Skip to content
Võ Việt Hoàng SEO - Founder SEO GenZ

Viet Hoang Vo's SEO Portfolio

Case study SEO, Ấn phẩm SEO, Blog SEO

    • Trang chủ
    • Điều khoản sử dụng
    • Quiz Online
      • SEO Quiz
        • Trắc nghiệm SEO Onpage online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Offpage online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Technical online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Research online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Content online có đáp án
        • Trắc nghiệm Công cụ SEO online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Entity online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEO Local online có đáp án
      • Marketing Quiz
        • Trắc nghiệm Marketing căn bản
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 7 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 8 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 9 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 10 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 11 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 12 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 13 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing căn bản (cơ bản) chương 14 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing căn bản Tiếng Anh online có đáp án
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 1 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 2 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 3 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 4 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 5 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 6 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 7 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 8 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 9 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 10 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 11 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 12 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 13 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing căn bản chương 14 Tiếng Anh
        • Trắc nghiệm Content Marketing
        • Trắc nghiệm Marketing Quản trị thương hiệu
          • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quản trị thương hiệu chương 3 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 7 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 8 online có đáp án
          • Trắc nghiệm nguyên lý marketing chương 9 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing du lịch
          • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing du lịch chương 2 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing Quốc tế
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing quốc tế chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing quốc tế Tiếng Anh online có đáp án
            • Trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 1 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 2 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 3 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 4 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 5 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Marketing quốc tế chương 6 Tiếng Anh
        • Trắc nghiệm Marketing dịch vụ
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing dịch vụ chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing PR (Quan hệ công chúng)
        • Trắc nghiệm Digital Marketing
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm digital marketing chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Digital Marketing Tiếng Anh online có đáp án
            • Trắc nghiệm Digital Marketing chương 1 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Digital Marketing chương 2 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Digital Marketing chương 3 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Digital Marketing chương 4 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Digital Marketing chương 5 Tiếng Anh
        • Trắc nghiệm Quản trị Marketing
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm quản trị marketing chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị Marketing Tiếng Anh online có đáp án
            • Trắc nghiệm Quản trị Marketing chương 1 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Quản trị Marketing chương 2 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Quản trị Marketing chương 3 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Quản trị Marketing chương 4 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Quản trị Marketing chương 5 Tiếng Anh
            • Trắc nghiệm Quản trị Marketing chương 6 Tiếng Anh
        • Trắc nghiệm Facebook Marketing
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Facebook Marketing chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing B2B
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing B2B chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing)
          • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm SEM (Search Engine Marketing) chương 3 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Social Media Marketing
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Social Media Marketing chương 5 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC)
          • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 1 có đáp án
          • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 2 có đáp án
          • Trắc nghiệm Truyền thông Marketing tích hợp (IMC) chương 3 có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 2 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 3 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 4 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 5 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 6 online có đáp án
          • Trắc nghiệm marketing thương mại điện tử chương 7 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Chiến lược thương mại điện tử online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing)
          • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Marketing Research (Nghiên cứu Marketing) chương 2 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quảng cáo PPC online
          • Trắc nghiệm Nhập môn quảng cáo online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị quảng cáo online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quảng cáo chiêu thị online có đáp án
          • Trắc nghiệm Thực hành quảng cáo điện tử online có đáp án
          • Trắc nghiệm Viết lời quảng cáo online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing công nghệ số online có đáp án
        • Trắc nghiệm Marketing tìm kiếm và Email Marketing online có đáp án
        • Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên ngành Marketing online có đáp án
      • Wordpress Quiz
      • Website Quiz
        • Trắc nghiệm Thiết kế Website (UX/UI)
        • Trắc nghiệm HTML online
        • Trắc nghiệm CSS online
        • Trắc nghiệm JavaScript (JS Quiz)
      • Excel Quiz
      • Google Sheet Quiz
      • Công nghệ, Dữ liệu và Kỹ năng Quiz
        • Trắc nghiệm Kiến thức máy tính online có đáp án
        • Trắc nghiệm Nhập môn Công nghệ thông tin online có đáp án
        • Trắc nghiệm Nhập môn internet và e-learning online có đáp án
        • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật online có đáp án
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 1
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 2
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 3
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 4
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 5
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 6
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 7
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 8
          • Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 9
        • Trắc nghiệm Lập trình hướng đối tượng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Lập trình Python online có đáp án
        • Trắc nghiệm Phần mềm mã nguồn mở online có đáp án
        • Trắc nghiệm Các công cụ trực quan hóa dữ liệu online có đáp án
        • Trắc nghiệm Dữ liệu lớn (BigData) online có đáp án
        • Trắc nghiệm Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị cơ sở dữ liệu online có đáp án
        • Trắc nghiệm Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Xử lý ngôn ngữ tự nhiên online có đáp án
        • Trắc nghiệm Bảo mật an ninh mạng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Hệ điều hành linux online có đáp án
        • Trắc nghiệm Mạng máy tính online có đáp án
        • Trắc nghiệm Mạng và truyền thông online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị mạng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kỹ năng giao tiếp online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kỹ năng làm việc nhóm online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kỹ năng mềm online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kỹ năng quản trị online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị công nghệ online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản lý dự án phần mềm online có đáp án
        • Trắc nghiệm Điện toán đám mây online có đáp án
        • Trắc nghiệm Lập trình mạng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin online có đáp án
        • Trắc nghiệm Khai phá dữ liệu online có đáp án
        • Trắc nghiệm Nguyên lý hệ điều hành online có đáp án
      • Kinh doanh – Quản lý Quiz
        • Trắc nghiệm Đàm phán online có đáp án
          • Trắc nghiệm Đàm phán thương mại quốc tế online có đáp án
          • Trắc nghiệm Đàm phán trong kinh doanh quốc tế online có đáp án
          • Trắc nghiệm Nghệ thuật đàm phán online có đáp án
          • Trắc nghiệm Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Hành vi khách hàng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Hành vi người tiêu dùng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Hành vi tổ chức online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị bán hàng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị chiến lược toàn cầu online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị dịch vụ online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị dự án online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản lý dự án công nghệ thông tin online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản lý dự án đầu tư online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị học online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị nguồn nhân lực online có đáp án
        • Trắc nghiệm Tổ chức sự kiện online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kế toán quản trị online có đáp án
        • Trắc nghiệm Khởi nghiệp kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kinh tế vi mô online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kinh tế vĩ mô online có đáp án free
        • Trắc nghiệm Nguyên lý kế toán online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị chuỗi cung ứng online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị tài chính online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị vận hành online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 1
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 2
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 3
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 4
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 5
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 6
          • Trắc nghiệm Quản trị vận hành chương 7
        • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ online có đáp án
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 1
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 2
