ (hệ thống phân cấp thị giác) trong thiết kế UI?
A. Kích thước và độ tương phản của các yếu tố.
B. Vị trí của các yếu tố trên trang.
C. Sự nhất quán về mặt hình ảnh.
D. Số lượng hiệu ứng động được sử dụng.
12. Khi thiết kế cho người dùng khuyết tật (accessibility), tiêu chuẩn WCAG là gì?
A. Một bộ quy tắc về bảo mật thông tin cá nhân.
B. Một bộ hướng dẫn về thiết kế đồ họa.
C. Một bộ hướng dẫn về khả năng tiếp cận nội dung web.
D. Một bộ công cụ để kiểm tra tốc độ tải trang.
13. Phương pháp thiết kế ‘mobile-first’ (ưu tiên thiết kế cho thiết bị di động) có nghĩa là gì?
A. Thiết kế website chỉ dành riêng cho thiết bị di động.
B. Thiết kế website bắt đầu từ phiên bản dành cho thiết bị di động, sau đó mở rộng cho các thiết bị lớn hơn.
C. Sử dụng công nghệ di động để phát triển website.
D. Tối ưu hóa website cho tốc độ tải nhanh trên thiết bị di động.
14. Responsive web design (thiết kế web đáp ứng) giải quyết vấn đề nào sau đây?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Đảm bảo website hiển thị tốt trên nhiều loại thiết bị với kích thước màn hình khác nhau.
C. Ngăn chặn các cuộc tấn công bảo mật vào website.
D. Cải thiện thứ hạng của website trên các công cụ tìm kiếm.
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về thiết kế UI?
A. Kiểu chữ (Typography).
B. Bố cục (Layout).
C. Nghiên cứu người dùng (User Research).
D. Màu sắc (Color Palette).
16. Trong thiết kế UI, ‘state’ (trạng thái) của một nút (button) đề cập đến điều gì?
A. Kích thước và hình dạng của nút.
B. Văn bản hiển thị trên nút.
C. Giao diện của nút khi người dùng tương tác với nó (ví dụ: hover, active, disabled).
D. Chức năng của nút khi được nhấp vào.
17. Nguyên tắc ‘Hick’s Law’ trong UX design nói về điều gì?
A. Thời gian cần thiết để đưa ra quyết định tăng lên khi số lượng lựa chọn tăng lên.
B. Người dùng có xu hướng tập trung vào các yếu tố nổi bật nhất trên trang web.
C. Người dùng thích các thiết kế đơn giản và tối giản.
D. Khoảng cách giữa các yếu tố trên trang web ảnh hưởng đến khả năng tương tác của người dùng.
18. Trong ngữ cảnh UX, ‘cognitive load’ (tải nhận thức) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian tải trang web.
B. Lượng thông tin mà người dùng phải xử lý cùng một lúc.
C. Số lượng người dùng truy cập trang web.
D. Kích thước của các tệp hình ảnh trên trang web.
19. Khi thiết kế một trang web thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate)?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và hình ảnh chất lượng cao.
B. Cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết, rõ ràng và dễ tìm.
C. Tích hợp nhiều mạng xã hội để tăng tính tương tác.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và độc đáo để tạo ấn tượng.
20. Khi thiết kế một ứng dụng di động, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt trên nhiều loại thiết bị với kích thước màn hình khác nhau?
A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao.
B. Sử dụng bố cục linh hoạt và các thành phần giao diện có thể điều chỉnh kích thước.
C. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và chuyển tiếp.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và độc đáo.
21. Thẻ ‘alt’ trong HTML được sử dụng để làm gì?
A. Tạo hiệu ứng động cho hình ảnh.
B. Chèn chú thích bản quyền cho hình ảnh.
C. Cung cấp mô tả văn bản thay thế cho hình ảnh.
D. Tối ưu hóa kích thước hình ảnh để tải nhanh hơn.
22. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ‘design system’ (hệ thống thiết kế)?
A. Tăng tốc độ thiết kế và phát triển sản phẩm.
B. Đảm bảo tính nhất quán trên toàn bộ sản phẩm.
C. Giảm chi phí bảo trì và cập nhật sản phẩm.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự sáng tạo trong thiết kế.
23. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng style guide (hướng dẫn phong cách) trong thiết kế web?
A. Đảm bảo tính nhất quán về mặt hình ảnh và trải nghiệm người dùng.
B. Tăng tốc độ thiết kế và phát triển website.
C. Giảm chi phí bảo trì và cập nhật website.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của các nhà thiết kế UI/UX.
24. Trong thiết kế UX, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?
A. Tìm lỗi lập trình trong website.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một trang web hoặc ứng dụng.
C. Thu thập thông tin nhân khẩu học của người dùng.
D. Tăng tốc độ tải trang web.
25. Trong thiết kế UX, ‘persona’ (hình mẫu người dùng) là gì?
A. Một bản mô tả chi tiết về giao diện người dùng.
B. Một đại diện hư cấu của một nhóm người dùng mục tiêu.
C. Một phương pháp để kiểm tra khả năng sử dụng của website.
D. Một công cụ để phân tích dữ liệu người dùng.
26. Trong UX writing (viết nội dung UX), nguyên tắc nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và trang trọng.
B. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp.
C. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, ngắn gọn và dễ hiểu.
D. Sử dụng câu văn dài và phức tạp để truyền tải đầy đủ ý nghĩa.
27. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo prototype (bản mẫu) tương tác cho website?
