1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình 4P trong marketing thương mại điện tử?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Promotion (Xúc tiến)
D. Process (Quy trình)
2. Trong marketing thương mại điện tử, ‘retargeting’ (tiếp thị lại) là gì?
A. Chiến lược giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập website của bạn nhưng chưa thực hiện hành động mua hàng.
C. Tạo ra một sản phẩm hoàn toàn mới.
D. Mở rộng thị trường sang một quốc gia mới.
3. Trong bối cảnh marketing thương mại điện tử, ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) có nghĩa là gì?
A. Số lượng khách hàng truy cập website.
B. Tỷ lệ khách hàng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng) trên tổng số khách hàng truy cập.
C. Chi phí trung bình để có được một khách hàng.
D. Số lượng sản phẩm được xem trên website.
4. Trong marketing thương mại điện tử, việc phân tích dữ liệu khách hàng (customer data analytics) giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Không có tác dụng gì.
B. Hiểu rõ hơn về hành vi, sở thích và nhu cầu của khách hàng, từ đó đưa ra các quyết định marketing hiệu quả hơn.
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Giảm chi phí marketing.
5. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi xây dựng chiến lược giá cho sản phẩm trong thương mại điện tử?
A. Chỉ cần đặt giá thấp nhất có thể.
B. Chi phí sản phẩm, giá của đối thủ cạnh tranh, giá trị cảm nhận của khách hàng và mục tiêu lợi nhuận.
C. Đặt giá ngẫu nhiên.
D. Không cần quan tâm đến giá.
6. Trong marketing thương mại điện tử, ‘customer lifetime value’ (CLTV) là gì?
A. Giá trị trung bình của một đơn hàng.
B. Tổng doanh thu mà một khách hàng dự kiến sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
C. Chi phí để có được một khách hàng mới.
D. Số lượng khách hàng trung thành.
7. Đâu là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của các chiến dịch email marketing trong thương mại điện tử?
A. Số lượng nhân viên.
B. Tỷ lệ mở email (open rate), tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate) và tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
C. Giá trị trung bình của một đơn hàng.
D. Số lượng sản phẩm trong kho.
8. Đâu là một xu hướng quan trọng trong marketing thương mại điện tử hiện nay?
A. Tập trung vào quảng cáo trên báo giấy.
B. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, tự động hóa quy trình marketing và phân tích dữ liệu.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng giá sản phẩm.
9. Trong marketing thương mại điện tử, việc sử dụng video marketing mang lại lợi ích gì?
A. Không có lợi ích gì.
B. Tăng khả năng tương tác, truyền tải thông điệp hiệu quả hơn và cải thiện thứ hạng SEO.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng giá sản phẩm.
10. Trong marketing thương mại điện tử, việc sử dụng các chương trình khách hàng thân thiết (loyalty programs) mang lại lợi ích gì?
A. Không có lợi ích gì.
B. Tăng lòng trung thành của khách hàng, khuyến khích mua hàng lặp lại và thu thập dữ liệu khách hàng.
C. Giảm giá thành sản phẩm.
D. Tăng chi phí marketing.
11. Đâu là một phương pháp hiệu quả để cải thiện trải nghiệm khách hàng trên website thương mại điện tử?
A. Làm cho website tải chậm hơn.
B. Đơn giản hóa quy trình thanh toán, cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết và hỗ trợ khách hàng nhanh chóng.
C. Không cung cấp thông tin liên hệ.
D. Tăng giá sản phẩm.
12. Đâu là sự khác biệt chính giữa marketing truyền thống và marketing thương mại điện tử?
A. Marketing truyền thống tập trung vào quảng cáo trên truyền hình, trong khi marketing thương mại điện tử chỉ sử dụng mạng xã hội.
B. Marketing truyền thống chỉ sử dụng các phương tiện trả phí, trong khi marketing thương mại điện tử chỉ sử dụng các phương tiện miễn phí.
C. Marketing thương mại điện tử cho phép đo lường hiệu quả chính xác hơn và tương tác trực tiếp với khách hàng.
D. Marketing truyền thống không cần chiến lược, trong khi marketing thương mại điện tử luôn cần chiến lược.
13. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập website, hành vi người dùng và hiệu quả của các chiến dịch marketing?
A. Microsoft Word.
B. Google Analytics.
C. Microsoft Excel.
D. PowerPoint.
14. Trong marketing thương mại điện tử, chỉ số ROI (Return on Investment) dùng để đo lường điều gì?
A. Số lượng khách hàng truy cập website.
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào các hoạt động marketing.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Thời gian trung bình khách hàng ở lại trên website.
15. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc gửi các email tự động dựa trên hành vi của họ?
A. Gửi email quảng cáo hàng loạt hàng ngày.
B. Sử dụng email marketing tự động (marketing automation).
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Giảm chi phí marketing.
16. Khi một khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng không hoàn tất thanh toán, hành động marketing nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp tăng khả năng chuyển đổi?
A. Gửi email nhắc nhở về giỏ hàng chưa thanh toán, kèm theo ưu đãi hoặc mã giảm giá.
B. Tăng giá sản phẩm trong giỏ hàng.
C. Xóa sản phẩm khỏi giỏ hàng.
D. Gửi tin nhắn spam cho khách hàng.
17. Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (branding) trong thương mại điện tử là gì?
A. Giảm giá thành sản phẩm.
B. Tăng độ nhận diện, lòng trung thành của khách hàng và tạo sự khác biệt so với đối thủ.
C. Tăng số lượng nhân viên.
D. Mở rộng quy mô kho hàng.
18. Trong bối cảnh thương mại điện tử, marketing đóng vai trò nào quan trọng nhất?
A. Xây dựng mối quan hệ với nhà cung cấp.
B. Tối ưu hóa chi phí sản xuất.
C. Thu hút, giữ chân khách hàng và tăng doanh thu.
D. Quản lý kho hàng hiệu quả.
19. Trong bối cảnh thương mại điện tử, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra độ bền của sản phẩm.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề email, nút kêu gọi hành động) để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Kiểm tra tốc độ tải trang của website.
20. Hình thức quảng cáo nào sau đây thường được sử dụng trong marketing thương mại điện tử để tiếp cận khách hàng tiềm năng dựa trên hành vi trực tuyến của họ?
A. Quảng cáo trên báo giấy.
B. Quảng cáo truyền hình.
C. Quảng cáo hiển thị (Display Ads) và Remarketing.
D. Quảng cáo trên radio.
21. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng để cải thiện sản phẩm và dịch vụ?
