1. Giải pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp kinh doanh online cải thiện trải nghiệm khách hàng liên quan đến logistics?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Cung cấp thông tin theo dõi đơn hàng (tracking) chi tiết và chính xác.
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Giảm số lượng nhân viên hỗ trợ khách hàng.
2. Trong quản trị chuỗi cung ứng cho kinh doanh online, điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp không dự báo chính xác nhu cầu của thị trường?
A. Doanh nghiệp sẽ có lợi nhuận cao hơn.
B. Doanh nghiệp có thể gặp tình trạng thiếu hàng hoặc tồn kho quá nhiều, ảnh hưởng đến chi phí và doanh thu.
C. Doanh nghiệp sẽ không cần quản lý kho.
D. Doanh nghiệp sẽ có nhiều khách hàng hơn.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức đóng gói sản phẩm cho kinh doanh online?
A. Đặc tính của sản phẩm (dễ vỡ, kích thước, trọng lượng).
B. Chi phí đóng gói.
C. Yêu cầu về thương hiệu và hình ảnh sản phẩm.
D. Sở thích cá nhân của nhân viên đóng gói.
4. Trong quản trị logistics cho kinh doanh online, ‘Inventory turnover rate’ (Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho) thể hiện điều gì?
A. Khả năng thu hút khách hàng mới.
B. Số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Chi phí marketing trên mỗi đơn hàng.
5. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động vận chuyển trong kinh doanh online?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
B. Chi phí marketing trên mỗi đơn hàng.
C. Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn (on-time delivery rate).
D. Số lượng nhân viên bán hàng.
6. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp kinh doanh online không có quy trình xử lý hàng trả lại (returns) rõ ràng và hiệu quả?
A. Doanh nghiệp sẽ có nhiều khách hàng trung thành hơn.
B. Khách hàng sẽ cảm thấy không hài lòng, ảnh hưởng đến uy tín và doanh số.
C. Doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được chi phí.
D. Doanh nghiệp sẽ không cần quản lý kho.
7. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý vận tải (TMS – Transportation Management System) trong kinh doanh online?
A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tăng hiệu quả quản lý đội xe.
C. Cải thiện khả năng theo dõi và quản lý đơn hàng.
D. Tăng giá sản phẩm.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về chi phí logistics trong kinh doanh online?
A. Chi phí vận chuyển.
B. Chi phí lưu kho.
C. Chi phí marketing.
D. Chi phí đóng gói.
9. Trong quản trị logistics cho kinh doanh online, ‘fulfillment center’ là gì?
A. Một trung tâm thể dục thẩm mỹ.
B. Một trung tâm chuyên xử lý các hoạt động lưu trữ, đóng gói và vận chuyển hàng hóa.
C. Một trung tâm đào tạo nhân viên bán hàng.
D. Một trung tâm nghiên cứu thị trường.
10. Trong việc lựa chọn phương thức vận chuyển cho đơn hàng kinh doanh online, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất đối với khách hàng?
A. Sử dụng bao bì thân thiện với môi trường.
B. Giá cả hợp lý và thời gian giao hàng nhanh chóng.
C. Đội ngũ giao hàng đẹp trai, xinh gái.
D. Có nhiều chương trình khuyến mãi.
11. Trong quản lý logistics cho kinh doanh online, ‘dropshipping’ là mô hình như thế nào?
A. Doanh nghiệp tự sản xuất và vận chuyển hàng hóa.
B. Doanh nghiệp bán hàng nhưng không lưu trữ hàng tồn kho, mà nhà cung cấp sẽ trực tiếp giao hàng cho khách.
C. Doanh nghiệp chỉ bán hàng cho khách hàng ở nước ngoài.
D. Doanh nghiệp chỉ bán hàng qua mạng xã hội.
12. Chiến lược ‘cross-docking’ trong logistics kinh doanh online mang lại lợi ích chính nào?
A. Giảm thiểu chi phí lưu kho và thời gian xử lý đơn hàng.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm.
C. Cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp.
D. Tăng số lượng hàng tồn kho.
13. Trong kinh doanh online, việc sử dụng phần mềm quản lý kho (WMS) mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Tăng doanh thu bán hàng trực tuyến.
B. Tối ưu hóa quy trình quản lý hàng tồn kho, theo dõi và xử lý đơn hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
14. Trong quản trị logistics, việc sử dụng mã vạch (barcode) hoặc QR code mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng tốc độ và độ chính xác trong việc theo dõi và quản lý hàng hóa.
C. Giảm số lượng nhân viên kho.
D. Tăng giá sản phẩm.
15. Trong quản trị rủi ro logistics cho kinh doanh online, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu thiệt hại do thiên tai?
A. Tăng chi phí marketing.
B. Mua bảo hiểm hàng hóa và xây dựng kế hoạch dự phòng.
C. Giảm số lượng nhân viên.
D. Tăng giá sản phẩm.
16. Trong quản trị logistics kinh doanh online, hoạt động nào sau đây thuộc về ‘dòng thông tin’?
A. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến khách hàng.
B. Xử lý đơn hàng và thông báo trạng thái đơn hàng cho khách hàng.
C. Lưu trữ hàng hóa trong kho.
D. Quản lý đội xe vận tải.
17. Trong quản lý kho hàng cho kinh doanh online, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm điện tử có thời hạn bảo hành dài.
B. Sản phẩm thời trang có tính mùa vụ cao.
C. Sản phẩm nội thất có kích thước lớn.
D. Sản phẩm vật liệu xây dựng.
18. Khi lựa chọn kho bãi cho kinh doanh online, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Màu sơn của kho.
B. Vị trí thuận tiện cho việc vận chuyển và gần các trung tâm phân phối.
C. Số lượng cây xanh xung quanh kho.
D. Có nhiều quán ăn ngon gần kho.
19. Khi một đơn hàng kinh doanh online bị giao sai địa chỉ, điều gì doanh nghiệp nên làm đầu tiên để giải quyết vấn đề?
A. Đổ lỗi cho khách hàng.
B. Liên hệ với đối tác vận chuyển để xác định nguyên nhân và tìm cách khắc phục.
C. Tăng giá sản phẩm để bù lỗ.
D. Bỏ qua sự việc.
20. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp kinh doanh online không quản lý tốt logistics ngược (reverse logistics)?
A. Doanh thu tăng mạnh.
B. Chi phí xử lý hàng trả lại tăng cao, ảnh hưởng đến lợi nhuận và uy tín.
C. Số lượng khách hàng mới tăng lên.
D. Thời gian giao hàng nhanh hơn.
21. Trong quản trị logistics cho kinh doanh online, việc áp dụng nguyên tắc ‘Just-in-Time’ (JIT) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ sản xuất và nhập hàng khi có đơn hàng, giảm thiểu hàng tồn kho.
