1. Một khách hàng từ chối mua sản phẩm vì giá quá cao. Nhân viên bán hàng nên làm gì?
A. Cố gắng thuyết phục khách hàng bằng mọi giá
B. Bỏ qua khách hàng và tìm kiếm khách hàng khác
C. Tìm hiểu lý do cụ thể và đưa ra giải pháp phù hợp (ví dụ: trả góp, giảm giá)
D. Chỉ trích quyết định của khách hàng
2. Trong marketing trực tiếp, hình thức nào cho phép doanh nghiệp gửi thông điệp quảng cáo cá nhân hóa đến khách hàng thông qua thư tín?
A. Marketing qua email
B. Bán hàng cá nhân
C. Marketing bằng thư trực tiếp
D. Telemarketing
3. Một công ty muốn đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing. Chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng email đã gửi
B. Tỷ lệ mở email (open rate)
C. Số lượng người hủy đăng ký
D. Tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate)
4. Điều gì quan trọng nhất trong giai đoạn ‘theo dõi sau bán hàng’?
A. Quên khách hàng và tập trung vào khách hàng mới
B. Đảm bảo khách hàng hài lòng và giải quyết các vấn đề phát sinh
C. Tiếp tục bán thêm sản phẩm khác
D. Yêu cầu khách hàng giới thiệu sản phẩm cho người khác
5. Trong bán hàng cá nhân, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Thuyết phục mạnh mẽ
B. Lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng
C. Giới thiệu sản phẩm một cách chi tiết
D. Xử lý từ chối một cách khéo léo
6. Trong marketing trực tiếp, kênh truyền thông nào cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp và cá nhân hóa cao nhất với khách hàng?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Email marketing
C. Bán hàng cá nhân
D. Direct mail
7. Điểm khác biệt chính giữa bán hàng cá nhân và các hình thức marketing trực tiếp khác là gì?
A. Bán hàng cá nhân có chi phí thấp hơn
B. Bán hàng cá nhân tập trung vào tương tác trực tiếp giữa người bán và người mua
C. Bán hàng cá nhân dễ dàng đo lường hiệu quả hơn
D. Bán hàng cá nhân tiếp cận được nhiều khách hàng hơn
8. Khi một nhân viên bán hàng chủ động liên hệ với khách hàng tiềm năng để giới thiệu sản phẩm mới, đây là giai đoạn nào trong quy trình bán hàng cá nhân?
A. Tiếp cận
B. Thuyết trình
C. Chốt đơn hàng
D. Theo dõi sau bán hàng
9. Trong bối cảnh marketing trực tiếp, yếu tố nào sau đây giúp tăng cường tính cá nhân hóa?
A. Sử dụng thông tin nhân khẩu học chung chung
B. Phân tích hành vi mua hàng trước đây của khách hàng
C. Gửi thông điệp giống nhau cho tất cả khách hàng
D. Tập trung vào quảng cáo đại trà
10. Một công ty sử dụng đội ngũ bán hàng trực tiếp để giới thiệu sản phẩm tại nhà của khách hàng. Đây là hình thức nào của bán hàng cá nhân?
A. Bán hàng qua điện thoại
B. Bán hàng trực tiếp tại cửa hàng
C. Bán hàng tại nhà
D. Bán hàng cho doanh nghiệp
11. Một công ty muốn xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng thông qua email marketing. Họ nên làm gì?
A. Gửi email hàng ngày với nhiều thông tin quảng cáo
B. Gửi email định kỳ với nội dung hữu ích và cá nhân hóa
C. Mua danh sách email từ bên ngoài
D. Bỏ qua phản hồi của khách hàng
12. Trong marketing trực tiếp, ‘tỷ lệ phản hồi’ (response rate) được định nghĩa là gì?
A. Số lượng khách hàng tiềm năng trong danh sách
B. Tỷ lệ khách hàng mua sản phẩm sau khi nhận được thông điệp
C. Tỷ lệ khách hàng phản hồi lại thông điệp marketing
D. Tổng chi phí cho chiến dịch marketing
13. Trong bán hàng cá nhân, kỹ năng nào giúp nhân viên bán hàng hiểu rõ hơn về nhu cầu tiềm ẩn của khách hàng?
A. Kỹ năng thuyết trình
B. Kỹ năng đặt câu hỏi
C. Kỹ năng xử lý từ chối
D. Kỹ năng chốt đơn hàng
14. Ưu điểm lớn nhất của marketing trực tiếp so với quảng cáo truyền thống là gì?
A. Chi phí thấp hơn
B. Khả năng đo lường hiệu quả chính xác hơn
C. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng hơn
D. Dễ dàng xây dựng thương hiệu hơn
15. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng danh sách khách hàng tiềm năng cho chiến dịch marketing trực tiếp?
A. Số lượng khách hàng trong danh sách
B. Mức độ chi tiết của thông tin khách hàng
C. Tính chính xác và cập nhật của thông tin
D. Chi phí thu thập danh sách
16. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG cần thiết cho một nhân viên bán hàng cá nhân thành công?
A. Kỹ năng giao tiếp
B. Kỹ năng thuyết phục
C. Kỹ năng phân tích dữ liệu
D. Kỹ năng lắng nghe
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình marketing trực tiếp?
A. Phân tích dữ liệu khách hàng
B. Lựa chọn kênh truyền thông
C. Xây dựng nhận diện thương hiệu
D. Đánh giá và điều chỉnh chiến dịch
18. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng marketing trực tiếp?
A. Khả năng cá nhân hóa thông điệp
B. Dễ dàng đo lường hiệu quả
C. Chi phí thấp hơn so với quảng cáo đại chúng
D. Xây dựng thương hiệu nhanh chóng
19. Trong marketing trực tiếp, CRM (Customer Relationship Management) đóng vai trò gì?
A. Quản lý tài chính của công ty
B. Quản lý quan hệ khách hàng và dữ liệu liên quan
C. Quản lý chuỗi cung ứng
D. Quản lý nhân sự
20. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để hỗ trợ quy trình bán hàng cá nhân?
A. Phần mềm kế toán
B. Phần mềm CRM
C. Phần mềm thiết kế đồ họa
D. Phần mềm quản lý kho
21. Một doanh nghiệp sử dụng tin nhắn SMS để gửi thông báo khuyến mãi đến khách hàng. Đây là hình thức nào của marketing trực tiếp?
A. Email marketing
B. Telemarketing
C. SMS marketing
D. Direct mail
22. Một công ty sử dụng dữ liệu khách hàng để gửi email quảng cáo sản phẩm phù hợp với sở thích của từng người. Đây là ví dụ về điều gì?
