1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một cộng đồng trực tuyến thành công trên mạng xã hội?
A. Mua người theo dõi.
B. Tạo ra nội dung giá trị, tương tác và xây dựng mối quan hệ với các thành viên.
C. Chỉ quảng cáo sản phẩm.
D. Chặn tất cả các thành viên mới.
2. Đâu là một ví dụ về chiến dịch Social Media Marketing sử dụng nội dung video trực tiếp (live video) hiệu quả?
A. Chiến dịch chỉ đăng tải video đã được chỉnh sửa kỹ lưỡng.
B. Chiến dịch tổ chức các buổi phỏng vấn trực tiếp với chuyên gia hoặc người nổi tiếng.
C. Chiến dịch không sử dụng video.
D. Chiến dịch chỉ phát lại các video cũ.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một bản kế hoạch Social Media Marketing?
A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Mô tả chi tiết về sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
C. Xác định ngân sách và nguồn lực.
D. Lịch đăng bài chi tiết.
4. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng Social Media Marketing cho doanh nghiệp nhỏ?
A. Tiếp cận được lượng lớn khách hàng tiềm năng với chi phí thấp.
B. Tự động hóa hoàn toàn quy trình bán hàng.
C. Thay thế hoàn toàn các kênh Marketing truyền thống.
D. Đảm bảo 100% khách hàng sẽ mua sản phẩm.
5. Bạn nên làm gì nếu một bài đăng trên mạng xã hội của bạn không nhận được nhiều tương tác?
A. Xóa bài đăng đó ngay lập tức.
B. Tiếp tục đăng nội dung tương tự.
C. Phân tích lý do và điều chỉnh nội dung, thời gian đăng bài.
D. Bỏ cuộc và ngừng sử dụng mạng xã hội.
6. Bạn nên làm gì để đảm bảo tính nhất quán trong chiến lược Social Media Marketing của mình?
A. Đăng bài một cách ngẫu nhiên.
B. Không có kế hoạch cụ thể.
C. Xây dựng một hướng dẫn về thương hiệu (brand guideline) và tuân thủ nó.
D. Thay đổi phong cách liên tục.
7. Khi nào là thời điểm tốt nhất để đăng bài trên mạng xã hội?
A. Vào giữa đêm.
B. Khi bạn rảnh.
C. Khi đối tượng mục tiêu của bạn hoạt động nhiều nhất.
D. Không quan trọng thời điểm nào.
8. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn hashtag cho một chiến dịch Social Media Marketing?
A. Sử dụng càng nhiều hashtag càng tốt.
B. Sử dụng các hashtag chung chung và không liên quan.
C. Sử dụng các hashtag phù hợp với nội dung và đối tượng mục tiêu.
D. Sử dụng các hashtag đã lỗi thời.
9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi xây dựng chiến lược Social Media Marketing?
A. Sử dụng tất cả các nền tảng mạng xã hội phổ biến.
B. Tạo nội dung viral một cách nhanh chóng.
C. Xác định rõ mục tiêu và đối tượng mục tiêu.
D. Tăng ngân sách quảng cáo lên mức tối đa.
10. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của Social Media Marketing?
A. Tăng nhận diện thương hiệu.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Tuyển dụng nhân viên.
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
11. Bạn nên làm gì để khuyến khích người dùng tương tác với nội dung của bạn trên mạng xã hội?
A. Chỉ đăng tải nội dung quảng cáo.
B. Đặt câu hỏi, tổ chức cuộc thi và khuyến khích người dùng chia sẻ ý kiến.
C. Không làm gì cả.
D. Chặn tất cả các bình luận.
12. Bạn nên làm gì nếu một đối thủ cạnh tranh đang sử dụng Social Media Marketing hiệu quả hơn bạn?
A. Sao chép chiến lược của họ một cách y hệt.
B. Phớt lờ họ.
C. Phân tích chiến lược của họ, tìm ra điểm mạnh và điểm yếu, và điều chỉnh chiến lược của bạn.
D. Báo cáo họ với mạng xã hội.
13. Chiến lược Social Media Marketing nào phù hợp nhất cho một thương hiệu thời trang mới?
A. Tập trung vào việc đăng tải các bài viết dài về lịch sử ngành thời trang.
B. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao để giới thiệu sản phẩm và phong cách.
C. Chỉ đăng tải thông tin về các chương trình khuyến mãi.
D. Không sử dụng mạng xã hội.
14. Bạn nên sử dụng loại ngôn ngữ nào khi giao tiếp với khách hàng trên mạng xã hội?
A. Ngôn ngữ trang trọng và cứng nhắc.
B. Ngôn ngữ chuyên môn khó hiểu.
C. Ngôn ngữ thân thiện, gần gũi và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
D. Ngôn ngữ thô tục và thiếu tôn trọng.
15. Social Media Marketing khác biệt so với Marketing truyền thống như thế nào?
A. Sử dụng các kênh truyền thông trả phí.
B. Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tương tác với khách hàng.
C. Chỉ tập trung vào quảng bá sản phẩm.
D. Không đo lường được hiệu quả.
16. Bạn nên làm gì để bảo vệ danh tiếng của thương hiệu trên mạng xã hội?
A. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực.
B. Phớt lờ các vấn đề.
C. Chủ động theo dõi và phản hồi các bình luận, đánh giá và đề cập về thương hiệu.
D. Khóa tất cả các tài khoản mạng xã hội.
17. Bạn nên sử dụng loại nội dung nào để thu hút sự chú ý của người dùng trên Instagram?
A. Ảnh và video chất lượng cao, hấp dẫn về mặt thị giác.
B. Các bài viết dài và phức tạp.
C. Các bài đăng chỉ chứa văn bản.
D. Các bài đăng có độ phân giải thấp.
18. Tại sao việc theo dõi và phân tích dữ liệu Social Media Marketing lại quan trọng?
A. Để khoe với sếp về số lượng người theo dõi.
B. Để biết được những gì đang hoạt động tốt và những gì cần cải thiện.
C. Để làm cho báo cáo trông đẹp hơn.
D. Không có lý do gì cả.
19. Đâu là một ví dụ về chiến dịch Social Media Marketing sử dụng yếu tố ‘kể chuyện’ (storytelling) hiệu quả?
