1. Theo khái niệm thực thể kinh doanh, giao dịch nào sau đây nên được ghi nhận trong sổ sách kế toán của doanh nghiệp?
A. Chủ sở hữu sử dụng tiền của doanh nghiệp để mua sắm cá nhân
B. Doanh nghiệp thanh toán hóa đơn điện nước của chủ sở hữu
C. Doanh nghiệp mua nguyên vật liệu sản xuất
D. Chủ sở hữu vay tiền từ ngân hàng để đầu tư vào doanh nghiệp
2. Đâu là công thức tính lợi nhuận gộp?
A. Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán
B. Doanh thu thuần – Chi phí hoạt động
C. Lợi nhuận thuần + Chi phí lãi vay
D. Tổng doanh thu – Tổng chi phí
3. Đâu là ví dụ về chi phí trả trước?
A. Tiền thuê nhà trả trước
B. Tiền lương phải trả
C. Chi phí khấu hao
D. Chi phí lãi vay
4. Bút toán nào sau đây được sử dụng để ghi nhận khấu hao tài sản cố định?
A. Nợ: Chi phí khấu hao, Có: Tiền mặt
B. Nợ: Chi phí khấu hao, Có: Hao mòn lũy kế
C. Nợ: Tài sản cố định, Có: Chi phí khấu hao
D. Nợ: Hao mòn lũy kế, Có: Chi phí khấu hao
5. Theo nguyên tắc thận trọng, khi có nhiều ước tính hợp lý về một khoản mục, kế toán nên chọn:
A. Ước tính có khả năng làm tăng lợi nhuận nhất
B. Ước tính có khả năng làm giảm lợi nhuận nhất
C. Ước tính trung bình
D. Ước tính được ban quản lý phê duyệt
6. Điều gì xảy ra khi một công ty cung cấp dịch vụ cho khách hàng nhưng chưa nhận được tiền?
A. Doanh thu chưa thực hiện được ghi nhận
B. Không có gì được ghi nhận cho đến khi nhận được tiền
C. Phải thu khách hàng được ghi nhận
D. Nợ phải trả được ghi nhận
7. Đâu là phương trình kế toán cơ bản?
A. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
B. Doanh thu = Chi phí + Lợi nhuận
C. Lợi nhuận = Doanh thu – Chi phí
D. Tài sản + Nợ phải trả = Vốn chủ sở hữu
8. Khi nào doanh thu được ghi nhận theo nguyên tắc ghi nhận doanh thu?
A. Khi nhận được tiền mặt
B. Khi hàng hóa được giao hoặc dịch vụ được cung cấp
C. Khi đơn đặt hàng được nhận
D. Khi hóa đơn được phát hành
9. Đâu là mục đích của báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Để báo cáo lợi nhuận của doanh nghiệp
B. Để báo cáo tình hình tài sản và nợ phải trả
C. Để báo cáo dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp
D. Để báo cáo vốn chủ sở hữu
10. Đâu không phải là một loại tài khoản thường được sử dụng trong kế toán?
A. Tài sản
B. Nợ phải trả
C. Vốn chủ sở hữu
D. Chi phí cơ hội
11. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần của báo cáo tài chính?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Báo cáo thu nhập
C. Báo cáo tình hình tài chính
D. Báo cáo quản trị
12. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán khi một công ty mua vật tư văn phòng bằng tiền mặt?
A. Tài sản tăng, nợ phải trả tăng
B. Tài sản giảm, vốn chủ sở hữu giảm
C. Tổng tài sản không đổi
D. Vốn chủ sở hữu tăng, nợ phải trả giảm
13. Tài khoản nào sau đây là tài khoản tạm thời?
A. Tiền mặt
B. Phải thu khách hàng
C. Doanh thu
D. Hao mòn lũy kế
14. Phương pháp nào sau đây không được chấp nhận để tính giá hàng tồn kho theo chuẩn mực kế toán Việt Nam?
A. FIFO (Nhập trước, xuất trước)
B. LIFO (Nhập sau, xuất trước)
C. Bình quân gia quyền
D. Giá đích danh
15. Đâu là một ví dụ về bút toán điều chỉnh?
A. Ghi nhận doanh thu bán hàng
B. Ghi nhận chi phí lương
C. Ghi nhận khấu hao tài sản cố định
D. Ghi nhận tiền mặt nhận được từ khách hàng
16. Điều gì xảy ra với vốn chủ sở hữu khi một công ty có lãi?
A. Vốn chủ sở hữu giảm
B. Vốn chủ sở hữu tăng
C. Vốn chủ sở hữu không đổi
D. Nợ phải trả tăng
17. Nguyên tắc phù hợp (matching principle) yêu cầu điều gì?
A. Ghi nhận doanh thu khi nhận được tiền
B. Ghi nhận chi phí khi thanh toán bằng tiền
C. Ghi nhận chi phí trong cùng kỳ với doanh thu mà chi phí đó tạo ra
D. Ghi nhận doanh thu và chi phí vào cuối kỳ kế toán
18. Theo khuôn khổ lý thuyết kế toán, đặc điểm chất lượng nào sau đây là quan trọng nhất để thông tin kế toán hữu ích?
A. Tính so sánh được
B. Tính kịp thời
C. Tính thích hợp
D. Tính khách quan
19. Đâu là định nghĩa đúng nhất về ‘Nợ phải trả’ trong kế toán?