A. Microsoft Word.
B. Adobe Photoshop.
C. Figma.
D. Microsoft Excel.
28. Trong thiết kế UI, ‘white space’ (khoảng trắng) có vai trò gì?
A. Làm cho trang web trở nên đẹp mắt hơn.
B. Giúp người dùng tập trung vào các yếu tố quan trọng và cải thiện khả năng đọc.
C. Tăng số lượng nội dung có thể hiển thị trên trang.
D. Giảm kích thước của trang web.
29. Mục đích chính của việc thực hiện ‘card sorting’ (phân loại thẻ) trong UX research là gì?
A. Đánh giá khả năng sử dụng của một website hiện có.
B. Tìm hiểu cách người dùng nhóm và phân loại thông tin.
C. Xác định màu sắc và kiểu chữ phù hợp cho website.
D. Thu thập thông tin nhân khẩu học của người dùng.
30. Trong thiết kế UX, ‘user journey map’ (bản đồ hành trình người dùng) thể hiện điều gì?
A. Bản vẽ kỹ thuật chi tiết của website.
B. Trải nghiệm của người dùng khi tương tác với một sản phẩm hoặc dịch vụ theo thời gian.
C. Phân tích dữ liệu về hành vi của người dùng trên website.
D. Danh sách các tính năng của sản phẩm hoặc dịch vụ.
31. Mục đích của việc kiểm thử khả năng sử dụng (usability testing) là gì?
A. Để đánh giá tính thẩm mỹ của giao diện người dùng.
B. Để kiểm tra mã nguồn và đảm bảo website hoạt động ổn định.
C. Để xác định các vấn đề về trải nghiệm người dùng và cải thiện thiết kế.
D. Để tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.
32. Trong thiết kế UX, ‘Persona’ là gì?
A. Một loại hiệu ứng hoạt hình được sử dụng trong giao diện người dùng.
B. Một bản mẫu đại diện cho một nhóm người dùng mục tiêu, dựa trên nghiên cứu và dữ liệu.
C. Một phương pháp kiểm thử A/B để so sánh các thiết kế khác nhau.
D. Một công cụ để tạo wireframe và prototype.
33. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về thiết kế UI?
A. Bảng màu
B. Kiểu chữ
C. Sơ đồ người dùng (User flow)
D. Hình ảnh và biểu tượng
34. Khi thiết kế một trang ‘404 Not Found’, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Sử dụng hình ảnh động vui nhộn để làm người dùng quên đi sự thất vọng.
B. Cung cấp thông tin rõ ràng về lỗi và hướng dẫn người dùng quay lại trang chủ hoặc tìm kiếm nội dung.
C. Ẩn thông tin liên hệ để tránh bị làm phiền.
D. Đổ lỗi cho người dùng vì đã nhập sai địa chỉ.
35. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tạo ‘prototype’ trong quy trình thiết kế website?
A. Giúp kiểm tra và xác thực ý tưởng thiết kế.
B. Giúp tiết kiệm thời gian và chi phí phát triển.
C. Giúp tạo ra mã nguồn hoàn chỉnh cho website.
D. Giúp thu thập phản hồi từ người dùng và các bên liên quan.
36. Phương pháp nào sau đây giúp thu thập phản hồi từ người dùng về một thiết kế website đang trong giai đoạn phát triển?
A. Phân tích SWOT
B. Kiểm thử A/B
C. Phỏng vấn người dùng
D. Phân tích PEST
37. Trong thiết kế UI, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo ra một giao diện trực quan hấp dẫn và dễ sử dụng?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động phức tạp.
B. Sự nhất quán trong phong cách thiết kế và cách sử dụng các thành phần giao diện.
C. Sử dụng màu sắc sặc sỡ và tương phản mạnh.
D. Sử dụng nhiều kiểu chữ khác nhau.
38. Khi thiết kế biểu tượng (icon) cho giao diện người dùng, nguyên tắc nào sau đây quan trọng nhất?
A. Sử dụng màu sắc sặc sỡ và hiệu ứng bóng đổ để làm cho biểu tượng nổi bật.
B. Đảm bảo biểu tượng dễ nhận biết, dễ hiểu và nhất quán về phong cách.
C. Sử dụng quá nhiều chi tiết phức tạp để thể hiện sự sáng tạo.
D. Thay đổi hình dạng và ý nghĩa của biểu tượng một cách ngẫu nhiên để tạo sự bất ngờ.
39. Trong thiết kế UX, ‘Affordance’ có nghĩa là gì?
A. Khả năng một đối tượng gợi ý cách sử dụng của nó thông qua hình thức và thuộc tính.
B. Khả năng tùy biến giao diện theo sở thích cá nhân.
C. Khả năng tương thích với nhiều loại thiết bị khác nhau.
D. Khả năng website tải nhanh và hoạt động ổn định.
40. Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống lưới (grid system) trong thiết kế website là gì?
A. Giúp tăng tốc độ tải trang.
B. Giúp tạo ra bố cục cân đối, hài hòa và dễ dàng điều chỉnh.
C. Giúp website hiển thị tốt hơn trên các thiết bị di động.
D. Giúp cải thiện thứ hạng của website trên công cụ tìm kiếm.
41. Trong thiết kế UX, phương pháp nào giúp xác định cấu trúc thông tin của một website, đảm bảo người dùng dễ dàng tìm thấy nội dung họ cần?
A. Kiểm thử A/B
B. Phân tích lưu lượng truy cập
C. Sắp xếp thẻ (Card Sorting)
D. Nghiên cứu nhật ký người dùng
42. Khi thiết kế cho người dùng lớn tuổi, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng hoạt hình để thu hút sự chú ý.
B. Sử dụng phông chữ lớn, rõ ràng và màu sắc tương phản cao.
C. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật phức tạp.
D. Giấu các tùy chọn trợ năng để giao diện trông gọn gàng hơn.
43. Khi thiết kế điều hướng (navigation) cho một website phức tạp, chiến lược nào sau đây giúp người dùng dễ dàng định hướng và tìm kiếm thông tin?
A. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng hoạt hình để thu hút sự chú ý.
B. Ẩn các liên kết quan trọng để tạo sự bất ngờ cho người dùng.
C. Sử dụng cấu trúc phân cấp rõ ràng, nhất quán và cung cấp breadcrumb.
D. Sử dụng màu sắc tương phản mạnh để làm nổi bật các liên kết.
44. Trong thiết kế responsive, đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng để đảm bảo tính linh hoạt của bố cục trên các kích thước màn hình khác nhau?
A. Pixels (px)
B. Points (pt)
C. Ems (em) hoặc Rems (rem)
D. Inches (in)
45. Khi thiết kế một website thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate)?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng hoạt hình phức tạp để thu hút sự chú ý.
B. Quy trình thanh toán đơn giản, dễ dàng và đáng tin cậy.
C. Sử dụng phông chữ nhỏ và khó đọc để tạo cảm giác tinh tế.
D. Ẩn các thông tin liên hệ để tránh bị làm phiền.
46. Trong thiết kế tương tác (Interaction Design), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo ra trải nghiệm người dùng mượt mà và tự nhiên?
A. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển động phức tạp.
