1. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện phân phối tần suất của một biến số liên tục?
A. Biểu đồ cột
B. Biểu đồ đường
C. Biểu đồ histogram
D. Biểu đồ tròn
2. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất cho việc tạo bản đồ địa lý?
A. Google Sheets
B. Google My Maps
C. Microsoft Excel
D. Canva
3. Khi nào nên sử dụng biểu đồ hộp (box plot) trong trực quan hóa dữ liệu?
A. Để so sánh giá trị trung bình của các nhóm khác nhau
B. Để thể hiện sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian
C. Để xác định các giá trị ngoại lệ (outliers) trong một tập dữ liệu
D. Để so sánh tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể
4. Trong các công cụ sau, công cụ nào cho phép người dùng tương tác trực tiếp với biểu đồ và bảng biểu để khám phá dữ liệu?
A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. Tableau
D. Notepad
5. Khi lựa chọn công cụ trực quan hóa dữ liệu online, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Giá thành của công cụ
B. Khả năng tương thích với các nguồn dữ liệu hiện có
C. Số lượng biểu đồ và đồ thị có sẵn
D. Giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng
6. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện mối tương quan giữa hai biến số liên tục?
A. Biểu đồ cột
B. Biểu đồ đường
C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
D. Biểu đồ tròn
7. Công cụ nào sau đây cung cấp khả năng tạo biểu đồ Sankey để trực quan hóa luồng dữ liệu?
A. RawGraphs
B. Piktochart
C. Visme
D. Google Charts
8. Công cụ trực quan hóa dữ liệu online nào sau đây tập trung vào việc tạo báo cáo trực quan cho SEO?
A. Tableau
B. Power BI
C. Google Data Studio
D. SEMrush
9. Công cụ nào sau đây cho phép người dùng tạo bản đồ nhiệt (heatmap) để trực quan hóa dữ liệu?
A. Microsoft Paint
B. Google Analytics
C. Canva
D. Adobe Illustrator
10. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh giá trị của các danh mục khác nhau tại một thời điểm cụ thể?
A. Biểu đồ đường
B. Biểu đồ tròn
C. Biểu đồ cột
D. Biểu đồ vùng
11. Công cụ trực quan hóa dữ liệu online nào sau đây tập trung vào việc tạo infographic?
A. Datawrapper
B. Infogram
C. Google Data Studio
D. Qlik Sense
12. Khi sử dụng biểu đồ đường, điều gì quan trọng nhất cần xem xét về trục tung (trục Y)?
A. Trục tung phải luôn bắt đầu từ 0 để tránh làm sai lệch thông tin
B. Trục tung phải luôn có đơn vị đo rõ ràng
C. Trục tung phải luôn có tiêu đề mô tả rõ ràng
D. Tất cả các đáp án trên
13. Khi nào nên sử dụng biểu đồ radar (spider chart) để trực quan hóa dữ liệu?
A. Để so sánh hiệu suất của nhiều đối tượng trên nhiều thuộc tính
B. Để thể hiện sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian
C. Để so sánh tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể
D. Để xác định các giá trị ngoại lệ (outliers) trong một tập dữ liệu
14. Khi trực quan hóa dữ liệu, điều gì quan trọng nhất cần xem xét về màu sắc?
A. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt để làm cho biểu đồ hấp dẫn hơn
B. Sử dụng màu sắc tương phản mạnh để làm nổi bật dữ liệu quan trọng nhất
C. Sử dụng màu sắc một cách nhất quán và có chủ đích để truyền tải thông tin một cách hiệu quả
D. Sử dụng màu sắc yêu thích của bạn
15. Công cụ trực quan hóa dữ liệu online nào sau đây tích hợp tốt với Google Sheets?
A. Tableau
B. Power BI
C. Google Data Studio
D. Qlik Sense
16. Khi nào nên sử dụng biểu đồ tròn để trực quan hóa dữ liệu?
A. Khi muốn so sánh sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian
B. Khi muốn so sánh tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể
C. Khi muốn thể hiện mối tương quan giữa hai biến số
D. Khi muốn thể hiện phân phối tần suất của dữ liệu
17. Công cụ trực quan hóa dữ liệu online nào sau đây cung cấp nhiều tùy chọn tùy chỉnh nhất cho biểu đồ?
A. Google Charts
B. ChartBlocks
C. Infogram
D. Datawrapper
18. Công cụ nào sau đây cho phép tạo biểu đồ Gantt để quản lý dự án?
A. Microsoft Excel
B. Microsoft Project
C. Google Sheets
D. Adobe Illustrator
19. Trong các loại biểu đồ sau, loại nào phù hợp nhất để theo dõi sự thay đổi của một hoặc nhiều chuỗi dữ liệu theo thời gian?
A. Biểu đồ cột
B. Biểu đồ tròn
C. Biểu đồ đường
D. Biểu đồ phân tán
20. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh sự phân bố của dữ liệu giữa các nhóm khi dữ liệu có nhiều giá trị trùng lặp?
A. Biểu đồ hộp (Box plot)
B. Biểu đồ Violin
C. Biểu đồ cột
D. Biểu đồ đường
21. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh phân phối của một biến số giữa hai hoặc nhiều nhóm?
