1. Điều nào sau đây là một nguyên tắc cơ bản để viết quảng cáo online không gây hiểu lầm hoặc lừa dối khách hàng?
A. Sử dụng những lời lẽ cường điệu nhất có thể.
B. Đảm bảo mọi thông tin, tuyên bố về sản phẩm/dịch vụ đều trung thực và có thể kiểm chứng.
C. Tránh đề cập đến bất kỳ nhược điểm nào của sản phẩm.
D. Chỉ tập trung vào cảm xúc mà không cần dữ liệu thực tế.
2. Tại sao việc hiểu rõ ‘persona khách hàng’ lại cực kỳ quan trọng khi viết lời quảng cáo online?
A. Để có thể viết nội dung quảng cáo với độ dài tối đa.
B. Giúp cá nhân hóa thông điệp, sử dụng ngôn ngữ và giọng điệu phù hợp để thu hút đúng đối tượng.
C. Phục vụ mục đích nghiên cứu thị trường chung chung.
D. Chỉ để lựa chọn hình ảnh minh họa cho quảng cáo.
3. Khi viết quảng cáo email marketing, dòng tiêu đề (subject line) đóng vai trò gì?
A. Chỉ để cung cấp thông tin liên hệ của người gửi.
B. Quyết định xem người nhận có mở email hay không.
C. Là nơi để viết toàn bộ nội dung quảng cáo.
D. Không ảnh hưởng đến tỷ lệ mở email.
4. Khi nào nên sử dụng ‘ngôn ngữ trực tiếp’ và ‘mệnh lệnh’ trong CTA?
A. Khi muốn khách hàng dành thời gian suy nghĩ lâu hơn.
B. Khi muốn khách hàng hiểu rõ hành động cần làm và thúc đẩy họ thực hiện ngay lập tức.
C. Khi quảng cáo các sản phẩm dịch vụ tài chính phức tạp.
D. Khi không muốn khách hàng mua hàng.
5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo ra sự khác biệt cho lời quảng cáo của bạn so với đối thủ?
A. Sử dụng font chữ độc đáo.
B. Nghiên cứu đối thủ để tìm ra điểm mạnh yếu và tạo ra một thông điệp độc đáo, tập trung vào USP của bạn.
C. Sao chép ý tưởng quảng cáo của đối thủ.
D. Luôn giảm giá sản phẩm thấp hơn đối thủ.
6. Mô hình PAS (Problem-Agitate-Solve) trong viết quảng cáo hiệu quả như thế nào?
A. Chỉ để giới thiệu sản phẩm mới.
B. Nhấn mạnh vấn đề của khách hàng, đào sâu nỗi đau và đưa ra giải pháp là sản phẩm/dịch vụ của bạn.
C. Giúp liệt kê tất cả các tính năng của sản phẩm.
D. Tạo ra một câu chuyện hài hước về sản phẩm.
7. Khi viết quảng cáo cho các nền tảng mạng xã hội như Facebook hoặc Instagram, yếu tố nào thường được ưu tiên hơn so với quảng cáo tìm kiếm?
A. Mức độ chính xác của từ khóa.
B. Khả năng kể chuyện, tạo cảm xúc và sử dụng hình ảnh/video hấp dẫn.
C. Giới hạn ký tự nghiêm ngặt cho tiêu đề.
D. Độ dài văn bản quảng cáo.
8. Tại sao việc sử dụng ‘kể chuyện’ (storytelling) trong lời quảng cáo online lại hiệu quả?
A. Giúp quảng cáo trở nên dài hơn.
B. Tạo sự kết nối cảm xúc, làm cho thông điệp dễ nhớ và đáng tin cậy hơn.
C. Giảm bớt chi phí quảng cáo.
D. Chỉ phù hợp với các sản phẩm nghệ thuật.
9. Việc sử dụng ‘số liệu cụ thể’ (specific data) trong lời quảng cáo online có tác dụng gì?
A. Làm cho quảng cáo trở nên khô khan và khó hiểu.
B. Tăng độ tin cậy, thuyết phục và làm cho thông điệp trở nên rõ ràng, dễ hình dung hơn.
C. Chỉ để điền vào chỗ trống của quảng cáo.
D. Giảm khả năng người dùng chia sẻ quảng cáo.
10. Khi viết lời quảng cáo, việc tập trung vào ‘lợi ích’ thay vì ‘tính năng’ của sản phẩm mang lại ưu điểm gì?
A. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách sản phẩm hoạt động.
B. Tạo ra sự khác biệt rõ rệt so với đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
C. Kết nối cảm xúc với khách hàng bằng cách giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng mong muốn của họ.
D. Làm cho quảng cáo trở nên chuyên nghiệp và giàu thông tin hơn.
11. Mục tiêu chính của việc sử dụng các ‘từ khóa dài’ (long-tail keywords) trong quảng cáo tìm kiếm là gì?
A. Để cạnh tranh với các thương hiệu lớn.
B. Thu hút lưu lượng truy cập ít hơn nhưng có ý định mua hàng cao hơn và chi phí thấp hơn.
C. Tăng số lượng hiển thị quảng cáo lên mức tối đa.
D. Chỉ để làm cho quảng cáo dài hơn.
12. Tại sao việc duy trì sự nhất quán về giọng điệu và thông điệp thương hiệu lại quan trọng trong tất cả các quảng cáo online?
A. Để tiết kiệm thời gian và công sức viết quảng cáo.
B. Giúp xây dựng và củng cố nhận diện thương hiệu, tạo sự tin cậy và chuyên nghiệp.
C. Để tránh việc phải thay đổi các chiến dịch quảng cáo thường xuyên.
D. Chỉ áp dụng cho các thương hiệu lớn.
13. Để lời quảng cáo online không bị coi là ‘spam’ hoặc gây khó chịu, bạn cần lưu ý điều gì về tần suất và nội dung?
A. Gửi càng nhiều quảng cáo càng tốt để tăng hiển thị.
B. Đảm bảo nội dung có giá trị, phù hợp với đối tượng và không lặp lại quá mức.
C. Sử dụng các từ ngữ giật gân, gây sốc.
D. Chỉ tập trung vào việc bán hàng mà không cung cấp giá trị.
14. Khi viết lời quảng cáo cho một chiến dịch remarketing (tiếp thị lại), bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Giới thiệu lại toàn bộ các tính năng cơ bản của sản phẩm.
B. Nhắc nhở khách hàng về lợi ích họ đã quan tâm, đưa ra ưu đãi đặc biệt hoặc giải quyết các rào cản mua hàng đã biết.
C. Thay đổi hoàn toàn sản phẩm được quảng cáo.
D. Chỉ hiển thị cùng một quảng cáo đã thấy trước đó.
15. Khi viết quảng cáo cho Google Search Ads, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để đạt hiệu quả cao?
A. Sử dụng ngôn ngữ hình tượng, ẩn dụ.
B. Đảm bảo quảng cáo chứa các từ khóa liên quan chặt chẽ với truy vấn tìm kiếm của người dùng.
C. Tập trung kể một câu chuyện dài về thương hiệu.
D. Chỉ đề cập đến lịch sử phát triển của công ty.
16. Thế nào là một ‘unique selling proposition’ (USP) hiệu quả trong lời quảng cáo?
A. Một tuyên bố chung chung về chất lượng sản phẩm.
B. Một điểm độc đáo, nổi bật mà sản phẩm/dịch vụ của bạn có, khiến nó khác biệt và tốt hơn đối thủ.
C. Danh sách các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
D. Giá bán thấp nhất trên thị trường.
17. Để tạo cảm giác cấp bách và thúc đẩy hành động ngay lập tức trong lời quảng cáo, bạn nên sử dụng chiến thuật nào?
A. Cung cấp một danh sách dài các tùy chọn sản phẩm.
B. Sử dụng các cụm từ như ‘Ưu đãi có hạn’, ‘Chỉ còn X suất’, ‘Mua ngay hôm nay’.
C. Mô tả chi tiết quá trình sản xuất sản phẩm.
D. Khuyến khích người dùng suy nghĩ kỹ trước khi mua.
18. Khi viết quảng cáo cho sản phẩm có giá trị cao, chiến lược nội dung nào thường hiệu quả nhất?
A. Chỉ nhấn mạnh giá rẻ.
B. Tập trung vào chất lượng cao, độ bền, dịch vụ hậu mãi và giá trị lâu dài mà sản phẩm mang lại.
C. Sử dụng ngôn ngữ hài hước, gây cười.
D. Yêu cầu khách hàng quyết định mua ngay lập tức.
19. Khi viết quảng cáo cho một sản phẩm mới ra mắt, yếu tố nào sau đây nên được nhấn mạnh để thu hút sự chú ý ban đầu?
A. Độ tuổi của người sáng lập công ty.
B. Sự đổi mới, tính độc đáo và những lợi ích đột phá mà sản phẩm mang lại.
C. Giá thành sản xuất sản phẩm.
D. Lịch sử lâu đời của ngành hàng.
20. Để tối ưu hóa lời quảng cáo cho ‘SEO local’ (SEO địa phương), bạn cần làm gì?