B. Cung cấp phản hồi tức thì và rõ ràng cho mọi hành động của người dùng.
C. Ẩn các tùy chọn điều khiển để giao diện trông gọn gàng hơn.
D. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
47. Trong thiết kế UI, ‘Whitespace’ (khoảng trắng) có vai trò gì?
A. Để tiết kiệm không gian màn hình.
B. Để tạo sự cân bằng, hài hòa và giúp người dùng dễ dàng tập trung vào nội dung.
C. Để làm cho giao diện trở nên sặc sỡ và bắt mắt hơn.
D. Để ẩn các thành phần giao diện không quan trọng.
48. Trong thiết kế UX, ‘Fitts’s Law’ có liên quan đến yếu tố nào?
A. Thời gian cần thiết để di chuyển đến và chọn một mục tiêu.
B. Số lượng màu sắc nên sử dụng trong giao diện người dùng.
C. Kích thước phông chữ tối thiểu để đảm bảo khả năng đọc.
D. Khoảng cách giữa các dòng văn bản.
49. Khi thiết kế một ứng dụng phức tạp với nhiều tính năng, cách tốt nhất để giúp người dùng làm quen và sử dụng ứng dụng là gì?
A. Cung cấp một hướng dẫn chi tiết và đầy đủ ngay khi người dùng mới bắt đầu sử dụng ứng dụng.
B. Ẩn các tính năng phức tạp để giao diện trông đơn giản hơn.
C. Sử dụng các ‘tutorial’ ngắn gọn, đúng thời điểm để hướng dẫn người dùng từng bước.
D. Bắt buộc người dùng phải đọc tài liệu hướng dẫn trước khi sử dụng ứng dụng.
50. Trong thiết kế UX, ‘Mental Model’ đề cập đến điều gì?
A. Cách người dùng tin rằng một hệ thống hoạt động.
B. Một bản vẽ kỹ thuật chi tiết về cấu trúc của website.
C. Một phương pháp kiểm thử khả năng sử dụng với người dùng.
D. Một bộ quy tắc thiết kế giao diện người dùng.
51. Nguyên tắc ‘Hick’s Law’ trong UX/UI design nói về điều gì?
A. Thời gian để đưa ra quyết định tăng lên khi số lượng lựa chọn tăng lên.
B. Người dùng có xu hướng thích những thiết kế quen thuộc hơn.
C. Mọi yếu tố thiết kế nên có một mục đích rõ ràng.
D. Giảm thiểu số lượng hành động cần thiết để hoàn thành một tác vụ.
52. Kỹ thuật ‘User Journey Map’ giúp ích gì trong quá trình thiết kế UX?
A. Giúp xác định các lỗi lập trình trong mã nguồn của website.
B. Giúp hình dung và hiểu rõ hơn về trải nghiệm của người dùng khi tương tác với sản phẩm.
C. Giúp tối ưu hóa website cho các công cụ tìm kiếm.
D. Giúp tạo ra các hiệu ứng hoạt hình phức tạp cho giao diện người dùng.
53. Khi thiết kế cho các thiết bị đeo (wearables) như đồng hồ thông minh, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Hiển thị càng nhiều thông tin càng tốt trên màn hình nhỏ.
B. Đảm bảo tính thẩm mỹ cao, bất chấp khả năng sử dụng.
C. Thiết kế các tương tác nhanh chóng, đơn giản và dễ thực hiện.
D. Sử dụng các hiệu ứng hoạt hình phức tạp để tạo sự khác biệt.
54. Trong ngữ cảnh thiết kế UX/UI, thuật ngữ ‘Mockup’ thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Một bản phác thảo nhanh chóng, thường được vẽ bằng tay, để khám phá các ý tưởng bố cục.
B. Một mô hình tĩnh, có độ trung thực cao về mặt hình ảnh, thể hiện giao diện người dùng cuối cùng.
C. Một phiên bản hoạt động của sản phẩm, cho phép người dùng tương tác và trải nghiệm các chức năng.
D. Một tài liệu mô tả chi tiết các yêu cầu chức năng và phi chức năng của sản phẩm.
55. Mục đích chính của việc tạo ‘wireframe’ trong quy trình thiết kế website là gì?
A. Để xác định giao diện trực quan cuối cùng của website.
B. Để thử nghiệm các hiệu ứng hoạt hình và chuyển động.
C. Để tạo bản phác thảo bố cục trang, tập trung vào cấu trúc và chức năng.
D. Để tối ưu hóa tốc độ tải trang.
56. Trong thiết kế UX, ‘Heuristic Evaluation’ là gì?
A. Một phương pháp đánh giá khả năng sử dụng dựa trên bộ nguyên tắc thiết kế đã được chứng minh.
B. Một phương pháp kiểm thử A/B để so sánh các thiết kế khác nhau.
C. Một công cụ để tạo wireframe và prototype.
D. Một loại hiệu ứng hoạt hình được sử dụng trong giao diện người dùng.
57. Trong thiết kế UX, ‘Accessibility’ (khả năng tiếp cận) là gì?
A. Khả năng website tải nhanh và hoạt động ổn định.
B. Khả năng website hiển thị tốt trên các thiết bị di động.
C. Khả năng người dùng khuyết tật có thể sử dụng website một cách dễ dàng.
D. Khả năng website được tìm thấy trên các công cụ tìm kiếm.
58. Khi thiết kế một trang web có nhiều nội dung văn bản, điều gì quan trọng nhất để cải thiện khả năng đọc?
A. Sử dụng phông chữ phức tạp và trang trí.
B. Sử dụng màu nền tối và chữ sáng.
C. Sử dụng khoảng cách dòng (line-height) và khoảng cách chữ (letter-spacing) phù hợp.
D. Sử dụng kích thước chữ nhỏ để hiển thị được nhiều nội dung hơn.
59. Điều gì KHÔNG nên làm khi thiết kế form đăng ký tài khoản cho người dùng?
A. Sử dụng nhãn rõ ràng và dễ hiểu cho mỗi trường.
B. Yêu cầu quá nhiều thông tin không cần thiết.
C. Cung cấp phản hồi tức thì khi người dùng nhập sai thông tin.
D. Sử dụng tính năng tự động điền (autocomplete) để giúp người dùng nhập liệu nhanh hơn.
60. Khi thiết kế một ứng dụng di động, điều gì quan trọng nhất cần cân nhắc để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt?
