1. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Wifi công cộng để thanh toán trực tuyến, bạn nên làm gì?
A. Không cần thực hiện biện pháp bảo mật nào
B. Sử dụng VPN (Virtual Private Network)
C. Tắt tường lửa
D. Sử dụng mật khẩu dễ đoán
2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn khi thanh toán trực tuyến?
A. Sử dụng mật khẩu dễ nhớ
B. Không bao giờ kiểm tra lại thông tin giao dịch
C. Chỉ thanh toán trên các trang web có giao thức HTTPS
D. Sử dụng máy tính công cộng để thanh toán
3. Khi phát hiện giao dịch bất thường trong tài khoản thanh toán điện tử, bạn nên làm gì?
A. Bỏ qua vì có thể là lỗi hệ thống
B. Liên hệ ngay với ngân hàng hoặc nhà cung cấp dịch vụ thanh toán để báo cáo
C. Tự tìm cách khắc phục
D. Chờ đợi đến khi giao dịch được hoàn tất
4. Rủi ro lớn nhất khi sử dụng thanh toán điện tử là gì?
A. Mất phí giao dịch cao
B. Thông tin cá nhân và tài chính bị đánh cắp
C. Giao dịch bị chậm trễ
D. Khó khăn trong việc hoàn tiền
5. Ví điện tử MoMo được phát triển bởi công ty nào?
A. Công ty VNG
B. Công ty M_Service
C. Công ty FPT
D. Công ty Viettel
6. Khiếu nại (chargeback) trong thanh toán thẻ là gì?
A. Yêu cầu hủy giao dịch và hoàn tiền từ chủ thẻ
B. Phí phạt cho người bán khi giao dịch không thành công
C. Quy trình xác thực giao dịch
D. Chương trình khuyến mãi của ngân hàng
7. Thanh toán bằng mã QR thường được sử dụng trong trường hợp nào?
A. Thanh toán quốc tế
B. Thanh toán tại cửa hàng tiện lợi
C. Thanh toán hóa đơn định kỳ
D. Tất cả các trường hợp trên
8. Ưu điểm lớn nhất của thanh toán điện tử so với thanh toán tiền mặt là gì?
A. Đơn giản hơn
B. Nhanh chóng và tiện lợi hơn
C. An toàn hơn
D. Tiết kiệm chi phí hơn
9. Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn vô tình tiết lộ mã OTP (One-Time Password) cho người khác?
A. Không có vấn đề gì xảy ra
B. Người khác có thể sử dụng mã OTP để truy cập và thực hiện giao dịch trên tài khoản của bạn
C. Tài khoản của bạn sẽ tự động bị khóa
D. Bạn sẽ nhận được thông báo nhắc nhở từ ngân hàng
10. Dịch vụ 3D Secure (Verified by Visa, Mastercard SecureCode) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ thanh toán
B. Giảm phí giao dịch
C. Xác thực chủ thẻ khi thanh toán trực tuyến
D. Bảo vệ thông tin cá nhân
11. Điều gì xảy ra nếu bạn nhập sai mã PIN quá số lần quy định khi thanh toán bằng thẻ tại máy POS?
A. Giao dịch sẽ tự động được thực hiện
B. Thẻ của bạn sẽ bị khóa
C. Bạn sẽ bị trừ thêm phí
D. Bạn sẽ nhận được thông báo nhắc nhở
12. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật trong lĩnh vực thanh toán điện tử?
A. Sử dụng ví điện tử để thanh toán hóa đơn
B. Truy cập trái phép vào hệ thống thanh toán điện tử để đánh cắp thông tin
C. Chuyển tiền cho người thân qua ngân hàng trực tuyến
D. Mua hàng trực tuyến bằng thẻ tín dụng
13. Hình thức tấn công nào mà kẻ gian tạo ra một trang web giả mạo giống hệt trang web thanh toán của ngân hàng để đánh cắp thông tin người dùng?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
B. Phishing
C. SQL Injection
D. Cross-Site Scripting (XSS)
14. Theo Thông tư 39/2014/TT-NHNN, tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán phải đảm bảo yêu cầu nào về bảo mật?
A. Bảo mật thông tin khách hàng, thông tin giao dịch
B. Xây dựng hệ thống công nghệ thông tin đáp ứng tiêu chuẩn
C. Có biện pháp phòng ngừa rủi ro
D. Tất cả các đáp án trên
15. Giao thức bảo mật nào thường được sử dụng để bảo vệ thông tin thẻ tín dụng khi thanh toán trực tuyến?
A. HTTP
B. FTP
C. SSL/TLS
D. SMTP
16. Để bảo vệ tài khoản thanh toán điện tử, người dùng nên làm gì?
A. Sử dụng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản
B. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè và người thân
C. Thường xuyên thay đổi mật khẩu và sử dụng mật khẩu mạnh
D. Không bao giờ kiểm tra lịch sử giao dịch
17. Phương thức thanh toán điện tử nào cho phép bạn thanh toán bằng cách quét khuôn mặt hoặc dấu vân tay?
A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
B. Thanh toán bằng mã QR
C. Thanh toán sinh trắc học
D. Thanh toán không tiếp xúc NFC
18. Ví điện tử nào sau đây phổ biến nhất tại Việt Nam?
A. Paypal
B. Skrill
C. MoMo
D. Apple Pay
19. Chức năng ‘tokenization’ trong thanh toán điện tử dùng để làm gì?
A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch
B. Mã hóa thông tin thẻ tín dụng thành một chuỗi số ngẫu nhiên
C. Xác thực hai yếu tố
D. Ngăn chặn gian lận
20. Điểm khác biệt lớn nhất giữa ví điện tử và tài khoản ngân hàng là gì?