A. Chiến dịch chỉ tập trung vào việc quảng cáo sản phẩm.
B. Chiến dịch chia sẻ những câu chuyện cảm động và truyền cảm hứng liên quan đến thương hiệu.
C. Chiến dịch sử dụng thông tin khô khan và số liệu thống kê.
D. Chiến dịch không có nội dung gì cả.
20. Đâu là ví dụ về một chiến dịch Social Media Marketing thành công?
A. Một chiến dịch không có mục tiêu rõ ràng.
B. Một chiến dịch không sử dụng hashtag.
C. Một chiến dịch tạo ra sự tương tác cao và tăng nhận diện thương hiệu.
D. Một chiến dịch chỉ tập trung vào việc bán hàng trực tiếp.
21. Bạn nên làm gì nếu nhận thấy tài khoản mạng xã hội của mình bị tấn công hoặc hack?
A. Phớt lờ và hy vọng mọi chuyện sẽ qua.
B. Báo cáo ngay lập tức với nền tảng mạng xã hội và thực hiện các biện pháp bảo mật cần thiết.
C. Xóa tài khoản.
D. Tự mình giải quyết.
22. Công cụ nào sau đây giúp bạn lên lịch và quản lý bài đăng trên nhiều nền tảng mạng xã hội khác nhau?
A. Microsoft Word.
B. Google Sheets.
C. Hootsuite hoặc Buffer.
D. Paint.
23. Khi xảy ra khủng hoảng truyền thông trên mạng xã hội, điều quan trọng nhất doanh nghiệp cần làm là gì?
A. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực.
B. Phớt lờ và hy vọng mọi chuyện sẽ qua.
C. Nhanh chóng đưa ra phản hồi trung thực và giải quyết vấn đề.
D. Khóa tài khoản mạng xã hội.
24. Đâu là một ví dụ về Social Listening trong Social Media Marketing?
A. Chỉ đăng tải nội dung.
B. Theo dõi các cuộc trò chuyện và đề cập về thương hiệu của bạn trên mạng xã hội.
C. Chỉ trả lời các bình luận tích cực.
D. Không quan tâm đến những gì người khác nói.
25. Đâu là một ví dụ về micro-influencer trong Social Media Marketing?
A. Một người nổi tiếng với hàng triệu người theo dõi.
B. Một người có khoảng 1,000 – 10,000 người theo dõi và có ảnh hưởng trong một lĩnh vực cụ thể.
C. Một người không sử dụng mạng xã hội.
D. Một tài khoản giả mạo.
26. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch Social Media Marketing?
A. Tỷ lệ tương tác (Engagement rate).
B. Số lượng người theo dõi (Follower count).
C. Số lượng nhân viên trong phòng Marketing.
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate).
27. Đâu là một công cụ hữu ích để nghiên cứu đối tượng mục tiêu của bạn trên mạng xã hội?
A. Máy tính bỏ túi.
B. Google Analytics và Facebook Audience Insights.
C. Bút và giấy.
D. La bàn.
28. Đâu là một ví dụ về nội dung do người dùng tạo (User-Generated Content) trong Social Media Marketing?
A. Một bài đăng quảng cáo do doanh nghiệp tự tạo.
B. Một bài đánh giá sản phẩm do khách hàng viết.
C. Một bài viết trên blog của doanh nghiệp.
D. Một thông cáo báo chí.
29. Bạn nên làm gì nếu nhận được một bình luận tiêu cực từ khách hàng trên mạng xã hội?
A. Xóa bình luận đó ngay lập tức.
B. Phớt lờ và không trả lời.
C. Trả lời một cách lịch sự, chuyên nghiệp và cố gắng giải quyết vấn đề.
D. Tấn công lại người bình luận.
30. Loại nội dung nào thường được người dùng chia sẻ nhiều nhất trên mạng xã hội?
A. Nội dung quảng cáo trực tiếp về sản phẩm.
B. Nội dung mang tính giải trí, hài hước và cảm xúc.
C. Nội dung chuyên môn sâu về ngành.
D. Nội dung chỉ chứa văn bản khô khan.
31. Influencer Marketing là gì?
A. Việc sử dụng người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Việc tạo ra nội dung gây tranh cãi để thu hút sự chú ý.
C. Việc sử dụng các công cụ tự động để tăng số lượng người theo dõi.
D. Việc mua lại các trang mạng xã hội có lượng người theo dõi lớn.
32. Một doanh nghiệp nhỏ muốn bắt đầu sử dụng Social Media Marketing với ngân sách hạn chế. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tập trung vào việc chạy quảng cáo trên tất cả các nền tảng.
B. Tạo ra nội dung chất lượng cao, tập trung vào một hoặc hai nền tảng phù hợp với đối tượng mục tiêu và tương tác tích cực với cộng đồng.
C. Thuê một agency marketing lớn để quản lý tất cả các hoạt động.
D. Mua một lượng lớn người theo dõi để tăng độ tin cậy.
33. Một thương hiệu đang chạy một chiến dịch quảng cáo trên Facebook. Mục tiêu của chiến dịch là tăng lưu lượng truy cập vào website. Nên sử dụng loại quảng cáo nào?
A. Quảng cáo tăng số lượng người thích trang.
B. Quảng cáo video để tăng nhận diện thương hiệu.
C. Quảng cáo click-to-website với lời kêu gọi hành động rõ ràng.
D. Quảng cáo chỉ hiển thị hình ảnh sản phẩm.
34. Bạn nên làm gì để duy trì tính nhất quán của thương hiệu trên các kênh Social Media?
A. Sử dụng các phong cách thiết kế và giọng văn khác nhau trên mỗi kênh.
B. Sử dụng một bộ nhận diện thương hiệu thống nhất (logo, màu sắc, font chữ) và giọng văn phù hợp với thương hiệu.
C. Thay đổi logo và màu sắc thương hiệu mỗi tháng.
D. Cho phép mỗi nhân viên tự do thể hiện phong cách cá nhân.
35. Một công ty muốn xây dựng cộng đồng trực tuyến xung quanh thương hiệu của họ. Chiến lược nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Chỉ đăng tải thông tin về sản phẩm và dịch vụ của công ty.
