1. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có thể xảy ra với xuất khẩu?
A. Xuất khẩu trở nên đắt hơn.
B. Xuất khẩu trở nên rẻ hơn.
C. Xuất khẩu không thay đổi.
D. Xuất khẩu giảm.
2. Nếu chính phủ tăng chi tiêu và đồng thời ngân hàng trung ương tăng cung tiền, điều gì có thể xảy ra với lãi suất?
A. Lãi suất chắc chắn tăng.
B. Lãi suất chắc chắn giảm.
C. Lãi suất có thể tăng, giảm hoặc không đổi.
D. Lãi suất không đổi.
3. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức tăng trưởng kinh tế.
B. Mức lạm phát.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
4. Trong mô hình kinh tế vĩ mô, tổng cung (AS) thể hiện điều gì?
A. Tổng số hàng hóa và dịch vụ mà các doanh nghiệp dự định bán ở các mức giá khác nhau.
B. Tổng số tiền mà người tiêu dùng sẵn sàng chi tiêu.
C. Tổng số đầu tư của chính phủ vào cơ sở hạ tầng.
D. Tổng số hàng hóa và dịch vụ mà một quốc gia có thể sản xuất tối đa.
5. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm những loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp chu kỳ.
C. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp cơ cấu.
D. Thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp theo mùa.
6. Theo đường cong Phillips, có mối quan hệ nghịch biến giữa:
A. Lạm phát và lãi suất.
B. Lạm phát và thất nghiệp.
C. Lãi suất và thất nghiệp.
D. Sản lượng và lạm phát.
7. Nếu một quốc gia có thâm hụt ngân sách lớn, điều gì có thể xảy ra với lãi suất?
A. Lãi suất có thể tăng.
B. Lãi suất có thể giảm.
C. Lãi suất không đổi.
D. Lãi suất bằng không.
8. Trong điều kiện nào thì chính sách tài khóa có hiệu quả hơn chính sách tiền tệ trong việc kích thích kinh tế?
A. Khi nền kinh tế đang ở trong tình trạng bẫy thanh khoản.
B. Khi lạm phát đang gia tăng.
C. Khi lãi suất đang rất cao.
D. Khi tỷ giá hối đoái cố định.
9. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) thường được biểu diễn như thế nào?
A. Một đường thẳng dốc lên.
B. Một đường thẳng nằm ngang.
C. Một đường thẳng thẳng đứng.
D. Một đường cong lõm xuống.
10. Điều gì xảy ra khi nền kinh tế hoạt động trên mức sản lượng tiềm năng?
A. Thất nghiệp gia tăng.
B. Lạm phát có thể gia tăng.
C. Giá cả giảm xuống.
D. Nền kinh tế suy thoái.
11. Chính sách tài khóa nào có thể được sử dụng để giảm lạm phát?
A. Tăng chi tiêu của chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Tăng thuế.
D. In thêm tiền.
12. Nếu chính phủ áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt, điều gì có thể xảy ra với tổng cầu (AD)?
A. AD tăng.
B. AD giảm.
C. AD không đổi.
D. AD trở nên dốc hơn.
13. Điều gì xảy ra với mức giá chung và sản lượng khi tổng cầu tăng và tổng cung không đổi?
A. Mức giá chung tăng và sản lượng giảm.
B. Mức giá chung giảm và sản lượng tăng.
C. Mức giá chung và sản lượng đều tăng.
D. Mức giá chung và sản lượng đều giảm.
14. Nếu ngân hàng trung ương giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì có thể xảy ra với cung tiền?
A. Cung tiền giảm.
B. Cung tiền tăng.
C. Cung tiền không đổi.
D. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc không ảnh hưởng đến cung tiền.
15. Lạm phát do chi phí đẩy xảy ra khi nào?
A. Tổng cầu tăng quá nhanh.
B. Chi phí sản xuất tăng.
C. Cung tiền tăng quá nhanh.
D. Chính phủ giảm chi tiêu.
16. Điều gì sẽ xảy ra với đường LM nếu ngân hàng trung ương tăng cung tiền?
A. Đường LM dịch chuyển sang trái.
B. Đường LM dịch chuyển sang phải.
C. Đường LM không thay đổi.
D. Đường LM trở nên dốc hơn.
17. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách kinh tế vĩ mô?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Ổn định giá cả.
C. Giảm sự bất bình đẳng thu nhập.
D. Tăng cường bảo hộ thương mại.
18. Chính sách bảo hộ thương mại có thể dẫn đến điều gì?
A. Giá cả hàng hóa nhập khẩu giảm.
B. Tăng cường cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
C. Giảm sự lựa chọn cho người tiêu dùng.
D. Tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
19. Cán cân thương mại thặng dư có nghĩa là gì?
A. Nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu.
B. Xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu.
C. Xuất khẩu bằng nhập khẩu.
D. Không có hoạt động thương mại.
20. Trong mô hình IS-LM, đường LM đại diện cho mối quan hệ giữa:
A. Lãi suất và lạm phát.
B. Sản lượng và lãi suất trên thị trường hàng hóa.
C. Sản lượng và lãi suất trên thị trường tiền tệ.
D. Lạm phát và thất nghiệp.
21. Điều gì xảy ra với đường tổng cung dài hạn (LRAS) khi có một cuộc cách mạng công nghệ?
