1. Một cú sốc cung (ví dụ: giá dầu tăng đột ngột) sẽ ảnh hưởng đến mô hình IS-LM như thế nào?
A. Chỉ đường IS dịch chuyển.
B. Chỉ đường LM dịch chuyển.
C. Cả đường IS và LM đều dịch chuyển.
D. Không đường nào dịch chuyển.
2. Trong mô hình IS-LM, nếu chính phủ áp dụng chính sách tài khóa thắt chặt trong khi ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ nới lỏng, điều gì có thể xảy ra?
A. Lãi suất chắc chắn tăng.
B. Sản lượng chắc chắn tăng.
C. Lãi suất chắc chắn giảm.
D. Tác động không xác định, phụ thuộc vào độ mạnh của từng chính sách.
3. Trong mô hình IS-LM, đường IS thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Mức giá chung và tổng cung.
B. Lãi suất và tổng cầu.
C. Thu nhập quốc dân và lạm phát.
D. Lãi suất và thu nhập quốc dân.
4. Giả sử chính phủ tăng thuế. Theo mô hình IS-LM, điều gì sẽ xảy ra với sản lượng và lãi suất?
A. Sản lượng tăng, lãi suất tăng.
B. Sản lượng giảm, lãi suất giảm.
C. Sản lượng tăng, lãi suất giảm.
D. Sản lượng giảm, lãi suất tăng.
5. Trong mô hình IS-LM, hiệu ứng lấn át (crowding-out effect) xảy ra khi:
A. Tăng chi tiêu chính phủ làm giảm đầu tư tư nhân.
B. Tăng cung tiền làm giảm lãi suất.
C. Giảm thuế làm tăng tiêu dùng.
D. Giảm chi tiêu chính phủ làm tăng đầu tư tư nhân.
6. Trong mô hình IS-LM, giả sử nền kinh tế đang ở trạng thái cân bằng. Nếu có một sự gia tăng đồng thời trong cả chi tiêu chính phủ và thuế (với mức tăng chi tiêu lớn hơn mức tăng thuế), điều gì sẽ xảy ra?
A. Sản lượng chắc chắn giảm.
B. Lãi suất chắc chắn giảm.
C. Sản lượng chắc chắn tăng.
D. Lãi suất không đổi.
7. Trong mô hình IS-LM, điều gì xảy ra nếu có một sự gia tăng đồng thời trong cung tiền và cầu tiền?
A. Lãi suất chắc chắn tăng.
B. Sản lượng chắc chắn tăng.
C. Lãi suất chắc chắn giảm.
D. Tác động không xác định, phụ thuộc vào mức độ thay đổi.
8. Trong mô hình IS-LM, một sự gia tăng trong hiệu quả sử dụng vốn (capital productivity) sẽ dẫn đến:
A. Đường IS dịch chuyển sang trái.
B. Đường LM dịch chuyển sang trái.
C. Đường IS dịch chuyển sang phải.
D. Đường LM dịch chuyển sang phải.
9. Điều gì xảy ra với đường LM khi Ngân hàng Trung ương tăng cung tiền?
A. Đường LM dịch chuyển sang trái.
B. Đường LM không đổi.
C. Đường LM dịch chuyển sang phải.
D. Đường LM trở nên dốc hơn.
10. Trong mô hình IS-LM, độ dốc của đường LM phụ thuộc vào:
A. Độ nhạy cảm của đầu tư theo lãi suất.
B. Độ nhạy cảm của cầu tiền theo thu nhập và lãi suất.
C. Số nhân chi tiêu.
D. Mức chi tiêu chính phủ.
11. Trong mô hình IS-LM, một sự gia tăng trong tiết kiệm của hộ gia đình (household saving) sẽ dẫn đến:
A. Đường IS dịch chuyển sang phải.
B. Đường LM dịch chuyển sang phải.
C. Đường IS dịch chuyển sang trái.
D. Đường LM dịch chuyển sang trái.
12. Trong mô hình IS-LM, một sự gia tăng trong kỳ vọng lạm phát (expected inflation) sẽ ảnh hưởng đến đường LM như thế nào?
A. Đường LM dịch chuyển sang phải.
B. Đường LM dịch chuyển sang trái.
C. Đường LM không đổi.
D. Đường LM trở nên dốc hơn.
13. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng vĩ mô là giao điểm của:
A. Đường tổng cung và đường tổng cầu.
B. Đường IS và đường AD.
C. Đường LM và đường AD.
D. Đường IS và đường LM.
14. Chính sách tiền tệ thắt chặt (giảm cung tiền) sẽ tác động đến đường LM như thế nào?
A. Đường LM dịch chuyển sang phải.
B. Đường LM không đổi.
C. Đường LM dịch chuyển sang trái.
D. Đường LM trở nên dốc hơn.
15. Nếu nền kinh tế đang ở trạng thái toàn dụng (full employment), việc tăng chi tiêu chính phủ sẽ dẫn đến điều gì theo mô hình IS-LM?
A. Tăng sản lượng mà không tăng giá.
B. Tăng giá mà không tăng sản lượng đáng kể.
C. Giảm sản lượng.
D. Giảm giá.
16. Trong mô hình IS-LM, nếu đầu tư (investment) ít nhạy cảm với lãi suất, đường IS sẽ:
A. Dốc hơn.
B. Thoải hơn.
C. Không đổi.
D. Dịch chuyển sang trái.
17. Chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ) sẽ tác động đến đường IS như thế nào?
A. Đường IS dịch chuyển sang trái.
B. Đường IS không đổi.
C. Đường IS dịch chuyển sang phải.
D. Đường IS trở nên dốc hơn.
18. Giả sử chính phủ quyết định tăng chi tiêu cho cơ sở hạ tầng. Theo mô hình IS-LM, điều này có khả năng dẫn đến:
A. Giảm lãi suất và giảm sản lượng.
B. Tăng lãi suất và tăng sản lượng.
C. Tăng lãi suất và giảm sản lượng.
D. Giảm lãi suất và tăng sản lượng.
19. Trong mô hình IS-LM, hiệu quả của chính sách tiền tệ phụ thuộc vào:
A. Mức chi tiêu chính phủ.
B. Độ dốc của đường IS và LM.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Mức giá chung.
20. Trong mô hình IS-LM, nếu chính phủ tăng chi tiêu và đồng thời ngân hàng trung ương giảm cung tiền, điều gì có thể xảy ra với lãi suất?
