1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc tính toán chi phí khấu hao?
A. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản.
B. Nguyên giá của tài sản.
C. Giá trị thanh lý ước tính.
D. Thời gian sử dụng hữu ích.
2. Khi nào thì một tài sản được coi là bị suy giảm giá trị?
A. Khi giá trị thị trường của tài sản tăng lên.
B. Khi giá trị ghi sổ của tài sản lớn hơn giá trị có thể thu hồi.
C. Khi tài sản được sử dụng vượt quá thời gian sử dụng hữu ích.
D. Khi tài sản được bảo trì thường xuyên.
3. Chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào giá trị của một tài sản?
A. Chi phí vận chuyển và lắp đặt.
B. Chi phí sửa chữa định kỳ.
C. Chi phí mua tài sản.
D. Thuế nhập khẩu.
4. Phương pháp khấu hao nào cho phép khấu hao nhiều hơn vào những năm đầu sử dụng tài sản và ít hơn vào những năm sau?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp sản lượng.
D. Phương pháp chi phí lịch sử.
5. Khi nào thì công ty cần xem xét việc đánh giá lại giá trị của tài sản cố định?
A. Hàng năm.
B. Khi có dấu hiệu cho thấy giá trị tài sản thay đổi đáng kể.
C. Khi tài sản đã được khấu hao hoàn toàn.
D. Khi có yêu cầu từ cơ quan thuế.
6. Phương pháp khấu hao nào phù hợp nhất cho một tài sản mà việc sử dụng của nó thay đổi đáng kể qua các năm?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp sản lượng.
D. Phương pháp tổng số năm.
7. Khái niệm ‘giá trị có thể thu hồi’ trong suy giảm giá trị tài sản là gì?
A. Giá trị mà tài sản có thể được bán trên thị trường.
B. Giá trị lớn hơn giữa giá trị hợp lý trừ chi phí bán và giá trị sử dụng.
C. Chi phí ban đầu của tài sản.
D. Giá trị còn lại của tài sản sau khi khấu hao.
8. Khi nào thì công ty cần ghi giảm giá trị tài sản?
A. Khi giá trị thị trường của tài sản tăng lên.
B. Khi có bằng chứng cho thấy tài sản bị suy giảm giá trị.
C. Khi tài sản được sử dụng vượt quá thời gian sử dụng hữu ích.
D. Khi giá trị thanh lý của tài sản tăng lên.
9. Đâu là điểm khác biệt chính giữa khấu hao và hao mòn?
A. Khấu hao áp dụng cho tài sản hữu hình, hao mòn áp dụng cho tài sản vô hình.
B. Khấu hao là quá trình phân bổ chi phí, hao mòn là sự giảm giá trị do sử dụng.
C. Khấu hao là phương pháp kế toán, hao mòn là hiện tượng vật lý.
D. Khấu hao được ghi nhận trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ, hao mòn thì không.
10. Một công ty mua một thiết bị với giá 500 triệu đồng. Chi phí vận chuyển là 50 triệu đồng và chi phí lắp đặt là 20 triệu đồng. Giá trị có thể khấu hao là bao nhiêu nếu giá trị thanh lý ước tính là 70 triệu đồng?
A. 500 triệu đồng.
B. 570 triệu đồng.
C. 550 triệu đồng.
D. 430 triệu đồng.
11. Một công ty sử dụng phương pháp số dư giảm dần với tỷ lệ 20% để khấu hao một tài sản có nguyên giá 100 triệu đồng. Chi phí khấu hao năm đầu tiên là bao nhiêu?
A. 10 triệu đồng.
B. 20 triệu đồng.
C. 15 triệu đồng.
D. 5 triệu đồng.
12. Theo phương pháp tổng số năm, công thức tính chi phí khấu hao năm thứ n là gì?
A. (Nguyên giá – Giá trị thanh lý) / Tổng số năm sử dụng.
B. (Nguyên giá – Giá trị thanh lý) * (Số năm còn lại / Tổng số năm sử dụng).
C. (Nguyên giá – Giá trị thanh lý) * (Số năm đã sử dụng / Tổng số năm sử dụng).
D. Nguyên giá * Tỷ lệ khấu hao.
13. Điều gì xảy ra khi một công ty không ghi nhận khấu hao tài sản?
A. Lợi nhuận ròng bị đánh giá thấp hơn và giá trị tài sản được ghi nhận cao hơn.
B. Lợi nhuận ròng và giá trị tài sản đều được ghi nhận chính xác.
C. Lợi nhuận ròng bị đánh giá cao hơn và giá trị tài sản được ghi nhận cao hơn.
D. Lợi nhuận ròng bị đánh giá thấp hơn và giá trị tài sản được ghi nhận thấp hơn.
14. Một công ty mua một phần mềm với giá 100 triệu đồng và dự kiến sử dụng trong 5 năm. Việc phân bổ chi phí này trong suốt thời gian sử dụng được gọi là gì?
A. Khấu hao.
B. Phân bổ.
C. Suy giảm.
D. Giá trị còn lại.
15. Tài sản nào sau đây KHÔNG bị khấu hao?
A. Nhà xưởng.
B. Thiết bị văn phòng.
C. Đất đai.
D. Phương tiện vận tải.
16. Điều gì xảy ra với giá trị còn lại của một tài sản sau khi nó đã được khấu hao hoàn toàn?
A. Giá trị còn lại tăng lên theo thời gian.
B. Giá trị còn lại bằng không, nhưng tài sản vẫn có thể sử dụng được.
C. Giá trị còn lại được ghi nhận là giá trị thanh lý ước tính.
D. Giá trị còn lại phải được đánh giá lại dựa trên giá thị trường.
17. Một công ty sử dụng phương pháp đường thẳng để khấu hao một tài sản có nguyên giá 200 triệu đồng, giá trị thanh lý 20 triệu đồng và thời gian sử dụng hữu ích 5 năm. Chi phí khấu hao hàng năm là bao nhiêu?
A. 40 triệu đồng.
B. 36 triệu đồng.
C. 30 triệu đồng.
D. 20 triệu đồng.
18. Đâu là sự khác biệt chính giữa chi phí bảo trì và chi phí cải tạo tài sản?
A. Chi phí bảo trì làm tăng giá trị tài sản, trong khi chi phí cải tạo thì không.
B. Chi phí bảo trì duy trì tài sản ở trạng thái hiện tại, trong khi chi phí cải tạo làm tăng giá trị hoặc kéo dài tuổi thọ của tài sản.
C. Chi phí bảo trì được vốn hóa, trong khi chi phí cải tạo thì không.
D. Chi phí bảo trì chỉ áp dụng cho bất động sản, trong khi chi phí cải tạo áp dụng cho tất cả các loại tài sản.
19. Một công ty có một tòa nhà với nguyên giá 1 tỷ đồng và giá trị khấu hao lũy kế là 600 triệu đồng. Giá trị hợp lý của tòa nhà là 350 triệu đồng. Giá trị suy giảm là bao nhiêu?