A. Chỉ sử dụng các từ khóa chung chung, không liên quan đến địa điểm.
B. Kết hợp tên địa phương cụ thể (thành phố, quận, phường) vào tiêu đề và nội dung quảng cáo.
C. Tập trung quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội toàn cầu.
D. Không đề cập đến bất kỳ thông tin địa lý nào.
21. Yếu tố quan trọng nhất của một tiêu đề quảng cáo online hiệu quả là gì?
A. Sử dụng nhiều từ khóa nhất có thể để tối ưu SEO.
B. Cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết về sản phẩm ngay lập tức.
C. Thu hút sự chú ý của đối tượng mục tiêu và truyền tải lợi ích chính một cách rõ ràng.
D. Chỉ tập trung vào giá cả thấp nhất để cạnh tranh.
22. Thế nào là ‘khán giả lạnh’ (cold audience) và lời quảng cáo nên tiếp cận họ như thế nào?
A. Khán giả đã biết về thương hiệu; nên tập trung vào ưu đãi đặc biệt.
B. Khán giả chưa biết về thương hiệu hoặc sản phẩm; nên tập trung vào việc gây chú ý, giới thiệu vấn đề và giải pháp cơ bản.
C. Khán giả đã từng mua hàng; nên khuyến khích mua lại.
D. Khán giả chỉ quan tâm đến giá cả; nên quảng cáo giá thấp nhất.
23. Để lời quảng cáo online gây ấn tượng mạnh và dễ nhớ, bạn nên sử dụng ngôn ngữ như thế nào?
A. Phức tạp, chuyên ngành để thể hiện kiến thức sâu rộng.
B. Đơn giản, trực tiếp, súc tích và sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm xúc.
C. Dài dòng, chi tiết để cung cấp mọi thông tin.
D. Chỉ dùng số liệu thống kê khô khan.
24. Khi viết ‘Call to Action’ (CTA) cho quảng cáo online, điều gì là quan trọng nhất để khuyến khích người dùng hành động?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Tạo ra cảm giác cấp bách và nêu rõ hành động cụ thể mà người dùng cần thực hiện.
C. Đặt CTA ở cuối cùng của đoạn quảng cáo mà không cần nhấn mạnh.
D. Kêu gọi hành động chung chung như ‘Tìm hiểu thêm’.
25. Phương pháp AIDA trong viết quảng cáo online bao gồm các giai đoạn nào?
A. Action (Hành động), Interest (Sở thích), Desire (Mong muốn), Awareness (Nhận thức).
B. Attention (Chú ý), Interest (Quan tâm), Desire (Mong muốn), Action (Hành động).
C. Analysis (Phân tích), Information (Thông tin), Decision (Quyết định), Action (Hành động).
D. Audience (Đối tượng), Idea (Ý tưởng), Design (Thiết kế), Achieve (Đạt được).
26. Mục đích chính của việc A/B testing (thử nghiệm A/B) trong viết lời quảng cáo online là gì?
A. Để biết quảng cáo nào có chi phí thấp nhất.
B. So sánh hai phiên bản quảng cáo khác nhau để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Đảm bảo quảng cáo tuân thủ tất cả các quy định pháp luật.
D. Chỉ để thay đổi màu sắc của nút CTA.
27. Lỗi phổ biến nào cần tránh khi viết lời quảng cáo online?
A. Sử dụng từ ngữ tích cực và lạc quan.
B. Viết quá dài, lan man, không đi vào trọng tâm và không có CTA rõ ràng.
C. Nhấn mạnh vào giá trị mà sản phẩm mang lại.
D. Điều chỉnh nội dung cho phù hợp với từng nền tảng.
28. Khi viết quảng cáo cho thiết bị di động, cần lưu ý đặc điểm gì của người dùng?
A. Họ có xu hướng đọc các đoạn văn dài và chi tiết.
B. Họ thường có thời gian chú ý ngắn, cần nội dung súc tích, dễ đọc, và CTA rõ ràng.
C. Họ thích quảng cáo có nhiều hình ảnh động phức tạp.
D. Họ chủ yếu xem quảng cáo vào ban đêm.
29. Thế nào là ‘tiêu đề cảm xúc’ (emotional headline) và khi nào nên sử dụng nó?
A. Tiêu đề chỉ chứa số liệu thống kê; nên dùng khi quảng cáo sản phẩm công nghệ.
B. Tiêu đề khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ (vui, sợ hãi, tò mò); nên dùng khi muốn tạo kết nối sâu sắc và thúc đẩy hành động dựa trên cảm tính.
C. Tiêu đề chỉ mô tả tính năng sản phẩm; nên dùng cho mọi loại quảng cáo.
D. Tiêu đề dài và phức tạp; nên dùng khi có nhiều thông tin cần truyền tải.
30. Yếu tố nào sau đây giúp tăng tính thuyết phục của lời quảng cáo online thông qua ‘bằng chứng xã hội’ (social proof)?
A. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao của sản phẩm.
B. Đề cập đến số lượng người dùng hài lòng, đánh giá tích cực hoặc chứng thực từ người nổi tiếng.
C. Liệt kê tất cả các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
D. Giảm giá sản phẩm xuống mức thấp nhất có thể.
31. Một tiêu đề quảng cáo online sử dụng cấu trúc ‘Làm thế nào để [đạt được lợi ích mong muốn] mà không cần [đối mặt với khó khăn/rủi ro]?’ thuộc loại tiêu đề nào phổ biến nhất?
A. Tiêu đề gây sốc.
B. Tiêu đề hướng dẫn hoặc giải pháp.
C. Tiêu đề câu hỏi trực tiếp.
D. Tiêu đề thông báo tin tức.
32. Khi viết quảng cáo cho một sản phẩm tài chính nghiêm túc như bảo hiểm nhân thọ, ‘tông giọng’ (tone of voice) nào sau đây là phù hợp nhất để xây dựng lòng tin và sự chuyên nghiệp?
A. Hài hước, vui vẻ và gần gũi.
B. Nghiêm túc, đáng tin cậy và chuyên nghiệp.
C. Sáng tạo, phá cách và táo bạo.
D. Thân mật, cá nhân và thoải mái.
33. Cá nhân hóa (personalization) trong lời quảng cáo online có ý nghĩa gì và tại sao nó lại ngày càng quan trọng?
A. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm công nghệ cao.
B. Là chiến lược giúp giảm chi phí quảng cáo.
C. Điều chỉnh thông điệp cho phù hợp với từng cá nhân, tăng mức độ liên quan và hiệu quả quảng cáo.
D. Sử dụng tên khách hàng trong mọi quảng cáo.
34. Trong bối cảnh quảng cáo tìm kiếm (ví dụ: Google Ads), việc nghiên cứu và sử dụng ‘từ khóa’ (keywords) có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Để làm cho lời quảng cáo dài hơn.
B. Giúp quảng cáo hiển thị đến đúng đối tượng đang tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan.
C. Để tăng số lượng click không liên quan.
D. Để tránh bị đối thủ cạnh tranh sao chép.
35. Khi viết lời quảng cáo online, nguyên tắc AIDA giúp người viết cấu trúc thông điệp để dẫn dắt khách hàng. ‘Desired Action’ (Hành động mong muốn) trong AIDA thường được thể hiện rõ nhất ở phần nào của lời quảng cáo?
A. Lời kêu gọi hành động (Call to Action – CTA).
B. Tiêu đề gây chú ý.
C. Mô tả lợi ích sản phẩm.
D. Phần dẫn dắt tạo sự quan tâm.
36. ‘Tuyên bố giá trị’ (Value Proposition) trong quảng cáo online là gì và nó nên được truyền tải như thế nào?
A. Là một danh sách dài các chương trình khuyến mãi và giảm giá.
B. Là bản mô tả chi tiết tất cả các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
C. Lời hứa về những lợi ích độc đáo sản phẩm mang lại cho khách hàng, cần trình bày rõ ràng và súc tích.
D. Là một câu chuyện cảm động về nguồn gốc sản phẩm.
37. Tại sao việc thể hiện ‘sự đồng cảm’ với khách hàng lại là một kỹ thuật viết quảng cáo online hiệu quả?
A. Để làm cho quảng cáo trở nên dài hơn.
B. Giúp giảm giá thành sản phẩm.
C. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm từ thiện.
D. Giúp xây dựng mối liên kết, thể hiện sự thấu hiểu vấn đề và cảm xúc của khách hàng.
38. Để tạo hiệu ứng khan hiếm và khẩn cấp trong lời quảng cáo online, cụm từ nào sau đây là phù hợp nhất?
A. ‘Khám phá thêm về sản phẩm của chúng tôi.’
B. ‘Sản phẩm tốt nhất thị trường.’
C. ‘Chỉ còn X suất đăng ký duy nhất!’
D. ‘Mua ngay hôm nay để nhận quà.’
39. Đối với sản phẩm/dịch vụ có giá trị cao và yêu cầu sự cân nhắc kỹ lưỡng (ví dụ: khóa học đầu tư dài hạn), lời quảng cáo online nên ưu tiên yếu tố nào để thuyết phục khách hàng?
A. Lập luận logic, dữ liệu, bằng chứng thực tế và lợi ích dài hạn rõ ràng.
B. Kích thích cảm xúc mạnh mẽ và tạo sự khẩn cấp tối đa.
C. Chỉ tập trung vào một lợi ích duy nhất và đơn giản.
D. Sử dụng ngôn ngữ hài hước và hình ảnh vui nhộn.
40. Mô hình PAS (Problem – Agitate – Solve) trong copywriting tập trung vào chiến lược nào để thuyết phục khách hàng?
A. Liệt kê tính năng sản phẩm, sau đó kể chuyện và kết thúc bằng CTA.
B. Nhấn mạnh vấn đề của khách hàng, khuấy động nỗi đau, sau đó đưa ra giải pháp.
C. Tạo sự chú ý, khơi gợi sự quan tâm, kích thích mong muốn và kêu gọi hành động.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích sản phẩm mà không đề cập đến vấn đề.