A. Lãi suất chắc chắn giảm.
B. Lãi suất không đổi.
C. Lãi suất chắc chắn tăng.
D. Tác động không xác định, phụ thuộc vào độ mạnh của từng chính sách.
21. Một quốc gia đang trải qua tình trạng lạm phát cao. Theo mô hình IS-LM, chính sách nào sau đây có thể giúp kiểm soát lạm phát?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Tăng cung tiền.
D. Tăng lãi suất.
22. Trong mô hình IS-LM, nếu cầu tiền (money demand) ít nhạy cảm với lãi suất, đường LM sẽ:
A. Dốc hơn.
B. Thoải hơn.
C. Không đổi.
D. Dịch chuyển sang phải.
23. Nếu nền kinh tế đang ở trạng thái suy thoái, chính sách nào sau đây được coi là phù hợp theo mô hình IS-LM?
A. Chính sách tài khóa thắt chặt và chính sách tiền tệ thắt chặt.
B. Chính sách tài khóa mở rộng và chính sách tiền tệ thắt chặt.
C. Chính sách tài khóa thắt chặt và chính sách tiền tệ mở rộng.
D. Chính sách tài khóa mở rộng và chính sách tiền tệ mở rộng.
24. Trong mô hình IS-LM, hiệu quả của chính sách tài khóa phụ thuộc vào:
A. Độ dốc của đường IS và LM.
B. Mức cung tiền.
C. Mức giá chung.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
25. Giả sử một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao. Theo mô hình IS-LM, chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thất nghiệp?
A. Tăng thuế.
B. Giảm chi tiêu chính phủ.
C. Tăng lãi suất.
D. Giảm lãi suất.
26. Trong mô hình IS-LM, một sự giảm trong xuất khẩu ròng (net exports) sẽ dẫn đến:
A. Đường IS dịch chuyển sang phải.
B. Đường LM dịch chuyển sang phải.
C. Đường IS dịch chuyển sang trái.
D. Đường LM dịch chuyển sang trái.
27. Trong mô hình IS-LM, độ dốc của đường IS phụ thuộc vào:
A. Độ nhạy cảm của đầu tư theo lãi suất và số nhân chi tiêu.
B. Độ nhạy cảm của cầu tiền theo thu nhập.
C. Mức cung tiền.
D. Mức giá chung.
28. Nếu chính phủ muốn giảm thâm hụt ngân sách mà không làm giảm sản lượng, chính sách nào sau đây được coi là phù hợp theo mô hình IS-LM?
A. Tăng thuế và giảm cung tiền.
B. Giảm chi tiêu chính phủ và tăng cung tiền.
C. Tăng thuế và tăng cung tiền.
D. Giảm chi tiêu chính phủ và giảm cung tiền.
29. Trong mô hình IS-LM, một sự gia tăng trong niềm tin của người tiêu dùng (consumer confidence) sẽ dẫn đến:
A. Đường IS dịch chuyển sang trái.
B. Đường LM dịch chuyển sang trái.
C. Đường IS dịch chuyển sang phải.
D. Đường LM dịch chuyển sang phải.
30. Trong mô hình IS-LM, nếu cả chính phủ tăng chi tiêu và ngân hàng trung ương tăng cung tiền, điều gì có thể xảy ra?
A. Lãi suất chắc chắn tăng.
B. Thu nhập quốc dân chắc chắn giảm.
C. Lãi suất chắc chắn giảm.
D. Thu nhập quốc dân chắc chắn tăng.
31. Điều gì xảy ra với lãi suất và thu nhập khi cả chính phủ tăng chi tiêu và NHTW tăng cung tiền?
A. Lãi suất tăng, thu nhập giảm.
B. Lãi suất giảm, thu nhập tăng.
C. Lãi suất tăng, thu nhập tăng.
D. Thu nhập tăng, còn lãi suất thì không chắc chắn.
32. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến đường LM?
A. Mức cung tiền.
B. Mức giá chung.
C. Chi tiêu của chính phủ.
D. Sở thích thanh khoản của công chúng.
33. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng là giao điểm của đường IS và LM, thể hiện điều gì?
A. Sự cân bằng trên thị trường hàng hóa.
B. Sự cân bằng trên thị trường tiền tệ.
C. Sự cân bằng đồng thời trên cả thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ.
D. Mức giá cả cân bằng.
34. Tác động của chính sách tài khóa đối với nền kinh tế có thể bị giảm bớt bởi hiện tượng nào?
A. Hiệu ứng đám đông (crowding-out effect).
B. Hiệu ứng số nhân (multiplier effect).
C. Hiệu ứng gia tốc (accelerator effect).
D. Hiệu ứng Fisher (Fisher effect).
35. Nếu NHTW quyết định giảm lãi suất, điều này có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái như thế nào?
A. Đồng nội tệ sẽ tăng giá.
B. Đồng nội tệ sẽ giảm giá.
C. Không có ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
D. Tỷ giá hối đoái sẽ trở nên ổn định hơn.
36. Điều gì xảy ra với tăng trưởng kinh tế khi tỷ lệ khấu hao vốn tăng lên?
A. Tăng trưởng kinh tế tăng.
B. Tăng trưởng kinh tế giảm.
C. Tăng trưởng kinh tế không đổi.
D. Tăng trưởng kinh tế có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào tỷ lệ tiết kiệm.
37. Trong mô hình tăng trưởng Solow, nguồn gốc chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn là gì?
A. Tích lũy vốn.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Tăng chi tiêu chính phủ.
38. Điều gì xảy ra với lãi suất thực tế khi chính phủ tăng chi tiêu và phát hành trái phiếu?
A. Lãi suất thực tế giảm.
B. Lãi suất thực tế tăng.
C. Lãi suất thực tế không đổi.
D. Lãi suất thực tế có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào chính sách tiền tệ.
39. Một cú sốc cung tiêu cực (ví dụ: giá dầu tăng đột ngột) sẽ ảnh hưởng đến đường AS như thế nào?
A. Đường AS dịch chuyển sang phải.
B. Đường AS dịch chuyển sang trái.
C. Đường AS không đổi.
D. Đường AS trở nên dốc hơn.
40. Đường Phillips dài hạn có dạng như thế nào?