A. Các khoản đầu tư của chủ sở hữu vào doanh nghiệp
B. Nghĩa vụ hiện tại của doanh nghiệp phát sinh từ các sự kiện đã qua mà doanh nghiệp phải thanh toán bằng tài sản hoặc dịch vụ
C. Tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp
D. Phần còn lại của tài sản sau khi trừ đi nợ phải trả
20. Đâu là một ví dụ về tài sản ngắn hạn?
A. Nhà xưởng
B. Đất đai
C. Tiền gửi ngân hàng
D. Bản quyền
21. Đâu là định nghĩa đúng nhất về vốn chủ sở hữu?
A. Tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp
B. Nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với các chủ nợ
C. Phần còn lại của tài sản sau khi trừ đi nợ phải trả
D. Tổng doanh thu của doanh nghiệp
22. Đâu là một ví dụ về tài sản vô hình?
A. Tiền mặt
B. Bản quyền
C. Hàng tồn kho
D. Nhà xưởng
23. Giao dịch nào sau đây làm tăng tài sản và tăng vốn chủ sở hữu?
A. Mua thiết bị bằng tiền mặt
B. Thanh toán nợ cho nhà cung cấp
C. Chủ sở hữu đầu tư tiền vào doanh nghiệp
D. Mua hàng tồn kho chịu
24. Đâu là sự khác biệt chính giữa kế toán dồn tích và kế toán tiền mặt?
A. Kế toán dồn tích ghi nhận doanh thu và chi phí khi tiền được nhận hoặc chi trả, trong khi kế toán tiền mặt ghi nhận khi chúng phát sinh.
B. Kế toán tiền mặt ghi nhận doanh thu và chi phí khi tiền được nhận hoặc chi trả, trong khi kế toán dồn tích ghi nhận khi chúng phát sinh.
C. Kế toán dồn tích phức tạp hơn kế toán tiền mặt.
D. Kế toán tiền mặt chỉ được sử dụng cho các doanh nghiệp nhỏ.
25. Khái niệm nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa doanh thu và chi phí trong một kỳ kế toán?
A. Lợi nhuận giữ lại
B. Lợi nhuận thuần
C. Vốn chủ sở hữu
D. Tài sản
26. Mục đích của việc lập bảng cân đối thử là gì?
A. Để chuẩn bị báo cáo tài chính
B. Để đảm bảo rằng tổng số nợ bằng tổng số có
C. Để xác định lợi nhuận của doanh nghiệp
D. Để kiểm tra tính chính xác của các nghiệp vụ kinh tế phát sinh
27. Theo nguyên tắc giá gốc, tài sản được ghi nhận theo:
A. Giá trị thị trường hiện tại
B. Giá gốc tại thời điểm mua
C. Giá trị ước tính
D. Giá trị thanh lý
28. Đâu là mục đích chính của kế toán?
A. Tính thuế thu nhập doanh nghiệp
B. Cung cấp thông tin tài chính hữu ích cho việc ra quyết định
C. Quản lý dòng tiền của doanh nghiệp
D. Đảm bảo tuân thủ pháp luật
29. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán khi một công ty trả lương cho nhân viên?
A. Tài sản tăng, nợ phải trả tăng
B. Tài sản giảm, vốn chủ sở hữu giảm
C. Tài sản tăng, vốn chủ sở hữu tăng
D. Nợ phải trả giảm, vốn chủ sở hữu tăng
30. Theo nguyên tắc nhất quán, doanh nghiệp nên:
A. Thay đổi phương pháp kế toán thường xuyên để phù hợp với tình hình kinh doanh
B. Sử dụng cùng một phương pháp kế toán từ kỳ này sang kỳ khác
C. Sử dụng phương pháp kế toán khác nhau cho các bộ phận khác nhau của doanh nghiệp
D. Chọn phương pháp kế toán có lợi nhất cho doanh nghiệp
31. Loại hình tổ chức kinh doanh nào mà chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ của doanh nghiệp?
A. Công ty hợp danh.
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn.
C. Công ty cổ phần.
D. Doanh nghiệp tư nhân.
32. Loại chứng từ nào được sử dụng để ghi lại các giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ?
A. Hóa đơn.
B. Phiếu thu.
C. Phiếu chi.
D. Giấy báo nợ.
33. Theo nguyên tắc phù hợp, chi phí nào nên được ghi nhận trong cùng kỳ với doanh thu mà nó giúp tạo ra?
A. Chi phí khấu hao.
B. Chi phí lãi vay.
C. Chi phí bán hàng.
D. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
34. Loại bút toán điều chỉnh nào ghi nhận doanh thu trước khi nhận được tiền mặt?
A. Doanh thu chưa thực hiện.
B. Doanh thu phải thu.
C. Chi phí trả trước.
D. Chi phí phải trả.
35. Quy trình kế toán bao gồm các bước nào theo thứ tự?
A. Phân tích giao dịch, ghi nhật ký, vào sổ cái, lập bảng cân đối thử.
B. Ghi nhật ký, phân tích giao dịch, lập bảng cân đối thử, vào sổ cái.
C. Lập bảng cân đối thử, vào sổ cái, ghi nhật ký, phân tích giao dịch.
D. Phân tích giao dịch, lập bảng cân đối thử, ghi nhật ký, vào sổ cái.
36. Phương pháp kế toán nào yêu cầu ghi nhận chi phí khấu hao trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của tài sản?
