1. Trong thương mại điện tử, ‘Customer Lifetime Value’ (CLTV) là gì?
A. Giá trị trung bình của một đơn hàng.
B. Tổng doanh thu mà một khách hàng dự kiến sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
C. Chi phí để có được một khách hàng mới.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng với sản phẩm và dịch vụ.
2. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ ‘Conversion Rate Optimization’ (CRO) đề cập đến điều gì?
A. Quá trình tạo ra nội dung hấp dẫn để thu hút khách hàng.
B. Quá trình tối ưu hóa website và trải nghiệm người dùng để tăng tỷ lệ khách hàng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng).
C. Quá trình phân tích dữ liệu khách hàng để hiểu rõ hơn về hành vi mua sắm.
D. Quá trình xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua email marketing.
3. Trong marketing thương mại điện tử, chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức độ tương tác của khách hàng trên mạng xã hội.
B. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư marketing.
D. Số lượng khách hàng truy cập website mỗi ngày.
4. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên Google Ads cho thương mại điện tử, chỉ số ‘Quality Score’ (điểm chất lượng) có ý nghĩa gì?
A. Số lượng người dùng đã xem quảng cáo của bạn.
B. Mức độ liên quan, hữu ích và trải nghiệm của quảng cáo đối với người dùng.
C. Chi phí bạn phải trả cho mỗi lượt nhấp chuột vào quảng cáo.
D. Vị trí hiển thị của quảng cáo trên trang kết quả tìm kiếm.
5. Chức năng của ‘Call to Action’ (CTA) trong một trang bán hàng trực tuyến là gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Hướng dẫn khách hàng thực hiện hành động mong muốn, ví dụ: ‘Mua ngay’, ‘Thêm vào giỏ hàng’.
C. Hiển thị đánh giá của khách hàng về sản phẩm.
D. Kết nối khách hàng với bộ phận hỗ trợ trực tuyến.
6. Khi một doanh nghiệp thương mại điện tử gặp phải khủng hoảng truyền thông (ví dụ: sản phẩm bị lỗi, dịch vụ kém), đâu là cách xử lý tốt nhất?
A. Im lặng và hy vọng mọi chuyện sẽ qua.
B. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
C. Thừa nhận sai sót, xin lỗi khách hàng và đưa ra giải pháp khắc phục.
D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
7. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một cửa hàng trực tuyến?
A. Thiết kế website đẹp mắt và chuyên nghiệp.
B. Chính sách bảo mật và đổi trả hàng rõ ràng, minh bạch.
C. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ.
D. Số lượng sản phẩm đa dạng và phong phú.
8. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên Facebook cho thương mại điện tử, chỉ số ‘Cost Per Acquisition’ (CPA) cho biết điều gì?
A. Chi phí trung bình để có được một lượt hiển thị quảng cáo.
B. Chi phí trung bình để có được một lượt nhấp chuột vào quảng cáo.
C. Chi phí trung bình để có được một đơn hàng hoặc một khách hàng mới.
D. Chi phí trung bình để tiếp cận 1000 người dùng.
9. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) tốt cho một website thương mại điện tử?
A. Điều hướng dễ dàng và trực quan.
B. Tốc độ tải trang nhanh chóng.
C. Thiết kế bắt mắt và ấn tượng.
D. Nội dung quảng cáo hấp dẫn và lôi cuốn.
10. Trong thương mại điện tử, chính sách ‘Free Shipping’ (miễn phí vận chuyển) thường được sử dụng để làm gì?
A. Tăng giá trị đơn hàng trung bình.
B. Thu hút khách hàng mới và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
C. Giảm chi phí vận hành.
D. Tất cả các mục đích trên.
11. Mục tiêu chính của việc sử dụng chatbot trong marketing thương mại điện tử là gì?
A. Giảm chi phí thuê nhân viên chăm sóc khách hàng.
B. Tự động hóa quá trình tương tác và hỗ trợ khách hàng 24/7.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
D. Thu thập dữ liệu khách hàng để cải thiện sản phẩm.
12. Khi phân tích dữ liệu khách hàng trong thương mại điện tử, RFM (Recency, Frequency, Monetary) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Phân loại khách hàng dựa trên hành vi mua sắm.
C. Dự đoán xu hướng mua sắm của thị trường.
D. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
13. Trong email marketing cho thương mại điện tử, phân đoạn danh sách (list segmentation) có lợi ích gì?
A. Giảm chi phí gửi email.
B. Tăng khả năng email được gửi vào hộp thư chính của khách hàng.
C. Gửi thông điệp phù hợp hơn đến từng nhóm khách hàng cụ thể, tăng tỷ lệ mở và nhấp chuột.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin cá nhân.
14. Trong bối cảnh thương mại điện tử, ‘Omnichannel marketing’ đề cập đến điều gì?
A. Chỉ bán hàng thông qua một kênh duy nhất.
B. Sử dụng nhiều kênh marketing khác nhau nhưng không có sự liên kết.
C. Tạo ra trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh, cả trực tuyến và ngoại tuyến.
D. Tập trung vào việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
15. Khi xây dựng chiến lược nội dung (content strategy) cho thương mại điện tử, điều gì quan trọng nhất?
A. Tạo ra nội dung độc đáo và sáng tạo.
B. Tối ưu hóa nội dung cho công cụ tìm kiếm.
C. Cung cấp nội dung hữu ích, giá trị và phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
D. Đăng tải nội dung thường xuyên và liên tục.
16. Trong thương mại điện tử, ‘Personalization’ có nghĩa là gì?
A. Bán hàng trực tiếp cho từng khách hàng.
B. Cung cấp trải nghiệm mua sắm được tùy chỉnh dựa trên dữ liệu và hành vi của từng khách hàng.
C. Sử dụng tên của khách hàng trong email marketing.
D. Thiết kế website theo phong cách cá nhân của chủ doanh nghiệp.
17. Phân tích nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của chương trình khách hàng thân thiết (loyalty program) trong thương mại điện tử?
A. Số lượng thành viên tham gia chương trình.
B. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (customer retention rate) và giá trị vòng đời khách hàng (customer lifetime value).
C. Mức độ hài lòng của khách hàng với chương trình.
D. Chi phí vận hành chương trình.
18. Mô hình ‘Freemium’ trong thương mại điện tử hoạt động như thế nào?
A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ miễn phí hoàn toàn cho tất cả người dùng.
B. Cung cấp phiên bản cơ bản miễn phí và tính phí cho các tính năng nâng cao.
C. Bán sản phẩm hoặc dịch vụ với giá rất thấp trong thời gian giới hạn.
D. Tặng quà miễn phí cho khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
19. Trong marketing thương mại điện tử, A/B testing được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường tốc độ tải trang của website.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing để xác định phiên bản nào tốt hơn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Nghiên cứu thị trường và xu hướng tiêu dùng.
20. Trong thương mại điện tử, tỷ lệ ‘Cart Abandonment Rate’ (tỷ lệ bỏ giỏ hàng) là gì và làm thế nào để giảm tỷ lệ này?
A. Tỷ lệ khách hàng rời khỏi website ngay sau khi truy cập; cải thiện tốc độ tải trang.
B. Tỷ lệ khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng không hoàn tất thanh toán; cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán, giảm chi phí vận chuyển, gửi email nhắc nhở.