A. Dốc lên.
B. Dốc xuống.
C. Thẳng đứng.
D. Nằm ngang.
41. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và lạm phát.
C. Sản lượng và thất nghiệp.
D. Tiền lương và lạm phát.
42. Trong mô hình IS-LM, nếu NHTW tăng cung tiền, điều gì sẽ xảy ra?
A. Đường IS dịch chuyển sang phải.
B. Đường LM dịch chuyển sang trái.
C. Đường IS dịch chuyển sang trái.
D. Đường LM dịch chuyển sang phải.
43. Nếu nền kinh tế đang ở trạng thái cân bằng dưới mức toàn dụng lao động, chính sách tài khóa nào sau đây có thể được sử dụng để đạt được mức toàn dụng lao động?
A. Giảm chi tiêu chính phủ.
B. Tăng thuế.
C. Tăng chi tiêu chính phủ.
D. Giảm cung tiền.
44. Giả sử một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên là 5%. Nếu tỷ lệ thất nghiệp thực tế là 7%, thì loại thất nghiệp nào chiếm phần lớn sự khác biệt này?
A. Thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp chu kỳ.
C. Thất nghiệp ma sát.
D. Thất nghiệp theo mùa.
45. Điều gì xảy ra với mức vốn ổn định khi tỷ lệ tiết kiệm tăng lên?
A. Mức vốn ổn định giảm.
B. Mức vốn ổn định tăng.
C. Mức vốn ổn định không đổi.
D. Mức vốn ổn định có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào công nghệ.
46. Điều gì xảy ra với tiền lương thực tế khi lạm phát cao hơn dự kiến?
A. Tiền lương thực tế tăng.
B. Tiền lương thực tế giảm.
C. Tiền lương thực tế không đổi.
D. Tiền lương thực tế có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào chính sách của chính phủ.
47. Trong mô hình tăng trưởng Solow, điều gì quyết định mức vốn ổn định (steady-state capital)?
A. Tỷ lệ tiết kiệm, tỷ lệ khấu hao và tăng trưởng dân số.
B. Chỉ tỷ lệ tiết kiệm.
C. Chỉ tỷ lệ khấu hao.
D. Chỉ tăng trưởng dân số.
48. Điều gì xảy ra với giá trị của đồng nội tệ khi NHTW tăng lãi suất?
A. Đồng nội tệ tăng giá.
B. Đồng nội tệ giảm giá.
C. Không có ảnh hưởng đến giá trị đồng nội tệ.
D. Đồng nội tệ trở nên ổn định hơn.
49. Trong mô hình AS-AD, chính sách tiền tệ thắt chặt sẽ dẫn đến điều gì trong ngắn hạn?
A. Giá cả tăng và sản lượng tăng.
B. Giá cả giảm và sản lượng giảm.
C. Giá cả tăng và sản lượng giảm.
D. Giá cả giảm và sản lượng tăng.
50. Trong mô hình IS-LM, điều gì xảy ra khi chính phủ tăng chi tiêu mà không thay đổi thuế?
A. Đường IS dịch chuyển sang trái, lãi suất giảm.
B. Đường LM dịch chuyển sang phải, thu nhập tăng.
C. Đường IS dịch chuyển sang phải, lãi suất và thu nhập đều tăng.
D. Đường LM dịch chuyển sang trái, lãi suất tăng.
51. Chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để giảm thâm hụt ngân sách?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Tăng thuế.
D. Tăng cung tiền.
52. Chính sách nào sau đây có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn?
A. Tăng thuế thu nhập.
B. Giảm chi tiêu cho giáo dục và nghiên cứu.
C. Bảo hộ mậu dịch.
D. Đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu.
53. Chính sách nào sau đây có thể làm giảm lạm phát mà không làm tăng thất nghiệp trong dài hạn?
A. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
B. Chính sách tài khóa thắt chặt.
C. Cải thiện tính độc lập của NHTW.
D. Tăng chi tiêu chính phủ.
54. Điều gì xảy ra với đường Phillips ngắn hạn khi kỳ vọng lạm phát tăng lên?
A. Đường Phillips dịch chuyển xuống dưới.
B. Đường Phillips dịch chuyển lên trên.
C. Đường Phillips trở nên dốc hơn.
D. Đường Phillips không đổi.
55. Điều gì xảy ra với cán cân thương mại khi đồng nội tệ giảm giá?
A. Cán cân thương mại thâm hụt hơn.
B. Cán cân thương mại được cải thiện.
C. Cán cân thương mại không đổi.
D. Cán cân thương mại có thể cải thiện hoặc xấu đi tùy thuộc vào độ co giãn của xuất nhập khẩu.
56. Nếu một quốc gia áp dụng tỷ giá hối đoái cố định, điều gì xảy ra khi có áp lực giảm giá đồng nội tệ?
A. NHTW sẽ bán ngoại tệ để mua đồng nội tệ.
B. NHTW sẽ mua ngoại tệ để bán đồng nội tệ.
C. NHTW sẽ tăng lãi suất.
D. NHTW sẽ giảm lãi suất.
57. Điều gì xảy ra với nợ công khi chính phủ liên tục thâm hụt ngân sách?
A. Nợ công giảm.
B. Nợ công tăng.
C. Nợ công không đổi.
D. Nợ công có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào lãi suất.
58. Theo lý thuyết chu kỳ kinh doanh thực tế (Real Business Cycle theory), nguyên nhân chính của chu kỳ kinh doanh là gì?
A. Thay đổi trong chính sách tiền tệ.
B. Thay đổi trong chính sách tài khóa.
C. Các cú sốc công nghệ.
D. Kỳ vọng của người tiêu dùng và doanh nghiệp.
59. Chính sách nào sau đây có thể làm giảm cả lạm phát và thất nghiệp trong dài hạn?
A. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
B. Chính sách tài khóa mở rộng.
C. Cải cách cơ cấu thị trường lao động.
D. Tăng cung tiền.
60. Điều gì xảy ra với đường IS khi đầu tư trở nên ít nhạy cảm hơn với lãi suất?