B. Sản xuất và nhập thật nhiều hàng để đáp ứng mọi nhu cầu.
C. Chỉ bán hàng cho khách hàng quen thuộc.
D. Không cần quản lý kho.
22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn đối tác vận chuyển cho doanh nghiệp kinh doanh online?
A. Giá cước vận chuyển rẻ nhất.
B. Thời gian giao hàng nhanh nhất.
C. Mức độ uy tín, kinh nghiệm và khả năng đáp ứng yêu cầu của đối tác.
D. Số lượng nhân viên của đối tác vận chuyển.
23. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc quản trị logistics hiệu quả trong kinh doanh online?
A. Giảm chi phí.
B. Tăng doanh thu.
C. Tăng sự hài lòng của khách hàng.
D. Tăng số lượng hàng tồn kho không cần thiết.
24. Công nghệ nào sau đây đang được ứng dụng rộng rãi trong logistics kinh doanh online để tối ưu hóa quy trình vận chuyển và giao hàng?
A. In 3D.
B. Internet of Things (IoT) và trí tuệ nhân tạo (AI).
C. Công nghệ nano.
D. Năng lượng hạt nhân.
25. Khi doanh nghiệp kinh doanh online mở rộng thị trường ra nước ngoài, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng trong logistics?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
B. Quy định về hải quan, thuế và các rào cản thương mại.
C. Sự khác biệt về múi giờ.
D. Sự khác biệt về văn hóa tiêu dùng.
26. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của hoạt động kho bãi trong logistics kinh doanh online?
A. Chi phí lưu kho trên mỗi đơn vị sản phẩm.
B. Thời gian xử lý đơn hàng trong kho.
C. Tỷ lệ hàng tồn kho bị hư hỏng.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng.
27. Trong quản trị logistics cho kinh doanh online, việc áp dụng mô hình ‘3PL’ (Third-Party Logistics) mang lại lợi ích gì?
A. Doanh nghiệp tự quản lý toàn bộ hoạt động logistics.
B. Doanh nghiệp thuê ngoài các hoạt động logistics cho một bên thứ ba chuyên nghiệp.
C. Doanh nghiệp chỉ bán hàng cho khách hàng thân thiết.
D. Doanh nghiệp không cần quan tâm đến logistics.
28. Trong quản trị logistics cho kinh doanh online, ‘route optimization’ (tối ưu hóa lộ trình) là gì?
A. Việc lựa chọn sản phẩm bán chạy nhất.
B. Việc tìm kiếm lộ trình vận chuyển ngắn nhất và hiệu quả nhất.
C. Việc giảm giá sản phẩm.
D. Việc tăng cường quảng cáo.
29. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp kinh doanh online giảm thiểu chi phí vận chuyển ‘chặng cuối’ (last-mile delivery) hiệu quả nhất?
A. Sử dụng dịch vụ vận chuyển nhanh (express delivery) cho tất cả đơn hàng.
B. Áp dụng chính sách giao hàng miễn phí cho mọi giá trị đơn hàng.
C. Xây dựng mạng lưới các điểm giao nhận hàng (pickup point) để khách hàng tự đến lấy.
D. Tăng cường quảng cáo để tăng số lượng đơn hàng.
30. Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với hoạt động logistics?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
B. Quy trình hải quan phức tạp và chi phí vận chuyển cao.
C. Sự khác biệt về múi giờ.
D. Sự khác biệt về văn hóa tiêu dùng.
31. Hệ thống quản lý kho (WMS) giúp gì cho doanh nghiệp kinh doanh online?
A. Chỉ giúp quản lý tài chính.
B. Tự động hóa và tối ưu hóa các hoạt động trong kho.
C. Chỉ giúp marketing sản phẩm.
D. Chỉ giúp tuyển dụng nhân viên.
32. Điều gì sau đây là một xu hướng quan trọng trong logistics kinh doanh online hiện nay?
A. Sử dụng ít công nghệ hơn.
B. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
C. Tự động hóa và sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI).
D. Giảm sự chú trọng vào trải nghiệm khách hàng.
33. Công nghệ nào sau đây giúp theo dõi vị trí và tình trạng hàng hóa trong quá trình vận chuyển?
A. Hệ thống CRM.
B. Hệ thống GPS và RFID.
C. Hệ thống ERP.
D. Hệ thống kế toán.
34. Trong kinh doanh online, điều gì sau đây là mục tiêu của việc tối ưu hóa quy trình đóng gói hàng hóa?
A. Tăng trọng lượng hàng hóa.
B. Giảm chi phí đóng gói và bảo vệ hàng hóa.
C. Sử dụng nhiều vật liệu đóng gói hơn.
D. Làm cho bao bì sản phẩm đẹp mắt hơn.
35. Trong logistics kinh doanh online, điều gì sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng?
A. Giữ bí mật thông tin logistics.
B. Cung cấp thông tin theo dõi đơn hàng chính xác và cập nhật.
C. Không chấp nhận đổi trả hàng.
D. Tăng giá vận chuyển.
36. Điều gì sau đây là lợi ích của việc sử dụng dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL) trong kinh doanh online?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi.
C. Tăng số lượng nhân viên.
D. Kiểm soát hoàn toàn chuỗi cung ứng.
37. Tại sao việc lựa chọn đối tác vận chuyển phù hợp lại quan trọng đối với doanh nghiệp kinh doanh online?
A. Để tăng doanh số bán hàng.
B. Để giảm chi phí marketing.
C. Để đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng và dịch vụ khách hàng tốt.
D. Để kiểm soát giá cả sản phẩm.
38. Trong quản trị logistics kinh doanh online, ‘dropshipping’ là mô hình kinh doanh như thế nào?
A. Doanh nghiệp tự sản xuất và vận chuyển hàng hóa.
B. Doanh nghiệp không cần kho hàng, nhà cung cấp vận chuyển trực tiếp đến khách hàng.
C. Doanh nghiệp chỉ bán hàng cho khách hàng quen thuộc.
D. Doanh nghiệp chỉ bán hàng vào một thời điểm nhất định.
39. Doanh nghiệp kinh doanh online nên làm gì để xử lý hiệu quả các khiếu nại về logistics từ khách hàng?
A. Phớt lờ các khiếu nại.
B. Giải quyết nhanh chóng và đưa ra giải pháp thỏa đáng.
C. Đổ lỗi cho đối tác vận chuyển.
D. Yêu cầu khách hàng tự liên hệ với đối tác vận chuyển.
40. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng dịch vụ fulfillment trong kinh doanh online?
