1. Mục tiêu của việc sử dụng ‘collaborative planning, forecasting, and replenishment’ (CPFR – Lập kế hoạch, dự báo và bổ sung hợp tác) là gì?
A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng.
B. Giảm sự phối hợp giữa các đối tác.
C. Cải thiện sự phối hợp và chia sẻ thông tin để dự báo chính xác hơn và giảm hàng tồn kho.
D. Tăng chi phí hoạt động.
2. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘risk management’ (Quản lý rủi ro) liên quan đến điều gì?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí.
B. Xác định, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro có thể ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng.
C. Tăng cường số lượng nhà cung cấp.
D. Tập trung vào việc dự báo nhu cầu.
3. Mục tiêu chính của việc sử dụng công nghệ trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Giảm khả năng hiển thị của thông tin.
C. Cải thiện khả năng hiển thị, tăng cường phối hợp và ra quyết định hiệu quả hơn.
D. Tăng thời gian chu kỳ đặt hàng.
4. Mục tiêu chính của ‘benchmarking’ (Đánh giá chuẩn) trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm sự cạnh tranh.
B. So sánh hiệu suất của chuỗi cung ứng với các đối thủ cạnh tranh hoặc các tiêu chuẩn ngành.
C. Tăng chi phí hoạt động.
D. Giảm sự hợp tác giữa các đối tác.
5. Trong quản trị chuỗi cung ứng, mục tiêu chính của việc quản lý hàng tồn kho là gì?
A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
B. Giảm thiểu chi phí lưu kho mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Loại bỏ hoàn toàn hàng tồn kho để giảm thiểu chi phí.
D. Tăng cường thời gian chu kỳ đặt hàng để giảm tần suất đặt hàng.
6. Mục tiêu chính của ‘supply chain segmentation’ (Phân đoạn chuỗi cung ứng) là gì?
A. Đối xử với tất cả các sản phẩm và khách hàng theo cùng một cách.
B. Giảm sự tập trung vào khách hàng.
C. Thiết kế các chuỗi cung ứng khác nhau cho các phân khúc khách hàng và sản phẩm khác nhau.
D. Tăng chi phí hoạt động.
7. Điều gì là quan trọng nhất trong việc quản lý quan hệ với nhà cung cấp (Supplier Relationship Management – SRM)?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm.
B. Xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững, tin cậy và cùng có lợi.
C. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để có giá tốt nhất.
D. Tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ các hoạt động của nhà cung cấp.
8. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng, ‘Lead time’ (Thời gian thực hiện) được định nghĩa như thế nào?
A. Thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng.
B. Thời gian cần thiết để sản xuất một sản phẩm.
C. Thời gian bảo hành của sản phẩm.
D. Thời gian khách hàng chờ đợi để nhận được sản phẩm.
9. Trong chuỗi cung ứng, ‘Reverse logistics’ (Logistics ngược) đề cập đến điều gì?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng.
C. Quá trình quản lý hàng trả lại, sửa chữa, tái chế và thải bỏ sản phẩm.
D. Quá trình lưu kho và bảo quản hàng hóa.
10. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần chính của chuỗi cung ứng?
A. Nhà cung cấp.
B. Nhà sản xuất.
C. Khách hàng.
D. Ngân hàng.
11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc lựa chọn nhà cung cấp?
A. Giá cả thấp nhất.
B. Khả năng giao hàng đúng hạn.
C. Vị trí địa lý gần nhất.
D. Kích thước của nhà cung cấp.
12. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘SCOR model’ (Mô hình SCOR) được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả.
B. Đánh giá và cải thiện hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng.
C. Dự báo nhu cầu thị trường.
D. Quản lý quan hệ với khách hàng.
13. Chiến lược ‘Just-in-Time’ (JIT) trong quản trị chuỗi cung ứng tập trung vào điều gì?
A. Tăng cường lượng hàng tồn kho để đảm bảo luôn đáp ứng nhu cầu.
B. Giảm thiểu hàng tồn kho bằng cách nhận nguyên vật liệu và sản xuất sản phẩm chỉ khi cần thiết.
C. Tập trung vào việc dự báo nhu cầu thị trường dài hạn.
D. Thiết lập các mối quan hệ đối tác dài hạn với nhiều nhà cung cấp.
14. Điều gì thúc đẩy sự phát triển của chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
B. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
C. Sự sụp đổ của các thị trường mới nổi.
D. Sự suy giảm của thương mại quốc tế.
15. Chiến lược ‘lean manufacturing’ (Sản xuất tinh gọn) trong chuỗi cung ứng tập trung vào điều gì?
A. Tăng cường hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Loại bỏ lãng phí và cải thiện hiệu quả sản xuất.
C. Tập trung vào việc sản xuất hàng loạt sản phẩm.
D. Sử dụng nhiều nhà cung cấp để tăng tính linh hoạt.
16. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc thiết kế một chuỗi cung ứng linh hoạt?
A. Giảm thiểu số lượng nhà cung cấp.
B. Sử dụng các hệ thống thông tin lỗi thời.
C. Khả năng thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi của thị trường và nhu cầu của khách hàng.
D. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá.
17. Mục tiêu của việc sử dụng ‘Vendor Managed Inventory’ (VMI – Quản lý hàng tồn kho bởi nhà cung cấp) là gì?
A. Tăng chi phí quản lý hàng tồn kho.
B. Giảm sự phối hợp giữa nhà cung cấp và khách hàng.
C. Tăng cường sự phối hợp và giảm chi phí hàng tồn kho.
D. Tăng thời gian giao hàng.
18. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘cross-docking’ (Giao hàng chéo) là gì?
A. Lưu trữ hàng hóa trong kho trong thời gian dài.
B. Chuyển hàng hóa trực tiếp từ xe đến xe mà không cần lưu trữ trong kho.
C. Kiểm tra chất lượng hàng hóa khi nhận hàng.
D. Sử dụng nhiều kho hàng để phân phối hàng hóa.
19. Điều gì là quan trọng nhất trong việc quản lý hàng tồn kho trong môi trường có nhiều biến động?
A. Duy trì mức hàng tồn kho cao để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Sử dụng các hệ thống dự báo lỗi thời.
