1. Một công ty dịch vụ khách hàng muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng. Chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất để sử dụng?
A. Số lượng cuộc gọi được trả lời trong một giờ
B. Thời gian trung bình để giải quyết một vấn đề
C. Điểm số hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score – CSAT)
D. Số lượng khách hàng mới
2. Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em nhận được nhiều phàn nàn về việc các chi tiết nhỏ dễ bị bung ra, gây nguy hiểm cho trẻ. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Biểu đồ nhân quả (Fishbone Diagram)
D. Lưu đồ
3. Phương pháp ‘5 Whys’ được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?
A. Đánh giá rủi ro
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
D. Phân tích chi phí – lợi ích
4. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc cải tiến liên tục các quy trình để loại bỏ lãng phí và tăng hiệu quả?
A. Six Sigma
B. ISO 9001
C. Lean Manufacturing
D. Kaizen
5. Khi nào nên sử dụng biểu đồ kiểm soát (Control Chart) trong quản lý chất lượng?
A. Khi cần xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Khi cần theo dõi hiệu suất của một quy trình theo thời gian
C. Khi cần ưu tiên các vấn đề quan trọng nhất
D. Khi cần phân tích dữ liệu định tính
6. Một công ty sản xuất ô tô muốn giảm số lượng phàn nàn từ khách hàng về chất lượng xe. Họ nên tập trung vào khía cạnh nào của quản lý chất lượng?
A. Kiểm soát chất lượng đầu vào
B. Kiểm soát chất lượng quy trình
C. Kiểm soát chất lượng đầu ra
D. Tất cả các khía cạnh trên
7. Điều gì KHÔNG phải là một trong bảy công cụ cơ bản của quản lý chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
B. Biểu đồ nhân quả (Fishbone Diagram)
C. Biểu đồ Gantt (Gantt Chart)
D. Lưu đồ (Flowchart)
8. Một công ty sản xuất linh kiện điện tử phát hiện ra rằng một số lượng lớn sản phẩm bị lỗi do sai sót trong quá trình lắp ráp. Để ngăn chặn tình trạng này tái diễn, họ nên áp dụng biện pháp nào?
A. Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt hơn
B. Tăng cường đào tạo cho công nhân
C. Áp dụng Poka-yoke (chống sai lỗi)
D. Sử dụng biểu đồ kiểm soát
9. Phương pháp quản lý chất lượng nào sau đây nhấn mạnh đến việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình cải tiến?
A. Kiểm soát chất lượng thống kê (Statistical Quality Control)
B. Quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management – TQM)
C. Six Sigma
D. ISO 9001
10. Một nhà hàng muốn cải thiện chất lượng dịch vụ. Họ quyết định thu thập phản hồi từ khách hàng thông qua phiếu khảo sát. Loại dữ liệu nào họ thu thập được là?
A. Dữ liệu định lượng
B. Dữ liệu định tính
C. Dữ liệu liên tục
D. Dữ liệu rời rạc
11. Một công ty sản xuất đồ nội thất muốn đảm bảo rằng sản phẩm của họ đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và chất lượng. Họ nên tìm kiếm chứng nhận nào?
A. Chứng nhận ISO 9001
B. Chứng nhận ISO 14001
C. Chứng nhận hợp quy
D. Tất cả các chứng nhận trên
12. Trong quản lý chất lượng, ‘Poka-yoke’ là gì?
A. Một kỹ thuật thống kê
B. Một hệ thống khen thưởng nhân viên
C. Một cơ chế phòng ngừa lỗi
D. Một phương pháp đánh giá nhà cung cấp
13. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định, phân tích và loại bỏ các nguyên nhân tiềm ẩn gây ra lỗi trong một quy trình?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
B. Biểu đồ nhân quả (Fishbone Diagram)
C. Lưu đồ (Flowchart)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram)
14. Một bệnh viện muốn giảm thời gian chờ đợi của bệnh nhân. Họ quyết định sử dụng lưu đồ để phân tích quy trình hiện tại. Mục đích chính của việc sử dụng lưu đồ trong trường hợp này là gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Theo dõi hiệu suất của quy trình theo thời gian
C. Trực quan hóa quy trình và xác định các điểm nghẽn
D. Ưu tiên các vấn đề quan trọng nhất
15. Trong quản lý chất lượng, ‘Cost of Poor Quality’ (COPQ) đề cập đến điều gì?
A. Chi phí để thực hiện các hoạt động kiểm tra chất lượng
B. Tổng chi phí liên quan đến các lỗi và sai sót
C. Chi phí đào tạo nhân viên về quản lý chất lượng
D. Chi phí để mua các thiết bị đo lường chất lượng
16. Trong quản lý chất lượng, ‘Kaizen’ thường được áp dụng trong bối cảnh nào?
A. Các dự án cải tiến lớn
B. Các hoạt động cải tiến liên tục hàng ngày
C. Các cuộc kiểm tra chất lượng định kỳ
D. Các chương trình đào tạo nhân viên
17. Một công ty sản xuất giày dép phát hiện ra rằng một số lượng lớn sản phẩm bị lỗi do chất lượng da không đồng đều. Để giải quyết vấn đề này, họ nên làm gì?
A. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
B. Tìm kiếm nhà cung cấp da mới
C. Đào tạo lại công nhân về kỹ thuật sản xuất
D. Tất cả các biện pháp trên
18. Trong quản trị chất lượng, thuật ngữ ‘Pareto Chart’ thường được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Phân tích dữ liệu thống kê
C. Ưu tiên các vấn đề quan trọng nhất dựa trên tần suất xuất hiện
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
19. Trong quản trị chất lượng, ‘Six Sigma’ tập trung vào việc gì?
A. Giảm thiểu sự biến động và lỗi trong quy trình
B. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng
C. Cải thiện hiệu quả hoạt động
D. Tất cả các mục tiêu trên
20. Một công ty xây dựng muốn cải thiện quy trình quản lý dự án của họ. Họ nên sử dụng công cụ nào để theo dõi tiến độ và quản lý thời gian?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ nhân quả
C. Biểu đồ Gantt
D. Lưu đồ
21. Trong Six Sigma, ai là người có trình độ cao nhất và chịu trách nhiệm lãnh đạo các dự án cải tiến phức tạp?
A. White Belt
B. Yellow Belt
C. Green Belt
D. Black Belt
22. Một công ty sản xuất thực phẩm muốn đảm bảo rằng sản phẩm của họ an toàn cho người tiêu dùng. Tiêu chuẩn nào sau đây là phù hợp nhất để áp dụng?
A. ISO 9001
B. ISO 14001
C. ISO 22000
D. ISO 45001
23. Một công ty phần mềm muốn giảm số lượng lỗi trong sản phẩm của họ. Họ sử dụng phương pháp Six Sigma. Bước đầu tiên trong quy trình DMAIC là gì?
A. Đo lường (Measure)
B. Phân tích (Analyze)
C. Xác định (Define)
D. Cải tiến (Improve)
24. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của quản trị chất lượng?
A. Sự hài lòng của nhân viên
B. Hệ thống quản lý chất lượng
C. Hiệu quả tài chính
D. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
25. Điều gì là mục tiêu chính của việc thực hiện kiểm soát chất lượng thống kê (Statistical Quality Control)?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Đảm bảo sự tuân thủ các quy định pháp luật
C. Giám sát và duy trì sự ổn định của quy trình
D. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên
26. Trong quản trị chất lượng, ‘Benchmarking’ nghĩa là gì?
A. Đánh giá hiệu suất của nhân viên
B. So sánh hiệu suất với các tổ chức hàng đầu để xác định các cơ hội cải tiến
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
D. Phân tích chi phí sản xuất
27. Một công ty phần mềm phát hành một bản cập nhật mới cho ứng dụng của họ, nhưng sau đó nhận được nhiều báo cáo về lỗi từ người dùng. Để ngăn chặn tình trạng này tái diễn trong tương lai, họ nên thực hiện hoạt động nào?
A. Kiểm tra kỹ lưỡng hơn trước khi phát hành
B. Thu thập phản hồi từ người dùng sau khi phát hành
C. Sử dụng quy trình kiểm thử phần mềm chặt chẽ hơn
D. Tất cả các hoạt động trên
28. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001?
A. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng
B. Tăng hiệu quả hoạt động
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho cổ đông
29. Trong bối cảnh Six Sigma, ‘DMAIC’ là viết tắt của quy trình nào?
A. Define, Measure, Analyze, Improve, Control
B. Design, Manage, Analyze, Implement, Communicate
C. Develop, Monitor, Assess, Invest, Correct
D. Direct, Motivate, Achieve, Innovate, Collaborate
30. Một công ty bán lẻ muốn cải thiện trải nghiệm mua sắm của khách hàng. Họ nên sử dụng phương pháp nào để thu thập phản hồi từ khách hàng?
A. Phỏng vấn sâu
B. Khảo sát trực tuyến
C. Nhóm tập trung
D. Tất cả các phương pháp trên
31. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng văn hóa chất lượng trong một tổ chức?
A. Sự tham gia của lãnh đạo.
B. Sự trao quyền cho nhân viên.
C. Sự tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
D. Sự liên tục cải tiến.
32. Đâu là một ví dụ về chi phí phòng ngừa trong quản trị chất lượng?
A. Chi phí sửa chữa sản phẩm bị lỗi.
B. Chi phí kiểm tra chất lượng sản phẩm.
C. Chi phí đào tạo nhân viên về quản lý chất lượng.
D. Chi phí xử lý khiếu nại của khách hàng.
33. Một công ty muốn đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm của mình. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phỏng vấn nhân viên.
B. Khảo sát khách hàng.
C. Phân tích báo cáo tài chính.
D. Quan sát đối thủ cạnh tranh.
34. Trong bối cảnh quản trị chất lượng, ‘Kaizen’ đề cập đến điều gì?
A. Một hệ thống kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt.
B. Một chương trình đào tạo nhân viên hàng năm.
C. Một triết lý cải tiến liên tục, dần dần.
D. Một phương pháp sa thải nhân viên kém hiệu quả.
35. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong Six Sigma để xác định và phân tích các nguyên nhân tiềm ẩn của vấn đề?
A. Biểu đồ Gantt.
B. Biểu đồ Pareto.
C. Sơ đồ tư duy (Mind Map).
D. Bảng cân đối kế toán.
36. Sự khác biệt chính giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA) là gì?
A. QC tập trung vào phòng ngừa lỗi, QA tập trung vào phát hiện lỗi.
B. QC tập trung vào phát hiện lỗi, QA tập trung vào phòng ngừa lỗi.
C. QC do bộ phận sản xuất thực hiện, QA do bộ phận marketing thực hiện.
D. QC chỉ áp dụng cho sản phẩm, QA chỉ áp dụng cho dịch vụ.
37. Một công ty dịch vụ khách hàng muốn cải thiện sự hài lòng của khách hàng. Họ nên tập trung vào điều gì?
A. Giảm chi phí dịch vụ.
B. Tăng số lượng khách hàng.
C. Đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề.
D. Sử dụng phần mềm quản lý khách hàng (CRM).
38. Trong quản trị chất lượng, ‘Pareto Chart’ thường được sử dụng để:
A. Lên kế hoạch sản xuất.
B. Xác định các nguyên nhân quan trọng nhất gây ra vấn đề.
C. Theo dõi tiến độ dự án.
D. Đánh giá hiệu quả của nhân viên.
39. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào điều gì?
