1. Trong đàm phán trực tuyến, việc chuẩn bị tài liệu và thông tin trước có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng bằng đàm phán trực tiếp.
B. Quan trọng hơn, vì không có nhiều cơ hội để ứng biến.
C. Chỉ cần chuẩn bị những thông tin cơ bản nhất.
D. Chỉ cần chuẩn bị khi đối tác yêu cầu.
2. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng video call có thể giúp cải thiện điều gì so với chỉ sử dụng âm thanh?
A. Giảm thiểu sự xao nhãng và tập trung hơn vào nội dung đàm phán.
B. Tăng cường khả năng quan sát ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt của đối tác.
C. Tiết kiệm chi phí và thời gian di chuyển.
D. Đảm bảo tính bảo mật và an toàn của thông tin.
3. Khi đàm phán trực tuyến với đối tác quốc tế, điều gì cần được đặc biệt chú trọng để tránh hiểu lầm do khác biệt văn hóa?
A. Sử dụng ngôn ngữ hình thể một cách rõ ràng và dễ hiểu.
B. Nghiên cứu kỹ về văn hóa, phong tục tập quán của đối tác.
C. Áp đặt quan điểm và giá trị của mình lên đối tác.
D. Tránh sử dụng các công cụ dịch thuật trực tuyến.
4. Khi sử dụng chat trong đàm phán trực tuyến, điều gì cần đặc biệt lưu ý để tránh gây hiểu lầm?
A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc (emoticons) để thể hiện cảm xúc.
B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và tránh viết tắt.
C. Trả lời tin nhắn càng nhanh càng tốt.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn để thể hiện sự am hiểu.
5. Khi đàm phán trực tuyến với đối tác ở múi giờ khác, điều gì cần được xem xét để đảm bảo sự hợp tác hiệu quả?
A. Chỉ cần chọn múi giờ thuận tiện cho mình.
B. Thỏa thuận thời gian phù hợp với cả hai bên.
C. Không cần thiết, vì có thể đàm phán bất cứ lúc nào.
D. Yêu cầu đối tác phải điều chỉnh theo múi giờ của mình.
6. Khi đàm phán trực tuyến, việc sử dụng email có ưu điểm gì so với các phương tiện giao tiếp khác như video call hoặc chat?
A. Tạo ra sự tương tác trực tiếp và nhanh chóng hơn.
B. Cho phép người tham gia suy nghĩ kỹ lưỡng và chuẩn bị phản hồi chi tiết hơn.
C. Giúp xây dựng mối quan hệ cá nhân tốt hơn.
D. Giảm thiểu khả năng hiểu lầm do khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
7. Trong đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thông tin được bảo mật và tránh bị rò rỉ?
A. Sử dụng các phần mềm và nền tảng giao tiếp có tính năng bảo mật cao.
B. Thường xuyên thay đổi mật khẩu và sử dụng mật khẩu mạnh.
C. Hạn chế chia sẻ thông tin nhạy cảm qua email.
D. Tất cả các phương án trên.
8. Khi kết thúc đàm phán trực tuyến, điều gì nên được thực hiện để đảm bảo các bên đều hiểu rõ về thỏa thuận?
A. Không cần thiết, vì các bên đã thảo luận kỹ trong quá trình đàm phán.
B. Gửi bản tóm tắt thỏa thuận bằng văn bản cho tất cả các bên liên quan.
C. Chỉ cần thông báo kết quả cho người quản lý.
D. Chỉ cần lưu lại bản ghi âm của cuộc đàm phán.
9. Khi đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự công bằng và minh bạch?
A. Sử dụng các công cụ giám sát hoạt động của đối tác.
B. Cung cấp đầy đủ thông tin cho tất cả các bên liên quan.
C. Giữ bí mật thông tin quan trọng.
D. Ưu tiên lợi ích của mình.
10. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng các công cụ hỗ trợ ra quyết định (ví dụ: phân tích SWOT, ma trận quyết định) có thể giúp ích gì?
A. Không cần thiết, vì có thể ra quyết định dựa trên cảm tính.
B. Giúp các bên đánh giá khách quan các lựa chọn và đưa ra quyết định sáng suốt.
C. Chỉ cần thiết khi đàm phán các vấn đề phức tạp.
D. Chỉ cần thiết khi đàm phán với đối tác khó tính.
11. Khi một bên tham gia đàm phán trực tuyến cố tình kéo dài thời gian hoặc trì hoãn việc ra quyết định, điều gì nên được thực hiện?
A. Chấp nhận và chờ đợi.
B. Thẳng thắn trao đổi về vấn đề này và tìm giải pháp.
C. Trả đũa bằng cách trì hoãn các quyết định của mình.
D. Rút khỏi cuộc đàm phán.
12. Khi đàm phán trực tuyến, việc thiết lập các quy tắc giao tiếp rõ ràng (ví dụ: cách đặt câu hỏi, cách chia sẻ ý kiến) có vai trò như thế nào?
A. Không cần thiết, vì có thể giao tiếp tự nhiên.
B. Giúp đảm bảo sự tôn trọng và hiệu quả trong giao tiếp.
C. Chỉ cần thiết khi đàm phán với nhiều người.
D. Chỉ cần thiết khi đàm phán với đối tác khó tính.
13. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng các công cụ dịch thuật trực tuyến (online translation tools) có thể giúp ích gì?
A. Không nên sử dụng, vì có thể gây sai lệch ý nghĩa.
B. Giúp các bên giao tiếp dễ dàng hơn khi không cùng ngôn ngữ.
C. Chỉ cần thiết khi đàm phán các vấn đề kỹ thuật.
D. Chỉ cần thiết khi đàm phán với đối tác không nói tiếng Anh.
14. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng các công cụ khảo sát ý kiến (polling tools) có thể giúp ích gì?
A. Không cần thiết, vì có thể hỏi ý kiến trực tiếp.
B. Giúp thu thập ý kiến nhanh chóng và khách quan từ tất cả các bên liên quan.
C. Chỉ cần thiết khi đàm phán với nhiều người.
D. Chỉ cần thiết khi đàm phán các vấn đề nhạy cảm.
15. Trong đàm phán trực tuyến, việc xây dựng mối quan hệ và lòng tin với đối tác có khó khăn hơn so với đàm phán trực tiếp không?
