1. Điều gì là mục tiêu chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
B. Giảm thiểu sự trùng lặp dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn
C. Đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu
2. Phương pháp luận Agile nhấn mạnh vào điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết từ đầu dự án
B. Sự linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi
C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã định
D. Giảm thiểu sự tương tác với khách hàng
3. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế giao diện người dùng cho một ứng dụng di động?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động
B. Tối ưu hóa cho màn hình nhỏ và thao tác cảm ứng
C. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp
D. Sử dụng màu sắc sặc sỡ
4. Trong thiết kế hệ thống, thuật ngữ ‘khả năng mở rộng’ (scalability) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng của hệ thống để hoạt động trên nhiều nền tảng khác nhau
B. Khả năng của hệ thống để xử lý lượng công việc tăng lên
C. Khả năng của hệ thống để dễ dàng bảo trì và sửa chữa
D. Khả năng của hệ thống để bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa
5. Trong kiểm thử phần mềm, ‘kiểm thử hộp đen’ (black box testing) tập trung vào điều gì?
A. Cấu trúc bên trong của mã nguồn
B. Luồng dữ liệu trong cơ sở dữ liệu
C. Chức năng và đầu ra của phần mềm dựa trên yêu cầu
D. Hiệu suất của phần cứng
6. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng mô hình hướng đối tượng trong phân tích và thiết kế hệ thống?
A. Tăng tính tái sử dụng của mã
B. Giảm độ phức tạp của hệ thống
C. Dễ dàng bảo trì và mở rộng
D. Giảm chi phí phần cứng
7. Trong quá trình phân tích yêu cầu, kỹ thuật nào sau đây giúp xác định và giải quyết các xung đột giữa các yêu cầu khác nhau?
A. Phỏng vấn người dùng
B. Sử dụng Use Case
C. Phân tích ma trận xung đột
D. Xây dựng mô hình dữ liệu
8. Khi thiết kế một hệ thống thông tin cho một bệnh viện, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Giao diện người dùng bắt mắt
B. Tính bảo mật và độ tin cậy của dữ liệu
C. Số lượng tính năng phong phú
D. Tốc độ xử lý nhanh chóng
9. Use case diagram được sử dụng để mô tả điều gì?
A. Cấu trúc cơ sở dữ liệu
B. Luồng dữ liệu trong hệ thống
C. Tương tác giữa người dùng và hệ thống
D. Kiến trúc phần cứng của hệ thống
10. Trong ngữ cảnh phân tích và thiết kế hệ thống, ‘actor’ trong Use Case Diagram đại diện cho điều gì?
A. Một thành phần phần mềm
B. Một đối tượng dữ liệu
C. Một người dùng hoặc hệ thống bên ngoài tương tác với hệ thống
D. Một quy trình xử lý dữ liệu
11. Khi lựa chọn phương pháp phát triển phần mềm, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét?
A. Kích thước và độ phức tạp của dự án
B. Yêu cầu về thời gian và ngân sách
C. Kỹ năng và kinh nghiệm của đội ngũ phát triển
D. Sở thích cá nhân của nhà quản lý dự án
12. Trong mô hình thác nước (Waterfall), giai đoạn nào sau đây diễn ra trước giai đoạn kiểm thử?
A. Bảo trì
B. Triển khai
C. Thiết kế
D. Phân tích yêu cầu
13. Khi nào nên sử dụng mô hình nguyên mẫu (prototyping model) trong phát triển phần mềm?
A. Khi yêu cầu của người dùng đã được xác định rõ ràng
B. Khi dự án có ngân sách và thời gian cố định
C. Khi yêu cầu của người dùng chưa rõ ràng và cần được khám phá
D. Khi cần phát triển một hệ thống có độ tin cậy cao
14. Mục đích của việc sử dụng sơ đồ thực thể kết hợp (ERD) trong thiết kế cơ sở dữ liệu là gì?
A. Mô tả giao diện người dùng
B. Mô tả mối quan hệ giữa các thực thể và thuộc tính
C. Mô tả luồng dữ liệu trong hệ thống
D. Mô tả kiến trúc phần cứng
15. Trong phân tích hệ thống, phân tích tính khả thi (feasibility analysis) nhằm mục đích gì?
A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn của dự án
B. Đánh giá tính khả thi về mặt kỹ thuật, kinh tế, pháp lý và vận hành của dự án
C. Lập kế hoạch chi tiết cho dự án
D. Phân công công việc cho các thành viên trong nhóm
16. Trong phân tích hệ thống, ma trận truy vết yêu cầu (requirements traceability matrix) dùng để làm gì?
A. Theo dõi chi phí của dự án
B. Quản lý rủi ro của dự án
C. Đảm bảo rằng tất cả các yêu cầu đều được đáp ứng trong quá trình phát triển
D. Phân công công việc cho các thành viên trong nhóm
17. Trong kiểm thử phần mềm, kiểm thử hồi quy (regression testing) được thực hiện khi nào?
A. Sau khi phát triển một tính năng mới
B. Sau khi sửa lỗi
C. Sau khi triển khai hệ thống
D. Cả sau khi phát triển một tính năng mới và sau khi sửa lỗi
18. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa ngoại (foreign key) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng
B. Liên kết giữa hai bảng
C. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu
D. Tăng tốc độ truy vấn
19. Trong phân tích hệ thống thông tin, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các bên liên quan chính?
A. Người dùng cuối
B. Nhà phân tích hệ thống
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Nhà quản lý dự án
20. Phương pháp luận nào sau đây thường được sử dụng trong các dự án phát triển phần mềm có yêu cầu thay đổi thường xuyên và thời gian phát triển ngắn?