A. Nguyên tắc giá gốc.
B. Nguyên tắc phù hợp.
C. Nguyên tắc thận trọng.
D. Nguyên tắc nhất quán.
37. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần của báo cáo tài chính?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Báo cáo quản trị.
D. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
38. Giao dịch nào sau đây không ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu?
A. Doanh thu bán hàng.
B. Chi phí thuê nhà.
C. Trả cổ tức cho cổ đông.
D. Mua thiết bị bằng tiền mặt.
39. Mục đích chính của báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Đánh giá khả năng thanh khoản của doanh nghiệp.
C. Cung cấp thông tin về các hoạt động đầu tư của doanh nghiệp.
D. Cung cấp thông tin về dòng tiền vào và dòng tiền ra của doanh nghiệp.
40. Đâu là phương trình kế toán cơ bản?
A. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.
B. Doanh thu – Chi phí = Lợi nhuận.
C. Lưu chuyển tiền tệ = Đầu tư + Tài trợ + Hoạt động.
D. Tài sản + Chi phí = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu + Doanh thu.
41. Loại tài khoản nào có số dư nợ thông thường?
A. Doanh thu.
B. Chi phí.
C. Nợ phải trả.
D. Vốn chủ sở hữu.
42. Mục đích của bút toán khóa sổ là gì?
A. Cập nhật số dư tài khoản.
B. Chuyển số dư tài khoản tạm thời sang tài khoản vĩnh viễn.
C. Sửa chữa các sai sót kế toán.
D. Chuẩn bị báo cáo tài chính.
43. Theo nguyên tắc giá gốc, tài sản nên được ghi nhận theo giá trị nào?
A. Giá trị thị trường hiện tại.
B. Giá trị hợp lý.
C. Giá gốc ban đầu.
D. Giá trị còn lại.
44. Hệ quả của việc bỏ sót một bút toán chi phí phải trả vào cuối kỳ là gì?
A. Lợi nhuận ròng bị đánh giá thấp.
B. Nợ phải trả bị đánh giá cao.
C. Tài sản bị đánh giá thấp.
D. Lợi nhuận ròng bị đánh giá cao.
45. Khái niệm nào cho phép một công ty bỏ qua các nguyên tắc kế toán nếu số tiền liên quan là không đáng kể?
A. Tính trọng yếu.
B. Tính nhất quán.
C. Tính thận trọng.
D. Tính khách quan.
46. Tài khoản nào sau đây thuộc nhóm tài sản?
A. Phải trả người bán.
B. Vay ngắn hạn.
C. Tiền mặt.
D. Lợi nhuận giữ lại.
47. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán khi một công ty mua một chiếc xe tải bằng cách vay ngân hàng?
A. Tài sản tăng và nợ phải trả giảm.
B. Tài sản giảm và nợ phải trả tăng.
C. Tài sản và nợ phải trả đều tăng.
D. Không có thay đổi nào xảy ra với phương trình kế toán.
48. Theo khuôn khổ lý thuyết kế toán, đặc điểm định tính nào làm cho thông tin kế toán trở nên hữu ích cho người sử dụng?
A. Tính chính xác tuyệt đối.
B. Tính kịp thời.
C. Tính bảo thủ.
D. Tính phức tạp.
49. Báo cáo nào cho biết khả năng tạo ra lợi nhuận của một công ty trong một khoảng thời gian nhất định?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu.
50. Đơn vị tiền tệ được sử dụng để đo lường và báo cáo các giao dịch tài chính được gọi là gì?
A. Đơn vị kế toán.
B. Đơn vị tiền tệ.
C. Đơn vị kinh tế.
D. Đơn vị đo lường.
51. Nguyên tắc nào yêu cầu doanh nghiệp ghi nhận doanh thu khi nó được thực hiện, bất kể khi nào tiền mặt được nhận?
A. Nguyên tắc giá gốc.
B. Nguyên tắc thận trọng.
C. Nguyên tắc phù hợp.
D. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu.
52. Chi phí nào sau đây được ghi nhận là chi phí khi nó được sử dụng, không phải khi nó được mua?
A. Hàng tồn kho.
B. Thiết bị.
C. Văn phòng phẩm.
D. Bảo hiểm trả trước.
53. Báo cáo nào trình bày tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của một doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Bảng cân đối kế toán.
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu.
54. Loại hình tổ chức kinh doanh nào tách biệt trách nhiệm pháp lý của chủ sở hữu khỏi doanh nghiệp?
A. Doanh nghiệp tư nhân.
B. Công ty hợp danh.
C. Công ty cổ phần.
D. Hộ kinh doanh cá thể.
55. Khi nào thì doanh thu chưa thực hiện được ghi nhận là doanh thu?
A. Khi nhận được tiền mặt.
B. Khi hàng hóa được giao hoặc dịch vụ được cung cấp.
C. Khi hợp đồng được ký kết.
D. Khi hóa đơn được phát hành.
56. Khái niệm nào nói rằng doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai gần?
A. Giả định hoạt động liên tục.
B. Giả định đơn vị tiền tệ.
C. Giả định kỳ kế toán.
D. Giả định giá gốc.
57. Hoạt động nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Mua thiết bị sản xuất.
B. Phát hành cổ phiếu.
C. Trả cổ tức cho cổ đông.
D. Thanh toán lương cho nhân viên.
58. Tài khoản nào sau đây được coi là tài khoản tạm thời?
A. Tiền mặt.
B. Phải thu khách hàng.
C. Doanh thu.
D. Lợi nhuận giữ lại.
59. Điều gì xảy ra với nợ phải trả khi một công ty thanh toán một phần khoản vay ngân hàng bằng tiền mặt?
