1. Khi nào nên sử dụng đối sánh rộng (Broad Match) cho từ khóa trong Google Ads?
A. Khi muốn kiểm soát chặt chẽ chi phí và chỉ tiếp cận đối tượng rất cụ thể.
B. Khi muốn khám phá các từ khóa mới và mở rộng phạm vi tiếp cận.
C. Khi từ khóa có ý định mua hàng rất rõ ràng.
D. Khi muốn đảm bảo quảng cáo chỉ hiển thị cho các tìm kiếm chính xác từ khóa.
2. Mô hình định giá nào trong quảng cáo điện tử mà nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi người dùng thực hiện một hành động cụ thể, ví dụ như điền form hoặc tải ứng dụng?
A. CPM (Cost Per Mille/Thousand Impressions).
B. CPC (Cost Per Click).
C. CPA (Cost Per Acquisition/Action).
D. CPV (Cost Per View).
3. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để theo dõi hành vi người dùng trên website và thu thập dữ liệu cho mục đích quảng cáo điện tử?
A. Sử dụng ‘robots.txt’ để chặn công cụ tìm kiếm.
B. Cài đặt mã theo dõi (tracking code) như Google Analytics hoặc pixel của nền tảng quảng cáo.
C. Chỉ dựa vào dữ liệu từ máy chủ web.
D. Tắt JavaScript trên trang web.
4. Trong quảng cáo Google Ads, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và quan trọng nhất đến vị trí quảng cáo và chi phí mỗi nhấp chuột (CPC) của bạn?
A. Ngân sách chiến dịch tổng thể.
B. Điểm chất lượng (Quality Score).
C. Số lượng từ khóa trong nhóm quảng cáo.
D. Thời gian chạy chiến dịch.
5. Khi phân tích dữ liệu quảng cáo, ‘Attribution Model’ (Mô hình phân bổ) có vai trò gì?
A. Xác định chi phí cố định của chiến dịch.
B. Phân bổ giá trị chuyển đổi cho các điểm tiếp xúc khác nhau trong hành trình khách hàng.
C. Dự đoán xu hướng thị trường trong tương lai.
D. Tự động tối ưu hóa giá thầu quảng cáo.
6. Kênh quảng cáo điện tử nào phù hợp nhất để xây dựng nhận diện thương hiệu (brand awareness) thông qua nội dung trực quan, hấp dẫn và khả năng lan truyền nhanh chóng?
A. Quảng cáo trên công cụ tìm kiếm (Search Engine Advertising).
B. Email Marketing.
C. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Advertising).
D. Quảng cáo banner trên các trang tin tức.
7. Trong chiến lược content marketing, ‘Pillar Content’ (Nội dung trụ cột) có vai trò gì?
A. Là các bài đăng ngắn, không liên quan đến chủ đề chính.
B. Là nội dung chuyên sâu, toàn diện về một chủ đề cốt lõi, thường liên kết với các nội dung chi tiết hơn.
C. Chỉ là nội dung được tạo ra để chạy quảng cáo trả phí.
D. Nội dung chỉ được xuất bản trên mạng xã hội.
8. Một ‘landing page’ (trang đích) hiệu quả trong quảng cáo điện tử cần có đặc điểm chính nào?
A. Chứa nhiều liên kết nội bộ dẫn đến các trang khác trên website.
B. Có một lời kêu gọi hành động (CTA) rõ ràng và duy nhất.
C. Nội dung đa dạng, bao gồm nhiều chủ đề khác nhau.
D. Yêu cầu người dùng đăng ký tài khoản trước khi xem nội dung.
9. Chỉ số nào trong quảng cáo điện tử giúp đo lường tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo sau khi nhìn thấy nó?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Chi phí mỗi chuyển đổi (CPA – Cost Per Acquisition).
C. Tỷ lệ nhấp (CTR – Click-Through Rate).
D. Lợi tức chi tiêu quảng cáo (ROAS – Return On Ad Spend).
10. Hình thức quảng cáo nào sau đây thường được sử dụng để tiếp cận lại những người dùng đã tương tác với website hoặc ứng dụng của bạn nhưng chưa hoàn thành hành động mong muốn?
A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads).
B. Quảng cáo hiển thị (Display Ads) trên mạng lưới của Google.
C. Quảng cáo tiếp thị lại (Remarketing/Retargeting).
D. Quảng cáo video trên YouTube.
11. Trong email marketing, việc phân đoạn danh sách email (email segmentation) mang lại lợi ích chính nào?
A. Giảm chi phí gửi email tổng thể.
B. Tăng tốc độ gửi email.
C. Cải thiện mức độ liên quan của nội dung và tăng tỷ lệ mở, nhấp chuột.
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình tạo nội dung email.
12. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn từ khóa cho chiến dịch Google Ads?
A. Độ dài của từ khóa.
B. Mức độ cạnh tranh của từ khóa.
C. Mức độ liên quan của từ khóa với sản phẩm/dịch vụ và ý định tìm kiếm của người dùng.
D. Chi phí mỗi nhấp chuột (CPC) trung bình của từ khóa.
13. Trong bối cảnh quảng cáo programmatic (quảng cáo lập trình), ‘DSP’ (Demand-Side Platform) có chức năng chính là gì?
A. Cung cấp không gian quảng cáo cho nhà xuất bản.
B. Cho phép nhà quảng cáo mua không gian quảng cáo tự động và tối ưu hóa chiến dịch.
C. Quản lý dữ liệu người dùng cho mục đích cá nhân hóa.
D. Chỉ hiển thị quảng cáo trên các ứng dụng di động.
14. Khái niệm ‘Long-tail keyword’ (từ khóa đuôi dài) trong SEO và PPC đề cập đến điều gì?
A. Các từ khóa có độ cạnh tranh cao.
B. Các từ khóa ngắn, phổ biến chỉ gồm 1-2 từ.
C. Các cụm từ tìm kiếm dài, cụ thể hơn, thường có ít lượt tìm kiếm nhưng ý định rõ ràng hơn.
D. Các từ khóa được tìm kiếm ở cuối tháng.
15. Sự khác biệt cơ bản giữa SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) là gì?
A. SEO chỉ liên quan đến nội dung, còn SEM chỉ liên quan đến kỹ thuật.
B. SEO tập trung vào kết quả tìm kiếm tự nhiên (organic), còn SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí (PPC).
C. SEO là trả phí, còn SEM là miễn phí.
D. SEO chỉ dành cho Google, còn SEM dành cho tất cả các công cụ tìm kiếm.
16. Để tuân thủ quy định về quyền riêng tư dữ liệu như GDPR hoặc CCPA trong quảng cáo điện tử, điều quan trọng nhất mà nhà quảng cáo cần làm là gì?
A. Chỉ nhắm mục tiêu quảng cáo đến người dùng ở các quốc gia không có quy định này.
B. Thu thập càng nhiều dữ liệu cá nhân càng tốt mà không cần sự đồng ý.
C. Thiết lập các cơ chế lấy sự đồng ý rõ ràng của người dùng trước khi thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân.
D. Ẩn thông báo về việc sử dụng cookie trên trang web.
17. Tại sao việc tối ưu hóa tốc độ tải trang (page speed) lại quan trọng đối với SEO và trải nghiệm người dùng?
A. Chỉ ảnh hưởng đến thứ hạng trên di động.
B. Giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng crawl dữ liệu hơn.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng, giảm tỷ lệ thoát và là một yếu tố xếp hạng của Google.
D. Tăng số lượng quảng cáo có thể hiển thị trên trang.
18. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần chính của một chiến lược SEO thành công?
A. Nghiên cứu từ khóa (Keyword Research).
B. Tối ưu hóa on-page (On-Page Optimization).
C. Mua backlink từ các trang web không liên quan.
D. Xây dựng liên kết chất lượng (Quality Link Building).
19. Để đảm bảo quảng cáo hiển thị của bạn không xuất hiện trên các trang web hoặc ứng dụng không phù hợp với thương hiệu, bạn nên sử dụng tính năng nào trong Google Ads?
A. Đối sánh từ khóa phủ định (Negative Keywords).
B. Loại trừ vị trí đặt (Placement Exclusions).
C. Đối tượng tùy chỉnh (Custom Audiences).
D. Đặt giá thầu thủ công (Manual Bidding).
20. Để đánh giá hiệu quả tổng thể của một chiến dịch quảng cáo điện tử, chỉ số nào cung cấp cái nhìn toàn diện về lợi nhuận thu được so với chi phí bỏ ra?