A. Tận dụng tối đa không gian màn hình nhỏ.
B. Thiết kế cho việc sử dụng bằng một tay.
C. Tối ưu hóa cho tốc độ và hiệu suất.
D. Tất cả các đáp án trên.
61. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một trang web hỗ trợ (support website)?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động
B. Đảm bảo tính thẩm mỹ cao
C. Tính dễ tìm kiếm, thông tin hữu ích và giải pháp rõ ràng
D. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp
62. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một hệ thống điều hướng (navigation system) cho một trang web lớn?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động
B. Đảm bảo tính thẩm mỹ cao
C. Tính dễ sử dụng, rõ ràng và nhất quán
D. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp
63. Trong thiết kế UI, ‘Visual Hierarchy’ (Thứ bậc trực quan) được tạo ra bằng cách nào?
A. Chỉ sử dụng một màu sắc duy nhất
B. Sử dụng kích thước, màu sắc, độ tương phản và vị trí để nhấn mạnh các yếu tố quan trọng
C. Sắp xếp các yếu tố một cách ngẫu nhiên
D. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng động
64. Trong thiết kế UX, ‘Heuristic Evaluation’ là gì?
A. Một phương pháp kiểm thử A/B
B. Một phương pháp đánh giá khả năng sử dụng dựa trên các nguyên tắc thiết kế đã được thiết lập
C. Một phương pháp thu thập phản hồi từ người dùng thông qua khảo sát
D. Một phương pháp phân tích dữ liệu người dùng
65. Trong thiết kế UI, nguyên tắc ‘Hierarchy’ (Thứ bậc) được sử dụng để làm gì?
A. Tạo sự cân bằng giữa các yếu tố trên trang
B. Sắp xếp và nhấn mạnh các yếu tố quan trọng theo mức độ ưu tiên
C. Đảm bảo tính nhất quán của các yếu tố thiết kế
D. Tạo ra sự tương phản giữa các màu sắc
66. Khi thiết kế một ứng dụng cho trẻ em, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?
A. Sử dụng nhiều tính năng phức tạp
B. Đảm bảo tính thẩm mỹ cao
C. Tính đơn giản, trực quan và an toàn
D. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật
67. Trong thiết kế UI, ‘Whitespace’ (khoảng trắng) được sử dụng để làm gì?
A. Để tiết kiệm không gian trên trang
B. Để tạo ra sự tương phản giữa các yếu tố
C. Để cải thiện tính dễ đọc và tạo sự tập trung
D. Để trang trí giao diện
68. Trong thiết kế UI, ‘Microinteractions’ (Tương tác vi mô) là gì?
A. Các tương tác lớn và phức tạp
B. Các tương tác nhỏ, tinh tế và mang tính phản hồi
C. Các tương tác chỉ dành cho người dùng chuyên nghiệp
D. Các tương tác không quan trọng
69. Trong thiết kế UX, ‘Affordance’ có nghĩa là gì?
A. Khả năng chi trả của người dùng đối với sản phẩm
B. Thuộc tính của một đối tượng cho biết cách nó có thể được sử dụng
C. Mức độ hài lòng của người dùng sau khi sử dụng sản phẩm
D. Khả năng sản phẩm thích ứng với các thiết bị khác nhau
70. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế giao diện người dùng (UI) cho một ứng dụng di động?
A. Sử dụng nhiều màu sắc bắt mắt
B. Đảm bảo tính thẩm mỹ cao
C. Tính dễ sử dụng và khả năng tiếp cận
D. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp
71. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một trang web tin tức?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động
B. Đảm bảo tính thẩm mỹ cao
C. Tính dễ đọc, dễ tìm kiếm thông tin và cập nhật nhanh chóng
D. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp
72. Điều gì là mục tiêu chính của việc thực hiện kiểm thử khả năng sử dụng (Usability Testing)?
A. Tìm ra lỗi lập trình
B. Đánh giá tính thẩm mỹ của giao diện
C. Xác định các vấn đề về trải nghiệm người dùng và cải thiện tính dễ sử dụng
D. Tăng tốc độ tải trang
73. Khi thiết kế một trang web cho người dùng lớn tuổi, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động
B. Đảm bảo tính thẩm mỹ cao
C. Tính dễ đọc, kích thước chữ lớn và độ tương phản cao
D. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp
74. Trong thiết kế UX, ‘Mental Model’ (Mô hình tư duy) là gì?
A. Một bản thiết kế chi tiết của giao diện người dùng
B. Một sơ đồ cấu trúc thông tin của trang web
C. Sự hiểu biết của người dùng về cách một hệ thống hoạt động
D. Một phương pháp kiểm thử khả năng sử dụng
75. Trong UX writing, điều gì KHÔNG nên được ưu tiên?
A. Sự rõ ràng và ngắn gọn
B. Tính nhất quán
C. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phức tạp
D. Sự hữu ích
76. Trong thiết kế UX, ‘User Flow’ (Luồng người dùng) là gì?
A. Một bản thiết kế chi tiết của giao diện người dùng
B. Một sơ đồ cấu trúc thông tin của trang web
C. Các bước mà người dùng thực hiện để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể
D. Một phương pháp kiểm thử khả năng sử dụng
77. Trong thiết kế UI, ‘Typography’ (Kiểu chữ) đóng vai trò gì?
A. Chỉ để trang trí giao diện
B. Để tạo ra sự đồng nhất giữa các yếu tố
C. Để truyền tải thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả
D. Để tiết kiệm không gian trên trang
78. Phương pháp nào sau đây giúp xác định cấu trúc thông tin (Information Architecture) tốt nhất cho một trang web?
A. Kiểm thử A/B
B. Card Sorting
C. Phân tích SWOT
D. Phỏng vấn chuyên gia
79. Trong thiết kế UI, ‘Consistency’ (Tính nhất quán) được sử dụng để làm gì?
A. Để tạo ra sự đa dạng trong giao diện
B. Để làm cho giao diện trở nên khó đoán hơn
C. Để giúp người dùng dễ dàng học và sử dụng giao diện
D. Để tiết kiệm không gian trên trang
80. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) cho một trang web thương mại điện tử?