A. Đường LRAS dịch chuyển sang trái.
B. Đường LRAS dịch chuyển sang phải.
C. Đường LRAS không thay đổi.
D. Đường LRAS trở nên dốc hơn.
22. Điều gì sẽ xảy ra với đường tổng cầu (AD) khi chính phủ tăng chi tiêu công?
A. Đường AD dịch chuyển sang trái.
B. Đường AD dịch chuyển sang phải.
C. Đường AD không thay đổi.
D. Đường AD trở nên dốc hơn.
23. Điều gì xảy ra với tỷ giá hối đoái khi lãi suất trong nước tăng lên so với các nước khác?
A. Đồng nội tệ mất giá.
B. Đồng nội tệ tăng giá.
C. Tỷ giá hối đoái không đổi.
D. Lãi suất nước ngoài tăng.
24. Giả sử một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao và lạm phát thấp. Chính sách nào sau đây là phù hợp nhất để kích thích kinh tế?
A. Chính sách tài khóa thắt chặt.
B. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
C. Chính sách tài khóa mở rộng.
D. Tăng thuế nhập khẩu.
25. Nếu tỷ lệ thất nghiệp tăng, điều gì có thể xảy ra với tổng cung (AS) ngắn hạn?
A. AS ngắn hạn dịch chuyển sang phải.
B. AS ngắn hạn dịch chuyển sang trái.
C. AS ngắn hạn không đổi.
D. AS ngắn hạn trở nên dốc hơn.
26. Khái niệm ‘bẫy thanh khoản’ (liquidity trap) đề cập đến tình huống nào?
A. Ngân hàng trung ương không thể kiểm soát lạm phát.
B. Chính phủ không thể vay tiền.
C. Chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả do lãi suất quá thấp.
D. Tất cả các ngân hàng đều phá sản.
27. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ nào để kiểm soát lạm phát?
A. Giảm lãi suất.
B. Mua trái phiếu chính phủ.
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Tăng chi tiêu công.
28. Trong mô hình IS-LM, đường IS đại diện cho mối quan hệ giữa:
A. Lãi suất và lạm phát.
B. Sản lượng và lãi suất trên thị trường hàng hóa.
C. Sản lượng và lãi suất trên thị trường tiền tệ.
D. Lạm phát và thất nghiệp.
29. Trong ngắn hạn, yếu tố nào có thể làm dịch chuyển đường tổng cung (AS)?
A. Thay đổi trong chính sách tiền tệ.
B. Thay đổi trong công nghệ sản xuất.
C. Thay đổi trong giá cả các yếu tố đầu vào.
D. Thay đổi trong chi tiêu của chính phủ.
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của tổng cầu?
A. Tiêu dùng của hộ gia đình.
B. Đầu tư của doanh nghiệp.
C. Chi tiêu của chính phủ.
D. Thuế thu nhập cá nhân.
31. Giả sử một quốc gia có thặng dư thương mại. Điều này có nghĩa là:
A. Xuất khẩu ít hơn nhập khẩu.
B. Xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu.
C. Xuất khẩu bằng nhập khẩu.
D. Không có quan hệ giữa xuất khẩu và nhập khẩu.
32. Nếu chính phủ giảm thuế và đồng thời NHTW tăng lãi suất, tác động tổng thể đến nền kinh tế sẽ là gì?
A. Sản lượng chắc chắn tăng.
B. Lạm phát chắc chắn tăng.
C. Sản lượng có thể tăng hoặc giảm, tùy thuộc vào độ lớn của các chính sách.
D. Không có tác động đến nền kinh tế.
33. Chính sách tài khóa mở rộng được sử dụng để:
A. Giảm lạm phát.
B. Giảm thất nghiệp.
C. Tăng lãi suất.
D. Giảm cung tiền.
34. Điều gì xảy ra với đường tổng cầu khi người tiêu dùng trở nên bi quan hơn về tương lai?
A. Dịch chuyển sang phải.
B. Dịch chuyển sang trái.
C. Không dịch chuyển.
D. Trở nên dốc hơn.
35. Giả sử chính phủ tăng chi tiêu nhưng không tăng thuế, điều này có thể dẫn đến:
A. Thặng dư ngân sách.
B. Giảm lãi suất.
C. Thâm hụt ngân sách.
D. Giảm nợ công.
36. Công cụ nào sau đây thuộc chính sách tiền tệ?
A. Thuế.
B. Chi tiêu chính phủ.
C. Lãi suất tái chiết khấu.
D. Tất cả các đáp án trên.
37. Một quốc gia đang trải qua tình trạng giảm phát. Chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để chống lại tình trạng này?
A. Tăng lãi suất.
B. Giảm cung tiền.
C. Tăng chi tiêu chính phủ.
D. Tăng thuế.
38. Trong dài hạn, chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào của nền kinh tế?
A. Tăng trưởng kinh tế thực tế.
B. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.