A. Biểu đồ đường
B. Biểu đồ cột
C. Biểu đồ hộp (box plot)
D. Biểu đồ tròn
22. Ưu điểm chính của việc sử dụng công cụ trực quan hóa dữ liệu online là gì?
A. Khả năng tạo ra các hình ảnh phức tạp và chi tiết
B. Khả năng truy cập và chia sẻ dữ liệu từ mọi nơi có kết nối internet
C. Khả năng xử lý dữ liệu với tốc độ cực nhanh
D. Khả năng tích hợp với các phần mềm thiết kế đồ họa chuyên nghiệp
23. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để thể hiện mối quan hệ giữa các phần trong một hệ thống phân cấp?
A. Biểu đồ cột
B. Biểu đồ cây (treemap)
C. Biểu đồ đường
D. Biểu đồ phân tán
24. Trong quá trình trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ ‘dashboard’ thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại biểu đồ cụ thể
B. Một trang tổng hợp các biểu đồ và số liệu quan trọng để theo dõi hiệu suất
C. Một công cụ để làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu
D. Một phương pháp để dự đoán xu hướng dữ liệu trong tương lai
25. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây cho phép nhúng biểu đồ vào trang web một cách dễ dàng?
A. Microsoft Excel
B. Google Sheets
C. Canva
D. Datawrapper
26. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh tỷ lệ đóng góp của các phần vào một tổng thể theo thời gian?
A. Biểu đồ đường
B. Biểu đồ cột
C. Biểu đồ vùng xếp chồng 100% (100% stacked area chart)
D. Biểu đồ phân tán
27. Công cụ nào sau đây cho phép tạo biểu đồ bong bóng (bubble chart) để trực quan hóa dữ liệu?
A. Microsoft Word
B. Google Slides
C. Microsoft Excel
D. Adobe Photoshop
28. Khi muốn trình bày dữ liệu cho đối tượng không chuyên, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?
A. Sử dụng các biểu đồ phức tạp và chi tiết
B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành và thuật ngữ kỹ thuật
C. Sử dụng biểu đồ đơn giản, dễ hiểu và tập trung vào thông điệp chính
D. Sử dụng nhiều màu sắc và hiệu ứng bắt mắt
29. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để tạo báo cáo tương tác và dashboard trực tuyến?
A. Microsoft Excel
B. Google Sheets
C. Power BI
D. Microsoft PowerPoint
30. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh nhiều chuỗi dữ liệu theo thời gian, trong đó tổng của các chuỗi dữ liệu có ý nghĩa quan trọng?
A. Biểu đồ đường
B. Biểu đồ cột
C. Biểu đồ vùng xếp chồng (stacked area chart)
D. Biểu đồ phân tán
31. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh giá trị của các danh mục con trong mỗi danh mục chính?
A. Biểu đồ tròn
B. Biểu đồ đường
C. Biểu đồ cột chồng
D. Biểu đồ phân tán
32. Tại sao việc lựa chọn đúng loại biểu đồ lại quan trọng trong trực quan hóa dữ liệu?
A. Để làm cho báo cáo trông đẹp mắt hơn
B. Để gây ấn tượng với người xem
C. Để truyền tải thông tin một cách chính xác và hiệu quả
D. Để giảm kích thước tệp báo cáo
33. Điều gì cần tránh khi sử dụng màu sắc trong trực quan hóa dữ liệu?
A. Sử dụng quá nhiều màu sắc khác nhau
B. Sử dụng màu sắc tương phản cao
C. Sử dụng màu sắc nhất quán với thương hiệu
D. Sử dụng màu sắc để làm nổi bật thông tin quan trọng
34. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh sự phân bố của một biến số giữa các nhóm khác nhau?
A. Biểu đồ tròn
B. Biểu đồ đường
C. Biểu đồ hộp (box plot)
D. Biểu đồ cột
35. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh sự thay đổi của nhiều chuỗi dữ liệu theo thời gian?
A. Biểu đồ tròn
B. Biểu đồ cột chồng
C. Biểu đồ đường nhiều đường
D. Biểu đồ phân tán
36. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để hiển thị sự phân bố của dữ liệu?
A. Biểu đồ tròn
B. Biểu đồ đường
C. Biểu đồ hộp (box plot)
D. Biểu đồ cột
37. Công cụ nào sau đây cung cấp khả năng trực quan hóa dữ liệu nâng cao, bao gồm cả phân tích dự đoán?
A. Microsoft Excel
B. Tableau
C. Google Sheets
D. LibreOffice Calc
38. Công cụ nào sau đây cho phép người dùng tạo các biểu đồ tương tác và nhúng chúng vào trang web hoặc ứng dụng của họ thông qua API?
A. Microsoft Paint
B. Chart.js
C. Adobe Photoshop
D. WinSCP
39. Công cụ nào sau đây cho phép người dùng tạo các báo cáo trực quan hóa dữ liệu động và tương tác, cho phép người dùng khám phá dữ liệu theo nhiều cách khác nhau?