A. 50 triệu đồng.
B. 100 triệu đồng.
C. 250 triệu đồng.
D. Không có suy giảm.
20. Một công ty thay thế một bộ phận quan trọng của máy móc, kéo dài tuổi thọ của máy. Chi phí thay thế này nên được xử lý như thế nào?
A. Ghi nhận là chi phí trong kỳ.
B. Vốn hóa vào giá trị của tài sản.
C. Ghi giảm giá trị thanh lý của tài sản.
D. Ghi tăng chi phí khấu hao.
21. Một công ty có một tài sản được mua vào ngày 1 tháng 1 năm 2022 với giá 500 triệu đồng. Thời gian sử dụng hữu ích là 5 năm và giá trị thanh lý là 50 triệu đồng. Sử dụng phương pháp đường thẳng, chi phí khấu hao cho năm 2022 là bao nhiêu?
A. 100 triệu đồng.
B. 90 triệu đồng.
C. 50 triệu đồng.
D. 45 triệu đồng.
22. Một công ty bán một tài sản với giá 150 triệu đồng. Nguyên giá của tài sản là 200 triệu đồng và khấu hao lũy kế là 80 triệu đồng. Lãi/lỗ từ việc bán tài sản là bao nhiêu?
A. Lãi 30 triệu đồng.
B. Lỗ 30 triệu đồng.
C. Lãi 50 triệu đồng.
D. Lỗ 50 triệu đồng.
23. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí vốn?
A. Chi phí bảo trì thường xuyên.
B. Chi phí sửa chữa nhỏ.
C. Chi phí nâng cấp tài sản để kéo dài tuổi thọ.
D. Chi phí năng lượng.
24. Một công ty mua một bằng sáng chế với giá 50 triệu đồng và thời gian bảo hộ là 10 năm. Tuy nhiên, công ty ước tính chỉ sử dụng bằng sáng chế trong 5 năm. Chi phí phân bổ hàng năm là bao nhiêu?
A. 5 triệu đồng.
B. 10 triệu đồng.
C. 2.5 triệu đồng.
D. Không phân bổ.
25. Theo VAS (Chuẩn mực kế toán Việt Nam), yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi ước tính thời gian sử dụng hữu ích của tài sản?
A. Giá trị còn lại của tài sản.
B. Mức độ sử dụng ước tính của tài sản.
C. Giá trị thị trường của tài sản.
D. Chi phí bảo trì tài sản.
26. Phương pháp khấu hao nào được sử dụng phổ biến nhất và phù hợp với những tài sản mà lợi ích kinh tế thu được đồng đều qua các năm?
A. Phương pháp số dư giảm dần.
B. Phương pháp đường thẳng.
C. Phương pháp tổng số năm.
D. Phương pháp sản lượng.
27. Đâu là mục đích chính của việc khấu hao?
A. Để giảm thiểu thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Để phân bổ chi phí của một tài sản hữu hình trong suốt thời gian sử dụng của nó.
C. Để phản ánh giá trị thị trường hiện tại của tài sản.
D. Để đảm bảo rằng công ty có đủ tiền mặt để thay thế tài sản.
28. Khi một tài sản được bán với giá cao hơn giá trị ghi sổ, điều gì xảy ra?
A. Công ty ghi nhận một khoản lỗ.
B. Công ty ghi nhận một khoản lãi.
C. Không có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
D. Giá trị tài sản tăng lên.
29. Điều gì xảy ra khi một công ty loại bỏ một tài sản hoàn toàn đã khấu hao?
A. Công ty ghi nhận một khoản lỗ.
B. Công ty ghi nhận một khoản lãi.
C. Không có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
D. Công ty ghi giảm cả nguyên giá và khấu hao lũy kế của tài sản.
30. Phương pháp khấu hao nào không bị ảnh hưởng bởi giá trị thanh lý ước tính?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp sản lượng.
D. Phương pháp tổng số năm.
31. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc tính toán chi phí khấu hao?
A. Nguyên giá tài sản
B. Giá trị thanh lý ước tính
C. Thời gian sử dụng hữu ích ước tính
D. Lãi suất ngân hàng
32. Theo VAS 03, chi phí đi vay được vốn hóa vào nguyên giá tài sản dở dang khi nào?
A. Khi tài sản dở dang đủ điều kiện
B. Khi chi phí đi vay thực tế phát sinh
C. Khi doanh nghiệp có chủ trương vốn hóa chi phí đi vay
D. Khi tài sản dở dang đã hoàn thành
33. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào nguyên giá TSCĐHH?
A. Chi phí chuẩn bị mặt bằng
B. Chi phí vận chuyển, bốc dỡ
C. Chi phí lắp đặt, chạy thử
D. Chi phí đào tạo nhân viên vận hành
34. Khi nào một tài sản không còn được ghi nhận là tài sản cố định?
A. Khi nó đã được khấu hao hết
B. Khi nó được bán
C. Khi nó bị hư hỏng hoàn toàn
D. Tất cả các điều trên
35. Giá trị còn lại của một tài sản cố định là gì?
A. Giá trị ban đầu của tài sản
B. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản
C. Giá trị tài sản sau khi đã trừ đi chi phí khấu hao lũy kế
D. Giá trị tài sản khi nó được thanh lý
36. Chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào nguyên giá tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển
B. Chi phí lắp đặt
C. Chi phí sửa chữa định kỳ
D. Thuế nhập khẩu
37. Khấu hao lũy kế là gì?
A. Tổng chi phí khấu hao đã được ghi nhận cho một tài sản kể từ khi nó được đưa vào sử dụng
B. Chi phí khấu hao được ghi nhận trong năm hiện tại
C. Giá trị còn lại của tài sản
D. Giá trị thanh lý của tài sản
38. Theo VAS 03, nguyên tắc giá gốc được áp dụng cho tài sản cố định như thế nào?
A. Tài sản cố định được ghi nhận theo giá thị trường
B. Tài sản cố định được ghi nhận theo giá gốc trừ khấu hao lũy kế
C. Tài sản cố định được ghi nhận theo giá gốc
D. Tài sản cố định được ghi nhận theo giá trị hợp lý
39. Phương pháp khấu hao nào phù hợp nhất cho một tài sản mà giá trị sử dụng giảm dần đều theo thời gian?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp sản lượng
D. Phương pháp tổng số năm
40. Một công ty mua một thiết bị với giá 500 triệu đồng, chi phí vận chuyển và lắp đặt là 50 triệu đồng. Giá trị thanh lý ước tính là 20 triệu đồng. Thời gian sử dụng hữu ích ước tính là 5 năm. Sử dụng phương pháp khấu hao đường thẳng, chi phí khấu hao hàng năm là bao nhiêu?
