Skip to content
Võ Việt Hoàng SEO - Founder SEO GenZ

Viet Hoang Vo's SEO Portfolio

Case study SEO, Ấn phẩm SEO, Blog SEO

    • Trang chủ
    • Điều khoản sử dụng
    • Quiz Online
      • SEO Quiz
        • Trắc nghiệm SEO Onpage online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Offpage online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Technical online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Research online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Content online có đáp án
        • Trắc nghiệm Công cụ SEO online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Entity online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Local online có đáp án
      • Marketing Quiz
        • Trắc nghiệm Marketing căn bản
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing căn bản Tiếng Anh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Content Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
          • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch
          • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing Quốc tế
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing quốc tế Tiếng Anh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
        • Trắc nghiệm Digital Marketing
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Digital Marketing Tiếng Anh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị Marketing
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị Marketing Tiếng Anh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing B2B
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing)
          • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC)
          • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1 có đáp án
          • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2 có đáp án
          • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3 có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Chiến lược thương mại điện tử online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing)
          • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC online
          • Trắc nghiệm Nhập môn quảng cáo online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị online có đáp án
          • Trắc nghiệm Thực hành quảng cáo điện tử online có đáp án
          • Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing công nghệ số online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing tìm kiếm và Email Marketing online có đáp án
        • Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành Marketing online có đáp án
      • Wordpress Quiz
      • Website Quiz
        • Trắc nghiệm Thiết kế Website (UX/UI)
        • Trắc nghiệm HTML online
        • Trắc nghiệm CSS online
        • Trắc nghiệm JavaScript (JS Quiz)
      • Excel Quiz
      • Google Sheet Quiz
      • Công nghệ, Dữ liệu và Kỹ năng Quiz
        • Trắc nghiệm Kiến thức máy tính online có đáp án
        • Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin online có đáp án
        • Trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning online có đáp án
        • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật online có đáp án
        • Trắc nghiệm Lập trình hướng đối tượng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Lập trình Python online có đáp án
        • Trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở online có đáp án
        • Trắc nghiệm Các công cụ trực quan hóa dữ liệu online có đáp án
        • Trắc nghiệm Dữ liệu lớn (BigData) online có đáp án
        • Trắc nghiệm Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu online có đáp án
        • Trắc nghiệm Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Xử lý ngôn ngữ tự nhiên online có đáp án
        • Trắc nghiệm Bảo mật an ninh mạng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Hệ điều hành linux online có đáp án
        • Trắc nghiệm Mạng máy tính online có đáp án
        • Trắc nghiệm Mạng và truyền thông online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị mạng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kỹ năng giao tiếp online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kỹ năng làm việc nhóm online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kỹ năng mềm online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kỹ năng quản trị online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị công nghệ online có đáp án
      • Kinh doanh – Quản lý Quiz
        • Trắc nghiệm Đàm phán online có đáp án
        • Trắc nghiệm Hành vi khách hàng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị bán hàng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược toàn cầu online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị dịch vụ online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị dự án online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản lý dự án công nghệ thông tin online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản lý dự án đầu tư online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị học online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực online có đáp án
        • Trắc nghiệm Tổ chức sự kiện online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kế toán quản trị online có đáp án
        • Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô online có đáp án free
        • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị tài chính online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị vận hành online có đáp án
        • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ online có đáp án
        • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Tổng quan về logistics online có đáp án
        • Trắc nghiệm Xác suất thống kê online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kế toán công nghệ số online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kế toán máy online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kế toán máy misa online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kế toán tài chính online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lý online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kinh tế phát triển online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế 1 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Logistics quốc tế online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị đổi mới trong kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị tài chính quốc tế online có đáp án
        • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp online có đáp án
        • Trắc nghiệm Thống kê cho khoa học xã hội online có đáp án
        • Trắc nghiệm Thống kê học online có đáp án
        • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Tổ chức bộ máy quản lý online có đáp án
    • Blog SEO
    • Tools