A. Marketing đại chúng
B. Marketing mục tiêu
C. Marketing cá nhân hóa
D. Marketing lan truyền
23. Trong marketing trực tiếp, việc sử dụng ‘lời kêu gọi hành động’ (call to action) có vai trò gì?
A. Tăng tính thẩm mỹ cho thông điệp
B. Hướng dẫn khách hàng thực hiện hành động mong muốn
C. Giảm chi phí marketing
D. Tăng độ tin cậy của thương hiệu
24. Điều gì KHÔNG nên làm trong một chiến dịch telemarketing?
A. Gọi điện vào thời điểm thích hợp
B. Giới thiệu bản thân và mục đích cuộc gọi rõ ràng
C. Nói chuyện một cách lịch sự và chuyên nghiệp
D. Gây áp lực buộc khách hàng mua sản phẩm
25. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của marketing trực tiếp?
A. Tạo ra phản hồi trực tiếp từ khách hàng
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng
C. Tăng doanh số bán hàng
D. Tăng độ nhận diện thương hiệu trên thị trường đại chúng
26. Khi một khách hàng tiềm năng liên hệ với doanh nghiệp sau khi nhận được một email quảng cáo, đây là phản hồi thuộc loại nào?
A. Phản hồi trực tiếp
B. Phản hồi gián tiếp
C. Phản hồi tiêu cực
D. Phản hồi tích cực
27. Một công ty muốn tăng tỷ lệ phản hồi từ chiến dịch direct mail. Giải pháp nào sau đây có thể giúp?
A. Gửi thư đến nhiều người hơn
B. Sử dụng thiết kế thư bắt mắt và cá nhân hóa
C. Giảm chi phí sản phẩm
D. Tăng tần suất gửi thư
28. Trong bán hàng cá nhân, ‘xử lý từ chối’ là giai đoạn nào?
A. Sau khi đã chốt đơn hàng
B. Khi khách hàng đưa ra phản đối hoặc lo ngại về sản phẩm
C. Trước khi giới thiệu sản phẩm
D. Trong quá trình tìm kiếm khách hàng tiềm năng
29. Hình thức marketing trực tiếp nào sử dụng điện thoại để tiếp cận và tương tác với khách hàng?
A. Marketing qua email
B. Telemarketing
C. Marketing bằng thư trực tiếp
D. Bán hàng cá nhân
30. Khi một công ty sử dụng email để gửi thông tin khuyến mãi đến khách hàng đã đăng ký nhận bản tin, đây là hình thức nào của marketing trực tiếp?
A. Telemarketing
B. Direct mail
C. Email marketing
D. Bán hàng cá nhân
31. Một công ty sử dụng direct mail để gửi phiếu giảm giá cho khách hàng. Để tăng tỷ lệ phản hồi, họ nên làm gì?
A. Gửi phiếu giảm giá cho tất cả các hộ gia đình trong khu vực
B. Sử dụng phiếu giảm giá có giá trị rất lớn
C. Cá nhân hóa phiếu giảm giá và gửi cho khách hàng dựa trên lịch sử mua hàng của họ
D. Gửi phiếu giảm giá vào bất kỳ thời điểm nào trong năm
32. Trong marketing trực tiếp, yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc xây dựng cơ sở dữ liệu khách hàng?
A. Thu thập thông tin khách hàng từ các nguồn khác nhau
B. Phân tích dữ liệu khách hàng để hiểu rõ hơn về nhu cầu của họ
C. Sử dụng thông tin khách hàng để tạo ra các chiến dịch marketing phù hợp
D. Tuyển dụng nhân viên marketing có kinh nghiệm
33. Tại sao việc cá nhân hóa thông điệp lại quan trọng trong marketing trực tiếp?
A. Giúp giảm chi phí in ấn và gửi thư
B. Tăng khả năng thu hút sự chú ý của khách hàng và tạo ra phản hồi tích cực
C. Giúp công ty dễ dàng quản lý dữ liệu khách hàng hơn
D. Đảm bảo rằng tất cả khách hàng đều nhận được cùng một thông điệp
34. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một direct mail (thư trực tiếp) để đạt hiệu quả cao?
A. Sử dụng giấy chất lượng cao và thiết kế phức tạp
B. Tập trung vào việc cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm
C. Cá nhân hóa thông điệp và tạo ra một lời kêu gọi hành động rõ ràng
D. Gửi thư đến càng nhiều địa chỉ càng tốt
35. Khi một khách hàng yêu cầu không nhận thêm thông tin quảng cáo từ công ty, công ty nên làm gì?
A. Tiếp tục gửi thông tin quảng cáo, nhưng với tần suất thấp hơn
B. Loại bỏ khách hàng đó khỏi danh sách nhận thông tin quảng cáo ngay lập tức
C. Chỉ loại bỏ khách hàng đó khỏi danh sách sau một thời gian nhất định
D. Gửi một email xin lỗi và hỏi lý do tại sao khách hàng không muốn nhận thông tin
36. Một công ty muốn sử dụng telemarketing để bán sản phẩm mới. Điều gì quan trọng nhất họ cần làm trước khi bắt đầu chiến dịch?
A. Thuê một đội ngũ telemarketer lớn nhất có thể
B. Xây dựng một kịch bản bán hàng hấp dẫn
C. Đảm bảo rằng họ có sự đồng ý của khách hàng trước khi gọi điện
D. Tập trung vào việc gọi điện cho khách hàng vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày
37. Một công ty muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua marketing trực tiếp. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Gửi email quảng cáo hàng ngày với các ưu đãi khác nhau
B. Tổ chức các sự kiện tri ân khách hàng thân thiết
C. Sử dụng telemarketing để gọi điện cho khách hàng vào giờ ăn tối
D. Gửi thư quảng cáo không được cá nhân hóa đến tất cả các hộ gia đình trong khu vực
38. Trong email marketing, chỉ số ‘click-through rate’ (CTR) đo lường điều gì?
A. Số lượng email được gửi thành công
B. Số lượng người mở email
C. Số lượng người nhấp vào liên kết trong email
D. Số lượng người hủy đăng ký nhận email
39. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một mối quan hệ tốt với khách hàng thông qua marketing trực tiếp?
A. Liên tục gửi thông tin quảng cáo cho khách hàng
B. Cung cấp giá trị thực sự cho khách hàng và tôn trọng quyền riêng tư của họ
C. Tập trung vào việc bán sản phẩm với mọi giá
D. Sử dụng các kỹ thuật marketing gây áp lực cho khách hàng
40. Một công ty sử dụng direct mail để gửi thư quảng cáo. Họ nên làm gì để đảm bảo rằng thư của họ không bị coi là ‘junk mail’ (thư rác)?