41. Khi muốn kích thích cảm giác ‘sợ bỏ lỡ’ (FOMO – Fear Of Missing Out) ở khách hàng, lời quảng cáo nên tập trung vào thông điệp nào?
A. Kể về câu chuyện thành công của người sử dụng khác.
B. Đưa ra cam kết về chất lượng sản phẩm.
C. Nhấn mạnh sự khan hiếm về thời gian hoặc số lượng ưu đãi.
D. Mô tả chi tiết các tính năng ưu việt của sản phẩm.
42. Một khách hàng tiềm năng có thể ngần ngại mua sản phẩm A vì cho rằng giá quá cao. Trong lời quảng cáo, người viết nên xử lý sự ngần ngại này bằng cách nào hiệu quả nhất?
A. Khẳng định ‘giá không phải là vấn đề’.
B. Giảm giá sản phẩm ngay lập tức.
C. Nhấn mạnh giá trị vượt trội, lợi ích dài hạn hoặc so sánh chi phí với vấn đề sản phẩm giải quyết.
D. Bỏ qua vấn đề giá cả và chỉ tập trung vào tính năng.
43. Để thu hút sự chú ý của khách hàng đã quen với việc bỏ qua quảng cáo, lời quảng cáo online cần có yếu tố nào đặc biệt?
A. Viết theo phong cách văn học cổ điển.
B. Một yếu tố gây sốc, bất ngờ hoặc lợi ích cực kỳ hấp dẫn ngay từ đầu.
C. Tránh đề cập đến bất kỳ ưu đãi nào.
D. Sử dụng hình ảnh tĩnh đơn giản.
44. Mục đích chính của việc thực hiện A/B testing (thử nghiệm phân tách) đối với lời quảng cáo online là gì?
A. Để giảm chi phí quảng cáo ngay lập tức.
B. So sánh hiệu quả giữa các phiên bản quảng cáo để tìm ra phiên bản tối ưu nhất.
C. Để đảm bảo tất cả khách hàng đều nhìn thấy quảng cáo.
D. Để tuân thủ các quy định pháp luật về quảng cáo.
45. Khi viết lời quảng cáo cho một chiếc điện thoại thông minh, câu ‘Camera 108MP cho ảnh sắc nét gấp đôi’ tập trung vào yếu tố nào, và yếu tố nào sẽ hiệu quả hơn để thuyết phục khách hàng?
A. Tập trung vào tính năng; lợi ích sẽ hiệu quả hơn.
B. Tập trung vào lợi ích; tính năng sẽ hiệu quả hơn.
C. Tập trung vào tính năng; tính năng vẫn là yếu tố quan trọng nhất.
D. Tập trung vào lợi ích; cả hai đều quan trọng như nhau.
46. Tại sao việc hiểu rõ ‘chân dung khách hàng mục tiêu’ (buyer persona) lại là bước quan trọng hàng đầu khi bắt đầu viết lời quảng cáo online?
A. Để xác định ngân sách quảng cáo tối ưu.
B. Giúp cá nhân hóa thông điệp và sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng.
C. Để biết đối thủ cạnh tranh đang quảng cáo gì.
D. Để quyết định loại hình sản phẩm sẽ bán.
47. ‘Microcopy’ trong thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) và lời quảng cáo online đề cập đến điều gì?
A. Kích thước phông chữ siêu nhỏ trong quảng cáo.
B. Những lỗi chính tả nhỏ không đáng kể.
C. Những đoạn văn bản nhỏ, ngắn gọn trên giao diện người dùng, hướng dẫn và trấn an khách hàng.
D. Các đoạn mã lập trình ẩn trong trang web.
48. Tại sao việc sử dụng ‘từ ngữ hành động’ (action verbs) lại quan trọng trong lời quảng cáo online?
A. Để làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
B. Thúc đẩy người đọc thực hiện bước tiếp theo và tăng cường cảm giác cấp bách.
C. Giúp quảng cáo được xếp hạng cao hơn trên công cụ tìm kiếm.
D. Chỉ mang tính trang trí và không có ý nghĩa thực tiễn.
49. Để tạo một lời kêu gọi hành động (CTA) mạnh mẽ và hiệu quả trong quảng cáo online, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được nhấn mạnh?
A. Vị trí đặt CTA ở cuối trang.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
C. Sự khẩn cấp và lợi ích khi hành động ngay lập tức.
D. Màu sắc nổi bật của nút bấm CTA.
50. Việc tích hợp ‘nội dung do người dùng tạo’ (UGC) như đánh giá, bình luận vào lời quảng cáo online mang lại lợi ích chính nào?
A. Tăng cường bằng chứng xã hội và độ tin cậy của sản phẩm/dịch vụ.
B. Giảm chi phí thiết kế quảng cáo.
C. Giúp quảng cáo trở nên phức tạp hơn.
D. Tăng số lượng từ khóa trong quảng cáo.
51. Để tăng khả năng đọc và hiểu (readability) của lời quảng cáo online, đặc biệt là trên thiết bị di động, người viết nên áp dụng kỹ thuật định dạng nào?
A. Chỉ dùng một màu chữ duy nhất cho toàn bộ văn bản.
B. Sử dụng cỡ chữ rất nhỏ để tiết kiệm không gian.
C. Sử dụng đoạn văn ngắn, gạch đầu dòng, và khoảng trắng hợp lý.
D. Viết thành một khối văn bản dài liên tục.
52. Khi viết dòng tiêu đề email marketing, để tăng tỷ lệ mở email, yếu tố nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao nhất?
A. Dòng tiêu đề rất dài và mô tả chi tiết nội dung.
B. Cá nhân hóa và tạo cảm giác khẩn cấp hoặc tò mò.
C. Sử dụng toàn bộ chữ in hoa.
D. Chỉ bao gồm tên công ty.
53. Việc sử dụng các cụm từ ‘số 1 Việt Nam’, ‘duy nhất trên thị trường’ mà không có bằng chứng xác thực trong lời quảng cáo online có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Giúp tăng độ tin cậy của thương hiệu.
B. Không ảnh hưởng đến hiệu quả quảng cáo.
C. Vi phạm quy định về quảng cáo sai sự thật và gây hiểu lầm cho khách hàng.
D. Chỉ là chiến lược marketing thông thường.
54. Hiệu ứng ‘bằng chứng xã hội’ (social proof) trong copywriting online dựa trên nguyên lý tâm lý nào của con người?
A. Nhu cầu được nổi bật và khác biệt so với đám đông.
B. Xu hướng con người tin tưởng và làm theo những gì số đông đã làm hoặc xác nhận.
C. Sự ưu tiên cho thông tin mới lạ và chưa từng thấy.
D. Khả năng phân tích logic và đưa ra quyết định độc lập.
55. Khi viết tiêu đề quảng cáo cho Google Ads, một trong những thách thức lớn nhất là gì?
A. Không thể sử dụng hình ảnh trong quảng cáo.
B. Giới hạn ký tự nghiêm ngặt, đòi hỏi cô đọng thông điệp và lợi ích chính.
C. Khó khăn trong việc nhắm mục tiêu đối tượng khách hàng.
D. Chi phí quảng cáo luôn rất cao.
56. Khi viết quảng cáo cho Facebook Ads, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên để thu hút sự chú ý nhanh chóng trong luồng tin tức của người dùng?
A. Chỉ tập trung vào giá cả cạnh tranh.
B. Sử dụng nhiều hashtag không liên quan để tăng khả năng hiển thị.
C. Một đoạn văn bản dài, phân tích sâu về sản phẩm.
D. Hình ảnh/video bắt mắt và tiêu đề/dòng mô tả ngắn gọn, hấp dẫn.
57. Khi viết lời quảng cáo cho một Landing Page (trang đích) nhằm mục đích thu thập thông tin khách hàng tiềm năng, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu?
A. Kể một câu chuyện dài và chi tiết về lịch sử công ty.
B. Nêu bật giá trị và lợi ích khách hàng nhận được khi cung cấp thông tin, kèm CTA rõ ràng.
C. Liệt kê tất cả các tính năng của sản phẩm một cách đầy đủ.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh động và âm thanh.
58. Phương pháp ‘kể chuyện’ (storytelling) trong copywriting online được đánh giá cao vì khả năng nào của nó?
A. Giúp rút ngắn thời gian đọc quảng cáo.
B. Giảm chi phí chạy quảng cáo trên các nền tảng.
C. Tạo sự kết nối cảm xúc và làm cho thông điệp dễ ghi nhớ.
D. Luôn đảm bảo giá sản phẩm được nhấn mạnh.
59. Trong quảng cáo tìm kiếm (ví dụ: Google Ads), việc sử dụng ‘từ khóa phủ định’ (negative keywords) có mục đích chính là gì khi viết lời quảng cáo?
A. Tăng số lượng hiển thị quảng cáo lên tối đa.
B. Ngăn quảng cáo hiển thị cho các tìm kiếm không liên quan, tiết kiệm ngân sách và nhắm đúng đối tượng.
C. Giúp quảng cáo xuất hiện trên nhiều trang web hơn.
D. Để làm cho quảng cáo trở nên tiêu cực.
60. ‘Unique Selling Proposition’ (USP) hay ‘Điểm bán hàng độc nhất’ của một sản phẩm/dịch vụ là gì và tại sao nó quan trọng trong quảng cáo?
A. Là chiến lược giảm giá để thu hút khách hàng.
B. Là tổng hợp tất cả các tính năng của sản phẩm.
C. Là tên gọi khác của slogan quảng cáo.
D. Là yếu tố độc đáo khiến sản phẩm khác biệt và là lý do chính để khách hàng chọn mua.
61. Kỹ thuật ‘storytelling’ (kể chuyện) trong quảng cáo online được sử dụng để làm gì?
A. Tạo kết nối cảm xúc sâu sắc với khán giả, làm cho thông điệp dễ nhớ và đáng tin cậy hơn.
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất quảng cáo.
