1. Cơ chế phối hợp nào phù hợp nhất khi các bộ phận trong tổ chức có mục tiêu khác nhau nhưng phụ thuộc lẫn nhau?
A. Tiêu chuẩn hóa quy trình.
B. Phân cấp quản lý.
C. Điều chỉnh lẫn nhau (mutual adjustment).
D. Tập trung hóa quyền lực.
2. Cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia muốn tăng cường sự thích ứng với thị trường địa phương?
A. Cơ cấu tổ chức theo chức năng.
B. Cơ cấu tổ chức theo sản phẩm.
C. Cơ cấu tổ chức theo địa lý.
D. Cơ cấu tổ chức ma trận.
3. Đâu là vai trò của văn hóa tổ chức trong việc xây dựng bộ máy quản lý hiệu quả?
A. Văn hóa tổ chức không ảnh hưởng đến bộ máy quản lý.
B. Văn hóa tổ chức định hình các giá trị, niềm tin và hành vi, ảnh hưởng đến cách thức tổ chức hoạt động và quản lý nhân viên.
C. Văn hóa tổ chức chỉ quan trọng đối với các công ty lớn.
D. Văn hóa tổ chức chỉ liên quan đến các hoạt động xã hội.
4. Trong quản lý, thuật ngữ ‘span of control’ (tầm kiểm soát) liên quan đến điều gì?
A. Số lượng nhân viên mà một nhà quản lý có thể giám sát hiệu quả.
B. Phạm vi quyền lực của một nhà quản lý.
C. Khả năng kiểm soát chi phí của một nhà quản lý.
D. Thời gian mà một nhà quản lý có thể làm việc hiệu quả.
5. Mô hình tổ chức nào phù hợp với các công ty hoạt động trong môi trường cạnh tranh và thay đổi nhanh chóng?
A. Mô hình tổ chức theo chức năng.
B. Mô hình tổ chức ma trận.
C. Mô hình tổ chức quan liêu.
D. Mô hình tổ chức theo địa lý.
6. Trong tổ chức, ‘delegation’ (ủy quyền) có nghĩa là gì?
A. Chuyển giao quyền lực và trách nhiệm cho cấp dưới.
B. Tập trung quyền lực vào tay lãnh đạo.
C. Loại bỏ trách nhiệm của nhà quản lý.
D. Giảm số lượng nhân viên.
7. Phòng ban nào chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý nguồn nhân lực?
A. Phòng Marketing.
B. Phòng Tài chính.
C. Phòng Nhân sự.
D. Phòng Kế hoạch.
8. Để đảm bảo hiệu quả hoạt động của một tổ chức ảo, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sử dụng công nghệ thông tin hiện đại.
B. Xây dựng lòng tin và sự gắn kết giữa các thành viên từ xa.
C. Tiêu chuẩn hóa quy trình làm việc.
D. Tăng cường kiểm soát và giám sát.
9. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn cơ cấu tổ chức?
A. Chiến lược của tổ chức.
B. Kích thước của tổ chức.
C. Công nghệ sử dụng.
D. Sở thích cá nhân của CEO.
10. Sự khác biệt chính giữa cơ cấu tổ chức đơn giản (simple structure) và cơ cấu tổ chức phức tạp (complex structure) là gì?
A. Số lượng nhân viên.
B. Mức độ chuyên môn hóa, phân hóa và chính thức hóa.
C. Số lượng sản phẩm.
D. Mức độ tập trung hóa.
11. Tầm hạn quản lý (span of control) là gì?
A. Số lượng nhân viên mà một nhà quản lý có thể quản lý hiệu quả.
B. Mức độ quyền lực của một nhà quản lý.
C. Phạm vi trách nhiệm của một nhà quản lý.
D. Thời gian mà một nhà quản lý làm việc.
12. Cơ cấu tổ chức quan liêu (bureaucratic organization) có đặc điểm gì?
A. Tính linh hoạt cao.
B. Quy trình làm việc được tiêu chuẩn hóa cao.
C. Quyền lực được phân tán.
D. Ít quy tắc và thủ tục.
13. Loại hình cơ cấu tổ chức nào thường thấy ở các công ty khởi nghiệp nhỏ?
A. Cơ cấu tổ chức quan liêu.
B. Cơ cấu tổ chức theo chức năng.
C. Cơ cấu tổ chức phẳng (flat organization).
D. Cơ cấu tổ chức ma trận.
14. Khi nào thì nên tập trung hóa quyền lực trong tổ chức?
A. Khi môi trường kinh doanh ổn định và ít thay đổi.
B. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp.
C. Khi muốn khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.
D. Khi nhân viên có trình độ cao và tự chủ.
15. Đâu là mục tiêu chính của việc phân quyền trong tổ chức?
A. Tập trung quyền lực vào tay lãnh đạo cao nhất.
B. Tăng cường tính linh hoạt và khả năng ra quyết định nhanh chóng ở các cấp thấp hơn.
C. Giảm thiểu rủi ro sai sót.
D. Tiêu chuẩn hóa quy trình làm việc.
16. Đâu là một thách thức khi quản lý một tổ chức ảo (virtual organization)?
A. Dễ dàng kiểm soát nhân viên.
B. Xây dựng lòng tin và sự gắn kết giữa các thành viên.
C. Giảm chi phí liên lạc.
D. Đơn giản hóa quy trình làm việc.
17. Khi nào nên sử dụng cấu trúc tổ chức theo chức năng?
A. Khi công ty muốn tập trung vào một dòng sản phẩm cụ thể.
B. Khi công ty muốn thích ứng nhanh chóng với thay đổi của thị trường.
C. Khi công ty muốn tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô và chuyên môn hóa.
D. Khi công ty muốn phân quyền mạnh mẽ cho các đơn vị kinh doanh.
18. Đâu là đặc điểm chính của cơ cấu tổ chức theo chức năng?
A. Các hoạt động được nhóm theo sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Các hoạt động được nhóm theo vị trí địa lý.
