1. Thuật ngữ ‘cloud computing’ (điện toán đám mây) dùng để chỉ điều gì?
A. Việc sử dụng các máy tính cá nhân để lưu trữ dữ liệu
B. Việc cung cấp các dịch vụ điện toán qua Internet
C. Việc sử dụng các phần mềm mã nguồn mở
D. Việc xây dựng các trung tâm dữ liệu lớn
2. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho mạng không dây Wi-Fi?
A. Sử dụng mật khẩu mặc định
B. Tắt chức năng mã hóa
C. Ẩn tên mạng (SSID)
D. Sử dụng giao thức WEP
3. Trong mạng máy tính, thuật ngữ ‘ băng thông ‘ (bandwidth) dùng để chỉ điều gì?
A. Số lượng máy tính trong mạng
B. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa trên một kênh truyền
C. Phạm vi phủ sóng của mạng không dây
D. Độ trễ của mạng
4. Phương tiện truyền thông nào sau đây sử dụng cáp quang?
A. Cáp đồng trục
B. Cáp xoắn đôi
C. Sóng radio
D. Cáp quang
5. Trong kiến trúc mạng client-server, máy chủ (server) có vai trò gì?
A. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho các máy khách
B. Yêu cầu tài nguyên và dịch vụ từ các máy khách
C. Kết nối các máy khách với nhau
D. Chỉ hiển thị thông tin
6. URL là viết tắt của cụm từ nào?
A. Universal Resource Locator
B. Uniform Resource Locator
C. Unified Resource Locator
D. Ubiquitous Resource Locator
7. Trong mạng máy tính, subnet mask được sử dụng để làm gì?
A. Xác định địa chỉ mạng và địa chỉ host trong một địa chỉ IP
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
C. Bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công
D. Định tuyến các gói dữ liệu
8. DNS (Domain Name System) có chức năng gì?
A. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền và ngược lại
B. Định tuyến các gói dữ liệu trên mạng
C. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng
D. Bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công
9. Phương tiện truyền thông nào sau đây có tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất?
A. Cáp đồng trục
B. Cáp xoắn đôi
C. Cáp quang
D. Sóng radio
10. Trong mạng không dây, WPA3 cải tiến so với WPA2 chủ yếu ở điểm nào?
A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
B. Phạm vi phủ sóng rộng hơn
C. Bảo mật mạnh mẽ hơn
D. Tiết kiệm năng lượng hơn
11. Công nghệ VoIP (Voice over Internet Protocol) cho phép thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng nào?
A. Mạng điện thoại truyền thống
B. Mạng Internet
C. Mạng truyền hình cáp
D. Mạng vệ tinh
12. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập mật khẩu cho mạng Wi-Fi?
A. Sử dụng mật khẩu dễ nhớ
B. Sử dụng mật khẩu mặc định
C. Sử dụng mật khẩu mạnh và phức tạp
D. Không cần mật khẩu
13. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tạo một kết nối mạng riêng ảo an toàn qua một mạng công cộng
B. Tăng tốc độ kết nối Internet
C. Chia sẻ kết nối Internet với các thiết bị khác
D. Chặn quảng cáo trực tuyến
14. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở lớp mạng (network layer) của mô hình OSI?
A. Hub
B. Switch
C. Router
D. Bridge
15. Trong mô hình TCP/IP, lớp nào tương ứng với lớp Network trong mô hình OSI?
A. Application
B. Transport
C. Internet
D. Data Link
16. Trong bảo mật mạng, tấn công từ chối dịch vụ (DoS – Denial of Service) là gì?
A. Một cuộc tấn công nhằm đánh cắp thông tin cá nhân
B. Một cuộc tấn công nhằm làm cho một hệ thống không thể truy cập được
C. Một cuộc tấn công nhằm thay đổi dữ liệu trên một trang web
D. Một cuộc tấn công nhằm lây nhiễm virus vào máy tính
17. Proxy server có chức năng chính là gì?
A. Làm trung gian giữa người dùng và Internet, cung cấp bộ nhớ cache và kiểm soát truy cập
B. Tăng tốc độ kết nối Internet
C. Bảo vệ mạng khỏi virus
D. Cấp phát địa chỉ IP
18. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) có chức năng gì?
