1. Yếu tố nào sau đây có thể làm dịch chuyển đường tổng cung dài hạn (LRAS) sang phải?
A. Tăng mức giá chung.
B. Giảm cung tiền.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Tăng lãi suất.
2. Một quốc gia trải qua giai đoạn tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, nhưng đồng thời lạm phát cũng tăng cao. Biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm soát lạm phát mà không làm suy giảm tăng trưởng quá mức?
A. Giảm chi tiêu chính phủ và tăng lãi suất.
B. Tăng chi tiêu chính phủ và giảm lãi suất.
C. Giảm thuế và tăng cung tiền.
D. Tăng thuế và giảm cung tiền.
3. Yếu tố nào sau đây không được xem là một bộ phận của tổng cầu (AD)?
A. Chi tiêu của chính phủ (G).
B. Đầu tư của doanh nghiệp (I).
C. Xuất khẩu ròng (NX).
D. Tiết kiệm của hộ gia đình (S).
4. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ nào để giảm lạm phát?
A. Giảm lãi suất chiết khấu.
B. Mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Tăng chi tiêu chính phủ.
5. Nếu ngân hàng trung ương muốn kích thích tăng trưởng kinh tế, họ có thể làm gì?
A. Tăng lãi suất.
B. Bán trái phiếu chính phủ.
C. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Giảm chi tiêu chính phủ.
6. Trong mô hình AD-AS, một cú sốc cung tiêu cực (ví dụ, giá năng lượng tăng đột ngột) sẽ dẫn đến điều gì trong ngắn hạn?
A. Lạm phát giảm và thất nghiệp giảm.
B. Lạm phát tăng và thất nghiệp tăng.
C. Lạm phát tăng và thất nghiệp giảm.
D. Lạm phát giảm và thất nghiệp tăng.
7. Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng để đối phó với tình trạng nào?
A. Lạm phát cao.
B. Thâm hụt ngân sách.
C. Suy thoái kinh tế.
D. Tăng trưởng kinh tế quá nóng.
8. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) thường được biểu diễn như thế nào?
A. Dốc lên từ trái sang phải.
B. Nằm ngang.
C. Dốc xuống từ trái sang phải.
D. Thẳng đứng.
9. Loại chính sách nào được thiết kế để tác động đến tổng cung của nền kinh tế?
A. Chính sách tiền tệ.
B. Chính sách tài khóa.
C. Chính sách trọng cung.
D. Chính sách thương mại.
10. Giả sử một quốc gia đang phải đối mặt với tình trạng suy thoái kinh tế và tỷ lệ thất nghiệp cao. Chính phủ quyết định thực hiện chính sách tài khóa mở rộng. Điều gì có thể xảy ra với lãi suất?
A. Lãi suất chắc chắn sẽ tăng.
B. Lãi suất chắc chắn sẽ giảm.
C. Lãi suất có thể tăng hoặc giảm, tùy thuộc vào cách chính sách được thực hiện và phản ứng của thị trường.
D. Lãi suất sẽ không thay đổi.
11. Nếu một quốc gia trải qua tình trạng giảm phát (deflation), điều này có nghĩa là gì?
A. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tăng.
B. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ giảm.
C. Tăng trưởng kinh tế tăng tốc.
D. Tỷ lệ thất nghiệp giảm.
12. Trong mô hình kinh tế vĩ mô, tổng cung (AS) thể hiện điều gì?
A. Tổng số hàng hóa và dịch vụ mà các doanh nghiệp dự kiến bán ra ở mỗi mức giá.
B. Tổng số hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng sẵn sàng mua ở mỗi mức giá.
C. Mối quan hệ giữa lãi suất và đầu tư.
D. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.
13. Điều gì xảy ra với đường Phillips khi kỳ vọng lạm phát thay đổi?
A. Đường Phillips không thay đổi.
B. Đường Phillips dịch chuyển.
C. Đường Phillips trở nên dốc hơn.
D. Đường Phillips trở nên thoải hơn.
14. Một chính sách tài khóa thắt chặt sẽ có tác động gì đến tổng cầu?
A. Làm tăng tổng cầu.
B. Làm giảm tổng cầu.
C. Không có tác động đến tổng cầu.
D. Làm cho tổng cầu trở nên không ổn định.
15. Chính sách nào sau đây có thể giúp cải thiện năng suất lao động?
A. Tăng thuế thu nhập.
B. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
C. Giảm chi tiêu chính phủ.
D. Tăng lãi suất.
16. Lạm phát chi phí đẩy (cost-push inflation) thường bắt nguồn từ đâu?
A. Sự gia tăng trong tổng cầu.
B. Sự gia tăng trong chi phí sản xuất.
C. Sự giảm sút trong cung tiền.
D. Sự gia tăng trong năng suất lao động.
17. Chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để giảm lạm phát do chi phí đẩy?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm lãi suất.
C. Kiểm soát tiền lương và giá cả.
D. Giảm thuế.
18. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thất nghiệp cơ cấu?
A. Tăng chi tiêu chính phủ để kích cầu.
B. Giảm lãi suất để khuyến khích đầu tư.
C. Đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho người lao động.
D. Kiểm soát giá cả và tiền lương.
19. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi nào?
A. Chi phí sản xuất tăng.
B. Tổng cầu vượt quá tổng cung ở mức toàn dụng.
C. Cung tiền giảm.
D. Năng suất lao động giảm.
20. Điều gì xảy ra với đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) khi giá dầu tăng?