A. Mô hình thác nước (Waterfall)
B. Mô hình chữ V (V-model)
C. Agile
D. Mô hình xoắn ốc (Spiral)
21. Khi thiết kế cơ sở dữ liệu cho một hệ thống quản lý thư viện, bạn cần xác định các thực thể (entity) nào?
A. Người dùng, sách, tác giả, thể loại
B. Bàn, ghế, máy tính
C. Hóa đơn, phiếu thu
D. Nhân viên, quản lý
22. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên ngoài của tổ chức?
A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Nguồn lực tài chính
23. Trong quá trình kiểm thử hệ thống, loại kiểm thử nào sau đây được thực hiện bởi người dùng cuối để đảm bảo rằng hệ thống đáp ứng các yêu cầu nghiệp vụ của họ?
A. Kiểm thử đơn vị (Unit testing)
B. Kiểm thử tích hợp (Integration testing)
C. Kiểm thử hệ thống (System testing)
D. Kiểm thử chấp nhận người dùng (User acceptance testing)
24. Loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để mô tả luồng công việc trong một quy trình nghiệp vụ?
A. Biểu đồ lớp (Class diagram)
B. Biểu đồ trạng thái (State diagram)
C. Biểu đồ hoạt động (Activity diagram)
D. Biểu đồ thành phần (Component diagram)
25. Mục tiêu chính của việc thiết kế giao diện người dùng (UI) là gì?
A. Tối đa hóa số lượng tính năng
B. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối
C. Tăng cường hiệu suất của cơ sở dữ liệu
D. Cung cấp trải nghiệm người dùng trực quan và dễ sử dụng
26. Điều gì là quan trọng nhất khi thu thập yêu cầu từ người dùng?
A. Sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật phức tạp
B. Ghi lại mọi yêu cầu một cách chi tiết và rõ ràng
C. Áp đặt các giải pháp kỹ thuật có sẵn
D. Bỏ qua các yêu cầu không phù hợp với ngân sách
27. Trong phân tích hệ thống, kỹ thuật ‘brainstorming’ được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá rủi ro
B. Thu thập yêu cầu và tạo ra nhiều ý tưởng
C. Phân tích dữ liệu
D. Thiết kế giao diện người dùng
28. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, chỉ mục (index) được sử dụng để làm gì?
A. Đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
C. Giảm dung lượng lưu trữ
D. Bảo mật dữ liệu
29. Trong mô hình hướng đối tượng, tính đóng gói (encapsulation) có nghĩa là gì?
A. Khả năng một đối tượng kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác
B. Khả năng một đối tượng có nhiều hình thức khác nhau
C. Việc kết hợp dữ liệu và phương thức xử lý dữ liệu vào trong một đơn vị duy nhất và che giấu chi tiết bên trong
D. Khả năng một đối tượng phản ứng khác nhau với cùng một thông điệp
30. Khi thiết kế một hệ thống thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm mua sắm trực tuyến tốt cho khách hàng?
A. Sử dụng công nghệ mới nhất
B. Thiết kế giao diện trực quan, dễ sử dụng và quy trình thanh toán đơn giản
C. Tích hợp nhiều phương thức thanh toán phức tạp
D. Hiển thị nhiều quảng cáo
31. Trong kiến trúc hướng dịch vụ (SOA), ‘service bus’ có vai trò gì?
A. Cung cấp giao diện người dùng
B. Quản lý cơ sở dữ liệu
C. Định tuyến và chuyển đổi thông điệp giữa các dịch vụ
D. Thực hiện các nghiệp vụ kinh doanh
32. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để quản lý sự thay đổi trong mã nguồn của một dự án phần mềm?
A. Quản lý dự án Agile
B. Hệ thống kiểm soát phiên bản (Version Control System)
C. Kiểm thử tự động
D. Tái cấu trúc mã
33. Phương pháp phát triển hệ thống nào nhấn mạnh vào việc xây dựng các phiên bản hệ thống nhanh chóng và lặp đi lặp lại để thu thập phản hồi từ người dùng?
A. Mô hình thác nước (Waterfall)
B. Mô hình xoắn ốc (Spiral)
C. Phát triển lặp (Iterative Development)
D. Mô hình chữ V (V-Model)
34. Trong thiết kế hệ thống, ‘coupling’ (tính liên kết) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ độc lập giữa các module
B. Mức độ phụ thuộc giữa các module
C. Mức độ phức tạp của hệ thống
D. Mức độ hiệu quả của hệ thống
35. Trong UML, loại biểu đồ nào được sử dụng để mô tả cấu trúc tĩnh của hệ thống, bao gồm các lớp, thuộc tính và mối quan hệ giữa chúng?
A. Biểu đồ tuần tự (Sequence Diagram)
B. Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram)