A. Tự động cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
C. Bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công
D. Định tuyến các gói dữ liệu
19. Công nghệ NFC (Near Field Communication) được sử dụng để làm gì?
A. Truyền dữ liệu không dây tầm ngắn
B. Kết nối mạng không dây tầm xa
C. Định vị toàn cầu
D. Truyền hình số
20. Điều gì xảy ra khi một gói tin (packet) không đến được đích trong mạng?
A. Gói tin sẽ được gửi lại sau một khoảng thời gian chờ
B. Gói tin sẽ được chuyển đến một đích ngẫu nhiên khác
C. Gói tin sẽ bị hủy bỏ và thông báo lỗi sẽ được gửi đi (nếu có cấu hình)
D. Gói tin sẽ được lưu trữ trong bộ nhớ của router
21. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý và giám sát các thiết bị mạng?
A. SNMP
B. DHCP
C. TCP
D. UDP
22. Wi-Fi là công nghệ mạng không dây dựa trên tiêu chuẩn nào?
A. IEEE 802.3
B. IEEE 802.11
C. IEEE 802.15
D. IEEE 802.16
23. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ private?
A. 192.168.1.1
B. 172.16.255.255
C. 10.0.0.1
D. Tất cả các đáp án trên
24. Địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng ở lớp nào của mô hình OSI?
A. Physical
B. Data Link
C. Network
D. Transport
25. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP
26. Phương pháp mã hóa nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ dữ liệu truyền qua mạng không dây Wi-Fi?
A. WEP
B. DES
C. AES
D. WPA2
27. Trong mạng ngang hàng (peer-to-peer), các máy tính có vai trò như thế nào?
A. Một số máy tính đóng vai trò là máy chủ, số còn lại là máy khách
B. Tất cả các máy tính đều có vai trò như nhau, vừa cung cấp vừa sử dụng tài nguyên
C. Chỉ có một máy tính đóng vai trò là máy chủ
D. Các máy tính chỉ có thể chia sẻ tập tin, không thể chia sẻ dịch vụ
28. Firewall có chức năng chính là gì?
A. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng
B. Tăng tốc độ kết nối Internet
C. Quản lý lưu lượng mạng
D. Cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị
29. Trong mạng máy tính, thuật ngữ ‘latency’ (độ trễ) dùng để chỉ điều gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu
B. Thời gian cần thiết để một gói tin đi từ điểm A đến điểm B
C. Băng thông của mạng
D. Số lượng thiết bị kết nối vào mạng
30. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải các trang web an toàn (HTTPS)?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TLS/SSL
31. Công nghệ VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng
C. Quản lý địa chỉ IP
D. Ngăn chặn virus
32. Sự khác biệt chính giữa giao thức TCP và UDP là gì?
A. TCP nhanh hơn UDP
B. TCP đảm bảo độ tin cậy và thứ tự của dữ liệu, còn UDP thì không
C. UDP sử dụng ít tài nguyên hơn TCP
D. TCP chỉ dùng cho truyền tải văn bản, còn UDP cho truyền tải đa phương tiện
33. Tại sao cần sử dụng mật khẩu mạnh cho mạng Wi-Fi?
A. Để tăng tốc độ mạng
B. Để ngăn chặn người lạ truy cập trái phép vào mạng và bảo vệ dữ liệu cá nhân
C. Để tiết kiệm điện năng
D. Để mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi
34. Phân biệt sự khác nhau giữa Hub và Switch?
A. Hub là thiết bị thông minh hơn Switch
B. Switch chỉ chuyển dữ liệu đến cổng đích, còn Hub chuyển đến tất cả các cổng
C. Hub có khả năng quản lý địa chỉ MAC, Switch thì không
D. Switch hoạt động ở lớp vật lý, còn Hub ở lớp liên kết dữ liệu
35. Trong mạng không dây, SSID (Service Set Identifier) là gì?
A. Địa chỉ IP của router
B. Tên của mạng Wi-Fi
C. Mật khẩu của mạng Wi-Fi
D. Địa chỉ MAC của thiết bị
36. Chuẩn Wi-Fi nào mới nhất hiện nay?
A. 802.11n
B. 802.11g
C. 802.11ac
D. 802.11ax (Wi-Fi 6)
37. Công cụ nào thường được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng bằng cách gửi các gói tin ICMP?
A. Telnet
B. Ping
C. Traceroute
D. Nslookup
38. Mục đích chính của việc sử dụng VLAN (Virtual LAN) là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Giảm chi phí thiết bị mạng
