1. Việc so sánh các tỷ lệ tài chính của một doanh nghiệp với các doanh nghiệp khác trong cùng ngành được gọi là gì?
A. Phân tích xu hướng.
B. Phân tích theo ngành.
C. Phân tích DuPont.
D. Phân tích tỷ lệ.
2. Trong phân tích dòng tiền, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (Cash Flow from Operations) bao gồm những khoản mục nào?
A. Tiền thu từ bán hàng, tiền chi cho hoạt động đầu tư.
B. Tiền thu từ bán hàng, tiền chi cho hoạt động tài chính.
C. Tiền thu từ bán hàng, tiền chi cho nhà cung cấp, tiền trả lương nhân viên.
D. Tiền thu từ hoạt động đầu tư, tiền chi cho hoạt động tài chính.
3. Ý nghĩa của việc tăng vòng quay hàng tồn kho là gì?
A. Doanh nghiệp bán hàng chậm hơn.
B. Doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn.
C. Doanh nghiệp có nhiều hàng tồn kho hơn.
D. Doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc bán hàng.
4. Trong phân tích tài chính, ‘tài sản ngắn hạn’ bao gồm những khoản mục nào?
A. Tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho và tài sản cố định.
B. Tiền mặt, các khoản phải thu, hàng tồn kho và chi phí trả trước.
C. Tiền mặt, các khoản phải trả, hàng tồn kho và tài sản cố định.
D. Vốn chủ sở hữu, các khoản phải thu, hàng tồn kho và chi phí trả trước.
5. Phân tích tài chính doanh nghiệp giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định gì?
A. Quyết định về việc có nên đầu tư vào doanh nghiệp hay không.
B. Quyết định về giá trị thị trường của cổ phiếu.
C. Quyết định về chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Quyết định về việc quản lý dòng tiền của doanh nghiệp.
6. Chỉ số nào sau đây đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Vòng quay hàng tồn kho.
C. Biên lợi nhuận ròng.
D. Tỷ lệ thanh toán nhanh.
7. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) cho biết điều gì về doanh nghiệp?
A. Khả năng thanh toán ngắn hạn.
B. Hiệu quả hoạt động.
C. Mức độ sử dụng nợ vay để tài trợ cho tài sản.
D. Khả năng sinh lời.
8. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Mức doanh thu hoặc sản lượng mà tại đó doanh nghiệp không có lãi cũng không lỗ.
B. Mức doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
C. Chi phí cố định và chi phí biến đổi của doanh nghiệp.
D. Giá bán sản phẩm phù hợp.
9. Phân tích tài chính doanh nghiệp sử dụng những nguồn thông tin nào?
A. Báo cáo tài chính, báo cáo quản trị và các thông tin bên ngoài.
B. Báo cáo kiểm toán, báo cáo bán hàng và thông tin nội bộ.
C. Báo cáo tài chính, báo cáo nhân sự và thông tin về đối thủ cạnh tranh.
D. Báo cáo tài chính, hóa đơn và biên lai.
10. ROE (Return on Equity) là gì và nó đo lường điều gì?
A. Doanh thu trên vốn chủ sở hữu, đo lường hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu để tạo ra doanh thu.
B. Lợi nhuận trên tổng tài sản, đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp trên tổng tài sản.
C. Lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu, đo lường khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu.
D. Chi phí trên vốn chủ sở hữu, đo lường chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu.
11. Trong phân tích tài chính, đâu là mục tiêu chính của việc phân tích khả năng thanh toán?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
B. Đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp.
C. Đánh giá mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
D. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
12. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
C. Tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu.
D. Vòng quay hàng tồn kho.
13. Chỉ số nào sau đây phản ánh mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
C. Vòng quay hàng tồn kho.
D. Biên lợi nhuận gộp.
14. Chỉ số nào sau đây đo lường thời gian trung bình để thu hồi các khoản phải thu?
A. Vòng quay hàng tồn kho.
B. Số ngày phải thu bình quân.
C. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
15. Trong phân tích DuPont, yếu tố nào sau đây không phải là thành phần của ROE?
A. Biên lợi nhuận ròng.
B. Hiệu quả sử dụng tài sản.
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
D. Chi phí vốn.
16. Tỷ lệ thanh toán nhanh (Quick Ratio) được tính như thế nào?
A. (Tiền mặt + Các khoản phải thu) / Nợ ngắn hạn.
B. Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn.
C. Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả.
D. Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu.
17. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
B. Vòng quay các khoản phải thu.
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
D. Tỷ lệ thanh toán nhanh.
18. Trong phân tích DuPont, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) được phân tích thành những yếu tố nào?
A. Biên lợi nhuận ròng, hiệu quả sử dụng tài sản và đòn bẩy tài chính.
B. Doanh thu, chi phí, và tài sản ngắn hạn.
C. Chi phí vốn, chi phí lãi vay, và thuế.
D. Doanh thu, giá vốn hàng bán, và các khoản phải thu.
19. Chỉ số nào sau đây phản ánh khả năng sinh lời của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
C. Biên lợi nhuận gộp.
D. Vòng quay hàng tồn kho.
20. Đâu là một trong những hạn chế của phân tích tỷ lệ?