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 3
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 4
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 5
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 6
          • Trắc nghiệm Tài chính tiền tệ chương 7
        • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng online có đáp án
          • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng chương 1
          • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng chương 2
          • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng chương 3
          • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng chương 4
          • Trắc nghiệm Thống kê ứng dụng chương 5
        • Trắc nghiệm Tổng quan về logistics online có đáp án
        • Trắc nghiệm Xác suất thống kê online có đáp án
          • Trắc nghiệm Xác suất thống kê chương 1
          • Trắc nghiệm Xác suất thống kê chương 2
          • Trắc nghiệm Xác suất thống kê chương 3
          • Trắc nghiệm Xác suất thống kê chương 4
          • Trắc nghiệm Xác suất thống kê chương 5
        • Trắc nghiệm Kế toán công nghệ số online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kế toán máy online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kế toán máy misa online có đáp án
          • Trắc nghiệm Thực hành kế toán máy online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kế toán tài chính online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 1 online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kế toán tài chính 2 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Khởi sự kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Đại cương về khoa học quản lý online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kinh tế phát triển online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kinh tế quốc tế 1 online có đáp án
        • Trắc nghiệm Logistics quốc tế online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng online có đáp án
          • Trắc nghiệm Quản trị chất lượng dịch vụ online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị đổi mới trong kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị logistics kinh doanh online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị tài chính quốc tế online có đáp án
        • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp online có đáp án
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 1
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 2
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 3
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 4
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 5
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 6
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 7
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 8
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 9
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 10
          • Trắc nghiệm Tài chính doanh nghiệp chương 11
        • Trắc nghiệm Thống kê cho khoa học xã hội online có đáp án
        • Trắc nghiệm Thống kê học online có đáp án
        • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh online có đáp án
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 1
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 2
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 3
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 4
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 5
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 6
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 7
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 8
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 9
          • Trắc nghiệm Thống kê trong kinh tế và kinh doanh chương 10
        • Trắc nghiệm Tổ chức bộ máy quản lý online có đáp án
        • Trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh online có đáp án
          • Trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh chương 1
          • Trắc nghiệm Giao tiếp trong kinh doanh chương 2
        • Trắc nghiệm Kiểm toán online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kiểm toán báo cáo tài chính online có đáp án
          • Trắc nghiệm Kiểm toán căn bản online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kế toán doanh nghiệp online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kiểm soát nội bộ online có đáp án
        • Trắc nghiệm Kinh tế đại cương online có đáp án
        • Trắc nghiệm Nhập môn kế toán online có đáp án
        • Trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính online có đáp án
        • Trắc nghiệm Phân tích tài chính doanh nghiệp online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị rủi ro online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị sản xuất online có đáp án
        • Trắc nghiệm Quản trị thương mại online có đáp án
        • Trắc nghiệm Tái lập doanh nghiệp online có đáp án
        • Trắc nghiệm Thanh toán điện tử online có đáp án
    • Blog SEO
    • Tools
      • Convert String to Datetime Python
      • Chuyển đổi dữ liệu ngang sang dọc
      • Chuyển đổi URL sang Slug
      • Chuyển dữ liệu dọc sang ngang
      • Chuyển PDF sang Word
      • Công cụ chuyển đổi Chữ hoa/Thường/Chữ cái đầu/Đầu câu
      • Công cụ chuyển Số sang Chữ
      • Công cụ chuyển Tiếng Việt có dấu sang không dấu
      • Công cụ đếm ngày
      • Công cụ Đếm số từ – Đếm ký tự
      • Công cụ đổi font chữ Facebook
      • Công cụ kiểm tra Broken Link (Broken Link Checker)
      • Công cụ mã hóa/giải mã Base64 (Base64 Encoder/Decoder)
      • Công cụ phân nhóm intent từ khoá
      • Công cụ phân tích Mật độ Từ khóa
      • Công cụ phân tích N-Gram
      • Công cụ Question Keyword Generator (Tạo từ khóa dạng câu hỏi)
      • Công cụ so sánh văn bản
      • Công cụ Spin Content
      • Công cụ Tách Văn Bản Thành Cột
      • Công cụ tạo Bảng màu (Color Palette Generator)
      • Công cụ tạo chuỗi tìm kiếm nâng cao (Advanced Search Query)
      • Công cụ tạo file Robots.txt
      • Công cụ tạo hàng loạt anchor text link
      • Công cụ tạo kiểu chữ
      • Công cụ tạo Ký tự khoảng trống
      • Công cụ tạo Link Chia sẻ MXH (Social Share Link Generator)
      • Công cụ Tạo Mật Khẩu/Chuỗi Ngẫu Nhiên
      • Công cụ tạo Meta Tag
      • Công cụ tạo Redirect .htaccess
      • Công cụ tạo số ngẫu nhiên
      • Công cụ tạo thẻ Hreflang (Hreflang Tags Generator)
      • Công cụ tạo Tiêu đề Blog (Blog Post Title Generator)
      • Công cụ tạo URL với tham số UTM (UTM Campaign URL Builder)
      • Công cụ Text Cleaner (Làm sạch văn bản)
      • Công cụ Thêm Tiền Tố / Hậu Tố
      • Công cụ Tìm và Thay Thế Hàng Loạt
      • Công cụ tính CPC & CPA
      • Công cụ tính ROI
      • Công cụ tính toán A/B Test (A/B Test Significance Calculator)
      • Công cụ trích xuất Email/URL từ văn bản (Email/URL Extractor)
      • Công cụ Trích xuất Tên miền – Tách tên miền
      • Công cụ trình chỉnh sửa PDF
      • Công cụ Trộn Từ Khóa (Keyword Mixer Tool)
      • Công cụ URL Encoder/Decoder
      • Công cụ Xem Trước SERP Google
      • Công cụ Xóa Dòng Trống
      • Công cụ Xóa Dòng Trùng Lặp
      • Công cụ Xoá Tiền tố/Hậu tố
      • Convert array to list
      • Convert array to list java
      • Convert Array to Object
      • Convert Array to String
      • Convert Array to String JS
      • Convert Array to String PHP
      • Convert ASS to SRT
      • Convert BBcode to Markdown
      • Convert BBcode to text
      • Convert Binary to Decimal
      • Convert Byte Array to String C#
      • Convert Byte to String C#
      • Convert c# to vb.net
      • Convert char to int
      • Convert char to int c++
      • Convert Char to String Java
      • Convert CMYK to RGB
      • Convert crt to pem
      • Convert CSS to SCSS
      • Convert csv to excel
      • Convert csv to sql
      • Convert Date to Number
      • Convert Date to String Oracle
      • Convert date to string sql
      • Convert Date to Timestamp
      • Convert decimal to binary c++
      • Convert excel to array
      • Convert excel to doc
      • Convert excel to json
      • Convert excel to markdown
      • Convert excel to word
      • Convert Hex to ASCII
      • Convert hex to decimal
      • Convert Hex to HSL
      • Convert hex to rgb
      • Convert hex to rgba
      • Convert hex to text
      • Convert html to bb code
      • Convert html to docx
      • Convert html to json
      • Convert html to jsx
      • Convert html to markdown
      • Convert HTML to Notepad (Plain Text)
      • Convert HTML to String
      • Convert html to text
      • Convert HTML to Wikitext
      • Convert image to base64
      • Convert Int to String
      • Convert int to string c++
      • Convert int to string sql
      • Convert JS to TS (TypeScript)
      • Convert json to array
      • Convert JSON to Class C#
      • Convert json to excel
      • Convert json to object
      • Convert json to object c#
      • Convert json to string
      • Convert json to typescript
      • Convert JSON to YAML
      • Convert list to datatable c#
      • Convert List to JSON C#
      • Convert list to string python
      • Convert lowercase to uppercase
      • Convert markdown to bb code
      • Convert markdown to text
      • Convert number to string js
      • Convert Nvarchar to Int SQL
      • Convert Object to Array PHP
      • Convert object to json
      • Convert Object to JSON C#
      • Convert object to json java
      • Convert pdf to text
      • Convert px to em
      • Convert px to rem
      • Convert rem to px
      • Convert rgb to hex
      • Convert rgba to hex
      • Convert SCSS to CSS
      • Convert SQL Server to MySQL
      • Convert SRT to TXT
      • Convert String to Array JS
      • Convert string to array php
      • Convert string to byte array c#
      • Convert string to date java
      • Convert string to date sql
      • Convert string to datetime c#
      • Convert string to datetime sql
      • Convert string to dict python
      • Convert string to enum c#
      • Convert String to Float JS
      • Convert string to int
      • Convert string to int c#
      • Convert String to Int C++
      • Convert String to Int JQuery
      • Convert String to Int Python
      • Convert string to json
      • Convert string to json c#
      • Convert string to list python
      • Convert String to Number JS
      • Convert string to number js
      • Convert string to number php
      • Convert string to object c#
      • Convert String to Time Python
      • Convert SVG to Base64
      • Convert svg to react native jsx
      • Convert Text to Binary
      • Convert text to date excel
      • Convert text to html
      • Convert Text to JSON
      • Convert text to markdown
      • Convert text to table
      • Convert Time to Decimal
      • Convert timestamp to date
      • Convert Timestamp to Date JS
      • Convert unix time to datetime
      • Convert url to string
      • Convert utc to local time
      • Convert word to markdown
      • Convert word, docs to text
      • Convert xlsb to xlsx
      • Convert xlsx to csv
      • Convert xlsx to json
      • Convert xml to json online
      • Convert YAML to JSON
      • Gom nhóm từ khóa vào cùng Cluster (Keywords Clustering)
      • Kích thước chuẩn Social Media
      • Kiểm tra CTR thực tế
      • Robots.txt Validator Tool (Kiểm tra cú pháp Robots.txt)
      • Tạo Tên Ngẫu Nhiên
      • Tính Tỷ lệ chuyển đổi (CR)
      • Tool Alphabet Soup – Keyword Suggester (Gợi ý từ khóa A-Z)
      • Tool định dạng JSON/XML/CSS/SQL (Code Formatter / Beautifier)
      • Trình kiểm tra Schema JSON-LD
      • Trình tạo Schema JSON-LD
      • Ước tính Thời gian đọc
      • Ước tính Traffic Long-tail
    • Võ Việt Hoàng SEO
    • SEO GenZ
    • Sitemap

