1. Chính sách nào sau đây có thể làm giảm lạm phát chi phí đẩy?
A. Tăng cung tiền.
B. Giảm thuế.
C. Cải thiện năng suất lao động.
D. Tăng chi tiêu chính phủ.
2. Chính sách tài khóa nào sau đây có thể được sử dụng để kích thích nền kinh tế đang suy thoái?
A. Tăng thuế.
B. Giảm chi tiêu chính phủ.
C. Tăng chi tiêu chính phủ.
D. Thắt chặt chính sách tiền tệ.
3. Yếu tố nào sau đây không làm dịch chuyển đường tổng cầu (AD)?
A. Thay đổi trong chi tiêu chính phủ.
B. Thay đổi trong thuế suất.
C. Thay đổi trong cung tiền.
D. Thay đổi trong mức giá chung.
4. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng thể hiện điều gì?
A. Thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ đều cân bằng.
B. Thị trường lao động và thị trường vốn đều cân bằng.
C. Tổng cung và tổng cầu đều cân bằng.
D. Lạm phát và thất nghiệp đều ở mức tối ưu.
5. Giả sử một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên là 5%. Nếu tỷ lệ thất nghiệp thực tế là 7%, điều gì có thể xảy ra?
A. Nền kinh tế đang ở trạng thái toàn dụng lao động.
B. Nền kinh tế đang trải qua suy thoái.
C. Nền kinh tế đang trải qua lạm phát.
D. Chính phủ nên giảm chi tiêu.
6. Trong mô hình Mundell-Fleming, chính sách tiền tệ thắt chặt sẽ ảnh hưởng đến cán cân thương mại như thế nào dưới chế độ tỷ giá hối đoái cố định?
A. Cán cân thương mại được cải thiện.
B. Cán cân thương mại xấu đi.
C. Cán cân thương mại không đổi.
D. Chính sách tiền tệ không ảnh hưởng đến cán cân thương mại.
7. Trong mô hình Mundell-Fleming, nếu một quốc gia lớn tăng chi tiêu chính phủ, điều gì có thể xảy ra với lãi suất toàn cầu?
A. Lãi suất toàn cầu có thể tăng.
B. Lãi suất toàn cầu có thể giảm.
C. Lãi suất toàn cầu không đổi.
D. Không thể xác định được tác động.
8. Nếu một quốc gia có thâm hụt thương mại lớn, điều gì có thể giúp cải thiện tình hình này?
A. Tăng thuế nhập khẩu.
B. Giảm lãi suất.
C. Tăng chi tiêu chính phủ.
D. Phá giá đồng tiền.
9. Điều gì xảy ra với đường IS khi chính phủ tăng chi tiêu?
A. Đường IS dịch chuyển sang trái.
B. Đường IS dịch chuyển sang phải.
C. Đường IS không đổi.
D. Độ dốc của đường IS thay đổi.
10. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thất nghiệp cơ cấu?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm lãi suất.
C. Đào tạo lại lực lượng lao động.
D. Tăng trợ cấp thất nghiệp.
11. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, chính sách tài khóa mở rộng sẽ có tác động như thế nào đến sản lượng và tỷ giá hối đoái?
A. Sản lượng tăng, tỷ giá hối đoái giảm.
B. Sản lượng giảm, tỷ giá hối đoái tăng.
C. Sản lượng không đổi, tỷ giá hối đoái tăng.
D. Sản lượng không đổi, tỷ giá hối đoái giảm.
12. Trong mô hình Mundell-Fleming, chính sách tiền tệ mở rộng sẽ có tác động như thế nào đến sản lượng và tỷ giá hối đoái dưới chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi?
A. Sản lượng tăng, tỷ giá hối đoái tăng.
B. Sản lượng tăng, tỷ giá hối đoái giảm.
C. Sản lượng giảm, tỷ giá hối đoái tăng.
D. Sản lượng giảm, tỷ giá hối đoái giảm.
13. Nếu ngân hàng trung ương muốn giảm lạm phát mà không gây ra suy thoái nghiêm trọng, họ nên làm gì?
A. Tăng lãi suất một cách đột ngột và mạnh mẽ.
B. Giảm lãi suất một cách từ từ.
C. Tăng lãi suất một cách từ từ và có lộ trình rõ ràng.
D. Giữ lãi suất ổn định.
14. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên bao gồm loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp chu kỳ.
B. Thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp tạm thời.
C. Thất nghiệp do thiếu cầu.
D. Thất nghiệp do chính sách của chính phủ.
15. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi nào?
A. Tổng cung giảm.
B. Tổng cầu tăng.
C. Chi phí sản xuất tăng.
D. Giá nguyên vật liệu nhập khẩu tăng.
16. Điều gì sẽ xảy ra nếu ngân hàng trung ương cố gắng giữ lãi suất quá thấp trong một thời gian dài?
A. Nền kinh tế sẽ tăng trưởng bền vững.
B. Lạm phát có thể tăng cao.
C. Tỷ lệ thất nghiệp sẽ giảm xuống 0%.
D. Đường tổng cung sẽ dịch chuyển sang phải.
17. Điều gì xảy ra khi nền kinh tế vận hành trên đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) dốc lên?
A. Giá cả linh hoạt và tiền lương cố định.
B. Giá cả cố định và tiền lương linh hoạt.
C. Cả giá cả và tiền lương đều cố định.
D. Cả giá cả và tiền lương đều linh hoạt.
18. Điều gì xảy ra với đường LM khi ngân hàng trung ương tăng cung tiền?