A. Giảm chi phí logistics.
B. Tăng khả năng kiểm soát chuỗi cung ứng.
C. Tiết kiệm thời gian và công sức.
D. Nâng cao hiệu quả hoạt động logistics.
41. Doanh nghiệp kinh doanh online nên làm gì để giảm thiểu chi phí vận chuyển trả lại (return shipping)?
A. Tăng giá sản phẩm.
B. Cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết và hình ảnh chất lượng cao.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Hạn chế đổi trả hàng.
42. Trong quản trị logistics kinh doanh online, ‘reverse logistics’ đề cập đến quy trình nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho.
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến khách hàng.
C. Xử lý hàng hóa trả lại từ khách hàng.
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho.
43. Làm thế nào để doanh nghiệp kinh doanh online có thể cải thiện khả năng đáp ứng nhanh chóng các đơn hàng đột biến (order surge)?
A. Hạn chế quảng cáo.
B. Dự báo nhu cầu chính xác và có kế hoạch dự phòng.
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Giảm số lượng nhân viên.
44. Chiến lược ‘cross-docking’ trong logistics kinh doanh online là gì?
A. Lưu trữ hàng hóa trong kho trong thời gian dài.
B. Vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng mà không qua kho.
C. Sử dụng nhiều kho hàng để phân phối sản phẩm.
D. Tập trung tất cả hàng hóa vào một kho duy nhất.
45. Trong logistics kinh doanh online, ‘last mile delivery’ đề cập đến công đoạn nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho.
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến tay khách hàng.
C. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho.
D. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà phân phối.
46. Loại hình vận chuyển nào thường được sử dụng cho các đơn hàng kinh doanh online có kích thước nhỏ và yêu cầu giao nhanh?
A. Vận tải đường biển.
B. Vận tải đường sắt.
C. Vận tải đường hàng không.
D. Vận tải đường bộ bằng xe máy hoặc ô tô.
47. Điều gì sau đây là lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý vận tải (TMS) trong kinh doanh online?
A. Giảm chi phí thuê nhân viên.
B. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và giảm chi phí nhiên liệu.
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
48. Trong trường hợp nào thì doanh nghiệp kinh doanh online nên xem xét việc tự xây dựng đội xe vận chuyển thay vì thuê ngoài?
A. Khi số lượng đơn hàng thấp và không ổn định.
B. Khi muốn kiểm soát hoàn toàn quy trình vận chuyển và có đủ nguồn lực.
C. Khi không có kinh nghiệm về logistics.
D. Khi muốn giảm thiểu rủi ro về vận chuyển.
49. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến chi phí logistics trong kinh doanh online?
A. Khoảng cách vận chuyển.
B. Giá trị đơn hàng.
C. Số lượng sản phẩm bán ra.
D. Loại hình sản phẩm (kích thước, trọng lượng).
50. Trong quản lý rủi ro logistics cho kinh doanh online, điều gì quan trọng nhất?
A. Chấp nhận mọi rủi ro để tiết kiệm chi phí.
B. Xác định, đánh giá và có biện pháp phòng ngừa rủi ro.
C. Chuyển hết rủi ro cho bên thứ ba.
D. Bỏ qua các rủi ro nhỏ.
51. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp kinh doanh online các mặt hàng thời trang theo mùa?
A. Just-in-Time (JIT).
B. Economic Order Quantity (EOQ).
C. First-In, First-Out (FIFO).
D. Last-In, First-Out (LIFO).
52. Trong quản trị logistics kinh doanh online, điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc quản lý kho?
A. Tối đa hóa chi phí lưu trữ.
B. Giảm thiểu thời gian giao hàng cho khách hàng.
C. Tối ưu hóa không gian lưu trữ và giảm thiểu chi phí.
D. Tăng số lượng hàng tồn kho.
53. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp kinh doanh online dự báo nhu cầu hàng hóa chính xác hơn?
A. Dựa vào cảm tính của người quản lý.
B. Sử dụng dữ liệu bán hàng lịch sử và các công cụ phân tích.
C. Sao chép dự báo của đối thủ cạnh tranh.
D. Giảm giá mạnh để đẩy hàng tồn kho.
54. Doanh nghiệp kinh doanh online nên làm gì để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động logistics?
A. Sử dụng nhiều bao bì nhựa hơn.
B. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và sử dụng phương tiện thân thiện với môi trường.
C. Không quan tâm đến vấn đề môi trường.
D. Tăng số lượng chuyến vận chuyển.
55. Trong quản trị logistics kinh doanh online, ‘omnichannel logistics’ đề cập đến điều gì?
A. Chỉ bán hàng qua một kênh duy nhất.
B. Tích hợp logistics cho tất cả các kênh bán hàng.
C. Chỉ tập trung vào bán hàng trực tuyến.
D. Bán hàng qua nhiều kênh nhưng logistics hoạt động độc lập.
56. Doanh nghiệp kinh doanh online nên làm gì để đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển?
A. Không mua bảo hiểm hàng hóa.
B. Sử dụng bao bì phù hợp và mua bảo hiểm hàng hóa.
C. Vận chuyển hàng hóa không cần đóng gói.
D. Chỉ vận chuyển hàng hóa giá trị thấp.
57. Điều gì sau đây là một thách thức lớn trong logistics kinh doanh online xuyên biên giới?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
B. Sự khác biệt về văn hóa.
C. Các quy định hải quan và thuế quan phức tạp.
D. Sự khác biệt về múi giờ.
58. Trong trường hợp nào doanh nghiệp kinh doanh online nên sử dụng phương thức vận chuyển đa phương thức (multimodal transportation)?
A. Khi vận chuyển hàng hóa trong cùng một thành phố.
B. Khi vận chuyển hàng hóa quốc tế với chi phí tối ưu.
C. Khi vận chuyển hàng hóa dễ vỡ.
D. Khi vận chuyển hàng hóa cần giao ngay lập tức.
59. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các đối tác logistics?
A. Thường xuyên thay đổi đối tác.
B. Giao tiếp rõ ràng và minh bạch.
C. Chỉ tập trung vào giá cả.
D. Giữ bí mật thông tin kinh doanh.
60. Chỉ số KPI nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động logistics trong kinh doanh online?
A. Số lượng nhân viên bán hàng.
B. Tỷ lệ giữ chân khách hàng.
C. Thời gian giao hàng trung bình.
D. Chi phí marketing trên mỗi đơn hàng.
61. Trong logistics, ‘Last-mile delivery’ đề cập đến giai đoạn nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến kho phân phối.