A. Ví điện tử không cần kết nối internet
B. Ví điện tử không được bảo hiểm
C. Ví điện tử có thể lưu trữ tiền tệ của nhiều quốc gia
D. Ví điện tử thường liên kết với tài khoản ngân hàng để nạp/rút tiền
21. Loại hình thanh toán điện tử nào cho phép người mua hàng trả góp cho các sản phẩm/dịch vụ?
A. Chuyển khoản ngân hàng
B. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
C. Mua trước trả sau (BNPL)
D. Ví điện tử
22. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tổ chức nào có thẩm quyền cấp phép hoạt động cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán?
A. Bộ Công Thương
B. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
C. Bộ Tài chính
D. Bộ Thông tin và Truyền thông
23. Loại phí nào thường được tính cho người bán khi sử dụng cổng thanh toán trực tuyến?
A. Phí thường niên
B. Phí giao dịch
C. Phí đăng ký
D. Phí bảo trì
24. Phương thức thanh toán nào sau đây không được xem là thanh toán điện tử?
A. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
B. Thanh toán bằng thẻ tín dụng tại máy POS
C. Thanh toán bằng ví điện tử
D. Thanh toán bằng tiền mặt khi giao hàng
25. Công nghệ nào cho phép thanh toán không tiếp xúc bằng cách chạm thẻ hoặc thiết bị di động vào máy POS?
A. Mã QR
B. NFC (Near Field Communication)
C. Bluetooth
D. Wifi
26. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ ‘merchant’ dùng để chỉ ai?
A. Người mua hàng
B. Người bán hàng
C. Ngân hàng phát hành thẻ
D. Tổ chức chuyển mạch thẻ
27. Làm thế nào để nhận biết một trang web thanh toán trực tuyến an toàn?
A. Địa chỉ website bắt đầu bằng ‘http’
B. Có biểu tượng ổ khóa trên thanh địa chỉ và địa chỉ website bắt đầu bằng ‘https’
C. Giao diện trang web có nhiều màu sắc bắt mắt
D. Trang web yêu cầu cung cấp quá nhiều thông tin cá nhân
28. Thanh toán điện tử có thể mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí quản lý tiền mặt
B. Tiếp cận được nhiều khách hàng hơn
C. Tăng tốc độ xử lý giao dịch
D. Tất cả các đáp án trên
29. Loại hình gian lận nào thường xảy ra khi người bán cố tình không giao hàng sau khi nhận được thanh toán?
A. Phishing
B. Fraudulent Non-Delivery
C. Carding
D. Identity Theft
30. Cơ chế xác thực hai yếu tố (2FA) giúp bảo vệ tài khoản thanh toán điện tử như thế nào?
A. Tăng tốc độ giao dịch
B. Giảm phí giao dịch
C. Yêu cầu người dùng cung cấp hai hình thức xác thực khác nhau
D. Bảo vệ khỏi virus
31. Ứng dụng nào sau đây không phải là ví điện tử phổ biến tại Việt Nam?
A. ZaloPay
B. Momo
C. AirPay
D. Skype
32. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng mã hóa (encryption) trong thanh toán điện tử?
A. Tăng tốc độ giao dịch
B. Giảm phí giao dịch
C. Bảo vệ thông tin khỏi bị đánh cắp
D. Tăng tính tiện lợi
33. Điều gì xảy ra nếu bạn nhập sai mã PIN quá số lần quy định khi thanh toán bằng thẻ?
A. Giao dịch vẫn được thực hiện
B. Thẻ bị khóa
C. Số tiền bị trừ gấp đôi
D. Bạn bị phạt tiền
34. Theo Luật Giao dịch điện tử của Việt Nam, chữ ký điện tử có giá trị pháp lý tương đương với chữ ký tay trong trường hợp nào?
A. Luôn luôn
B. Khi được các bên thỏa thuận
C. Khi được cơ quan nhà nước chứng thực
D. Khi đáp ứng các điều kiện luật định
35. Khiếu nại về giao dịch thanh toán điện tử thường được giải quyết trong thời gian tối đa là bao lâu theo quy định hiện hành?
A. 5 ngày làm việc
B. 15 ngày làm việc
C. 30 ngày làm việc
D. 45 ngày làm việc
36. Đâu là lợi ích của việc sử dụng thanh toán điện tử đối với người bán?