C. Các hoạt động được nhóm theo chức năng chuyên môn như marketing, sản xuất, tài chính.
D. Các hoạt động được nhóm theo dự án.
19. Nhược điểm lớn nhất của cơ cấu tổ chức theo địa lý là gì?
A. Khó khăn trong việc kiểm soát và phối hợp các hoạt động trên phạm vi rộng.
B. Dễ dàng tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô.
C. Tăng cường sự tập trung vào khách hàng địa phương.
D. Giảm chi phí vận chuyển và thông tin liên lạc.
20. Ưu điểm chính của cơ cấu tổ chức ma trận là gì?
A. Đơn giản hóa quy trình ra quyết định.
B. Cải thiện sự phối hợp giữa các bộ phận chức năng và dự án.
C. Giảm thiểu sự xung đột về quyền lực.
D. Tăng tính ổn định và trật tự.
21. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn của việc ủy quyền?
A. Nhân viên trở nên quá tải.
B. Nhà quản lý mất kiểm soát.
C. Nhân viên không đủ năng lực để hoàn thành nhiệm vụ.
D. Tăng chi phí quản lý.
22. Điều gì xảy ra khi một tổ chức có quá nhiều lớp quản lý (tall organization)?
A. Thông tin bị chậm trễ và méo mó khi truyền tải qua các cấp.
B. Quyết định được đưa ra nhanh chóng.
C. Nhân viên cảm thấy được trao quyền hơn.
D. Chi phí quản lý giảm xuống.
23. Đâu là một lợi ích của việc tiêu chuẩn hóa quy trình làm việc?
A. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng.
B. Giảm thiểu sai sót và tăng hiệu quả.
C. Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.
D. Tăng sự hài lòng của nhân viên.
24. Đâu là một ví dụ về cơ chế điều phối theo chiều dọc (vertical coordination) trong tổ chức?
A. Các cuộc họp nhóm.
B. Quy tắc và quy trình.
C. Liên lạc trực tiếp giữa các nhân viên.
D. Các nhóm tự quản.
25. Khi nào nên sử dụng tầm hạn quản lý hẹp?
A. Khi công việc đơn giản và lặp đi lặp lại.
B. Khi nhân viên có trình độ cao và tự chủ.
C. Khi công việc phức tạp và đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ.
D. Khi có nhiều nhà quản lý.
26. Trong bối cảnh tổ chức, ‘centralization’ (tập trung hóa) đề cập đến điều gì?
A. Việc phân tán quyền lực ra nhiều bộ phận.
B. Việc tập trung quyền ra quyết định ở cấp cao nhất của tổ chức.
C. Việc tự chủ của các đơn vị kinh doanh.
D. Việc ủy quyền cho nhân viên.
27. Tại sao việc xây dựng sơ đồ tổ chức lại quan trọng?
A. Để gây ấn tượng với đối tác.
B. Để thể hiện sự phức tạp của tổ chức.
C. Để xác định rõ vai trò, trách nhiệm và mối quan hệ báo cáo trong tổ chức.
D. Để tiết kiệm chi phí quản lý.
28. Tại sao ủy quyền lại quan trọng trong quản lý?
A. Giảm khối lượng công việc cho nhà quản lý và phát triển năng lực cho nhân viên.
B. Tăng quyền lực cho nhà quản lý.
C. Giảm chi phí đào tạo.
D. Loại bỏ trách nhiệm của nhân viên.
29. Đâu là ưu điểm của cơ cấu tổ chức phẳng?
A. Quy trình ra quyết định chậm chạp.
B. Tính chuyên môn hóa cao.
C. Khả năng thích ứng nhanh với thay đổi.
D. Kiểm soát chặt chẽ từ trên xuống.
30. Ưu điểm lớn nhất của cấu trúc tổ chức ma trận là gì?
A. Đơn giản hóa quy trình quản lý.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
C. Giảm thiểu xung đột quyền lực.
D. Tăng tính ổn định và trật tự.
31. Điều gì thể hiện sự khác biệt giữa quản lý và lãnh đạo trong tổ chức?
A. Quản lý tập trung vào việc kiểm soát, lãnh đạo tập trung vào việc truyền cảm hứng.
B. Quản lý đưa ra quyết định, lãnh đạo thực thi quyết định.
C. Quản lý làm việc với con người, lãnh đạo làm việc với tài chính.
D. Quản lý tạo ra sự thay đổi, lãnh đạo duy trì sự ổn định.
32. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý tổ chức?
A. Giảm sự phụ thuộc vào con người.
B. Cải thiện khả năng giao tiếp và chia sẻ thông tin.
C. Tăng chi phí hoạt động.
D. Giảm tính bảo mật của thông tin.
33. Đâu là vai trò chính của bộ phận nhân sự (HR) trong việc xây dựng và duy trì bộ máy quản lý hiệu quả?
A. Quản lý tài chính của công ty.
B. Tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân tài.
C. Xây dựng chiến lược marketing.
D. Quản lý quan hệ với khách hàng.
34. Đâu là dấu hiệu của một tổ chức có cấu trúc ‘cao’ (tall structure)?
A. Ít cấp bậc quản lý.
B. Nhiều cấp bậc quản lý.
C. Quyền lực được phân tán rộng rãi.
D. Giao tiếp trực tiếp giữa nhân viên và lãnh đạo.
35. Trong quản lý rủi ro, điều gì quan trọng nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực đến tổ chức?
A. Lờ đi rủi ro.
B. Nhận diện, đánh giá và có kế hoạch ứng phó với rủi ro.
C. Chuyển hết rủi ro cho bên thứ ba.
D. Chấp nhận mọi rủi ro.
36. Khi nào nên sử dụng mô hình tổ chức theo sản phẩm?
A. Khi công ty chỉ có một sản phẩm duy nhất.
B. Khi công ty có nhiều dòng sản phẩm khác biệt và cần sự tập trung cao.
C. Khi muốn giảm chi phí quản lý.
D. Khi thị trường ổn định và ít cạnh tranh.
37. Yếu tố nào sau đây không thuộc về cơ cấu tổ chức?
A. Các bộ phận chức năng.
B. Mối quan hệ báo cáo.
C. Văn hóa doanh nghiệp.
D. Quy trình ra quyết định.
38. Yếu tố nào sau đây thể hiện một tổ chức có văn hóa đổi mới?
A. Sự sợ hãi rủi ro.
B. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận thất bại.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình.