B. Tạo ra nội dung giá trị, khuyến khích tương tác và tạo không gian cho người dùng chia sẻ ý kiến.
C. Chạy các chương trình khuyến mãi liên tục để thu hút sự chú ý.
D. Mua các nhóm Facebook và diễn đàn trực tuyến.
36. KPI (Key Performance Indicator) trong Social Media Marketing là gì?
A. Số lượng nhân viên trong bộ phận marketing.
B. Các chỉ số đo lường hiệu quả của chiến dịch Social Media Marketing so với mục tiêu đã đặt ra.
C. Tổng chi phí cho chiến dịch Social Media Marketing.
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
37. Bạn nhận thấy lượng tương tác trên trang Twitter của công ty giảm sút. Bạn nên làm gì đầu tiên?
A. Ngừng đăng bài trong một tuần để ‘làm mới’ trang.
B. Phân tích dữ liệu để xác định nguyên nhân và điều chỉnh chiến lược nội dung.
C. Mua thêm người theo dõi để tăng số lượng tương tác.
D. Thay đổi hoàn toàn hình ảnh thương hiệu của công ty.
38. Bạn muốn chạy một cuộc thi (contest) trên mạng xã hội để tăng tương tác. Điều gì quan trọng nhất?
A. Yêu cầu người tham gia phải mua sản phẩm của bạn.
B. Đặt ra các quy tắc rõ ràng, dễ hiểu và đảm bảo giải thưởng có giá trị đối với đối tượng mục tiêu.
C. Chọn ngẫu nhiên người chiến thắng mà không cần dựa trên bất kỳ tiêu chí nào.
D. Giữ bí mật về giải thưởng cho đến khi cuộc thi kết thúc.
39. Bạn cần đo lường ROI (Return on Investment) của một chiến dịch Social Media Marketing. Bạn cần theo dõi những chỉ số nào?
A. Số lượng người theo dõi và số lượng bài đăng.
B. Chi phí chiến dịch, doanh thu tăng thêm và lợi nhuận thu được.
C. Số lượng like, share và comment trên các bài đăng.
D. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên trang mạng xã hội.
40. Bạn cần tạo một báo cáo Social Media Marketing hàng tháng. Những yếu tố nào sau đây nên được bao gồm?
A. Số lượng nhân viên trong bộ phận marketing và chi phí thuê văn phòng.
B. Số lượng người theo dõi, tương tác, lưu lượng truy cập website và doanh thu từ các kênh mạng xã hội.
C. Thông tin về đối thủ cạnh tranh và các xu hướng thị trường.
D. Dự báo về doanh thu trong tương lai.
41. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ‘4P’ trong marketing hỗn hợp (Marketing Mix)?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Promotion (Xúc tiến).
D. Purpose (Mục đích).
42. Bạn muốn sử dụng hashtag trên Instagram. Điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng càng nhiều hashtag càng tốt.
B. Sử dụng các hashtag phổ biến nhất, bất kể có liên quan đến nội dung hay không.
C. Sử dụng các hashtag liên quan đến nội dung và đối tượng mục tiêu.
D. Sử dụng các hashtag do đối thủ cạnh tranh sử dụng.
43. Bạn đang quản lý trang Facebook của một cửa hàng thời trang. Bài đăng nào sau đây có khả năng tạo ra ‘engagement’ cao nhất?
A. Thông báo về giờ mở cửa của cửa hàng.
B. Một bức ảnh sản phẩm mới với câu hỏi khuyến khích người dùng chia sẻ phong cách yêu thích của họ.
C. Giới thiệu về lịch sử hình thành của thương hiệu.
D. Thông tin về địa chỉ và số điện thoại của cửa hàng.
44. Bạn phát hiện một cuộc khủng hoảng truyền thông trên mạng xã hội liên quan đến thương hiệu của bạn. Bạn nên làm gì?
A. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực và im lặng.
B. Thừa nhận vấn đề, xin lỗi nếu cần thiết và đưa ra giải pháp.
C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
D. Chỉ trả lời những bình luận tích cực.
45. Bạn muốn cải thiện SEO (Search Engine Optimization) thông qua Social Media Marketing. Bạn nên làm gì?
A. Tạo ra nhiều tài khoản mạng xã hội ảo.
B. Chia sẻ liên kết website trên các kênh mạng xã hội và tối ưu hóa nội dung với các từ khóa liên quan.
C. Mua các liên kết từ các trang web khác.
D. Sử dụng các công cụ tự động để tạo ra nội dung spam.
46. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi xác định đối tượng mục tiêu cho chiến dịch Social Media Marketing?
A. Số lượng người theo dõi trên các kênh truyền thông xã hội.
B. Ngân sách dành cho quảng cáo trên mạng xã hội.
C. Độ tuổi, giới tính, sở thích và hành vi trực tuyến của khách hàng tiềm năng.
D. Số lượng bài đăng và tần suất đăng bài trên các kênh truyền thông xã hội.
47. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng Social Media Marketing so với các phương pháp marketing truyền thống?
A. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng lớn hơn trên toàn cầu.
B. Chi phí thấp hơn và khả năng đo lường hiệu quả chiến dịch chính xác hơn.
C. Khả năng kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông.
D. Đảm bảo tiếp cận được tất cả các phân khúc khách hàng.
48. Mục tiêu chính của việc sử dụng Social Media Marketing là gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Tăng cường tương tác và xây dựng mối quan hệ với khách hàng, đồng thời thúc đẩy doanh số.
C. Tạo ra nội dung lan truyền trên mạng xã hội.
D. Giảm chi phí quảng cáo so với các phương tiện truyền thông truyền thống.
49. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để lên lịch và quản lý bài đăng trên nhiều nền tảng mạng xã hội?
A. Microsoft Excel.
B. Google Docs.
C. Hootsuite hoặc Buffer.
D. Adobe Photoshop.
50. Bạn đang sử dụng Social Media Marketing để hỗ trợ dịch vụ khách hàng. Điều gì quan trọng nhất?
A. Trả lời tất cả các bình luận, kể cả những bình luận không liên quan.
B. Trả lời nhanh chóng và chuyên nghiệp các câu hỏi và khiếu nại của khách hàng.
C. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực để duy trì hình ảnh tích cực.
D. Chỉ trả lời các câu hỏi từ những người theo dõi trang.
51. Điều gì KHÔNG phải là một nền tảng Social Media Marketing phổ biến?
A. Facebook.
B. Instagram.
C. LinkedIn.
D. Microsoft Word.
52. Đâu là một thách thức lớn đối với Social Media Marketing?
A. Chi phí quá cao để thực hiện các chiến dịch.
B. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả của chiến dịch.