C. Tỷ lệ khách hàng trả lại sản phẩm sau khi mua hàng; cải thiện chất lượng sản phẩm.
D. Tỷ lệ khách hàng hủy đơn hàng trước khi giao hàng; cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng.
21. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử thu thập phản hồi từ khách hàng một cách hiệu quả nhất?
A. Gửi email khảo sát sau khi mua hàng.
B. Theo dõi hoạt động của khách hàng trên mạng xã hội.
C. Tổ chức các buổi phỏng vấn nhóm tập trung.
D. Tất cả các phương pháp trên.
22. Đâu là một xu hướng quan trọng trong marketing thương mại điện tử hiện nay?
A. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình.
B. Sử dụng thực tế tăng cường (AR) và thực tế ảo (VR) để nâng cao trải nghiệm mua sắm.
C. Bán hàng thông qua các cửa hàng truyền thống.
D. Giảm thiểu sự tương tác với khách hàng.
23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng Influencer Marketing trong thương mại điện tử?
A. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
B. Tiếp cận được lượng lớn khách hàng tiềm năng.
C. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Xây dựng lòng tin và uy tín cho thương hiệu.
24. Trong chiến lược SEO cho thương mại điện tử, ‘long-tail keyword’ được hiểu là gì?
A. Những từ khóa ngắn gọn, phổ biến, có lượng tìm kiếm cao.
B. Những từ khóa dài, cụ thể, ít cạnh tranh, nhắm đến đối tượng khách hàng hẹp hơn.
C. Những từ khóa liên quan đến thương hiệu, sản phẩm của bạn.
D. Những từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trả phí.
25. Trong marketing thương mại điện tử, ‘Programmatic Advertising’ đề cập đến điều gì?
A. Quảng cáo được tạo ra bởi các chương trình máy tính.
B. Việc sử dụng phần mềm tự động để mua và tối ưu hóa quảng cáo trực tuyến dựa trên dữ liệu và thuật toán.
C. Quảng cáo được hiển thị dựa trên lịch trình cụ thể.
D. Quảng cáo được thiết kế để tương tác trực tiếp với khách hàng.
26. Trong marketing thương mại điện tử, ‘retargeting’ khác với ‘remarketing’ như thế nào?
A. ‘Retargeting’ chỉ sử dụng email, còn ‘remarketing’ sử dụng nhiều kênh khác nhau.
B. ‘Retargeting’ tập trung vào việc hiển thị quảng cáo, còn ‘remarketing’ tập trung vào việc gửi email.
C. ‘Retargeting’ là một phần của ‘remarketing’, tập trung vào việc hiển thị quảng cáo cho khách hàng đã truy cập website, còn ‘remarketing’ bao gồm nhiều hoạt động marketing khác để tiếp cận lại khách hàng.
D. ‘Retargeting’ chỉ dành cho khách hàng đã mua hàng, còn ‘remarketing’ dành cho tất cả khách hàng tiềm năng.
27. Khi một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn xây dựng cộng đồng (community) xung quanh thương hiệu của mình, đâu là chiến lược hiệu quả nhất?
A. Tổ chức các cuộc thi và giveaway trên mạng xã hội.
B. Tạo ra nội dung độc quyền và giá trị cho thành viên cộng đồng.
C. Khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm và đánh giá về sản phẩm.
D. Tất cả các chiến lược trên.
28. Trong thương mại điện tử, ‘affiliate marketing’ hoạt động như thế nào?
A. Doanh nghiệp tự quảng bá sản phẩm của mình trên các kênh truyền thông.
B. Doanh nghiệp hợp tác với các đối tác (affiliates) để quảng bá sản phẩm và trả hoa hồng cho mỗi đơn hàng thành công.
C. Doanh nghiệp bán sản phẩm của mình thông qua các sàn thương mại điện tử.
D. Doanh nghiệp tặng sản phẩm miễn phí cho khách hàng để đổi lấy đánh giá.
29. Phương pháp remarketing trong thương mại điện tử hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Gửi email hàng loạt đến tất cả khách hàng tiềm năng.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với sản phẩm của bạn.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để tăng thứ hạng website.
D. Tạo nội dung hấp dẫn để thu hút khách hàng mới.
30. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử khi mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế?
A. Tìm kiếm nguồn cung ứng sản phẩm giá rẻ.
B. Xây dựng đội ngũ marketing đa ngôn ngữ.
C. Thích ứng với các quy định pháp lý, văn hóa và thói quen tiêu dùng khác nhau của từng thị trường.
D. Tìm kiếm đối tác vận chuyển quốc tế tin cậy.
31. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung có giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Email marketing
B. Content marketing (tiếp thị nội dung)
C. PPC advertising (quảng cáo trả tiền cho mỗi nhấp chuột)
D. Affiliate marketing (tiếp thị liên kết)
32. Khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử (ví dụ: Shopify, WooCommerce, Magento), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét?
A. Giá của nền tảng
B. Số lượng tính năng có sẵn
C. Khả năng mở rộng, tính linh hoạt và tích hợp với các công cụ marketing khác
D. Mức độ phổ biến của nền tảng
33. Trong thương mại điện tử, ‘social proof’ (bằng chứng xã hội) là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Chứng chỉ bảo mật của trang web; quan trọng để đảm bảo an toàn giao dịch
B. Đánh giá, nhận xét và phản hồi từ khách hàng khác; quan trọng để xây dựng lòng tin và uy tín
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội; quan trọng để tăng độ nhận diện thương hiệu
D. Bằng chứng về nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm; quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm
34. Phương pháp nào sau đây giúp xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Gửi email quảng cáo hàng ngày
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và chương trình khách hàng thân thiết
C. Tăng giá sản phẩm thường xuyên
D. Hạn chế các kênh liên lạc với khách hàng
35. Trong thương mại điện tử, ‘average order value’ (AOV) là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Tổng số lượng đơn hàng trung bình mỗi ngày; quan trọng để đánh giá hiệu suất bán hàng.
B. Giá trị đơn hàng trung bình; quan trọng để tăng doanh thu và lợi nhuận.
C. Thời gian trung bình khách hàng ở lại trên trang web; quan trọng để cải thiện trải nghiệm người dùng.
D. Chi phí trung bình để xử lý một đơn hàng; quan trọng để tối ưu hóa chi phí hoạt động.
36. Chức năng chính của Google Analytics trong thương mại điện tử là gì?
A. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
B. Phân tích dữ liệu website và hành vi người dùng
C. Tự động tạo nội dung cho trang web
D. Xử lý thanh toán trực tuyến
37. Trong marketing thương mại điện tử, tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) được tính như thế nào?
A. Số lượng khách hàng truy cập website / Tổng số lượng đơn hàng
B. Tổng số lượng đơn hàng / Số lượng khách hàng truy cập website
C. Tổng doanh thu / Tổng chi phí marketing
D. Số lượng khách hàng mới / Tổng số lượng khách hàng
38. Trong email marketing cho thương mại điện tử, phân khúc (segmentation) khách hàng là gì?
A. Gửi email giống nhau cho tất cả khách hàng
B. Chia khách hàng thành các nhóm nhỏ dựa trên đặc điểm chung để gửi email phù hợp
C. Gửi email chỉ vào một thời điểm nhất định trong ngày
D. Sử dụng một mẫu email duy nhất cho tất cả các chiến dịch
39. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện SEO (Search Engine Optimization) cho một trang sản phẩm thương mại điện tử?