    Trang chủ » Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 7

    Danh sách các chương
    • Chương 1
    • Chương 2
    • Chương 3
    • Chương 4
    • Chương 5
    • Chương 6
    • Chương 7
    • Chương 8
    • Chương 9

    Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

    Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 7

    Ngày cập nhật: 13/11/2025

    Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này được xây dựng với mục đích hỗ trợ ôn luyện kiến thức và tham khảo. Nội dung này không phản ánh tài liệu chính thức, đề thi chuẩn hay bài kiểm tra chứng chỉ từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên ngành nào. Admin không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của thông tin cũng như mọi quyết định bạn đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

    Chào bạn, hãy cùng bắt đầu với bộ Trắc nghiệm Cấu trúc dữ liệu và giải thuật chương 7. Bạn sẽ được thử sức với nhiều câu hỏi chọn lọc, phù hợp cho việc ôn luyện. Hãy lựa chọn phần trắc nghiệm phù hợp bên dưới để bắt đầu hành trình học tập của bạn. Chúc bạn có trải nghiệm làm bài thú vị và đạt kết quả như mong đợi!

    ★★★★★
    ★★★★★
    4.8/5 (152 đánh giá)

    1. Trong một heap cực đại (max heap), giá trị của một nút luôn như thế nào so với giá trị của các nút con của nó?

    A. Nhỏ hơn hoặc bằng
    B. Lớn hơn hoặc bằng
    C. Bằng
    D. Không liên quan

    2. Ứng dụng thực tế nào sau đây sử dụng cấu trúc dữ liệu cây?

    A. Quản lý bộ nhớ
    B. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (ví dụ: index)
    C. Điều khiển tiến trình trong hệ điều hành
    D. Tất cả các đáp án trên

    3. Cho một cây nhị phân đầy đủ (full binary tree) với chiều cao h, số lượng nút tối đa mà cây có thể chứa là bao nhiêu?

    A. h
    B. 2^h
    C. 2^(h+1) – 1
    D. 2^h – 1

    4. Cho một heap nhị phân chứa n phần tử, độ phức tạp thời gian để xây dựng heap từ một mảng không có thứ tự là bao nhiêu?

    A. O(n^2)
    B. O(n log n)
    C. O(n)
    D. O(log n)

    5. Khi nào thì cây đỏ-đen được ưa chuộng hơn cây AVL?

    A. Khi số lượng thao tác tìm kiếm lớn hơn số lượng thao tác chèn/xóa
    B. Khi số lượng thao tác chèn/xóa lớn hơn số lượng thao tác tìm kiếm
    C. Khi cần độ cân bằng tuyệt đối
    D. Khi cần cài đặt đơn giản

    6. Trong các cấu trúc dữ liệu sau, cấu trúc nào thường được sử dụng để cài đặt hàng đợi ưu tiên?

    A. Mảng
    B. Danh sách liên kết
    C. Cây nhị phân tìm kiếm
    D. Heap

    7. Trong một cây B, bậc của cây (order) xác định điều gì?

    A. Số lượng nút tối đa trong cây
    B. Chiều cao tối đa của cây
    C. Số lượng con tối đa mà một nút có thể có
    D. Số lượng lá tối thiểu trong cây

    8. Ưu điểm chính của việc sử dụng cây B+ so với cây B là gì?

    A. Cây B+ có độ cao thấp hơn
    B. Cây B+ nhanh hơn trong việc tìm kiếm
    C. Cây B+ lưu trữ tất cả dữ liệu ở các nút lá, cho phép duyệt tuần tự hiệu quả hơn
    D. Cây B+ dễ cài đặt hơn

    9. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây thích hợp nhất để cài đặt một hệ thống gợi ý từ (autocomplete)?

    A. Heap
    B. Trie
    C. Bảng băm
    D. Danh sách liên kết

    10. Độ phức tạp thời gian tốt nhất để tìm kiếm một phần tử trong một cây nhị phân tìm kiếm cân bằng là bao nhiêu?

    A. O(1)
    B. O(log n)
    C. O(n)
    D. O(n log n)

    11. Ứng dụng nào sau đây không phù hợp với cây tìm kiếm nhị phân?

    A. Lưu trữ dữ liệu có thứ tự để tìm kiếm nhanh
    B. Cài đặt từ điển
    C. Sắp xếp dữ liệu
    D. Tìm kiếm đường đi ngắn nhất trên đồ thị

    12. Thuật toán nào sau đây sử dụng cây để tìm đường đi ngắn nhất từ một nút nguồn đến tất cả các nút khác trong một đồ thị có trọng số không âm?

    A. Thuật toán Ford-Fulkerson
    B. Thuật toán Dijkstra
    C. Thuật toán Kruskal
    D. Thuật toán Prim

    13. Trong cây B, các khóa trong một nút được sắp xếp như thế nào?

    A. Không sắp xếp
    B. Sắp xếp tăng dần
    C. Sắp xếp giảm dần
    D. Sắp xếp ngẫu nhiên

    14. Khi nào nên sử dụng cây khung nhỏ nhất (Minimum Spanning Tree) trong bài toán thực tế?

    A. Khi cần tìm đường đi ngắn nhất giữa hai điểm
    B. Khi cần kết nối tất cả các điểm với chi phí thấp nhất
    C. Khi cần tìm luồng cực đại trong mạng
    D. Khi cần sắp xếp dữ liệu

    15. Độ phức tạp thời gian trung bình để chèn một phần tử vào cây AVL là bao nhiêu?

    A. O(1)
    B. O(log n)
    C. O(n)
    D. O(n log n)

    16. Trong cây tìm kiếm nhị phân, thao tác nào sau đây có độ phức tạp thời gian O(1)?

    A. Tìm kiếm một phần tử
    B. Chèn một phần tử
    C. Tìm phần tử nhỏ nhất
    D. Không có thao tác nào có độ phức tạp O(1)

    17. Trong một cây đỏ-đen (red-black tree), thuộc tính nào sau đây luôn đúng?

    A. Tất cả các nút đều màu đỏ
    B. Tất cả các nút đều màu đen
    C. Số lượng nút đỏ bằng số lượng nút đen
    D. Mọi đường đi từ một nút đến các nút lá của nó đều có cùng số lượng nút đen

    18. Trong một cây AVL, phép quay kép (double rotation) được sử dụng khi nào?

    A. Khi cây hoàn toàn cân bằng
    B. Khi phép quay đơn không đủ để cân bằng cây
    C. Khi chèn một nút mới vào cây
    D. Khi xóa một nút khỏi cây

    19. Thuật toán nào sau đây thường được sử dụng để duyệt cây theo chiều rộng (Breadth-First Traversal)?

    A. Đệ quy
    B. Sử dụng ngăn xếp
    C. Sử dụng hàng đợi
    D. Sử dụng cây nhị phân tìm kiếm

    20. Ứng dụng nào sau đây sử dụng cây khung nhỏ nhất (Minimum Spanning Tree)?

    A. Tìm đường đi ngắn nhất giữa hai thành phố
    B. Xây dựng mạng lưới đường dây điện kết nối các thành phố với chi phí thấp nhất
    C. Tìm luồng cực đại trong mạng lưới giao thông
    D. Sắp xếp các công việc theo thứ tự ưu tiên

    21. Cây nào sau đây đảm bảo rằng độ cao của cây luôn là O(log n), với n là số nút?

    A. Cây nhị phân
    B. Cây tìm kiếm nhị phân
    C. Cây AVL
    D. Cây B

    22. Trong cấu trúc dữ liệu Trie (cây tiền tố), mục đích chính của việc sử dụng nó là gì?

    A. Sắp xếp dữ liệu
    B. Tìm kiếm gần đúng
    C. Lưu trữ và tìm kiếm chuỗi một cách hiệu quả
    D. Nén dữ liệu

    23. Trong một cây quyết định (decision tree), mỗi nút lá đại diện cho điều gì?

    A. Một thuộc tính để kiểm tra
    B. Một quyết định hoặc một kết quả
    C. Một nhánh của cây
    D. Một tập hợp các thuộc tính

    24. Sự khác biệt chính giữa cây B và cây B+ là gì?

    A. Cây B+ có độ cao lớn hơn
    B. Cây B+ không lưu trữ dữ liệu ở các nút trung gian
    C. Cây B+ có thể lưu trữ nhiều khóa hơn trong một nút
    D. Cây B+ dễ cài đặt hơn

    25. Trong thuật toán Prim để tìm cây khung nhỏ nhất, cấu trúc dữ liệu nào thường được sử dụng để lưu trữ các cạnh có thể thêm vào cây?