A. Đường LM dịch chuyển lên trên.
B. Đường LM dịch chuyển xuống dưới.
C. Đường LM không đổi.
D. Độ dốc của đường LM thay đổi.
19. Trong ngắn hạn, sự gia tăng bất ngờ trong tổng cầu sẽ ảnh hưởng đến sản lượng và giá cả như thế nào?
A. Sản lượng giảm, giá cả giảm.
B. Sản lượng tăng, giá cả tăng.
C. Sản lượng giảm, giá cả tăng.
D. Sản lượng tăng, giá cả giảm.
20. Điều gì xảy ra với đường LM khi mức giá chung tăng?
A. Đường LM dịch chuyển sang phải.
B. Đường LM dịch chuyển sang trái.
C. Đường LM không đổi.
D. Độ dốc của đường LM thay đổi.
21. Trong ngắn hạn, nếu chính phủ tăng chi tiêu đồng thời ngân hàng trung ương tăng cung tiền, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Sản lượng tăng và lãi suất tăng.
B. Sản lượng tăng và lãi suất giảm.
C. Sản lượng giảm và lãi suất tăng.
D. Sản lượng giảm và lãi suất giảm.
22. Trong mô hình Mundell-Fleming, nếu một quốc gia nhỏ áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái cố định và có dòng vốn hoàn hảo, chính sách tiền tệ sẽ như thế nào?
A. Rất hiệu quả trong việc kiểm soát sản lượng.
B. Hoàn toàn không hiệu quả.
C. Hiệu quả hơn chính sách tài khóa.
D. Chỉ hiệu quả trong ngắn hạn.
23. Lạm phát chi phí đẩy (cost-push inflation) thường bắt nguồn từ đâu?
A. Sự gia tăng trong tổng cầu.
B. Sự gia tăng trong chi phí sản xuất.
C. Sự gia tăng trong cung tiền.
D. Sự gia tăng trong thuế suất.
24. Trong dài hạn, chính sách tiền tệ có ảnh hưởng như thế nào đến sản lượng thực tế?
A. Làm tăng sản lượng thực tế.
B. Làm giảm sản lượng thực tế.
C. Không ảnh hưởng đến sản lượng thực tế.
D. Chỉ ảnh hưởng đến sản lượng thực tế trong ngắn hạn.
25. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) thường được biểu diễn như thế nào?
A. Một đường dốc lên.
B. Một đường dốc xuống.
C. Một đường thẳng đứng.
D. Một đường nằm ngang.
26. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và sản lượng.
C. Cung tiền và lạm phát.
D. Chi tiêu chính phủ và thất nghiệp.
27. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có khả năng xảy ra với xuất khẩu và nhập khẩu?
A. Xuất khẩu giảm, nhập khẩu tăng.
B. Xuất khẩu tăng, nhập khẩu giảm.
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều tăng.
D. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm.
28. Yếu tố nào sau đây có thể làm dịch chuyển đường Phillips ngắn hạn (SRPC) sang phải?
A. Sự gia tăng trong kỳ vọng lạm phát.
B. Sự gia tăng trong tổng cầu.
C. Sự gia tăng trong cung tiền.
D. Sự gia tăng trong năng suất lao động.
29. Chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để giảm lạm phát do cầu kéo?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Tăng lãi suất.
D. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
30. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) thể hiện điều gì?
A. Mức sản lượng tiềm năng của nền kinh tế.
B. Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp.
C. Tổng cầu của nền kinh tế.
D. Mức giá cả mà doanh nghiệp mong muốn.
31. Trong mô hình AD-AS, nếu nền kinh tế đang ở dưới mức sản lượng tiềm năng, chính sách nào sau đây là phù hợp để đạt được sản lượng tiềm năng?
A. Thắt chặt chính sách tiền tệ.
B. Thắt chặt chính sách tài khóa.
C. Mở rộng chính sách tiền tệ.
D. Giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
32. Trong ngắn hạn, sự gia tăng bất ngờ trong chi tiêu của chính phủ sẽ tác động đến đường AD-AS như thế nào?
A. Đường AD dịch chuyển sang trái, làm giảm giá cả và sản lượng.
B. Đường AD dịch chuyển sang phải, làm tăng giá cả và sản lượng.
C. Đường AS dịch chuyển sang trái, làm tăng giá cả và giảm sản lượng.
D. Đường AS dịch chuyển sang phải, làm giảm giá cả và tăng sản lượng.
33. Chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ hoặc giảm thuế) sẽ dẫn đến:
A. Lãi suất giảm và sản lượng giảm.
B. Lãi suất tăng và sản lượng tăng.
C. Lãi suất giảm và sản lượng tăng.
D. Lãi suất tăng và sản lượng giảm.
34. Điều gì xảy ra với đường IS khi chi tiêu chính phủ tăng?
A. Đường IS dịch chuyển sang trái.
B. Đường IS không thay đổi.
C. Đường IS dịch chuyển sang phải.
D. Độ dốc của đường IS tăng lên.
35. Điều gì sẽ xảy ra với lãi suất và sản lượng cân bằng nếu chính phủ tăng chi tiêu đồng thời ngân hàng trung ương tăng cung tiền?
A. Lãi suất tăng và sản lượng tăng.
B. Lãi suất giảm và sản lượng tăng.
C. Lãi suất tăng và sản lượng giảm.
D. Lãi suất có thể tăng hoặc giảm, sản lượng tăng.
36. Một quốc gia đang phải đối mặt với lạm phát cao. Theo mô hình IS-LM, ngân hàng trung ương nên thực hiện chính sách nào để kiểm soát lạm phát?