C. Mức giá chung.
D. Năng suất lao động.
39. Mục tiêu của chính sách tiền tệ là:
A. Ổn định giá cả.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
D. Tất cả các đáp án trên.
40. Đường tổng cung dịch chuyển sang phải khi:
A. Giá cả các yếu tố sản xuất tăng.
B. Năng suất lao động giảm.
C. Chi phí sản xuất giảm.
D. Kỳ vọng lạm phát tăng.
41. Nếu NHTW giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều này sẽ:
A. Giảm cung tiền.
B. Tăng cung tiền.
C. Không ảnh hưởng đến cung tiền.
D. Tăng lãi suất.
42. Lạm phát cầu kéo xảy ra khi:
A. Tổng cung giảm.
B. Tổng cầu tăng.
C. Chi phí sản xuất tăng.
D. Năng suất lao động giảm.
43. Trong mô hình AD-AS, điều gì xảy ra khi có sự kết hợp của chính sách tài khóa mở rộng và chính sách tiền tệ thắt chặt?
A. Sản lượng chắc chắn tăng.
B. Lạm phát chắc chắn tăng.
C. Sản lượng có thể tăng hoặc giảm, tùy thuộc vào độ mạnh của từng chính sách.
D. Không có tác động đến nền kinh tế.
44. Giả sử một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao và lạm phát thấp. Chính sách nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Thắt chặt tiền tệ.
B. Thắt chặt tài khóa.
C. Nới lỏng tiền tệ.
D. Tăng lãi suất.
45. Trong dài hạn, sự gia tăng cung tiền sẽ ảnh hưởng đến:
A. Sản lượng.
B. Mức giá.
C. Thất nghiệp.
D. Tất cả các đáp án trên.
46. Khi tỷ giá hối đoái tăng (ví dụ: USD/VND tăng), điều này có nghĩa là:
A. Đồng VND mạnh lên.
B. Đồng USD mất giá.
C. Đồng VND mất giá.
D. Không có sự thay đổi về giá trị đồng tiền.
47. Nếu nền kinh tế đang trải qua suy thoái, chính sách nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Thắt chặt tiền tệ.
B. Thắt chặt tài khóa.
C. Nới lỏng tiền tệ.
D. Tăng thuế.
48. Khi chính phủ tăng chi tiêu cho cơ sở hạ tầng, điều này sẽ ảnh hưởng đến:
A. Tổng cung ngắn hạn.
B. Tổng cầu.
C. Tổng cung dài hạn.
D. Cả tổng cầu và tổng cung dài hạn.
49. Nếu giá dầu thế giới tăng mạnh, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) của một quốc gia nhập khẩu dầu?
A. Dịch chuyển sang phải.
B. Dịch chuyển sang trái.
C. Không dịch chuyển.
D. Trở nên dốc hơn.
50. Nếu NHTW muốn giảm lạm phát, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Giảm lãi suất.
B. Tăng cung tiền.
C. Tăng lãi suất.
D. Giảm thuế.
51. Yếu tố nào sau đây không làm dịch chuyển đường tổng cầu?
A. Thay đổi trong chính sách tiền tệ.
B. Thay đổi trong chi tiêu của chính phủ.
C. Thay đổi trong mức giá chung.
D. Thay đổi trong kỳ vọng của người tiêu dùng.
52. Chính sách tài khóa nào sau đây có thể giúp giảm nợ công?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Tăng thuế và giảm chi tiêu chính phủ.
D. Không có chính sách nào hiệu quả.
53. Trong mô hình AD-AS, sự gia tăng của thuế sẽ dẫn đến:
A. Sự dịch chuyển sang phải của đường tổng cầu.
B. Sự dịch chuyển sang trái của đường tổng cung.
C. Sự dịch chuyển sang trái của đường tổng cầu.
D. Sự dịch chuyển sang phải của đường tổng cung.
54. Trong ngắn hạn, một cú sốc cung tiêu cực sẽ dẫn đến:
A. Lạm phát và giảm thất nghiệp.
B. Giảm lạm phát và tăng thất nghiệp.
C. Lạm phát và tăng thất nghiệp.
D. Giảm lạm phát và giảm thất nghiệp.
55. Khi chính phủ tăng chi tiêu cho giáo dục, điều này sẽ ảnh hưởng đến:
A. Tổng cung ngắn hạn.
B. Tổng cầu.
C. Tổng cung dài hạn.
D. Cả tổng cầu và tổng cung dài hạn.
56. Nếu NHTW tăng lãi suất chiết khấu, điều này sẽ:
A. Tăng cung tiền.
B. Giảm cung tiền.
C. Không ảnh hưởng đến cung tiền.
D. Tăng chi tiêu chính phủ.
57. Trong ngắn hạn, một cú sốc cầu tiêu cực sẽ dẫn đến:
A. Lạm phát và giảm thất nghiệp.
B. Giảm lạm phát và tăng thất nghiệp.
C. Lạm phát và tăng thất nghiệp.
D. Giảm lạm phát và giảm thất nghiệp.
58. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm tình trạng bất bình đẳng thu nhập?
A. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
B. Giảm chi tiêu cho phúc lợi xã hội.
C. Tăng thuế thu nhập lũy tiến.
D. Giảm chi tiêu cho giáo dục.
59. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Lạm phát và lãi suất.
B. Lạm phát và thất nghiệp.
C. Lãi suất và thất nghiệp.
D. Tổng cung và tổng cầu.
60. Điều gì xảy ra với đường tổng cung dài hạn (LRAS) khi có sự tiến bộ công nghệ?
A. Dịch chuyển sang trái.
B. Dịch chuyển sang phải.
C. Không dịch chuyển.
D. Trở nên dốc hơn.
61. Điều gì xảy ra với đường tổng cầu (AD) khi chính phủ tăng chi tiêu?