A. Đường SRAS dịch chuyển sang phải.
B. Đường SRAS dịch chuyển sang trái.
C. Đường SRAS không thay đổi.
D. Đường SRAS trở nên dốc hơn.
21. Điều gì xảy ra với mức giá và sản lượng khi tổng cầu (AD) tăng và tổng cung (AS) không đổi?
A. Mức giá tăng, sản lượng giảm.
B. Mức giá giảm, sản lượng tăng.
C. Mức giá và sản lượng đều tăng.
D. Mức giá và sản lượng đều giảm.
22. Một quốc gia có thể giảm thâm hụt ngân sách bằng cách nào?
A. Giảm thuế và tăng chi tiêu chính phủ.
B. Tăng thuế và giảm chi tiêu chính phủ.
C. Giảm cả thuế và chi tiêu chính phủ.
D. Tăng cả thuế và chi tiêu chính phủ.
23. Nếu ngân hàng trung ương quyết định tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tạo tiền của hệ thống ngân hàng?
A. Khả năng tạo tiền sẽ tăng.
B. Khả năng tạo tiền sẽ giảm.
C. Khả năng tạo tiền sẽ không thay đổi.
D. Ảnh hưởng không thể đoán trước.
24. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm những loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp cơ cấu.
C. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp tạm thời.
D. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp ma sát.
25. Điều gì xảy ra với tỷ lệ thất nghiệp chu kỳ khi nền kinh tế bước vào giai đoạn suy thoái?
A. Tỷ lệ thất nghiệp chu kỳ giảm.
B. Tỷ lệ thất nghiệp chu kỳ tăng.
C. Tỷ lệ thất nghiệp chu kỳ không thay đổi.
D. Tỷ lệ thất nghiệp chu kỳ trở về 0.
26. Giả sử chính phủ tăng chi tiêu cho cơ sở hạ tầng. Điều này sẽ ảnh hưởng đến đường tổng cầu (AD) như thế nào?
A. Đường AD dịch chuyển sang trái.
B. Đường AD dịch chuyển sang phải.
C. Đường AD không thay đổi.
D. Đường AD trở nên dốc hơn.
27. Nếu tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên của một quốc gia là 5%, và tỷ lệ thất nghiệp thực tế là 8%, điều này cho thấy điều gì?
A. Nền kinh tế đang hoạt động trên mức tiềm năng.
B. Nền kinh tế đang hoạt động dưới mức tiềm năng.
C. Nền kinh tế đang ở mức toàn dụng.
D. Không có đủ dữ liệu để kết luận.
28. Trong mô hình AD-AS, điều gì xảy ra khi cả tổng cung và tổng cầu đều tăng?
A. Mức giá và sản lượng đều giảm.
B. Mức giá và sản lượng đều tăng.
C. Sản lượng tăng, nhưng tác động đến mức giá là không chắc chắn.
D. Mức giá tăng, nhưng tác động đến sản lượng là không chắc chắn.
29. Nếu nền kinh tế đang ở trạng thái cân bằng dưới mức toàn dụng, chính sách nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
B. Chính sách tài khóa thắt chặt.
C. Chính sách tiền tệ mở rộng.
D. Chính sách trọng cung.
30. Một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên cao cho thấy điều gì?
A. Nền kinh tế đang hoạt động hiệu quả.
B. Có nhiều việc làm trống hơn số người tìm việc.
C. Có những vấn đề cơ cấu trong thị trường lao động.
D. Nền kinh tế đang trong giai đoạn bùng nổ.
31. Chính sách nào sau đây có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc cải thiện vốn nhân lực?
A. Giảm chi tiêu chính phủ cho giáo dục.
B. Tăng thuế thu nhập.
C. Đầu tư vào các chương trình đào tạo nghề.
D. Hạn chế nhập cư.
32. Đâu là một ví dụ về tiến bộ công nghệ?
A. Sự gia tăng số lượng công nhân trong một nhà máy.
B. Việc khám phá ra một mỏ dầu mới.
C. Sự phát triển của một loại thuốc mới giúp chữa bệnh hiểm nghèo.
D. Sự gia tăng số lượng máy móc trong một nhà máy.
33. Điều gì xảy ra với tăng trưởng kinh tế khi một quốc gia đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu và phát triển (R&D)?
A. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
B. Tăng trưởng kinh tế không đổi.
C. Tăng trưởng kinh tế có thể tăng lên do tiến bộ công nghệ.
D. Tăng trưởng kinh tế giảm do giảm đầu tư vào vốn vật chất.
34. Chính sách nào sau đây có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?
A. Tăng thuế thu nhập.
B. Giảm chi tiêu chính phủ cho giáo dục.
C. Bảo hộ mậu dịch.
D. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
35. Điều gì xảy ra với mức sống khi một quốc gia trải qua tăng trưởng kinh tế?
A. Mức sống giảm.
B. Mức sống không đổi.
C. Mức sống tăng.
D. Mức sống có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào các yếu tố khác.
36. Đâu là một ví dụ về vốn vật chất?
A. Kỹ năng của một người thợ mộc.
B. Một chiếc máy tính được sử dụng trong một văn phòng.
C. Kiến thức của một kỹ sư.
D. Sức khỏe của một công nhân.
37. Yếu tố nào sau đây có thể cản trở tăng trưởng kinh tế?
A. Đầu tư vào giáo dục.
B. Ổn định chính trị.
C. Tham nhũng.
D. Tự do thương mại.
38. Đâu là một ví dụ về vốn nhân lực?
