1. Khi chính phủ ban hành một luật mới về quảng cáo, doanh nghiệp cần chú ý đến yếu tố nào trong môi trường PESTLE?
A. Political
B. Economic
C. Social
D. Legal
2. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường cạnh tranh của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ lạm phát
B. Luật bảo vệ người tiêu dùng
C. Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp
D. Sự thay đổi trong công nghệ
3. Trong marketing, ‘insight’ khách hàng được hiểu là gì?
A. Dữ liệu nhân khẩu học của khách hàng
B. Hành vi mua sắm trực tuyến của khách hàng
C. Sự thật ngầm hiểu sâu sắc về nhu cầu và mong muốn của khách hàng
D. Số lượng khách hàng trung thành của doanh nghiệp
4. Mục tiêu của việc nghiên cứu marketing là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
B. Giảm chi phí quảng cáo
C. Cung cấp thông tin chính xác và kịp thời để hỗ trợ việc ra quyết định marketing
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh
5. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc phân tích môi trường marketing?
A. Dự đoán doanh thu trong tương lai
B. Xác định các cơ hội và thách thức mà doanh nghiệp có thể gặp phải
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng cường quan hệ với nhà cung cấp
6. Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Chiến lược giá tối ưu
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
C. Kênh phân phối hiệu quả nhất
D. Phân khúc thị trường tiềm năng
7. Phân tích PESTLE là viết tắt của những yếu tố môi trường vĩ mô nào?
A. Product, Price, Place, Promotion, Legal, Ethical
B. Political, Economic, Social, Technological, Legal, Environmental
C. People, Environment, Strategy, Technology, Leadership, Economy
D. Planning, Execution, Sales, Training, Logistics, Evaluation
8. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thu thập thông tin định tính về khách hàng?
A. Khảo sát trực tuyến
B. Phỏng vấn nhóm (focus group)
C. Thống kê doanh số
D. Phân tích dữ liệu web
9. Doanh nghiệp nên làm gì khi phát hiện một ‘weakness’ (điểm yếu) trong phân tích SWOT?
A. Bỏ qua nó
B. Cố gắng che giấu nó
C. Tìm cách cải thiện hoặc giảm thiểu tác động của nó
D. Chuyển điểm yếu thành điểm mạnh
10. Một công ty sản xuất xe hơi điện cần chú ý đến yếu tố nào nhất trong môi trường công nghệ?
A. Tỷ giá hối đoái
B. Xu hướng sử dụng năng lượng tái tạo
C. Luật chống độc quyền
D. Tình hình chính trị thế giới
11. Khi một công ty giảm giá sản phẩm để loại bỏ hàng tồn kho, công ty đó đang phản ứng với yếu tố nào trong môi trường marketing?
A. Văn hóa
B. Công nghệ
C. Kinh tế
D. Chính trị
12. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định mức giá mà khách hàng sẵn sàng trả cho sản phẩm?
A. Phân tích PESTLE
B. Phân tích SWOT
C. Nghiên cứu định giá
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
13. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về môi trường vi mô của doanh nghiệp?
A. Nhà cung cấp
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Khách hàng
D. Yếu tố văn hóa
14. Khi một doanh nghiệp đánh giá các đối thủ cạnh tranh để xác định điểm mạnh và điểm yếu của họ, họ đang thực hiện loại phân tích nào?
A. Phân tích PESTLE
B. Phân tích SWOT
C. Phân tích cạnh tranh
D. Phân tích ngành
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường công nghệ?
A. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo
B. Tỷ lệ sử dụng internet
C. Luật bảo vệ môi trường
D. Sự ra đời của các vật liệu mới
16. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn dữ liệu thứ cấp trong nghiên cứu marketing?
A. Báo cáo nghiên cứu thị trường đã công bố
B. Dữ liệu từ các trang web của chính phủ
C. Kết quả khảo sát khách hàng do doanh nghiệp tự thực hiện
D. Bài báo khoa học
17. Doanh nghiệp sử dụng dữ liệu từ hệ thống CRM (Customer Relationship Management) cho mục đích gì?
A. Quản lý tài chính
B. Quản lý chuỗi cung ứng
C. Phân tích hành vi khách hàng và cải thiện mối quan hệ với khách hàng
D. Quản lý nhân sự
18. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘strength’ (điểm mạnh) trong phân tích SWOT?
A. Chi phí marketing thấp
B. Thương hiệu mạnh và uy tín
C. Sản phẩm dễ bị sao chép
D. Hệ thống phân phối yếu
19. Điều gì sau đây là ví dụ về một ‘opportunity’ (cơ hội) trong phân tích SWOT?
A. Chi phí sản xuất cao
B. Thương hiệu yếu
C. Nhu cầu thị trường tăng cao
D. Đối thủ cạnh tranh mạnh
20. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thuộc môi trường nhân khẩu học?
A. Tuổi tác
B. Giới tính
C. Tôn giáo
D. Lãi suất ngân hàng
21. Khi một doanh nghiệp tiến hành khảo sát để tìm hiểu mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm mới, họ đang thực hiện loại nghiên cứu marketing nào?