A. 96 triệu đồng
B. 100 triệu đồng
C. 106 triệu đồng
D. 110 triệu đồng
41. Chi phí nào sau đây KHÔNG được coi là chi phí bảo trì, sửa chữa tài sản cố định?
A. Chi phí thay thế bộ phận bị hỏng
B. Chi phí sơn lại tòa nhà
C. Chi phí nâng cấp để kéo dài tuổi thọ tài sản
D. Chi phí kiểm tra định kỳ
42. Giá trị thanh lý ước tính của một tài sản là gì?
A. Giá trị tài sản khi nó được mua
B. Giá trị tài sản khi nó được sử dụng
C. Giá trị ước tính mà doanh nghiệp có thể thu được khi bán tài sản vào cuối thời gian sử dụng hữu ích
D. Giá trị tài sản khi nó bị hư hỏng
43. Một công ty xây dựng một nhà máy mới. Chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào nguyên giá nhà máy?
A. Chi phí vật liệu xây dựng
B. Chi phí nhân công xây dựng
C. Chi phí giấy phép xây dựng
D. Chi phí quảng cáo khai trương nhà máy
44. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng cho các tài sản có giá trị sử dụng không đồng đều theo thời gian?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp sản lượng
D. Phương pháp tổng số năm
45. Một công ty mua một chiếc xe tải để vận chuyển hàng hóa. Chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào nguyên giá xe tải?
A. Giá mua xe tải
B. Thuế trước bạ
C. Chi phí bảo hiểm xe tải hàng năm
D. Chi phí sửa chữa xe tải trước khi đưa vào sử dụng
46. Phương pháp khấu hao nào dựa trên mức độ sử dụng thực tế của tài sản?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp sản lượng
D. Phương pháp tổng số năm
47. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của khấu hao?
A. Nguyên giá
B. Giá trị thanh lý
C. Thời gian sử dụng hữu ích
D. Giá trị thị trường
48. Phương pháp khấu hao nào cho phép doanh nghiệp thu hồi vốn nhanh hơn trong những năm đầu sử dụng tài sản?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần và phương pháp tổng số năm
C. Phương pháp sản lượng
D. Tất cả các phương pháp
49. Sự khác biệt chính giữa sửa chữa thường xuyên và cải tạo TSCĐ là gì?
A. Sửa chữa thường xuyên làm tăng thời gian sử dụng hữu ích, cải tạo thì không
B. Sửa chữa thường xuyên duy trì trạng thái hoạt động, cải tạo làm tăng giá trị hoặc kéo dài thời gian sử dụng
C. Sửa chữa thường xuyên được vốn hóa, cải tạo thì không
D. Sửa chữa thường xuyên ảnh hưởng đến lợi nhuận, cải tạo thì không
50. Chi phí nào sau đây liên quan đến việc sử dụng tài sản cố định?
A. Chi phí mua tài sản
B. Chi phí vận chuyển tài sản
C. Chi phí khấu hao
D. Chi phí lắp đặt tài sản
51. Một công ty có một tài sản cố định bị mất do lũ lụt. Công ty có nên ghi nhận khoản lỗ do mất tài sản không?
A. Không, vì đó là một sự kiện bất khả kháng
B. Có, nếu giá trị còn lại của tài sản lớn hơn 0
C. Có, nếu công ty không mua bảo hiểm cho tài sản
D. Không, vì tài sản không còn tồn tại
52. Khi nào một tài sản cố định cần được đánh giá lại?
A. Hàng năm
B. Khi giá trị thị trường của tài sản tăng lên đáng kể
C. Khi giá trị thị trường của tài sản giảm xuống đáng kể
D. Khi có sự thay đổi về chính sách kế toán
53. Điều gì xảy ra khi một tài sản cố định được thanh lý?
A. Tài sản được ghi giảm khỏi sổ sách kế toán
B. Khấu hao lũy kế được ghi giảm
C. Mọi khoản lãi hoặc lỗ phát sinh từ việc thanh lý được ghi nhận
D. Tất cả các điều trên
54. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng khi tài sản được sử dụng nhiều hơn trong những năm đầu và ít hơn trong những năm sau?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp sản lượng
D. Phương pháp tổng số năm
55. Khi nào một tài sản cố định được coi là bị suy giảm giá trị?
A. Khi giá trị ghi sổ của tài sản lớn hơn giá trị có thể thu hồi
B. Khi giá trị ghi sổ của tài sản nhỏ hơn giá trị có thể thu hồi
C. Khi tài sản đã được khấu hao hết
D. Khi tài sản không còn được sử dụng
56. Khi nào cần xem xét lại thời gian sử dụng hữu ích ước tính của tài sản cố định?
A. Hàng tháng
B. Hàng quý
C. Khi có những thay đổi đáng kể trong cách thức sử dụng tài sản hoặc điều kiện kinh tế
D. Không bao giờ cần xem xét lại
57. Khi nào một tài sản được ghi nhận là một tài sản cố định?
A. Khi nó được mua
B. Khi nó được sử dụng
C. Khi nó có thời gian sử dụng hữu ích hơn một năm và có giá trị đủ lớn theo quy định của doanh nghiệp
D. Khi nó được thanh lý
58. Một công ty có một tài sản cố định với nguyên giá là 200 triệu đồng, khấu hao lũy kế là 120 triệu đồng. Giá trị hợp lý của tài sản là 70 triệu đồng. Giá trị có thể thu hồi của tài sản là 60 triệu đồng. Giá trị ghi sổ của tài sản là bao nhiêu?
A. 60 triệu đồng
B. 70 triệu đồng
C. 80 triệu đồng
D. 120 triệu đồng
59. Điều gì xảy ra khi một tài sản cố định được bán với giá cao hơn giá trị còn lại?
A. Doanh thu
B. Lỗ
C. Lãi
D. Không có gì xảy ra
60. Một công ty có một tài sản cố định bị hư hỏng do hỏa hoạn. Giá trị còn lại của tài sản là 100 triệu đồng. Công ty nhận được 80 triệu đồng tiền bồi thường từ công ty bảo hiểm. Khoản lỗ do hư hỏng tài sản là bao nhiêu?