A. Sử dụng hình ảnh chất lượng thấp để giảm thời gian tải trang
B. Viết mô tả sản phẩm chi tiết và chứa các từ khóa liên quan
C. Tránh sử dụng các liên kết nội bộ đến các trang sản phẩm khác
D. Sử dụng tiêu đề trang và thẻ meta trùng lặp cho tất cả sản phẩm
40. Trong marketing thương mại điện tử, ‘personalization’ (cá nhân hóa) là gì?
A. Sử dụng tên của khách hàng trong email
B. Tạo trải nghiệm mua sắm phù hợp với từng khách hàng dựa trên dữ liệu và hành vi của họ
C. Giảm giá cho khách hàng thân thiết
D. Sử dụng một mẫu quảng cáo duy nhất cho tất cả khách hàng
41. Khi phân tích dữ liệu khách hàng trong thương mại điện tử, RFM là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Recency (Gần đây) – Frequency (Tần suất) – Monetary (Giá trị tiền tệ)
B. Reach (Phạm vi) – Feedback (Phản hồi) – Motivation (Động lực)
C. Relevance (Liên quan) – Functionality (Tính năng) – Measurement (Đo lường)
D. Relationship (Quan hệ) – Fulfillment (Hoàn thành) – Management (Quản lý)
42. Trong marketing thương mại điện tử, ‘omnichannel’ là gì?
A. Bán sản phẩm chỉ qua một kênh duy nhất
B. Cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch trên tất cả các kênh
C. Sử dụng nhiều loại quảng cáo khác nhau
D. Chỉ tập trung vào marketing trên mạng xã hội
43. Trong marketing thương mại điện tử, ‘retargeting’ (nhắm mục tiêu lại) khác với ‘remarketing’ (tiếp thị lại) như thế nào?
A. Retargeting chỉ sử dụng email, trong khi remarketing sử dụng nhiều kênh khác nhau.
B. Retargeting tập trung vào việc hiển thị quảng cáo cho người dùng đã tương tác với trang web hoặc sản phẩm của bạn trên các nền tảng quảng cáo khác, trong khi remarketing thường sử dụng email để tiếp cận lại khách hàng.
C. Retargeting chỉ dành cho khách hàng đã mua sản phẩm, trong khi remarketing dành cho tất cả khách hàng.
D. Retargeting và remarketing là hai thuật ngữ hoàn toàn giống nhau.
44. Trong marketing thương mại điện tử, ‘influencer marketing’ là gì?
A. Sử dụng người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm
B. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm
C. Tạo ra một cộng đồng người hâm mộ trung thành
D. Sử dụng email marketing để tiếp cận khách hàng
45. Trong marketing thương mại điện tử, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?
A. Nhận biết (Awareness) – Thích thú (Interest) – Quyết định (Decision) – Hành động (Action)
B. Chú ý (Attention) – Quan tâm (Interest) – Mong muốn (Desire) – Hành động (Action)
C. Phân tích (Analysis) – Đánh giá (Interpretation) – Quyết định (Decision) – Áp dụng (Application)
D. Tìm kiếm (Acquisition) – Tương tác (Interaction) – Chuyển đổi (Conversion) – Duy trì (Retention)
46. Trong marketing thương mại điện tử, ‘A/B testing’ (thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra tốc độ tải trang web
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
47. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên trang web thương mại điện tử?
A. Sử dụng nhiều màu sắc và hình ảnh động gây xao nhãng
B. Đảm bảo điều hướng dễ dàng, tìm kiếm nhanh chóng và quy trình thanh toán đơn giản
C. Che giấu thông tin liên hệ của doanh nghiệp
D. Yêu cầu khách hàng đăng ký tài khoản trước khi xem sản phẩm
48. Khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội cho thương mại điện tử, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng người theo dõi trang
B. Số lượng tương tác (like, share, comment)
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) và ROI (Return on Investment)
D. Số lượng hiển thị quảng cáo (impressions)
49. Trong thương mại điện tử, ‘remarketing’ (tiếp thị lại) đề cập đến hoạt động nào?
A. Tiếp thị sản phẩm mới cho khách hàng hiện tại
B. Tiếp thị cho khách hàng đã truy cập website nhưng chưa mua hàng
C. Tiếp thị lại thương hiệu sau một thời gian gián đoạn
D. Tiếp thị cho khách hàng đã hủy đăng ký nhận email
50. Khi thiết kế trang đích (landing page) cho một chiến dịch quảng cáo thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động và hiệu ứng bắt mắt.
B. Đảm bảo thông điệp rõ ràng, lời kêu gọi hành động mạnh mẽ và thiết kế trực quan.
C. Che giấu thông tin về giá cả và ưu đãi.
D. Yêu cầu khách hàng cung cấp quá nhiều thông tin cá nhân.
51. Trong marketing thương mại điện tử, ‘customer lifetime value’ (CLTV) là gì?
A. Tổng số tiền khách hàng đã chi tiêu cho sản phẩm
B. Giá trị dự kiến của một khách hàng trong suốt mối quan hệ của họ với doanh nghiệp
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới
D. Thời gian trung bình khách hàng ở lại trên trang web
52. Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), ‘Quality Score’ (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?
A. Số lượng hiển thị quảng cáo
B. Thứ hạng quảng cáo và chi phí cho mỗi nhấp chuột
C. Tốc độ tải trang web
D. Số lượng sản phẩm bán được
53. Mục tiêu chính của việc sử dụng chatbot trong marketing thương mại điện tử là gì?
A. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 và tự động hóa các tác vụ
C. Tăng giá sản phẩm một cách tự động
D. Gửi email quảng cáo hàng loạt
54. Khi xây dựng chiến lược giá cho sản phẩm trong thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
A. Giá của đối thủ cạnh tranh, chi phí sản xuất và giá trị cảm nhận của khách hàng
B. Sở thích cá nhân của người bán
C. Giá trung bình của tất cả các sản phẩm trên thị trường
D. Giá mà nhà cung cấp đề xuất
55. Chiến lược ‘upselling’ (bán thêm) trong thương mại điện tử là gì?
A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới
B. Chào bán sản phẩm tương tự nhưng cao cấp hơn cho khách hàng
C. Bán sản phẩm với số lượng lớn với giá ưu đãi
D. Tặng quà kèm theo khi khách hàng mua sản phẩm
56. Trong bối cảnh thương mại điện tử, ‘abandoned cart’ (giỏ hàng bị bỏ rơi) là gì?
A. Sản phẩm bị trả lại sau khi mua
B. Khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng không hoàn tất thanh toán
C. Sản phẩm bị hết hàng trong kho
D. Đơn hàng bị hủy trước khi giao
57. Khi đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing, chỉ số nào sau đây cho biết tỷ lệ người nhận đã mở email?