A. Gửi email quảng cáo hàng loạt.
B. Tổ chức các cuộc khảo sát trực tuyến, thu thập đánh giá sản phẩm và theo dõi bình luận trên mạng xã hội.
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Giảm chi phí marketing.
22. Phương pháp marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với những người có ảnh hưởng (influencers) để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Email marketing.
B. Influencer marketing (Marketing người ảnh hưởng).
C. Content marketing (Marketing nội dung).
D. SEO (Search Engine Optimization).
23. Loại hình marketing nào cho phép doanh nghiệp trả tiền cho các đối tác (affiliates) để quảng bá sản phẩm của mình?
A. Email marketing.
B. Affiliate marketing (Tiếp thị liên kết).
C. Content marketing (Marketing nội dung).
D. Social media marketing (Marketing trên mạng xã hội).
24. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing thương mại điện tử?
A. Giảm chi phí thuê mặt bằng.
B. Tăng cường tương tác với khách hàng, xây dựng cộng đồng và quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
C. Tự động hóa quy trình sản xuất.
D. Giảm thuế.
25. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm của khách hàng?
A. Sử dụng chatbot để tư vấn sản phẩm, gửi email marketing được cá nhân hóa và hiển thị các sản phẩm được đề xuất dựa trên lịch sử mua hàng.
B. Tăng giá tất cả các sản phẩm.
C. Giảm chi phí vận chuyển.
D. Sử dụng quảng cáo truyền hình.
26. Trong marketing thương mại điện tử, SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì?
A. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trả tiền.
B. Tăng thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Thiết kế giao diện website.
27. Chiến lược marketing thương mại điện tử nào tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng?
A. Email marketing.
B. Content marketing (Marketing nội dung).
C. Affiliate marketing (Tiếp thị liên kết).
D. Influencer marketing (Marketing người ảnh hưởng).
28. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử trong việc triển khai các chiến dịch marketing?
A. Tìm kiếm nhân viên marketing giỏi.
B. Sự cạnh tranh gay gắt, thay đổi thuật toán của các nền tảng quảng cáo và khó khăn trong việc đo lường hiệu quả.
C. Chi phí thuê văn phòng cao.
D. Sự thiếu hụt nguồn cung sản phẩm.
29. Chiến lược marketing nào sau đây tập trung vào việc tạo ra nội dung độc đáo và hấp dẫn để thu hút sự chú ý của giới truyền thông và công chúng?
A. Email marketing.
B. Public relations (Quan hệ công chúng).
C. Affiliate marketing (Tiếp thị liên kết).
D. SEO (Search Engine Optimization).
30. Trong marketing thương mại điện tử, việc tối ưu hóa trải nghiệm trên thiết bị di động (mobile optimization) quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, vì hầu hết khách hàng mua sắm trên máy tính.
B. Rất quan trọng, vì ngày càng có nhiều người mua sắm trực tuyến bằng thiết bị di động.
C. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp bán sản phẩm công nghệ.
D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
31. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về SEO (Search Engine Optimization) cho website thương mại điện tử?
A. Tối ưu hóa từ khóa trong mô tả sản phẩm
B. Xây dựng liên kết chất lượng (backlinks)
C. Thiết kế giao diện website bắt mắt
D. Tối ưu tốc độ tải trang
32. Chiến lược ‘Content Marketing’ trong thương mại điện tử tập trung vào điều gì?
A. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)
B. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan để thu hút và giữ chân khách hàng
C. Chạy quảng cáo trả phí trên mạng xã hội
D. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số
33. Đâu là một trong những cách tốt nhất để đo lường sự hài lòng của khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Theo dõi số lượng đơn hàng
B. Thu thập phản hồi và đánh giá của khách hàng
C. Phân tích lưu lượng truy cập website
D. Đo lường tốc độ tải trang
34. Trong thương mại điện tử, ‘retargeting’ khác với ‘remarketing’ như thế nào?
A. Retargeting chỉ sử dụng email, còn remarketing sử dụng quảng cáo hiển thị
B. Retargeting tập trung vào khách hàng đã tương tác với quảng cáo, còn remarketing tập trung vào khách hàng đã truy cập website
C. Retargeting và remarketing là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau
D. Retargeting sử dụng dữ liệu của bên thứ ba, còn remarketing sử dụng dữ liệu của chính doanh nghiệp
35. Trong thương mại điện tử, ‘remarketing’ có nghĩa là gì?
A. Tiếp thị lại cho khách hàng đã mua sản phẩm
B. Tiếp thị cho khách hàng chưa từng truy cập website
C. Tiếp thị cho khách hàng đã xem sản phẩm nhưng chưa mua
D. Tiếp thị sản phẩm mới ra mắt
36. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử mới?
A. Tìm kiếm nguồn hàng giá rẻ
B. Xây dựng lòng tin của khách hàng và cạnh tranh với các đối thủ lớn
C. Tuyển dụng nhân viên giỏi
D. Ứng dụng công nghệ mới nhất
37. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing thương mại điện tử?
A. Tiết kiệm chi phí quảng cáo
B. Tăng khả năng tương tác và xây dựng cộng đồng với khách hàng
C. Tăng thứ hạng website trên Google
D. Tự động hóa quy trình bán hàng
38. Trong bối cảnh thương mại điện tử, ‘Conversion Rate’ (Tỷ lệ chuyển đổi) được tính như thế nào?
A. Tổng số khách hàng truy cập website / Tổng số đơn hàng
B. Tổng số đơn hàng / Tổng số khách hàng truy cập website
C. Tổng doanh thu / Tổng chi phí marketing
D. Tổng số sản phẩm bán được / Tổng số sản phẩm tồn kho
39. Đâu là lợi ích của việc sử dụng chatbot trên website thương mại điện tử?
A. Tự động trả lời câu hỏi của khách hàng 24/7
B. Tăng giá sản phẩm
C. Thay thế hoàn toàn nhân viên chăm sóc khách hàng
D. Giảm chi phí marketing
40. Bạn nên làm gì đầu tiên khi xây dựng chiến lược marketing thương mại điện tử?
A. Chọn nền tảng thương mại điện tử
B. Phân tích thị trường và xác định khách hàng mục tiêu
C. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu
D. Xây dựng website bán hàng
41. Trong marketing thương mại điện tử, ‘Personalization’ (Cá nhân hóa) nghĩa là gì?
A. Sử dụng tên của khách hàng trong email
B. Tạo ra trải nghiệm mua sắm riêng biệt cho từng khách hàng dựa trên dữ liệu và hành vi của họ
C. Giảm giá cho khách hàng thân thiết
D. Tặng quà cho khách hàng mua nhiều sản phẩm
42. Theo bạn, hình thức quảng cáo nào sau đây phù hợp nhất để tiếp cận khách hàng tiềm năng đang tìm kiếm sản phẩm cụ thể trên Google?