A. Nghiên cứu khám phá
B. Nghiên cứu mô tả
C. Nghiên cứu nhân quả
D. Nghiên cứu dự báo
22. Phương pháp nghiên cứu marketing nào thường được sử dụng để khám phá các vấn đề hoặc cơ hội tiềm ẩn?
A. Khảo sát
B. Thử nghiệm
C. Nghiên cứu quan sát
D. Nghiên cứu khám phá
23. Khi một doanh nghiệp thay đổi chiến lược marketing để phù hợp với sự thay đổi trong lối sống và giá trị của người tiêu dùng, họ đang phản ứng với yếu tố nào trong môi trường marketing?
A. Công nghệ
B. Kinh tế
C. Văn hóa – xã hội
D. Chính trị – pháp luật
24. Đâu là một yếu tố thuộc môi trường văn hóa xã hội có thể ảnh hưởng đến quyết định marketing của một công ty thực phẩm?
A. Lãi suất ngân hàng
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Xu hướng ăn chay và sống xanh
D. Luật an toàn thực phẩm
25. Mục đích chính của việc phân tích môi trường vi mô là gì?
A. Đánh giá các yếu tố chính trị và pháp luật
B. Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phục vụ khách hàng của doanh nghiệp
C. Dự đoán các xu hướng kinh tế vĩ mô
D. Đánh giá tác động của công nghệ mới
26. Một công ty sản xuất đồ uống giải khát cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào trong môi trường tự nhiên?
A. Tỷ lệ thất nghiệp
B. Nguồn cung cấp nước sạch
C. Luật bản quyền
D. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo
27. Yếu tố nào sau đây thể hiện một ‘threat’ (thách thức) trong phân tích SWOT?
A. Sự gia tăng của các đối thủ cạnh tranh mới
B. Sự trung thành của khách hàng cao
C. Công nghệ sản xuất tiên tiến
D. Thương hiệu mạnh
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường chính trị – pháp luật?
A. Luật chống độc quyền
B. Chính sách thuế
C. Tỷ lệ tăng trưởng GDP
D. Quy định về quảng cáo
29. Doanh nghiệp nên làm gì khi phát hiện một ‘opportunity’ (cơ hội) lớn trong phân tích SWOT?
A. Bỏ qua nó vì quá rủi ro
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng và tìm cách khai thác nó
C. Thông báo cho đối thủ cạnh tranh
D. Giữ bí mật và không chia sẻ với ai
30. Khi một công ty sử dụng mạng xã hội để thu thập phản hồi từ khách hàng về sản phẩm mới, họ đang sử dụng phương pháp nghiên cứu marketing nào?
A. Khảo sát
B. Quan sát
C. Thử nghiệm
D. Nghiên cứu định tính
31. Trong môi trường cạnh tranh, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để doanh nghiệp thành công?
A. Khả năng đổi mới và sáng tạo
B. Khả năng thích ứng với sự thay đổi
C. Khả năng sao chép chiến lược của đối thủ
D. Khả năng xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng
32. Doanh nghiệp A đang xem xét khả năng mở rộng sang thị trường nước ngoài. Yếu tố nào trong môi trường vĩ mô cần được phân tích kỹ lưỡng nhất?
A. Số lượng nhân viên hiện tại
B. Văn hóa và phong tục địa phương
C. Chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh
D. Giá thành sản xuất
33. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh cần theo dõi sát sao yếu tố nào trong môi trường công nghệ?
A. Tỷ lệ lạm phát
B. Sự phát triển của mạng 5G
C. Chính sách nhập khẩu
D. Phong tục tập quán
34. Điều gì là quan trọng nhất khi một công ty phân tích môi trường công nghệ?
A. Dự đoán các xu hướng công nghệ mới và tác động của chúng đến doanh nghiệp
B. Tuyển dụng nhiều kỹ sư công nghệ
C. Mua sắm các thiết bị công nghệ hiện đại nhất
D. Sao chép công nghệ của đối thủ cạnh tranh
35. Khi một công ty muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, điều gì là quan trọng nhất?
A. Cung cấp sản phẩm giá rẻ nhất
B. Tặng quà cho khách hàng thường xuyên
C. Cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tốt
D. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông
36. Trong môi trường marketing, yếu tố nào sau đây tác động trực tiếp đến khả năng tiếp cận thị trường của doanh nghiệp?
A. Tình hình chính trị
B. Luật pháp
C. Công nghệ
D. Cơ sở hạ tầng
37. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với các doanh nghiệp?
A. Khả năng thích ứng với các nền văn hóa khác nhau
B. Khả năng sản xuất hàng loạt với chi phí thấp
C. Khả năng kiểm soát giá cả
D. Khả năng bảo vệ thị trường nội địa
38. Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào trong môi trường chính trị – pháp luật?
A. Luật về quảng cáo
B. Luật về an toàn sản phẩm
C. Luật về bảo vệ môi trường
D. Luật về cạnh tranh
39. Công ty A quyết định đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm mới, hành động này phản ánh việc công ty đang thích ứng với yếu tố nào của môi trường marketing?