C. Sự thay đổi liên tục của các thuật toán và nền tảng mạng xã hội.
D. Thiếu nhân lực có kỹ năng về Social Media Marketing.
53. Trong Social Media Marketing, ‘engagement’ (tương tác) được hiểu là gì?
A. Số lượng người nhìn thấy bài đăng của bạn.
B. Số lượng người theo dõi trang của bạn.
C. Số lượng tương tác (like, share, comment) mà người dùng thực hiện với nội dung của bạn.
D. Số lượng bài đăng bạn thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định.
54. Chiến lược nội dung (Content Strategy) trong Social Media Marketing là gì?
A. Việc đăng tải nội dung một cách ngẫu nhiên để thu hút sự chú ý.
B. Kế hoạch tổng thể về loại nội dung, tần suất đăng tải và mục tiêu cụ thể của nội dung trên mạng xã hội.
C. Việc sử dụng các công cụ tự động để tạo và đăng tải nội dung.
D. Việc sao chép nội dung từ các nguồn khác và đăng tải lại trên trang của bạn.
55. Một công ty muốn tăng nhận diện thương hiệu trên Instagram. Loại nội dung nào sau đây phù hợp nhất?
A. Các bài viết blog dài về ngành công nghiệp của họ.
B. Hình ảnh và video chất lượng cao thể hiện sản phẩm, dịch vụ và văn hóa công ty.
C. Các bài đăng tuyển dụng nhân sự.
D. Các bài đăng chỉ chứa văn bản về các chương trình khuyến mãi.
56. Bạn muốn sử dụng video marketing trên Facebook. Loại video nào sau đây có khả năng thu hút sự chú ý cao nhất?
A. Video dài, chất lượng thấp và không có phụ đề.
B. Video ngắn, chất lượng cao, có phụ đề và nội dung hấp dẫn ngay từ đầu.
C. Video quảng cáo trực tiếp về sản phẩm với giá cả và thông tin chi tiết.
D. Video chỉ chứa hình ảnh sản phẩm.
57. Một công ty B2B muốn sử dụng Social Media Marketing để tạo ra khách hàng tiềm năng (leads). Nền tảng nào phù hợp nhất?
A. TikTok.
B. Snapchat.
C. LinkedIn.
D. Instagram.
58. Bạn muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch Influencer Marketing. Bạn nên theo dõi những chỉ số nào?
A. Số lượng người theo dõi của influencer và số lượng bài đăng.
B. Số lượng tương tác (like, share, comment), lưu lượng truy cập website và doanh số bán hàng từ chiến dịch.
C. Chi phí thuê influencer và số lượng nhân viên trong bộ phận marketing.
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh sử dụng influencer marketing.
59. Trong bối cảnh Social Media Marketing, ‘thuật toán’ (algorithm) có vai trò gì?
A. Quyết định màu sắc và thiết kế của các bài đăng.
B. Xác định nội dung nào sẽ hiển thị cho người dùng dựa trên sở thích và hành vi của họ.
C. Tự động tạo ra nội dung cho các trang mạng xã hội.
D. Tính toán chi phí quảng cáo trên mạng xã hội.
60. Social Listening (lắng nghe mạng xã hội) là gì?
A. Việc chỉ nghe những phản hồi tích cực về thương hiệu của bạn.
B. Việc theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện và đề cập đến thương hiệu, sản phẩm hoặc ngành của bạn trên mạng xã hội.
C. Việc sử dụng các công cụ tự động để trả lời tin nhắn của khách hàng.
D. Việc chặn những người dùng có ý kiến tiêu cực về thương hiệu của bạn.
61. Đâu là lợi ích của việc sử dụng Social Media Marketing so với các hình thức marketing truyền thống?
A. Chi phí thấp hơn và khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng hơn.
B. Khả năng kiểm soát thông điệp tuyệt đối.
C. Đảm bảo hiệu quả ngay lập tức.
D. Không cần đo lường và phân tích hiệu quả.
62. Đâu là một ví dụ về micro-influencer?
A. Một người nổi tiếng với hàng triệu người theo dõi.
B. Một người có từ 1,000 đến 100,000 người theo dõi và chuyên về một lĩnh vực cụ thể.
C. Một tài khoản giả mạo.
D. Một công ty quảng cáo.
63. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tạo ra video thành công trên mạng xã hội?
A. Nội dung hấp dẫn và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
B. Chất lượng hình ảnh và âm thanh tốt.
C. Thời lượng video quá dài.
D. Kêu gọi hành động rõ ràng.
64. Thuật ngữ ‘algorithm’ (thuật toán) trong Social Media Marketing đề cập đến điều gì?
A. Công thức tính chi phí quảng cáo.
B. Quy trình tạo nội dung hàng loạt.
C. Hệ thống quyết định nội dung nào hiển thị với người dùng.
D. Phần mềm quản lý tài khoản mạng xã hội.
65. Phân tích SWOT trong Social Media Marketing giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Tạo ra các bài viết tự động.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
C. Quản lý tài chính.
D. Thiết kế logo.
66. Đâu là rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng Influencer Marketing?
A. Khó đo lường hiệu quả chiến dịch.
B. Influencer có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh thương hiệu.
C. Chi phí quá thấp.
D. Không tiếp cận được đối tượng mục tiêu.
67. Social listening (lắng nghe mạng xã hội) là gì?
A. Việc trả lời tất cả các bình luận của khách hàng.
B. Việc theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến liên quan đến thương hiệu.
C. Việc tự động đăng bài trên mạng xã hội.
D. Việc chặn tất cả các tài khoản tiêu cực.
68. Khi xây dựng nội dung cho Social Media Marketing, điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp.
B. Tạo nội dung hấp dẫn và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Sao chép nội dung từ các nguồn khác.
D. Chỉ tập trung vào quảng bá sản phẩm.
69. Hình thức quảng cáo nào trên mạng xã hội cho phép doanh nghiệp nhắm mục tiêu đến đối tượng dựa trên sở thích và hành vi của họ?
A. Quảng cáo trên TV.
B. Quảng cáo in trên báo.
C. Quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Quảng cáo trên radio.
70. Tại sao việc sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao lại quan trọng trong Social Media Marketing?
A. Để làm cho bài viết trông đẹp hơn.
B. Để thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng tốt với người xem.
C. Để tăng số lượng người theo dõi giả.
D. Để tiết kiệm chi phí quảng cáo.
71. Loại nội dung nào thường được ưu tiên hiển thị trên các nền tảng mạng xã hội hiện nay?
A. Các bài viết dài và phức tạp.
B. Các bài viết chỉ chứa văn bản.
C. Video và nội dung trực quan (hình ảnh, infographic).
D. Các bài viết quảng cáo trực tiếp.
72. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng chiến lược Social Media Marketing thành công?