A. Dễ dàng so sánh với các doanh nghiệp khác.
B. Cung cấp cái nhìn toàn diện về doanh nghiệp.
C. Phụ thuộc vào chất lượng của dữ liệu kế toán.
D. Không cần thông tin bên ngoài.
21. Trong phân tích dòng tiền, dòng tiền từ hoạt động đầu tư (Cash Flow from Investing) phản ánh điều gì?
A. Các khoản thu và chi liên quan đến hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp.
B. Các khoản thu và chi liên quan đến việc mua bán tài sản dài hạn của doanh nghiệp.
C. Các khoản thu và chi liên quan đến việc huy động và trả nợ của doanh nghiệp.
D. Các khoản thu và chi liên quan đến hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
22. Chỉ số nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu.
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
C. Vòng quay hàng tồn kho.
D. Biên lợi nhuận gộp.
23. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đo lường khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
C. Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho.
D. Tỷ lệ lợi nhuận gộp.
24. Trong phân tích tỷ lệ, tỷ lệ nào sau đây thuộc nhóm tỷ lệ khả năng thanh toán?
A. Tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu.
B. Tỷ lệ thanh toán nhanh.
C. Vòng quay hàng tồn kho.
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
25. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu.
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
C. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
D. Vòng quay hàng tồn kho.
26. Việc phân tích các chỉ số tài chính theo thời gian giúp doanh nghiệp:
A. So sánh với các doanh nghiệp khác trong ngành.
B. Xác định xu hướng và các thay đổi trong hiệu quả hoạt động.
C. Đánh giá khả năng trả nợ hiện tại.
D. Xác định điểm hòa vốn.
27. Phân tích xu hướng (Trend Analysis) trong phân tích tài chính doanh nghiệp giúp ích gì?
A. Đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn.
B. Xác định các thay đổi theo thời gian trong hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính.
C. So sánh với các đối thủ cạnh tranh.
D. Đánh giá mức độ rủi ro tài chính.
28. Mục đích chính của việc phân tích dòng tiền (Cash Flow Analysis) là gì?
A. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Đánh giá khả năng thanh toán và quản lý tiền mặt.
C. Xác định hiệu quả sử dụng tài sản.
D. Đánh giá mức độ rủi ro tài chính.
29. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đo lường hiệu quả sử dụng vốn lưu động?
A. Vòng quay hàng tồn kho.
B. Vòng quay các khoản phải thu.
C. Vòng quay vốn lưu động.
D. Tỷ lệ thanh toán nhanh.
30. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản cố định?
A. Vòng quay hàng tồn kho.
B. Vòng quay tài sản cố định.
C. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
31. Chỉ số nào sau đây đo lường hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp?
A. Vòng quay tổng tài sản.
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
C. Tỷ lệ lợi nhuận gộp.
D. Tỷ lệ thanh toán nhanh.
32. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán nhanh của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
B. Tỷ lệ thanh toán nhanh.
C. Vòng quay hàng tồn kho.
D. Vòng quay các khoản phải thu.
33. Chỉ số nào sau đây phản ánh hiệu quả quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Vòng quay hàng tồn kho.
C. Tỷ lệ lợi nhuận gộp.
D. Tỷ lệ thanh toán nhanh.
34. Trong phân tích tài chính, các tỷ lệ tài chính được phân loại thành các nhóm chính nào?
A. Tỷ lệ thanh toán, tỷ lệ đòn bẩy, tỷ lệ hiệu quả hoạt động và tỷ lệ sinh lời.
B. Tỷ lệ thanh toán, tỷ lệ giá trị sổ sách và tỷ lệ thị trường.
C. Tỷ lệ thanh toán, tỷ lệ tăng trưởng và tỷ lệ lợi nhuận.
D. Tỷ lệ đòn bẩy, tỷ lệ tăng trưởng và tỷ lệ thị trường.
35. Phân tích điểm hòa vốn giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Lượng sản phẩm cần bán để đạt điểm hòa vốn.
B. Chi phí cố định và chi phí biến đổi.
C. Giá bán sản phẩm tối ưu.
D. Thời gian hoàn vốn của dự án.
36. Trong phân tích DuPont, yếu tố nào sau đây không phải là thành phần chính để tính toán tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE)?
A. Biên lợi nhuận ròng.
B. Vòng quay tổng tài sản.
C. Hệ số nợ.
D. Tỷ lệ chi trả cổ tức.
37. Tỷ lệ lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) được tính bằng công thức nào?
A. (Doanh thu – Giá vốn hàng bán) / Doanh thu.
B. Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu.
C. Lợi nhuận trước thuế / Doanh thu.
D. Lợi nhuận gộp / Tổng tài sản.
38. Tỷ lệ lợi nhuận ròng (Net Profit Margin) được tính bằng công thức nào?
A. Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu.
B. (Doanh thu – Giá vốn hàng bán) / Doanh thu.
C. Lợi nhuận trước thuế / Doanh thu.
D. Lợi nhuận gộp / Tổng tài sản.
39. Trong phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ, dòng tiền từ hoạt động đầu tư (Cash Flow from Investing Activities) bao gồm những khoản mục nào?
A. Tiền thu từ bán hàng, tiền chi cho nhà cung cấp, tiền lương.
B. Tiền thu từ bán tài sản cố định, tiền chi mua sắm tài sản cố định.
C. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, tiền chi trả cổ tức.