A. Môi trường kinh tế
B. Môi trường chính trị
C. Môi trường công nghệ
D. Môi trường cạnh tranh
40. Khi một doanh nghiệp tiến hành phân tích PEST, họ đang xem xét những yếu tố nào?
A. Sản phẩm, giá cả, phân phối, xúc tiến
B. Chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ
C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức
D. Khách hàng, đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp
41. Nếu một công ty không đáp ứng được nhu cầu của khách hàng, yếu tố nào trong môi trường vi mô bị ảnh hưởng trực tiếp?
A. Nhà cung cấp
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Khách hàng
D. Công chúng
42. Một công ty thời trang nhanh nhận thấy xu hướng tiêu dùng xanh đang ngày càng phổ biến. Họ nên làm gì để thích ứng với sự thay đổi này?
A. Tiếp tục sản xuất các sản phẩm thời trang giá rẻ, chất lượng thấp
B. Chuyển sang sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường và quy trình sản xuất bền vững
C. Tăng cường quảng cáo để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm của mình
D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với các đối thủ khác
43. Khi một công ty đối mặt với sự thay đổi trong môi trường kinh tế, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự tồn tại và phát triển?
A. Giữ nguyên chiến lược marketing hiện tại
B. Thích ứng và điều chỉnh chiến lược marketing phù hợp với tình hình mới
C. Giảm chi phí marketing đến mức tối thiểu
D. Tăng cường quảng cáo để thu hút khách hàng
44. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây trở thành lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?
A. Giá thành sản phẩm thấp nhất
B. Chất lượng sản phẩm vượt trội và khác biệt
C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ nhất
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp nhất
45. Một công ty sản xuất phần mềm cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào trong môi trường chính trị – pháp luật?
A. Luật về sở hữu trí tuệ
B. Luật về quảng cáo
C. Luật về lao động
D. Luật về bảo vệ môi trường
46. Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Chiến lược giá phù hợp nhất
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
C. Kênh phân phối hiệu quả nhất
D. Phân khúc thị trường tiềm năng nhất
47. Khi một công ty muốn thâm nhập vào một thị trường mới, việc nghiên cứu môi trường marketing giúp họ điều gì?
A. Xác định được số lượng đối thủ cạnh tranh
B. Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng địa phương
C. Tìm ra kênh phân phối hiệu quả nhất
D. Tất cả các đáp án trên
48. Một công ty sản xuất đồ gia dụng nhận thấy ngày càng có nhiều người sống ở các căn hộ nhỏ. Họ nên làm gì để thích ứng với xu hướng này?
A. Tiếp tục sản xuất các sản phẩm kích thước lớn
B. Phát triển các sản phẩm đa năng, tiết kiệm không gian
C. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình
D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh
49. Để đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing, doanh nghiệp cần quan tâm đến yếu tố nào?
A. Số lượng nhân viên trong phòng marketing
B. Mức độ hài lòng của nhân viên
C. Doanh số bán hàng và lợi nhuận
D. Số lượng bài báo viết về công ty
50. Một công ty du lịch nhận thấy ngày càng có nhiều người quan tâm đến du lịch bền vững. Họ nên làm gì để đáp ứng xu hướng này?
A. Tiếp tục cung cấp các tour du lịch giá rẻ, không quan tâm đến tác động môi trường
B. Phát triển các tour du lịch sinh thái và cộng đồng, giảm thiểu tác động đến môi trường
C. Tăng cường quảng cáo để thu hút khách hàng
D. Giảm giá tour du lịch để cạnh tranh với các đối thủ khác
51. Khi một công ty đối mặt với sự suy thoái kinh tế, chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất để duy trì doanh số?
A. Tăng giá sản phẩm để bù đắp chi phí
B. Giảm chi phí marketing và quảng cáo
C. Tập trung vào việc duy trì khách hàng hiện tại và tăng cường giá trị cho khách hàng
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia khác
52. Điều gì là quan trọng nhất khi một công ty phân tích đối thủ cạnh tranh?
A. Tìm hiểu về số lượng nhân viên của đối thủ
B. Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ
C. Sao chép chiến lược marketing của đối thủ
D. Giảm giá sản phẩm thấp hơn đối thủ
53. Một công ty nhận thấy rằng ngày càng có nhiều người tiêu dùng quan tâm đến các sản phẩm thân thiện với môi trường. Đây là một ví dụ về sự thay đổi trong môi trường nào?
A. Môi trường kinh tế
B. Môi trường văn hóa – xã hội
C. Môi trường chính trị – pháp luật
D. Môi trường công nghệ
54. Điều gì KHÔNG phải là một phần của môi trường văn hóa?
A. Giá trị cốt lõi của xã hội
B. Thói quen tiêu dùng
C. Sự thay đổi công nghệ
D. Phong tục tập quán
55. Khi một công ty xem xét các yếu tố như luật pháp, cơ quan chính phủ và các nhóm gây áp lực, họ đang phân tích môi trường nào?
A. Môi trường kinh tế
B. Môi trường chính trị – pháp luật
C. Môi trường văn hóa – xã hội
D. Môi trường công nghệ
56. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường nhân khẩu học?