    A. Hàng đợi
    B. Ngăn xếp
    C. Heap
    D. Danh sách liên kết

    26. Trong cây AVL, khi nào cần thực hiện phép quay?

    A. Khi cây rỗng
    B. Khi cây hoàn toàn cân bằng
    C. Khi hệ số cân bằng của một nút nằm ngoài khoảng [-1, 1]
    D. Khi chèn một nút mới

    27. Thao tác nào sau đây không phải là một thao tác cơ bản trên heap?

    A. Tìm kiếm
    B. Chèn
    C. Xóa phần tử gốc
    D. Heapify

    28. Trong cây quyết định, việc tỉa cây (pruning) nhằm mục đích gì?

    A. Tăng độ chính xác của cây
    B. Giảm độ phức tạp của cây và tránh overfitting
    C. Tăng tốc độ xây dựng cây
    D. Làm cho cây dễ đọc hơn

    29. Heap nhị phân (binary heap) thường được biểu diễn bằng cấu trúc dữ liệu nào?

    A. Danh sách liên kết
    B. Mảng
    C. Cây nhị phân tìm kiếm
    D. Đồ thị

    30. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để biểu diễn mối quan hệ cha-con trong một gia đình?

    A. Mảng
    B. Danh sách liên kết
    C. Cây
    D. Đồ thị

    31. Trong thuật toán Heap Sort, độ phức tạp thời gian để sắp xếp một mảng sau khi đã xây dựng heap là bao nhiêu?

    A. O(n)
    B. O(n log n)
    C. O(n^2)
    D. O(log n)

    32. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây hoạt động theo nguyên tắc LIFO (Last In, First Out)?

    A. Hàng đợi (Queue)
    B. Ngăn xếp (Stack)
    C. Danh sách liên kết (Linked List)
    D. Cây (Tree)

    33. Thuật toán nào sau đây thường được sử dụng để tìm kiếm một đường đi trong một mê cung?

    A. Tìm kiếm tuyến tính (Linear Search)
    B. Tìm kiếm nhị phân (Binary Search)
    C. Tìm kiếm theo chiều rộng (Breadth-First Search)
    D. Tìm kiếm theo chiều sâu (Depth-First Search)

    34. Thuật toán tìm kiếm nào sau đây yêu cầu dữ liệu phải được sắp xếp trước?

    A. Tìm kiếm tuyến tính (Linear Search)
    B. Tìm kiếm nhị phân (Binary Search)
    C. Tìm kiếm theo chiều rộng (Breadth-First Search)
    D. Tìm kiếm theo chiều sâu (Depth-First Search)

    35. Cho một mảng đã được sắp xếp, thuật toán nào sau đây sẽ tìm kiếm một phần tử nhanh nhất?

    A. Tìm kiếm tuyến tính (Linear Search)
    B. Tìm kiếm nhị phân (Binary Search)
    C. Tìm kiếm theo chiều rộng (Breadth-First Search)
    D. Tìm kiếm theo chiều sâu (Depth-First Search)

    36. Độ phức tạp thời gian xấu nhất của thuật toán Quick Sort là bao nhiêu?

    A. O(n)
    B. O(n log n)
    C. O(n^2)
    D. O(log n)

    37. Trong bảng băm (hash table), kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để giải quyết xung đột (collision)?

    A. Sắp xếp (Sorting)
    B. Tìm kiếm (Searching)
    C. Địa chỉ mở (Open Addressing)
    D. Đệ quy (Recursion)

    38. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để quản lý danh sách các nhiệm vụ cần thực hiện theo thứ tự ưu tiên?

    A. Mảng (Array)
    B. Danh sách liên kết (Linked List)
    C. Hàng đợi ưu tiên (Priority Queue)
    D. Ngăn xếp (Stack)

    39. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để kiểm tra xem một chuỗi ngoặc có hợp lệ hay không (ví dụ: ‘(){}[]’ là hợp lệ, còn ‘([)]’ là không hợp lệ)?

    A. Hàng đợi (Queue)
    B. Ngăn xếp (Stack)
    C. Danh sách liên kết (Linked List)
    D. Cây (Tree)

    40. Thuật toán nào sau đây thường được sử dụng để tìm đường đi ngắn nhất giữa hai đỉnh trong một đồ thị có trọng số dương?

    A. Tìm kiếm theo chiều rộng (Breadth-First Search)
    B. Tìm kiếm theo chiều sâu (Depth-First Search)
    C. Thuật toán Dijkstra
    D. Thuật toán Prim

    41. Thuật toán nào sau đây thường được sử dụng để sắp xếp một mảng đã gần như được sắp xếp (ví dụ: chỉ có một vài phần tử nằm sai vị trí)?

    A. Quick Sort
    B. Merge Sort
    C. Insertion Sort
    D. Heap Sort

    42. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây cho phép truy cập ngẫu nhiên đến các phần tử?

    A. Danh sách liên kết (Linked List)
    B. Hàng đợi (Queue)
    C. Mảng (Array)
    D. Ngăn xếp (Stack)

    43. Trong cây nhị phân tìm kiếm (Binary Search Tree), thao tác nào sau đây có độ phức tạp thời gian trung bình là O(log n)?

    A. Duyệt cây theo thứ tự trước (Preorder Traversal)
    B. Duyệt cây theo thứ tự giữa (Inorder Traversal)
    C. Tìm kiếm một phần tử
    D. Duyệt cây theo thứ tự sau (Postorder Traversal)

    44. Độ phức tạp thời gian của thao tác chèn một phần tử vào cuối danh sách liên kết đơn (singly linked list) là bao nhiêu nếu không có con trỏ đến phần tử cuối cùng?

    A. O(1)
    B. O(log n)
    C. O(n)
    D. O(n log n)

    45. Trong thuật toán Merge Sort, giai đoạn nào chiếm phần lớn độ phức tạp thời gian?

    A. Chia mảng thành các mảng con
    B. So sánh các phần tử
    C. Trộn các mảng con đã sắp xếp
    D. Tìm phần tử trung vị

    46. Trong các cấu trúc dữ liệu sau, cấu trúc nào thường được sử dụng để cài đặt hàng đợi ưu tiên?

    A. Mảng (Array)
    B. Danh sách liên kết (Linked List)
    C. Cây nhị phân (Binary Tree)
    D. Heap

    47. Độ phức tạp thời gian của thao tác xóa một phần tử khỏi đầu danh sách liên kết đơn (singly linked list) là bao nhiêu?

    A. O(1)
    B. O(log n)
    C. O(n)
    D. O(n log n)

    48. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây hoạt động theo nguyên tắc FIFO (First In, First Out)?

    A. Ngăn xếp (Stack)
    B. Hàng đợi (Queue)
    C. Danh sách liên kết (Linked List)
    D. Cây (Tree)

    49. Thuật toán nào sau đây là một thuật toán chia để trị (divide and conquer)?

    A. Insertion Sort
    B. Bubble Sort
    C. Merge Sort
    D. Selection Sort

    50. Trong thuật toán Heap Sort, độ phức tạp thời gian để xây dựng một heap từ một mảng chưa được sắp xếp là bao nhiêu?

    A. O(n)
    B. O(n log n)
    C. O(n^2)
    D. O(log n)

    51. Độ phức tạp thời gian tốt nhất của thuật toán Bubble Sort là bao nhiêu?

    A. O(n)
    B. O(n log n)
    C. O(n^2)
    D. O(log n)

    52. Độ phức tạp thời gian trung bình của thuật toán Quick Sort là bao nhiêu?

    A. O(n)
    B. O(n log n)
    C. O(n^2)
    D. O(log n)

    53. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để biểu diễn mối quan hệ cha-con trong một tổ chức (ví dụ: sơ đồ tổ chức)?