A. Tốc độ tải trang nhanh
B. Điều hướng dễ dàng và trực quan
C. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng động và hoạt hình phức tạp
D. Quy trình thanh toán đơn giản và an toàn
81. Khi thiết kế một ứng dụng thương mại điện tử, điều gì quan trọng nhất cần xem xét về quy trình thanh toán?
A. Sử dụng nhiều bước xác nhận
B. Đảm bảo tính thẩm mỹ cao
C. Tính đơn giản, nhanh chóng và an toàn
D. Tích hợp nhiều phương thức thanh toán phức tạp
82. Trong thiết kế UI, ‘Contrast’ (Độ tương phản) được sử dụng để làm gì?
A. Để tạo ra sự đồng nhất giữa các yếu tố
B. Để làm cho một số yếu tố nổi bật hơn các yếu tố khác
C. Để tiết kiệm không gian trên trang
D. Để trang trí giao diện
83. Trong thiết kế UX, ‘Information Architecture’ (Kiến trúc thông tin) là gì?
A. Một bản thiết kế chi tiết của giao diện người dùng
B. Cấu trúc và tổ chức nội dung của một trang web hoặc ứng dụng
C. Một phương pháp kiểm thử khả năng sử dụng
D. Một sơ đồ luồng người dùng
84. Trong thiết kế UX, ‘Accessibility’ (Khả năng tiếp cận) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng sản phẩm thích ứng với các thiết bị khác nhau
B. Khả năng người dùng dễ dàng tìm thấy sản phẩm trên Google
C. Khả năng người dùng khuyết tật có thể sử dụng sản phẩm
D. Khả năng sản phẩm được dịch sang nhiều ngôn ngữ
85. Trong thiết kế UX, phương pháp nào tập trung vào việc hiểu rõ người dùng thông qua việc quan sát và tương tác trực tiếp với họ trong môi trường thực tế?
A. Phân tích đối thủ cạnh tranh
B. Kiểm thử A/B
C. Nghiên cứu định tính
D. Phân tích số liệu thống kê
86. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế thông báo lỗi (error message) cho người dùng?
A. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật
B. Đảm bảo tính thẩm mỹ cao
C. Rõ ràng, hữu ích và cung cấp giải pháp
D. Sử dụng màu sắc bắt mắt
87. Khi thiết kế một trang web responsive, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?
A. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao
B. Đảm bảo trang web hiển thị tốt trên mọi kích thước màn hình
C. Tích hợp nhiều hiệu ứng động
D. Sử dụng phông chữ phức tạp
88. Mục đích chính của việc tạo ‘user persona’ trong quy trình thiết kế UX là gì?
A. Để tạo ra một bản thiết kế đẹp mắt
B. Để hiểu rõ hơn về nhu cầu, mục tiêu và hành vi của người dùng mục tiêu
C. Để tiết kiệm thời gian và chi phí thiết kế
D. Để gây ấn tượng với khách hàng
89. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một trang đích (landing page) cho một chiến dịch quảng cáo?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động
B. Đảm bảo tính thẩm mỹ cao
C. Thông điệp rõ ràng, kêu gọi hành động mạnh mẽ và dễ thực hiện
D. Tích hợp nhiều thông tin chi tiết
90. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một biểu mẫu (form) trực tuyến?
A. Sử dụng nhiều trường nhập liệu
B. Đảm bảo tính thẩm mỹ cao
C. Giảm thiểu số lượng trường nhập liệu và cung cấp hướng dẫn rõ ràng
D. Sử dụng phông chữ phức tạp
91. Điều gì KHÔNG nên làm khi thiết kế một trang ‘404 Not Found’?
A. Cung cấp liên kết trở lại trang chủ.
B. Giải thích ngắn gọn lý do xảy ra lỗi.
C. Đổ lỗi cho người dùng.
D. Đề xuất các trang liên quan.
92. Trong thiết kế UX, ‘information architecture’ (IA) là gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Cấu trúc và tổ chức nội dung của một website hoặc ứng dụng.
C. Thiết kế logo.
D. Viết nội dung cho website.
93. Điều gì quan trọng nhất khi thiết kế giao diện cho một website thương mại điện tử?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động để thu hút sự chú ý.
B. Đảm bảo quá trình mua hàng diễn ra nhanh chóng và dễ dàng.
C. Sử dụng font chữ phức tạp để tạo sự độc đáo.
D. Tích hợp nhiều mạng xã hội để tăng tương tác.
94. Thẻ ‘alt’ trong HTML có vai trò gì đối với UX và SEO?
A. Tạo hiệu ứng động cho hình ảnh.
B. Cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh khi không tải được hoặc cho trình đọc màn hình.
C. Tăng kích thước hình ảnh.
D. Thay đổi định dạng hình ảnh.
95. Thế nào là ‘user persona’ trong thiết kế UX?
A. Một bản phác thảo về giao diện người dùng.
B. Một hồ sơ đại diện cho nhóm người dùng mục tiêu.
C. Một công cụ để đo lường trải nghiệm người dùng.
D. Một quy trình kiểm thử tính khả dụng.
96. Khi thiết kế website cho người khuyết tật, bạn cần tuân thủ tiêu chuẩn nào?
A. Tiêu chuẩn HTML5.
B. Tiêu chuẩn CSS3.
C. Tiêu chuẩn WCAG (Web Content Accessibility Guidelines).
D. Tiêu chuẩn GDPR (General Data Protection Regulation).
97. Khi thiết kế điều hướng (navigation) cho website, bạn nên tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Sử dụng càng nhiều cấp độ điều hướng càng tốt.
B. Giữ cho cấu trúc điều hướng đơn giản và dễ hiểu.
C. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành để tạo ấn tượng.