D. Tiền lãi vay, tiền trả nợ gốc.
40. Khi phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (Cash Flow from Operations) bao gồm những khoản mục nào?
A. Tiền thu từ bán hàng, tiền chi cho nhà cung cấp, tiền lương.
B. Tiền thu từ bán tài sản cố định, tiền chi mua sắm tài sản cố định.
C. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, tiền chi trả cổ tức.
D. Tiền lãi vay, tiền trả nợ gốc.
41. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản lý các khoản phải thu của doanh nghiệp?
A. Vòng quay hàng tồn kho.
B. Vòng quay các khoản phải thu.
C. Tỷ lệ thanh toán nhanh.
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
42. Khi phân tích hiệu quả hoạt động, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
C. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu.
D. Vòng quay hàng tồn kho.
43. Phân tích dòng tiền giúp đánh giá điều gì về doanh nghiệp?
A. Khả năng thanh toán và quản lý tiền mặt.
B. Hiệu quả sử dụng tài sản.
C. Khả năng sinh lời.
D. Cấu trúc vốn.
44. Trong phân tích tài chính, mục đích chính của việc sử dụng các tỷ lệ tài chính là gì?
A. Để tính toán lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Để so sánh kết quả hoạt động của doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh và các kỳ trước.
C. Để ghi sổ kế toán.
D. Để xác định giá trị thị trường của cổ phiếu.
45. Trong phân tích xu hướng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện sự thay đổi tương đối của các khoản mục trên báo cáo tài chính qua các năm?
A. Phân tích ngang.
B. Phân tích dọc.
C. Phân tích tỷ lệ.
D. Phân tích điểm hòa vốn.
46. Trong phân tích tỷ lệ, tỷ lệ nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
C. Tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu.
D. Tất cả các tỷ lệ trên.
47. Trong phân tích tài chính, ‘đòn bẩy tài chính’ đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng vốn vay để tăng lợi nhuận.
B. Khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
C. Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
D. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
48. Chỉ số nào sau đây phản ánh khả năng doanh nghiệp thanh toán các khoản nợ ngắn hạn một cách nhanh chóng?
A. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
B. Tỷ lệ thanh toán nhanh.
C. Vòng quay hàng tồn kho.
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
49. Trong phân tích tài chính, việc so sánh các khoản mục trên báo cáo tài chính của một công ty tại một thời điểm nhất định được gọi là gì?
A. Phân tích ngang.
B. Phân tích dọc.
C. Phân tích tỷ lệ.
D. Phân tích xu hướng.
50. Chỉ số nào sau đây phản ánh khả năng doanh nghiệp sử dụng vốn vay để gia tăng lợi nhuận cho cổ đông?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Hệ số thanh toán hiện hành.
C. Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE).
D. Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA).
51. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
C. Tỷ lệ sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
D. Vòng quay các khoản phải thu.
52. Trong phân tích tài chính, việc so sánh các chỉ số tài chính của một công ty với các công ty khác trong cùng ngành được gọi là gì?
A. Phân tích ngang.
B. Phân tích dọc.
C. Phân tích theo ngành.
D. Phân tích xu hướng.
53. Tỷ lệ nào sau đây được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
C. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu.
D. Vòng quay hàng tồn kho.
54. Trong phân tích tỷ lệ, tỷ lệ nào sau đây được sử dụng để đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
B. Tỷ lệ lợi nhuận gộp.
C. Vòng quay tổng tài sản.
D. Tỷ lệ lợi nhuận ròng.
55. Trong phân tích Dupont, yếu tố nào sau đây không có trong công thức tính ROE?
A. Biên lợi nhuận ròng.
B. Vòng quay tổng tài sản.
C. Hệ số nợ.
D. Tỷ lệ chi trả cổ tức.
56. Chỉ số nào sau đây đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp trên mỗi đồng vốn đầu tư?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA).
C. Tỷ lệ lợi nhuận gộp.
D. Vòng quay tổng tài sản.
57. Trong phân tích DuPont, công thức tính ROE (Return on Equity) là gì?
A. Biên lợi nhuận ròng * Vòng quay tổng tài sản * Hệ số nợ.
B. Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu.
C. Lợi nhuận gộp / Doanh thu.
D. Doanh thu / Tổng tài sản.
58. Chỉ số nào sau đây đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong việc sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Vòng quay tổng tài sản.
C. Tỷ lệ lợi nhuận gộp.
D. Tỷ lệ thanh toán nhanh.
59. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover) phản ánh điều gì trong phân tích tài chính?
A. Khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả sử dụng vốn lưu động để tạo ra doanh thu.
C. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
D. Mức độ sử dụng nợ của doanh nghiệp.
60. Trong phân tích tài chính, ‘tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu’ (Debt-to-Equity Ratio) phản ánh điều gì?
A. Khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
B. Mức độ sử dụng nợ của doanh nghiệp so với vốn chủ sở hữu.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
D. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
61. Chỉ số nào sau đây đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp?
A. Biên lợi nhuận ròng.
B. Vòng quay tổng tài sản.
C. Tỷ lệ thanh toán nhanh.
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
62. Nếu một doanh nghiệp có tỷ lệ thanh toán nhanh dưới 1, điều này có thể chỉ ra điều gì?
A. Doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt các khoản nợ ngắn hạn.
B. Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
C. Doanh nghiệp có quá nhiều tiền mặt.
D. Doanh nghiệp có quá nhiều hàng tồn kho.
63. Trong phân tích Dupont, nếu một công ty cải thiện biên lợi nhuận ròng, điều này sẽ ảnh hưởng đến ROE như thế nào?
A. ROE sẽ giảm.
B. ROE sẽ không thay đổi.
C. ROE sẽ tăng.
D. Không thể xác định.
64. Điểm yếu của phân tích tỷ lệ là gì?
A. Nó không xem xét các yếu tố định tính.
B. Nó quá tập trung vào các yếu tố định tính.
C. Nó luôn cung cấp các câu trả lời chính xác tuyệt đối.
D. Nó không thể so sánh được giữa các ngành khác nhau.
65. Chỉ số nào sau đây cho biết thời gian trung bình để thu hồi các khoản phải thu?
A. Vòng quay hàng tồn kho.
B. Số ngày phải thu bình quân.
C. Vòng quay tổng tài sản.
D. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
66. Nếu một doanh nghiệp có vòng quay các khoản phải thu cao, điều này có nghĩa là gì?
A. Doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc thu hồi các khoản phải thu.
B. Doanh nghiệp đang quản lý các khoản phải thu hiệu quả.
C. Doanh nghiệp đang bán hàng chủ yếu bằng tiền mặt.
D. Doanh nghiệp đang cho phép khách hàng trả chậm nhiều hơn.
67. Điều gì có thể xảy ra nếu một doanh nghiệp có vòng quay hàng tồn kho cao?
A. Doanh nghiệp có thể đang gặp khó khăn trong việc bán hàng.
B. Doanh nghiệp đang quản lý hàng tồn kho hiệu quả.
C. Doanh nghiệp đang tích trữ quá nhiều hàng tồn kho.
D. Doanh nghiệp đang gặp vấn đề về thanh khoản.
68. Chỉ số nào sau đây có thể giúp đánh giá rủi ro tài chính của doanh nghiệp?
A. Biên lợi nhuận gộp.
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
C. Vòng quay hàng tồn kho.
D. Biên lợi nhuận ròng.
69. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover) cho biết điều gì?
A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
C. Khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
D. Cấu trúc vốn của doanh nghiệp.
70. Chỉ số nào sau đây đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp trên mỗi đồng doanh thu?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Biên lợi nhuận ròng.
C. Vòng quay tổng tài sản.
D. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
71. Nếu một công ty có vòng quay hàng tồn kho giảm, điều này có thể chỉ ra điều gì?
A. Công ty đang bán hàng nhanh hơn.
B. Công ty đang quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn.
C. Công ty đang gặp khó khăn trong việc bán hàng.
D. Công ty đang tăng cường sản xuất.
72. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) cho biết điều gì về doanh nghiệp?
A. Khả năng sinh lời.
B. Mức độ sử dụng nợ vay.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản.
D. Khả năng thanh toán.
73. Tỷ lệ thanh toán nhanh (Quick Ratio) khác với tỷ lệ thanh toán hiện hành (Current Ratio) ở điểm nào?
A. Tỷ lệ thanh toán nhanh không bao gồm hàng tồn kho trong tài sản ngắn hạn.
B. Tỷ lệ thanh toán nhanh bao gồm hàng tồn kho trong tài sản ngắn hạn.
C. Tỷ lệ thanh toán nhanh chỉ sử dụng nợ ngắn hạn.
D. Tỷ lệ thanh toán nhanh không sử dụng nợ ngắn hạn.
74. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản lý hàng tồn kho?
A. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
B. Vòng quay hàng tồn kho.
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
D. Biên lợi nhuận ròng.
75. Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin) được tính bằng công thức nào?
A. (Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu) * 100%.
B. (Lợi nhuận gộp / Doanh thu) * 100%.
C. (Doanh thu / Tổng tài sản) * 100%.
D. (Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu) * 100%.
76. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
B. Vòng quay tổng tài sản.
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
D. Tỷ lệ thanh toán nhanh.
77. Nếu một doanh nghiệp có biên lợi nhuận ròng thấp, điều này có thể chỉ ra điều gì?
A. Doanh nghiệp có chi phí hoạt động cao.
B. Doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho hiệu quả.
C. Doanh nghiệp có vòng quay hàng tồn kho cao.
D. Doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt.
78. Một doanh nghiệp có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cao có nghĩa là gì?
A. Doanh nghiệp có rủi ro tài chính thấp.
B. Doanh nghiệp ít phụ thuộc vào nợ vay.
C. Doanh nghiệp có cấu trúc vốn an toàn.
D. Doanh nghiệp sử dụng nhiều nợ vay để tài trợ cho hoạt động.
79. Công thức tính vòng quay các khoản phải thu là gì?
A. Doanh thu thuần / Các khoản phải thu bình quân.
B. Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho bình quân.
C. Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu bình quân.