    A. Mảng (Array)
    B. Danh sách liên kết (Linked List)
    C. Cây (Tree)
    D. Hàng đợi (Queue)

    54. Thuật toán sắp xếp nào sau đây có độ phức tạp thời gian luôn là O(n log n) bất kể dữ liệu đầu vào?

    A. Quick Sort
    B. Insertion Sort
    C. Heap Sort
    D. Bubble Sort

    55. Thuật toán nào sau đây thường được sử dụng để tìm cây khung nhỏ nhất (minimum spanning tree) trong một đồ thị?

    A. Tìm kiếm theo chiều rộng (Breadth-First Search)
    B. Tìm kiếm theo chiều sâu (Depth-First Search)
    C. Thuật toán Dijkstra
    D. Thuật toán Prim

    56. Độ phức tạp thời gian trung bình của thao tác tìm kiếm trong bảng băm (hash table) là bao nhiêu nếu các phần tử được phân bố đều?

    A. O(1)
    B. O(log n)
    C. O(n)
    D. O(n log n)

    57. Trong bảng băm (hash table), kỹ thuật nào sau đây sử dụng danh sách liên kết để giải quyết xung đột (collision)?

    A. Địa chỉ mở (Open Addressing)
    B. Băm kép (Double Hashing)
    C. Chaining
    D. Cuckoo Hashing

    58. Độ phức tạp không gian của thuật toán Merge Sort là bao nhiêu?

    A. O(1)
    B. O(log n)
    C. O(n)
    D. O(n log n)

    59. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ lịch sử các thao tác (ví dụ: lịch sử duyệt web)?

    A. Hàng đợi (Queue)
    B. Ngăn xếp (Stack)
    C. Danh sách liên kết (Linked List)
    D. Cây (Tree)

    60. Trong cây nhị phân tìm kiếm (Binary Search Tree), thao tác nào sau đây sẽ cho ra các phần tử theo thứ tự tăng dần?

    A. Duyệt cây theo thứ tự trước (Preorder Traversal)
    B. Duyệt cây theo thứ tự giữa (Inorder Traversal)
    C. Duyệt cây theo thứ tự sau (Postorder Traversal)
    D. Tìm kiếm một phần tử

    61. Cây nào sau đây đảm bảo thời gian tìm kiếm, chèn và xóa trung bình là O(log n), trong đó n là số nút trong cây?

    A. Cây nhị phân tìm kiếm không cân bằng
    B. Cây AVL
    C. Danh sách liên kết
    D. Mảng

    62. Trong thuật toán sắp xếp HeapSort, thao tác nào sau đây được sử dụng để duy trì tính chất Heap sau khi một phần tử được loại bỏ khỏi Heap?

    A. Tìm kiếm nhị phân
    B. Heapify (hoặc Sift-down)
    C. Duyệt cây theo chiều rộng
    D. Duyệt cây theo chiều sâu

    63. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây được sử dụng để cài đặt hàng đợi ưu tiên trong thuật toán Dijkstra?

    A. Mảng
    B. Danh sách liên kết
    C. Heap
    D. Cây nhị phân tìm kiếm

    64. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để giải quyết xung đột trong bảng băm?

    A. Sắp xếp chèn (Insertion Sort)
    B. Địa chỉ hóa mở (Open Addressing) và Liên kết riêng biệt (Separate Chaining)
    C. Tìm kiếm nhị phân (Binary Search)
    D. Duyệt cây theo chiều sâu (Depth-First Search)

    65. Trong cây đỏ đen (red-black tree), thuộc tính nào sau đây luôn đúng?

    A. Tất cả các nút đều có màu đỏ.
    B. Tất cả các đường đi từ một nút đến các nút lá của nó đều chứa cùng một số lượng nút đen.
    C. Tất cả các nút đều có màu đen.
    D. Số lượng nút đỏ luôn bằng số lượng nút đen.

    66. Độ phức tạp thời gian trung bình của thao tác tìm kiếm trong cây Trie là gì, với m là độ dài của chuỗi cần tìm?

    A. O(1)
    B. O(log m)
    C. O(m)
    D. O(m log m)

    67. Cho một cây nhị phân tìm kiếm, thao tác nào sau đây có độ phức tạp thời gian O(h), với h là chiều cao của cây?

    A. Tìm kiếm một phần tử.
    B. Chèn một phần tử.
    C. Xóa một phần tử.
    D. Tất cả các thao tác trên.

    68. Trong cây B, bậc của cây (order) xác định điều gì?

    A. Chiều cao tối đa của cây.
    B. Số lượng nút tối đa trong cây.
    C. Số lượng con tối đa mà một nút có thể có.
    D. Số lượng lá tối thiểu trong cây.

    69. Độ phức tạp thời gian tốt nhất để tìm kiếm một phần tử trong một bảng băm (hash table) là bao nhiêu?

    A. O(n)
    B. O(log n)
    C. O(1)
    D. O(n log n)

    70. Khi nào thì việc sử dụng bảng băm (hash table) không phải là lựa chọn tốt nhất?

    A. Khi cần tìm kiếm nhanh các phần tử.
    B. Khi số lượng phần tử cần lưu trữ là rất lớn.
    C. Khi cần duyệt các phần tử theo thứ tự.
    D. Khi cần chèn và xóa phần tử thường xuyên.

    71. Trong thuật toán Prim, khi một đỉnh mới được thêm vào cây, làm thế nào để cập nhật các cạnh có thể thêm vào?

    A. Duyệt lại toàn bộ đồ thị và chọn cạnh nhỏ nhất.
    B. Chỉ xem xét các cạnh kề với đỉnh mới được thêm vào.
    C. Loại bỏ tất cả các cạnh kết nối với đỉnh mới.
    D. Chọn ngẫu nhiên một cạnh.

    72. Điều gì xảy ra nếu tất cả các khóa (keys) trong một bảng băm đều băm (hash) đến cùng một vị trí?

    A. Bảng băm sẽ hoạt động hiệu quả hơn.
    B. Bảng băm sẽ trở thành một danh sách liên kết.
    C. Bảng băm sẽ gây ra lỗi tràn bộ nhớ.
    D. Bảng băm sẽ tự động thay đổi kích thước.

    73. Trong thuật toán Kruskal, các cạnh được thêm vào cây khung nhỏ nhất theo thứ tự nào?

    A. Theo thứ tự trọng số tăng dần.
    B. Theo thứ tự trọng số giảm dần.
    C. Theo thứ tự ngẫu nhiên.
    D. Theo thứ tự được duyệt trong đồ thị.

    74. Trong cây đỏ đen, quy tắc nào sau đây bị vi phạm nếu một nút đỏ có một con đỏ?

    A. Mỗi nút là đỏ hoặc đen.
    B. Gốc là đen.
    C. Nếu một nút là đỏ, thì cả hai con của nó là đen.
    D. Mọi đường đi từ một nút cho trước đến bất kỳ nút lá nào của nó đều chứa cùng một số nút đen.

    75. Ưu điểm chính của việc sử dụng đồ thị biểu diễn bằng danh sách kề (adjacency list) so với ma trận kề (adjacency matrix) là gì?

    A. Danh sách kề yêu cầu ít không gian lưu trữ hơn cho các đồ thị thưa (sparse graphs).
    B. Danh sách kề cho phép kiểm tra sự tồn tại của một cạnh nhanh hơn.
    C. Danh sách kề dễ cài đặt hơn.
    D. Danh sách kề phù hợp hơn cho các đồ thị dày (dense graphs).

    76. Trong thuật toán Kruskal, cấu trúc dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi các thành phần liên thông?

    A. Hàng đợi ưu tiên
    B. Cấu trúc Union-Find (Disjoint Set)
    C. Bảng băm
    D. Cây nhị phân tìm kiếm

    77. Khi nào thì việc sử dụng cây AVL tốt hơn so với cây nhị phân tìm kiếm không cân bằng?

    A. Khi dữ liệu được chèn theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.
    B. Khi cần tìm kiếm nhanh các phần tử.
    C. Khi số lượng phần tử cần lưu trữ là nhỏ.
    D. Khi không cần chèn và xóa phần tử thường xuyên.