A. Sử dụng tất cả các nền tảng mạng xã hội phổ biến.
B. Xác định rõ mục tiêu và đối tượng mục tiêu.
C. Đăng tải nội dung thường xuyên, không cần quan tâm đến chất lượng.
D. Tập trung vào việc tăng số lượng người theo dõi bằng mọi giá.
73. Mục tiêu của Social Media Marketing KHÔNG bao gồm:
A. Tăng nhận diện thương hiệu.
B. Tạo dựng mối quan hệ với khách hàng.
C. Thúc đẩy doanh số bán hàng.
D. Giảm chi phí sản xuất.
74. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng Social Media Marketing để cải thiện dịch vụ khách hàng?
A. Chỉ đăng tải thông tin quảng cáo.
B. Không trả lời các câu hỏi của khách hàng.
C. Sử dụng mạng xã hội để giải đáp thắc mắc và xử lý khiếu nại của khách hàng.
D. Chặn tất cả các khách hàng phàn nàn.
75. Tại sao việc đo lường và phân tích hiệu quả chiến dịch Social Media Marketing lại quan trọng?
A. Để chứng minh với sếp rằng bạn đang làm việc chăm chỉ.
B. Để tối ưu hóa chiến dịch và cải thiện kết quả.
C. Để khoe khoang với đối thủ cạnh tranh.
D. Để tạo ra các báo cáo phức tạp mà không ai hiểu.
76. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo trả phí trên mạng xã hội?
A. Tiếp cận đối tượng mục tiêu cụ thể.
B. Tăng nhận diện thương hiệu nhanh chóng.
C. Đảm bảo nội dung sẽ lan truyền tự nhiên.
D. Kiểm soát ngân sách và thời gian quảng cáo.
77. Khi lựa chọn nền tảng mạng xã hội để marketing, doanh nghiệp nên ưu tiên điều gì?
A. Sử dụng tất cả các nền tảng phổ biến nhất.
B. Chọn nền tảng mà đối tượng mục tiêu của họ thường xuyên sử dụng.
C. Chọn nền tảng có giao diện đẹp nhất.
D. Chọn nền tảng có chi phí quảng cáo thấp nhất.
78. Khi xảy ra khủng hoảng truyền thông trên mạng xã hội, điều quan trọng nhất mà doanh nghiệp cần làm là gì?
A. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực.
B. Im lặng và hy vọng mọi chuyện sẽ qua.
C. Phản hồi nhanh chóng, trung thực và minh bạch.
D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
79. Đâu là một ví dụ về ‘user-generated content’ (nội dung do người dùng tạo ra)?
A. Một bài quảng cáo do công ty tự sản xuất.
B. Một bài đánh giá sản phẩm do khách hàng viết.
C. Một thông cáo báo chí từ công ty.
D. Một bài viết trên blog của công ty.
80. Đâu là một ví dụ về ‘call to action’ (kêu gọi hành động) hiệu quả trong Social Media Marketing?
A. Một đoạn văn bản dài mô tả sản phẩm.
B. Một hình ảnh đẹp.
C. Một nút ‘Mua ngay’ hoặc ‘Tìm hiểu thêm’.
D. Một hashtag phổ biến.
81. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ với Influencer lại quan trọng trong Social Media Marketing?
A. Để tăng số lượng người theo dõi giả.
B. Để có được những đánh giá không trung thực về sản phẩm.
C. Để tiếp cận đối tượng mục tiêu thông qua những người có ảnh hưởng.
D. Để tiết kiệm chi phí quảng cáo.
82. Điều gì KHÔNG nên làm khi quản lý tài khoản mạng xã hội của doanh nghiệp?
A. Trả lời các bình luận và tin nhắn của khách hàng.
B. Đăng tải nội dung thường xuyên và đa dạng.
C. Chia sẻ thông tin cá nhân nhạy cảm.
D. Theo dõi và phân tích hiệu quả hoạt động.
83. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để lên lịch và quản lý nội dung trên nhiều nền tảng mạng xã hội?
A. Google Analytics.
B. Hootsuite.
C. Microsoft Excel.
D. Adobe Photoshop.
84. Đâu là một ví dụ về chiến dịch Social Media Marketing thành công?
A. Một chiến dịch không có mục tiêu rõ ràng.
B. Một chiến dịch không đo lường hiệu quả.
C. Một chiến dịch tạo ra sự tương tác cao và đạt được mục tiêu đề ra.
D. Một chiến dịch sử dụng nội dung sao chép từ các nguồn khác.
85. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình xây dựng chiến lược Social Media Marketing?
A. Phân tích đối tượng mục tiêu.
B. Xác định mục tiêu chiến dịch.
C. Đánh giá hiệu quả chiến dịch.
D. Tuyển dụng nhân sự.
86. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng cộng đồng trên mạng xã hội?
A. Tương tác thường xuyên với các thành viên.
B. Tạo ra các cuộc thảo luận thú vị.
C. Mua người theo dõi giả để tăng số lượng.
D. Cung cấp giá trị cho các thành viên.
87. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch Social Media Marketing tập trung vào tăng nhận diện thương hiệu?
A. Số lượng người theo dõi.
B. Lượt hiển thị (impressions).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
D. Mức độ tương tác (engagement).
88. Đâu là một ví dụ về nội dung ‘evergreen’ (mãi xanh) trong Social Media Marketing?
A. Một bài viết về một sự kiện đang diễn ra.
B. Một bài viết về xu hướng mới nhất.
C. Một bài viết cung cấp thông tin cơ bản và hữu ích trong thời gian dài.
D. Một bài viết quảng cáo sản phẩm giảm giá.
89. Trong Social Media Marketing, ‘engagement’ (tương tác) đề cập đến điều gì?
A. Số lượng nhân viên tham gia vào chiến dịch.
B. Tổng chi phí đầu tư cho quảng cáo.
C. Mức độ người dùng tương tác với nội dung (like, comment, share).
D. Số lượng sản phẩm bán được thông qua mạng xã hội.
90. Mục đích chính của việc sử dụng hashtag trong Social Media Marketing là gì?
A. Để làm cho bài viết trông đẹp hơn.
B. Để tăng số lượng người theo dõi.
C. Để phân loại và tăng khả năng hiển thị của nội dung.
D. Để theo dõi đối thủ cạnh tranh.
91. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của Social Media Marketing hiệu quả?