A. Click-through rate (CTR)
B. Open rate
C. Bounce rate
D. Conversion rate
58. Phương pháp nào sau đây giúp giảm tỷ lệ thoát trang (bounce rate) trên trang web thương mại điện tử?
A. Tăng số lượng quảng cáo trên trang web
B. Cải thiện tốc độ tải trang và cung cấp nội dung liên quan đến tìm kiếm của người dùng
C. Sử dụng pop-up quảng cáo thường xuyên
D. Ẩn các nút điều hướng trên trang web
59. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing thương mại điện tử được tính bằng công thức nào?
A. (Tổng doanh thu – Chi phí đầu tư) / Chi phí đầu tư
B. (Tổng doanh thu / Chi phí đầu tư) * 100
C. (Chi phí đầu tư – Tổng doanh thu) / Tổng doanh thu
D. (Tổng doanh thu + Chi phí đầu tư) / Chi phí đầu tư
60. Trong marketing thương mại điện tử, ‘affiliate marketing’ (tiếp thị liên kết) hoạt động như thế nào?
A. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng
B. Trả hoa hồng cho các đối tác liên kết khi họ giới thiệu khách hàng mua sản phẩm
C. Tổ chức các sự kiện khuyến mãi trực tuyến
D. Sử dụng quảng cáo trên truyền hình để tăng nhận diện thương hiệu
61. Chức năng chính của một landing page trong một chiến dịch marketing thương mại điện tử là gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về công ty và lịch sử phát triển.
B. Thu hút khách hàng truy cập website chính.
C. Tối ưu hóa SEO để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
D. Thuyết phục khách hàng thực hiện một hành động cụ thể, như mua hàng hoặc đăng ký.
62. Chức năng chính của chương trình ‘affiliate marketing’ trong thương mại điện tử là gì?
A. Tự động quản lý kho hàng.
B. Hợp tác với các đối tác để quảng bá sản phẩm và trả hoa hồng cho mỗi đơn hàng thành công.
C. Tối ưu hóa website để tăng tốc độ tải trang.
D. Cung cấp dịch vụ vận chuyển và giao hàng.
63. Trong marketing thương mại điện tử, ‘personalization’ (cá nhân hóa) có nghĩa là gì?
A. Sử dụng các chương trình khuyến mãi chung cho tất cả khách hàng.
B. Tạo ra trải nghiệm mua sắm riêng biệt cho từng khách hàng dựa trên dữ liệu và hành vi của họ.
C. Giữ cho website có thiết kế đơn giản và dễ sử dụng.
D. Tập trung vào việc bán các sản phẩm phổ biến nhất.
64. Trong marketing thương mại điện tử, thuật ngữ ‘long-tail keywords’ (từ khóa đuôi dài) dùng để chỉ điều gì?
A. Các từ khóa có độ dài hơn 10 ký tự.
B. Các từ khóa ít cạnh tranh và cụ thể, thường được sử dụng bởi khách hàng khi họ gần hoàn thành quá trình mua hàng.
C. Các từ khóa được sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo dài hạn.
D. Các từ khóa liên quan đến các sản phẩm có tuổi thọ dài.
65. Chính sách bảo mật và quyền riêng tư của khách hàng quan trọng như thế nào đối với một website thương mại điện tử?
A. Không quan trọng, vì khách hàng thường không quan tâm đến các chính sách này.
B. Rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến lòng tin của khách hàng và tuân thủ pháp luật.
C. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn.
D. Chỉ cần có một chính sách chung chung là đủ.
66. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh trong thương mại điện tử?
A. Có một logo đẹp và bắt mắt.
B. Cung cấp sản phẩm chất lượng cao, dịch vụ khách hàng tuyệt vời và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
C. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
D. Có giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
67. Trong marketing thương mại điện tử, thuật ngữ ‘A/B testing’ được dùng để chỉ điều gì?
A. Kiểm tra độ bảo mật của website.
B. So sánh hai phiên bản của một yếu tố marketing để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
68. Trong thương mại điện tử, ‘omnichannel marketing’ đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng nhiều kênh marketing khác nhau để tiếp cận khách hàng.
B. Cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh, cả trực tuyến và ngoại tuyến.
C. Tập trung vào một kênh marketing duy nhất để tối ưu hóa hiệu quả.
D. Sử dụng các chương trình khuyến mãi đặc biệt chỉ dành cho khách hàng trực tuyến.
69. Trong bối cảnh thương mại điện tử, ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) được định nghĩa là gì?
A. Số lượng khách hàng truy cập website mỗi ngày.
B. Tỷ lệ phần trăm khách hàng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng) so với tổng số khách hàng truy cập.
C. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
D. Số lượng sản phẩm được bán ra trong một khoảng thời gian nhất định.
70. Ứng dụng của chatbot trong marketing thương mại điện tử là gì?
A. Tự động tạo ra nội dung cho website.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7, trả lời các câu hỏi thường gặp và hướng dẫn khách hàng mua hàng.
C. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
D. Phân tích dữ liệu khách hàng để đưa ra các quyết định marketing.
71. Chiến lược ‘content marketing’ trong thương mại điện tử tập trung vào điều gì?
A. Sử dụng các chương trình khuyến mãi và giảm giá để thu hút khách hàng.
B. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
D. Sử dụng quảng cáo trả tiền để tiếp cận khách hàng tiềm năng.
72. Khi phân tích dữ liệu khách hàng trong thương mại điện tử, điều gì là quan trọng nhất?
A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt, bất kể mục đích sử dụng.
B. Xác định các xu hướng và thông tin chi tiết có giá trị để cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng doanh số.
C. Bảo mật dữ liệu khách hàng một cách tuyệt đối.
D. Sử dụng dữ liệu khách hàng để tạo ra các chiến dịch quảng cáo cá nhân hóa.
73. Phương pháp remarketing trong thương mại điện tử hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Gửi email hàng loạt đến tất cả khách hàng tiềm năng.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với sản phẩm của bạn.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để tăng thứ hạng website.
D. Sử dụng chatbot để trả lời tự động các câu hỏi của khách hàng.
74. Để xây dựng một chiến lược marketing thương mại điện tử hiệu quả, điều gì là quan trọng nhất?
A. Sử dụng tất cả các kênh marketing có thể.
B. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu, xác định mục tiêu rõ ràng và lựa chọn các kênh marketing phù hợp.
C. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh thành công nhất.
D. Tập trung vào việc giảm chi phí marketing.
75. Mục tiêu chính của việc sử dụng email marketing trong thương mại điện tử là gì?
A. Tăng lượng truy cập website từ các công cụ tìm kiếm.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng và thúc đẩy doanh số bán hàng.