C. Giới thiệu tất cả các sản phẩm của công ty trong một quảng cáo duy nhất.
D. Chỉ phù hợp cho các sản phẩm công nghệ cao.
62. Yếu tố ‘bằng chứng xã hội’ (social proof) trong quảng cáo online có thể bao gồm những hình thức nào?
A. Đánh giá của khách hàng, lời chứng thực, số lượng người theo dõi, các giải thưởng và chứng nhận uy tín.
B. Chỉ bao gồm giá bán sản phẩm.
C. Thông tin về đối thủ cạnh tranh.
D. Lịch sử hình thành và phát triển của công ty.
63. Lời kêu gọi hành động (Call To Action – CTA) hiệu quả trong quảng cáo online thường có đặc điểm gì?
A. Rõ ràng, ngắn gọn, tạo cảm giác khẩn cấp và định hướng hành động cụ thể cho người dùng.
B. Dài dòng, cung cấp nhiều thông tin chi tiết về sản phẩm.
C. Chỉ sử dụng hình ảnh mà không có văn bản.
D. Mang tính chất chung chung, không khuyến khích hành động ngay lập tức.
64. Làm thế nào để tránh việc lời quảng cáo online bị coi là ‘spam’ hoặc gây khó chịu cho người đọc?
A. Tập trung vào việc cung cấp giá trị thực sự, cá nhân hóa thông điệp và tuân thủ các quy tắc của nền tảng quảng cáo, tránh lặp lại thông điệp quá mức.
B. Gửi cùng một quảng cáo cho mọi người dùng mỗi ngày.
C. Sử dụng tiêu đề viết hoa toàn bộ và nhiều dấu chấm than.
D. Che giấu thông tin liên hệ của người gửi.
65. Sự khác biệt cơ bản giữa ‘tính năng’ (features) và ‘lợi ích’ (benefits) trong lời quảng cáo là gì?
A. Tính năng là đặc điểm của sản phẩm, còn lợi ích là giá trị mà khách hàng nhận được từ đặc điểm đó.
B. Tính năng là yếu tố kỹ thuật, còn lợi ích là yếu tố cảm xúc.
C. Tính năng mô tả sản phẩm, còn lợi ích mô tả công ty.
D. Tính năng luôn quan trọng hơn lợi ích trong quảng cáo.
66. Yếu tố nào sau đây giúp lời quảng cáo trên Facebook Ads thu hút sự chú ý tốt nhất trong bảng tin của người dùng?
A. Hình ảnh hoặc video chất lượng cao, hấp dẫn, kết hợp với tiêu đề ngắn gọn và thông điệp rõ ràng.
B. Chỉ sử dụng văn bản dài mà không có hình ảnh.
C. Sử dụng nhiều hashtag không liên quan để tăng khả năng hiển thị.
D. Tập trung vào việc quảng bá nhiều sản phẩm cùng lúc trong một bài viết.
67. Làm thế nào để lời quảng cáo online vẫn hiệu quả khi người dùng chỉ lướt nhanh qua (skim-reading)?
A. Sử dụng tiêu đề hấp dẫn, các gạch đầu dòng, khoảng trắng hợp lý và câu văn ngắn gọn, dễ đọc, nhấn mạnh các điểm chính.
B. Viết một đoạn văn dài, không ngắt nghỉ.
C. Chỉ sử dụng hình ảnh mà không có bất kỳ văn bản nào.
D. Sử dụng nhiều từ khó hiểu để tạo ấn tượng.
68. Một trong những sai lầm phổ biến nhất khi viết lời quảng cáo online là gì?
A. Chỉ tập trung vào các tính năng của sản phẩm mà bỏ qua lợi ích và giải pháp cho vấn đề của khách hàng.
B. Sử dụng quá nhiều hình ảnh và video.
C. Viết quảng cáo quá ngắn gọn, không đủ thông tin.
D. Thay đổi lời quảng cáo quá thường xuyên.
69. Khi viết quảng cáo cho một sản phẩm ‘cao cấp’ (luxury product), ngôn ngữ quảng cáo nên tập trung vào điều gì?
A. Giá trị độc quyền, chất lượng vượt trội, trải nghiệm sang trọng và địa vị mà sản phẩm mang lại.
B. Mức giá rẻ và các chương trình khuyến mãi lớn.
C. Số lượng sản phẩm được sản xuất hàng loạt.
D. Lợi ích tiết kiệm chi phí cho người dùng.
70. Khi viết quảng cáo cho đối tượng là ‘Millennials’ (Thế hệ Y), phong cách ngôn ngữ nào thường hiệu quả nhất?
A. Thân thiện, chân thực, nhấn mạnh giá trị trải nghiệm, sự bền vững và cá tính riêng.
B. Nghiêm túc, trang trọng, tập trung vào truyền thống.
C. Chỉ sử dụng thuật ngữ chuyên ngành và dữ liệu khô khan.
D. Thiếu thông tin, chỉ dùng hình ảnh.
71. Để lời quảng cáo online có tính ‘thuyết phục’ cao, cần kết hợp những yếu tố nào?
A. Kết hợp lợi ích rõ ràng, bằng chứng xã hội, cảm xúc, logic và lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.
B. Chỉ tập trung vào việc mô tả sản phẩm một cách khô khan.
C. Sử dụng các từ ngữ trừu tượng và mơ hồ.
D. Giấu diếm thông tin quan trọng về sản phẩm.
72. Trong mô hình PAS (Problem – Agitate – Solution) khi viết quảng cáo, bước ‘Agitate’ (Kích động) có ý nghĩa gì?
A. Làm sâu sắc thêm nỗi đau hoặc vấn đề mà khách hàng đang gặp phải, nhấn mạnh hệ quả tiêu cực nếu không giải quyết.
B. Giới thiệu giải pháp ngay lập tức mà không cần phân tích vấn đề.
C. Thay đổi vấn đề của khách hàng thành một vấn đề khác.
D. Chỉ tập trung vào các đặc điểm tích cực của sản phẩm.
73. Khi viết quảng cáo cho các nền tảng có giới hạn ký tự nghiêm ngặt (ví dụ: Twitter, tiêu đề Google Ads), chiến lược nào là phù hợp nhất?
A. Tập trung vào thông điệp cốt lõi, sử dụng từ ngữ súc tích, mạnh mẽ và kêu gọi hành động rõ ràng.
B. Cố gắng nhồi nhét càng nhiều thông tin càng tốt.
C. Sử dụng từ viết tắt hoặc ngôn ngữ mạng không chuẩn.
D. Chỉ đăng tải hình ảnh mà không cần văn bản.
74. Phương pháp ‘FOMO’ (Fear Of Missing Out – Sợ bỏ lỡ) trong quảng cáo online được ứng dụng như thế nào?
A. Tạo ra cảm giác khẩn cấp và khan hiếm, khiến khách hàng lo sợ bỏ lỡ ưu đãi hoặc cơ hội đặc biệt nếu không hành động ngay.
B. Khuyến khích khách hàng trì hoãn quyết định mua hàng.
C. Chỉ giới thiệu sản phẩm mà không có ưu đãi nào.
D. Cung cấp quá nhiều lựa chọn khiến khách hàng bối rối.
75. Khi viết quảng cáo cho một dịch vụ (ví dụ: tư vấn tài chính), điều gì cần được nhấn mạnh hơn so với sản phẩm vật lý?
A. Lợi ích vô hình, kinh nghiệm chuyên môn, sự tin cậy, và giải pháp tùy chỉnh cho vấn đề của khách hàng.
B. Các tính năng kỹ thuật của dịch vụ.
C. Giá thành rẻ nhất trên thị trường.
D. Số lượng dịch vụ được cung cấp mỗi ngày.
76. Để tối ưu hóa lời quảng cáo cho công cụ tìm kiếm (SEO/SEM), điều gì là cần thiết nhất?
A. Nghiên cứu và sử dụng các từ khóa liên quan mà đối tượng mục tiêu có khả năng tìm kiếm.
B. Chỉ viết quảng cáo bằng tiếng Anh.
C. Đảm bảo quảng cáo có hình ảnh động bắt mắt.
D. Sử dụng phông chữ đặc biệt để nổi bật.
77. Làm thế nào để lời quảng cáo online tạo được cảm giác ‘cá nhân hóa’ cho người đọc?
A. Sử dụng tên riêng của khách hàng (nếu có), đề cập đến vấn đề hoặc nhu cầu cụ thể của phân khúc khách hàng đó.
B. Viết một lời quảng cáo chung cho tất cả mọi người.
C. Chỉ sử dụng hình ảnh của một cá nhân duy nhất.
D. Yêu cầu khách hàng tự điền thông tin cá nhân vào quảng cáo.
78. Yếu tố ‘khẩn cấp’ (urgency) trong lời quảng cáo online thường được thể hiện như thế nào?
A. Sử dụng các cụm từ như ‘Ưu đãi kết thúc sau X giờ’, ‘Chỉ còn X suất’, ‘Mua ngay kẻo lỡ’.
B. Liệt kê chi tiết các điều khoản và điều kiện của sản phẩm.
C. Mô tả lịch sử phát triển của công ty.
D. Yêu cầu khách hàng suy nghĩ kỹ trước khi quyết định.
79. Trong quảng cáo online, việc sử dụng ‘Power Words’ (từ ngữ mạnh mẽ) mang lại lợi ích gì?
A. Kích thích cảm xúc, tạo sự hứng thú và thúc đẩy hành động nhanh chóng ở người đọc.
B. Làm cho nội dung quảng cáo dài hơn và chi tiết hơn.
C. Giúp bài viết đạt thứ hạng cao hơn trên công cụ tìm kiếm mà không cần từ khóa.
D. Chỉ có tác dụng với quảng cáo trên báo giấy.
80. Nguyên tắc AIDA trong viết lời quảng cáo online bao gồm những yếu tố nào?
A. Attention (Chú ý), Interest (Quan tâm), Desire (Mong muốn), Action (Hành động)
B. Awareness (Nhận biết), Information (Thông tin), Decision (Quyết định), Action (Hành động)
C. Analysis (Phân tích), Idea (Ý tưởng), Development (Phát triển), Application (Ứng dụng)
D. Attraction (Thu hút), Insight (Hiểu biết), Demand (Nhu cầu), Achievement (Thành tựu)
81. Một ‘mô tả meta’ (meta description) tốt cho quảng cáo Google Search Ads nên có đặc điểm gì?
A. Tóm tắt nội dung trang một cách hấp dẫn, chứa từ khóa chính và khuyến khích nhấp chuột, trong giới hạn ký tự cho phép.
