1. Quảng cáo online là gì?
A. Là hình thức quảng cáo sử dụng các kênh truyền thông truyền thống như TV, radio, báo chí.
B. Là việc sử dụng internet và các công nghệ kỹ thuật số để truyền tải thông điệp quảng cáo đến người dùng.
C. Là phương pháp quảng bá sản phẩm/dịch vụ thông qua các sự kiện trực tiếp và quan hệ công chúng.
D. Là hoạt động bán hàng trực tiếp tại cửa hàng hoặc qua điện thoại.
2. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) được tính như thế nào?
A. (Số lượt chuyển đổi / Số lượt nhấp chuột) x 100%.
B. (Số lượt nhấp chuột / Số lượt hiển thị) x 100%.
C. (Tổng chi phí / Số lượt nhấp chuột).
D. (Số lượt hiển thị / Số lượt nhấp chuột) x 100%.
3. Khi tạo nội dung quảng cáo, yếu tố ‘Call to Action’ (Kêu gọi hành động) có vai trò gì?
A. Giúp người dùng hiểu rõ hơn về lịch sử thương hiệu.
B. Khuyến khích người dùng thực hiện một hành động cụ thể như ‘Mua ngay’, ‘Đăng ký’, ‘Tìm hiểu thêm’.
C. Chỉ để làm cho quảng cáo trông chuyên nghiệp hơn.
D. Liệt kê tất cả các sản phẩm và dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.
4. Thuật ngữ ‘Landing page’ trong quảng cáo online dùng để chỉ điều gì?
A. Trang chủ của website chính.
B. Một trang web được thiết kế riêng để khách hàng tiềm năng truy cập sau khi nhấp vào quảng cáo, với mục tiêu cụ thể là chuyển đổi.
C. Trang giới thiệu về công ty và lịch sử hình thành.
D. Trang chứa các bài viết blog và tin tức.
5. Lợi ích chính của quảng cáo online so với quảng cáo truyền thống là gì?
A. Chi phí luôn thấp hơn đáng kể và dễ sản xuất hơn.
B. Khả năng đo lường hiệu quả chi tiết, nhắm mục tiêu chính xác và linh hoạt điều chỉnh chiến dịch.
C. Tiếp cận được số lượng khán giả lớn hơn mà không cần internet.
D. Tạo ra niềm tin tuyệt đối cho khách hàng ngay lập tức.
6. Mô hình định giá ‘CPC’ (Cost Per Click) có nghĩa là gì?
A. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi 1000 lượt hiển thị quảng cáo.
B. Nhà quảng cáo trả tiền mỗi khi có người dùng nhấp vào quảng cáo.
C. Nhà quảng cáo trả tiền khi người dùng hoàn thành một hành động cụ thể (ví dụ: mua hàng).
D. Nhà quảng cáo trả một khoản cố định mỗi tháng.
7. Tại sao việc xác định đối tượng mục tiêu lại quan trọng trong quảng cáo online?
A. Để giảm thiểu chi phí quảng cáo xuống mức thấp nhất có thể.
B. Để đảm bảo quảng cáo hiển thị cho mọi người dùng internet.
C. Để tối ưu hóa chi phí, tăng hiệu quả chiến dịch và truyền tải thông điệp phù hợp đến đúng người.
D. Chỉ để làm hài lòng các nhà cung cấp dịch vụ quảng cáo.
8. Một doanh nghiệp muốn quảng bá ứng dụng di động mới của mình, kênh quảng cáo online nào phù hợp nhất để đạt được nhiều lượt cài đặt?
A. Quảng cáo trên báo in.
B. Quảng cáo ứng dụng (App Install Ads) trên Google Ads, Facebook Ads và các nền tảng quảng cáo di động khác.
C. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
D. Tờ rơi và poster.
9. Khái niệm ‘remarketing’ (tiếp thị lại) trong quảng cáo online có nghĩa là gì?
A. Hiển thị quảng cáo cho những người chưa từng tương tác với thương hiệu.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu trước đó.
C. Quảng cáo sản phẩm mới cho khách hàng cũ mà không có sự tương tác gần đây.
D. Chạy lại cùng một chiến dịch quảng cáo đã thất bại.
10. Mục tiêu chính của quảng cáo hiển thị (Display Ads) thường là gì?
A. Thúc đẩy người dùng thực hiện hành động mua hàng ngay lập tức.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu và tiếp cận khách hàng tiềm năng ở giai đoạn đầu của hành trình mua hàng.
C. Chủ yếu để thu thập địa chỉ email của khách hàng.
D. Tạo ra các cuộc trò chuyện trực tiếp với khách hàng.
11. Thuật ngữ ‘Keyword Match Types’ (Loại đối sánh từ khóa) trong Google Ads được sử dụng để làm gì?
A. Xác định ngân sách tối đa cho mỗi từ khóa.
B. Kiểm soát mức độ liên quan giữa từ khóa của bạn và các truy vấn tìm kiếm của người dùng.
C. Chọn ngôn ngữ hiển thị quảng cáo.
D. Quyết định vị trí địa lý mà quảng cáo sẽ hiển thị.
12. Ngân sách quảng cáo online nên được phân bổ dựa trên yếu tố nào?
A. Ước tính ngẫu nhiên hoặc cảm tính.
B. Mục tiêu chiến dịch, hiệu quả kênh, đối tượng mục tiêu và khả năng tài chính của doanh nghiệp.
C. Chỉ dựa vào số lượng đối thủ cạnh tranh.
D. Dựa trên số lượng sản phẩm có sẵn trong kho.
13. Đâu là đặc điểm nổi bật của quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)?
A. Hiển thị dưới dạng banner hình ảnh trên các website đối tác.
B. Xuất hiện khi người dùng tìm kiếm các từ khóa liên quan trên công cụ tìm kiếm.
C. Là các video quảng cáo phát trước hoặc trong các nội dung video khác.
D. Gửi tin nhắn quảng cáo trực tiếp qua email của khách hàng.
14. Hình thức quảng cáo ‘Native Ads’ (Quảng cáo tự nhiên) có đặc điểm gì?
A. Luôn xuất hiện dưới dạng cửa sổ bật lên (pop-up) gây khó chịu.
B. Có thiết kế và nội dung hòa hợp với nền tảng mà nó xuất hiện, ít gây cảm giác là quảng cáo.
C. Chỉ bao gồm các video quảng cáo có độ dài trên 30 giây.
D. Là quảng cáo hiển thị banner tĩnh không có tương tác.
15. Hình thức quảng cáo ‘Affiliate Marketing’ (Tiếp thị liên kết) hoạt động như thế nào?
A. Doanh nghiệp trả tiền cho mỗi lượt hiển thị quảng cáo.
B. Doanh nghiệp trả hoa hồng cho các đối tác (affiliates) khi họ tạo ra doanh số hoặc hành động cụ thể từ việc quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
C. Doanh nghiệp tự chạy quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội.
D. Doanh nghiệp trao đổi quảng cáo với các doanh nghiệp khác.
16. Để đánh giá hiệu quả của Email Marketing, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng email đã gửi.
B. Tỷ lệ mở email (Open Rate) và Tỷ lệ nhấp vào liên kết (Click-Through Rate).
C. Chi phí thuê dịch vụ gửi email.
D. Thời gian trung bình người dùng đọc email.
17. Điều gì KHÔNG phải là một chỉ số đo lường hiệu quả quảng cáo quan trọng?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
B. Chi phí mỗi hành động (CPA – Cost Per Action)
C. Số lượng nhân viên trong phòng marketing.
D. Doanh thu từ quảng cáo (ROAS – Return On Ad Spend)
18. Khi tối ưu hóa quảng cáo, ‘A/B testing’ (thử nghiệm A/B) được dùng để làm gì?
A. Kiểm tra hai phiên bản quảng cáo khác nhau để xác định phiên bản nào hoạt động hiệu quả hơn.
B. So sánh hiệu quả của quảng cáo online với quảng cáo truyền thống.
C. Kiểm tra xem quảng cáo có tuân thủ các quy định pháp luật hay không.
D. Đo lường tổng số tiền đã chi cho chiến dịch quảng cáo.
19. Chỉ số ROI (Return On Investment) trong quảng cáo online có ý nghĩa gì?
A. Tổng số tiền đã chi cho chiến dịch quảng cáo.
B. Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào quảng cáo.
C. Số lượt người dùng đã xem quảng cáo.
D. Số lượng sản phẩm đã bán được.
20. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads) có ưu điểm nổi bật nào?
A. Chi phí thấp hơn đáng kể so với tất cả các hình thức quảng cáo online khác.
B. Khả năng nhắm mục tiêu chi tiết dựa trên nhân khẩu học, sở thích, hành vi của người dùng và tương tác cộng đồng.
C. Chỉ phù hợp để bán sản phẩm vật lý, không hiệu quả cho dịch vụ.
D. Không cần thiết phải tạo nội dung hấp dẫn, chỉ cần chạy quảng cáo.
21. Để tối ưu hóa chi phí quảng cáo và tăng hiệu quả, nhà quảng cáo nên làm gì?