A. Quảng cáo hiển thị hình ảnh (Display Ads)
B. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)
C. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads)
D. Email marketing
43. Marketing thương mại điện tử khác biệt so với marketing truyền thống chủ yếu ở điểm nào?
A. Chi phí thấp hơn
B. Khả năng tương tác và cá nhân hóa cao hơn
C. Mức độ tiếp cận rộng hơn
D. Tính sáng tạo cao hơn
44. Trong thương mại điện tử, chỉ số ‘Bounce Rate’ (Tỷ lệ thoát trang) cao có nghĩa là gì?
A. Khách hàng mua nhiều sản phẩm
B. Khách hàng nhanh chóng rời khỏi website sau khi truy cập một trang
C. Khách hàng đăng ký nhận email
D. Khách hàng chia sẻ sản phẩm lên mạng xã hội
45. Điều gì quan trọng nhất khi viết mô tả sản phẩm cho website thương mại điện tử?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ
B. Tập trung vào lợi ích mà sản phẩm mang lại cho khách hàng
C. Sao chép mô tả sản phẩm từ nhà sản xuất
D. Viết thật dài để tăng thứ hạng trên Google
46. Trong marketing thương mại điện tử, ‘Affiliate Marketing’ là gì?
A. Bán hàng trực tiếp cho khách hàng
B. Hợp tác với các đối tác để quảng bá sản phẩm và trả hoa hồng cho mỗi đơn hàng thành công
C. Tự động hóa quy trình marketing
D. Nghiên cứu thị trường
47. Mô hình AIDA trong marketing thương mại điện tử thể hiện điều gì?
A. Quy trình bán hàng từ giới thiệu đến thanh toán
B. Các giai đoạn tâm lý của khách hàng từ khi biết đến sản phẩm đến khi mua hàng
C. Cách thức xây dựng thương hiệu trực tuyến
D. Phương pháp phân tích đối thủ cạnh tranh
48. Đâu là rủi ro lớn nhất khi chỉ tập trung vào quảng cáo trả phí trong marketing thương mại điện tử?
A. Khó đo lường hiệu quả
B. Chi phí cao và phụ thuộc vào nền tảng quảng cáo
C. Không tiếp cận được khách hàng tiềm năng
D. Dễ bị đối thủ cạnh tranh vượt mặt
49. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch email marketing trong thương mại điện tử?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate – CTR)
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
D. Số lượng nhân viên tham gia chiến dịch
50. Tại sao việc xây dựng thương hiệu mạnh là quan trọng trong thương mại điện tử?
A. Giúp giảm chi phí marketing
B. Tăng lòng tin của khách hàng và tạo sự khác biệt so với đối thủ
C. Thu hút nhiều nhà đầu tư hơn
D. Dễ dàng mở rộng thị trường quốc tế
51. Trong thương mại điện tử, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra tốc độ tải trang
B. So sánh hai phiên bản của một trang web hoặc yếu tố marketing để xem phiên bản nào hiệu quả hơn
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Dự đoán xu hướng thị trường
52. Theo bạn, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua hàng trực tuyến của khách hàng?
A. Màu sắc của website
B. Đánh giá và nhận xét của khách hàng khác
C. Số lượng sản phẩm có sẵn
D. Tên của người bán
53. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Giá cả cạnh tranh
B. Thiết kế website đẹp mắt
C. Chính sách bảo mật và đổi trả rõ ràng
D. Số lượng sản phẩm đa dạng
54. Trong thương mại điện tử, ‘Customer Lifetime Value’ (CLTV) là gì?
A. Giá trị trung bình của một đơn hàng
B. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới
D. Thời gian trung bình mà một khách hàng gắn bó với doanh nghiệp
55. Phân tích SWOT trong marketing thương mại điện tử giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Chiến lược giá phù hợp
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp
C. Phân khúc khách hàng mục tiêu
D. Kênh phân phối hiệu quả nhất
56. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một trang sản phẩm (product page) hiệu quả?
A. Hình ảnh sản phẩm chất lượng cao
B. Mô tả sản phẩm chi tiết và hấp dẫn
C. Nút ‘Thêm vào giỏ hàng’ nổi bật
D. Quá nhiều popup quảng cáo
57. Theo bạn, chiến lược marketing nào sau đây phù hợp nhất cho một sản phẩm mới ra mắt trong thương mại điện tử?
A. Tập trung vào SEO
B. Tổ chức các chương trình khuyến mãi và giảm giá hấp dẫn
C. Xây dựng cộng đồng trên mạng xã hội
D. Tất cả các phương án trên
58. Đâu là một ví dụ về ‘Cross-selling’ trong thương mại điện tử?
A. Giảm giá sản phẩm
B. Tặng quà cho khách hàng
C. Gợi ý mua thêm sản phẩm liên quan khi khách hàng xem một sản phẩm
D. Miễn phí vận chuyển
59. Bạn nên làm gì để giảm tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) trong thương mại điện tử?
A. Tăng giá sản phẩm
B. Gửi email nhắc nhở khách hàng về giỏ hàng chưa thanh toán
C. Xóa sản phẩm khỏi giỏ hàng sau 24 giờ
D. Yêu cầu khách hàng đăng nhập trước khi xem giỏ hàng
60. Theo bạn, phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website thương mại điện tử?
A. Sử dụng quá nhiều banner quảng cáo
B. Tăng số lượng bước thanh toán
C. Cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết và rõ ràng
D. Ẩn thông tin liên hệ của doanh nghiệp
61. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây đo lường khả năng giữ chân khách hàng của một doanh nghiệp thương mại điện tử?
A. Số lượng khách hàng mới.
B. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ (churn rate).
C. Tổng doanh thu bán hàng.
D. Chi phí marketing.
62. Hình thức quảng cáo nào sau đây thường được sử dụng để tiếp cận khách hàng mục tiêu dựa trên hành vi và sở thích của họ trên internet?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Quảng cáo trên báo giấy.
