1. Trong một nền kinh tế mở, sự gia tăng chi tiêu chính phủ có thể dẫn đến điều gì trong ngắn hạn?
A. Cải thiện cán cân thương mại.
B. Suy giảm cán cân thương mại.
C. Không có tác động đến cán cân thương mại.
D. Cán cân thương mại luôn cân bằng.
2. Nếu một quốc gia có tỷ giá hối đoái cố định và muốn tăng xuất khẩu, chính phủ có thể làm gì?
A. Tăng lãi suất.
B. Giảm lãi suất.
C. Áp đặt hạn chế nhập khẩu.
D. Phá giá đồng nội tệ (nếu được phép).
3. Một quốc gia nhỏ có tỷ giá hối đoái cố định phải đối mặt với một cuộc tấn công đầu cơ vào đồng tiền của mình. Ngân hàng trung ương nên làm gì để bảo vệ tỷ giá hối đoái?
A. Tăng lãi suất và bán dự trữ ngoại hối.
B. Giảm lãi suất và mua dự trữ ngoại hối.
C. Áp đặt kiểm soát vốn.
D. Tất cả các phương án trên.
4. Trong mô hình Mundell-Fleming, chính sách tiền tệ thắt chặt sẽ ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái như thế nào?
A. Tỷ giá hối đoái giảm (nội tệ mất giá).
B. Tỷ giá hối đoái tăng (nội tệ tăng giá).
C. Tỷ giá hối đoái không đổi.
D. Tác động không thể xác định.
5. Yếu tố nào sau đây không được xem xét trong mô hình Mundell-Fleming?
A. Tỷ giá hối đoái.
B. Lãi suất.
C. Mức giá chung.
D. Sản lượng.
6. Điều gì xảy ra với đường IS trong mô hình Mundell-Fleming khi chính phủ tăng chi tiêu?
A. Đường IS dịch chuyển sang trái.
B. Đường IS không dịch chuyển.
C. Đường IS dịch chuyển sang phải.
D. Đường IS trở nên dốc hơn.
7. Trong mô hình Mundell-Fleming, giả sử một quốc gia áp dụng chính sách tiền tệ mở rộng. Điều gì xảy ra với tỷ giá hối đoái trong ngắn hạn nếu tỷ giá hối đoái thả nổi?
A. Tỷ giá hối đoái tăng (nội tệ tăng giá).
B. Tỷ giá hối đoái giảm (nội tệ mất giá).
C. Tỷ giá hối đoái không đổi.
D. Tác động không thể xác định.
8. Trong mô hình Mundell-Fleming, giả định ‘vốn di chuyển hoàn hảo’ có nghĩa là gì?
A. Không có hạn chế nào đối với dòng vốn quốc tế.
B. Chỉ có chính phủ mới có thể di chuyển vốn.
C. Vốn chỉ có thể di chuyển giữa các quốc gia có cùng tiền tệ.
D. Di chuyển vốn phải chịu thuế cao.
9. Chính sách nào sau đây có thể giúp một quốc gia giảm áp lực tăng giá đồng nội tệ trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi?
A. Tăng lãi suất.
B. Giảm lãi suất.
C. Tăng chi tiêu chính phủ.
D. Giảm thuế.
10. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái linh hoạt và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa mở rộng sẽ có tác động như thế nào đến sản lượng?
A. Làm tăng sản lượng.
B. Không ảnh hưởng đến sản lượng.
C. Làm giảm sản lượng.
D. Tác động không thể xác định.
11. Trong mô hình Mundell-Fleming, yếu tố nào sau đây quyết định hiệu quả của chính sách tài khóa đối với sản lượng?
A. Mức độ mở cửa của nền kinh tế.
B. Độ dốc của đường IS.
C. Chế độ tỷ giá hối đoái.
D. Tất cả các yếu tố trên.
12. Chính sách nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát lạm phát trong một nền kinh tế mở?
A. Nới lỏng chính sách tiền tệ.
B. Thắt chặt chính sách tài khóa.
C. Thắt chặt chính sách tiền tệ.
D. Giảm thuế.
13. Trong mô hình Mundell-Fleming, điều gì xảy ra với sản lượng khi chính phủ giảm thuế và ngân hàng trung ương giữ nguyên cung tiền?
A. Sản lượng tăng.
B. Sản lượng giảm.
C. Sản lượng không đổi.
D. Tác động không thể xác định.
14. Nếu một quốc gia áp dụng tỷ giá hối đoái cố định và muốn giảm lãi suất, điều gì có thể xảy ra?
A. Áp lực làm đồng nội tệ tăng giá.
B. Áp lực làm đồng nội tệ mất giá.
C. Cán cân thương mại được cải thiện.
D. Không có tác động đáng kể.
15. Trong mô hình Mundell-Fleming, chính sách tiền tệ sẽ hiệu quả hơn trong việc tác động đến sản lượng khi nào?
A. Khi tỷ giá hối đoái cố định.
B. Khi tỷ giá hối đoái thả nổi.
C. Khi vốn kém di chuyển.
D. Khi lạm phát cao.
16. Trong mô hình Mundell-Fleming, điều gì xảy ra với sản lượng khi có sự gia tăng đồng thời chi tiêu chính phủ và thuế?
A. Sản lượng chắc chắn tăng.
B. Sản lượng chắc chắn giảm.
C. Sản lượng không đổi.
D. Tác động phụ thuộc vào quy mô của sự thay đổi.
17. Chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để khuyến khích đầu tư nước ngoài vào một quốc gia?
A. Tăng thuế doanh nghiệp.
B. Giảm lãi suất.
C. Ổn định chính trị và kinh tế.
D. Áp đặt kiểm soát vốn.
18. Trong mô hình Mundell-Fleming, điều gì xảy ra với lãi suất trong nước khi có dòng vốn lớn chảy vào quốc gia?
A. Lãi suất tăng.
B. Lãi suất giảm.
C. Lãi suất không đổi.
D. Tác động không thể xác định.
19. Trong một nền kinh tế mở, cán cân thương mại thặng dư có nghĩa là gì?
A. Xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu.
B. Nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu.
C. Xuất khẩu bằng nhập khẩu.
D. Không có quan hệ giữa xuất khẩu và nhập khẩu.
20. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi, điều gì xảy ra khi lãi suất thế giới tăng?