A. Tăng ngân sách quảng cáo lên mức cao nhất có thể mà không cần phân tích.
B. Theo dõi các chỉ số hiệu suất, thử nghiệm A/B thường xuyên, tinh chỉnh đối tượng mục tiêu và nội dung quảng cáo.
C. Chỉ tập trung vào một kênh quảng cáo duy nhất.
D. Giảm giá sản phẩm liên tục để thu hút khách hàng.
22. Trong ngữ cảnh quảng cáo online, ‘Conversion’ (chuyển đổi) là gì?
A. Số lượt người xem quảng cáo.
B. Hành động mong muốn mà người dùng thực hiện sau khi tương tác với quảng cáo, ví dụ: mua hàng, điền form, đăng ký.
C. Số lượt nhấp chuột vào quảng cáo.
D. Việc thay đổi nội dung quảng cáo.
23. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đo lường số lần quảng cáo được hiển thị cho người dùng?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
B. Chi phí mỗi nhấp chuột (CPC – Cost Per Click)
C. Số lượt hiển thị (Impressions)
D. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR – Click-Through Rate)
24. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào ‘Điểm chất lượng’ (Quality Score) của quảng cáo tìm kiếm trên Google Ads?
A. Màu sắc của logo doanh nghiệp.
B. Mức độ liên quan của từ khóa, văn bản quảng cáo và trang đích với truy vấn tìm kiếm của người dùng.
C. Số lượng đối thủ cạnh tranh trong ngành.
D. Thời gian hoạt động của doanh nghiệp trên thị trường.
25. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi lựa chọn từ khóa cho quảng cáo tìm kiếm?
A. Độ dài của từ khóa.
B. Sự liên quan của từ khóa với sản phẩm/dịch vụ và ý định của người dùng.
C. Số lượng từ khóa được sử dụng.
D. Mức độ cạnh tranh của từ khóa.
26. Tại sao ‘chất lượng trang đích’ (Landing Page Quality) lại quan trọng đối với quảng cáo tìm kiếm?
A. Chỉ để làm đẹp cho website.
B. Ảnh hưởng đến điểm chất lượng quảng cáo (Quality Score), chi phí quảng cáo và tỷ lệ chuyển đổi.
C. Để hiển thị nhiều quảng cáo khác trên trang đó.
D. Không liên quan trực tiếp đến hiệu quả quảng cáo tìm kiếm.
27. Thế nào là ‘quảng cáo video’ (Video Ads) trên các nền tảng online?
A. Chỉ các video hướng dẫn sử dụng sản phẩm đăng trên YouTube.
B. Là các quảng cáo sử dụng định dạng video, thường xuất hiện trên YouTube, Facebook, TikTok hoặc các trang web có nội dung video.
C. Các bài đăng chỉ chứa hình ảnh kèm văn bản trên mạng xã hội.
D. Quảng cáo chỉ hiển thị trên màn hình TV thông minh.
28. Chính sách bảo mật dữ liệu như GDPR (Châu Âu) hoặc Nghị định 13 (Việt Nam) ảnh hưởng như thế nào đến quảng cáo online?
A. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến quảng cáo online.
B. Yêu cầu các nhà quảng cáo phải minh bạch hơn trong việc thu thập và sử dụng dữ liệu người dùng, đồng thời phải có sự đồng ý của họ.
C. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn, không liên quan đến doanh nghiệp vừa và nhỏ.
D. Bắt buộc mọi quảng cáo phải được hiển thị bằng ngôn ngữ bản địa.
29. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một banner quảng cáo hiển thị?
A. Kích thước tệp tin phải cực kỳ lớn.
B. Nội dung rõ ràng, hình ảnh hấp dẫn và thông điệp kêu gọi hành động (CTA) nổi bật.
C. Chỉ sử dụng văn bản mà không có hình ảnh.
D. Màu sắc banner phải tương phản hoàn toàn với màu sắc website đặt banner.
30. Để tiếp cận khách hàng tiềm năng đã từng tương tác với đối thủ cạnh tranh hoặc có sở thích liên quan, bạn có thể sử dụng phương pháp nhắm mục tiêu nào?
A. Nhắm mục tiêu theo địa lý ngẫu nhiên.
B. Nhắm mục tiêu theo sở thích và hành vi hoặc nhắm mục tiêu theo từ khóa (đối với mạng hiển thị).
C. Chỉ nhắm mục tiêu theo độ tuổi.
D. Loại trừ tất cả các đối tượng có sở thích cụ thể.
31. Các quy định về quyền riêng tư dữ liệu như GDPR (Châu Âu) hay CCPA (California, Mỹ) ảnh hưởng như thế nào đến quảng cáo online?
A. Chúng yêu cầu tất cả quảng cáo phải được hiển thị bằng tiếng Anh.
B. Chúng buộc các nhà quảng cáo phải minh bạch hơn về việc thu thập và sử dụng dữ liệu người dùng, đồng thời trao cho người dùng quyền kiểm soát dữ liệu của họ, ảnh hưởng đến khả năng nhắm mục tiêu.
C. Chúng chỉ áp dụng cho quảng cáo trên truyền hình.
D. Chúng hoàn toàn không ảnh hưởng đến quảng cáo online.
32. Tại sao việc theo dõi chỉ số ROAS (Return On Ad Spend) lại quan trọng đối với các nhà quảng cáo?
A. ROAS chỉ đo lường số lượt hiển thị.
B. ROAS giúp đánh giá hiệu quả tài chính của chiến dịch quảng cáo bằng cách cho biết doanh thu thu được trên mỗi đồng chi tiêu cho quảng cáo.
C. ROAS chỉ áp dụng cho quảng cáo trên di động.
D. ROAS là chỉ số duy nhất để xác định chất lượng quảng cáo.
33. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads) mang lại lợi thế gì so với các kênh truyền thống?
A. Chi phí luôn rẻ hơn đáng kể so với mọi kênh khác.
B. Khả năng nhắm mục tiêu chi tiết dựa trên sở thích, hành vi, nhân khẩu học và tương tác, cùng với khả năng tương tác trực tiếp với khách hàng.
C. Chỉ cho phép hiển thị quảng cáo dạng văn bản.
D. Không thể đo lường hiệu quả chiến dịch.
34. Tầm quan trọng của phân tích dữ liệu trong quảng cáo online là gì?
A. Phân tích dữ liệu chỉ để biết số lượng người xem quảng cáo.
B. Phân tích dữ liệu giúp nhà quảng cáo hiểu rõ hơn về hành vi khách hàng, đo lường hiệu quả chiến dịch, xác định các điểm cần tối ưu và đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng.
C. Phân tích dữ liệu chỉ cần thực hiện một lần duy nhất khi bắt đầu chiến dịch.
D. Phân tích dữ liệu không ảnh hưởng đến hiệu quả quảng cáo.
35. Để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) của một chiến dịch quảng cáo online, nhà quảng cáo nên tập trung vào yếu tố nào?
A. Chỉ tăng ngân sách quảng cáo.
B. Chỉ thay đổi màu sắc của quảng cáo.
C. Tối ưu hóa trang đích (landing page), cải thiện lời kêu gọi hành động (CTA), tinh chỉnh đối tượng nhắm mục tiêu và đảm bảo thông điệp quảng cáo nhất quán.
D. Giảm số lượng từ khóa trong quảng cáo.
36. Để tăng cường tương tác và chia sẻ nội dung trên mạng xã hội, định dạng quảng cáo nào thường được ưu tiên?
A. Quảng cáo văn bản tĩnh.
B. Quảng cáo băng rôn (banner) truyền thống.
C. Quảng cáo video ngắn, bài đăng có hình ảnh hấp dẫn, hoặc khảo sát tương tác.
D. Quảng cáo chỉ hiển thị logo.
37. Ưu điểm nổi bật của quảng cáo video (Video Ads) so với các định dạng khác là gì?
A. Chi phí luôn thấp hơn các định dạng khác.
B. Khả năng truyền tải thông điệp phức tạp, tạo cảm xúc và tăng cường khả năng ghi nhớ thương hiệu một cách hiệu quả.
C. Chỉ có thể hiển thị trên công cụ tìm kiếm.
D. Dễ dàng bỏ qua bởi người xem.
38. Thách thức lớn nhất mà các nhà quảng cáo online phải đối mặt trong bối cảnh hiện nay là gì?
A. Chi phí quảng cáo luôn cố định và không thay đổi.
B. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả quảng cáo.
C. Sự cạnh tranh gay gắt, thay đổi thuật toán liên tục từ các nền tảng, vấn đề về quyền riêng tư dữ liệu và sự mệt mỏi của người dùng với quảng cáo.