A. Đường IS trở nên dốc hơn.
B. Đường IS trở nên thoải hơn.
C. Đường IS dịch chuyển sang phải.
D. Đường IS dịch chuyển sang trái.
61. Trong mô hình IS-LM, sự thay đổi nào sau đây sẽ làm đường IS dịch chuyển?
A. Thay đổi trong cung tiền.
B. Thay đổi trong mức giá chung.
C. Thay đổi trong chi tiêu của chính phủ.
D. Thay đổi trong lãi suất.
62. Trong mô hình IS-LM, nếu chính phủ tăng chi tiêu nhưng Ngân hàng Trung ương giữ cung tiền không đổi, điều gì sẽ xảy ra với lãi suất?
A. Lãi suất giảm.
B. Lãi suất không đổi.
C. Lãi suất tăng.
D. Không thể xác định.
63. Điều gì xảy ra với đường LM khi Ngân hàng Trung ương tăng cung tiền?
A. Đường LM dịch chuyển sang trái.
B. Đường LM không đổi.
C. Đường LM dịch chuyển sang phải.
D. Đường LM trở nên dốc hơn.
64. Điều gì xảy ra với đường IS khi kỳ vọng của người tiêu dùng về thu nhập trong tương lai tăng lên?
A. Đường IS dịch chuyển sang trái.
B. Đường IS không đổi.
C. Đường IS dịch chuyển sang phải.
D. Đường IS trở nên dốc hơn.
65. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng vĩ mô là giao điểm của đường IS và đường LM, thể hiện:
A. Thị trường tiền tệ cân bằng.
B. Thị trường hàng hóa cân bằng.
C. Cả thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ cùng cân bằng.
D. Thị trường lao động cân bằng.
66. Trong mô hình IS-LM, nếu đường LM nằm ngang, điều này ngụ ý:
A. Chính sách tiền tệ hoàn toàn không hiệu quả.
B. Chính sách tài khóa hoàn toàn không hiệu quả.
C. Chính sách tiền tệ hoàn toàn hiệu quả.
D. Chính sách tài khóa hoàn toàn hiệu quả.
67. Giả sử nền kinh tế đang ở trạng thái suy thoái. Để kích thích kinh tế, chính phủ nên thực hiện chính sách nào theo mô hình IS-LM?
A. Giảm chi tiêu chính phủ và tăng thuế.
B. Tăng chi tiêu chính phủ và giảm thuế.
C. Giảm cung tiền.
D. Tăng lãi suất.
68. Điều gì xảy ra với đường IS khi chính phủ giảm thuế?
A. Đường IS dịch chuyển sang trái.
B. Đường IS không đổi.
C. Đường IS dịch chuyển sang phải.
D. Đường IS trở nên dốc hơn.
69. Giả sử nền kinh tế đang ở trạng thái lạm phát cao. Để kiềm chế lạm phát, Ngân hàng Trung ương nên thực hiện chính sách nào theo mô hình IS-LM?
A. Tăng cung tiền.
B. Giảm lãi suất.
C. Tăng lãi suất.
D. Giảm chi tiêu chính phủ.
70. Điều gì xảy ra với đường LM khi mức giá chung tăng?
A. Đường LM dịch chuyển sang phải.
B. Đường LM không đổi.
C. Đường LM dịch chuyển sang trái.
D. Đường LM trở nên dốc hơn.
71. Trong mô hình IS-LM, nếu đường IS dốc hơn, điều này có nghĩa là:
A. Đầu tư ít nhạy cảm với lãi suất hơn.
B. Đầu tư nhạy cảm với lãi suất hơn.
C. Tiêu dùng ít nhạy cảm với thu nhập hơn.
D. Tiêu dùng nhạy cảm với thu nhập hơn.
72. Trong mô hình IS-LM, nếu Ngân hàng Trung ương giảm cung tiền, điều gì sẽ xảy ra với lãi suất và thu nhập?
A. Lãi suất tăng, thu nhập tăng.
B. Lãi suất giảm, thu nhập giảm.
C. Lãi suất tăng, thu nhập giảm.
D. Lãi suất giảm, thu nhập tăng.
73. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu thị mối quan hệ giữa:
A. Mức giá chung và tổng cung.
B. Lãi suất và tổng cầu.
C. Mức giá chung và tổng cầu.
D. Lãi suất và thu nhập quốc dân.
74. Trong mô hình IS-LM, đường LM biểu thị mối quan hệ giữa:
A. Lãi suất và tổng cung.
B. Lãi suất và thu nhập quốc dân để thị trường tiền tệ cân bằng.
C. Mức giá chung và tổng cầu.
D. Tổng cung và tổng cầu.
75. Trong mô hình IS-LM, một cú sốc cung (ví dụ, giá dầu tăng mạnh) có thể dẫn đến:
A. Đường IS dịch chuyển sang phải.
B. Đường LM dịch chuyển sang phải.
C. Đường IS dịch chuyển sang trái.
D. Đường LM dịch chuyển sang trái.
76. Trong mô hình IS-LM, sự thay đổi nào sau đây sẽ làm đường LM dịch chuyển?
A. Thay đổi trong chi tiêu của chính phủ.
B. Thay đổi trong thuế suất.
C. Thay đổi trong cung tiền.
D. Thay đổi trong đầu tư tự định.
77. Trong mô hình IS-LM, nếu cả đường IS và đường LM đều dốc lên, chính sách nào sẽ có tác động lớn hơn đến thu nhập?
A. Chính sách tài khóa.
B. Chính sách tiền tệ.
C. Cả hai chính sách có tác động như nhau.
D. Không thể xác định.
78. Trong mô hình IS-LM, một sự gia tăng trong niềm tin của doanh nghiệp về triển vọng kinh tế trong tương lai sẽ ảnh hưởng đến đường IS như thế nào?