C. Biểu đồ lớp (Class Diagram)
D. Biểu đồ thành phần (Component Diagram)
36. Trong quá trình thiết kế giao diện người dùng, ‘wireframe’ được sử dụng để làm gì?
A. Tạo ra giao diện hoàn chỉnh với đồ họa và màu sắc
B. Xác định kiến trúc cơ sở dữ liệu
C. Tạo ra bản phác thảo đơn giản về bố cục và chức năng của giao diện
D. Viết mã nguồn cho giao diện
37. Trong phân tích rủi ro dự án, điều gì KHÔNG phải là một hoạt động chính?
A. Xác định rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
D. Viết mã nguồn
38. Trong thiết kế hướng đối tượng, nguyên tắc ‘Single Responsibility Principle’ (SRP) nói về điều gì?
A. Mỗi lớp chỉ nên có một lý do để thay đổi
B. Các lớp nên mở rộng để thêm chức năng, nhưng không nên sửa đổi
C. Các lớp con nên thay thế được các lớp cha
D. Các giao diện nên nhỏ và tập trung vào một mục đích
39. Trong kiểm thử phần mềm, ‘regression testing’ (kiểm thử hồi quy) được thực hiện khi nào?
A. Khi phát triển hệ thống mới
B. Khi sửa lỗi hoặc thêm chức năng mới vào hệ thống
C. Khi hệ thống hoạt động chậm
D. Khi hệ thống bị tấn công
40. Trong phân tích yêu cầu, ‘use case diagram’ (biểu đồ ca sử dụng) được sử dụng để làm gì?
A. Mô tả cấu trúc cơ sở dữ liệu
B. Mô tả luồng dữ liệu trong hệ thống
C. Mô tả tương tác giữa người dùng và hệ thống
D. Mô tả cấu trúc phần cứng của hệ thống
41. Trong phân tích và thiết kế hệ thống thông tin, mô hình nào thể hiện luồng dữ liệu giữa các tiến trình xử lý?
A. Mô hình quan hệ thực thể (ERD)
B. Mô hình luồng dữ liệu (DFD)
C. Sơ đồ lớp (Class Diagram)
D. Biểu đồ trạng thái (State Diagram)
42. Trong kiểm thử phần mềm, ‘black box testing’ là gì?
A. Kiểm thử dựa trên cấu trúc bên trong của mã
B. Kiểm thử dựa trên yêu cầu chức năng mà không cần biết cấu trúc bên trong
C. Kiểm thử hiệu suất của hệ thống
D. Kiểm thử bảo mật của hệ thống
43. Trong mô hình quan hệ, khóa ngoại (foreign key) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định duy nhất một bản ghi trong bảng
B. Liên kết giữa hai bảng
C. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu
D. Tăng tốc độ truy vấn
44. Trong kiến trúc phần mềm, ‘load balancing’ (cân bằng tải) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường tính bảo mật của hệ thống
B. Phân phối lưu lượng truy cập đến nhiều máy chủ để tránh quá tải
C. Giảm chi phí vận hành hệ thống
D. Tự động sao lưu dữ liệu
45. Phương pháp nào sau đây giúp xác định và ưu tiên các yêu cầu chức năng của hệ thống dựa trên giá trị kinh doanh và chi phí thực hiện?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích chi phí-lợi ích
C. Phân tích PEST
D. Phân tích MoSCoW
46. Phương pháp phát triển phần mềm Agile nhấn mạnh vào điều gì?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu
B. Ưu tiên tài liệu chi tiết
C. Linh hoạt và thích ứng với thay đổi
D. Tập trung vào kiểm soát chi phí
47. Trong quá trình quản lý dự án phần mềm, biểu đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý rủi ro
B. Theo dõi tiến độ và thời gian biểu của dự án
C. Quản lý chi phí dự án
D. Quản lý chất lượng dự án
48. Kiến trúc phần mềm nào tập trung vào việc chia ứng dụng thành các thành phần nhỏ, độc lập, giao tiếp với nhau thông qua các dịch vụ?
A. Kiến trúc Monolithic
B. Kiến trúc Client-Server
C. Kiến trúc Microservices
D. Kiến trúc Layered
49. Trong UML, loại mối quan hệ nào thể hiện một lớp là một loại đặc biệt của một lớp khác (ví dụ: ‘Sinh viên’ là một loại ‘Người’)?
A. Kết hợp (Association)
B. Tổng hợp (Aggregation)
C. Kế thừa (Inheritance)
D. Phụ thuộc (Dependency)
50. Phương pháp kiểm thử nào tập trung vào việc kiểm tra các thành phần riêng lẻ của hệ thống?
A. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing)
B. Kiểm thử hệ thống (System Testing)
C. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance Testing)
D. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing)
51. Mục tiêu chính của việc thiết kế giao diện người dùng (UI) là gì?
A. Tối ưu hóa hiệu suất cơ sở dữ liệu
B. Đảm bảo tính bảo mật của hệ thống
C. Tạo ra một giao diện dễ sử dụng và hiệu quả cho người dùng
D. Giảm chi phí phát triển phần mềm
52. Trong UML, biểu đồ nào được sử dụng để mô tả các trạng thái khác nhau của một đối tượng và các chuyển đổi giữa các trạng thái đó?
A. Biểu đồ lớp (Class Diagram)
B. Biểu đồ tuần tự (Sequence Diagram)
C. Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram)
D. Biểu đồ trạng thái (State Diagram)
53. Công cụ CASE (Computer-Aided Software Engineering) được sử dụng để làm gì?
A. Viết mã nguồn nhanh hơn
B. Tự động hóa các công đoạn trong quy trình phát triển phần mềm
C. Quản lý dự án hiệu quả hơn
D. Kiểm thử phần mềm triệt để hơn
54. Trong mô hình quan hệ thực thể (ERD), hình chữ nhật đại diện cho:
A. Thuộc tính (Attribute)
B. Thực thể (Entity)
C. Mối quan hệ (Relationship)
D. Khóa chính (Primary Key)
55. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình luồng dữ liệu (DFD)?
A. Tiến trình (Process)
B. Kho dữ liệu (Data Store)
C. Tác nhân ngoài (External Entity)
D. Lớp (Class)
56. Trong quá trình phát triển phần mềm, ‘refactoring’ (tái cấu trúc mã) là gì?
A. Sửa lỗi trong mã nguồn
B. Thêm chức năng mới vào mã nguồn
C. Cải thiện cấu trúc và thiết kế của mã nguồn mà không thay đổi chức năng
D. Tối ưu hóa hiệu suất của mã nguồn
57. Trong UML, biểu đồ nào được sử dụng để mô tả tương tác giữa các đối tượng theo thời gian?
A. Biểu đồ lớp (Class Diagram)
B. Biểu đồ trạng thái (State Diagram)
C. Biểu đồ tuần tự (Sequence Diagram)
D. Biểu đồ hoạt động (Activity Diagram)
58. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, ‘chuẩn hóa’ là quá trình để làm gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
B. Giảm thiểu sự dư thừa và bất nhất dữ liệu
C. Tăng cường tính bảo mật của dữ liệu
D. Đơn giản hóa cấu trúc cơ sở dữ liệu
59. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, mục đích chính của việc sử dụng chỉ mục (index) là gì?