A. Không, vì có thể sử dụng email để duy trì liên lạc thường xuyên.
B. Có, vì thiếu đi sự tương tác trực tiếp và các yếu tố phi ngôn ngữ.
C. Không, vì có thể sử dụng video call để thấy mặt nhau.
D. Không có sự khác biệt.
16. Trong trường hợp nào sau đây, đàm phán trực tuyến sẽ hiệu quả hơn đàm phán trực tiếp?
A. Khi cần xây dựng mối quan hệ cá nhân sâu sắc.
B. Khi cần giải quyết các vấn đề phức tạp đòi hỏi sự sáng tạo và linh hoạt.
C. Khi các bên ở xa nhau về mặt địa lý và không thể gặp mặt trực tiếp.
D. Khi cần trao đổi thông tin mật.
17. Khi một bên tham gia đàm phán trực tuyến sử dụng ngôn ngữ hoặc hành vi không phù hợp, điều gì nên được thực hiện?
A. Phớt lờ và tiếp tục đàm phán.
B. Nhắc nhở một cách lịch sự và yêu cầu thay đổi hành vi.
C. Đáp trả bằng hành vi tương tự.
D. Báo cáo với cơ quan chức năng.
18. Trong đàm phán trực tuyến, yếu tố nào sau đây thường bị hạn chế so với đàm phán trực tiếp?
A. Khả năng sử dụng ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt để truyền tải thông điệp.
B. Khả năng tiếp cận thông tin và dữ liệu để hỗ trợ lập luận.
C. Khả năng kiểm soát thời gian và tiến độ đàm phán.
D. Khả năng xây dựng mối quan hệ và lòng tin với đối tác.
19. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng các công cụ tạo sơ đồ tư duy (mind mapping tools) có thể giúp ích gì?
A. Không cần thiết, vì có thể ghi chú bằng văn bản.
B. Giúp các bên hệ thống hóa thông tin và tìm ra các mối liên hệ.
C. Chỉ cần thiết khi đàm phán các vấn đề phức tạp.
D. Chỉ cần thiết khi đàm phán với đối tác có tư duy logic kém.
20. Trong đàm phán trực tuyến, việc thiết lập thời gian biểu (agenda) rõ ràng có tác dụng gì?
A. Không cần thiết, vì có thể linh hoạt thay đổi theo tình hình.
B. Giúp các bên tập trung vào các vấn đề chính và quản lý thời gian hiệu quả.
C. Chỉ cần thiết khi đàm phán với đối tác khó tính.
D. Chỉ cần thiết khi đàm phán các vấn đề phức tạp.
21. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng các công cụ quản lý dự án (project management tools) có thể giúp ích gì?
A. Không cần thiết, vì có thể quản lý bằng email.
B. Giúp theo dõi tiến độ thực hiện thỏa thuận và phân công trách nhiệm rõ ràng.
C. Chỉ cần thiết khi đàm phán các dự án lớn.
D. Chỉ cần thiết khi đàm phán với nhiều đối tác.
22. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng hình ảnh và video có thể giúp ích gì?
A. Không cần thiết, vì có thể gây xao nhãng.
B. Giúp minh họa rõ ràng các ý tưởng và thông tin.
C. Chỉ cần thiết khi đàm phán các vấn đề liên quan đến thiết kế.
D. Chỉ cần thiết khi đàm phán với đối tác nước ngoài.
23. Khi đàm phán trực tuyến, việc tạo ra một không gian làm việc chuyên nghiệp và yên tĩnh có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng bằng đàm phán trực tiếp.
B. Quan trọng hơn, vì dễ bị xao nhãng bởi các yếu tố bên ngoài.
C. Chỉ cần có kết nối internet ổn định.
D. Chỉ cần có micro và webcam hoạt động tốt.
24. Khi gặp sự cố kỹ thuật trong đàm phán trực tuyến (ví dụ: mất kết nối, âm thanh kém), điều gì nên được ưu tiên thực hiện?
A. Tiếp tục đàm phán mà không cần thông báo cho đối tác.
B. Nhanh chóng thông báo cho đối tác và tìm giải pháp thay thế.
C. Đổ lỗi cho nhà cung cấp dịch vụ.
D. Yêu cầu đối tác tự giải quyết vấn đề kỹ thuật.
25. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng giọng điệu và ngôn ngữ phù hợp có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng bằng đàm phán trực tiếp.
B. Quan trọng hơn, vì thiếu đi các yếu tố phi ngôn ngữ khác.
C. Chỉ cần sử dụng giọng điệu lịch sự là đủ.
D. Chỉ cần sử dụng ngôn ngữ chuyên môn.
26. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng các công cụ ghi âm và ghi hình (recording tools) có thể giúp ích gì?
A. Không nên sử dụng, vì có thể vi phạm quyền riêng tư.
B. Giúp ghi lại các thông tin quan trọng và xem lại khi cần thiết.
C. Chỉ cần thiết khi đàm phán các vấn đề pháp lý.
D. Chỉ cần thiết khi đàm phán với đối tác không đáng tin cậy.
27. Khi một bên tham gia đàm phán trực tuyến liên tục bị ngắt lời hoặc không được lắng nghe, điều gì nên được thực hiện để cải thiện tình hình?
A. Im lặng và chấp nhận tình hình.
B. Chủ động lên tiếng và yêu cầu được lắng nghe một cách tôn trọng.
C. Ngắt lời người khác để trả đũa.
D. Rời khỏi cuộc đàm phán.
28. Trong đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng nhất để duy trì sự tập trung và tránh xao nhãng?
A. Tắt tất cả các thông báo và ứng dụng không liên quan.
B. Đa nhiệm để tiết kiệm thời gian.
C. Thường xuyên kiểm tra email và mạng xã hội.
D. Không cần thiết, vì có thể xem lại bản ghi sau.
29. Khi đàm phán trực tuyến, việc sử dụng các công cụ chia sẻ màn hình (screen sharing) có lợi ích gì?
A. Giúp các bên dễ dàng trình bày và thảo luận về tài liệu, số liệu, và các thông tin trực quan khác.
B. Giúp các bên kiểm soát lẫn nhau.
C. Giúp các bên tiết kiệm chi phí in ấn.
D. Giúp các bên theo dõi hoạt động của đối tác.
30. Khi đàm phán trực tuyến, việc kiểm tra kỹ các điều khoản và điều kiện trước khi ký kết thỏa thuận có tầm quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng bằng đàm phán trực tiếp.
B. Quan trọng hơn, vì có thể dễ dàng bỏ qua các chi tiết quan trọng.
C. Chỉ cần kiểm tra những điều khoản chính.
D. Chỉ cần kiểm tra khi có nghi ngờ.
31. Để bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu trong đàm phán online, bạn nên:
A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán để dễ nhớ
B. Chia sẻ thông tin cá nhân với tất cả mọi người
C. Sử dụng các biện pháp bảo mật như mã hóa dữ liệu và xác thực hai yếu tố
D. Không cần phải lo lắng về bảo mật thông tin
32. Trong đàm phán online, việc sử dụng các công cụ khảo sát ý kiến có thể giúp:
A. Bóp méo thông tin để đạt được mục đích
B. Thu thập thông tin phản hồi từ nhiều người một cách nhanh chóng
C. Gây khó khăn cho việc ra quyết định
D. Chỉ nên sử dụng trong các cuộc đàm phán nội bộ
33. Khi đàm phán online với đối tác đến từ một nền văn hóa khác, bạn nên:
A. Áp dụng phong cách đàm phán quen thuộc của mình
B. Tìm hiểu về văn hóa và phong tục của đối tác
C. Giả vờ am hiểu về văn hóa của đối tác
D. Tránh đề cập đến các vấn đề văn hóa
34. Để quản lý thời gian hiệu quả trong đàm phán online, bạn nên:
A. Đặt mục tiêu chung và tuân thủ nghiêm ngặt thời gian đã định
B. Không đặt ra thời gian cụ thể để đàm phán diễn ra tự nhiên
C. Cho phép các bên tự do kéo dài thời gian đàm phán
D. Tập trung vào việc đạt được kết quả mà không quan tâm đến thời gian
35. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp trong đàm phán online, bạn nên:
A. Công khai tranh chấp trên mạng xã hội
B. Tìm kiếm sự giúp đỡ của một bên thứ ba trung gian
C. Chấm dứt mọi liên lạc với đối tác
D. Sử dụng các biện pháp đe dọa để buộc đối tác phải nhượng bộ
36. Khi sử dụng video call trong đàm phán online, điều gì sau đây nên tránh?
A. Duy trì giao tiếp bằng mắt với camera
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách tự nhiên
C. Ăn uống hoặc làm việc riêng trong khi đàm phán
D. Chuẩn bị trước tài liệu và thông tin cần thiết
37. Trong đàm phán online, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emojis) có thể:
A. Luôn giúp làm rõ ý nghĩa của thông điệp
B. Có thể gây hiểu lầm hoặc bị coi là thiếu chuyên nghiệp
C. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ cơ thể
D. Chỉ nên sử dụng trong các cuộc đàm phán không chính thức
38. Khi đàm phán online, việc chuẩn bị một kịch bản chi tiết có thể:
A. Làm giảm tính linh hoạt của bạn
B. Giúp bạn tự tin và kiểm soát tốt hơn cuộc đàm phán
C. Khiến bạn trở nên cứng nhắc và khó gần
D. Chỉ cần thiết khi đàm phán với đối tác khó tính
39. Trong đàm phán online, việc sử dụng giọng nói truyền cảm và tự tin có thể:
A. Làm giảm sự chú ý của đối tác
B. Tăng tính thuyết phục và tạo ấn tượng tốt
C. Khiến bạn trở nên kiêu ngạo và khó gần
D. Không có ảnh hưởng gì đến kết quả đàm phán
40. Trong đàm phán online, việc sử dụng hình ảnh hoặc video minh họa có thể:
A. Gây xao nhãng và làm mất tập trung
B. Giúp bạn trình bày thông tin một cách sinh động và dễ hiểu
C. Khiến bạn trở nên thiếu chuyên nghiệp
D. Chỉ nên sử dụng trong các cuộc đàm phán không quan trọng
41. Để xây dựng mối quan hệ tốt với đối tác trong đàm phán online, bạn nên:
A. Chỉ tập trung vào các vấn đề công việc
B. Dành thời gian để trò chuyện và tìm hiểu về đối tác
C. Luôn giữ khoảng cách và tránh chia sẻ thông tin cá nhân
D. Cố gắng gây ấn tượng bằng cách khoe khoang về bản thân
42. Điều gì sau đây là một bất lợi của đàm phán online?
A. Khó khăn trong việc xác định danh tính của đối tác
B. Không thể sử dụng các công cụ hỗ trợ đàm phán
C. Giới hạn về số lượng người tham gia
D. Tốn kém chi phí đầu tư vào công nghệ
43. Phương tiện truyền thông nào sau đây thường được sử dụng nhất trong đàm phán online?
A. Thư tín truyền thống
B. Điện thoại
C. Video call
D. Tin nhắn tức thời
44. Trong đàm phán online, yếu tố nào sau đây ít quan trọng hơn so với đàm phán trực tiếp?
A. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng
B. Khả năng lắng nghe
C. Ngôn ngữ cơ thể
D. Xây dựng mối quan hệ
45. Trong đàm phán online, điều gì có thể giúp bạn kiểm soát cảm xúc tốt hơn?
A. Phản ứng ngay lập tức với mọi lời nói của đối tác
B. Tắt camera để tránh bị lộ cảm xúc
C. Dành thời gian suy nghĩ trước khi trả lời
D. Cố gắng áp đặt quan điểm của mình lên đối tác
46. Trong đàm phán online, việc ghi lại nội dung cuộc đàm phán có thể:
A. Vi phạm quyền riêng tư của đối tác
B. Giúp bạn xem lại và phân tích các thông tin quan trọng
C. Gây khó khăn cho việc đạt được thỏa thuận
D. Chỉ nên thực hiện khi có sự đồng ý của luật sư
47. Để xây dựng lòng tin trong đàm phán online, điều gì sau đây là quan trọng nhất?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn
B. Luôn giữ im lặng và lắng nghe
C. Thể hiện sự minh bạch và nhất quán trong lời nói và hành động
D. Nhanh chóng đưa ra các nhượng bộ
48. Điều gì sau đây là một lợi thế của đàm phán online so với đàm phán trực tiếp?
A. Dễ dàng đọc được ngôn ngữ cơ thể của đối tác
B. Tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại
C. Xây dựng được mối quan hệ bền chặt hơn
D. Giải quyết xung đột nhanh chóng hơn
49. Khi gặp khó khăn trong đàm phán online, bạn nên làm gì?
A. Ngừng đàm phán và chờ đợi đối tác liên lạc lại
B. Chuyển sang một kênh giao tiếp khác (ví dụ, từ email sang video call)
C. Đổ lỗi cho đối tác về những khó khăn
D. Giữ im lặng và không phản hồi
50. Trong đàm phán online, việc sử dụng email có thể dẫn đến điều gì?
A. Hiểu lầm do thiếu ngữ cảnh và tông giọng
B. Tăng cường sự tin tưởng giữa các bên
C. Đàm phán diễn ra nhanh chóng hơn
D. Giảm thiểu rủi ro về bảo mật thông tin
51. Khi đối tác đưa ra một yêu cầu không hợp lý trong đàm phán online, bạn nên:
A. Ngay lập tức từ chối yêu cầu đó
B. Tìm hiểu lý do đằng sau yêu cầu đó
C. Chấp nhận yêu cầu đó để giữ hòa khí
D. Phớt lờ yêu cầu đó
52. Trong đàm phán online, điều gì sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với đối tác?
A. Luôn đến muộn trong các cuộc hẹn online
B. Ăn mặc xuề xòa và không chỉnh tề
C. Chuẩn bị kỹ lưỡng và đến đúng giờ
D. Không cần phải xin lỗi khi có lỗi
53. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi lựa chọn nền tảng đàm phán online?