A. 20 triệu đồng
B. 80 triệu đồng
C. 100 triệu đồng
D. 180 triệu đồng
61. Nếu một công ty bỏ qua bút toán điều chỉnh cho doanh thu đã kiếm được nhưng chưa ghi lại, điều gì sẽ xảy ra?
A. Tài sản và vốn chủ sở hữu sẽ bị đánh giá quá cao.
B. Tài sản và vốn chủ sở hữu sẽ bị đánh giá thấp.
C. Tài sản sẽ bị đánh giá quá cao và vốn chủ sở hữu sẽ bị đánh giá thấp.
D. Tài sản sẽ bị đánh giá thấp và vốn chủ sở hữu sẽ bị đánh giá quá cao.
62. Nếu một công ty không ghi nhận khấu hao, điều gì sẽ là hệ quả?
A. Tài sản và lợi nhuận ròng sẽ bị đánh giá quá cao.
B. Tài sản và lợi nhuận ròng sẽ bị đánh giá thấp.
C. Tài sản sẽ bị đánh giá quá cao và lợi nhuận ròng sẽ bị đánh giá thấp.
D. Tài sản sẽ bị đánh giá thấp và lợi nhuận ròng sẽ bị đánh giá quá cao.
63. Nguyên tắc nào yêu cầu các công ty phải ghi nhận chi phí trong cùng kỳ với doanh thu mà chúng giúp tạo ra?
A. Nguyên tắc thận trọng.
B. Nguyên tắc giá gốc.
C. Nguyên tắc phù hợp.
D. Nguyên tắc khách quan.
64. Tại sao các bút toán điều chỉnh lại quan trọng?
A. Chúng được yêu cầu bởi luật thuế.
B. Chúng đảm bảo rằng các báo cáo tài chính tuân thủ các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP).
C. Chúng làm giảm số lượng sai sót trong sổ sách kế toán.
D. Chúng đơn giản hóa quá trình khóa sổ.
65. Tài khoản nào sau đây sẽ KHÔNG được tìm thấy trên bảng cân đối thử sau khi khóa sổ?
A. Phải trả người bán.
B. Doanh thu dịch vụ.
C. Vốn chủ sở hữu.
D. Tiền mặt.
66. Theo nguyên tắc phù hợp (matching principle), chi phí được ghi nhận khi nào?
A. Khi có quyết định của ban quản lý.
B. Khi chi phí thực tế phát sinh.
C. Khi doanh thu liên quan đến chi phí đó được ghi nhận.
D. Vào cuối kỳ kế toán.
67. Một công ty đã nhận được 3.600 đô la vào ngày 1 tháng 11 cho dịch vụ sẽ được cung cấp trong ba tháng (tháng 11, tháng 12 và tháng 1). Bút toán điều chỉnh nào cần thiết vào ngày 31 tháng 12?
A. Ghi nợ doanh thu chưa thực hiện 2.400 đô la và ghi có doanh thu dịch vụ 2.400 đô la.
B. Ghi nợ doanh thu dịch vụ 2.400 đô la và ghi có doanh thu chưa thực hiện 2.400 đô la.
C. Ghi nợ doanh thu chưa thực hiện 1.200 đô la và ghi có doanh thu dịch vụ 1.200 đô la.
D. Ghi nợ doanh thu dịch vụ 1.200 đô la và ghi có doanh thu chưa thực hiện 1.200 đô la.
68. Khoản mục nào sau đây là một ví dụ về chi phí trả trước (prepaid expense)?
A. Tiền lương phải trả.
B. Doanh thu chưa thực hiện.
C. Bảo hiểm trả trước.
D. Khấu hao lũy kế.
69. Một công ty đã cung cấp dịch vụ cho khách hàng vào tháng 12 nhưng sẽ không nhận được thanh toán cho đến tháng Giêng. Khi nào công ty nên ghi nhận doanh thu?
A. Khi dịch vụ được cung cấp vào tháng 12.
B. Khi nhận được thanh toán vào tháng Giêng.
C. Vào ngày cuối cùng của năm tài chính.
D. Khi hóa đơn được gửi cho khách hàng.
70. Báo cáo tài chính nào sau đây được lập TRƯỚC tiên trong quy trình kế toán?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu.
71. Điều gì xảy ra nếu một khoản chi phí được ghi nhận là tài sản?
A. Lợi nhuận ròng của kỳ hiện tại sẽ bị đánh giá thấp.
B. Tổng tài sản sẽ không bị ảnh hưởng.
C. Lợi nhuận ròng của kỳ hiện tại sẽ bị đánh giá cao.
D. Nợ phải trả sẽ bị đánh giá thấp.
72. Điều gì xảy ra với lợi nhuận giữ lại (retained earnings) khi các bút toán khóa sổ được thực hiện?
A. Nó bị giảm đi.
B. Nó bị ảnh hưởng bởi các khoản cổ tức và lợi nhuận ròng.
C. Nó bị khóa về số không.
D. Nó được chuyển sang kỳ kế toán tiếp theo mà không thay đổi.
73. Loại tài khoản nào sau đây KHÔNG được tìm thấy trên bảng cân đối thử?
A. Tiền mặt.
B. Phải thu khách hàng.
C. Lãi chưa phân phối.
D. Lãi phải trả.
74. Trong kế toán, ‘khấu hao’ là gì?
A. Sự suy giảm giá trị của tiền mặt.
B. Sự phân bổ chi phí của tài sản cố định trong suốt thời gian sử dụng.
C. Sự tăng lên giá trị của tài sản.
D. Chi phí sửa chữa tài sản.
75. Khoản mục nào sau đây KHÔNG phải là một tài khoản tạm thời (temporary account)?
A. Doanh thu.
B. Chi phí.
C. Cổ tức.
D. Khấu hao lũy kế.
76. Bút toán điều chỉnh cho chi phí đã phát sinh nhưng chưa thanh toán sẽ bao gồm:
A. Ghi nợ chi phí và ghi có tài sản.
B. Ghi nợ chi phí và ghi có nợ phải trả.
C. Ghi nợ tài sản và ghi có chi phí.
D. Ghi nợ nợ phải trả và ghi có chi phí.
77. Ảnh hưởng của việc bỏ sót bút toán điều chỉnh cho doanh thu chưa thực hiện là gì?
A. Làm tăng nợ phải trả và giảm lợi nhuận ròng.
B. Làm giảm nợ phải trả và tăng lợi nhuận ròng.
C. Làm tăng tài sản và tăng lợi nhuận ròng.
D. Làm giảm tài sản và giảm lợi nhuận ròng.
78. Mục đích của bảng cân đối thử đã điều chỉnh là gì?
A. Để chứng minh rằng tất cả các giao dịch đã được ghi lại.
B. Để đảm bảo rằng các tài khoản có số dư chính xác sau khi các bút toán điều chỉnh đã được thực hiện.
C. Để chuẩn bị báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Để liệt kê tất cả các tài khoản tạm thời.
79. Mục đích của việc lập báo cáo tài chính là gì?
A. Để tuân thủ luật thuế.
B. Để cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định kinh tế.
C. Để quản lý dòng tiền của doanh nghiệp.
D. Để xác định giá trị thị trường của doanh nghiệp.
80. Bảng cân đối thử sau khóa sổ (post-closing trial balance) bao gồm những loại tài khoản nào?
A. Tất cả các tài khoản (tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí).
B. Chỉ các tài khoản tài sản.
C. Chỉ các tài khoản nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.
D. Các tài khoản tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu.
81. Loại tài khoản nào sau đây cần được điều chỉnh vào cuối kỳ kế toán?
A. Tiền mặt.
B. Vốn góp của chủ sở hữu.
C. Các tài khoản doanh thu và chi phí.
D. Cổ tức đã trả.
82. Quy trình khóa sổ (closing entries) nhằm mục đích gì?
A. Để cập nhật số dư tiền mặt.
B. Để chuyển số dư của các tài khoản tạm thời về không và chuyển lợi nhuận ròng vào vốn chủ sở hữu.
C. Để điều chỉnh các sai sót trong sổ sách kế toán.
D. Để chuẩn bị bảng cân đối thử sau khóa sổ.
83. Công ty ABC đã trả 12.000 đô la tiền thuê nhà cho năm vào ngày 1 tháng 1. Bút toán điều chỉnh nào cần thiết vào ngày 31 tháng 12?