C. Xây dựng một chuỗi cung ứng linh hoạt và khả năng phản ứng nhanh chóng.
D. Giảm thiểu sự phối hợp với các nhà cung cấp.
20. Điều gì là quan trọng nhất trong việc thiết lập mối quan hệ đối tác trong chuỗi cung ứng?
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
B. Thiếu sự tin tưởng và minh bạch.
C. Sự tin tưởng, giao tiếp hiệu quả và chia sẻ thông tin.
D. Ít khi trao đổi thông tin và không chia sẻ rủi ro.
21. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘bottleneck’ (Điểm nghẽn) là gì?
A. Một quy trình không quan trọng.
B. Một điểm trong chuỗi cung ứng làm chậm hoặc hạn chế dòng chảy của hàng hóa hoặc thông tin.
C. Một khu vực có lượng hàng tồn kho lớn.
D. Một nhà cung cấp không đáng tin cậy.
22. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘Supply Chain Visibility’ (Khả năng hiển thị chuỗi cung ứng) có nghĩa là gì?
A. Khả năng nhìn thấy các sản phẩm đã hoàn thành.
B. Khả năng nhìn thấy các hoạt động và luồng thông tin trong chuỗi cung ứng.
C. Khả năng nhìn thấy chi phí của chuỗi cung ứng.
D. Khả năng nhìn thấy nhu cầu của khách hàng.
23. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘value stream mapping’ (Bản đồ luồng giá trị) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Xác định và loại bỏ các hoạt động lãng phí trong chuỗi cung ứng.
C. Tăng cường hàng tồn kho.
D. Giảm sự phối hợp giữa các đối tác.
24. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘demand forecasting’ (Dự báo nhu cầu) có vai trò gì?
A. Để giảm chi phí sản xuất.
B. Để xác định giá bán sản phẩm.
C. Để dự đoán nhu cầu của khách hàng trong tương lai.
D. Để quản lý hàng tồn kho một cách hiệu quả.
25. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘global sourcing’ (Tìm nguồn cung ứng toàn cầu) liên quan đến điều gì?
A. Chỉ tìm nguồn cung ứng từ các nhà cung cấp trong nước.
B. Tìm kiếm các nhà cung cấp ở các quốc gia khác nhau để có lợi thế về chi phí, chất lượng hoặc các yếu tố khác.
C. Giảm sự đa dạng của các nhà cung cấp.
D. Chỉ tập trung vào giá cả thấp nhất.
26. Chiến lược ‘outsourcing’ (Thuê ngoài) trong chuỗi cung ứng liên quan đến điều gì?
A. Tự sản xuất tất cả các bộ phận của sản phẩm.
B. Thuê một bên thứ ba để thực hiện một số hoạt động trong chuỗi cung ứng.
C. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp bên ngoài.
D. Tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ tất cả các hoạt động nội bộ.
27. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘order fulfillment’ (Thực hiện đơn hàng) bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ vận chuyển sản phẩm.
B. Chỉ tiếp nhận và xử lý đơn hàng.
C. Tất cả các hoạt động từ khi nhận đơn hàng đến khi giao hàng cho khách hàng.
D. Chỉ sản xuất sản phẩm.
28. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘sustainability’ (Tính bền vững) liên quan đến điều gì?
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên.
D. Tăng cường sử dụng năng lượng không tái tạo.
29. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘Bullwhip effect’ (Hiệu ứng roi da) mô tả hiện tượng nào?
A. Sự suy giảm về nhu cầu của khách hàng.
B. Sự tăng lên của lượng hàng tồn kho ở các giai đoạn khác nhau trong chuỗi cung ứng.
C. Sự biến động về nhu cầu tăng lên khi di chuyển từ cuối chuỗi cung ứng đến đầu chuỗi cung ứng.
D. Sự giảm giá của sản phẩm.
30. Điều gì là quan trọng nhất trong việc sử dụng công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng?
A. Sử dụng công nghệ mới nhất bất kể chi phí.
B. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí.
C. Chọn công nghệ phù hợp với mục tiêu kinh doanh và nhu cầu của chuỗi cung ứng.
D. Không cần đào tạo nhân viên sử dụng công nghệ.
31. Sự khác biệt chính giữa ‘push’ và ‘pull’ trong chuỗi cung ứng là gì?
A. ‘Push’ dựa trên dự báo, còn ‘pull’ dựa trên nhu cầu thực tế.
B. ‘Push’ sử dụng công nghệ tiên tiến hơn ‘pull’.
C. ‘Pull’ luôn hiệu quả hơn ‘push’.
D. ‘Push’ tập trung vào khách hàng, còn ‘pull’ tập trung vào nhà cung cấp.
32. Vai trò của ‘procurement’ (mua sắm) trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Quản lý hàng tồn kho.
B. Mua sắm hàng hóa và dịch vụ cần thiết cho hoạt động của doanh nghiệp.
C. Bán sản phẩm cho khách hàng.
D. Vận chuyển hàng hóa.
33. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘cross-docking’ là gì?
A. Quá trình lưu trữ hàng hóa trong kho.
B. Phương pháp chuyển hàng trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng mà không cần lưu kho.
C. Sử dụng nhiều kho hàng khác nhau.
D. Phương pháp vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
34. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘Six Sigma’ được sử dụng để làm gì?
A. Giảm thiểu sự thay đổi trong quá trình sản xuất.
B. Tăng số lượng nhà cung cấp.
C. Tăng thời gian giao hàng.
D. Tăng chi phí sản xuất.
35. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng, ‘VMI’ (Vendor-Managed Inventory) có nghĩa là gì?
A. Quản lý hàng tồn kho bởi người bán.
B. Quản lý chuỗi cung ứng trực quan.
C. Chiến lược marketing của nhà cung cấp.
D. Vận chuyển và quản lý quốc tế.
36. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một chuỗi cung ứng bền vững?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Giảm thiểu tác động đến môi trường và xã hội.
C. Chỉ tập trung vào chi phí thấp nhất.
D. Sử dụng công nghệ lỗi thời.
37. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của chuỗi cung ứng?
A. Nhà cung cấp.
B. Nhà sản xuất.
C. Nhà phân phối.
D. Ngân hàng.
38. ‘Bullwhip effect’ trong chuỗi cung ứng mô tả hiện tượng gì?