A. Đường IS dịch chuyển sang trái.
B. Đường IS không đổi.
C. Đường IS dịch chuyển sang phải.
D. Đường IS trở nên dốc hơn.
79. Nếu đường LM thẳng đứng, điều này có nghĩa là:
A. Cầu tiền hoàn toàn không co giãn theo lãi suất.
B. Cầu tiền hoàn toàn co giãn theo lãi suất.
C. Đầu tư hoàn toàn không co giãn theo lãi suất.
D. Đầu tư hoàn toàn co giãn theo lãi suất.
80. Chính sách tiền tệ thắt chặt (giảm cung tiền) sẽ ảnh hưởng đến đường LM như thế nào?
A. Đường LM dịch chuyển sang phải.
B. Đường LM không đổi.
C. Đường LM dịch chuyển sang trái.
D. Đường LM trở nên dốc hơn.
81. Điều gì xảy ra với đường LM khi Ngân hàng Trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách bán trái phiếu chính phủ?
A. Đường LM dịch chuyển sang phải.
B. Đường LM không đổi.
C. Đường LM dịch chuyển sang trái.
D. Đường LM trở nên dốc hơn.
82. Trong mô hình IS-LM, nếu chính phủ tăng thuế và Ngân hàng Trung ương tăng cung tiền, tác động lên thu nhập sẽ như thế nào?
A. Thu nhập chắc chắn tăng.
B. Thu nhập chắc chắn giảm.
C. Thu nhập không đổi.
D. Thu nhập có thể tăng, giảm hoặc không đổi, phụ thuộc vào độ lớn của các tác động.
83. Điều gì xảy ra với đường IS khi xuất khẩu ròng tăng?
A. Đường IS dịch chuyển sang trái.
B. Đường IS không đổi.
C. Đường IS dịch chuyển sang phải.
D. Đường IS trở nên dốc hơn.
84. Giả sử nền kinh tế đang ở mức toàn dụng lao động. Chính sách nào sau đây có thể gây ra lạm phát theo mô hình IS-LM?
A. Tăng thuế.
B. Giảm chi tiêu chính phủ.
C. Tăng cung tiền.
D. Tăng lãi suất.
85. Nếu chính phủ tăng chi tiêu và đồng thời Ngân hàng Trung ương tăng cung tiền, điều gì có khả năng xảy ra với lãi suất?
A. Lãi suất chắc chắn tăng.
B. Lãi suất chắc chắn giảm.
C. Lãi suất không đổi.
D. Lãi suất có thể tăng, giảm hoặc không đổi, phụ thuộc vào độ lớn của các tác động.
86. Chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ hoặc giảm thuế) sẽ ảnh hưởng đến đường IS như thế nào?
A. Đường IS dịch chuyển sang trái.
B. Đường IS không đổi.
C. Đường IS dịch chuyển sang phải.
D. Đường IS trở nên dốc hơn.
87. Trong mô hình IS-LM, nếu nền kinh tế đang ở trong bẫy thanh khoản, chính sách nào sẽ hiệu quả hơn?
A. Chính sách tiền tệ.
B. Chính sách tài khóa.
C. Cả hai chính sách đều hiệu quả như nhau.
D. Cả hai chính sách đều không hiệu quả.
88. Nếu Ngân hàng Trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì sẽ xảy ra với đường LM?
A. Đường LM dịch chuyển sang phải.
B. Đường LM không đổi.
C. Đường LM dịch chuyển sang trái.
D. Đường LM trở nên dốc hơn.
89. Trong mô hình IS-LM, nếu cả đường IS và đường LM đều dốc xuống, chính sách nào sẽ có tác động lớn hơn đến lãi suất?
A. Chính sách tài khóa.
B. Chính sách tiền tệ.
C. Cả hai chính sách có tác động như nhau.
D. Không thể xác định.
90. Nếu đường IS thẳng đứng, điều này có nghĩa là:
A. Chi tiêu tự định hoàn toàn không co giãn theo lãi suất.
B. Chi tiêu tự định hoàn toàn co giãn theo lãi suất.
C. Cung tiền hoàn toàn không co giãn theo lãi suất.
D. Cung tiền hoàn toàn co giãn theo lãi suất.
91. Trong mô hình IS-LM, điều gì xảy ra khi có sự gia tăng đồng thời trong chi tiêu chính phủ và cung tiền?
A. Sản lượng chắc chắn tăng, nhưng tác động đến lãi suất là không rõ ràng
B. Lãi suất chắc chắn tăng, nhưng tác động đến sản lượng là không rõ ràng
C. Sản lượng chắc chắn giảm, nhưng tác động đến lãi suất là không rõ ràng
D. Lãi suất chắc chắn giảm, nhưng tác động đến sản lượng là không rõ ràng
92. Trong mô hình IS-LM, chính sách tiền tệ thắt chặt (giảm cung tiền) sẽ dẫn đến điều gì?
A. Lãi suất giảm và sản lượng tăng
B. Lãi suất tăng và sản lượng giảm
C. Lãi suất và sản lượng đều tăng
D. Lãi suất và sản lượng đều giảm
93. Trong mô hình IS-LM, yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự dịch chuyển đồng thời của cả đường IS và đường LM?
A. Thay đổi trong chi tiêu chính phủ
B. Thay đổi trong cung tiền
C. Thay đổi trong mức giá chung
D. Thay đổi trong niềm tin của nhà đầu tư
94. Một quốc gia đang phải đối mặt với tình trạng lạm phát cao và thất nghiệp cao. Theo mô hình IS-LM, chính sách nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết đồng thời cả hai vấn đề?
A. Chính sách tài khóa mở rộng và chính sách tiền tệ thắt chặt
B. Chính sách tài khóa thắt chặt và chính sách tiền tệ mở rộng
C. Chính sách tài khóa mở rộng và chính sách tiền tệ mở rộng
D. Chính sách tài khóa thắt chặt và chính sách tiền tệ thắt chặt
95. Trong mô hình IS-LM, sự gia tăng trong kỳ vọng lạm phát sẽ ảnh hưởng đến đường LM như thế nào?
A. Đường LM dịch chuyển sang phải
B. Đường LM dịch chuyển sang trái
C. Đường LM trở nên dốc hơn
D. Đường LM không đổi
96. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một công cụ của chính sách tài khóa?
A. Chi tiêu chính phủ
B. Thuế
C. Lãi suất chiết khấu
D. Các khoản chuyển nhượng
97. Trong mô hình IS-LM, sự gia tăng tính nhạy cảm của đầu tư đối với lãi suất sẽ ảnh hưởng đến độ dốc của đường IS như thế nào?