A. Một nhà máy sản xuất ô tô.
B. Số lượng máy tính trong một văn phòng.
C. Kỹ năng và kiến thức của người lao động.
D. Trữ lượng dầu mỏ của một quốc gia.
39. Trong mô hình tăng trưởng Solow, điều gì xảy ra với tỷ lệ vốn trên lao động ở trạng thái dừng?
A. Tỷ lệ vốn trên lao động tăng liên tục.
B. Tỷ lệ vốn trên lao động giảm dần.
C. Tỷ lệ vốn trên lao động không đổi.
D. Tỷ lệ vốn trên lao động dao động ngẫu nhiên.
40. Điều gì xảy ra với mức tiêu dùng ở trạng thái dừng khi tỷ lệ khấu hao (depreciation rate) tăng lên trong mô hình Solow?
A. Mức tiêu dùng ở trạng thái dừng tăng.
B. Mức tiêu dùng ở trạng thái dừng không đổi.
C. Mức tiêu dùng ở trạng thái dừng giảm.
D. Mức tiêu dùng ở trạng thái dừng có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào các yếu tố khác.
41. Trong mô hình Solow, điều gì xảy ra với tăng trưởng kinh tế khi một quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm (s) cao hơn các quốc gia khác?
A. Quốc gia đó sẽ trải qua tăng trưởng kinh tế chậm hơn.
B. Quốc gia đó sẽ trải qua tăng trưởng kinh tế nhanh hơn cho đến khi đạt đến trạng thái dừng cao hơn.
C. Quốc gia đó sẽ không thể đạt được trạng thái dừng.
D. Quốc gia đó sẽ có mức tiêu dùng thấp hơn ở trạng thái dừng.
42. Tại sao bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ lại quan trọng đối với tăng trưởng kinh tế?
A. Nó hạn chế cạnh tranh và bảo vệ các doanh nghiệp hiện tại.
B. Nó khuyến khích đổi mới và sáng tạo.
C. Nó làm giảm chi phí sản xuất.
D. Nó tăng cường quyền lực của chính phủ.
43. Trong mô hình Solow, tăng trưởng kinh tế bền vững trong dài hạn chủ yếu được thúc đẩy bởi yếu tố nào?
A. Tăng trưởng dân số.
B. Tích lũy vốn vật chất.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Tăng tỷ lệ tiết kiệm.
44. Chính sách nào sau đây có thể làm giảm tăng trưởng kinh tế?
A. Đầu tư vào giáo dục.
B. Giảm thuế cho các doanh nghiệp nhỏ.
C. Tăng cường bảo vệ quyền sở hữu.
D. Áp đặt các hạn chế thương mại.
45. Trong mô hình Solow, điều gì xảy ra nếu dân số tăng nhanh hơn?
A. Mức vốn trên lao động ở trạng thái dừng tăng.
B. Mức vốn trên lao động ở trạng thái dừng không đổi.
C. Mức vốn trên lao động ở trạng thái dừng giảm.
D. Tổng sản lượng ở trạng thái dừng giảm.
46. Yếu tố nào sau đây có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc cải thiện hiệu quả sử dụng tài nguyên?
A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch.
B. Giảm chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển.
C. Áp dụng các công nghệ tiết kiệm năng lượng.
D. Tăng cường quy định về môi trường.
47. Trong mô hình Solow, điều gì xảy ra với tăng trưởng kinh tế khi một quốc gia tiến gần đến trạng thái dừng?
A. Tăng trưởng kinh tế tăng tốc.
B. Tăng trưởng kinh tế không đổi.
C. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
D. Tăng trưởng kinh tế dao động ngẫu nhiên.
48. Điều gì xảy ra với tổng sản phẩm quốc nội (GDP) khi năng suất lao động tăng lên?
A. GDP giảm.
B. GDP không đổi.
C. GDP tăng.
D. GDP có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào các yếu tố khác.
49. Trong mô hình Solow, điều gì xảy ra với mức tiêu dùng ở trạng thái dừng khi tỷ lệ tiết kiệm (s) tăng lên?
A. Mức tiêu dùng ở trạng thái dừng luôn tăng.
B. Mức tiêu dùng ở trạng thái dừng luôn giảm.
C. Mức tiêu dùng ở trạng thái dừng có thể tăng hoặc giảm, tùy thuộc vào mức vốn ở trạng thái dừng ban đầu.
D. Mức tiêu dùng ở trạng thái dừng không đổi.
50. Trong mô hình Solow, điều gì xảy ra với mức sản lượng trên lao động ở trạng thái dừng khi tỷ lệ khấu hao (depreciation rate) tăng lên?
A. Mức sản lượng trên lao động ở trạng thái dừng tăng.
B. Mức sản lượng trên lao động ở trạng thái dừng không đổi.
C. Mức sản lượng trên lao động ở trạng thái dừng giảm.
D. Mức sản lượng trên lao động ở trạng thái dừng có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào các yếu tố khác.
51. Trong mô hình tăng trưởng Solow, nếu một quốc gia có mức vốn trên lao động ban đầu thấp hơn mức vốn trên lao động ở trạng thái dừng, điều gì sẽ xảy ra?
A. Quốc gia đó sẽ trải qua tăng trưởng kinh tế chậm hơn.
B. Quốc gia đó sẽ trải qua tăng trưởng kinh tế nhanh hơn cho đến khi đạt đến trạng thái dừng.
C. Quốc gia đó sẽ không thể đạt được trạng thái dừng.
D. Quốc gia đó sẽ có mức tiêu dùng cao hơn ở trạng thái dừng.
52. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố quan trọng của tăng trưởng kinh tế?
A. Tài nguyên thiên nhiên dồi dào.
B. Một hệ thống pháp luật mạnh mẽ.
C. Mức nợ chính phủ cao.
D. Đầu tư vào giáo dục.
53. Điều gì xảy ra với mức sống khi một quốc gia trải qua suy thoái kinh tế?