A. Lãi suất ngân hàng
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Độ tuổi trung bình của dân số
D. Chính sách thuế
57. Một công ty sản xuất thực phẩm hữu cơ cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào trong môi trường văn hóa – xã hội?
A. Sự gia tăng dân số
B. Xu hướng tiêu dùng các sản phẩm lành mạnh và bền vững
C. Sự phát triển của công nghệ
D. Chính sách thuế
58. Nếu một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao, điều này ảnh hưởng đến yếu tố nào trong môi trường marketing của doanh nghiệp?
A. Môi trường văn hóa
B. Môi trường kinh tế
C. Môi trường chính trị
D. Môi trường công nghệ
59. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về môi trường vi mô của một doanh nghiệp?
A. Nhà cung cấp
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Khách hàng
D. Tình hình kinh tế vĩ mô
60. Một công ty sản xuất xe hơi điện cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào trong môi trường chính trị – pháp luật để đảm bảo sự phát triển bền vững?
A. Chính sách hỗ trợ và ưu đãi cho xe điện
B. Luật về quảng cáo
C. Luật về lao động
D. Luật về sở hữu trí tuệ
61. Phân tích PESTLE là công cụ để đánh giá yếu tố nào?
A. Môi trường nội bộ của doanh nghiệp.
B. Môi trường vi mô của doanh nghiệp.
C. Môi trường vĩ mô của doanh nghiệp.
D. Khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
62. Một công ty sản xuất nước giải khát quyết định giới thiệu một dòng sản phẩm mới dành cho người ăn kiêng. Đây là một ví dụ về:
A. Marketing không phân biệt.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.
63. Điều gì là mục tiêu chính của việc phân tích đối thủ cạnh tranh?
A. Sao chép chiến lược của đối thủ.
B. Đánh bại đối thủ bằng mọi giá.
C. Xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ để tìm ra lợi thế cạnh tranh.
D. Hợp tác với đối thủ để tăng thị phần.
64. Trong phân tích SWOT, một quy định mới của chính phủ có thể được coi là:
A. Điểm mạnh.
B. Điểm yếu.
C. Cơ hội.
D. Thách thức.
65. Khi một công ty quyết định tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau để phục vụ các phân khúc thị trường khác nhau, họ đang sử dụng chiến lược:
A. Marketing không phân biệt.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.
66. Trong phân tích môi trường marketing, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường công nghệ?
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Luật bảo vệ người tiêu dùng.
C. Sự phát triển của Internet.
D. Thái độ của người tiêu dùng đối với sản phẩm.
67. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh, điều gì xảy ra khi có nhiều sản phẩm thay thế?
A. Sức mạnh của nhà cung cấp tăng lên.
B. Áp lực cạnh tranh giảm xuống.
C. Sức mạnh của người mua tăng lên.
D. Lợi nhuận của ngành tăng lên.
68. Khi một công ty điều chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing để phù hợp với sở thích của từng địa phương, họ đang sử dụng chiến lược phân khúc thị trường nào?
A. Phân khúc theo nhân khẩu học.
B. Phân khúc theo tâm lý.
C. Phân khúc theo địa lý.
D. Phân khúc theo hành vi.
69. Một công ty sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm của mình đang tập trung vào yếu tố nào của môi trường marketing?
A. Yếu tố kinh tế.
B. Yếu tố văn hóa – xã hội.
C. Yếu tố chính trị – pháp luật.
D. Yếu tố công nghệ.
70. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn thị trường mục tiêu?
A. Quy mô thị trường lớn nhất.
B. Mức tăng trưởng nhanh nhất.
C. Sự phù hợp với nguồn lực và mục tiêu của công ty.
D. Mức độ cạnh tranh thấp nhất.
71. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến sức mạnh của nhà cung cấp?
A. Số lượng đối thủ cạnh tranh.
B. Sự khác biệt hóa sản phẩm của ngành.
C. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp của người mua.
D. Mức độ tăng trưởng của ngành.
72. Một công ty quyết định mở rộng sang thị trường quốc tế. Đây là một ví dụ về:
A. Chiến lược định giá.
B. Chiến lược phân phối.
C. Chiến lược tăng trưởng.
D. Chiến lược truyền thông.
73. Một công ty quyết định tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thay vì chỉ tập trung vào doanh số bán hàng. Đây là một ví dụ về:
A. Marketing giao dịch.
B. Marketing quan hệ.
C. Marketing đại trà.
D. Marketing nội bộ.
74. Chiến lược marketing vi mô (micromarketing) còn được gọi là gì?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing cá nhân hóa.
C. Marketing phân biệt.
D. Marketing tập trung.
75. Phân khúc thị trường theo yếu tố tâm lý tập trung vào điều gì?
A. Thu nhập và nghề nghiệp của khách hàng.
B. Độ tuổi và giới tính của khách hàng.
C. Lối sống, giá trị và tính cách của khách hàng.
D. Vị trí địa lý của khách hàng.
76. Mục tiêu của việc định vị thương hiệu là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Xây dựng nhận thức và sự khác biệt trong tâm trí khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Mở rộng thị trường.
77. Một công ty sản xuất xe hơi quyết định tập trung vào thị trường xe điện thân thiện với môi trường. Đây là một ví dụ về:
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.