A. Tính nhất quán trong việc đăng bài.
B. Tương tác thường xuyên với người theo dõi.
C. Chỉ tập trung vào bán sản phẩm.
D. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao.
92. Điều gì KHÔNG nên làm khi xử lý khủng hoảng truyền thông trên Social Media?
A. Phản hồi nhanh chóng và minh bạch.
B. Xóa bỏ hoặc phớt lờ các bình luận tiêu cực.
C. Xin lỗi nếu có sai sót và đưa ra giải pháp.
D. Theo dõi và đánh giá tình hình liên tục.
93. Một doanh nghiệp địa phương (ví dụ: quán cà phê) nên sử dụng chiến lược Social Media Marketing nào để thu hút khách hàng?
A. Chỉ quảng cáo trên các nền tảng quốc tế.
B. Tổ chức các sự kiện trực tuyến và khuyến mãi dành riêng cho khách hàng địa phương.
C. Chỉ đăng tải nội dung bằng tiếng Anh.
D. Bỏ qua việc tương tác với khách hàng trên mạng xã hội.
94. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích chính của Social Media Marketing?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm tự nhiên (SEO).
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Đảm bảo doanh thu tăng trưởng nhanh chóng.
95. Một doanh nghiệp nên làm gì trước khi bắt đầu một chiến dịch Social Media Marketing?
A. Mua một lượng lớn người theo dõi giả.
B. Xác định rõ mục tiêu, đối tượng mục tiêu và thông điệp.
C. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
D. Bỏ qua việc nghiên cứu thị trường.
96. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi xác định đối tượng mục tiêu cho chiến dịch Social Media Marketing?
A. Ngân sách quảng cáo.
B. Nền tảng mạng xã hội phổ biến nhất.
C. Độ tuổi, giới tính, sở thích và hành vi của khách hàng.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
97. Mục tiêu của việc sử dụng hashtag trong Social Media Marketing là gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi trang.
B. Phân loại và tăng khả năng hiển thị nội dung.
C. Tạo ra các cuộc trò chuyện trực tuyến.
D. Tăng tốc độ tải trang web.
98. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để tăng cường sự tham gia của cộng đồng trên Social Media?
A. Tổ chức các cuộc thi và giveaway.
B. Đặt câu hỏi và khuyến khích thảo luận.
C. Chỉ đăng tải nội dung quảng cáo sản phẩm.
D. Phản hồi nhanh chóng các bình luận và tin nhắn.
99. Đâu là một ví dụ về Social Listening trong Social Media Marketing?
A. Chạy quảng cáo trên Facebook.
B. Theo dõi các cuộc trò chuyện và đề cập đến thương hiệu trên mạng xã hội.
C. Đăng bài viết trên Instagram.
D. Gửi email marketing đến khách hàng.
100. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng thương hiệu cá nhân trên Social Media?
A. Chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn.
B. Thể hiện quan điểm cá nhân một cách trung thực.
C. Tham gia vào các cuộc tranh cãi gây chia rẽ.
D. Xây dựng mối quan hệ với những người trong ngành.
101. Lợi ích lớn nhất của việc sử dụng Social Media Marketing để chăm sóc khách hàng là gì?
A. Giảm số lượng nhân viên hỗ trợ khách hàng.
B. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng và cá nhân hóa.
C. Tự động giải quyết tất cả các vấn đề của khách hàng.
D. Tăng giá sản phẩm và dịch vụ.
102. Đâu KHÔNG phải là một xu hướng Social Media Marketing hiện nay?
A. Sử dụng thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).
B. Tập trung vào nội dung video ngắn.
C. Ưu tiên quảng cáo trên báo in.
D. Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.
103. Công cụ nào sau đây KHÔNG được coi là một nền tảng Social Media Marketing?
A. Facebook.
B. Instagram.
C. Google Ads.
D. Twitter.
104. Trong Social Media Marketing, ‘engagement rate’ (tỷ lệ tương tác) được tính bằng công thức nào?
A. (Tổng số lượt tương tác / Tổng số người theo dõi) x 100.
B. (Tổng số lượt tương tác / Tổng số lượt hiển thị) x 100.
C. (Tổng số lượt chia sẻ / Tổng số người theo dõi) x 100.
D. (Tổng số lượt bình luận / Tổng số lượt thích) x 100.
105. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch Social Media Marketing, yếu tố nào quan trọng nhất?
A. Số lượng người theo dõi trang.
B. Mức độ phù hợp với mục tiêu ban đầu đã đề ra.
C. Số lượng bài viết đã đăng tải.
D. Thiết kế giao diện trang.
106. Khi sử dụng Social Media Marketing cho mục tiêu xây dựng thương hiệu, doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?
A. Liên tục quảng cáo sản phẩm và dịch vụ.
B. Tạo ra nội dung chất lượng, nhất quán và thể hiện giá trị cốt lõi của thương hiệu.
C. Mua một lượng lớn người theo dõi giả.
D. Sử dụng các thủ thuật gây sốc để thu hút sự chú ý.
107. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một cộng đồng trung thành trên Social Media?
A. Thường xuyên thay đổi logo và giao diện trang.
B. Cung cấp nội dung giá trị và tương tác chân thành.
C. Chỉ tập trung vào việc thu hút người theo dõi mới.
D. Sử dụng các thủ thuật tăng like và share ảo.
108. Chiến lược Social Media Marketing nào tập trung vào việc tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khán giả?