C. Quảng cáo hiển thị (display advertising) và quảng cáo tìm kiếm (search advertising).
D. Phát tờ rơi tại các ngã tư đường phố.
63. Marketing thương mại điện tử khác biệt so với marketing truyền thống chủ yếu ở điểm nào?
A. Sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng để tiếp cận khách hàng.
B. Tập trung vào xây dựng mối quan hệ cá nhân với từng khách hàng.
C. Khả năng đo lường hiệu quả chiến dịch một cách chính xác và theo thời gian thực.
D. Sử dụng đội ngũ bán hàng trực tiếp để giới thiệu sản phẩm.
64. Đâu KHÔNG phải là một thách thức lớn đối với marketing thương mại điện tử?
A. Cạnh tranh gay gắt.
B. Chi phí marketing cao.
C. Thay đổi hành vi của khách hàng.
D. Sự thiếu hụt các công cụ marketing.
65. Mô hình marketing ‘long-tail’ trong thương mại điện tử nhấn mạnh điều gì?
A. Tập trung vào việc bán những sản phẩm phổ biến nhất.
B. Tối ưu hóa quy trình logistics để giảm chi phí vận chuyển.
C. Khai thác thị trường ngách bằng cách bán đa dạng các sản phẩm ít phổ biến.
D. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ để cạnh tranh với các đối thủ lớn.
66. Trong bối cảnh marketing thương mại điện tử, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra tốc độ tải trang của website.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề email, nút kêu gọi hành động) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
67. Một doanh nghiệp thương mại điện tử nên làm gì để đối phó với tình trạng ‘bỏ giỏ hàng’ (abandoned cart)?
A. Không làm gì cả, vì đó là điều bình thường.
B. Gửi email nhắc nhở và cung cấp ưu đãi để khuyến khích khách hàng hoàn tất giao dịch.
C. Tăng giá sản phẩm để bù đắp cho những đơn hàng bị bỏ dở.
D. Chặn khách hàng đó mua hàng trong tương lai.
68. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng (UX) trên một website thương mại điện tử?
A. Tốc độ tải trang.
B. Thiết kế điều hướng dễ sử dụng.
C. Hình ảnh sản phẩm chất lượng cao.
D. Số lượng nhân viên trong bộ phận kế toán.
69. Trong marketing thương mại điện tử, ‘personalization’ (cá nhân hóa) là gì?
A. Bán sản phẩm có in tên của khách hàng.
B. Tạo ra trải nghiệm mua sắm riêng biệt cho từng khách hàng dựa trên dữ liệu và hành vi của họ.
C. Giảm giá cho khách hàng thân thiết.
D. Sử dụng chatbot để trả lời câu hỏi của khách hàng.
70. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong marketing thương mại điện tử?
A. Tăng cường bảo mật cho website bán hàng.
B. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm, từ đó thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
C. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM) hiệu quả hơn.
D. Tự động hóa quy trình xử lý đơn hàng.
71. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing thương mại điện tử?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Tăng lưu lượng truy cập vào website bán hàng.
C. Cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
D. Giảm chi phí vận chuyển.
72. Trong marketing thương mại điện tử, ‘retargeting’ (nhắm mục tiêu lại) khác với ‘remarketing’ (tiếp thị lại) như thế nào?
A. Không có sự khác biệt, đây là hai thuật ngữ giống nhau.
B. ‘Retargeting’ thường sử dụng quảng cáo hiển thị để tiếp cận những người đã tương tác với website, trong khi ‘remarketing’ thường sử dụng email marketing.
C. ‘Retargeting’ chỉ áp dụng cho khách hàng mới, còn ‘remarketing’ chỉ áp dụng cho khách hàng cũ.
D. ‘Retargeting’ tập trung vào việc tăng doanh số, còn ‘remarketing’ tập trung vào việc xây dựng thương hiệu.
73. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế trang thanh toán (checkout page) cho một website thương mại điện tử?
A. Sử dụng nhiều màu sắc bắt mắt.
B. Yêu cầu khách hàng cung cấp càng nhiều thông tin càng tốt.
C. Đảm bảo quy trình thanh toán đơn giản, nhanh chóng và an toàn.
D. Hiển thị quảng cáo của các sản phẩm khác.
74. Trong thương mại điện tử, ‘omnichannel marketing’ (tiếp thị đa kênh) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ bán hàng trên một kênh duy nhất.
B. Cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán cho khách hàng trên tất cả các kênh (website, ứng dụng di động, cửa hàng truyền thống, mạng xã hội).
C. Chỉ sử dụng email marketing để tiếp cận khách hàng.
D. Tập trung vào việc giảm chi phí marketing.
75. Đâu là chiến lược marketing thương mại điện tử hiệu quả nhất để tăng giá trị đơn hàng trung bình?
A. Giảm giá tất cả các sản phẩm.
B. Cung cấp miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng đạt giá trị tối thiểu.
C. Tăng giá tất cả các sản phẩm.
D. Chỉ bán hàng cho khách hàng thân thiết.
76. Trong marketing thương mại điện tử, ‘influencer marketing’ (tiếp thị người ảnh hưởng) là gì?
A. Tổ chức các sự kiện offline để quảng bá sản phẩm.
B. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Sử dụng quảng cáo trên truyền hình để tiếp cận khán giả.
D. Gửi email marketing cho tất cả khách hàng.
77. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng một cách hiệu quả?
A. Chỉ tập trung vào số liệu bán hàng.
B. Gửi email khảo sát, thu thập đánh giá sản phẩm và theo dõi mạng xã hội.
C. Chỉ phân tích dữ liệu nhân khẩu học của khách hàng.
D. Bỏ qua các ý kiến tiêu cực.
78. Trong marketing thương mại điện tử, ‘affiliate marketing’ (tiếp thị liên kết) là gì?
A. Bán sản phẩm cho bạn bè và người thân.
B. Hợp tác với các đối tác (affiliates) để quảng bá sản phẩm và trả hoa hồng cho mỗi đơn hàng thành công.
C. Sử dụng quảng cáo trên truyền hình để tiếp cận khán giả.
D. Gửi email marketing cho tất cả khách hàng.
79. Trong marketing thương mại điện tử, ‘remarketing’ (tiếp thị lại) là gì?
A. Bán lại sản phẩm đã qua sử dụng.
B. Tiếp thị sản phẩm mới cho khách hàng hiện tại.
C. Hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập website của bạn nhưng chưa thực hiện hành động mua hàng.
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
80. Trong marketing thương mại điện tử, ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) thể hiện điều gì?
A. Số lượng khách hàng tiềm năng truy cập vào website.
B. Tỷ lệ khách hàng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng) trên tổng số khách hàng truy cập.
C. Tổng doanh thu bán hàng trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
81. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng chatbot trên một website thương mại điện tử?
A. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7.
B. Trả lời các câu hỏi thường gặp.
C. Thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng.
D. Tự động tạo ra các sản phẩm mới.
82. Một doanh nghiệp thương mại điện tử nên làm gì để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Chỉ tập trung vào việc bán hàng.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc, tạo nội dung giá trị và xây dựng cộng đồng.
C. Gửi spam email cho khách hàng.
D. Tăng giá sản phẩm thường xuyên.
83. Chỉ số ‘Customer Lifetime Value’ (CLTV) có ý nghĩa gì trong marketing thương mại điện tử?
A. Tổng số lượng khách hàng đã mua hàng.
B. Giá trị doanh thu mà một khách hàng dự kiến sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
C. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng.
84. Trong email marketing, ‘segmentation’ (phân khúc) khách hàng là gì?
A. Gửi tất cả các email cho tất cả khách hàng.
B. Chia khách hàng thành các nhóm nhỏ dựa trên đặc điểm chung (ví dụ: độ tuổi, sở thích, hành vi mua hàng) để gửi các thông điệp phù hợp hơn.
C. Chỉ gửi email cho những khách hàng đã từng mua hàng.
D. Xóa những khách hàng không mở email trong một khoảng thời gian nhất định.
85. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược hiệu quả để tăng doanh số bán hàng trên thiết bị di động?
A. Tối ưu hóa website cho thiết bị di động (mobile-friendly).
B. Sử dụng ứng dụng di động (mobile app).
C. Gửi email marketing không tương thích với thiết bị di động.
D. Sử dụng quảng cáo trên mạng xã hội nhắm mục tiêu đến người dùng di động.
86. Chiến lược giá nào sau đây phù hợp khi một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần?
A. Định giá cao cấp (premium pricing).
B. Định giá cạnh tranh (competitive pricing).
C. Định giá hớt váng (price skimming).
D. Định giá thâm nhập thị trường (penetration pricing).
87. Một doanh nghiệp thương mại điện tử nên làm gì để cải thiện thứ hạng tìm kiếm trên Google cho các sản phẩm của mình?
A. Trả tiền cho Google để được xếp hạng cao hơn.
B. Sử dụng các kỹ thuật SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) như tối ưu hóa từ khóa, xây dựng liên kết và tạo nội dung chất lượng.
C. Sao chép nội dung từ các website khác.
D. Gửi spam email cho khách hàng.
88. Điều gì là quan trọng nhất khi viết mô tả sản phẩm cho một website thương mại điện tử?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Sao chép mô tả sản phẩm từ website của nhà sản xuất.
C. Cung cấp thông tin chi tiết, chính xác và hấp dẫn về sản phẩm.
D. Viết mô tả sản phẩm thật ngắn gọn để tiết kiệm thời gian.
89. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin cho khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
B. Thiết kế website bắt mắt và hiện đại.
C. Đảm bảo an toàn thông tin cá nhân và giao dịch của khách hàng.
D. Chương trình khuyến mãi và giảm giá hấp dẫn.
90. Điều gì KHÔNG phải là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Tỷ lệ mở email (open rate).
B. Tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
C. Tỷ lệ hủy đăng ký (unsubscribe rate).
D. Số lượng nhân viên trong bộ phận marketing.
91. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một chiến lược e-marketing thành công?
A. Sử dụng tất cả các kênh truyền thông trực tuyến có thể.
B. Xác định rõ mục tiêu, đối tượng mục tiêu và thông điệp phù hợp.
C. Tập trung vào việc tạo ra nội dung viral.
D. Đầu tư mạnh vào quảng cáo trả phí.
92. Geo-targeting là gì?
A. Nhắm mục tiêu quảng cáo dựa trên vị trí địa lý của khách hàng.
B. Nhắm mục tiêu quảng cáo dựa trên độ tuổi của khách hàng.
C. Nhắm mục tiêu quảng cáo dựa trên sở thích của khách hàng.
D. Nhắm mục tiêu quảng cáo dựa trên thu nhập của khách hàng.
93. Retargeting (hay remarketing) là gì?
A. Chiến lược marketing chỉ dành cho khách hàng mới.
B. Chiến lược tiếp thị lại đến những người đã từng tương tác với website hoặc quảng cáo của bạn, nhưng chưa thực hiện hành động mua hàng.
C. Chiến lược marketing chỉ sử dụng email.
D. Chiến lược marketing chỉ tập trung vào việc tăng like và share.
94. Landing page là gì?
A. Trang chủ của website.
B. Một trang web độc lập được thiết kế đặc biệt để thu hút khách hàng tiềm năng và chuyển đổi họ thành khách hàng.
C. Trang giới thiệu về công ty.
D. Trang chứa các điều khoản và điều kiện sử dụng website.
95. A/B testing là gì trong e-marketing?
A. Là việc thử nghiệm các loại sản phẩm khác nhau.
B. Là việc so sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố (ví dụ: tiêu đề email, nút kêu gọi hành động) để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Là việc thử nghiệm các kênh marketing khác nhau.
D. Là việc thử nghiệm các mức giá khác nhau.
96. Chatbot có thể được sử dụng để làm gì trong e-marketing?
A. Chỉ để làm phiền khách hàng.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7, trả lời câu hỏi thường gặp và thu thập thông tin khách hàng.
C. Chỉ để quảng cáo sản phẩm.
D. Chỉ để tăng số lượng người theo dõi.
97. Voice search optimization là gì?
A. Tối ưu hóa website cho tìm kiếm bằng giọng nói.
B. Tối ưu hóa website cho tìm kiếm bằng hình ảnh.
C. Tối ưu hóa website cho tìm kiếm bằng video.
D. Tối ưu hóa website cho tìm kiếm bằng văn bản.
98. Trong e-marketing, tỷ lệ thoát trang (bounce rate) là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web ngay sau khi truy cập, cho thấy trang web có thể không hấp dẫn hoặc không đáp ứng được nhu cầu của người dùng.
B. Tỷ lệ người dùng thực hiện mua hàng trên trang web.
C. Tỷ lệ người dùng đăng ký nhận email.
D. Tỷ lệ người dùng chia sẻ nội dung trên mạng xã hội.
99. Heatmap là gì và nó được sử dụng như thế nào trong e-marketing?
A. Một loại bản đồ thời tiết.
B. Một công cụ trực quan hóa dữ liệu, cho biết những khu vực nào trên trang web nhận được nhiều sự chú ý nhất của người dùng.