A. Đường IS trở nên dốc hơn
B. Đường IS trở nên thoải hơn
C. Đường IS không đổi
D. Đường IS dịch chuyển
98. Nếu đường IS thẳng đứng, điều này ngụ ý rằng:
A. Đầu tư hoàn toàn không co giãn theo lãi suất
B. Đầu tư hoàn toàn co giãn theo lãi suất
C. Tiêu dùng hoàn toàn không co giãn theo lãi suất
D. Tiêu dùng hoàn toàn co giãn theo lãi suất
99. Giả sử nền kinh tế có hàm tiêu dùng C = 100 + 0.8Yd (Yd là thu nhập khả dụng), thuế suất t = 0.25, và chi tiêu chính phủ G = 200. Nếu sản lượng tiềm năng là 1200, mức chi tiêu chính phủ cần thiết để đạt được sản lượng tiềm năng là bao nhiêu (giả sử đầu tư không đổi)?
100. Đường LM dốc lên thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Lãi suất và đầu tư
B. Lãi suất và tiết kiệm
C. Lãi suất và cung tiền
D. Lãi suất và thu nhập
101. Trong mô hình IS-LM, đường tổng cầu (AD) được suy ra từ:
A. Sự dịch chuyển của đường IS
B. Sự dịch chuyển của đường LM
C. Sự kết hợp của đường IS và LM tại các mức giá khác nhau
D. Mức giá cố định
102. Điều gì xảy ra với đường LM khi Ngân hàng Trung ương tăng cung tiền?
A. Đường LM dịch chuyển sang trái
B. Đường LM dịch chuyển sang phải
C. Đường LM không đổi
D. Đường LM trở nên dốc hơn
103. Nếu nền kinh tế đang ở trong bẫy thanh khoản, chính sách nào sau đây sẽ hiệu quả nhất trong việc kích thích tăng trưởng kinh tế?
A. Tăng cung tiền
B. Giảm lãi suất
C. Tăng chi tiêu chính phủ
D. Giảm thuế
104. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng vĩ mô được xác định tại giao điểm của đường IS và đường LM, thể hiện điều gì?
A. Thị trường hàng hóa cân bằng
B. Thị trường tiền tệ cân bằng
C. Đồng thời cân bằng trên cả thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ
D. Mức giá chung cân bằng
105. Nếu đường LM thẳng đứng, điều này ngụ ý rằng:
A. Cầu tiền hoàn toàn không co giãn theo lãi suất
B. Cầu tiền hoàn toàn co giãn theo lãi suất
C. Cung tiền hoàn toàn không co giãn theo lãi suất
D. Cung tiền hoàn toàn co giãn theo lãi suất
106. Giả sử Ngân hàng Trung ương tăng cung tiền và chính phủ đồng thời tăng chi tiêu cho cơ sở hạ tầng. Tác động kết hợp của hai chính sách này lên sản lượng và lãi suất là gì?
A. Sản lượng chắc chắn tăng, lãi suất có thể tăng, giảm hoặc không đổi
B. Sản lượng chắc chắn giảm, lãi suất có thể tăng, giảm hoặc không đổi
C. Lãi suất chắc chắn tăng, sản lượng có thể tăng, giảm hoặc không đổi
D. Lãi suất chắc chắn giảm, sản lượng có thể tăng, giảm hoặc không đổi
107. Trong mô hình IS-LM, chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thâm hụt ngân sách mà không làm giảm sản lượng?
A. Tăng thuế và giảm cung tiền
B. Giảm chi tiêu chính phủ và tăng cung tiền
C. Tăng thuế và tăng cung tiền
D. Giảm chi tiêu chính phủ và giảm cung tiền
108. Nếu đường LM nằm ngang, điều này có nghĩa là:
A. Cầu tiền hoàn toàn không co giãn theo lãi suất
B. Cầu tiền hoàn toàn co giãn theo lãi suất
C. Cung tiền hoàn toàn không co giãn theo lãi suất
D. Cung tiền hoàn toàn co giãn theo lãi suất
109. Trong mô hình IS-LM, nếu nền kinh tế đang ở trạng thái có lạm phát thấp và tăng trưởng chậm, chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để cải thiện cả hai vấn đề?
A. Chính sách tài khóa thắt chặt và chính sách tiền tệ thắt chặt
B. Chính sách tài khóa mở rộng và chính sách tiền tệ mở rộng
C. Chính sách tài khóa thắt chặt và chính sách tiền tệ mở rộng
D. Chính sách tài khóa mở rộng và chính sách tiền tệ thắt chặt
110. Sự khác biệt chính giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ là gì?
A. Chính sách tài khóa do Ngân hàng Trung ương thực hiện, còn chính sách tiền tệ do Chính phủ thực hiện
B. Chính sách tài khóa liên quan đến chi tiêu chính phủ và thuế, còn chính sách tiền tệ liên quan đến cung tiền và lãi suất
C. Chính sách tài khóa chỉ ảnh hưởng đến thị trường hàng hóa, còn chính sách tiền tệ chỉ ảnh hưởng đến thị trường tiền tệ
D. Chính sách tài khóa có tác động ngắn hạn, còn chính sách tiền tệ có tác động dài hạn
111. Chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ hoặc giảm thuế) sẽ tác động đến đường IS như thế nào?
A. Dịch chuyển đường IS sang trái
B. Dịch chuyển đường IS sang phải
C. Làm cho đường IS dốc hơn
D. Không ảnh hưởng đến đường IS
112. Nếu chính phủ tăng chi tiêu và Ngân hàng Trung ương giữ nguyên cung tiền, điều gì sẽ xảy ra với lãi suất và sản lượng trong mô hình IS-LM?
A. Lãi suất và sản lượng đều tăng
B. Lãi suất tăng, sản lượng giảm
C. Lãi suất giảm, sản lượng tăng
D. Lãi suất và sản lượng đều giảm
113. Nếu nền kinh tế đang hoạt động dưới mức sản lượng tiềm năng, chính sách nào sau đây có thể giúp đạt được mức sản lượng tiềm năng nhanh nhất?