A. Microsoft Word
B. Tableau
C. Adobe Photoshop
D. Microsoft PowerPoint
40. Công cụ nào sau đây cho phép người dùng chia sẻ các báo cáo trực quan hóa dữ liệu một cách dễ dàng thông qua liên kết (link) hoặc nhúng (embed)?
A. Microsoft Notepad
B. Power BI
C. Adobe Acrobat
D. WinRAR
41. Công cụ nào sau đây cho phép người dùng tạo các biểu đồ tương tác trực tiếp trên trình duyệt web mà không cần cài đặt phần mềm?
A. Microsoft Visual Studio
B. Google Charts
C. Adobe Illustrator
D. Autodesk AutoCAD
42. Công cụ nào sau đây là một nền tảng trực quan hóa dữ liệu mã nguồn mở phổ biến, cho phép tạo các biểu đồ tương tác và bảng điều khiển?
A. Microsoft Excel
B. Tableau
C. Power BI
D. Grafana
43. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây tích hợp tốt với các dịch vụ đám mây của Google?
A. Tableau
B. Power BI
C. Google Data Studio
D. Qlik Sense
44. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để hiển thị mối tương quan giữa hai biến số liên tục?
A. Biểu đồ tròn
B. Biểu đồ cột
C. Biểu đồ phân tán
D. Biểu đồ đường
45. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo các biểu đồ địa lý (geographic charts) và bản đồ trực quan?
A. Microsoft Word
B. Google Maps
C. Tableau
D. Microsoft PowerPoint
46. Tại sao việc sử dụng các công cụ trực quan hóa dữ liệu online lại quan trọng trong việc ra quyết định kinh doanh?
A. Để giảm chi phí thuê nhân viên phân tích dữ liệu
B. Để tăng tốc độ xử lý dữ liệu
C. Để đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng và thông tin chi tiết từ dữ liệu
D. Để tạo ra các báo cáo đẹp mắt hơn
47. Công cụ nào sau đây cho phép người dùng tạo các báo cáo trực quan hóa dữ liệu nhúng (embedded) vào các ứng dụng web?
A. Microsoft Paint
B. Adobe Photoshop
C. Power BI
D. Notepad++
48. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để so sánh các phần của một tổng thể?
A. Biểu đồ đường
B. Biểu đồ cột
C. Biểu đồ tròn
D. Biểu đồ phân tán
49. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo bản đồ nhiệt (heatmap) từ dữ liệu?
A. Google Sheets
B. Seaborn
C. Microsoft Word
D. Notepad
50. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng các công cụ trực quan hóa dữ liệu online?
A. Giảm chi phí phần cứng
B. Cải thiện khả năng hiểu và phân tích dữ liệu
C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu
D. Giảm thiểu rủi ro bảo mật
51. Điều gì cần tránh khi sử dụng chú thích (labels) trong trực quan hóa dữ liệu?
A. Sử dụng chú thích rõ ràng và dễ đọc
B. Sử dụng chú thích để giải thích các yếu tố quan trọng trong biểu đồ
C. Sử dụng quá nhiều chú thích gây rối mắt
D. Sử dụng chú thích để làm nổi bật thông tin quan trọng
52. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ ‘storytelling’ (kể chuyện) có nghĩa là gì?
A. Việc sử dụng các nhân vật hoạt hình trong biểu đồ
B. Việc sắp xếp các biểu đồ và thông tin theo một trình tự logic để truyền tải một thông điệp
C. Việc sử dụng các hiệu ứng âm thanh trong biểu đồ
D. Việc sử dụng các trò chơi tương tác trong biểu đồ
53. Trong các loại biểu đồ sau, loại nào phù hợp nhất để so sánh giá trị của các danh mục khác nhau?
A. Biểu đồ đường
B. Biểu đồ tròn
C. Biểu đồ cột
D. Biểu đồ phân tán
54. Điều gì cần cân nhắc khi trực quan hóa dữ liệu cho đối tượng không chuyên về kỹ thuật?
A. Sử dụng thuật ngữ kỹ thuật phức tạp
B. Sử dụng biểu đồ 3D phức tạp
C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, trực quan và tránh thuật ngữ chuyên môn
D. Sử dụng quá nhiều dữ liệu chi tiết
55. Khi nào nên sử dụng biểu đồ phân tán (scatter plot)?
A. Để so sánh các danh mục
B. Để hiển thị xu hướng theo thời gian
C. Để hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số
D. Để hiển thị tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể
56. Điều gì cần lưu ý khi chọn công cụ trực quan hóa dữ liệu online?
A. Giá cả và tính năng của công cụ
B. Số lượng người dùng có thể truy cập
C. Mức độ bảo mật của dữ liệu
D. Tất cả các yếu tố trên
57. Điều gì quan trọng nhất khi trình bày dữ liệu trực quan cho một buổi thuyết trình?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và chuyển động
B. Sử dụng phông chữ nhỏ và phức tạp
C. Tập trung vào thông điệp chính và trình bày một cách rõ ràng và súc tích
D. Sử dụng nhiều biểu đồ khác nhau trên một trang
58. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để hiển thị xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian?