A. Quản lý tài chính.
B. Quản lý môi trường.
C. Quản lý chất lượng.
D. Quản lý an toàn lao động.
40. Một công ty muốn cải thiện quy trình sản xuất bằng cách giảm thiểu lãng phí. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Six Sigma.
B. Lean Manufacturing.
C. Total Quality Management (TQM).
D. Business Process Reengineering (BPR).
41. Đâu là một ví dụ về ‘lãng phí’ theo nguyên tắc Lean Manufacturing?
A. Sản xuất vừa đủ số lượng hàng hóa cần thiết.
B. Bảo trì thiết bị định kỳ.
C. Thời gian chờ đợi trong quy trình sản xuất.
D. Đào tạo nhân viên.
42. Một công ty muốn cải thiện hiệu quả làm việc của nhóm. Họ nên áp dụng phương pháp nào sau đây?
A. Đánh giá hiệu suất cá nhân.
B. Thực hiện các buổi họp thường xuyên để trao đổi thông tin và giải quyết vấn đề.
C. Tăng cường kiểm soát và giám sát.
D. Giảm số lượng nhân viên.
43. Đâu là một lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
C. Giảm số lượng nhân viên.
D. Tăng giá cổ phiếu.
44. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
C. Tăng sự phức tạp của quy trình.
D. Cải thiện hiệu quả hoạt động.
45. Khi một công ty nhận được nhiều khiếu nại về chất lượng sản phẩm từ khách hàng, bước đầu tiên họ nên làm gì?
A. Sa thải nhân viên chịu trách nhiệm.
B. Phớt lờ các khiếu nại.
C. Điều tra nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
D. Tăng cường quảng cáo để cải thiện hình ảnh.
46. Đâu là vai trò chính của việc kiểm soát chất lượng (QC) trong một tổ chức?
A. Lập kế hoạch sản xuất.
B. Đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Quản lý tài chính và kế toán.
47. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình DMAIC trong Six Sigma?
A. Define (Xác định).
B. Measure (Đo lường).
C. Analyze (Phân tích).
D. Innovate (Đổi mới).
48. Một công ty phần mềm muốn đảm bảo chất lượng sản phẩm của mình. Họ nên thực hiện hoạt động nào sau đây?
A. Kiểm tra mã nguồn (Code Review).
B. Tổ chức các buổi team building.
C. Tăng cường hoạt động marketing.
D. Giảm chi phí nhân sự.
49. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng ‘Just-in-Time’ (JIT) trong sản xuất?
A. Tăng số lượng hàng tồn kho.
B. Giảm thiểu chi phí lưu trữ hàng tồn kho.
C. Tăng cường kiểm tra chất lượng.
D. Tối đa hóa lợi nhuận.
50. Trong quản trị chất lượng, ‘PDCA’ là viết tắt của chu trình nào?
A. Product, Design, Control, Audit.
B. Plan, Do, Check, Act.
C. Process, Document, Check, Approve.
D. Prepare, Develop, Communicate, Assess.
51. Trong quản trị chất lượng, thuật ngữ ‘Six Sigma’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một phương pháp kiểm tra 6 công đoạn.
B. Một mục tiêu đạt được 6 lỗi trên một triệu sản phẩm.
C. Một tập hợp 6 công cụ thống kê.
D. Một quy trình sản xuất kéo dài 6 tháng.
52. Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn đảm bảo an toàn cho sản phẩm của mình. Họ nên áp dụng tiêu chuẩn nào?
A. ISO 9001.
B. ISO 14001.
C. EN 71.
D. OHSAS 18001.
53. Một công ty muốn giảm thiểu rủi ro trong quá trình sản xuất. Họ nên áp dụng phương pháp nào sau đây?
A. Phân tích FMEA (Failure Mode and Effects Analysis).
B. Áp dụng phương pháp 5S.
C. Sử dụng biểu đồ Pareto.
D. Thực hiện kiểm tra chất lượng cuối quy trình.
54. Trong quản trị chất lượng, ‘Fishbone Diagram’ (Sơ đồ xương cá) còn được gọi là gì?
A. Biểu đồ Pareto.
B. Sơ đồ kiểm soát.
C. Sơ đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram).
D. Biểu đồ phân tán.
55. Trong quản trị chất lượng, ‘Benchmarking’ được hiểu là gì?
A. Việc giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh.
B. Việc đo lường và so sánh hiệu suất với các đối thủ cạnh tranh hoặc các tổ chức hàng đầu.
C. Việc sử dụng các công cụ thống kê để kiểm soát chất lượng.
D. Việc thuê ngoài các hoạt động sản xuất.
56. Trong quản trị chất lượng, ‘Control Chart’ (Sơ đồ kiểm soát) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Theo dõi sự ổn định của quy trình theo thời gian.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Lên kế hoạch sản xuất.
57. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của Quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Tập trung vào kiểm tra cuối quy trình.