D. Tập trung vào duy trì hiện trạng.
39. Điều gì là quan trọng nhất để duy trì sự gắn kết của nhân viên với tổ chức?
A. Mức lương cao.
B. Cơ hội phát triển, sự công nhận và môi trường làm việc tích cực.
C. Quy trình làm việc nghiêm ngặt.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ từ cấp trên.
40. Nhược điểm lớn nhất của mô hình tổ chức ma trận là gì?
A. Khó kiểm soát chi phí.
B. Dễ gây ra tình trạng xung đột quyền lực và trách nhiệm.
C. Khả năng thích ứng chậm với thay đổi.
D. Ít khuyến khích sự sáng tạo.
41. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
B. Sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng, uy tín và trải nghiệm khách hàng tốt.
C. Giá thành rẻ.
D. Sự nổi tiếng của người nổi tiếng đại diện.
42. Trong tổ chức theo kiểu ‘adhocracy’, cấu trúc và quy trình làm việc như thế nào?
A. Cứng nhắc và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình.
B. Linh hoạt, phi chính thức và khuyến khích sự sáng tạo.
C. Phân cấp rõ ràng và tập trung quyền lực.
D. Hoạt động dựa trên mệnh lệnh từ cấp trên.
43. Khi nào một doanh nghiệp nên xem xét tái cấu trúc bộ máy quản lý?
A. Khi doanh thu tăng trưởng ổn định.
B. Khi muốn mở rộng sang lĩnh vực kinh doanh mới hoặc khi hiệu quả hoạt động giảm sút.
C. Khi nhân viên đạt được nhiều thành tích cá nhân.
D. Khi thị trường không có nhiều biến động.
44. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc cho nhân viên?
A. Sự phức tạp của hệ thống.
B. Tính công bằng, khách quan và liên kết với mục tiêu của tổ chức.
C. Tần suất đánh giá.
D. Sự tham gia của tất cả nhân viên.
45. Ưu điểm chính của việc áp dụng mô hình tổ chức theo chức năng là gì?
A. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
B. Chuyên môn hóa cao và hiệu quả trong từng lĩnh vực.
C. Dễ dàng thích ứng với sự thay đổi của thị trường.
D. Giảm thiểu chi phí quản lý.
46. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một sơ đồ tổ chức hiệu quả?
A. Số lượng nhân viên trong công ty.
B. Sự rõ ràng trong việc phân công trách nhiệm và quyền hạn.
C. Màu sắc và hình thức trình bày của sơ đồ.
D. Thương hiệu của công ty tư vấn thiết kế sơ đồ.
47. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống.
B. Giao tiếp rõ ràng và sự tham gia của nhân viên.
C. Giữ bí mật về thay đổi.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích tài chính.
48. Mục tiêu của việc phân quyền trong tổ chức là gì?
A. Tập trung quyền lực vào một người.
B. Nâng cao tính tự chủ và trách nhiệm của nhân viên.
C. Giảm chi phí quản lý.
D. Tăng tính bảo mật thông tin.
49. Trong một tổ chức phi tập trung, quyền lực ra quyết định được phân bổ như thế nào?
A. Tập trung hoàn toàn ở cấp quản lý cao nhất.
B. Chia sẻ cho nhiều cấp bậc và bộ phận khác nhau.
C. Chỉ giao cho bộ phận tài chính.
D. Do một hội đồng tư vấn quyết định.
50. Trong bối cảnh chuyển đổi số, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn trong việc thiết kế tổ chức bộ máy?
A. Tính ổn định và trật tự.
B. Khả năng thích ứng nhanh và linh hoạt.
C. Sự tuân thủ nghiêm ngặt quy trình.
D. Cấu trúc phân cấp rõ ràng.
51. Đâu là một lợi ích của việc áp dụng tiêu chuẩn ISO trong quản lý chất lượng?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
C. Tăng sự phức tạp của quy trình làm việc.
D. Giảm sự sáng tạo của nhân viên.
52. Điều gì xảy ra khi một tổ chức có quá nhiều tầng lớp quản lý?
A. Quyết định được đưa ra nhanh chóng hơn.
B. Thông tin bị chậm trễ và sai lệch khi truyền đạt.
C. Nhân viên cảm thấy được trao quyền hơn.
D. Sự sáng tạo được khuyến khích.
53. Đâu là một ví dụ về ‘cấu trúc tổ chức ảo’?
A. Một công ty có văn phòng làm việc cố định.
B. Một nhóm các chuyên gia làm việc từ xa và hợp tác qua internet.
C. Một tổ chức phi lợi nhuận.
D. Một công ty sản xuất hàng hóa.
54. Trong quản lý dự án, sơ đồ tổ chức dự án (project organization chart) giúp xác định điều gì?
A. Ngân sách dự án.
B. Thời gian thực hiện dự án.
C. Vai trò và trách nhiệm của từng thành viên trong dự án.
D. Rủi ro tiềm ẩn của dự án.
55. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ làm việc hiệu quả?
A. Sự đồng nhất về quan điểm.
B. Kỹ năng chuyên môn cao của từng thành viên.
C. Sự tin tưởng, giao tiếp hiệu quả và mục tiêu chung rõ ràng.
D. Cạnh tranh giữa các thành viên.
56. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một hệ thống thông tin quản lý hiệu quả?