C. Chia mạng vật lý thành nhiều mạng logic để tăng tính bảo mật và quản lý
D. Mở rộng phạm vi phủ sóng Wi-Fi
39. Phương tiện truyền dẫn nào có tốc độ truyền dữ liệu cao nhất?
A. Cáp đồng trục
B. Cáp xoắn đôi
C. Sóng radio
D. Cáp quang
40. Trong truyền thông online, ‘latency’ có nghĩa là gì?
A. Tốc độ tải lên dữ liệu
B. Độ trễ thời gian giữa việc gửi và nhận dữ liệu
C. Dung lượng lưu trữ dữ liệu
D. Số lượng người dùng truy cập đồng thời
41. Trong mô hình TCP/IP, lớp nào tương ứng với lớp liên kết dữ liệu và lớp vật lý của mô hình OSI?
A. Lớp Internet
B. Lớp ứng dụng
C. Lớp giao vận
D. Lớp truy nhập mạng
42. CDN (Content Delivery Network) giúp cải thiện hiệu suất website như thế nào?
A. Tăng dung lượng lưu trữ website
B. Giảm chi phí hosting
C. Phân phối nội dung website từ nhiều máy chủ trên khắp thế giới, giảm độ trễ cho người dùng
D. Tự động sao lưu dữ liệu website
43. Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?
A. 64 bit
B. 128 bit
C. 16 bit
D. 32 bit
44. Công nghệ VoIP (Voice over Internet Protocol) cho phép thực hiện cuộc gọi thoại qua mạng nào?
A. Mạng điện thoại truyền thống
B. Mạng Internet
C. Mạng truyền hình cáp
D. Mạng vệ tinh
45. Khi một máy tính không thể kết nối mạng, bước kiểm tra đầu tiên nên làm là gì?
A. Cài đặt lại hệ điều hành
B. Kiểm tra cáp mạng và đèn báo trên card mạng
C. Thay thế card mạng
D. Liên hệ nhà cung cấp dịch vụ Internet
46. Giao thức nào được sử dụng để truy cập web an toàn (mã hóa dữ liệu)?
A. FTP
B. HTTP
C. SMTP
D. HTTPS
47. Phương pháp tấn công nào sử dụng nhiều máy tính để làm quá tải một máy chủ, khiến nó không thể phục vụ người dùng?
A. Phishing
B. SQL Injection
C. Man-in-the-Middle
D. DDoS (Distributed Denial of Service)
48. DNS (Domain Name System) có chức năng gì?
A. Cấp phát địa chỉ IP
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
C. Mã hóa dữ liệu
D. Kiểm soát luồng dữ liệu
49. Địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng ở lớp nào của mô hình OSI?
A. Lớp mạng
B. Lớp vật lý
C. Lớp liên kết dữ liệu
D. Lớp giao vận
50. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email đi?
A. FTP
B. HTTP
C. SMTP
D. DNS
51. Các thiết bị IoT (Internet of Things) kết nối với nhau thông qua mạng nào?
A. Mạng điện thoại
B. Mạng Internet
C. Mạng truyền hình
D. Mạng nội bộ
52. Trong lĩnh vực truyền thông online, ‘bandwidth’ thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Số lượng thiết bị kết nối mạng
B. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa trên một kết nối mạng
C. Kích thước của gói tin dữ liệu
D. Độ ổn định của kết nối mạng
53. Cách tốt nhất để bảo vệ tài khoản trực tuyến khỏi tấn công phishing là gì?
A. Sử dụng phần mềm diệt virus
B. Không nhấp vào các liên kết hoặc tệp đính kèm đáng ngờ và luôn kiểm tra kỹ địa chỉ trang web
C. Thay đổi mật khẩu hàng ngày
D. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng
54. Thiết bị mạng nào hoạt động ở lớp mạng (network layer) của mô hình OSI?
A. Hub
B. Switch
C. Router
D. Bridge
55. Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) gồm bao nhiêu lớp?
56. Giao thức nào được sử dụng để cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng?
A. DNS
B. SMTP
C. DHCP
D. FTP
57. Trong bảo mật mạng, tường lửa (firewall) có chức năng gì?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Chống virus
C. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng
D. Mã hóa dữ liệu
58. Công nghệ NFC (Near Field Communication) được sử dụng để làm gì?
A. Truyền dữ liệu tầm xa
B. Kết nối Bluetooth
C. Giao tiếp không dây tầm ngắn
D. Định vị GPS
59. Phần mềm độc hại nào tự sao chép và lây lan qua mạng máy tính mà không cần sự tương tác của người dùng?
A. Trojan
B. Virus
C. Worm
D. Spyware
60. Điều gì xảy ra khi địa chỉ IP của một thiết bị được cấu hình trùng với một thiết bị khác trên cùng một mạng?