      • Convert String to Datetime Python
      • Chuyển đổi dữ liệu ngang sang dọc
      • Chuyển đổi URL sang Slug
      • Chuyển dữ liệu dọc sang ngang
      • Chuyển PDF sang Word
      • Công cụ chuyển đổi Chữ hoa/Thường/Chữ cái đầu/Đầu câu
      • Công cụ chuyển Số sang Chữ
      • Công cụ chuyển Tiếng Việt có dấu sang không dấu
      • Công cụ đếm ngày
      • Công cụ Đếm số từ – Đếm ký tự
      • Công cụ đổi font chữ Facebook
      • Công cụ kiểm tra Broken Link (Broken Link Checker)
      • Công cụ mã hóa/giải mã Base64 (Base64 Encoder/Decoder)
      • Công cụ phân nhóm intent từ khoá
      • Công cụ phân tích Mật độ Từ khóa
      • Công cụ phân tích N-Gram
      • Công cụ Question Keyword Generator (Tạo từ khóa dạng câu hỏi)
      • Công cụ so sánh văn bản
      • Công cụ Spin Content
      • Công cụ Tách Văn Bản Thành Cột
      • Công cụ tạo Bảng màu (Color Palette Generator)
      • Công cụ tạo chuỗi tìm kiếm nâng cao (Advanced Search Query)
      • Công cụ tạo file Robots.txt
      • Công cụ tạo hàng loạt anchor text link
      • Công cụ tạo kiểu chữ
      • Công cụ tạo Ký tự khoảng trống
      • Công cụ tạo Link Chia sẻ MXH (Social Share Link Generator)
      • Công cụ Tạo Mật Khẩu/Chuỗi Ngẫu Nhiên
      • Công cụ tạo Meta Tag
      • Công cụ tạo Redirect .htaccess
      • Công cụ tạo số ngẫu nhiên
      • Công cụ tạo thẻ Hreflang (Hreflang Tags Generator)
      • Công cụ tạo Tiêu đề Blog (Blog Post Title Generator)
      • Công cụ tạo URL với tham số UTM (UTM Campaign URL Builder)
      • Công cụ Text Cleaner (Làm sạch văn bản)
      • Công cụ Thêm Tiền Tố / Hậu Tố
      • Công cụ Tìm và Thay Thế Hàng Loạt
      • Công cụ tính CPC & CPA
      • Công cụ tính ROI
      • Công cụ tính toán A/B Test (A/B Test Significance Calculator)
      • Công cụ trích xuất Email/URL từ văn bản (Email/URL Extractor)
      • Công cụ Trích xuất Tên miền – Tách tên miền
      • Công cụ trình chỉnh sửa PDF
      • Công cụ Trộn Từ Khóa (Keyword Mixer Tool)
      • Công cụ URL Encoder/Decoder
      • Công cụ Xem Trước SERP Google
      • Công cụ Xóa Dòng Trống
      • Công cụ Xóa Dòng Trùng Lặp
      • Công cụ Xoá Tiền tố/Hậu tố
      • Convert array to list
      • Convert array to list java
      • Convert Array to Object
      • Convert Array to String
      • Convert Array to String JS
      • Convert Array to String PHP
      • Convert ASS to SRT
      • Convert BBcode to Markdown
      • Convert BBcode to text
      • Convert Binary to Decimal
      • Convert Byte Array to String C#
      • Convert Byte to String C#
      • Convert c# to vb.net
      • Convert char to int
      • Convert char to int c++
      • Convert Char to String Java
      • Convert CMYK to RGB
      • Convert crt to pem
      • Convert CSS to SCSS
      • Convert csv to excel
      • Convert csv to sql
      • Convert Date to Number
      • Convert Date to String Oracle
      • Convert date to string sql
      • Convert Date to Timestamp
      • Convert decimal to binary c++
      • Convert excel to array
      • Convert excel to doc
      • Convert excel to json
      • Convert excel to markdown
      • Convert excel to word
      • Convert Hex to ASCII
      • Convert hex to decimal
      • Convert Hex to HSL
      • Convert hex to rgb
      • Convert hex to rgba
      • Convert hex to text
      • Convert html to bb code
      • Convert html to docx
      • Convert html to json
      • Convert html to jsx
      • Convert html to markdown
      • Convert HTML to Notepad (Plain Text)
      • Convert HTML to String
      • Convert html to text
      • Convert HTML to Wikitext
      • Convert image to base64
      • Convert Int to String
      • Convert int to string c++
      • Convert int to string sql
      • Convert JS to TS (TypeScript)
      • Convert json to array
      • Convert JSON to Class C#
      • Convert json to excel
      • Convert json to object
      • Convert json to object c#
      • Convert json to string
      • Convert json to typescript
      • Convert JSON to YAML
      • Convert list to datatable c#
      • Convert List to JSON C#
      • Convert list to string python
      • Convert lowercase to uppercase
      • Convert markdown to bb code
      • Convert markdown to text
      • Convert number to string js
      • Convert Nvarchar to Int SQL
      • Convert Object to Array PHP
      • Convert object to json
      • Convert Object to JSON C#
      • Convert object to json java
      • Convert pdf to text
      • Convert px to em
      • Convert px to rem
      • Convert rem to px
      • Convert rgb to hex
      • Convert rgba to hex
      • Convert SCSS to CSS
      • Convert SQL Server to MySQL
      • Convert SRT to TXT
      • Convert String to Array JS
      • Convert string to array php
      • Convert string to byte array c#
      • Convert string to date java
      • Convert string to date sql
      • Convert string to datetime c#
      • Convert string to datetime sql
      • Convert string to dict python
      • Convert string to enum c#
      • Convert String to Float JS
      • Convert string to int
      • Convert string to int c#
      • Convert String to Int C++
      • Convert String to Int JQuery
      • Convert String to Int Python
      • Convert string to json
      • Convert string to json c#
      • Convert string to list python
      • Convert String to Number JS
      • Convert string to number js
      • Convert string to number php
      • Convert string to object c#
      • Convert String to Time Python
      • Convert SVG to Base64
      • Convert svg to react native jsx
      • Convert Text to Binary
      • Convert text to date excel
      • Convert text to html
      • Convert Text to JSON
      • Convert text to markdown
      • Convert text to table
      • Convert Time to Decimal
      • Convert timestamp to date
      • Convert Timestamp to Date JS
      • Convert unix time to datetime
      • Convert url to string
      • Convert utc to local time
      • Convert word to markdown
      • Convert word, docs to text
      • Convert xlsb to xlsx
      • Convert xlsx to csv
      • Convert xlsx to json
      • Convert xml to json online
      • Convert YAML to JSON
      • Gom nhóm từ khóa vào cùng Cluster (Keywords Clustering)
      • Kích thước chuẩn Social Media
      • Kiểm tra CTR thực tế
      • Robots.txt Validator Tool (Kiểm tra cú pháp Robots.txt)
      • Tạo Tên Ngẫu Nhiên
      • Tính Tỷ lệ chuyển đổi (CR)
      • Tool Alphabet Soup – Keyword Suggester (Gợi ý từ khóa A-Z)
      • Tool định dạng JSON/XML/CSS/SQL (Code Formatter / Beautifier)
      • Trình kiểm tra Schema JSON-LD
      • Trình tạo Schema JSON-LD
      • Ước tính Thời gian đọc
      • Ước tính Traffic Long-tail
    • Võ Việt Hoàng SEO
    • SEO GenZ
    • Sitemap