C. Một công cụ để đo nhiệt độ của máy tính.
D. Một công cụ để tạo ra hình ảnh nhiệt.
100. Programmatic advertising là gì?
A. Quảng cáo được thực hiện thủ công.
B. Quảng cáo tự động hóa việc mua và bán không gian quảng cáo dựa trên dữ liệu và thuật toán.
C. Quảng cáo chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn.
D. Quảng cáo chỉ sử dụng email.
101. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong e-marketing?
A. SEO giúp tăng cường bảo mật cho website.
B. SEO giúp cải thiện thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm, thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
C. SEO giúp giảm chi phí quảng cáo trả phí.
D. SEO giúp tạo ra nội dung hấp dẫn cho website.
102. Điều gì quan trọng nhất khi thiết kế một website thương mại điện tử?
A. Giao diện đẹp mắt và nhiều hiệu ứng.
B. Tốc độ tải trang nhanh, dễ sử dụng và tối ưu hóa cho thiết bị di động.
C. Có nhiều quảng cáo.
D. Sử dụng font chữ phức tạp và khó đọc.
103. Hình thức quảng cáo nào sau đây thường được sử dụng trong e-marketing để tiếp cận khách hàng tiềm năng dựa trên hành vi trực tuyến của họ?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Quảng cáo trên báo in.
C. Quảng cáo hiển thị (display advertising) và remarketing.
D. Quảng cáo trên radio.
104. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên Facebook?
A. Chỉ dựa vào số lượng like và share.
B. Dựa vào các chỉ số như số lượt hiển thị, số lượt click, tỷ lệ chuyển đổi và chi phí trên mỗi chuyển đổi.
C. Chỉ dựa vào cảm nhận chủ quan.
D. Chỉ dựa vào số lượng bình luận.
105. Mục tiêu của việc sử dụng ‘long-tail keyword’ trong SEO là gì?
A. Để nhắm mục tiêu đến một lượng lớn khách hàng tiềm năng.
B. Để nhắm mục tiêu đến những truy vấn tìm kiếm cụ thể hơn, ít cạnh tranh hơn và có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
C. Để tăng tốc độ tải trang web.
D. Để tạo ra nội dung viral.
106. Tại sao việc xây dựng thương hiệu (branding) lại quan trọng trong e-marketing?
A. Không quan trọng, chỉ cần giá rẻ là được.
B. Giúp tạo sự khác biệt, tăng nhận diện và xây dựng lòng tin với khách hàng.
C. Chỉ làm tốn thời gian và chi phí.
D. Chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn.
107. Tại sao việc theo dõi và phân tích dữ liệu lại quan trọng trong e-marketing?
A. Chỉ để biết số lượng người truy cập website.
B. Để hiểu rõ hành vi khách hàng, đánh giá hiệu quả chiến dịch và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Chỉ để báo cáo cho cấp trên.
D. Không quan trọng, chỉ cần làm theo cảm tính.
108. Content marketing là gì?
A. Chiến lược chỉ tập trung vào quảng cáo sản phẩm.
B. Chiến lược tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Chiến lược chỉ sử dụng hình ảnh và video.
D. Chiến lược chỉ tập trung vào việc viết blog.
109. Influencer marketing là gì?
A. Hình thức marketing chỉ dành cho người nổi tiếng.
B. Hình thức marketing hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Hình thức marketing chỉ sử dụng quảng cáo trả phí.
D. Hình thức marketing chỉ tập trung vào việc tạo ra nội dung viral.
110. KPI (Key Performance Indicator) là gì trong e-marketing?
A. Là chi phí cho mỗi chiến dịch marketing.
B. Là các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động của chiến dịch e-marketing so với mục tiêu đã đề ra.
C. Là số lượng nhân viên tham gia vào chiến dịch marketing.
D. Là thời gian thực hiện chiến dịch marketing.
111. Mạng xã hội đóng vai trò gì trong chiến lược e-marketing?
A. Chỉ để đăng tải thông tin sản phẩm.
B. Chỉ để tăng số lượng người theo dõi.
C. Để xây dựng mối quan hệ với khách hàng, tăng nhận diện thương hiệu và thúc đẩy tương tác.
D. Chỉ để chạy quảng cáo trả phí.
112. Tại sao việc xây dựng danh sách email lại quan trọng trong e-marketing?
A. Để gửi spam hàng loạt.
B. Để có kênh trực tiếp tiếp cận khách hàng tiềm năng và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
C. Để bán danh sách email cho bên thứ ba.
D. Để làm tăng dung lượng email server.
113. Marketing thương mại điện tử (e-marketing) khác biệt với marketing truyền thống ở điểm nào?
A. E-marketing chỉ tập trung vào quảng cáo trực tuyến, trong khi marketing truyền thống bao gồm cả quảng cáo ngoại tuyến.
B. E-marketing cho phép tương tác trực tiếp và đo lường hiệu quả dễ dàng hơn, marketing truyền thống ít có khả năng này.
C. E-marketing đòi hỏi ngân sách lớn hơn marketing truyền thống.
D. E-marketing chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn, marketing truyền thống phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp.
114. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong e-marketing?
A. Để tạo ra logo cho thương hiệu.
B. Để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp trong môi trường e-marketing.
C. Để quản lý tài chính của doanh nghiệp.
D. Để tuyển dụng nhân viên.
115. SSL (Secure Sockets Layer) có vai trò gì trong e-marketing?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Bảo mật thông tin khách hàng và giao dịch trực tuyến.
C. Tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
D. Tạo hiệu ứng đẹp mắt cho website.
116. Email marketing hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi gửi email hàng loạt cho tất cả địa chỉ có được.
B. Khi email được cá nhân hóa, gửi đúng đối tượng mục tiêu và cung cấp giá trị hữu ích.
C. Khi email chứa nhiều hình ảnh động và hiệu ứng bắt mắt.
D. Khi email được gửi vào ban đêm.
117. Affiliate marketing là gì?
A. Hình thức quảng cáo trên truyền hình.
B. Hình thức marketing mà doanh nghiệp trả hoa hồng cho đối tác khi họ giới thiệu khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Hình thức marketing chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn.
D. Hình thức marketing chỉ sử dụng email.
118. Điều gì cần lưu ý khi sử dụng hình ảnh và video trong e-marketing?