A. Tăng cường tính bảo mật của dữ liệu
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
C. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu
D. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu
60. Trong quá trình phân tích yêu cầu, kỹ thuật nào được sử dụng để thu thập thông tin từ một nhóm người dùng hoặc chuyên gia bằng cách sử dụng một loạt câu hỏi có cấu trúc?
A. Phỏng vấn (Interview)
B. Quan sát (Observation)
C. Bảng câu hỏi (Questionnaire)
D. JAD (Joint Application Development)
61. Kiến trúc hướng dịch vụ (Service-Oriented Architecture – SOA) là gì?
A. Một kiểu kiến trúc phần mềm trong đó các chức năng được cung cấp dưới dạng các dịch vụ có thể tái sử dụng.
B. Một phương pháp quản lý dự án phần mềm theo hướng lặp đi lặp lại.
C. Một loại ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng.
D. Một công cụ kiểm thử phần mềm tự động.
62. Điều gì là một lợi ích của việc sử dụng các mẫu thiết kế (design patterns) trong phát triển phần mềm?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Cung cấp các giải pháp đã được chứng minh cho các vấn đề thiết kế phổ biến.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào phần cứng.
D. Tự động cập nhật hệ điều hành.
63. Khi nào nên sử dụng phương pháp phát triển phần mềm theo mô hình xoắn ốc (spiral model)?
A. Khi yêu cầu của dự án đã được xác định rõ ràng từ đầu.
B. Khi dự án có rủi ro cao và yêu cầu đánh giá rủi ro liên tục.
C. Khi dự án có thời gian phát triển ngắn.
D. Khi dự án có ngân sách hạn chế.
64. Trong giai đoạn nào của quy trình phát triển hệ thống thông tin, việc xác định yêu cầu người dùng là quan trọng nhất?
A. Thiết kế hệ thống.
B. Triển khai hệ thống.
C. Bảo trì hệ thống.
D. Phân tích yêu cầu.
65. Điều gì là một lợi ích của việc sử dụng kiến trúc microservices?
A. Đơn giản hóa việc triển khai và mở rộng ứng dụng bằng cách chia nhỏ ứng dụng thành các dịch vụ nhỏ, độc lập.
B. Giảm chi phí phát triển.
C. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào phần cứng.
66. Trong phân tích và thiết kế hệ thống thông tin, mô hình thực thể kết hợp (ERD) được sử dụng để làm gì?
A. Mô tả chi tiết các thuật toán và cấu trúc dữ liệu sử dụng trong hệ thống.
B. Biểu diễn cấu trúc logic của cơ sở dữ liệu, bao gồm các thực thể, thuộc tính và mối quan hệ giữa chúng.
C. Xác định yêu cầu chức năng và phi chức năng của hệ thống.
D. Mô phỏng giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng.
67. Trong phân tích yêu cầu, kỹ thuật ‘brainstorming’ thường được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá rủi ro của dự án.
B. Thu thập ý tưởng và yêu cầu từ các bên liên quan.
C. Xây dựng mô hình dữ liệu.
D. Lập kế hoạch kiểm thử.
68. Trong phân tích hệ thống, ma trận truy vết yêu cầu (requirements traceability matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá rủi ro của dự án.
B. Theo dõi và xác minh rằng tất cả các yêu cầu đã được đáp ứng trong quá trình phát triển.
C. Xây dựng mô hình dữ liệu.
D. Lập kế hoạch kiểm thử.
69. Trong kiểm thử phần mềm, kiểm thử hộp đen (black box testing) tập trung vào điều gì?
A. Cấu trúc bên trong và mã nguồn của phần mềm.
B. Chức năng và hành vi của phần mềm dựa trên đặc tả yêu cầu.
C. Hiệu suất của phần mềm.
D. Tính bảo mật của phần mềm.
70. Trong thiết kế hệ thống, tính ‘cohesion’ (tính gắn kết) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ độc lập giữa các module của hệ thống.
B. Mức độ liên quan giữa các chức năng bên trong một module.
C. Tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần.
D. Mức độ bảo mật của hệ thống.
71. Use case diagram (biểu đồ ca sử dụng) được sử dụng để mô tả điều gì trong phân tích hệ thống?
A. Cấu trúc dữ liệu của hệ thống.
B. Các tương tác giữa người dùng và hệ thống.
C. Luồng dữ liệu trong hệ thống.
D. Kiến trúc phần cứng của hệ thống.
72. Điều gì là một lợi ích của việc sử dụng mô hình hóa dữ liệu (data modeling) trong thiết kế cơ sở dữ liệu?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Cung cấp một cái nhìn rõ ràng và có cấu trúc về dữ liệu và mối quan hệ giữa chúng.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào phần cứng.
D. Tự động cập nhật hệ điều hành.
73. Điều gì là một thách thức chính trong việc tích hợp các hệ thống thông tin khác nhau?
A. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.
B. Giải quyết sự khác biệt về định dạng dữ liệu và giao thức truyền thông.
C. Giảm chi phí phần cứng.
D. Đơn giản hóa quy trình phát triển.
74. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, index (chỉ mục) được sử dụng để làm gì?
A. Đảm bảo tính duy nhất của mỗi bản ghi trong bảng.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu bằng cách tạo ra một cấu trúc tìm kiếm nhanh chóng.
C. Thiết lập mối quan hệ giữa hai bảng.
D. Mã hóa dữ liệu trong bảng.
75. Trong phân tích hệ thống, phân tích SWOT được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu suất của hệ thống hiện tại.