    78. Cho một đồ thị có 5 đỉnh, số lượng cạnh tối đa có thể có trong đồ thị đó là bao nhiêu (không tính cạnh lặp)?

    A. 5
    B. 10
    C. 20
    D. 25

    79. Thuật toán nào sau đây thường được sử dụng để tìm đường đi ngắn nhất từ một nút nguồn đến tất cả các nút khác trong một đồ thị có trọng số không âm?

    A. Thuật toán Prim
    B. Thuật toán Kruskal
    C. Thuật toán Dijkstra
    D. Tìm kiếm theo chiều sâu (DFS)

    80. Ứng dụng thực tế nào sau đây sử dụng cây B+?

    A. Trình biên dịch (Compiler)
    B. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Database Management System)
    C. Hệ điều hành (Operating System)
    D. Trình soạn thảo văn bản (Text Editor)

    81. Trong cây AVL, hệ số cân bằng (balance factor) của một nút được định nghĩa là gì?

    A. Chiều cao của cây con trái.
    B. Chiều cao của cây con phải.
    C. Hiệu giữa chiều cao của cây con trái và cây con phải.
    D. Tổng chiều cao của cây con trái và cây con phải.

    82. Khi nào thì cần sử dụng một hàm băm (hash function) tốt?

    A. Khi cần sắp xếp dữ liệu.
    B. Khi cần tìm kiếm dữ liệu trong thời gian O(1).
    C. Khi cần duyệt dữ liệu theo thứ tự.
    D. Khi cần lưu trữ dữ liệu một cách tuần tự.

    83. Trong cây đỏ đen, màu của một nút lá (nút NULL) luôn là gì?

    A. Đỏ
    B. Đen
    C. Xanh lá
    D. Không màu

    84. Ứng dụng nào sau đây phù hợp nhất với việc sử dụng cấu trúc dữ liệu đồ thị?

    A. Lưu trữ danh sách sinh viên theo thứ tự bảng chữ cái.
    B. Tìm đường đi ngắn nhất giữa hai thành phố trên bản đồ.
    C. Quản lý lịch sử duyệt web của người dùng.
    D. Tính toán trung bình cộng của một dãy số.

    85. Trong thuật toán sắp xếp HeapSort, độ phức tạp thời gian để xây dựng Heap từ một mảng chưa được sắp xếp là bao nhiêu?

    A. O(n)
    B. O(log n)
    C. O(n log n)
    D. O(n^2)

    86. Trong thuật toán Dijkstra, cấu trúc dữ liệu nào thường được sử dụng để lưu trữ khoảng cách từ nút nguồn đến các nút khác?

    A. Hàng đợi (Queue)
    B. Ngăn xếp (Stack)
    C. Hàng đợi ưu tiên (Priority Queue)
    D. Danh sách liên kết (Linked List)

    87. Trong thuật toán Prim, điều gì quyết định cạnh nào được thêm vào cây khung nhỏ nhất?

    A. Cạnh có trọng số lớn nhất.
    B. Cạnh có trọng số nhỏ nhất và không tạo thành chu trình.
    C. Cạnh được duyệt đầu tiên.
    D. Cạnh được duyệt cuối cùng.

    88. Cây khung nhỏ nhất (minimum spanning tree) của một đồ thị liên thông có trọng số là gì?

    A. Một cây chứa tất cả các đỉnh của đồ thị và có tổng trọng số các cạnh là lớn nhất.
    B. Một cây chứa tất cả các đỉnh của đồ thị và có tổng trọng số các cạnh là nhỏ nhất.
    C. Một đồ thị con của đồ thị ban đầu chứa tất cả các đỉnh và cạnh.
    D. Một tập hợp các cạnh không tạo thành chu trình.

    89. Ưu điểm chính của việc sử dụng cây B+ so với cây B là gì?

    A. Cây B+ có độ phức tạp thời gian tìm kiếm tốt hơn.
    B. Cây B+ lưu trữ tất cả các bản ghi dữ liệu trong các nút lá, cho phép duyệt tuần tự hiệu quả hơn.
    C. Cây B+ dễ cài đặt hơn.
    D. Cây B+ yêu cầu ít không gian lưu trữ hơn.

    90. Ứng dụng nào sau đây là phù hợp nhất cho cấu trúc dữ liệu cây Trie?

    A. Sắp xếp một mảng số nguyên.
    B. Lưu trữ thông tin về các chuyến bay.
    C. Tự động hoàn thành (autocomplete) và kiểm tra chính tả.
    D. Tính toán số Fibonacci.

    91. Khi nào nên sử dụng thuật toán tìm kiếm nội suy (interpolation search) thay vì tìm kiếm nhị phân (binary search)?

    A. Khi dữ liệu đã được sắp xếp và phân bố đều.
    B. Khi dữ liệu chưa được sắp xếp.
    C. Khi cần tìm kiếm trên danh sách liên kết.
    D. Khi cần tìm kiếm phần tử nhỏ nhất trong mảng.

    92. Trong thuật toán Kruskal để tìm cây khung nhỏ nhất, tiêu chí nào được sử dụng để chọn cạnh tiếp theo?

    A. Cạnh có trọng số lớn nhất và không tạo thành chu trình.
    B. Cạnh có trọng số nhỏ nhất và không tạo thành chu trình.
    C. Cạnh ngẫu nhiên.
    D. Cạnh nối đỉnh gần nhất với cây hiện tại.

    93. Ưu điểm chính của việc sử dụng cây B so với cây tìm kiếm nhị phân là gì?

    A. Đơn giản hơn trong việc cài đặt.
    B. Hiệu quả hơn cho việc lưu trữ dữ liệu trên đĩa (ổ cứng).
    C. Cho phép tìm kiếm nhanh hơn trong bộ nhớ.
    D. Sử dụng ít bộ nhớ hơn.

    94. Trong cấu trúc dữ liệu Heap, thao tác nào sau đây có độ phức tạp thời gian O(1)?

    A. Tìm phần tử lớn nhất (trong Max Heap).
    B. Chèn một phần tử mới.
    C. Xóa phần tử lớn nhất.
    D. Tìm kiếm một phần tử cụ thể.

    95. Độ phức tạp thời gian xấu nhất của thuật toán sắp xếp trộn (merge sort) là bao nhiêu?

    A. O(n).
    B. O(n log n).
    C. O(n^2).
    D. O(log n).

    96. Thuật toán nào sau đây được sử dụng để tìm chu trình âm trong một đồ thị có trọng số?

    A. Thuật toán Dijkstra.
    B. Thuật toán Prim.
    C. Thuật toán Kruskal.
    D. Thuật toán Bellman-Ford.

    97. Ưu điểm chính của cây tìm kiếm nhị phân tự cân bằng (ví dụ: AVL tree, Red-Black tree) so với cây tìm kiếm nhị phân thông thường là gì?

    A. Đơn giản hơn trong việc cài đặt.
    B. Đảm bảo thời gian tìm kiếm, chèn, xóa trung bình là O(log n).
    C. Sử dụng ít bộ nhớ hơn.
    D. Cho phép duyệt cây theo thứ tự ngược.

    98. Khi nào nên sử dụng danh sách liên kết đơn thay vì mảng?

    A. Khi cần truy cập ngẫu nhiên đến các phần tử.
    B. Khi biết trước số lượng phần tử cần lưu trữ.
    C. Khi cần chèn hoặc xóa phần tử ở giữa danh sách một cách hiệu quả.
    D. Khi cần tiết kiệm bộ nhớ.

    99. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để kiểm tra xem một biểu thức toán học có cân bằng dấu ngoặc hay không?

    A. Hàng đợi (Queue).
    B. Ngăn xếp (Stack).
    C. Cây (Tree).
    D. Danh sách liên kết (Linked List).

    100. Thuật toán nào sau đây sử dụng kỹ thuật chia để trị (divide and conquer)?

    A. Tìm kiếm tuyến tính (Linear Search).
    B. Sắp xếp chèn (Insertion Sort).
    C. Sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort).
    D. Sắp xếp nhanh (Quick Sort).

    101. Ứng dụng nào sau đây phù hợp nhất với cấu trúc dữ liệu hàng đợi (Queue)?

    A. Quản lý lịch sử duyệt web (back/forward).
    B. Xử lý các yêu cầu in ấn trong một hệ thống in.
    C. Kiểm tra tính hợp lệ của dấu ngoặc trong một biểu thức.
    D. Tìm đường đi trong một mê cung.