A. Đồng nội tệ tăng giá.
B. Đồng nội tệ mất giá.
C. Sản lượng trong nước tăng.
D. Không có tác động đáng kể.
21. Chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để giảm thâm hụt thương mại trong một nền kinh tế mở?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Phá giá đồng nội tệ.
D. Tăng lãi suất.
22. Trong mô hình Mundell-Fleming, điều gì xảy ra khi có sự gia tăng đồng thời chi tiêu chính phủ và cung tiền?
A. Sản lượng chắc chắn tăng.
B. Sản lượng chắc chắn giảm.
C. Lãi suất chắc chắn tăng.
D. Tác động không thể xác định.
23. Điều gì xảy ra với đường LM trong mô hình Mundell-Fleming khi ngân hàng trung ương tăng cung tiền?
A. Đường LM dịch chuyển sang trái.
B. Đường LM không dịch chuyển.
C. Đường LM dịch chuyển sang phải.
D. Đường LM trở nên dốc hơn.
24. Trong mô hình Mundell-Fleming, giả sử một quốc gia nhỏ tăng chi tiêu chính phủ. Điều gì xảy ra với cán cân thương mại trong ngắn hạn nếu tỷ giá hối đoái thả nổi?
A. Cán cân thương mại cải thiện.
B. Cán cân thương mại xấu đi.
C. Cán cân thương mại không đổi.
D. Tác động không thể xác định.
25. Điều gì xảy ra với dự trữ ngoại hối của một quốc gia khi ngân hàng trung ương can thiệp để ngăn chặn sự mất giá của đồng nội tệ trong hệ thống tỷ giá hối đoái cố định?
A. Dự trữ ngoại hối tăng.
B. Dự trữ ngoại hối giảm.
C. Dự trữ ngoại hối không đổi.
D. Tác động không thể xác định.
26. Nếu một quốc gia có tỷ giá hối đoái thả nổi, sự can thiệp của ngân hàng trung ương vào thị trường ngoại hối sẽ ảnh hưởng đến điều gì?
A. Chỉ ảnh hưởng đến dự trữ ngoại hối.
B. Chỉ ảnh hưởng đến lãi suất.
C. Ảnh hưởng đến cả tỷ giá hối đoái và lãi suất.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể.
27. Nếu một quốc gia có tỷ giá hối đoái cố định và đối mặt với thâm hụt cán cân thanh toán, điều gì có thể xảy ra?
A. Ngân hàng trung ương sẽ tích lũy dự trữ ngoại hối.
B. Ngân hàng trung ương sẽ cạn kiệt dự trữ ngoại hối.
C. Lãi suất sẽ tự động tăng.
D. Không có tác động đáng kể.
28. Nếu một quốc gia có tỷ giá hối đoái cố định và muốn giảm thâm hụt ngân sách, chính phủ có thể làm gì?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Thắt chặt chính sách tài khóa.
D. Nới lỏng chính sách tiền tệ.
29. Giả sử một quốc gia có tỷ giá hối đoái cố định. Nếu có áp lực làm đồng nội tệ mất giá, ngân hàng trung ương nên làm gì?
A. Bán ngoại tệ và mua nội tệ.
B. Mua ngoại tệ và bán nội tệ.
C. Giảm lãi suất.
D. Tăng chi tiêu chính phủ.
30. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến cán cân vãng lai của một quốc gia?
A. Tỷ giá hối đoái.
B. Thu nhập quốc dân.
C. Lãi suất.
D. Dự trữ ngoại hối.
31. Chính sách tài khóa nào sau đây có thể được sử dụng để giảm thâm hụt ngân sách trong mô hình IS-LM?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm lãi suất.
C. Tăng thuế.
D. Tăng cung tiền.
32. Trong mô hình IS-LM, giả sử nền kinh tế đang ở trạng thái suy thoái. Chính sách nào sau đây có thể giúp phục hồi?
A. Tăng lãi suất.
B. Giảm chi tiêu chính phủ.
C. Tăng thuế.
D. Giảm lãi suất.
33. Trong mô hình IS-LM, hiệu ứng lấn át (crowding-out effect) xảy ra khi nào?
A. Khi tăng chi tiêu chính phủ làm giảm đầu tư tư nhân.
B. Khi tăng cung tiền làm giảm lãi suất.
C. Khi tăng thuế làm giảm tiêu dùng.
D. Khi giảm chi tiêu chính phủ làm tăng đầu tư tư nhân.
34. Điều gì xảy ra với đường LM khi mức giá chung tăng lên?
A. Đường LM dịch chuyển sang phải.
B. Đường LM không đổi.
C. Đường LM trở nên dốc hơn.
D. Đường LM dịch chuyển sang trái.
35. Chính sách nào sau đây có thể làm giảm cả lãi suất và sản lượng trong mô hình IS-LM?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Chính sách tiền tệ thắt chặt kết hợp với chính sách tài khóa thắt chặt.
D. Chính sách tiền tệ mở rộng kết hợp với chính sách tài khóa mở rộng.
36. Giả sử đường LM nằm ngang. Điều này có ý nghĩa gì về hiệu quả của chính sách tài khóa?
A. Chính sách tài khóa hoàn toàn không hiệu quả.
B. Chính sách tài khóa có hiệu quả tối đa.
C. Chính sách tài khóa có hiệu quả giảm do hiệu ứng lấn át.
D. Chính sách tài khóa có hiệu quả tăng do lãi suất tăng.
37. Chính sách nào sau đây có thể làm tăng xuất khẩu ròng trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái linh hoạt?
A. Chính sách tiền tệ mở rộng.
B. Chính sách tài khóa mở rộng.
C. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
D. Chính sách tài khóa thắt chặt.
38. Trong mô hình IS-LM, chính sách tiền tệ thắt chặt sẽ dẫn đến điều gì?
A. Lãi suất giảm và sản lượng tăng.
B. Lãi suất tăng và sản lượng giảm.
C. Lãi suất và sản lượng đều tăng.
D. Lãi suất và sản lượng đều giảm.
39. Trong mô hình Mundell-Fleming, điều gì xảy ra khi có sự gia tăng niềm tin của nhà đầu tư vào nền kinh tế?
A. Dòng vốn ra tăng.
B. Dòng vốn vào giảm.
C. Đường IS dịch chuyển sang trái.
D. Đường IS dịch chuyển sang phải.
40. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái linh hoạt, điều gì xảy ra với lãi suất khi chính phủ tăng chi tiêu?