A. Sự tăng giảm thất thường của nhu cầu từ hạ nguồn lên thượng nguồn.
B. Sự gia tăng đột biến của chi phí vận chuyển.
C. Sự suy giảm chất lượng sản phẩm.
D. Sự sụt giảm doanh số bán hàng.
39. Mục tiêu chính của việc quản lý vận chuyển trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Chọn phương thức vận chuyển rẻ nhất.
B. Đảm bảo hàng hóa được giao đúng thời gian, địa điểm và với chi phí hợp lý.
C. Tối đa hóa tốc độ vận chuyển.
D. Chỉ sử dụng một phương thức vận chuyển duy nhất.
40. Mục tiêu của việc ‘lean’ (tinh gọn) trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối đa hóa sản xuất và hàng tồn kho.
B. Loại bỏ lãng phí và tăng cường hiệu quả.
C. Tăng số lượng nhà cung cấp.
D. Tập trung vào chi phí thấp nhất mà không quan tâm đến chất lượng.
41. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘sustainability’ (tính bền vững) liên quan đến yếu tố nào?
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
B. Xem xét các yếu tố môi trường, xã hội và kinh tế.
C. Loại bỏ hoàn toàn các hoạt động sản xuất.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí.
42. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘reverse logistics’ đề cập đến điều gì?
A. Quá trình chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến khách hàng.
B. Quá trình quản lý hàng hóa trả lại từ khách hàng.
C. Quá trình sản xuất sản phẩm.
D. Quá trình phân phối sản phẩm.
43. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘SCOR Model’ được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý tài chính của chuỗi cung ứng.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng.
C. Thiết kế sản phẩm mới.
D. Quản lý quan hệ khách hàng.
44. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘supply chain visibility’ (khả năng hiển thị chuỗi cung ứng) có nghĩa là gì?
A. Giấu thông tin về chuỗi cung ứng.
B. Khả năng theo dõi và hiểu rõ các hoạt động trong chuỗi cung ứng.
C. Chỉ tập trung vào thông tin về nhà cung cấp.
D. Giới hạn khả năng chia sẻ thông tin.
45. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Giảm khả năng hiển thị của chuỗi cung ứng.
B. Tích hợp thông tin giữa các bộ phận khác nhau trong doanh nghiệp.
C. Tăng chi phí hoạt động.
D. Giới hạn khả năng chia sẻ thông tin với các đối tác.
46. Trong quản trị chuỗi cung ứng, việc ‘outsourcing’ (thuê ngoài) có nghĩa là gì?
A. Tự thực hiện tất cả các hoạt động trong chuỗi cung ứng.
B. Thuê một bên thứ ba thực hiện một số hoạt động trong chuỗi cung ứng.
C. Mua lại một công ty khác trong chuỗi cung ứng.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp.
47. Vai trò của công nghệ thông tin (IT) trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm thiểu thông tin liên lạc giữa các đối tác.
B. Tăng cường khả năng hiển thị và chia sẻ thông tin trong chuỗi cung ứng.
C. Thay thế hoàn toàn sự tương tác giữa con người.
D. Chỉ sử dụng để quản lý hàng tồn kho.
48. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘demand forecasting’ (dự báo nhu cầu) có mục đích gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro về nhu cầu.
B. Dự đoán nhu cầu trong tương lai để lập kế hoạch sản xuất và phân phối.
C. Giảm sự phụ thuộc vào khách hàng.
D. Tăng chi phí sản xuất.
49. Trong quản trị chuỗi cung ứng, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đạt được sự linh hoạt (agility)?
A. Sở hữu toàn bộ chuỗi cung ứng.
B. Xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược.
C. Tập trung vào giảm chi phí sản xuất.
D. Sử dụng công nghệ lỗi thời.
50. Một trong những thách thức chính trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu là gì?
A. Sự thiếu hụt lao động.
B. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
C. Sự dư thừa hàng tồn kho.
D. Sự giảm giá thành sản phẩm.
51. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘benchmarking’ (so sánh chuẩn) được sử dụng để làm gì?
A. Tự đánh giá hiệu suất của doanh nghiệp.
B. So sánh hiệu suất của doanh nghiệp với các doanh nghiệp khác.
C. Giảm thiểu sự cạnh tranh.
D. Tập trung vào các hoạt động nội bộ.
52. Mục tiêu chính của quản lý mối quan hệ nhà cung cấp (SRM) là gì?
A. Giảm giá thành sản phẩm bằng cách ép giá nhà cung cấp.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ hợp tác với nhà cung cấp để đạt hiệu quả cao hơn.
C. Thay thế nhà cung cấp thường xuyên để có giá tốt hơn.
D. Tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ các nhà cung cấp.
53. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘risk management’ (quản lý rủi ro) liên quan đến điều gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Xác định, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro có thể ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng.
C. Tăng cường rủi ro để tăng lợi nhuận.
D. Chỉ tập trung vào rủi ro về tài chính.
54. Mục tiêu chính của việc quản lý hàng tồn kho trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Giảm thiểu chi phí lưu kho và đảm bảo đủ hàng hóa đáp ứng nhu cầu khách hàng.
C. Loại bỏ hoàn toàn hàng tồn kho.
D. Chỉ tập trung vào hàng tồn kho nguyên vật liệu.
55. Trong chuỗi cung ứng, ‘lead time’ là gì?
A. Thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng.
B. Thời gian sản xuất một sản phẩm.
C. Thời gian giao hàng cho khách hàng.
D. Thời gian lưu kho hàng hóa.
56. Mục tiêu chính của việc ‘collaboration’ (hợp tác) trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các đối tác.
B. Chia sẻ thông tin và tài nguyên để cải thiện hiệu quả tổng thể.
C. Giảm sự tin tưởng giữa các đối tác.
D. Giữ bí mật thông tin về chuỗi cung ứng.
57. Đâu là một ví dụ về một chỉ số hiệu suất (KPI) trong quản lý chuỗi cung ứng?
A. Doanh thu hàng tháng.
B. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn.
C. Chi phí marketing.
D. Số lượng nhân viên.
58. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘ABC analysis’ được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích chi phí sản xuất.
B. Phân loại hàng tồn kho dựa trên giá trị và mức độ quan trọng.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Dự báo nhu cầu.
59. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘EDI’ (Electronic Data Interchange) được sử dụng để làm gì?