C. Quảng bá thương hiệu đến một lượng lớn khán giả.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
76. Chiến lược giá nào thường được sử dụng để thâm nhập thị trường thương mại điện tử mới?
A. Giá cao cấp (premium pricing).
B. Giá cạnh tranh (competitive pricing) hoặc giá thâm nhập (penetration pricing).
C. Giá hớt váng (price skimming).
D. Giá tâm lý (psychological pricing).
77. Làm thế nào để giảm thiểu tình trạng ‘shopping cart abandonment’ trong thương mại điện tử?
A. Tăng giá sản phẩm để bù đắp chi phí.
B. Gửi email nhắc nhở khách hàng về giỏ hàng của họ và cung cấp các ưu đãi đặc biệt.
C. Giảm chi phí marketing để tăng lợi nhuận.
D. Ẩn các chi phí vận chuyển và thuế cho đến bước thanh toán cuối cùng.
78. Trong marketing thương mại điện tử, ‘retargeting’ khác với ‘remarketing’ như thế nào?
A. Retargeting chỉ sử dụng email, trong khi remarketing sử dụng nhiều kênh khác nhau.
B. Retargeting tập trung vào việc hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập website, trong khi remarketing bao gồm cả việc gửi email và các hình thức tiếp cận khác.
C. Retargeting là một phần của remarketing.
D. Không có sự khác biệt giữa retargeting và remarketing.
79. Phương pháp ‘SEO’ (Search Engine Optimization) giúp ích gì cho một website thương mại điện tử?
A. Tăng tốc độ tải trang của website.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
C. Tăng thứ hạng của website trên các công cụ tìm kiếm, từ đó thu hút nhiều khách hàng tiềm năng hơn.
D. Bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công mạng.
80. Trong marketing thương mại điện tử, ‘influencer marketing’ là gì?
A. Sử dụng các phần mềm tự động để quản lý chiến dịch marketing.
B. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Tối ưu hóa website để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
D. Phân tích dữ liệu khách hàng để đưa ra các quyết định marketing.
81. Trong marketing thương mại điện tử, chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức độ tương tác của khách hàng trên mạng xã hội.
B. Hiệu quả của chiến dịch quảng cáo so với chi phí đầu tư.
C. Số lượng khách hàng truy cập website mỗi ngày.
D. Tốc độ tăng trưởng của doanh thu hàng tháng.
82. Một trong những thách thức lớn nhất của marketing thương mại điện tử là gì?
A. Thiếu công cụ phân tích dữ liệu.
B. Chi phí quảng cáo quá cao.
C. Sự cạnh tranh gay gắt và việc thu hút sự chú ý của khách hàng.
D. Khó khăn trong việc xây dựng website thương mại điện tử.
83. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ ‘cross-selling’ (bán chéo) có nghĩa là gì?
A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn giá gốc.
B. Bán các sản phẩm liên quan hoặc bổ sung cho sản phẩm mà khách hàng đang mua.
C. Bán sản phẩm cho khách hàng ở nước ngoài.
D. Bán sản phẩm thông qua nhiều kênh khác nhau.
84. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Thiết kế website đẹp mắt và hiện đại.
B. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ.
C. Đánh giá và nhận xét tích cực từ những khách hàng trước đó.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
85. Trong thương mại điện tử, chỉ số Customer Lifetime Value (CLTV) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ của họ với doanh nghiệp.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm.
D. Số lượng khách hàng rời bỏ doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
86. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ ‘shopping cart abandonment’ đề cập đến điều gì?
A. Việc khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng không hoàn thành quá trình mua hàng.
B. Việc khách hàng trả lại sản phẩm sau khi mua.
C. Việc website gặp sự cố kỹ thuật và không thể xử lý đơn hàng.
D. Việc khách hàng hủy đơn hàng trước khi sản phẩm được giao.
87. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội cho thương mại điện tử, chỉ số nào là quan trọng nhất?
A. Số lượng người theo dõi trang.
B. Số lượng bình luận và chia sẻ.
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) và ROI (Return on Investment).
D. Số lượng lượt thích (like) trên mỗi bài đăng.
88. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) cho một website thương mại điện tử?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và hình ảnh bắt mắt.
B. Đảm bảo website dễ sử dụng, trực quan và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp để tăng tính chuyên nghiệp.
D. Sử dụng phông chữ độc đáo và màu sắc nổi bật.
89. Phương pháp nào sau đây giúp đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sắm trực tuyến?
A. Phân tích lưu lượng truy cập website.
B. Gửi khảo sát cho khách hàng và thu thập phản hồi của họ.
C. Theo dõi số lượng đơn hàng được đặt.
D. Đánh giá thứ hạng của website trên các công cụ tìm kiếm.
90. Trong thương mại điện tử, ‘upselling’ (bán gia tăng) khác với ‘cross-selling’ (bán chéo) như thế nào?
A. Upselling là bán sản phẩm giá rẻ, còn cross-selling là bán sản phẩm giá cao.
B. Upselling là bán một phiên bản cao cấp hơn của sản phẩm mà khách hàng đang xem xét, còn cross-selling là bán các sản phẩm liên quan.
C. Upselling là bán sản phẩm cho khách hàng mới, còn cross-selling là bán cho khách hàng cũ.
D. Không có sự khác biệt giữa upselling và cross-selling.
91. Chức năng của ‘Shopping Cart Abandonment Email’ (Email nhắc nhở giỏ hàng bị bỏ rơi) là gì?
A. Gửi thông báo về các sản phẩm mới ra mắt.
B. Nhắc nhở khách hàng về các sản phẩm họ đã thêm vào giỏ hàng nhưng chưa hoàn tất thanh toán.
C. Yêu cầu khách hàng đánh giá về sản phẩm đã mua.
D. Gửi mã giảm giá cho khách hàng thân thiết.
92. Trong marketing thương mại điện tử, ‘Content Marketing’ được sử dụng để làm gì?
A. Tăng số lượng quảng cáo trên website.
B. Tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng.
D. Sử dụng email marketing để gửi thông tin khuyến mãi.
93. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của SEO (Search Engine Optimization) trong thương mại điện tử?
A. Tối ưu hóa từ khóa trong mô tả sản phẩm.
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các website khác.
C. Chạy quảng cáo trả phí trên Google Ads.
D. Cải thiện tốc độ tải trang của website.
94. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ ‘Cross-selling’ (Bán chéo) có nghĩa là gì?
A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn giá gốc.
B. Bán sản phẩm cho khách hàng ở nước ngoài.
C. Gợi ý các sản phẩm liên quan hoặc bổ sung cho sản phẩm mà khách hàng đang xem hoặc đã mua.
D. Bán sản phẩm thông qua các kênh phân phối khác nhau.
95. Chiến lược ‘Omnichannel’ trong thương mại điện tử tập trung vào điều gì?
A. Bán hàng trên một kênh duy nhất để tối ưu chi phí.
B. Cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh bán hàng.
C. Tập trung vào việc thu hút khách hàng mới thông qua quảng cáo trả phí.
D. Sử dụng nhiều nền tảng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
96. Nếu một trang thương mại điện tử muốn tăng tỷ lệ chuyển đổi trên trang thanh toán, họ nên tập trung vào điều gì?
A. Thêm nhiều bước xác nhận thông tin.
B. Yêu cầu khách hàng cung cấp quá nhiều thông tin cá nhân.
C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán, cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán và đảm bảo an toàn bảo mật.