A. Mạng sẽ tự động điều chỉnh để tránh xung đột
B. Cả hai thiết bị sẽ không thể kết nối mạng ổn định
C. Thiết bị mới kết nối sẽ chiếm quyền địa chỉ IP
D. Mạng sẽ tự động gán một địa chỉ IP mới cho một trong hai thiết bị
61. Đâu là một ví dụ về truyền thông đồng bộ?
A. Email
B. Diễn đàn trực tuyến
C. Tin nhắn tức thời
D. Blog
62. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một thương hiệu cá nhân trực tuyến?
A. Có nhiều tài khoản mạng xã hội
B. Tính nhất quán và chuyên nghiệp
C. Sử dụng nhiều bộ lọc ảnh
D. Có nhiều người theo dõi
63. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng video trong truyền thông trực tuyến?
A. Giảm chi phí sản xuất nội dung
B. Tăng mức độ tương tác và thu hút sự chú ý
C. Loại bỏ nhu cầu viết nội dung
D. Đảm bảo thông tin chính xác
64. Luật nào ở Việt Nam quy định về an ninh mạng?
A. Luật Công nghệ thông tin
B. Luật An toàn thông tin mạng
C. Luật An ninh mạng
D. Luật Giao dịch điện tử
65. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi tạo nội dung cho một đối tượng mục tiêu cụ thể?
A. Sử dụng nhiều từ khóa
B. Đảm bảo nội dung phù hợp và có giá trị
C. Tạo nội dung thật dài
D. Sử dụng nhiều hình ảnh động
66. Hình thức tấn công mạng nào làm cho một hệ thống hoặc mạng trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp?
A. Virus
B. DoS (Từ chối dịch vụ)
C. Spyware
D. Adware
67. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện thứ hạng của một trang web trên các công cụ tìm kiếm?
A. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
B. SEM (Marketing trên công cụ tìm kiếm)
C. Email marketing
D. Social media marketing
68. Khái niệm nào mô tả việc sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để tiếp cận đối tượng mục tiêu?
A. Marketing đa kênh
B. Marketing trực tiếp
C. Marketing truyền thống
D. Marketing lan truyền
69. Đâu là một ví dụ về nội dung do người dùng tạo ra (UGC – User Generated Content)?
A. Bài viết trên báo điện tử
B. Video quảng cáo chuyên nghiệp
C. Bài đánh giá sản phẩm trên một diễn đàn
D. Thông cáo báo chí
70. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong truyền thông trực tuyến được dùng để đo lường điều gì?
A. Mức độ tương tác của người dùng
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư
C. Số lượng khách hàng tiềm năng
D. Thời gian trung bình người dùng ở lại trang web
71. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn của việc sử dụng mạng xã hội?
A. Tăng cường giao tiếp xã hội
B. Mở rộng kiến thức
C. Tiếp xúc với thông tin sai lệch và tin giả
D. Tìm kiếm cơ hội việc làm
72. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội cho mục đích kinh doanh?
A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu và tiếp cận khách hàng
C. Loại bỏ sự cạnh tranh
D. Đảm bảo doanh số bán hàng
73. Hình thức quảng cáo nào hiển thị trên các trang web dựa trên lịch sử duyệt web của người dùng?
A. Quảng cáo biểu ngữ (Banner ads)
B. Quảng cáo tự nhiên (Native advertising)
C. Quảng cáo hiển thị lại (Retargeting ads)
D. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social media ads)
74. Đâu là một ví dụ về trách nhiệm xã hội của một doanh nghiệp trong truyền thông trực tuyến?
A. Sử dụng lao động trẻ em
B. Bảo vệ môi trường và hỗ trợ cộng đồng
C. Trốn thuế
D. Cung cấp thông tin sai lệch về sản phẩm
75. Điều gì là quan trọng nhất khi tham gia vào các cuộc tranh luận trực tuyến?
A. Luôn phải thắng
B. Tôn trọng quan điểm của người khác
C. Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm
D. Chỉ trích cá nhân
76. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin trong truyền thông trực tuyến?