D. Tổng tài sản / Doanh thu thuần.
80. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đo lường khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
C. Vòng quay hàng tồn kho.
D. Biên lợi nhuận gộp.
81. Trong phân tích tài chính, ‘tính thanh khoản’ đề cập đến điều gì?
A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt nhanh chóng.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản.
D. Mức độ nợ của doanh nghiệp.
82. Trong phân tích DuPont, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) được phân tích thành các yếu tố nào?
A. Biên lợi nhuận ròng, Hiệu quả sử dụng tài sản, Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Doanh thu, Giá vốn hàng bán, Chi phí hoạt động.
C. Tổng tài sản, Nợ phải trả, Vốn chủ sở hữu.
D. Lãi gộp, Chi phí quản lý, Chi phí bán hàng.
83. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
B. ROE (Return on Equity).
C. Vòng quay tổng tài sản.
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
84. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp?
A. Vòng quay hàng tồn kho.
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
C. Biên lợi nhuận gộp.
D. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
85. Trong phân tích tài chính, ‘đòn bẩy tài chính’ đề cập đến điều gì?
A. Khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
B. Việc sử dụng nợ để tăng lợi nhuận.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản.
D. Quản lý hàng tồn kho.
86. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp trong ngắn hạn?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
C. Vòng quay tổng tài sản.
D. Biên lợi nhuận ròng.
87. Nếu một doanh nghiệp có vòng quay tổng tài sản giảm, điều này có thể chỉ ra điều gì?
A. Doanh nghiệp đang sử dụng tài sản hiệu quả hơn.
B. Doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc tạo ra doanh thu từ tài sản.
C. Doanh nghiệp đang tăng cường đầu tư vào tài sản cố định.
D. Doanh nghiệp đang cắt giảm chi phí hoạt động.
88. Nếu một doanh nghiệp có số ngày phải thu bình quân tăng lên, điều này có thể chỉ ra điều gì?
A. Doanh nghiệp đang quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn.
B. Doanh nghiệp đang thu hồi các khoản phải thu nhanh hơn.
C. Doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc thu hồi các khoản phải thu.
D. Doanh nghiệp đang tăng cường bán hàng trả chậm.
89. Chỉ số nào sau đây là một ví dụ về tỷ lệ khả năng sinh lời?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Biên lợi nhuận gộp.
C. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
D. Vòng quay tổng tài sản.
90. ROE (Return on Equity – Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) cho biết điều gì?
A. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
B. Khả năng trả nợ của doanh nghiệp.
C. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
D. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
91. Ý nghĩa của tỷ lệ thanh toán nhanh (Quick Ratio) là gì?
A. Đo lường khả năng doanh nghiệp trả nợ bằng tài sản có tính thanh khoản cao.
B. Đo lường khả năng doanh nghiệp sử dụng hàng tồn kho hiệu quả.
C. Đo lường mức độ tự chủ về tài chính của doanh nghiệp.
D. Đánh giá khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh.
92. Trong phân tích khả năng thanh toán, việc xem xét các khoản phải thu có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá hiệu quả của việc quản lý hàng tồn kho.
B. Đánh giá khả năng thu hồi tiền của doanh nghiệp.
C. Đánh giá khả năng sinh lời từ hoạt động bán hàng.
D. Đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp.
93. Để cải thiện tỷ lệ thanh toán nhanh, doanh nghiệp có thể thực hiện hành động nào sau đây?
A. Tăng hàng tồn kho.
B. Thu hồi các khoản phải thu nhanh chóng.
C. Kéo dài thời gian thanh toán cho nhà cung cấp.
D. Tăng vay nợ ngắn hạn.
94. Nếu một doanh nghiệp có tỷ lệ thanh toán hiện hành là 1.2 và tỷ lệ thanh toán nhanh là 0.8, điều này có ý nghĩa gì?
A. Doanh nghiệp có khả năng thanh toán kém cả ngắn hạn và nhanh.
B. Doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt trong cả ngắn hạn và nhanh.
C. Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ ngắn hạn nếu không bán được hàng tồn kho.
D. Doanh nghiệp có quá nhiều tiền mặt và cần đầu tư hiệu quả hơn.
95. Điều gì sẽ xảy ra với tỷ lệ thanh toán hiện hành nếu doanh nghiệp sử dụng tiền mặt để trả nợ ngắn hạn?
A. Tỷ lệ sẽ tăng.
B. Tỷ lệ sẽ giảm.
C. Tỷ lệ không thay đổi.
D. Tỷ lệ có thể tăng hoặc giảm, tùy thuộc vào giá trị của khoản nợ.
96. Phân tích khả năng thanh toán đặc biệt quan trọng đối với các đối tượng nào?
A. Nhà đầu tư chứng khoán.
B. Chủ nợ và nhà cung cấp.
C. Ban quản lý doanh nghiệp.
D. Tất cả các đối tượng trên.
97. Một doanh nghiệp có tỷ lệ thanh toán hiện hành là 3.0 và tỷ lệ thanh toán nhanh là 1.0. Điều này có thể chỉ ra điều gì?