A. Mức sống tăng.
B. Mức sống không đổi.
C. Mức sống giảm.
D. Mức sống có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào các yếu tố khác.
54. Yếu tố nào sau đây không được coi là một yếu tố quyết định tăng trưởng kinh tế dài hạn?
A. Tài nguyên thiên nhiên.
B. Vốn vật chất.
C. Chính sách tiền tệ.
D. Tiến bộ công nghệ.
55. Trong mô hình Solow, điều gì xảy ra với tăng trưởng kinh tế khi một quốc gia đạt đến trạng thái dừng?
A. Tăng trưởng kinh tế tiếp tục với tốc độ không đổi.
B. Tăng trưởng kinh tế dừng lại.
C. Tăng trưởng kinh tế tăng tốc.
D. Tăng trưởng kinh tế dao động ngẫu nhiên.
56. Điều gì xảy ra với năng suất lao động khi có sự tiến bộ công nghệ?
A. Năng suất lao động giảm.
B. Năng suất lao động không đổi.
C. Năng suất lao động tăng.
D. Năng suất lao động có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào các yếu tố khác.
57. Đâu là một trong những hạn chế chính của việc sử dụng GDP bình quân đầu người làm thước đo phúc lợi kinh tế?
A. GDP bình quân đầu người không tính đến sự thay đổi về giá cả.
B. GDP bình quân đầu người không phản ánh sự bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
C. GDP bình quân đầu người không bao gồm giá trị của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất tại nhà.
D. GDP bình quân đầu người không tính đến tác động của ô nhiễm môi trường.
58. Trong mô hình tăng trưởng Solow, điều gì xảy ra nếu tỷ lệ tiết kiệm (s) tăng lên?
A. Mức vốn trên lao động ở trạng thái dừng giảm.
B. Mức vốn trên lao động ở trạng thái dừng không đổi.
C. Mức vốn trên lao động ở trạng thái dừng tăng.
D. Mức tiêu dùng trên lao động ở trạng thái dừng giảm.
59. Yếu tố nào sau đây có thể cản trở tăng trưởng kinh tế thông qua việc làm giảm đầu tư?
A. Lạm phát thấp và ổn định.
B. Lãi suất cao.
C. Một hệ thống pháp luật mạnh mẽ.
D. Chính sách tài khóa thận trọng.
60. Chính sách nào sau đây có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc khuyến khích tiết kiệm và đầu tư?
A. Tăng thuế đối với thu nhập từ lãi.
B. Giảm thuế đối với thu nhập từ lãi.
C. Tăng chi tiêu chính phủ.
D. Giảm lãi suất.
61. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tổng cung (AS) trong ngắn hạn?
A. Giá các yếu tố sản xuất.
B. Năng suất lao động.
C. Kỳ vọng lạm phát.
D. Số lượng vốn vật chất.
62. Điều gì xảy ra với đường tổng cầu (AD) khi chính phủ tăng chi tiêu công?
A. Đường AD dịch chuyển sang trái.
B. Đường AD dịch chuyển sang phải.
C. Đường AD không đổi.
D. Đường AD trở nên dốc hơn.
63. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp chu kỳ.
B. Thất nghiệp ma sát và thất nghiệp cơ cấu.
C. Thất nghiệp do thiếu cầu.
D. Thất nghiệp theo mùa.
64. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và đầu tư.
C. Tổng cung và tổng cầu.
D. Tiết kiệm và đầu tư.
65. Điều gì xảy ra với đường tổng cung dài hạn (LRAS) khi có sự gia tăng về vốn vật chất (physical capital) trong nền kinh tế?
A. LRAS dịch chuyển sang trái.
B. LRAS dịch chuyển sang phải.
C. LRAS không đổi.
D. LRAS trở nên dốc hơn.
66. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ nào sau đây để giảm lạm phát?
A. Giảm lãi suất.
B. Tăng cung tiền.
C. Bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
D. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
67. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi nào?
A. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên.
B. Tổng cung vượt quá tổng cầu.
C. Tổng cầu vượt quá tổng cung ở mức toàn dụng.
D. Chính phủ giảm thuế.
68. Trong mô hình AD-AS, một cú sốc cung tiêu cực (negative supply shock) sẽ gây ra điều gì?
A. Lạm phát giảm và sản lượng tăng.
B. Lạm phát và sản lượng đều tăng.
C. Lạm phát tăng và sản lượng giảm.
D. Lạm phát và sản lượng đều giảm.
69. Tăng trưởng kinh tế được đo lường bằng sự thay đổi của yếu tố nào?
A. Tỷ lệ thất nghiệp.
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
D. Lãi suất.
70. Tăng trưởng kinh tế bền vững đòi hỏi điều gì?
A. Tăng trưởng GDP danh nghĩa nhanh chóng.
B. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên không giới hạn.
C. Tăng trưởng GDP thực tế đi kèm với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
D. Tập trung vào tăng trưởng ngắn hạn.
71. Loại thất nghiệp nào xảy ra khi người lao động tạm thời không có việc làm trong quá trình chuyển đổi giữa các công việc?
A. Thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp chu kỳ.
C. Thất nghiệp ma sát.
D. Thất nghiệp theo mùa.
72. Chính sách tiền tệ được thực hiện bởi ai?
A. Chính phủ.
B. Ngân hàng trung ương.
C. Quốc hội.
D. Bộ Tài chính.
73. Nếu một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, điều này sẽ ảnh hưởng đến GDP như thế nào?
A. GDP tăng.
B. GDP giảm.
C. GDP không đổi.
D. Không thể xác định.
74. Chính sách tài khóa được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm soát lãi suất.
B. Điều chỉnh cung tiền.
C. Ổn định nền kinh tế thông qua thay đổi chi tiêu chính phủ và thuế.
D. Điều tiết thị trường chứng khoán.
75. Giả sử chính phủ tăng thuế thu nhập cá nhân. Điều này có khả năng ảnh hưởng đến đường tổng cầu (AD) như thế nào?
A. AD dịch chuyển sang phải.
B. AD dịch chuyển sang trái.
C. AD không thay đổi.
D. AD trở nên dốc hơn.
76. Nếu ngân hàng trung ương quyết định giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều này có thể dẫn đến điều gì?
A. Giảm cung tiền.
B. Tăng cung tiền.
C. Lãi suất tăng.
D. Giảm lạm phát.
77. Đường Phillips dài hạn là một đường thẳng đứng tại mức nào?
A. Tỷ lệ lạm phát bằng không.
B. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên.
C. Mức sản lượng tiềm năng.
D. Mức giá chung ổn định.
78. Chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để giảm lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation)?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm lãi suất.
C. Kiểm soát tiền lương và giá cả.
D. Giảm thuế.
79. Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng để làm gì?
A. Giảm lạm phát.
B. Giảm thâm hụt ngân sách.
C. Kích thích tăng trưởng kinh tế trong thời kỳ suy thoái.
D. Tăng lãi suất.
80. Điều gì xảy ra với lãi suất khi ngân hàng trung ương tăng cung tiền?
A. Lãi suất tăng.
B. Lãi suất giảm.
C. Lãi suất không đổi.
D. Lãi suất biến động không dự đoán được.
81. Nếu một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao và lạm phát thấp, chính sách nào sau đây có thể được áp dụng để cải thiện tình hình?
A. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
B. Chính sách tài khóa thắt chặt.
C. Chính sách tiền tệ mở rộng.
D. Tăng thuế.
82. Nếu ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu, điều này sẽ ảnh hưởng đến các ngân hàng thương mại như thế nào?
A. Khuyến khích các ngân hàng vay nhiều hơn từ ngân hàng trung ương.
B. Làm tăng chi phí vay vốn của các ngân hàng từ ngân hàng trung ương.
C. Không ảnh hưởng đến hoạt động của các ngân hàng.
D. Làm giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
83. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?
A. Nghiệp vụ thị trường mở.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Chi tiêu chính phủ.
D. Lãi suất chiết khấu.
84. Trong mô hình kinh tế vĩ mô, tổng cung (AS) thể hiện điều gì?
A. Tổng số hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng muốn mua ở mỗi mức giá.
B. Tổng số hàng hóa và dịch vụ mà chính phủ dự định chi tiêu.
C. Tổng số hàng hóa và dịch vụ mà các doanh nghiệp sẵn sàng và có khả năng sản xuất ở mỗi mức giá.
D. Tổng số tiền mà ngân hàng trung ương cung ứng cho nền kinh tế.
85. Điều gì xảy ra khi chính phủ thực hiện chính sách tài khóa thắt chặt?
A. Tổng cầu tăng.
B. Tổng cầu giảm.
C. Lạm phát tăng.
D. Thất nghiệp giảm.
86. Một quốc gia trải qua tình trạng giảm phát (deflation). Điều này có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào cho nền kinh tế?
A. Tăng chi tiêu tiêu dùng.
B. Giảm nợ thực tế của các doanh nghiệp và hộ gia đình.
C. trì hoãn tiêu dùng và đầu tư, làm giảm tổng cầu.
D. Tăng xuất khẩu.
87. Điều gì có thể gây ra sự dịch chuyển của đường tổng cầu (AD) sang phải?
A. Sự gia tăng thuế.
B. Sự giảm chi tiêu của chính phủ.
C. Sự gia tăng xuất khẩu ròng.
D. Sự gia tăng lãi suất.
88. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thất nghiệp cơ cấu?
A. Tăng chi tiêu chính phủ ngắn hạn.
B. Giảm lãi suất.
C. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề.
D. Giảm thuế.
89. Trong ngắn hạn, nếu tổng cung (AS) không đổi và tổng cầu (AD) tăng lên đáng kể, điều gì sẽ xảy ra với mức giá chung và sản lượng?
A. Mức giá chung tăng, sản lượng giảm.
B. Mức giá chung giảm, sản lượng tăng.
C. Mức giá chung và sản lượng đều tăng.
D. Mức giá chung tăng, sản lượng không đổi.
90. Khi nền kinh tế đang ở mức toàn dụng, việc tăng tổng cầu (AD) có thể dẫn đến điều gì?
A. Tăng sản lượng thực tế đáng kể.
B. Giảm lạm phát.
C. Lạm phát tăng.
D. Thất nghiệp tăng.
91. Điều gì xảy ra với tăng trưởng kinh tế khi một quốc gia chuyển từ quỹ đạo tăng trưởng thấp lên quỹ đạo tăng trưởng cao hơn?
A. Tăng trưởng kinh tế giảm dần
B. Tăng trưởng kinh tế không đổi
C. Tăng trưởng kinh tế tăng lên
D. Tăng trưởng kinh tế dao động ngẫu nhiên
92. Điều gì là một biện pháp chính sách có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dựa trên lý thuyết tăng trưởng nội sinh?
A. Giảm chi tiêu chính phủ
B. Tăng thuế thu nhập
C. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
D. Giảm đầu tư vào giáo dục
93. Điều gì không phải là một yếu tố của tăng trưởng kinh tế theo quan điểm của Adam Smith?