B. Là một câu hỏi mở để người dùng tự trả lời.
C. Chỉ chứa tên thương hiệu và địa chỉ công ty.
D. Dài hơn 300 ký tự để cung cấp đầy đủ thông tin.
82. Khi viết quảng cáo Email Marketing, dòng tiêu đề (subject line) có vai trò gì?
A. Quyết định tỷ lệ mở email và là cơ hội đầu tiên để thu hút sự quan tâm của người nhận.
B. Chỉ dùng để phân loại email trong hộp thư đến.
C. Không ảnh hưởng đến hiệu quả của chiến dịch email.
D. Là nơi để liệt kê toàn bộ nội dung email.
83. Khi viết quảng cáo cho một sản phẩm mới, chiến lược nào sau đây giúp tạo dựng niềm tin và sự uy tín cho thương hiệu?
A. Đưa ra các bằng chứng xã hội (social proof) như đánh giá của khách hàng, giải thưởng, hoặc số liệu thống kê về sự hài lòng.
B. Chỉ tập trung vào việc liệt kê càng nhiều tính năng sản phẩm càng tốt.
C. Sử dụng các tuyên bố phóng đại mà không có bằng chứng cụ thể.
D. Hạn chế tương tác với khách hàng để duy trì sự bí ẩn.
84. Khi viết tiêu đề quảng cáo online, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của người đọc ngay lập tức?
A. Sử dụng từ khóa chính xác và mạnh mẽ, tạo sự tò mò hoặc nêu bật lợi ích cốt lõi mà khách hàng sẽ nhận được.
B. Đảm bảo tiêu đề có độ dài chuẩn theo quy định của Google Ads.
C. Chỉ tập trung vào các đặc tính kỹ thuật của sản phẩm để thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Sử dụng nhiều dấu chấm than và biểu tượng cảm xúc để tăng tính biểu cảm.
85. Để tránh gây hiểu lầm hoặc vi phạm pháp luật trong quảng cáo online, cần lưu ý điều gì?
A. Đảm bảo mọi thông tin, đặc biệt là các tuyên bố về hiệu quả sản phẩm, phải trung thực, có căn cứ và không phóng đại.
B. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
C. Chỉ tập trung vào cảm xúc mà bỏ qua sự thật.
D. Sao chép lời quảng cáo của đối thủ cạnh tranh để tiết kiệm thời gian.
86. Trong quảng cáo online, ‘Unique Selling Proposition’ (USP) là gì?
A. Điểm độc đáo và khác biệt mà sản phẩm/dịch vụ của bạn mang lại so với đối thủ cạnh tranh.
B. Giá bán thấp nhất trên thị trường.
C. Tổng số lượng sản phẩm đã bán được.
D. Khẩu hiệu quảng cáo chung chung của ngành.
87. Tại sao việc xác định đúng đối tượng mục tiêu lại quan trọng tuyệt đối trước khi viết lời quảng cáo online?
A. Để nội dung quảng cáo có thể sử dụng ngôn ngữ, thông điệp và lợi ích phù hợp, chạm đúng vào nhu cầu và mong muốn của họ.
B. Để giảm chi phí quảng cáo trên các nền tảng xã hội.
C. Để đảm bảo quảng cáo được hiển thị trên tất cả các kênh truyền thông.
D. Để tránh bị các đối thủ cạnh tranh sao chép ý tưởng.
88. Trong quảng cáo online, việc sử dụng ‘Pre-header text’ (văn bản xem trước) trong email có tác dụng gì?
A. Bổ sung thông tin cho dòng tiêu đề, tạo thêm động lực để người nhận mở email.
B. Thay thế hoàn toàn dòng tiêu đề email.
C. Không hiển thị trên hầu hết các ứng dụng email.
D. Là nơi để viết toàn bộ nội dung quảng cáo.
89. Khi nào nên sử dụng yếu tố ‘khan hiếm’ (scarcity) trong lời quảng cáo online?
A. Khi muốn thúc đẩy người dùng hành động nhanh chóng vì số lượng sản phẩm hoặc thời gian ưu đãi có hạn.
B. Khi sản phẩm có giá thành rất cao.
C. Khi muốn khách hàng dành nhiều thời gian để suy nghĩ trước khi mua hàng.
D. Khi sản phẩm không có gì đặc biệt để quảng cáo.
90. Đâu là cách hiệu quả để kiểm tra và tối ưu hóa lời quảng cáo online?
A. Thực hiện thử nghiệm A/B testing với các phiên bản quảng cáo khác nhau để xem cái nào hoạt động tốt hơn.
B. Chỉ dựa vào cảm tính cá nhân để đánh giá hiệu quả.
C. Luôn giữ nguyên một lời quảng cáo duy nhất trong thời gian dài.
D. Hỏi ý kiến của bạn bè và người thân mà không cần dữ liệu.
91. Khi viết quảng cáo cho một sản phẩm ‘cao cấp’ (luxury product), phong cách ngôn ngữ nào thường được ưu tiên?
A. Ngôn ngữ trực tiếp, tập trung vào giá rẻ và khuyến mãi.
B. Ngôn ngữ tinh tế, khơi gợi cảm xúc về sự độc quyền, đẳng cấp, trải nghiệm sang trọng và giá trị lâu dài.
C. Ngôn ngữ hài hước, dí dỏm, sử dụng nhiều tiếng lóng.
D. Ngôn ngữ kỹ thuật, mô tả chi tiết các thông số.
92. Khác biệt chính giữa ‘tính năng’ và ‘lợi ích’ của sản phẩm trong copywriting là gì?
A. Tính năng là đặc điểm kỹ thuật, còn lợi ích là cảm xúc mà sản phẩm mang lại.
B. Tính năng mô tả sản phẩm ‘là gì’ hoặc ‘có gì’, còn lợi ích mô tả sản phẩm ‘mang lại gì cho khách hàng’.
C. Tính năng luôn quan trọng hơn lợi ích trong quảng cáo B2B.
D. Lợi ích chỉ áp dụng cho sản phẩm vật lý, tính năng áp dụng cho dịch vụ.
93. Khi viết lời quảng cáo cho Google Search Ads, yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu để quảng cáo hiển thị đúng đối tượng?
A. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao.
B. Tối ưu hóa từ khóa trong tiêu đề và mô tả để phù hợp với truy vấn tìm kiếm của người dùng.
C. Tập trung vào việc kể một câu chuyện dài và hấp dẫn.
D. Chỉ liệt kê giá sản phẩm mà không có mô tả thêm.
94. Khái niệm ‘target audience’ (đối tượng mục tiêu) ảnh hưởng đến việc viết lời quảng cáo online như thế nào?
A. Không ảnh hưởng nhiều, vì một lời quảng cáo tốt sẽ phù hợp với mọi người.
B. Quyết định giọng điệu, từ ngữ, lợi ích được nhấn mạnh và kênh phân phối để thông điệp chạm đến đúng người, đúng thời điểm.
C. Chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn màu sắc cho hình ảnh quảng cáo.
D. Buộc phải sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
95. Để tối ưu hóa lời quảng cáo cho di động, copywriter cần lưu ý điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng nhiều từ khóa ‘long-tail’ phức tạp.
B. Đảm bảo lời quảng cáo ngắn gọn, dễ đọc, sử dụng câu chữ trực tiếp, và CTA rõ ràng, dễ thao tác trên màn hình nhỏ.
C. Tập trung vào việc trình bày dữ liệu và biểu đồ phức tạp.
D. Yêu cầu người dùng xoay ngang màn hình để đọc toàn bộ nội dung.
96. Ngôn ngữ trong lời quảng cáo online nên được điều chỉnh như thế nào để phù hợp với đối tượng mục tiêu trẻ tuổi (Gen Z)?
A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hàn lâm để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Ưu tiên ngôn ngữ gần gũi, năng động, sử dụng các thuật ngữ và xu hướng mà Gen Z quan tâm, đồng thời khuyến khích tương tác.
C. Tập trung vào các thông tin phức tạp, đòi hỏi sự phân tích sâu.
D. Tránh hoàn toàn việc sử dụng biểu tượng cảm xúc và các từ viết tắt.
97. Tại sao việc sử dụng các từ ngữ kích hoạt cảm xúc (emotional trigger words) lại quan trọng trong copywriting online?
A. Chúng giúp lời quảng cáo trở nên khách quan và ít cảm tính hơn.
B. Chúng tăng cường khả năng kết nối với người đọc ở cấp độ cá nhân, thúc đẩy họ ra quyết định dựa trên cảm xúc và lợi ích cá nhân.