A. Biểu đồ tròn
B. Biểu đồ cột
C. Biểu đồ đường
D. Biểu đồ hộp
59. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ ‘dashboard’ thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại biểu đồ phức tạp
B. Một tập hợp các biểu đồ và số liệu hiển thị trên một màn hình duy nhất
C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu
D. Một công cụ để làm sạch dữ liệu
60. Điều gì quan trọng nhất khi thiết kế một bảng điều khiển (dashboard) hiệu quả?
A. Sử dụng nhiều màu sắc bắt mắt
B. Hiển thị tất cả dữ liệu có sẵn
C. Tập trung vào các thông tin quan trọng nhất và dễ hiểu
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và trang trí
61. Khi nào nên sử dụng biểu đồ vùng (area chart)?
A. Để so sánh các giá trị riêng lẻ
B. Để nhấn mạnh sự thay đổi về quy mô theo thời gian
C. Để hiển thị mối tương quan giữa hai biến số
D. Để so sánh tỷ lệ phần trăm
62. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh các danh mục khác nhau dựa trên một giá trị duy nhất?
A. Biểu đồ đường
B. Biểu đồ tròn
C. Biểu đồ cột
D. Biểu đồ phân tán
63. Công cụ nào sau đây là một dịch vụ trực quan hóa dữ liệu dựa trên đám mây của Microsoft?
A. Tableau Public
B. Power BI
C. Google Data Studio
D. Qlik Sense
64. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ ‘drill-down’ đề cập đến điều gì?
A. Thu nhỏ kích thước biểu đồ
B. Phân tích dữ liệu ở mức độ chi tiết hơn
C. Thay đổi màu sắc của biểu đồ
D. Ẩn các phần tử không liên quan của biểu đồ
65. Công cụ nào sau đây cung cấp khả năng trực quan hóa dữ liệu nâng cao và phân tích thống kê chuyên sâu?
A. Microsoft Excel
B. Google Sheets
C. R
D. Paint
66. Công cụ nào sau đây cho phép người dùng tạo các biểu đồ và đồ thị trực quan từ dữ liệu trên Google Sheets một cách nhanh chóng?
A. Google Docs
B. Google Forms
C. Google Charts
D. Google Slides
67. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn công cụ trực quan hóa dữ liệu online?
A. Khả năng tương thích với các nguồn dữ liệu hiện có
B. Số lượng màu sắc có sẵn
C. Kích thước phông chữ mặc định
D. Số lượng biểu đồ có sẵn
68. Đâu là một hạn chế tiềm ẩn của việc sử dụng các công cụ trực quan hóa dữ liệu online?
A. Khả năng tùy chỉnh hạn chế
B. Chi phí đầu tư ban đầu cao
C. Yêu cầu phần cứng mạnh mẽ
D. Khả năng xử lý dữ liệu lớn
69. Công cụ nào sau đây cung cấp khả năng tạo các báo cáo tương tác và trực quan hóa dữ liệu trên thiết bị di động?
A. Microsoft Excel
B. Google Sheets
C. Power BI
D. Paint
70. Loại bản đồ nào thích hợp nhất để hiển thị mật độ hoặc phân bố của dữ liệu trên một khu vực địa lý?
A. Bản đồ đường đi
B. Bản đồ nhiệt (heatmap)
C. Bản đồ cột
D. Bản đồ phân tán
71. Ưu điểm chính của việc sử dụng các công cụ trực quan hóa dữ liệu online là gì?
A. Giảm chi phí phần cứng
B. Dễ dàng chia sẻ và cộng tác
C. Tăng cường bảo mật dữ liệu
D. Yêu cầu kiến thức lập trình chuyên sâu
72. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh các phần của một tổng thể?
A. Biểu đồ cột
B. Biểu đồ đường
C. Biểu đồ tròn
D. Biểu đồ phân tán
73. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để hiển thị mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến số liên tục?
A. Biểu đồ cột
B. Biểu đồ đường
C. Biểu đồ phân tán
D. Biểu đồ tròn
74. Đâu là một thách thức thường gặp khi làm việc với dữ liệu trực tuyến để trực quan hóa?
A. Khả năng tương thích với các thiết bị di động
B. Kết nối internet không ổn định
C. Chi phí lưu trữ dữ liệu
D. Sự phức tạp của các thuật toán trực quan hóa
75. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây được biết đến với khả năng xử lý dữ liệu lớn và hiệu suất cao?
A. Microsoft Excel
B. Google Sheets
C. Qlik Sense
D. Paint
76. Khi sử dụng các công cụ trực quan hóa dữ liệu online, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh và xác thực hai yếu tố
B. Sử dụng phông chữ dễ đọc
C. Chọn màu sắc hài hòa
D. Sắp xếp các biểu đồ một cách khoa học
77. Khi nào nên sử dụng biểu đồ bong bóng (bubble chart)?
A. Để so sánh hai biến số
B. Để so sánh ba biến số trở lên
C. Để hiển thị tỷ lệ phần trăm
D. Để theo dõi xu hướng theo thời gian
78. Khi nào nên sử dụng biểu đồ phân tán?
A. Để hiển thị tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể
B. Để so sánh các giá trị riêng lẻ
C. Để xác định mối tương quan giữa hai biến số
D. Để theo dõi sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian
79. Công cụ nào sau đây cho phép người dùng tạo các biểu đồ tương tác và bảng điều khiển trực quan hóa dữ liệu, đồng thời chia sẻ chúng trực tuyến?
