Trắc nghiệm Công nghệ, Dữ liệu & Kỹ năng
Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu online có đáp án
Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này được xây dựng với mục đích hỗ trợ ôn luyện kiến thức và tham khảo. Nội dung này không phản ánh tài liệu chính thức, đề thi chuẩn hay bài kiểm tra chứng chỉ từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên ngành nào. Admin không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của thông tin cũng như mọi quyết định bạn đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.
Chào bạn, hãy cùng bắt đầu với bộ Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu online có đáp án. Bạn sẽ được thử sức với nhiều câu hỏi chọn lọc, phù hợp cho việc ôn luyện. Hãy lựa chọn phần trắc nghiệm phù hợp bên dưới để bắt đầu hành trình học tập của bạn. Chúc bạn có trải nghiệm làm bài thú vị và đạt kết quả như mong đợi!
1. Khái niệm nào sau đây mô tả một tập hợp các giá trị hợp lệ mà một thuộc tính có thể nhận?
2. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của các thuộc tính nào?
3. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để sắp xếp các hàng trong một truy vấn?
4. Trong mô hình quan hệ, khái niệm nào dùng để biểu diễn một thuộc tính của thực thể?
5. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để tính giá trị trung bình của các giá trị trong một cột?
6. Đâu là một thách thức chính trong việc quản lý cơ sở dữ liệu lớn (Big Data)?
7. Đâu là một phương pháp để cải thiện hiệu suất truy vấn cơ sở dữ liệu?
8. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để tìm giá trị lớn nhất trong một cột?
9. Loại khóa nào được sử dụng để liên kết hai bảng trong một cơ sở dữ liệu quan hệ?
10. Trong SQL, phát biểu nào được sử dụng để thêm dữ liệu mới vào một bảng?
11. Loại ràng buộc nào đảm bảo rằng giá trị của một cột phải là duy nhất trong một bảng?
12. Trong SQL, mệnh đề HAVING được sử dụng để làm gì?
13. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng stored procedure?
14. Đâu là một mục tiêu chính của việc sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu?
15. Đâu là một ưu điểm của việc sử dụng NoSQL database so với relational database?
16. Kỹ thuật chuẩn hóa cơ sở dữ liệu nhằm mục đích gì?
17. Loại hình kiến trúc cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất cho việc phân tích dữ liệu lớn và phức tạp?
18. Trong SQL, kiểu dữ liệu nào được sử dụng để lưu trữ ngày và giờ?
19. Đâu là một ưu điểm chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ?
20. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để xóa dữ liệu khỏi một bảng?
21. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một cột?
22. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các hàng trong một truy vấn?
23. Giao dịch cơ sở dữ liệu là gì?
24. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để thay đổi cấu trúc của một bảng (ví dụ: thêm cột, sửa đổi kiểu dữ liệu)?
25. Loại ràng buộc nào ngăn không cho một cột chứa giá trị NULL?
26. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để nhóm các hàng có cùng giá trị trong một cột?
27. Trong SQL, phát biểu nào sau đây được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ nhiều bảng?
28. Loại chỉ mục (index) nào phù hợp nhất cho các cột chứa một số lượng nhỏ các giá trị riêng biệt?
29. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để đếm số lượng hàng trong một bảng?
30. Kỹ thuật nào được sử dụng để kiểm soát quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu?
31. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để tạo một bảng mới?
32. Đâu là một trong những mục tiêu chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu?
33. Kiểu dữ liệu nào trong SQL thường được sử dụng để lưu trữ ngày và giờ?
34. Khái niệm ‘data warehouse’ thường được sử dụng để chỉ điều gì?
35. Trong mô hình quan hệ, khái niệm nào dùng để chỉ một thuộc tính hoặc một tập hợp các thuộc tính dùng để xác định duy nhất một bộ trong một quan hệ?
36. Đâu là một thách thức lớn khi làm việc với cơ sở dữ liệu NoSQL so với cơ sở dữ liệu quan hệ?
37. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để sắp xếp kết quả của một truy vấn?
38. Transaction trong cơ sở dữ liệu là gì?
39. Sharding trong cơ sở dữ liệu là gì?
40. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một cột?
41. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các hàng sau khi chúng đã được nhóm lại bằng mệnh đề GROUP BY?
42. Đâu là một biện pháp bảo mật quan trọng để bảo vệ cơ sở dữ liệu?
43. Ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (referential integrity) đảm bảo điều gì?
44. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để tìm giá trị lớn nhất trong một cột?
45. Loại ràng buộc nào đảm bảo rằng giá trị trong một cột phải là duy nhất trong toàn bộ bảng?
46. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để cập nhật dữ liệu trong một bảng?
47. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để thêm một cột mới vào một bảng đã tồn tại?
48. Data mining (khai thác dữ liệu) là gì?
49. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để thay đổi cấu trúc của một bảng?
50. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để đếm số lượng hàng trong một bảng?
51. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để tính giá trị trung bình của các giá trị trong một cột?
52. Trong ngữ cảnh của cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của những thuộc tính nào?
53. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để chỉ định điều kiện cho các hàng được chọn trong một truy vấn?
54. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng ORM (Object-Relational Mapping) trong phát triển ứng dụng cơ sở dữ liệu?
55. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để xóa dữ liệu từ một bảng?
56. Mục đích chính của việc tạo index trong cơ sở dữ liệu là gì?
57. Đâu là một ví dụ về cơ sở dữ liệu NoSQL?
58. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng stored procedure trong cơ sở dữ liệu?
59. Trong mô hình quan hệ, một ‘view’ (khung nhìn) là gì?
60. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng?
61. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để tạo một bảng mới?
62. Trong các loại chỉ mục (index) sau, loại nào thường được sử dụng để tăng tốc truy vấn trên các cột có giá trị duy nhất?
63. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột chung?
64. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa ngoại (foreign key) được sử dụng để làm gì?
65. Transaction trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) đảm bảo tính chất ACID, trong đó chữ ‘I’ đại diện cho tính chất nào?
66. Đâu là mệnh đề dùng để lọc dữ liệu trong câu lệnh SELECT của SQL?
67. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, thuật ngữ ‘data mining’ (khai phá dữ liệu) đề cập đến quá trình nào?
68. Trong SQL, mệnh đề HAVING được sử dụng để làm gì?
69. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để sắp xếp kết quả truy vấn?
70. Trong SQL, sự khác biệt chính giữa câu lệnh DELETE và TRUNCATE là gì?
71. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để nhóm các hàng có cùng giá trị trong một cột?
72. Đâu là mục tiêu chính của việc sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu?
73. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để tính tổng giá trị của một cột?
74. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng stored procedure trong cơ sở dữ liệu?
75. Khi nào nên sử dụng NoSQL thay vì cơ sở dữ liệu quan hệ?
76. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu đám mây (cloud database)?
77. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để đếm số lượng hàng trong một bảng?
78. Đâu là một trong những thách thức khi tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau?
79. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, thuật ngữ ‘normalization’ (chuẩn hóa) đề cập đến quá trình nào?
80. Đâu là một trong những ưu điểm của việc sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)?
81. Đâu là một trong những biện pháp bảo mật quan trọng để bảo vệ cơ sở dữ liệu?
82. Đâu là một phương pháp phổ biến để cải thiện hiệu suất của cơ sở dữ liệu?
83. Trong các loại ràng buộc (constraint) sau, ràng buộc nào đảm bảo rằng một cột không được chứa giá trị NULL?
84. Trong các loại JOIN sau, loại nào trả về tất cả các hàng từ bảng bên trái và các hàng phù hợp từ bảng bên phải?
85. Chọn phát biểu đúng về Data Warehouse:
86. Trong mô hình quan hệ, khái niệm nào dùng để biểu diễn một thuộc tính của một thực thể?
87. Trong kiến trúc ba lớp (three-tier architecture) của ứng dụng cơ sở dữ liệu, lớp nào chịu trách nhiệm tương tác trực tiếp với người dùng?
88. SQL injection là hình thức tấn công lợi dụng lỗ hổng nào trong ứng dụng web?
89. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để thay đổi cấu trúc của một bảng (ví dụ: thêm cột, sửa đổi kiểu dữ liệu)?
90. Đâu là một trong những thách thức chính khi làm việc với dữ liệu lớn (Big Data)?
91. Loại tấn công bảo mật nào liên quan đến việc kẻ tấn công chèn mã SQL độc hại vào một truy vấn?
92. Trong mô hình ER, một thuộc tính mà giá trị của nó có thể được chia thành các thuộc tính con được gọi là gì?
93. Trong kiến trúc cơ sở dữ liệu, thành phần nào chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu từ người dùng và truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu?
94. Trong mô hình quan hệ, khái niệm nào dùng để mô tả cấu trúc của một thực thể và các thuộc tính của nó?
95. Trong lý thuyết cơ sở dữ liệu, một tập hợp các thuộc tính mà giá trị của nó có thể xác định duy nhất một bộ (tuple) trong một quan hệ được gọi là gì?
96. Thuộc tính nào sau đây KHÔNG phải là một đặc tính của giao dịch (transaction) trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu?
97. Trong ngữ cảnh của bảo mật cơ sở dữ liệu, biện pháp nào sau đây liên quan đến việc hạn chế quyền truy cập của người dùng vào các đối tượng cơ sở dữ liệu?
98. Trong ngữ cảnh của kho dữ liệu (data warehouse), quá trình nào liên quan đến việc trích xuất, biến đổi và tải dữ liệu từ các nguồn khác nhau vào kho dữ liệu?
99. Loại ràng buộc nào đảm bảo rằng giá trị của một thuộc tính phải tồn tại trong một thuộc tính khác của cùng một bảng hoặc một bảng khác?
100. Trong ngữ cảnh của bảo mật cơ sở dữ liệu, kỹ thuật nào liên quan đến việc che giấu dữ liệu nhạy cảm bằng cách thay thế nó bằng các giá trị giả?