A. Đường AD dịch chuyển sang trái.
B. Đường AD dịch chuyển sang phải.
C. Đường AD không thay đổi.
D. Đường AD trở nên dốc hơn.
62. Trong bối cảnh kinh tế vĩ mô, ‘hiệu ứng số nhân’ (multiplier effect) đề cập đến điều gì?
A. Sự gia tăng chi tiêu của chính phủ.
B. Tác động lan tỏa của một sự thay đổi ban đầu trong chi tiêu tự định (ví dụ: đầu tư) lên tổng sản lượng.
C. Sự gia tăng lãi suất.
D. Sự giảm giá của đồng tiền.
63. Điều gì xảy ra với cán cân thương mại khi tỷ giá hối đoái của một quốc gia tăng lên (đồng tiền quốc gia mạnh lên)?
A. Cán cân thương mại có thể cải thiện.
B. Cán cân thương mại có thể xấu đi.
C. Cán cân thương mại không thay đổi.
D. Xuất khẩu chắc chắn sẽ tăng.
64. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần của tổng cầu (AD)?
A. Tiêu dùng của hộ gia đình (C).
B. Đầu tư của doanh nghiệp (I).
C. Chi tiêu của chính phủ (G).
D. Thuế thu nhập cá nhân (T).
65. Chính sách bảo hộ thương mại (protectionism) có thể bao gồm những biện pháp nào?
A. Giảm thuế nhập khẩu.
B. Tăng cường tự do thương mại.
C. Áp đặt hạn ngạch nhập khẩu và thuế quan.
D. Loại bỏ các rào cản thương mại.
66. Thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) bao gồm những loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp chu kỳ.
B. Thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp tạm thời.
C. Thất nghiệp do thiếu kỹ năng.
D. Thất nghiệp do suy thoái kinh tế.
67. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) thường được sử dụng để làm gì?
A. Giảm lạm phát.
B. Kích thích tăng trưởng kinh tế trong thời kỳ suy thoái.
C. Tăng thuế.
D. Giảm nợ công.
68. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) thường được vẽ như một đường thẳng đứng vì lý do gì?
A. Giá cả không ảnh hưởng đến tổng cung trong dài hạn.
B. Tổng cung không đổi trong dài hạn.
C. Trong dài hạn, tổng cung chỉ phụ thuộc vào các yếu tố như vốn, lao động và công nghệ, và không phụ thuộc vào mức giá.
D. Chính phủ kiểm soát tổng cung trong dài hạn.
69. Giả sử một quốc gia có thâm hụt ngân sách lớn. Điều này có thể ảnh hưởng đến lãi suất như thế nào?
A. Lãi suất có thể giảm.
B. Lãi suất có thể tăng.
C. Lãi suất không bị ảnh hưởng.
D. Chính phủ có thể kiểm soát lãi suất.
70. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường điều gì?
A. Sự thay đổi trong giá của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước.
B. Sự thay đổi trong giá của một rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình.
C. Sự thay đổi trong giá của cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
D. Sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái.
71. Trong một nền kinh tế mở, yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tác động của chính sách tài khóa mở rộng?
A. Sự gia tăng nhập khẩu.
B. Sự giảm nhập khẩu.
C. Sự gia tăng xuất khẩu.
D. Sự giảm lãi suất.
72. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) có thể dẫn đến điều gì?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
B. Lạm phát cao hơn.
C. Thất nghiệp gia tăng.
D. Giá cả hàng hóa giảm.
73. Một biện pháp kích thích tài khóa (fiscal stimulus) có thể hiệu quả hơn trong trường hợp nào?
A. Khi nền kinh tế đang ở mức toàn dụng.
B. Khi ngân hàng trung ương đang tăng lãi suất.
C. Khi nền kinh tế đang đối mặt với một cuộc suy thoái sâu và lãi suất đã ở mức rất thấp.
D. Khi chính phủ đang giảm chi tiêu.
74. Phân tích nào sau đây phù hợp nhất khi đánh giá tác động của chính sách tiền tệ đối với nền kinh tế?
A. Chỉ xem xét tác động ngắn hạn đến lạm phát.
B. Chỉ xem xét tác động dài hạn đến tăng trưởng kinh tế.
C. Xem xét cả tác động ngắn hạn đến lạm phát và tác động dài hạn đến tăng trưởng kinh tế.
D. Bỏ qua tác động đến thị trường lao động.
75. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi nào?
A. Chi phí sản xuất tăng.
B. Tổng cầu vượt quá tổng cung ở mức toàn dụng.
C. Chính phủ giảm chi tiêu.
D. Năng suất lao động tăng.
76. Điều gì có thể gây ra sự dịch chuyển của đường Phillips ngắn hạn sang phải?
A. Sự gia tăng kỳ vọng lạm phát.
B. Sự giảm kỳ vọng lạm phát.
C. Sự gia tăng năng suất lao động.
D. Sự giảm giá dầu.
77. Điều gì xảy ra với đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) khi giá dầu tăng?