    102. Trong thuật toán tìm kiếm theo chiều sâu (DFS) trên đồ thị, cấu trúc dữ liệu nào thường được sử dụng để hiện thực?

    A. Hàng đợi (Queue).
    B. Ngăn xếp (Stack).
    C. Mảng (Array).
    D. Danh sách liên kết (Linked List).

    103. Độ phức tạp thời gian tốt nhất của thuật toán tìm kiếm nhị phân (binary search) là bao nhiêu?

    A. O(1).
    B. O(log n).
    C. O(n).
    D. O(n log n).

    104. Trong cấu trúc dữ liệu đồ thị, ma trận kề (adjacency matrix) được sử dụng để biểu diễn điều gì?

    A. Danh sách các đỉnh của đồ thị.
    B. Danh sách các cạnh của đồ thị.
    C. Mối quan hệ kề nhau giữa các đỉnh của đồ thị.
    D. Trọng số của các cạnh trong đồ thị.

    105. Khi nào nên sử dụng cấu trúc dữ liệu Trie?

    A. Khi cần lưu trữ và tìm kiếm các số nguyên lớn.
    B. Khi cần lưu trữ và tìm kiếm các chuỗi ký tự với tiền tố chung.
    C. Khi cần sắp xếp một mảng số nguyên.
    D. Khi cần biểu diễn một đồ thị.

    106. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây hoạt động theo nguyên tắc LIFO (Last In, First Out)?

    A. Hàng đợi (Queue).
    B. Ngăn xếp (Stack).
    C. Danh sách liên kết (Linked List).
    D. Cây (Tree).

    107. Trong cây tìm kiếm nhị phân, thao tác nào sau đây có độ phức tạp thời gian O(h), với h là chiều cao của cây?

    A. Tìm kiếm một phần tử.
    B. Duyệt cây theo thứ tự trước (pre-order).
    C. Duyệt cây theo thứ tự sau (post-order).
    D. Tìm số lượng nút trong cây.

    108. Độ phức tạp thời gian trung bình của thao tác tìm kiếm trong bảng băm (hash table) là bao nhiêu nếu các khóa được phân bố đều và hàm băm tốt?

    A. O(1).
    B. O(log n).
    C. O(n).
    D. O(n log n).

    109. Thuật toán sắp xếp nào sau đây có độ phức tạp thời gian trung bình là O(n log n) và hoạt động tốt trong hầu hết các trường hợp?

    A. Sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort).
    B. Sắp xếp chèn (Insertion Sort).
    C. Sắp xếp chọn (Selection Sort).
    D. Sắp xếp nhanh (Quick Sort).

    110. Thuật toán nào sau đây có độ phức tạp thời gian O(V+E) để tìm cây khung nhỏ nhất (minimum spanning tree) trên đồ thị, với V là số đỉnh và E là số cạnh?

    A. Thuật toán Bellman-Ford.
    B. Thuật toán Floyd-Warshall.
    C. Thuật toán Kruskal (với cấu trúc dữ liệu Union-Find tối ưu).
    D. Thuật toán Prim (với hàng đợi ưu tiên Fibonacci heap).

    111. Ưu điểm của việc sử dụng bảng băm (hash table) so với cây tìm kiếm nhị phân là gì?

    A. Luôn đảm bảo thời gian tìm kiếm là O(log n).
    B. Dễ dàng duyệt các phần tử theo thứ tự.
    C. Thời gian tìm kiếm trung bình nhanh hơn (O(1) so với O(log n)).
    D. Sử dụng ít bộ nhớ hơn.

    112. Khi nào nên sử dụng thuật toán sắp xếp đếm (counting sort)?

    A. Khi cần sắp xếp các số thực.
    B. Khi cần sắp xếp một mảng lớn với các phần tử có giá trị phân bố rộng.
    C. Khi cần sắp xếp một mảng có các phần tử là số nguyên không âm và phạm vi giá trị nhỏ.
    D. Khi cần sắp xếp một danh sách liên kết.

    113. Trong thuật toán Prim để tìm cây khung nhỏ nhất (minimum spanning tree), cách chọn cạnh tiếp theo để thêm vào cây như thế nào?

    A. Chọn cạnh có trọng số lớn nhất.
    B. Chọn cạnh ngẫu nhiên.
    C. Chọn cạnh có trọng số nhỏ nhất nối một đỉnh trong cây hiện tại với một đỉnh ngoài cây.
    D. Chọn cạnh có trọng số nhỏ nhất trong toàn bộ đồ thị.

    114. Độ phức tạp thời gian tốt nhất của thuật toán sắp xếp chèn (insertion sort) là bao nhiêu?

    A. O(1).
    B. O(n).
    C. O(n log n).
    D. O(n^2).

    115. Thuật toán nào sau đây được sử dụng để tìm đường đi ngắn nhất từ một đỉnh nguồn đến tất cả các đỉnh khác trong một đồ thị có trọng số không âm?

    A. Thuật toán Floyd-Warshall.
    B. Thuật toán Bellman-Ford.
    C. Thuật toán Kruskal.
    D. Thuật toán Dijkstra.

    116. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để biểu diễn mối quan hệ phân cấp (ví dụ: cấu trúc thư mục trong hệ điều hành)?

    A. Mảng (Array).
    B. Danh sách liên kết (Linked List).
    C. Hàng đợi (Queue).
    D. Cây (Tree).

    117. Trong thuật toán tìm kiếm theo chiều rộng (BFS) trên đồ thị, cấu trúc dữ liệu nào được sử dụng để lưu trữ các đỉnh sẽ được duyệt?

    A. Ngăn xếp (Stack).
    B. Hàng đợi (Queue).
    C. Cây (Tree).
    D. Danh sách liên kết (Linked List).

    118. Khi nào nên sử dụng thuật toán Dijkstra thay vì thuật toán Bellman-Ford để tìm đường đi ngắn nhất trên đồ thị?

    A. Khi đồ thị có trọng số âm.
    B. Khi đồ thị có chu trình âm.
    C. Khi đồ thị không có trọng số âm và cần tốc độ nhanh hơn.
    D. Khi cần tìm đường đi ngắn nhất giữa tất cả các cặp đỉnh.

    119. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để biểu diễn quan hệ ‘nhiều-nhiều’ giữa hai thực thể trong cơ sở dữ liệu?

    A. Mảng (Array).
    B. Danh sách liên kết (Linked List).
    C. Bảng băm (Hash Table).
    D. Đồ thị (Graph).

    120. Trong thuật toán sắp xếp trộn (merge sort), giai đoạn nào chiếm phần lớn thời gian thực thi?

    A. Giai đoạn chia mảng thành các mảng con.
    B. Giai đoạn so sánh các phần tử trong mảng.
    C. Giai đoạn trộn (merge) các mảng con đã sắp xếp.
    D. Giai đoạn khởi tạo các biến tạm.

    121. Thuật toán sắp xếp nào sau đây có độ phức tạp thời gian xấu nhất là O(n^2)?

    A. Merge Sort
    B. Heap Sort
    C. Quick Sort
    D. Insertion Sort

    122. Trong các cấu trúc dữ liệu cây, cây nào đảm bảo cân bằng (self-balancing) để duy trì hiệu suất tìm kiếm tốt?

    A. Cây nhị phân (Binary Tree)
    B. Cây nhị phân tìm kiếm (Binary Search Tree)
    C. Cây AVL
    D. Cây Huffman

    123. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây thích hợp nhất để biểu diễn mối quan hệ phân cấp (hierarchy)?

    A. Graph
    B. Tree
    C. Linked List
    D. Queue

    124. Trong thuật toán Dijkstra, nếu đồ thị chứa cạnh có trọng số âm, điều gì sẽ xảy ra?

    A. Thuật toán vẫn hoạt động chính xác.
    B. Thuật toán có thể cho kết quả không chính xác.
    C. Thuật toán sẽ chạy vô hạn.
    D. Thuật toán sẽ báo lỗi.

    125. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây hoạt động theo nguyên tắc LIFO (Last In, First Out)?

    A. Queue
    B. Stack
    C. Linked List
    D. Heap

    126. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây thích hợp nhất để lưu trữ lịch sử các thao tác (ví dụ: undo/redo)?

