1. Nhà quản lý sử dụng quyền lực chuyên môn khi nào?
A. Khi họ có khả năng thưởng cho nhân viên
B. Khi họ có kiến thức, kỹ năng hoặc kinh nghiệm đặc biệt
C. Khi họ có vị trí cao trong tổ chức
D. Khi họ có khả năng trừng phạt nhân viên
2. Trong giao tiếp, ‘nhiễu’ (noise) đề cập đến điều gì?
A. Thông tin sai lệch
B. Bất kỳ yếu tố nào gây cản trở quá trình truyền thông
C. Sự khác biệt về văn hóa
D. Thiếu phản hồi
3. Phong cách lãnh đạo nào có thể dẫn đến sự thiếu trách nhiệm và trì trệ trong tổ chức?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo tự do
D. Lãnh đạo chuyển đổi
4. Kênh truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để truyền đạt thông tin chính thức và phức tạp trong tổ chức?
A. Tin đồn
B. Email
C. Giao tiếp trực tiếp
D. Bản tin nội bộ
5. Khi nào giao tiếp bằng văn bản (ví dụ: email, báo cáo) là phù hợp nhất?
A. Khi cần phản hồi ngay lập tức
B. Khi thông tin cần được ghi lại và lưu trữ
C. Khi cần xây dựng mối quan hệ cá nhân
D. Khi thông tin mang tính nhạy cảm
6. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc thiết lập các mục tiêu rõ ràng và cung cấp phần thưởng hoặc hình phạt dựa trên hiệu suất?
A. Lãnh đạo chuyển đổi
B. Lãnh đạo giao dịch
C. Lãnh đạo tự do
D. Lãnh đạo độc đoán
7. Nhà quản lý sử dụng quyền lực nào khi họ có khả năng truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên?
A. Quyền lực cưỡng bức
B. Quyền lực hợp pháp
C. Quyền lực chuyên môn
D. Quyền lực tham chiếu
8. Một công ty sử dụng hệ thống đánh giá 360 độ để thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau. Điều này nhằm mục đích gì?
A. Xác định các nhân viên có hiệu suất thấp
B. Cung cấp đánh giá toàn diện và khách quan về hiệu suất
C. Giảm thiểu xung đột giữa các nhân viên
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên
9. Loại quyền lực nào xuất phát từ vị trí chính thức của một người trong tổ chức?
A. Quyền lực chuyên môn
B. Quyền lực cưỡng bức
C. Quyền lực hợp pháp
D. Quyền lực tham chiếu
10. Trong mô hình truyền thông, yếu tố nào đề cập đến việc giải mã thông điệp của người nhận?
A. Mã hóa
B. Kênh
C. Giải mã
D. Phản hồi
11. Theo Blake và Mouton, phong cách lãnh đạo ‘quản lý câu lạc bộ’ (country club management) thể hiện sự quan tâm cao đến yếu tố nào?
A. Sản xuất
B. Con người
C. Cả sản xuất và con người
D. Không quan tâm đến cả sản xuất và con người
12. Phương pháp kiểm soát nào sau đây phù hợp nhất với các tổ chức có cấu trúc phân quyền và trao quyền cho nhân viên?
A. Kiểm soát quan liêu
B. Kiểm soát thị trường
C. Kiểm soát văn hóa
D. Kiểm soát tài chính
13. Phong cách lãnh đạo nào sau đây phù hợp nhất với nhân viên có trình độ chuyên môn cao và có khả năng tự quản lý?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo tự do
D. Lãnh đạo chuyển đổi
14. Một công ty sản xuất áp dụng hệ thống kiểm soát chất lượng toàn diện (TQM). Điều này thể hiện loại kiểm soát nào?
A. Kiểm soát tài chính
B. Kiểm soát hành chính
C. Kiểm soát đồng thời
D. Kiểm soát thị trường
15. Theo Fiedler, phong cách lãnh đạo của một người là cố định và phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Tính cách của nhà lãnh đạo
B. Mức độ sẵn sàng của nhân viên
C. Tình huống cụ thể
D. Mối quan hệ giữa nhà lãnh đạo và nhân viên
16. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong môi trường làm việc có tính sáng tạo cao và đòi hỏi sự đổi mới liên tục?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo giao dịch
C. Lãnh đạo chuyển đổi
D. Lãnh đạo quan liêu
17. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo giao tiếp hiệu quả trong tổ chức?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn
B. Đảm bảo thông điệp rõ ràng, chính xác và dễ hiểu
C. Truyền đạt thông tin một chiều
D. Chỉ sử dụng các kênh truyền thông chính thức
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình kiểm soát?