A. Số lượt hiển thị (Impressions).
B. Tỷ lệ nhấp (CTR).
C. Lợi tức chi tiêu quảng cáo (ROAS – Return On Ad Spend).
D. Thời gian trên trang (Time on Page).
21. Tại sao ‘mobile-first indexing’ (lập chỉ mục ưu tiên thiết bị di động) của Google lại quan trọng đối với SEO hiện đại?
A. Vì hầu hết người dùng chỉ sử dụng máy tính để bàn để tìm kiếm.
B. Vì Google sẽ chỉ lập chỉ mục các trang web được thiết kế dành riêng cho di động.
C. Vì phiên bản di động của trang web sẽ được Google sử dụng để xếp hạng và lập chỉ mục.
D. Vì điều này chỉ ảnh hưởng đến các ứng dụng di động, không phải trang web.
22. Lợi ích chính của việc sử dụng ‘utm_parameters’ (thông số UTM) trong các liên kết quảng cáo là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang của liên kết.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang đích.
C. Theo dõi và phân tích nguồn gốc, chiến dịch và nội dung của lưu lượng truy cập.
D. Cải thiện thứ hạng SEO của trang đích.
23. Khi thực hiện một chiến dịch quảng cáo video trên YouTube, mục tiêu chính của việc tối ưu hóa ‘thumbnail’ (ảnh đại diện) là gì?
A. Giảm dung lượng tệp video.
B. Tăng khả năng video được người dùng nhấp vào và xem.
C. Cải thiện chất lượng âm thanh của video.
D. Đảm bảo video tương thích với mọi thiết bị.
24. Trong Google Analytics, ‘chuyển đổi’ (conversion) được định nghĩa là gì?
A. Mọi lượt truy cập vào trang web.
B. Số lần người dùng cuộn trang xuống dưới.
C. Một hành động có giá trị mà bạn muốn người dùng thực hiện trên trang web của mình.
D. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên trang.
25. Khi tạo nội dung cho quảng cáo điện tử, nguyên tắc AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) được áp dụng để làm gì?
A. Đảm bảo nội dung tuân thủ các quy định pháp luật.
B. Giúp cấu trúc thông điệp quảng cáo để thu hút và dẫn dắt khách hàng tiềm năng.
C. Tối ưu hóa thời gian tải trang của quảng cáo.
D. Phân tích dữ liệu hiệu suất của chiến dịch quảng cáo.
26. Trong quảng cáo Facebook Ads, ‘Lookalike Audience’ (Đối tượng tương tự) là gì?
A. Một nhóm người dùng đã từng tương tác với trang Facebook của bạn.
B. Một nhóm người dùng có sở thích chung với đối thủ cạnh tranh của bạn.
C. Một nhóm người dùng mới có đặc điểm nhân khẩu học và hành vi tương tự như đối tượng nguồn của bạn.
D. Một nhóm người dùng được tạo từ danh sách email khách hàng hiện có.
27. Chỉ số ‘Bounce Rate’ (Tỷ lệ thoát) trong Google Analytics cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng quay lại trang web của bạn.
B. Tỷ lệ người dùng chỉ xem một trang duy nhất trên website của bạn rồi rời đi.
C. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một giao dịch mua hàng.
D. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn.
28. Phương pháp nào sau đây giúp tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CRO – Conversion Rate Optimization) trên một trang web?
A. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang.
B. Thực hiện A/B testing cho các yếu tố trên trang như CTA, tiêu đề, hình ảnh.
C. Giảm giá sản phẩm liên tục.
D. Chỉ tập trung vào việc tăng lượng truy cập mà không thay đổi nội dung trang.
29. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘Marketing Automation’ (Tự động hóa tiếp thị)?
A. Tạo thủ công từng bài đăng trên mạng xã hội.
B. Gửi email chúc mừng sinh nhật tự động cho khách hàng dựa trên dữ liệu ngày sinh.
C. Thiết kế một banner quảng cáo mới hàng tuần.
D. Phân tích dữ liệu bằng cách xem từng báo cáo riêng lẻ.
30. Khi tối ưu hóa SEO on-page cho một trang web, yếu tố nào được xem là quan trọng nhất để giúp công cụ tìm kiếm hiểu được nội dung chính của trang?
A. Mật độ từ khóa trong phần footer.
B. Thẻ tiêu đề (title tag) và các thẻ heading (H1, H2).
C. Kích thước hình ảnh trên trang.
D. Số lượng liên kết nội bộ.
31. Để tối ưu hóa On-page SEO cho một bài viết trên website, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được tập trung?
A. Sử dụng mạng xã hội để chia sẻ bài viết.
B. Tối ưu hóa tiêu đề, mô tả meta và nội dung chứa từ khóa.
C. Số lượng backlink trỏ về trang.
D. Tốc độ tải trang trên máy chủ.
32. Khi viết nội dung quảng cáo (ad copy) cho Google Search Ads, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút người dùng nhấp vào quảng cáo?
A. Có độ dài tối đa cho phép, bất kể nội dung.
B. Chỉ tập trung vào giá cả thấp nhất.
C. Liên quan đến từ khóa, làm nổi bật lợi ích và có lời kêu gọi hành động rõ ràng.
D. Sử dụng nhiều từ viết tắt và tiếng lóng.
33. Email Automation (tự động hóa email) trong email marketing mang lại lợi ích gì?
A. Chỉ dùng để gửi các bản tin hàng tuần.
B. Gửi email cá nhân hóa và đúng thời điểm dựa trên hành vi người dùng, tiết kiệm thời gian và nuôi dưỡng khách hàng.
C. Tăng số lượng người đăng ký email một cách tự động.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu tạo nội dung email.
34. Quảng cáo lập trình (Programmatic Advertising) là gì?
A. Là hình thức quảng cáo chỉ dùng cho các thương hiệu lớn.
B. Yêu cầu nhà quảng cáo phải liên hệ trực tiếp với từng nhà xuất bản.
C. Việc tự động hóa mua và bán không gian quảng cáo thông qua các nền tảng công nghệ.
D. Chỉ là việc đặt quảng cáo thủ công trên các website.
35. Sự khác biệt cơ bản về mô hình dữ liệu giữa Google Analytics 4 (GA4) và Universal Analytics (UA) là gì?
A. GA4 không hỗ trợ tích hợp với Google Ads.
B. UA cung cấp nhiều báo cáo tùy chỉnh hơn GA4.
C. GA4 chỉ theo dõi ứng dụng di động, UA chỉ theo dõi website.
D. GA4 sử dụng mô hình dữ liệu dựa trên sự kiện, trong khi UA chủ yếu dựa trên phiên.
36. Trong Google Ads, tiện ích mở rộng quảng cáo (Ad Extensions) có vai trò gì?
A. Chỉ được sử dụng cho quảng cáo hiển thị.
B. Không ảnh hưởng đến Điểm chất lượng.
C. Thay thế hoàn toàn nội dung chính của quảng cáo.
D. Cung cấp thêm thông tin hữu ích, tăng khả năng hiển thị và tỷ lệ nhấp (CTR).
37. Tại sao việc thiết lập theo dõi chuyển đổi (Conversion Tracking) là cực kỳ quan trọng trong mọi chiến dịch quảng cáo điện tử?
A. Chỉ cần thiết cho các chiến dịch quảng cáo hiển thị.
B. Giúp đo lường chính xác hiệu quả chiến dịch và tối ưu hóa đầu tư quảng cáo.
C. Để tự động tăng ngân sách quảng cáo khi có chuyển đổi.
D. Không cần thiết nếu mục tiêu chỉ là tăng nhận diện thương hiệu.
38. Trong Google Ads, yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến Điểm chất lượng (Quality Score) của từ khóa?
A. Thời gian chiến dịch đã chạy.
B. Ngân sách chiến dịch hàng ngày.
C. Mức độ liên quan của từ khóa, quảng cáo và trang đích.
D. Số lượng từ khóa trong một nhóm quảng cáo.
39. Khi chạy quảng cáo trên Facebook, phương pháp nào sau đây cho phép nhà quảng cáo nhắm mục tiêu đến những người đã tương tác với doanh nghiệp trước đó (ví dụ: truy cập website, xem video)?
A. Đối tượng tùy chỉnh (Custom Audiences).
B. Đối tượng theo vị trí địa lý.
C. Đối tượng tương tự (Lookalike Audiences).
D. Đối tượng theo sở thích.
40. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) cho một trang đích (landing page)?