A. Không cần bút toán điều chỉnh.
B. Ghi nợ chi phí thuê nhà 12.000 đô la và ghi có tiền mặt 12.000 đô la.
C. Ghi nợ chi phí thuê nhà 1.000 đô la và ghi có chi phí thuê nhà trả trước 1.000 đô la.
D. Ghi nợ chi phí thuê nhà trả trước 1.000 đô la và ghi có chi phí thuê nhà 1.000 đô la.
84. Bút toán điều chỉnh nào sau đây là cần thiết khi doanh nghiệp đã cung cấp dịch vụ nhưng chưa nhận được tiền thanh toán?
A. Ghi Nợ (Debit) tiền mặt và ghi Có (Credit) doanh thu dịch vụ.
B. Ghi Nợ (Debit) doanh thu dịch vụ và ghi Có (Credit) tiền mặt.
C. Ghi Nợ (Debit) phải thu khách hàng và ghi Có (Credit) doanh thu dịch vụ.
D. Ghi Nợ (Debit) doanh thu dịch vụ và ghi Có (Credit) phải thu khách hàng.
85. Tài khoản nào sau đây KHÔNG được khóa vào cuối kỳ kế toán?
A. Chi phí tiền lương.
B. Doanh thu dịch vụ.
C. Lợi nhuận giữ lại.
D. Cổ tức.
86. Ảnh hưởng của việc bỏ sót bút toán điều chỉnh khấu hao tài sản cố định là gì?
A. Làm tăng lợi nhuận ròng và giảm giá trị tài sản.
B. Làm giảm lợi nhuận ròng và tăng giá trị tài sản.
C. Làm tăng lợi nhuận ròng và tăng giá trị tài sản.
D. Làm giảm lợi nhuận ròng và giảm giá trị tài sản.
87. Phương pháp kế toán dồn tích (accrual accounting) ghi nhận doanh thu khi nào?
A. Khi tiền mặt được nhận.
B. Khi hàng hóa được giao hoặc dịch vụ được cung cấp.
C. Khi có đơn đặt hàng từ khách hàng.
D. Khi hợp đồng được ký kết.
88. Đâu là mục đích chính của việc lập bảng cân đối thử (trial balance)?
A. Để xác định lợi nhuận ròng của doanh nghiệp.
B. Để đảm bảo tổng số dư Nợ bằng tổng số dư Có.
C. Để liệt kê tất cả các giao dịch kinh tế phát sinh trong kỳ.
D. Để chuẩn bị báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
89. Nếu một công ty không điều chỉnh doanh thu chưa thực hiện, điều gì sẽ là hệ quả?
A. Nợ phải trả và lợi nhuận ròng sẽ bị đánh giá quá cao.
B. Nợ phải trả và lợi nhuận ròng sẽ bị đánh giá thấp.
C. Nợ phải trả sẽ bị đánh giá quá cao và lợi nhuận ròng sẽ bị đánh giá thấp.
D. Nợ phải trả sẽ bị đánh giá thấp và lợi nhuận ròng sẽ bị đánh giá quá cao.
90. Doanh thu chưa thực hiện (unearned revenue) được phân loại là gì trên bảng cân đối kế toán?
A. Tài sản.
B. Nợ phải trả.
C. Vốn chủ sở hữu.
D. Chi phí.
91. Đâu là đối tượng **KHÔNG** được ghi nhận là tài sản theo nguyên tắc kế toán?
A. Quyền sử dụng đất có thời hạn.
B. Các khoản phải thu từ khách hàng.
C. Năng lực quản lý và kinh nghiệm của ban điều hành.
D. Tiền mặt tại quỹ của doanh nghiệp.
92. Chi phí cơ hội là gì?
A. Chi phí thực tế đã bỏ ra.
B. Chi phí kế toán.
C. Giá trị của cơ hội tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra một quyết định.
D. Tổng chi phí sản xuất.
93. Khoản mục nào sau đây được coi là chi phí trả trước?
A. Tiền lương phải trả cho nhân viên.
B. Tiền thuê nhà trả trước cho nhiều kỳ.
C. Tiền điện nước chưa thanh toán.
D. Tiền mua hàng hóa còn nợ nhà cung cấp.
94. Chi phí nào sau đây không được tính vào giá gốc hàng tồn kho?
A. Chi phí vận chuyển hàng tồn kho đến kho của doanh nghiệp.
B. Chi phí bảo hiểm hàng tồn kho trong quá trình vận chuyển.
C. Chi phí thuê kho bãi sau khi hàng tồn kho đã nhập kho.
D. Giá mua hàng tồn kho.
95. Trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khoản mục nào sau đây được xếp vào hoạt động đầu tư?
A. Tiền thu từ bán hàng hóa.
B. Tiền chi trả cho nhà cung cấp.
C. Tiền thu từ thanh lý tài sản cố định.
D. Tiền chi trả lãi vay.
96. Theo nguyên tắc nhất quán, doanh nghiệp cần?
A. Thay đổi các phương pháp kế toán thường xuyên để phù hợp với tình hình thực tế.
B. Sử dụng các phương pháp kế toán khác nhau cho các hoạt động khác nhau.
C. Áp dụng một phương pháp kế toán cho tất cả các hoạt động.
D. Áp dụng nhất quán các phương pháp kế toán từ kỳ này sang kỳ khác.
97. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, mục đích chính của việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Cung cấp thông tin về tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin về khả năng tạo ra tiền và nhu cầu sử dụng tiền của doanh nghiệp.
C. Cung cấp thông tin về kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Cung cấp thông tin về sự thay đổi trong vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
98. Theo nguyên tắc giá gốc, tài sản được ghi nhận theo?
A. Giá thị trường hiện tại.
B. Giá trị ước tính.
C. Giá gốc tại thời điểm mua.
D. Giá trị thanh lý.
99. Yếu tố nào sau đây **không** phải là mục tiêu của kế toán?
A. Cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định kinh tế.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
100. Khi doanh nghiệp mua một tài sản cố định trả chậm, nghiệp vụ này ảnh hưởng đến yếu tố nào trên bảng cân đối kế toán?