A. Tiếp thị liên kết.
B. Content Marketing.
C. Email Marketing.
D. Influencer Marketing.
109. Tại sao việc phân tích đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong Social Media Marketing?
A. Để sao chép chiến lược của họ.
B. Để xác định điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội để cải thiện chiến lược của mình.
C. Để hạ thấp uy tín của họ.
D. Để tăng giá sản phẩm của mình.
110. Khi đo lường ROI (Return on Investment) của Social Media Marketing, yếu tố nào cần được xem xét?
A. Chi phí đầu tư và lợi nhuận thu được.
B. Số lượng người theo dõi trang.
C. Số lượng bài viết đã đăng tải.
D. Thiết kế giao diện trang.
111. Vai trò của Influencer Marketing trong chiến lược Social Media Marketing là gì?
A. Tự động tạo ra nội dung chất lượng cao.
B. Tăng độ tin cậy và tiếp cận đối tượng mục tiêu thông qua người có ảnh hưởng.
C. Giảm chi phí quảng cáo xuống mức tối thiểu.
D. Thay thế hoàn toàn các hoạt động marketing truyền thống.
112. Khi nào nên sử dụng quảng cáo trả phí trên Social Media?
A. Khi muốn tiếp cận một lượng lớn đối tượng mục tiêu một cách nhanh chóng.
B. Khi không có ngân sách cho marketing.
C. Khi muốn giảm số lượng người theo dõi trang.
D. Khi muốn nội dung tự lan truyền (viral).
113. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ hỗ trợ quản lý Social Media Marketing?
A. Hootsuite.
B. Buffer.
C. Google Analytics.
D. Sprout Social.
114. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn nền tảng Social Media phù hợp cho doanh nghiệp?
A. Số lượng người dùng trên nền tảng.
B. Mức độ phổ biến của nền tảng.
C. Sự phù hợp với đối tượng mục tiêu và mục tiêu marketing.
D. Chi phí quảng cáo trên nền tảng.
115. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Social Media Marketing?
A. Sử dụng mạng xã hội để bán sản phẩm trực tiếp.
B. Xây dựng mối quan hệ và tương tác với khách hàng thông qua các nền tảng trực tuyến.
C. Quảng bá thương hiệu thông qua các kênh truyền thống như TV và báo chí.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để tăng lưu lượng truy cập trang web.
116. Phân tích SWOT trong Social Media Marketing giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Số lượng nhân viên cần thiết cho bộ phận marketing.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
C. Ngân sách cần thiết cho chiến dịch quảng cáo.
D. Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường.
117. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch Social Media Marketing liên quan đến mức độ tương tác?
A. Số lượng khách hàng tiềm năng.
B. Tỷ lệ chuyển đổi.
C. Số lượt thích, bình luận và chia sẻ.
D. Chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC).
118. Khi nào nên sử dụng video marketing trong Social Media Marketing?
A. Chỉ khi có ngân sách lớn.
B. Khi muốn truyền tải thông tin một cách trực quan và hấp dẫn.
C. Khi không có ý tưởng nào khác để đăng bài.
D. Khi muốn giảm chi phí sản xuất nội dung.
119. Lợi ích của việc sử dụng chatbot trong Social Media Marketing là gì?
A. Tự động tạo ra các chiến dịch quảng cáo.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 và tự động hóa các tác vụ.
C. Thay thế hoàn toàn nhân viên marketing.
D. Giảm số lượng người theo dõi trang.
120. Loại nội dung nào thường có xu hướng tạo ra mức độ tương tác cao nhất trên Social Media?
A. Bài viết quảng cáo sản phẩm trực tiếp.
B. Nội dung mang tính giải trí, hài hước hoặc truyền cảm hứng.
C. Thông báo về các chương trình khuyến mãi giảm giá.
D. Bài viết về lịch sử hình thành và phát triển của công ty.
121. Tại sao việc cập nhật kiến thức về Social Media Marketing lại quan trọng?
A. Vì mạng xã hội không có gì thay đổi.
B. Vì thuật toán và xu hướng trên mạng xã hội thay đổi liên tục.
C. Vì Social Media Marketing không còn quan trọng.
D. Vì không cần phải học hỏi thêm điều gì mới.
122. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phân tích Social Media?
A. Google Analytics.
B. Facebook Insights.
C. Twitter Analytics.
D. Microsoft Word.
123. Trong Social Media Marketing, ROI (Return on Investment) được hiểu là gì?
A. Số lượng bài viết đã đăng trên mạng xã hội.
B. Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào chiến dịch.
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Thời gian trung bình người dùng truy cập trang web.
124. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất của Social Media Marketing?
A. Chi phí đầu tư thấp.
B. Dễ dàng kiểm soát thông tin.
C. Sự thay đổi liên tục của thuật toán và xu hướng.
D. Khả năng đo lường hiệu quả chính xác tuyệt đối.
125. Đâu là một ví dụ về chiến lược ‘Content Pillar’ trong Social Media Marketing?
A. Chỉ đăng tải nội dung quảng cáo sản phẩm.
B. Tạo ra một chủ đề nội dung lớn và chia nhỏ thành nhiều nội dung nhỏ hơn.
C. Đăng lại nội dung từ các nguồn khác mà không chỉnh sửa.
D. Mua lượt thích và theo dõi ảo.
126. Mục tiêu chính của việc xây dựng ‘hình mẫu khách hàng’ (Buyer Persona) trong Social Media Marketing là gì?
A. Để tạo ra một danh sách email marketing.
B. Để hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu và tạo nội dung phù hợp.
C. Để tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Để giảm chi phí quảng cáo.
127. Khi sử dụng Social Media Marketing cho mục tiêu B2B (Business-to-Business), nền tảng nào thường được ưu tiên?
A. TikTok.
B. Instagram.
C. LinkedIn.
D. Snapchat.
128. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch Social Media Marketing?
A. Số lượng nhân viên trong công ty.
B. Doanh thu của đối thủ cạnh tranh.
C. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate).
D. Số lượng văn phòng của công ty.
129. Đâu là một ví dụ về chiến dịch Social Media Marketing thành công dựa trên nội dung do người dùng tạo (User-Generated Content)?
A. Một công ty chỉ đăng tải nội dung quảng cáo sản phẩm của mình.
B. Một thương hiệu khuyến khích khách hàng chia sẻ hình ảnh sử dụng sản phẩm của họ với hashtag riêng.
C. Một công ty sử dụng tài khoản giả để tăng tương tác.
D. Một thương hiệu chỉ đăng lại nội dung từ các nguồn khác.
130. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Social Media Marketing?
A. Sử dụng mạng xã hội để tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội để quảng bá sản phẩm và dịch vụ, tương tác với khách hàng và xây dựng mối quan hệ.
C. Việc tạo ra nội dung hấp dẫn trên mạng xã hội.
D. Chạy quảng cáo trả phí trên các nền tảng mạng xã hội.
131. Điều gì KHÔNG nên làm khi xử lý khủng hoảng truyền thông trên mạng xã hội?