A. Sự phức tạp của hệ thống.
B. Khả năng thu thập, xử lý và cung cấp thông tin chính xác, kịp thời.
C. Chi phí đầu tư lớn.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ của bộ phận IT.
57. Trong mô hình tổ chức mạng lưới (network organization), các hoạt động chính được thực hiện như thế nào?
A. Tất cả các hoạt động được thực hiện nội bộ.
B. Phần lớn các hoạt động được thuê ngoài (outsourcing) cho các đối tác.
C. Chỉ các hoạt động cốt lõi được thực hiện nội bộ.
D. Các hoạt động được thực hiện ngẫu nhiên.
58. Theo Henry Mintzberg, vai trò ‘Người đại diện’ thuộc nhóm vai trò nào của nhà quản lý?
A. Vai trò quan hệ với con người.
B. Vai trò thông tin.
C. Vai trò quyết định.
D. Vai trò lãnh đạo.
59. Trong quản lý chuỗi cung ứng, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo hoạt động hiệu quả?
A. Sự độc lập của các thành viên trong chuỗi.
B. Sự hợp tác, chia sẻ thông tin và phối hợp chặt chẽ giữa các thành viên.
C. Sự cạnh tranh giữa các thành viên.
D. Việc giữ bí mật thông tin.
60. Mô hình tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty khởi nghiệp (startup) đang trong giai đoạn phát triển nhanh?
A. Mô hình trực tuyến – chức năng.
B. Mô hình ma trận phức tạp.
C. Mô hình phẳng (flat organization).
D. Mô hình tháp quyền lực truyền thống.
61. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý tổ chức?
A. Tăng cường khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu.
B. Giảm thiểu hoàn toàn sự cần thiết của giao tiếp trực tiếp.
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động và năng suất làm việc.
D. Cải thiện khả năng phối hợp và chia sẻ thông tin.
62. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của một hệ thống quản lý hiệu suất (performance management system) hiệu quả?
A. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và có thể đo lường.
B. Cung cấp phản hồi thường xuyên và xây dựng.
C. Chỉ đánh giá hiệu suất vào cuối năm.
D. Liên kết hiệu suất cá nhân với mục tiêu của tổ chức.
63. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một sơ đồ tổ chức hiệu quả?
A. Sự phức tạp và chi tiết của các phòng ban.
B. Tính thẩm mỹ và màu sắc hài hòa.
C. Sự rõ ràng trong việc phân công trách nhiệm và quyền hạn.
D. Số lượng nhân viên trong mỗi phòng ban.
64. Trong quản lý dự án, sơ đồ tổ chức dự án (project organization chart) giúp xác định điều gì?
A. Ngân sách của dự án.
B. Tiến độ thực hiện dự án.
C. Vai trò và trách nhiệm của từng thành viên trong dự án.
D. Rủi ro của dự án.
65. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn mô hình tổ chức?
A. Quy mô và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp.
B. Sở thích cá nhân của CEO.
C. Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.
D. Môi trường kinh doanh và cạnh tranh.
66. Ưu điểm chính của mô hình tổ chức ma trận (matrix structure) là gì?
A. Đơn giản hóa quy trình ra quyết định.
B. Tăng cường sự phối hợp và linh hoạt giữa các bộ phận.
C. Giảm thiểu chi phí quản lý.
D. Tạo ra sự ổn định cao trong tổ chức.
67. Đâu là một ví dụ về cơ cấu tổ chức theo khách hàng (customer-based structure)?
A. Một công ty chia các bộ phận theo chức năng như sản xuất, marketing, và tài chính.
B. Một ngân hàng chia các chi nhánh theo khu vực địa lý.
C. Một công ty phần mềm chia các đội ngũ phát triển theo từng loại khách hàng như doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp vừa và nhỏ, và khách hàng cá nhân.
D. Một bệnh viện chia các khoa theo chuyên khoa như tim mạch, ung bướu, và nhi khoa.
68. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản lý tổ chức?
A. Sử dụng bảng tính Excel để quản lý dữ liệu.
B. Sử dụng phần mềm AI để tự động hóa quy trình tuyển dụng và sàng lọc ứng viên.
C. Sử dụng email để giao tiếp với khách hàng.
D. Sử dụng điện thoại để gọi điện cho nhân viên.
69. Một tổ chức có xu hướng áp dụng cơ cấu tổ chức phẳng (flat organization) khi nào?
A. Khi tổ chức muốn kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.
B. Khi tổ chức muốn khuyến khích sự sáng tạo và tự chủ của nhân viên.
C. Khi tổ chức có quy mô lớn và phức tạp.
D. Khi tổ chức muốn giảm thiểu rủi ro.
70. Trong một tổ chức phi tập trung, quyền lực ra quyết định thường nằm ở đâu?
A. Tập trung ở cấp quản lý cao nhất.
B. Phân tán cho các cấp quản lý và nhân viên ở các bộ phận khác nhau.
C. Nằm ở bộ phận tài chính.
D. Do hội đồng quản trị quyết định.
71. Đâu là một dấu hiệu cho thấy tổ chức cần phải thay đổi cơ cấu?
A. Lợi nhuận tăng đều đặn hàng năm.
B. Khả năng thích ứng chậm chạp với thay đổi của thị trường.
C. Nhân viên hài lòng với công việc hiện tại.
D. Mối quan hệ tốt đẹp giữa các phòng ban.
72. Mô hình tổ chức theo chức năng (functional structure) thường phù hợp với loại hình doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp có quy mô nhỏ và sản xuất một dòng sản phẩm/dịch vụ.
B. Doanh nghiệp đa quốc gia với nhiều dòng sản phẩm khác nhau.
C. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghệ cao.
D. Doanh nghiệp mới khởi nghiệp.
73. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính minh bạch (transparency) trong tổ chức?
A. Giữ bí mật thông tin quan trọng.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời cho các bên liên quan.
C. Chỉ chia sẻ thông tin với cấp quản lý cao nhất.
D. Hạn chế giao tiếp giữa các phòng ban.
74. Đâu là một ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc ủy quyền (delegation) hiệu quả trong quản lý?
A. Người quản lý tự mình làm tất cả các công việc.
B. Người quản lý giao việc cho nhân viên cấp dưới, đồng thời cung cấp hướng dẫn, nguồn lực và quyền hạn cần thiết để hoàn thành công việc.
C. Người quản lý chỉ giao những công việc đơn giản và lặp đi lặp lại cho nhân viên.
D. Người quản lý giao việc cho nhân viên nhưng không cung cấp bất kỳ sự hỗ trợ nào.
75. Đâu là một trong những yếu tố then chốt để tái cấu trúc tổ chức thành công?