A. Nợ phải trả tăng.
B. Nợ phải trả giảm.
C. Nợ phải trả không đổi.
D. Tài sản tăng.
60. Giao dịch nào sau đây làm tăng tài sản và tăng vốn chủ sở hữu?
A. Mua hàng tồn kho bằng tiền mặt.
B. Thanh toán nợ phải trả cho nhà cung cấp.
C. Nhận vốn góp từ chủ sở hữu bằng tiền mặt.
D. Chi trả lương cho nhân viên.
61. Đâu là sự khác biệt chính giữa kế toán dồn tích và kế toán tiền mặt?
A. Kế toán dồn tích ghi nhận doanh thu và chi phí khi tiền mặt được nhận hoặc chi trả, trong khi kế toán tiền mặt ghi nhận khi chúng phát sinh.
B. Kế toán tiền mặt ghi nhận doanh thu và chi phí khi tiền mặt được nhận hoặc chi trả, trong khi kế toán dồn tích ghi nhận khi chúng phát sinh.
C. Kế toán dồn tích chỉ sử dụng cho các doanh nghiệp lớn, trong khi kế toán tiền mặt sử dụng cho các doanh nghiệp nhỏ.
D. Kế toán tiền mặt chính xác hơn kế toán dồn tích.
62. Đâu là mục đích của việc lập bảng cân đối thử?
A. Để đảm bảo rằng tổng số tiền Nợ bằng tổng số tiền Có.
B. Để xác định lợi nhuận ròng của công ty.
C. Để lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Để tính toán giá trị tài sản ròng.
63. Nguyên tắc phù hợp (Matching principle) trong kế toán yêu cầu điều gì?
A. Doanh thu và chi phí phải được ghi nhận trong cùng một kỳ kế toán khi chúng phát sinh.
B. Doanh thu và chi phí phải được ghi nhận khi có dòng tiền vào và ra.
C. Tất cả các chi phí phải được ghi nhận ngay lập tức.
D. Doanh thu phải được ghi nhận trước khi chi phí.
64. Điều gì xảy ra khi một công ty ghi nhận doanh thu chưa thực hiện?
A. Tài sản tăng và nợ phải trả giảm.
B. Nợ phải trả tăng.
C. Tài sản tăng và vốn chủ sở hữu tăng.
D. Doanh thu được ghi nhận ngay lập tức.
65. Đâu là định nghĩa đúng nhất về ‘Nợ phải trả’ trong kế toán?
A. Quyền của chủ sở hữu đối với tài sản của doanh nghiệp.
B. Nguồn lực kinh tế do doanh nghiệp kiểm soát.
C. Nghĩa vụ hiện tại của doanh nghiệp phát sinh từ các sự kiện đã qua.
D. Khoản đầu tư của chủ sở hữu vào doanh nghiệp.
66. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần của báo cáo tài chính?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Báo cáo thu nhập.
D. Báo cáo quản trị.
67. Đâu là ví dụ về một bút toán điều chỉnh?
A. Ghi nhận doanh thu khi tiền mặt được nhận.
B. Ghi nhận chi phí khi hóa đơn được thanh toán.
C. Phân bổ chi phí khấu hao.
D. Ghi nhận giao dịch mua bán hàng hóa.
68. Đâu là một ví dụ về một tài sản vô hình?
A. Tiền mặt.
B. Hàng tồn kho.
C. Bản quyền.
D. Nhà xưởng.
69. Giao dịch nào sau đây làm tăng tài sản và vốn chủ sở hữu?
A. Mua hàng tồn kho bằng tiền mặt.
B. Thanh toán nợ phải trả cho nhà cung cấp.
C. Phát hành cổ phiếu cho các nhà đầu tư.
D. Trả lương cho nhân viên.
70. Mục đích chính của kế toán là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định kinh tế.
C. Tuân thủ các quy định của pháp luật về thuế.
D. Đảm bảo doanh nghiệp không bị phá sản.
71. Theo khuôn khổ lý thuyết kế toán, đặc điểm chất lượng nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tính so sánh được.
B. Tính kịp thời.
C. Tính trung thực.
D. Tính dễ hiểu.
72. Khoản mục nào sau đây được phân loại là tài sản ngắn hạn?
A. Nhà xưởng.
B. Bản quyền.
C. Tiền mặt.
D. Đất đai.
73. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán khi công ty thu tiền từ khách hàng cho dịch vụ đã cung cấp?
A. Tài sản tăng và nợ phải trả giảm.
B. Tài sản tăng và vốn chủ sở hữu tăng.
C. Tài sản giảm và vốn chủ sở hữu giảm.
D. Không có ảnh hưởng đến phương trình kế toán.
74. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán nếu một công ty mua một chiếc xe tải bằng cách vay tiền từ ngân hàng?