A. Nới lỏng chính sách tiền tệ.
B. Thắt chặt chính sách tiền tệ.
C. Giữ nguyên chính sách tiền tệ.
D. Giảm chi tiêu chính phủ.
37. Trong mô hình IS-LM, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến đường IS?
A. Chi tiêu của người tiêu dùng.
B. Cung tiền.
C. Đầu tư của doanh nghiệp.
D. Chi tiêu chính phủ.
38. Trong mô hình IS-LM, nếu đầu tư của doanh nghiệp trở nên ít nhạy cảm hơn với lãi suất (đường IS dốc hơn), chính sách tiền tệ sẽ:
A. Trở nên hiệu quả hơn trong việc ảnh hưởng đến sản lượng.
B. Trở nên ít hiệu quả hơn trong việc ảnh hưởng đến sản lượng.
C. Không bị ảnh hưởng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến lãi suất, không ảnh hưởng đến sản lượng.
39. Một cuộc suy thoái toàn cầu làm giảm xuất khẩu của một quốc gia. Theo mô hình AD-AS, điều này sẽ gây ra:
A. Sự dịch chuyển sang phải của đường AD, làm tăng sản lượng và giá cả.
B. Sự dịch chuyển sang trái của đường AD, làm giảm sản lượng và giá cả.
C. Sự dịch chuyển sang phải của đường AS, làm tăng sản lượng và giảm giá cả.
D. Sự dịch chuyển sang trái của đường AS, làm giảm sản lượng và tăng giá cả.
40. Trong mô hình IS-LM, nếu cầu tiền trở nên ít nhạy cảm hơn với lãi suất (đường LM dốc hơn), chính sách tài khóa sẽ:
A. Trở nên hiệu quả hơn trong việc ảnh hưởng đến sản lượng.
B. Trở nên ít hiệu quả hơn trong việc ảnh hưởng đến sản lượng.
C. Không bị ảnh hưởng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến lãi suất, không ảnh hưởng đến sản lượng.
41. Giả sử nền kinh tế đang ở trạng thái cân bằng IS-LM. Nếu niềm tin của người tiêu dùng giảm sút, dẫn đến giảm chi tiêu, điều gì sẽ xảy ra?
A. Đường IS dịch chuyển sang phải, lãi suất và sản lượng tăng.
B. Đường IS dịch chuyển sang trái, lãi suất và sản lượng giảm.
C. Đường LM dịch chuyển sang phải, lãi suất giảm và sản lượng tăng.
D. Đường LM dịch chuyển sang trái, lãi suất tăng và sản lượng giảm.
42. Trong mô hình IS-LM, đường LM biểu diễn mối quan hệ giữa:
A. Lãi suất và mức sản lượng cân bằng trên thị trường tiền tệ.
B. Lãi suất và tổng cung tiền.
C. Lãi suất và mức giá chung.
D. Lãi suất và tổng cầu.
43. Trong mô hình IS-LM, nếu đường IS thẳng đứng, chính sách tiền tệ sẽ:
A. Hoàn toàn không hiệu quả.
B. Có hiệu quả một phần.
C. Có hiệu quả tối đa.
D. Làm giảm sản lượng.
44. Nếu nền kinh tế đang trải qua tình trạng lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation), biện pháp nào sau đây là thích hợp nhất?
A. Giảm thuế để kích thích tiêu dùng.
B. Tăng cung tiền để giảm lãi suất.
C. Tăng lãi suất để giảm chi tiêu.
D. Tăng chi tiêu của chính phủ.
45. Chính sách nào sau đây có thể giúp dịch chuyển đường tổng cung dài hạn (LRAS) sang phải?
A. Tăng thuế thu nhập.
B. Giảm chi tiêu chính phủ.
C. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo.
D. Tăng lãi suất.
46. Giả sử chính phủ tăng cường đầu tư vào công nghệ mới và cơ sở hạ tầng. Tác động dài hạn của chính sách này lên mô hình AD-AS là gì?
A. Chỉ làm dịch chuyển đường AD sang phải.
B. Chỉ làm dịch chuyển đường AS sang trái.
C. Làm dịch chuyển cả đường AD và đường AS sang phải.
D. Chỉ làm dịch chuyển đường AS sang phải.
47. Trong mô hình IS-LM, nếu đường LM nằm ngang, chính sách tài khóa sẽ:
A. Hoàn toàn không hiệu quả.
B. Có hiệu quả một phần.
C. Có hiệu quả tối đa.
D. Làm giảm sản lượng.
48. Trong mô hình IS-LM, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến đường LM?
A. Mức giá chung.
B. Thu nhập quốc dân.
C. Chi tiêu chính phủ.
D. Cung tiền.
49. Chính sách tiền tệ thắt chặt (giảm cung tiền) sẽ dẫn đến:
A. Lãi suất giảm và sản lượng giảm.
B. Lãi suất tăng và sản lượng tăng.
C. Lãi suất giảm và sản lượng tăng.
D. Lãi suất tăng và sản lượng giảm.
50. Điều gì xảy ra với đường tổng cầu (AD) khi đường IS dịch chuyển sang phải?
A. Đường AD dịch chuyển sang trái.
B. Đường AD không thay đổi.
C. Đường AD dịch chuyển sang phải.
D. Độ dốc của đường AD tăng lên.
51. Điểm cân bằng của mô hình IS-LM xác định:
A. Mức giá chung và sản lượng cân bằng.
B. Mức lãi suất và sản lượng cân bằng trên cả thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ.
C. Mức lạm phát và thất nghiệp.
D. Mức chi tiêu chính phủ và thuế.
52. Trong mô hình AD-AS, đường tổng cung dài hạn (LRAS) thường được biểu diễn như:
A. Một đường dốc lên.
B. Một đường nằm ngang.
C. Một đường thẳng đứng.
D. Một đường dốc xuống.
53. Trong mô hình AD-AS, điểm cân bằng ngắn hạn xác định:
A. Mức giá chung và sản lượng tiềm năng.
B. Mức giá chung và sản lượng thực tế.
C. Mức lạm phát và thất nghiệp.
D. Mức chi tiêu chính phủ và thuế.
54. Điều gì xảy ra với đường LM khi ngân hàng trung ương tăng cung tiền?