78. Đâu là nhược điểm chính của chiến lược marketing tập trung (niche marketing)?
A. Chi phí marketing cao.
B. Khó khăn trong việc mở rộng thị trường.
C. Dễ bị đối thủ cạnh tranh lớn xâm nhập.
D. Yêu cầu nguồn lực lớn.
79. Khi một công ty quyết định tập trung vào việc phục vụ một nhóm khách hàng cụ thể với nhu cầu đặc biệt, họ đang áp dụng chiến lược phân khúc thị trường nào?
A. Phân khúc theo địa lý.
B. Phân khúc theo nhân khẩu học.
C. Phân khúc theo hành vi.
D. Phân khúc theo tâm lý.
80. Điều gì xảy ra khi một công ty cố gắng phục vụ tất cả các phân khúc thị trường?
A. Tăng lợi nhuận đáng kể.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Có thể không đáp ứng tốt nhu cầu của bất kỳ phân khúc nào.
D. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
81. Chiến lược marketing không phân biệt (undifferentiated marketing) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm cao cấp, thiết kế riêng.
B. Sản phẩm tiêu dùng thiết yếu, nhu cầu phổ biến.
C. Sản phẩm công nghệ phức tạp, nhiều tính năng.
D. Sản phẩm thời trang theo xu hướng.
82. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Đây là một ví dụ về chiến lược:
A. Chiến lược định vị.
B. Chiến lược phân khúc.
C. Chiến lược marketing hỗn hợp.
D. Chiến lược thâm nhập thị trường.
83. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào thể hiện các xu hướng tích cực từ bên ngoài có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh.
B. Điểm yếu.
C. Cơ hội.
D. Thách thức.
84. Trong quá trình định vị sản phẩm, điều quan trọng nhất là tạo ra điều gì trong tâm trí khách hàng?
A. Một mức giá cạnh tranh nhất.
B. Một hình ảnh rõ ràng và khác biệt so với đối thủ.
C. Một thông điệp quảng cáo hấp dẫn nhất.
D. Một mạng lưới phân phối rộng khắp.
85. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tập trung vào việc cải thiện camera và thời lượng pin để thu hút giới trẻ. Đây là một ví dụ về:
A. Phân khúc thị trường theo địa lý.
B. Phân khúc thị trường theo nhân khẩu học.
C. Định vị sản phẩm.
D. Chiến lược giá.
86. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào thể hiện những hạn chế bên trong doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Thách thức (Threats).
87. Trong phân tích PESTLE, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường chính trị?
A. Tỷ lệ thất nghiệp.
B. Luật chống độc quyền.
C. Sự thay đổi công nghệ.
D. Giá trị văn hóa.
88. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vi mô của doanh nghiệp?
A. Khách hàng.
B. Nhà cung cấp.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Yếu tố văn hóa.
89. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về áp lực từ các đối thủ cạnh tranh?
A. Sức mạnh thương hiệu của đối thủ.
B. Rào cản gia nhập ngành.
C. Số lượng đối thủ cạnh tranh.
D. Sự khác biệt hóa sản phẩm của đối thủ.
90. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc phân tích 5C?
A. Company (Công ty).
B. Customers (Khách hàng).
C. Competitors (Đối thủ cạnh tranh).
D. Climate (Khí hậu).
91. Điều gì KHÔNG phải là phản ứng chủ động của doanh nghiệp trước sự thay đổi của môi trường marketing?
A. Nghiên cứu thị trường để dự đoán xu hướng
B. Điều chỉnh chiến lược marketing
C. Chấp nhận và thích nghi với thay đổi
D. Tác động đến chính sách của chính phủ
92. Doanh nghiệp nên làm gì khi phát hiện ra một xu hướng tiêu dùng mới?
A. Bỏ qua xu hướng đó
B. Phản ứng nhanh chóng để tận dụng cơ hội
C. Chờ đợi xem xu hướng đó có tồn tại lâu dài hay không
D. Tăng giá sản phẩm để tăng lợi nhuận
93. Khi một đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới với tính năng vượt trội, doanh nghiệp nên làm gì?
A. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh
B. Tăng cường quảng cáo để duy trì thị phần
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm tương tự hoặc tốt hơn
D. Bỏ qua và tiếp tục bán sản phẩm hiện có
94. Yếu tố nào sau đây thể hiện ảnh hưởng của môi trường văn hóa – xã hội đến hoạt động marketing của một công ty?
A. Lãi suất ngân hàng tăng
B. Xu hướng tiêu dùng sản phẩm xanh
C. Chính sách thuế thay đổi
D. Sự phát triển của công nghệ
95. Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào trong môi trường nhân khẩu học?
A. Tỷ lệ thất nghiệp
B. Tỷ lệ sinh
C. Lãi suất ngân hàng
D. Chính sách nhập khẩu
96. Một doanh nghiệp sản xuất thực phẩm chức năng muốn mở rộng thị trường sang các nước châu Âu cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào trong môi trường chính trị – pháp luật?