    Trang chủ » Trắc nghiệm Hệ điều hành linux online có đáp án

    Các bộ trắc nghiệm liên quan
    • Bảo mật an ninh mạng
    • Quản trị mạng
    • Mạng và truyền thông
    • Hệ điều hành linux
    • Mạng máy tính

    Trắc nghiệm Công nghệ, Dữ liệu & Kỹ năng

    Trắc nghiệm Hệ điều hành linux online có đáp án

    Ngày cập nhật: 11/10/2025

    Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này được xây dựng với mục đích hỗ trợ ôn luyện kiến thức và tham khảo. Nội dung này không phản ánh tài liệu chính thức, đề thi chuẩn hay bài kiểm tra chứng chỉ từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên ngành nào. Admin không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của thông tin cũng như mọi quyết định bạn đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

    Chào bạn, hãy cùng bắt đầu với bộ Trắc nghiệm Hệ điều hành linux online có đáp án. Bạn sẽ được thử sức với nhiều câu hỏi chọn lọc, phù hợp cho việc ôn luyện. Hãy lựa chọn phần trắc nghiệm phù hợp bên dưới để bắt đầu hành trình học tập của bạn. Chúc bạn có trải nghiệm làm bài thú vị và đạt kết quả như mong đợi!

    1. Trong Linux, lệnh nào dùng để thay đổi thư mục làm việc hiện tại?

    A. ls
    B. pwd
    C. cd
    D. rm

    2. Để xóa một tệp trong Linux, lệnh nào sau đây được sử dụng?

    A. mv
    B. cp
    C. rm
    D. mkdir

    3. Chức năng chính của lệnh `chmod` trong Linux là gì?

    A. Thay đổi mật khẩu người dùng
    B. Thay đổi quyền truy cập của tệp hoặc thư mục
    C. Di chuyển tệp hoặc thư mục
    D. Tạo một tệp mới

    4. Lệnh `grep` trong Linux được sử dụng để làm gì?

    A. Tìm kiếm một chuỗi văn bản cụ thể trong một tệp
    B. Sao chép tệp
    C. Di chuyển tệp
    D. Tạo một thư mục mới

    5. Để sao chép một tệp từ thư mục này sang thư mục khác trong Linux, lệnh nào sau đây được sử dụng?

    A. mv
    B. rm
    C. cp
    D. mkdir

    6. Lệnh nào sau đây được sử dụng để tạo một thư mục mới trong Linux?

    A. touch
    B. rm
    C. mkdir
    D. cd

    7. Trong Linux, lệnh nào được sử dụng để khởi động lại máy tính?

    A. shutdown
    B. reboot
    C. exit
    D. logout

    8. Trong Linux, lệnh nào được sử dụng để xem dung lượng đĩa đã sử dụng?

    A. ls
    B. df
    C. du
    D. pwd

    9. Lệnh nào sau đây được sử dụng để hiển thị danh sách các tiến trình đang chạy trong Linux?

    A. ls
    B. ps
    C. cd
    D. mkdir

    10. Trong Linux, lệnh nào được sử dụng để hiển thị địa chỉ IP của máy?

    A. ls
    B. ifconfig
    C. pwd
    D. mkdir

    11. Lệnh nào sau đây được sử dụng để hiển thị thông tin về bảng định tuyến (routing table) trong Linux?

    A. ifconfig
    B. netstat -r
    C. route
    D. Tất cả các đáp án trên

    12. Trong Linux, lệnh nào được sử dụng để thay đổi mật khẩu của người dùng?

    A. useradd
    B. userdel
    C. passwd
    D. usermod

    13. Trong Linux, lệnh nào được sử dụng để xem các tiến trình đang chiếm nhiều tài nguyên CPU nhất?

    A. ps
    B. top
    C. free
    D. df

    14. Trong Linux, lệnh nào được sử dụng để thay đổi quyền sở hữu của một tệp hoặc thư mục?

    A. chmod
    B. chown
    C. chgrp
    D. ls

    15. Trong Linux, ký tự nào đại diện cho thư mục gốc (root)?

    A. ~
    B. .
    C. /
    D. –

    16. Lệnh nào sau đây được sử dụng để tìm kiếm một tệp cụ thể trong Linux?

    A. grep
    B. find
    C. cat
    D. rm

    17. Lệnh nào sau đây được sử dụng để tắt máy tính trong Linux?

    A. reboot
    B. shutdown
    C. exit
    D. logout

    18. Lệnh nào sau đây hiển thị đường dẫn đầy đủ của thư mục hiện tại trong Linux?

    A. ls
    B. cd
    C. pwd
    D. mkdir

    19. Lệnh nào sau đây được sử dụng để hiển thị danh sách các tệp và thư mục ẩn trong Linux?

    A. ls
    B. ls -a
    C. ls -l
    D. ls -R

    20. Lệnh nào sau đây được sử dụng để đổi tên một tệp hoặc thư mục trong Linux?

    A. cp
    B. rm
    C. mv
    D. mkdir

    21. Ý nghĩa của lệnh `sudo` trong Linux là gì?