D. Ẩn phí vận chuyển cho đến bước cuối cùng.
97. Khi một khách hàng liên hệ với bộ phận hỗ trợ của một trang thương mại điện tử để phàn nàn về một sản phẩm bị lỗi, phản ứng tốt nhất của nhân viên hỗ trợ là gì?
A. Tranh cãi với khách hàng để bảo vệ quyền lợi của công ty.
B. Đổ lỗi cho nhà sản xuất hoặc bên vận chuyển.
C. Lắng nghe cẩn thận, xin lỗi chân thành, đưa ra giải pháp khắc phục và thực hiện nhanh chóng.
D. Phớt lờ phàn nàn của khách hàng.
98. Trong marketing thương mại điện tử, thuật ngữ ‘CRO’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Customer Relationship Optimization.
B. Conversion Rate Optimization.
C. Cost Reduction Opportunity.
D. Creative Revenue Output.
99. Một công ty thương mại điện tử muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, họ nên tập trung vào điều gì?
A. Liên tục giảm giá sản phẩm.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc, tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa và xây dựng cộng đồng.
C. Gửi email marketing hàng ngày.
D. Tập trung vào việc thu hút khách hàng mới thay vì giữ chân khách hàng cũ.
100. Phương pháp remarketing trong thương mại điện tử hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Gửi email hàng loạt đến tất cả khách hàng trong danh sách.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để tăng thứ hạng website.
D. Tạo ra các chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho khách hàng mới.
101. Điểm khác biệt chính giữa ‘Affiliate Marketing’ và ‘Influencer Marketing’ trong thương mại điện tử là gì?
A. Affiliate Marketing chỉ sử dụng mạng xã hội, còn Influencer Marketing sử dụng nhiều kênh khác nhau.
B. Affiliate Marketing trả hoa hồng dựa trên doanh số bán hàng, còn Influencer Marketing thường trả phí cố định hoặc theo lượt hiển thị.
C. Affiliate Marketing tập trung vào khách hàng hiện tại, còn Influencer Marketing tập trung vào khách hàng tiềm năng.
D. Affiliate Marketing dễ đo lường hiệu quả hơn Influencer Marketing.
102. Trong thương mại điện tử, ‘A/B testing’ thường được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra độ bảo mật của website.
B. Đánh giá hiệu quả của dịch vụ chăm sóc khách hàng.
C. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một trang web hoặc email marketing.
D. Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu.
103. Trong thương mại điện tử, ‘Dynamic Pricing’ (Định giá động) là gì?
A. Việc giảm giá sản phẩm vào cuối tuần.
B. Việc điều chỉnh giá sản phẩm theo thời gian thực dựa trên cung, cầu, đối thủ cạnh tranh và các yếu tố khác.
C. Việc áp dụng giá cố định cho tất cả các sản phẩm.
D. Việc tặng quà kèm theo sản phẩm.
104. Mục tiêu chính của việc xây dựng ‘persona’ khách hàng trong marketing thương mại điện tử là gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Tạo ra hồ sơ chi tiết về khách hàng lý tưởng để hiểu rõ hơn về nhu cầu và hành vi của họ.
C. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
105. Trong bối cảnh thương mại điện tử, ‘Social Proof’ đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
B. Bằng chứng về sự phổ biến và uy tín của sản phẩm hoặc thương hiệu thông qua đánh giá, nhận xét và chia sẻ từ khách hàng.
C. Chiến lược tạo ra nội dung lan truyền trên mạng xã hội.
D. Việc sử dụng các công cụ phân tích mạng xã hội để đo lường hiệu quả marketing.
106. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc tối ưu hóa trang sản phẩm (product page) trên website thương mại điện tử?
A. Sử dụng font chữ phức tạp và màu sắc sặc sỡ.
B. Mô tả sản phẩm chi tiết, hình ảnh chất lượng cao và lời kêu gọi hành động rõ ràng.
C. Chèn nhiều video quảng cáo tự động phát.
D. Ẩn giá sản phẩm để tạo sự tò mò.
107. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên Facebook cho thương mại điện tử, chỉ số ‘ROAS’ (Return on Ad Spend) cho biết điều gì?
A. Số lượng người tiếp cận được quảng cáo.
B. Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo.
C. Doanh thu thu được so với chi phí quảng cáo.
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ lượt nhấp vào quảng cáo thành đơn hàng.
108. Khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử (ví dụ: Shopify, WooCommerce, Magento), doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào quan trọng nhất?
A. Giá thành rẻ nhất.
B. Số lượng tính năng nhiều nhất.
C. Khả năng đáp ứng nhu cầu kinh doanh hiện tại và tương lai, tính linh hoạt và khả năng mở rộng.
D. Giao diện đẹp mắt nhất.
109. Trong marketing thương mại điện tử, ‘Retargeting’ khác ‘Remarketing’ như thế nào?
A. Retargeting chỉ sử dụng email, còn Remarketing sử dụng nhiều kênh khác nhau.
B. Retargeting tập trung vào quảng cáo hiển thị, còn Remarketing bao gồm nhiều hình thức tiếp thị khác.
C. Retargeting và Remarketing là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. Retargeting nhắm mục tiêu đến khách hàng tiềm năng, còn Remarketing nhắm mục tiêu đến khách hàng đã mua hàng.
110. Chỉ số ‘Bounce Rate’ trong Google Analytics cho biết điều gì về website thương mại điện tử?
A. Tỷ lệ khách hàng rời khỏi website sau khi chỉ xem một trang.
B. Tỷ lệ khách hàng hoàn thành giao dịch mua hàng.
C. Thời gian trung bình khách hàng ở lại trên website.
D. Số lượng trang được xem trung bình trên mỗi phiên truy cập.
111. Trong thương mại điện tử, ‘Flash Sale’ là gì?
A. Một chương trình khuyến mãi kéo dài trong vài tuần.
B. Một chương trình giảm giá lớn diễn ra trong thời gian ngắn, thường chỉ vài giờ hoặc một ngày.
C. Một sự kiện bán hàng trực tiếp trên mạng xã hội.
D. Một chương trình tặng quà cho khách hàng thân thiết.
112. Trong email marketing cho thương mại điện tử, phân đoạn danh sách (segmentation) khách hàng mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí gửi email.
B. Tăng khả năng email bị đánh dấu là spam.
C. Gửi thông điệp phù hợp hơn đến từng nhóm khách hàng, tăng tỷ lệ mở và tương tác.
D. Tăng số lượng email được gửi đi mỗi ngày.
113. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng, họ nên sử dụng phương pháp nào?
A. Theo dõi số lượng đơn hàng mỗi ngày.
B. Phân tích dữ liệu nhân khẩu học của khách hàng.
C. Gửi khảo sát, thu thập phản hồi và đánh giá từ khách hàng.
D. Đếm số lượng khách hàng truy cập website.
114. Đâu là một chiến lược hiệu quả để giảm tỷ lệ thoát trang (bounce rate) trên một trang sản phẩm thương mại điện tử?