A. Chỉ cần sử dụng hình ảnh và video có độ phân giải thấp.
B. Hình ảnh và video phải chất lượng cao, liên quan đến nội dung và tối ưu hóa cho các thiết bị khác nhau.
C. Sử dụng quá nhiều hình ảnh và video để gây ấn tượng.
D. Không cần quan tâm đến bản quyền hình ảnh và video.
119. Mobile marketing là gì?
A. Chiến lược marketing chỉ sử dụng tin nhắn SMS.
B. Chiến lược marketing tiếp cận khách hàng thông qua các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng.
C. Chiến lược marketing chỉ dành cho các ứng dụng di động.
D. Chiến lược marketing chỉ sử dụng quảng cáo trên truyền hình.
120. Tầm quan trọng của việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng trong e-marketing là gì?
A. Không quan trọng, khách hàng nào cũng giống nhau.
B. Giúp tăng sự hài lòng, lòng trung thành của khách hàng và thúc đẩy doanh số bán hàng.
C. Chỉ làm tốn thời gian và chi phí.
D. Chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn.
121. Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) được sử dụng để làm gì trong marketing thương mại điện tử?
A. Đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
B. Xây dựng quy trình chăm sóc khách hàng.
C. Mô tả hành trình khách hàng từ khi nhận biết sản phẩm đến khi mua hàng.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
122. Một doanh nghiệp thương mại điện tử nên làm gì để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing trên mạng xã hội?
A. Theo dõi các chỉ số như lượt tương tác, số lượng người theo dõi, tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu.
B. Chỉ tập trung vào số lượng người theo dõi.
C. Bỏ qua việc đo lường hiệu quả.
D. Sử dụng các công cụ đo lường không đáng tin cậy.
123. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò như thế nào trong marketing thương mại điện tử?
A. Giúp website xuất hiện ở vị trí cao hơn trên kết quả tìm kiếm, tăng lưu lượng truy cập tự nhiên.
B. Tự động tạo ra các bài đăng trên mạng xã hội.
C. Ngăn chặn đối thủ cạnh tranh quảng cáo sản phẩm tương tự.
D. Tăng tốc độ tải trang của website.
124. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing trong thương mại điện tử là gì?
A. Số lượng email được gửi đi.
B. Tỷ lệ mở email (Open Rate) và Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate – CTR).
C. Số lượng người đăng ký nhận email.
D. Chi phí cho mỗi email được gửi.
125. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng chatbot trong marketing thương mại điện tử?
A. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7.
B. Trả lời câu hỏi nhanh chóng và tự động.
C. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng.
D. Thu thập thông tin khách hàng.
126. Trong marketing thương mại điện tử, ‘omnichannel marketing’ (marketing đa kênh) có nghĩa là gì?
A. Cung cấp trải nghiệm liền mạch cho khách hàng trên tất cả các kênh (website, ứng dụng di động, mạng xã hội, cửa hàng truyền thống).
B. Chỉ tập trung vào một kênh duy nhất.
C. Bỏ qua các kênh truyền thống.
D. Sử dụng tất cả các kênh marketing có thể, bất kể có phù hợp hay không.
127. Trong marketing thương mại điện tử, ‘retargeting’ khác với ‘remarketing’ như thế nào?
A. ‘Retargeting’ thường sử dụng quảng cáo hiển thị để tiếp cận khách hàng đã truy cập website, trong khi ‘remarketing’ thường sử dụng email.
B. ‘Retargeting’ chỉ dành cho khách hàng mới, còn ‘remarketing’ chỉ dành cho khách hàng cũ.
C. ‘Retargeting’ là một thuật ngữ cũ, còn ‘remarketing’ là thuật ngữ mới hơn.
D. ‘Retargeting’ và ‘remarketing’ là hoàn toàn giống nhau.
128. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) được sử dụng để làm gì trong marketing thương mại điện tử?
A. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp và thị trường.
B. Tạo ra các đoạn quảng cáo hấp dẫn.
C. Dự đoán xu hướng thời trang.
D. Quản lý kho hàng.
129. Một doanh nghiệp thương mại điện tử nên làm gì để xây dựng lòng tin với khách hàng mới?
A. Sử dụng hình ảnh sản phẩm chất lượng cao, cung cấp thông tin chi tiết, hiển thị đánh giá của khách hàng và đảm bảo chính sách bảo mật rõ ràng.
B. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội với giải thưởng lớn.
C. Gửi email spam hàng ngày cho tất cả mọi người.
D. Sử dụng các chiêu trò quảng cáo gây sốc.
130. Một doanh nghiệp thương mại điện tử nên làm gì để cải thiện trải nghiệm mua sắm trên thiết bị di động?
A. Thiết kế website responsive, tối ưu hóa tốc độ tải trang, đơn giản hóa quy trình thanh toán.
B. Chỉ tập trung vào quảng cáo trên máy tính để bàn.
C. Sử dụng pop-up quảng cáo quá nhiều.
D. Bỏ qua việc tối ưu hóa cho thiết bị di động.
131. Khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất đối với một doanh nghiệp nhỏ mới bắt đầu?
A. Khả năng mở rộng, chi phí hợp lý và dễ sử dụng.
B. Có nhiều tính năng phức tạp.
C. Hoàn toàn miễn phí.
D. Chỉ hỗ trợ một phương thức thanh toán.
132. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng dữ liệu khách hàng trong marketing thương mại điện tử?
A. Giảm chi phí cho việc thuê nhân viên marketing.
B. Cải thiện khả năng dự đoán nhu cầu và hành vi của khách hàng, từ đó cá nhân hóa trải nghiệm và tăng hiệu quả chiến dịch.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của các chiến dịch quảng cáo.
D. Đảm bảo 100% khách hàng sẽ mua sản phẩm.
133. Marketing thương mại điện tử khác biệt so với marketing truyền thống chủ yếu ở điểm nào?
A. Marketing thương mại điện tử tập trung vào quảng cáo trên truyền hình, trong khi marketing truyền thống tập trung vào quảng cáo trực tuyến.
B. Marketing thương mại điện tử sử dụng các kênh trực tuyến để tiếp cận khách hàng và thực hiện giao dịch, trong khi marketing truyền thống sử dụng các kênh ngoại tuyến.
C. Marketing thương mại điện tử không cần nghiên cứu thị trường, trong khi marketing truyền thống rất cần.
D. Marketing thương mại điện tử chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn, trong khi marketing truyền thống dành cho các doanh nghiệp nhỏ.
134. Trong marketing thương mại điện tử, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?
A. So sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh) để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
B. Kiểm tra tốc độ tải trang web.
C. Đảm bảo rằng trang web tương thích với tất cả các trình duyệt.
D. Tìm kiếm lỗi chính tả trên trang web.
135. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một thương hiệu mạnh trong thương mại điện tử?