D. Không có đủ nền tảng để quảng cáo.
39. Quảng cáo tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing) là gì?
A. Một hình thức quảng cáo mà doanh nghiệp trả tiền cho các nền tảng xã hội để hiển thị quảng cáo.
B. Một hình thức quảng cáo dựa trên hiệu suất, trong đó doanh nghiệp trả hoa hồng cho các đối tác (affiliates) khi họ tạo ra khách hàng tiềm năng hoặc doanh số bán hàng thông qua nỗ lực marketing của mình.
C. Một hình thức quảng cáo chỉ hiển thị trên các ứng dụng di động.
D. Một chiến lược quảng cáo không cần bất kỳ khoản đầu tư nào.
40. Điểm khác biệt cơ bản giữa mô hình tính phí CPC (Cost Per Click) và CPM (Cost Per Mille/Thousand) trong quảng cáo online là gì?
A. CPC tính phí dựa trên số lượt hiển thị, còn CPM tính phí dựa trên mỗi hành động cụ thể.
B. CPC tính phí khi người dùng nhấp vào quảng cáo, còn CPM tính phí cho mỗi 1.000 lượt hiển thị.
C. CPC tính phí khi có đơn hàng, còn CPM tính phí khi người dùng xem video.
D. CPC chỉ áp dụng cho quảng cáo tìm kiếm, còn CPM chỉ áp dụng cho quảng cáo hiển thị.
41. Để sử dụng ngân sách quảng cáo online một cách hiệu quả nhất, nhà quảng cáo nên làm gì?
A. Phân bổ ngân sách đều cho tất cả các kênh quảng cáo mà không cần phân tích hiệu suất.
B. Liên tục theo dõi hiệu suất, tối ưu hóa các chiến dịch kém hiệu quả, phân bổ ngân sách cho các kênh và quảng cáo mang lại ROAS cao nhất.
C. Chỉ chạy quảng cáo trên một kênh duy nhất.
D. Tăng ngân sách lên gấp đôi nếu chiến dịch không đạt hiệu quả ngay lập tức.
42. Lợi ích chính của việc nhắm mục tiêu đối tượng chi tiết (Detailed Targeting) trong quảng cáo online là gì?
A. Chỉ làm tăng chi phí quảng cáo.
B. Giúp quảng cáo hiển thị cho nhiều người nhất có thể, bất kể họ là ai.
C. Đảm bảo quảng cáo được hiển thị đến nhóm người dùng có khả năng quan tâm cao nhất, tối ưu hóa hiệu quả và giảm lãng phí ngân sách.
D. Giới hạn số lượng quảng cáo mà một người dùng có thể thấy.
43. Mục tiêu chính khi tối ưu hóa một chiến dịch quảng cáo online là gì?
A. Chỉ để làm cho quảng cáo trông đẹp mắt hơn.
B. Tăng cường hiệu suất và đạt được mục tiêu kinh doanh với chi phí hiệu quả nhất.
C. Giảm số lượng người tiếp cận quảng cáo.
D. Giữ nguyên các cài đặt ban đầu của chiến dịch.
44. Trong quảng cáo tìm kiếm (Search Ads), vai trò quan trọng nhất của từ khóa là gì?
A. Giúp quảng cáo xuất hiện trên các trang mạng xã hội.
B. Xác định khi nào quảng cáo sẽ hiển thị cho người dùng dựa trên truy vấn tìm kiếm của họ.
C. Quyết định màu sắc và bố cục của quảng cáo.
D. Ảnh hưởng đến tốc độ tải của trang đích.
45. Sự khác biệt chính giữa quảng cáo trên Google Search Network và Google Display Network là gì?
A. Google Search Network hiển thị quảng cáo trên các trang web đối tác, còn Google Display Network hiển thị trên kết quả tìm kiếm.
B. Google Search Network hiển thị quảng cáo văn bản dựa trên truy vấn tìm kiếm, còn Google Display Network hiển thị quảng cáo hình ảnh/video trên các website và ứng dụng đối tác.
C. Google Search Network chỉ cho phép quảng cáo miễn phí, còn Google Display Network tính phí.
D. Cả hai đều giống nhau về cách thức hoạt động và vị trí hiển thị.
46. Quảng cáo online được hiểu là hình thức quảng cáo sử dụng những kênh nào để truyền tải thông điệp đến người dùng?
A. Các kênh truyền hình, báo in và tạp chí truyền thống.
B. Các kênh phát thanh và bảng hiệu ngoài trời.
C. Các kênh truyền thông số như website, mạng xã hội, công cụ tìm kiếm, email và ứng dụng di động.
D. Chỉ các kênh quảng cáo trên TV và radio.
47. Trong Google Ads, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định Điểm chất lượng (Quality Score) của quảng cáo?
A. Ngân sách hàng ngày của chiến dịch.
B. Mức độ liên quan của từ khóa, văn bản quảng cáo và trang đích với truy vấn của người dùng.
C. Số lượng quảng cáo đang chạy cùng lúc.
D. Màu sắc của logo thương hiệu.
48. Mục tiêu chính của quảng cáo hiển thị (Display Ads) là gì?
A. Chỉ tạo ra chuyển đổi trực tiếp ngay lập tức.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu và thu hút sự chú ý của người dùng tiềm năng.
C. Đẩy mạnh doanh số bán hàng tại cửa hàng vật lý.
D. Giảm chi phí quảng cáo xuống mức thấp nhất.
49. A/B testing (kiểm thử A/B) trong quảng cáo online được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ để kiểm tra lỗi chính tả trong quảng cáo.
B. So sánh hai hoặc nhiều phiên bản của một yếu tố (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh, lời kêu gọi hành động) để xác định phiên bản nào hoạt động hiệu quả hơn.
C. Đo lường tổng số lượt hiển thị của quảng cáo.
D. Tăng ngân sách quảng cáo.
50. Một doanh nghiệp cung cấp phần mềm quản lý dự án cho các công ty lớn (mô hình B2B) nên ưu tiên kênh quảng cáo online nào để tiếp cận khách hàng tiềm năng?
A. TikTok Ads.
B. Google Search Ads và LinkedIn Ads.
C. Snapchat Ads.
D. Quảng cáo trên các diễn đàn game online.
51. Khái niệm ‘remarketing’ hoặc ‘retargeting’ trong quảng cáo online mô tả hành động nào?
A. Hiển thị quảng cáo cho những người chưa từng tương tác với doanh nghiệp.
B. Hiển thị lại quảng cáo cho những người đã từng truy cập website, tương tác với ứng dụng hoặc nội dung của doanh nghiệp.
C. Chỉ hiển thị quảng cáo cho khách hàng mới.
D. Chỉ nhắm mục tiêu đến đối thủ cạnh tranh.
52. Trong mô hình phễu marketing (Marketing Funnel), quảng cáo online thường được sử dụng để hỗ trợ các giai đoạn nào?
A. Chỉ giai đoạn hậu mãi.
B. Hỗ trợ tất cả các giai đoạn từ nhận biết (Awareness), cân nhắc (Consideration) đến chuyển đổi (Conversion) và duy trì khách hàng.
C. Chỉ giai đoạn thu thập dữ liệu.
D. Chỉ giai đoạn giới thiệu sản phẩm mới.
53. Tại sao trang đích (landing page) lại đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo online?
A. Trang đích chỉ dùng để hiển thị logo công ty.
B. Trang đích quyết định vị trí quảng cáo trên công cụ tìm kiếm.
C. Trang đích là nơi người dùng tiếp tục hành trình sau khi nhấp vào quảng cáo, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm và khả năng chuyển đổi của họ.
D. Trang đích giúp giảm chi phí cho mỗi lượt nhấp.
54. Một công ty mới ra mắt sản phẩm hoàn toàn đột phá và muốn tạo sự nhận biết rộng rãi trên thị trường. Mục tiêu chính của chiến dịch quảng cáo nên là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Tăng số lượt truy cập vào cửa hàng vật lý.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu (Brand Awareness) và tiếp cận tối đa khách hàng tiềm năng.
D. Chỉ thu thập email khách hàng.
55. Tỷ lệ nhấp (CTR – Click-Through Rate) của một quảng cáo được tính như thế nào?
A. Số lượt hiển thị chia cho số lượt nhấp.
B. Số lượt nhấp chia cho số lượt hiển thị, nhân với 100%.
C. Số lượt chuyển đổi chia cho số lượt nhấp.
D. Tổng chi phí quảng cáo chia cho số lượt nhấp.
56. Khi mục tiêu của chiến dịch là thu hút khách hàng tiềm năng điền form đăng ký hoặc mua hàng, loại hình quảng cáo nào là phù hợp nhất?