A. Mức độ phổ biến của nền tảng
B. Tính năng bảo mật và ổn định của nền tảng
C. Số lượng người dùng tối đa mà nền tảng hỗ trợ
D. Chi phí sử dụng nền tảng
54. Trong đàm phán online, điều gì sau đây là quan trọng để duy trì sự tập trung?
A. Làm nhiều việc cùng một lúc để tiết kiệm thời gian
B. Tắt thông báo từ các ứng dụng khác
C. Thường xuyên kiểm tra email và tin nhắn
D. Ngồi ở nơi ồn ào để tăng sự hứng thú
55. Để kết thúc một cuộc đàm phán online thành công, bạn nên:
A. Ngay lập tức ngắt kết nối sau khi đạt được thỏa thuận
B. Tóm tắt lại các điểm chính và xác nhận các bước tiếp theo
C. Yêu cầu đối tác chuyển tiền ngay lập tức
D. Không cần phải cảm ơn đối tác
56. Trong đàm phán online, việc sử dụng các công cụ quản lý dự án có thể giúp:
A. Làm phức tạp hóa quá trình đàm phán
B. Theo dõi tiến độ và quản lý các nhiệm vụ một cách hiệu quả
C. Chỉ nên sử dụng trong các dự án lớn
D. Thay thế hoàn toàn cho giao tiếp trực tiếp
57. Trong đàm phán online, việc thiết lập quy tắc chung ngay từ đầu có tác dụng gì?
A. Giúp tiết kiệm thời gian đàm phán
B. Tạo ra sự công bằng và minh bạch
C. Thể hiện quyền lực của một bên
D. Ngăn chặn sự sáng tạo trong đàm phán
58. Khi đàm phán online, điều gì sau đây có thể giúp bạn thể hiện sự đồng cảm với đối tác?
A. Luôn ngắt lời đối tác để thể hiện sự quan tâm
B. Lắng nghe cẩn thận và phản hồi một cách chân thành
C. Tránh đề cập đến cảm xúc của đối tác
D. Cố gắng thay đổi quan điểm của đối tác
59. Trong đàm phán online, việc sử dụng các công cụ dịch thuật có thể:
A. Luôn đảm bảo sự chính xác tuyệt đối
B. Giúp bạn giao tiếp với đối tác đến từ các quốc gia khác nhau
C. Thay thế hoàn toàn cho việc học ngoại ngữ
D. Chỉ nên sử dụng trong các cuộc đàm phán không chính thức
60. Trong đàm phán online, việc sử dụng công cụ chia sẻ màn hình có thể giúp:
A. Che giấu thông tin quan trọng
B. Trình bày thông tin một cách trực quan và sinh động
C. Gây áp lực lên đối tác
D. Thay thế hoàn toàn cho giao tiếp bằng lời nói
61. Khi đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng nhất để kết thúc cuộc họp một cách hiệu quả?
A. Tóm tắt các thỏa thuận đã đạt được và xác định các bước tiếp theo.
B. Nhanh chóng kết thúc cuộc họp để tiết kiệm thời gian.
C. Tránh đưa ra bất kỳ cam kết nào.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề còn tồn đọng.
62. Khi đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật của thông tin?
A. Sử dụng các phần mềm và nền tảng có tính năng bảo mật cao.
B. Chia sẻ thông tin cá nhân một cách cẩn trọng.
C. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên.
D. Tất cả các phương án trên.
63. Khi đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo rằng bạn hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của đối tác?
A. Đặt câu hỏi, lắng nghe tích cực và thể hiện sự đồng cảm.
B. Áp đặt quan điểm của bạn.
C. Chỉ tập trung vào nhu cầu của bạn.
D. Giả định rằng bạn đã biết rõ mọi thứ.
64. Trong đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng nhất để xây dựng lòng tin ban đầu với đối tác?
A. Chia sẻ thông tin cá nhân chi tiết để tạo sự gần gũi.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tự tin và giao tiếp bằng mắt qua webcam.
C. Xác định rõ mục tiêu chung và thể hiện sự tôn trọng đối với quan điểm của đối tác.
D. Gửi quà tặng hoặc ưu đãi đặc biệt trước khi bắt đầu đàm phán.
65. Trong đàm phán trực tuyến, việc xây dựng mối quan hệ tốt với đối tác có vai trò gì?
A. Giúp bạn dễ dàng đạt được mục tiêu của mình.
B. Tạo nền tảng cho sự hợp tác lâu dài và các thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.
C. Giảm thiểu rủi ro trong quá trình đàm phán.
D. Tất cả các phương án trên.
66. Trong đàm phán trực tuyến, công cụ nào giúp các bên dễ dàng chia sẻ tài liệu và thông tin liên quan?
A. Mạng xã hội cá nhân.
B. Phần mềm quản lý dự án và chia sẻ tài liệu trực tuyến.
C. Tin nhắn SMS.
D. Thư tay.
67. Khi đàm phán trực tuyến với đối tác ở múi giờ khác, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Sắp xếp thời gian họp vào giờ hành chính của bạn để đảm bảo hiệu suất làm việc.
B. Linh hoạt điều chỉnh thời gian họp để phù hợp với cả hai bên.
C. Yêu cầu đối tác phải thích nghi với múi giờ của bạn.
D. Sử dụng công cụ chuyển đổi múi giờ để tránh nhầm lẫn.
68. Khi đàm phán trực tuyến, điều gì có thể gây khó khăn trong việc đánh giá mức độ tin cậy của đối tác?
A. Việc không thể gặp mặt trực tiếp và quan sát ngôn ngữ cơ thể một cách đầy đủ.
B. Sự khác biệt về múi giờ.
C. Sự hạn chế về công nghệ.
D. Sự thiếu hụt thông tin về đối tác.
69. Khi xảy ra hiểu lầm trong đàm phán trực tuyến, cách xử lý hiệu quả nhất là gì?
A. Kết thúc cuộc đàm phán ngay lập tức để tránh làm tình hình trở nên tồi tệ hơn.
B. Chủ động làm rõ thông tin, đặt câu hỏi để hiểu rõ quan điểm của đối phương.
C. Yêu cầu một bên thứ ba đứng ra phân xử để đảm bảo tính công bằng.
D. Im lặng và chờ đợi đối phương chủ động giải thích.
70. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng video call có thể mang lại lợi ích nào so với chỉ sử dụng tin nhắn hoặc email?
A. Giảm thiểu khả năng xảy ra hiểu lầm do ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm được truyền tải.
B. Tăng tính bảo mật cho thông tin trao đổi.
C. Tiết kiệm chi phí hơn so với các hình thức liên lạc khác.
D. Đảm bảo tốc độ truyền tải thông tin nhanh chóng hơn.
71. Trong đàm phán trực tuyến, việc im lặng hoặc phản hồi chậm có thể gây ra hiểu lầm gì?
A. Thể hiện sự đồng ý với đề xuất của đối tác.
B. Cho thấy sự thiếu quan tâm hoặc không đồng ý với quan điểm của đối tác.
C. Tạo cơ hội cho đối tác suy nghĩ kỹ hơn.
D. Giúp bạn có thêm thời gian để chuẩn bị.
72. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng các công cụ quản lý thời gian có thể giúp ích gì?
A. Đảm bảo cuộc họp diễn ra đúng giờ và không bị kéo dài.
B. Tăng tính bảo mật cho thông tin.
C. Giảm thiểu chi phí.
D. Thay thế cho việc chuẩn bị trước.
73. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và dễ hiểu có vai trò gì?
A. Thể hiện sự chuyên nghiệp và kiến thức sâu rộng.
B. Giảm thiểu nguy cơ hiểu lầm và đảm bảo thông tin được truyền tải chính xác.
C. Tạo ấn tượng tốt với đối tác.
D. Kéo dài thời gian đàm phán để có thêm cơ hội thuyết phục.
74. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng các công cụ hỗ trợ như bảng trắng điện tử có thể giúp ích gì?