A. Thời gian tải trang chậm để trình bày đầy đủ thông tin.
B. Có nhiều liên kết ra ngoài trang.
C. Lời kêu gọi hành động (CTA) rõ ràng, nổi bật và nội dung thuyết phục.
D. Chứa nhiều hình ảnh và video không liên quan.
41. Trong Google Ads, nếu mục tiêu chính của bạn là tối đa hóa số lượt chuyển đổi trong phạm vi ngân sách cho trước, bạn nên sử dụng chiến lược đặt giá thầu tự động nào?
A. Tỷ lệ hiển thị mục tiêu (Target Impression Share).
B. Tối đa hóa lượt chuyển đổi (Maximize Conversions).
C. Đặt giá thầu thủ công CPC.
D. CPM (Cost Per Mille) mục tiêu.
42. Lợi ích chính của việc hợp tác với người có ảnh hưởng (influencer) trong chiến dịch quảng cáo điện tử là gì?
A. Tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách chân thực và đáng tin cậy hơn thông qua sự giới thiệu.
B. Đảm bảo nội dung luôn được xếp hạng cao trên Google.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về quảng cáo trả phí.
D. Giảm chi phí quảng cáo xuống mức tối thiểu.
43. Khi phân bổ ngân sách cho các kênh quảng cáo điện tử khác nhau, yếu tố quan trọng nhất mà nhà quảng cáo cần xem xét là gì?
A. Mục tiêu chiến dịch, đối tượng mục tiêu và hiệu suất dự kiến của từng kênh.
B. Ngân sách của đối thủ cạnh tranh.
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của doanh nghiệp.
D. Xu hướng màu sắc và phông chữ phổ biến.
44. Tại sao việc phân đoạn danh sách email (email list segmentation) lại quan trọng trong chiến dịch email marketing?
A. Vì các quy định pháp luật yêu cầu.
B. Giúp cá nhân hóa nội dung và tăng hiệu quả chiến dịch.
C. Để giảm chi phí gửi email.
D. Để tăng số lượng người đăng ký mới.
45. Hiện tượng ‘Ad Fraud’ (Gian lận quảng cáo) trong quảng cáo điện tử thường đề cập đến điều gì?
A. Nhà quảng cáo không trả tiền cho nhà xuất bản.
B. Quảng cáo hiển thị sai định dạng trên thiết bị người dùng.
C. Người dùng vô tình nhấp vào quảng cáo.
D. Các hoạt động tạo ra lượt hiển thị, nhấp chuột hoặc chuyển đổi giả mạo, không phải từ người dùng thật.
46. Trong mô hình tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing), bên nào chịu trách nhiệm trả hoa hồng cho ‘publisher’ (đối tác quảng bá)?
A. Advertiser (Nhà quảng cáo/Chủ sản phẩm).
B. Affiliate Network (Mạng lưới tiếp thị liên kết).
C. Bên thứ ba kiểm toán.
D. Người tiêu dùng cuối cùng.
47. Khi xây dựng nội dung quảng cáo, mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) được áp dụng như thế nào?
A. Là một công cụ đo lường hiệu suất quảng cáo.
B. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các tiêu đề hấp dẫn.
C. Giúp tự động hóa việc phân phối nội dung.
D. Hướng dẫn cấu trúc nội dung để thu hút sự chú ý, khơi gợi sự quan tâm, tạo mong muốn và thúc đẩy hành động.
48. Theo quy định về quyền riêng tư dữ liệu như GDPR hoặc CCPA, nhà quảng cáo điện tử cần đặc biệt lưu ý điều gì khi thu thập và sử dụng dữ liệu người dùng?
A. Có thể tự do chia sẻ dữ liệu với bên thứ ba để tối ưu hóa quảng cáo.
B. Không cần quan tâm đến nguồn gốc dữ liệu miễn là có được.
C. Chỉ cần thông báo trên website mà không cần sự đồng ý.
D. Phải có sự đồng ý rõ ràng từ người dùng và minh bạch về việc sử dụng dữ liệu.
49. Ba chỉ số chính của ‘Core Web Vitals’ mà Google sử dụng để đánh giá trải nghiệm trang là gì?
A. Largest Contentful Paint (LCP), First Input Delay (FID), và Cumulative Layout Shift (CLS).
B. Tỷ lệ nhấp (CTR), Thời gian trên trang (Time on page), Tỷ lệ thoát (Bounce Rate).
C. Số lượng từ khóa, Số lượng backlink, Tốc độ tải trang.
D. Lượt hiển thị, Lượt nhấp, Chuyển đổi.
50. A/B Testing (Kiểm thử A/B) trong quảng cáo mạng xã hội được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ kiểm tra các yếu tố kỹ thuật của nền tảng quảng cáo.
B. Tự động tăng ngân sách cho chiến dịch.
C. So sánh hiệu suất các phiên bản quảng cáo khác nhau để tìm ra phiên bản tối ưu.
D. Thay đổi đối tượng mục tiêu mỗi ngày.
51. Quảng cáo điện tử (Digital Advertising) là gì trong bối cảnh thực hành marketing hiện đại?
A. Là bất kỳ hình thức quảng bá sản phẩm nào không dùng kênh truyền hình.
B. Quảng cáo sử dụng các kênh kỹ thuật số để truyền tải thông điệp marketing.
C. Chỉ bao gồm các hoạt động quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Chủ yếu tập trung vào việc in ấn tờ rơi và đặt biển quảng cáo điện tử.
52. Để tối ưu hóa ‘Local SEO’ (SEO địa phương) cho một doanh nghiệp có cửa hàng vật lý, yếu tố nào sau đây là cần thiết nhất?
A. Tạo nội dung video ngắn cho TikTok.
B. Chỉ tập trung vào quảng cáo trả phí trên Google Ads.
C. Tối ưu hóa hồ sơ Google Business Profile với thông tin NAP (Tên, Địa chỉ, Số điện thoại) chính xác.
D. Mua hàng ngàn backlink từ các trang web quốc tế.
53. Khi tạo chiến dịch quảng cáo trên Facebook, nếu mục tiêu chính của bạn là tăng số lượng người xem video và nâng cao nhận thức về thương hiệu, bạn nên chọn mục tiêu chiến dịch nào?
A. Tin nhắn (Messages).
B. Nhận biết thương hiệu (Brand Awareness) hoặc Lượt xem video (Video Views).
C. Lượt cài đặt ứng dụng (App Installs).
D. Chuyển đổi (Conversions).
54. Chiến lược quảng cáo nào cho phép doanh nghiệp hiển thị quảng cáo cho những người dùng đã truy cập website hoặc tương tác với ứng dụng của họ nhưng chưa hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng)?
A. Quảng cáo hiển thị theo ngữ cảnh.
B. Quảng cáo tìm kiếm.
C. Retargeting (Tiếp thị lại).
D. Quảng cáo video trên YouTube.
55. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả chi tiêu quảng cáo bằng cách đo lường doanh thu tạo ra trên mỗi đồng chi tiêu?
A. ROAS (Return on Advertising Spend).
B. Impression.
C. CPA (Cost Per Acquisition).
D. CTR (Click-Through Rate).
56. Lợi ích chính của việc sử dụng ‘long-tail keyword’ (từ khóa đuôi dài) trong chiến lược SEO là gì?
A. Dễ dàng xếp hạng top 1 trên mọi công cụ tìm kiếm.
B. Có ý định tìm kiếm rõ ràng, tỷ lệ chuyển đổi cao hơn và ít cạnh tranh hơn.
C. Đảm bảo lượng traffic lớn nhất.
D. Không yêu cầu nội dung chất lượng cao.
57. Trong Google Ads, nếu bạn muốn từ khóa của mình kích hoạt quảng cáo khi người dùng tìm kiếm cụm từ chứa từ khóa của bạn theo một thứ tự cụ thể hoặc gần đúng, bạn nên sử dụng loại đối sánh từ khóa nào?
A. Đối sánh chính xác (Exact Match).
B. Đối sánh phủ định (Negative Match).
C. Đối sánh rộng (Broad Match).
D. Đối sánh cụm từ (Phrase Match).
58. Trong chiến lược nội dung cho quảng cáo điện tử, khái niệm ‘Content Pillars’ (trụ cột nội dung) thường đề cập đến điều gì?