A. Gửi thư cho tất cả các hộ gia đình trong khu vực
B. Sử dụng giấy chất lượng thấp và thiết kế đơn giản
C. Cá nhân hóa thư và cung cấp thông tin hữu ích cho người nhận
D. Gửi thư vào bất kỳ thời điểm nào trong năm
41. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng email marketing trong marketing trực tiếp là gì?
A. Khả năng tiếp cận đối tượng rất lớn với chi phí thấp
B. Khả năng tạo ra hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ
C. Khả năng truyền tải thông điệp phức tạp một cách dễ dàng
D. Khả năng bảo mật thông tin khách hàng tuyệt đối
42. Trong marketing trực tiếp, điều gì KHÔNG nên được coi là một ‘call to action’ (kêu gọi hành động) hiệu quả?
A. Mua ngay hôm nay để nhận ưu đãi đặc biệt
B. Truy cập trang web của chúng tôi để biết thêm thông tin
C. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí
D. Hãy suy nghĩ kỹ trước khi quyết định
43. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu khách hàng hiệu quả trong marketing trực tiếp?
A. Cải thiện khả năng nhắm mục tiêu khách hàng
B. Tăng cường khả năng đo lường hiệu quả chiến dịch
C. Giảm chi phí quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng
D. Tạo ra các thông điệp marketing phù hợp hơn với từng khách hàng
44. Trong marketing trực tiếp, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tỷ lệ phản hồi (response rate)?
A. Chất lượng của thông điệp marketing
B. Sự phù hợp của sản phẩm với nhu cầu của khách hàng
C. Thời điểm gửi thông điệp marketing
D. Số lượng nhân viên trong công ty
45. Một công ty muốn sử dụng marketing trực tiếp để tăng cường lòng trung thành của khách hàng. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Gửi email quảng cáo hàng ngày với các ưu đãi khác nhau
B. Tặng quà sinh nhật cho khách hàng
C. Sử dụng telemarketing để gọi điện cho khách hàng vào giờ ăn tối
D. Gửi thư quảng cáo không được cá nhân hóa đến tất cả các hộ gia đình trong khu vực
46. Một công ty sử dụng telemarketing để gọi điện cho khách hàng. Họ nên làm gì để tránh bị coi là làm phiền khách hàng?
A. Gọi điện cho khách hàng vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày
B. Gọi điện cho khách hàng với tần suất cao
C. Tôn trọng thời gian của khách hàng và cung cấp thông tin hữu ích
D. Sử dụng các kỹ thuật bán hàng gây áp lực
47. Trong marketing trực tiếp, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một thành phần chính?
A. Cá nhân hóa thông điệp
B. Sử dụng phương tiện truyền thông đại chúng một cách rộng rãi
C. Đo lường phản hồi
D. Xây dựng cơ sở dữ liệu khách hàng
48. Một công ty muốn sử dụng email marketing để tăng doanh số bán hàng. Họ nên tập trung vào điều gì?
A. Gửi email quảng cáo hàng ngày
B. Xây dựng danh sách email lớn nhất có thể
C. Cung cấp nội dung giá trị và ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng
D. Sử dụng các kỹ thuật marketing gây áp lực
49. Một công ty muốn đo lường ROI (Return on Investment) của chiến dịch email marketing. Họ cần theo dõi những yếu tố nào?
A. Chi phí chiến dịch và số lượng email được gửi
B. Doanh thu phát sinh từ chiến dịch và chi phí chiến dịch
C. Số lượng người mở email và số lượng người nhấp vào liên kết
D. Mức độ nhận diện thương hiệu và sự hài lòng của khách hàng
50. Trong marketing trực tiếp, ‘response rate’ (tỷ lệ phản hồi) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Số lượng khách hàng tiềm năng nhận được thông điệp
B. Phần trăm khách hàng phản hồi lại chiến dịch
C. Chi phí trung bình để tiếp cận một khách hàng
D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm
51. Trong telemarketing, việc tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng là điều kiện gì?
A. Không bắt buộc, vì telemarketing là một hình thức quảng cáo
B. Bắt buộc, để tránh bị phạt và bảo vệ uy tín của công ty
C. Chỉ bắt buộc khi khách hàng yêu cầu
D. Tùy thuộc vào chính sách của từng công ty
52. Trong marketing trực tiếp, việc sử dụng ‘segmentation’ (phân khúc thị trường) giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu khách hàng
C. Nhắm mục tiêu các nhóm khách hàng cụ thể với thông điệp phù hợp
D. Đảm bảo rằng tất cả khách hàng đều nhận được cùng một thông điệp
53. Trong marketing trực tiếp, cơ sở dữ liệu khách hàng KHÔNG nên chứa thông tin nào sau đây?
A. Lịch sử mua hàng của khách hàng
B. Sở thích cá nhân của khách hàng
C. Thông tin về tôn giáo hoặc quan điểm chính trị của khách hàng
D. Thông tin liên hệ của khách hàng (email, số điện thoại, địa chỉ)
54. Trong marketing trực tiếp, việc sử dụng ‘landing page’ (trang đích) có vai trò gì?
A. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu khách hàng
B. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và thu thập thông tin khách hàng
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tăng số lượng người truy cập trang web của công ty
55. Một công ty sử dụng marketing trực tiếp để giới thiệu sản phẩm mới. Phương pháp nào sau đây giúp họ đo lường hiệu quả chiến dịch một cách chính xác nhất?
A. Theo dõi số lượng người truy cập trang web của công ty
B. Thực hiện khảo sát ý kiến khách hàng sau khi chiến dịch kết thúc
C. Sử dụng mã giảm giá đặc biệt chỉ áp dụng cho khách hàng nhận được thông điệp marketing trực tiếp
D. Đo lường mức độ nhận diện thương hiệu của công ty
56. Trong marketing trực tiếp, việc đo lường và phân tích kết quả chiến dịch có vai trò gì?
A. Giúp giảm chi phí marketing
B. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu khách hàng
C. Cải thiện hiệu quả của các chiến dịch marketing trong tương lai
D. Đảm bảo rằng tất cả khách hàng đều nhận được cùng một thông điệp
57. Trong marketing trực tiếp, việc sử dụng ‘A/B testing’ (thử nghiệm A/B) giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu khách hàng
C. Xác định phiên bản thông điệp marketing hiệu quả nhất
D. Đảm bảo rằng tất cả khách hàng đều nhận được cùng một thông điệp
58. Hình thức marketing trực tiếp nào cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp và cá nhân với khách hàng tại một địa điểm cụ thể?