A. Giảm chi phí quản lý tiền mặt
B. Tăng rủi ro mất cắp
C. Khó khăn trong việc theo dõi giao dịch
D. Giảm số lượng khách hàng
37. Theo quy định hiện hành, hạn mức giao dịch tối đa của ví điện tử là bao nhiêu?
A. Không có hạn mức
B. Tùy thuộc vào từng loại ví và quy định của Ngân hàng Nhà nước
C. 10 triệu đồng/ngày
D. 50 triệu đồng/tháng
38. Rủi ro nào sau đây thường gặp khi sử dụng thanh toán điện tử?
A. Mất tiền mặt
B. Lộ thông tin cá nhân và tài chính
C. Giả mạo chữ ký
D. Hết hạn sử dụng
39. Khi nào bạn nên thay đổi mật khẩu tài khoản thanh toán điện tử?
A. Không bao giờ
B. Khi có nghi ngờ bị lộ thông tin
C. Khi tài khoản hoạt động bình thường
D. Khi được yêu cầu bởi ngân hàng
40. Phí giao dịch thanh toán điện tử thường do ai chi trả?
A. Người mua
B. Người bán
C. Ngân hàng
D. Tùy thuộc vào thỏa thuận giữa người mua và người bán
41. OTP (One-Time Password) thường được sử dụng để làm gì trong thanh toán điện tử?
A. Xác thực giao dịch
B. Mã hóa dữ liệu
C. Lưu trữ thông tin thẻ
D. Tạo mã QR
42. Hình thức thanh toán điện tử nào sử dụng công nghệ blockchain?
A. Ví điện tử
B. Tiền điện tử (cryptocurrency)
C. Thẻ tín dụng
D. Chuyển khoản ngân hàng
43. Yếu tố nào sau đây không thuộc về dịch vụ trung gian thanh toán?
A. Dịch vụ hỗ trợ thanh toán
B. Dịch vụ chuyển mạch tài chính
C. Dịch vụ ví điện tử
D. Dịch vụ cho vay tín chấp
44. Loại hình tấn công nào sử dụng email hoặc tin nhắn giả mạo để lừa người dùng cung cấp thông tin tài chính?
A. Phishing
B. Malware
C. DDoS
D. Ransomware
45. Đâu là một biện pháp phòng tránh gian lận khi sử dụng thẻ tín dụng trực tuyến?
A. Sử dụng thẻ ở mọi trang web
B. Không bao giờ kiểm tra sao kê
C. Sử dụng dịch vụ 3D Secure
D. Chia sẻ mã CVV với người khác
46. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tổ chức nào có thẩm quyền cấp phép hoạt động cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán?
A. Bộ Công Thương
B. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
C. Bộ Tài chính
D. Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
47. Loại hình gian lận nào liên quan đến việc sử dụng thông tin thẻ tín dụng bị đánh cắp để thực hiện giao dịch?
A. Identity theft
B. Carding
C. Phishing
D. Skimming
48. Đâu là một biện pháp để bảo vệ tài khoản thanh toán điện tử của bạn?
A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán
B. Chia sẻ thông tin tài khoản với người khác
C. Bật xác thực hai yếu tố (2FA)
D. Truy cập các trang web không an toàn
49. Hình thức thanh toán nào cho phép người dùng thực hiện giao dịch bằng cách quét mã QR?
A. Thanh toán bằng thẻ từ
B. Thanh toán bằng mã QR
C. Thanh toán không tiếp xúc (contactless payment)
D. Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng
50. Hình thức thanh toán điện tử nào cho phép người mua trả tiền sau một khoảng thời gian nhất định?
A. Ví điện tử
B. Thẻ trả trước
C. Mua trước trả sau (Buy Now Pay Later – BNPL)
D. Chuyển khoản ngân hàng
51. Ví điện tử MoMo được phát triển bởi công ty nào?
A. VNG
B. M_Service
C. FPT
D. Viettel
52. Khi thanh toán trực tuyến, biểu tượng ổ khóa trên trình duyệt web cho biết điều gì?
A. Trang web không an toàn
B. Kết nối được mã hóa
C. Trang web có virus
D. Cần phải cài đặt thêm phần mềm
53. Hình thức thanh toán nào sau đây cho phép người dùng thanh toán bằng cách sử dụng sinh trắc học (ví dụ: vân tay, khuôn mặt)?
A. Thanh toán bằng thẻ từ
B. Thanh toán bằng mã QR
C. Thanh toán sinh trắc học
D. Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng
54. Loại hình tấn công nào sử dụng phần mềm độc hại để đánh cắp thông tin từ thiết bị của người dùng?
A. Phishing
B. Malware
C. DDoS
D. Ransomware
55. Dịch vụ cổng thanh toán (payment gateway) có chức năng chính là gì?
A. Lưu trữ thông tin khách hàng
B. Kết nối giữa người bán và ngân hàng/tổ chức thanh toán
C. Phát hành thẻ tín dụng
D. Cung cấp dịch vụ ví điện tử
56. Điều gì xảy ra nếu bạn phát hiện giao dịch bất thường trong tài khoản thanh toán điện tử của mình?
A. Bỏ qua vì số tiền nhỏ
B. Liên hệ ngay với nhà cung cấp dịch vụ thanh toán
C. Tự tìm cách giải quyết
D. Chờ đợi xem có giao dịch nào khác không
57. Đâu là một yếu tố quan trọng để đánh giá mức độ an toàn của một hệ thống thanh toán điện tử?
A. Số lượng người dùng
B. Công nghệ mã hóa
C. Giao diện đẹp mắt
D. Tốc độ xử lý giao dịch
58. Tiêu chuẩn bảo mật nào được sử dụng rộng rãi để bảo vệ thông tin thẻ tín dụng khi thanh toán trực tuyến?
A. SSL/TLS
B. 3D Secure
C. PCI DSS
D. OTP
59. Phương thức thanh toán nào sau đây không yêu cầu kết nối internet?
A. Ví điện tử
B. Thẻ tín dụng
C. Thẻ trả trước offline
D. Chuyển khoản ngân hàng
60. Phương thức thanh toán nào sau đây sử dụng công nghệ NFC (Near Field Communication)?
A. Thanh toán bằng mã QR
B. Thanh toán bằng thẻ từ
C. Thanh toán không tiếp xúc (contactless payment)
D. Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng
61. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn khi thanh toán trực tuyến?
A. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng
B. Truy cập các trang web không có chứng chỉ SSL
C. Bảo mật thông tin cá nhân và tài khoản
D. Sử dụng mật khẩu dễ đoán
62. Nếu bạn nghi ngờ bị lộ thông tin tài khoản thanh toán điện tử, bạn nên làm gì đầu tiên?
A. Báo cáo cho ngân hàng hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán
B. Thay đổi mật khẩu của tất cả các tài khoản
C. Tắt điện thoại và không sử dụng nữa
D. Đăng tải thông tin lên mạng xã hội
63. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để xác thực giao dịch thanh toán trực tuyến bằng sinh trắc học?
A. OTP (One-Time Password)
B. 3D Secure
C. Vân tay hoặc nhận diện khuôn mặt
D. Tokenization
64. Theo Thông tư 39/2014/TT-NHNN, tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán phải đảm bảo thời gian tra soát khiếu nại tối đa là bao nhiêu ngày làm việc?
A. 10 ngày làm việc
B. 30 ngày làm việc
C. 45 ngày làm việc
D. 60 ngày làm việc
65. Hình thức thanh toán nào sau đây sử dụng công nghệ blockchain?
A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
B. Thanh toán bằng ví điện tử
C. Thanh toán bằng tiền điện tử
D. Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng
66. Chính sách ‘KYC’ (Know Your Customer) trong thanh toán điện tử nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ giao dịch
B. Xác minh danh tính khách hàng
C. Giảm phí giao dịch
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng
67. Ví điện tử nào sau đây KHÔNG thuộc sở hữu của một ngân hàng?
A. ViettelPay
B. Momo
C. VNPAY
D. Cake by VPBank
68. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của thanh toán điện tử đối với người tiêu dùng?
A. Tiện lợi và nhanh chóng
B. An toàn và bảo mật
C. Khó kiểm soát chi tiêu
D. Dễ dàng theo dõi lịch sử giao dịch
69. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, tổ chức nào có thẩm quyền cấp phép hoạt động cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán?
A. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
B. Bộ Công Thương
C. Bộ Tài chính
D. Bộ Kế hoạch và Đầu tư
70. Trong thanh toán điện tử, ‘chargeback’ là gì?
A. Khoản phí mà người bán phải trả cho ngân hàng
B. Quy trình hoàn tiền cho người mua khi có tranh chấp
C. Mã xác thực giao dịch
D. Hệ thống bảo mật của thẻ tín dụng
71. Điều gì KHÔNG phải là rủi ro khi sử dụng thanh toán điện tử?
A. Mất thông tin cá nhân
B. Giao dịch không thành công do lỗi hệ thống
C. Tăng cường sức khỏe tim mạch
D. Bị lừa đảo
72. SSL (Secure Sockets Layer) được sử dụng để làm gì trong thanh toán điện tử?
A. Mã hóa thông tin liên lạc giữa trình duyệt và máy chủ
B. Xác thực danh tính người dùng
C. Ngăn chặn tấn công DDoS
D. Tăng tốc độ giao dịch
73. Ví điện tử MoMo được phát triển bởi công ty nào?
A. Công ty Cổ phần Dịch vụ Di động Trực tuyến (M_Service)
B. Công ty Cổ phần VNG
C. Công ty TNHH Grab
D. Công ty Cổ phần FPT
74. Loại phí nào sau đây thường KHÔNG áp dụng cho người dùng khi sử dụng ví điện tử?
A. Phí chuyển tiền
B. Phí rút tiền
C. Phí duy trì tài khoản
D. Phí thanh toán hàng hóa, dịch vụ
75. Theo quy định hiện hành, hạn mức giao dịch tối đa cho một lần thanh toán qua ví điện tử (không yêu cầu xác thực OTP) thường là bao nhiêu?
A. 100.000 VNĐ
B. 300.000 VNĐ
C. 500.000 VNĐ
D. 1.000.000 VNĐ
76. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của thanh toán điện tử đối với doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí giao dịch
B. Tăng doanh thu
C. Tiếp cận khách hàng tiềm năng
D. Giảm thiểu rủi ro mất tiền mặt
77. Phương thức xác thực 3D Secure (Verified by Visa, Mastercard SecureCode) hoạt động bằng cách nào?
A. Yêu cầu người dùng nhập mã PIN của thẻ
B. Yêu cầu người dùng nhập mã OTP được gửi đến điện thoại
C. Yêu cầu người dùng cung cấp thông tin bảo mật của thẻ
D. Yêu cầu người dùng quét vân tay
78. Hình thức thanh toán điện tử nào cho phép người mua hàng trả tiền sau một khoảng thời gian nhất định?
A. Thanh toán bằng thẻ ghi nợ
B. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
C. Thanh toán bằng ví điện tử trả trước
D. Chuyển khoản ngân hàng
79. Theo Nghị định 101/2012/NĐ-CP, tổ chức không phải là ngân hàng có được phép thực hiện hoạt động thanh toán séc không?