B. Chỉ tập trung vào nhu cầu của cổ đông.
C. Liên tục cải tiến và học hỏi.
D. Chấp nhận mức lỗi nhất định để tiết kiệm chi phí.
58. Khi một sản phẩm bị lỗi được phát hiện, hành động nào sau đây là quan trọng nhất cần thực hiện?
A. Tìm người chịu trách nhiệm và kỷ luật.
B. Sửa chữa sản phẩm và tiếp tục bán.
C. Phân tích nguyên nhân gây ra lỗi và thực hiện các biện pháp khắc phục.
D. Thu hồi sản phẩm và ngừng sản xuất.
59. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án cải tiến chất lượng?
A. Sử dụng phần mềm quản lý dự án.
B. Sự tham gia và cam kết của tất cả các bên liên quan.
C. Giảm chi phí dự án.
D. Hoàn thành dự án đúng thời hạn.
60. Phương pháp ‘5 Whys’ được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?
A. Xác định trách nhiệm cá nhân khi xảy ra lỗi.
B. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
C. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp khắc phục.
D. Thống kê số lượng lỗi phát sinh trong quy trình.
61. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý chất lượng?
A. Giảm sự phụ thuộc vào dữ liệu.
B. Cải thiện khả năng theo dõi và quản lý dữ liệu chất lượng.
C. Tăng chi phí đào tạo.
D. Giảm sự tương tác giữa các bộ phận.
62. Tiêu chuẩn ISO 14001 tập trung vào khía cạnh nào của quản lý?
A. Quản lý tài chính.
B. Quản lý môi trường.
C. Quản lý rủi ro.
D. Quản lý an toàn lao động.
63. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?
A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
B. Tăng cường sự linh hoạt trong quản lý nhân sự.
C. Cải thiện hiệu quả hoạt động và giảm chi phí.
D. Giảm thiểu sự tham gia của khách hàng.
64. Vai trò của người quản lý chất lượng trong một tổ chức là gì?
A. Chỉ đạo hoạt động sản xuất hàng ngày.
B. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và cải tiến quy trình.
C. Quản lý tài chính của công ty.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
65. Điều gì KHÔNG phải là một loại chi phí liên quan đến chất lượng?
A. Chi phí phòng ngừa.
B. Chi phí đánh giá.
C. Chi phí thất bại bên trong.
D. Chi phí marketing.
66. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức?
A. Tập trung vào việc trừng phạt các sai sót.
B. Khuyến khích sự tham gia và đóng góp của tất cả nhân viên.
C. Giảm sự giao tiếp giữa các bộ phận.
D. Hạn chế đào tạo về chất lượng.
67. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của quản lý chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Tập trung vào khách hàng.
B. Cải tiến liên tục.
C. Ra quyết định dựa trên trực giác.
D. Sự tham gia của nhân viên.
68. Hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 tập trung chủ yếu vào yếu tố nào trong quá trình sản xuất?
A. Kiểm soát chi phí sản xuất.
B. Sự hài lòng của khách hàng thông qua việc đáp ứng các yêu cầu.
C. Tối ưu hóa số lượng sản phẩm sản xuất.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường.
69. Phương pháp ‘5 Whys’ được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Xác định các nhà cung cấp tiềm năng.
B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
C. Đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo.
D. Đo lường sự hài lòng của nhân viên.
70. Trong quản lý chất lượng, ‘Benchmarking’ là gì?
A. Việc so sánh hiệu suất với các đối thủ cạnh tranh hoặc các tổ chức hàng đầu.
B. Việc kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
C. Việc đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
D. Việc đào tạo nhân viên về các tiêu chuẩn chất lượng.
71. Trong sản xuất, ‘Just-in-Time’ (JIT) có liên quan mật thiết đến việc nào?
A. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối cùng.
B. Giảm thiểu hàng tồn kho.
C. Tăng số lượng nhà cung cấp.
D. Tăng cường hoạt động marketing.
72. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của quản lý chất lượng theo ISO 9000?
A. Tập trung vào sản xuất hàng loạt.
B. Ra quyết định dựa trên cảm tính.
C. Tập trung vào khách hàng.
D. Giảm sự tham gia của nhân viên.
73. Phương pháp nào sau đây giúp xác định thứ tự ưu tiên các vấn đề cần giải quyết dựa trên tần suất xuất hiện của chúng?
A. Biểu đồ Gantt.
B. Biểu đồ Pareto.
C. Biểu đồ xương cá.
D. Biểu đồ kiểm soát.
74. Công cụ nào sau đây giúp xác định mối quan hệ giữa hai biến số trong quá trình sản xuất?
A. Biểu đồ Gantt.
B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
C. Biểu đồ kiểm soát.
D. Biểu đồ Pareto.
75. Trong sản xuất, ‘Poka-yoke’ là một kỹ thuật để làm gì?
A. Dự báo nhu cầu thị trường.
B. Ngăn ngừa lỗi xảy ra.
C. Tăng tốc độ sản xuất.
D. Giảm chi phí vận chuyển.
76. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định và phân tích các nguyên nhân tiềm ẩn gây ra vấn đề trong quản lý chất lượng?
A. Biểu đồ Gantt.
B. Biểu đồ Pareto.
C. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram).
D. Biểu đồ kiểm soát (Control chart).
77. Đâu là mục tiêu của việc thực hiện đánh giá nội bộ trong hệ thống quản lý chất lượng?
A. Tìm kiếm lỗi để trừng phạt nhân viên.
B. Xác định các điểm yếu và cơ hội cải tiến trong hệ thống.
C. Chứng minh rằng hệ thống đang hoạt động hoàn hảo.
D. Giảm chi phí đào tạo.
78. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘Kaizen’ có nghĩa là gì?