A. Đường LM dịch chuyển sang trái.
B. Đường LM không thay đổi.
C. Đường LM dịch chuyển sang phải.
D. Độ dốc của đường LM tăng lên.
55. Giả sử một quốc gia đang đối mặt với suy thoái kinh tế. Theo mô hình IS-LM, chính phủ nên thực hiện chính sách nào để kích thích tăng trưởng?
A. Thắt chặt tiền tệ và tài khóa.
B. Mở rộng tiền tệ và tài khóa.
C. Thắt chặt tiền tệ và mở rộng tài khóa.
D. Mở rộng tiền tệ và thắt chặt tài khóa.
56. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu diễn mối quan hệ giữa:
A. Lãi suất và tổng cung hàng hóa dịch vụ.
B. Lãi suất và mức sản lượng cân bằng trên thị trường hàng hóa.
C. Lãi suất và mức giá chung.
D. Lãi suất và tổng cầu.
57. Sốc cung tiêu cực (ví dụ: giá dầu tăng) sẽ dẫn đến:
A. Lạm phát giảm và suy thoái.
B. Lạm phát tăng và tăng trưởng kinh tế.
C. Lạm phát tăng và suy thoái.
D. Lạm phát giảm và tăng trưởng kinh tế.
58. Trong mô hình IS-LM, nếu đường IS dốc hơn đường LM, chính sách tài khóa sẽ:
A. Ít hiệu quả hơn trong việc thay đổi sản lượng.
B. Có hiệu quả tương đương với chính sách tiền tệ.
C. Hiệu quả hơn trong việc thay đổi sản lượng.
D. Không có tác động đến sản lượng.
59. Điều gì xảy ra với đường tổng cung (AS) khi giá dầu tăng mạnh?
A. Đường AS dịch chuyển sang phải.
B. Đường AS không thay đổi.
C. Đường AS dịch chuyển sang trái.
D. Độ dốc của đường AS giảm xuống.
60. Sốc cầu tích cực (ví dụ: tăng chi tiêu chính phủ) sẽ dẫn đến:
A. Lạm phát giảm và suy thoái.
B. Lạm phát tăng và tăng trưởng kinh tế.
C. Lạm phát tăng và suy thoái.
D. Lạm phát giảm và tăng trưởng kinh tế.
61. Giả sử một quốc gia có thâm hụt tài khoản vãng lai lớn. Điều này thường ngụ ý điều gì về tiết kiệm và đầu tư trong nước?
A. Tiết kiệm trong nước lớn hơn đầu tư trong nước.
B. Tiết kiệm trong nước nhỏ hơn đầu tư trong nước.
C. Tiết kiệm trong nước bằng đầu tư trong nước.
D. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa tiết kiệm, đầu tư và tài khoản vãng lai.
62. Một quốc gia có thặng dư tài khoản vãng lai có thể sử dụng thặng dư này để làm gì?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Đầu tư vào tài sản nước ngoài.
D. Tăng lãi suất.
63. Trong mô hình Mundell-Fleming, điều gì xảy ra với sản lượng trong nước khi lãi suất thế giới giảm xuống trong một nền kinh tế nhỏ với tỷ giá thả nổi?
A. Sản lượng trong nước tăng.
B. Sản lượng trong nước giảm.
C. Sản lượng trong nước không đổi.
D. Không thể xác định.
64. Trong một nền kinh tế mở với tỷ giá hối đoái cố định, điều gì sẽ xảy ra nếu ngân hàng trung ương cố gắng giảm lãi suất trong nước xuống dưới lãi suất thế giới?
A. Ngân hàng trung ương sẽ phải bán ngoại tệ để duy trì tỷ giá cố định.
B. Ngân hàng trung ương sẽ phải mua ngoại tệ để duy trì tỷ giá cố định.
C. Lãi suất trong nước sẽ tự động điều chỉnh về mức lãi suất thế giới.
D. Tỷ giá hối đoái sẽ phá vỡ và chuyển sang chế độ thả nổi.
65. Trong một nền kinh tế mở với tỷ giá hối đoái thả nổi, việc tăng thuế sẽ ảnh hưởng như thế nào đến tỷ giá hối đoái?
A. Tỷ giá hối đoái tăng (đồng nội tệ lên giá).
B. Tỷ giá hối đoái giảm (đồng nội tệ mất giá).
C. Tỷ giá hối đoái không đổi.
D. Không thể xác định.
66. Trong mô hình Mundell-Fleming, sự gia tăng lãi suất thế giới sẽ ảnh hưởng như thế nào đến sản lượng trong nước ở một quốc gia nhỏ với tỷ giá thả nổi?
A. Sản lượng trong nước tăng.
B. Sản lượng trong nước giảm.
C. Sản lượng trong nước không đổi.
D. Không thể xác định.
67. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá cố định, một chính sách tài khóa mở rộng sẽ dẫn đến điều gì trong ngắn hạn?
A. Tăng sản lượng và giảm lãi suất.
B. Tăng sản lượng và tăng lãi suất.
C. Giảm sản lượng và giảm lãi suất.
D. Giảm sản lượng và tăng lãi suất.
68. Điều gì sẽ xảy ra với đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) khi giá dầu tăng?
A. SRAS dịch chuyển sang phải.
B. SRAS dịch chuyển sang trái.
C. SRAS không đổi.
D. Độ dốc của SRAS tăng.
69. Trong mô hình Mundell-Fleming, khi một quốc gia áp dụng tỷ giá cố định và phải đối mặt với áp lực giảm giá đồng tiền, ngân hàng trung ương nên làm gì?
A. Mua đồng nội tệ và bán ngoại tệ.
B. Bán đồng nội tệ và mua ngoại tệ.
C. Giảm lãi suất.
D. Tăng chi tiêu chính phủ.
70. Chính sách tiền tệ thắt chặt (giảm cung tiền) trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá thả nổi sẽ ảnh hưởng đến cán cân thương mại như thế nào?