    A. Super User Do
    B. Substitute User Do
    C. System Update and Download
    D. Software Uninstall and Delete Operation

    22. Lệnh nào sau đây được sử dụng để hiển thị thông tin về người dùng hiện tại đang đăng nhập trong Linux?

    A. whoami
    B. who
    C. w
    D. Tất cả các đáp án trên

    23. Lệnh nào sau đây được sử dụng để xem nội dung của một tệp trong Linux?

    A. ls
    B. cat
    C. mkdir
    D. rmdir

    24. Lệnh nào sau đây được sử dụng để xem nhật ký hệ thống (system logs) trong Linux?

    A. ls
    B. cat /var/log/syslog
    C. cd
    D. rm

    25. Lệnh nào sau đây được sử dụng để xem thông tin về bộ nhớ trong Linux?

    A. df
    B. du
    C. free
    D. ls

    26. Trong Linux, lệnh nào được sử dụng để giải nén một tệp `.tar.gz`?

    A. tar -xf
    B. tar -zxvf
    C. gzip -d
    D. unzip

    27. Lệnh nào sau đây được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng đến một địa chỉ IP hoặc tên miền trong Linux?

    A. traceroute
    B. netstat
    C. ping
    D. nslookup

    28. Lệnh nào sau đây được sử dụng để nén một tệp hoặc thư mục trong Linux?

    A. tar
    B. gzip
    C. zip
    D. Tất cả các đáp án trên

    29. Trong Linux, lệnh nào được sử dụng để kết nối đến một máy chủ từ xa thông qua SSH?

    A. telnet
    B. ssh
    C. ftp
    D. ping

    30. Trong Linux, lệnh nào được sử dụng để quản lý các gói phần mềm (packages)?

    A. ls
    B. apt-get
    C. cd
    D. rm

    31. Trong Linux, lệnh nào được sử dụng để xem dung lượng ổ đĩa đã sử dụng và còn trống?

    A. free
    B. du
    C. df
    D. top

    32. Trong Linux, lệnh nào được sử dụng để sao chép tập tin?

    A. mv
    B. cp
    C. rm
    D. ln

    33. Lệnh nào sau đây được sử dụng để hiển thị danh sách các tiến trình đang chạy trong hệ thống Linux?

    A. cat
    B. ls
    C. ps
    D. mkdir

    34. Trong Linux, lệnh nào được sử dụng để xem các bản ghi hệ thống (system logs)?

    A. ps
    B. top
    C. cat /var/log/syslog
    D. df

    35. Lệnh nào được sử dụng để di chuyển hoặc đổi tên tập tin trong Linux?

    A. cp
    B. rm
    C. mv
    D. touch

    36. Lệnh nào dùng để tạo một thư mục mới trong Linux?

    A. rmdir
    B. mkdir
    C. touch
    D. cp

    37. Lệnh nào dùng để theo dõi đường đi của các gói tin trên mạng đến một máy chủ cụ thể?

    A. ifconfig
    B. netstat
    C. ping
    D. traceroute

    38. Trong Linux, lệnh nào được sử dụng để hiển thị các tiến trình đang chạy và sử dụng nhiều tài nguyên nhất?

    A. ps
    B. top
    C. free
    D. df

    39. Lệnh nào được sử dụng để hiển thị các dòng khớp với một mẫu cụ thể trong một tập tin?

    A. cat
    B. grep
    C. ls
    D. find

    40. Đâu là trình soạn thảo văn bản dòng lệnh phổ biến thường được sử dụng trong Linux?