A. Quảng cáo nhận diện thương hiệu (Brand Awareness Ads).
B. Quảng cáo tương tác (Engagement Ads).
C. Quảng cáo chuyển đổi (Conversion Ads).
D. Quảng cáo hiển thị tĩnh (Static Display Ads).
57. Các thành phần cơ bản của một quảng cáo tìm kiếm (Search Ad) điển hình bao gồm những gì?
A. Chỉ có hình ảnh và video.
B. Tiêu đề, mô tả và URL hiển thị.
C. Âm thanh và hiệu ứng đặc biệt.
D. Logo thương hiệu và mã QR.
58. Khái niệm ‘ad blocker’ (trình chặn quảng cáo) ảnh hưởng như thế nào đến các chiến dịch quảng cáo online?
A. Ad blocker giúp quảng cáo hiển thị nhiều hơn.
B. Ad blocker tự động tối ưu hóa quảng cáo cho người dùng.
C. Ad blocker ngăn chặn quảng cáo hiển thị trên trình duyệt của người dùng, làm giảm số lượt hiển thị và tiếp cận tiềm năng của chiến dịch.
D. Ad blocker chỉ chặn quảng cáo trên mạng xã hội.
59. Quảng cáo tự nhiên (Native Ads) được định nghĩa là gì?
A. Quảng cáo chỉ xuất hiện trên các trang web tin tức.
B. Quảng cáo được thiết kế để hòa hợp với giao diện và nội dung của nền tảng mà nó xuất hiện, mang lại trải nghiệm tự nhiên cho người dùng.
C. Quảng cáo chỉ sử dụng hình ảnh động.
D. Quảng cáo hiển thị dưới dạng pop-up gây gián đoạn.
60. Sự khác biệt cơ bản giữa SEO (Search Engine Optimization) và quảng cáo trả tiền (Paid Ads) trên công cụ tìm kiếm là gì?
A. SEO mang lại kết quả ngay lập tức, còn Paid Ads cần thời gian dài.
B. SEO tập trung vào tối ưu hóa để có thứ hạng tự nhiên cao, còn Paid Ads là trả tiền để quảng cáo xuất hiện ở vị trí ưu tiên.
C. SEO chỉ áp dụng cho hình ảnh, còn Paid Ads chỉ áp dụng cho văn bản.
D. SEO không thể đo lường, còn Paid Ads có thể đo lường.
61. ‘Influencer Marketing’ (Tiếp thị người ảnh hưởng) là gì trong bối cảnh quảng cáo online?
A. Chỉ đơn thuần là việc trả tiền cho các ngôi sao nổi tiếng để họ xuất hiện trong quảng cáo truyền hình.
B. Hợp tác với những cá nhân có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
C. Chỉ dành cho các sản phẩm công nghệ cao.
D. Việc phát tán tin đồn về sản phẩm để tạo sự chú ý.
62. ‘Programmatic Advertising’ (Quảng cáo theo lập trình) là gì?
A. Quảng cáo không có khả năng nhắm mục tiêu.
B. Việc mua và bán không gian quảng cáo online tự động thông qua các thuật toán và công nghệ.
C. Một loại hình quảng cáo chỉ dành cho doanh nghiệp lớn.
D. Việc đặt quảng cáo thủ công trên các trang web cụ thể.
63. Khi một doanh nghiệp muốn quảng cáo ứng dụng di động mới của mình, mục tiêu chính là tăng số lượt cài đặt ứng dụng. Nền tảng quảng cáo nào thường được ưu tiên và loại hình chiến dịch nào phù hợp?
A. Quảng cáo trên báo giấy truyền thống.
B. Quảng cáo trên LinkedIn để tìm kiếm đối tác kinh doanh.
C. Google Ads (App campaigns) hoặc Facebook Ads với mục tiêu cài đặt ứng dụng.
D. Quảng cáo tìm kiếm trên website (Search Ads).
64. Sự khác biệt chính giữa SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) là gì?
A. SEO chỉ dành cho blog, còn SEM dành cho các trang thương mại điện tử.
B. SEO là hình thức quảng cáo trả tiền, còn SEM là hình thức miễn phí.
C. SEO là tối ưu hóa tự nhiên, còn SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí (PPC).
D. SEO tập trung vào nội dung, còn SEM chỉ tập trung vào backlink.
65. ‘Conversion Rate’ (Tỷ lệ chuyển đổi) trong quảng cáo online được tính như thế nào?
A. (Tổng số lượt hiển thị / Tổng số lượt nhấp) * 100%.
B. (Tổng số khách hàng mới / Tổng số khách hàng cũ) * 100%.
C. (Tổng số lượt chuyển đổi / Tổng số lượt tương tác) * 100%.
D. (Doanh thu / Chi phí) * 100%.
66. ‘Landing page’ trong quảng cáo online đóng vai trò gì?
A. Trang chủ của website doanh nghiệp.
B. Trang tổng hợp tất cả các sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
C. Trang đích được thiết kế để thu thập thông tin hoặc thúc đẩy hành động cụ thể sau khi người dùng nhấp vào quảng cáo.
D. Trang giới thiệu về lịch sử và sứ mệnh của công ty.
67. KPI ‘CTR’ trong quảng cáo online là viết tắt của thuật ngữ nào và có ý nghĩa gì?
A. Customer Turnover Rate, đo lường tỷ lệ khách hàng rời bỏ.
B. Conversion Tracking Ratio, đo lường tỷ lệ chuyển đổi từ quảng cáo.
C. Click-Through Rate, đo lường tỷ lệ số lần nhấp vào quảng cáo so với số lần hiển thị.
D. Cost-To-Reach, đo lường chi phí để tiếp cận một nghìn người.
68. Thuật ngữ ‘CPM’ trong quảng cáo online có ý nghĩa gì?
A. Chi phí cho mỗi lượt xem video quảng cáo.
B. Chi phí cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo.
C. Chi phí cho mỗi một nghìn lượt hiển thị quảng cáo.
D. Chi phí cho mỗi lượt chuyển đổi thành công.
69. Tại sao việc phân tích dữ liệu (data analytics) là yếu tố then chốt để thành công trong quảng cáo online?
A. Không cần thiết nếu ngân sách quảng cáo lớn.
B. Chỉ để báo cáo cho cấp trên mà không cần hành động.
C. Giúp hiểu rõ hành vi khách hàng, đo lường chính xác hiệu quả chiến dịch và đưa ra quyết định tối ưu hóa dựa trên dữ liệu.
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp công nghệ cao.
70. Khi một nhà quảng cáo muốn tăng nhận diện thương hiệu (brand awareness) cho sản phẩm mới, loại hình quảng cáo online nào thường được ưu tiên sử dụng?
A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads) với các từ khóa cụ thể.
B. Quảng cáo tiếp thị lại (Remarketing Ads).
C. Quảng cáo hiển thị (Display Ads) trên các mạng lưới đối tác.
D. Email marketing đến danh sách khách hàng hiện có.
71. ‘Audience segmentation’ (Phân khúc đối tượng) trong quảng cáo online có ý nghĩa gì?
A. Chỉ áp dụng cho các chiến dịch quảng cáo trên TV.
B. Chia nhỏ đối tượng khách hàng tiềm năng thành các nhóm có đặc điểm chung để nhắm mục tiêu quảng cáo hiệu quả hơn.
C. Tăng số lượng người tiếp cận quảng cáo một cách ngẫu nhiên.
D. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách loại bỏ các đối tượng không liên quan.
72. ‘PPC’ (Pay-Per-Click) là một mô hình thanh toán phổ biến trong quảng cáo online, nó hoạt động như thế nào?
A. Nhà quảng cáo trả tiền dựa trên số lượt hiển thị quảng cáo.
B. Nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi người dùng nhấp vào quảng cáo.
C. Nhà quảng cáo trả tiền mỗi khi có một lượt chuyển đổi thành công.
D. Nhà quảng cáo trả một khoản phí cố định hàng tháng cho chiến dịch.
73. Lợi ích nổi bật nhất của quảng cáo online so với quảng cáo truyền thống là gì?
A. Chi phí luôn rẻ hơn quảng cáo truyền thống.
B. Khả năng nhắm mục tiêu chính xác và đo lường hiệu quả chi tiết.
C. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng trưởng ngay lập tức.
D. Tiếp cận được tất cả mọi người trên thế giới.
74. Một doanh nghiệp muốn quảng cáo sản phẩm ‘giày chạy bộ’ đến những người dùng đã từng truy cập trang sản phẩm này nhưng chưa mua hàng. Chiến lược quảng cáo online nào phù hợp nhất?