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho phân phối đến tay khách hàng cuối cùng.
C. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho phân phối khác nhau.
D. Vận chuyển hàng hóa từ cửa khẩu đến kho phân phối.
62. Để tối ưu hóa chi phí vận chuyển trong kinh doanh online, doanh nghiệp nên:
A. Sử dụng một phương thức vận chuyển duy nhất cho tất cả các đơn hàng.
B. Chọn phương thức vận chuyển phù hợp với từng loại hàng hóa và địa điểm giao hàng, đàm phán giá tốt với các đối tác vận chuyển.
C. Không mua bảo hiểm hàng hóa để tiết kiệm chi phí.
D. Giao tất cả các đơn hàng cho một shipper duy nhất.
63. Trong quản trị logistics, ‘dropshipping’ là hình thức:
A. Doanh nghiệp tự vận chuyển hàng hóa đến tay khách hàng.
B. Doanh nghiệp không cần lưu trữ hàng tồn kho, mà nhà cung cấp sẽ trực tiếp vận chuyển hàng đến tay khách hàng.
C. Doanh nghiệp chỉ bán hàng cho khách hàng ở gần kho hàng.
D. Doanh nghiệp bán hàng với giá thấp hơn giá nhập.
64. Trong quản trị logistics kinh doanh online, việc lựa chọn phương thức vận chuyển nào phù hợp nhất khi cần giao hàng nhanh chóng đến tay khách hàng ở khu vực nội thành?
A. Vận chuyển bằng đường biển.
B. Vận chuyển bằng đường sắt.
C. Sử dụng dịch vụ giao hàng nhanh (express delivery).
D. Vận chuyển bằng đường hàng không.
65. Trong quản trị logistics cho kinh doanh online, phương pháp nào giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro tồn kho và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thị trường?
A. Sản xuất hàng loạt để tận dụng kinh tế quy mô.
B. Dự trữ hàng tồn kho lớn để đáp ứng mọi nhu cầu.
C. Áp dụng mô hình Just-in-Time (JIT) để giảm thiểu tồn kho.
D. Tập trung vào một nhà cung cấp duy nhất để giảm chi phí.
66. Trong quản trị logistics kinh doanh online, việc ứng dụng công nghệ blockchain có thể mang lại lợi ích gì?
A. Giúp doanh nghiệp trốn thuế.
B. Giúp tăng tốc độ giao hàng.
C. Tăng cường tính minh bạch, bảo mật và khả năng truy xuất nguồn gốc của hàng hóa.
D. Giúp doanh nghiệp tăng giá sản phẩm.
67. Khi lựa chọn phần mềm quản lý logistics cho kinh doanh online, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Giá thành phần mềm rẻ nhất.
B. Giao diện phần mềm đẹp mắt nhất.
C. Khả năng tích hợp với các hệ thống khác (CRM, ERP, sàn TMĐT…) và đáp ứng nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp.
D. Phần mềm có nhiều tính năng không cần thiết.
68. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics trong kinh doanh online?
A. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn.
B. Chi phí logistics trên doanh thu.
C. Số lượng nhân viên phòng marketing.
D. Thời gian xử lý đơn hàng trung bình.
69. Để xây dựng mối quan hệ tốt với các đối tác logistics, doanh nghiệp kinh doanh online nên:
A. Chỉ tập trung vào việc đàm phán giá thấp nhất.
B. Giữ bí mật mọi thông tin về hoạt động kinh doanh.
C. Chia sẻ thông tin, hợp tác giải quyết vấn đề và tôn trọng lợi ích của cả hai bên.
D. Thường xuyên thay đổi đối tác logistics để tìm kiếm giá tốt hơn.
70. Để cải thiện hiệu quả giao hàng chặng cuối (last-mile delivery), doanh nghiệp kinh doanh online có thể áp dụng giải pháp nào?
A. Tăng giá vận chuyển để bù đắp chi phí.
B. Sử dụng xe máy để giao hàng trong mọi trường hợp.
C. Tối ưu hóa lộ trình giao hàng, sử dụng các điểm gom hàng và giao hàng tự động.
D. Không giao hàng vào giờ cao điểm.
71. Trong quản trị logistics, phương pháp ABC được sử dụng để:
A. Phân loại khách hàng theo mức độ quan trọng.
B. Phân loại hàng tồn kho theo giá trị và mức độ tiêu thụ.
C. Phân loại nhà cung cấp theo uy tín.
D. Phân loại nhân viên theo năng lực.
72. Để tối ưu hóa quy trình đóng gói sản phẩm trong kinh doanh online, doanh nghiệp nên ưu tiên yếu tố nào?
A. Sử dụng vật liệu đóng gói đắt tiền để tăng tính thẩm mỹ.
B. Đóng gói sản phẩm càng lớn càng tốt để tạo ấn tượng với khách hàng.
C. Sử dụng vật liệu đóng gói phù hợp để bảo vệ sản phẩm và tối ưu chi phí.
D. Tái sử dụng vật liệu đóng gói từ các nhà cung cấp khác.
73. Trong quản trị logistics cho kinh doanh online, điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp không quản lý tốt khâu trả hàng (return logistics)?
A. Không ảnh hưởng gì đến hoạt động kinh doanh.
B. Tăng chi phí logistics, giảm lợi nhuận và ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp.
C. Giúp doanh nghiệp tăng doanh thu.
D. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí marketing.
74. Trong quản trị logistics, ‘Cross-docking’ là hình thức:
A. Lưu trữ hàng hóa trong kho trong thời gian dài.
B. Vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng mà không qua kho lưu trữ trung gian.
C. Sử dụng nhiều phương tiện vận chuyển khác nhau để giao hàng.
D. Tập trung hàng hóa từ nhiều nhà cung cấp về một kho duy nhất.
75. Trong quản lý chuỗi cung ứng cho kinh doanh online, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính liên tục và hiệu quả?
A. Duy trì mối quan hệ với một nhà cung cấp duy nhất.
B. Xây dựng hệ thống thông tin liên lạc và chia sẻ dữ liệu hiệu quả với các đối tác.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi giá.