A. Phân công lao động
B. Tích lũy vốn
C. Thương mại tự do
D. Chính sách tiền tệ
94. Điều gì là đúng về quy luật năng suất cận biên giảm dần của vốn?
A. Năng suất cận biên của vốn tăng khi lượng vốn tăng
B. Năng suất cận biên của vốn không đổi khi lượng vốn tăng
C. Năng suất cận biên của vốn giảm khi lượng vốn tăng
D. Năng suất cận biên của vốn bằng không
95. Nếu một quốc gia có mức vốn bình quân đầu người thấp hơn so với trạng thái dừng (steady-state) của mình, điều gì sẽ xảy ra?
A. Vốn bình quân đầu người sẽ giảm
B. Vốn bình quân đầu người sẽ không đổi
C. Vốn bình quân đầu người sẽ tăng
D. Không thể dự đoán được
96. Đâu là một ví dụ về ngoại ứng (externality) tích cực có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?
A. Ô nhiễm môi trường
B. Tắc nghẽn giao thông
C. Lan tỏa tri thức từ nghiên cứu và phát triển
D. Cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp
97. Trong mô hình Solow, điều gì sẽ xảy ra nếu tỷ lệ tiết kiệm bằng tỷ lệ khấu hao?
A. Nền kinh tế sẽ tăng trưởng nhanh chóng
B. Nền kinh tế sẽ suy thoái
C. Nền kinh tế sẽ ở trạng thái dừng
D. Không thể dự đoán được
98. Hàm sản xuất Cobb-Douglas có dạng tổng quát nào?
A. Y = aK + bL
B. Y = K^a * L^b
C. Y = aK^2 + bL^2
D. Y = K/L
99. Đâu là một hạn chế của mô hình tăng trưởng Solow?
A. Không giải thích được tăng trưởng dân số
B. Không giải thích được tiến bộ công nghệ
C. Không giải thích được vai trò của vốn
D. Không giải thích được vai trò của lao động
100. Trong mô hình Solow, quốc gia nào có xu hướng tăng trưởng nhanh hơn?
A. Quốc gia có mức vốn bình quân đầu người cao
B. Quốc gia có mức vốn bình quân đầu người thấp
C. Quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm thấp
D. Quốc gia có tỷ lệ khấu hao cao
101. Trong mô hình tăng trưởng Solow, trạng thái dừng (steady-state) là gì?
A. Trạng thái mà nền kinh tế không tăng trưởng
B. Trạng thái mà đầu tư bằng tiết kiệm
C. Trạng thái mà vốn bình quân đầu người và sản lượng bình quân đầu người không đổi
D. Trạng thái mà tỷ lệ thất nghiệp bằng 0
102. Điều gì xảy ra với mức vốn bình quân đầu người ở trạng thái dừng (steady-state) trong mô hình Solow nếu tỷ lệ tiết kiệm tăng lên?
A. Giảm
B. Không đổi
C. Tăng
D. Dao động không dự đoán được
103. Trong hàm sản xuất Cobb-Douglas, nếu hệ số của vốn (K) là 0.3 và hệ số của lao động (L) là 0.7, điều này có nghĩa là gì?
A. Vốn quan trọng hơn lao động
B. Lao động quan trọng hơn vốn
C. Vốn và lao động có vai trò ngang nhau
D. Không thể kết luận gì về vai trò của vốn và lao động
104. Theo lý thuyết tăng trưởng nội sinh, điều gì có thể ngăn chặn tăng trưởng kinh tế?
A. Dân số tăng nhanh
B. Chính sách bảo hộ thương mại
C. Đầu tư vào giáo dục
D. Tự do thương mại
105. Nếu một quốc gia có tỷ lệ tăng dân số cao, điều gì sẽ xảy ra với mức vốn bình quân đầu người ở trạng thái dừng trong mô hình Solow?
A. Tăng
B. Không đổi
C. Giảm
D. Ban đầu tăng, sau đó giảm
106. Theo mô hình tăng trưởng Solow, điều gì xảy ra với tốc độ tăng trưởng kinh tế khi nền kinh tế tiến gần đến trạng thái dừng?
A. Tăng
B. Không đổi
C. Giảm
D. Dao động ngẫu nhiên
107. Theo lý thuyết tăng trưởng nội sinh, kiến thức và công nghệ có đặc điểm gì?
A. Tính khan hiếm
B. Tính cạnh tranh
C. Tính loại trừ
D. Tính không cạnh tranh
108. Trong mô hình Solow, nếu hai quốc gia có các thông số giống hệt nhau (tỷ lệ tiết kiệm, tỷ lệ khấu hao, v.v.) nhưng một quốc gia có mức vốn ban đầu thấp hơn, điều gì sẽ xảy ra?
A. Quốc gia có mức vốn ban đầu thấp hơn sẽ không bao giờ bắt kịp
B. Quốc gia có mức vốn ban đầu thấp hơn sẽ tăng trưởng nhanh hơn và bắt kịp
C. Quốc gia có mức vốn ban đầu thấp hơn sẽ tăng trưởng chậm hơn
D. Không thể dự đoán được
109. Theo lý thuyết tăng trưởng nội sinh, yếu tố nào sau đây có thể thúc đẩy tăng trưởng dài hạn?
A. Tài nguyên thiên nhiên dồi dào
B. Tăng trưởng dân số nhanh
C. Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D)
D. Giảm thuế
110. Điều gì là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững?
A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên không kiểm soát
B. Ô nhiễm môi trường
C. Đầu tư vào công nghệ xanh và sử dụng năng lượng tái tạo
D. Tăng trưởng dân số nhanh
111. Điều gì không phải là một yếu tố quyết định tăng trưởng kinh tế theo mô hình Solow?