A. Trao đổi dữ liệu điện tử giữa các đối tác.
B. Thiết kế sản phẩm mới.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.
60. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng các chỉ số hiệu suất (KPIs) trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Làm giảm khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu.
B. Cung cấp thông tin để theo dõi và cải thiện hiệu suất.
C. Tăng sự phức tạp trong quá trình quản lý.
D. Giảm khả năng đánh giá hiệu quả hoạt động.
61. Trong SCM, ‘mô hình dự báo’ (forecasting model) có vai trò gì?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
B. Dự đoán nhu cầu trong tương lai để hỗ trợ các quyết định về hàng tồn kho, sản xuất và phân phối.
C. Loại bỏ hoàn toàn việc dự báo.
D. Chỉ tập trung vào việc phân tích dữ liệu quá khứ.
62. Yếu tố nào sau đây là thành phần chính của ‘chuỗi cung ứng xanh’ (Green Supply Chain)?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu chi phí.
B. Thiết kế sản phẩm thân thiện với môi trường, sử dụng nguyên liệu tái chế, và giảm thiểu phát thải.
C. Tăng cường sử dụng các phương tiện vận chuyển truyền thống.
D. Loại bỏ hoàn toàn các nhà cung cấp bên ngoài.
63. Trong SCM, ‘đơn hàng’ (order) là gì?
A. Chỉ là một yêu cầu nội bộ về sản xuất.
B. Yêu cầu chính thức của khách hàng về một sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Chỉ là một bản ghi nội bộ về hàng tồn kho.
D. Một hình thức thanh toán.
64. Trong SCM, ‘sự bền vững’ (sustainability) liên quan đến điều gì?
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
B. Cân bằng các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường trong hoạt động của chuỗi cung ứng.
C. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí.
D. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố xã hội và môi trường.
65. Yếu tố nào sau đây là một thách thức chính trong SCM toàn cầu?
A. Sự đơn giản của các quy trình.
B. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và quy định giữa các quốc gia.
C. Sự đồng nhất của các tiêu chuẩn.
D. Sự dễ dàng trong việc vận chuyển hàng hóa.
66. Một trong những mục tiêu chính của ‘chuỗi cung ứng tinh gọn’ (Lean Supply Chain) là gì?
A. Tăng tối đa hàng tồn kho.
B. Loại bỏ lãng phí và cải thiện hiệu quả trong tất cả các giai đoạn của chuỗi cung ứng.
C. Tăng cường sự phức tạp của các quy trình.
D. Giảm sự hợp tác với các nhà cung cấp.
67. Trong SCM, ‘hàng hóa trả lại’ (Returns Management) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ là việc loại bỏ hàng hóa không sử dụng.
B. Quá trình quản lý và xử lý hàng hóa bị trả lại từ khách hàng.
C. Chỉ liên quan đến việc bán hàng.
D. Loại bỏ hoàn toàn việc trả lại hàng hóa.
68. Trong SCM, ‘sự minh bạch’ (transparency) có ý nghĩa gì?
A. Che giấu thông tin về chuỗi cung ứng.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ và kịp thời về tất cả các giai đoạn của chuỗi cung ứng cho các bên liên quan.
C. Chỉ chia sẻ thông tin với một số đối tác được chọn.
D. Giới hạn thông tin về chi phí sản xuất.
69. Mục tiêu chính của ‘lập kế hoạch nhu cầu’ (Demand Planning) trong SCM là gì?
A. Tăng cường sản xuất mà không cần quan tâm đến nhu cầu.
B. Dự báo chính xác nhu cầu thị trường để tối ưu hóa sản xuất, tồn kho và phân phối.
C. Giảm thiểu chi phí quảng cáo.
D. Loại bỏ hoàn toàn thông tin về nhu cầu của khách hàng.
70. Trong bối cảnh SCM, ‘độ trễ’ (lead time) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng.
B. Thời gian một sản phẩm được sản xuất.
C. Thời gian hàng tồn kho được lưu trữ trong kho.
D. Thời gian để phân phối sản phẩm đến khách hàng.
71. Một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng một chuỗi cung ứng hiệu quả là gì?
A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
B. Sự hợp tác và chia sẻ thông tin giữa các thành viên trong chuỗi.
C. Việc giữ bí mật thông tin về các quy trình.
D. Việc chỉ tập trung vào lợi nhuận của một thành viên.
72. Trong SCM, ‘khả năng thích ứng’ (Adaptability) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí.
B. Khả năng điều chỉnh và thay đổi các quy trình và hoạt động để đáp ứng với những thay đổi của thị trường.
C. Giữ nguyên các quy trình dù thị trường thay đổi.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự thay đổi.
73. Trong SCM, ‘độ tin cậy’ (reliability) của chuỗi cung ứng được đo lường bằng cách nào?
A. Chỉ tập trung vào chi phí vận chuyển.
B. Khả năng cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ theo đúng thời gian, địa điểm và chất lượng đã cam kết.
C. Số lượng nhà cung cấp tham gia vào chuỗi.
D. Mức độ phức tạp của các quy trình.
74. Trong quản trị chuỗi cung ứng (SCM), khái niệm ‘sự linh hoạt’ (agility) tập trung vào khả năng nào?
A. Giảm thiểu chi phí vận chuyển hàng hóa.
B. Tối ưu hóa hàng tồn kho tại các điểm phân phối.
C. Phản ứng nhanh chóng và hiệu quả với những thay đổi bất ngờ của thị trường và nhu cầu khách hàng.
D. Tập trung vào việc tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất.
75. Một trong những lợi ích của việc sử dụng ‘hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp’ (ERP) trong SCM là gì?
A. Giảm khả năng hiển thị của chuỗi cung ứng.
B. Cải thiện khả năng tích hợp dữ liệu và quy trình trên toàn bộ doanh nghiệp.
C. Giảm sự phối hợp giữa các bộ phận.
D. Tăng chi phí quản lý dữ liệu.
76. Trong SCM, ‘đo lường hiệu suất’ (Performance Measurement) đóng vai trò gì?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu chi phí.
B. Đánh giá và theo dõi hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng để cải thiện quy trình và ra quyết định.
C. Loại bỏ hoàn toàn việc đánh giá hiệu suất.
D. Chỉ tập trung vào việc đánh giá hiệu suất của một bộ phận.
77. Trong SCM, ‘quản lý quan hệ khách hàng’ (Customer Relationship Management – CRM) có vai trò gì?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng để tăng sự hài lòng và lòng trung thành.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự tương tác với khách hàng.