A. Tăng tính bảo mật cho thông tin.
B. Giúp các bên trình bày ý tưởng và cộng tác một cách trực quan.
C. Giảm thiểu sự căng thẳng trong quá trình đàm phán.
D. Thay thế hoàn toàn cho việc gặp mặt trực tiếp.
75. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emoticons) có nên được khuyến khích không?
A. Nên, vì chúng giúp thể hiện cảm xúc và tạo sự gần gũi.
B. Không nên, vì chúng có thể bị coi là thiếu chuyên nghiệp.
C. Tùy thuộc vào văn hóa và mối quan hệ với đối tác.
D. Chỉ nên sử dụng trong các cuộc đàm phán không chính thức.
76. Trong đàm phán trực tuyến, việc chuẩn bị kỹ lưỡng trước cuộc họp có vai trò gì?
A. Giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
B. Thể hiện sự tôn trọng đối với đối tác và tăng khả năng đạt được thỏa thuận.
C. Tạo áp lực cho đối tác.
D. Giúp bạn trở nên nổi bật hơn.
77. Khi đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo rằng tất cả các bên đều hiểu rõ các điều khoản và điều kiện của thỏa thuận?
A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và cung cấp bản tóm tắt bằng văn bản.
B. Chỉ tập trung vào các điểm chính.
C. Tránh thảo luận quá chi tiết.
D. Giả định rằng tất cả mọi người đều hiểu rõ.
78. Khi đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo cuộc họp diễn ra suôn sẻ về mặt kỹ thuật?
A. Kiểm tra kết nối internet, micro và camera trước khi bắt đầu.
B. Sử dụng thiết bị công nghệ mới nhất.
C. Mời một chuyên gia kỹ thuật tham gia cuộc họp.
D. Luôn có sẵn một bản ghi âm dự phòng.
79. Trong đàm phán trực tuyến, việc chuẩn bị sẵn các phương án dự phòng có vai trò gì?
A. Thể hiện sự thiếu tự tin.
B. Giúp bạn linh hoạt ứng phó với các tình huống bất ngờ và đạt được kết quả tốt nhất.
C. Tạo áp lực cho đối tác.
D. Kéo dài thời gian đàm phán.
80. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng các công cụ chia sẻ màn hình có thể giúp ích gì?
A. Cho phép các bên cùng xem và thảo luận về tài liệu, bản trình bày hoặc các nội dung trực quan khác.
B. Tăng tính bảo mật cho thông tin.
C. Giảm thiểu chi phí.
D. Thay thế cho việc gặp mặt trực tiếp.
81. Khi đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng nhất để tạo dựng uy tín và sự tin cậy với đối tác?
A. Giữ lời hứa, thực hiện đúng cam kết và thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Nói những điều mà đối tác muốn nghe.
C. Tạo áp lực cho đối tác.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích của bạn.
82. Khi đàm phán trực tuyến, điều gì có thể giúp bạn xử lý các tình huống căng thẳng hoặc xung đột một cách hiệu quả?
A. Giữ bình tĩnh, lắng nghe tích cực và tìm kiếm giải phápWin-Win.
B. Đáp trả một cách gay gắt để bảo vệ quyền lợi của mình.
C. Kết thúc cuộc đàm phán ngay lập tức.
D. Yêu cầu sự can thiệp của bên thứ ba.
83. Khi đàm phán trực tuyến, làm thế nào để tạo ra một không khí thoải mái và thân thiện?
A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự.
B. Chia sẻ những câu chuyện cá nhân và thể hiện sự quan tâm đến đối tác.
C. Giữ khoảng cách và tránh nói về những vấn đề ngoài công việc.
D. Tập trung hoàn toàn vào mục tiêu đàm phán.
84. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng các công cụ ghi âm và ghi hình có thể giúp ích gì?
A. Lưu giữ bằng chứng về các thỏa thuận đã đạt được và xem lại khi cần thiết.
B. Tăng tính bảo mật cho thông tin.
C. Giảm thiểu chi phí.
D. Thay thế cho việc ghi chép.
85. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng các công cụ khảo sát ý kiến trực tuyến có thể giúp ích gì?
A. Đánh giá mức độ hài lòng của đối tác.
B. Thu thập thông tin phản hồi nhanh chóng và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Tạo sự cạnh tranh giữa các bên.
D. Thay thế cho việc thảo luận trực tiếp.
86. Khi đàm phán trực tuyến, điều gì có thể giúp bạn duy trì sự kiểm soát và dẫn dắt cuộc trò chuyện?
A. Nói nhanh và liên tục.
B. Đặt câu hỏi mở và lắng nghe tích cực.
C. Ngắt lời đối tác khi cần thiết.
D. Chỉ tập trung vào mục tiêu của bạn.
87. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng các công cụ dịch thuật trực tuyến có thể giúp ích gì?
A. Tăng tính bảo mật cho thông tin.
B. Vượt qua rào cản ngôn ngữ và giao tiếp hiệu quả với đối tác quốc tế.
C. Giảm thiểu chi phí thuê phiên dịch.
D. Thay thế cho việc học ngoại ngữ.
88. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi thế của đàm phán trực tuyến so với đàm phán trực tiếp?
A. Tiết kiệm chi phí đi lại và ăn ở.
B. Linh hoạt về thời gian và địa điểm.
C. Dễ dàng xây dựng mối quan hệ cá nhân sâu sắc.
D. Có thể ghi lại và xem lại nội dung đàm phán.
89. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng email trong đàm phán trực tuyến là gì?
A. Tạo sự gần gũi và thân thiện hơn so với các phương tiện khác.
B. Cho phép suy nghĩ kỹ lưỡng và đưa ra phản hồi chính xác, có căn cứ.
C. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho thông tin trao đổi.
D. Giúp tiết kiệm thời gian và chi phí di chuyển.
90. Khi đàm phán trực tuyến, làm thế nào để duy trì sự tập trung và tránh bị xao nhãng?
A. Tắt thông báo từ email và mạng xã hội, chọn không gian yên tĩnh.
B. Làm nhiều việc cùng lúc để tiết kiệm thời gian.
C. Liên tục kiểm tra tin nhắn và email để không bỏ lỡ thông tin quan trọng.
D. Tham gia đàm phán ở nơi công cộng để tạo không khí thoải mái.
91. Trong đàm phán trực tuyến, khi bạn muốn nhấn mạnh một điểm quan trọng, bạn nên sử dụng phương pháp nào?
A. Nói một cách lan man, không tập trung.
B. Sử dụng ngôn ngữ hình thể mạnh mẽ, giọng điệu quả quyết và tóm tắt lại ý chính.
C. Nói một cách nhỏ nhẹ, rụt rè.
D. Lặp lại ý đó nhiều lần mà không có sự giải thích thêm.
92. Khi đàm phán trực tuyến, việc sử dụng giọng điệu và âm lượng như thế nào là phù hợp?
A. Nói quá nhanh và lớn để thể hiện sự tự tin.
B. Nói chậm rãi, rõ ràng và sử dụng âm lượng vừa phải để dễ nghe và truyền tải thông điệp hiệu quả.
C. Nói quá nhỏ để giữ bí mật thông tin.
D. Không cần quan tâm đến giọng điệu và âm lượng.
93. Khi đàm phán trực tuyến với đối tác quốc tế, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý về mặt văn hóa?
A. Sử dụng tiếng lóng và thành ngữ địa phương để tạo sự gần gũi.
B. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt về ngôn ngữ, phong tục và tập quán.