A. Những người có ảnh hưởng lớn trong ngành.
B. Các kênh phân phối nội dung chính.
C. Các chủ đề hoặc khía cạnh cốt lõi, rộng lớn mà doanh nghiệp liên tục tạo nội dung xoay quanh.
D. Các bài viết quảng cáo có hiệu suất cao nhất.
59. Trong bối cảnh SEO hiện đại, khái niệm ‘Mobile-first Indexing’ của Google có ý nghĩa gì đối với website?
A. Website chỉ cần có phiên bản desktop đẹp mắt là đủ.
B. Google chủ yếu sử dụng phiên bản di động của website để lập chỉ mục và xếp hạng.
C. Chỉ các website có ứng dụng di động mới được lập chỉ mục.
D. Tốc độ tải trang trên máy tính để bàn là yếu tố quan trọng nhất.
60. Mục đích chính của việc sử dụng từ khóa phủ định (Negative Keywords) trong Google Ads là gì?
A. Mở rộng phạm vi tiếp cận đối tượng.
B. Ngăn chặn quảng cáo hiển thị cho các tìm kiếm không liên quan, giảm chi phí và tăng hiệu quả.
C. Đảm bảo quảng cáo luôn hiển thị ở vị trí hàng đầu.
D. Tăng số lượng hiển thị (impressions).
61. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất của ‘cross-device tracking’ (theo dõi đa thiết bị) trong quảng cáo điện tử?
A. Chi phí quá cao cho các công cụ theo dõi.
B. Khó khăn trong việc xác định cùng một người dùng trên nhiều thiết bị khác nhau do các hạn chế về quyền riêng tư và công nghệ.
C. Thiếu dữ liệu về hành vi người dùng trên từng thiết bị riêng lẻ.
D. Không có công cụ phân tích nào hỗ trợ theo dõi đa thiết bị.
62. Khi thực hiện chiến dịch quảng cáo trên Facebook, mục tiêu ‘Tương tác’ (Engagement) thường được sử dụng để đạt được điều gì?
A. Thúc đẩy lượt truy cập vào trang web bên ngoài.
B. Tăng số lượt cài đặt ứng dụng di động.
C. Khuyến khích bình luận, lượt thích, chia sẻ và phản hồi sự kiện.
D. Tạo ra các khách hàng tiềm năng bằng cách thu thập thông tin liên hệ.
63. Trong tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO), ‘backlink’ (liên kết ngược) đóng vai trò quan trọng như thế nào?
A. Giúp trang web tải nhanh hơn.
B. Là một trong những yếu tố chính mà công cụ tìm kiếm sử dụng để đánh giá độ uy tín và thẩm quyền của một trang web.
C. Chỉ có tác dụng với các trang web mới thành lập.
D. Không ảnh hưởng đến thứ hạng tìm kiếm.
64. Trong bối cảnh quảng cáo di động, ‘App Install Ads’ (quảng cáo cài đặt ứng dụng) được tối ưu hóa cho mục tiêu nào?
A. Tăng lượt xem video quảng cáo.
B. Khuyến khích người dùng tải xuống và cài đặt một ứng dụng di động cụ thể.
C. Thúc đẩy lượt truy cập vào trang web của doanh nghiệp.
D. Tạo ra các khách hàng tiềm năng qua biểu mẫu đăng ký.
65. Khi tối ưu hóa trang đích (landing page) cho quảng cáo, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tăng tỷ lệ chuyển đổi?
A. Số lượng hình ảnh và video động trên trang.
B. Tốc độ tải trang nhanh, nội dung rõ ràng, kêu gọi hành động (CTA) nổi bật và liên quan đến quảng cáo.
C. Màu sắc chủ đạo của trang phải thật sặc sỡ.
D. Có nhiều liên kết điều hướng đến các trang khác trên website.
66. Đâu là lợi ích chính của quảng cáo video trên YouTube?
A. Chi phí luôn thấp hơn các hình thức quảng cáo khác.
B. Khả năng truyền tải thông điệp phong phú, thu hút sự chú ý cao và nhắm mục tiêu đa dạng.
C. Chỉ phù hợp với các chiến dịch quảng cáo sản phẩm vật lý.
D. Không yêu cầu chi phí sản xuất nội dung.
67. Trong SEO, ‘long-tail keyword’ (từ khóa dài) có ưu điểm chính nào so với ‘short-tail keyword’ (từ khóa ngắn)?
A. Khối lượng tìm kiếm cao hơn đáng kể.
B. Mức độ cạnh tranh thấp hơn và ý định mua hàng rõ ràng hơn.
C. Dễ dàng xếp hạng ở vị trí cao hơn trên mọi công cụ tìm kiếm.
D. Chi phí quảng cáo PPC thấp hơn đáng kể trong mọi trường hợp.
68. Remarketing (Tiếp thị lại) trong quảng cáo điện tử hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Hiển thị quảng cáo cho người dùng mới chưa từng tương tác với thương hiệu.
B. Nhắm mục tiêu đến những người dùng đã từng truy cập trang web hoặc tương tác với nội dung của bạn.
C. Chỉ hiển thị quảng cáo cho khách hàng đã hoàn tất giao dịch mua hàng.
D. Sử dụng dữ liệu vị trí địa lý để nhắm mục tiêu quảng cáo.
69. Khi nhắm mục tiêu quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội, ‘Lookalike Audience’ (đối tượng tương tự) được tạo ra dựa trên cơ sở nào?
A. Dữ liệu nhân khẩu học chung trên toàn cầu.
B. Hành vi tìm kiếm của người dùng trên Google.
C. Dữ liệu từ một nhóm đối tượng nguồn hiện có của bạn (ví dụ: khách hàng hiện tại, người truy cập trang web) để tìm những người dùng có đặc điểm tương tự.
D. Các từ khóa mà người dùng đã tìm kiếm gần đây.
70. Trong phân tích dữ liệu quảng cáo, ‘Attribution Model’ (mô hình phân bổ) có vai trò gì?
A. Xác định tổng ngân sách cần thiết cho một chiến dịch quảng cáo.
B. Phân bổ giá trị của một lượt chuyển đổi cho các điểm tiếp xúc khác nhau trong hành trình của khách hàng.
C. Chỉ đo lường lượt hiển thị quảng cáo.
D. Quyết định nền tảng quảng cáo nào sẽ được sử dụng.
71. Khi nào thì mô hình phân bổ ‘Last-Click’ (lượt nhấp cuối cùng) có thể không phản ánh đúng giá trị của các kênh quảng cáo khác?
A. Khi khách hàng chỉ tương tác với một kênh duy nhất trước khi chuyển đổi.
B. Trong các hành trình mua hàng phức tạp, nơi nhiều điểm tiếp xúc đóng góp vào quyết định cuối cùng nhưng chỉ kênh cuối cùng nhận được toàn bộ công lao.
C. Khi tất cả các kênh đều có hiệu suất chuyển đổi như nhau.
D. Khi không có dữ liệu về các lượt nhấp chuột.
72. Trong quảng cáo Google Ads, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến điểm chất lượng (Quality Score) của từ khóa?
A. Giá thầu CPC tối đa.
B. Số lượng từ khóa trong nhóm quảng cáo.
C. Mức độ liên quan giữa từ khóa, quảng cáo và trang đích.
D. Ngân sách hàng ngày của chiến dịch.
73. Điều gì là quan trọng nhất khi tạo ‘call-to-action’ (CTA) hiệu quả trong quảng cáo điện tử?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp và hoa mỹ.
B. Rõ ràng, ngắn gọn, truyền tải lợi ích và tạo cảm giác cấp bách (nếu phù hợp).
C. Chỉ sử dụng hình ảnh mà không có văn bản.
D. Đặt CTA ở cuối trang web hoặc email.
74. Mục tiêu chính của ‘content marketing’ (tiếp thị nội dung) là gì?
A. Trực tiếp bán sản phẩm thông qua mọi nội dung.
B. Tạo và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu, từ đó thúc đẩy hành vi mang lại lợi nhuận.
C. Chỉ tập trung vào việc sản xuất nội dung video ngắn.
D. Sao chép nội dung từ các đối thủ cạnh tranh để tiết kiệm chi phí.
75. Tại sao việc sử dụng ‘negative keywords’ (từ khóa phủ định) lại quan trọng trong các chiến dịch Google Ads?
A. Để tăng số lượt hiển thị quảng cáo.
B. Để đảm bảo quảng cáo của bạn xuất hiện cho các tìm kiếm không liên quan, giúp giảm chi phí và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.
C. Để ngăn quảng cáo của bạn hiển thị cho các tìm kiếm không liên quan, giúp giảm chi phí và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.
D. Để tự động tăng điểm chất lượng của từ khóa.
76. Để tối ưu hóa cho ‘Voice Search SEO’ (SEO tìm kiếm bằng giọng nói), nhà quảng cáo nên tập trung vào yếu tố nào?