A. Phản hồi nhanh chóng và minh bạch.
B. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực một cách tùy tiện.
C. Thừa nhận sai sót và đưa ra giải pháp khắc phục.
D. Giữ thái độ bình tĩnh và chuyên nghiệp.
132. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích chính của Social Media Marketing?
A. Tăng lưu lượng truy cập website.
B. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm trên Google một cách trực tiếp.
C. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
D. Tăng cường tương tác với khách hàng.
133. Chiến lược nội dung nào sau đây phù hợp nhất để xây dựng cộng đồng trên mạng xã hội?
A. Chỉ đăng tải thông tin về sản phẩm và dịch vụ của công ty.
B. Chia sẻ nội dung độc đáo, hữu ích và khuyến khích tương tác.
C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành khó hiểu.
D. Mua lượt thích và theo dõi ảo.
134. Loại nội dung nào thường có xu hướng tạo ra tỷ lệ tương tác cao nhất trên Facebook?
A. Các bài viết dài chứa nhiều thông tin chuyên ngành.
B. Video ngắn, hình ảnh hấp dẫn và câu hỏi gợi mở.
C. Các bài viết chỉ quảng cáo sản phẩm.
D. Các bài viết được đăng tải tự động từ website.
135. Đâu là một ví dụ về Social Listening?
A. Chỉ đăng bài viết trên mạng xã hội.
B. Theo dõi các cuộc trò chuyện và đề cập đến thương hiệu trên mạng xã hội.
C. Chạy quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.
D. Tổ chức minigame trên mạng xã hội.
136. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của một chiến dịch Influencer Marketing?
A. Chỉ dựa vào số lượng người theo dõi của influencer.
B. Theo dõi số lượt thích và bình luận trên bài viết của influencer.
C. Theo dõi doanh số bán hàng, lưu lượng truy cập website và mức độ nhận diện thương hiệu.
D. Chỉ hỏi ý kiến của influencer.
137. Hình thức quảng cáo nào trên Facebook cho phép nhắm mục tiêu đến những người có sở thích và hành vi cụ thể?
A. Quảng cáo tăng like trang.
B. Quảng cáo bài viết.
C. Facebook Ads.
D. Quảng cáo Messenger.
138. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn nền tảng mạng xã hội phù hợp cho chiến dịch marketing?
A. Số lượng người dùng trên nền tảng.
B. Chi phí quảng cáo trên nền tảng.
C. Sự phù hợp của nền tảng với đối tượng mục tiêu và mục tiêu chiến dịch.
D. Tính năng mới nhất của nền tảng.
139. Tại sao việc sử dụng hashtag lại quan trọng trong Social Media Marketing?
A. Giúp tăng độ dài của bài viết.
B. Giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm nội dung liên quan.
C. Giúp bài viết trông đẹp mắt hơn.
D. Giúp tăng tốc độ tải trang.
140. Khi phân tích dữ liệu Social Media Marketing, chỉ số ‘Sentiment Analysis’ dùng để làm gì?
A. Đo lường số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Đánh giá cảm xúc và thái độ của người dùng đối với thương hiệu.
C. Xác định thời điểm tốt nhất để đăng bài.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
141. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường tính xác thực và tin cậy cho thương hiệu trên mạng xã hội?
A. Mua đánh giá và bình luận tích cực.
B. Sử dụng hình ảnh và video được chỉnh sửa quá mức.
C. Chia sẻ câu chuyện thật từ khách hàng và nhân viên.
D. Tạo ra các thông tin sai lệch về sản phẩm.
142. Khi nào nên sử dụng tính năng ‘Story’ trên Instagram và Facebook?
A. Khi muốn chia sẻ thông tin chính thức và quan trọng.
B. Khi muốn tạo nội dung ngắn gọn, hấp dẫn và mang tính tương tác cao.
C. Khi muốn đăng tải bài viết dài và chi tiết.
D. Khi muốn chạy quảng cáo trả phí.
143. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Influencer Marketing?
A. Tiếp cận được đối tượng mục tiêu một cách nhanh chóng.
B. Xây dựng lòng tin và uy tín cho thương hiệu.
C. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng vọt ngay lập tức.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
144. Khi nào nên sử dụng quảng cáo dạng video trên Social Media?
A. Khi muốn truyền tải thông tin phức tạp một cách dễ hiểu.
B. Khi muốn tiết kiệm chi phí quảng cáo.
C. Khi muốn tăng số lượng người theo dõi trang.
D. Khi muốn quảng bá sản phẩm mới ra mắt.
145. Để tăng hiệu quả của quảng cáo trên Instagram, bạn nên làm gì?
A. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao, bắt mắt.
B. Sử dụng hashtag không liên quan để tăng phạm vi tiếp cận.
C. Chỉ tập trung vào quảng cáo sản phẩm.
D. Mua lượt thích và bình luận ảo.
146. Đâu là một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc sử dụng Social Media Marketing?
A. Khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng.
B. Khả năng xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
C. Khả năng lan truyền thông tin tiêu cực nhanh chóng.
D. Khả năng đo lường hiệu quả chiến dịch.
147. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và lên lịch đăng bài trên nhiều nền tảng mạng xã hội?
A. Microsoft Word.
B. Google Sheets.
C. Hootsuite.
D. Paint.
148. Đâu là một ví dụ về micro-influencer?
A. Một người nổi tiếng với hàng triệu người theo dõi.
B. Một người có vài nghìn người theo dõi nhưng có ảnh hưởng lớn đến một cộng đồng nhỏ.
C. Một người không sử dụng mạng xã hội.
D. Một người chỉ chia sẻ thông tin về sản phẩm của một thương hiệu.
149. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên khi xây dựng chiến lược Social Media Marketing?
A. Xác định rõ mục tiêu và đối tượng mục tiêu.
B. Tạo nội dung chất lượng và phù hợp.
C. Sử dụng tất cả các nền tảng mạng xã hội cùng một lúc.
D. Đo lường và phân tích hiệu quả chiến dịch.
150. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng mối quan hệ với khách hàng trên mạng xã hội?
A. Phản hồi nhanh chóng và lịch sự.
B. Cung cấp thông tin hữu ích và giải đáp thắc mắc.
C. Chỉ tập trung vào bán hàng.
D. Lắng nghe ý kiến và phản hồi của khách hàng.