D. Thay đổi vị trí điều hướng trên mỗi trang.
98. Trong thiết kế UX, ‘user flow’ là gì?
A. Một sơ đồ thể hiện các bước mà người dùng thực hiện để hoàn thành một tác vụ.
B. Một phương pháp kiểm tra tính bảo mật.
C. Một phương pháp tạo wireframe.
D. Một phương pháp phân tích dữ liệu người dùng.
99. Trong thiết kế UI, ‘flat design’ là gì?
A. Một phong cách thiết kế sử dụng nhiều hiệu ứng 3D.
B. Một phong cách thiết kế tối giản, loại bỏ các yếu tố trang trí phức tạp.
C. Một phong cách thiết kế sử dụng nhiều hình ảnh động.
D. Một phong cách thiết kế sử dụng màu sắc tươi sáng.
100. Trong thiết kế UI, ‘visual hierarchy’ đề cập đến điều gì?
A. Thứ tự các bước trong quy trình thiết kế.
B. Sự sắp xếp các yếu tố thị giác để hướng dẫn sự chú ý của người dùng.
C. Số lượng màu sắc được sử dụng trong thiết kế.
D. Kích thước của các hình ảnh.
101. Trong thiết kế UX, ‘heuristic evaluation’ là gì?
A. Một phương pháp kiểm tra tính bảo mật.
B. Một phương pháp đánh giá tính khả dụng dựa trên các nguyên tắc chung.
C. Một phương pháp tạo wireframe.
D. Một phương pháp phân tích dữ liệu người dùng.
102. Khi thiết kế form đăng ký, điều gì quan trọng nhất để cải thiện trải nghiệm người dùng?
A. Yêu cầu càng nhiều thông tin càng tốt.
B. Sử dụng nhiều màu sắc bắt mắt.
C. Giảm thiểu số lượng trường thông tin và cung cấp phản hồi rõ ràng.
D. Sử dụng CAPTCHA phức tạp để tăng tính bảo mật.
103. Khi thiết kế website đa ngôn ngữ, bạn cần chú ý điều gì về mặt UX?
A. Sử dụng công cụ dịch tự động để tiết kiệm thời gian.
B. Đảm bảo nội dung được dịch chính xác và phù hợp với văn hóa địa phương.
C. Sử dụng càng nhiều ngôn ngữ càng tốt.
D. Bỏ qua các yếu tố văn hóa để tạo sự đồng nhất.
104. Lỗi phổ biến nào trong thiết kế website có thể gây khó khăn cho người dùng khi đọc nội dung?
A. Sử dụng quá nhiều hình ảnh.
B. Sử dụng font chữ quá nhỏ hoặc độ tương phản thấp.
C. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng động.
D. Sử dụng quá nhiều khoảng trắng.
105. Trong thiết kế UI, ‘affordance’ đề cập đến điều gì?
A. Khả năng chi trả của người dùng để mua sản phẩm.
B. Thuộc tính của một đối tượng gợi ý cách sử dụng nó.
C. Sự phù hợp của màu sắc và font chữ trong thiết kế.
D. Mức độ dễ dàng để người dùng hoàn thành một tác vụ.
106. Trong thiết kế responsive, đơn vị đo lường nào linh hoạt nhất để thiết lập kích thước font chữ?
A. Pixels (px)
B. Points (pt)
C. Ems (em)
D. Inches (in)
107. Trong thiết kế UI, ‘microinteraction’ là gì?
A. Một hiệu ứng động lớn và phức tạp.
B. Một tương tác nhỏ, tập trung vào một tác vụ duy nhất.
C. Một trang web nhỏ.
D. Một font chữ nhỏ.
108. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về thiết kế UX?
A. Khả năng sử dụng (Usability)
B. Tính thẩm mỹ (Aesthetics)
C. Khả năng tìm kiếm (Findability)
D. Hiệu năng (Performance)
109. Điều gì quan trọng khi thiết kế ‘call to action’ (CTA)?
A. Sử dụng nhiều màu sắc khác nhau.
B. Sử dụng font chữ phức tạp.
C. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạnh mẽ và vị trí nổi bật.
D. Đặt CTA ở cuối trang.
110. Khi thiết kế website, làm thế nào để cải thiện trải nghiệm người dùng trên các trình duyệt khác nhau?
A. Chỉ tập trung vào một trình duyệt phổ biến nhất.
B. Sử dụng các thư viện và framework CSS cross-browser.
C. Yêu cầu người dùng nâng cấp trình duyệt.
D. Sử dụng các hiệu ứng động chỉ hoạt động trên một trình duyệt.
111. Trong thiết kế UX, phương pháp nào giúp xác định cấu trúc thông tin và luồng điều hướng của một website?
A. Kiểm thử A/B
B. Sitemap
C. Persona
D. Wireframe
112. Trong thiết kế UX, ‘usability testing’ là gì?
A. Một phương pháp kiểm tra tính bảo mật.
B. Một phương pháp đánh giá bằng cách quan sát người dùng thực hiện các tác vụ.
C. Một phương pháp tạo wireframe.
D. Một phương pháp phân tích dữ liệu người dùng.
113. Mục đích chính của việc tạo ‘wireframe’ trong quy trình thiết kế website là gì?
A. Tạo ra giao diện đồ họa cuối cùng của website.
B. Xác định bố cục và chức năng cơ bản của các trang.
C. Thêm hiệu ứng động và tương tác cho website.
D. Chọn màu sắc và font chữ cho website.
114. Nguyên tắc ‘Gestalt’ trong thiết kế UI/UX tập trung vào điều gì?
A. Sự tương phản giữa các yếu tố màu sắc.
B. Cách con người nhận thức và tổ chức các yếu tố thị giác thành một tổng thể.
C. Việc sử dụng các hình ảnh động để thu hút sự chú ý.
D. Sự nhất quán trong việc sử dụng font chữ.
115. Khi thiết kế website cho người dùng lớn tuổi, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?
A. Sử dụng hiệu ứng chuyển động phức tạp.
B. Sử dụng font chữ nhỏ và màu sắc tương phản thấp.
C. Đảm bảo kích thước chữ đủ lớn và độ tương phản cao.
D. Tích hợp nhiều nội dung đa phương tiện.
116. Khi thiết kế website trên thiết bị di động, điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng flash.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và khả năng tương tác bằng ngón tay.
C. Sử dụng kích thước hình ảnh lớn để hiển thị sắc nét.
D. Tích hợp nhiều quảng cáo để tăng doanh thu.
117. Trong thiết kế UI, ‘skeuomorphism’ là gì?
A. Một phong cách thiết kế tối giản.
B. Một phong cách thiết kế bắt chước các đối tượng thực tế.
C. Một phong cách thiết kế sử dụng nhiều hình ảnh động.
D. Một phong cách thiết kế sử dụng màu sắc tươi sáng.
118. Phương pháp ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì trong thiết kế website?
A. Đo lường tốc độ tải trang của website.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản thiết kế khác nhau.
C. Kiểm tra tính bảo mật của website.
D. Tìm kiếm lỗi chính tả trên website.
119. Mục đích của ‘card sorting’ trong thiết kế UX là gì?
A. Kiểm tra tốc độ tải trang.
B. Xác định cách người dùng phân loại và nhóm thông tin.
C. Tạo ra các wireframe.
D. Thiết kế logo.
120. Điều gì KHÔNG nên làm khi thiết kế icon cho website?