A. Lãi suất tăng.
B. Lãi suất giảm.
C. Lãi suất không đổi.
D. Lãi suất có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào độ nhạy cảm của đầu tư với lãi suất.
41. Trong mô hình IS-LM, nếu đầu tư hoàn toàn không nhạy cảm với lãi suất, đường IS sẽ như thế nào?
A. Nằm ngang.
B. Dốc lên.
C. Dốc xuống.
D. Thẳng đứng.
42. Nếu chính phủ đồng thời tăng chi tiêu và tăng thuế với cùng một lượng, điều gì sẽ xảy ra với đường IS?
A. Đường IS không đổi.
B. Đường IS dịch chuyển sang trái.
C. Đường IS dịch chuyển sang phải.
D. Đường IS trở nên dốc hơn.
43. Một cú sốc cung tiêu cực (ví dụ: giá dầu tăng) sẽ ảnh hưởng đến mô hình IS-LM như thế nào?
A. Đường IS dịch chuyển sang phải.
B. Đường LM dịch chuyển sang phải.
C. Cả đường IS và LM đều dịch chuyển sang phải.
D. Đường LM dịch chuyển sang trái.
44. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái linh hoạt, chính sách tài khóa mở rộng sẽ ảnh hưởng đến sản lượng như thế nào?
A. Sản lượng tăng.
B. Sản lượng giảm.
C. Sản lượng không đổi.
D. Sản lượng có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào độ dốc của đường LM.
45. Trong mô hình Mundell-Fleming, điều gì xảy ra khi có một cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu?
A. Dòng vốn vào tăng mạnh.
B. Dòng vốn ra tăng mạnh.
C. Đường IS dịch chuyển sang phải.
D. Đường LM dịch chuyển sang phải.
46. Giả sử một quốc gia có thặng dư tài khoản vãng lai lớn. Điều này có nghĩa là gì trong mô hình Mundell-Fleming?
A. Quốc gia này là một con nợ ròng với thế giới.
B. Quốc gia này là một chủ nợ ròng với thế giới.
C. Quốc gia này có dòng vốn ra lớn hơn dòng vốn vào.
D. Quốc gia này có cán cân thương mại âm.
47. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng thị trường hàng hóa và tiền tệ được xác định ở đâu?
A. Điểm mà đường IS nằm ngang.
B. Điểm mà đường LM thẳng đứng.
C. Giao điểm của đường tổng cung và tổng cầu.
D. Giao điểm của đường IS và đường LM.
48. Trong mô hình IS-LM, nếu NHTW quyết định giữ lãi suất không đổi, điều này có nghĩa là gì?
A. Đường IS sẽ nằm ngang.
B. Đường LM sẽ nằm ngang.
C. NHTW sẽ không can thiệp vào thị trường tiền tệ.
D. NHTW sẽ điều chỉnh cung tiền để duy trì lãi suất mục tiêu.
49. Trong mô hình IS-LM, nếu đường LM dốc đứng, chính sách tài khóa sẽ có hiệu quả như thế nào?
A. Rất hiệu quả trong việc thay đổi sản lượng.
B. Hoàn toàn không hiệu quả trong việc thay đổi sản lượng.
C. Hiệu quả giảm xuống do hiệu ứng lấn át hoàn toàn.
D. Hiệu quả tăng lên do lãi suất không đổi.
50. Trong mô hình Mundell-Fleming, nếu một quốc gia nhỏ mở cửa hoàn toàn cho dòng vốn, điều gì xảy ra với hiệu quả của chính sách tiền tệ?
A. Chính sách tiền tệ trở nên hiệu quả hơn.
B. Chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả hơn.
C. Chính sách tiền tệ không bị ảnh hưởng.
D. Chính sách tiền tệ chỉ hiệu quả trong ngắn hạn.
51. Giả sử NHTW tăng cung tiền. Điều này tác động đến đường LM như thế nào?
A. Đường LM dịch chuyển sang trái.
B. Đường LM không đổi.
C. Đường LM trở nên dốc hơn.
D. Đường LM dịch chuyển sang phải.
52. Chính sách nào sau đây có thể làm giảm thâm hụt tài khoản vãng lai trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái linh hoạt?
A. Chính sách tiền tệ mở rộng.
B. Chính sách tài khóa mở rộng.
C. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
D. Chính sách tài khóa mở rộng kết hợp với chính sách tiền tệ mở rộng.
53. Trong mô hình IS-LM, điều gì xảy ra khi chính phủ tăng chi tiêu mà không thay đổi thuế?
A. Đường IS dịch chuyển sang trái, lãi suất giảm.
B. Đường LM dịch chuyển sang phải, sản lượng tăng.
C. Đường IS dịch chuyển sang phải, sản lượng và lãi suất đều tăng.
D. Đường LM dịch chuyển sang trái, lãi suất tăng.
54. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái linh hoạt, chính sách tiền tệ thắt chặt sẽ ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái như thế nào?
A. Đồng nội tệ mất giá.
B. Đồng nội tệ tăng giá.
C. Tỷ giá hối đoái không đổi.
D. Tỷ giá hối đoái có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào kỳ vọng của thị trường.
55. Một quốc gia có tỷ giá hối đoái cố định. Điều gì xảy ra nếu có áp lực làm đồng nội tệ mất giá?
A. NHTW sẽ bán ngoại tệ để mua đồng nội tệ.
B. NHTW sẽ mua ngoại tệ để bán đồng nội tệ.
C. NHTW sẽ tăng lãi suất.
D. NHTW sẽ giảm lãi suất.
56. Điều gì xảy ra với cán cân thương mại khi đồng nội tệ tăng giá trong mô hình Mundell-Fleming?
A. Cán cân thương mại được cải thiện.
B. Cán cân thương mại xấu đi.
C. Cán cân thương mại không đổi.
D. Cán cân thương mại có thể cải thiện hoặc xấu đi tùy thuộc vào độ co giãn của xuất nhập khẩu.
57. Giả sử một quốc gia có tỷ giá hối đoái cố định và đang đối mặt với áp lực lạm phát. Chính sách nào sau đây có thể giúp kiểm soát lạm phát?