C. Chúng làm cho lời quảng cáo dài hơn để cung cấp nhiều thông tin hơn.
D. Chúng chỉ có tác dụng trong các ngành hàng xa xỉ.
98. Để lời quảng cáo online đạt được hiệu quả chuyển đổi cao, bên cạnh việc thu hút sự chú ý, nó cần phải làm gì tiếp theo?
A. Chỉ tập trung vào việc gây sốc cho người đọc.
B. Cung cấp thông tin đủ thuyết phục, xây dựng niềm tin và thúc đẩy hành động cụ thể thông qua lời kêu gọi rõ ràng.
C. Giữ cho thông điệp mơ hồ để tạo sự bí ẩn.
D. Liệt kê tất cả các sản phẩm có sẵn của công ty.
99. Trong mô hình PAS (Problem – Agitate – Solution), giai đoạn ‘Agitate’ (Kích động) có vai trò gì?
A. Trực tiếp đưa ra giải pháp cho vấn đề của khách hàng.
B. Mô tả chi tiết và làm sâu sắc thêm nỗi đau, khó khăn mà khách hàng đang gặp phải, khiến họ cảm thấy cần phải hành động.
C. Chỉ đơn thuần liệt kê các tính năng của sản phẩm.
D. Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu.
100. Lời quảng cáo nào sau đây có khả năng tạo ra bằng chứng xã hội (Social Proof) hiệu quả nhất?
A. ‘Sản phẩm của chúng tôi là tốt nhất trên thị trường.’
B. ‘Hơn 100.000 khách hàng đã tin dùng sản phẩm X và đạt được kết quả Y.’
C. ‘Chúng tôi tự hào về chất lượng sản phẩm của mình.’
D. ‘Mua ngay hôm nay để nhận ưu đãi đặc biệt.’
101. Lỗi phổ biến nào trong copywriting online có thể khiến quảng cáo bị từ chối hoặc ít hiệu quả?
A. Sử dụng ngôn ngữ trực tiếp và rõ ràng.
B. Viết tiêu đề gây hiểu lầm, phóng đại sự thật hoặc vi phạm chính sách quảng cáo của nền tảng.
C. Tập trung vào lợi ích khách hàng.
D. Sử dụng CTA mạnh mẽ.
102. Trong ngữ cảnh quảng cáo online, ‘Value Proposition’ (Đề xuất giá trị) là gì?
A. Giá trị thị trường của sản phẩm.
B. Một tuyên bố rõ ràng về những lợi ích mà khách hàng sẽ nhận được từ sản phẩm/dịch vụ của bạn, giải thích tại sao họ nên chọn bạn thay vì đối thủ.
C. Tổng chi phí sản xuất và marketing của sản phẩm.
D. Mô tả chi tiết về công nghệ sản xuất sản phẩm.
103. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi viết lời quảng cáo cho một chiến dịch email marketing nhằm tăng tỷ lệ mở email?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động trong nội dung email.
B. Tối ưu dòng tiêu đề (subject line) để gây tò mò hoặc truyền tải lợi ích rõ ràng.
C. Đảm bảo nội dung email rất dài và chi tiết.
D. Chỉ gửi email vào các ngày cuối tuần.
104. Khi nào nên sử dụng phong cách viết ‘storytelling’ (kể chuyện) trong lời quảng cáo online?
A. Khi muốn cung cấp thông tin kỹ thuật khô khan.
B. Khi muốn tạo sự kết nối cảm xúc sâu sắc với khách hàng, làm cho thông điệp dễ nhớ và truyền tải giá trị thương hiệu một cách tinh tế.
C. Khi cần truyền tải thông điệp nhanh chóng, trực tiếp.
D. Khi quảng cáo các sản phẩm giá trị thấp, tiêu dùng nhanh.
105. Một ‘Unique Selling Proposition’ (USP – Lợi thế bán hàng độc nhất) hiệu quả trong lời quảng cáo online cần phải đáp ứng tiêu chí nào?
A. Là một đặc điểm chung mà mọi đối thủ cạnh tranh đều có.
B. Độc đáo, khó sao chép, và có giá trị rõ ràng đối với khách hàng mục tiêu.
C. Chỉ tập trung vào yếu tố giá cả thấp nhất thị trường.
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
106. Thử nghiệm A/B (A/B testing) trong copywriting online được sử dụng với mục đích chính là gì?
A. So sánh hai phiên bản quảng cáo khác nhau (ví dụ: hai tiêu đề) để xác định phiên bản nào hoạt động hiệu quả hơn dựa trên các chỉ số nhất định.
B. Phát hiện lỗi ngữ pháp và chính tả trong lời quảng cáo.
C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm.
D. Tự động tạo ra nhiều phiên bản quảng cáo khác nhau mà không cần can thiệp thủ công.
107. Khi viết mô tả sản phẩm trên các sàn thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thuyết phục khách hàng mua hàng?
A. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan để tăng khả năng hiển thị.
B. Kết hợp giữa mô tả tính năng chi tiết và làm nổi bật lợi ích mà khách hàng nhận được, kèm theo hình ảnh chất lượng và bằng chứng xã hội.
C. Chỉ tập trung vào việc liệt kê giá và các tùy chọn màu sắc.
D. Giữ cho mô tả ngắn gọn đến mức tối thiểu, chỉ vài dòng.
108. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm ‘B2B’ (Business-to-Business), điều gì cần được ưu tiên hơn so với quảng cáo ‘B2C’ (Business-to-Consumer)?
A. Tập trung vào cảm xúc cá nhân và những lợi ích nhỏ lẻ.
B. Nhấn mạnh vào lợi ích về hiệu quả kinh doanh, ROI (Tỷ suất hoàn vốn), tính năng kỹ thuật, độ tin cậy và các giải pháp dài hạn cho doanh nghiệp.
C. Sử dụng ngôn ngữ hài hước và hình ảnh giải trí.
D. Giữ thông điệp ngắn gọn và chỉ tập trung vào giá cả thấp.
109. Yếu tố ‘Khan hiếm’ (Scarcity) trong copywriting online thường được sử dụng như thế nào để thúc đẩy hành vi mua hàng của khách hàng?
A. Thông báo rõ ràng về số lượng sản phẩm còn lại hoặc thời gian ưu đãi có hạn.
B. Đề xuất nhiều lựa chọn sản phẩm khác nhau để khách hàng có thêm sự lựa chọn.
C. Miêu tả chi tiết về quy trình sản xuất sản phẩm để tăng niềm tin.
D. Tập trung vào việc xây dựng cộng đồng người dùng lớn mạnh.
110. Thành phần nào của lời quảng cáo online có vai trò hướng dẫn người đọc thực hiện hành động mong muốn, chẳng hạn như ‘Mua ngay’, ‘Đăng ký’, ‘Tìm hiểu thêm’?
A. Tiêu đề (Headline).
B. Thân bài quảng cáo (Body Copy).
C. Lời kêu gọi hành động (Call to Action – CTA).
D. Bằng chứng xã hội (Social Proof).
111. Khi viết lời quảng cáo cho trang đích (landing page), yếu tố nào cần được nhấn mạnh để tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi?
A. Tập trung vào việc cung cấp thông tin chung chung về ngành hàng.
B. Đảm bảo tính nhất quán giữa thông điệp quảng cáo ban đầu và nội dung trên trang đích, đồng thời làm nổi bật lợi ích và lời kêu gọi hành động rõ ràng.
C. Sử dụng nhiều hình ảnh không liên quan để tăng tính thẩm mỹ.
D. Chỉ hiển thị thông tin liên hệ mà không có mô tả sản phẩm.
112. Trong quảng cáo Facebook Ads, đâu là một trong những điểm khác biệt chính khi viết lời quảng cáo so với quảng cáo tìm kiếm (Google Ads)?
A. Quảng cáo Facebook cần tập trung nhiều hơn vào việc giải quyết ý định tìm kiếm cụ thể của người dùng.
B. Quảng cáo Facebook thường ưu tiên hình ảnh/video và lời quảng cáo có tính kể chuyện, khơi gợi cảm xúc vì người dùng đang trong trạng thái giải trí.
C. Quảng cáo Facebook yêu cầu độ dài tiêu đề và mô tả phải ngắn gọn hơn Google Ads.
D. Quảng cáo Facebook ít quan trọng đến việc nhắm mục tiêu đối tượng cụ thể.
113. Khi viết tiêu đề quảng cáo online, nguyên tắc nào sau đây thường được ưu tiên để tối đa hóa tỷ lệ nhấp (CTR)?
A. Sử dụng các từ ngữ mang tính chuyên ngành cao để thể hiện sự uy tín.
B. Tập trung vào lợi ích hoặc giải pháp mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho người dùng, thay vì chỉ mô tả tính năng.
C. Đảm bảo tiêu đề luôn chứa ít nhất ba từ khóa chính để tối ưu SEO.
D. Giữ tiêu đề dài và chi tiết để cung cấp đầy đủ thông tin ngay từ đầu.
114. Theo mô hình AIDA phổ biến trong copywriting, giai đoạn ‘Interest’ (Quan tâm) yêu cầu lời quảng cáo cần làm gì để giữ chân người đọc sau khi đã thu hút được ‘Attention’ (Chú ý)?