A. Tỷ lệ tiết kiệm
B. Tỷ lệ khấu hao
C. Tăng trưởng dân số
D. Chính sách tiền tệ
112. Yếu tố nào sau đây có thể giúp một quốc gia thoát khỏi bẫy nghèo (poverty trap)?
A. Tăng trưởng dân số nhanh
B. Giảm đầu tư vào giáo dục
C. Cải thiện thể chế và quản trị
D. Giảm tiết kiệm
113. Trong mô hình Solow, sự tăng trưởng kinh tế bền vững trong dài hạn chủ yếu được thúc đẩy bởi yếu tố nào?
A. Tích lũy vốn
B. Tăng trưởng dân số
C. Tiến bộ công nghệ
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên
114. Trong mô hình Solow, nếu tỷ lệ tiết kiệm tăng từ 10% lên 20%, điều gì sẽ xảy ra với sản lượng trên mỗi đầu người trong trạng thái dừng?
A. Không thay đổi
B. Giảm
C. Tăng
D. Thay đổi không thể đoán trước
115. Trong mô hình tăng trưởng Solow, nếu tỷ lệ khấu hao (depreciation rate) tăng lên, điều gì sẽ xảy ra với mức vốn bình quân đầu người ở trạng thái dừng?
A. Tăng
B. Không đổi
C. Giảm
D. Ban đầu tăng, sau đó giảm
116. Điều gì là một ví dụ về vốn nhân lực?
A. Máy móc và thiết bị
B. Giáo dục và kỹ năng
C. Tài nguyên thiên nhiên
D. Tiền mặt và chứng khoán
117. Điều nào sau đây là đặc điểm của công nghệ?
A. Tính khan hiếm cao
B. Tính cạnh tranh cao
C. Có thể được sử dụng đồng thời bởi nhiều người
D. Chỉ mang lại lợi ích cho người phát minh
118. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây được coi là ngoại sinh?
A. Tỷ lệ tiết kiệm
B. Tỷ lệ khấu hao
C. Tiến bộ công nghệ
D. Tỷ lệ tăng dân số
119. Trong mô hình tăng trưởng Solow, điều gì xảy ra nếu một quốc gia trải qua một cú sốc công nghệ (technology shock) tích cực?
A. Sản lượng giảm
B. Mức vốn bình quân đầu người giảm
C. Đường cong sản xuất dịch chuyển lên trên
D. Đường cong sản xuất dịch chuyển xuống dưới
120. Trong mô hình tăng trưởng Solow, điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm cao hơn các quốc gia khác?
A. Nghèo hơn trong dài hạn
B. Giàu hơn trong ngắn hạn, nhưng nghèo hơn trong dài hạn
C. Giàu hơn trong dài hạn
D. Không có sự khác biệt
121. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí cơ hội?
A. Tiền thuê nhà hàng tháng
B. Chi phí nguyên vật liệu
C. Lợi nhuận bị mất khi đầu tư vào một dự án thay vì một dự án khác
D. Tiền lương trả cho công nhân
122. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, nếu một công ty tăng giá bán sản phẩm của mình cao hơn giá thị trường, điều gì sẽ xảy ra?
A. Công ty sẽ bán được nhiều sản phẩm hơn
B. Công ty sẽ bán được ít sản phẩm hơn
C. Tổng doanh thu của công ty sẽ tăng
D. Không có gì xảy ra
123. Điều gì sau đây là một ví dụ về ngoại ứng tiêu cực?
A. Tiếng ồn từ một nhà máy ảnh hưởng đến khu dân cư xung quanh
B. Việc tiêm chủng giúp ngăn ngừa dịch bệnh
C. Giáo dục giúp nâng cao năng suất lao động
D. Nghiên cứu khoa học tạo ra kiến thức mới
124. Điều gì sau đây là một biện pháp để giảm thiểu ô nhiễm?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch
B. Áp dụng các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt hơn
C. Giảm thuế cho các công ty gây ô nhiễm
D. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân
125. Trong thị trường lao động, cung lao động được quyết định bởi yếu tố nào?
A. Nhu cầu của doanh nghiệp
B. Sở thích làm việc của người lao động
C. Mức lương tối thiểu
D. Công nghệ sản xuất
126. Điều gì sau đây là một yếu tố ảnh hưởng đến cầu của một sản phẩm?
A. Chi phí sản xuất
B. Thu nhập của người tiêu dùng
C. Công nghệ sản xuất
D. Số lượng người bán trên thị trường
127. Điều gì sau đây có thể làm giảm sức mạnh độc quyền của một công ty?
A. Sự gia tăng rào cản gia nhập thị trường
B. Sự phát triển của các sản phẩm thay thế
C. Sự hợp nhất của các công ty
D. Sự kiểm soát chặt chẽ hơn của chính phủ
128. Sản phẩm của các doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh độc quyền có đặc điểm gì?
A. Hoàn toàn giống nhau
B. Khác biệt hóa
C. Không có sự khác biệt
D. Được kiểm soát bởi chính phủ
129. Điều gì xảy ra với đường cầu của một công ty cạnh tranh hoàn hảo nếu giá thị trường tăng lên?
A. Đường cầu dịch chuyển sang phải
B. Đường cầu dịch chuyển sang trái
C. Đường cầu trở nên dốc hơn
D. Đường cầu không thay đổi
130. Điều gì sau đây là một ví dụ về rào cản gia nhập thị trường?