    A. Microsoft Word
    B. Notepad
    C. vi/vim
    D. Paint

    41. Trong Linux, lệnh nào được sử dụng để tạo một liên kết tượng trưng (symbolic link)?

    A. cp
    B. mv
    C. ln -s
    D. rm

    42. Trong Linux, lệnh nào được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng đến một máy chủ khác?

    A. ifconfig
    B. netstat
    C. ping
    D. traceroute

    43. Lệnh nào được sử dụng để hiển thị đường dẫn tuyệt đối của thư mục hiện tại trong Linux?

    A. ls
    B. pwd
    C. cd
    D. mkdir

    44. Trong Linux, lệnh nào được sử dụng để thay đổi quyền truy cập của một tập tin hoặc thư mục?

    A. chmod
    B. chown
    C. chgrp
    D. locate

    45. Trong Linux, lệnh nào được sử dụng để hiển thị nội dung của một tập tin?

    A. mkdir
    B. rm
    C. cat
    D. mv

    46. Trong Linux, lệnh nào được sử dụng để xóa tập tin hoặc thư mục?

    A. mkdir
    B. cp
    C. rm
    D. mv

    47. Trong Linux, lệnh nào được sử dụng để thay đổi người sở hữu của một tập tin hoặc thư mục?

    A. chmod
    B. chown
    C. chgrp
    D. passwd

    48. Lệnh nào dùng để tìm kiếm một tập tin cụ thể trong hệ thống Linux?

    A. grep
    B. find
    C. ls
    D. cd

    49. Lệnh nào được sử dụng để hiển thị thông tin về người dùng hiện tại đang đăng nhập vào hệ thống Linux?

    A. whoami
    B. who
    C. w
    D. users

    50. Lệnh nào được sử dụng để tắt hệ thống Linux?

    A. reboot
    B. shutdown
    C. exit
    D. logout

    51. Trong Linux, lệnh nào được sử dụng để nén các tập tin và thư mục thành một tập tin lưu trữ?

    A. cat
    B. gzip
    C. tar
    D. ls

    52. Lệnh nào được sử dụng để thay đổi nhóm sở hữu của một tập tin hoặc thư mục trong Linux?

    A. chmod
    B. chown
    C. chgrp
    D. su

    53. Lệnh nào được sử dụng để xem dung lượng sử dụng của các tập tin và thư mục?

    A. free
    B. du
    C. df
    D. ps

    54. Lệnh nào dùng để xem lịch sử các lệnh đã thực hiện trong shell Linux?

    A. history
    B. last
    C. log
    D. ps

    55. Trong Linux, lệnh nào được sử dụng để xem thông tin về bộ nhớ RAM đã sử dụng và còn trống?

    A. free
    B. du
    C. df
    D. top

    56. Trong Linux, lệnh nào được sử dụng để liệt kê các cổng mạng đang mở và các kết nối mạng?

    A. ifconfig
    B. netstat
    C. ping
    D. traceroute

    57. Lệnh nào được sử dụng để giải nén các tập tin .gz trong Linux?

    A. tar
    B. gzip -d
    C. bzip2 -d
    D. unzip

    58. Lệnh nào dùng để hiển thị thông tin cấu hình mạng của hệ thống Linux?

    A. ifconfig
    B. netstat
    C. ping
    D. traceroute

    59. Trong Linux, lệnh nào được sử dụng để khởi động lại hệ thống?

    A. reboot
    B. shutdown
    C. exit
    D. logout

    60. Lệnh nào được sử dụng để đăng xuất khỏi phiên làm việc hiện tại trong Linux?

    A. reboot
    B. shutdown
    C. exit
    D. logout

    61. Trong Linux, lệnh nào sau đây được sử dụng để hiển thị các dòng đầu tiên của một tập tin?

    A. head
    B. tail
    C. cat
    D. more

    62. Trong Linux, lệnh nào sau đây được sử dụng để nén một tập tin hoặc thư mục?

    A. tar
    B. gzip
    C. zip
    D. compress

    63. Trong Linux, lệnh nào sau đây được sử dụng để hiển thị thông tin về các kết nối mạng đang hoạt động?

    A. ip addr
    B. netstat
    C. ping
    D. traceroute

    64. Trong Linux, lệnh nào sau đây được sử dụng để tìm kiếm một chuỗi văn bản cụ thể trong một hoặc nhiều tập tin?

    A. ls
    B. find
    C. grep
    D. cat

    65. Trong Linux, lệnh nào sau đây được sử dụng để xem nội dung của một tập tin văn bản?

    A. mkdir
    B. rm
    C. cat
    D. chmod

    66. Lệnh nào sau đây được sử dụng để hiển thị thông tin về việc sử dụng CPU và bộ nhớ của các tiến trình đang chạy trong Linux?