A. Gửi email quảng cáo đến tất cả khách hàng trong danh sách.
B. Quảng cáo tìm kiếm chung chung về ‘giày thể thao’.
C. Quảng cáo tiếp thị lại (Remarketing/Retargeting).
D. Quảng cáo hiển thị ngẫu nhiên trên các trang báo.
75. Một doanh nghiệp bán sản phẩm handmade cần tìm kiếm khách hàng tiềm năng có sở thích cụ thể như ‘đồ thủ công’, ‘nghệ thuật DIY’, ‘quà tặng độc đáo’. Nền tảng quảng cáo online nào sẽ tối ưu nhất cho việc nhắm mục tiêu này?
A. Quảng cáo trên Google Search.
B. Các nền tảng mạng xã hội (ví dụ: Facebook, Instagram).
C. Quảng cáo qua email đến danh sách mua hàng cũ.
D. Quảng cáo hiển thị trên các trang tin tức tổng hợp.
76. ‘Pixel theo dõi’ (Tracking Pixel) trong quảng cáo online có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Chặn các quảng cáo khác hiển thị trên website.
C. Thu thập dữ liệu về hành vi người dùng trên website để đo lường hiệu quả quảng cáo và phục vụ tiếp thị lại.
D. Tự động đăng bài lên mạng xã hội.
77. Một nhà quảng cáo muốn phân phối quảng cáo video của mình trên YouTube và các trang web đối tác của Google. Loại hình quảng cáo nào của Google Ads sẽ phù hợp nhất?
A. Google Shopping Ads.
B. Google Video Ads.
C. Google Search Ads.
D. Google Display Ads (chỉ hình ảnh tĩnh).
78. Thuật ngữ ‘ROI’ (Return On Investment) trong quảng cáo online được tính toán như thế nào?
A. (Tổng số lượt nhấp / Tổng số lượt hiển thị) * 100%.
B. (Doanh thu từ quảng cáo – Chi phí quảng cáo) / Chi phí quảng cáo * 100%.
C. (Tổng số chuyển đổi / Tổng số lượt nhấp) * 100%.
D. (Tổng chi phí quảng cáo / Tổng số lượt hiển thị) * 1000.
79. Tại sao việc tối ưu hóa trang đích (landing page optimization) lại quan trọng đối với hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo online?
A. Chỉ để làm cho website trông đẹp mắt hơn.
B. Giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi và tối ưu hóa hiệu quả chi phí quảng cáo.
C. Không liên quan trực tiếp đến hiệu quả quảng cáo, chỉ là yếu tố phụ.
D. Để giảm chi phí cho mỗi lần nhấp (CPC).
80. ‘Ad Blocker’ (Trình chặn quảng cáo) ảnh hưởng như thế nào đến quảng cáo online?
A. Buộc nhà quảng cáo phải trả nhiều tiền hơn cho mỗi lượt hiển thị.
B. Giúp quảng cáo hiển thị đúng đối tượng hơn.
C. Tăng cường hiệu suất và tốc độ tải của quảng cáo.
D. Giảm số lượt hiển thị và tiếp cận của quảng cáo bằng cách ngăn chặn chúng hiển thị.
81. Một nhà quảng cáo đang chạy chiến dịch quảng cáo trên Google Search. Để đảm bảo quảng cáo chỉ hiển thị khi người dùng tìm kiếm cụm từ chính xác ‘mua điện thoại iphone 15 chính hãng’, loại đối sánh từ khóa nào nên được sử dụng?
A. Đối sánh phủ định (Negative Match).
B. Đối sánh chính xác (Exact Match).
C. Đối sánh rộng (Broad Match).
D. Đối sánh cụm từ (Phrase Match).
82. Để nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người dùng đang ở một thành phố cụ thể và có độ tuổi từ 25-35, nhà quảng cáo cần sử dụng loại nhắm mục tiêu nào?
A. Nhắm mục tiêu theo sở thích và hành vi.
B. Nhắm mục tiêu theo thiết bị sử dụng.
C. Nhắm mục tiêu theo nhân khẩu học và vị trí địa lý.
D. Nhắm mục tiêu theo từ khóa.
83. Quảng cáo online’ (Online Advertising) được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Bất kỳ hoạt động quảng bá nào sử dụng công nghệ điện tử.
B. Việc sử dụng internet và các công nghệ kỹ thuật số để truyền tải thông điệp quảng cáo đến đối tượng mục tiêu.
C. Chỉ các hoạt động marketing trên mạng xã hội.
D. Việc phát tờ rơi hoặc bảng hiệu quảng cáo trên đường phố có kết nối internet.
84. Một nhà quảng cáo muốn tạo ra một chiến dịch quảng cáo có khả năng tương tác cao, khuyến khích người dùng chia sẻ nội dung và tạo ra hiệu ứng lan truyền. Loại quảng cáo nào sẽ phù hợp nhất cho mục tiêu này?
A. Quảng cáo qua email.
B. Quảng cáo banner truyền thống trên các website.
C. Quảng cáo trên mạng xã hội với nội dung có tính tương tác cao.
D. Quảng cáo văn bản tĩnh trên Google Search.
85. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến Điểm chất lượng (Quality Score) của quảng cáo trên Google Ads?
A. Mức độ liên quan giữa từ khóa, quảng cáo và trang đích.
B. Trải nghiệm trang đích.
C. Ngân sách chiến dịch.
D. Tỷ lệ nhấp (CTR) dự kiến của quảng cáo.
86. Xu hướng ‘quảng cáo cá nhân hóa’ (Personalized Advertising) mang lại lợi ích gì cho cả người dùng và nhà quảng cáo?
A. Giảm thiểu hoàn toàn các vấn đề về quyền riêng tư dữ liệu.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách cung cấp quảng cáo phù hợp và tăng hiệu quả chiến dịch cho nhà quảng cáo.
C. Chỉ có lợi cho nhà quảng cáo, không có lợi cho người dùng.
D. Luôn yêu cầu người dùng chấp nhận cookie một cách bắt buộc.
87. Một cửa hàng thời trang muốn chạy quảng cáo để thu hút khách hàng đến cửa hàng vật lý của họ. Loại mục tiêu chiến dịch nào trên Facebook Ads sẽ phù hợp nhất?
A. Lượt chuyển đổi (Conversions).
B. Tin nhắn (Messages).
C. Lượt ghé thăm cửa hàng (Store Traffic).
D. Tương tác (Engagement).
88. Tại sao việc thử nghiệm A/B (A/B testing) lại quan trọng trong tối ưu hóa quảng cáo online?
A. Chỉ áp dụng cho các chiến dịch quảng cáo có ngân sách lớn.
B. Để giảm chi phí tổng thể của chiến dịch mà không cần thay đổi nội dung.
C. Giúp xác định phiên bản quảng cáo hoặc trang đích nào hoạt động hiệu quả nhất thông qua so sánh có kiểm soát.
D. Để đảm bảo quảng cáo luôn đạt thứ hạng cao nhất.
89. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi tạo tiêu đề quảng cáo (ad headline) cho quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)?
A. Chỉ tập trung vào tên thương hiệu mà không cần mô tả sản phẩm.
B. Sử dụng càng nhiều emoji càng tốt.
C. Sự liên quan đến từ khóa tìm kiếm và lợi ích nổi bật của sản phẩm/dịch vụ.
D. Viết càng dài càng tốt để chứa nhiều thông tin.
90. Mục tiêu chính của quảng cáo ‘Native Ads’ (quảng cáo tự nhiên) là gì?
A. Hiển thị dưới dạng pop-up gây chú ý mạnh.
B. Hòa hợp với nội dung và giao diện của nền tảng để không gây gián đoạn trải nghiệm người dùng.
C. Luôn yêu cầu người dùng điền thông tin cá nhân.
D. Chỉ xuất hiện trên các trang mạng xã hội.
91. Mục tiêu chính của quảng cáo online ở giai đoạn ‘Chuyển đổi’ (Conversion) trong phễu marketing là gì?
A. Tạo ra sự tương tác ban đầu với thương hiệu.
B. Thu thập dữ liệu nhân khẩu học chung về đối tượng.
C. Thúc đẩy khách hàng thực hiện hành động cụ thể như mua hàng, đăng ký dịch vụ hoặc điền form liên hệ.
D. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng sau khi mua.
92. Công cụ Google Analytics chủ yếu được sử dụng cho mục đích nào trong quảng cáo online?
A. Quản lý tài khoản quảng cáo và thiết lập ngân sách.
B. Theo dõi và phân tích hành vi của người dùng trên website, nguồn lưu lượng truy cập và hiệu quả các chiến dịch quảng cáo.