A. Kêu gọi hành động trực tiếp và mạnh mẽ.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi hiện có.
C. Phát triển các lợi ích và đặc điểm nổi bật của sản phẩm/dịch vụ, khơi gợi sự tò mò và nhu cầu của khách hàng.
D. Nhấn mạnh vào vấn đề mà khách hàng đang gặp phải mà không đưa ra giải pháp.
115. Tiêu đề quảng cáo online nên chứa yếu tố nào để thu hút sự chú ý của nhóm đối tượng đang tìm kiếm giải pháp cho một vấn đề cụ thể?
A. Một câu hỏi mở để gây tò mò.
B. Nhấn mạnh trực tiếp vào vấn đề mà họ đang gặp phải và hứa hẹn một giải pháp rõ ràng.
C. Liệt kê tên công ty và khẩu hiệu.
D. Chỉ tập trung vào tính năng mới nhất của sản phẩm.
116. Khi viết quảng cáo cho một sản phẩm mới, chiến lược copywriting nào sau đây hiệu quả nhất để xây dựng niềm tin ban đầu cho khách hàng?
A. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các tính năng kỹ thuật tiên tiến của sản phẩm.
B. Sử dụng các bằng chứng xã hội như lời chứng thực, đánh giá từ người dùng sớm hoặc số liệu thống kê đáng tin cậy.
C. Tạo ra một tiêu đề gây sốc mà không cung cấp thông tin chi tiết.
D. Cam kết về một mức giá thấp nhất thị trường mà không giải thích lý do.
117. Tại sao việc sử dụng ‘từ khóa dài’ (long-tail keywords) lại hữu ích trong copywriting quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)?
A. Chúng có lượng tìm kiếm rất cao, giúp quảng cáo tiếp cận nhiều người hơn.
B. Chúng thường thể hiện ý định tìm kiếm cụ thể và rõ ràng hơn, dẫn đến tỷ lệ chuyển đổi cao hơn và chi phí thấp hơn.
C. Chúng giúp quảng cáo hiển thị cho các truy vấn không liên quan.
D. Chúng chỉ được sử dụng cho các chiến dịch quảng cáo hiển thị.
118. Yếu tố nào giúp lời quảng cáo online của bạn trở nên ‘đáng tin cậy’ (Credible) theo nguyên tắc 4 Cs?
A. Sử dụng các tuyên bố phóng đại và không có căn cứ.
B. Cung cấp bằng chứng cụ thể như số liệu thống kê, nghiên cứu khoa học, lời chứng thực hoặc bảo hành rõ ràng.
C. Chỉ tập trung vào việc kể chuyện mà không có thông tin xác thực.
D. Giấu diếm các thông tin quan trọng về sản phẩm.
119. Nguyên tắc ‘4 Cs’ trong copywriting bao gồm Clear (Rõ ràng), Concise (Súc tích), Compelling (Thuyết phục) và gì nữa?
A. Creative (Sáng tạo).
B. Credible (Đáng tin cậy).
C. Consistent (Nhất quán).
D. Customer-centric (Lấy khách hàng làm trung tâm).
120. Để tạo cảm giác ‘khẩn cấp’ (Urgency) trong lời quảng cáo online, chiến thuật nào thường được sử dụng hiệu quả nhất?
A. Thông báo rằng sản phẩm luôn có sẵn với số lượng lớn.
B. Đặt ra thời hạn cụ thể cho ưu đãi hoặc chương trình khuyến mãi, ví dụ: ‘Chỉ còn 24 giờ’.
C. Khuyến khích khách hàng trì hoãn quyết định mua hàng để suy nghĩ kỹ hơn.
D. Tập trung vào việc giải thích chi tiết lịch sử hình thành thương hiệu.
121. Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng ‘con số cụ thể’ thay vì ‘mô tả chung chung’ mang lại lợi ích gì?
A. Khiến lời quảng cáo trở nên khó nhớ hơn.
B. Tăng độ tin cậy, sự rõ ràng và khả năng thuyết phục của thông điệp.
C. Chỉ có tác dụng với các sản phẩm tài chính.
D. Làm cho quảng cáo trông như một báo cáo thống kê.
122. Sự khác biệt cơ bản về mục tiêu giữa lời quảng cáo trên Google Search Ads và Google Display Ads là gì?
A. Search Ads tập trung vào nhận diện thương hiệu, Display Ads tập trung vào bán hàng.
B. Search Ads nhắm đến người đang chủ động tìm kiếm giải pháp, Display Ads nhắm đến người để khơi gợi nhu cầu, tăng nhận diện.
C. Search Ads chỉ hiển thị văn bản, Display Ads chỉ hiển thị hình ảnh.
D. Search Ads có chi phí cao hơn Display Ads.
123. Để lời quảng cáo online trở nên cá nhân hóa và phù hợp hơn với từng đối tượng, người viết cần lưu ý điều gì?
A. Sử dụng cùng một thông điệp cho tất cả các phân khúc khách hàng.
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng về chân dung khách hàng (persona) và điều chỉnh ngôn ngữ, lợi ích phù hợp với từng nhóm.
C. Chỉ tập trung vào việc mô tả sản phẩm mà không quan tâm đến người đọc.
D. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp.
124. Lý do chính khiến việc tránh ‘từ ngữ chuyên ngành’ (jargon) khi viết lời quảng cáo cho công chúng là quan trọng?
A. Vì từ ngữ chuyên ngành làm tăng chi phí quảng cáo.
B. Vì nó có thể gây khó hiểu, xa lánh người đọc phổ thông và làm giảm hiệu quả truyền tải thông điệp.
C. Vì từ ngữ chuyên ngành không được Google Ads hoặc Facebook Ads ưu tiên.
D. Vì nó khiến quảng cáo trở nên ít chuyên nghiệp hơn.
125. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm mới chưa được nhiều người biết đến, chiến lược nào sau đây là hiệu quả nhất để xây dựng niềm tin ban đầu?
A. Chỉ tập trung vào việc mô tả các tính năng kỹ thuật phức tạp.
B. Cung cấp các đánh giá từ chuyên gia, chứng nhận chất lượng hoặc chính sách dùng thử/hoàn tiền rõ ràng.
C. Sử dụng các câu khẩu hiệu chung chung và trừu tượng.
D. So sánh sản phẩm với những sản phẩm đã có tên tuổi trên thị trường.
126. Trong mô hình AIDA, giai đoạn ‘Interest’ (quan tâm) được thể hiện rõ nhất qua cách viết lời quảng cáo nào?
A. Sử dụng các cụm từ kêu gọi hành động mạnh mẽ như ‘Mua ngay!’ hoặc ‘Đăng ký liền tay!’.
B. Nêu bật các tính năng độc đáo và khác biệt của sản phẩm/dịch vụ.
C. Trình bày các lợi ích cụ thể và cách sản phẩm/dịch vụ giải quyết vấn đề của khách hàng.
D. Đặt câu hỏi gợi mở để người đọc tự suy nghĩ về nhu cầu của họ.
127. Đâu là ví dụ tốt nhất về một tiêu đề quảng cáo sử dụng nguyên tắc ‘Benefit-driven’ (Hướng đến lợi ích)?
A. Máy hút bụi X1000 – Động cơ mạnh mẽ.
B. Sở hữu làn da không tì vết với serum dưỡng trắng cấp tốc của chúng tôi.
C. Khóa học Marketing Online – 100 giờ học.
D. Điện thoại thông minh A50 – Dung lượng pin lớn.
128. Để tối ưu hóa lời quảng cáo cho mục tiêu ‘tăng nhận diện thương hiệu’, yếu tố nào sau đây nên được nhấn mạnh?
A. Chỉ tập trung vào việc cung cấp mã giảm giá.
B. Đảm bảo tên thương hiệu, logo và thông điệp cốt lõi được truyền tải rõ ràng và nhất quán.
C. Sử dụng các từ khóa tìm kiếm có lượng truy cập thấp.
D. Tập trung vào việc so sánh sản phẩm với đối thủ cạnh tranh.
129. Một ‘tiêu đề giật gân’ (clickbait headline) có ưu điểm và nhược điểm chính nào trong quảng cáo online?
A. Ưu điểm: Tăng độ tin cậy; Nhược điểm: Giảm tương tác.
B. Ưu điểm: Dễ dàng chuyển đổi; Nhược điểm: Chi phí cao.
C. Ưu điểm: Tăng CTR ban đầu; Nhược điểm: Gây thất vọng, giảm uy tín nếu nội dung không khớp.
D. Ưu điểm: Phù hợp với mọi đối tượng; Nhược điểm: Khó đo lường hiệu quả.
130. Phương pháp ‘A/B testing’ được áp dụng trong viết lời quảng cáo online nhằm mục đích gì?
A. Để thử nghiệm các kênh quảng cáo khác nhau cùng một lúc.
B. Để so sánh hai phiên bản quảng cáo (A và B) với một yếu tố thay đổi duy nhất, nhằm xác định phiên bản nào hiệu quả hơn.
C. Để phân tích hành vi của khách hàng trên trang web sau khi họ nhấp vào quảng cáo.
D. Để đánh giá tổng thể hiệu quả của toàn bộ chiến dịch quảng cáo.
131. Để tối ưu hóa lời quảng cáo cho thiết bị di động, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Sử dụng font chữ lớn và nhiều hình ảnh chi tiết.
B. Giữ cho tiêu đề và mô tả ngắn gọn, súc tích, dễ đọc trên màn hình nhỏ.
C. Chỉ tập trung vào việc cung cấp đường dẫn đến trang web đầy đủ.
D. Yêu cầu người dùng xoay ngang màn hình để xem toàn bộ nội dung.
132. Trong ngữ cảnh quảng cáo online, ‘Unique Selling Proposition’ (USP) có ý nghĩa gì đối với việc viết lời quảng cáo?
A. Là chiến lược giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Là điểm độc đáo, khác biệt của sản phẩm/dịch vụ giúp nó nổi bật so với đối thủ, cần được nhấn mạnh trong quảng cáo.