D. Chỉ tập trung vào việc thu thập thông tin về khách hàng.
78. Trong SCM, ‘đàm phán’ (Negotiation) đóng vai trò gì?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm giá.
B. Quá trình đạt được thỏa thuận giữa các bên liên quan về các điều khoản, điều kiện và giá cả.
C. Loại bỏ hoàn toàn các thỏa thuận.
D. Chỉ tập trung vào việc đưa ra các yêu cầu.
79. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng ‘công nghệ thông tin’ (IT) trong SCM là gì?
A. Làm chậm quá trình ra quyết định.
B. Cải thiện khả năng hiển thị, tăng cường sự phối hợp và giảm chi phí.
C. Giảm thiểu sự tương tác giữa các đối tác.
D. Tăng cường sử dụng giấy tờ trong quy trình.
80. Mục tiêu chính của ‘quản lý dòng tiền’ (Cash Flow Management) trong SCM là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc tăng doanh thu.
B. Quản lý luồng tiền vào và ra để đảm bảo sự ổn định tài chính và giảm thiểu rủi ro tài chính.
C. Loại bỏ hoàn toàn việc quản lý dòng tiền.
D. Chỉ tập trung vào việc chi tiêu.
81. Trong SCM, ‘tích hợp chuỗi cung ứng’ (Supply Chain Integration) có nghĩa là gì?
A. Tách biệt các hoạt động trong chuỗi cung ứng.
B. Kết nối và chia sẻ thông tin giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng để cải thiện sự phối hợp và hiệu quả.
C. Chỉ tập trung vào các hoạt động nội bộ của một công ty.
D. Loại bỏ tất cả các mối quan hệ với các đối tác bên ngoài.
82. Một trong những lợi ích của ‘Outsourcing’ (thuê ngoài) trong SCM là gì?
A. Tăng cường kiểm soát trực tiếp đối với các hoạt động.
B. Giảm chi phí và tập trung vào các hoạt động cốt lõi.
C. Tăng sự phụ thuộc vào các hoạt động nội bộ.
D. Giảm tính linh hoạt của chuỗi cung ứng.
83. Mục tiêu chính của ‘quản lý hàng tồn kho’ (Inventory Management) trong SCM là gì?
A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho.
B. Giảm thiểu chi phí lưu kho và đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả.
C. Loại bỏ hoàn toàn hàng tồn kho.
D. Chỉ tập trung vào việc mua hàng với giá rẻ nhất.
84. Mục tiêu chính của việc ‘quản lý quan hệ với nhà cung cấp’ (Supplier Relationship Management – SRM) là gì?
A. Giảm thiểu số lượng nhà cung cấp.
B. Tối đa hóa lợi nhuận của nhà cung cấp.
C. Xây dựng và duy trì mối quan hệ hợp tác chiến lược với nhà cung cấp để nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh.
D. Chỉ tập trung vào việc đàm phán giá cả.
85. Yếu tố nào sau đây là một phần của ‘quản lý rủi ro chuỗi cung ứng’ (Supply Chain Risk Management)?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí.
B. Xác định, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro có thể ảnh hưởng đến hoạt động của chuỗi cung ứng.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
D. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng công nghệ.
86. Mục tiêu chính của ‘quản lý đơn hàng’ (Order Management) trong SCM là gì?
A. Tăng số lượng đơn hàng mà không quan tâm đến hiệu quả.
B. Xử lý đơn hàng một cách hiệu quả, chính xác và kịp thời.
C. Chỉ tập trung vào việc nhận đơn hàng.
D. Loại bỏ hoàn toàn việc xử lý đơn hàng.
87. Trong bối cảnh SCM, ‘mạng lưới phân phối’ (Distribution Network) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ tập trung vào việc sản xuất.
B. Hệ thống các địa điểm và phương tiện được sử dụng để vận chuyển sản phẩm đến khách hàng.
C. Chỉ tập trung vào việc mua hàng.
D. Loại bỏ hoàn toàn các địa điểm phân phối.
88. Một trong những lợi ích của việc sử dụng ‘công nghệ RFID’ (Radio-Frequency Identification) trong SCM là gì?
A. Giảm thiểu khả năng theo dõi hàng hóa.
B. Tăng cường khả năng theo dõi và quản lý hàng hóa theo thời gian thực.
C. Tăng chi phí quản lý hàng tồn kho.
D. Giảm tính minh bạch của chuỗi cung ứng.
89. Mục tiêu của ‘quản lý kho’ (Warehouse Management) trong SCM là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc tăng tối đa diện tích lưu trữ.
B. Tối ưu hóa việc lưu trữ và di chuyển hàng hóa trong kho để đáp ứng nhu cầu một cách hiệu quả.
C. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng kho.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu chi phí thuê kho.
90. Trong SCM, ‘quản lý vận tải’ (Transportation Management) liên quan đến điều gì?
A. Chỉ tập trung vào việc lưu trữ hàng hóa.
B. Lên kế hoạch, thực hiện và kiểm soát việc di chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến.
C. Chỉ tập trung vào việc sản xuất.
D. Loại bỏ hoàn toàn hoạt động vận chuyển.
91. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘bullwhip effect’ (hiệu ứng roi da) mô tả hiện tượng nào?
A. Sự gia tăng nhu cầu đột ngột từ khách hàng.
B. Sự biến động nhu cầu tăng lên khi di chuyển từ cuối chuỗi cung ứng lên đầu chuỗi.
C. Sự sụt giảm doanh số bán hàng.
D. Sự tăng lên của chi phí vận chuyển.
92. Điều gì thúc đẩy sự phát triển của quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
B. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
C. Sự suy giảm của thương mại quốc tế.
D. Sự hạn chế của các hiệp định thương mại tự do.
93. Mục tiêu của việc quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro đến hoạt động của chuỗi cung ứng.
C. Tăng cường lợi nhuận.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
94. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘outsourcing’ (thuê ngoài) là gì?
A. Tự sản xuất tất cả các sản phẩm và dịch vụ.
B. Chuyển giao một số hoạt động cho bên thứ ba.
C. Tập trung vào các hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp.
D. Kiểm soát chặt chẽ tất cả các hoạt động trong chuỗi cung ứng.
95. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để quản lý hàng tồn kho trong chuỗi cung ứng?