A. Đường SRAS dịch chuyển sang phải.
B. Đường SRAS dịch chuyển sang trái.
C. Đường SRAS không thay đổi.
D. Đường SRAS trở nên dốc hơn.
78. Nếu chính phủ tăng thuế và đồng thời tăng chi tiêu, chính sách này có thể ảnh hưởng đến tổng cầu như thế nào?
A. Tổng cầu chắc chắn sẽ tăng.
B. Tổng cầu chắc chắn sẽ giảm.
C. Ảnh hưởng đến tổng cầu là không chắc chắn và phụ thuộc vào quy mô của sự thay đổi trong thuế và chi tiêu.
D. Tổng cầu sẽ không thay đổi.
79. Trong mô hình IS-LM, đường IS thể hiện mối quan hệ giữa lãi suất và mức sản lượng nào?
A. Mức sản lượng cân bằng trên thị trường hàng hóa.
B. Mức sản lượng cân bằng trên thị trường tiền tệ.
C. Mức sản lượng tiềm năng.
D. Mức sản lượng thực tế.
80. Điều gì xảy ra với đường LM khi cung tiền tăng lên?
A. Đường LM dịch chuyển sang trái.
B. Đường LM dịch chuyển sang phải.
C. Đường LM không thay đổi.
D. Đường LM trở nên dốc hơn.
81. Giả sử một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp là 6% và tỷ lệ tham gia lực lượng lao động là 65%. Nếu dân số trưởng thành của quốc gia đó là 100 triệu người, thì số lượng người thất nghiệp là bao nhiêu?
A. 6 triệu người.
B. 3.9 triệu người.
C. 6.5 triệu người.
D. 39 triệu người.
82. Tỷ giá hối đoái hối đoái tăng (ví dụ: từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD) có nghĩa là gì?
A. Đồng đô la Mỹ mất giá so với đồng Việt Nam.
B. Đồng Việt Nam mất giá so với đồng đô la Mỹ.
C. Không có sự thay đổi về giá trị giữa hai đồng tiền.
D. Cả hai đồng tiền đều tăng giá trị.
83. Một quốc gia có thể tăng trưởng kinh tế bằng cách nào?
A. Giảm đầu tư vào vốn con người.
B. Tăng chi tiêu cho hàng hóa tiêu dùng ngắn hạn.
C. Tăng cường đầu tư vào vốn vật chất, công nghệ và vốn con người.
D. Giảm tiết kiệm quốc gia.
84. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa lạm phát và yếu tố nào?
A. Lãi suất.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Thất nghiệp.
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
85. Trong mô hình kinh tế vĩ mô, tổng cung (AS) thể hiện điều gì?
A. Tổng chi tiêu của chính phủ và các hộ gia đình.
B. Tổng số hàng hóa và dịch vụ mà các doanh nghiệp dự định sản xuất ở các mức giá khác nhau.
C. Tổng số tiền mà người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cho hàng hóa và dịch vụ.
D. Tổng số lao động có sẵn trong nền kinh tế.
86. Nếu CPI năm nay là 120 và CPI năm ngoái là 100, thì tỷ lệ lạm phát là bao nhiêu?
A. 10%.
B. 20%.
C. 120%.
D. 2%.
87. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương thực hiện chính sách nới lỏng định lượng (quantitative easing)?
A. Ngân hàng trung ương tăng lãi suất.
B. Ngân hàng trung ương mua tài sản tài chính (ví dụ: trái phiếu chính phủ) để tăng cung tiền.
C. Ngân hàng trung ương bán tài sản tài chính để giảm cung tiền.
D. Ngân hàng trung ương giảm chi tiêu chính phủ.
88. Một quốc gia có thặng dư thương mại (trade surplus) khi nào?
A. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu.
B. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu.
C. Giá trị xuất khẩu và nhập khẩu bằng nhau.
D. Không có hoạt động xuất nhập khẩu.
89. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?
A. Giảm chi tiêu chính phủ.
B. Tăng lãi suất.
C. Giảm thuế.
D. Tăng trợ cấp thất nghiệp.
90. Nếu một quốc gia có GDP danh nghĩa tăng 10% và lạm phát là 5%, thì GDP thực tế tăng bao nhiêu?
A. 5%.
B. 10%.
C. 15%.
D. 2%.
91. Loại chính sách nào phù hợp để giải quyết tình trạng lạm phát do cầu kéo?
A. Tăng cường đào tạo nghề.
B. Giảm thuế nhập khẩu.
C. Thắt chặt tiền tệ.
D. Tăng trợ cấp thất nghiệp.
92. Chính sách nào sau đây có thể giúp tăng năng suất lao động trong dài hạn?
A. Tăng chi tiêu chính phủ ngắn hạn.
B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
C. Giảm lãi suất ngắn hạn.
D. Tăng thuế tiêu dùng.
93. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thất nghiệp chu kỳ?
A. Chính sách tăng cường đào tạo nghề.
B. Chính sách giảm trợ cấp thất nghiệp.
C. Chính sách tiền tệ nới lỏng.
D. Chính sách tự do hóa thương mại.
94. Trong ngắn hạn, sự gia tăng bất ngờ của tổng cung (AS) sẽ ảnh hưởng đến nền kinh tế như thế nào?
A. Giá cả tăng, sản lượng giảm.
B. Giá cả giảm, sản lượng tăng.
C. Giá cả và sản lượng đều tăng.
D. Giá cả và sản lượng đều giảm.
95. Trong điều kiện nào thì chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả hơn trong việc kích thích tăng trưởng kinh tế?