C. Tự động tạo ra các nội dung quảng cáo hấp dẫn.
D. Gửi tin nhắn hàng loạt đến khách hàng tiềm năng qua SMS.
93. Khi chạy quảng cáo trên Facebook Ads, ‘Audience Network’ là gì?
A. Là một công cụ phân tích đối thủ cạnh tranh của Facebook.
B. Là một loại hình quảng cáo chỉ hiển thị trên Facebook Marketplace.
C. Là mạng lưới các ứng dụng và website của bên thứ ba nơi quảng cáo Facebook có thể hiển thị.
D. Là tính năng cho phép tạo nhóm đối tượng tùy chỉnh từ danh sách email.
94. Hành vi nào bị nghiêm cấm trong chính sách quảng cáo online của hầu hết các nền tảng lớn?
A. Nhắm mục tiêu đến người dùng dựa trên sở thích của họ.
B. Chạy nhiều chiến dịch quảng cáo cùng lúc.
C. Quảng cáo chứa nội dung sai sự thật hoặc gây hiểu lầm cho người dùng.
D. Sử dụng hình ảnh sản phẩm có độ phân giải cao.
95. Quảng cáo dạng băng chuyền (Carousel Ads) trên mạng xã hội thường được sử dụng hiệu quả nhất cho mục đích nào?
A. Chỉ để hiển thị một thông điệp văn bản duy nhất.
B. Để quảng cáo một sự kiện truyền hình trực tiếp.
C. Để thu thập địa chỉ email của khách hàng tiềm năng.
D. Giới thiệu nhiều sản phẩm cùng lúc hoặc kể một câu chuyện trực quan với nhiều hình ảnh/video.
96. Kỹ thuật quảng cáo nào cho phép bạn hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website của bạn hoặc tương tác với thương hiệu của bạn trước đây?
A. Cold outreach.
B. Remarketing (Tiếp thị lại).
C. Broad targeting.
D. Outbound marketing.
97. ROAS (Return On Ad Spend) là chỉ số gì và nó cho biết điều gì?
A. Tổng số lượt hiển thị mà quảng cáo đạt được.
B. Là tỷ lệ doanh thu kiếm được từ quảng cáo so với chi phí quảng cáo, cho biết hiệu quả tài chính trực tiếp của chiến dịch.
C. Mức độ nhận diện thương hiệu của sản phẩm trên thị trường.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng lần thứ hai.
98. Mục tiêu chính của một chiến dịch quảng cáo online tập trung vào branding (xây dựng thương hiệu) là gì?
A. Giảm thiểu chi phí quảng cáo xuống mức thấp nhất.
B. Tối đa hóa số lượng đơn hàng ngay lập tức.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu và tạo sự quen thuộc với khách hàng mục tiêu.
D. Thu thập thông tin chi tiết về đối thủ cạnh tranh.
99. Sự khác biệt chính giữa ngân sách hàng ngày (Daily Budget) và ngân sách trọn đời (Lifetime Budget) trong quảng cáo online là gì?
A. Ngân sách trọn đời cho phép bạn thay đổi chi phí bất cứ lúc nào, còn ngân sách hàng ngày thì không.
B. Không có sự khác biệt đáng kể, chỉ là cách gọi khác nhau.
C. Ngân sách hàng ngày chỉ dành cho quảng cáo tìm kiếm, còn ngân sách trọn đời chỉ dành cho quảng cáo hiển thị.
D. Ngân sách hàng ngày xác định chi tiêu trung bình mỗi ngày, còn ngân sách trọn đời là tổng số tiền chi tiêu cho toàn bộ thời gian chiến dịch.
100. Cấu trúc phân cấp cơ bản của một chiến dịch quảng cáo online trên hầu hết các nền tảng lớn thường bao gồm những thành phần nào?
A. Sản phẩm, Khách hàng, Doanh số và Lợi nhuận.
B. Tầm nhìn, Sứ mệnh, Giá trị cốt lõi và Mục tiêu.
C. Tài khoản, Chiến dịch, Nhóm quảng cáo và Quảng cáo.
D. Website, Email, Điện thoại và Địa chỉ cửa hàng.
101. Quảng cáo online là gì?
A. Là bất kỳ hoạt động quảng bá sản phẩm nào thông qua tivi và radio.
B. Là hình thức tiếp thị sử dụng internet và các nền tảng kỹ thuật số để truyền tải thông điệp quảng cáo đến đối tượng mục tiêu.
C. Là việc phát tờ rơi tại các sự kiện trực tuyến.
D. Là hoạt động bán hàng trực tiếp trên các website thương mại điện tử.
102. Trong nội dung quảng cáo online, ‘Call to Action’ (Kêu gọi hành động) có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Cung cấp lịch sử phát triển của công ty.
B. Hướng dẫn người dùng thực hiện hành động cụ thể và mong muốn sau khi xem quảng cáo.
C. Chỉ dùng để trang trí cho quảng cáo thêm đẹp mắt.
D. Đo lường chi phí trên mỗi lượt nhấp.
103. Trong quảng cáo online, chỉ số CTR (Click-Through Rate) đo lường điều gì?
A. Tổng số tiền đã chi tiêu cho chiến dịch quảng cáo.
B. Tỷ lệ số lần nhấp vào quảng cáo so với tổng số lần quảng cáo được hiển thị.
C. Số lượng khách hàng đã mua sản phẩm sau khi xem quảng cáo.
D. Mức độ tương tác của người dùng với bài viết trên mạng xã hội.
104. Nền tảng Facebook Ads (Meta Ads) cho phép nhà quảng cáo tiếp cận người dùng thông qua những kênh nào?
A. Chỉ trên trang kết quả tìm kiếm của Google.
B. Facebook, Instagram, Messenger và Audience Network.
C. Chỉ thông qua các banner trên website tin tức.
D. Chỉ trên các kênh truyền hình và báo giấy.
105. Trong quảng cáo online, ‘Affiliate Marketing’ (Tiếp thị liên kết) hoạt động như thế nào?
A. Là việc mua quảng cáo trực tiếp từ các nền tảng như Google hoặc Facebook.
B. Nhà quảng cáo trả hoa hồng cho các đối tác khi họ giới thiệu khách hàng và khách hàng đó hoàn thành một hành động mong muốn.
C. Là hình thức trao đổi banner quảng cáo giữa hai website khác nhau.
D. Là việc đăng bài viết về sản phẩm trên blog cá nhân mà không có mục đích thương mại.
106. Quảng cáo hiển thị (Display Ads) thường xuất hiện ở đâu?
A. Chỉ được phát sóng trên các kênh truyền hình cáp.
B. Trên các website, ứng dụng di động và mạng lưới đối tác của các nền tảng quảng cáo.
C. Chỉ hiển thị trong các email gửi đến khách hàng.
D. Chỉ xuất hiện trên trang kết quả tìm kiếm của Google.
107. Ưu điểm nổi bật của quảng cáo video trong chiến dịch online là gì?
A. Chi phí sản xuất luôn thấp nhất so với các định dạng khác.
B. Không yêu cầu kịch bản hoặc nội dung sáng tạo.
C. Khả năng truyền tải thông điệp sinh động, thu hút sự chú ý cao và tạo ấn tượng mạnh mẽ.
D. Chỉ phù hợp với đối tượng khách hàng lớn tuổi.
108. Trong hệ thống đấu giá của Google Ads, những yếu tố nào ảnh hưởng đến ‘Ad Rank’ (thứ hạng quảng cáo) và vị trí hiển thị?
A. Số lượng nhân viên trong công ty của bạn và doanh thu hàng năm.
B. Giá thầu của bạn, điểm chất lượng của quảng cáo (bao gồm CTR dự kiến, mức độ liên quan, trải nghiệm trang đích) và tác động của tiện ích quảng cáo.
C. Tổng số lượt thích trên trang Facebook và số người theo dõi trên Instagram.
D. Màu sắc chủ đạo của logo thương hiệu và độ dài của tên miền.
109. Ở giai đoạn đầu của phễu marketing (Awareness – Nhận biết), mục tiêu chính của quảng cáo online là gì?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu và thu hút sự chú ý của đối tượng mục tiêu về sản phẩm/dịch vụ.
B. Thu thập thông tin phản hồi chi tiết từ khách hàng đã mua.
C. Giảm giá sản phẩm để kích thích doanh số.
D. Thúc đẩy khách hàng thực hiện hành động mua hàng ngay lập tức.
110. Điểm khác biệt chính giữa SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) là gì?
A. Cả hai đều là tên gọi khác của quảng cáo hiển thị.
B. SEM là một phần của SEO.
C. SEO tập trung vào kết quả tìm kiếm tự nhiên không trả phí, còn SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí.
D. SEO chỉ dành cho website, còn SEM chỉ dành cho mạng xã hội.
111. Chỉ số ‘tỷ lệ chuyển đổi’ (Conversion Rate) trong quảng cáo online được tính như thế nào?
A. Tổng số tiền chi tiêu quảng cáo chia cho tổng số đơn hàng.
B. Số lượt hiển thị quảng cáo chia cho số lượt nhấp.
C. Số lượng chuyển đổi chia cho tổng số lượt tương tác (như lượt nhấp) hoặc lượt truy cập, nhân với 100%.
D. Tổng doanh thu từ quảng cáo chia cho tổng chi phí quảng cáo.
112. Ở giai đoạn ‘Cân nhắc’ (Consideration) trong phễu marketing, quảng cáo online nên tập trung vào mục tiêu nào?