A. Thị hiếu tiêu dùng của người dân châu Âu
B. Các quy định về an toàn thực phẩm và nhập khẩu của EU
C. Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam và đồng Euro
D. Mức độ cạnh tranh trên thị trường thực phẩm chức năng
97. Khi chính phủ ban hành chính sách khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo, doanh nghiệp sản xuất xe ô tô điện sẽ chịu tác động như thế nào?
A. Giảm doanh số bán hàng
B. Không bị ảnh hưởng
C. Có cơ hội tăng trưởng doanh số bán hàng
D. Phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt hơn
98. Doanh nghiệp có thể sử dụng công cụ nào để thu thập thông tin về môi trường marketing?
A. Phân tích kỹ thuật chứng khoán
B. Báo cáo tài chính của đối thủ cạnh tranh
C. Nghiên cứu thị trường và phân tích dữ liệu
D. Phỏng vấn ngẫu nhiên người đi đường
99. Khi một quốc gia gia nhập WTO, doanh nghiệp trong nước sẽ chịu tác động như thế nào?
A. Ít cơ hội xuất khẩu hơn
B. Không bị ảnh hưởng
C. Cạnh tranh gay gắt hơn từ các doanh nghiệp nước ngoài
D. Giá nguyên vật liệu tăng cao
100. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp nên tập trung vào yếu tố nào để tạo lợi thế cạnh tranh bền vững?
A. Giảm giá sản phẩm
B. Tăng cường quảng cáo
C. Xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, độc đáo
101. Khi một công ty xem xét ‘sức mua’ của khách hàng, họ đang phân tích yếu tố nào trong môi trường marketing?
A. Văn hóa
B. Công nghệ
C. Kinh tế
D. Chính trị
102. Khi môi trường kinh tế có dấu hiệu suy thoái, doanh nghiệp nên ưu tiên chiến lược marketing nào?
A. Tăng cường chi phí quảng cáo
B. Tập trung vào phân khúc khách hàng có thu nhập cao
C. Cắt giảm chi phí và tập trung vào giữ chân khách hàng hiện tại
D. Mở rộng thị trường ra nước ngoài
103. Doanh nghiệp có thể sử dụng chiến lược marketing nào để đối phó với sự thay đổi trong sở thích của khách hàng?
A. Giữ nguyên sản phẩm và giá cả
B. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thống
C. Nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm mới phù hợp với sở thích
D. Giảm chất lượng sản phẩm để giảm giá thành
104. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào trong môi trường kinh tế?
A. Tỷ lệ người sử dụng internet
B. Thu nhập bình quân đầu người và khả năng chi trả
C. Chính sách bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
D. Xu hướng sử dụng năng lượng xanh
105. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường nội bộ của một công ty?
A. Nguồn lực tài chính
B. Năng lực sản xuất
C. Văn hóa doanh nghiệp
D. Nhà cung cấp
106. Một công ty kinh doanh dịch vụ du lịch sinh thái cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào trong môi trường tự nhiên?
A. Sự thay đổi của lãi suất ngân hàng
B. Các quy định về thuế
C. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin
107. Một công ty sản xuất đồ nội thất cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào trong môi trường văn hóa – xã hội?
A. Tỷ lệ lạm phát
B. Phong cách sống và xu hướng thiết kế nội thất
C. Chính sách tiền tệ
D. Sự phát triển của công nghệ sản xuất
108. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, doanh nghiệp cần quan tâm đến điều gì nhất?
A. Số lượng nhân viên của đối thủ
B. Điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ
C. Màu sắc chủ đạo trong logo của đối thủ
D. Địa chỉ trụ sở chính của đối thủ
109. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về môi trường vi mô của doanh nghiệp?
A. Khách hàng
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Nhà cung cấp
D. Yếu tố nhân khẩu học
110. Một công ty mới thành lập nên tập trung vào việc phân tích yếu tố nào trong môi trường marketing?
A. Lịch sử hình thành của các đối thủ cạnh tranh
B. Các quy định về thuế của chính phủ
C. Nhu cầu của khách hàng và khả năng đáp ứng của công ty
D. Xu hướng thời trang mới nhất
111. Khi một sản phẩm trở nên lỗi thời do sự phát triển của công nghệ, doanh nghiệp nên làm gì?
A. Tiếp tục sản xuất và bán sản phẩm đó
B. Giảm giá mạnh để bán hết hàng tồn kho
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới thay thế
D. Đổ lỗi cho khách hàng vì không chịu thay đổi
112. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường cạnh tranh của doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
B. Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn
C. Sản phẩm thay thế
D. Tình hình chính trị
113. Một công ty sản xuất bao bì thân thiện với môi trường nên tập trung vào việc quảng bá yếu tố nào?
A. Giá thành rẻ
B. Tính năng tiện dụng
C. Khả năng tái chế và phân hủy sinh học
D. Màu sắc bắt mắt
114. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong quản trị marketing?
A. Môi trường bên ngoài doanh nghiệp
B. Môi trường bên trong doanh nghiệp
C. Cả môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp
D. Chỉ đánh giá điểm mạnh của doanh nghiệp
115. Doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp nào để đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing?