B. Xác định các yêu cầu bảo mật của hệ thống.
C. Phân tích các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của dự án.
D. Lập kế hoạch kiểm thử hệ thống.
76. Trong quy trình phát triển phần mềm, kiểm thử đơn vị (unit testing) nhằm mục đích gì?
A. Kiểm tra tính tương thích của phần mềm với các hệ điều hành khác nhau.
B. Kiểm tra các thành phần riêng lẻ của phần mềm để đảm bảo chúng hoạt động đúng chức năng.
C. Kiểm tra hiệu suất của toàn bộ hệ thống.
D. Kiểm tra giao diện người dùng của phần mềm.
77. Điều gì là một mục tiêu chính của việc quản lý dự án phần mềm?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Hoàn thành dự án đúng thời hạn, trong phạm vi ngân sách và đáp ứng các yêu cầu chất lượng.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào phần cứng.
D. Tự động cập nhật hệ điều hành.
78. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS)?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Cung cấp một cách thức để quản lý, lưu trữ và truy xuất dữ liệu một cách hiệu quả và an toàn.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào phần cứng.
D. Tự động cập nhật hệ điều hành.
79. Phương pháp Agile trong phát triển phần mềm nhấn mạnh điều gì?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt theo kế hoạch ban đầu.
B. Tài liệu hóa chi tiết mọi khía cạnh của dự án.
C. Phản hồi nhanh chóng và thích ứng với thay đổi.
D. Quản lý rủi ro một cách thụ động.
80. Mục tiêu chính của việc chuẩn hóa dữ liệu (data normalization) trong thiết kế cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán của dữ liệu.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
D. Nén dữ liệu để tiết kiệm không gian lưu trữ.
81. Trong phân tích hệ thống, phân tích PESTLE được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu suất của hệ thống hiện tại.
B. Xác định các yêu cầu bảo mật của hệ thống.
C. Phân tích các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, pháp lý và môi trường ảnh hưởng đến dự án.
D. Lập kế hoạch kiểm thử hệ thống.
82. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa ngoại (foreign key) được sử dụng để làm gì?
A. Đảm bảo tính duy nhất của mỗi bản ghi trong bảng.
B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Thiết lập mối quan hệ giữa hai bảng.
D. Mã hóa dữ liệu trong bảng.
83. Trong thiết kế hệ thống, ‘coupling’ (sự liên kết) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ độc lập giữa các module của hệ thống.
B. Mức độ phụ thuộc lẫn nhau giữa các module của hệ thống.
C. Tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần.
D. Mức độ bảo mật của hệ thống.
84. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế giao diện người dùng (UI) cho một ứng dụng web?
A. Sử dụng công nghệ mới nhất.
B. Đảm bảo tính thẩm mỹ cao.
C. Đảm bảo tính dễ sử dụng và thân thiện với người dùng.
D. Tối ưu hóa cho tất cả các trình duyệt web.
85. Trong mô hình thác nước (Waterfall), giai đoạn nào phải hoàn thành trước khi giai đoạn tiếp theo bắt đầu?
A. Giai đoạn kiểm thử.
B. Giai đoạn thiết kế.
C. Giai đoạn phân tích.
D. Tất cả các giai đoạn trước đó.
86. Trong kiểm thử phần mềm, kiểm thử tích hợp (integration testing) nhằm mục đích gì?
A. Kiểm tra tính tương thích của phần mềm với các hệ điều hành khác nhau.
B. Kiểm tra sự tương tác giữa các module khác nhau của phần mềm.
C. Kiểm tra hiệu suất của toàn bộ hệ thống.
D. Kiểm tra giao diện người dùng của phần mềm.
87. Trong thiết kế hướng đối tượng (object-oriented design), tính đóng gói (encapsulation) có nghĩa là gì?
A. Khả năng một đối tượng kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một đối tượng khác.
B. Khả năng một đối tượng có nhiều hình thức khác nhau.
C. Việc kết hợp dữ liệu và phương thức thao tác dữ liệu đó vào trong một đơn vị duy nhất (đối tượng).
D. Khả năng ẩn các chi tiết triển khai bên trong của một đối tượng.
88. Điều gì là một mục tiêu chính của việc quản lý cấu hình (configuration management) trong phát triển phần mềm?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Theo dõi và kiểm soát các thay đổi đối với phần mềm và các thành phần liên quan.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào phần cứng.
D. Tự động cập nhật hệ điều hành.
89. Điều gì là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý phiên bản (version control system) như Git?
A. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
B. Cho phép nhiều người cùng làm việc trên cùng một dự án một cách hiệu quả và theo dõi các thay đổi.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào phần cứng.
D. Tự động cập nhật hệ điều hành.
90. Điều gì là một thách thức chính khi phát triển hệ thống thông tin phân tán?
A. Đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu.
B. Đảm bảo tính nhất quán và đồng bộ dữ liệu giữa các thành phần.
C. Giảm chi phí phần cứng.
D. Đơn giản hóa quy trình phát triển.
91. Trong quá trình phân tích yêu cầu, kỹ thuật ‘phỏng vấn’ (interview) được sử dụng để làm gì?
A. Thu thập thông tin từ người dùng và các bên liên quan thông qua trò chuyện trực tiếp
B. Phân tích dữ liệu
C. Thiết kế giao diện người dùng
D. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng
92. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (referential integrity constraint) đảm bảo điều gì?
A. Dữ liệu trong một cột phải có cùng kiểu dữ liệu
B. Giá trị của khóa ngoại phải tồn tại trong bảng tham chiếu
C. Mỗi bảng phải có một khóa chính
D. Dữ liệu phải được mã hóa
93. Trong phân tích rủi ro, ‘xác suất xảy ra’ (probability of occurrence) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ nghiêm trọng của hậu quả nếu rủi ro xảy ra
B. Khả năng rủi ro sẽ thực sự xảy ra
C. Chi phí để giảm thiểu rủi ro
D. Thời gian cần thiết để khắc phục rủi ro
94. Trong phân tích hệ thống, ma trận truy vết yêu cầu (requirements traceability matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý rủi ro
B. Theo dõi mối quan hệ giữa các yêu cầu, thiết kế, code và kiểm thử
C. Ước tính chi phí dự án
D. Lập kế hoạch dự án
95. Trong quá trình phát triển phần mềm, ‘nợ kỹ thuật’ (technical debt) là gì?
A. Chi phí bảo trì phần mềm
B. Các quyết định thiết kế hoặc code được thực hiện một cách nhanh chóng và không tối ưu để đáp ứng thời hạn, nhưng có thể gây ra vấn đề trong tương lai
C. Số lượng lỗi còn tồn tại trong phần mềm
D. Thời gian cần thiết để sửa lỗi
96. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, ‘khóa ngoại’ (foreign key) được sử dụng để làm gì?
A. Đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu
B. Liên kết các bảng dữ liệu với nhau
C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
D. Mã hóa dữ liệu
97. Công cụ CASE (Computer-Aided Software Engineering) được sử dụng để làm gì?
A. Viết code tự động
B. Hỗ trợ các hoạt động phân tích, thiết kế và phát triển phần mềm
C. Kiểm thử phần mềm
D. Quản lý dự án
98. Phương pháp phát triển phần mềm nào tập trung vào việc phát triển lặp đi lặp lại và tăng dần, với các chu kỳ ngắn và phản hồi nhanh chóng?
A. Mô hình thác nước
B. Mô hình xoắn ốc
C. Mô hình Agile
D. Mô hình chữ V
99. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), nguyên tắc ‘khả năng sử dụng’ (usability) đề cập đến điều gì?
A. Tính thẩm mỹ của giao diện
B. Khả năng người dùng dễ dàng học và sử dụng giao diện để đạt được mục tiêu
C. Tính bảo mật của giao diện
D. Hiệu suất của giao diện
100. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các lớp (classes) trong phân tích hướng đối tượng?
A. Phân tích luồng dữ liệu
B. Phân tích cú pháp
C. Phân tích từ vựng
D. Phân tích đối tượng
101. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), ‘tính nhất quán’ (consistency) đề cập đến điều gì?
A. Tính thẩm mỹ của giao diện
B. Việc sử dụng các yếu tố giao diện và hành vi tương tự trên toàn bộ ứng dụng
C. Tính bảo mật của giao diện
D. Hiệu suất của giao diện
102. Mục tiêu chính của việc phân tích tính khả thi (feasibility analysis) là gì?
A. Xác định yêu cầu của người dùng
B. Đánh giá xem dự án có khả thi về mặt kỹ thuật, kinh tế và thời gian hay không
C. Thiết kế giao diện người dùng
D. Viết code
103. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý yêu cầu (requirements management)?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Jira
D. Microsoft PowerPoint
104. Use case (trường hợp sử dụng) trong UML mô tả điều gì?
A. Cấu trúc dữ liệu của hệ thống
B. Các chức năng hệ thống cung cấp cho người dùng
C. Mô hình quan hệ giữa các đối tượng
D. Kiến trúc phần cứng của hệ thống
105. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mô hình nguyên mẫu (prototyping) trong phân tích và thiết kế hệ thống?
A. Giảm chi phí phát triển
B. Thu thập phản hồi từ người dùng sớm và thường xuyên
C. Rút ngắn thời gian phát triển
D. Đảm bảo tính bảo mật của hệ thống
106. Mục tiêu chính của giai đoạn kiểm thử hệ thống (system testing) là gì?
A. Kiểm tra từng module riêng lẻ
B. Đảm bảo hệ thống đáp ứng yêu cầu của người dùng
C. Tìm lỗi cú pháp trong code
D. Đánh giá hiệu năng của hệ thống
107. Trong mô hình xoắn ốc (spiral model), rủi ro được đánh giá ở giai đoạn nào?
A. Giai đoạn lập kế hoạch
B. Giai đoạn phân tích rủi ro
C. Giai đoạn phát triển
D. Giai đoạn đánh giá
108. Trong kiểm thử phần mềm, ‘độ bao phủ code’ (code coverage) đo lường điều gì?
A. Số lượng dòng code được viết
B. Phần trăm code được thực thi trong quá trình kiểm thử
C. Số lượng lỗi trong code
D. Độ phức tạp của code
109. Trong phân tích hệ thống hướng đối tượng, khái niệm ‘tính đóng gói’ (encapsulation) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng một đối tượng kế thừa các thuộc tính và phương thức từ đối tượng khác
B. Việc che giấu các chi tiết triển khai bên trong đối tượng và chỉ cung cấp giao diện bên ngoài
C. Khả năng một đối tượng có nhiều hình thức khác nhau
D. Việc tạo ra các đối tượng từ một lớp
110. Trong mô hình thác nước (waterfall), giai đoạn nào cần hoàn thành trước khi bắt đầu giai đoạn thiết kế?
A. Giai đoạn triển khai
B. Giai đoạn kiểm thử
C. Giai đoạn bảo trì
D. Giai đoạn phân tích yêu cầu
111. Trong kiểm thử phần mềm, kiểm thử hồi quy (regression testing) được thực hiện khi nào?
A. Sau khi viết code mới
B. Sau khi sửa lỗi
C. Trước khi triển khai hệ thống
D. Tất cả các trường hợp trên
112. Trong phân tích hệ thống thông tin, sơ đồ luồng dữ liệu (DFD) mức 0 còn được gọi là gì?
A. Sơ đồ chi tiết
B. Sơ đồ ngữ cảnh
C. Sơ đồ phân rã chức năng
D. Sơ đồ thực thể liên kết
113. Trong UML, sơ đồ lớp (class diagram) mô tả điều gì?
A. Luồng dữ liệu trong hệ thống
B. Cấu trúc tĩnh của hệ thống, bao gồm các lớp, thuộc tính và mối quan hệ giữa chúng
C. Hành vi của hệ thống theo thời gian
D. Các trường hợp sử dụng của hệ thống
114. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng kiến trúc hướng dịch vụ (SOA)?