A. Khi lãi suất danh nghĩa ở mức cao.
B. Khi nền kinh tế đang ở trạng thái toàn dụng.
C. Khi có một lượng lớn tiền mặt trong nền kinh tế.
D. Khi lãi suất danh nghĩa ở mức 0 (zero lower bound).
96. Điều gì sẽ xảy ra nếu ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt?
A. Lãi suất giảm và tổng cầu tăng.
B. Lãi suất tăng và tổng cầu giảm.
C. Lãi suất giảm và tổng cung tăng.
D. Lãi suất tăng và tổng cung giảm.
97. Khi nền kinh tế đạt trạng thái toàn dụng, điều gì xảy ra với tỷ lệ thất nghiệp?
A. Tỷ lệ thất nghiệp bằng 0.
B. Tỷ lệ thất nghiệp bằng tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.
C. Tỷ lệ thất nghiệp cao hơn tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.
D. Tỷ lệ thất nghiệp không xác định.
98. Đường tổng cung dịch chuyển sang trái có thể do yếu tố nào sau đây?
A. Sự gia tăng năng suất lao động.
B. Sự giảm giá của các yếu tố sản xuất.
C. Sự tăng thuế đối với doanh nghiệp.
D. Sự tiến bộ của công nghệ.
99. Chính sách tài khóa nào sau đây có thể được sử dụng để giảm lạm phát?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Tăng thuế.
D. Giảm lãi suất.
100. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) thường được biểu diễn như thế nào?
A. Một đường dốc lên.
B. Một đường nằm ngang.
C. Một đường thẳng đứng.
D. Một đường dốc xuống.
101. Yếu tố nào sau đây không được coi là một yếu tố quyết định tổng cung trong dài hạn?
A. Số lượng vốn vật chất.
B. Lực lượng lao động.
C. Mức giá chung.
D. Công nghệ.
102. Nếu GDP thực tế thấp hơn GDP tiềm năng, nền kinh tế đang ở trong tình trạng nào?
A. Lạm phát.
B. Suy thoái.
C. Toàn dụng.
D. Tăng trưởng nhanh.
103. Nguyên nhân nào sau đây có thể dẫn đến lạm phát chi phí đẩy?
A. Sự gia tăng tổng cầu đột ngột.
B. Sự giảm thuế thu nhập cá nhân.
C. Sự tăng giá dầu thô.
D. Sự giảm lãi suất ngân hàng.
104. Điều gì sẽ xảy ra nếu ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc?
A. Cung tiền tăng.
B. Cung tiền giảm.
C. Lãi suất giảm.
D. Đầu tư tăng.
105. Đâu là một ví dụ về chính sách cung?
A. Tăng chi tiêu chính phủ cho cơ sở hạ tầng.
B. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
C. Giảm lãi suất.
D. Tăng thuế tiêu dùng.
106. Trong mô hình AD-AS, điều gì xảy ra khi chính phủ tăng chi tiêu nhưng ngân hàng trung ương giữ nguyên lãi suất?
A. Tổng cầu (AD) giảm và sản lượng giảm.
B. Tổng cầu (AD) tăng và sản lượng tăng.
C. Tổng cung (AS) giảm và giá cả giảm.
D. Tổng cung (AS) tăng và giá cả tăng.
107. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và đầu tư.
C. Tỷ giá hối đoái và xuất khẩu.
D. Tiền lương và năng suất lao động.
108. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tổng cầu?
A. Chi tiêu của chính phủ.
B. Đầu tư của doanh nghiệp.
C. Xuất khẩu ròng.
D. Năng suất lao động.
109. Điều gì có thể gây ra sự dịch chuyển của đường Phillips ngắn hạn sang phải?
A. Sự gia tăng kỳ vọng lạm phát.
B. Sự giảm kỳ vọng lạm phát.
C. Sự gia tăng năng suất lao động.
D. Sự giảm giá dầu.
110. Trong mô hình AD-AS, điều gì xảy ra nếu cả tổng cung và tổng cầu đều tăng?
A. Giá cả tăng, sản lượng giảm.
B. Giá cả giảm, sản lượng tăng.
C. Sản lượng tăng, tác động đến giá cả là không chắc chắn.
D. Giá cả tăng, tác động đến sản lượng là không chắc chắn.
111. Loại thất nghiệp nào xảy ra do sự không phù hợp giữa kỹ năng của người lao động và yêu cầu của công việc?
A. Thất nghiệp chu kỳ.
B. Thất nghiệp cơ cấu.
C. Thất nghiệp tạm thời.
D. Thất nghiệp tự nguyện.
112. Trong mô hình AD-AS, cú sốc cung tiêu cực (ví dụ, tăng giá năng lượng) sẽ dẫn đến điều gì?
A. Lạm phát và thất nghiệp đều giảm.
B. Lạm phát tăng và thất nghiệp giảm.
C. Lạm phát giảm và thất nghiệp tăng.
D. Lạm phát và thất nghiệp đều tăng.
113. Điều gì xảy ra với đường tổng cầu (AD) khi xuất khẩu ròng tăng?