A. Direct mail
B. Telemarketing
C. Bán hàng trực tiếp
D. Email marketing
59. Trong bối cảnh marketing trực tiếp ngày càng phát triển, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết?
A. Sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng truyền thống
B. Cá nhân hóa và nhắm mục tiêu chính xác
C. Tăng cường tần suất gửi thông điệp marketing
D. Giảm chi phí marketing bằng mọi giá
60. Một công ty muốn sử dụng marketing trực tiếp để thu hút khách hàng mới. Chiến lược nào sau đây là ít hiệu quả nhất?
A. Tặng quà cho khách hàng giới thiệu bạn bè mua sản phẩm
B. Tổ chức cuộc thi trên mạng xã hội với giải thưởng hấp dẫn
C. Gửi email quảng cáo hàng loạt đến danh sách email mua từ bên ngoài
D. Hợp tác với các đối tác để tiếp cận khách hàng tiềm năng
61. Trong marketing trực tiếp, việc cá nhân hóa thông điệp có thể mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng tỷ lệ phản hồi và cải thiện mối quan hệ với khách hàng
C. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng tiềm năng hơn
D. Đơn giản hóa quy trình marketing
62. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tiếp, chỉ số ‘tỷ lệ phản hồi’ (response rate) cho biết điều gì?
A. Số lượng khách hàng đã xem quảng cáo
B. Số lượng khách hàng đã mua sản phẩm
C. Tỷ lệ khách hàng đã phản hồi lại chiến dịch (ví dụ: gọi điện, gửi email, mua hàng)
D. Chi phí trung bình để tiếp cận một khách hàng
63. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng cơ sở dữ liệu khách hàng trong marketing trực tiếp là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu
C. Cho phép cá nhân hóa thông điệp và ưu đãi
D. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng tiềm năng
64. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng marketing trực tiếp cho các doanh nghiệp nhỏ?
A. Tiết kiệm chi phí so với quảng cáo truyền thống
B. Dễ dàng đo lường hiệu quả chiến dịch
C. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng tiềm năng trên toàn cầu
D. Cá nhân hóa thông điệp và xây dựng mối quan hệ với khách hàng
65. Điểm khác biệt chính giữa marketing trực tiếp và quảng cáo truyền thống là gì?
A. Marketing trực tiếp tốn kém hơn quảng cáo truyền thống
B. Marketing trực tiếp tập trung vào việc xây dựng thương hiệu, trong khi quảng cáo truyền thống tập trung vào bán hàng
C. Marketing trực tiếp tạo ra phản hồi trực tiếp và có thể đo lường được từ khách hàng, trong khi quảng cáo truyền thống thường không có
D. Quảng cáo truyền thống sử dụng nhiều phương tiện truyền thông hơn marketing trực tiếp
66. Một công ty muốn tăng tỷ lệ phản hồi cho chiến dịch direct mail của mình. Giải pháp nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất?
A. Sử dụng phong bì màu sắc sặc sỡ
B. Gửi thư cho tất cả các hộ gia đình trong khu vực
C. Cá nhân hóa nội dung thư và ưu đãi dựa trên thông tin khách hàng
D. Giảm kích thước thư để tiết kiệm chi phí
67. Trong bối cảnh marketing trực tiếp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chiến dịch thành công?
A. Sử dụng công nghệ marketing mới nhất
B. Có ngân sách marketing lớn
C. Hiểu rõ khách hàng mục tiêu và cung cấp giá trị phù hợp
D. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau
68. Hình thức marketing trực tiếp nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng hơn là chỉ tập trung vào bán hàng ngay lập tức?
A. Gửi email quảng cáo hàng loạt
B. Gọi điện thoại bán hàng
C. Marketing bằng thư trực tiếp (Direct mail) có nội dung cá nhân hóa
D. Quảng cáo trên mạng xã hội
69. Một công ty sử dụng chatbot trên website để hỗ trợ khách hàng và thu thập thông tin. Đây là một ví dụ về ứng dụng của công nghệ nào trong marketing trực tiếp?
A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
B. Thực tế ảo (VR)
C. Blockchain
D. Internet of Things (IoT)
70. Trong marketing trực tiếp, việc ‘kiểm tra A/B’ (A/B testing) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định ngân sách marketing phù hợp
B. Đánh giá mức độ nhận diện thương hiệu
C. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một chiến dịch marketing
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
71. Một cửa hàng bán lẻ sử dụng tin nhắn SMS để thông báo về chương trình giảm giá cuối tuần cho khách hàng đã đăng ký. Đây là một ví dụ về hình thức marketing trực tiếp nào?
A. Bán hàng cá nhân
B. Marketing truyền miệng
C. Mobile marketing
D. Quan hệ công chúng
72. Một công ty gửi phiếu giảm giá cho khách hàng qua đường bưu điện. Để chiến dịch này hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Thiết kế phiếu giảm giá bắt mắt
B. Gửi phiếu giảm giá cho tất cả các hộ gia đình trong khu vực
C. Đảm bảo phiếu giảm giá đến đúng đối tượng khách hàng mục tiêu
D. In phiếu giảm giá với số lượng lớn để tiết kiệm chi phí
73. Trong bối cảnh marketing trực tiếp, chỉ số RFM (Recency, Frequency, Monetary) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
B. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo
C. Phân khúc khách hàng dựa trên hành vi mua hàng
D. Xác định chi phí trung bình để tiếp cận một khách hàng
74. Trong marketing trực tiếp, ‘lời đề nghị’ (offer) hiệu quả cần đáp ứng yếu tố nào sau đây?
A. Phải có giá trị cao, bất kể chi phí
B. Phải phù hợp với nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu
C. Phải phức tạp và khó hiểu để tạo sự tò mò
D. Phải được quảng bá rộng rãi trên mọi kênh truyền thông
75. Một công ty muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch telemarketing. Chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng cuộc gọi được thực hiện
B. Thời gian trung bình của mỗi cuộc gọi
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) – tỷ lệ khách hàng mua hàng sau khi nhận cuộc gọi
D. Chi phí trung bình cho mỗi cuộc gọi
76. Doanh nghiệp sử dụng hình thức direct mail để gửi catalogue sản phẩm đến khách hàng. Để tăng tính tương tác, doanh nghiệp nên làm gì?
A. In catalogue trên giấy chất lượng thấp để tiết kiệm chi phí
B. Gửi catalogue cho tất cả các hộ gia đình trong khu vực
C. Bao gồm mã QR code hoặc đường link dẫn đến website để khách hàng dễ dàng tìm hiểu thêm thông tin và mua hàng
D. Sử dụng phông chữ nhỏ và phức tạp để chứa nhiều thông tin hơn
77. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức lớn đối với các nhà marketing trực tiếp trong thời đại kỹ thuật số?