A. Sự thay đổi lớn và đột ngột.
B. Sự cải tiến liên tục và dần dần.
C. Việc loại bỏ hoàn toàn các quy trình cũ.
D. Sự trì hoãn các quyết định quan trọng.
79. Khiếu nại của khách hàng nên được xem như thế nào trong quản lý chất lượng?
A. Một sự phiền toái cần tránh.
B. Một cơ hội để cải thiện.
C. Một dấu hiệu của sự thất bại.
D. Một vấn đề của bộ phận chăm sóc khách hàng.
80. Trong quản lý chất lượng, ‘DMAIC’ là một phần của phương pháp nào?
A. ISO 9001.
B. Lean Manufacturing.
C. Six Sigma.
D. TQM.
81. Đâu là trách nhiệm chính của bộ phận kiểm soát chất lượng (QC)?
A. Phát triển sản phẩm mới.
B. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
C. Quản lý chiến dịch marketing.
D. Tuyển dụng nhân viên.
82. Trong bối cảnh quản lý chất lượng, ‘PDCA’ là viết tắt của chu trình nào?
A. Plan – Do – Check – Act.
B. Produce – Deliver – Control – Assess.
C. Problem – Define – Correct – Apply.
D. Prepare – Design – Calculate – Analyze.
83. Trong quản lý chất lượng, ‘Zero Defects’ có nghĩa là gì?
A. Chấp nhận một số lượng lỗi nhất định.
B. Cố gắng loại bỏ hoàn toàn lỗi.
C. Tập trung vào việc sửa chữa lỗi sau khi chúng xảy ra.
D. Giảm thiểu chi phí kiểm tra chất lượng.
84. Mục tiêu chính của việc áp dụng Six Sigma trong quản lý chất lượng là gì?
A. Giảm thiểu chi phí quảng cáo.
B. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
C. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
85. Làm thế nào để một tổ chức có thể duy trì và cải tiến hệ thống quản lý chất lượng của mình?
A. Chỉ tập trung vào việc đáp ứng các yêu cầu pháp lý.
B. Thực hiện đánh giá nội bộ và bên ngoài định kỳ.
C. Giảm sự tham gia của nhân viên.
D. Chỉ áp dụng các biện pháp cải tiến khi có vấn đề xảy ra.
86. Trong quản lý chất lượng, ‘Statistical Process Control’ (SPC) được sử dụng để làm gì?
A. Dự báo doanh số bán hàng.
B. Theo dõi và kiểm soát quy trình sản xuất bằng cách sử dụng các công cụ thống kê.
C. Quản lý tài chính của công ty.
D. Tuyển dụng nhân viên mới.
87. Phương pháp quản lý chất lượng nào tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong quy trình sản xuất?
A. Six Sigma.
B. Lean Manufacturing.
C. ISO 9001.
D. TQM.
88. Trong quản lý dự án, điều gì sau đây thể hiện chất lượng của dự án?
A. Dự án được hoàn thành đúng thời hạn.
B. Dự án được hoàn thành trong phạm vi ngân sách.
C. Dự án đáp ứng các yêu cầu và mong đợi của các bên liên quan.
D. Dự án sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
89. Tại sao việc thu thập phản hồi từ khách hàng lại quan trọng trong quản lý chất lượng?
A. Để giảm chi phí sản xuất.
B. Để cải thiện sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Để tăng cường quyền lực của quản lý.
D. Để giảm số lượng nhân viên.
90. Khi nào nên sử dụng biểu đồ kiểm soát (control chart) trong quản lý chất lượng?
A. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Để theo dõi sự ổn định của một quy trình theo thời gian.
C. Để so sánh hiệu suất của các nhà cung cấp khác nhau.
D. Để lập kế hoạch dự án.
91. Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em nhận được nhiều phàn nàn về việc đồ chơi dễ bị hỏng. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để công ty xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
A. Thực hiện khảo sát khách hàng.
B. Áp dụng phương pháp ‘5 Whys’.
C. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
D. Giảm giá bán sản phẩm.
92. Một công ty muốn đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên về các chương trình đào tạo chất lượng. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phân tích dữ liệu về số lượng nhân viên tham gia đào tạo.
B. Thu thập phản hồi từ nhân viên thông qua khảo sát hoặc phỏng vấn.
C. Đánh giá kết quả làm việc của nhân viên sau đào tạo.
D. So sánh chi phí đào tạo với lợi nhuận của công ty.
93. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘zero defects’ (không lỗi) có nghĩa là gì?
A. Chấp nhận một tỷ lệ lỗi nhỏ trong sản xuất.
B. Cố gắng loại bỏ hoàn toàn tất cả các lỗi.
C. Tập trung vào việc sửa chữa lỗi sau khi chúng xảy ra.
D. Giảm chi phí sửa chữa lỗi.
94. Một công ty muốn xây dựng một văn hóa chất lượng trong tổ chức. Điều gì là quan trọng nhất?
A. Xây dựng hệ thống khen thưởng và kỷ luật nghiêm ngặt.
B. Đào tạo nhân viên về các quy trình chất lượng.
C. Tạo ra một môi trường làm việc mà mọi người đều cam kết cải tiến chất lượng.
D. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm.
95. Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 tập trung vào yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Sự hài lòng của khách hàng
B. Cải tiến quy trình sản xuất
C. Tuân thủ pháp luật
D. Giảm thiểu chi phí
96. Một bệnh viện muốn giảm thiểu sai sót trong quá trình điều trị cho bệnh nhân. Họ nên áp dụng công cụ quản lý chất lượng nào để phân tích các quy trình và xác định các điểm có thể xảy ra sai sót?