A. Cán cân thương mại cải thiện (xuất khẩu ròng tăng).
B. Cán cân thương mại xấu đi (xuất khẩu ròng giảm).
C. Cán cân thương mại không đổi.
D. Ảnh hưởng đến cán cân thương mại là không chắc chắn.
71. Một quốc gia có thể duy trì tỷ giá hối đoái cố định trong dài hạn nếu đáp ứng điều kiện nào?
A. Dự trữ ngoại hối vô hạn.
B. Chính sách tiền tệ độc lập hoàn toàn.
C. Chính sách tài khóa linh hoạt.
D. Sự tương thích giữa chính sách tiền tệ trong nước và chính sách tiền tệ của quốc gia mà tỷ giá được neo vào.
72. Giả sử một quốc gia có tỷ giá hối đoái thả nổi và ngân hàng trung ương can thiệp vào thị trường ngoại hối bằng cách mua ngoại tệ. Điều này sẽ có tác động gì đến cung tiền?
A. Cung tiền tăng.
B. Cung tiền giảm.
C. Cung tiền không đổi.
D. Không thể xác định.
73. Trong mô hình Mundell-Fleming, chính sách nào hiệu quả hơn trong việc ổn định sản lượng khi có cú sốc về cầu?
A. Chính sách tài khóa hiệu quả hơn với tỷ giá cố định.
B. Chính sách tiền tệ hiệu quả hơn với tỷ giá cố định.
C. Chính sách tài khóa hiệu quả hơn với tỷ giá thả nổi.
D. Chính sách tiền tệ không hiệu quả trong cả hai chế độ tỷ giá.
74. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá cố định, điều gì xảy ra với cung tiền khi có thặng dư cán cân thanh toán?
A. Cung tiền tăng.
B. Cung tiền giảm.
C. Cung tiền không đổi.
D. Không thể xác định.
75. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, chính sách tài khóa mở rộng sẽ có tác động như thế nào đến sản lượng và tỷ giá hối đoái?
A. Sản lượng tăng, tỷ giá hối đoái giảm.
B. Sản lượng giảm, tỷ giá hối đoái tăng.
C. Sản lượng không đổi, tỷ giá hối đoái tăng.
D. Sản lượng không đổi, tỷ giá hối đoái giảm.
76. Nếu một quốc gia áp dụng chính sách ‘neo tỷ giá’ (peg exchange rate) vào đồng đô la Mỹ, điều gì sẽ xảy ra nếu đồng đô la Mỹ tăng giá so với các đồng tiền khác?
A. Đồng tiền của quốc gia đó sẽ giảm giá so với đồng đô la Mỹ.
B. Đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá so với đồng đô la Mỹ.
C. Đồng tiền của quốc gia đó cũng sẽ tăng giá so với các đồng tiền khác.
D. Đồng tiền của quốc gia đó sẽ không bị ảnh hưởng.
77. Theo mô hình Mundell-Fleming, điều gì xảy ra với lãi suất trong nước khi có dòng vốn lớn chảy vào?
A. Lãi suất trong nước tăng.
B. Lãi suất trong nước giảm.
C. Lãi suất trong nước không đổi.
D. Không thể xác định.
78. Theo mô hình Mundell-Fleming, chính sách tiền tệ có hiệu quả hơn trong việc ổn định sản lượng khi nào?
A. Khi tỷ giá hối đoái cố định.
B. Khi tỷ giá hối đoái thả nổi.
C. Khi nền kinh tế đóng cửa.
D. Chính sách tiền tệ luôn hiệu quả hơn chính sách tài khóa.
79. Một quốc gia có thể cải thiện cán cân thương mại bằng cách nào?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm lãi suất.
C. Phá giá đồng tiền.
D. Tăng thuế.
80. Trong mô hình Mundell-Fleming, chính sách nào có thể giúp giảm thâm hụt tài khoản vãng lai mà không làm giảm sản lượng?
A. Tăng thuế.
B. Giảm chi tiêu chính phủ.
C. Phá giá đồng tiền.
D. Tăng lãi suất.
81. Trong mô hình Mundell-Fleming, nếu một quốc gia nhỏ mở cửa thương mại, điều gì xảy ra với đường IS?
A. Đường IS trở nên dốc hơn.
B. Đường IS trở nên thoải hơn.
C. Đường IS dịch chuyển sang phải.
D. Đường IS dịch chuyển sang trái.
82. Trong mô hình Mundell-Fleming, điều gì xảy ra với tỷ giá hối đoái khi chính phủ giảm chi tiêu trong một nền kinh tế nhỏ với tỷ giá thả nổi?
A. Tỷ giá hối đoái tăng (đồng nội tệ lên giá).
B. Tỷ giá hối đoái giảm (đồng nội tệ mất giá).
C. Tỷ giá hối đoái không đổi.
D. Không thể xác định.
83. Trong mô hình Mundell-Fleming, điều gì xảy ra với đường LM khi giá cả tăng lên?
A. Đường LM dịch chuyển sang phải.
B. Đường LM dịch chuyển sang trái.
C. Đường LM không đổi.
D. Độ dốc của đường LM tăng.
84. Điều gì có thể gây ra sự dịch chuyển của đường IS sang trái?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Tăng lãi suất.
D. Giảm đầu tư tự định.
85. Điều gì sẽ xảy ra với đường LM trong mô hình Mundell-Fleming khi ngân hàng trung ương tăng cung tiền?