A. Che giấu thông tin quan trọng như giá và phí vận chuyển.
B. Cung cấp mô tả sản phẩm chi tiết, hình ảnh chất lượng cao, đánh giá từ khách hàng và các sản phẩm liên quan.
C. Sử dụng quá nhiều từ khóa không liên quan để tăng thứ hạng tìm kiếm.
D. Tự động phát video quảng cáo với âm lượng lớn.
115. Trong thương mại điện tử, ‘Chatbot’ thường được sử dụng để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng.
B. Tự động trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng, cung cấp thông tin sản phẩm và hỗ trợ đặt hàng.
C. Gửi email marketing hàng loạt.
D. Theo dõi hành vi của khách hàng trên website.
116. Phương pháp ‘Personalized Recommendation’ (Gợi ý cá nhân hóa) trong thương mại điện tử hoạt động như thế nào?
A. Hiển thị ngẫu nhiên các sản phẩm khác nhau cho mỗi khách hàng.
B. Đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng, hành vi duyệt web và sở thích của từng khách hàng.
C. Quảng cáo các sản phẩm mới nhất trên trang chủ website.
D. Gửi email khuyến mãi hàng ngày cho tất cả khách hàng.
117. Trong marketing thương mại điện tử, chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
B. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào các hoạt động marketing.
D. Số lượng khách hàng truy cập vào website bán hàng.
118. Trong thương mại điện tử, ‘Customer Lifetime Value’ (CLTV) là gì?
A. Giá trị trung bình của mỗi đơn hàng.
B. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp.
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
D. Thời gian trung bình một khách hàng duy trì mối quan hệ với doanh nghiệp.
119. Một doanh nghiệp thương mại điện tử nên làm gì để cải thiện trải nghiệm mua sắm trên thiết bị di động?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động và hiệu ứng phức tạp.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang, thiết kế giao diện thân thiện và đơn giản hóa quy trình thanh toán.
C. Chèn nhiều quảng cáo pop-up để tăng doanh thu.
D. Yêu cầu khách hàng đăng ký tài khoản trước khi duyệt xem sản phẩm.
120. Trong bối cảnh marketing thương mại điện tử trên di động, đâu là yếu tố quan trọng nhất để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động phức tạp và quảng cáo pop-up.
B. Đảm bảo tốc độ tải trang nhanh, giao diện thân thiện với thiết bị di động và quy trình thanh toán đơn giản.
C. Yêu cầu người dùng tải ứng dụng trước khi truy cập trang web.
D. Sử dụng cỡ chữ nhỏ và nhiều thông tin trên một trang.
121. Chính sách hoàn trả và đổi trả sản phẩm rõ ràng và dễ dàng có thể ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động marketing thương mại điện tử?
A. Không ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng.
B. Tăng cường lòng tin của khách hàng và khuyến khích họ mua hàng.
C. Làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp.
D. Chỉ có tác dụng đối với các sản phẩm đắt tiền.
122. Trong marketing thương mại điện tử, ‘influencer marketing’ (tiếp thị người ảnh hưởng) là gì?
A. Sử dụng các công cụ phân tích để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing.
B. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Tối ưu hóa trang web để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
D. Tạo ra các chương trình khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng thân thiết.
123. Trong marketing thương mại điện tử, chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
B. Hiệu quả của chiến dịch marketing dựa trên chi phí đầu tư.
C. Số lượng truy cập vào website bán hàng.
D. Tốc độ tăng trưởng của doanh thu bán hàng trực tuyến.
124. Khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử (ví dụ: Shopify, WooCommerce, Magento), yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
A. Chỉ xem xét giá cả của nền tảng.
B. Khả năng mở rộng, tính linh hoạt, tích hợp với các công cụ marketing và khả năng tùy chỉnh.
C. Chỉ chọn nền tảng phổ biến nhất trên thị trường.
D. Chỉ chọn nền tảng có giao diện đẹp mắt.
125. Trong marketing thương mại điện tử, ‘affiliate marketing’ (tiếp thị liên kết) là gì?
A. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng thông qua trang web của doanh nghiệp.
B. Hợp tác với các đối tác (affiliates) để quảng bá sản phẩm và trả hoa hồng cho mỗi đơn hàng thành công.
C. Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp.
D. Sử dụng quảng cáo trên truyền hình và báo chí để tiếp cận khách hàng.
126. Trong thương mại điện tử, chỉ số ‘bounce rate’ (tỷ lệ thoát trang) cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
B. Tỷ lệ khách hàng quay lại trang web sau khi đã mua hàng.
C. Tỷ lệ khách hàng hủy đăng ký nhận email marketing.
D. Tỷ lệ khách hàng khiếu nại về sản phẩm hoặc dịch vụ.
127. Phương pháp remarketing trong thương mại điện tử hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Gửi email hàng loạt đến tất cả khách hàng tiềm năng.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng tương tác với website hoặc sản phẩm của bạn.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để tăng thứ hạng website.
D. Tạo các chương trình khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng mới.
128. Trong thương mại điện tử, ‘abandoned cart’ (giỏ hàng bị bỏ rơi) là gì?
A. Một giỏ hàng chứa các sản phẩm đã hết hàng.
B. Một giỏ hàng mà khách hàng đã thêm sản phẩm vào nhưng không hoàn thành quá trình thanh toán.
C. Một giỏ hàng được sử dụng để lưu trữ các sản phẩm yêu thích của khách hàng.
D. Một giỏ hàng được tạo ra bởi hệ thống để thử nghiệm quy trình thanh toán.
129. Trong thương mại điện tử, ‘mobile-first indexing’ (ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) có nghĩa là gì?
A. Các trang web chỉ hiển thị trên thiết bị di động.
B. Google sử dụng phiên bản di động của trang web để lập chỉ mục và xếp hạng.
C. Các trang web chỉ được thiết kế cho thiết bị di động.
D. Người dùng chỉ có thể truy cập trang web trên thiết bị di động.
130. Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) được sử dụng để mô tả điều gì trong marketing thương mại điện tử?
A. Quy trình quản lý kho hàng và vận chuyển sản phẩm.
B. Hành trình của khách hàng từ khi nhận biết sản phẩm đến khi mua hàng.
C. Cách thức xây dựng mối quan hệ với đối tác và nhà cung cấp.
D. Phương pháp phân tích đối thủ cạnh tranh và thị trường.
131. CTR (Click-Through Rate) là gì và nó thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của yếu tố nào trong marketing thương mại điện tử?
A. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ giỏ hàng trước khi thanh toán.
B. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo so với số lần hiển thị.
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng mua hàng.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng lần thứ hai.
132. Khi thực hiện SEO (Search Engine Optimization) cho một trang web thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sử dụng quá nhiều từ khóa trong nội dung trang web.
B. Tạo nội dung chất lượng cao, liên quan và hữu ích cho người dùng.
C. Mua backlink từ các trang web không liên quan.
D. Ẩn các từ khóa trong mã nguồn của trang web.
133. Trong thương mại điện tử, ‘omnichannel marketing’ (marketing đa kênh) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ sử dụng một kênh marketing duy nhất để tiếp cận khách hàng.