A. Đường AD dịch chuyển sang trái.
B. Đường AD dịch chuyển sang phải.
C. Đường AD trở nên dốc hơn.
D. Đường AD trở nên thoải hơn.
114. Nếu nền kinh tế đang hoạt động dưới mức sản lượng tiềm năng, chính sách nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Thắt chặt tiền tệ.
B. Thắt chặt tài khóa.
C. Nới lỏng tiền tệ.
D. Tăng thuế.
115. Nếu chính phủ tăng chi tiêu nhưng đồng thời phát hành thêm trái phiếu để tài trợ cho khoản chi tiêu này, điều gì có thể xảy ra?
A. Lãi suất giảm.
B. Lãi suất tăng.
C. Cung tiền tăng.
D. Tổng cung tăng.
116. Trong dài hạn, chính sách tiền tệ có ảnh hưởng chủ yếu đến yếu tố nào của nền kinh tế?
A. Sản lượng.
B. Việc làm.
C. Mức giá chung.
D. Tăng trưởng kinh tế.
117. Điều gì sẽ xảy ra nếu kỳ vọng lạm phát tăng lên?
A. Đường Phillips ngắn hạn dịch chuyển sang trái.
B. Đường Phillips ngắn hạn dịch chuyển sang phải.
C. Đường tổng cung ngắn hạn dịch chuyển sang phải.
D. Đường tổng cầu dịch chuyển sang trái.
118. Chính sách tài khóa mở rộng sẽ có tác động gì đến đường AD-AS?
A. Dịch chuyển đường AS sang trái.
B. Dịch chuyển đường AS sang phải.
C. Dịch chuyển đường AD sang trái.
D. Dịch chuyển đường AD sang phải.
119. Điều gì xảy ra với tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên khi có nhiều người lao động tham gia vào thị trường lao động?
A. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên giảm.
B. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên tăng.
C. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên không đổi.
D. Không thể xác định.
120. Điều gì xảy ra với đường tổng cầu (AD) khi chính phủ giảm chi tiêu cho quốc phòng?
A. Đường AD dịch chuyển sang phải.
B. Đường AD dịch chuyển sang trái.
C. Đường AD không thay đổi.
D. Đường AD trở nên dốc hơn.
121. Nếu nền kinh tế đang trải qua tình trạng lạm phát cao, chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để giảm lạm phát?
A. Giảm lãi suất.
B. Tăng chi tiêu chính phủ.
C. Tăng lãi suất.
D. Giảm thuế.
122. Trong dài hạn, đường tổng cung (LRAS) thường được biểu diễn như một đường:
A. Dốc lên.
B. Dốc xuống.
C. Thẳng đứng.
D. Nằm ngang.
123. Khi năng suất lao động tăng, điều gì xảy ra với đường tổng cung?
A. Dịch chuyển sang trái.
B. Dịch chuyển sang phải.
C. Không dịch chuyển.
D. Trở nên dốc hơn.
124. Trong mô hình AD-AS, sự gia tăng của chi tiêu chính phủ sẽ dẫn đến:
A. Sự dịch chuyển sang trái của đường tổng cung.
B. Sự dịch chuyển sang trái của đường tổng cầu.
C. Sự dịch chuyển sang phải của đường tổng cung.
D. Sự dịch chuyển sang phải của đường tổng cầu.
125. Yếu tố nào sau đây không làm dịch chuyển đường tổng cung ngắn hạn (SRAS)?
A. Thay đổi trong giá các yếu tố đầu vào.
B. Thay đổi trong năng suất.
C. Thay đổi trong kỳ vọng lạm phát.
D. Thay đổi trong tổng cầu.
126. Nếu một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, điều này sẽ ảnh hưởng đến đường tổng cầu (AD) như thế nào?
A. Đường AD dịch chuyển sang phải.
B. Đường AD dịch chuyển sang trái.
C. Đường AD không thay đổi.
D. Đường AD trở nên dốc hơn.
127. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và lạm phát.
C. Sản lượng và thất nghiệp.
D. Tiền lương và lạm phát.
128. Nếu nền kinh tế đang ở trạng thái lạm phát vừa phải và tăng trưởng chậm, chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để cải thiện tình hình?
A. Thắt chặt cả chính sách tài khóa và tiền tệ.
B. Nới lỏng cả chính sách tài khóa và tiền tệ.
C. Thắt chặt chính sách tài khóa và nới lỏng chính sách tiền tệ.
D. Nới lỏng chính sách tài khóa và thắt chặt chính sách tiền tệ.
129. Nếu tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên của một quốc gia tăng lên, điều này sẽ ảnh hưởng đến đường Phillips như thế nào?
A. Đường Phillips dịch chuyển sang trái.
B. Đường Phillips dịch chuyển sang phải.
C. Đường Phillips không thay đổi.
D. Đường Phillips trở nên dốc hơn.
130. Giả sử chính phủ tăng chi tiêu cho giáo dục và đào tạo. Điều này sẽ ảnh hưởng đến đường tổng cung dài hạn (LRAS) như thế nào?
A. Đường LRAS dịch chuyển sang trái.
B. Đường LRAS dịch chuyển sang phải.
C. Đường LRAS không thay đổi.
D. Đường LRAS trở nên dốc hơn.
131. Sự khác biệt chính giữa đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) và đường tổng cung dài hạn (LRAS) là gì?