    A. df
    B. du
    C. free
    D. top

    67. Trong Linux, lệnh nào sau đây được sử dụng để hiển thị thời gian hiện tại của hệ thống?

    A. ls
    B. pwd
    C. cd
    D. date

    68. Lệnh nào sau đây được sử dụng để xóa một tập tin hoặc thư mục trong Linux?

    A. cp
    B. mv
    C. rm
    D. mkdir

    69. Lệnh nào sau đây được sử dụng để giải nén một tập tin đã được nén bằng gzip trong Linux?

    A. tar
    B. gzip -d
    C. gunzip
    D. zip

    70. Lệnh nào sau đây được sử dụng để sao chép một tập tin trong Linux?

    A. mv
    B. cp
    C. rm
    D. mkdir

    71. Lệnh nào sau đây được sử dụng để phân trang nội dung của một tập tin trong Linux?

    A. head
    B. tail
    C. cat
    D. more

    72. Trong Linux, lệnh nào sau đây được sử dụng để hiển thị thông tin về việc sử dụng bộ nhớ?

    A. df
    B. du
    C. free
    D. top

    73. Trong Linux, lệnh nào sau đây được sử dụng để di chuyển hoặc đổi tên một tập tin hoặc thư mục?

    A. cp
    B. rm
    C. mv
    D. mkdir

    74. Trong Linux, lệnh nào sau đây được sử dụng để tạo một tập tin lưu trữ (archive) và nén nó?

    A. gzip
    B. zip
    C. tar
    D. compress

    75. Lệnh nào sau đây được sử dụng để hiển thị địa chỉ IP của hệ thống trong Linux?

    A. ip addr
    B. netstat
    C. ping
    D. traceroute

    76. Lệnh nào sau đây được sử dụng để hiển thị đường dẫn đầy đủ của thư mục hiện tại trong Linux?

    A. ls
    B. pwd
    C. cd
    D. mkdir

    77. Lệnh nào sau đây được sử dụng để hiển thị thông tin về không gian đĩa đã sử dụng và còn trống trong Linux?

    A. df
    B. du
    C. free
    D. top

    78. Trong Linux, lệnh nào sau đây được sử dụng để thay đổi người dùng hiện tại?

    A. su
    B. chown
    C. chmod
    D. chgrp

    79. Trong Linux, lệnh nào sau đây được sử dụng để hiển thị lịch sử các lệnh đã thực hiện?

    A. ls
    B. history
    C. pwd
    D. date

    80. Trong Linux, lệnh nào sau đây được sử dụng để thay đổi quyền truy cập của một tập tin hoặc thư mục?

    A. chmod
    B. chown
    C. chgrp
    D. cp

    81. Lệnh nào sau đây được sử dụng để theo dõi đường đi của các gói tin mạng đến một máy chủ khác trong Linux?

    A. ip addr
    B. netstat
    C. ping
    D. traceroute

    82. Trong Linux, tệp nào chứa thông tin về người dùng và nhóm?

    A. /etc/passwd và /etc/group
    B. /var/log/user
    C. /home/user
    D. /root/config

    83. Lệnh nào sau đây được sử dụng để so sánh nội dung của hai tập tin trong Linux?

    A. cmp
    B. diff
    C. comm
    D. grep

    84. Trong Linux, lệnh nào sau đây được sử dụng để hiển thị sự khác biệt và hợp nhất các thay đổi từ hai tập tin?

    A. cmp
    B. diff
    C. comm
    D. patch

    85. Lệnh nào sau đây được sử dụng để hiển thị danh sách các tiến trình đang chạy trong Linux?

    A. ls
    B. ps
    C. pwd
    D. cd

    86. Lệnh nào sau đây được sử dụng để hiển thị thông tin về hệ thống, chẳng hạn như tên kernel, phiên bản, và kiến trúc?

    A. uname
    B. ls
    C. pwd
    D. date

    87. Trong Linux, lệnh nào sau đây được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng đến một máy chủ khác?

    A. ip addr
    B. netstat
    C. ping
    D. traceroute

    88. Lệnh nào sau đây được sử dụng để hiển thị các dòng cuối cùng của một tập tin trong Linux?

    A. head
    B. tail
    C. cat
    D. more

    89. Lệnh nào sau đây được sử dụng để tạo một thư mục mới trong Linux?

    A. touch
    B. mkdir
    C. rmdir
    D. cd

    90. Lệnh nào sau đây được sử dụng để tìm kiếm một tập tin cụ thể trong Linux?

    A. ls
    B. find
    C. grep
    D. cat

    91. Lệnh nào sau đây được sử dụng để hiển thị thông tin cấu hình mạng của hệ thống?

    A. ps
    B. ifconfig
    C. grep
    D. netstat

    92. Trong Linux, lệnh nào dùng để xem thông tin về các tiến trình đang sử dụng nhiều CPU nhất?

    A. ps
    B. top
    C. free
    D. df

    93. Trong Linux, lệnh nào dùng để chuyển đổi giữa các thư mục?

    A. ls
    B. pwd
    C. cd
    D. mkdir

    94. Lệnh nào sau đây dùng để hiển thị trang hướng dẫn sử dụng (manual page) của một lệnh?

    A. info
    B. help
    C. man
    D. whatis

    95. Trong Linux, lệnh nào dùng để tạo một liên kết tượng trưng (symbolic link)?

    A. cp
    B. mv
    C. ln -s
    D. rm

    96. Lệnh nào sau đây dùng để thay đổi chủ sở hữu của một tập tin hoặc thư mục?

    A. chmod
    B. chown
    C. chgrp
    D. cp

    97. Trong Linux, lệnh nào dùng để hiển thị các tiến trình đang chạy của một người dùng cụ thể?

    A. ps -u username
    B. top
    C. free
    D. df

    98. Trong Linux, lệnh nào dùng để tắt hệ thống?

    A. reboot
    B. shutdown
    C. exit
    D. logout

    99. Trong Linux, lệnh nào sau đây dùng để hiển thị nội dung của một tập tin?

    A. ls
    B. cat
    C. rm
    D. mv

    100. Lệnh nào sau đây dùng để tìm kiếm một chuỗi ký tự trong một tập tin hoặc nhiều tập tin trong Linux?

    A. find
    B. grep
    C. locate
    D. whereis

    101. Trong Linux, lệnh nào dùng để thay đổi mật khẩu của người dùng?

    A. useradd
    B. userdel
    C. passwd
    D. usermod

    102. Trong Linux, lệnh nào dùng để xem lịch sử các lệnh đã thực hiện?

    A. ps
    B. history
    C. top
    D. man

    103. Trong Linux, lệnh nào dùng để hiển thị dung lượng đĩa đã sử dụng?

    A. du
    B. df
    C. top
    D. free

    104. Trong Linux, lệnh nào dùng để nén một tập tin hoặc thư mục?

    A. tar
    B. gzip
    C. zip
    D. compress

    105. Lệnh nào sau đây dùng để hiển thị bộ nhớ đã sử dụng và còn trống?

    A. du
    B. df
    C. top
    D. free

    106. Lệnh nào sau đây dùng để tạo một thư mục mới trong Linux?

    A. touch
    B. mkdir
    C. rmdir
    D. cd

    107. Lệnh nào sau đây dùng để giải nén một tập tin đã được nén bằng gzip?

    A. tar
    B. gunzip
    C. unzip
    D. uncompress

    108. Lệnh nào sau đây dùng để hiển thị đường dẫn đầy đủ của thư mục hiện tại?

    A. ls
    B. pwd
    C. cd
    D. mkdir

    109. Lệnh nào sau đây dùng để hiển thị các dòng đầu tiên của một tập tin?

    A. tail
    B. head
    C. cat
    D. more

    110. Lệnh nào sau đây dùng để xem thông tin tóm tắt về một lệnh?

    A. man
    B. info
    C. help
    D. whatis

    111. Trong Linux, lệnh nào dùng để thay đổi quyền truy cập của một tập tin hoặc thư mục?

    A. chmod
    B. chown
    C. chgrp
    D. cp

    112. Trong Linux, lệnh nào dùng để sao chép một tập tin?

    A. mv
    B. cp
    C. rm
    D. ln

    113. Lệnh nào sau đây dùng để liệt kê các tập tin và thư mục trong một thư mục?

    A. cat
    B. ls
    C. rm
    D. mv

    114. Lệnh nào sau đây dùng để đổi tên hoặc di chuyển một tập tin hoặc thư mục trong Linux?

    A. cp
    B. rm
    C. mv
    D. ln

    115. Lệnh nào sau đây được sử dụng để hiển thị danh sách các tiến trình đang chạy trong Linux?

    A. netstat
    B. ps
    C. ifconfig
    D. grep

    116. Lệnh nào sau đây dùng để khởi động lại hệ thống?

    A. shutdown
    B. reboot
    C. exit
    D. logout

    117. Trong Linux, lệnh nào dùng để thay đổi nhóm sở hữu của một tập tin hoặc thư mục?

    A. chmod
    B. chown
    C. chgrp
    D. cp

    118. Trong Linux, lệnh nào dùng để xóa một tập tin hoặc thư mục?

    A. cp
    B. mv
    C. rm
    D. ln

    119. Lệnh nào sau đây dùng để tạo một tập tin trống?

    A. mkdir
    B. rm
    C. touch
    D. cp

    120. Trong Linux, lệnh nào dùng để hiển thị các dòng cuối cùng của một tập tin?

    A. tail
    B. head
    C. cat
    D. more

    121. Trong Linux, lệnh `alias` được sử dụng để làm gì?

    A. Tạo một người dùng mới
    B. Tạo một bí danh (alias) cho một lệnh
    C. Thay đổi quyền sở hữu của tệp
    D. Tìm kiếm tệp