A. Giá sản phẩm thấp
B. Nhiều đối thủ cạnh tranh
C. Bằng sáng chế
D. Sản phẩm không khác biệt
131. Trong một thị trường cạnh tranh, điều gì sẽ xảy ra nếu chính phủ áp đặt một mức giá sàn cao hơn giá cân bằng?
A. Thị trường sẽ đạt trạng thái cân bằng mới
B. Sẽ có tình trạng thiếu hụt hàng hóa
C. Sẽ có tình trạng dư thừa hàng hóa
D. Giá cả sẽ giảm xuống
132. Trong trường hợp có ngoại ứng tiêu cực, giải pháp nào sau đây có thể được chính phủ sử dụng để khắc phục?
A. Trợ cấp
B. Thuế
C. Giá trần
D. Giá sàn
133. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?
A. Sản phẩm đồng nhất
B. Thông tin hoàn hảo
C. Rào cản gia nhập và rút lui thị trường thấp
D. Một số lượng lớn người mua và người bán, trong đó mỗi người có thể ảnh hưởng đến giá thị trường
134. Chiến lược định giá nào thường được sử dụng bởi các công ty trong thị trường độc quyền nhóm?
A. Định giá chi phí cộng lãi
B. Định giá cạnh tranh
C. Định giá theo giá trị cảm nhận
D. Thông đồng giá cả
135. Trong một thị trường độc quyền tự nhiên, điều gì thường xảy ra?
A. Nhiều công ty cạnh tranh hiệu quả
B. Một công ty có thể cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho toàn bộ thị trường với chi phí thấp hơn so với nhiều công ty
C. Giá cả được xác định bởi chính phủ
D. Các công ty liên tục đổi mới sản phẩm
136. Điều gì sau đây là một đặc điểm của thị trường độc quyền nhóm?
A. Một số lượng lớn các công ty nhỏ
B. Sản phẩm đồng nhất
C. Một vài công ty lớn chi phối thị trường
D. Không có rào cản gia nhập thị trường
137. Chính phủ cung cấp hàng hóa công cộng vì:
A. Thị trường sẽ cung cấp quá nhiều hàng hóa này
B. Thị trường sẽ cung cấp quá ít hàng hóa này
C. Hàng hóa này không cần thiết
D. Hàng hóa này chỉ dành cho người giàu
138. Chính phủ có thể can thiệp vào thị trường độc quyền bằng cách nào?
A. Áp đặt giá trần
B. Tăng cường quảng cáo
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng cường khác biệt hóa sản phẩm
139. Đường cung của một doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo trong ngắn hạn là:
A. Đường chi phí biên (MC) nằm trên đường chi phí trung bình biến đổi (AVC)
B. Đường chi phí biên (MC) nằm trên đường chi phí trung bình (ATC)
C. Đường chi phí trung bình biến đổi (AVC)
D. Đường chi phí trung bình (ATC)
140. Trong thị trường độc quyền nhóm, hành vi ‘bắt tay’ (collusion) giữa các doanh nghiệp có xu hướng dẫn đến:
A. Giá thấp hơn và sản lượng cao hơn
B. Giá cao hơn và sản lượng thấp hơn
C. Giá và sản lượng không đổi
D. Sản lượng cao hơn và giá không đổi
141. Điều gì sau đây là một ví dụ về hàng hóa tư nhân?
A. Đèn đường
B. Quốc phòng
C. Một chiếc bánh mì
D. Công viên công cộng
142. Trong một thị trường cạnh tranh hoàn hảo, điều gì quyết định giá cả?
A. Quyết định của chính phủ
B. Chi phí sản xuất
C. Sự tương tác giữa cung và cầu
D. Quyết định của các công ty lớn nhất
143. Một công ty độc quyền sẽ sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó:
A. Chi phí biên bằng giá
B. Doanh thu biên bằng chi phí biên
C. Doanh thu biên lớn hơn chi phí biên
D. Chi phí trung bình tối thiểu
144. Thất bại thị trường xảy ra khi:
A. Thị trường không thể phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả
B. Giá cả quá cao
C. Doanh nghiệp bị phá sản
D. Chính phủ can thiệp vào thị trường
145. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự khác biệt hóa sản phẩm?
A. Giá xăng ở các trạm xăng khác nhau
B. Các loại thuốc generic có cùng thành phần hoạt chất
C. Các nhãn hiệu quần áo khác nhau
D. Thị trường chứng khoán
146. Điều gì sau đây có thể làm tăng cầu lao động?
A. Sự gia tăng năng suất lao động
B. Sự gia tăng dân số
C. Sự gia tăng mức lương tối thiểu
D. Sự suy giảm kinh tế
147. Điều gì sau đây là một vai trò của chính phủ trong nền kinh tế thị trường?
A. Quyết định tất cả các mức giá
B. Sản xuất tất cả hàng hóa và dịch vụ
C. Bảo vệ quyền sở hữu tư nhân
D. Loại bỏ cạnh tranh
148. Trong thị trường cạnh tranh độc quyền, các công ty cạnh tranh dựa trên:
A. Giá cả
B. Số lượng
C. Sự khác biệt hóa sản phẩm
D. Chi phí sản xuất
149. Hàng hóa công cộng có đặc điểm nào sau đây?
A. Tính cạnh tranh và tính loại trừ
B. Tính cạnh tranh và không tính loại trừ
C. Không tính cạnh tranh và tính loại trừ
D. Không tính cạnh tranh và không tính loại trừ
150. Trong thị trường độc quyền, đường cầu mà một công ty đối mặt là:
A. Đường cầu nằm ngang
B. Đường cầu dốc lên
C. Đường cầu thẳng đứng
D. Đường cầu thị trường