A. Giữ nguyên cơ cấu quản lý cũ.
B. Truyền thông rõ ràng và hiệu quả về mục tiêu và quá trình tái cấu trúc.
C. Tập trung vào cắt giảm chi phí một cách tối đa.
D. Thay đổi nhân sự cấp cao liên tục.
76. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để mô tả cấu trúc tổ chức một cách trực quan?
A. Báo cáo tài chính.
B. Sơ đồ tổ chức.
C. Bảng cân đối kế toán.
D. Phiếu khảo sát nhân viên.
77. Trong một tổ chức mà sự đổi mới (innovation) được ưu tiên, điều gì quan trọng nhất để khuyến khích nhân viên đưa ra ý tưởng mới?
A. Trừng phạt những ý tưởng thất bại.
B. Tạo ra một môi trường an toàn, nơi nhân viên không sợ rủi ro và được khuyến khích thử nghiệm.
C. Chỉ chấp nhận những ý tưởng đã được chứng minh là thành công.
D. Yêu cầu nhân viên phải có bằng sáng chế trước khi đưa ra ý tưởng.
78. Khi nào một tổ chức nên xem xét áp dụng mô hình tổ chức hỗn hợp (hybrid structure)?
A. Khi tổ chức mới thành lập.
B. Khi tổ chức muốn tập trung vào một chức năng duy nhất.
C. Khi tổ chức có quy mô lớn, hoạt động đa dạng và phức tạp.
D. Khi tổ chức muốn giảm thiểu chi phí quản lý.
79. Trong quản lý sự thay đổi (change management), điều gì quan trọng nhất để giảm thiểu sự phản kháng của nhân viên?
A. Áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng và quyết liệt.
B. Giải thích rõ ràng lý do, lợi ích và tác động của sự thay đổi, đồng thời lắng nghe và giải quyết các lo ngại của nhân viên.
C. Bỏ qua ý kiến của nhân viên và tập trung vào mục tiêu của tổ chức.
D. Thay đổi toàn bộ nhân sự để dễ dàng thực hiện sự thay đổi.
80. Nhược điểm lớn nhất của mô hình tổ chức trực tuyến (virtual organization) là gì?
A. Khó kiểm soát và duy trì sự gắn kết của nhân viên.
B. Chi phí đầu tư công nghệ cao.
C. Dễ bị đối thủ cạnh tranh sao chép.
D. Khó thu hút nhân tài.
81. Trong một tổ chức học tập (learning organization), yếu tố nào được coi là quan trọng nhất?
A. Sự ổn định của cơ cấu tổ chức.
B. Khả năng liên tục học hỏi và thích ứng với thay đổi.
C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã được thiết lập.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên.
82. Khi một tổ chức muốn mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế, điều gì quan trọng nhất cần xem xét trong cơ cấu tổ chức?
A. Giữ nguyên cơ cấu tổ chức hiện tại.
B. Điều chỉnh cơ cấu tổ chức để phù hợp với đặc điểm văn hóa, pháp lý và kinh tế của từng thị trường.
C. Tập trung vào việc cắt giảm chi phí một cách tối đa.
D. Áp dụng một cơ cấu tổ chức duy nhất cho tất cả các thị trường.
83. Trong một tổ chức mà sự hợp tác (collaboration) được đề cao, điều gì quan trọng nhất để khuyến khích nhân viên làm việc cùng nhau?
A. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên.
B. Cung cấp các công cụ và nền tảng hỗ trợ làm việc nhóm, đồng thời xây dựng một văn hóa tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
C. Yêu cầu nhân viên phải làm việc độc lập.
D. Giữ bí mật thông tin để tránh xung đột.
84. Trong một tổ chức mà sự linh hoạt (agility) được coi trọng, điều gì quan trọng nhất để giúp tổ chức thích ứng nhanh chóng với thay đổi?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã được thiết lập.
B. Xây dựng một cơ cấu tổ chức linh hoạt, khuyến khích sự tự chủ và trao quyền cho nhân viên, đồng thời sử dụng các phương pháp làm việc linh hoạt như Agile và Scrum.
C. Tập trung vào việc cắt giảm chi phí một cách tối đa.
D. Hạn chế giao tiếp và hợp tác giữa các phòng ban.
85. Một trong những thách thức lớn nhất khi quản lý một đội ngũ đa văn hóa (multicultural team) là gì?
A. Thiếu sự đa dạng về kỹ năng.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ, phong cách giao tiếp và giá trị văn hóa.
C. Dễ dàng đạt được sự đồng thuận trong mọi vấn đề.
D. Chi phí quản lý thấp.
86. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một hệ thống phân cấp (hierarchy) trong tổ chức?
A. Tạo ra càng nhiều cấp bậc càng tốt.
B. Đảm bảo sự rõ ràng về quyền hạn và trách nhiệm ở mỗi cấp bậc.
C. Giữ cho tất cả các cấp bậc đều có quyền ra quyết định như nhau.
D. Giảm thiểu số lượng nhân viên ở cấp quản lý cao nhất.
87. Trong một tổ chức mà sự bền vững (sustainability) được ưu tiên, điều gì quan trọng nhất cần xem xét trong cơ cấu tổ chức và hoạt động?
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
B. Tích hợp các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG) vào cơ cấu tổ chức và hoạt động.
C. Bỏ qua các quy định về môi trường và xã hội.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích của cổ đông.
88. Trong mô hình tổ chức theo địa lý (geographic structure), các đơn vị kinh doanh được phân chia dựa trên yếu tố nào?
A. Chức năng chuyên môn.
B. Khu vực địa lý.
C. Loại sản phẩm.
D. Loại khách hàng.
89. Vai trò của văn hóa tổ chức (organizational culture) trong việc xây dựng bộ máy quản lý là gì?
A. Không ảnh hưởng đến bộ máy quản lý.
B. Quy định chi tiết các quy trình làm việc.
C. Định hình các giá trị, niềm tin và hành vi của nhân viên, ảnh hưởng đến cách thức quản lý và vận hành tổ chức.
D. Chỉ có vai trò trong việc tuyển dụng nhân sự.
90. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng một thương hiệu nhà tuyển dụng (employer branding) mạnh?