A. Sử dụng từ khóa ngắn và thuật ngữ kỹ thuật.
B. Tối ưu hóa cho các câu hỏi dài, ngôn ngữ tự nhiên và cung cấp câu trả lời trực tiếp, cô đọng.
C. Chỉ tập trung vào việc tăng tốc độ tải trang.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh và video thay vì văn bản.
77. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) trong quảng cáo điện tử được tính như thế nào?
A. Tổng số lượt nhấp chia cho tổng số lượt chuyển đổi.
B. Tổng số lượt hiển thị chia cho tổng số lượt nhấp.
C. Tổng số lượt nhấp vào quảng cáo chia cho tổng số lượt hiển thị, sau đó nhân với 100%.
D. Tổng số lượt chuyển đổi chia cho tổng số lượt hiển thị.
78. Chỉ số CPA (Cost Per Acquisition/Action) trong quảng cáo điện tử đo lường điều gì?
A. Số tiền trung bình phải trả cho mỗi lượt hiển thị quảng cáo.
B. Chi phí trung bình để có được một khách hàng hoặc hoàn thành một hành động mong muốn.
C. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo so với số lượt hiển thị.
D. Tổng chi phí của toàn bộ chiến dịch quảng cáo.
79. Tại sao ‘Customer Lifetime Value’ (CLTV – Giá trị trọn đời của khách hàng) lại quan trọng trong việc lập kế hoạch chiến lược quảng cáo?
A. CLTV chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp nhỏ.
B. CLTV giúp xác định mức chi tiêu quảng cáo hợp lý để thu hút và giữ chân khách hàng, đảm bảo lợi nhuận dài hạn.
C. CLTV chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn nền tảng quảng cáo.
D. CLTV không liên quan đến hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
80. Trong quảng cáo Facebook, ‘Custom Audiences’ (Đối tượng tùy chỉnh) cho phép nhà quảng cáo làm gì?
A. Nhắm mục tiêu đến tất cả người dùng Facebook trên toàn thế giới.
B. Tạo đối tượng nhắm mục tiêu từ các nguồn dữ liệu của riêng bạn, như danh sách email khách hàng, người truy cập trang web hoặc người tương tác với nội dung của bạn.
C. Chỉ nhắm mục tiêu đến những người đã xem video quảng cáo của bạn.
D. Tự động tạo các chiến dịch quảng cáo mà không cần sự can thiệp của con người.
81. Trong email marketing, việc phân đoạn danh sách email (email list segmentation) mang lại lợi ích chính nào?
A. Giảm chi phí gửi email tổng thể.
B. Tăng tỷ lệ mở email và tỷ lệ nhấp chuột do nội dung được cá nhân hóa và phù hợp hơn.
C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình tạo nội dung email.
D. Đảm bảo email của bạn luôn được gửi đến hộp thư chính của người nhận.
82. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng ‘Ad Extensions’ (tiện ích mở rộng quảng cáo) trong Google Ads?
A. Giảm giá thầu CPC tối đa của quảng cáo.
B. Tăng kích thước và khả năng hiển thị của quảng cáo, cung cấp thêm thông tin hữu ích và cải thiện tỷ lệ nhấp (CTR).
C. Chỉ dành cho các quảng cáo video.
D. Thay thế hoàn toàn văn bản quảng cáo chính.
83. Phân tích A/B Testing trong quảng cáo điện tử được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra hiệu suất của nhiều chiến dịch quảng cáo cùng lúc mà không có sự so sánh.
B. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng thông qua khảo sát.
C. So sánh hai phiên bản (A và B) của một yếu tố quảng cáo để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
D. Phân tích dữ liệu lịch sử để dự đoán xu hướng thị trường trong tương lai.
84. Chỉ số ROAS (Return On Ad Spend) trong quảng cáo điện tử có ý nghĩa gì?
A. Đo lường tổng lợi nhuận ròng của một chiến dịch quảng cáo.
B. Đánh giá hiệu quả của chi tiêu quảng cáo bằng cách tính toán doanh thu thu được trên mỗi đơn vị chi phí quảng cáo.
C. Xác định số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra từ quảng cáo.
D. Phân tích mức độ nhận diện thương hiệu sau chiến dịch.
85. Mục tiêu của ‘Conversion Rate Optimization’ (CRO) là gì?
A. Tăng lưu lượng truy cập tổng thể đến trang web.
B. Cải thiện tỷ lệ phần trăm khách truy cập thực hiện một hành động mong muốn trên trang web (ví dụ: mua hàng, đăng ký, tải xuống).
C. Giảm chi phí quảng cáo mà không cần tăng doanh thu.
D. Chỉ tập trung vào việc thay đổi thiết kế giao diện người dùng.
86. Khi thiết lập một chiến dịch quảng cáo trên Google Display Network (GDN), hình thức nhắm mục tiêu nào cho phép bạn hiển thị quảng cáo trên các trang web có nội dung liên quan đến từ khóa hoặc chủ đề cụ thể?
A. Nhắm mục tiêu theo nhân khẩu học.
B. Nhắm mục tiêu theo sở thích.
C. Nhắm mục tiêu theo ngữ cảnh (Contextual Targeting).
D. Nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý.
87. Trong Google Analytics, chỉ số ‘Bounce Rate’ (tỷ lệ thoát) cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng quay lại trang web nhiều lần.
B. Tỷ lệ người dùng truy cập chỉ một trang duy nhất trên trang web của bạn và rời đi mà không tương tác thêm.
C. Tổng số lượt truy cập vào trang web.
D. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên trang web.
88. Điểm khác biệt cốt lõi giữa SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) là gì?
A. SEO chỉ tập trung vào nội dung, còn SEM chỉ tập trung vào kỹ thuật.
B. SEO là phương pháp trả phí để xếp hạng, còn SEM là phương pháp miễn phí.
C. SEO tập trung vào việc tối ưu hóa để có được lưu lượng truy cập tự nhiên, còn SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí (PPC).
D. SEM chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn, trong khi SEO phù hợp với mọi quy mô.
89. Tại sao ‘brand safety’ (an toàn thương hiệu) là một yếu tố quan trọng trong quảng cáo hiển thị (display advertising) và quảng cáo video?
A. Để đảm bảo quảng cáo không bị chặn bởi các trình chặn quảng cáo.
B. Để đảm bảo quảng cáo của thương hiệu không xuất hiện bên cạnh nội dung không phù hợp hoặc gây tranh cãi, nhằm bảo vệ hình ảnh và uy tín thương hiệu.
C. Để tăng số lượt hiển thị quảng cáo.
D. Để giảm chi phí cho mỗi lượt nhấp.
90. Trong bối cảnh quảng cáo kỹ thuật số, ‘Programmatic Advertising’ (quảng cáo lập trình) có nghĩa là gì?
A. Quảng cáo được tạo ra thủ công bởi các lập trình viên.
B. Việc mua và bán không gian quảng cáo tự động thông qua các nền tảng công nghệ, sử dụng dữ liệu và thuật toán để nhắm mục tiêu chính xác.
C. Chỉ quảng cáo trên các ứng dụng lập trình.
D. Chiến dịch quảng cáo chỉ chạy vào những thời điểm cụ thể đã được lập trình sẵn.
91. Yêu cầu nào sau đây là bắt buộc đối với tất cả các trang web theo quy định GDPR (General Data Protection Regulation) khi thu thập dữ liệu người dùng tại EU?
A. Tự động thu thập mọi dữ liệu có thể mà không cần thông báo.
B. Phải có sự đồng ý rõ ràng và minh bạch từ người dùng trước khi thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân.
C. Chỉ áp dụng cho các công ty có trụ sở tại EU.
D. Không cần thông báo về việc sử dụng cookie.
92. Điểm khác biệt chính giữa ‘quảng cáo trả tiền theo lượt nhấp’ (PPC – Pay-Per-Click) và ‘quảng cáo trả tiền theo lượt hiển thị’ (CPM – Cost Per Mille) là gì?
A. PPC chỉ dùng cho Google, CPM chỉ dùng cho Facebook.
B. PPC tính phí khi người dùng nhấp vào quảng cáo, còn CPM tính phí khi quảng cáo được hiển thị 1000 lần.
C. PPC chỉ hiển thị văn bản, CPM chỉ hiển thị hình ảnh.
D. PPC không thể đo lường, CPM có thể đo lường.
93. Lợi ích chính của việc sử dụng ‘A/B testing’ trong quảng cáo điện tử là gì?
A. Giảm thiểu chi phí quảng cáo tổng thể.
B. Xác định phiên bản quảng cáo hoặc trang đích hiệu quả nhất dựa trên dữ liệu thực tế.
C. Tăng số lượng người tiếp cận quảng cáo.
D. Đảm bảo quảng cáo hiển thị trên tất cả các nền tảng.
94. Đâu là lợi ích chính của quảng cáo hiển thị (Display Advertising) so với quảng cáo tìm kiếm (Search Advertising)?