A. Giảm lãi suất.
B. Tăng cung tiền.
C. Bán ngoại tệ để mua đồng nội tệ.
D. Mua ngoại tệ để bán đồng nội tệ.
58. Điều gì xảy ra với đường IS khi đầu tư trở nên ít nhạy cảm hơn với lãi suất?
A. Đường IS trở nên dốc hơn.
B. Đường IS trở nên thoải hơn.
C. Đường IS dịch chuyển song song sang phải.
D. Đường IS dịch chuyển song song sang trái.
59. Giả sử một quốc gia có tỷ giá hối đoái cố định và đang đối mặt với nguy cơ suy thoái. Chính sách nào sau đây KHÔNG thể được sử dụng để kích thích kinh tế?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Giảm lãi suất.
D. Phá giá đồng nội tệ.
60. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái cố định, chính sách tiền tệ mở rộng sẽ ảnh hưởng đến sản lượng như thế nào?
A. Sản lượng tăng.
B. Sản lượng giảm.
C. Sản lượng không đổi.
D. Sản lượng có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào độ dốc của đường IS.
61. Ngân hàng trung ương có thể can thiệp vào thị trường ngoại hối để làm gì?
A. Ổn định tỷ giá hối đoái
B. Tăng giá trị xuất khẩu
C. Giảm giá trị nhập khẩu
D. Tất cả các đáp án trên
62. Một quốc gia có thể sử dụng chính sách tiền tệ để đạt được mục tiêu nào sau đây?
A. Tăng trưởng kinh tế
B. Ổn định giá cả
C. Giảm thất nghiệp
D. Tất cả các đáp án trên
63. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (nominal exchange rate) là gì?
A. Tỷ lệ mà tại đó một quốc gia có thể trao đổi hàng hóa và dịch vụ của mình với hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia khác
B. Giá trị của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác
C. Tỷ giá hối đoái đã được điều chỉnh theo lạm phát
D. Tỷ giá hối đoái được ấn định bởi chính phủ
64. Giả sử một người gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng với tỷ lệ dự trữ bắt buộc là 10%. Mức tăng tối đa của cung tiền mà hệ thống ngân hàng có thể tạo ra là bao nhiêu?
A. 10 triệu đồng
B. 90 triệu đồng
C. 900 triệu đồng
D. 1 tỷ đồng
65. Điều gì xảy ra với nhập khẩu khi đồng nội tệ tăng giá (appreciates)?
A. Nhập khẩu trở nên đắt hơn và giảm
B. Nhập khẩu trở nên rẻ hơn và tăng
C. Nhập khẩu không bị ảnh hưởng
D. Nhập khẩu biến động khó lường
66. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để điều chỉnh lãi suất ngắn hạn?
A. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Nghiệp vụ thị trường mở
C. Thay đổi thuế suất
D. Kiểm soát tín dụng trực tiếp
67. Nếu ngân hàng trung ương muốn giảm lạm phát, họ có thể thực hiện biện pháp nào sau đây?
A. Mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở
B. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Tăng lãi suất chiết khấu
D. In thêm tiền
68. Nếu ngân hàng trung ương lo ngại về tình trạng giảm phát, họ có thể thực hiện biện pháp nào sau đây?
A. Tăng lãi suất
B. Bán trái phiếu chính phủ
C. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc
D. Thắt chặt chính sách tiền tệ
69. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng chính sách tiền tệ để ứng phó với cú sốc cung tiêu cực bằng cách nào?
A. Tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát
B. Giảm lãi suất để kích thích tăng trưởng kinh tế
C. Không can thiệp
D. Cả hai biện pháp trên đều có thể, tùy thuộc vào ưu tiên của ngân hàng trung ương
70. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba chức năng chính của tiền?
A. Phương tiện trao đổi
B. Đơn vị tính toán
C. Công cụ đầu tư
D. Phương tiện lưu trữ giá trị
71. Vận tốc tiền tệ (velocity of money) đo lường điều gì?
A. Tốc độ in tiền của ngân hàng trung ương
B. Số lần trung bình một đơn vị tiền tệ được sử dụng để mua hàng hóa và dịch vụ cuối cùng trong một thời kỳ nhất định
C. Tốc độ tăng trưởng của tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
D. Mức độ chấp nhận thanh toán không dùng tiền mặt trong nền kinh tế
72. Nếu đồng nội tệ mất giá (depreciates), điều gì có khả năng xảy ra với xuất khẩu?
A. Xuất khẩu trở nên đắt hơn đối với người nước ngoài và giảm
B. Xuất khẩu trở nên rẻ hơn đối với người nước ngoài và tăng
C. Xuất khẩu không bị ảnh hưởng
D. Xuất khẩu biến động khó lường
73. Một hệ thống tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate) là gì?
A. Tỷ giá hối đoái được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối
B. Tỷ giá hối đoái được ấn định và duy trì bởi chính phủ hoặc ngân hàng trung ương
C. Tỷ giá hối đoái thay đổi hàng ngày
D. Tỷ giá hối đoái chỉ áp dụng cho thương mại quốc tế
74. Chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến cán cân thương mại thông qua kênh nào?
A. Thay đổi thuế suất
B. Thay đổi tỷ giá hối đoái
C. Thay đổi chi tiêu chính phủ
D. Thay đổi quy định về thương mại
75. Điều gì xảy ra với đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) khi giá dầu tăng?
A. Đường SRAS dịch chuyển sang phải
B. Đường SRAS dịch chuyển sang trái
C. Đường SRAS không đổi
D. Đường SRAS trở nên dốc hơn
76. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi nào?
A. Chi phí sản xuất tăng
B. Tổng cầu vượt quá tổng cung ở mức toàn dụng
C. Giá nguyên vật liệu nhập khẩu tăng
D. Ngân hàng trung ương tăng cung tiền quá mức
77. Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) thường bắt nguồn từ đâu?
A. Sự gia tăng trong chi tiêu của chính phủ
B. Sự gia tăng trong chi phí sản xuất của doanh nghiệp
C. Sự gia tăng trong đầu tư của doanh nghiệp
D. Sự gia tăng trong xuất khẩu
78. Điều gì xảy ra với đường cung tiền tệ nếu ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc?