A. Microsoft Word
B. Google Docs
C. Tableau Public
D. Notepad
80. Điều gì quan trọng nhất khi thiết kế một bảng điều khiển (dashboard) trực quan hóa dữ liệu?
A. Sử dụng nhiều màu sắc bắt mắt
B. Đảm bảo tính thẩm mỹ cao
C. Truyền tải thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu
D. Sử dụng phông chữ phức tạp
81. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng các công cụ trực quan hóa dữ liệu online mã nguồn mở?
A. Chi phí thấp hoặc miễn phí
B. Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
C. Tính năng bảo mật cao
D. Giao diện người dùng thân thiện
82. Công cụ nào sau đây cung cấp khả năng tạo infographic trực tuyến?
A. Microsoft Word
B. Canva
C. Microsoft Excel
D. Notepad
83. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh sự phân bố của dữ liệu giữa các nhóm khác nhau?
A. Biểu đồ cột
B. Biểu đồ đường
C. Biểu đồ hộp (boxplot)
D. Biểu đồ tròn
84. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh sự thay đổi của một hoặc nhiều biến số theo thời gian?
A. Biểu đồ tròn
B. Biểu đồ cột
C. Biểu đồ đường
D. Biểu đồ phân tán
85. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây tích hợp tốt với các sản phẩm khác của Google, như Google Sheets và Google Analytics?
A. Tableau
B. Power BI
C. Google Data Studio
D. Qlik Sense
86. Đâu là một nguyên tắc quan trọng trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu?
A. Sử dụng càng nhiều màu sắc càng tốt
B. Tránh sử dụng tiêu đề và nhãn
C. Đơn giản hóa thông tin và tập trung vào các điểm chính
D. Sử dụng phông chữ phức tạp để tạo sự khác biệt
87. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ ‘dashboard’ thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại biểu đồ cụ thể
B. Một tập hợp các biểu đồ và số liệu hiển thị thông tin quan trọng một cách tổng quan
C. Một công cụ để làm sạch dữ liệu
D. Một phương pháp phân tích thống kê
88. Khi nào nên sử dụng biểu đồ hộp (boxplot)?
A. Để so sánh tỷ lệ phần trăm
B. Để hiển thị phân phối của dữ liệu và xác định các giá trị ngoại lệ
C. Để theo dõi xu hướng theo thời gian
D. Để so sánh các giá trị tuyệt đối
89. Công cụ nào sau đây cho phép người dùng tạo các bản đồ tương tác và trực quan hóa dữ liệu địa lý?
A. Google Maps
B. Google Earth
C. Tableau
D. Google My Maps
90. Công cụ nào sau đây là một nền tảng trực quan hóa dữ liệu và phân tích kinh doanh (BI) phổ biến?
A. Microsoft Word
B. Google Docs
C. Tableau
D. Notepad
91. Trong trực quan hóa dữ liệu, ‘annotation’ có nghĩa là gì?
A. Thêm chú thích và giải thích vào biểu đồ
B. Thay đổi màu sắc của biểu đồ
C. Thay đổi loại biểu đồ
D. Ẩn một phần của biểu đồ
92. Khi cần trực quan hóa dữ liệu địa lý, công cụ nào sau đây là lựa chọn tốt?
A. Google Sheets
B. Tableau
C. Google Maps
D. Microsoft Excel
93. Khi cần so sánh giá trị giữa các danh mục khác nhau, loại biểu đồ nào thường được sử dụng?
A. Biểu đồ đường
B. Biểu đồ cột
C. Biểu đồ tròn
D. Biểu đồ phân tán
94. Ưu điểm của việc sử dụng các công cụ trực quan hóa dữ liệu online là gì?
A. Khả năng truy cập và chia sẻ dễ dàng
B. Yêu cầu phần cứng mạnh
C. Chi phí cao
D. Khó sử dụng
95. Khi nào nên sử dụng biểu đồ vùng (area chart) trong trực quan hóa dữ liệu?
A. Khi so sánh các giá trị riêng lẻ
B. Khi hiển thị xu hướng và tổng giá trị theo thời gian
C. Khi hiển thị tỷ lệ phần trăm
D. Khi phân tích mối tương quan
96. Khi cần so sánh nhiều biến số khác nhau trên cùng một biểu đồ, loại biểu đồ nào phù hợp?
A. Biểu đồ tròn
B. Biểu đồ đường
C. Biểu đồ radar
D. Biểu đồ phân tán
97. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào cung cấp phiên bản miễn phí cho phép người dùng tạo và chia sẻ các biểu đồ trực tuyến (với một số hạn chế)?