C. Áp đặt quan điểm và văn hóa của mình lên đối tác.
D. Tránh giao tiếp bằng mắt để không xâm phạm không gian cá nhân.
94. Khi kết thúc đàm phán trực tuyến, bạn nên làm gì để củng cố mối quan hệ với đối tác?
A. Ngay lập tức yêu cầu đối tác thực hiện cam kết.
B. Gửi lời cảm ơn, tóm tắt kết quả và xác nhận các bước tiếp theo.
C. Im lặng và chờ đợi đối tác liên hệ.
D. Kể lại những khó khăn đã gặp phải trong quá trình đàm phán.
95. Trong đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng nhất khi sử dụng các công cụ hỗ trợ như slide thuyết trình?
A. Sử dụng hiệu ứng động và âm thanh phức tạp để tạo ấn tượng.
B. Đảm bảo tính trực quan, dễ hiểu và hỗ trợ cho các luận điểm chính.
C. Chèn càng nhiều thông tin càng tốt để thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
D. Đọc nguyên văn nội dung trên slide để tránh sai sót.
96. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng công cụ chia sẻ màn hình (screen sharing) là hữu ích nhất trong đàm phán trực tuyến?
A. Khi muốn giữ bí mật thông tin.
B. Khi muốn giới thiệu một sản phẩm hoặc dịch vụ trực quan.
C. Khi muốn kiểm tra tốc độ internet của đối tác.
D. Khi muốn làm gián đoạn cuộc trò chuyện.
97. Trong đàm phán trực tuyến, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin ban đầu?
A. Sử dụng hình nền ảo chuyên nghiệp.
B. Thể hiện sự đồng cảm và lắng nghe tích cực.
C. Chia sẻ thông tin cá nhân chi tiết.
D. Luôn giữ im lặng và quan sát.
98. Khi đàm phán trực tuyến, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể như thế nào là phù hợp?
A. Tránh giao tiếp bằng mắt để không gây áp lực.
B. Sử dụng cử chỉ tay quá khích để thu hút sự chú ý.
C. Duy trì giao tiếp bằng mắt và sử dụng biểu cảm khuôn mặt phù hợp.
D. Ngồi im và không thể hiện bất kỳ cảm xúc nào.
99. Trong đàm phán trực tuyến, bạn nên làm gì nếu đối tác đưa ra một yêu cầu không hợp lý?
A. Ngay lập tức từ chối một cách gay gắt.
B. Lắng nghe, tìm hiểu lý do và đề xuất các giải pháp thay thế phù hợp.
C. Chấp nhận yêu cầu để tránh xung đột.
D. Lờ đi yêu cầu đó.
100. Điều gì KHÔNG nên làm trong đàm phán trực tuyến để tránh gây hiểu lầm?
A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
B. Xác nhận lại thông tin đã trao đổi.
C. Sử dụng biểu tượng cảm xúc (emojis) một cách tùy tiện.
D. Tóm tắt nội dung chính sau mỗi phần thảo luận.
101. Khi đàm phán về giá cả trực tuyến, chiến lược nào sau đây thường mang lại hiệu quả tốt nhất?
A. Đưa ra mức giá cao nhất có thể ngay từ đầu.
B. Bắt đầu với một mức giá hợp lý và sẵn sàng linh hoạt điều chỉnh dựa trên giá trị và lợi ích.
C. Chấp nhận mọi mức giá đối tác đưa ra để duy trì mối quan hệ.
D. Từ chối đàm phán nếu đối tác không chấp nhận mức giá ban đầu.
102. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng các công cụ khảo sát ý kiến (polling) có thể mang lại lợi ích gì?
A. Làm gián đoạn cuộc trò chuyện.
B. Thu thập ý kiến nhanh chóng và khách quan từ nhiều người tham gia.
C. Thể hiện quyền lực của người tổ chức.
D. Gây khó chịu cho những người không muốn chia sẻ ý kiến.
103. Trong đàm phán trực tuyến, việc chuẩn bị trước một kịch bản (script) chi tiết có phải là một ý tưởng tốt?
A. Luôn luôn, để đảm bảo không bỏ sót thông tin quan trọng.
B. Không bao giờ, vì nó làm mất đi tính tự nhiên và linh hoạt.
C. Chỉ nên chuẩn bị dàn ý chính, tránh viết quá chi tiết để có thể ứng biến linh hoạt.
D. Chỉ cần chuẩn bị kịch bản cho phần mở đầu.
104. Trong đàm phán trực tuyến, làm thế nào để xử lý hiệu quả những bất đồng quan điểm?
A. Tránh né mọi tranh luận để duy trì hòa khí.
B. Tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp chung, lắng nghe và tôn trọng quan điểm của đối tác.
C. Áp đặt quan điểm của mình bằng mọi giá.
D. Công kích cá nhân đối tác.
105. Trong đàm phán trực tuyến, việc thiết lập quy tắc chung ngay từ đầu có lợi ích gì?
A. Giúp tiết kiệm thời gian.
B. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các bên.
C. Đảm bảo sự công bằng, hiệu quả và tránh hiểu lầm.
D. Thể hiện quyền lực của người tổ chức.
106. Trong đàm phán trực tuyến, bạn nên làm gì để thể hiện sự tôn trọng đối với thời gian của đối tác?
A. Bắt đầu cuộc họp muộn hơn so với thời gian đã hẹn.
B. Chuẩn bị kỹ lưỡng, tuân thủ thời gian biểu và tập trung vào các vấn đề chính.
C. Kéo dài cuộc họp để thảo luận thêm nhiều vấn đề.
D. Không cần thông báo nếu đến muộn.
107. Trong đàm phán online, kỹ năng nào sau đây giúp bạn hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của đối tác?
A. Áp đặt quan điểm cá nhân.
B. Lắng nghe chủ động và đặt câu hỏi mở.
C. Trình bày liên tục không ngừng nghỉ.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích của bản thân.
108. Trong đàm phán trực tuyến, nếu bạn không hiểu rõ ý của đối tác, bạn nên làm gì?
A. Giả vờ hiểu để tránh làm mất lòng đối tác.
B. Yêu cầu đối tác giải thích lại một cách rõ ràng và chi tiết hơn.
C. Bỏ qua và tiếp tục cuộc đàm phán.
D. Kết thúc cuộc đàm phán.
109. Khi đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác?
A. Chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn.
B. Xây dựng lòng tin, sự chân thành và tìm kiếm các giải pháp đôi bên cùng có lợi.
C. Giữ bí mật mọi thông tin.
D. Tránh giao tiếp sau khi kết thúc đàm phán.
110. Khi gặp sự cố kỹ thuật trong đàm phán trực tuyến, bạn nên làm gì?
A. Tức giận và đổ lỗi cho đối tác.
B. Giữ bình tĩnh, thông báo cho đối tác và tìm cách khắc phục nhanh chóng.
C. Im lặng và chờ đợi đối tác giải quyết.
D. Kết thúc cuộc đàm phán ngay lập tức.
111. Khi đàm phán trực tuyến, việc sử dụng các công cụ quản lý thời gian (ví dụ: đồng hồ đếm ngược) có thể giúp ích gì?
A. Gây áp lực cho đối tác.
B. Giúp các bên ý thức về thời gian và tập trung vào việc đạt được thỏa thuận trong thời gian quy định.
C. Làm mất tập trung.
D. Không có tác dụng gì.
112. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng video call thay vì chỉ gọi thoại có lợi ích gì?