A. Thiết lập tiêu chuẩn
B. Đo lường hiệu suất
C. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn
D. Tuyển dụng nhân viên
19. Trong tình huống nào, phong cách lãnh đạo độc đoán có thể phù hợp?
A. Khi cần sự sáng tạo và đổi mới
B. Khi có thời gian để thảo luận và đạt được sự đồng thuận
C. Khi đối mặt với khủng hoảng hoặc tình huống khẩn cấp
D. Khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao
20. Đâu là một nhược điểm tiềm ẩn của việc ra quyết định theo nhóm?
A. Thiếu sự sáng tạo
B. Thời gian ra quyết định kéo dài
C. Ít thông tin hơn
D. Khó thực hiện
21. Trong bối cảnh quản trị, ‘ủy quyền’ (delegation) có nghĩa là gì?
A. Trao quyền ra quyết định cho cấp dưới
B. Chuyển giao trách nhiệm và quyền hạn cho người khác
C. Giám sát chặt chẽ công việc của nhân viên
D. Tập trung quyền lực vào một người
22. Một nhà quản lý sử dụng các biện pháp kỷ luật để xử lý nhân viên vi phạm quy định. Đây là ví dụ về việc sử dụng loại quyền lực nào?
A. Quyền lực hợp pháp
B. Quyền lực tham chiếu
C. Quyền lực cưỡng bức
D. Quyền lực chuyên môn
23. Điều gì là quan trọng nhất khi nhà quản lý đưa ra quyết định trong điều kiện không chắc chắn?
A. Thu thập càng nhiều thông tin càng tốt
B. Sử dụng trực giác và kinh nghiệm cá nhân
C. Đánh giá rủi ro và lợi ích của các lựa chọn khác nhau
D. Tuân theo các quy tắc và quy trình đã được thiết lập
24. Một công ty sử dụng các cuộc khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên để thu thập thông tin phản hồi. Đây là ví dụ về loại kiểm soát nào?
A. Kiểm soát đầu vào
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát phản hồi
D. Kiểm soát tài chính
25. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản trị?
A. Người đại diện (Figurehead)
B. Người liên lạc (Liaison)
C. Người giám sát (Monitor)
D. Người phổ biến thông tin (Disseminator)
26. Phương pháp kiểm soát nào tập trung vào việc thiết lập các tiêu chuẩn hiệu suất và so sánh kết quả thực tế với các tiêu chuẩn đó?
A. Kiểm soát tiền tệ
B. Kiểm soát thị trường
C. Kiểm soát hành chính
D. Kiểm soát phản hồi
27. Loại kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn chặn các vấn đề trước khi chúng xảy ra?
A. Kiểm soát đầu vào
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát phản hồi
D. Kiểm soát tài chính
28. Một công ty sử dụng thẻ điểm cân bằng (balanced scorecard) để đánh giá hiệu suất. Điều này thể hiện loại kiểm soát nào?
A. Kiểm soát tài chính
B. Kiểm soát hành chính
C. Kiểm soát chiến lược
D. Kiểm soát hoạt động
29. Một nhà quản lý sử dụng các chỉ số tài chính (ví dụ: doanh thu, lợi nhuận) để đánh giá hiệu suất của công ty. Đây là ví dụ về loại kiểm soát nào?
A. Kiểm soát tài chính
B. Kiểm soát hành chính
C. Kiểm soát chiến lược
D. Kiểm soát hoạt động
30. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng giao tiếp phi ngôn ngữ?
A. Truyền đạt thông tin chính xác và chi tiết
B. Tăng cường sự hiểu biết và tạo sự kết nối
C. Thay thế hoàn toàn giao tiếp bằng lời
D. Giảm thiểu sự hiểu lầm
31. Một công ty sản xuất sử dụng kiểm soát chất lượng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn. Đây là một ví dụ về loại kiểm soát nào?
A. Kiểm soát tài chính.
B. Kiểm soát quan liêu.
C. Kiểm soát đầu ra.
D. Kiểm soát đầu vào.
32. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong kiểm soát tài chính?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Phân tích SWOT.
D. Báo cáo thu nhập.
33. Điểm khác biệt chính giữa kiểm soát quan liêu và kiểm soát phi tập trung là gì?