    122. Lệnh nào sau đây được sử dụng để thay đổi quyền sở hữu của một tệp hoặc thư mục trong Linux?

    A. chmod
    B. chown
    C. chgrp
    D. ls -l

    123. Trong Linux, công cụ nào thường được sử dụng để quản lý các gói phần mềm (software packages) trên các hệ thống dựa trên Debian (ví dụ: Ubuntu)?

    A. rpm
    B. yum
    C. apt
    D. pacman

    124. Lệnh `tar -czvf archive.tar.gz directory` thực hiện thao tác gì?

    A. Giải nén tệp archive.tar.gz vào thư mục directory
    B. Tạo một tệp nén archive.tar.gz từ thư mục directory sử dụng gzip
    C. Hiển thị nội dung của tệp archive.tar.gz
    D. Xóa thư mục directory và tệp archive.tar.gz

    125. Trong Linux, lệnh `kill -9 PID` có tác dụng gì?

    A. Tạm dừng tiến trình với PID đã cho
    B. Khởi động lại tiến trình với PID đã cho
    C. Gửi tín hiệu SIGKILL để buộc tiến trình với PID đã cho dừng ngay lập tức
    D. Gửi tín hiệu SIGTERM để yêu cầu tiến trình với PID đã cho dừng một cách nhẹ nhàng

    126. Trong Linux, lệnh `route` được sử dụng để làm gì?

    A. Hiển thị và cấu hình bảng định tuyến IP
    B. Kiểm tra kết nối mạng đến một máy chủ
    C. Hiển thị thông tin về card mạng
    D. Thay đổi địa chỉ IP của máy chủ

    127. Chức năng chính của lệnh `sudo` trong Linux là gì?

    A. Khởi động lại hệ thống
    B. Cho phép người dùng thực thi các lệnh với quyền của người dùng khác, thường là root
    C. Thay đổi mật khẩu người dùng
    D. Hiển thị thông tin hệ thống

    128. Tệp nào sau đây chứa thông tin về ánh xạ giữa tên host và địa chỉ IP trong Linux?

    A. /etc/hostname
    B. /etc/network/interfaces
    C. /etc/hosts
    D. /etc/resolv.conf

    129. Trong Linux, runlevel nào thường được sử dụng cho chế độ đồ họa (graphical mode) với môi trường desktop đầy đủ?

    A. 0
    B. 1
    C. 3
    D. 5

    130. Lệnh nào sau đây được sử dụng để liệt kê các tệp và thư mục ẩn trong Linux?

    A. ls
    B. ls -l
    C. ls -a
    D. ls -R

    131. Trong Linux, ý nghĩa của việc sử dụng dấu `|` (pipe) giữa hai lệnh là gì?

    A. Chạy hai lệnh đồng thời
    B. Chuyển hướng đầu ra của lệnh thứ nhất thành đầu vào của lệnh thứ hai
    C. Lưu kết quả của lệnh thứ nhất vào một tệp
    D. Kết hợp hai lệnh thành một lệnh duy nhất

    132. Lệnh nào sau đây được sử dụng để tạo một liên kết tượng trưng (symbolic link) trong Linux?

    A. cp
    B. mv
    C. ln -s
    D. mkdir

    133. Lệnh nào sau đây được sử dụng để thay đổi mật khẩu của người dùng trong Linux?

    A. useradd
    B. userdel
    C. passwd
    D. chown

    134. Trong Linux, làm thế nào để xem nhật ký hệ thống (system logs)?

    A. Sử dụng lệnh `ls -l` trong thư mục `/var/log`
    B. Sử dụng lệnh `cat /etc/syslog.conf`
    C. Sử dụng lệnh `journalctl` hoặc xem các tệp trong thư mục `/var/log`
    D. Sử dụng lệnh `free -m`

    135. Trong Linux, lệnh `watch` được sử dụng để làm gì?

    A. Theo dõi việc sử dụng CPU
    B. Theo dõi việc sử dụng bộ nhớ
    C. Chạy một lệnh định kỳ và hiển thị kết quả trên màn hình
    D. Theo dõi các tệp nhật ký

    136. Trong Linux, tệp nào chứa thông tin về các shell có sẵn trên hệ thống?

    A. /etc/passwd
    B. /etc/shells
    C. /etc/profile
    D. /etc/bash.bashrc

    137. Trong Linux, lệnh `dd` thường được sử dụng để làm gì?

    A. Sao chép và chuyển đổi dữ liệu từ một tệp hoặc thiết bị sang một tệp hoặc thiết bị khác
    B. Nén và giải nén tệp
    C. Tìm kiếm tệp
    D. Quản lý người dùng