A. Tiết kiệm băng thông internet.
B. Giúp xây dựng mối quan hệ tốt hơn thông qua giao tiếp bằng mắt và ngôn ngữ cơ thể.
C. Giảm thiểu sự phân tâm.
D. Tăng tính bảo mật của thông tin.
113. Trong đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng nhất để duy trì sự tập trung của các bên?
A. Tổ chức cuộc họp kéo dài để giải quyết triệt để mọi vấn đề.
B. Sử dụng nhiều hiệu ứng hình ảnh và âm thanh để tạo sự hứng thú.
C. Xác định rõ mục tiêu, chuẩn bị kỹ nội dung và giữ cho cuộc họp ngắn gọn, tập trung.
D. Tranh luận gay gắt để thể hiện quan điểm của mình.
114. Trong đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng nhất khi sử dụng ngôn ngữ viết (ví dụ: trong chat hoặc email)?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn.
B. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác, tránh gây hiểu lầm và kiểm tra kỹ lỗi chính tả.
C. Sử dụng nhiều câu phức tạp.
D. Viết tắt nhiều để tiết kiệm thời gian.
115. Khi đàm phán trực tuyến, việc ghi âm hoặc ghi hình cuộc họp có cần thiết không?
A. Luôn cần thiết để bảo vệ quyền lợi của mình.
B. Không cần thiết vì gây mất tập trung.
C. Chỉ cần thiết khi có sự đồng ý của tất cả các bên liên quan.
D. Cần thiết nếu có luật sư tham gia.
116. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng email hoặc tin nhắn để trao đổi thông tin có ưu điểm gì?
A. Giúp truyền tải cảm xúc tốt hơn so với giao tiếp trực tiếp.
B. Cho phép các bên có thời gian suy nghĩ kỹ lưỡng và đưa ra phản hồi chính xác.
C. Loại bỏ hoàn toàn khả năng hiểu lầm.
D. Giúp đàm phán diễn ra nhanh chóng hơn.
117. Nếu bạn nhận thấy đối tác đang mất tập trung trong cuộc đàm phán trực tuyến, bạn nên làm gì?
A. Tăng âm lượng giọng nói.
B. Thay đổi cách tiếp cận, đặt câu hỏi gợi mở hoặc tạm dừng để giải lao.
C. Tiếp tục trình bày mặc kệ phản ứng của đối tác.
D. Kết thúc cuộc đàm phán ngay lập tức.
118. Khi đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật của thông tin?
A. Sử dụng mật khẩu đơn giản, dễ nhớ.
B. Sử dụng các nền tảng và công cụ bảo mật, mã hóa dữ liệu và tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin.
C. Chia sẻ thông tin trên mạng xã hội.
D. Không cần quan tâm đến vấn đề bảo mật.
119. Nếu bạn cảm thấy không thoải mái với tốc độ hoặc cách giao tiếp của đối tác trong đàm phán trực tuyến, bạn nên làm gì?
A. Im lặng và chịu đựng sự khó chịu.
B. Thẳng thắn bày tỏ cảm xúc của mình một cách lịch sự và xây dựng.
C. Ngắt lời đối tác liên tục.
D. Kết thúc cuộc đàm phán ngay lập tức.
120. Trong đàm phán trực tuyến, nếu đối tác liên tục ngắt lời bạn, bạn nên ứng xử như thế nào?
A. Ngắt lời lại đối tác.
B. Giữ im lặng và chịu đựng.
C. Nhắc nhở đối tác một cách lịch sự về quy tắc tôn trọng lẫn nhau và yêu cầu được trình bày hết ý.
D. Kết thúc cuộc đàm phán ngay lập tức.
121. Điều gì quan trọng nhất khi sử dụng email để đàm phán?
A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và phức tạp.
B. Viết email dài dòng và không có cấu trúc.
C. Đảm bảo sự rõ ràng, ngắn gọn và chuyên nghiệp trong diễn đạt.
D. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
122. Khi đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng để xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác?
A. Chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn.
B. Xây dựng lòng tin và duy trì giao tiếp thường xuyên.
C. Tránh chia sẻ thông tin cá nhân.
D. Luôn luôn nghi ngờ động cơ của đối tác.
123. Khi đàm phán trực tuyến, điều gì có thể giúp bạn duy trì sự kết nối với đối tác?
A. Chỉ tập trung vào nội dung đàm phán.
B. Đặt câu hỏi mở để khuyến khích sự tham gia của đối tác.
C. Tránh chia sẻ thông tin cá nhân.
D. Luôn luôn ngắt lời đối tác.
124. Khi đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng để thích ứng với các phong cách giao tiếp khác nhau?
A. Áp đặt phong cách giao tiếp của mình lên đối tác.
B. Tìm hiểu và tôn trọng phong cách giao tiếp của đối tác.
C. Tránh giao tiếp bằng văn bản.
D. Giả định rằng mọi người đều giao tiếp giống mình.
125. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng các công cụ bảo mật có thể giúp:
A. Làm chậm quá trình đàm phán.
B. Bảo vệ thông tin khỏi các truy cập trái phép.
C. Gây khó khăn cho việc chia sẻ thông tin.
D. Không cần thiết nếu đàm phán với đối tác tin cậy.
126. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng video call có lợi ích gì?
A. Giảm thiểu sự tương tác cá nhân.
B. Tăng cường khả năng đọc vị đối phương.
C. Gây khó khăn trong việc truyền đạt thông tin.
D. Giảm tính minh bạch trong giao tiếp.
127. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng các công cụ hỗ trợ ra quyết định có thể giúp:
A. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố cảm xúc.
B. Đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu và phân tích.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của người đàm phán.
D. Làm chậm quá trình ra quyết định.
128. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng phần mềm quản lý dự án trong đàm phán trực tuyến là gì?
A. Giảm thiểu chi phí đi lại.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát thời gian và tiến độ công việc.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của giao tiếp trực tiếp.
D. Đảm bảo bí mật tuyệt đối thông tin đàm phán.
129. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng công cụ chia sẻ màn hình có thể giúp:
A. Che giấu thông tin quan trọng.
B. Tăng cường tính minh bạch và trực quan trong trình bày dữ liệu.
C. Gây khó khăn cho việc theo dõi thông tin.
D. Làm giảm sự tương tác giữa các bên.
130. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng các công cụ dịch thuật có thể giúp:
A. Loại bỏ hoàn toàn rào cản ngôn ngữ.
B. Giao tiếp với đối tác không sử dụng cùng ngôn ngữ.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của phiên dịch viên.