A. Phân tích PEST.
B. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity).
C. Phân tích BCG.
D. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
96. Yếu tố nào sau đây là một phần của quy trình S&OP?
A. Quản lý hàng tồn kho.
B. Dự báo nhu cầu.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Phân tích SWOT.
97. Mục tiêu của việc tích hợp chuỗi cung ứng là gì?
A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp.
B. Cải thiện sự phối hợp và chia sẻ thông tin giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào khách hàng.
D. Tăng cường kiểm soát nội bộ.
98. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘reverse logistics’ (logistics ngược) đề cập đến điều gì?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến khách hàng.
B. Vận chuyển hàng hóa từ khách hàng trở lại nhà cung cấp (ví dụ: trả lại, bảo hành).
C. Vận chuyển nguyên vật liệu từ nhà cung cấp đến nhà máy.
D. Vận chuyển sản phẩm hoàn thiện đến trung tâm phân phối.
99. Vai trò của ‘cross-docking’ trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Lưu trữ hàng hóa trong kho trong thời gian dài.
B. Vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng mà không cần lưu kho.
C. Tăng cường kiểm soát hàng tồn kho.
D. Giảm chi phí sản xuất.
100. Mục tiêu của việc hoạch định năng lực sản xuất là gì?
A. Tối đa hóa sản lượng sản xuất.
B. Đảm bảo khả năng đáp ứng nhu cầu sản xuất với chi phí hợp lý.
C. Giảm thiểu thời gian sản xuất.
D. Tăng cường sử dụng máy móc thiết bị.
101. Điều gì là quan trọng nhất trong việc thiết kế một mạng lưới chuỗi cung ứng hiệu quả?
A. Giảm thiểu số lượng nhà cung cấp.
B. Tối ưu hóa vị trí của các cơ sở, kho bãi và trung tâm phân phối.
C. Tăng cường kiểm soát nội bộ.
D. Sử dụng các phương tiện vận chuyển nhanh nhất.
102. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘Vendor-Managed Inventory’ (VMI) có nghĩa là gì?
A. Nhà cung cấp quản lý hàng tồn kho của khách hàng.
B. Khách hàng quản lý hàng tồn kho của nhà cung cấp.
C. Cả nhà cung cấp và khách hàng cùng quản lý hàng tồn kho.
D. Một hệ thống mà hàng tồn kho được loại bỏ hoàn toàn.
103. Mục tiêu của việc phân tích ABC trong quản lý hàng tồn kho là gì?
A. Giảm thiểu chi phí lưu kho.
B. Phân loại hàng tồn kho theo giá trị và mức độ quan trọng.
C. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển.
D. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp.
104. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘capacity planning’ (hoạch định năng lực) liên quan đến việc gì?
A. Quản lý hàng tồn kho.
B. Xác định khả năng sản xuất để đáp ứng nhu cầu.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Phân tích thị trường.
105. Quy trình S&OP (Sales and Operations Planning) trong chuỗi cung ứng tập trung vào việc gì?
A. Quản lý hàng tồn kho theo mùa vụ.
B. Cân bằng cung và cầu để đáp ứng nhu cầu thị trường.
C. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển.
D. Xây dựng mối quan hệ với các nhà phân phối.
106. Trong quản trị chuỗi cung ứng, yếu tố nào sau đây được xem là trung tâm của mọi hoạt động, đặc biệt trong chương 2 về hoạch định chuỗi cung ứng?
A. Sản xuất và phân phối.
B. Lưu trữ và vận chuyển.
C. Quản lý hàng tồn kho.
D. Nhu cầu của khách hàng.
107. Mục tiêu chính của hoạch định chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận và đáp ứng nhu cầu khách hàng.
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
C. Tăng cường quan hệ với nhà cung cấp.
D. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển.
108. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng, ‘lead time’ (thời gian dẫn đầu) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian sản xuất một đơn vị sản phẩm.
B. Thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng.
C. Thời gian lưu kho của sản phẩm.
D. Thời gian vận chuyển hàng hóa.
109. Trong quản trị chuỗi cung ứng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được sự bền vững?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tối đa hóa lợi nhuận.
C. Giảm thiểu tác động đến môi trường và xã hội.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
110. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘push system’ (hệ thống đẩy) khác biệt với ‘pull system’ (hệ thống kéo) như thế nào?
A. Push system sản xuất dựa trên dự báo, pull system sản xuất theo đơn hàng thực tế.
B. Push system sử dụng công nghệ tiên tiến hơn pull system.
C. Push system tập trung vào hàng tồn kho, pull system tập trung vào vận chuyển.
D. Push system hiệu quả hơn pull system trong mọi trường hợp.
111. Mục tiêu của việc sử dụng ‘lean manufacturing’ (sản xuất tinh gọn) trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Tăng sản lượng sản xuất.
B. Giảm thiểu lãng phí và cải thiện hiệu quả.
C. Tăng cường sử dụng máy móc thiết bị.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
112. Trong hoạch định nhu cầu, phương pháp nào thường được sử dụng để dự báo nhu cầu dựa trên dữ liệu quá khứ?
A. Phân tích SWOT.
B. Dự báo định tính.
C. Dự báo định lượng.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
113. Vai trò của hoạch định nguồn lực (MRP – Material Requirements Planning) là gì?
A. Quản lý hàng tồn kho.
B. Lập kế hoạch sản xuất và mua sắm nguyên vật liệu.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Phân tích thị trường.
114. Sự khác biệt chính giữa chiến lược ‘make-to-stock’ (sản xuất để dự trữ) và ‘make-to-order’ (sản xuất theo đơn hàng) là gì?
A. Make-to-stock sản xuất dựa trên dự báo, make-to-order sản xuất theo đơn hàng thực tế.
B. Make-to-stock sử dụng công nghệ tiên tiến hơn make-to-order.
C. Make-to-stock tập trung vào hàng tồn kho, make-to-order tập trung vào vận chuyển.
D. Make-to-stock hiệu quả hơn make-to-order trong mọi trường hợp.
115. Mục tiêu của việc áp dụng công nghệ trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm thiểu chi phí và tăng hiệu quả.