A. Tăng tính bảo mật
B. Tái sử dụng các dịch vụ
C. Giảm chi phí phần cứng
D. Tăng tốc độ xử lý
115. Phương pháp luận Agile nhấn mạnh điều gì?
A. Tài liệu hóa chi tiết
B. Sự linh hoạt và thích ứng với thay đổi
C. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu
D. Phân tích yêu cầu toàn diện trước khi bắt đầu
116. Trong thiết kế hệ thống, tính ‘mô-đun hóa’ (modularity) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng mở rộng hệ thống
B. Việc chia hệ thống thành các module độc lập, có chức năng rõ ràng
C. Tính bảo mật của hệ thống
D. Hiệu suất của hệ thống
117. Trong ngữ cảnh kiểm thử phần mềm, kiểm thử hộp đen (black-box testing) là gì?
A. Kiểm thử dựa trên cấu trúc bên trong của code
B. Kiểm thử dựa trên yêu cầu và chức năng của phần mềm
C. Kiểm thử hiệu năng của phần mềm
D. Kiểm thử bảo mật của phần mềm
118. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của mô hình ba lớp (three-tier architecture)?
A. Lớp trình bày (Presentation tier)
B. Lớp nghiệp vụ (Business tier)
C. Lớp dữ liệu (Data tier)
D. Lớp mạng (Network tier)
119. Trong giai đoạn triển khai hệ thống, chiến lược ‘chuyển đổi song song’ (parallel conversion) có nghĩa là gì?
A. Hệ thống mới được triển khai theo từng giai đoạn
B. Hệ thống cũ và hệ thống mới chạy đồng thời trong một khoảng thời gian
C. Hệ thống cũ được thay thế hoàn toàn bằng hệ thống mới
D. Hệ thống mới được triển khai thử nghiệm trên một nhóm người dùng nhỏ
120. Mục đích của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
B. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán
C. Mã hóa dữ liệu
D. Tăng cường bảo mật cho cơ sở dữ liệu
121. Trong thiết kế giao diện người dùng, nguyên tắc ‘Nhất quán’ (Consistency) có nghĩa là gì?
A. Giao diện phải có màu sắc hài hòa.
B. Giao diện phải dễ dàng tùy biến theo sở thích cá nhân.
C. Các thành phần giao diện và hành vi của chúng phải giống nhau trên toàn hệ thống.
D. Giao diện phải được thiết kế theo phong cách hiện đại nhất.
122. Trong kiểm thử chấp nhận (Acceptance Testing), ai là người thực hiện kiểm thử?
A. Lập trình viên.
B. Người kiểm thử (Tester).
C. Người dùng cuối (End User).
D. Quản lý dự án.
123. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập yêu cầu từ nhiều bên liên quan (stakeholders) cùng một lúc, thông qua một buổi họp có cấu trúc?
A. Phỏng vấn cá nhân.
B. JAD (Joint Application Development).
C. Quan sát.
D. Khảo sát.
124. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, chuẩn hóa (Normalization) là quá trình làm gì?
A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
B. Loại bỏ sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
D. Sao lưu dữ liệu.
125. Trong thiết kế hệ thống, thuật ngữ ‘khả năng mở rộng’ (Scalability) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng hệ thống hoạt động ổn định trong thời gian dài.
B. Khả năng hệ thống xử lý được lượng công việc tăng lên.
C. Khả năng hệ thống dễ dàng được bảo trì và nâng cấp.
D. Khả năng hệ thống tương thích với các hệ thống khác.
126. Trong quản lý dự án, biểu đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
A. Để theo dõi chi phí dự án.
B. Để hiển thị tiến độ và thời gian thực hiện của các công việc trong dự án.
C. Để quản lý rủi ro dự án.
D. Để phân công công việc cho các thành viên trong nhóm.
127. Trong phát triển hệ thống hướng đối tượng, tính đa hình (Polymorphism) cho phép điều gì?
A. Một đối tượng có thể thuộc nhiều lớp khác nhau.
B. Một lớp có thể kế thừa từ nhiều lớp khác nhau.
C. Một đối tượng có thể có nhiều thuộc tính khác nhau.
D. Một phương thức có thể có nhiều cách thực hiện khác nhau tùy thuộc vào đối tượng gọi nó.
128. Trong phân tích nghiệp vụ (Business Analysis), kỹ thuật ‘5 Whys’ được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định các yêu cầu của người dùng.
B. Để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
C. Để đánh giá rủi ro.
D. Để lập kế hoạch dự án.
129. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI), wireframe được sử dụng để làm gì?
A. Để tạo ra giao diện người dùng hoàn chỉnh với đồ họa và màu sắc.
B. Để mô phỏng hành vi của người dùng trên giao diện.
C. Để tạo ra bản phác thảo bố cục và chức năng cơ bản của giao diện.
D. Để kiểm thử hiệu năng của giao diện.
130. Trong mô hình xoắn ốc (Spiral Model), giai đoạn nào tập trung vào việc đánh giá các rủi ro có thể xảy ra trong dự án?
A. Lập kế hoạch.
B. Phân tích rủi ro.
C. Xây dựng nguyên mẫu.
D. Đánh giá.
131. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá tính khả thi của một dự án hệ thống thông tin, bao gồm cả khía cạnh kỹ thuật, kinh tế, pháp lý và vận hành?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích chi phí – lợi ích (Cost-Benefit Analysis)
C. Nghiên cứu tính khả thi (Feasibility Study)
D. Phân tích PEST
132. Trong phát triển phần mềm, SOLID là một tập hợp các nguyên tắc thiết kế hướng đối tượng, trong đó chữ ‘L’ đại diện cho nguyên tắc nào?