A. Đường cung tiền tệ dịch chuyển sang phải
B. Đường cung tiền tệ dịch chuyển sang trái
C. Đường cung tiền tệ không đổi
D. Đường cung tiền tệ trở nên dốc hơn
79. Nếu một quốc gia có thặng dư tài khoản vãng lai (current account surplus), điều đó có nghĩa là gì?
A. Xuất khẩu của quốc gia đó lớn hơn nhập khẩu
B. Nhập khẩu của quốc gia đó lớn hơn xuất khẩu
C. Chính phủ đang chi tiêu nhiều hơn thu thuế
D. Quốc gia đó đang vay nợ từ nước ngoài
80. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) thường được sử dụng để làm gì?
A. Kích thích tăng trưởng kinh tế
B. Giảm lạm phát
C. Tăng việc làm
D. Giảm lãi suất
81. Chính sách tiền tệ nới lỏng (expansionary monetary policy) thường được sử dụng để làm gì?
A. Giảm lạm phát
B. Tăng lãi suất
C. Kích thích tăng trưởng kinh tế
D. Giảm thâm hụt ngân sách
82. Tỷ giá hối đoái thực tế (real exchange rate) là gì?
A. Giá trị của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác
B. Tỷ lệ mà tại đó một quốc gia có thể trao đổi hàng hóa và dịch vụ của mình với hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia khác
C. Tỷ giá hối đoái được ấn định bởi chính phủ
D. Tỷ giá hối đoái được công bố hàng ngày bởi ngân hàng trung ương
83. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một tác động tiêu cực tiềm ẩn của lạm phát?
A. Giảm sức mua của người tiêu dùng
B. Gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc lập kế hoạch đầu tư
C. Làm tăng giá trị thực của các khoản nợ
D. Phân phối lại thu nhập một cách tùy tiện
84. Theo thuyết số lượng tiền tệ, nếu cung tiền tăng nhanh hơn tốc độ tăng trưởng kinh tế, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Giảm phát
B. Lạm phát
C. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn
D. Thất nghiệp gia tăng
85. Một hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi (floating exchange rate) là gì?
A. Tỷ giá hối đoái được ấn định bởi chính phủ
B. Tỷ giá hối đoái được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối
C. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh định kỳ bởi ngân hàng trung ương
D. Tỷ giá hối đoái được cố định với giá trị của vàng
86. Phương trình số lượng tiền tệ (MV = PQ) cho thấy mối quan hệ giữa các biến số nào?
A. Cung tiền (M), Vận tốc tiền tệ (V), Mức giá chung (P) và Sản lượng thực (Q)
B. Lãi suất (M), Đầu tư (V), Tiết kiệm (P) và Tiêu dùng (Q)
C. Thuế (M), Chi tiêu chính phủ (V), Nhập khẩu (P) và Xuất khẩu (Q)
D. Lạm phát (M), Thất nghiệp (V), Tăng trưởng kinh tế (P) và Năng suất (Q)
87. Điều gì xảy ra với lãi suất khi cung tiền tăng lên, giả sử các yếu tố khác không đổi?
A. Lãi suất tăng
B. Lãi suất giảm
C. Lãi suất không đổi
D. Lãi suất biến động khó lường
88. Điều gì xảy ra với tổng cầu (aggregate demand) khi lãi suất tăng?
A. Tổng cầu tăng
B. Tổng cầu giảm
C. Tổng cầu không đổi
D. Tổng cầu dịch chuyển theo chiều dọc
89. Một cú sốc cung (supply shock) tiêu cực, chẳng hạn như giá năng lượng tăng đột ngột, có thể dẫn đến điều gì?
A. Lạm phát và tăng trưởng kinh tế
B. Lạm phát và suy thoái kinh tế (stagflation)
C. Giảm phát và tăng trưởng kinh tế
D. Giảm phát và suy thoái kinh tế
90. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc về chính sách tiền tệ?
A. Thuế suất
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Nghiệp vụ thị trường mở
D. Lãi suất tái chiết khấu
91. Trong mô hình Mundell-Fleming, điều gì xảy ra với tỷ giá hối đoái khi Ngân hàng Trung ương tăng cung tiền trong một nền kinh tế mở với tỷ giá hối đoái thả nổi?
A. Tỷ giá hối đoái không đổi.
B. Tỷ giá hối đoái tăng (nội tệ tăng giá).
C. Tỷ giá hối đoái giảm (nội tệ mất giá).
D. Lãi suất trong nước tăng.
92. Giả sử một quốc gia có tỷ giá hối đoái thả nổi và Ngân hàng Trung ương quyết định can thiệp để giảm sự biến động của tỷ giá. Đây được gọi là gì?
A. Neo tỷ giá hối đoái.
B. Tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn.
C. Tỷ giá hối đoái cố định.
D. Tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý.
93. Trong một nền kinh tế mở với tỷ giá hối đoái cố định, nếu lãi suất trong nước cao hơn lãi suất thế giới, điều gì sẽ xảy ra?
A. Dòng vốn sẽ chảy ra.
B. Ngân hàng Trung ương sẽ giảm cung tiền.
C. Dòng vốn sẽ không đổi.
D. Dòng vốn sẽ chảy vào.
94. Trong một nền kinh tế mở với tỷ giá hối đoái cố định, nếu Ngân hàng Trung ương không can thiệp vào thị trường ngoại hối, điều gì sẽ xảy ra khi có áp lực làm đồng nội tệ giảm giá?
A. Đồng nội tệ sẽ giảm giá.
B. Ngân hàng Trung ương sẽ tăng lãi suất để hỗ trợ đồng nội tệ.
C. Thị trường sẽ tự điều chỉnh và tỷ giá sẽ ổn định.
D. Ngân hàng Trung ương buộc phải can thiệp bằng cách mua nội tệ và bán ngoại tệ.
95. Chính sách tài khóa thắt chặt sẽ ảnh hưởng như thế nào đến tỷ giá hối đoái trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá thả nổi?
A. Tỷ giá hối đoái sẽ tăng (nội tệ tăng giá).
B. Tỷ giá hối đoái sẽ giảm (nội tệ mất giá).
C. Tỷ giá hối đoái sẽ không đổi.
D. Không thể xác định được tác động.
96. Một quốc gia đang áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái cố định. Nếu quốc gia đó muốn giảm lãi suất, điều gì là cần thiết?
A. Bán ngoại tệ và mua nội tệ.
B. Thực hiện chính sách tài khóa thắt chặt.
C. Mua ngoại tệ và bán nội tệ.
D. Tăng thuế.
97. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, chính sách tài khóa mở rộng sẽ có tác động như thế nào đến sản lượng quốc gia?