A. Thu hút và giữ chân nhân tài.
B. Giảm chi phí tuyển dụng.
C. Tăng sự gắn kết của nhân viên.
D. Giảm sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
91. Trong cơ cấu tổ chức theo dự án, ai chịu trách nhiệm cao nhất về sự thành công của dự án?
A. Tổng Giám đốc (CEO).
B. Quản lý chức năng.
C. Quản lý dự án.
D. Trưởng phòng ban.
92. Khi nào nên thực hiện đánh giá hiệu quả hoạt động của cơ cấu tổ chức?
A. Chỉ khi tổ chức gặp khó khăn.
B. Định kỳ, thường xuyên.
C. Chỉ khi có sự thay đổi lớn trong tổ chức.
D. Không cần thiết, vì cơ cấu tổ chức đã được thiết kế tốt.
93. Điều gì là quan trọng nhất khi thực hiện tái cấu trúc tổ chức?
A. Giữ nguyên số lượng nhân viên.
B. Đảm bảo sự ổn định trong ngắn hạn.
C. Truyền thông rõ ràng và hiệu quả đến tất cả các bên liên quan.
D. Giảm chi phí hoạt động ngay lập tức.
94. Cơ cấu tổ chức phẳng (flat organization) có đặc điểm gì nổi bật?
A. Nhiều cấp bậc quản lý.
B. Ít cấp bậc quản lý, tăng tính tự chủ cho nhân viên.
C. Quyền lực tập trung ở cấp cao nhất.
D. Quy trình làm việc phức tạp.
95. Khi nào nên sử dụng cơ cấu tổ chức theo nhóm (team-based organization)?
A. Khi công việc đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và kỹ năng đa dạng.
B. Khi công việc đơn giản và có thể thực hiện độc lập.
C. Khi tổ chức muốn tập trung quyền lực vào một người.
D. Khi tổ chức muốn giảm chi phí đào tạo.
96. Khi nào nên sử dụng cơ cấu tổ chức ảo (virtual organization)?
A. Khi tổ chức muốn kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.
B. Khi tổ chức muốn giảm chi phí đầu tư vào cơ sở vật chất.
C. Khi tổ chức muốn tăng cường sự hợp tác giữa các bộ phận.
D. Khi tổ chức muốn tập trung vào một lĩnh vực duy nhất.
97. Đâu là vai trò chính của bộ phận nhân sự trong việc xây dựng cơ cấu tổ chức?
A. Thiết kế sơ đồ tổ chức.
B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên phù hợp với cơ cấu tổ chức.
C. Quyết định chiến lược kinh doanh.
D. Quản lý tài chính của tổ chức.
98. Nhược điểm lớn nhất của cơ cấu tổ chức ma trận là gì?
A. Tốn kém chi phí quản lý.
B. Dễ gây ra xung đột quyền lực và khó khăn trong việc ra quyết định.
C. Khó kiểm soát chất lượng sản phẩm.
D. Không khuyến khích sự sáng tạo.
99. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc phân quyền trong tổ chức?
A. Nâng cao năng lực của nhân viên.
B. Tăng tốc độ ra quyết định.
C. Giảm áp lực cho nhà quản lý.
D. Tập trung quyền lực vào tay một người.
100. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn cơ cấu tổ chức?
A. Chiến lược của tổ chức.
B. Công nghệ được sử dụng.
C. Sở thích cá nhân của CEO.
D. Môi trường kinh doanh.
101. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty khởi nghiệp (startup) đang trong giai đoạn phát triển nhanh chóng?
A. Cơ cấu trực tuyến – chức năng.
B. Cơ cấu ma trận.
C. Cơ cấu đơn giản (cơ cấu trực tuyến).
D. Cơ cấu bộ phận.
102. Khi nào nên sử dụng cơ cấu tổ chức theo sản phẩm?
A. Khi tổ chức chỉ sản xuất một loại sản phẩm duy nhất.
B. Khi tổ chức có nhiều dòng sản phẩm khác nhau và cần tập trung vào từng dòng sản phẩm.
C. Khi tổ chức muốn giảm chi phí sản xuất.
D. Khi tổ chức muốn tăng cường sự hợp tác giữa các bộ phận.
103. Trong cơ cấu tổ chức ma trận, nhân viên phải báo cáo cho mấy người quản lý?
A. Một người.
B. Hai người (quản lý chức năng và quản lý dự án).
C. Ba người.
D. Bốn người.
104. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý tổ chức?
A. Tăng cường khả năng truyền thông và phối hợp.
B. Tự động hóa các quy trình.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của con người.
105. Mục tiêu chính của việc thiết kế cơ cấu tổ chức là gì?
A. Tạo ra một sơ đồ tổ chức đẹp mắt.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
C. Đảm bảo tổ chức hoạt động hiệu quả và đạt được mục tiêu chiến lược.
D. Giảm số lượng nhân viên.
106. Trong một tổ chức phi lợi nhuận, cơ cấu tổ chức nào thường được sử dụng?
A. Cơ cấu trực tuyến – chức năng.
B. Cơ cấu ma trận.
C. Cơ cấu đơn giản.
D. Cơ cấu hỗn hợp (kết hợp nhiều loại hình).
107. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án?
A. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất.
B. Xây dựng một cơ cấu tổ chức dự án phù hợp.
C. Tuyển dụng những nhân viên giỏi nhất.
D. Có đủ nguồn lực tài chính.
108. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một sơ đồ tổ chức hiệu quả?