A. Biểu đồ Pareto.
B. Lưu đồ (Flowchart).
C. Biểu đồ kiểm soát (Control chart).
D. Biểu đồ phân tán (Scatter diagram).
97. Khái niệm ‘chất lượng phù hợp’ (quality of conformance) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ sản phẩm đáp ứng mong đợi của khách hàng.
B. Mức độ sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật.
C. Mức độ sản phẩm có độ bền cao.
D. Mức độ sản phẩm có giá cả cạnh tranh.
98. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập các chỉ số đo lường hiệu suất (KPIs) cho hệ thống quản lý chất lượng?
A. Chọn các chỉ số dễ đo lường.
B. Chọn các chỉ số liên quan trực tiếp đến mục tiêu chất lượng.
C. Chọn các chỉ số mà đối thủ cạnh tranh đang sử dụng.
D. Chọn các chỉ số có giá trị cao.
99. Trong quản lý chất lượng, ‘Continuous Improvement’ (cải tiến liên tục) có ý nghĩa gì?
A. Thực hiện các thay đổi lớn và đột ngột.
B. Không thay đổi quy trình sản xuất.
C. Liên tục tìm kiếm và thực hiện các cải tiến nhỏ để nâng cao chất lượng.
D. Chỉ cải tiến khi có vấn đề xảy ra.
100. Trong kiểm soát chất lượng, ‘biểu đồ kiểm soát’ được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các nguyên nhân gây ra lỗi.
B. Theo dõi quá trình và phát hiện các biến động bất thường.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích chi phí chất lượng.
101. Hệ thống quản lý chất lượng toàn diện (TQM) nhấn mạnh vào điều gì?
A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Sự tham gia của tất cả các thành viên trong tổ chức vào việc cải tiến chất lượng.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
D. Tăng cường kiểm tra và thử nghiệm.
102. Một công ty dịch vụ khách hàng nhận thấy rằng thời gian chờ đợi của khách hàng quá lâu. Họ nên sử dụng công cụ nào để phân tích và cải thiện quy trình phục vụ khách hàng?
A. Biểu đồ Pareto.
B. Lưu đồ (Flowchart).
C. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram).
D. Biểu đồ kiểm soát (Control chart).
103. Trong quản trị chất lượng, ‘Six Sigma’ hướng đến mục tiêu gì?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
B. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
C. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình.
D. Tăng năng suất lao động.
104. Phương pháp quản lý chất lượng nào tập trung vào việc cải tiến liên tục các quy trình thông qua việc xác định và loại bỏ các nguồn gây lãng phí?
A. Six Sigma
B. ISO 9001
C. Lean Manufacturing
D. Kaizen
105. Điều gì KHÔNG phải là một trong bảy công cụ cơ bản của quản lý chất lượng?
A. Lưu đồ (Flowchart)
B. Biểu đồ kiểm soát (Control chart)
C. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram)
D. Mô hình SWOT
106. Một nhà hàng muốn cải thiện chất lượng dịch vụ. Họ quyết định thu thập phản hồi từ khách hàng thông qua phiếu khảo sát. Loại dữ liệu nào họ nên thu thập?
A. Dữ liệu về chi phí nguyên vật liệu.
B. Dữ liệu về số lượng khách hàng mỗi ngày.
C. Dữ liệu định tính về trải nghiệm của khách hàng (ví dụ: ý kiến, cảm nhận).
D. Dữ liệu về số lượng nhân viên phục vụ.
107. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định và phân tích nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề chất lượng?
A. Biểu đồ Pareto
B. Lưu đồ (Flowchart)
C. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram)
D. Biểu đồ kiểm soát (Control chart)
108. Một công ty sản xuất thực phẩm muốn đảm bảo rằng sản phẩm của họ an toàn cho người tiêu dùng. Tiêu chuẩn nào sau đây là phù hợp nhất để họ áp dụng?
A. ISO 9001.
B. ISO 14001.
C. ISO 22000.
D. ISO 45001.
109. Trong quản trị chất lượng, thuật ngữ ‘Poka-yoke’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một phương pháp thống kê để kiểm soát chất lượng.
B. Một hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
C. Một cơ chế phòng ngừa lỗi, ngăn chặn sai sót xảy ra.
D. Một loại biểu đồ kiểm soát chất lượng.
110. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ ‘Defect’ (lỗi) được hiểu như thế nào?
A. Sự không phù hợp của sản phẩm hoặc dịch vụ so với yêu cầu.
B. Sự chậm trễ trong quá trình sản xuất.
C. Sự lãng phí nguyên vật liệu.
D. Sự cố máy móc.
111. Trong quản lý chất lượng, ‘statistical process control’ (SPC) là gì?
A. Một phương pháp kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Một phương pháp sử dụng thống kê để theo dõi và kiểm soát quá trình sản xuất.
C. Một phương pháp đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
D. Một phương pháp phân tích chi phí chất lượng.
112. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?
A. Giảm số lượng nhân viên.
B. Tăng cường kiểm soát nội bộ.
C. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng và hiệu quả hoạt động.