A. Tính minh bạch và trung thực
B. Sử dụng nhiều ngôn ngữ chuyên ngành
C. Tạo ra nhiều tin đồn
D. Giữ bí mật mọi thông tin
77. Đâu là một công cụ phân tích web phổ biến được sử dụng để theo dõi lưu lượng truy cập và hành vi người dùng trên một trang web?
A. Google Analytics
B. Microsoft Word
C. Adobe Photoshop
D. Skype
78. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một cộng đồng trực tuyến thành công?
A. Số lượng thành viên lớn
B. Nội dung chất lượng và sự tương tác
C. Thiết kế trang web đẹp mắt
D. Quảng cáo rộng rãi
79. Hình thức tấn công mạng nào sử dụng email giả mạo để lừa người dùng cung cấp thông tin cá nhân?
A. Malware
B. Phishing
C. DoS (Từ chối dịch vụ)
D. Ransomware
80. Chiến lược truyền thông nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua nội dung giá trị và tương tác thường xuyên?
A. Truyền thông đại chúng
B. Tiếp thị liên kết
C. Tiếp thị nội dung
D. Quảng cáo trả tiền
81. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng podcast trong truyền thông trực tuyến?
A. Tiếp cận đối tượng thích nghe nội dung
B. Giảm chi phí sản xuất nội dung
C. Loại bỏ nhu cầu viết nội dung
D. Đảm bảo thông tin chính xác
82. Đâu là một ví dụ về đạo đức truyền thông trên mạng?
A. Sử dụng thông tin cá nhân của người khác mà không được phép
B. Trích dẫn nguồn thông tin một cách chính xác
C. Lan truyền tin đồn vô căn cứ
D. Tạo tài khoản giả mạo để gây rối
83. Điều gì là quan trọng nhất để bảo vệ tài khoản mạng xã hội của bạn khỏi bị tấn công?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất
B. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè
C. Sử dụng mật khẩu dễ đoán
D. Không bao giờ thay đổi mật khẩu
84. Đâu là một ví dụ về truyền thông phi ngôn ngữ trong môi trường trực tuyến?
A. Bài viết blog
B. Email
C. Biểu tượng cảm xúc (emojis)
D. Tin nhắn văn bản
85. Kỹ thuật nào cho phép bạn kiểm tra các phiên bản khác nhau của một trang web hoặc email để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn?
A. A/B testing
B. Phân tích dữ liệu
C. Theo dõi chuyển đổi
D. Email analytics
86. Khái niệm nào sau đây mô tả việc sử dụng các kỹ thuật để bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu trực tuyến?
A. An toàn thông tin
B. Bảo mật thông tin
C. Quyền riêng tư trực tuyến
D. Đạo đức trực tuyến
87. Khái niệm nào mô tả việc tạo ra và chia sẻ nội dung hài hước hoặc gây sốc để thu hút sự chú ý và lan truyền nhanh chóng?
A. Marketing du kích
B. Marketing lan truyền (Viral marketing)
C. Marketing truyền thống
D. Marketing nội dung
88. Kỹ thuật nào cho phép bạn đo lường hiệu quả của các chiến dịch email marketing bằng cách theo dõi tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp?
A. A/B testing
B. Phân tích dữ liệu
C. Theo dõi chuyển đổi
D. Email analytics
89. Phương tiện truyền thông nào sau đây cho phép người dùng tương tác và chia sẻ thông tin một cách rộng rãi?
A. Truyền hình
B. Báo in
C. Mạng xã hội
D. Radio
90. Khái niệm nào sau đây mô tả khả năng tiếp cận, sử dụng, hiểu và đánh giá thông tin từ các nguồn kỹ thuật số?
A. An ninh mạng
B. Quyền riêng tư trực tuyến
C. Văn hóa số
D. Năng lực số
91. Trong truyền thông online, chỉ số ‘conversion rate’ thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng truy cập website
B. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký,…)
C. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website
D. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo
92. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ uy tín thương hiệu trên mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông?