A. Làm tăng sản lượng quốc gia.
B. Không có tác động đến sản lượng quốc gia.
C. Làm giảm sản lượng quốc gia do hiệu ứng lấn át đầu tư nước ngoài.
D. Làm tăng lãi suất trong nước.
98. Trong mô hình Mundell-Fleming, khi lãi suất thế giới tăng lên, điều gì sẽ xảy ra với cán cân thương mại của một quốc gia nhỏ với tỷ giá hối đoái thả nổi?
A. Cán cân thương mại sẽ thâm hụt hơn.
B. Cán cân thương mại có thể thặng dư hoặc thâm hụt tùy thuộc vào độ co giãn của xuất nhập khẩu.
C. Cán cân thương mại sẽ không thay đổi.
D. Cán cân thương mại sẽ thặng dư hơn.
99. Điều gì xảy ra với đường LM trong mô hình Mundell-Fleming khi chính phủ tăng thuế trong một nền kinh tế mở?
A. Đường LM dịch chuyển sang phải.
B. Đường LM không dịch chuyển.
C. Đường LM dịch chuyển sang trái.
D. Đường LM trở nên dốc hơn.
100. Một quốc gia nhỏ áp dụng tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn. Nếu chính phủ tăng chi tiêu, điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái và sản lượng?
A. Tỷ giá hối đoái tăng, sản lượng tăng.
B. Tỷ giá hối đoái giảm, sản lượng giảm.
C. Tỷ giá hối đoái tăng, sản lượng giảm.
D. Tỷ giá hối đoái giảm, sản lượng tăng.
101. Nếu một quốc gia có thặng dư cán cân thanh toán tổng thể và muốn duy trì tỷ giá hối đoái cố định, điều gì sẽ xảy ra với dự trữ ngoại hối của quốc gia đó?
A. Dự trữ ngoại hối sẽ giảm.
B. Dự trữ ngoại hối sẽ không đổi.
C. Dự trữ ngoại hối sẽ tăng.
D. Không thể xác định được.
102. Trong mô hình Mundell-Fleming, điều gì xảy ra với cán cân thương mại khi chính phủ tăng thuế trong một nền kinh tế mở với tỷ giá hối đoái cố định?
A. Cán cân thương mại không đổi.
B. Cán cân thương mại xấu đi.
C. Cán cân thương mại cải thiện.
D. Không thể xác định được tác động.
103. Trong mô hình Mundell-Fleming, điều gì xảy ra với lãi suất trong nước khi chính phủ tăng chi tiêu trong một nền kinh tế mở với tỷ giá hối đoái thả nổi?
A. Lãi suất trong nước không đổi.
B. Lãi suất trong nước giảm.
C. Lãi suất trong nước tăng.
D. Lãi suất thế giới tăng.
104. Trong một nền kinh tế mở với tỷ giá hối đoái cố định, nếu có một dòng vốn lớn chảy vào, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Ngân hàng Trung ương sẽ giảm lãi suất.
B. Ngân hàng Trung ương sẽ tăng lãi suất.
C. Ngân hàng Trung ương sẽ không can thiệp.
D. Ngân hàng Trung ương sẽ mua nội tệ để ngăn chặn sự tăng giá của đồng nội tệ.
105. Trong mô hình Mundell-Fleming, giả sử có sự gia tăng đồng thời của cả chi tiêu chính phủ và cung tiền. Tác động lên sản lượng trong nền kinh tế mở với tỷ giá hối đoái thả nổi là gì?
A. Sản lượng sẽ giảm.
B. Sản lượng sẽ không đổi.
C. Sản lượng sẽ tăng.
D. Tác động lên sản lượng là không chắc chắn và phụ thuộc vào độ lớn tương đối của các thay đổi.
106. Chính sách tiền tệ thắt chặt sẽ ảnh hưởng như thế nào đến cán cân vốn trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá thả nổi?
A. Cán cân vốn sẽ không đổi.
B. Cán cân vốn có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào các yếu tố khác.
C. Cán cân vốn sẽ giảm.
D. Cán cân vốn sẽ tăng.
107. Một quốc gia nhỏ áp dụng tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn. Nếu lãi suất trong nước tăng, điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại?
A. Tỷ giá hối đoái giảm, cán cân thương mại cải thiện.
B. Tỷ giá hối đoái tăng, cán cân thương mại xấu đi.
C. Tỷ giá hối đoái giảm, cán cân thương mại xấu đi.
D. Tỷ giá hối đoái tăng, cán cân thương mại cải thiện.
108. Trong mô hình Mundell-Fleming, điều gì xảy ra với sản lượng khi chính phủ tăng thuế trong một nền kinh tế mở với tỷ giá hối đoái cố định?
A. Sản lượng tăng.
B. Sản lượng không đổi.
C. Sản lượng giảm.
D. Lãi suất tăng.
109. Trong một nền kinh tế mở với tỷ giá hối đoái cố định, nếu chính phủ tăng chi tiêu, điều gì sẽ xảy ra với cung tiền?
A. Cung tiền sẽ giảm.
B. Cung tiền sẽ không đổi.
C. Cung tiền sẽ tăng.
D. Cung tiền có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào chính sách của Ngân hàng Trung ương.
110. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá thả nổi, chính sách tiền tệ mở rộng sẽ ảnh hưởng như thế nào đến xuất khẩu ròng?
A. Xuất khẩu ròng sẽ không đổi.
B. Xuất khẩu ròng sẽ giảm.
C. Xuất khẩu ròng sẽ tăng.
D. Không thể xác định được tác động lên xuất khẩu ròng.
111. Nếu một quốc gia có thặng dư cán cân thanh toán tổng thể, điều gì sẽ xảy ra trong hệ thống tỷ giá hối đoái cố định?
A. Ngân hàng Trung ương sẽ bán ngoại tệ.
B. Ngân hàng Trung ương sẽ mua nội tệ.
C. Ngân hàng Trung ương sẽ không can thiệp.
D. Ngân hàng Trung ương sẽ mua ngoại tệ.
112. Điều gì xảy ra với đường IS trong mô hình Mundell-Fleming khi chính phủ tăng chi tiêu trong một nền kinh tế mở?