B. Loại bỏ hoàn toàn sự tham gia của con người.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
D. Giảm thiểu sự cạnh tranh.
116. Điều gì là quan trọng nhất trong việc lựa chọn nhà cung cấp?
A. Giá cả thấp nhất.
B. Khả năng cung cấp đúng thời hạn và chất lượng.
C. Mối quan hệ cá nhân với người bán hàng.
D. Quy mô của nhà cung cấp.
117. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng dự báo nhu cầu?
A. Sử dụng dữ liệu lịch sử và các yếu tố bên ngoài.
B. Giảm thiểu hàng tồn kho.
C. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp.
D. Tăng giá sản phẩm.
118. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với các nhà cung cấp lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí.
B. Để tăng cường sự cạnh tranh với các đối thủ.
C. Để cải thiện sự tin cậy, chia sẻ thông tin và đổi mới.
D. Để giảm thiểu rủi ro.
119. Vai trò của công nghệ thông tin (CNTT) trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tạo điều kiện cho việc trao đổi thông tin, phối hợp và ra quyết định hiệu quả hơn.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
D. Loại bỏ vai trò của con người trong quản lý.
120. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng một chuỗi cung ứng linh hoạt?
A. Chi phí thấp nhất.
B. Khả năng đáp ứng nhanh chóng với sự thay đổi của nhu cầu.
C. Mối quan hệ chặt chẽ với nhà cung cấp.
D. Hàng tồn kho lớn.
121. Yếu tố nào sau đây là một phần của ‘quản lý rủi ro’ (risk management) trong chuỗi cung ứng?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu chi phí.
B. Xác định, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro có thể ảnh hưởng đến hoạt động của chuỗi cung ứng.
C. Chỉ tập trung vào việc tăng cường quan hệ với các nhà cung cấp.
D. Chỉ tập trung vào việc quản lý hàng tồn kho.
122. Mục tiêu của việc quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management – CRM) trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Tăng cường sự kiểm soát đối với các nhà phân phối.
B. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng và xây dựng mối quan hệ bền vững.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tập trung vào việc bán hàng hiệu quả.
123. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘độ tin cậy’ (reliability) của một nhà cung cấp được đánh giá dựa trên yếu tố nào?
A. Giá cả sản phẩm.
B. Khả năng giao hàng đúng hạn, chất lượng sản phẩm và khả năng đáp ứng nhu cầu.
C. Chỉ dựa trên quy mô của nhà cung cấp.
D. Chỉ dựa trên mối quan hệ cá nhân.
124. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘dòng tiền’ (cash flow) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ chi phí sản xuất.
B. Sự chuyển động của tiền mặt vào và ra khỏi chuỗi cung ứng.
C. Chỉ doanh thu bán hàng.
D. Lợi nhuận của từng thành viên trong chuỗi.
125. Mục tiêu của việc sử dụng ‘just-in-time’ (JIT) trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Tăng lượng hàng tồn kho.
B. Giảm thiểu hàng tồn kho và chi phí liên quan bằng cách nhận nguyên vật liệu và sản xuất sản phẩm đúng thời điểm cần thiết.
C. Tăng thời gian sản xuất.
D. Tăng chi phí lưu kho.
126. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘sự khác biệt hóa’ (differentiation) có ý nghĩa gì?
A. Tập trung vào việc sản xuất số lượng lớn sản phẩm tiêu chuẩn.
B. Cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo để tạo ra lợi thế cạnh tranh.
C. Giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá.
D. Bán sản phẩm với giá thấp nhất.
127. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘tính bền vững’ (sustainability) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu chi phí sản xuất.
B. Chỉ tập trung vào việc tuân thủ các quy định pháp luật.
C. Việc xem xét các yếu tố môi trường, xã hội và kinh tế trong các hoạt động của chuỗi cung ứng.
D. Tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
128. ‘Quản lý vận chuyển’ (transportation management) trong chuỗi cung ứng tập trung vào điều gì?
A. Chỉ tập trung vào việc quản lý kho hàng.
B. Tối ưu hóa việc di chuyển hàng hóa từ điểm này đến điểm khác trong chuỗi cung ứng, bao gồm việc lựa chọn phương thức vận chuyển, tuyến đường và quản lý chi phí.
C. Chỉ tập trung vào việc bán hàng.
D. Chỉ tập trung vào việc sản xuất.
129. Trong quản trị chuỗi cung ứng, yếu tố nào quan trọng nhất để đạt được sự linh hoạt (flexibility)?
A. Sự kiểm soát chặt chẽ của một thành viên trong chuỗi.
B. Khả năng phản ứng nhanh chóng với những thay đổi trong nhu cầu của khách hàng và điều kiện thị trường.
C. Giảm thiểu số lượng nhà cung cấp.
D. Tập trung vào việc sản xuất số lượng lớn sản phẩm tiêu chuẩn.
130. Trong quản trị chuỗi cung ứng, yếu tố nào quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ bền vững với nhà cung cấp?
A. Chỉ tập trung vào việc đàm phán giá cả thấp nhất.
B. Giao tiếp thường xuyên và minh bạch, chia sẻ thông tin và cùng nhau giải quyết vấn đề.
C. Luôn thay đổi nhà cung cấp để có giá tốt nhất.
D. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận của bản thân.
131. Mục tiêu của việc hoạch định nguồn lực chuỗi cung ứng (Supply Chain Resource Planning – SCRP) là gì?
A. Quản lý hàng tồn kho hiệu quả.
B. Xác định và phân bổ các nguồn lực trong chuỗi cung ứng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
C. Tăng cường quan hệ với các nhà cung cấp.
D. Giảm thiểu chi phí vận chuyển.
132. Khái niệm ‘quản trị chuỗi cung ứng’ (Supply Chain Management – SCM) tập trung vào điều gì?
A. Quản lý riêng biệt các hoạt động mua hàng, sản xuất, và phân phối.
B. Tối ưu hóa dòng chảy của hàng hóa và thông tin từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng cách sử dụng các nguyên liệu rẻ nhất.
D. Tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ các nhà phân phối.
133. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘điểm đặt hàng lại’ (reorder point) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng số lượng hàng tồn kho.
B. Xác định thời điểm đặt hàng lại để đảm bảo có đủ hàng hóa đáp ứng nhu cầu.
C. Giảm chi phí lưu kho.
D. Loại bỏ hoàn toàn hàng tồn kho.
134. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘đo lường hiệu suất’ (performance measurement) có vai trò gì?