C. Là quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm trước khi đưa ra thị trường.
D. Là phương pháp nghiên cứu thị trường để tìm hiểu nhu cầu của khách hàng.
133. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng ‘kêu gọi hành động’ (Call to Action – CTA) rõ ràng trong lời quảng cáo online?
A. Giúp tăng cường tính thẩm mỹ của quảng cáo.
B. Hướng dẫn người đọc biết chính xác họ cần làm gì tiếp theo để nhận được giá trị.
C. Giảm bớt lượng thông tin cần truyền tải trong quảng cáo.
D. Tăng độ dài của lời quảng cáo, giúp nội dung phong phú hơn.
134. Khi viết quảng cáo cho một sản phẩm công nghệ mới, cách tiếp cận nào sau đây giúp tạo sự tin cậy và thuyết phục khách hàng tốt nhất?
A. Chỉ tập trung vào việc sử dụng các từ ngữ phóng đại về sản phẩm.
B. Trích dẫn các số liệu kỹ thuật chi tiết mà không giải thích ý nghĩa.
C. Đưa ra bằng chứng xã hội như đánh giá của người dùng, giải thưởng, hoặc số liệu bán hàng ấn tượng.
D. Sử dụng những câu khẩu hiệu chung chung, dễ nhớ nhưng không có nội dung cụ thể.
135. Đâu là một lỗi phổ biến khi viết lời quảng cáo online mà các nhà quảng cáo cần tránh?
A. Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng mục tiêu.
B. Không có Call to Action (CTA) rõ ràng, khiến người đọc không biết phải làm gì tiếp theo.
C. Nhấn mạnh vào lợi ích thay vì tính năng.
D. Tích hợp từ khóa một cách tự nhiên vào nội dung.
136. Lời quảng cáo nào sau đây thể hiện tốt nhất nguyên tắc ‘Urgency’ (Cấp bách) trong mô hình 4U’s?
A. Sản phẩm của chúng tôi rất tốt và chất lượng.
B. Giảm giá 50% chỉ trong 24 giờ tới, đừng bỏ lỡ cơ hội!
C. Sản phẩm được bảo hành trọn đời.
D. Đây là sản phẩm mới nhất trên thị trường.
137. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý ngay lập tức trong một tiêu đề quảng cáo online?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành để thể hiện sự uy tín của thương hiệu.
B. Tập trung vào lợi ích cụ thể và giải pháp cho vấn đề của khách hàng mục tiêu.
C. Liệt kê càng nhiều tính năng sản phẩm càng tốt để cung cấp đủ thông tin.
D. Sử dụng font chữ độc đáo và màu sắc nổi bật để tạo ấn tượng thị giác mạnh.
138. Khi viết lời quảng cáo, việc sử dụng các ‘từ ngữ quyền năng’ (power words) như ‘miễn phí’, ‘độc quyền’, ‘bí mật’ có tác dụng gì?
A. Làm cho lời quảng cáo trở nên dài hơn.
B. Giúp tăng cường sức thuyết phục, tạo cảm xúc và thúc đẩy hành động của người đọc.
C. Chỉ dùng để trang trí cho lời quảng cáo.
D. Gây hiểu lầm cho khách hàng về sản phẩm.
139. Trong chiến lược nội dung quảng cáo, việc kể một câu chuyện ngắn (storytelling) có thể mang lại lợi ích gì?
A. Làm cho quảng cáo trở nên phức tạp và khó hiểu.
B. Giúp tạo kết nối cảm xúc mạnh mẽ với người đọc, tăng khả năng ghi nhớ và chia sẻ.
C. Chỉ phù hợp với các sản phẩm dịch vụ giải trí.
D. Giảm bớt thông tin cần thiết về sản phẩm.
140. Làm thế nào để tạo cảm giác khan hiếm và cấp bách trong lời quảng cáo online một cách hiệu quả?
A. Sử dụng các từ ngữ chung chung như ‘Ưu đãi lớn’ hoặc ‘Khuyến mãi khủng’.
B. Đặt ra thời hạn cụ thể cho ưu đãi hoặc giới hạn số lượng sản phẩm.
C. Chỉ liệt kê giá sản phẩm mà không đề cập đến ưu đãi.
D. Nhấn mạnh về chất lượng sản phẩm thay vì ưu đãi.
141. Trong quảng cáo online, việc sử dụng ‘câu hỏi tu từ’ (rhetorical question) có thể có tác dụng gì?
A. Làm cho quảng cáo trở nên thiếu chuyên nghiệp.
B. Gợi sự tò mò, khuyến khích người đọc suy nghĩ về vấn đề của họ và tìm kiếm câu trả lời trong quảng cáo.
C. Chỉ đơn thuần là một cách để kéo dài nội dung quảng cáo.
D. Làm giảm khả năng hiển thị của quảng cáo trên các nền tảng.
142. Khi viết lời quảng cáo cho một sản phẩm có giá cao, chiến lược nội dung nào sau đây thường hiệu quả nhất để thuyết phục khách hàng?
A. Tập trung vào việc giảm giá sâu để thu hút.
B. Nhấn mạnh vào giá trị lâu dài, chất lượng vượt trội và trải nghiệm độc quyền mà sản phẩm mang lại.
C. Chỉ sử dụng hình ảnh đẹp mà không có mô tả chi tiết.
D. So sánh sản phẩm với các đối thủ giá rẻ hơn để chứng minh sự khác biệt.
143. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính hợp pháp và đạo đức của lời quảng cáo online?
A. Đảm bảo quảng cáo có thiết kế đồ họa đẹp mắt.
B. Thông điệp quảng cáo phải trung thực, không gây hiểu lầm và tuân thủ các quy định pháp luật về quảng cáo.
C. Sử dụng nhiều hashtag liên quan để tăng khả năng hiển thị.
D. Tập trung vào việc đánh bại đối thủ cạnh tranh bằng mọi giá.
144. Trong ngữ cảnh quảng cáo online, ‘tông giọng’ (tone of voice) của lời quảng cáo nên được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Tông giọng của đối thủ cạnh tranh để tạo sự khác biệt.
B. Tông giọng cá nhân của người viết quảng cáo.
C. Đặc điểm thương hiệu, đối tượng mục tiêu và mục tiêu chiến dịch.
D. Các xu hướng ngôn ngữ phổ biến trên mạng xã hội.
145. Khi viết lời quảng cáo cho email marketing, dòng tiêu đề (subject line) có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm/dịch vụ.
B. Thu hút sự chú ý và khuyến khích người nhận mở email.
C. Chỉ dùng để trang trí cho email.
D. Đảm bảo email không bị chuyển vào thư mục spam.
146. Để tối ưu hóa lời quảng cáo cho mục tiêu ‘tạo khách hàng tiềm năng’ (lead generation), bạn nên tập trung vào điều gì trong CTA?
A. Kêu gọi mua hàng ngay lập tức với giá ưu đãi.
B. Mời người dùng tải xuống tài liệu miễn phí, đăng ký nhận bản tin hoặc yêu cầu tư vấn.
C. Chỉ đơn giản là yêu cầu người dùng truy cập trang chủ.
D. Sử dụng các từ ngữ gây sốc để thu hút sự chú ý.
147. Khi viết lời quảng cáo cho Facebook Ads, yếu tố nào dưới đây thường được ưu tiên hơn so với Google Search Ads?
A. Tập trung tối đa vào từ khóa mục tiêu.
B. Sử dụng hình ảnh/video hấp dẫn và ngôn ngữ kể chuyện, gợi cảm xúc.
C. Đảm bảo mật độ từ khóa cao nhất có thể.
D. Chỉ cung cấp thông tin ngắn gọn, súc tích về giá.
148. Để một lời quảng cáo online gây ấn tượng mạnh và dễ nhớ, yếu tố ‘độc đáo’ (uniqueness) nên được thể hiện như thế nào?
A. Sử dụng các câu từ phức tạp, khó hiểu.
B. Nhấn mạnh vào điểm khác biệt cốt lõi của sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ và lợi ích độc quyền mà nó mang lại.
C. Thay đổi font chữ và màu sắc liên tục trong cùng một quảng cáo.
D. Chỉ tập trung vào giá thành rẻ nhất trên thị trường.
149. Trong chiến dịch quảng cáo hiển thị (Display Ads), mục tiêu chính của lời quảng cáo là gì?
A. Giải quyết ngay lập tức một vấn đề cụ thể của người dùng đang tìm kiếm.
B. Tạo ấn tượng thị giác mạnh mẽ và khơi gợi sự tò mò để người dùng nhấp vào.
C. Cung cấp một lượng lớn thông tin chi tiết về sản phẩm.
D. Chỉ dùng để tăng cường nhận diện thương hiệu mà không cần tương tác.
150. Khi viết lời quảng cáo cho Google Search Ads, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tối ưu hóa tỷ lệ nhấp (CTR)?
A. Sử dụng ngôn ngữ sáng tạo, hài hước để gây ấn tượng mạnh.
B. Đảm bảo lời quảng cáo chứa từ khóa mục tiêu và liên quan trực tiếp đến truy vấn tìm kiếm của người dùng.
C. Kéo dài mô tả quảng cáo để cung cấp càng nhiều thông tin càng tốt.
D. Tập trung vào việc nhắc tên thương hiệu nhiều lần để tăng nhận diện.