A. Tableau Public
B. Power BI Pro
C. Qlik Sense Enterprise
D. Looker
98. Loại biểu đồ nào thích hợp để so sánh các phần trong một tổng thể?
A. Biểu đồ cột
B. Biểu đồ đường
C. Biểu đồ tròn
D. Biểu đồ phân tán
99. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào mã nguồn mở, cho phép tùy chỉnh cao và tích hợp với nhiều ngôn ngữ lập trình?
A. Qlik Sense
B. D3.js
C. Google Charts
D. Zoho Analytics
100. Trong trực quan hóa dữ liệu, ‘storytelling’ có nghĩa là gì?
A. Sử dụng các biểu đồ phức tạp
B. Sắp xếp các biểu đồ và số liệu theo một trình tự logic để truyền tải thông điệp
C. Sử dụng nhiều màu sắc bắt mắt
D. Sử dụng các hiệu ứng động
101. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào phù hợp với người dùng không có kinh nghiệm lập trình?
A. D3.js
B. Tableau
C. Python
D. JavaScript
102. Điều gì cần tránh khi thiết kế một dashboard trực quan hóa dữ liệu?
A. Sử dụng màu sắc tương phản
B. Sử dụng quá nhiều biểu đồ trên một trang
C. Sử dụng tiêu đề rõ ràng cho mỗi biểu đồ
D. Sử dụng các biểu đồ phù hợp với loại dữ liệu
103. Ưu điểm chính của việc sử dụng các công cụ trực quan hóa dữ liệu online so với các phương pháp truyền thống là gì?
A. Khả năng tùy chỉnh cao hơn
B. Dễ dàng chia sẻ và cộng tác
C. Tính bảo mật cao hơn
D. Chi phí thấp hơn
104. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để hiển thị mối tương quan giữa hai biến số?
A. Biểu đồ cột
B. Biểu đồ đường
C. Biểu đồ tròn
D. Biểu đồ phân tán
105. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực khoa học dữ liệu và thống kê?
A. Tableau
B. Google Sheets
C. R
D. Microsoft Excel
106. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào được biết đến với khả năng xử lý dữ liệu lớn và hiệu năng cao?
A. Google Sheets
B. Microsoft Excel
C. Qlik Sense
D. Zoho Analytics
107. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để tạo các biểu đồ tương tác trên web?
A. Microsoft Excel
B. Tableau
C. Google Docs
D. Adobe Photoshop
108. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào của Google được tích hợp trực tiếp với Google Sheets?
A. Tableau Public
B. Google Data Studio
C. Power BI Desktop
D. Qlik Sense Cloud
109. Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để hiển thị sự phân bố của dữ liệu theo thời gian?
A. Biểu đồ tròn
B. Biểu đồ cột
C. Biểu đồ đường
D. Biểu đồ phân tán
110. Khi nào nên sử dụng biểu đồ tròn trong trực quan hóa dữ liệu?
A. Khi so sánh nhiều bộ dữ liệu khác nhau
B. Khi hiển thị xu hướng theo thời gian
C. Khi hiển thị tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể
D. Khi phân tích mối quan hệ giữa hai biến số
111. Khi cần hiển thị sự phân bố tần suất của một biến số, loại biểu đồ nào thường được sử dụng?
A. Biểu đồ tròn
B. Biểu đồ đường
C. Biểu đồ histogram
D. Biểu đồ phân tán
112. Trong trực quan hóa dữ liệu, ‘dashboard’ thường được hiểu là gì?
A. Một loại biểu đồ phức tạp
B. Một trang tổng hợp các biểu đồ và số liệu quan trọng
C. Một công cụ để nhập dữ liệu
D. Một phương pháp thống kê
113. Công cụ nào sau đây cung cấp tính năng ‘what-if’ analysis trong trực quan hóa dữ liệu?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Microsoft PowerPoint
D. Microsoft Access
114. Công cụ nào sau đây tập trung vào việc cung cấp các giải pháp trực quan hóa dữ liệu nhúng (embedded analytics) cho các ứng dụng khác?
A. Microsoft Excel
B. Tableau
C. Looker
D. Google Sheets
115. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi chọn công cụ trực quan hóa dữ liệu online?
A. Giá cả của công cụ
B. Khả năng tương thích với nguồn dữ liệu
C. Số lượng tính năng của công cụ
D. Sự phổ biến của công cụ
116. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng các công cụ trực quan hóa dữ liệu online dựa trên đám mây?
A. Yêu cầu phần cứng mạnh mẽ
B. Dễ dàng truy cập từ mọi nơi
C. Khả năng tùy chỉnh hạn chế
D. Chi phí bảo trì cao
117. Công cụ nào sau đây cung cấp khả năng tạo dashboard tương tác và chia sẻ báo cáo trực tuyến?
A. Notepad
B. Power BI
C. Paint
D. Word
118. Công cụ nào sau đây là một dịch vụ trực quan hóa dữ liệu dựa trên đám mây của Amazon?
A. Google Data Studio
B. Tableau
C. Amazon QuickSight
D. Power BI
119. Trong trực quan hóa dữ liệu, ‘drill-down’ có nghĩa là gì?
A. Phóng to một phần của biểu đồ
B. Xem chi tiết hơn về một phần cụ thể của dữ liệu
C. Thay đổi loại biểu đồ
D. Ẩn một phần của dữ liệu
120. Khi cần hiển thị sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian cho nhiều danh mục khác nhau, loại biểu đồ nào phù hợp nhất?