A. Sử dụng các biểu tượng quen thuộc và dễ hiểu.
B. Đảm bảo icon có kích thước phù hợp với giao diện.
C. Sử dụng quá nhiều chi tiết phức tạp.
D. Sử dụng màu sắc tương phản cao.
121. Phương pháp thiết kế ‘Mobile-First’ tiếp cận việc thiết kế website như thế nào?
A. Thiết kế cho phiên bản desktop trước, sau đó điều chỉnh cho các thiết bị di động.
B. Thiết kế đồng thời cho cả desktop và thiết bị di động.
C. Thiết kế cho thiết bị di động trước, sau đó mở rộng cho các thiết bị lớn hơn.
D. Chỉ thiết kế cho thiết bị di động và bỏ qua phiên bản desktop.
122. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ‘style guide’ trong một dự án thiết kế web?
A. Giúp tăng tốc độ tải trang của website.
B. Đảm bảo tính nhất quán về mặt hình ảnh và thương hiệu trên toàn bộ website.
C. Tự động tạo mã nguồn HTML và CSS cho website.
D. Thay thế cho việc kiểm thử người dùng.
123. Khi thiết kế một biểu mẫu (form) trực tuyến, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện trải nghiệm người dùng?
A. Sử dụng nhiều màu sắc và hình ảnh động để làm cho biểu mẫu hấp dẫn hơn.
B. Cung cấp hướng dẫn rõ ràng và phản hồi tức thì cho người dùng.
C. Yêu cầu người dùng cung cấp càng nhiều thông tin càng tốt.
D. Sử dụng các trường văn bản có kích thước nhỏ để tiết kiệm không gian.
124. Trong ngữ cảnh UX, ‘Persona’ được sử dụng để đại diện cho điều gì?
A. Một bản mô tả chi tiết về giao diện người dùng của một ứng dụng.
B. Một người dùng lý tưởng, đại diện cho một phân khúc người dùng mục tiêu.
C. Một sơ đồ quy trình người dùng khi tương tác với sản phẩm.
D. Một phương pháp kiểm thử để đánh giá khả năng sử dụng của sản phẩm.
125. Trong thiết kế UX, ‘card sorting’ (phân loại thẻ) là gì?
A. Một phương pháp kiểm thử người dùng với số lượng lớn người tham gia.
B. Một kỹ thuật để tìm hiểu cách người dùng nhóm và phân loại thông tin.
C. Một công cụ để theo dõi hành vi người dùng trên website.
D. Một phương pháp để tạo ra các ‘persona’ người dùng.
126. Sự khác biệt chính giữa ‘UX design’ và ‘UI design’ là gì?
A. UX design tập trung vào giao diện trực quan, còn UI design tập trung vào trải nghiệm tổng thể.
B. UX design tập trung vào trải nghiệm tổng thể, còn UI design tập trung vào giao diện trực quan.
C. UX design chỉ áp dụng cho ứng dụng di động, còn UI design chỉ áp dụng cho website.
D. UX design và UI design là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
127. Mục đích chính của việc thực hiện kiểm thử người dùng (usability testing) trong thiết kế UX/UI là gì?
A. Xác định các lỗi lập trình trong mã nguồn của website.
B. Thu thập dữ liệu định lượng về thời gian tải trang và hiệu suất máy chủ.
C. Đánh giá mức độ hài lòng và khả năng sử dụng của sản phẩm đối với người dùng thực tế.
D. Tối ưu hóa chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm.
128. Trong thiết kế UX, ‘Usability’ (khả năng sử dụng) được định nghĩa là gì?
A. Mức độ hấp dẫn về mặt hình ảnh của giao diện người dùng.
B. Mức độ dễ dàng, hiệu quả và hài lòng khi người dùng sử dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Tốc độ phản hồi của hệ thống khi người dùng tương tác.
D. Mức độ bảo mật của hệ thống đối với thông tin người dùng.
129. Lợi ích chính của việc thực hiện ‘A/B testing’ trong thiết kế website là gì?
A. Để tạo ra một phiên bản website hoàn toàn mới.
B. Để so sánh hiệu quả của hai phiên bản thiết kế khác nhau và chọn ra phiên bản tốt hơn.
C. Để kiểm tra tính bảo mật của website.
D. Để cải thiện thứ hạng của website trên các công cụ tìm kiếm.
130. Trong thiết kế UI, ‘visual hierarchy’ (hệ thống phân cấp thị giác) được sử dụng để làm gì?
A. Để tạo ra một giao diện người dùng phức tạp và khó sử dụng.
B. Để hướng dẫn mắt người dùng và làm nổi bật các yếu tố quan trọng nhất.
C. Để giảm số lượng màu sắc và phông chữ được sử dụng trong thiết kế.
D. Để ẩn các yếu tố không quan trọng khỏi tầm nhìn của người dùng.
131. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘dark pattern’ trong thiết kế UX?
A. Một thiết kế giao diện người dùng rõ ràng, dễ sử dụng và thân thiện với người dùng.
B. Một quy trình đăng ký tài khoản đơn giản và nhanh chóng.
C. Một trang web sử dụng các thủ thuật lừa đảo để khiến người dùng mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ mà họ không thực sự muốn.
D. Một ứng dụng cung cấp nhiều tùy chọn tùy chỉnh cho người dùng.
132. Trong thiết kế UX, ‘Information Architecture’ (IA) đề cập đến điều gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng trực quan và hấp dẫn.
B. Cấu trúc và tổ chức nội dung trên website hoặc ứng dụng.
C. Quy trình phát triển phần mềm từ đầu đến cuối.
D. Chiến lược marketing để quảng bá sản phẩm.
133. Khi thiết kế cho người dùng khuyết tật, tuân thủ tiêu chuẩn WCAG (Web Content Accessibility Guidelines) có ý nghĩa gì?
A. Giúp website trông đẹp mắt và hiện đại hơn.
B. Đảm bảo rằng website có thể truy cập và sử dụng được bởi người dùng khuyết tật.
C. Tăng tốc độ tải trang của website.
D. Giảm chi phí phát triển website.
134. Khi thiết kế một trang web thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate)?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và hình ảnh bắt mắt.