A. Chính sách tài khóa thắt chặt
B. Chính sách tiền tệ thắt chặt
C. Kết hợp chính sách tài khóa và tiền tệ mở rộng
D. Chính sách tài khóa và tiền tệ không có tác dụng
114. Trong mô hình IS-LM, nếu chính phủ muốn tăng sản lượng mà không làm thay đổi lãi suất, chính sách nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tăng chi tiêu chính phủ và giảm cung tiền
B. Giảm chi tiêu chính phủ và tăng cung tiền
C. Tăng chi tiêu chính phủ và tăng cung tiền
D. Giảm chi tiêu chính phủ và giảm cung tiền
115. Giả sử chính phủ tăng thuế và Ngân hàng Trung ương đồng thời giảm cung tiền. Tác động kết hợp của hai chính sách này lên lãi suất là gì?
A. Lãi suất chắc chắn tăng
B. Lãi suất chắc chắn giảm
C. Lãi suất có thể tăng, giảm hoặc không đổi
D. Lãi suất không đổi
116. Trong mô hình IS-LM, giả sử nền kinh tế đang ở trạng thái suy thoái. Chính phủ quyết định tăng chi tiêu công để kích cầu. Ngân hàng trung ương đồng thời giảm lãi suất. Sự kết hợp này có thể được mô tả như thế nào?
A. Chính sách tài khóa thắt chặt và chính sách tiền tệ thắt chặt
B. Chính sách tài khóa mở rộng và chính sách tiền tệ thắt chặt
C. Chính sách tài khóa thắt chặt và chính sách tiền tệ mở rộng
D. Chính sách tài khóa mở rộng và chính sách tiền tệ mở rộng
117. Điều gì xảy ra với đường IS khi niềm tin của người tiêu dùng giảm?
A. Đường IS dịch chuyển sang phải
B. Đường IS dịch chuyển sang trái
C. Đường IS trở nên dốc hơn
D. Đường IS không đổi
118. Trong mô hình IS-LM, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến đường IS?
A. Chi tiêu chính phủ
B. Thuế suất
C. Cung tiền
D. Đầu tư tự định
119. Giả sử chính phủ giảm thuế đồng thời Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất. Tác động kết hợp của hai chính sách này lên sản lượng là gì?
A. Sản lượng chắc chắn tăng
B. Sản lượng chắc chắn giảm
C. Sản lượng có thể tăng, giảm hoặc không đổi
D. Sản lượng không đổi
120. Trong mô hình IS-LM, sự thay đổi trong yếu tố nào sau đây sẽ KHÔNG làm dịch chuyển đường LM?
A. Mức giá chung
B. Cung tiền danh nghĩa
C. Sở thích thanh khoản
D. Chi tiêu chính phủ
121. Nếu chính phủ cố gắng giảm thất nghiệp xuống dưới tỷ lệ tự nhiên bằng cách kích thích tổng cầu, điều gì có thể xảy ra trong dài hạn?
A. Lạm phát giảm
B. Lạm phát tăng
C. Thất nghiệp tiếp tục giảm
D. Không có tác động đáng kể
122. Điều gì xảy ra với đường Phillips khi kỳ vọng lạm phát tăng lên?
A. Đường Phillips dịch chuyển xuống dưới
B. Đường Phillips dịch chuyển lên trên
C. Đường Phillips trở nên dốc hơn
D. Đường Phillips không đổi
123. Trong mô hình AD-AS, một chính sách tiền tệ nới lỏng có thể dẫn đến điều gì trong ngắn hạn?
A. Giảm sản lượng và giảm giá
B. Tăng sản lượng và tăng giá
C. Giảm sản lượng và tăng giá
D. Tăng sản lượng và giảm giá
124. Điều gì sẽ xảy ra với đường LM nếu có sự gia tăng trong nhu cầu về tiền?
A. Đường LM dịch chuyển sang phải
B. Đường LM dịch chuyển sang trái
C. Đường LM trở nên dốc hơn
D. Đường LM không đổi
125. Giả sử nền kinh tế đang trải qua tình trạng lạm phát cao. Ngân hàng trung ương nên thực hiện chính sách tiền tệ nào để kiểm soát lạm phát?
A. Giảm lãi suất
B. Tăng cung tiền
C. Tăng lãi suất
D. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc
126. Nếu tỷ lệ thất nghiệp thực tế cao hơn tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên, điều này cho thấy điều gì?
A. Nền kinh tế đang hoạt động trên mức tiềm năng
B. Nền kinh tế đang trải qua giai đoạn bùng nổ
C. Nền kinh tế đang hoạt động dưới mức tiềm năng
D. Nền kinh tế đang ở trạng thái cân bằng dài hạn
127. Trong mô hình AD-AS, chính sách tài khóa thắt chặt sẽ ảnh hưởng đến đường AD như thế nào?
A. Đường AD dịch chuyển sang phải
B. Đường AD dịch chuyển sang trái
C. Đường AD trở nên dốc hơn
D. Đường AD không đổi
128. Theo đường Phillips dài hạn, tỷ lệ thất nghiệp có xu hướng hội tụ về mức nào?
A. Tỷ lệ thất nghiệp bằng 0
B. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên
C. Tỷ lệ thất nghiệp tối thiểu
D. Tỷ lệ thất nghiệp tối đa
129. Trong mô hình IS-LM, đường IS thể hiện sự cân bằng trên thị trường nào?
A. Thị trường lao động
B. Thị trường tiền tệ
C. Thị trường hàng hóa và dịch vụ
D. Thị trường vốn
130. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của một cú sốc cung tiêu cực (ví dụ, giá năng lượng tăng) lên nền kinh tế?
A. Chính sách tiền tệ thắt chặt
B. Chính sách tài khóa thắt chặt
C. Chính sách tiền tệ nới lỏng
D. Tăng thuế
131. Trong mô hình IS-LM, nếu chính phủ đồng thời tăng chi tiêu và tăng thuế với cùng một lượng, điều gì xảy ra với sản lượng cân bằng?
A. Sản lượng cân bằng tăng
B. Sản lượng cân bằng giảm
C. Sản lượng cân bằng không đổi
D. Không thể xác định
132. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa hai biến số kinh tế vĩ mô nào?