A. Xây dựng một câu chuyện thương hiệu hấp dẫn, cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tuyệt vời.
B. Bán sản phẩm với giá rẻ nhất.
C. Sao chép ý tưởng của đối thủ cạnh tranh.
D. Sử dụng các chiêu trò quảng cáo gây sốc.
136. Một doanh nghiệp thương mại điện tử nên làm gì để giảm tỷ lệ bỏ giỏ hàng (abandoned cart rate)?
A. Gửi email nhắc nhở, cung cấp mã giảm giá hoặc miễn phí vận chuyển cho khách hàng bỏ giỏ hàng.
B. Tăng giá sản phẩm trong giỏ hàng.
C. Xóa giỏ hàng của khách hàng sau 24 giờ.
D. Bỏ qua việc chăm sóc khách hàng bỏ giỏ hàng.
137. Chiến lược ‘long-tail keyword’ trong SEO thương mại điện tử tập trung vào điều gì?
A. Sử dụng các từ khóa ngắn gọn, phổ biến.
B. Sử dụng các cụm từ khóa dài, cụ thể, ít cạnh tranh hơn.
C. Tập trung vào các từ khóa liên quan đến đối thủ cạnh tranh.
D. Bỏ qua việc sử dụng từ khóa.
138. Một doanh nghiệp thương mại điện tử sử dụng ‘influencer marketing’ để làm gì?
A. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
B. Tự động tạo ra các bài viết blog.
C. Giảm giá sản phẩm cho tất cả khách hàng.
D. Tổ chức các sự kiện offline.
139. Trong marketing thương mại điện tử, thuật ngữ ‘personalization’ (cá nhân hóa) đề cập đến điều gì?
A. Điều chỉnh trải nghiệm của khách hàng dựa trên dữ liệu và hành vi của họ.
B. Sử dụng robot để trả lời câu hỏi của khách hàng.
C. Bán sản phẩm với giá thấp hơn.
D. Loại bỏ những khách hàng không trung thành.
140. Trong bối cảnh marketing thương mại điện tử, thuật ngữ ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) đề cập đến điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng truy cập trang web so với tổng số người dùng internet.
B. Tỷ lệ khách hàng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng) so với tổng số khách truy cập.
C. Tỷ lệ sản phẩm bị trả lại so với tổng số sản phẩm bán ra.
D. Tỷ lệ khách hàng đăng ký nhận bản tin email.
141. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một chiến lược marketing trên mạng xã hội cho thương mại điện tử?
A. Xây dựng nội dung hấp dẫn, tương tác với khách hàng và sử dụng quảng cáo có mục tiêu.
B. Chỉ đăng tải thông tin sản phẩm.
C. Mua càng nhiều người theo dõi càng tốt.
D. Sử dụng các phần mềm tự động đăng bài.
142. Một doanh nghiệp thương mại điện tử nên làm gì để cải thiện thứ hạng tìm kiếm trên thiết bị di động?
A. Tối ưu hóa website cho thiết bị di động (mobile-friendly), tăng tốc độ tải trang và sử dụng từ khóa liên quan đến tìm kiếm trên di động.
B. Chỉ tập trung vào quảng cáo trên máy tính để bàn.
C. Sử dụng flash trên trang web.
D. Bỏ qua việc tối ưu hóa cho thiết bị di động.
143. Một doanh nghiệp thương mại điện tử nên làm gì để khuyến khích khách hàng để lại đánh giá sản phẩm?
A. Gửi email yêu cầu đánh giá sau khi mua hàng, cung cấp ưu đãi cho những khách hàng để lại đánh giá.
B. Chỉ đăng tải những đánh giá tích cực.
C. Mua đánh giá giả.
D. Bỏ qua việc thu thập đánh giá sản phẩm.
144. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một landing page cho một chiến dịch quảng cáo thương mại điện tử?
A. Landing page phải có nhiều màu sắc và hiệu ứng động.
B. Landing page phải tập trung vào một mục tiêu duy nhất, có lời kêu gọi hành động (call-to-action) rõ ràng.
C. Landing page phải chứa tất cả các sản phẩm của doanh nghiệp.
D. Landing page không cần thiết kế, chỉ cần có thông tin sản phẩm.
145. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) trên một trang web thương mại điện tử?
A. Tốc độ tải trang nhanh.
B. Thiết kế trực quan, dễ điều hướng.
C. Quá nhiều hiệu ứng động và hình ảnh phức tạp.
D. Quy trình thanh toán đơn giản, an toàn.
146. Content marketing đóng vai trò gì trong chiến lược marketing thương mại điện tử?
A. Cung cấp thông tin giá trị, thu hút và giữ chân khách hàng, xây dựng uy tín thương hiệu.
B. Tự động tạo ra các đơn hàng.
C. Thay thế hoàn toàn quảng cáo trả phí.
D. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm.
147. Trong marketing thương mại điện tử, ‘remarketing’ có nghĩa là gì?
A. Tiếp thị lại cho khách hàng đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu.
B. Xây dựng một thương hiệu mới hoàn toàn.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
D. Tái cấu trúc bộ phận marketing.
148. Trong marketing thương mại điện tử, ‘affiliate marketing’ (tiếp thị liên kết) hoạt động như thế nào?
A. Doanh nghiệp trả hoa hồng cho các đối tác liên kết khi họ giới thiệu khách hàng mua sản phẩm.
B. Doanh nghiệp tự động tạo ra các sản phẩm mới.
C. Doanh nghiệp giảm giá sản phẩm cho tất cả khách hàng.
D. Doanh nghiệp thuê người nổi tiếng làm đại diện thương hiệu.
149. Trong marketing thương mại điện tử, chỉ số ‘Customer Lifetime Value’ (CLTV) có ý nghĩa gì?
A. Dự đoán tổng doanh thu mà một khách hàng có thể mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ.
B. Số lượng khách hàng truy cập trang web mỗi ngày.
C. Chi phí để có được một khách hàng mới.
D. Giá trị trung bình của một đơn hàng.
150. Trong marketing thương mại điện tử, ‘customer segmentation’ (phân khúc khách hàng) là gì?
A. Chia khách hàng thành các nhóm dựa trên đặc điểm chung để cá nhân hóa chiến dịch marketing.
B. Giảm giá sản phẩm cho tất cả khách hàng.
C. Loại bỏ những khách hàng không mua hàng.
D. Tự động gửi email cho tất cả khách hàng.