A. Khả năng nhắm mục tiêu chính xác theo ý định tìm kiếm của người dùng.
B. Tiếp cận đối tượng khách hàng tiềm năng ở giai đoạn đầu của hành trình mua hàng, tăng nhận diện thương hiệu.
C. Chi phí thấp hơn cho mỗi lượt chuyển đổi.
D. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR) cao hơn đáng kể.
95. Trong quảng cáo Google Ads, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định ‘Điểm Chất lượng’ (Quality Score) của một từ khóa?
A. Giá thầu tối đa cho từ khóa đó.
B. Số lượng từ khóa trong nhóm quảng cáo.
C. Mức độ liên quan giữa từ khóa, quảng cáo và trang đích.
D. Lịch sử chi tiêu quảng cáo của tài khoản.
96. Khi tối ưu hóa quảng cáo Google Shopping, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để sản phẩm của bạn nổi bật?
A. Chỉ tập trung vào giá sản phẩm thấp nhất.
B. Chất lượng của nguồn cấp dữ liệu sản phẩm (product feed) bao gồm hình ảnh, tiêu đề, mô tả và giá cả chính xác.
C. Số lượng chiến dịch quảng cáo đang chạy.
D. Sử dụng nhiều từ khóa phủ định.
97. Khi một doanh nghiệp muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng, chiến lược marketing điện tử nào thường được khuyến nghị nhất?
A. Chỉ tập trung vào quảng cáo trả tiền theo lượt nhấp.
B. Email Marketing và Content Marketing.
C. Chỉ chạy chiến dịch quảng cáo hiển thị hàng loạt.
D. Dừng mọi hoạt động marketing sau khi có đơn hàng đầu tiên.
98. Trong bối cảnh quảng cáo điện tử, ‘trải nghiệm người dùng’ (User Experience – UX) trên trang đích ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất quảng cáo?
A. Không ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất quảng cáo.
B. Trải nghiệm người dùng kém có thể dẫn đến tỷ lệ thoát cao và tỷ lệ chuyển đổi thấp, làm giảm hiệu quả tổng thể của chiến dịch.
C. Chỉ ảnh hưởng đến SEO, không liên quan đến quảng cáo trả tiền.
D. Càng nhiều yếu tố phức tạp trên trang càng tốt cho UX.
99. Chỉ số ‘ROAS’ (Return On Ad Spend) trong quảng cáo điện tử dùng để đo lường điều gì?
A. Tổng số lượt hiển thị quảng cáo.
B. Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí quảng cáo đã bỏ ra.
C. Số lượng từ khóa được sử dụng trong chiến dịch.
D. Tốc độ tải trang đích.
100. Trong Google Analytics, chỉ số nào sau đây được sử dụng để đo lường tỷ lệ phần trăm người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Tỷ lệ thoát (Bounce Rate).
C. Thời gian trung bình trên trang (Average Time on Page).
D. Số phiên (Sessions).
101. Để đánh giá hiệu quả tổng thể của một chiến dịch quảng cáo trên nhiều kênh khác nhau, nhà quảng cáo thường sử dụng phương pháp nào?
A. Chỉ xem xét dữ liệu từ một kênh duy nhất.
B. Phân tích đa kênh (multi-channel attribution) và sử dụng các công cụ tổng hợp dữ liệu.
C. Dựa vào cảm tính cá nhân.
D. Chỉ so sánh tổng chi phí của từng kênh.
102. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo ra một ‘tiêu đề quảng cáo’ (ad headline) hấp dẫn trong Google Ads?
A. Càng dài càng tốt.
B. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan để tăng phạm vi tiếp cận.
C. Ngắn gọn, rõ ràng, chứa từ khóa liên quan và lợi ích nổi bật của sản phẩm/dịch vụ.
D. Chỉ bao gồm tên thương hiệu.
103. Chiến lược ‘remarketing’ (tiếp thị lại) trong quảng cáo điện tử có lợi ích chính là gì?
A. Tiếp cận những người dùng chưa từng tương tác với thương hiệu.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu cho đối tượng mới.
C. Nhắm mục tiêu lại những người dùng đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Giảm chi phí quảng cáo cho mỗi lượt nhấp chuột.
104. Trong ngữ cảnh quảng cáo liên kết (Affiliate Marketing), ‘hoa hồng’ (commission) được tính dựa trên yếu tố nào?
A. Số lượng lượt hiển thị quảng cáo.
B. Số lượng lượt nhấp chuột vào liên kết.
C. Số lượng chuyển đổi (ví dụ: bán hàng, đăng ký) được tạo ra thông qua liên kết của đối tác.
D. Thời gian người dùng ở lại trên trang đích.
105. Khi chạy chiến dịch quảng cáo trên Facebook, mục tiêu ‘Tương tác’ (Engagement) thường được sử dụng để đạt được điều gì?
A. Tăng số lượt cài đặt ứng dụng.
B. Thúc đẩy người dùng bình luận, thích, chia sẻ bài viết hoặc xem video.
C. Đưa người dùng đến trang đích bên ngoài Facebook.
D. Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng qua biểu mẫu.
106. Chỉ số ‘CTR’ (Click-Through Rate) trong quảng cáo điện tử được tính bằng công thức nào?
A. (Số lượt chuyển đổi / Số lượt nhấp) x 100%.
B. (Số lượt hiển thị / Số lượt nhấp) x 100%.
C. (Số lượt nhấp / Số lượt hiển thị) x 100%.
D. (Chi phí / Số lượt nhấp) x 100%.
107. Khi sử dụng Email Marketing, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tỷ lệ mở email cao?
A. Số lượng hình ảnh trong email.
B. Độ dài của nội dung email.
C. Dòng tiêu đề (subject line) hấp dẫn và tên người gửi đáng tin cậy.
D. Thời gian gửi email cố định hàng ngày.
108. Tại sao việc theo dõi và phân tích dữ liệu (analytics) là cực kỳ quan trọng đối với một chiến dịch quảng cáo điện tử?
A. Chỉ để báo cáo cho cấp trên về tình hình chung.
B. Giúp hiểu hiệu suất chiến dịch, xác định các điểm cần cải thiện và đưa ra quyết định tối ưu hóa dựa trên dữ liệu.
C. Để tăng ngân sách quảng cáo một cách tự động.
D. Để sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
109. Trong SEO, ‘internal linking’ (liên kết nội bộ) có vai trò gì?
A. Chỉ để làm đẹp giao diện trang web.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc trang web, phân bổ ‘link juice’ và cải thiện trải nghiệm điều hướng cho người dùng.
C. Tăng cường lượt truy cập từ các trang web khác.
D. Giảm dung lượng lưu trữ của trang web.
110. Tại sao việc phân đoạn đối tượng (audience segmentation) lại quan trọng trong quảng cáo điện tử?
A. Để giảm tổng chi phí quảng cáo xuống mức thấp nhất.
B. Giúp tạo ra thông điệp quảng cáo cá nhân hóa và phù hợp hơn, tăng hiệu quả chiến dịch.
C. Để quảng cáo được hiển thị cho tất cả mọi người dùng trên internet.
D. Tự động hóa quá trình tạo nội dung quảng cáo.
111. Trong Content Marketing, ‘phễu marketing’ (marketing funnel) giúp gì cho người làm quảng cáo?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Xác định loại nội dung phù hợp cho từng giai đoạn của hành trình khách hàng.
C. Đo lường hiệu suất quảng cáo hiển thị.
D. Tự động hóa toàn bộ chiến dịch quảng cáo.
112. Phương pháp ‘tối ưu hóa chuyển đổi’ (Conversion Rate Optimization – CRO) tập trung vào mục tiêu chính nào?
A. Tăng số lượng người truy cập vào trang web.
B. Giảm chi phí cho mỗi lượt nhấp chuột.
C. Cải thiện tỷ lệ phần trăm khách truy cập thực hiện một hành động mong muốn trên trang web.
D. Mở rộng phạm vi tiếp cận của quảng cáo.
113. Thuật ngữ ‘long-tail keyword’ (từ khóa đuôi dài) trong SEO và SEM đề cập đến loại từ khóa nào?
A. Các từ khóa có lượng tìm kiếm rất cao và cạnh tranh gay gắt.
B. Các từ khóa gồm ba từ trở lên, cụ thể hơn và có lượng tìm kiếm thấp hơn nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
C. Các từ khóa chỉ được sử dụng trong quảng cáo hiển thị.
D. Các từ khóa không liên quan đến nội dung trang web.
114. Khi tạo ‘đối tượng tùy chỉnh’ (Custom Audiences) trên Facebook Ads, bạn có thể sử dụng những nguồn dữ liệu nào?
A. Chỉ những người đã thích trang của bạn.
B. Danh sách khách hàng hiện có (email/số điện thoại), người truy cập trang web, người tương tác với nội dung trên Facebook/Instagram.