D. Giữ bí mật thông tin về quy trình sản xuất và vận chuyển.
76. Phương pháp dự báo nhu cầu nào phù hợp nhất cho một sản phẩm mới ra mắt trên thị trường online?
A. Dựa vào dữ liệu bán hàng của các sản phẩm tương tự trong quá khứ và phân tích xu hướng thị trường.
B. Dựa vào ý kiến chủ quan của người quản lý.
C. Dựa vào số liệu thống kê dân số.
D. Dựa vào kết quả xổ số.
77. Trong quản trị logistics kinh doanh online, việc sử dụng hệ thống định vị toàn cầu (GPS) mang lại lợi ích gì?
A. Giúp khách hàng tự đến kho hàng để lấy sản phẩm.
B. Giúp doanh nghiệp theo dõi vị trí của hàng hóa và phương tiện vận chuyển trong thời gian thực.
C. Giúp doanh nghiệp tăng giá sản phẩm.
D. Giúp doanh nghiệp trốn thuế.
78. Trong quản trị rủi ro logistics cho kinh doanh online, rủi ro nào sau đây thường gặp nhất?
A. Rủi ro thiên tai.
B. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro hàng hóa bị hư hỏng, mất mát trong quá trình vận chuyển.
D. Rủi ro chiến tranh.
79. Để giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng hóa, doanh nghiệp kinh doanh online nên thực hiện biện pháp nào?
A. Không mua bảo hiểm hàng hóa để tiết kiệm chi phí.
B. Chọn đối tác vận chuyển không uy tín để giảm giá thành.
C. Mua bảo hiểm hàng hóa và lựa chọn đối tác vận chuyển uy tín.
D. Không kiểm tra kỹ hàng hóa trước khi giao cho đối tác vận chuyển.
80. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của chi phí logistics trong kinh doanh online?
A. Chi phí vận chuyển.
B. Chi phí lưu kho.
C. Chi phí marketing.
D. Chi phí xử lý đơn hàng.
81. Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ logistics, doanh nghiệp kinh doanh online nên sử dụng phương pháp nào?
A. Chỉ dựa vào cảm nhận của nhân viên.
B. Chỉ dựa vào số lượng đơn hàng bán được.
C. Thực hiện khảo sát khách hàng, thu thập phản hồi qua email, điện thoại hoặc mạng xã hội.
D. Không cần đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
82. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp kinh doanh online nên thuê ngoài dịch vụ logistics (3PL)?
A. Khi doanh nghiệp có đủ nguồn lực và kinh nghiệm để tự quản lý logistics.
B. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào hoạt động kinh doanh cốt lõi và giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng logistics.
C. Khi doanh nghiệp muốn kiểm soát hoàn toàn quy trình logistics.
D. Khi doanh nghiệp không muốn chia sẻ thông tin với bên thứ ba.
83. Khi lựa chọn phương thức thanh toán cho dịch vụ logistics, doanh nghiệp kinh doanh online nên ưu tiên phương thức nào để đảm bảo an toàn và minh bạch?
A. Thanh toán bằng tiền mặt trực tiếp.
B. Thanh toán bằng séc.
C. Thanh toán qua các cổng thanh toán trực tuyến uy tín hoặc chuyển khoản ngân hàng.
D. Thanh toán bằng Bitcoin.
84. Trong quản trị logistics kinh doanh online, điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc quản lý kho hàng hiệu quả?
A. Tăng số lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Giảm thiểu chi phí lưu kho và đảm bảo hàng hóa luôn sẵn sàng khi cần.
C. Sắp xếp hàng hóa một cách ngẫu nhiên để tiết kiệm thời gian.
D. Không cần quan tâm đến việc quản lý kho hàng.
85. Doanh nghiệp kinh doanh online nên làm gì để xử lý hiệu quả các vấn đề phát sinh trong quá trình giao hàng (ví dụ: giao hàng chậm, hàng hóa bị hư hỏng)?
A. Không phản hồi khách hàng để tránh tranh cãi.
B. Đổ lỗi cho đối tác vận chuyển.
C. Xây dựng quy trình xử lý khiếu nại rõ ràng, nhanh chóng và bồi thường thỏa đáng cho khách hàng.
D. Chặn liên lạc của khách hàng.
86. Khi lựa chọn kho bãi cho kinh doanh online, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?
A. Vị trí thuận tiện cho việc vận chuyển và phân phối hàng hóa.
B. Diện tích kho bãi phù hợp với quy mô kinh doanh.
C. Giá thuê kho bãi rẻ nhất mà không quan tâm đến các yếu tố khác.
D. Hệ thống an ninh và phòng cháy chữa cháy đảm bảo.
87. Để giảm thiểu tình trạng giao hàng sai địa chỉ trong kinh doanh online, doanh nghiệp nên:
A. Không xác nhận địa chỉ giao hàng với khách hàng.
B. Yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin địa chỉ chi tiết và số điện thoại liên lạc, sử dụng phần mềm quản lý vận chuyển để theo dõi và xác nhận địa chỉ.
C. Giao hàng cho bất kỳ ai ở địa chỉ đó.
D. Không chịu trách nhiệm nếu giao hàng sai địa chỉ.
88. Trong quản trị logistics xanh (green logistics) cho kinh doanh online, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?
A. Sử dụng nhiều vật liệu đóng gói hơn để bảo vệ sản phẩm.
B. Sử dụng phương tiện vận chuyển gây ô nhiễm môi trường.
C. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, sử dụng phương tiện thân thiện với môi trường và vật liệu đóng gói tái chế.
D. Đốt bỏ hàng tồn kho để tránh chi phí lưu kho.
89. Trong quản trị logistics kinh doanh online, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ khách hàng?
A. Giảm chi phí logistics bằng mọi giá.
B. Tăng thời gian giao hàng để giảm áp lực cho nhân viên.
C. Đảm bảo giao hàng đúng hẹn, hàng hóa không bị hư hỏng và xử lý khiếu nại nhanh chóng.
D. Không quan tâm đến phản hồi của khách hàng.
90. Khi một đơn hàng online bị trả lại do lỗi của nhà bán, chi phí nào sau đây doanh nghiệp KHÔNG phải chịu?
A. Chi phí vận chuyển hàng trả lại.
B. Chi phí kiểm tra và xử lý hàng trả lại.
C. Chi phí marketing cho sản phẩm khác.
D. Chi phí lưu kho hàng trả lại.
91. Để đảm bảo an toàn cho hàng hóa dễ vỡ trong quá trình vận chuyển, doanh nghiệp kinh doanh online nên sử dụng loại vật liệu đóng gói nào?