A. Xóa tất cả bình luận tiêu cực
B. Phản hồi nhanh chóng, minh bạch và chân thành
C. Khóa tài khoản mạng xã hội
D. Im lặng và chờ đợi
93. Trong truyền thông online, ‘landing page’ là gì?
A. Trang chủ của website
B. Trang mà người dùng ‘đáp’ xuống sau khi nhấp vào quảng cáo hoặc liên kết
C. Trang chứa thông tin liên hệ
D. Trang giới thiệu về công ty
94. Trong truyền thông online, chỉ số ‘bounce rate’ thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ email không gửi được
B. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi chỉ xem một trang
C. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo
D. Tỷ lệ chuyển đổi thành khách hàng
95. Khái niệm ‘viral marketing’ dùng để chỉ điều gì?
A. Chiến lược marketing sử dụng virus máy tính
B. Chiến lược marketing lan truyền nhanh chóng thông qua chia sẻ tự nhiên
C. Chiến lược marketing chỉ dành cho giới trẻ
D. Chiến lược marketing sử dụng quảng cáo trả tiền
96. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất khi sử dụng mạng xã hội cho mục đích truyền thông?
A. Tăng chi phí marketing
B. Khả năng lan truyền thông tin tiêu cực hoặc sai lệch
C. Giảm tương tác với khách hàng
D. Mất quyền kiểm soát tài khoản
97. Trong truyền thông online, ‘call to action’ (CTA) là gì?
A. Lời kêu gọi hành động để khuyến khích người dùng thực hiện một hành động cụ thể
B. Tiêu đề của bài viết
C. Mô tả sản phẩm
D. Thông tin liên hệ
98. Trong truyền thông online, ‘keyword stuffing’ là gì và tại sao nó không được khuyến khích?
A. Kỹ thuật sử dụng quá nhiều từ khóa trong nội dung, gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng tìm kiếm
B. Kỹ thuật sử dụng từ khóa một cách tự nhiên và hợp lý
C. Kỹ thuật tạo ra từ khóa mới
D. Kỹ thuật phân tích từ khóa
99. SEO (Search Engine Optimization) là gì?
A. Phương pháp thiết kế website
B. Kỹ thuật tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
C. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu
D. Công cụ tạo video trực tuyến
100. Đâu là lợi ích của việc sử dụng influencer marketing?
A. Tiếp cận đối tượng mục tiêu nhanh chóng và đáng tin cậy
B. Giảm chi phí quảng cáo
C. Kiểm soát hoàn toàn nội dung
D. Loại bỏ đối thủ cạnh tranh
101. Công cụ nào sau đây giúp đo lường hiệu quả của chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội?
A. Phần mềm diệt virus
B. Công cụ phân tích dữ liệu (analytics)
C. Trình duyệt web
D. Phần mềm chỉnh sửa ảnh
102. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất của truyền thông online hiện nay?
A. Sự phát triển của công nghệ
B. Sự cạnh tranh gay gắt và thông tin sai lệch
C. Sự thiếu hụt nhân tài
D. Sự thay đổi của luật pháp
103. Trong truyền thông online, ‘engagement rate’ (tỷ lệ tương tác) thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website
B. Tỷ lệ người dùng tương tác với nội dung (like, share, comment)
C. Tỷ lệ chuyển đổi thành khách hàng
D. Tỷ lệ mở email
104. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng trên mạng xã hội?
A. Trả lời nhanh chóng và chuyên nghiệp các câu hỏi và phản hồi
B. Gửi tin nhắn quảng cáo hàng loạt
C. Xóa các bình luận tiêu cực
D. Chỉ đăng nội dung quảng cáo
105. Đâu là một trong những rủi ro của việc sử dụng quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội?
A. Chi phí cao và hiệu quả không đảm bảo
B. Không tiếp cận được đối tượng mục tiêu
C. Không đo lường được hiệu quả
D. Không kiểm soát được nội dung
106. Điều gì KHÔNG phải là một kênh truyền thông online?
A. Mạng xã hội
B. Email marketing
C. Quảng cáo trên báo giấy
D. SEO
107. Trong truyền thông online, ‘brand awareness’ thể hiện điều gì?
A. Mức độ nhận biết thương hiệu của khách hàng
B. Doanh số bán hàng
C. Lợi nhuận
D. Chi phí quảng cáo
108. Hình thức quảng cáo trực tuyến nào tính phí dựa trên số lần hiển thị quảng cáo?
A. CPC (Cost Per Click)
B. CPA (Cost Per Acquisition)
C. CPM (Cost Per Mille/Cost Per Thousand Impressions)
D. CTR (Click-Through Rate)
109. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng video marketing?
A. Tăng khả năng tương tác và truyền tải thông điệp hiệu quả
B. Giảm chi phí sản xuất nội dung
C. Loại bỏ đối thủ cạnh tranh
D. Kiểm soát hoàn toàn thông tin
110. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một cộng đồng trực tuyến thành công?