A. Sự gia tăng của thư rác (spam)
B. Quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân
C. Sự suy giảm của các phương tiện truyền thông truyền thống
D. Khả năng đo lường hiệu quả chiến dịch
78. Trong marketing trực tiếp, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ‘4Ps’ (Product, Price, Place, Promotion)?
A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Địa điểm (Place)
D. Cá nhân hóa (Personalization)
79. Trong marketing trực tiếp, việc sử dụng danh sách email ‘mua’ (purchased email list) có nên được khuyến khích không? Vì sao?
A. Có, vì giúp tiếp cận được số lượng lớn khách hàng tiềm năng
B. Có, vì tiết kiệm chi phí so với việc xây dựng danh sách email riêng
C. Không, vì có thể vi phạm luật chống thư rác và gây ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của doanh nghiệp
D. Không, vì danh sách email mua thường chứa thông tin không chính xác
80. Doanh nghiệp sử dụng hình thức telemarketing để tiếp cận khách hàng. Điều quan trọng nhất cần tuân thủ để tránh gây khó chịu cho khách hàng là gì?
A. Gọi điện vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày
B. Sử dụng kịch bản bán hàng dài dòng và phức tạp
C. Tuân thủ các quy định về thời gian gọi điện và tôn trọng quyền riêng tư của khách hàng
D. Liên tục gọi lại cho khách hàng cho đến khi họ đồng ý mua hàng
81. Trong marketing trực tiếp, phương tiện truyền thông nào cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp và cá nhân hóa với khách hàng trong thời gian thực?
A. Email marketing
B. Direct mail
C. Telemarketing
D. Quảng cáo trên báo in
82. Một công ty muốn xây dựng lòng trung thành của khách hàng thông qua marketing trực tiếp. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Gửi email quảng cáo hàng ngày
B. Tổ chức các chương trình khách hàng thân thiết và cung cấp ưu đãi độc quyền
C. Liên tục giảm giá sản phẩm
D. Tập trung vào việc thu hút khách hàng mới
83. Trong marketing trực tiếp, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một thành phần cơ bản?
A. Cơ sở dữ liệu khách hàng
B. Lời đề nghị (Offer)
C. Phương tiện truyền thông
D. Đội ngũ bán hàng trực tiếp tại cửa hàng
84. Một công ty sử dụng email marketing để gửi thông báo về các chương trình khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng thân thiết. Hoạt động này thuộc loại hình marketing trực tiếp nào?
A. Bán hàng cá nhân
B. Marketing tương tác
C. Marketing truyền miệng
D. Quảng cáo trực tiếp
85. Một công ty thu thập thông tin khách hàng qua website để phục vụ cho chiến dịch email marketing. Điều gì cần được thực hiện để đảm bảo tuân thủ pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân?
A. Sử dụng thông tin khách hàng cho bất kỳ mục đích nào mà công ty muốn
B. Bán thông tin khách hàng cho các công ty khác
C. Xin phép khách hàng trước khi thu thập và sử dụng thông tin của họ
D. Tự động thêm tất cả khách hàng truy cập website vào danh sách email marketing
86. Trong marketing trực tiếp, việc phân tích ‘giá trị trọn đời của khách hàng’ (customer lifetime value – CLTV) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định gì?
A. Xác định chi phí sản xuất sản phẩm
B. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo
C. Ước tính lợi nhuận mà một khách hàng có thể mang lại trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
87. Hình thức marketing nào sau đây cho phép doanh nghiệp đo lường chính xác ROI (Return on Investment) hơn so với các hình thức marketing truyền thống?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Marketing trực tiếp
C. Quan hệ công chúng (PR)
D. Quảng cáo trên báo in
88. Một công ty sử dụng email marketing để gửi bản tin (newsletter) hàng tháng cho khách hàng. Mục tiêu chính của hoạt động này là gì?
A. Bán sản phẩm trực tiếp
B. Xây dựng mối quan hệ và duy trì tương tác với khách hàng
C. Giảm chi phí marketing
D. Thu thập thông tin khách hàng
89. Một công ty muốn sử dụng mạng xã hội cho mục đích marketing trực tiếp. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Đăng tải thông tin sản phẩm một cách liên tục
B. Mua quảng cáo hiển thị cho tất cả người dùng mạng xã hội
C. Xây dựng cộng đồng trực tuyến và tương tác trực tiếp với khách hàng
D. Sử dụng mạng xã hội để lan truyền tin đồn về đối thủ cạnh tranh
90. Trong marketing trực tiếp, ‘call to action’ (kêu gọi hành động) đóng vai trò gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm
B. Xây dựng hình ảnh thương hiệu
C. Thúc đẩy khách hàng thực hiện một hành động cụ thể
D. Đo lường hiệu quả của chiến dịch
91. Doanh nghiệp nên làm gì để duy trì danh tiếng tốt khi sử dụng marketing trực tiếp?
A. Gửi email cho bất kỳ ai có địa chỉ email
B. Mua danh sách email từ các nguồn không rõ ràng
C. Tôn trọng quyền riêng tư của khách hàng và tuân thủ các quy định về chống thư rác
D. Gửi tin nhắn quảng cáo vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày
92. Trong marketing trực tiếp, ‘thử nghiệm A/B’ (A/B testing) được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra độ bền của sản phẩm
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
93. Hình thức marketing trực tiếp nào cho phép doanh nghiệp gửi tin nhắn quảng cáo trực tiếp đến điện thoại di động của khách hàng?
A. Email marketing
B. Mobile marketing
C. Direct-mail marketing
D. Search engine marketing
94. Điều gì cần tránh khi thực hiện chiến dịch email marketing?
A. Cá nhân hóa nội dung email
B. Sử dụng hình ảnh và video hấp dẫn
C. Gửi email hàng loạt cho những người chưa đăng ký nhận
D. Cung cấp tùy chọn hủy đăng ký dễ dàng
95. Điều gì cần cân nhắc khi lựa chọn hình thức marketing trực tiếp phù hợp?