A. Đường LM dịch chuyển sang trái.
B. Đường LM dịch chuyển sang phải.
C. Đường LM không đổi.
D. Độ dốc của đường LM tăng.
86. Sự khác biệt chính giữa mô hình Mundell-Fleming và mô hình IS-LM là gì?
A. Mô hình Mundell-Fleming không xem xét đến thị trường tiền tệ.
B. Mô hình IS-LM không xem xét đến nền kinh tế mở.
C. Mô hình Mundell-Fleming không xem xét đến chính sách tài khóa.
D. Mô hình IS-LM không xem xét đến lạm phát.
87. Điều gì xảy ra với cán cân vốn khi lãi suất trong nước tăng lên, giả sử các yếu tố khác không đổi?
A. Cán cân vốn thặng dư.
B. Cán cân vốn thâm hụt.
C. Cán cân vốn không đổi.
D. Không thể xác định.
88. Điều gì xảy ra với đường IS trong mô hình Mundell-Fleming khi chính phủ tăng chi tiêu?
A. Đường IS dịch chuyển sang trái.
B. Đường IS dịch chuyển sang phải.
C. Đường IS không đổi.
D. Độ dốc của đường IS tăng.
89. Nếu một quốc gia có tỷ giá thả nổi và ngân hàng trung ương muốn giảm lạm phát, họ nên làm gì?
A. Mua ngoại tệ.
B. Bán ngoại tệ.
C. Giảm lãi suất.
D. Tăng chi tiêu chính phủ.
90. Nếu một quốc gia muốn duy trì tỷ giá hối đoái cố định nhưng cũng muốn có chính sách tiền tệ độc lập, điều gì sẽ xảy ra?
A. Quốc gia đó có thể đạt được cả hai mục tiêu.
B. Quốc gia đó không thể đạt được cả hai mục tiêu cùng một lúc (bất khả thi tam giác).
C. Quốc gia đó phải từ bỏ chính sách tài khóa.
D. Quốc gia đó phải áp dụng kiểm soát vốn.
91. Điều nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách tài khóa?
A. Ổn định giá cả.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Phân phối lại thu nhập.
D. Ổn định việc làm.
92. Giả sử chính phủ tăng chi tiêu cho cơ sở hạ tầng. Điều này có thể tác động đến đường tổng cầu (AD) như thế nào?
A. Dịch chuyển sang trái.
B. Không thay đổi.
C. Dịch chuyển sang phải.
D. Làm cho đường AD dốc hơn.
93. Giả sử một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao và lạm phát thấp. Chính sách tài khóa nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tăng thuế và giảm chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế và tăng chi tiêu chính phủ.
C. Tăng cả thuế và chi tiêu chính phủ.
D. Giảm cả thuế và chi tiêu chính phủ.
94. Trong mô hình AD-AS, chính sách tài khóa mở rộng sẽ dẫn đến:
A. Giá cả giảm và sản lượng giảm.
B. Giá cả tăng và sản lượng tăng.
C. Giá cả giảm và sản lượng tăng.
D. Giá cả tăng và sản lượng giảm.
95. Giả sử một quốc gia đang đối mặt với lạm phát cao. Chính sách tài khóa nào sau đây là phù hợp nhất để giảm lạm phát?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Tăng thuế.
D. Tăng trợ cấp.
96. Chính sách tài khóa tự động (automatic stabilizers) là:
A. Các biện pháp chính sách đòi hỏi sự can thiệp thường xuyên của chính phủ.
B. Các công cụ chính sách hoạt động tự động để ổn định nền kinh tế mà không cần sự thay đổi chính sách trực tiếp.
C. Các chính sách chỉ có tác dụng trong thời gian ngắn.
D. Các chính sách luôn gây ra thâm hụt ngân sách.
97. Trong thời kỳ suy thoái, loại chính sách tài khóa nào được coi là phù hợp để kích thích kinh tế?
A. Chính sách tài khóa thắt chặt.
B. Chính sách tài khóa mở rộng.
C. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
D. Chính sách tiền tệ mở rộng.
98. Điều gì sẽ xảy ra với lãi suất nếu chính phủ tăng vay nợ để tài trợ cho thâm hụt ngân sách?
A. Lãi suất sẽ giảm.
B. Lãi suất sẽ không thay đổi.
C. Lãi suất sẽ tăng.
D. Không thể dự đoán được.
99. Điều gì xảy ra khi chính phủ thực hiện chính sách tài khóa thắt chặt?
A. Tổng cầu tăng.
B. Lạm phát có thể giảm.
C. Thất nghiệp có thể giảm.
D. Tăng trưởng kinh tế được thúc đẩy.
100. Điều gì xảy ra khi chính phủ vay tiền để tài trợ cho thâm hụt ngân sách?
A. Lãi suất có thể giảm.
B. Nguồn cung tiền tệ có thể tăng.
C. Lãi suất có thể tăng.
D. Tổng cầu chắc chắn sẽ tăng.
101. Điều gì xảy ra khi chính phủ giảm chi tiêu cho quốc phòng?
A. Tổng cầu tăng.
B. Tổng cung tăng.
C. Tổng cầu giảm.
D. Không có tác động đến tổng cầu.
102. Điều gì xảy ra khi chính phủ tăng chi tiêu mà không tăng thuế, và nền kinh tế đang ở trạng thái toàn dụng?
A. Sản lượng tăng.
B. Thất nghiệp giảm.
C. Lạm phát có thể tăng.
D. Không có tác động đến nền kinh tế.
103. Điều gì xảy ra khi chính phủ giảm thuế suất?
A. Tổng cung giảm.
B. Thu nhập khả dụng của người dân tăng.
C. Tổng cầu giảm.
D. Thâm hụt ngân sách giảm.
104. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về chính sách tài khóa tự động?