A. Đạt được hàng triệu lượt hiển thị với chi phí thấp nhất.
B. Hoàn thành giao dịch mua hàng ngay lập tức.
C. Cung cấp thông tin chi tiết, lợi ích và giá trị của sản phẩm/dịch vụ để thuyết phục khách hàng tiềm năng.
D. Khuyến khích khách hàng chia sẻ quảng cáo trên mạng xã hội.
113. Chỉ số CPA (Cost Per Acquisition/Action) trong quảng cáo online có ý nghĩa gì?
A. Tổng số tiền quảng cáo mà không tính đến kết quả đạt được.
B. Chi phí cho mỗi lượt hiển thị quảng cáo.
C. Chi phí trung bình để có được một hành động cụ thể từ khách hàng, ví dụ như mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ.
D. Chi phí cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo.
114. Nền tảng Google Ads chủ yếu được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ để đăng bài viết và hình ảnh lên mạng xã hội.
B. Tạo và quản lý các chiến dịch quảng cáo trên công cụ tìm kiếm của Google và mạng lưới đối tác.
C. Chỉ để phân tích dữ liệu website của đối thủ cạnh tranh.
D. Chỉ để gửi email marketing hàng loạt.
115. Đặc điểm nổi bật của quảng cáo tìm kiếm (Search Ads) là gì?
A. Gửi trực tiếp vào hộp thư email của khách hàng tiềm năng.
B. Hiển thị khi người dùng chủ động tìm kiếm các từ khóa liên quan trên công cụ tìm kiếm.
C. Chủ yếu xuất hiện trên bảng tin của mạng xã hội.
D. Hiển thị dưới dạng hình ảnh hoặc video trên các website đối tác.
116. Mục đích chính của việc thực hiện A/B testing (thử nghiệm A/B) trong quảng cáo online là gì?
A. Phát tán cùng một quảng cáo trên nhiều nền tảng cùng lúc.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản quảng cáo khác nhau để xác định phiên bản tốt hơn.
C. Sao chép quảng cáo của đối thủ cạnh tranh.
D. Chỉ chạy quảng cáo vào các ngày lễ lớn.
117. Điểm khác biệt cơ bản nhất của quảng cáo online so với quảng cáo truyền thống là gì?
A. Chỉ có thể tiếp cận được khách hàng trẻ tuổi.
B. Không cần tạo nội dung hấp dẫn.
C. Khả năng nhắm mục tiêu chính xác, đo lường hiệu quả chi tiết và tương tác hai chiều với khách hàng.
D. Chi phí luôn thấp hơn quảng cáo truyền thống.
118. Vai trò quan trọng nhất của một ‘landing page’ (trang đích) trong chiến dịch quảng cáo online là gì?
A. Thu hút và chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng tiềm năng hoặc thực hiện một hành động cụ thể.
B. Chỉ là nơi lưu trữ các bài viết blog của công ty.
C. Cung cấp thông tin liên hệ của đối thủ cạnh tranh.
D. Hiển thị tất cả các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.
119. Nhắm mục tiêu theo nhân khẩu học trong quảng cáo online bao gồm những yếu tố nào?
A. Các từ khóa tìm kiếm mà người dùng sử dụng.
B. Tuổi, giới tính, vị trí địa lý, trình độ học vấn và tình trạng hôn nhân.
C. Mức độ tương tác với các bài đăng trước đây của thương hiệu.
D. Sở thích, hành vi trực tuyến và các website đã truy cập.
120. Trong Facebook Ads, ‘Lookalike Audience’ (Đối tượng tương tự) được tạo ra với mục đích gì?
A. Chỉ hiển thị quảng cáo cho những người đã từng mua hàng từ bạn.
B. Tạo ra một bản sao của chiến dịch quảng cáo đã có sẵn.
C. Tìm kiếm những người dùng mới có đặc điểm và hành vi tương tự với nhóm đối tượng nguồn (khách hàng hiện tại, người truy cập website, v.v.).
D. Phân tích hành vi của đối thủ cạnh tranh trên nền tảng.
121. Trong quảng cáo video trên YouTube, mô hình thanh toán ‘CPV’ (Cost Per View) nghĩa là gì?
A. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo video.
B. Nhà quảng cáo trả tiền khi video được xem một phần hoặc toàn bộ theo quy định của nền tảng.
C. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi nghìn lượt hiển thị của quảng cáo video.
D. Nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt chuyển đổi từ quảng cáo video.
122. Tại sao việc nhắm mục tiêu ‘Custom Audiences’ (Đối tượng tùy chỉnh) trên Facebook lại hiệu quả hơn so với nhắm mục tiêu theo sở thích chung?
A. Vì nó luôn có chi phí thấp hơn.
B. Vì nó cho phép tiếp cận những người dùng đã có mức độ tương tác hoặc quen thuộc nhất định với doanh nghiệp.
C. Vì nó chỉ hiển thị quảng cáo cho những người chưa từng biết đến thương hiệu.
D. Vì nó tự động tạo ra nội dung quảng cáo hấp dẫn.
123. Phương pháp nhắm mục tiêu ‘Lookalike Audiences’ (Đối tượng tương tự) trên Facebook hoạt động như thế nào?
A. Nhắm mục tiêu những người có cùng độ tuổi và giới tính với khách hàng hiện tại.
B. Tìm kiếm những người dùng mới có đặc điểm hành vi và nhân khẩu học tương tự với nguồn đối tượng gốc (ví dụ: khách hàng hiện tại, người truy cập website).
C. Hiển thị quảng cáo cho những người đã tương tác với bài viết của đối thủ cạnh tranh.
D. Tái tiếp thị cho những người đã từng mua hàng.
124. Khi thiết lập chiến dịch Google Search Ads, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định thứ hạng quảng cáo (Ad Rank) cùng với giá thầu (bid)?
A. Ngân sách hàng ngày (Daily Budget).
B. Điểm chất lượng (Quality Score) của từ khóa và quảng cáo.
C. Số lượng từ khóa trong nhóm quảng cáo.
D. Thời gian chạy chiến dịch.
125. Để tối ưu hóa chi phí và hiệu quả cho một chiến dịch Google Search Ads, nhà quảng cáo nên làm gì với các từ khóa kém hiệu quả?
A. Tăng giá thầu cho chúng.
B. Chuyển chúng sang đối sánh rộng.
C. Tạm dừng hoặc xóa các từ khóa đó, và thêm từ khóa phủ định nếu cần.
D. Giữ nguyên và hy vọng chúng sẽ cải thiện.
126. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá lợi nhuận tổng thể từ các khoản đầu tư quảng cáo, không chỉ riêng chi tiêu quảng cáo?
A. CTR (Click-Through Rate)
B. CPM (Cost Per Mille)
C. ROI (Return On Investment)
D. CPA (Cost Per Acquisition)
127. Công cụ nào của Google giúp nhà quảng cáo phân tích hành vi người dùng trên website, đo lường hiệu quả quảng cáo và theo dõi chuyển đổi?
A. Google Search Console.
B. Google My Business.
C. Google Analytics.
D. Google Keyword Planner.
128. Đâu là lợi ích chính của Email Marketing trong chiến lược quảng cáo online?
A. Tự động đạt được thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm.
B. Xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa với khách hàng và thúc đẩy lòng trung thành.
C. Đảm bảo quảng cáo hiển thị cho mọi người dùng internet.
D. Hoàn toàn miễn phí và không tốn kém.
129. Chỉ số nào đo lường tỷ lệ phần trăm người dùng nhấp vào quảng cáo sau khi nhìn thấy nó, thường được sử dụng để đánh giá mức độ hấp dẫn của mẫu quảng cáo?
A. CTR (Click-Through Rate)
B. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi)
C. ROI (Return on Investment)
D. Frequency (Tần suất)
130. Khi nào thì mô hình thanh toán CPM (Cost Per Mille/Thousand Impressions) thường được ưu tiên sử dụng?
A. Khi mục tiêu chính là đạt được nhiều lượt chuyển đổi nhất có thể.
B. Khi mục tiêu chính là tăng cường nhận diện thương hiệu và tiếp cận một lượng lớn người dùng.
C. Khi muốn trả tiền chỉ cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo.
D. Khi cần tối ưu hóa chi phí cho mỗi hành động cụ thể.
131. Trong quảng cáo Facebook, ‘Audience Network’ là gì?
A. Một công cụ để tìm kiếm các đối tượng mục tiêu mới trên Facebook.
B. Mạng lưới các ứng dụng và trang web của bên thứ ba nơi quảng cáo Facebook có thể hiển thị.
C. Tính năng cho phép nhà quảng cáo tạo các nhóm đối tượng tùy chỉnh.
D. Một loại định dạng quảng cáo đặc biệt trên Facebook.
132. Phương pháp nhắm mục tiêu (targeting) nào cho phép nhà quảng cáo hiển thị quảng cáo cho những người dùng đã từng truy cập website hoặc tương tác với nội dung của họ trước đây?