A. Cảm tính cá nhân
B. Phỏng đoán ngẫu nhiên
C. Phân tích dữ liệu và đo lường các chỉ số hiệu suất
D. Tham khảo ý kiến của bạn bè
116. Một công ty thời trang nhanh (fast fashion) cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào trong môi trường công nghệ?
A. Sự phát triển của năng lượng tái tạo
B. Sự ra đời của vật liệu mới, thân thiện với môi trường
C. Chính sách bảo vệ môi trường
D. Lãi suất cho vay tiêu dùng
117. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong môi trường vĩ mô?
A. Kinh tế
B. Chính trị – Pháp luật
C. Văn hóa – Xã hội
D. Đối thủ cạnh tranh
118. Một công ty kinh doanh dịch vụ giao đồ ăn trực tuyến cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào trong môi trường công nghệ?
A. Tỷ lệ sinh
B. Sự phát triển của ứng dụng di động và hệ thống thanh toán trực tuyến
C. Chính sách bảo vệ môi trường
D. Lãi suất ngân hàng
119. Khi chính phủ tăng thuế tiêu thụ đặc biệt đối với một sản phẩm, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với thách thức nào?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng giá bán sản phẩm
C. Tăng cường quảng cáo
D. Giảm chất lượng sản phẩm
120. Một công ty sản xuất xe máy điện cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào trong môi trường công nghệ?
A. Xu hướng sử dụng mạng xã hội
B. Sự phát triển của công nghệ pin và sạc
C. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ
D. Tỷ lệ lạm phát
121. Điều gì là quan trọng nhất khi doanh nghiệp phân tích đối thủ cạnh tranh?
A. Tìm hiểu về lịch sử hình thành và phát triển của đối thủ
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, chiến lược và mục tiêu của đối thủ
C. Sao chép chiến lược marketing của đối thủ
D. Tìm cách hạ thấp uy tín của đối thủ
122. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về môi trường vi mô ảnh hưởng đến hoạt động marketing của một doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Nhà cung cấp
C. Khách hàng
D. Tình hình kinh tế vĩ mô
123. Một doanh nghiệp nhỏ mới thành lập gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn vay ngân hàng. Đây là một ví dụ về:
A. Cơ hội thị trường
B. Thách thức thị trường
C. Điểm mạnh của công ty
D. Điểm yếu của công ty
124. Điều gì KHÔNG phải là một phản ứng chủ động của doanh nghiệp đối với sự thay đổi của môi trường marketing?
A. Nghiên cứu thị trường để dự đoán xu hướng
B. Thay đổi chiến lược marketing để thích ứng
C. Chờ đợi và xem xét tác động của sự thay đổi
D. Tác động đến các yếu tố môi trường thông qua vận động hành lang
125. Một công ty sản xuất đồ gia dụng thông minh cần quan tâm đến yếu tố nào trong môi trường công nghệ?
A. Sự phát triển của Internet of Things (IoT)
B. Chính sách bảo hộ thương mại của nhà nước
C. Mức độ quan tâm đến sức khỏe của người tiêu dùng
D. Xu hướng sử dụng năng lượng tái tạo
126. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong môi trường kinh tế?
A. Tỷ lệ lãi suất
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Thu nhập khả dụng của người tiêu dùng
D. Phong tục tập quán
127. Một công ty sản xuất phần mềm cần quan tâm đến yếu tố nào trong môi trường công nghệ?
A. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning)
B. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương
C. Mức độ bất bình đẳng thu nhập trong xã hội
D. Xu hướng làm việc từ xa
128. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc phân tích môi trường marketing?
A. Xác định cơ hội và thách thức
B. Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp
C. Dự đoán xu hướng thị trường
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro
129. Doanh nghiệp có thể sử dụng công cụ nào để theo dõi và đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing?
A. Phân tích SWOT
B. Hệ thống thông tin marketing (MIS)
C. Ma trận BCG
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh
130. Một công ty sản xuất xe đạp điện cần quan tâm đến yếu tố nào trong môi trường văn hóa – xã hội?
A. Tỷ lệ lạm phát
B. Xu hướng sử dụng phương tiện giao thông thân thiện với môi trường
C. Quy định về đăng kiểm xe điện
D. Sự phát triển của công nghệ pin
131. Doanh nghiệp có thể tác động đến môi trường marketing thông qua hoạt động nào?
A. Thay đổi quy mô dân số
B. Vận động hành lang để thay đổi chính sách
C. Thay đổi thời tiết
D. Thay đổi chu kỳ kinh tế
132. Một công ty quyết định đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm thân thiện với môi trường hơn. Hành động này thể hiện sự thích ứng với yếu tố nào trong môi trường marketing?
A. Môi trường kinh tế
B. Môi trường tự nhiên
C. Môi trường chính trị – pháp luật
D. Môi trường văn hóa – xã hội
133. Khi phân tích môi trường marketing, doanh nghiệp nên bắt đầu từ đâu?
A. Phân tích đối thủ cạnh tranh
B. Phân tích khách hàng
C. Phân tích môi trường vĩ mô
D. Phân tích nội bộ doanh nghiệp
134. Đâu là yếu tố thuộc môi trường vi mô có thể vừa là cơ hội, vừa là thách thức đối với doanh nghiệp?