A. Chỉ để xác định mức lương của nhân viên.
B. Để theo dõi và đánh giá hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng, từ đó đưa ra các cải tiến.
C. Chỉ để kiểm soát hàng tồn kho.
D. Để tăng giá sản phẩm.
135. Trong bối cảnh chuỗi cung ứng, ‘sự cộng tác’ (collaboration) có nghĩa là gì?
A. Một thành viên chuỗi cung ứng kiểm soát các thành viên khác.
B. Các thành viên chuỗi cung ứng làm việc độc lập mà không chia sẻ thông tin.
C. Các thành viên chuỗi cung ứng chia sẻ thông tin, cùng nhau lập kế hoạch và phối hợp các hoạt động để đạt được mục tiêu chung.
D. Chỉ có nhà cung cấp và khách hàng cuối cùng tham gia vào quá trình hợp tác.
136. Một trong những thách thức chính trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Thiếu sự hợp tác và chia sẻ thông tin giữa các thành viên.
B. Sự ổn định của nhu cầu thị trường.
C. Chi phí vận chuyển thấp.
D. Hàng tồn kho thấp.
137. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘sự chậm trễ’ (lead time) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian cần thiết để sản xuất một sản phẩm.
B. Thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng.
C. Thời gian khách hàng chờ đợi sản phẩm.
D. Thời gian tồn kho của sản phẩm.
138. ‘Quản lý nhu cầu’ (demand management) trong chuỗi cung ứng tập trung vào điều gì?
A. Chỉ tập trung vào việc sản xuất.
B. Dự báo và quản lý nhu cầu của khách hàng để đảm bảo rằng nguồn cung đáp ứng được nhu cầu này.
C. Chỉ tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.
D. Chỉ tập trung vào việc quảng cáo.
139. Mục tiêu của việc quản lý hàng tồn kho trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối đa hóa mức độ hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Giảm thiểu chi phí lưu kho và đồng thời đảm bảo cung cấp đầy đủ hàng hóa khi cần thiết.
C. Loại bỏ hoàn toàn hàng tồn kho để giảm chi phí.
D. Chỉ tập trung vào hàng tồn kho nguyên vật liệu.
140. Mục tiêu của việc sử dụng ‘hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp’ (ERP) trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Chỉ tập trung vào quản lý tài chính.
B. Tích hợp các quy trình kinh doanh khác nhau để cải thiện sự phối hợp và hiệu quả hoạt động.
C. Chỉ tập trung vào quản lý sản xuất.
D. Tăng cường sự phân tán thông tin.
141. Yếu tố nào sau đây là một phần của quy trình ‘mua hàng’ (procurement) trong chuỗi cung ứng?
A. Phân phối sản phẩm đến khách hàng.
B. Lựa chọn nhà cung cấp, đàm phán giá cả và đặt hàng.
C. Sản xuất sản phẩm.
D. Quản lý hàng tồn kho thành phẩm.
142. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘hàng tồn kho an toàn’ (safety stock) được sử dụng để làm gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn hàng tồn kho.
B. Đảm bảo rằng luôn có hàng trong kho để đáp ứng nhu cầu khách hàng, ngay cả khi có sự chậm trễ trong việc cung cấp hoặc sự biến động của nhu cầu.
C. Giảm chi phí lưu kho.
D. Tăng doanh số bán hàng.
143. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘outsourcing’ (thuê ngoài) có nghĩa là gì?
A. Tự thực hiện tất cả các hoạt động trong chuỗi cung ứng.
B. Thuê một bên thứ ba để thực hiện một số hoạt động trong chuỗi cung ứng.
C. Chỉ tập trung vào sản xuất sản phẩm.
D. Chỉ tập trung vào bán hàng.
144. Mục đích chính của việc sử dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Tăng cường khả năng kiểm soát của một thành viên trong chuỗi.
B. Cải thiện khả năng hiển thị (visibility), tăng cường sự phối hợp và hiệu quả hoạt động.
C. Giảm chi phí nhân công trong bộ phận IT.
D. Chỉ tập trung vào việc theo dõi hàng hóa.
145. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘hợp đồng chuỗi cung ứng’ (supply chain contracts) có vai trò gì?
A. Chỉ dùng để đảm bảo lợi nhuận cho một thành viên.
B. Quy định các điều khoản, điều kiện và trách nhiệm giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng.
C. Chỉ dùng để tăng giá bán.
D. Chỉ dùng để giảm giá mua.
146. Trong quản trị chuỗi cung ứng, yếu tố nào sau đây thường được xem là mục tiêu chính?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho từng thành viên trong chuỗi cung ứng.
B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển để tăng tốc độ giao hàng.
C. Tối ưu hóa sự phối hợp và hợp tác giữa các thành viên để đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả.
D. Tập trung vào việc giảm thiểu hàng tồn kho tại mọi điểm trong chuỗi cung ứng.
147. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘vòng đời sản phẩm’ (product lifecycle) có ý nghĩa gì?
A. Thời gian sản phẩm được lưu trữ trong kho.
B. Thời gian từ khi sản phẩm được phát triển đến khi nó ngừng được sản xuất và bán ra thị trường.
C. Thời gian sản phẩm được bán cho khách hàng.
D. Thời gian sản xuất sản phẩm.
148. Mục tiêu chính của việc ‘tái cấu trúc chuỗi cung ứng’ (supply chain restructuring) là gì?
A. Giảm số lượng nhà cung cấp.
B. Cải thiện hiệu quả, giảm chi phí và nâng cao khả năng cạnh tranh của chuỗi cung ứng.
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm hàng tồn kho.
149. Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm ‘dòng chảy thông tin’ (information flow) quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, vì chỉ có hàng hóa mới quan trọng.
B. Quan trọng để giúp các thành viên đưa ra quyết định dựa trên thông tin chính xác và kịp thời.
C. Chỉ quan trọng đối với khách hàng.
D. Chỉ quan trọng đối với nhà cung cấp.
150. Mục tiêu của ‘quản lý kênh phân phối’ (channel management) trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách hiệu quả và hiệu quả nhất.
C. Chỉ tập trung vào việc bán hàng trực tiếp.
D. Chỉ tập trung vào việc sản xuất.