A. Chi phí thấp nhất
B. Hình thức được nhiều đối thủ cạnh tranh sử dụng
C. Khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu và phù hợp với ngân sách
D. Hình thức mới nhất và hiện đại nhất
96. Trong marketing trực tiếp, ‘lời kêu gọi hành động’ (call to action – CTA) có vai trò gì?
A. Giới thiệu về công ty
B. Khuyến khích khách hàng thực hiện một hành động cụ thể
C. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng
97. Một công ty sử dụng marketing trực tiếp để gửi phiếu giảm giá cho khách hàng nhân dịp sinh nhật của họ. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Marketing đại trà
B. Marketing cá nhân hóa
C. Marketing du kích
D. Marketing truyền miệng
98. Điều gì quan trọng khi thiết kế một mẫu quảng cáo direct mail?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên ngành
B. Tập trung vào số lượng thông tin càng nhiều càng tốt
C. Thiết kế đơn giản, dễ đọc và có lời kêu gọi hành động rõ ràng
D. Sử dụng màu sắc tối và hình ảnh mờ nhạt
99. Trong marketing trực tiếp, ‘landing page’ là gì?
A. Trang chủ của website
B. Một trang web độc lập được thiết kế để nhận khách truy cập từ một chiến dịch marketing cụ thể
C. Trang giới thiệu về công ty
D. Trang liên hệ của website
100. Hình thức marketing trực tiếp nào sử dụng thư gửi trực tiếp đến địa chỉ nhà của khách hàng?
A. Email marketing
B. Direct-mail marketing
C. Mobile marketing
D. Online marketing
101. Một công ty muốn sử dụng marketing trực tiếp để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Họ nên tập trung vào điều gì?
A. Bán hàng bằng mọi giá
B. Cung cấp giá trị thực sự và xây dựng lòng tin
C. Gửi tin nhắn quảng cáo liên tục
D. Sử dụng các chiêu trò quảng cáo gây sốc
102. Trong bối cảnh marketing trực tiếp, ‘tỷ lệ phản hồi’ (response rate) được định nghĩa là gì?
A. Số lượng email được gửi đi
B. Số lượng khách hàng đã mua sản phẩm
C. Tỷ lệ phần trăm khách hàng phản hồi trên tổng số khách hàng được tiếp cận
D. Tổng doanh thu từ chiến dịch marketing
103. Một công ty muốn tăng tỷ lệ phản hồi cho chiến dịch direct mail của mình. Họ nên tập trung vào yếu tố nào?
A. Giảm chi phí in ấn
B. Sử dụng giấy chất lượng thấp
C. Thiết kế hấp dẫn và thông điệp phù hợp với khách hàng mục tiêu
D. Gửi thư cho càng nhiều người càng tốt
104. Trong marketing trực tiếp, ‘segmentation’ (phân khúc) là gì?
A. Quá trình tạo ra sản phẩm mới
B. Quá trình chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung
C. Quá trình quảng bá sản phẩm trên các kênh truyền thông
D. Quá trình đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing
105. Trong marketing trực tiếp, ‘ROI’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Return on Investment
B. Rate of Interest
C. Result of Impression
D. Reach of Influence
106. Theo luật pháp Việt Nam, điều gì bắt buộc đối với email marketing?
A. Phải gửi email vào buổi sáng
B. Phải có dòng tiêu đề hấp dẫn
C. Phải có tùy chọn cho phép người nhận từ chối nhận email trong tương lai
D. Phải sử dụng hình ảnh động
107. Một công ty muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch mobile marketing. Chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng tin nhắn được gửi đi
B. Tỷ lệ nhấp vào liên kết (click-through rate – CTR)
C. Số lượng người nhận được tin nhắn
D. Chi phí cho mỗi tin nhắn
108. Một công ty muốn cải thiện tỷ lệ mở email (open rate) cho chiến dịch email marketing. Họ nên tập trung vào yếu tố nào?
A. Nội dung email
B. Thiết kế email
C. Dòng tiêu đề email
D. Thời gian gửi email
109. Điều gì là quan trọng nhất khi sử dụng mobile marketing?
A. Gửi tin nhắn quảng cáo liên tục
B. Tôn trọng sự riêng tư và không làm phiền khách hàng
C. Sử dụng tất cả các ký tự đặc biệt có thể
D. Gửi tin nhắn vào ban đêm
110. Trong marketing trực tiếp, ‘tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi’ (conversion rate optimization – CRO) là gì?
A. Quá trình tăng số lượng khách hàng truy cập trang web
B. Quá trình cải thiện tỷ lệ phần trăm khách hàng thực hiện hành động mong muốn
C. Quá trình giảm chi phí marketing
D. Quá trình tăng số lượng email được gửi đi
111. Trong marketing trực tiếp, hình thức nào cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp với khách hàng thông qua điện thoại để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Marketing qua email
B. Marketing qua công cụ tìm kiếm
C. Telemarketing
D. Marketing nội dung
112. Trong marketing trực tiếp, ‘CRM’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Customer Relationship Management
B. Creative Resource Management
C. Corporate Responsibility Management
D. Campaign Result Measurement
113. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một chiến dịch telemarketing?
A. Sử dụng kịch bản gọi điện cứng nhắc
B. Đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ năng giao tiếp và thuyết phục
C. Gọi điện cho tất cả các số điện thoại có được
D. Tập trung vào việc bán hàng bằng mọi giá
114. Một công ty sử dụng email marketing để gửi bản tin hàng tuần cho khách hàng. Nội dung bản tin bao gồm tin tức về ngành, mẹo sử dụng sản phẩm và các chương trình khuyến mãi. Đây là ví dụ về chiến lược marketing nào?
A. Spam marketing
B. Content marketing
C. Direct selling
D. Guerilla marketing
115. Trong marketing trực tiếp, ‘danh sách phản hồi’ (response list) là gì?
A. Danh sách các khách hàng tiềm năng chưa từng mua sản phẩm
B. Danh sách các khách hàng đã phản hồi tích cực với các chiến dịch marketing trước đây
C. Danh sách các đối thủ cạnh tranh
D. Danh sách các nhà cung cấp
116. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng một danh sách email cho chiến dịch email marketing?
A. Mua danh sách email từ bên thứ ba
B. Thu thập địa chỉ email một cách tự nguyện từ khách hàng
C. Sử dụng phần mềm để tạo địa chỉ email ngẫu nhiên
D. Sao chép địa chỉ email từ các trang web
117. Ưu điểm lớn nhất của marketing trực tiếp so với các hình thức marketing khác là gì?
A. Chi phí thấp hơn
B. Khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu cao hơn
C. Dễ dàng đo lường hiệu quả
D. Tính cá nhân hóa cao
118. Một công ty sử dụng email marketing để gửi thông báo về chương trình khuyến mãi đặc biệt cho khách hàng thân thiết. Đây là ví dụ về yếu tố nào của marketing trực tiếp?
A. Tính đại chúng
B. Tính cá nhân hóa
C. Tính lan truyền
D. Tính tương tác
119. Chiến lược marketing trực tiếp nào tập trung vào việc tạo ra nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng?