A. Nhắm mục tiêu theo nhân khẩu học (Demographic targeting).
B. Nhắm mục tiêu theo sở thích (Interest targeting).
C. Tiếp thị lại (Remarketing/Retargeting).
D. Nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý (Geo-targeting).
133. Tại sao việc theo dõi ‘Conversion Rate’ (Tỷ lệ chuyển đổi) lại quan trọng đối với một chiến dịch quảng cáo trực tuyến?
A. Nó giúp giảm chi phí cho mỗi lượt nhấp (CPC).
B. Nó đo lường số lượng người dùng đã xem quảng cáo.
C. Nó đánh giá mức độ hiệu quả của quảng cáo trong việc thúc đẩy hành động mong muốn từ người dùng.
D. Nó chỉ ra số lần quảng cáo được hiển thị.
134. Trong Google Analytics, ‘Bounce Rate’ (Tỷ lệ thoát) cao trên trang đích quảng cáo cho thấy điều gì?
A. Quảng cáo đang rất hiệu quả và thu hút đúng đối tượng.
B. Nội dung trang đích không liên quan hoặc không hấp dẫn đối với người dùng đã nhấp vào quảng cáo.
C. Người dùng đã hoàn thành mục tiêu chuyển đổi trên trang.
D. Chi phí quảng cáo đang ở mức tối ưu.
135. Thuật ngữ ‘Impression’ trong quảng cáo trực tuyến có ý nghĩa gì?
A. Số lần người dùng nhấp vào quảng cáo.
B. Số lần quảng cáo được hiển thị cho người dùng.
C. Số lượt chuyển đổi từ quảng cáo.
D. Tổng chi phí của chiến dịch quảng cáo.
136. Yếu tố nào sau đây thường được xem là điểm yếu của quảng cáo trực tuyến so với quảng cáo truyền thống?
A. Khả năng nhắm mục tiêu kém chính xác.
B. Nguy cơ bị bỏ qua bởi ‘banner blindness’ hoặc chặn quảng cáo (ad blockers).
C. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả.
D. Chi phí luôn cao hơn.
137. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng ‘A/B Testing’ trong quảng cáo trực tuyến?
A. Giảm chi phí quảng cáo một cách tự động.
B. Xác định phiên bản quảng cáo hoặc trang đích nào hoạt động hiệu quả nhất.
C. Tăng số lượng lượt hiển thị quảng cáo.
D. Đảm bảo quảng cáo luôn đạt được vị trí hàng đầu.
138. Trong quảng cáo trên Facebook, ‘Reach’ (Phạm vi tiếp cận) và ‘Impressions’ (Lượt hiển thị) khác nhau như thế nào?
A. Reach là số lần quảng cáo được xem, Impressions là số người duy nhất xem quảng cáo.
B. Reach là số người duy nhất đã xem quảng cáo, Impressions là tổng số lần quảng cáo được hiển thị (có thể lặp lại cho cùng một người).
C. Reach chỉ tính trên di động, Impressions tính trên máy tính.
D. Reach là lượt nhấp, Impressions là lượt chuyển đổi.
139. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của ‘Ad Copy’ (nội dung quảng cáo) hiệu quả?
A. Tiêu đề hấp dẫn.
B. Mô tả rõ ràng về sản phẩm/dịch vụ.
C. Lời kêu gọi hành động (Call To Action – CTA).
D. Một danh sách dài các từ khóa không liên quan.
140. Từ khóa ‘đối sánh chính xác’ (Exact Match) trong Google Ads có đặc điểm gì?
A. Quảng cáo sẽ hiển thị khi cụm từ tìm kiếm chứa từ khóa theo bất kỳ thứ tự nào.
B. Quảng cáo chỉ hiển thị khi cụm từ tìm kiếm khớp chính xác với từ khóa hoặc các biến thể gần giống có cùng ý nghĩa.
C. Quảng cáo sẽ hiển thị cho các tìm kiếm liên quan rộng rãi đến từ khóa.
D. Quảng cáo sẽ không bao giờ hiển thị cho các từ khóa có lỗi chính tả.
141. Đâu là ưu điểm nổi bật nhất của quảng cáo trực tuyến so với quảng cáo truyền thống (TV, báo chí, radio)?
A. Chi phí luôn thấp hơn nhiều.
B. Khả năng đo lường hiệu quả và tối ưu hóa theo thời gian thực.
C. Phạm vi tiếp cận rộng hơn và không giới hạn.
D. Độ tin cậy của thông điệp cao hơn.
142. Khác biệt cơ bản giữa SEO (Search Engine Optimization) và PPC (Pay-Per-Click) trong Marketing công cụ tìm kiếm (SEM) là gì?
A. SEO mang lại kết quả nhanh hơn PPC.
B. SEO là trả phí cho mỗi lượt nhấp, còn PPC là miễn phí.
C. SEO tập trung vào thứ hạng tự nhiên, PPC là quảng cáo trả phí.
D. PPC không cần nghiên cứu từ khóa, SEO thì có.
143. Trong quảng cáo trực tuyến, mô hình thanh toán nào yêu cầu nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi người dùng thực hiện một hành động cụ thể như mua hàng, đăng ký hoặc tải xuống?
A. CPC (Cost Per Click)
B. CPM (Cost Per Mille/Thousand Impressions)
C. CPA (Cost Per Action/Acquisition)
D. CPV (Cost Per View)
144. Tại sao việc sử dụng ‘từ khóa phủ định’ (Negative Keywords) lại quan trọng trong các chiến dịch Google Search Ads?
A. Để đảm bảo quảng cáo luôn xuất hiện ở vị trí đầu tiên.
B. Để ngăn quảng cáo hiển thị cho các tìm kiếm không liên quan, giúp tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả.
C. Để tăng số lượt hiển thị quảng cáo.
D. Để tự động tăng giá thầu cho các từ khóa hiệu quả.
145. Trong ngữ cảnh quảng cáo hiển thị (Display Ads), ‘Placement Targeting’ có nghĩa là gì?
A. Nhắm mục tiêu dựa trên vị trí địa lý của người dùng.
B. Chọn cụ thể các trang web, ứng dụng hoặc kênh YouTube mà bạn muốn quảng cáo của mình xuất hiện.
C. Nhắm mục tiêu người dùng dựa trên lịch sử duyệt web của họ.
D. Đặt quảng cáo của bạn ở vị trí đầu tiên trên kết quả tìm kiếm.
146. Khi tối ưu hóa trang đích (landing page) cho quảng cáo, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tăng tỷ lệ chuyển đổi?
A. Nhiều hình ảnh động và hiệu ứng phức tạp.
B. Nội dung trang đích không liên quan đến thông điệp quảng cáo.
C. Tốc độ tải trang nhanh và kêu gọi hành động (CTA) rõ ràng, nổi bật.
D. Chỉ cung cấp thông tin chung chung, ít chi tiết.
147. Mục tiêu chính của quảng cáo ‘nhận diện thương hiệu’ (brand awareness) trên các nền tảng mạng xã hội là gì?
A. Thúc đẩy doanh số bán hàng trực tiếp và ngay lập tức.
B. Tăng số lượng khách hàng tiềm năng (leads) điền form đăng ký.
C. Tăng cường sự nhận biết và ghi nhớ về thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
D. Giảm chi phí cho mỗi lượt nhấp (CPC).
148. Chỉ số ROAS (Return On Ad Spend) được tính bằng công thức nào?
A. (Doanh thu từ quảng cáo / Chi phí quảng cáo) x 100%
B. (Số lượt chuyển đổi / Số lượt nhấp) x 100%
C. (Số lượt hiển thị / Số lượt nhấp) x 100%
D. (Chi phí quảng cáo / Doanh thu từ quảng cáo) x 100%
149. Khi tạo nội dung quảng cáo cho nền tảng di động, điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Sử dụng nhiều văn bản dài và chi tiết.
B. Thiết kế đơn giản, dễ đọc, hình ảnh/video hấp dẫn và tối ưu cho màn hình nhỏ.
C. Bắt buộc phải có âm thanh lớn.
D. Chỉ tập trung vào việc bán hàng trực tiếp.
150. Loại hình quảng cáo nào thường xuất hiện dưới dạng các bài viết, video hoặc hình ảnh được tích hợp tự nhiên vào luồng nội dung của một nền tảng, khó phân biệt với nội dung gốc?
A. Quảng cáo hiển thị truyền thống (Banner Ads).
B. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads).
C. Quảng cáo tự nhiên (Native Advertising).
D. Quảng cáo pop-up.