A. Có, nếu được Ngân hàng Nhà nước cho phép
B. Không, chỉ ngân hàng mới được phép
C. Có, nếu là tổ chức tín dụng phi ngân hàng
D. Có, nếu được Bộ Tài chính cấp phép
80. Trong bối cảnh thanh toán điện tử, thuật ngữ ‘Tokenization’ đề cập đến điều gì?
A. Quá trình mã hóa thông tin thẻ tín dụng bằng các ký tự đặc biệt
B. Quá trình thay thế thông tin thẻ thật bằng một mã định danh duy nhất
C. Quá trình xác thực giao dịch bằng sinh trắc học
D. Quá trình chuyển đổi tiền tệ giữa các quốc gia
81. Hình thức tấn công mạng nào liên quan đến việc đánh cắp thông tin thẻ tín dụng để thực hiện giao dịch trái phép?
A. Phishing
B. Malware
C. Carding
D. DDoS
82. Khiếu nại về giao dịch thanh toán điện tử thường liên quan đến vấn đề nào sau đây?
A. Giao dịch bị trùng lặp
B. Số tiền giao dịch không khớp
C. Giao dịch không được thực hiện
D. Tất cả các đáp án trên
83. OTP (One-Time Password) được sử dụng để làm gì trong thanh toán điện tử?
A. Mã hóa dữ liệu giao dịch
B. Xác thực giao dịch
C. Lưu trữ thông tin thẻ
D. Chặn tin nhắn rác
84. Phương thức thanh toán nào sau đây cho phép người dùng thanh toán bằng cách chạm điện thoại vào thiết bị POS?
A. Thanh toán bằng mã QR
B. Thanh toán NFC
C. Thanh toán bằng thẻ chip
D. Thanh toán bằng chuyển khoản
85. Loại hình ví điện tử nào yêu cầu người dùng phải nạp tiền trước khi sử dụng?
A. Ví trả sau
B. Ví trả trước
C. Ví liên kết thẻ tín dụng
D. Ví liên kết tài khoản ngân hàng
86. Loại hình thanh toán điện tử nào cho phép người dùng thực hiện giao dịch bằng cách quét mã QR?
A. Thanh toán NFC
B. Thanh toán bằng mã QR
C. Thanh toán bằng thẻ từ
D. Thanh toán bằng blockchain
87. Phương thức thanh toán nào sau đây không được coi là thanh toán điện tử?
A. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
B. Thanh toán bằng thẻ tín dụng qua POS
C. Thanh toán bằng tiền mặt tại cửa hàng tiện lợi cho đơn hàng online
D. Thanh toán bằng ví điện tử
88. Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, điều kiện nào sau đây KHÔNG bắt buộc đối với một tổ chức để được cấp phép cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán?
A. Có giấy phép kinh doanh hợp lệ
B. Có vốn pháp định tối thiểu theo quy định
C. Có kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực tài chính ít nhất 5 năm
D. Có hệ thống kỹ thuật đáp ứng yêu cầu về an toàn, bảo mật
89. Theo Luật Các tổ chức tín dụng, tổ chức nào có quyền ban hành các quy định về đảm bảo an toàn, bảo mật trong hoạt động thanh toán điện tử?
A. Bộ Công an
B. Bộ Tài chính
C. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
D. Bộ Thông tin và Truyền thông
90. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ ‘merchant’ (người bán) đề cập đến đối tượng nào?
A. Ngân hàng phát hành thẻ
B. Người mua hàng
C. Tổ chức cung cấp dịch vụ thanh toán
D. Doanh nghiệp chấp nhận thanh toán điện tử
91. Điều gì sau đây là một lợi ích chính của việc sử dụng cổng thanh toán trực tuyến cho doanh nghiệp?
A. Giảm thiểu rủi ro gian lận
B. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng
C. Mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng
D. Tất cả các đáp án trên
92. Một khách hàng mua hàng trực tuyến và thanh toán bằng thẻ tín dụng nhưng sau đó phát hiện giao dịch bị gian lận. Khách hàng nên liên hệ với ai đầu tiên?
A. Người bán
B. Ngân hàng phát hành thẻ
C. Công an
D. Cổng thanh toán
93. Trong bối cảnh thanh toán điện tử, ‘e-KYC’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Electronic Know Your Customer
B. Electronic Key Your Code
C. Economic Know Your Customer
D. Effective Key Your Code
94. Trong thanh toán điện tử, ‘merchant account’ là gì?
A. Tài khoản ngân hàng cá nhân
B. Tài khoản dành cho người bán để nhận thanh toán từ khách hàng
C. Tài khoản dùng để thanh toán hóa đơn điện nước
D. Tài khoản dùng để mua bán chứng khoán
95. Hình thức thanh toán nào sau đây cho phép người mua trả tiền sau khi nhận hàng?
A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
B. Thanh toán bằng ví điện tử
C. COD (Cash on Delivery)
D. Chuyển khoản ngân hàng
96. Ví điện tử nào sau đây thuộc sở hữu của tập đoàn Viettel?
A. Moca
B. ViettelPay
C. AirPay
D. VNPT Pay
97. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng cho các giao dịch mua bán tiền điện tử?
A. Thanh toán bằng thẻ cào điện thoại
B. Chuyển khoản ngân hàng
C. Thanh toán bằng séc
D. Thanh toán bằng tiền mặt
98. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ ‘phishing’ dùng để chỉ hành vi nào?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)
B. Gửi email hoặc tin nhắn giả mạo để lừa đảo thông tin cá nhân
C. Sử dụng phần mềm độc hại để đánh cắp dữ liệu
D. Tấn công vào cơ sở dữ liệu để lấy cắp thông tin
99. Khi mua hàng trực tuyến, điều gì quan trọng nhất bạn nên kiểm tra trước khi nhập thông tin thẻ tín dụng?
A. Số lượng sản phẩm còn lại trong kho
B. Chính sách đổi trả hàng
C. Độ tin cậy của trang web và kết nối an toàn
D. Giá cả so với các trang web khác
100. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ ‘tokenization’ dùng để chỉ điều gì?