A. Nhà cung cấp
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Khách hàng
D. Chính phủ
135. Một công ty sản xuất đồ chơi giáo dục cần quan tâm đến yếu tố nào trong môi trường văn hóa – xã hội?
A. Tỷ lệ lạm phát
B. Mức độ quan tâm của phụ huynh đến giáo dục con cái
C. Quy định về an toàn đồ chơi
D. Sự phát triển của công nghệ in 3D
136. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy rằng ngày càng có nhiều người tiêu dùng quan tâm đến các sản phẩm có tính năng bảo mật cao. Đây là một ví dụ về:
A. Cơ hội thị trường
B. Thách thức thị trường
C. Điểm mạnh của công ty
D. Điểm yếu của công ty
137. Khi chính phủ tăng thuế tiêu thụ đặc biệt đối với mặt hàng thuốc lá, yếu tố nào trong môi trường marketing đã tác động đến các công ty sản xuất thuốc lá?
A. Môi trường kinh tế
B. Môi trường chính trị – pháp luật
C. Môi trường văn hóa – xã hội
D. Môi trường tự nhiên
138. Một công ty sản xuất đồ nội thất cần quan tâm đến yếu tố nào trong môi trường kinh tế?
A. Tỷ lệ lãi suất và tình hình thị trường bất động sản
B. Xu hướng sống xanh và sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường
C. Quy định về an toàn lao động trong ngành sản xuất
D. Sự phát triển của công nghệ in 3D trong thiết kế nội thất
139. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong quản trị marketing?
A. Môi trường marketing bên trong và bên ngoài doanh nghiệp
B. Phân khúc thị trường và thị trường mục tiêu
C. Chiến lược định giá sản phẩm
D. Kênh phân phối sản phẩm
140. Khi một quốc gia gia nhập WTO, doanh nghiệp trong nước sẽ chịu tác động từ yếu tố nào trong môi trường marketing?
A. Môi trường kinh tế
B. Môi trường chính trị – pháp luật
C. Môi trường văn hóa – xã hội
D. Môi trường công nghệ
141. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường nhân khẩu học mà doanh nghiệp cần quan tâm?
A. Lãi suất ngân hàng
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Cơ cấu độ tuổi của dân số
D. Chính sách thuế của nhà nước
142. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong môi trường tự nhiên?
A. Tình trạng ô nhiễm không khí và nguồn nước
B. Biến đổi khí hậu
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên
D. Cơ cấu độ tuổi của dân số
143. Một công ty sản xuất xe máy điện cần chú ý đến yếu tố nào trong môi trường công nghệ?
A. Sự phát triển của công nghệ pin
B. Chính sách hỗ trợ xe điện của nhà nước
C. Mức thu nhập bình quân của người dân
D. Xu hướng sử dụng phương tiện giao thông công cộng
144. Khi tỷ lệ thất nghiệp tăng cao, người tiêu dùng có xu hướng cắt giảm chi tiêu cho các sản phẩm không thiết yếu. Điều này thể hiện tác động của yếu tố nào đến hành vi mua hàng?
A. Văn hóa
B. Xã hội
C. Kinh tế
D. Cá nhân
145. Một công ty thời trang nhanh (fast fashion) cần đặc biệt quan tâm đến yếu tố nào trong môi trường văn hóa – xã hội?
A. Tỷ lệ lạm phát
B. Xu hướng thời trang thay đổi nhanh chóng
C. Quy định về bảo vệ môi trường
D. Sự phát triển của công nghệ dệt may
146. Một công ty sản xuất thực phẩm hữu cơ cần chú ý đến yếu tố nào trong môi trường tự nhiên?
A. Tình trạng ô nhiễm môi trường
B. Sự phát triển của công nghệ sinh học
C. Mức thu nhập bình quân của người dân
D. Xu hướng tiêu dùng thực phẩm chế biến sẵn
147. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thuộc môi trường văn hóa – xã hội?
A. Quan điểm về tiết kiệm và tiêu dùng
B. Thái độ đối với công việc và sự nghiệp
C. Tình hình chính trị ổn định
D. Giá trị đạo đức và lối sống
148. Một công ty sản xuất xe hơi cần quan tâm đến yếu tố nào trong môi trường nhân khẩu học khi thiết kế mẫu xe mới?
A. Tỷ lệ lạm phát
B. Cơ cấu độ tuổi của dân số và xu hướng gia tăng dân số thành thị
C. Chính sách thuế của nhà nước
D. Sự phát triển của công nghệ tự lái
149. Khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại, doanh nghiệp trong nước sẽ chịu tác động từ yếu tố nào trong môi trường marketing?
A. Môi trường kinh tế
B. Môi trường chính trị – pháp luật
C. Môi trường văn hóa – xã hội
D. Môi trường công nghệ
150. Khi một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em phải đối mặt với quy định mới về an toàn sản phẩm, yếu tố nào trong môi trường marketing đã tác động đến công ty?
A. Môi trường kinh tế
B. Môi trường chính trị – pháp luật
C. Môi trường văn hóa – xã hội
D. Môi trường công nghệ