A. Số lượng thành viên lớn
B. Nội dung chất lượng và sự tương tác thường xuyên
C. Quảng cáo trả phí liên tục
D. Thiết kế giao diện đẹp mắt
111. Trong email marketing, A/B testing được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra lỗi chính tả
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản email khác nhau
C. Gửi email hàng loạt
D. Phân tích dữ liệu khách hàng
112. Trong truyền thông online, ‘affiliate marketing’ là gì?
A. Hình thức quảng cáo trả tiền
B. Hình thức marketing dựa trên việc trả hoa hồng cho người giới thiệu sản phẩm
C. Hình thức marketing trên mạng xã hội
D. Hình thức marketing qua email
113. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mạng xã hội trong chiến dịch truyền thông?
A. Giảm chi phí sản xuất nội dung
B. Tăng cường khả năng tiếp cận và tương tác với khách hàng
C. Kiểm soát hoàn toàn thông tin
D. Loại bỏ hoàn toàn tin giả
114. Mục tiêu của việc sử dụng hashtag trong truyền thông trên mạng xã hội là gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi
B. Phân loại và tăng khả năng hiển thị của nội dung
C. Tạo hiệu ứng thẩm mỹ cho bài viết
D. Giảm chi phí quảng cáo
115. Chỉ số ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì trong truyền thông online?
A. Số lượng người truy cập website
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư
C. Mức độ nhận diện thương hiệu
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
116. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo ra nội dung hấp dẫn trên mạng xã hội?
A. Sử dụng nhiều hashtag
B. Nội dung phù hợp với đối tượng mục tiêu và tạo ra giá trị
C. Đăng bài vào khung giờ cố định
D. Sử dụng font chữ độc đáo
117. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng chiến lược truyền thông trên mạng xã hội?
A. Xác định rõ đối tượng mục tiêu
B. Tạo nội dung đa dạng và hấp dẫn
C. Mua lượng lớn người theo dõi ảo
D. Tương tác thường xuyên với người theo dõi
118. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng chiến lược SEO hiệu quả?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động
B. Nghiên cứu từ khóa và tạo nội dung chất lượng
C. Mua nhiều liên kết từ các website khác
D. Sử dụng font chữ phức tạp
119. Phương thức truyền thông nào sau đây cho phép người dùng tương tác trực tiếp và đồng thời với nhau?
A. Truyền thông phi đồng bộ
B. Truyền thông đồng bộ
C. Truyền thông đại chúng
D. Truyền thông một chiều
120. Hình thức truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Quảng cáo banner
B. Email marketing
C. Quảng cáo trên TV
D. Quảng cáo in ấn
121. Điều gì xảy ra khi bạn nhập một URL vào trình duyệt và nhấn Enter?
A. Trình duyệt chỉ hiển thị URL đó
B. Trình duyệt gửi yêu cầu đến DNS server để tìm địa chỉ IP tương ứng, sau đó gửi yêu cầu HTTP đến máy chủ web
C. Trình duyệt chỉ kiểm tra xem URL có hợp lệ hay không
D. Trình duyệt tự động tải xuống tất cả các file trên website
122. Mạng ngang hàng (peer-to-peer) là gì?
A. Mạng có một máy chủ trung tâm
B. Mạng không có máy chủ trung tâm, các máy tính đều có vai trò ngang nhau
C. Mạng chỉ dành cho việc chia sẻ file
D. Mạng có tốc độ truyền dữ liệu rất chậm
123. Điểm khác biệt chính giữa HTTP và HTTPS là gì?