D. Làm chậm quá trình đàm phán.
131. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng các công cụ quản lý thời gian có thể giúp:
A. Làm cho cuộc đàm phán trở nên cứng nhắc.
B. Đảm bảo cuộc đàm phán diễn ra đúng kế hoạch.
C. Hạn chế sự sáng tạo.
D. Tăng thêm áp lực cho các bên.
132. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng các công cụ khảo sát ý kiến có thể giúp:
A. Áp đặt ý kiến của mình lên đối tác.
B. Thu thập thông tin phản hồi và đánh giá mức độ hài lòng.
C. Làm gián đoạn quá trình đàm phán.
D. Che giấu thông tin quan trọng.
133. Khi đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng để giải quyết xung đột một cách hiệu quả?
A. Tránh đối mặt với xung đột.
B. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
C. Cố gắng thắng bằng mọi giá.
D. Đổ lỗi cho đối tác.
134. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng giọng điệu phù hợp có vai trò gì?
A. Không quan trọng bằng nội dung.
B. Truyền tải cảm xúc và thái độ.
C. Làm cho đối tác cảm thấy khó chịu.
D. Che giấu cảm xúc thật của mình.
135. Trong đàm phán trực tuyến, việc chuẩn bị tài liệu kỹ lưỡng có vai trò gì?
A. Giảm thiểu thời gian đàm phán.
B. Tăng cường sự tự tin và khả năng thuyết phục.
C. Gây khó khăn cho đối tác trong việc phản biện.
D. Che giấu điểm yếu của mình.
136. Khi đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng nhất để duy trì sự tập trung và tránh xao nhãng?
A. Sử dụng nhiều thiết bị cùng lúc để theo dõi thông tin.
B. Tắt thông báo và tạo không gian làm việc yên tĩnh.
C. Trả lời email và tin nhắn ngay lập tức.
D. Tham gia nhiều cuộc họp trực tuyến liên tục.
137. Khi đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng nhất để thể hiện sự tôn trọng đối với đối tác?
A. Tắt camera để tiết kiệm băng thông.
B. Đến muộn giờ hẹn.
C. Lắng nghe tích cực và phản hồi phù hợp.
D. Làm việc riêng trong khi đàm phán.
138. Khi đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng để tạo ấn tượng tốt ban đầu?
A. Ăn mặc xuề xòa để thể hiện sự thoải mái.
B. Chuẩn bị kỹ lưỡng và đến đúng giờ.
C. Nói chuyện một cách tùy hứng.
D. Không quan tâm đến hình thức bên ngoài.
139. Khi đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng để duy trì sự kiên nhẫn?
A. Cố gắng kết thúc cuộc đàm phán càng nhanh càng tốt.
B. Hiểu rằng quá trình đàm phán có thể mất thời gian.
C. Tránh lắng nghe ý kiến của đối tác.
D. Luôn luôn nhượng bộ để tránh xung đột.
140. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng các công cụ trực quan (ví dụ: sơ đồ, biểu đồ) có thể giúp:
A. Làm rối mắt đối tác.
B. Trình bày thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu.
C. Che giấu thông tin quan trọng.
D. Làm chậm quá trình đàm phán.
141. Khi gặp trục trặc kỹ thuật trong đàm phán trực tuyến, bạn nên làm gì?
A. Đổ lỗi cho đối tác về sự cố.
B. Giữ bình tĩnh, thông báo cho đối tác và tìm giải pháp thay thế.
C. Kết thúc cuộc đàm phán ngay lập tức.
D. Yêu cầu đối tác chịu trách nhiệm sửa chữa.
142. Khi đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng để duy trì sự chuyên nghiệp?
A. Sử dụng ngôn ngữ suồng sã.
B. Ăn mặc lịch sự và giữ thái độ tôn trọng.
C. Tránh chia sẻ thông tin cá nhân.
D. Luôn luôn ngắt lời đối tác.
143. Khi đàm phán trực tuyến, điều gì có thể giúp bạn tránh bị hiểu lầm?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và bóng bẩy.
B. Đặt câu hỏi để xác nhận sự hiểu rõ của đối phương.
C. Tránh giao tiếp bằng văn bản.
D. Giả định rằng đối phương hiểu ý mình.
144. Trong đàm phán trực tuyến, làm thế nào để xây dựng lòng tin với đối tác?
A. Chia sẻ thông tin cá nhân một cách cởi mở.
B. Giữ lời hứa và thực hiện đúng cam kết.
C. Tránh sử dụng video call để giữ bí mật.
D. Luôn luôn nghi ngờ mọi thông tin từ đối tác.
145. Khi đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng để bảo vệ thông tin mật?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thường xuyên thay đổi.
B. Chia sẻ mật khẩu với tất cả mọi người.
C. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng không bảo mật.
D. Không bao giờ chia sẻ thông tin mật trực tuyến.
146. Khi đàm phán với đối tác ở múi giờ khác, điều gì quan trọng nhất?
A. Chỉ làm việc trong giờ hành chính của mình.
B. Lên lịch cuộc họp vào thời điểm thuận tiện cho cả hai bên.
C. Yêu cầu đối tác phải điều chỉnh theo giờ của mình.
D. Không bao giờ đàm phán với đối tác ở múi giờ khác.
147. Khi đàm phán trực tuyến, điều gì quan trọng để kết thúc cuộc đàm phán một cách hiệu quả?
A. Kết thúc cuộc đàm phán một cách đột ngột.
B. Tóm tắt các điểm chính và thống nhất các bước tiếp theo.
C. Tránh đưa ra bất kỳ cam kết nào.
D. Không cảm ơn đối tác đã tham gia.
148. Trong đàm phán trực tuyến, việc ghi âm hoặc ghi hình cuộc đàm phán có cần thiết không?
A. Luôn luôn cần thiết để bảo vệ quyền lợi của mình.
B. Chỉ cần thiết khi có sự đồng ý của tất cả các bên liên quan.
C. Không bao giờ cần thiết.
D. Cần thiết nhưng không cần thông báo cho đối tác.
149. Trong đàm phán trực tuyến, việc sử dụng các biểu tượng cảm xúc (emojis) có nên được khuyến khích?
A. Luôn luôn nên sử dụng để thể hiện cảm xúc.
B. Chỉ nên sử dụng trong các cuộc đàm phán không chính thức.
C. Nên tránh sử dụng trong các cuộc đàm phán chuyên nghiệp.
D. Không có quy tắc nào về việc sử dụng emojis.
150. Trong đàm phán trực tuyến, yếu tố nào sau đây ít quan trọng hơn so với đàm phán trực tiếp?
A. Xây dựng mối quan hệ cá nhân.
B. Kiểm soát ngôn ngữ cơ thể.
C. Sử dụng công cụ hỗ trợ trực tuyến.
D. Chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung đàm phán.