    138. Trong Linux, lệnh nào sau đây được sử dụng để tìm kiếm một chuỗi văn bản cụ thể trong một hoặc nhiều tệp?

    A. find
    B. grep
    C. locate
    D. whereis

    140. Trong Linux, lệnh `chmod 755 file.sh` có ý nghĩa gì?

    A. Cấp quyền chỉ đọc cho tất cả người dùng
    B. Cấp quyền đọc, ghi và thực thi cho chủ sở hữu, quyền đọc và thực thi cho nhóm và người dùng khác
    C. Cấp quyền đọc và ghi cho chủ sở hữu, quyền thực thi cho nhóm và người dùng khác
    D. Cấp quyền thực thi cho tất cả người dùng

    141. Trong Linux, làm thế nào để chuyển hướng (redirect) lỗi chuẩn (standard error) của một lệnh sang một tệp?

    A. command > file
    B. command 2> file
    C. command < file
    D. command | file

    142. Trong Linux, lệnh nào sau đây được sử dụng để xem nội dung của một tệp văn bản, hiển thị từng trang một?

    A. cat
    B. head
    C. tail
    D. less

    143. Lệnh `ps aux` cung cấp thông tin gì về các tiến trình trong hệ thống Linux?

    A. Chỉ hiển thị các tiến trình của người dùng hiện tại
    B. Hiển thị tất cả các tiến trình đang chạy trên hệ thống, bao gồm cả tiến trình của người dùng khác
    C. Chỉ hiển thị các tiến trình hệ thống
    D. Hiển thị thông tin về mức sử dụng CPU và bộ nhớ của hệ thống

    144. Trong Linux, lệnh `uname -a` cung cấp thông tin gì?

    A. Hiển thị danh sách các người dùng đang đăng nhập
    B. Hiển thị thông tin về kernel, tên máy chủ, phiên bản hệ điều hành, kiến trúc phần cứng
    C. Hiển thị thông tin về không gian đĩa đã sử dụng
    D. Hiển thị thông tin về bộ nhớ RAM

    145. Lệnh nào sau đây được sử dụng để hiển thị không gian đĩa đã sử dụng và còn trống trên hệ thống Linux?

    A. free
    B. du
    C. df
    D. top

    146. Trong Linux, tệp cấu hình nào chứa thông tin về các dịch vụ (services) nào sẽ tự động khởi động khi hệ thống khởi động?

    A. /etc/passwd
    B. /etc/group
    C. /etc/rc.local
    D. /etc/services

    147. Trong Linux, đường dẫn `/etc/shadow` chứa thông tin gì?

    A. Thông tin cấu hình hệ thống mạng
    B. Danh sách các tiến trình đang chạy
    C. Mật khẩu đã mã hóa của người dùng
    D. Các thiết bị phần cứng được kết nối

    148. Trong Linux, lệnh `netstat -tulnp` được sử dụng để làm gì?

    A. Hiển thị thông tin về bộ nhớ đã sử dụng và còn trống
    B. Hiển thị các kết nối mạng đang hoạt động, các cổng đang lắng nghe và các tiến trình liên quan
    C. Hiển thị thông tin về việc sử dụng CPU của hệ thống
    D. Hiển thị thông tin về các thiết bị phần cứng được kết nối

    149. Trong Linux, tệp `/etc/fstab` được sử dụng để làm gì?

    A. Chứa thông tin về người dùng và nhóm
    B. Chứa thông tin về các hệ thống tệp tin được gắn kết tự động khi khởi động
    C. Chứa thông tin về cấu hình mạng
    D. Chứa thông tin về các dịch vụ hệ thống

    150. Trong Linux, lệnh `nohup command &` có tác dụng gì?

    A. Chạy lệnh trong chế độ nền và tiếp tục chạy ngay cả sau khi người dùng đăng xuất
    B. Chạy lệnh với quyền của người dùng khác
    C. Chạy lệnh và tự động đóng cửa sổ terminal
    D. Chạy lệnh sau khi hệ thống khởi động lại

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Blog

    Viet Hoang Vo's SEO Portfolio - Nơi Võ Việt Hoàng SEO lưu giữ Case Study, ấn phẩm SEO, đây cũng là Blog SEO Thứ 2.

    Social

    • Facebook
    • Instagram
    • X
    • LinkedIn
    • YouTube
    • Spotify
    • Threads
    • Bluesky
    • TikTok
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Võ Việt Hoàng - Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật
SEO Genz - Cộng Đồng Học Tập SEO

    Về Tác Giả

    Võ Việt Hoàng SEO (tên thật là Võ Việt Hoàng) là một SEOer tại Việt Nam, được biết đến với vai trò sáng lập cộng đồng SEO GenZ – Cộng Đồng Học Tập SEO. Sinh năm 1998 tại Đông Hòa, Phú Yên.

    SEO Publications

    Slideshare | Google Scholar | Issuu | Fliphtml5 | Pubhtml5 | Anyflip | Academia.edu | Visual Paradigm | Files.fm | Scribd | Behance | Slideserve | Coda

    Professional Social Networks

    Upwork | Ybox | Fiverr | Vlance | Freelancer | Brandsvietnam | Advertisingvietnam

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tất cả các nội dung trên Website chỉ mang tính tham khảo, không đại diện cho quan điểm chính thức của bất kỳ tổ chức nào.

    Nội dung các câu hỏi và đáp án thuộc danh mục "Quiz online" được xây dựng với mục tiêu tham khảo và hỗ trợ học tập. Đây KHÔNG PHẢI là tài liệu chính thức hay đề thi từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc đơn vị cấp chứng chỉ chuyên ngành nào.

    Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm cũng như nội dung bài viết trên Website.

    Copyright © 2024 Được xây dựng bởi Võ Việt Hoàng | Võ Việt Hoàng SEO

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.