C. Dữ liệu được mua từ các bên thứ ba không rõ nguồn gốc.
D. Chỉ những người dùng đã từng nhấp vào quảng cáo của bạn.
115. Một trong những thách thức lớn nhất của quảng cáo trên mạng xã hội là gì?
A. Chi phí luôn cao hơn so với các kênh khác.
B. Khó khăn trong việc nhắm mục tiêu đối tượng chính xác.
C. Sự thay đổi liên tục của thuật toán nền tảng và sự mệt mỏi của người dùng đối với quảng cáo.
D. Không có khả năng theo dõi hiệu suất chiến dịch.
116. Để cải thiện ‘tốc độ tải trang’ (page speed) của một trang web, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên tối ưu hóa?
A. Số lượng liên kết bên ngoài trên trang.
B. Kích thước của hình ảnh và video, cùng với việc sử dụng bộ nhớ đệm (caching).
C. Số lượng bài viết blog trên trang web.
D. Độ phức tạp của cấu trúc URL.
117. Khi tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho một trang web, việc sử dụng các ‘thẻ mô tả’ (meta description) có mục đích chính là gì?
A. Trực tiếp cải thiện thứ hạng từ khóa trên công cụ tìm kiếm.
B. Cung cấp tóm tắt hấp dẫn để khuyến khích người dùng nhấp vào kết quả tìm kiếm.
C. Thay thế hoàn toàn nội dung chính của trang web.
D. Làm tăng tốc độ tải trang web.
118. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi thiết kế một ‘trang đích’ (landing page) hiệu quả cho chiến dịch quảng cáo?
A. Chứa càng nhiều thông tin và hình ảnh càng tốt.
B. Có nhiều liên kết điều hướng đến các trang khác trên website chính.
C. Sự rõ ràng của lời kêu gọi hành động (Call to Action) và sự liên quan đến quảng cáo gốc.
D. Sử dụng màu sắc sặc sỡ và hiệu ứng động phức tạp.
119. Chỉ số ‘CPM’ (Cost Per Mille/Thousand) trong quảng cáo điện tử thể hiện điều gì?
A. Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp chuột.
B. Chi phí trung bình để thu hút 1000 lượt hiển thị quảng cáo.
C. Chi phí trung bình cho mỗi lượt chuyển đổi.
D. Số tiền tối đa bạn sẵn sàng trả cho một lượt hiển thị.
120. Khi nào thì một nhà quảng cáo nên cân nhắc sử dụng ‘quảng cáo khám phá’ (Discovery ads) trên Google?
A. Khi muốn nhắm mục tiêu những người dùng đang tìm kiếm sản phẩm cụ thể.
B. Khi mục tiêu là tiếp cận người dùng đang duyệt nội dung trên các kênh của Google (YouTube, Gmail, Discover feed) để khám phá sản phẩm/dịch vụ mới.
C. Khi cần tối ưu hóa cho tỷ lệ chuyển đổi cao ngay lập tức.
D. Khi muốn quảng cáo chỉ hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
121. Ứng dụng nào sau đây của Trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở nên phổ biến trong quảng cáo điện tử để tối ưu hóa hiệu suất chiến dịch?
A. Thay thế hoàn toàn con người trong việc sáng tạo ý tưởng quảng cáo.
B. Tự động hóa việc tối ưu giá thầu, nhắm mục tiêu đối tượng và cá nhân hóa nội dung quảng cáo.
C. Chỉ được sử dụng để tạo ra các quảng cáo spam.
D. Giảm đáng kể chi phí quảng cáo mà không cần phân tích dữ liệu.
122. Quảng cáo gốc (Native Advertising) là gì?
A. Quảng cáo hiển thị dưới dạng banner lớn trên đầu trang web.
B. Quảng cáo được thiết kế để hòa hợp một cách tự nhiên với nội dung và hình thức của nền tảng.
C. Quảng cáo chỉ xuất hiện trên các trang báo chí và tạp chí.
D. Quảng cáo yêu cầu người dùng phải xem hết trước khi truy cập nội dung.
123. Để tối ưu hóa một trang đích (landing page) nhằm tăng tỷ lệ chuyển đổi, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên cải thiện?
A. Thêm nhiều liên kết ra bên ngoài trang.
B. Sự rõ ràng của thông điệp và lời kêu gọi hành động (CTA).
C. Sử dụng nhiều màu sắc và phông chữ khác nhau.
D. Kéo dài nội dung trang để có nhiều từ khóa hơn.
124. Khi lựa chọn người ảnh hưởng (influencer) cho chiến dịch quảng cáo điện tử, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo hiệu quả?
A. Số lượng người theo dõi (followers) càng lớn càng tốt.
B. Mức độ phù hợp của nội dung và đối tượng người theo dõi của influencer với thương hiệu.
C. Chi phí hợp tác thấp nhất.
D. Influencer nổi tiếng trên nhiều nền tảng khác nhau.
125. Quảng cáo lập trình (Programmatic Advertising) là gì?
A. Quảng cáo được thiết kế thủ công cho từng khách hàng.
B. Việc mua và bán không gian quảng cáo tự động thông qua phần mềm và thuật toán.
C. Quảng cáo chỉ hiển thị trên các ứng dụng di động.
D. Quảng cáo chỉ dựa vào tương tác của người dùng trên mạng xã hội.
126. Yếu tố Technical SEO nào sau đây liên quan đến việc đảm bảo rằng các công cụ tìm kiếm có thể truy cập và lập chỉ mục (index) các trang của bạn một cách hiệu quả?
A. Mật độ từ khóa trong nội dung.
B. Tệp robots.txt và sitemap.xml.
C. Số lượng backlink trỏ về trang.
D. Tốc độ tải trang của trình duyệt người dùng.
127. Chỉ số nào sau đây trong Email Marketing đo lường tỷ lệ phần trăm người nhận email đã mở email đó?
A. Tỷ lệ nhấp (Click-Through Rate – CTR).
B. Tỷ lệ mở (Open Rate).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe Rate).
128. Một chiến dịch quảng cáo điện tử hiệu quả thường bắt đầu bằng việc xác định rõ ràng mục tiêu; mục tiêu SMART nào sau đây là phù hợp nhất cho một chiến dịch quảng cáo nhằm tăng nhận diện thương hiệu?
A. Tăng doanh số bán hàng online.
B. Tăng 20% lượng người tiếp cận (Reach) trên Facebook trong 3 tháng tới.
C. Tăng lượt truy cập website.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
129. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Google Search Ads và Facebook Ads (Meta Ads) là gì?
A. Google Search Ads chỉ sử dụng văn bản, Facebook Ads chỉ sử dụng hình ảnh.
B. Google Search Ads nhắm mục tiêu theo ý định tìm kiếm, Facebook Ads nhắm mục tiêu theo sở thích và hành vi.
C. Google Search Ads luôn đắt hơn Facebook Ads.
D. Google Search Ads chỉ dành cho B2B, Facebook Ads chỉ dành cho B2C.
130. Vai trò chính của Content Marketing trong chiến lược quảng cáo điện tử là gì?
A. Trực tiếp bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Chủ yếu là tạo ra các quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội.
C. Thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu bằng nội dung có giá trị, thúc đẩy hành động khách hàng.
D. Tối ưu hóa các công cụ tìm kiếm một cách độc lập.
131. Trong Google Ads, loại đối sánh từ khóa nào sau đây cho phép quảng cáo hiển thị khi cụm từ tìm kiếm của người dùng chứa các từ khóa theo thứ tự bất kỳ, hoặc có thêm các từ khác, nhưng vẫn giữ ý nghĩa gốc của cụm từ khóa?
A. Đối sánh rộng (Broad Match).
B. Đối sánh phủ định (Negative Match).
C. Đối sánh cụm từ (Phrase Match).
D. Đối sánh chính xác (Exact Match).
132. Trong Google Ads, chiến lược đấu thầu nào sau đây được thiết kế để tự động tối ưu hóa giá thầu nhằm đạt được số lượt chuyển đổi (conversions) tối đa trong phạm vi ngân sách của bạn?