A. Quá trình mã hóa dữ liệu thẻ tín dụng bằng thuật toán phức tạp
B. Quá trình thay thế thông tin thẻ tín dụng thật bằng một chuỗi ký tự ngẫu nhiên (token)
C. Quá trình xác thực giao dịch bằng sinh trắc học
D. Quá trình chuyển đổi tiền tệ trong thanh toán quốc tế
101. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần quan trọng của hệ thống thanh toán điện tử?
A. Người bán
B. Người mua
C. Ngân hàng
D. Nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP)
102. Khi thanh toán trực tuyến, dấu hiệu nào sau đây cho thấy trang web đang sử dụng kết nối an toàn?
A. Địa chỉ trang web bắt đầu bằng ‘http://’
B. Địa chỉ trang web bắt đầu bằng ‘https://’ và có biểu tượng ổ khóa
C. Trang web có nhiều quảng cáo
D. Trang web có giao diện đẹp mắt
103. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ ‘3D Secure’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại virus máy tính
B. Một giao thức bảo mật tăng cường cho thanh toán thẻ trực tuyến
C. Một loại tiền điện tử
D. Một hình thức quảng cáo trực tuyến
104. Công nghệ nào sau đây được sử dụng để bảo vệ thông tin thẻ tín dụng khi thanh toán trực tuyến bằng cách mã hóa dữ liệu?
A. Bluetooth
B. Firewall
C. Encryption
D. Antivirus
105. Loại hình thanh toán điện tử nào cho phép người dùng thanh toán bằng cách sử dụng số điện thoại di động?
A. Thanh toán bằng thẻ cào
B. Thanh toán bằng SMS Banking
C. Thanh toán bằng séc điện tử
D. Thanh toán bằng tiền điện tử
106. Ví điện tử nào sau đây liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng và cho phép thanh toán bằng cách quét mã QR tại các điểm bán hàng?
A. Bitcoin
B. ZaloPay
C. Perfect Money
D. WebMoney
107. Điều gì sau đây là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng thanh toán điện tử?
A. Mất phí giao dịch
B. Thông tin cá nhân và tài chính bị đánh cắp
C. Khó khăn trong việc theo dõi lịch sử giao dịch
D. Thời gian xử lý giao dịch chậm
108. Ví điện tử MoMo được phát triển bởi công ty nào?
A. VNPAY
B. M_Service
C. NextTech
D. Payoo
109. Phương thức thanh toán nào sau đây sử dụng công nghệ NFC (Near Field Communication)?
A. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
B. Quét mã QR
C. Thanh toán không tiếp xúc bằng thẻ chip
D. Thanh toán bằng ví điện tử thông qua internet
110. Theo Thông tư 39/2014/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán phải tuân thủ những quy định nào?
A. Chỉ được phép cung cấp dịch vụ cho các ngân hàng
B. Phải có vốn pháp định tối thiểu theo quy định
C. Không cần tuân thủ bất kỳ quy định nào
D. Được phép cho vay tiền trực tuyến
111. PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard) là tiêu chuẩn bảo mật dành cho tổ chức nào?
A. Các ngân hàng trung ương
B. Các công ty phát hành thẻ thanh toán (Visa, Mastercard,…)
C. Các nhà cung cấp dịch vụ internet
D. Các tổ chức chính phủ
112. Theo quy định hiện hành của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, hạn mức giao dịch tối đa cho một lần thanh toán qua ví điện tử (không yêu cầu xác thực OTP) thường là bao nhiêu?
A. 100.000 VNĐ
B. 300.000 VNĐ
C. 500.000 VNĐ
D. 1.000.000 VNĐ
113. Khiếu nại về một giao dịch thanh toán điện tử thường được giải quyết bởi ai?
A. Người bán
B. Ngân hàng hoặc tổ chức phát hành thẻ
C. Cơ quan thuế
D. Cảnh sát
114. Hình thức xác thực giao dịch nào sau đây được coi là an toàn nhất trong thanh toán điện tử?
A. Sử dụng mật khẩu tĩnh
B. Sử dụng mã OTP (One-Time Password)
C. Sử dụng câu hỏi bảo mật
D. Sử dụng vân tay
115. Trong quy trình thanh toán trực tuyến, thuật ngữ ‘chargeback’ thường được hiểu là gì?
A. Phí giao dịch mà ngân hàng thu từ người bán
B. Yêu cầu hoàn tiền từ chủ thẻ do giao dịch không hợp lệ hoặc có tranh chấp
C. Chương trình khuyến mãi giảm giá cho khách hàng thanh toán trực tuyến
D. Quy trình xác thực giao dịch bằng mã OTP
116. Loại hình tấn công mạng nào sau đây thường nhắm vào các cổng thanh toán trực tuyến để đánh cắp thông tin thẻ tín dụng?
A. Phishing
B. SQL Injection
C. Man-in-the-Middle Attack
D. Virus
117. Theo luật pháp Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm pháp luật trong lĩnh vực thanh toán điện tử?
A. Sử dụng ví điện tử để thanh toán hóa đơn
B. Truy cập trái phép vào hệ thống thanh toán của người khác
C. Chuyển tiền từ tài khoản ngân hàng sang ví điện tử
D. Thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng
118. Hình thức thanh toán trực tuyến nào sau đây yêu cầu người mua phải có tài khoản ngân hàng?
A. Thanh toán bằng thẻ cào điện thoại
B. Thanh toán qua cổng thanh toán trung gian (ví dụ: PayPal)
C. Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản người bán
D. Thanh toán bằng tin nhắn SMS
119. SSL (Secure Sockets Layer) và TLS (Transport Layer Security) là các giao thức bảo mật được sử dụng để làm gì trong thanh toán điện tử?