A. Biểu đồ tròn
B. Biểu đồ cột
C. Biểu đồ đường xếp chồng
D. Biểu đồ phân tán
121. Loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để hiển thị sự phân bố tần suất của một biến số?
A. Biểu đồ phân tán (scatter plot)
B. Biểu đồ hộp (box plot)
C. Biểu đồ histogram
D. Biểu đồ đường (line chart)
122. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ ‘outlier’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một giá trị dữ liệu nằm rất xa so với các giá trị còn lại.
B. Một phương pháp làm sạch dữ liệu để loại bỏ các giá trị sai lệch.
C. Một loại biểu đồ đặc biệt được sử dụng để hiển thị các giá trị ngoại lệ.
D. Một kỹ thuật để làm nổi bật các giá trị quan trọng trong dữ liệu.
123. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để tạo các biểu đồ tương tác trên web, cho phép người dùng khám phá dữ liệu bằng cách lọc, sắp xếp và phóng to?
A. Microsoft Excel
B. Tableau
C. Google Sheets
D. Adobe Illustrator
124. Công cụ nào sau đây cung cấp nhiều tùy chọn tùy chỉnh biểu đồ và đồ thị, cho phép bạn điều chỉnh màu sắc, phông chữ và bố cục để phù hợp với thương hiệu của mình?
A. Google Sheets
B. Microsoft Excel
C. Tableau
D. Google Docs
125. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây cho phép bạn tạo ra các bản đồ tùy chỉnh và thêm các lớp dữ liệu khác nhau để phân tích không gian?
A. Google Sheets
B. Microsoft Excel
C. Carto
D. Google Docs
126. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây tập trung vào việc tạo ra các câu chuyện dữ liệu (data storytelling) hấp dẫn và dễ hiểu?
A. Microsoft Excel
B. Google Sheets
C. Datawrapper
D. Canva
127. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ ‘data wrangling’ đề cập đến điều gì?
A. Quá trình tạo ra các biểu đồ và đồ thị đẹp mắt.
B. Quá trình thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
C. Quá trình làm sạch, biến đổi và chuẩn hóa dữ liệu để chuẩn bị cho việc phân tích và trực quan hóa.
D. Quá trình chia sẻ dữ liệu với người khác.
128. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ ‘choropleth map’ đề cập đến loại bản đồ nào?
A. Một bản đồ hiển thị các điểm dữ liệu riêng lẻ.
B. Một bản đồ sử dụng màu sắc để biểu thị giá trị của một biến số trên các khu vực địa lý khác nhau.
C. Một bản đồ hiển thị các đường kết nối giữa các địa điểm.
D. Một bản đồ hiển thị độ cao của địa hình.
129. Khi nào nên sử dụng biểu đồ đường (line chart) để trực quan hóa dữ liệu?
A. Khi muốn so sánh giá trị của nhiều danh mục khác nhau.
B. Khi muốn thể hiện xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
C. Khi muốn thể hiện tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể.
D. Khi muốn tìm mối tương quan giữa hai biến số.
130. Công cụ nào sau đây cho phép bạn tạo ra các trực quan hóa dữ liệu tương tác và nhúng chúng vào các ứng dụng web và di động?
A. Microsoft Excel
B. Google Sheets
C. Plotly
D. Microsoft Word
131. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để tạo bản đồ nhiệt (heatmap) thể hiện mật độ phân bố dữ liệu trên một khu vực địa lý?
A. Google Analytics
B. Google Data Studio
C. Carto
D. Microsoft Power BI
132. Công cụ nào sau đây của Google cho phép bạn tạo báo cáo và trang tổng quan tương tác từ nhiều nguồn dữ liệu khác nhau, bao gồm Google Analytics, Google Sheets và Google Ads?
A. Google Search Console
B. Google Tag Manager
C. Google Data Studio
D. Google Optimize
133. Biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để thể hiện mối tương quan giữa hai biến số liên tục?
A. Biểu đồ cột (bar chart)
B. Biểu đồ đường (line chart)
C. Biểu đồ phân tán (scatter plot)
D. Biểu đồ hộp (box plot)
134. Khi nào nên sử dụng biểu đồ bong bóng (bubble chart) để trực quan hóa dữ liệu?
A. Khi muốn so sánh giá trị của nhiều danh mục khác nhau.
B. Khi muốn thể hiện xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
C. Khi muốn thể hiện mối quan hệ giữa ba biến số: hai biến số được thể hiện trên trục x và y, và biến số thứ ba được thể hiện bằng kích thước của bong bóng.
D. Khi muốn thể hiện tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể.
135. Khi nào nên sử dụng biểu đồ hộp (box plot) để trực quan hóa dữ liệu?
A. Khi muốn so sánh giá trị trung bình của nhiều nhóm khác nhau.
B. Khi muốn thể hiện sự phân bố của dữ liệu và xác định các giá trị ngoại lệ.
C. Khi muốn thể hiện xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
D. Khi muốn thể hiện mối tương quan giữa hai biến số liên tục.
136. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ ‘data storytelling’ đề cập đến điều gì?