A. Trợ cấp thất nghiệp.
B. Thuế thu nhập lũy tiến.
C. Quyết định của chính phủ về việc xây dựng một cây cầu mới.
D. Các chương trình phúc lợi xã hội.
105. Công cụ nào sau đây thuộc chính sách tài khóa?
A. Lãi suất chiết khấu.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Thuế.
D. Nghiệp vụ thị trường mở.
106. Khi chính phủ tăng chi tiêu nhưng không tăng thuế, điều này có thể dẫn đến:
A. Thặng dư ngân sách.
B. Giảm lãi suất.
C. Thâm hụt ngân sách.
D. Giảm lạm phát.
107. Khi chính phủ tăng thuế, điều gì sẽ xảy ra với đường tổng cung (AS)?
A. AS dịch chuyển sang phải.
B. AS không thay đổi.
C. AS dịch chuyển sang trái.
D. AS trở nên dốc hơn.
108. Giả sử một quốc gia đang có thâm hụt ngân sách lớn. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thâm hụt ngân sách?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Tăng thuế.
D. Giảm lãi suất.
109. Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc sử dụng chính sách tài khóa để ổn định nền kinh tế là:
A. Sự thiếu hụt thông tin về tình trạng hiện tại của nền kinh tế.
B. Khó khăn trong việc dự đoán tác động của chính sách đối với nền kinh tế.
C. Sự chậm trễ trong việc thực hiện chính sách.
D. Tất cả các đáp án trên.
110. Chính phủ có thể sử dụng chính sách tài khóa để giảm bất bình đẳng thu nhập bằng cách nào?
A. Giảm thuế cho người giàu.
B. Tăng thuế cho người nghèo.
C. Tăng chi tiêu cho các chương trình phúc lợi xã hội.
D. Giảm chi tiêu cho giáo dục.
111. Tác động của chính sách tài khóa có thể bị giảm bớt bởi:
A. Hiệu ứng lấn át (crowding-out effect).
B. Hiệu ứng số nhân.
C. Chính sách tiền tệ mở rộng.
D. Chính sách tài khóa tự động.
112. Một hạn chế của chính sách tài khóa là:
A. Không ảnh hưởng đến tổng cầu.
B. Tác động trễ.
C. Không thể giảm thất nghiệp.
D. Không thể kiểm soát lạm phát.
113. Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng để:
A. Kiềm chế lạm phát.
B. Giảm thất nghiệp trong thời kỳ suy thoái.
C. Giảm thâm hụt ngân sách.
D. Tăng lãi suất.
114. Một chính phủ quyết định tăng chi tiêu cho giáo dục. Điều này có thể có tác động gì đến tăng trưởng kinh tế dài hạn?
A. Không có tác động đáng kể.
B. Làm giảm tăng trưởng kinh tế.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
D. Chỉ có tác động ngắn hạn.
115. Chính sách tài khóa nào sau đây có thể giúp giảm bất bình đẳng thu nhập?
A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Tăng thuế thu nhập cá nhân lũy tiến.
C. Giảm chi tiêu cho các chương trình phúc lợi xã hội.
D. Tăng thuế VAT.
116. Một trong những hạn chế của việc sử dụng chính sách tài khóa để giải quyết suy thoái kinh tế là:
A. Chính sách tài khóa không có tác động đến tổng cầu.
B. Chính sách tài khóa luôn gây ra lạm phát.
C. Chính sách tài khóa có thể làm tăng nợ công.
D. Chính sách tài khóa không thể giảm thất nghiệp.
117. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hiệu quả của chính sách tài khóa có thể bị ảnh hưởng bởi:
A. Sự di chuyển vốn quốc tế.
B. Chính sách tiền tệ của các quốc gia khác.
C. Tỷ giá hối đoái.
D. Tất cả các đáp án trên.
118. Điều gì sẽ xảy ra với đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) nếu chính phủ giảm thuế cho doanh nghiệp?
A. SRAS dịch chuyển sang trái.
B. SRAS không thay đổi.
C. SRAS dịch chuyển sang phải.
D. SRAS trở nên dốc hơn.
119. Chính phủ có thể sử dụng chính sách tài khóa để thúc đẩy đổi mới và nghiên cứu phát triển (R&D) bằng cách nào?
A. Giảm thuế cho các công ty đầu tư vào R&D.
B. Tăng chi tiêu cho các chương trình R&D của chính phủ.
C. Cung cấp các khoản trợ cấp cho các nhà nghiên cứu.
D. Tất cả các đáp án trên.
120. Hiệu ứng số nhân (multiplier effect) trong chính sách tài khóa đề cập đến:
A. Sự gia tăng chi tiêu chính phủ làm giảm tổng cầu.
B. Sự gia tăng ban đầu trong chi tiêu chính phủ dẫn đến sự gia tăng lớn hơn trong tổng sản lượng.
C. Sự gia tăng thuế làm tăng tổng cầu.
D. Sự giảm chi tiêu chính phủ không ảnh hưởng đến tổng sản lượng.
121. Đâu là hạn chế của việc sử dụng chính sách tài khóa để ổn định kinh tế?
A. Không có tác động đến nền kinh tế
B. Chỉ có tác dụng trong ngắn hạn
C. Có thể có độ trễ về thời gian và tác động chính trị
D. Luôn luôn hiệu quả
122. Đường Phillips dài hạn có đặc điểm gì?
A. Dốc lên
B. Dốc xuống
C. Thẳng đứng
D. Nằm ngang
123. Ví dụ về chính sách cung là gì?
A. Tăng chi tiêu chính phủ
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân
C. Tăng lãi suất
D. Kiểm soát giá cả
124. Mục tiêu của chính sách cung là gì?
A. Tăng tổng cầu
B. Giảm lạm phát và tăng trưởng kinh tế bền vững
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp
D. Tăng xuất khẩu
125. Loại thuế nào sau đây có tính lũy thoái?
A. Thuế thu nhập cá nhân
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT)
C. Thuế tài sản
D. Thuế thu nhập doanh nghiệp
126. Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) xảy ra khi nào?