A. Mã hóa thông tin thẻ tín dụng
B. Xác thực danh tính người dùng
C. Ngăn chặn tấn công từ chối dịch vụ (DDoS)
D. Quản lý rủi ro tín dụng
120. Khi sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán trực tuyến, mã CVV/CVC là gì và nó được sử dụng để làm gì?
A. Mã PIN để rút tiền tại ATM
B. Mã xác thực giao dịch, in ở mặt sau thẻ
C. Số tài khoản ngân hàng
D. Mật khẩu đăng nhập vào tài khoản ngân hàng
121. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ ‘tokenization’ (mã hóa token) liên quan đến thanh toán điện tử có nghĩa là gì?
A. Quá trình chuyển đổi dữ liệu nhạy cảm (ví dụ: số thẻ) thành một chuỗi ký tự ngẫu nhiên (token) để bảo vệ thông tin
B. Quá trình xác thực giao dịch bằng sinh trắc học
C. Quá trình tích hợp nhiều phương thức thanh toán vào một nền tảng
D. Quá trình tối ưu hóa tốc độ thanh toán
122. Công nghệ blockchain có thể được ứng dụng trong thanh toán điện tử để giải quyết vấn đề nào?
A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch
B. Giảm chi phí giao dịch
C. Tăng cường tính bảo mật và minh bạch của giao dịch
D. Tất cả các đáp án trên
123. Một doanh nghiệp muốn triển khai thanh toán điện tử trên website của mình. Họ cần thực hiện những bước nào sau đây?
A. Thiết kế logo cho website
B. Đăng ký tên miền và mua hosting
C. Lựa chọn cổng thanh toán, tích hợp vào website và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật
D. Tuyển dụng nhân viên marketing
124. Đâu là một trong những rủi ro chính khi sử dụng thanh toán điện tử?
A. Tỷ giá hối đoái biến động
B. Mất thông tin cá nhân và tài chính do tấn công mạng
C. Sản phẩm không đúng như mô tả
D. Thời gian giao dịch chậm
125. Cổng thanh toán trực tuyến (payment gateway) có vai trò gì trong quy trình thanh toán điện tử?
A. Lưu trữ thông tin thẻ tín dụng của khách hàng
B. Xác thực giao dịch giữa người mua, người bán và ngân hàng
C. Vận chuyển hàng hóa đến cho khách hàng
D. Cung cấp dịch vụ email marketing
126. Trong thanh toán điện tử, tiêu chuẩn PCI DSS (Payment Card Industry Data Security Standard) là gì?
A. Một loại virus máy tính
B. Một tiêu chuẩn bảo mật bắt buộc đối với các tổ chức xử lý thẻ thanh toán
C. Một loại thuế áp dụng cho các giao dịch thanh toán điện tử
D. Một chương trình khuyến mãi của các ngân hàng
127. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của thanh toán điện tử so với thanh toán tiền mặt truyền thống?
A. Tiện lợi và nhanh chóng
B. Dễ dàng theo dõi và quản lý chi tiêu
C. Tính ẩn danh cao
D. An toàn hơn, giảm rủi ro mất mát
128. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức thanh toán điện tử của người tiêu dùng?
A. Mức độ bảo mật của phương thức thanh toán
B. Sự tiện lợi và tốc độ giao dịch
C. Thương hiệu của sản phẩm
D. Chi phí giao dịch và các ưu đãi kèm theo
129. Theo quy định hiện hành của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, hạn mức giao dịch tối đa cho một lần thanh toán bằng ví điện tử (không yêu cầu xác thực OTP) thường là bao nhiêu?
A. 100.000 VNĐ
B. 300.000 VNĐ
C. 500.000 VNĐ
D. 1.000.000 VNĐ
130. Một người dùng thanh toán online nhưng bị trừ tiền trong tài khoản mà không nhận được hàng. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để bảo vệ quyền lợi của người dùng?
A. Báo cáo sự việc với ngân hàng hoặc tổ chức phát hành thẻ để yêu cầu tra soát giao dịch
B. Tự tìm đến địa chỉ của người bán để đòi lại tiền
C. Chấp nhận mất tiền và không khiếu nại
D. Báo cáo với công an phường nơi người dùng cư trú
131. Giao thức bảo mật nào thường được sử dụng để mã hóa dữ liệu trong quá trình thanh toán trực tuyến?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. HTTPS
132. Ví điện tử nào sau đây KHÔNG thuộc hệ sinh thái của một ngân hàng cụ thể tại Việt Nam?
A. ViettelPay
B. MoMo
C. MB Bank
D. VNPTPay
133. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây bị cấm trong hoạt động thanh toán điện tử?
A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế
B. Cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng cho người thân
C. Sử dụng trái phép thông tin tài khoản, thẻ ngân hàng của người khác
D. Thực hiện giao dịch thanh toán vào ban đêm
134. Thanh toán điện tử có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí nào sau đây?
A. Chi phí marketing
B. Chi phí nhân sự
C. Chi phí vận chuyển
D. Chi phí quản lý tiền mặt và giao dịch trực tiếp
135. Một khách hàng nhận được email yêu cầu cập nhật thông tin tài khoản ngân hàng để tiếp tục sử dụng dịch vụ thanh toán trực tuyến. Email này có dấu hiệu của hành vi lừa đảo ‘phishing’. Khách hàng nên làm gì?