A. Lãi suất và lạm phát
B. Thất nghiệp và lạm phát
C. Sản lượng và thất nghiệp
D. Cung tiền và lãi suất
133. Trong mô hình IS-LM, nếu đầu tư ít nhạy cảm với lãi suất, đường IS sẽ có dạng như thế nào?
A. Dốc hơn
B. Thoải hơn
C. Dốc đứng
D. Nằm ngang
134. Điều gì xảy ra với đường LM khi Ngân hàng Trung ương tăng cung tiền?
A. Đường LM dịch chuyển sang trái
B. Đường LM dịch chuyển sang phải
C. Đường LM không đổi
D. Đường LM trở nên dốc hơn
135. Trong mô hình AD-AS, điều gì xảy ra với mức giá và sản lượng khi có một cú sốc cầu tiêu cực?
A. Mức giá và sản lượng đều tăng
B. Mức giá và sản lượng đều giảm
C. Mức giá tăng, sản lượng giảm
D. Mức giá giảm, sản lượng tăng
136. Nếu nền kinh tế đang ở trạng thái cân bằng dài hạn, và có một sự gia tăng đột ngột trong kỳ vọng lạm phát, điều gì sẽ xảy ra trong ngắn hạn?
A. Sản lượng tăng và lạm phát giảm
B. Sản lượng giảm và lạm phát tăng
C. Sản lượng và lạm phát đều tăng
D. Sản lượng và lạm phát đều giảm
137. Chính sách tài khóa mở rộng (ví dụ, tăng chi tiêu chính phủ) sẽ tác động đến đường IS như thế nào?
A. Đường IS dịch chuyển sang trái
B. Đường IS dịch chuyển sang phải
C. Đường IS trở nên dốc hơn
D. Đường IS không đổi
138. Điều gì xảy ra với mức giá chung và sản lượng khi đường tổng cầu (AD) dịch chuyển sang phải?
A. Mức giá chung tăng, sản lượng giảm
B. Mức giá chung giảm, sản lượng tăng
C. Mức giá chung và sản lượng đều tăng
D. Mức giá chung và sản lượng đều giảm
139. Nếu nền kinh tế đang hoạt động dưới mức sản lượng tiềm năng, chính sách tài khóa nào là phù hợp để đưa nền kinh tế trở lại trạng thái toàn dụng?
A. Giảm chi tiêu chính phủ
B. Tăng thuế
C. Tăng chi tiêu chính phủ
D. Giữ nguyên chính sách tài khóa
140. Một cú sốc cung tiêu cực (ví dụ, giá dầu tăng đột ngột) sẽ tác động đến đường tổng cung (AS) như thế nào?
A. Đường AS dịch chuyển sang phải
B. Đường AS dịch chuyển sang trái
C. Đường AS trở nên dốc hơn
D. Đường AS không đổi
141. Một chính sách tiền tệ thắt chặt sẽ có tác động gì đến đường AD?
A. Dịch chuyển sang phải
B. Dịch chuyển sang trái
C. Trở nên dốc hơn
D. Không đổi
142. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng vĩ mô là giao điểm của đường IS và LM. Điểm này thể hiện điều gì?
A. Sự cân bằng trên thị trường lao động và tiền tệ
B. Sự cân bằng đồng thời trên thị trường hàng hóa và tiền tệ
C. Mức sản lượng tiềm năng của nền kinh tế
D. Mức lạm phát mục tiêu của Ngân hàng Trung ương
143. Trong mô hình IS-LM, nếu đường LM dốc đứng, điều này có nghĩa là gì?
A. Chính sách tài khóa hiệu quả hơn chính sách tiền tệ
B. Chính sách tiền tệ hiệu quả hơn chính sách tài khóa
C. Cả hai chính sách đều không hiệu quả
D. Nền kinh tế đang ở trạng thái suy thoái
144. Điều gì xảy ra với lãi suất và sản lượng cân bằng khi chính phủ tăng thuế trong mô hình IS-LM?
A. Lãi suất tăng, sản lượng tăng
B. Lãi suất giảm, sản lượng giảm
C. Lãi suất tăng, sản lượng giảm
D. Lãi suất giảm, sản lượng tăng
145. Nếu chính phủ quyết định giảm chi tiêu cho giáo dục, điều này sẽ ảnh hưởng đến đường IS như thế nào?
A. Đường IS dịch chuyển sang phải
B. Đường IS dịch chuyển sang trái
C. Đường IS trở nên dốc hơn
D. Đường IS không đổi
146. Nếu nền kinh tế đang ở trạng thái suy thoái, chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để kích thích tăng trưởng kinh tế trong mô hình AD-AS?
A. Chính sách tiền tệ thắt chặt
B. Chính sách tài khóa thắt chặt
C. Chính sách tiền tệ mở rộng
D. Tăng thuế
147. Trong mô hình AD-AS, giả sử nền kinh tế đang ở trạng thái toàn dụng. Nếu chính phủ tăng chi tiêu quốc phòng, điều gì sẽ xảy ra trong dài hạn?
A. Sản lượng tăng và mức giá không đổi
B. Sản lượng không đổi và mức giá tăng
C. Sản lượng và mức giá đều tăng
D. Sản lượng và mức giá đều không đổi
148. Trong mô hình AD-AS, một sự cải tiến công nghệ sẽ tác động đến đường tổng cung (AS) như thế nào?
A. Đường AS dịch chuyển sang trái
B. Đường AS dịch chuyển sang phải
C. Đường AS trở nên dốc hơn
D. Đường AS không đổi
149. Điều gì xảy ra với đường Phillips ngắn hạn khi có sự thay đổi trong chính sách tiền tệ làm giảm lạm phát?
A. Đường Phillips dịch chuyển lên trên
B. Đường Phillips dịch chuyển xuống dưới
C. Đường Phillips trở nên dốc hơn
D. Đường Phillips không đổi
150. Theo mô hình IS-LM, chính sách tiền tệ có hiệu quả hơn trong việc thay đổi sản lượng khi nào?
A. Khi đường IS dốc
B. Khi đường IS thoải
C. Khi đường LM dốc
D. Khi đường LM thẳng đứng