    A. Queue
    B. Linked List
    C. Stack
    D. Heap

    127. Cho một mảng đã được sắp xếp, thuật toán tìm kiếm nào hiệu quả nhất để tìm kiếm một phần tử cụ thể?

    A. Tìm kiếm tuyến tính (Linear Search)
    B. Tìm kiếm nhị phân (Binary Search)
    C. Tìm kiếm theo chiều rộng (Breadth-First Search)
    D. Tìm kiếm theo chiều sâu (Depth-First Search)

    128. Thuật toán sắp xếp nào sau đây có độ phức tạp thời gian trung bình là O(n log n) và thường được sử dụng trong thực tế?

    A. Bubble Sort
    B. Insertion Sort
    C. Merge Sort
    D. Selection Sort

    129. Cho một đồ thị có hướng không có chu trình (DAG), thuật toán nào sau đây được sử dụng để sắp xếp các đỉnh theo thứ tự tô pô?

    A. Dijkstra’s Algorithm
    B. Breadth-First Search (BFS)
    C. Topological Sort
    D. Depth-First Search (DFS)

    130. Thuật toán nào sau đây thường được sử dụng để tìm chu trình âm trong một đồ thị?

    A. Dijkstra’s Algorithm
    B. Breadth-First Search (BFS)
    C. Bellman-Ford Algorithm
    D. Depth-First Search (DFS)

    131. Ưu điểm chính của thuật toán Merge Sort so với Quick Sort là gì?

    A. Độ phức tạp thời gian trung bình tốt hơn.
    B. Độ phức tạp thời gian xấu nhất tốt hơn.
    C. Sử dụng bộ nhớ hiệu quả hơn.
    D. Dễ cài đặt hơn.

    132. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây thích hợp nhất để cài đặt một bộ nhớ cache (cache memory)?

    A. Stack
    B. Queue
    C. Hash Table
    D. Linked List

    133. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây thích hợp nhất để kiểm tra xem một biểu thức ngoặc có hợp lệ hay không (ví dụ: ‘(){}[]’)?

    A. Queue
    B. Linked List
    C. Stack
    D. Heap

    134. Trong các cấu trúc dữ liệu sau, cấu trúc nào cho phép truy cập ngẫu nhiên (random access) đến các phần tử?

    A. Linked List
    B. Queue
    C. Stack
    D. Array

    135. Thuật toán nào sau đây sử dụng phương pháp chia để trị (divide and conquer)?

    A. Bubble Sort
    B. Insertion Sort
    C. Quick Sort
    D. Selection Sort

    136. Khi nào nên sử dụng thuật toán Bubble Sort?

    A. Khi cần sắp xếp một mảng lớn.
    B. Khi cần sắp xếp một mảng đã gần như được sắp xếp.
    C. Khi cần độ phức tạp thời gian tốt nhất.
    D. Khi cần sắp xếp ổn định.

    137. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để cài đặt thuật toán Breadth-First Search (BFS)?

    A. Stack
    B. Queue
    C. Heap
    D. Linked List

    138. Thuật toán nào sau đây có độ phức tạp thời gian O(n) để tìm phần tử lớn nhất trong một mảng chưa sắp xếp?

    A. Quick Sort
    B. Merge Sort
    C. Linear Search
    D. Binary Search

    139. Trong một cây nhị phân tìm kiếm (Binary Search Tree), thao tác nào sau đây có độ phức tạp thời gian trung bình là O(log n)?

    A. Duyệt cây (Tree Traversal)
    B. Tìm kiếm (Search)
    C. Tìm phần tử nhỏ nhất (Find Minimum)
    D. Cả tìm kiếm và tìm phần tử nhỏ nhất

    140. Ưu điểm chính của việc sử dụng danh sách liên kết (linked list) so với mảng (array) là gì?

    A. Truy cập ngẫu nhiên nhanh hơn.
    B. Sử dụng bộ nhớ hiệu quả hơn khi kích thước không xác định trước.
    C. Tìm kiếm nhanh hơn.
    D. Sắp xếp nhanh hơn.

    141. Trong một đồ thị, thuật toán nào sau đây được sử dụng để tìm kiếm đường đi theo chiều rộng?

    A. Depth-First Search (DFS)
    B. Breadth-First Search (BFS)
    C. Dijkstra’s Algorithm
    D. Bellman-Ford Algorithm

    142. Độ phức tạp thời gian tốt nhất của thuật toán Insertion Sort là bao nhiêu?

    A. O(n)
    B. O(n log n)
    C. O(n^2)
    D. O(log n)

    143. Trong các cấu trúc dữ liệu sau, cấu trúc nào thường được sử dụng để cài đặt hàng đợi ưu tiên (priority queue)?

    A. Mảng (Array)
    B. Danh sách liên kết (Linked List)
    C. Heap
    D. Cây nhị phân tìm kiếm (Binary Search Tree)

    144. Trong thuật toán Dijkstra tìm đường đi ngắn nhất trên đồ thị có trọng số không âm, cấu trúc dữ liệu nào thường được sử dụng để lưu trữ khoảng cách từ đỉnh nguồn đến các đỉnh khác?

    A. Stack
    B. Queue
    C. Heap (hàng đợi ưu tiên)
    D. Linked List

    145. Độ phức tạp thời gian trung bình của thuật toán Quick Sort là bao nhiêu?

    A. O(n)
    B. O(n log n)
    C. O(n^2)
    D. O(log n)

    146. Thuật toán nào sau đây được sử dụng để tìm cây khung nhỏ nhất (Minimum Spanning Tree) trong một đồ thị có trọng số?

    A. Dijkstra’s Algorithm
    B. Breadth-First Search (BFS)
    C. Kruskal’s Algorithm
    D. Depth-First Search (DFS)

    147. Thuật toán nào sau đây có độ phức tạp thời gian tốt nhất, trung bình và xấu nhất đều là O(n log n)?

    A. Quick Sort
    B. Insertion Sort
    C. Merge Sort
    D. Bubble Sort

    148. Trong thuật toán tìm kiếm nhị phân (Binary Search), điều kiện tiên quyết là gì?

    A. Mảng phải được sắp xếp.
    B. Mảng phải có kích thước nhỏ.
    C. Mảng phải chứa các số nguyên.
    D. Mảng phải không chứa các phần tử trùng lặp.

    149. Trong một cây, nút nào không có nút con?

    A. Nút gốc (Root)
    B. Nút lá (Leaf)
    C. Nút trung gian (Internal Node)
    D. Tất cả các nút đều có nút con

    150. Cấu trúc dữ liệu nào sau đây cho phép thêm và xóa phần tử ở cả hai đầu?

    A. Stack
    B. Queue
    C. Deque (Double-ended queue)
    D. Heap

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Blog

    Viet Hoang Vo's SEO Portfolio - Nơi Võ Việt Hoàng SEO lưu giữ Case Study, ấn phẩm SEO, đây cũng là Blog SEO Thứ 2.

    Social

    • Facebook
    • Instagram
    • X
    • LinkedIn
    • YouTube
    • Spotify
    • Threads
    • Bluesky
    • TikTok
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Võ Việt Hoàng - Blog Cá Nhân | SEO | Marketing | Thủ Thuật
SEO Genz - Cộng Đồng Học Tập SEO

    Về Tác Giả

    Võ Việt Hoàng SEO (tên thật là Võ Việt Hoàng) là một SEOer tại Việt Nam, được biết đến với vai trò sáng lập cộng đồng SEO GenZ – Cộng Đồng Học Tập SEO. Sinh năm 1998 tại Đông Hòa, Phú Yên.

    SEO Publications

    Slideshare | Google Scholar | Issuu | Fliphtml5 | Pubhtml5 | Anyflip | Academia.edu | Visual Paradigm | Files.fm | Scribd | Behance | Slideserve | Coda

    Professional Social Networks

    Upwork | Ybox | Fiverr | Vlance | Freelancer | Brandsvietnam | Advertisingvietnam

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tất cả các nội dung trên Website chỉ mang tính tham khảo, không đại diện cho quan điểm chính thức của bất kỳ tổ chức nào.

    Nội dung các câu hỏi và đáp án thuộc danh mục "Quiz online" được xây dựng với mục tiêu tham khảo và hỗ trợ học tập. Đây KHÔNG PHẢI là tài liệu chính thức hay đề thi từ bất kỳ tổ chức giáo dục hoặc đơn vị cấp chứng chỉ chuyên ngành nào.

    Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm cũng như nội dung bài viết trên Website.

    Copyright © 2024 Được xây dựng bởi Võ Việt Hoàng | Võ Việt Hoàng SEO

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.