D. Tăng giá bán sản phẩm.
113. Trong quản lý chất lượng, ‘benchmarking’ là gì?
A. Một phương pháp kiểm tra chất lượng sản phẩm.
B. Quá trình so sánh hiệu suất với các đối thủ cạnh tranh hoặc các tổ chức hàng đầu.
C. Một kỹ thuật thống kê để phân tích dữ liệu chất lượng.
D. Một hệ thống đánh giá rủi ro trong sản xuất.
114. Một công ty muốn giảm thiểu lãng phí trong quá trình sản xuất. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Áp dụng phương pháp Lean Manufacturing.
B. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
C. Tăng số lượng nhân viên.
D. Giảm chi phí nguyên vật liệu.
115. Phương pháp Kaizen tập trung vào việc gì?
A. Cải tiến đột phá và nhanh chóng.
B. Cải tiến liên tục và từ từ.
C. Thay đổi hoàn toàn quy trình sản xuất.
D. Tự động hóa toàn bộ quy trình.
116. Một công ty sản xuất linh kiện điện tử muốn đảm bảo rằng sản phẩm của họ đáp ứng các yêu cầu về độ tin cậy. Phương pháp kiểm tra nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Kiểm tra ngẫu nhiên.
B. Kiểm tra 100%.
C. Kiểm tra độ bền trong điều kiện khắc nghiệt (stress testing).
D. Kiểm tra bằng mắt thường.
117. Trong bối cảnh quản lý chất lượng, ‘Validation’ (xác nhận giá trị) là gì?
A. Kiểm tra xem sản phẩm có đáp ứng yêu cầu kỹ thuật hay không.
B. Đảm bảo rằng quy trình sản xuất tạo ra sản phẩm đáp ứng nhu cầu sử dụng thực tế.
C. Đánh giá hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng.
D. Xác minh tính chính xác của dữ liệu kiểm tra chất lượng.
118. Phương pháp ‘5 Whys’ được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
C. Đánh giá hiệu quả của quy trình.
D. Xây dựng kế hoạch cải tiến chất lượng.
119. Một công ty phần mềm phát hiện ra rằng có nhiều lỗi trong sản phẩm sau khi phát hành. Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn chặn tình trạng này trong tương lai?
A. Tăng cường kiểm tra sản phẩm trước khi phát hành (testing).
B. Giảm thời gian phát triển sản phẩm.
C. Tăng số lượng lập trình viên.
D. Giảm chi phí kiểm thử.
120. Vai trò của quản lý cấp cao trong việc triển khai hệ thống quản lý chất lượng là gì?
A. Thực hiện kiểm tra chất lượng sản phẩm.
B. Đào tạo nhân viên về các quy trình chất lượng.
C. Cung cấp nguồn lực và hỗ trợ để đảm bảo hệ thống chất lượng hoạt động hiệu quả.
D. Xây dựng các biểu mẫu báo cáo chất lượng.
121. Khi nào nên sử dụng ‘Control Chart’ (Biểu đồ kiểm soát) trong quản lý chất lượng?
A. Khi cần xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Khi cần theo dõi sự ổn định của một quy trình theo thời gian.
C. Khi cần so sánh hiệu suất giữa các bộ phận.
D. Khi cần thu thập phản hồi từ khách hàng.
122. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng văn hóa chất lượng trong một tổ chức?
A. Sự cam kết của lãnh đạo.
B. Đào tạo và phát triển nhân viên.
C. Sự tham gia của tất cả các bộ phận.
D. Tập trung vào kiểm tra cuối quy trình.
123. Trong bối cảnh quản trị chất lượng, ‘Kaizen’ có nghĩa là gì?
A. Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt.
B. Cải tiến liên tục.
C. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh.
D. Đánh giá rủi ro.
124. Phương pháp ‘Design of Experiments (DOE)’ được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?
A. Thiết kế sản phẩm mới.
B. Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm hoặc quy trình.
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
D. Quản lý dự án.
125. Khái niệm ‘Poka-yoke’ dùng để chỉ điều gì trong quản lý chất lượng?
A. Hệ thống khen thưởng nhân viên có đóng góp vào cải tiến chất lượng.
B. Cơ chế ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu.
C. Phương pháp kiểm tra ngẫu nhiên để phát hiện lỗi.
D. Quy trình xử lý khiếu nại của khách hàng.
126. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của Quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Tập trung vào kiểm tra cuối quy trình.
B. Chấp nhận một mức độ sai sót nhất định để tiết kiệm chi phí.
C. Liên tục cải tiến và học hỏi.
D. Ủy thác trách nhiệm chất lượng cho bộ phận chuyên trách.
127. Trong quản trị chất lượng, thuật ngữ ‘Root Cause Analysis (RCA)’ có nghĩa là gì?
A. Phân tích chi phí và lợi ích.
B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
C. Phân tích sự hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích rủi ro.
128. Phương pháp ‘5 Whys’ thường được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?
A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
C. Đo lường hiệu quả của các hoạt động kiểm tra.
D. Thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng.
129. Trong quản trị chất lượng, ‘Six Sigma’ là gì?
A. Một phương pháp thống kê để kiểm tra chất lượng sản phẩm.
B. Một hệ thống quản lý chất lượng tập trung vào việc giảm thiểu sai sót.
C. Một chương trình đào tạo nhân viên về chất lượng.
D. Một công cụ để đo lường sự hài lòng của khách hàng.
130. Trong quản trị chất lượng, ‘Voice of the Customer (VOC)’ có nghĩa là gì?
A. Ý kiến của các chuyên gia về chất lượng.
B. Phản hồi và nhu cầu của khách hàng.
C. Tiếng nói của người lao động.
D. Thông báo chính thức của công ty.
131. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc kiểm soát chất lượng?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
C. Tăng doanh số bán hàng.
D. Nâng cao năng suất lao động.
132. Đâu là một trong những trách nhiệm chính của một ‘Quality Manager’ (Quản lý chất lượng)?