A. SRAS dốc lên, LRAS thẳng đứng.
B. SRAS thẳng đứng, LRAS dốc lên.
C. SRAS dốc xuống, LRAS dốc lên.
D. SRAS dốc lên, LRAS dốc xuống.
132. Một biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm soát lạm phát do chi phí đẩy?
A. Tăng lãi suất.
B. Giảm thuế.
C. Kiểm soát tiền lương và giá cả.
D. Tăng chi tiêu chính phủ.
133. Theo lý thuyết về đường Phillips, nếu chính phủ cố gắng giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống dưới mức tự nhiên, điều gì sẽ xảy ra?
A. Lạm phát sẽ giảm.
B. Lạm phát sẽ tăng.
C. Không có tác động đến lạm phát.
D. Thất nghiệp sẽ tăng trở lại mức tự nhiên.
134. Nếu Ngân hàng Trung ương quyết định giảm lãi suất chiết khấu, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến tổng cung tiền trong nền kinh tế?
A. Tổng cung tiền giảm.
B. Tổng cung tiền tăng.
C. Tổng cung tiền không thay đổi.
D. Lãi suất thị trường tăng.
135. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) thể hiện:
A. Mức sản lượng thực tế của nền kinh tế.
B. Mức sản lượng tiềm năng của nền kinh tế.
C. Mức sản lượng mà nền kinh tế có thể sản xuất trong ngắn hạn.
D. Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp.
136. Ngân hàng Trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách mua trái phiếu chính phủ. Điều này sẽ ảnh hưởng đến lãi suất như thế nào?
A. Lãi suất tăng.
B. Lãi suất giảm.
C. Lãi suất không thay đổi.
D. Lãi suất trở nên biến động hơn.
137. Lạm phát do cầu kéo xảy ra khi:
A. Tổng cung giảm.
B. Tổng cầu tăng quá mức so với khả năng cung ứng của nền kinh tế.
C. Chi phí sản xuất giảm.
D. Năng suất lao động tăng.
138. Nếu chính phủ quyết định giảm thuế thu nhập cá nhân, điều này sẽ ảnh hưởng đến đường tổng cầu (AD) như thế nào?
A. Đường AD dịch chuyển sang trái.
B. Đường AD dịch chuyển sang phải.
C. Đường AD không thay đổi.
D. Đường AD trở nên dốc hơn.
139. Đường tổng cung dịch chuyển sang phải khi:
A. Giá cả các yếu tố sản xuất tăng.
B. Năng suất lao động giảm.
C. Công nghệ sản xuất được cải tiến.
D. Kỳ vọng lạm phát tăng.
140. Trong ngắn hạn, sự gia tăng bất ngờ của tổng cầu sẽ dẫn đến:
A. Giá cả giảm và sản lượng giảm.
B. Giá cả tăng và sản lượng tăng.
C. Giá cả giảm và sản lượng tăng.
D. Giá cả tăng và sản lượng giảm.
141. Khi chính phủ tăng thuế, điều gì xảy ra với đường tổng cầu?
A. Dịch chuyển sang phải.
B. Dịch chuyển sang trái.
C. Không dịch chuyển.
D. Trở nên dốc hơn.
142. Một sự kiện nào sau đây có thể gây ra lạm phát chi phí đẩy?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Tăng cung tiền.
C. Tăng giá dầu.
D. Giảm thuế.
143. Nếu nền kinh tế đang ở trạng thái suy thoái, chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để kích thích tăng trưởng?
A. Tăng lãi suất.
B. Giảm chi tiêu chính phủ.
C. Tăng thuế.
D. Giảm lãi suất.
144. Điều gì xảy ra với đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) khi giá dầu tăng?
A. Dịch chuyển sang phải.
B. Dịch chuyển sang trái.
C. Không dịch chuyển.
D. Trở nên dốc hơn.
145. Một chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động của lạm phát chi phí đẩy?
A. Tăng cung tiền.
B. Giảm thuế.
C. Kiểm soát giá cả và tiền lương.
D. Tăng chi tiêu chính phủ.
146. Chính sách tài khóa thắt chặt được thực hiện khi:
A. Chính phủ tăng chi tiêu và giảm thuế.
B. Chính phủ giảm chi tiêu và tăng thuế.
C. Chính phủ tăng cả chi tiêu và thuế.
D. Chính phủ giảm cả chi tiêu và thuế.
147. Chính sách tiền tệ nào sau đây được coi là chính sách thắt chặt?
A. Giảm lãi suất.
B. Tăng cung tiền.
C. Bán trái phiếu chính phủ.
D. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
148. Chính sách tiền tệ mở rộng thường được sử dụng để:
A. Giảm lạm phát.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Giảm thâm hụt ngân sách.
D. Tăng lãi suất.
149. Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng để:
A. Giảm lạm phát.
B. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
C. Giảm thâm hụt ngân sách.
D. Ổn định giá cả.
150. Giả sử một quốc gia đang phải đối mặt với tình trạng suy thoái kinh tế. Để kích thích nền kinh tế, chính phủ quyết định tăng chi tiêu cho cơ sở hạ tầng. Điều này sẽ ảnh hưởng đến đường tổng cầu (AD) như thế nào?
A. Đường AD dịch chuyển sang trái.
B. Đường AD dịch chuyển sang phải.
C. Đường AD không thay đổi.
D. Đường AD trở nên dốc hơn.