A. Giấy báo cũ.
B. Xốp bong bóng (bubble wrap) và thùng carton có lớp đệm.
C. Túi nilon mỏng.
D. Vải vụn.
92. Trong kinh doanh online, điều gì sẽ xảy ra nếu doanh nghiệp không có hệ thống theo dõi và quản lý đơn hàng hiệu quả?
A. Khách hàng sẽ hài lòng hơn.
B. Doanh nghiệp sẽ tiết kiệm được chi phí.
C. Gây ra sai sót, chậm trễ trong giao hàng và giảm sự hài lòng của khách hàng.
D. Quy trình logistics sẽ trở nên đơn giản hơn.
93. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp kinh doanh online không quản lý tốt logistics ngược (reverse logistics)?
A. Tăng doanh thu bán hàng.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và tăng chi phí xử lý hàng trả.
D. Cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp.
94. Trong logistics, ‘pallet’ được sử dụng để làm gì?
A. Để trang trí kho hàng.
B. Để chứa và di chuyển hàng hóa một cách dễ dàng bằng xe nâng.
C. Để phân loại hàng hóa theo màu sắc.
D. Để làm vách ngăn trong kho.
95. Trong logistics, ‘incoterms’ là gì?
A. Một loại thuế.
B. Một loại tiền tệ.
C. Một bộ quy tắc quốc tế quy định về trách nhiệm và nghĩa vụ của người bán và người mua trong giao dịch thương mại quốc tế.
D. Một loại bảo hiểm.
96. Khi khách hàng khiếu nại về việc giao hàng chậm trễ, doanh nghiệp kinh doanh online nên làm gì?
A. Phớt lờ khiếu nại của khách hàng.
B. Đổ lỗi cho đối tác vận chuyển.
C. Xin lỗi khách hàng, tìm hiểu nguyên nhân và đưa ra giải pháp khắc phục.
D. Yêu cầu khách hàng tự liên hệ với đơn vị vận chuyển.
97. Doanh nghiệp kinh doanh online nên làm gì để dự báo nhu cầu logistics một cách chính xác?
A. Dựa vào cảm tính cá nhân.
B. Không cần dự báo nhu cầu.
C. Phân tích dữ liệu bán hàng lịch sử, xu hướng thị trường và các yếu tố mùa vụ.
D. Hỏi ý kiến đối thủ cạnh tranh.
98. Doanh nghiệp kinh doanh online nên làm gì để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động logistics?
A. Sử dụng nhiều bao bì nhựa hơn.
B. Không quan tâm đến vấn đề môi trường.
C. Sử dụng bao bì thân thiện với môi trường, tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển và khuyến khích khách hàng tái chế.
D. Đốt bỏ phế thải logistics.
99. Khi doanh nghiệp kinh doanh online muốn mở rộng thị trường ra nước ngoài, thách thức lớn nhất trong logistics là gì?
A. Tìm kiếm nguồn hàng giá rẻ.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
C. Chi phí vận chuyển quốc tế cao, thủ tục hải quan phức tạp và sự khác biệt về quy định pháp luật.
D. Tìm kiếm nhân viên giỏi.
100. Trong quản trị logistics kinh doanh online, hoạt động nào sau đây thuộc về logistics đầu vào?
A. Vận chuyển sản phẩm đến tay khách hàng.
B. Quản lý kho bãi thành phẩm.
C. Thu mua nguyên vật liệu và lưu trữ.
D. Xử lý đơn hàng trả lại từ khách hàng.
101. Để quản lý hiệu quả đội ngũ giao hàng (shipper) cho kinh doanh online, doanh nghiệp nên sử dụng công cụ nào?
A. Sổ sách ghi chép thủ công.
B. Phần mềm quản lý vận tải (TMS) hoặc ứng dụng theo dõi vị trí và hiệu suất làm việc của shipper.
C. Máy fax.
D. Điện thoại bàn.
102. Trong kinh doanh online, việc tự động hóa quy trình logistics có thể giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Giảm sự linh hoạt trong quản lý.
C. Giảm thiểu sai sót, tăng năng suất và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
D. Làm chậm quá trình xử lý đơn hàng.
103. Trong kinh doanh online, việc áp dụng công nghệ blockchain vào logistics có thể mang lại lợi ích gì?
A. Làm chậm quá trình vận chuyển.
B. Tăng chi phí logistics.
C. Tăng tính minh bạch, bảo mật và khả năng theo dõi hàng hóa trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
D. Không có lợi ích gì.
104. Trong kinh doanh online, chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động logistics?
A. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn.
B. Chi phí logistics trên doanh thu.
C. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng.
D. Thời gian xử lý đơn hàng trung bình.
105. Khi lựa chọn đối tác logistics cho kinh doanh online, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?
A. Giá dịch vụ rẻ nhất.
B. Số lượng xe vận chuyển lớn nhất.
C. Mạng lưới vận chuyển rộng khắp, thời gian giao hàng nhanh chóng và độ tin cậy cao.
D. Có nhiều chương trình khuyến mãi.
106. Trong kinh doanh online, Cross-docking là gì?
A. Phương pháp lưu trữ hàng hóa lâu dài trong kho.
B. Quy trình nhập hàng vào kho, sau đó xuất ngay lập tức mà không cần lưu trữ.
C. Hình thức bán hàng trả góp.
D. Dịch vụ cho thuê kho bãi.
107. Doanh nghiệp kinh doanh online nên làm gì để tối ưu hóa chi phí vận chuyển?
A. Chỉ sử dụng một đơn vị vận chuyển duy nhất.
B. Không sử dụng dịch vụ bảo hiểm hàng hóa.
C. So sánh giá và dịch vụ của nhiều đơn vị vận chuyển, tối ưu hóa quy trình đóng gói và lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp.
D. Giao hàng cho khách hàng tự chịu chi phí.
108. Trong quản trị chuỗi cung ứng cho kinh doanh online, ‘dropshipping’ có nghĩa là gì?
A. Bán hàng trực tiếp tại cửa hàng.
B. Bán hàng thông qua các kênh truyền hình.
C. Mô hình bán hàng mà người bán không cần lưu trữ hàng hóa, mà nhà cung cấp sẽ giao hàng trực tiếp cho khách hàng.
D. Hình thức khuyến mãi giảm giá sâu.
109. Trong kinh doanh online, việc sử dụng mã vạch (barcode) và máy quét mã vạch mang lại lợi ích gì trong quản lý logistics?
A. Làm cho sản phẩm trông đẹp mắt hơn.
B. Tăng tốc độ và độ chính xác trong việc kiểm kê, theo dõi hàng hóa.
C. Giảm chi phí thuê nhân viên.
D. Không có lợi ích gì.
110. Trong quản lý logistics, ‘TEU’ là viết tắt của đơn vị đo lường nào?
A. Tấn equivalent unit (Đơn vị tương đương tấn).
B. Twenty-foot equivalent unit (Đơn vị tương đương container 20 feet).
C. Total export unit (Tổng đơn vị xuất khẩu).
D. Technical equipment unit (Đơn vị thiết bị kỹ thuật).
111. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn phương thức vận chuyển cho một đơn hàng kinh doanh online?