A. HTTPS nhanh hơn HTTP
B. HTTPS sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu truyền, còn HTTP thì không
C. HTTP có thể truyền file lớn hơn HTTPS
D. HTTP dễ cấu hình hơn HTTPS
124. Cookie là gì trong ngữ cảnh web?
A. Một loại virus máy tính
B. Một đoạn mã JavaScript
C. Một file nhỏ được lưu trữ trên máy tính của người dùng để theo dõi thông tin
D. Một chương trình quản lý mật khẩu
125. Trong mô hình OSI, giao thức TCP hoạt động ở lớp nào?
A. Application
B. Transport
C. Network
D. Data Link
126. Giao thức nào được sử dụng để truyền file?
A. HTTP
B. SMTP
C. FTP
D. TCP
127. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP
128. ARP (Address Resolution Protocol) được sử dụng để làm gì?
A. Chuyển đổi địa chỉ IP thành địa chỉ MAC
B. Chuyển đổi địa chỉ MAC thành địa chỉ IP
C. Định tuyến các gói tin
D. Cấp phát địa chỉ IP
129. SSH (Secure Shell) được sử dụng để làm gì?
A. Truyền file
B. Truy cập và quản lý máy chủ từ xa một cách an toàn
C. Gửi email
D. Duyệt web
130. DNS server dùng để làm gì?
A. Chuyển đổi địa chỉ IP thành tên miền và ngược lại
B. Cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị trong mạng
C. Định tuyến các gói tin trên mạng
D. Kiểm tra lỗi đường truyền
131. VPN là viết tắt của cụm từ nào?
A. Virtual Private Network
B. Very Personal Network
C. Visual Programming Network
D. Voluntary Public Network
132. Địa chỉ IP có bao nhiêu bit?
A. 16 bits
B. 32 bits
C. 64 bits
D. 128 bits
133. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) server dùng để làm gì?
A. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
B. Cấp phát địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng
C. Định tuyến các gói tin trên mạng
D. Kiểm tra lỗi đường truyền
134. Firewall có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Kiểm soát và bảo vệ mạng khỏi các truy cập trái phép
C. Cấp phát địa chỉ IP
D. Quản lý băng thông
135. Tại sao cần phải chia mạng thành các subnet?
A. Để tăng tốc độ mạng
B. Để giảm kích thước của địa chỉ IP
C. Để cải thiện bảo mật, quản lý và hiệu suất mạng
D. Để tiết kiệm chi phí
136. Thiết bị nào hoạt động ở lớp mạng (Network Layer) trong mô hình OSI?
A. Hub
B. Switch
C. Router
D. Repeater
137. IPv6 có bao nhiêu bit?
A. 32 bits
B. 64 bits
C. 128 bits
D. 256 bits
138. Proxy server có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Làm trung gian giữa người dùng và Internet, cung cấp tính năng ẩn danh và kiểm soát truy cập
C. Cấp phát địa chỉ IP
D. Quản lý băng thông
139. SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý và giám sát các thiết bị mạng
B. Truyền file
C. Gửi email
D. Duyệt web an toàn
140. Chức năng chính của giao thức UDP là gì?
A. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy
B. Cung cấp truyền dữ liệu nhanh chóng nhưng không đảm bảo độ tin cậy
C. Mã hóa dữ liệu
D. Định tuyến dữ liệu
141. Trong mạng không dây, chuẩn nào cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất?
A. 802.11b
B. 802.11g
C. 802.11n
D. 802.11ac
142. Trong mô hình TCP/IP, lớp nào tương ứng với lớp Physical và Data Link của mô hình OSI?
A. Application
B. Transport
C. Internet
D. Network Access
143. Địa chỉ MAC là gì?
A. Địa chỉ logic được gán bởi nhà quản trị mạng
B. Địa chỉ vật lý duy nhất của card mạng
C. Địa chỉ IP của máy tính
D. Tên miền của website
144. NAT (Network Address Translation) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Ẩn địa chỉ IP riêng của mạng nội bộ sau một địa chỉ IP công cộng
C. Phân tích lưu lượng mạng
D. Kiểm soát truy cập vào các trang web
145. Phương pháp mã hóa nào thường được sử dụng để bảo vệ dữ liệu khi truyền qua HTTPS?
A. DES
B. AES
C. SSL/TLS
D. MD5
146. Phương tiện truyền thông nào sử dụng cáp quang để truyền dữ liệu?
A. Cáp đồng trục
B. Sóng radio
C. Cáp xoắn đôi
D. Cáp quang
147. WWW là viết tắt của cụm từ nào?
A. World Wide Web
B. Wide World Web
C. World Wide Wireless
D. Web Wide World
148. CDN (Content Delivery Network) là gì?
A. Một loại virus máy tính
B. Một mạng lưới các máy chủ phân tán để cung cấp nội dung web nhanh hơn
C. Một công cụ để thiết kế website
D. Một phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu
149. URL là viết tắt của cụm từ nào?
A. Universal Resource Locator
B. Uniform Record Locator
C. Uniform Resource Locator
D. Universal Record Locator
150. Công nghệ VoIP (Voice over IP) cho phép làm gì?
A. Truyền hình ảnh qua Internet
B. Truyền âm thanh (thoại) qua mạng IP
C. Truyền file qua mạng không dây
D. Truyền dữ liệu qua cáp quang