A. Quản lý tài chính của công ty.
B. Phát triển chiến lược marketing.
C. Đảm bảo hệ thống quản lý chất lượng được duy trì và cải tiến.
D. Tuyển dụng nhân viên mới.
133. Nếu một công ty muốn đạt được chứng nhận ISO 9001, điều gì là quan trọng nhất?
A. Thuê một công ty tư vấn ISO.
B. Xây dựng và thực hiện một hệ thống quản lý chất lượng đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn.
C. Tổ chức các khóa đào tạo về ISO cho nhân viên.
D. Mua tài liệu hướng dẫn về ISO.
134. Nếu một công ty nhận thấy tỷ lệ sản phẩm lỗi tăng cao, bước đầu tiên nên làm gì để giải quyết vấn đề?
A. Thay đổi nhà cung cấp nguyên vật liệu.
B. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối quy trình.
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
D. Đào thải công nhân có hiệu suất thấp.
135. Trong quản trị chất lượng, ‘Customer Relationship Management (CRM)’ đóng vai trò gì?
A. Quản lý tài chính của công ty.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng để cải thiện chất lượng dịch vụ.
C. Quản lý chuỗi cung ứng.
D. Phát triển sản phẩm mới.
136. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình ‘PDCA’ (Plan-Do-Check-Act)?
A. Planning (Lập kế hoạch).
B. Doing (Thực hiện).
C. Checking (Kiểm tra).
D. Evaluating (Đánh giá).
137. Nếu một công ty muốn cải thiện chất lượng sản phẩm bằng cách giảm sự biến động trong quy trình, phương pháp nào sau đây sẽ hữu ích nhất?
A. Six Sigma.
B. Kaizen.
C. Benchmarking.
D. PDCA.
138. Trong quản trị chất lượng, ‘Statistical Process Control (SPC)’ được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Theo dõi và kiểm soát quy trình sản xuất bằng các phương pháp thống kê.
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
D. Quản lý tài chính.
139. Đâu là một trong những nguyên tắc của ‘Lean Thinking’?
A. Tối đa hóa sản lượng.
B. Tối thiểu hóa lãng phí.
C. Tăng cường kiểm tra chất lượng.
D. Tăng số lượng nhân viên.
140. Trong quản trị chất lượng, thuật ngữ ‘Benchmarking’ có nghĩa là gì?
A. Đánh giá hiệu suất của nhân viên.
B. So sánh quy trình và hiệu suất với các tổ chức hàng đầu.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng.
141. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất, công ty nên thực hiện kiểm tra ở giai đoạn nào?
A. Chỉ kiểm tra cuối quy trình.
B. Kiểm tra ở nhiều giai đoạn khác nhau của quy trình.
C. Chỉ kiểm tra khi có khiếu nại của khách hàng.
D. Không cần kiểm tra nếu quy trình đã được thiết kế tốt.
142. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định và phân tích các nguyên nhân tiềm ẩn của một vấn đề?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
B. Lưu đồ (Flowchart).
C. Biểu đồ xương cá (Fishbone Diagram).
D. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot).
143. Đâu KHÔNG phải là một bước trong quy trình ‘DMAIC’ (Define-Measure-Analyze-Improve-Control) của Six Sigma?
A. Define (Xác định).
B. Measure (Đo lường).
C. Innovate (Đổi mới).
D. Control (Kiểm soát).
144. Để cải tiến chất lượng dịch vụ khách hàng, một công ty nên thực hiện điều gì đầu tiên?
A. Đào tạo lại toàn bộ nhân viên dịch vụ khách hàng.
B. Thu thập và phân tích phản hồi từ khách hàng.
C. Thay đổi chính sách dịch vụ khách hàng.
D. Áp dụng công nghệ mới vào quy trình dịch vụ.
145. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng.
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động.
D. Tất cả các đáp án trên.
146. Trong quản lý chất lượng, ‘Pareto Chart’ thường được dùng để làm gì?
A. Theo dõi sự thay đổi của chất lượng theo thời gian.
B. Xác định các nguyên nhân quan trọng nhất gây ra vấn đề.
C. So sánh hiệu suất giữa các bộ phận.
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
147. Trong quản lý chất lượng, ‘Total Productive Maintenance (TPM)’ tập trung vào điều gì?
A. Bảo trì và cải tiến thiết bị để tối đa hóa hiệu quả sản xuất.
B. Quản lý chất lượng sản phẩm cuối cùng.
C. Đào tạo nhân viên về kỹ năng quản lý.
D. Phát triển sản phẩm mới.
148. Đâu là lợi ích của việc áp dụng ‘Lean Manufacturing’ trong quản trị chất lượng?
A. Tăng cường kiểm tra chất lượng.
B. Giảm lãng phí và tăng hiệu quả sản xuất.
C. Tăng số lượng sản phẩm lỗi.
D. Tăng chi phí sản xuất.
149. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào điều gì?
A. Quản lý môi trường.
B. Quản lý an toàn lao động.
C. Hệ thống quản lý chất lượng.
D. Quản lý tài chính.
150. Nếu một công ty muốn cải thiện quy trình sản xuất bằng cách giảm thời gian chờ đợi, công cụ nào sau đây sẽ hữu ích nhất?
A. Biểu đồ Pareto.
B. Lưu đồ (Flowchart).
C. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
D. Biểu đồ xương cá (Fishbone Diagram).