A. Màu sắc của xe vận chuyển.
B. Chi phí, thời gian giao hàng và độ tin cậy.
C. Số lượng nhân viên của công ty vận chuyển.
D. Kích thước logo của công ty vận chuyển.
112. Trong quản lý kho hàng cho kinh doanh online, FIFO là viết tắt của cụm từ nào?
A. First In, First Out.
B. Fast In, Fast Out.
C. Fixed In, Fixed Out.
D. Final In, Final Out.
113. Để giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng hóa cho kinh doanh online, doanh nghiệp nên làm gì?
A. Sử dụng bao bì kém chất lượng để tiết kiệm chi phí.
B. Không mua bảo hiểm hàng hóa.
C. Đóng gói hàng hóa cẩn thận, mua bảo hiểm và lựa chọn đơn vị vận chuyển uy tín.
D. Giao hàng cho khách hàng tự chịu trách nhiệm.
114. Để đối phó với tình trạng tắc nghẽn giao thông ảnh hưởng đến thời gian giao hàng, doanh nghiệp kinh doanh online nên làm gì?
A. Không giao hàng vào giờ cao điểm.
B. Tăng giá vận chuyển.
C. Sử dụng các phương tiện giao hàng linh hoạt (xe máy, xe đạp), tối ưu hóa tuyến đường và thông báo trước cho khách hàng về khả năng chậm trễ.
D. Đổ lỗi cho tình trạng giao thông.
115. Trong kinh doanh online, việc tích hợp hệ thống logistics với hệ thống quản lý bán hàng (CRM) mang lại lợi ích gì?
A. Không có lợi ích gì.
B. Tăng chi phí hoạt động.
C. Cung cấp thông tin đầy đủ và kịp thời về tình trạng đơn hàng cho khách hàng, cải thiện trải nghiệm mua sắm.
D. Làm chậm quá trình xử lý đơn hàng.
116. Trong logistics, ‘demurrage’ là phí phạt phát sinh khi nào?
A. Khi hàng hóa bị mất cắp.
B. Khi người nhận hàng chậm trễ trong việc dỡ hàng khỏi container sau thời gian quy định.
C. Khi hàng hóa bị hư hỏng.
D. Khi vận chuyển hàng hóa quá nhanh.
117. Trong kinh doanh online, việc sử dụng phần mềm quản lý kho (WMS) mang lại lợi ích gì?
A. Tăng chi phí nhân công.
B. Giảm độ chính xác của việc kiểm kê hàng hóa.
C. Tối ưu hóa quy trình kho, giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý đơn hàng.
D. Làm chậm quá trình giao hàng.
118. Khi lựa chọn vị trí đặt kho hàng cho kinh doanh online, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?
A. Gần nhà của chủ doanh nghiệp.
B. Giá thuê rẻ nhất.
C. Gần các trung tâm phân phối lớn, giao thông thuận tiện và chi phí vận chuyển hợp lý.
D. Khu vực có nhiều cây xanh.
119. Trong quản lý logistics cho kinh doanh online, phương pháp ABC analysis được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định màu sắc phù hợp cho bao bì sản phẩm.
B. Để phân loại hàng tồn kho dựa trên giá trị và tầm quan trọng.
C. Để tính toán chi phí vận chuyển.
D. Để dự báo doanh số bán hàng.
120. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ tốt với các đối tác logistics?
A. Thường xuyên thay đổi đối tác để tìm kiếm giá tốt nhất.
B. Chỉ tập trung vào lợi ích của doanh nghiệp mình.
C. Trao đổi thông tin rõ ràng, minh bạch và xây dựng lòng tin.
D. Giữ bí mật mọi thông tin về hoạt động kinh doanh.
121. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc tự động hóa quy trình logistics trong kinh doanh online?
A. Giảm số lượng nhân viên.
B. Tăng chi phí đầu tư.
C. Nâng cao hiệu quả, giảm thiểu sai sót và tăng tốc độ xử lý đơn hàng.
D. Làm cho quy trình phức tạp hơn.
122. Doanh nghiệp kinh doanh online nên làm gì để tối ưu hóa chi phí đóng gói hàng hóa?
A. Sử dụng bao bì lớn hơn kích thước sản phẩm.
B. Sử dụng vật liệu đóng gói đắt tiền.
C. Sử dụng kích thước bao bì phù hợp với sản phẩm và tìm kiếm các vật liệu đóng gói có chi phí hợp lý.
D. Không đóng gói sản phẩm.
123. Trong quản trị logistics, ‘cross-docking’ là gì?
A. Quy trình lưu kho hàng hóa trong thời gian dài.
B. Quy trình vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ nhà cung cấp đến khách hàng mà không cần lưu kho.
C. Quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa.
D. Quy trình đóng gói hàng hóa.
124. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức vận chuyển (đường bộ, đường biển, đường hàng không) trong kinh doanh online?
A. Giá trị của hàng hóa.
B. Thời gian giao hàng mong muốn.
C. Khoảng cách vận chuyển.
D. Màu sắc của sản phẩm.
125. Trong quản trị logistics, KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động giao hàng?
A. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng.
B. Thời gian giao hàng trung bình.
C. Chi phí marketing trên mỗi đơn hàng.
D. Số lượng sản phẩm được xem trên website.
126. Loại hình kho bãi nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp kinh doanh online vừa và nhỏ với số lượng hàng hóa lưu kho không lớn?
A. Kho tự quản.
B. Kho thuê ngoài (3PL).
C. Kho ngoại quan.
D. Kho bảo thuế.
127. Điều gì sau đây là thách thức lớn nhất đối với quản trị logistics trong kinh doanh online xuyên biên giới?
A. Sự khác biệt về múi giờ.
B. Rào cản ngôn ngữ.
C. Các quy định hải quan và thuế quan phức tạp.
D. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn hàng.
128. Doanh nghiệp kinh doanh online nên sử dụng chiến lược nào để đối phó với sự biến động giá nhiên liệu ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển?