A. Tài sản tăng, Nợ phải trả tăng.
B. Tài sản tăng, Vốn chủ sở hữu tăng.
C. Tài sản giảm, Nợ phải trả giảm.
D. Không có ảnh hưởng đến bảng cân đối kế toán.
101. Phương pháp khấu hao nào sau đây thường được sử dụng cho tài sản cố định có giá trị sử dụng giảm dần theo thời gian?
A. Phương pháp đường thẳng.
B. Phương pháp số dư giảm dần.
C. Phương pháp tổng số thứ tự năm.
D. Cả phương pháp số dư giảm dần và phương pháp tổng số thứ tự năm.
102. Đâu là sự khác biệt chính giữa chi phí thời kỳ (period costs) và chi phí sản phẩm (product costs)?
A. Chi phí thời kỳ được ghi nhận ngay lập tức vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, còn chi phí sản phẩm được vốn hóa vào hàng tồn kho.
B. Chi phí sản phẩm được ghi nhận ngay lập tức vào báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, còn chi phí thời kỳ được vốn hóa vào hàng tồn kho.
C. Chi phí thời kỳ liên quan trực tiếp đến sản xuất, còn chi phí sản phẩm liên quan đến bán hàng và quản lý.
D. Không có sự khác biệt, cả hai loại chi phí đều được xử lý như nhau.
103. Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp áp dụng phương pháp LIFO (nhập sau xuất trước) trong điều kiện giá cả hàng tồn kho liên tục tăng?
A. Lợi nhuận gộp sẽ cao hơn.
B. Giá vốn hàng bán sẽ thấp hơn.
C. Lợi nhuận gộp sẽ thấp hơn.
D. Không có ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp.
104. Doanh nghiệp mua một lô hàng hóa trị giá 100 triệu đồng, thanh toán bằng tiền mặt. Ảnh hưởng của nghiệp vụ này đến phương trình kế toán là gì?
A. Tài sản tăng 100 triệu đồng, Nguồn vốn tăng 100 triệu đồng.
B. Tài sản giảm 100 triệu đồng, Nguồn vốn giảm 100 triệu đồng.
C. Một tài sản tăng 100 triệu đồng, một tài sản khác giảm 100 triệu đồng, Nguồn vốn không đổi.
D. Không có ảnh hưởng đến phương trình kế toán.
105. Phương pháp FIFO (nhập trước xuất trước) giả định rằng hàng tồn kho nào sẽ được xuất bán trước?
A. Hàng tồn kho được nhập sau cùng.
B. Hàng tồn kho có giá trị cao nhất.
C. Hàng tồn kho được nhập trước.
D. Hàng tồn kho có giá trị thấp nhất.
106. Phương pháp kế toán nào sau đây thường được sử dụng để ghi nhận doanh thu từ các hợp đồng xây dựng?
A. Phương pháp tiền mặt.
B. Phương pháp dồn tích.
C. Phương pháp phần trăm hoàn thành.
D. Phương pháp giá thành.
107. Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, chi phí nào sau đây được ghi nhận là chi phí sản xuất chung?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí khấu hao thiết bị sản xuất.
D. Chi phí bán hàng.
108. Khoản mục nào sau đây được coi là doanh thu chưa thực hiện?
A. Doanh thu từ bán hàng trả tiền ngay.
B. Doanh thu từ cung cấp dịch vụ đã hoàn thành.
C. Tiền thuê nhà nhận trước cho nhiều kỳ.
D. Doanh thu từ hoạt động tài chính.
109. Khoản mục nào sau đây không được trình bày trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Khấu hao tài sản cố định.
B. Tiền thu từ bán hàng hóa.
C. Tiền chi trả cho nhà cung cấp.
D. Lợi nhuận sau thuế.
110. Khi nào một khoản mục được ghi nhận là tài sản cố định?
A. Khi có giá trị lớn hơn một mức quy định.
B. Khi có thời gian sử dụng trên 1 năm.
C. Khi chắc chắn mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai và có giá trị được xác định một cách đáng tin cậy.
D. Khi đáp ứng tất cả các điều kiện trên.
111. Khi nào một khoản nợ phải trả được ghi nhận?
A. Khi có hóa đơn.
B. Khi có sự chắc chắn về nghĩa vụ phải thanh toán trong tương lai.
C. Khi đã thanh toán bằng tiền.
D. Khi có quyết định của tòa án.
112. Khi doanh nghiệp phát hành cổ phiếu để huy động vốn, nghiệp vụ này ảnh hưởng đến yếu tố nào trên bảng cân đối kế toán?
A. Tài sản tăng, Nợ phải trả tăng.
B. Tài sản tăng, Vốn chủ sở hữu tăng.
C. Tài sản giảm, Nợ phải trả giảm.
D. Không có ảnh hưởng đến bảng cân đối kế toán.
113. Khoản mục nào sau đây được coi là một khoản mục ngoài bảng cân đối kế toán?
A. Tiền mặt.
B. Hàng tồn kho.
C. Các cam kết bảo lãnh.
D. Tài sản cố định hữu hình.
114. Theo quy định của kế toán, khi nào doanh nghiệp cần lập dự phòng cho các khoản phải thu khó đòi?
A. Khi doanh nghiệp có chính sách bán chịu cho khách hàng.
B. Khi có bằng chứng cho thấy khả năng thu hồi nợ là không chắc chắn.
C. Khi doanh nghiệp đạt lợi nhuận cao.
D. Vào cuối mỗi năm tài chính.
115. Theo nguyên tắc thận trọng, khi có các bằng chứng đáng tin cậy về khả năng một khoản phải thu có thể không thu hồi được, kế toán cần làm gì?
A. Không làm gì cả cho đến khi chắc chắn không thu hồi được.
B. Ghi giảm giá trị khoản phải thu và ghi nhận chi phí dự phòng phải thu khó đòi.
C. Tăng giá trị khoản phải thu để bù đắp rủi ro.
D. Chờ đến cuối năm tài chính mới xử lý.
116. Khoản mục nào sau đây thuộc về chi phí quản lý doanh nghiệp?
A. Lương của công nhân sản xuất.
B. Chi phí vận chuyển hàng hóa đi bán.
C. Chi phí thuê văn phòng.
D. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
117. Trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, doanh thu thuần được tính bằng?
A. Tổng doanh thu.
B. Tổng doanh thu trừ giá vốn hàng bán.
C. Tổng doanh thu trừ các khoản giảm trừ doanh thu.
D. Tổng doanh thu trừ chi phí quản lý doanh nghiệp.
118. Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp ghi nhận doanh thu trước khi đáp ứng các điều kiện ghi nhận doanh thu?