A. Doanh nghiệp có khả năng thanh toán kém.
B. Doanh nghiệp có quá nhiều hàng tồn kho.
C. Doanh nghiệp có quá ít nợ.
D. Doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc thu hồi các khoản phải thu.
98. Trong phân tích khả năng thanh toán, việc so sánh các tỷ lệ thanh toán của một doanh nghiệp theo thời gian giúp:
A. Xác định xu hướng về khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
B. So sánh với các doanh nghiệp khác trong ngành.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của ban quản lý.
D. Xác định giá trị thị trường của cổ phiếu.
99. Một doanh nghiệp có tỷ lệ thanh toán hiện hành là 0.8. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt.
B. Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ ngắn hạn.
C. Doanh nghiệp có quá nhiều tài sản.
D. Doanh nghiệp có quá nhiều vốn chủ sở hữu.
100. Trong phân tích khả năng thanh toán, thông tin nào sau đây không được sử dụng trực tiếp để tính toán?
A. Doanh thu.
B. Tài sản ngắn hạn.
C. Nợ ngắn hạn.
D. Tiền mặt.
101. Để đánh giá khả năng thanh toán của một doanh nghiệp trong tương lai, nhà phân tích nên xem xét yếu tố nào?
A. Xu hướng của các tỷ lệ thanh toán theo thời gian.
B. Giá trị thị trường của cổ phiếu.
C. Doanh thu của doanh nghiệp.
D. Chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
102. Tỷ lệ thanh toán hiện hành bằng 1,0 có nghĩa là gì?
A. Doanh nghiệp có khả năng thanh toán rất tốt.
B. Doanh nghiệp có khả năng thanh toán kém.
C. Tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp bằng nợ ngắn hạn.
D. Doanh nghiệp không có nợ ngắn hạn.
103. Khi phân tích khả năng thanh toán, việc sử dụng các tỷ lệ thanh toán kết hợp với nhau giúp:
A. Đánh giá chính xác hơn về khả năng thanh toán tổng thể của doanh nghiệp.
B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào các thông tin bên ngoài.
C. Tăng cường khả năng so sánh với các doanh nghiệp khác.
D. Đơn giản hóa quá trình phân tích.
104. Trong phân tích tài chính, đâu là mục tiêu chính của việc phân tích khả năng thanh toán?
A. Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
B. Xác định khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
C. Đánh giá khả năng doanh nghiệp đáp ứng các nghĩa vụ nợ ngắn hạn và dài hạn.
D. Phân tích cấu trúc vốn của doanh nghiệp.
105. Tỷ lệ thanh toán nhanh được tính như thế nào?
A. (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn.
B. Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn.
C. Tiền mặt / Nợ ngắn hạn.
D. Doanh thu / Nợ ngắn hạn.
106. Tỷ lệ thanh toán hiện hành (Current Ratio) được tính như thế nào?
A. Tổng tài sản / Tổng nợ phải trả.
B. Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn.
C. Tài sản dài hạn / Nợ dài hạn.
D. Doanh thu / Tổng tài sản.
107. Khi phân tích khả năng thanh toán, việc xem xét các khoản phải trả người bán có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá mức độ hiệu quả của việc quản lý hàng tồn kho.
B. Đánh giá khả năng doanh nghiệp thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn.
C. Đánh giá khả năng doanh nghiệp tạo ra doanh thu.
D. Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
108. Một doanh nghiệp có tỷ lệ thanh toán hiện hành giảm từ 2.0 xuống 1.5 trong một năm. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Khả năng thanh toán của doanh nghiệp đã được cải thiện.
B. Khả năng thanh toán của doanh nghiệp đã giảm.
C. Doanh nghiệp đã tăng cường đầu tư vào tài sản cố định.
D. Doanh nghiệp đã tăng cường vay nợ dài hạn.
109. Giả sử một doanh nghiệp có tỷ lệ thanh toán nhanh là 0.7. Doanh nghiệp có thể cải thiện tình hình này bằng cách nào?
A. Mua thêm hàng tồn kho.
B. Tăng cường bán chịu cho khách hàng.
C. Giảm bớt các khoản phải thu.
D. Tăng vay nợ ngắn hạn.
110. Để đánh giá rủi ro tài chính của một doanh nghiệp, các nhà phân tích thường sử dụng các tỷ lệ nào?
A. Tỷ lệ thanh toán hiện hành và tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Tỷ lệ sinh lời trên vốn chủ sở hữu và tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho.
C. Tỷ lệ giá trên thu nhập và tỷ lệ cổ tức.
D. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu và tỷ lệ chi phí trên doanh thu.
111. Trong phân tích khả năng thanh toán, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến các tỷ lệ thanh toán?
A. Chính sách trả cổ tức.
B. Chính sách tín dụng thương mại.
C. Kỳ hạn thanh toán các khoản phải trả.
D. Quản lý hàng tồn kho.
112. Nếu một doanh nghiệp có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cao, điều này có thể chỉ ra điều gì?
A. Doanh nghiệp có ít rủi ro tài chính.
B. Doanh nghiệp có nhiều rủi ro tài chính hơn.
C. Doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả.
D. Doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt.
113. Tỷ lệ thanh toán bằng tiền mặt (Cash Ratio) được tính như thế nào?
A. Tiền mặt và tương đương tiền mặt / Nợ ngắn hạn.
B. Tiền mặt / Tổng tài sản.
C. Tiền mặt / Doanh thu.
D. Tiền mặt / Nợ dài hạn.
114. Ý nghĩa của tỷ lệ thanh toán bằng tiền mặt là gì?