A. Tài sản tăng và nợ phải trả giảm.
B. Tài sản giảm và vốn chủ sở hữu tăng.
C. Tài sản và nợ phải trả đều tăng.
D. Không có ảnh hưởng đến phương trình kế toán.
75. Tại sao việc tuân thủ các chuẩn mực kế toán (GAAP) lại quan trọng?
A. Để đảm bảo lợi nhuận của công ty luôn cao.
B. Để làm cho báo cáo tài chính dễ hiểu và so sánh được giữa các công ty.
C. Để tránh bị phạt thuế.
D. Để làm cho công ty trông hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư.
76. Đâu là phương trình kế toán cơ bản?
A. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.
B. Doanh thu = Chi phí + Lợi nhuận.
C. Lợi nhuận giữ lại = Lợi nhuận thuần – Cổ tức.
D. Lưu chuyển tiền tệ = Tiền vào – Tiền ra.
77. Tài khoản nào sau đây được sử dụng để ghi nhận sự giảm giá trị của tài sản cố định?
A. Chi phí khấu hao.
B. Khấu hao lũy kế.
C. Giá trị còn lại.
D. Tài sản cố định.
78. Đâu là một ví dụ về một khoản phải trả?
A. Tiền mặt.
B. Hàng tồn kho.
C. Các khoản phải thu.
D. Các khoản phải trả cho nhà cung cấp.
79. Tại sao việc kiểm toán báo cáo tài chính lại quan trọng?
A. Để đảm bảo công ty không phải trả thuế.
B. Để cung cấp sự đảm bảo độc lập về tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính.
C. Để tăng giá cổ phiếu của công ty.
D. Để đảm bảo công ty luôn có lợi nhuận.
80. Nguyên tắc giá gốc yêu cầu tài sản được ghi nhận theo giá nào?
A. Giá thị trường hiện tại.
B. Giá trị hợp lý.
C. Giá gốc tại thời điểm mua.
D. Giá trị thanh lý.
81. Nguyên tắc thận trọng (Conservatism principle) trong kế toán hướng dẫn điều gì?
A. Ghi nhận doanh thu và chi phí một cách lạc quan nhất.
B. Ghi nhận tất cả các khoản lỗ tiềm ẩn và chỉ ghi nhận doanh thu khi chắc chắn.
C. Ghi nhận tất cả các khoản doanh thu tiềm ẩn và chỉ ghi nhận lỗ khi chắc chắn.
D. Không ghi nhận bất kỳ khoản lỗ hoặc doanh thu tiềm ẩn nào.
82. Tại sao việc phân loại tài sản và nợ phải trả thành ngắn hạn và dài hạn lại quan trọng?
A. Để xác định lợi nhuận ròng của công ty.
B. Để đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn và dài hạn của công ty.
C. Để tính toán giá trị tài sản ròng của công ty.
D. Để tuân thủ các quy định của pháp luật.
83. Đâu là sự khác biệt chính giữa chi phí sản phẩm và chi phí thời kỳ?
A. Chi phí sản phẩm được ghi nhận ngay lập tức, trong khi chi phí thời kỳ được phân bổ theo thời gian.
B. Chi phí sản phẩm được gắn liền với sản phẩm và được ghi nhận khi sản phẩm được bán, trong khi chi phí thời kỳ được ghi nhận trong kỳ mà chúng phát sinh.
C. Chi phí thời kỳ được gắn liền với sản phẩm và được ghi nhận khi sản phẩm được bán, trong khi chi phí sản phẩm được ghi nhận trong kỳ mà chúng phát sinh.
D. Không có sự khác biệt giữa chi phí sản phẩm và chi phí thời kỳ.
84. Giao dịch nào sau đây ảnh hưởng đến cả báo cáo thu nhập và bảng cân đối kế toán?
A. Mua thiết bị bằng tiền mặt.
B. Trả cổ tức bằng tiền mặt.
C. Bán hàng hóa chịu lãi.
D. Vay tiền từ ngân hàng.
85. Đâu là ví dụ về một tài khoản có số dư Nợ thông thường?
A. Doanh thu.
B. Chi phí.
C. Nợ phải trả.
D. Vốn chủ sở hữu.
86. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán khi công ty trả tiền thuê nhà cho tháng này?
A. Tài sản tăng và vốn chủ sở hữu tăng.
B. Tài sản giảm và vốn chủ sở hữu giảm.
C. Tài sản tăng và nợ phải trả giảm.
D. Không có ảnh hưởng đến phương trình kế toán.
87. Đâu là một trong những hạn chế của báo cáo tài chính?
A. Báo cáo tài chính không thể hiện được giá trị thị trường hiện tại của tài sản.
B. Báo cáo tài chính luôn chính xác tuyệt đối.
C. Báo cáo tài chính có thể dự đoán chính xác tương lai.
D. Báo cáo tài chính không cần tuân thủ các chuẩn mực kế toán.
88. Tại sao cần thiết phải lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Để xác định lợi nhuận ròng của công ty.
B. Để đánh giá khả năng thanh toán và khả năng tạo ra tiền của công ty.
C. Để tính toán giá trị tài sản ròng của công ty.
D. Để tuân thủ các quy định của pháp luật.
89. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của định nghĩa về kế toán?
A. Đo lường.
B. Truyền đạt.
C. Giải thích.
D. Dự báo.
90. Điều gì xảy ra với vốn chủ sở hữu khi công ty có lợi nhuận?