A. Đường IS không dịch chuyển.
B. Đường IS dịch chuyển sang trái.
C. Đường IS trở nên dốc hơn.
D. Đường IS dịch chuyển sang phải.
113. Trong một nền kinh tế mở với tỷ giá hối đoái cố định, nếu có một dòng vốn lớn chảy ra, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Ngân hàng Trung ương sẽ tăng lãi suất.
B. Ngân hàng Trung ương sẽ không can thiệp.
C. Ngân hàng Trung ương sẽ mua nội tệ để ngăn chặn sự mất giá của đồng nội tệ.
D. Ngân hàng Trung ương sẽ giảm lãi suất.
114. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi, chính sách tiền tệ thắt chặt sẽ có tác động như thế nào đến sản lượng quốc gia?
A. Làm tăng sản lượng quốc gia.
B. Không có tác động đến sản lượng quốc gia.
C. Làm giảm sản lượng quốc gia.
D. Làm giảm lãi suất trong nước.
115. Chính sách tiền tệ thắt chặt sẽ ảnh hưởng như thế nào đến tỷ giá hối đoái trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá thả nổi?
A. Tỷ giá hối đoái sẽ giảm (nội tệ mất giá).
B. Tỷ giá hối đoái sẽ không đổi.
C. Không thể xác định được tác động.
D. Tỷ giá hối đoái sẽ tăng (nội tệ tăng giá).
116. Trong mô hình Mundell-Fleming, điều gì xảy ra với tỷ giá hối đoái khi chính phủ tăng chi tiêu trong một nền kinh tế mở với tỷ giá hối đoái thả nổi?
A. Tỷ giá hối đoái giảm (nội tệ mất giá).
B. Tỷ giá hối đoái tăng (nội tệ tăng giá).
C. Tỷ giá hối đoái không đổi.
D. Lãi suất trong nước giảm.
117. Điều gì xảy ra với đường LM khi Ngân hàng Trung ương tăng cung tiền trong một nền kinh tế mở với tỷ giá hối đoái cố định?
A. Đường LM dịch chuyển sang trái.
B. Đường LM không dịch chuyển.
C. Đường LM dịch chuyển sang phải.
D. Đường LM trở nên dốc hơn.
118. Trong mô hình Mundell-Fleming, điều gì xảy ra với sản lượng khi chính phủ giảm thuế trong một nền kinh tế mở với tỷ giá hối đoái cố định?
A. Sản lượng không đổi.
B. Sản lượng giảm.
C. Sản lượng tăng.
D. Lãi suất giảm.
119. Nếu một quốc gia có thâm hụt cán cân thanh toán tổng thể, điều gì sẽ xảy ra trong hệ thống tỷ giá hối đoái cố định?
A. Ngân hàng Trung ương sẽ mua ngoại tệ.
B. Ngân hàng Trung ương sẽ tăng lãi suất.
C. Ngân hàng Trung ương sẽ bán ngoại tệ.
D. Ngân hàng Trung ương sẽ không can thiệp.
120. Trong mô hình Mundell-Fleming, giả sử có sự gia tăng đồng thời của cả thuế và cung tiền. Tác động lên lãi suất trong nền kinh tế mở với tỷ giá hối đoái thả nổi là gì?
A. Lãi suất sẽ tăng.
B. Lãi suất sẽ không đổi.
C. Lãi suất sẽ giảm.
D. Tác động lên lãi suất là không chắc chắn và phụ thuộc vào độ lớn tương đối của các thay đổi.
121. Điều gì xảy ra với đường LM khi mức giá chung tăng?
A. Đường LM dịch chuyển sang phải.
B. Đường LM không đổi.
C. Đường LM dịch chuyển sang trái.
D. Đường LM trở nên dốc hơn.
122. Nếu chính phủ tăng chi tiêu cho cơ sở hạ tầng (ví dụ, xây dựng đường xá và cầu cống), điều này sẽ ảnh hưởng đến tổng cầu như thế nào?
A. Tổng cầu giảm.
B. Tổng cầu không đổi.
C. Tổng cầu tăng.
D. Không thể xác định.
123. Trong mô hình AD-AS, chính sách tiền tệ thắt chặt sẽ làm:
A. Đường AD dịch chuyển sang phải.
B. Đường AD dịch chuyển sang trái.
C. Đường AS dịch chuyển sang phải.
D. Đường AS dịch chuyển sang trái.
124. Giả sử một quốc gia đang trải qua tình trạng lạm phát cao. Ngân hàng Trung ương nên thực hiện chính sách gì để kiểm soát lạm phát?
A. Giảm lãi suất.
B. Tăng cung tiền.
C. Bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
D. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
125. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) thường được biểu diễn như thế nào?
A. Một đường dốc lên.
B. Một đường nằm ngang.
C. Một đường thẳng đứng tại mức sản lượng tiềm năng.
D. Một đường dốc xuống.
126. Chính sách tài khóa mở rộng (ví dụ, tăng chi tiêu chính phủ) sẽ ảnh hưởng đến đường IS như thế nào?
A. Đường IS dịch chuyển sang trái.
B. Đường IS dịch chuyển sang phải.
C. Đường IS trở nên dốc hơn.
D. Đường IS không đổi.
127. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động của một cú sốc cung tiêu cực?
A. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
B. Chính sách tài khóa thắt chặt.
C. Chính sách tiền tệ nới lỏng.
D. Không có chính sách nào có thể giảm thiểu tác động.
128. Trong mô hình IS-LM, nếu chính phủ đồng thời tăng chi tiêu và Ngân hàng Trung ương tăng cung tiền, điều gì có thể xảy ra?
A. Lãi suất chắc chắn sẽ tăng.
B. Sản lượng chắc chắn sẽ giảm.
C. Sản lượng chắc chắn sẽ tăng, nhưng tác động đến lãi suất là không chắc chắn.
D. Lạm phát chắc chắn sẽ giảm.
129. Một cú sốc cung (ví dụ, giá dầu tăng đột ngột) sẽ ảnh hưởng đến đường tổng cung (AS) như thế nào?
A. Đường AS dịch chuyển sang phải.
B. Đường AS trở nên dốc hơn.
C. Đường AS dịch chuyển sang trái.
D. Đường AS không đổi.
130. Một quốc gia có thâm hụt ngân sách lớn có thể đối mặt với vấn đề gì trong dài hạn?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
B. Giảm nợ công.
C. Tăng nợ công và áp lực lên lãi suất.
D. Giảm lạm phát.
131. Trong ngắn hạn, một sự gia tăng bất ngờ trong tổng cầu sẽ dẫn đến:
A. Giảm cả sản lượng và giá cả.
B. Tăng sản lượng và giảm giá cả.
C. Tăng cả sản lượng và giá cả.
D. Giảm sản lượng và tăng giá cả.
132. Điều gì xảy ra với đường IS khi niềm tin của người tiêu dùng và doanh nghiệp giảm?