A. Đo lường khả năng doanh nghiệp trả nợ bằng tiền mặt có sẵn.
B. Đo lường hiệu quả quản lý tiền mặt của doanh nghiệp.
C. Đánh giá mức độ tự chủ về tài chính của doanh nghiệp.
D. Đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
115. Một doanh nghiệp có tỷ lệ thanh toán nhanh là 1.2, điều này có ý nghĩa gì?
A. Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán nợ ngắn hạn.
B. Doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản có tính thanh khoản cao.
C. Doanh nghiệp có quá nhiều hàng tồn kho.
D. Doanh nghiệp đang sử dụng nợ quá mức.
116. Điều gì có thể gây ảnh hưởng đến tỷ lệ thanh toán hiện hành?
A. Việc tăng hàng tồn kho.
B. Việc giảm doanh thu.
C. Việc tăng nợ dài hạn.
D. Việc giảm tiền mặt.
117. Tỷ lệ thanh toán bằng tiền mặt cao có thể chỉ ra điều gì?
A. Doanh nghiệp đang quản lý tiền mặt hiệu quả.
B. Doanh nghiệp có thể bỏ lỡ cơ hội đầu tư.
C. Doanh nghiệp có nhiều nợ ngắn hạn.
D. Doanh nghiệp đang gặp khó khăn về tài chính.
118. Trong phân tích khả năng thanh toán, việc đánh giá hàng tồn kho có vai trò như thế nào?
A. Đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản.
B. Xác định khả năng sinh lời.
C. Đánh giá mức độ rủi ro tín dụng.
D. Xác định khả năng doanh nghiệp đáp ứng các nghĩa vụ nợ ngắn hạn.
119. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) cho biết điều gì?
A. Khả năng doanh nghiệp trả nợ bằng tài sản.
B. Mức độ sử dụng nợ của doanh nghiệp so với vốn chủ sở hữu.
C. Hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp.
D. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
120. Chỉ số nào sau đây không phải là chỉ số đo lường khả năng thanh toán?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
C. Tỷ lệ thanh toán nhanh.
D. Vòng quay hàng tồn kho.
121. Trong phân tích tài chính, chỉ số nào sau đây đo lường hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Vòng quay tổng tài sản.
C. Biên lợi nhuận ròng.
D. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
122. Nếu một công ty có vòng quay tài sản cố định thấp, điều này có thể cho thấy điều gì?
A. Công ty đang sử dụng tài sản cố định hiệu quả.
B. Công ty có thể có tài sản cố định dư thừa hoặc sử dụng kém hiệu quả.
C. Công ty đang đầu tư vào tài sản cố định mới.
D. Công ty đang thu hồi các khoản phải thu nhanh chóng.
123. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đo lường hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Vòng quay hàng tồn kho.
C. Biên lợi nhuận gộp.
D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
124. Chỉ số nào sau đây phản ánh khả năng thanh toán nhanh của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
B. Tỷ lệ thanh toán nhanh.
C. Vòng quay các khoản phải thu.
D. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu.
125. Một công ty có vòng quay hàng tồn kho cao cho thấy điều gì?
A. Công ty đang quản lý hàng tồn kho kém hiệu quả.
B. Công ty bán hàng chậm.
C. Công ty có thể đang đối mặt với tình trạng thiếu hàng.
D. Công ty bán hàng nhanh và quản lý hàng tồn kho hiệu quả.
126. Nếu một công ty có ROE cao, điều này có nghĩa là gì?
A. Công ty đang sử dụng nợ quá mức.
B. Công ty đang tạo ra lợi nhuận cao trên vốn chủ sở hữu.
C. Công ty có biên lợi nhuận gộp thấp.
D. Công ty có vòng quay tổng tài sản thấp.
127. Nếu một công ty có hệ số khả năng trả lãi vay (TIE) thấp, điều này có ý nghĩa gì?
A. Công ty có khả năng trả lãi vay tốt.
B. Công ty có ít nợ.
C. Công ty có thể gặp khó khăn trong việc trả lãi vay.
D. Công ty có biên lợi nhuận ròng cao.
128. Trong phân tích DuPont, nếu ROE tăng, yếu tố nào sau đây có thể là nguyên nhân?
A. Biên lợi nhuận ròng giảm.
B. Vòng quay tổng tài sản giảm.
C. Đòn bẩy tài chính giảm.
D. Biên lợi nhuận ròng tăng.
129. Trong phân tích tài chính, yếu tố nào sau đây không phải là một trong những mục tiêu chính của phân tích?
A. Đánh giá khả năng sinh lời.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động.
C. Đánh giá rủi ro tài chính.
D. Đánh giá giá trị thị trường của cổ phiếu.
130. Nếu một công ty có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu tăng, điều này có thể dẫn đến điều gì?
A. Giảm rủi ro tài chính.
B. Tăng chi phí sử dụng vốn.
C. Tăng khả năng thanh toán.
D. Giảm đòn bẩy tài chính.
131. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp?
A. Vòng quay hàng tồn kho.
B. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
D. Biên lợi nhuận ròng.
132. Trong phân tích tài chính, việc so sánh các chỉ số tài chính của một công ty qua các năm được gọi là gì?
A. Phân tích ngang.
B. Phân tích dọc.
C. Phân tích theo ngành.
D. Phân tích xu hướng.
133. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng các tài sản có tính thanh khoản cao?
A. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
B. Tỷ lệ thanh toán nhanh.
C. Vòng quay hàng tồn kho.
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
134. Trong phân tích tài chính, việc so sánh các chỉ số tài chính của một công ty với các công ty khác trong cùng ngành được gọi là gì?
A. Phân tích ngang.
B. Phân tích dọc.
C. Phân tích theo ngành.
D. Phân tích xu hướng.
135. Trong phân tích DuPont, yếu tố nào sau đây không phải là thành phần chính để phân tích khả năng sinh lời của doanh nghiệp?
A. Biên lợi nhuận ròng.
B. Vòng quay tổng tài sản.
C. Đòn bẩy tài chính.
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
136. Trong phân tích dòng tiền, chỉ số nào sau đây cho biết khả năng của doanh nghiệp tạo ra tiền mặt từ hoạt động kinh doanh?
A. Dòng tiền từ hoạt động đầu tư.
B. Dòng tiền từ hoạt động tài chính.
C. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh.
D. Dòng tiền thuần.
137. Chỉ số nào sau đây phản ánh mức độ sử dụng nợ của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ thanh toán nhanh.
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
C. Vòng quay tài sản cố định.
D. Biên lợi nhuận ròng.
138. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động và quản lý chi phí của doanh nghiệp?
A. Biên lợi nhuận gộp.
B. Biên lợi nhuận ròng.
C. Vòng quay hàng tồn kho.
D. Tất cả các chỉ số trên.
139. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp bằng EBITDA?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Hệ số khả năng trả lãi vay (Times Interest Earned – TIE).
C. Hệ số khả năng trả nợ bằng EBITDA.
D. Tỷ lệ thanh toán nhanh.
140. Trong phân tích khả năng sinh lời, chỉ số nào sau đây cho biết lợi nhuận tạo ra trên mỗi đồng doanh thu?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
B. Biên lợi nhuận gộp.
C. Biên lợi nhuận ròng.
D. Vòng quay tổng tài sản.
141. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh chính?
A. Biên lợi nhuận gộp.
B. Biên lợi nhuận ròng.
C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
D. Vòng quay tổng tài sản.
142. Trong phân tích tỷ lệ thanh toán, chỉ số nào sau đây đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
C. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu.
D. Vòng quay các khoản phải thu.
143. Chỉ số nào sau đây thể hiện mối quan hệ giữa lợi nhuận sau thuế và vốn chủ sở hữu?
A. Biên lợi nhuận ròng.
B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
C. Vòng quay tổng tài sản.
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
144. Công ty A có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu là 0.8, trong khi công ty B có tỷ lệ là 1.2. Điều này có ý nghĩa gì về cấu trúc vốn của hai công ty?
A. Công ty A sử dụng nhiều nợ hơn công ty B.
B. Công ty B sử dụng nhiều vốn chủ sở hữu hơn công ty A.
C. Công ty A có cấu trúc vốn an toàn hơn công ty B.
D. Công ty B có khả năng thanh toán tốt hơn công ty A.
145. Nếu một công ty có biên lợi nhuận ròng giảm, điều này có nghĩa là gì?
A. Doanh nghiệp có thể tăng giá bán sản phẩm.
B. Doanh nghiệp đang cải thiện hiệu quả hoạt động.
C. Lợi nhuận trên mỗi đồng doanh thu của doanh nghiệp đang giảm.
D. Doanh nghiệp đang tăng cường đầu tư vào tài sản cố định.
146. Điều gì sẽ xảy ra với tỷ lệ thanh toán hiện hành nếu công ty sử dụng tiền mặt để trả nợ ngắn hạn?
A. Tỷ lệ thanh toán hiện hành sẽ tăng.
B. Tỷ lệ thanh toán hiện hành sẽ giảm.
C. Tỷ lệ thanh toán hiện hành không thay đổi.
D. Không thể xác định.
147. Trong phân tích tài chính, yếu tố nào sau đây không được xem xét khi đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ thanh toán hiện hành.
B. Tỷ lệ thanh toán nhanh.
C. Vòng quay tổng tài sản.
D. Khả năng trả lãi vay.
148. Trong phân tích tài chính, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến vòng quay hàng tồn kho?
A. Chính sách quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp.
B. Điều kiện thị trường và xu hướng tiêu dùng.
C. Giá trị của tài sản cố định.
D. Đặc điểm của sản phẩm và ngành nghề kinh doanh.
149. Một công ty có vòng quay các khoản phải thu cao cho thấy điều gì?
A. Công ty có chính sách tín dụng chặt chẽ.
B. Công ty đang gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ.
C. Công ty cho khách hàng nợ lâu hơn.
D. Công ty có thể đang đối mặt với rủi ro tín dụng cao.
150. Giả sử một công ty có tỷ lệ thanh toán hiện hành là 2.5. Điều này có ý nghĩa gì?
A. Công ty có thể gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
B. Công ty có khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn gấp 2.5 lần.
C. Công ty đang sử dụng quá nhiều nợ.
D. Công ty có biên lợi nhuận ròng cao.