A. Tính thẩm mỹ của sơ đồ.
B. Sự rõ ràng trong việc phân công trách nhiệm và quyền hạn.
C. Số lượng các phòng ban được liệt kê.
D. Màu sắc được sử dụng trong sơ đồ.
109. Trong cơ cấu tổ chức theo quy trình, trọng tâm chính là gì?
A. Chức năng của từng bộ phận.
B. Sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Khách hàng.
D. Luồng công việc và sự phối hợp giữa các bộ phận để tạo ra giá trị.
110. Loại hình cơ cấu tổ chức nào thường được sử dụng trong các tập đoàn đa quốc gia?
A. Cơ cấu trực tuyến.
B. Cơ cấu chức năng.
C. Cơ cấu ma trận.
D. Cơ cấu hỗn hợp (kết hợp nhiều loại hình).
111. Trong cơ cấu tổ chức theo địa lý, ưu điểm lớn nhất là gì?
A. Dễ dàng kiểm soát chi phí.
B. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng địa phương.
C. Tăng cường sự hợp tác giữa các bộ phận.
D. Tập trung quyền lực vào trụ sở chính.
112. Trong cơ cấu tổ chức theo chức năng, ai chịu trách nhiệm cao nhất về kết quả hoạt động của toàn bộ tổ chức?
A. Giám đốc chức năng (ví dụ: Giám đốc Marketing).
B. Hội đồng quản trị.
C. Tổng Giám đốc (CEO).
D. Trưởng phòng ban.
113. Khi nào một tổ chức nên chuyển từ cơ cấu tổ chức theo chức năng sang cơ cấu tổ chức theo bộ phận?
A. Khi quy mô tổ chức giảm xuống.
B. Khi tổ chức muốn tập trung vào một chức năng duy nhất.
C. Khi tổ chức mở rộng hoạt động sang nhiều thị trường hoặc sản phẩm khác nhau.
D. Khi tổ chức muốn giảm chi phí hoạt động.
114. Ưu điểm chính của cơ cấu tổ chức theo chức năng là gì?
A. Tính linh hoạt cao, dễ dàng thích ứng với thay đổi.
B. Chuyên môn hóa sâu, nâng cao hiệu quả trong từng lĩnh vực.
C. Khả năng phối hợp giữa các bộ phận tốt.
D. Tập trung quyền lực vào một người duy nhất.
115. Trong cơ cấu tổ chức theo khách hàng, ưu điểm lớn nhất là gì?
A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tăng cường sự chuyên môn hóa.
C. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu của từng nhóm khách hàng khác nhau.
D. Tập trung quyền lực vào một người.
116. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận trong một tổ chức?
A. Xây dựng một sơ đồ tổ chức phức tạp.
B. Thiết lập các kênh truyền thông rõ ràng và hiệu quả.
C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các bộ phận.
D. Tập trung quyền lực vào một người.
117. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức khi quản lý một tổ chức toàn cầu?
A. Sự khác biệt về văn hóa.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
C. Sự khác biệt về quy định pháp luật.
D. Sự đồng nhất về sở thích của khách hàng trên toàn thế giới.
118. Cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập?
A. Cơ cấu ma trận.
B. Cơ cấu chức năng.
C. Cơ cấu trực tuyến (đơn giản).
D. Cơ cấu bộ phận.
119. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc ủy quyền trong quản lý?
A. Giảm tải công việc cho nhà quản lý.
B. Phát triển kỹ năng cho nhân viên.
C. Tăng tốc độ ra quyết định.
D. Tăng sự kiểm soát của nhà quản lý.
120. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi thiết kế sơ đồ tổ chức?
A. Quy mô của tổ chức.
B. Số lượng nhân viên.
C. Màu sắc yêu thích của người thiết kế.
D. Chiến lược kinh doanh của tổ chức.
121. Một công ty khởi nghiệp (startup) nên ưu tiên lựa chọn mô hình tổ chức nào để có thể thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi của thị trường?
A. Mô hình trực tuyến hoàn toàn.
B. Mô hình ma trận.
C. Mô hình chức năng.
D. Mô hình phẳng.
122. Điều gì sau đây là vai trò của nhà quản lý cấp trung?
A. Đưa ra các quyết định chiến lược dài hạn.
B. Giám sát trực tiếp công việc của nhân viên.
C. Kết nối giữa cấp cao và cấp cơ sở.
D. Xây dựng tầm nhìn cho tổ chức.
123. Trong mô hình tổ chức theo dự án (project-based organization), quyền lực và trách nhiệm chính thuộc về ai?
A. Giám đốc điều hành.
B. Trưởng phòng ban chức năng.
C. Quản lý dự án.
D. Hội đồng quản trị.
124. Trong quản lý sự thay đổi, chiến lược nào sau đây giúp giảm thiểu sự phản kháng từ nhân viên?
A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống.
B. Thông báo thay đổi vào phút cuối.
C. Giải thích rõ lý do và lợi ích của thay đổi.
D. Phớt lờ ý kiến của nhân viên.
125. Điều gì sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của việc sử dụng phần mềm quản lý dự án trực tuyến?
A. Cải thiện khả năng giao tiếp và phối hợp giữa các thành viên.
B. Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.
C. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng vật chất.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của các cuộc họp trực tiếp.
126. Trong mô hình tổ chức trực tuyến (online), yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để đảm bảo sự phối hợp hiệu quả giữa các thành viên?
A. Số lượng các cuộc họp trực tuyến hàng tuần.
B. Sự đa dạng về kỹ năng của các thành viên.
C. Các công cụ giao tiếp và quản lý dự án trực tuyến phù hợp.
D. Quy định về thời gian làm việc cố định của các thành viên.
127. Khi một tổ chức phải đối mặt với khủng hoảng, phong cách lãnh đạo nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phong cách ủy quyền.
B. Phong cách dân chủ.
C. Phong cách độc đoán.
D. Phong cách tự do.
128. Trong một tổ chức phi lợi nhuận, mô hình tổ chức nào có thể giúp huy động sự tham gia tích cực của các tình nguyện viên?
A. Mô hình quan liêu.
B. Mô hình phân quyền.
C. Mô hình tập trung.
D. Mô hình chuyên môn hóa cao.
129. Một công ty muốn chuyển đổi từ mô hình truyền thống sang mô hình làm việc từ xa (remote work). Bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Sa thải những nhân viên không đồng ý làm việc từ xa.