A. Đường IS dịch chuyển sang phải.
B. Đường IS không đổi.
C. Đường IS dịch chuyển sang trái.
D. Đường IS trở nên dốc hơn.
133. Giả sử một quốc gia có tỷ lệ thất nghiệp cao và lạm phát thấp. Chính sách nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
B. Chính sách tài khóa thắt chặt.
C. Chính sách tiền tệ nới lỏng.
D. Tăng thuế.
134. Yếu tố nào sau đây không được coi là một yếu tố quyết định tổng cầu?
A. Chi tiêu của chính phủ.
B. Đầu tư của doanh nghiệp.
C. Cung tiền.
D. Năng suất lao động.
135. Điều gì xảy ra với mức giá chung và sản lượng khi đường AD dịch chuyển sang phải dọc theo đường AS dốc lên?
A. Mức giá chung tăng, sản lượng giảm.
B. Mức giá chung giảm, sản lượng tăng.
C. Cả mức giá chung và sản lượng đều tăng.
D. Cả mức giá chung và sản lượng đều giảm.
136. Trong mô hình AD-AS, một sự gia tăng trong kỳ vọng lạm phát sẽ ảnh hưởng đến đường AS như thế nào?
A. Đường AS dịch chuyển sang phải.
B. Đường AS không đổi.
C. Đường AS dịch chuyển sang trái.
D. Đường AS trở nên dốc hơn.
137. Trong mô hình IS-LM, điều gì xảy ra nếu chính phủ giảm thuế?
A. Đường IS dịch chuyển sang trái.
B. Đường LM dịch chuyển sang trái.
C. Đường IS dịch chuyển sang phải.
D. Đường LM dịch chuyển sang phải.
138. Một quốc gia có thể giảm tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên bằng cách nào?
A. Tăng cường bảo hiểm thất nghiệp.
B. Giảm chi tiêu cho giáo dục và đào tạo.
C. Cải thiện thông tin thị trường lao động và giảm các rào cản đối với di chuyển lao động.
D. Tăng cường quyền lực của công đoàn.
139. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng vĩ mô được xác định bởi:
A. Giao điểm của đường tổng cung và đường tổng cầu.
B. Giao điểm của đường IS và đường LM.
C. Mức sản lượng tiềm năng của nền kinh tế.
D. Mức lạm phát mục tiêu của Ngân hàng Trung ương.
140. Điều gì xảy ra với đường LM khi Ngân hàng Trung ương giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc?
A. Đường LM dịch chuyển sang trái.
B. Đường LM không đổi.
C. Đường LM dịch chuyển sang phải.
D. Đường LM trở nên dốc hơn.
141. Nếu Ngân hàng Trung ương muốn giảm lạm phát mà không gây ra suy thoái nghiêm trọng, họ nên thực hiện chính sách gì?
A. Thực hiện chính sách thắt chặt tiền tệ đột ngột và mạnh mẽ.
B. Thực hiện chính sách thắt chặt tiền tệ từ từ và dần dần.
C. Giữ nguyên chính sách tiền tệ hiện tại.
D. Nới lỏng chính sách tiền tệ.
142. Điều gì xảy ra với đường Phillips khi kỳ vọng lạm phát tăng lên?
A. Đường Phillips dịch chuyển xuống dưới.
B. Đường Phillips không đổi.
C. Đường Phillips dịch chuyển lên trên.
D. Đường Phillips trở nên phẳng hơn.
143. Trong mô hình IS-LM, nếu nền kinh tế đang ở trong bẫy thanh khoản, chính sách nào sẽ hiệu quả hơn?
A. Chính sách tiền tệ.
B. Chính sách tài khóa.
C. Cả hai chính sách đều hiệu quả như nhau.
D. Cả hai chính sách đều không hiệu quả.
144. Trong mô hình AD-AS, điều gì xảy ra nếu cả đường AD và đường AS đều dịch chuyển sang trái?
A. Sản lượng chắc chắn tăng.
B. Mức giá chung chắc chắn tăng.
C. Sản lượng chắc chắn giảm, nhưng tác động đến mức giá chung là không chắc chắn.
D. Mức giá chung chắc chắn giảm, nhưng tác động đến sản lượng là không chắc chắn.
145. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu diễn mối quan hệ giữa:
A. Tỷ lệ lạm phát và sản lượng thực tế.
B. Tỷ giá hối đoái và lãi suất.
C. Lãi suất và mức sản lượng cân bằng trên thị trường hàng hóa.
D. Mức giá chung và tổng cung.
146. Chính sách nào sau đây có thể giúp tăng trưởng kinh tế dài hạn?
A. Tăng chi tiêu chính phủ mà không tăng thuế.
B. Giảm đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu.
C. Khuyến khích tiết kiệm và đầu tư.
D. Tăng cường bảo hộ thương mại.
147. Đường Phillips cho thấy mối quan hệ giữa:
A. Lãi suất và lạm phát.
B. Thất nghiệp và lạm phát.
C. Sản lượng và thất nghiệp.
D. Tiền lương và lạm phát.
148. Điều gì xảy ra với đường LM khi Ngân hàng Trung ương tăng cung tiền?
A. Đường LM dịch chuyển sang trái.
B. Đường LM không đổi.
C. Đường LM dịch chuyển sang phải.
D. Đường LM trở nên dốc hơn.
149. Nếu nền kinh tế đang ở trạng thái suy thoái, chính phủ có thể sử dụng chính sách nào để kích thích tăng trưởng theo mô hình IS-LM?
A. Tăng thuế và giảm chi tiêu chính phủ.
B. Giảm cung tiền.
C. Tăng chi tiêu chính phủ hoặc giảm thuế.
D. Tăng lãi suất.
150. Ngân hàng Trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để thực hiện chính sách tiền tệ?
A. Thay đổi chi tiêu chính phủ.
B. Thay đổi thuế.
C. Thay đổi lãi suất chiết khấu.
D. Thay đổi quy định về tiền lương tối thiểu.