A. Khi tổng cầu tăng
B. Khi chi phí sản xuất tăng
C. Khi thất nghiệp tăng
D. Khi xuất khẩu giảm
127. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thất nghiệp cơ cấu?
A. Tăng chi tiêu chính phủ
B. Giảm lãi suất
C. Đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho người lao động
D. Tăng thuế
128. Chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ có thể phối hợp với nhau như thế nào?
A. Luôn luôn đối lập nhau
B. Không liên quan đến nhau
C. Để đạt được các mục tiêu kinh tế chung
D. Chỉ được sử dụng riêng lẻ
129. Ngân sách chính phủ thâm hụt xảy ra khi nào?
A. Khi thu ngân sách lớn hơn chi ngân sách
B. Khi chi ngân sách lớn hơn thu ngân sách
C. Khi thu ngân sách bằng chi ngân sách
D. Khi chính phủ không vay nợ
130. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên là gì?
A. Tỷ lệ thất nghiệp bằng 0
B. Tỷ lệ thất nghiệp do suy thoái kinh tế
C. Tỷ lệ thất nghiệp tồn tại ngay cả khi nền kinh tế hoạt động bình thường
D. Tỷ lệ thất nghiệp do yếu tố mùa vụ
131. Điều gì xảy ra với đường tổng cầu (AD) khi chính phủ tăng chi tiêu?
A. Đường AD dịch chuyển sang trái
B. Đường AD dịch chuyển sang phải
C. Đường AD không thay đổi
D. Đường AD trở nên dốc hơn
132. Điều gì xảy ra với đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) khi giá dầu tăng?
A. Đường SRAS dịch chuyển sang phải
B. Đường SRAS dịch chuyển sang trái
C. Đường SRAS không thay đổi
D. Đường SRAS trở nên dốc hơn
133. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lãi suất và lạm phát
B. Thất nghiệp và lạm phát
C. Tăng trưởng kinh tế và thất nghiệp
D. Cung tiền và lãi suất
134. Nợ công tăng cao có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn
B. Giảm lãi suất
C. Áp lực tăng thuế trong tương lai
D. Giảm lạm phát
135. Biện pháp nào sau đây có thể giúp kiểm soát lạm phát?
A. Tăng chi tiêu chính phủ
B. Giảm lãi suất
C. Tăng thuế
D. Nới lỏng chính sách tiền tệ
136. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc chính sách tài khóa?
A. Thuế thu nhập cá nhân
B. Chi tiêu chính phủ cho giáo dục
C. Lãi suất chiết khấu
D. Đầu tư công vào cơ sở hạ tầng
137. Thất nghiệp cơ cấu (structural unemployment) xảy ra khi nào?
A. Khi người lao động tự nguyện nghỉ việc
B. Khi kỹ năng của người lao động không phù hợp với yêu cầu của thị trường
C. Khi nền kinh tế suy thoái
D. Khi có sự trì hoãn trong việc tìm kiếm việc làm
138. Khi Ngân hàng Trung ương tăng cung tiền, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Lãi suất tăng
B. Lãi suất giảm
C. Lạm phát giảm
D. Tăng trưởng kinh tế chậm lại
139. Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng để đối phó với tình trạng nào trong nền kinh tế?
A. Lạm phát cao
B. Thặng dư ngân sách
C. Suy thoái kinh tế
D. Tăng trưởng kinh tế quá nóng
140. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng
B. Ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp bằng mọi giá
D. Tăng cường xuất khẩu
141. Đâu là ưu điểm của việc sử dụng chính sách tiền tệ để ổn định kinh tế?
A. Không có tác dụng phụ
B. Có thể được thực hiện nhanh chóng và linh hoạt
C. Luôn luôn được công chúng ủng hộ
D. Chỉ có tác dụng trong dài hạn
142. Đường Phillips ngắn hạn có đặc điểm gì?
A. Dốc lên
B. Dốc xuống
C. Thẳng đứng
D. Nằm ngang
143. Công cụ nào sau đây được sử dụng để thực hiện chính sách tiền tệ?
A. Thuế suất
B. Chi tiêu chính phủ
C. Lãi suất tái chiết khấu
D. Quy định về an toàn vốn
144. Chính sách tiền tệ được thực hiện bởi cơ quan nào?
A. Bộ Tài chính
B. Quốc hội
C. Ngân hàng Trung ương
D. Chính phủ
145. Điều gì xảy ra khi chính phủ tăng chi tiêu nhưng không tăng thuế?
A. Thặng dư ngân sách
B. Thâm hụt ngân sách
C. Cân bằng ngân sách
D. Giảm nợ công
146. Chính sách cung (supply-side policies) tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào?
A. Tổng cầu
B. Tổng cung
C. Chi tiêu chính phủ
D. Lãi suất
147. Thất nghiệp chu kỳ (cyclical unemployment) liên quan đến yếu tố nào?
A. Sự thay đổi cơ cấu kinh tế
B. Sự thiếu hụt kỹ năng của người lao động
C. Chu kỳ kinh doanh
D. Yếu tố mùa vụ
148. Tác động của hiệu ứng đám đông (crowding-out effect) là gì?
A. Tăng đầu tư tư nhân do lãi suất giảm
B. Giảm đầu tư tư nhân do lãi suất tăng
C. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn
D. Giảm lạm phát
149. Chính sách tài khóa thắt chặt được thực hiện khi nào?
A. Khi tỷ lệ thất nghiệp cao
B. Khi nền kinh tế tăng trưởng chậm
C. Khi lạm phát gia tăng
D. Khi xuất khẩu giảm mạnh
150. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi nào?
A. Khi chi phí sản xuất tăng
B. Khi tổng cầu vượt quá tổng cung
C. Khi tiền lương tăng
D. Khi giá nhập khẩu tăng