A. Tối đa hóa lượt nhấp (Maximize Clicks).
B. Tối đa hóa lượt chuyển đổi (Maximize Conversions).
C. CPC thủ công (Manual CPC).
D. Tỷ lệ hiển thị mục tiêu (Target Impression Share).
133. Mục đích chính của việc thực hiện A/B testing (thử nghiệm A/B) trong quảng cáo điện tử là gì?
A. Chỉ để kiểm tra xem quảng cáo có hoạt động hay không.
B. So sánh hiệu quả giữa hai phiên bản để xác định phiên bản nào tốt hơn và tối ưu hóa chiến dịch.
C. Tăng ngân sách quảng cáo một cách tự động.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
134. Để retargeting những người đã truy cập trang sản phẩm cụ thể trên website của bạn nhưng chưa mua hàng, loại đối tượng tùy chỉnh nào trên Facebook Ads là phù hợp nhất để tạo?
A. Đối tượng tương tự (Lookalike Audience).
B. Đối tượng tùy chỉnh từ lưu lượng truy cập trang web (Website Custom Audience).
C. Đối tượng tùy chỉnh từ danh sách khách hàng (Customer List Custom Audience).
D. Đối tượng dựa trên sở thích (Interest-based Audience).
135. Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) là mô hình quảng cáo điện tử hoạt động như thế nào?
A. Nhà quảng cáo tự chạy tất cả các chiến dịch quảng cáo.
B. Nhà quảng cáo trả hoa hồng cho các đối tác khi họ giới thiệu khách hàng và khách hàng đó thực hiện hành động cụ thể.
C. Mua không gian quảng cáo trực tiếp từ các nhà xuất bản.
D. Sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm mà không có hợp đồng cụ thể.
136. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đáng kể nhất đến tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) trên một trang đích (landing page)?
A. Số lượng hình ảnh trên trang.
B. Lời kêu gọi hành động (Call-to-Action – CTA) rõ ràng và hấp dẫn.
C. Màu sắc tổng thể của trang web.
D. Kích thước phông chữ của đoạn văn bản.
137. Để tối ưu hóa hiệu quả của một quảng cáo trên Facebook (Meta Ads), yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần quan trọng cần được tối ưu?
A. Hình ảnh hoặc video thu hút.
B. Tốc độ tải trang của quảng cáo.
C. Văn bản quảng cáo (copy) hấp dẫn.
D. Đối tượng mục tiêu được nhắm đúng.
138. Tại sao việc phân tích đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong việc xây dựng và tối ưu chiến lược quảng cáo điện tử?
A. Để sao chép y hệt các chiến dịch quảng cáo của họ.
B. Giúp nhận diện cơ hội, điểm yếu, điểm mạnh của đối thủ để đưa ra chiến lược khác biệt hóa và cải thiện hiệu quả.
C. Chỉ để biết ngân sách quảng cáo của đối thủ.
D. Để báo cáo cho các cơ quan quản lý về hoạt động của đối thủ.
139. Trong quảng cáo điện tử, ‘cookie’ được sử dụng chủ yếu với mục đích gì?
A. Tăng tốc độ tải trang của website.
B. Theo dõi hành vi người dùng, ghi nhớ tùy chọn và cá nhân hóa trải nghiệm quảng cáo.
C. Lưu trữ thông tin thanh toán an toàn của người dùng.
D. Ngăn chặn quảng cáo hiển thị trên một số trang nhất định.
140. Ưu điểm chính của quảng cáo hiển thị (Display Ads) so với quảng cáo tìm kiếm (Search Ads) là gì?
A. Nhắm mục tiêu chính xác theo ý định tìm kiếm của người dùng.
B. Chi phí trên mỗi lượt nhấp (CPC) luôn thấp hơn.
C. Khả năng tăng cường nhận diện thương hiệu và tiếp cận đối tượng rộng lớn ở giai đoạn đầu.
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) luôn cao hơn.
141. Trong bối cảnh Kế hoạch truyền thông marketing tích hợp (IMC), quảng cáo điện tử đóng vai trò gì?
A. Thay thế hoàn toàn các kênh truyền thông truyền thống.
B. Tạo ra một thông điệp nhất quán trên đa kênh, cá nhân hóa trải nghiệm và tương tác trực tiếp với khách hàng.
C. Chỉ tập trung vào việc bán hàng trực tiếp và bỏ qua nhận diện thương hiệu.
D. Hoạt động độc lập mà không cần phối hợp với các hoạt động marketing khác.
142. Khi tối ưu hóa SEO On-page cho một trang web, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để giúp công cụ tìm kiếm hiểu được nội dung chính của trang và xếp hạng tốt hơn?
A. Mật độ từ khóa cao.
B. Tốc độ tải trang nhanh.
C. Số lượng liên kết nội bộ lớn.
D. Nội dung chất lượng cao, độc đáo và liên quan.
143. Chỉ số nào trong Google Analytics đo lường tỷ lệ phần trăm người dùng rời khỏi trang web của bạn sau khi chỉ xem một trang duy nhất mà không tương tác thêm?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Tỷ lệ thoát (Bounce Rate).
C. Thời lượng phiên trung bình (Average Session Duration).
D. Số trang mỗi phiên (Pages per Session).
144. Trong Google Ads, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp đến Điểm chất lượng (Quality Score) của từ khóa, từ đó tác động đến vị trí quảng cáo và chi phí?
A. Ngân sách hàng ngày của chiến dịch.
B. Mức độ liên quan giữa từ khóa, quảng cáo và trang đích.
C. Thời gian chạy chiến dịch.
D. Số lượng chiến dịch trong tài khoản.
145. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một lợi thế nổi bật của Mobile Marketing (Tiếp thị di động) so với các hình thức quảng cáo điện tử khác?
A. Khả năng nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý chính xác.
B. Dung lượng màn hình lớn và dễ dàng hiển thị nhiều thông tin.
C. Tỷ lệ mở email và tin nhắn cao hơn.
D. Tỷ lệ tương tác cao thông qua ứng dụng và thông báo đẩy.
146. Theo các nguyên tắc đạo đức phổ biến trong quảng cáo điện tử, hành vi nào sau đây được coi là không phù hợp hoặc vi phạm?
A. Cung cấp thông tin sản phẩm chính xác và minh bạch.
B. Sử dụng dữ liệu cá nhân của người dùng mà không có sự đồng ý rõ ràng.
C. Thực hiện A/B testing để tối ưu hiệu quả quảng cáo.
D. Tạo nội dung quảng cáo sáng tạo và hấp dẫn.
147. Mục đích chính của chiến lược remarketing (tiếp thị lại) trong quảng cáo điện tử là gì?
A. Tiếp cận khách hàng mới hoàn toàn chưa biết đến thương hiệu.
B. Nhắm mục tiêu lại người dùng đã tương tác với thương hiệu để khuyến khích họ quay lại và chuyển đổi.
C. Giảm chi phí quảng cáo tổng thể.
D. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
148. So với quảng cáo tĩnh (hình ảnh), quảng cáo video mang lại lợi thế nổi bật nào trong việc thu hút sự chú ý và truyền tải thông điệp?
A. Chi phí sản xuất và phân phối luôn thấp hơn.
B. Khả năng truyền tải thông điệp phức tạp, kể chuyện hấp dẫn và tạo kết nối cảm xúc mạnh mẽ.
C. Thời gian xem luôn ngắn hơn để tối ưu sự chú ý.
D. Dễ dàng thay đổi nội dung sau khi đã phát hành.
149. Tại sao các backlink (liên kết ngược) chất lượng cao lại quan trọng đối với SEO?
A. Chúng giúp tăng tốc độ tải trang của website.
B. Chúng được xem là phiếu bầu tin cậy, giúp tăng thẩm quyền và độ tin cậy của trang web trong mắt công cụ tìm kiếm.
C. Chúng tự động tạo ra nội dung mới cho trang web.
D. Chúng giúp giảm chi phí quảng cáo trả tiền.
150. Công thức tính Lợi tức đầu tư (ROI) cho một chiến dịch quảng cáo điện tử là gì?
A. Doanh thu từ quảng cáo / Chi phí quảng cáo.
B. (Số lượt nhấp / Số lượt hiển thị) x 100%.
C. (Doanh thu từ quảng cáo – Chi phí quảng cáo) / Chi phí quảng cáo x 100%.
D. Số khách hàng mới / Chi phí quảng cáo.