A. Vốn chủ sở hữu giảm.
B. Vốn chủ sở hữu tăng.
C. Vốn chủ sở hữu không thay đổi.
D. Tài sản giảm.
91. Theo nguyên tắc nhất quán, doanh nghiệp nên:
A. Thay đổi các phương pháp kế toán thường xuyên để phù hợp với điều kiện kinh tế
B. Sử dụng các phương pháp kế toán khác nhau cho các mục đích khác nhau
C. Sử dụng cùng một phương pháp kế toán từ kỳ này sang kỳ khác
D. Chọn phương pháp kế toán có lợi nhất cho doanh nghiệp
92. Đâu là ví dụ về một khoản mục phi tiền tệ?
A. Tiền mặt
B. Các khoản phải thu
C. Hàng tồn kho
D. Các khoản phải trả
93. Loại tài khoản nào sau đây có số dư bên Có?
A. Tiền mặt
B. Các khoản phải thu
C. Doanh thu
D. Chi phí
94. Báo cáo nào sau đây thể hiện tình hình tài chính của một doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Bảng cân đối kế toán
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu
95. Đâu không phải là một loại tài khoản thường được sử dụng trong kế toán?
A. Tài sản
B. Nợ phải trả
C. Vốn chủ sở hữu
D. Chi phí cơ hội
96. Loại hình tổ chức kinh doanh nào mà chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn đối với các khoản nợ của doanh nghiệp?
A. Công ty hợp danh
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn
C. Công ty cổ phần
D. Doanh nghiệp tư nhân
97. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần của báo cáo tài chính?
A. Bảng cân đối kế toán
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Báo cáo quản trị
D. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
98. Đâu là phương trình kế toán cơ bản?
A. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
B. Doanh thu = Chi phí + Lợi nhuận
C. Lợi nhuận giữ lại = Lợi nhuận thuần – Cổ tức
D. Lưu chuyển tiền tệ = Tiền vào – Tiền ra
99. Đâu là mục đích của việc khóa sổ sách kế toán vào cuối kỳ?
A. Để ngăn chặn gian lận
B. Để ngăn chặn các thay đổi đối với các bút toán đã ghi nhận
C. Để chuẩn bị báo cáo tài chính
D. Để tính thuế
100. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán khi một công ty mua một chiếc xe tải bằng tiền mặt?
A. Tài sản tăng, nợ phải trả tăng
B. Tài sản giảm, vốn chủ sở hữu giảm
C. Một tài sản tăng và một tài sản khác giảm
D. Nợ phải trả giảm, vốn chủ sở hữu tăng
101. Mục đích của việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
A. Để xác định lợi nhuận thuần
B. Để đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp
C. Để thể hiện tình hình tài chính của doanh nghiệp
D. Để tuân thủ pháp luật
102. Công ty sử dụng phương pháp FIFO để tính giá hàng tồn kho. Điều này có nghĩa là gì?
A. Hàng tồn kho được bán đầu tiên được ghi nhận là hàng tồn kho được mua đầu tiên
B. Hàng tồn kho được bán sau cùng được ghi nhận là hàng tồn kho được mua đầu tiên
C. Giá trị trung bình của hàng tồn kho được sử dụng
D. Giá trị hàng tồn kho được xác định dựa trên giá thị trường
103. Đâu là một ví dụ về bút toán điều chỉnh?
A. Ghi nhận doanh thu bán hàng
B. Ghi nhận chi phí lương
C. Phân bổ chi phí khấu hao
D. Thanh toán hóa đơn điện nước
104. Đâu là sự khác biệt giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị?
A. Kế toán tài chính lập báo cáo cho các đối tượng bên ngoài, kế toán quản trị lập báo cáo cho các đối tượng bên trong
B. Kế toán tài chính tuân thủ các chuẩn mực kế toán, kế toán quản trị thì không
C. Kế toán tài chính tập trung vào quá khứ, kế toán quản trị tập trung vào tương lai
D. Tất cả các đáp án trên
105. Theo khuôn khổ lý thuyết kế toán, đặc điểm chất lượng nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tính so sánh được
B. Tính kịp thời
C. Tính trung thực
D. Tính dễ hiểu
106. Điều gì xảy ra khi một công ty trả cổ tức bằng tiền mặt?
A. Tài sản và vốn chủ sở hữu đều tăng
B. Tài sản và nợ phải trả đều giảm
C. Tài sản giảm và vốn chủ sở hữu giảm
D. Không có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính
107. Theo nguyên tắc phù hợp, chi phí được ghi nhận khi:
A. Tiền được trả
B. Hàng hóa được mua
C. Chi phí tạo ra doanh thu
D. Quyết định ghi nhận chi phí được đưa ra
108. Đâu là mục đích chính của kế toán?
A. Tính thuế thu nhập doanh nghiệp
B. Cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định
C. Kiểm soát nội bộ doanh nghiệp
D. Tuân thủ pháp luật
109. Đâu là một ví dụ về tài sản vô hình?
A. Tiền mặt
B. Hàng tồn kho
C. Bản quyền
D. Thiết bị
110. Theo nguyên tắc thận trọng, khi có nhiều ước tính về giá trị của một tài sản, nên chọn:
A. Giá trị cao nhất
B. Giá trị trung bình
C. Giá trị thấp nhất
D. Giá trị có khả năng xảy ra nhất
111. Điều gì sẽ xảy ra nếu một công ty không ghi nhận khấu hao tài sản?