101. Hình thức chuẩn hóa nào loại bỏ các phụ thuộc hàm bắc cầu?
102. Trong mô hình quan hệ, khái niệm nào đại diện cho một mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều thực thể?
103. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu trong trường hợp xảy ra lỗi hệ thống?
104. Trong mô hình dữ liệu NoSQL, loại cơ sở dữ liệu nào lưu trữ dữ liệu dưới dạng các tài liệu JSON, BSON hoặc XML?
105. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để trả về ngày và giờ hiện tại của hệ thống?
106. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để giảm số lượng phép toán đĩa cần thiết để truy xuất dữ liệu?
107. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để cải thiện hiệu suất truy vấn bằng cách lưu trữ kết quả của các truy vấn thường xuyên được sử dụng?
108. Loại chỉ mục nào phù hợp nhất cho các thuộc tính có chứa một phạm vi giá trị liên tục?
109. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để sắp xếp các hàng trong kết quả truy vấn?
110. Hình thức chuẩn hóa nào yêu cầu một bảng phải ở dạng 1NF và tất cả các thuộc tính không khóa phải phụ thuộc đầy đủ vào khóa chính?
111. Trong kiểm soát đồng thời, giao thức nào đảm bảo rằng một giao dịch không thể đọc dữ liệu đã được sửa đổi bởi một giao dịch khác chưa được cam kết?
112. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để thay đổi cấu trúc của một bảng, chẳng hạn như thêm hoặc xóa một cột?
113. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các hàng sau khi chúng đã được nhóm bằng mệnh đề GROUP BY?
114. Trong quá trình khôi phục cơ sở dữ liệu, kỹ thuật nào sử dụng bản ghi nhật ký để hoàn tác các thay đổi của các giao dịch chưa được cam kết?
115. Trong cơ sở dữ liệu phân tán, chiến lược nào liên quan đến việc lưu trữ một bản sao đầy đủ của cơ sở dữ liệu trên mỗi trang web?
116. Trong mô hình ER, loại thuộc tính nào có giá trị được tính toán từ các thuộc tính khác?
117. Trong cơ sở dữ liệu hướng đối tượng, khái niệm nào cho phép một đối tượng kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một đối tượng khác?
118. Trong kiểm soát đồng thời, vấn đề nào xảy ra khi hai hoặc nhiều giao dịch đang chờ đợi lẫn nhau để giải phóng các khóa, dẫn đến không có giao dịch nào có thể tiếp tục?
119. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để đếm số lượng hàng trong một bảng hoặc một nhóm?
120. Mục đích chính của việc phân vùng bảng (table partitioning) trong cơ sở dữ liệu là gì?
121. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để tính tổng giá trị của một cột?
122. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, thuật ngữ ‘data warehouse’ (kho dữ liệu) đề cập đến điều gì?
123. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các bản ghi trùng lặp trong một truy vấn?
124. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để sắp xếp các bản ghi trong kết quả truy vấn?
125. Ràng buộc toàn vẹn tham chiếu được sử dụng để làm gì?
126. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để xóa một bảng khỏi cơ sở dữ liệu?
127. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ‘view’ (khung nhìn) trong cơ sở dữ liệu?
128. Trong mô hình quan hệ, khái niệm nào dùng để chỉ một thuộc tính (hoặc một tập hợp thuộc tính) mà giá trị của nó xác định duy nhất một bộ trong quan hệ?
129. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng?
130. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để chèn dữ liệu mới vào một bảng?
131. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về giao dịch (transaction) trong cơ sở dữ liệu?
132. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về chỉ mục (index) trong cơ sở dữ liệu?
133. Đâu là phát biểu đúng về mối quan hệ giữa khóa chính và khóa ngoại?
134. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để kiểm soát đồng thời (concurrency control) trong cơ sở dữ liệu?
135. Trong mô hình ER (Entity-Relationship), hình chữ nhật biểu diễn cho khái niệm nào?
136. Loại hình kiến trúc cơ sở dữ liệu nào phù hợp nhất cho việc phân tích dữ liệu lớn và báo cáo?
137. Đâu là một ưu điểm của việc sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL so với cơ sở dữ liệu quan hệ?
138. Câu lệnh SQL nào được sử dụng để thêm một cột mới vào một bảng đã tồn tại?
139. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về stored procedure trong SQL?
140. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, thuật ngữ ‘data mining’ (khai phá dữ liệu) đề cập đến điều gì?
141. Thao tác nào sau đây không phải là một thao tác cơ bản trong đại số quan hệ?
142. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để cập nhật dữ liệu trong một bảng?
143. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS)?
144. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để lấy giá trị trung bình của một cột?
145. Trong SQL, hàm nào được sử dụng để đếm số lượng bản ghi trong một bảng?
146. Đâu là mục tiêu chính của việc chuẩn hóa cơ sở dữ liệu?
147. Trong ACID, chữ ‘I’ đại diện cho thuộc tính nào?
148. Đâu là mục tiêu chính của việc sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu?
149. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ‘trigger’ (bộ kích hoạt) trong cơ sở dữ liệu?
150. Kiến trúc ba tầng (three-tier architecture) trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu bao gồm những tầng nào?