B. Đầu tư vào các phần mềm quản lý dự án trực tuyến.
C. Đánh giá và điều chỉnh chính sách nhân sự.
D. Yêu cầu tất cả nhân viên tham gia khóa đào tạo về làm việc từ xa.
130. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một sơ đồ tổ chức hiệu quả?
A. Số lượng nhân viên trong công ty.
B. Sự rõ ràng trong phân công trách nhiệm và quyền hạn.
C. Màu sắc và hình thức trình bày của sơ đồ.
D. Sự phức tạp của sơ đồ để thể hiện trình độ quản lý.
131. Khi tái cấu trúc bộ máy quản lý, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
A. Ngân sách dành cho việc tái cấu trúc.
B. Mục tiêu chiến lược của tổ chức.
C. Ý kiến của các nhân viên cấp cao.
D. Xu hướng tái cấu trúc của các đối thủ cạnh tranh.
132. Trong quản lý sự thay đổi tổ chức, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
A. Thông báo thay đổi một cách đột ngột.
B. Sự tham gia và ủng hộ của nhân viên.
C. Tập trung vào việc cắt giảm chi phí.
D. Sử dụng công nghệ mới nhất.
133. Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của một bộ phận trong tổ chức, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng nhân viên trong bộ phận.
B. Mức độ hài lòng của nhân viên.
C. Khả năng đạt được mục tiêu đã đề ra.
D. Số lượng báo cáo được thực hiện.
134. Theo Henry Mintzberg, vai trò ‘Người đại diện’ (Figurehead) thuộc nhóm vai trò quản lý nào?
A. Vai trò quan hệ với người khác (Interpersonal Roles).
B. Vai trò thông tin (Informational Roles).
C. Vai trò quyết định (Decisional Roles).
D. Vai trò kỹ thuật (Technical Roles).
135. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một văn hóa tổ chức mạnh?
A. Có một bộ quy tắc ứng xử chi tiết.
B. Sự đồng nhất về quan điểm giữa các thành viên.
C. Sự chia sẻ và thực hành các giá trị chung.
D. Có một trụ sở làm việc hiện đại.
136. Trong quản lý rủi ro, bước nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?
A. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của rủi ro.
C. Nhận diện các rủi ro tiềm ẩn.
D. Giảm thiểu khả năng xảy ra rủi ro.
137. Đâu là nhược điểm lớn nhất của mô hình tổ chức theo chức năng?
A. Khó khăn trong việc phối hợp giữa các bộ phận chức năng.
B. Chi phí quản lý cao.
C. Khó kiểm soát chất lượng sản phẩm.
D. Thiếu sự chuyên môn hóa.
138. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng mô hình làm việc theo nhóm tự quản (self-managing teams)?
A. Khó khăn trong việc kiểm soát chi phí.
B. Sự thiếu trách nhiệm của các thành viên.
C. Yêu cầu cao về kỹ năng và sự tự chủ của các thành viên.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhóm.
139. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
C. Giảm số lượng nhân viên.
D. Tăng giá bán sản phẩm.
140. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện giao tiếp nội bộ trong một tổ chức lớn?
A. Giảm số lượng email gửi đi.
B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
C. Tổ chức các buổi họp mặt thường xuyên.
D. Hạn chế việc sử dụng các kênh giao tiếp trực tuyến.
141. Mục tiêu chính của việc phân cấp quản lý là gì?
A. Tăng cường sự kiểm soát của cấp trên.
B. Giảm khối lượng công việc của cấp trên.
C. Nâng cao tính linh hoạt và khả năng ra quyết định nhanh chóng.
D. Giảm chi phí quản lý.
142. Trong một tổ chức học tập (learning organization), điều gì được coi là quan trọng nhất?
A. Sự ổn định của cơ cấu tổ chức.
B. Khả năng thích ứng và học hỏi liên tục.
C. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình.
D. Việc sử dụng công nghệ hiện đại.
143. Để xây dựng văn hóa làm việc từ xa (remote work) hiệu quả, nhà quản lý cần chú trọng điều gì nhất?
A. Kiểm soát chặt chẽ thời gian làm việc của nhân viên.
B. Xây dựng lòng tin và sự tự chủ cho nhân viên.
C. Yêu cầu nhân viên tham gia đầy đủ các cuộc họp trực tuyến.
D. Trang bị cho nhân viên các thiết bị làm việc hiện đại nhất.
144. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ làm việc từ xa (remote team) hiệu quả?
A. Sự cạnh tranh giữa các thành viên.
B. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
C. Sự kiểm soát chặt chẽ từ nhà quản lý.
D. Sự đa dạng về kinh nghiệm làm việc.
145. Trong quản lý xung đột trong tổ chức, phương pháp nào sau đây mang tính xây dựng nhất?
A. Tránh né xung đột.
B. Thỏa hiệp và hợp tác.
C. Áp đặt ý kiến của người quản lý.
D. Tìm người chịu trách nhiệm và xử phạt.
146. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau?
A. Cơ cấu trực tuyến.
B. Cơ cấu chức năng.
C. Cơ cấu ma trận.
D. Cơ cấu đơn giản.
147. Trong bối cảnh làm việc từ xa (remote work) ngày càng phổ biến, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn trong việc quản lý hiệu quả?
A. Số lượng giờ làm việc của nhân viên.
B. Địa điểm làm việc của nhân viên.
C. Kết quả công việc và tiến độ dự án.
D. Số lượng email và tin nhắn mà nhân viên gửi đi.
148. Trong mô hình tổ chức mạng (network organization), điều gì quan trọng nhất?
A. Sự kiểm soát chặt chẽ từ trung tâm.
B. Các mối quan hệ hợp tác và chia sẻ thông tin.
C. Sự cạnh tranh giữa các thành viên trong mạng.
D. Sự độc lập của từng đơn vị trong mạng.
149. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến tổ chức?
A. Khách hàng.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Nhà cung cấp.
D. Cơ cấu tổ chức.
150. Đâu là thách thức lớn nhất khi quản lý một đội ngũ nhân viên đa văn hóa?
A. Sự khác biệt về múi giờ.
B. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa.
C. Chi phí đi lại và ăn ở.
D. Sự khác biệt về trình độ học vấn.