A. Direct mail
B. Telemarketing
C. Content marketing
D. Email marketing
120. Một công ty sử dụng telemarketing để gọi điện cho khách hàng và mời họ tham gia một buổi hội thảo miễn phí về sản phẩm mới. Đây là ví dụ về mục tiêu nào của marketing trực tiếp?
A. Xây dựng nhận diện thương hiệu
B. Tạo ra khách hàng tiềm năng
C. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp
D. Cải thiện dịch vụ khách hàng
121. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một chiến dịch marketing trực tiếp đa kênh (multi-channel)?
A. Sử dụng tất cả các kênh marketing có thể để tiếp cận khách hàng.
B. Đảm bảo thông điệp nhất quán trên tất cả các kênh và tạo trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.
C. Tập trung vào kênh marketing có chi phí thấp nhất.
D. Ưu tiên các kênh marketing mới nổi để tạo sự khác biệt.
122. Trong marketing trực tiếp, việc sử dụng ‘danh sách đã được kiểm chứng’ (verified list) có ý nghĩa gì?
A. Danh sách chứa thông tin liên hệ của những khách hàng đã mua sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
B. Danh sách đã được cập nhật và loại bỏ các thông tin không chính xác hoặc không còn hiệu lực.
C. Danh sách chứa thông tin liên hệ của những khách hàng đã đồng ý nhận thông tin marketing.
D. Danh sách chứa thông tin liên hệ của những khách hàng có thu nhập cao.
123. Một cửa hàng bán lẻ muốn sử dụng tin nhắn SMS marketing để thông báo về chương trình khuyến mãi cuối tuần. Điều gì nên được ưu tiên?
A. Gửi tin nhắn vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
B. Sử dụng ngôn ngữ viết tắt và biểu tượng cảm xúc để tiết kiệm chi phí.
C. Gửi tin nhắn ngắn gọn, rõ ràng, và vào thời điểm phù hợp (ví dụ: chiều thứ Sáu).
D. Gửi tin nhắn chứa nhiều thông tin về sản phẩm và dịch vụ.
124. Trong marketing trực tiếp, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Gửi email thường xuyên với thông tin về sản phẩm mới.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng tận tâm và giải quyết vấn đề nhanh chóng.
C. Tổ chức các chương trình khuyến mãi giảm giá liên tục.
D. Sử dụng các kỹ thuật bán hàng gây áp lực.
125. Một công ty bán phần mềm muốn sử dụng marketing trực tiếp để tiếp cận khách hàng doanh nghiệp. Phương pháp nào sau đây phù hợp nhất?
A. Phát tờ rơi tại các khu công nghiệp.
B. Gửi email marketing cá nhân hóa cho các nhà quản lý cấp cao.
C. Quảng cáo trên các kênh truyền hình địa phương.
D. Tổ chức các sự kiện thể thao tài trợ.
126. Trong marketing trực tiếp, việc kiểm tra A/B testing giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một thông điệp marketing để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh để tìm ra điểm khác biệt.
127. Trong marketing trực tiếp, yếu tố nào sau đây giúp doanh nghiệp cá nhân hóa thông điệp gửi đến khách hàng mục tiêu?
A. Sử dụng danh sách khách hàng mua từ bên thứ ba.
B. Áp dụng một thông điệp chung cho tất cả khách hàng.
C. Thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng để tạo thông điệp phù hợp.
D. Gửi email hàng loạt mà không phân loại khách hàng.
128. Một công ty muốn sử dụng marketing trực tiếp để quảng bá một sản phẩm mới có giá trị cao. Phương pháp nào sau đây có thể giúp khách hàng cảm thấy an tâm và tin tưởng hơn khi mua hàng?
A. Gửi email với thông tin chi tiết về sản phẩm và chính sách bảo hành rõ ràng.
B. Gọi điện thoại cho khách hàng để mời chào sản phẩm.
C. Gửi tin nhắn SMS marketing với lời kêu gọi mua hàng ngay.
D. Quảng cáo trên mạng xã hội với hình ảnh sản phẩm đẹp mắt.
129. Một công ty khởi nghiệp muốn sử dụng marketing trực tiếp với ngân sách hạn chế. Giải pháp nào sau đây là khả thi nhất?
A. Thuê một công ty marketing chuyên nghiệp để thực hiện chiến dịch.
B. Tổ chức một sự kiện lớn để thu hút sự chú ý của khách hàng.
C. Xây dựng danh sách email và thực hiện chiến dịch email marketing đơn giản.
D. Mua quảng cáo trên các tạp chí hàng đầu.
130. Trong bối cảnh marketing trực tiếp, thuật ngữ ‘CRM’ (Customer Relationship Management) dùng để chỉ điều gì?
A. Chiến lược giảm giá để thu hút khách hàng mới.
B. Quy trình quản lý chuỗi cung ứng sản phẩm.
C. Hệ thống quản lý thông tin và tương tác với khách hàng.
D. Phương pháp nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu khách hàng.
131. Một công ty muốn tăng doanh số bán hàng trực tuyến thông qua email marketing. Hành động nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Gửi email hàng ngày cho tất cả khách hàng trong danh sách.
B. Sử dụng tiêu đề email gây sốc để thu hút sự chú ý.
C. Phân khúc danh sách email dựa trên hành vi mua hàng trước đây và gửi các ưu đãi phù hợp.
D. Chỉ tập trung vào việc giới thiệu sản phẩm mới mà không quan tâm đến nhu cầu của khách hàng.
132. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của marketing trực tiếp?
A. Bán hàng cá nhân.
B. Quảng cáo trên truyền hình.
C. Marketing qua catalog.
D. Thư gửi trực tiếp.
133. Một công ty bảo hiểm muốn sử dụng marketing trực tiếp để tiếp cận khách hàng tiềm năng lớn tuổi. Phương pháp nào sau đây có thể hiệu quả hơn so với email marketing?
A. Quảng cáo trên TikTok.
B. Thư trực tiếp (direct mail) với thông tin rõ ràng và dễ đọc.
C. Sử dụng chatbot trên website.
D. Tổ chức các buổi hội thảo trực tuyến.
134. Một doanh nghiệp sử dụng thư trực tiếp (direct mail) để quảng bá sản phẩm mới. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo thành công?
A. Sử dụng giấy chất lượng cao và thiết kế bắt mắt.
B. Gửi thư cho tất cả hộ gia đình trong khu vực.
C. Đảm bảo thông điệp rõ ràng, hấp dẫn, và có lời kêu gọi hành động cụ thể.
D. Tập trung vào việc giảm chi phí in ấn và vận chuyển.
135. Điều gì là quan trọng nhất để tuân thủ luật pháp khi thực hiện chiến dịch email marketing?