A. Lợi nhuận sẽ bị đánh giá thấp
B. Tài sản sẽ bị đánh giá thấp
C. Chi phí sẽ bị đánh giá cao
D. Lợi nhuận sẽ bị đánh giá cao
112. Theo chuẩn mực kế toán, doanh thu được ghi nhận khi:
A. Tiền mặt được nhận
B. Hàng hóa được giao hoặc dịch vụ được cung cấp
C. Đơn đặt hàng được nhận
D. Hợp đồng được ký kết
113. Hệ quả của việc bỏ sót bút toán điều chỉnh chi phí trả trước là gì?
A. Tài sản và lợi nhuận đều bị đánh giá thấp
B. Tài sản bị đánh giá cao và lợi nhuận bị đánh giá thấp
C. Nợ phải trả bị đánh giá thấp và lợi nhuận bị đánh giá cao
D. Không ảnh hưởng đến báo cáo tài chính
114. Giao dịch nào sau đây làm tăng tài sản và vốn chủ sở hữu?
A. Mua hàng tồn kho bằng tiền mặt
B. Phát hành cổ phiếu cho các nhà đầu tư
C. Trả nợ vay ngân hàng
D. Mua thiết bị trả chậm
115. Mục đích của việc lập bảng cân đối thử là gì?
A. Để chuẩn bị báo cáo tài chính
B. Để đảm bảo rằng tổng số dư nợ bằng tổng số dư có
C. Để xác định lợi nhuận thuần
D. Để kiểm tra gian lận
116. Hoạt động nào sau đây không ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu?
A. Lợi nhuận giữ lại
B. Cổ tức
C. Phát hành cổ phiếu
D. Mua một chiếc xe tải bằng tiền mặt
117. Đâu là một ví dụ về chi phí cơ hội?
A. Chi phí thuê văn phòng
B. Chi phí nguyên vật liệu
C. Lợi nhuận bị mất do lựa chọn một phương án đầu tư khác
D. Chi phí khấu hao
118. Công thức tính lợi nhuận gộp là gì?
A. Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán
B. Doanh thu thuần – Chi phí hoạt động
C. Lợi nhuận thuần + Chi phí thuế
D. Doanh thu thuần – Chi phí lãi vay
119. Theo nguyên tắc giá gốc, tài sản được ghi nhận theo:
A. Giá trị thị trường hiện tại
B. Giá gốc tại thời điểm mua
C. Giá trị ước tính
D. Giá trị thay thế
120. Hoạt động nào sau đây được phân loại là hoạt động đầu tư trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ?
A. Mua bán hàng tồn kho
B. Phát hành trái phiếu
C. Mua sắm thiết bị
D. Trả cổ tức
121. Phương trình kế toán cơ bản là gì?
A. Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu.
B. Doanh thu – Chi phí = Lợi nhuận.
C. Lưu chuyển tiền tệ = Đầu tư + Tài trợ + Hoạt động.
D. Tài sản + Chi phí = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu + Doanh thu.
122. Tài khoản nào sau đây KHÔNG được trình bày trên báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh?
A. Tiền mặt.
B. Doanh thu bán hàng.
C. Giá vốn hàng bán.
D. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
123. Mục đích chính của kế toán là gì?
A. Cung cấp thông tin tài chính hữu ích cho việc ra quyết định.
B. Tính thuế cho doanh nghiệp.
C. Quản lý tiền mặt của doanh nghiệp.
D. Kiểm soát chi phí của doanh nghiệp.
124. Giao dịch nào sau đây làm tăng tài sản và tăng nợ phải trả?
A. Mua hàng tồn kho chịu.
B. Thanh toán lương cho nhân viên.
C. Thu tiền từ khách hàng.
D. Trả nợ vay ngân hàng.
125. Báo cáo nào sau đây trình bày tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu.
126. Điều gì xảy ra khi một công ty ghi nhận doanh thu trước khi thực sự cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ?
A. Doanh thu chưa thực hiện tăng.
B. Doanh thu chưa thực hiện giảm.
C. Lợi nhuận ròng tăng.
D. Tài sản tăng.
127. Nguyên tắc thận trọng (conservatism) trong kế toán yêu cầu điều gì?
A. Ghi nhận lỗ tiềm tàng nhưng không ghi nhận lãi tiềm tàng.
B. Ghi nhận cả lãi và lỗ tiềm tàng.
C. Không ghi nhận cả lãi và lỗ tiềm tàng.
D. Chỉ ghi nhận lãi tiềm tàng.
128. Nguyên tắc trọng yếu (materiality) nghĩa là gì?
A. Chỉ những thông tin có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định của người sử dụng mới cần được công bố.
B. Tất cả thông tin, bất kể mức độ quan trọng, đều phải được công bố.
C. Chỉ những thông tin liên quan đến tài sản mới cần được công bố.
D. Thông tin phải được trình bày một cách phức tạp để đảm bảo tính chính xác.
129. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán khi một công ty sử dụng tiền mặt để mua thiết bị?
A. Tổng tài sản không đổi.
B. Tổng tài sản tăng.
C. Tổng tài sản giảm.
D. Tổng nợ phải trả tăng.
130. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ phân loại các dòng tiền thành mấy loại chính?
131. Đâu là một ví dụ về nợ phải trả ngắn hạn?