B. Tối ưu hóa quy trình thanh toán để đơn giản và nhanh chóng.
C. Yêu cầu người dùng đăng ký tài khoản trước khi mua hàng.
D. Ẩn thông tin về chi phí vận chuyển cho đến bước cuối cùng.
135. Khi thiết kế một ứng dụng di động, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và hình ảnh bắt mắt.
B. Thiết kế giao diện đơn giản, dễ sử dụng và phù hợp với kích thước màn hình nhỏ.
C. Yêu cầu người dùng cung cấp càng nhiều thông tin càng tốt.
D. Sử dụng các phông chữ phức tạp và khó đọc.
136. Trong thiết kế UX, ‘task analysis’ (phân tích tác vụ) được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định các yêu cầu kỹ thuật của một dự án.
B. Để hiểu rõ các bước mà người dùng thực hiện để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể.
C. Để tạo ra các bản vẽ kỹ thuật cho giao diện người dùng.
D. Để đo lường hiệu suất của website.
137. Trong thiết kế UI, nguyên tắc ‘Gestalt’ nào đề cập đến việc các đối tượng gần nhau về mặt không gian sẽ được nhận thức là một nhóm?
A. Sự tương đồng (Similarity)
B. Sự gần gũi (Proximity)
C. Tính liên tục (Continuity)
D. Sự khép kín (Closure)
138. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ‘iconography’ (hệ thống biểu tượng) trong thiết kế UI?
A. Giúp tăng tốc độ tải trang của website.
B. Truyền tải thông tin một cách nhanh chóng và trực quan.
C. Tự động tạo mã nguồn HTML và CSS cho website.
D. Thay thế cho việc kiểm thử người dùng.
139. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘microinteraction’ trong thiết kế UI?
A. Một trang web có bố cục phức tạp với nhiều hình ảnh và hiệu ứng.
B. Một thông báo xác nhận khi người dùng thêm một sản phẩm vào giỏ hàng.
C. Một quy trình đăng ký tài khoản gồm nhiều bước.
D. Một hệ thống điều hướng phức tạp với nhiều menu con.
140. Tại sao việc sử dụng ‘whitespace’ (khoảng trắng) lại quan trọng trong thiết kế web?
A. Để tiết kiệm không gian hiển thị và chứa được nhiều nội dung hơn.
B. Để tạo ra sự cân bằng và giúp người dùng tập trung vào nội dung quan trọng.
C. Để làm cho trang web trông hiện đại và bắt mắt hơn.
D. Để giảm thời gian tải trang của website.
141. Trong ngữ cảnh UX, ‘Mental Model’ đề cập đến điều gì?
A. Một bản thiết kế chi tiết về cấu trúc cơ sở dữ liệu của một ứng dụng.
B. Cách người dùng kỳ vọng một hệ thống sẽ hoạt động dựa trên kinh nghiệm trước đó.
C. Một sơ đồ quy trình làm việc của một nhóm thiết kế.
D. Một phương pháp để đo lường hiệu suất của website.
142. Trong thiết kế web, ‘F-pattern’ đề cập đến điều gì?
A. Một loại phông chữ được thiết kế đặc biệt cho website.
B. Cách mắt người dùng thường quét một trang web, tạo thành hình chữ F.
C. Một phương pháp để tạo ra các hiệu ứng động trên website.
D. Một kỹ thuật để tối ưu hóa hình ảnh cho website.
143. Trong thiết kế UX, ‘Heuristic Evaluation’ là gì?
A. Một phương pháp kiểm thử người dùng với số lượng lớn người tham gia.
B. Một quy trình đánh giá giao diện người dùng dựa trên các nguyên tắc thiết kế đã được thiết lập.
C. Một công cụ để theo dõi hành vi người dùng trên website.
D. Một phương pháp để tạo ra các ‘persona’ người dùng.
144. Thuật ngữ ‘affordance’ trong UX/UI design đề cập đến điều gì?
A. Khả năng tương thích của website trên các thiết bị khác nhau.
B. Gợi ý trực quan về cách một đối tượng có thể được sử dụng.
C. Tốc độ phản hồi của website khi người dùng tương tác.
D. Mức độ bảo mật của website đối với thông tin người dùng.
145. Trong thiết kế UX, ‘User Flow’ mô tả điều gì?
A. Cách người dùng di chuyển qua các bước để hoàn thành một nhiệm vụ trên website.
B. Giao diện người dùng được thiết kế theo phong cách tối giản.
C. Quy trình phát triển sản phẩm từ ý tưởng đến khi ra mắt.
D. Phản hồi của người dùng về sản phẩm sau khi sử dụng.
146. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo tính dễ đọc (readability) của văn bản trên website?
A. Sử dụng phông chữ phức tạp và trang trí.
B. Độ tương phản giữa màu chữ và màu nền.
C. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và hình ảnh.
D. Kích thước phông chữ nhỏ để hiển thị được nhiều nội dung hơn.
147. Trong thiết kế web responsive, đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng để đảm bảo các phần tử co giãn phù hợp với kích thước màn hình khác nhau?
A. Pixels (px)
B. Points (pt)
C. Ems (em) hoặc Rems (rem)
D. Inches (in)
148. Điều gì sau đây là một lợi ích chính của việc sử dụng ‘wireframe’ trong giai đoạn đầu của quy trình thiết kế website?
A. Tạo ra một bản thiết kế trực quan, chi tiết với màu sắc và hình ảnh hoàn chỉnh.
B. Giúp xác định cấu trúc và bố cục trang web một cách nhanh chóng và dễ dàng.
C. Tạo ra mã nguồn HTML và CSS cho website.
D. Thực hiện kiểm thử người dùng để đánh giá khả năng sử dụng của website.
149. Trong thiết kế UX, ‘Accessibility’ (khả năng tiếp cận) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ hấp dẫn về mặt hình ảnh của giao diện người dùng.
B. Khả năng người dùng khuyết tật có thể truy cập và sử dụng website hoặc ứng dụng.
C. Tốc độ phản hồi của hệ thống khi người dùng tương tác.
D. Mức độ bảo mật của hệ thống đối với thông tin người dùng.
150. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘call to action’ (CTA) trong thiết kế web?
A. Một đoạn văn bản mô tả về sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Một nút bấm có nội dung ‘Mua ngay’ hoặc ‘Đăng ký ngay’.
C. Một hình ảnh minh họa cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Một liên kết đến trang chủ của website.