A. Liskov Substitution Principle
B. Law of Demeter
C. Least Astonishment
D. Loose Coupling
133. Trong bảo trì phần mềm, bảo trì hoàn thiện (Perfective Maintenance) là gì?
A. Sửa chữa các lỗi trong phần mềm.
B. Điều chỉnh phần mềm để đáp ứng các thay đổi trong môi trường hoạt động.
C. Cải thiện hiệu năng và độ tin cậy của phần mềm.
D. Thêm các chức năng mới vào phần mềm.
134. Trong phân tích rủi ro, ma trận rủi ro (Risk Matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định các rủi ro tiềm ẩn.
B. Để đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro.
C. Để lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
D. Để theo dõi và kiểm soát rủi ro.
135. Đâu là một thách thức chính khi phát triển hệ thống thông tin trong môi trường toàn cầu (Global Environment)?
A. Dễ dàng tìm kiếm nhân tài có kỹ năng phù hợp.
B. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và quy định pháp luật.
C. Chi phí phát triển hệ thống thấp hơn.
D. Dễ dàng quản lý dự án từ xa.
136. Phương pháp phát triển phần mềm nào tập trung vào việc xây dựng phần mềm theo các chu kỳ ngắn, lặp đi lặp lại, với sự tham gia liên tục của khách hàng?
A. Mô hình xoắn ốc (Spiral)
B. Mô hình thác nước (Waterfall)
C. Agile
D. Mô hình chữ V (V-Model)
137. Trong phân tích hệ thống thông tin, mô hình nào thể hiện luồng dữ liệu giữa các quy trình xử lý và các kho dữ liệu?
A. Mô hình quan hệ thực thể (ERD)
B. Mô hình luồng dữ liệu (DFD)
C. Mô hình Use Case
D. Mô hình đối tượng
138. Kiến trúc hướng dịch vụ (SOA) là gì?
A. Một phương pháp quản lý dự án.
B. Một kiểu kiến trúc phần mềm trong đó các chức năng được cung cấp dưới dạng các dịch vụ.
C. Một loại cơ sở dữ liệu.
D. Một ngôn ngữ lập trình.
139. Trong kiểm thử phần mềm, kiểm thử hộp đen (Black Box Testing) là gì?
A. Kiểm thử dựa trên cấu trúc bên trong của mã nguồn.
B. Kiểm thử dựa trên các yêu cầu và chức năng của phần mềm, không cần biết cấu trúc bên trong.
C. Kiểm thử hiệu năng của phần mềm.
D. Kiểm thử bảo mật của phần mềm.
140. Trong thiết kế cơ sở dữ liệu, khóa ngoại (Foreign Key) được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định duy nhất một bản ghi trong một bảng.
B. Để tạo mối quan hệ giữa hai bảng.
C. Để mã hóa dữ liệu.
D. Để tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
141. Vai trò của người quản lý dự án trong phát triển hệ thống thông tin là gì?
A. Viết mã nguồn cho phần mềm.
B. Thiết kế giao diện người dùng.
C. Lập kế hoạch, điều phối và kiểm soát dự án để đạt được các mục tiêu đã đề ra.
D. Kiểm thử phần mềm.
142. Trong mô hình thác nước (Waterfall), giai đoạn nào sau đây diễn ra sau giai đoạn thiết kế?
A. Kiểm thử
B. Bảo trì
C. Triển khai
D. Xây dựng (Coding)
143. Công cụ CASE (Computer-Aided Software Engineering) được sử dụng để làm gì trong phát triển hệ thống thông tin?
A. Để kiểm thử phần mềm.
B. Để tự động hóa các giai đoạn của quy trình phát triển phần mềm.
C. Để quản lý dự án.
D. Để viết tài liệu hướng dẫn sử dụng.
144. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý cấu hình (Configuration Management) trong phát triển phần mềm?
A. Để viết tài liệu hướng dẫn sử dụng.
B. Để kiểm soát các thay đổi đối với phần mềm và đảm bảo tính nhất quán.
C. Để lập kế hoạch dự án.
D. Để kiểm thử phần mềm.
145. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án hệ thống thông tin?
A. Sử dụng công nghệ mới nhất.
B. Có một đội ngũ lập trình viên giỏi.
C. Sự tham gia và hỗ trợ của người dùng.
D. Ngân sách dự án lớn.
146. Trong phân tích hệ thống, phân tích SWOT được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định các yêu cầu của người dùng.
B. Để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một dự án hoặc tổ chức.
C. Để lập kế hoạch dự án.
D. Để quản lý rủi ro.
147. Phương pháp nào giúp xác định yêu cầu của người dùng bằng cách quan sát và phỏng vấn họ trong môi trường làm việc thực tế?
A. JAD (Joint Application Development)
B. Phân tích SWOT
C. Ethnography
D. Nguyên mẫu (Prototyping)
148. Trong kiểm thử phần mềm, kiểm thử hồi quy (Regression Testing) được thực hiện khi nào?
A. Khi phát triển phần mềm từ đầu.
B. Sau khi sửa chữa lỗi hoặc thêm chức năng mới vào phần mềm.
C. Trước khi triển khai phần mềm.
D. Chỉ khi có yêu cầu từ khách hàng.
149. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database) trong hệ thống thông tin?
A. Tốc độ truy xuất dữ liệu chậm hơn so với các loại cơ sở dữ liệu khác.
B. Dữ liệu được lưu trữ một cách dư thừa, gây lãng phí không gian lưu trữ.
C. Tính toàn vẹn dữ liệu được đảm bảo thông qua các ràng buộc và quy tắc.
D. Khó khăn trong việc truy vấn và kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng.
150. Trong UML (Unified Modeling Language), sơ đồ lớp (Class Diagram) được sử dụng để mô tả điều gì?
A. Luồng dữ liệu trong hệ thống.
B. Cấu trúc tĩnh của hệ thống, bao gồm các lớp, thuộc tính và mối quan hệ giữa chúng.
C. Hành vi của hệ thống theo thời gian.
D. Quy trình nghiệp vụ.