A. Lợi nhuận sẽ bị đánh giá cao hơn trong kỳ hiện tại.
B. Tài sản sẽ bị đánh giá thấp hơn.
C. Nợ phải trả sẽ bị đánh giá thấp hơn.
D. Không có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
119. Trong kế toán, nguyên tắc phù hợp (matching principle) yêu cầu điều gì?
A. Ghi nhận doanh thu khi nhận được tiền.
B. Ghi nhận chi phí khi thanh toán bằng tiền.
C. Ghi nhận chi phí trong cùng kỳ với doanh thu mà chi phí đó tạo ra.
D. Ghi nhận tất cả các chi phí phát sinh, không phân biệt kỳ nào.
120. Theo VAS 02 – Hàng tồn kho, giá trị thuần có thể thực hiện được là gì?
A. Giá bán ước tính của hàng tồn kho trừ chi phí ước tính để hoàn thành và chi phí tiêu thụ.
B. Giá mua thực tế của hàng tồn kho.
C. Giá trị ghi sổ của hàng tồn kho.
D. Giá trị thị trường hiện tại của hàng tồn kho.
121. Điều gì xảy ra khi một tài sản cố định được đánh giá lại và giá trị hợp lý cao hơn giá trị ghi sổ?
A. Giá trị ghi sổ được điều chỉnh tăng lên giá trị hợp lý, và phần chênh lệch được ghi nhận vào lợi nhuận giữ lại
B. Giá trị ghi sổ được điều chỉnh tăng lên giá trị hợp lý, và phần chênh lệch được ghi nhận vào thặng dư đánh giá lại
C. Giá trị ghi sổ không thay đổi, và phần chênh lệch được ghi nhận vào lợi nhuận khác
D. Tài sản phải được thanh lý ngay lập tức
122. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng khi tài sản dự kiến mang lại lợi ích kinh tế không đều trong suốt thời gian sử dụng hữu ích?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp tổng số năm
D. Phương pháp sản lượng
123. Một công ty có một tòa nhà với giá trị ghi sổ là 500.000$. Công ty ước tính giá trị có thể thu hồi của tòa nhà là 400.000$. Bút toán nào sau đây cần được ghi nhận?
A. Ghi giảm giá trị tài sản 100.000$ và ghi nhận chi phí suy giảm giá trị
B. Ghi tăng giá trị tài sản 100.000$ và ghi nhận doanh thu
C. Không cần ghi nhận bút toán nào
D. Ghi giảm giá trị tài sản 100.000$ và ghi nhận vào lợi nhuận giữ lại
124. Chi phí nào sau đây KHÔNG được vốn hóa vào nguyên giá tài sản cố định?
A. Chi phí vận chuyển và bốc dỡ ban đầu
B. Chi phí lắp đặt và chạy thử
C. Chi phí sửa chữa định kỳ
D. Chi phí tư vấn thiết kế
125. Theo VAS 21, việc trình bày thông tin về bất động sản đầu tư được thực hiện như thế nào?
A. Theo giá gốc
B. Theo giá trị hợp lý
C. Theo giá gốc hoặc giá trị hợp lý tùy theo lựa chọn của doanh nghiệp
D. Theo giá thị trường
126. Một công ty có một máy móc sản xuất. Công ty quyết định nâng cấp máy móc để tăng năng suất. Chi phí nâng cấp nên được xử lý như thế nào?
A. Ghi nhận vào chi phí trong kỳ
B. Vốn hóa vào nguyên giá máy móc
C. Ghi giảm lợi nhuận giữ lại
D. Tùy thuộc vào quyết định của ban quản lý
127. Khi nào một tài sản được coi là bị suy giảm giá trị?
A. Khi giá trị hợp lý của tài sản lớn hơn giá trị ghi sổ
B. Khi giá trị có thể thu hồi của tài sản nhỏ hơn giá trị ghi sổ
C. Khi giá trị sử dụng của tài sản lớn hơn giá trị hợp lý
D. Khi tài sản đã được khấu hao hết
128. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí liên quan đến việc thanh lý tài sản cố định?
A. Chi phí tháo dỡ
B. Chi phí vận chuyển đến nơi bán
C. Chi phí sửa chữa để tăng giá bán
D. Chi phí quảng cáo để bán tài sản
129. Một công ty có một bằng sáng chế được mua với giá 50.000$. Công ty ước tính rằng bằng sáng chế này sẽ mang lại lợi ích kinh tế trong 5 năm tới. Tuy nhiên, sau 3 năm, một công nghệ mới xuất hiện khiến bằng sáng chế này trở nên lỗi thời. Bút toán nào sau đây cần được ghi nhận?
A. Ghi giảm giá trị bằng sáng chế và ghi nhận chi phí suy giảm giá trị
B. Không cần ghi nhận bút toán nào
C. Ghi tăng giá trị bằng sáng chế và ghi nhận doanh thu
D. Ghi giảm giá trị bằng sáng chế và ghi nhận vào lợi nhuận giữ lại
130. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc xác định thời gian sử dụng hữu ích của một tài sản?
A. Mức độ sử dụng dự kiến của tài sản
B. Sự hao mòn vật lý dự kiến
C. Tiến bộ khoa học kỹ thuật
D. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản
131. Một công ty xây dựng một nhà máy. Các chi phí bao gồm: Giá đất 500.000$, chi phí vật liệu xây dựng 300.000$, chi phí nhân công 200.000$, chi phí tư vấn thiết kế 50.000$, và chi phí lãi vay trong quá trình xây dựng 20.000$. Nguyên giá của nhà máy là bao nhiêu?
A. 1.000.000$
B. 1.050.000$
C. 1.070.000$
D. 1.020.000$
132. Khi một tài sản cố định được trao đổi để lấy một tài sản tương tự, việc ghi nhận lãi hoặc lỗ từ giao dịch được thực hiện như thế nào?
A. Lãi và lỗ được ghi nhận toàn bộ ngay lập tức
B. Chỉ ghi nhận lãi, không ghi nhận lỗ
C. Chỉ ghi nhận lỗ, không ghi nhận lãi
D. Không ghi nhận lãi hoặc lỗ
133. Một công ty mua một thiết bị với giá 100.000$, chi phí vận chuyển 5.000$, chi phí lắp đặt 3.000$. Giá trị thanh lý ước tính là 2.000$ và thời gian sử dụng hữu ích là 5 năm. Chi phí khấu hao hàng năm theo phương pháp đường thẳng là bao nhiêu?
A. 19.200$
B. 20.000$
C. 21.600$
D. 20.800$
134. Điều gì xảy ra khi một tài sản cố định được trao đổi để lấy một tài sản KHÔNG tương tự?