A. Gửi email vào ban đêm để tránh làm phiền khách hàng.
B. Sử dụng tiêu đề email gây tò mò để tăng tỷ lệ mở.
C. Cung cấp tùy chọn cho khách hàng hủy đăng ký nhận email và tôn trọng yêu cầu này.
D. Mua danh sách email từ các nguồn đáng tin cậy.
136. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing trực tiếp, chỉ số nào sau đây cho biết chi phí mà doanh nghiệp phải trả để có được một khách hàng mới?
A. Tỷ lệ phản hồi (response rate).
B. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
C. Chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng (cost per lead).
D. Giá trị vòng đời khách hàng (customer lifetime value).
137. Trong marketing trực tiếp, việc sử dụng ‘chương trình khách hàng thân thiết’ (loyalty program) giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Thu hút khách hàng mới bằng cách giảm giá sản phẩm.
B. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng hiện tại và khuyến khích họ mua hàng nhiều hơn.
C. Cạnh tranh với các đối thủ bằng cách cung cấp sản phẩm độc đáo.
D. Mở rộng thị trường bằng cách tiếp cận khách hàng ở các khu vực mới.
138. Một công ty du lịch muốn sử dụng marketing trực tiếp để quảng bá các tour du lịch mới. Kênh marketing nào sau đây có thể kết hợp hình ảnh và video một cách hiệu quả nhất?
A. Thư trực tiếp (direct mail).
B. Bán hàng qua điện thoại (telesales).
C. Email marketing.
D. Tin nhắn SMS marketing.
139. Để xây dựng một danh sách email chất lượng cho chiến dịch email marketing, doanh nghiệp nên làm gì?
A. Mua danh sách email từ các nhà cung cấp bên ngoài.
B. Thu thập email từ các nguồn công khai trên internet.
C. Khuyến khích khách hàng đăng ký nhận email thông qua website, mạng xã hội, hoặc các chương trình khuyến mãi.
D. Sử dụng phần mềm tự động để tạo ra các địa chỉ email ngẫu nhiên.
140. Một công ty muốn sử dụng marketing trực tiếp để khuyến khích khách hàng hiện tại mua lại sản phẩm. Phương pháp nào sau đây có thể tạo ra kết quả tốt nhất?
A. Gửi email hàng loạt với thông tin về sản phẩm mới.
B. Gọi điện thoại cho tất cả khách hàng để mời chào sản phẩm.
C. Gửi thư cá nhân hóa với ưu đãi đặc biệt dành riêng cho khách hàng thân thiết.
D. Quảng cáo trên mạng xã hội nhắm mục tiêu đến khách hàng hiện tại.
141. Trong marketing trực tiếp, ‘tỷ lệ phản hồi’ (response rate) được tính như thế nào?
A. Số lượng khách hàng tiếp cận được chia cho tổng chi phí chiến dịch.
B. Số lượng khách hàng mua sản phẩm chia cho tổng số khách hàng tiềm năng.
C. Số lượng khách hàng phản hồi (ví dụ: gọi điện, truy cập website) chia cho tổng số khách hàng nhận được thông điệp.
D. Tổng doanh thu thu được chia cho tổng chi phí chiến dịch.
142. Một tổ chức phi lợi nhuận muốn sử dụng marketing trực tiếp để kêu gọi quyên góp. Phương pháp nào sau đây có thể tạo ra sự tin tưởng và khuyến khích mọi người đóng góp?
A. Gửi email với hình ảnh và video gây sốc.
B. Gọi điện thoại cho mọi người vào giờ ăn tối.
C. Gửi thư cá nhân hóa với thông tin về các hoạt động và thành tựu của tổ chức.
D. Quảng cáo trên mạng xã hội với lời kêu gọi quyên góp khẩn cấp.
143. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu khách hàng trong marketing trực tiếp?
A. Cá nhân hóa thông điệp marketing.
B. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing bằng cách tiếp cận đại trà.
D. Đo lường hiệu quả chiến dịch chính xác hơn.
144. Trong marketing trực tiếp, việc ‘phân khúc thị trường’ (market segmentation) giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Giảm chi phí marketing bằng cách tiếp cận đại trà.
B. Tăng số lượng khách hàng bằng cách mở rộng thị trường.
C. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn với đặc điểm chung để tạo thông điệp phù hợp.
D. Cạnh tranh với các đối thủ bằng cách giảm giá sản phẩm.
145. Trong marketing trực tiếp, ‘lời kêu gọi hành động’ (call to action) có vai trò gì?
A. Giới thiệu về lịch sử và sứ mệnh của công ty.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Hướng dẫn khách hàng thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: gọi điện, truy cập website, mua hàng).
D. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
146. Hình thức marketing trực tiếp nào cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp và ngay lập tức với khách hàng tiềm năng?
A. Gửi thư trực tiếp qua bưu điện.
B. Sử dụng email marketing.
C. Bán hàng qua điện thoại (telesales).
D. Phát tờ rơi tại các ngã tư.
147. Trong marketing trực tiếp, việc sử dụng ‘câu chuyện thành công’ (success story) có tác dụng gì?
A. Giới thiệu về lịch sử và sứ mệnh của công ty.
B. Cung cấp bằng chứng về hiệu quả của sản phẩm hoặc dịch vụ và tạo sự tin tưởng cho khách hàng.
C. So sánh sản phẩm của công ty với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
D. Giải thích về quy trình sản xuất sản phẩm.
148. Ưu điểm lớn nhất của marketing trực tiếp so với các hình thức marketing khác là gì?
A. Khả năng tiếp cận số lượng lớn khách hàng với chi phí thấp.
B. Khả năng đo lường hiệu quả chiến dịch một cách chính xác.
C. Khả năng xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và nhanh chóng.
D. Khả năng kiểm soát hoàn toàn nội dung và thời gian hiển thị quảng cáo.
149. Một công ty muốn sử dụng marketing trực tiếp để thu hút khách hàng trẻ tuổi. Kênh marketing nào sau đây có thể hiệu quả nhất?
A. Thư trực tiếp (direct mail).
B. Bán hàng qua điện thoại (telesales).
C. Tin nhắn SMS marketing với ưu đãi đặc biệt và liên kết đến trang web.
D. Quảng cáo trên báo giấy.
150. Một nhà hàng muốn sử dụng marketing trực tiếp để tăng doanh số bán mang đi. Phương pháp nào sau đây có khả năng thành công cao nhất?
A. Quảng cáo trên đài phát thanh vào giờ cao điểm.
B. Gửi tờ rơi đến các hộ gia đình trong khu vực lân cận với ưu đãi giảm giá đặc biệt.
C. Tổ chức một cuộc thi ăn uống.
D. Tài trợ cho một đội bóng đá địa phương.