A. Nhấp vào liên kết trong email và làm theo hướng dẫn
B. Trả lời email và cung cấp thông tin theo yêu cầu
C. Liên hệ trực tiếp với ngân hàng qua số điện thoại hoặc website chính thức để xác minh thông tin
D. Chuyển tiếp email cho bạn bè để tham khảo ý kiến
136. Ví điện tử MoMo được phát triển bởi công ty nào?
A. Công ty cổ phần dịch vụ trực tuyến FPT
B. Công ty TNHH MTV Thương mại Dịch vụ M_Service
C. Công ty cổ phần VNG
D. Công ty cổ phần Thanh toán Quốc gia Việt Nam (NAPAS)
137. Ví điện tử thường liên kết trực tiếp với yếu tố nào sau đây để thực hiện thanh toán?
A. Tài khoản mạng xã hội
B. Tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng/ghi nợ
C. Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân
D. Địa chỉ email
138. Phương thức thanh toán nào sau đây sử dụng công nghệ NFC (Near Field Communication)?
A. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
B. Thanh toán bằng mã QR
C. Thanh toán không tiếp xúc (contactless payment)
D. Thanh toán qua cổng thanh toán trực tuyến
139. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo mật khi thanh toán trực tuyến?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên
B. Kiểm tra kỹ thông tin website trước khi nhập thông tin thanh toán
C. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng để tiết kiệm dữ liệu
D. Bật tính năng xác thực hai yếu tố (2FA)
140. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ ‘merchant discount rate’ (MDR) có nghĩa là gì?
A. Tỷ lệ chiết khấu mà người bán phải trả cho ngân hàng hoặc tổ chức thanh toán cho mỗi giao dịch thành công
B. Tỷ lệ giảm giá mà người bán áp dụng cho khách hàng thanh toán bằng thẻ
C. Tỷ lệ hoàn tiền cho khách hàng khiếu nại
D. Tỷ lệ lãi suất áp dụng cho các khoản vay của người bán
141. Theo Thông tư 39/2014/TT-NHNN, tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán phải có vốn điều lệ tối thiểu là bao nhiêu để được cấp phép hoạt động?
A. 10 tỷ đồng
B. 25 tỷ đồng
C. 50 tỷ đồng
D. 100 tỷ đồng
142. Khiếu nại chargeback trong thanh toán thẻ là gì?
A. Yêu cầu hoàn tiền từ ngân hàng phát hành thẻ khi có tranh chấp về giao dịch
B. Phí phạt khi giao dịch thẻ không thành công
C. Quy trình xác thực thẻ tín dụng
D. Chính sách bảo hiểm cho thẻ tín dụng
143. Một cửa hàng trực tuyến sử dụng hình thức thanh toán trả góp qua thẻ tín dụng. Điều này mang lại lợi ích gì cho khách hàng?
A. Giảm giá trực tiếp trên sản phẩm
B. Không cần trả lãi suất
C. Chia nhỏ khoản thanh toán, giảm áp lực tài chính
D. Tăng điểm tích lũy trên thẻ tín dụng
144. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ ‘phishing’ dùng để chỉ hành vi nào?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
B. Xâm nhập hệ thống máy chủ
C. Giả mạo email, website để đánh cắp thông tin cá nhân
D. Phát tán virus qua mạng
145. Một website thương mại điện tử tích hợp nhiều phương thức thanh toán khác nhau (thẻ tín dụng, ví điện tử, chuyển khoản ngân hàng). Điều này mang lại lợi ích gì cho người bán?
A. Giảm chi phí vận hành website
B. Tăng khả năng tiếp cận khách hàng và tăng doanh số bán hàng
C. Giảm thiểu rủi ro bảo mật
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý kho hàng
146. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng chữ ký số trong thanh toán điện tử?
A. Tăng tốc độ giao dịch
B. Xác thực danh tính người gửi và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu
C. Giảm phí giao dịch
D. Tăng hạn mức thanh toán
147. Hình thức thanh toán điện tử nào cho phép người dùng thanh toán bằng cách quét mã vạch hoặc mã QR?
A. Thanh toán bằng thẻ từ
B. Thanh toán bằng ví điện tử
C. Thanh toán bằng NFC
D. Thanh toán bằng tiền điện tử
148. Loại mã nào sau đây thường được sử dụng để xác thực giao dịch thanh toán trực tuyến, đảm bảo tính bảo mật?
A. Mã PIN
B. Mã CVV/CVC
C. Mã OTP (One-Time Password)
D. Mã số thẻ
149. Trong các loại phí sau, loại phí nào người dùng THƯỜNG KHÔNG phải trả khi sử dụng ví điện tử để thanh toán?
A. Phí chuyển tiền trong cùng hệ thống ví
B. Phí thanh toán tại cửa hàng
C. Phí rút tiền từ ví về tài khoản ngân hàng
D. Phí duy trì tài khoản ví (trong hầu hết các trường hợp)
150. Hình thức thanh toán điện tử nào cho phép người mua hàng trả tiền sau khi nhận được sản phẩm?
A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng
B. Thanh toán khi nhận hàng (COD)
C. Thanh toán qua ví điện tử
D. Chuyển khoản ngân hàng