A. Lãi và lỗ được ghi nhận toàn bộ ngay lập tức
B. Chỉ ghi nhận lãi, không ghi nhận lỗ
C. Chỉ ghi nhận lỗ, không ghi nhận lãi
D. Không ghi nhận lãi hoặc lỗ
135. Chi phí nào sau đây KHÔNG được tính vào chi phí sản xuất chung liên quan đến việc xây dựng tài sản?
A. Chi phí giám sát xây dựng
B. Chi phí bảo hiểm xây dựng
C. Chi phí quản lý doanh nghiệp
D. Chi phí khấu hao thiết bị xây dựng
136. Một công ty có một bằng sáng chế với thời gian bảo hộ còn lại là 10 năm. Tuy nhiên, công ty ước tính rằng bằng sáng chế này chỉ mang lại lợi ích kinh tế trong 8 năm tới. Thời gian khấu hao bằng sáng chế nên là bao nhiêu năm?
A. 10 năm
B. 8 năm
C. 9 năm
D. Tùy thuộc vào quyết định của ban quản lý
137. Theo VAS 04, chi phí đi vay nào được vốn hóa vào nguyên giá tài sản?
A. Chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc mua sắm, xây dựng hoặc sản xuất một tài sản dở dang
B. Chi phí đi vay chung của doanh nghiệp
C. Chi phí lãi vay trả chậm cho nhà cung cấp
D. Chi phí chiết khấu thanh toán
138. Phương pháp khấu hao nào cho phép doanh nghiệp thu hồi vốn nhanh hơn trong những năm đầu sử dụng tài sản?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp sản lượng
D. Phương pháp bình quân gia quyền
139. Phương pháp khấu hao nào phù hợp nhất cho một tài sản mà chi phí bảo trì tăng dần theo thời gian?
A. Phương pháp đường thẳng
B. Phương pháp số dư giảm dần
C. Phương pháp sản lượng
D. Phương pháp tổng số năm
140. Chi phí nào sau đây liên quan đến việc cải tạo tài sản cố định được vốn hóa?
A. Chi phí bảo trì thường xuyên
B. Chi phí thay thế các bộ phận nhỏ
C. Chi phí cải thiện đáng kể hiệu suất hoặc kéo dài thời gian sử dụng
D. Chi phí sơn lại tài sản
141. Một công ty có một tài sản cố định đang trong quá trình xây dựng. Trong quá trình xây dựng, công ty phải trả tiền phạt do vi phạm quy định về môi trường. Khoản tiền phạt này nên được xử lý như thế nào?
A. Vốn hóa vào nguyên giá tài sản
B. Ghi nhận vào chi phí trong kỳ
C. Ghi giảm lợi nhuận giữ lại
D. Tùy thuộc vào quyết định của ban quản lý
142. Một công ty mua một chiếc xe tải với giá 50.000$. Giá trị thanh lý ước tính là 5.000$ và thời gian sử dụng hữu ích là 5 năm. Sau 2 năm sử dụng, công ty quyết định bán chiếc xe tải với giá 35.000$. Lãi hoặc lỗ từ việc bán xe tải là bao nhiêu (sử dụng phương pháp đường thẳng)?
A. Lãi 5.000$
B. Lỗ 5.000$
C. Lãi 10.000$
D. Lỗ 10.000$
143. Khi một tài sản cố định bị hư hỏng hoàn toàn do thiên tai, bút toán nào sau đây cần được ghi nhận?
A. Ghi giảm giá trị tài sản và ghi nhận chi phí
B. Ghi tăng giá trị tài sản và ghi nhận doanh thu
C. Ghi giảm giá trị tài sản và ghi nhận vào lợi nhuận giữ lại
D. Không cần ghi nhận bút toán nào
144. Khi nào việc ghi nhận chi phí khấu hao bắt đầu?
A. Khi tài sản được mua
B. Khi tài sản sẵn sàng để sử dụng
C. Khi tài sản bắt đầu tạo ra doanh thu
D. Khi có quyết định của ban quản lý
145. Khi nào doanh nghiệp cần xem xét lại thời gian sử dụng hữu ích còn lại của tài sản cố định?
A. Vào cuối mỗi năm tài chính
B. Khi có sự thay đổi đáng kể về cách thức sử dụng tài sản
C. Khi giá trị thị trường của tài sản tăng lên
D. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao
146. Một công ty có một thương hiệu được mua với giá 100.000$. Thương hiệu này có thời gian sử dụng không xác định. Theo VAS, thương hiệu này nên được xử lý như thế nào?
A. Khấu hao trong vòng 10 năm
B. Khấu hao trong vòng 20 năm
C. Không khấu hao, nhưng kiểm tra suy giảm giá trị hàng năm
D. Ghi giảm giá trị ngay lập tức
147. Phương pháp khấu hao nào phù hợp nhất cho một tài sản mà giá trị sử dụng giảm dần đều theo thời gian?
A. Phương pháp số dư giảm dần
B. Phương pháp đường thẳng
C. Phương pháp sản lượng
D. Phương pháp tổng số năm
148. Theo VAS 03, chi phí nghiên cứu và chi phí phát triển được xử lý như thế nào?
A. Chi phí nghiên cứu được vốn hóa, chi phí phát triển được ghi nhận vào chi phí
B. Chi phí nghiên cứu được ghi nhận vào chi phí, chi phí phát triển được vốn hóa nếu đáp ứng các điều kiện nhất định
C. Cả chi phí nghiên cứu và chi phí phát triển đều được vốn hóa
D. Cả chi phí nghiên cứu và chi phí phát triển đều được ghi nhận vào chi phí
149. Theo VAS 03, tài sản cố định vô hình được định nghĩa là gì?
A. Tài sản không có hình thái vật chất, có thể xác định được và do doanh nghiệp nắm giữ để sử dụng trong sản xuất, kinh doanh, cung cấp dịch vụ hoặc cho các mục đích quản lý
B. Tài sản có hình thái vật chất, có thể xác định được và do doanh nghiệp nắm giữ để sử dụng trong sản xuất, kinh doanh, cung cấp dịch vụ hoặc cho các mục đích quản lý
C. Tài sản không có hình thái vật chất, không thể xác định được và do doanh nghiệp nắm giữ để sử dụng trong sản xuất, kinh doanh, cung cấp dịch vụ hoặc cho các mục đích quản lý
D. Tài sản có hình thái vật chất, không thể xác định được và do doanh nghiệp nắm giữ để sử dụng trong sản xuất, kinh doanh, cung cấp dịch vụ hoặc cho các mục đích quản lý
150. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu cho thấy tài sản có thể bị suy giảm giá trị?
A. Giá trị thị trường của tài sản giảm đáng kể
B. Sự thay đổi tiêu cực trong môi trường pháp lý hoặc kinh tế
C. Hiệu suất hoạt động của tài sản tốt hơn mong đợi
D. Bằng chứng về sự lỗi thời hoặc hư hỏng vật chất của tài sản