A. Phải trả người bán.
B. Vay dài hạn.
C. Trái phiếu phát hành.
D. Thuế thu nhập hoãn lại.
132. Theo nguyên tắc phù hợp, chi phí được ghi nhận khi nào?
A. Khi chúng tạo ra doanh thu.
B. Khi chúng được thanh toán.
C. Khi chúng phát sinh.
D. Khi chúng được phê duyệt.
133. Nguyên tắc cơ sở dồn tích trong kế toán yêu cầu điều gì?
A. Doanh thu và chi phí được ghi nhận khi phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm thu chi tiền.
B. Doanh thu và chi phí chỉ được ghi nhận khi có dòng tiền vào và ra.
C. Tất cả các giao dịch phải được ghi nhận bằng tiền mặt.
D. Chỉ những giao dịch có hóa đơn mới được ghi nhận.
134. Tài khoản nào sau đây được sử dụng để ghi lại các khoản tiền mà khách hàng nợ doanh nghiệp?
A. Phải thu khách hàng.
B. Phải trả người bán.
C. Doanh thu chưa thực hiện.
D. Chi phí trả trước.
135. Điều gì xảy ra khi một công ty tuyên bố và trả cổ tức bằng tiền mặt?
A. Tài sản và vốn chủ sở hữu giảm.
B. Tài sản và vốn chủ sở hữu tăng.
C. Tài sản tăng và nợ phải trả giảm.
D. Nợ phải trả tăng và vốn chủ sở hữu giảm.
136. Khái niệm nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa nợ phải trả và vốn chủ sở hữu?
A. Nợ phải trả là nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với các chủ nợ, trong khi vốn chủ sở hữu là phần vốn thuộc về chủ sở hữu.
B. Nợ phải trả là tài sản của doanh nghiệp, trong khi vốn chủ sở hữu là nguồn vốn bên ngoài.
C. Nợ phải trả làm tăng tài sản, trong khi vốn chủ sở hữu làm giảm tài sản.
D. Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu đều là tài sản của doanh nghiệp.
137. Điều gì xảy ra với phương trình kế toán khi một công ty thanh toán một khoản phải trả?
A. Tài sản và nợ phải trả giảm.
B. Tài sản và nợ phải trả tăng.
C. Tài sản tăng và vốn chủ sở hữu giảm.
D. Nợ phải trả tăng và vốn chủ sở hữu giảm.
138. Điều gì xảy ra với vốn chủ sở hữu khi doanh nghiệp có lợi nhuận?
A. Vốn chủ sở hữu tăng.
B. Vốn chủ sở hữu giảm.
C. Vốn chủ sở hữu không đổi.
D. Nợ phải trả tăng.
139. Báo cáo nào sau đây cho biết khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
C. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu.
140. Giả định hoạt động liên tục (going concern) có nghĩa là gì?
A. Doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai gần.
B. Doanh nghiệp sẽ ngừng hoạt động trong tương lai gần.
C. Doanh nghiệp sẽ bán tất cả tài sản của mình.
D. Doanh nghiệp sẽ phá sản.
141. Điều gì xảy ra với vốn chủ sở hữu khi chủ sở hữu rút tiền từ doanh nghiệp để sử dụng cho mục đích cá nhân?
A. Vốn chủ sở hữu giảm.
B. Vốn chủ sở hữu tăng.
C. Tài sản tăng.
D. Nợ phải trả giảm.
142. Đâu không phải là một đối tượng sử dụng thông tin kế toán?
A. Đối thủ cạnh tranh.
B. Nhà đầu tư.
C. Chủ nợ.
D. Nhà quản lý.
143. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm kế toán?
A. Giảm sự phụ thuộc vào kiến thức kế toán.
B. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
C. Giảm thiểu sai sót.
D. Cải thiện khả năng quản lý tài chính.
144. Theo nguyên tắc giá gốc, tài sản được ghi nhận theo giá nào?
A. Giá mua ban đầu.
B. Giá trị thị trường hiện tại.
C. Giá trị thanh lý.
D. Giá trị ước tính.
145. Theo khuôn khổ lý thuyết kế toán, đặc điểm chất lượng nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tính hữu ích.
B. Tính khách quan.
C. Tính nhất quán.
D. Tính thận trọng.
146. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh cho biết điều gì?
A. Doanh thu, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
B. Tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm.
C. Các dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
D. Sự thay đổi trong vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán.
147. Loại tài khoản nào sau đây thuộc về bên Nợ (Debit)?
A. Tài sản.
B. Nợ phải trả.
C. Vốn chủ sở hữu.
D. Doanh thu.
148. Điều gì xảy ra khi một công ty bỏ sót một khoản chi phí?
A. Lợi nhuận ròng bị phóng đại.
B. Lợi nhuận ròng bị đánh giá thấp.
C. Tài sản bị phóng đại.
D. Nợ phải trả bị đánh giá thấp.
149. Đâu là một ví dụ về tài sản ngắn hạn?
A. Tiền mặt.
B. Nhà xưởng.
C. Bản quyền.
D. Đất đai.
150. Khái niệm nào sau đây đề cập đến việc ghi nhận doanh thu khi nó đã được thực hiện và có thể đo lường được?
A. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu.
B. Nguyên tắc giá gốc.
C. Nguyên tắc phù hợp.
D. Nguyên tắc thận trọng.