A. Giữ nguyên giá bán và chấp nhận giảm lợi nhuận.
B. Tăng giá bán sản phẩm.
C. Đàm phán giá cước vận chuyển với đối tác và tìm kiếm các giải pháp tiết kiệm nhiên liệu.
D. Ngừng kinh doanh.
129. Hình thức đóng gói nào sau đây phù hợp nhất cho sản phẩm dễ vỡ khi vận chuyển trong kinh doanh online?
A. Sử dụng túi nilon thông thường.
B. Sử dụng thùng carton có lớp đệm chống sốc.
C. Sử dụng giấy báo gói quanh sản phẩm.
D. Không cần đóng gói.
130. Trong quản lý chuỗi cung ứng cho kinh doanh online, ‘last-mile delivery’ đề cập đến công đoạn nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến kho phân phối.
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho phân phối đến trung tâm giao hàng.
C. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm giao hàng đến tay người tiêu dùng.
D. Vận chuyển hàng hóa từ người tiêu dùng trả lại kho.
131. Công nghệ nào sau đây giúp doanh nghiệp kinh doanh online theo dõi vị trí và tình trạng hàng hóa trong thời gian thực?
A. Email marketing.
B. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS).
C. Mạng xã hội.
D. Phần mềm kế toán.
132. Trong kinh doanh online, điều gì sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng đối với dịch vụ logistics?
A. Giá cước vận chuyển rẻ nhất.
B. Thông tin theo dõi đơn hàng chính xác và cập nhật.
C. Quảng cáo rầm rộ.
D. Có nhiều nhân viên giao hàng.
133. Điều gì sau đây là lợi ích của việc sử dụng phần mềm quản lý kho (WMS) trong kinh doanh online?
A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Tối ưu hóa quy trình lưu kho và xuất nhập hàng.
D. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng.
134. Trong kinh doanh online, phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu hàng hóa chính xác hơn?
A. Tung xúc xắc.
B. Dựa vào cảm tính.
C. Phân tích dữ liệu bán hàng và xu hướng thị trường.
D. Hỏi ý kiến đối thủ cạnh tranh.
135. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chi phí logistics trong kinh doanh online?
A. Chi phí vận chuyển.
B. Chi phí lưu kho.
C. Chi phí marketing.
D. Chi phí đóng gói.
136. Trong logistics ngược (reverse logistics) của kinh doanh online, hoạt động nào sau đây được thực hiện?
A. Giao hàng cho khách.
B. Nhận hàng trả lại từ khách.
C. Tìm kiếm nhà cung cấp.
D. Quảng cáo sản phẩm.
137. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp kinh doanh online các mặt hàng có tính thời vụ cao (ví dụ: đồ trang trí Noel)?
A. Just-in-time (JIT).
B. Economic Order Quantity (EOQ).
C. Material Requirements Planning (MRP).
D. Cung cấp đủ hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu cao điểm và giảm thiểu vào thời điểm khác.
138. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp kinh doanh online quản lý thông tin khách hàng hiệu quả trong quá trình logistics?
A. Sử dụng bảng tính Excel.
B. Sử dụng hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Ghi nhớ thông tin khách hàng.
D. Không thu thập thông tin khách hàng.
139. Điều gì sau đây là lợi ích của việc áp dụng mô hình ‘dropshipping’ trong kinh doanh online?
A. Giảm chi phí đầu tư kho bãi và quản lý hàng tồn kho.
B. Tăng lợi nhuận.
C. Kiểm soát hoàn toàn quy trình logistics.
D. Giao hàng nhanh hơn.
140. Trong logistics, thuật ngữ ‘SKU’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Stock Keeping Unit.
B. Sales Key Unit.
C. Shipping Knowledge Update.
D. Systematic Key User.
141. Khi doanh nghiệp kinh doanh online gặp sự cố trong quá trình vận chuyển (ví dụ: hàng bị mất, hỏng), bước đầu tiên cần làm là gì?
A. Đổ lỗi cho khách hàng.
B. Báo cáo sự cố cho đơn vị vận chuyển và tiến hành điều tra.
C. Không làm gì cả.
D. Tự ý bồi thường cho khách hàng.
142. Trong quản trị logistics cho kinh doanh online, ‘incoterms’ là gì?
A. Một loại thuế.
B. Một loại tiền tệ.
C. Một bộ quy tắc quốc tế về thương mại.
D. Một loại phần mềm.
143. Doanh nghiệp kinh doanh online nên làm gì để xử lý hiệu quả các đơn hàng bị trả lại (returns)?
A. Từ chối nhận lại hàng trả.
B. Làm phức tạp quy trình trả hàng.
C. Đơn giản hóa quy trình trả hàng và hoàn tiền.
D. Không đưa ra chính sách trả hàng.
144. Doanh nghiệp kinh doanh online nên làm gì để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động logistics?
A. Sử dụng nhiều bao bì đóng gói hơn.
B. Chọn phương thức vận chuyển nhanh nhất bất kể lượng khí thải.
C. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển và sử dụng bao bì thân thiện với môi trường.
D. Không quan tâm đến vấn đề môi trường.
145. Trong quản trị logistics cho kinh doanh online, điều gì sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng?
A. Giá thành sản phẩm rẻ nhất.
B. Tốc độ giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn.
C. Sản phẩm được đóng gói bằng vật liệu thân thiện với môi trường.
D. Chính sách đổi trả hàng linh hoạt nhất.
146. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một xu hướng trong logistics cho kinh doanh online hiện nay?
A. Sử dụng drone để giao hàng.
B. Tăng cường tự động hóa và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI).
C. Tập trung vào logistics xanh và bền vững.
D. Giảm thiểu sự hợp tác với các đối tác logistics.
147. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc lựa chọn đối tác vận chuyển cho doanh nghiệp kinh doanh online?
A. Mức độ nổi tiếng của đối tác.
B. Giá cước vận chuyển rẻ nhất.
C. Độ tin cậy và khả năng đáp ứng yêu cầu giao hàng.
D. Số lượng nhân viên của đối tác.
148. Trong quản trị rủi ro logistics cho kinh doanh online, điều gì sau đây cần được ưu tiên?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Xác định và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn.
C. Giữ bí mật mọi thông tin về logistics.
D. Chỉ tập trung vào các rủi ro đã xảy ra.
149. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp kinh doanh online giảm thiểu chi phí logistics hiệu quả nhất?
A. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
B. Đàm phán giá cước vận chuyển với nhiều nhà cung cấp dịch vụ.
C. Thuê thêm nhân viên đóng gói hàng hóa.
D. Sử dụng bao bì đóng gói lớn hơn để bảo vệ sản phẩm.
150. Trong quy trình logistics cho kinh doanh online, hoạt động nào sau đây thuộc về ‘vận tải’?
A. Lưu trữ hàng hóa trong kho.
B. Đóng gói sản phẩm.
C. Chuyển hàng từ kho đến tay người mua.
D. Xử lý đơn hàng trả lại.