B. Cung cấp trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh, cả trực tuyến và ngoại tuyến.
C. Tập trung vào việc bán hàng thông qua các trang mạng xã hội.
D. Sử dụng nhiều nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển khác nhau.
134. Trong marketing thương mại điện tử, ‘lifetime value’ (LTV) của khách hàng là gì?
A. Tổng số tiền mà khách hàng đã chi tiêu cho sản phẩm của bạn trong một lần mua hàng.
B. Dự đoán tổng doanh thu mà một khách hàng sẽ tạo ra cho doanh nghiệp của bạn trong suốt mối quan hệ của họ.
C. Giá trị hiện tại của tất cả các sản phẩm mà doanh nghiệp của bạn đang bán.
D. Tổng số tiền mà doanh nghiệp của bạn đã chi tiêu để thu hút một khách hàng mới.
135. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch email marketing, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng email đã được gửi.
B. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
C. Số lượng người đã hủy đăng ký nhận email.
D. Kích thước danh sách email.
136. Điều gì sau đây là một lợi ích chính của việc sử dụng email marketing trong thương mại điện tử?
A. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng tiềm năng một cách nhanh chóng và chi phí thấp.
B. Đảm bảo 100% khách hàng sẽ đọc được thông điệp quảng cáo.
C. Tăng cường khả năng hiển thị của thương hiệu trên các công cụ tìm kiếm.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của các kênh marketing khác.
137. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘personalization’ (cá nhân hóa) trong thương mại điện tử?
A. Hiển thị cùng một nội dung cho tất cả khách hàng.
B. Đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web của từng khách hàng.
C. Sử dụng một mẫu email marketing chung cho tất cả khách hàng.
D. Áp dụng cùng một mức giá cho tất cả sản phẩm.
138. Chức năng chính của một ‘call to action’ (CTA) trong một trang web thương mại điện tử là gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Hướng dẫn khách hàng thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như ‘Mua ngay’ hoặc ‘Tìm hiểu thêm’.
C. Tăng cường khả năng hiển thị của trang web trên các công cụ tìm kiếm.
D. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng.
139. Trong marketing thương mại điện tử, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả của toàn bộ chiến dịch marketing.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh, nút CTA) để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh và thị trường.
D. Dự đoán xu hướng thị trường trong tương lai.
140. Trong ngữ cảnh thương mại điện tử, phương pháp ‘cross-selling’ (bán chéo) là gì?
A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn giá gốc.
B. Giới thiệu các sản phẩm liên quan hoặc bổ sung cho sản phẩm mà khách hàng đang xem hoặc đã mua.
C. Tập trung vào việc thu hút khách hàng mới thay vì giữ chân khách hàng cũ.
D. Bán sản phẩm thông qua nhiều kênh khác nhau.
141. Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), nhà quảng cáo trả tiền khi nào?
A. Khi quảng cáo của họ được hiển thị trên trang web.
B. Khi người dùng nhấp vào quảng cáo của họ.
C. Khi người dùng mua sản phẩm từ quảng cáo của họ.
D. Khi người dùng chia sẻ quảng cáo của họ trên mạng xã hội.
142. Trong marketing thương mại điện tử, ‘customer segmentation’ (phân khúc khách hàng) là gì?
A. Quá trình tạo ra các chương trình khuyến mãi đặc biệt cho từng khách hàng cá nhân.
B. Quá trình chia khách hàng thành các nhóm nhỏ dựa trên các đặc điểm chung để có thể tiếp thị hiệu quả hơn.
C. Quá trình thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng về sản phẩm và dịch vụ.
D. Quá trình xử lý các khiếu nại và yêu cầu hỗ trợ từ khách hàng.
143. Trong bối cảnh thương mại điện tử, ‘long-tail keyword’ được hiểu như thế nào?
A. Từ khóa dài và ít cạnh tranh, nhắm mục tiêu đến một lượng nhỏ khách hàng có nhu cầu cụ thể.
B. Từ khóa ngắn gọn và phổ biến, được nhiều người tìm kiếm.
C. Từ khóa liên quan đến các sản phẩm cao cấp và đắt tiền.
D. Từ khóa được sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo trả tiền.
144. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng chatbot trong thương mại điện tử là gì?
A. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 và trả lời các câu hỏi thường gặp một cách nhanh chóng.
C. Tự động tạo ra các chiến dịch marketing phức tạp.
D. Tăng cường khả năng bảo mật của trang web.
145. Social proof (bằng chứng xã hội) có vai trò gì trong marketing thương mại điện tử?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về các chương trình khuyến mãi và giảm giá.
B. Xây dựng lòng tin và uy tín cho thương hiệu thông qua đánh giá, nhận xét và chứng thực từ khách hàng khác.
C. Tăng cường khả năng hiển thị của thương hiệu trên các công cụ tìm kiếm.
D. Giúp doanh nghiệp quản lý và theo dõi hiệu quả của các chiến dịch marketing.
146. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) dùng để chỉ điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ trang web ngay sau khi truy cập.
B. Tỷ lệ khách hàng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng) trên tổng số khách truy cập.
C. Tỷ lệ sản phẩm bị trả lại sau khi mua hàng.
D. Tỷ lệ khách hàng đăng ký nhận bản tin email.
147. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ ‘user-generated content’ (UGC) đề cập đến loại nội dung nào?
A. Nội dung được tạo ra bởi đội ngũ marketing của doanh nghiệp.
B. Nội dung được tạo ra bởi người dùng, chẳng hạn như đánh giá sản phẩm, bình luận và hình ảnh/video.
C. Nội dung được tạo ra bởi các chuyên gia trong ngành.
D. Nội dung được tạo ra bởi các công cụ AI.
148. Điều gì sau đây là một chiến lược hiệu quả để tăng cường sự tương tác của khách hàng trên trang mạng xã hội của một thương hiệu thương mại điện tử?
A. Chỉ đăng tải thông tin về sản phẩm và giá cả.
B. Tổ chức các cuộc thi, khảo sát và chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
C. Mua lượt thích và người theo dõi ảo.
D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành khó hiểu.
149. Một trong những chiến lược để giảm tỷ lệ ‘abandoned cart’ (giỏ hàng bị bỏ rơi) là gì?
A. Tăng giá sản phẩm để tăng lợi nhuận.
B. Gửi email nhắc nhở và cung cấp ưu đãi cho khách hàng chưa hoàn thành thanh toán.
C. Loại bỏ hoàn toàn chức năng giỏ hàng trên trang web.
D. Giảm số lượng sản phẩm có sẵn để tạo sự khan hiếm.
150. Một trong những cách để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên một trang web thương mại điện tử là gì?
A. Sử dụng quá nhiều quảng cáo gây xao nhãng.
B. Đảm bảo trang web có tốc độ tải nhanh, dễ dàng điều hướng và có thiết kế trực quan.
C. Yêu cầu khách hàng cung cấp quá nhiều thông tin cá nhân.
D. Sử dụng phông chữ khó đọc và màu sắc tương phản kém.