A. Quá trình làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu.
B. Việc sử dụng các biểu đồ và đồ thị để truyền tải thông tin một cách hấp dẫn và dễ hiểu.
C. Một loại ngôn ngữ lập trình được sử dụng để tạo ra các trực quan hóa dữ liệu phức tạp.
D. Một phương pháp để mã hóa dữ liệu bằng màu sắc.
137. Công cụ nào sau đây cho phép bạn tạo ra các infographics (đồ họa thông tin) đẹp mắt và dễ chia sẻ?
A. Microsoft Excel
B. Google Sheets
C. Canva
D. Microsoft Word
138. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi thiết kế một bảng điều khiển (dashboard) hiệu quả?
A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý.
B. Sắp xếp các thông tin quan trọng nhất ở vị trí dễ thấy.
C. Sử dụng phông chữ phức tạp và khó đọc để tạo sự khác biệt.
D. Chứa càng nhiều biểu đồ và số liệu càng tốt.
139. Ưu điểm chính của việc sử dụng các công cụ trực quan hóa dữ liệu online là gì?
A. Khả năng truy cập và chia sẻ dữ liệu dễ dàng từ mọi thiết bị có kết nối internet.
B. Yêu cầu cấu hình máy tính mạnh để xử lý dữ liệu.
C. Khả năng tùy chỉnh giao diện người dùng ở mức độ cao.
D. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với phần mềm cài đặt.
140. Khi dữ liệu của bạn chứa thông tin về vị trí địa lý, loại trực quan hóa nào sau đây sẽ phù hợp nhất?
A. Biểu đồ cột (bar chart)
B. Bản đồ (map)
C. Biểu đồ đường (line chart)
D. Biểu đồ tròn (pie chart)
141. Trong ngữ cảnh trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ ‘dashboard’ thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại biểu đồ đặc biệt hiển thị dữ liệu theo thời gian thực.
B. Một tập hợp các biểu đồ và số liệu thống kê được trình bày trên một trang duy nhất, cung cấp cái nhìn tổng quan về một chủ đề.
C. Một công cụ để làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu trước khi trực quan hóa.
D. Một phương pháp để mã hóa dữ liệu bằng màu sắc để dễ dàng phân biệt.
142. Loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để so sánh giá trị của các danh mục khác nhau?
A. Biểu đồ đường (line chart)
B. Biểu đồ tròn (pie chart)
C. Biểu đồ cột (bar chart)
D. Biểu đồ phân tán (scatter plot)
143. Khi nào nên sử dụng biểu đồ vùng (area chart) để trực quan hóa dữ liệu?
A. Khi muốn so sánh giá trị của nhiều danh mục khác nhau.
B. Khi muốn thể hiện xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian và nhấn mạnh vào tổng giá trị.
C. Khi muốn thể hiện tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể.
D. Khi muốn tìm mối tương quan giữa hai biến số.
144. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi chọn một công cụ trực quan hóa dữ liệu?
A. Số lượng biểu đồ và đồ thị mà công cụ cung cấp.
B. Giá cả của công cụ.
C. Khả năng của công cụ trong việc đáp ứng nhu cầu cụ thể của dự án.
D. Sự phổ biến của công cụ.
145. Công cụ nào sau đây cho phép bạn nhúng (embed) các biểu đồ và đồ thị tương tác vào trang web hoặc blog của mình một cách dễ dàng?
A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. Datawrapper
D. Notepad
146. Khi nào nên sử dụng biểu đồ tròn (pie chart) để trực quan hóa dữ liệu?
A. Khi muốn so sánh giá trị của nhiều danh mục khác nhau.
B. Khi muốn thể hiện xu hướng thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
C. Khi muốn thể hiện tỷ lệ phần trăm của các phần trong một tổng thể.
D. Khi muốn tìm mối tương quan giữa hai biến số.
147. Công cụ nào sau đây cho phép bạn tạo ra các biểu đồ và đồ thị tương tác mà không cần phải viết code?
A. Python
B. R
C. Tableau
D. C++
148. Trong trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ ‘treemap’ đề cập đến loại biểu đồ nào?
A. Một biểu đồ hiển thị các điểm dữ liệu riêng lẻ.
B. Một biểu đồ sử dụng các hình chữ nhật có kích thước khác nhau để biểu thị giá trị của các phần trong một tổng thể.
C. Một biểu đồ hiển thị các đường kết nối giữa các địa điểm.
D. Một biểu đồ hiển thị độ cao của địa hình.
149. Công cụ nào sau đây cung cấp khả năng tự động tạo ra các báo cáo và trang tổng quan theo lịch trình?
A. Microsoft Paint
B. Notepad
C. Tableau
D. Microsoft Word
150. Công cụ nào sau đây cung cấp khả năng kết nối với nhiều nguồn dữ liệu khác nhau, bao gồm cơ sở dữ liệu, file CSV và các dịch vụ trực tuyến?
A. Microsoft Paint
B. Notepad
C. Tableau
D. Microsoft Word