A. Kiểm soát quan liêu tập trung vào kết quả, trong khi kiểm soát phi tập trung tập trung vào quy trình.
B. Kiểm soát quan liêu tập trung vào quy trình, trong khi kiểm soát phi tập trung tập trung vào kết quả.
C. Kiểm soát quan liêu trao quyền cho nhân viên, trong khi kiểm soát phi tập trung tập trung vào quản lý cấp cao.
D. Kiểm soát quan liêu linh hoạt hơn, trong khi kiểm soát phi tập trung cứng nhắc hơn.
34. Loại kiểm soát nào được thực hiện trong quá trình hoạt động để đảm bảo rằng các hoạt động đang diễn ra theo đúng kế hoạch?
A. Kiểm soát đầu ra
B. Kiểm soát phản hồi
C. Kiểm soát đồng thời
D. Kiểm soát trước
35. Trong một bệnh viện, việc theo dõi tỷ lệ nhiễm trùng bệnh viện là một ví dụ về:
A. Kiểm soát tài chính.
B. Kiểm soát chất lượng.
C. Kiểm soát quan liêu.
D. Kiểm soát đầu vào.
36. Trong một nhà hàng, việc kiểm tra xem nhân viên có tuân thủ quy trình vệ sinh an toàn thực phẩm hay không là ví dụ về loại kiểm soát nào?
A. Kiểm soát đầu ra
B. Kiểm soát phản hồi
C. Kiểm soát đồng thời
D. Kiểm soát trước
37. Nhược điểm của việc chỉ tập trung vào kiểm soát tài chính là gì?
A. Không đo lường được hiệu quả hoạt động.
B. Có thể bỏ qua các khía cạnh quan trọng khác như chất lượng sản phẩm, sự hài lòng của khách hàng và sự phát triển của nhân viên.
C. Quá tốn kém để thực hiện.
D. Không phù hợp với các công ty lớn.
38. Phương pháp kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn chặn các vấn đề trước khi chúng xảy ra?
A. Kiểm soát đầu ra
B. Kiểm soát trước
C. Kiểm soát đồng thời
D. Kiểm soát phản hồi
39. Một công ty muốn cải thiện sự hài lòng của khách hàng. KPI nào sau đây phù hợp nhất để theo dõi?
A. Doanh thu hàng tháng.
B. Số lượng sản phẩm bán ra.
C. Chỉ số hài lòng của khách hàng (CSAT).
D. Chi phí sản xuất.
40. Một công ty xây dựng sử dụng các biện pháp kiểm soát an toàn lao động để giảm thiểu tai nạn. Đây là ví dụ về:
A. Kiểm soát tài chính.
B. Kiểm soát quan liêu.
C. Kiểm soát đầu vào.
D. Kiểm soát trước.
41. Hệ thống kiểm soát nào phù hợp nhất cho một công ty khởi nghiệp nhỏ với môi trường làm việc linh hoạt?
A. Kiểm soát quan liêu nghiêm ngặt.
B. Kiểm soát phi tập trung với sự tự chủ cao.
C. Kiểm soát tài chính chi tiết.
D. Kiểm soát dựa trên quy trình phức tạp.
42. Theo Henri Fayol, chức năng nào của quản trị liên quan đến việc đảm bảo các hoạt động được thực hiện theo kế hoạch?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Kiểm tra
D. Điều khiển
43. Một công ty quyết định sử dụng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện (TQM). Điều này thể hiện điều gì?
A. Chỉ tập trung vào giảm chi phí sản xuất.
B. Cam kết cải tiến liên tục và sự tham gia của tất cả nhân viên.
C. Chỉ tập trung vào sự hài lòng của khách hàng.
D. Chỉ tập trung vào việc tuân thủ quy định.
44. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc thiết lập các tiêu chuẩn rõ ràng trong quy trình kiểm soát?
A. Giúp nhân viên hiểu rõ những gì được mong đợi.
B. Tạo cơ sở để đánh giá hiệu suất.
C. Tăng cường sự linh hoạt trong công việc.
D. Hỗ trợ việc ra quyết định.
45. Một nhà quản lý nhận thấy rằng doanh số bán hàng thấp hơn nhiều so với mục tiêu đã đề ra. Bước tiếp theo trong quy trình kiểm soát là gì?
A. Thiết lập tiêu chuẩn mới.
B. Đo lường hiệu suất thực tế.
C. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn.
D. Thực hiện hành động khắc phục.
46. Ưu điểm chính của việc sử dụng kiểm soát phi tập trung là gì?
A. Tăng cường sự tuân thủ.
B. Thúc đẩy sự linh hoạt và sáng tạo.
C. Giảm rủi ro sai sót.
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm soát.
47. Điều gì có thể xảy ra nếu một tổ chức không thực hiện kiểm soát hiệu quả?
A. Tăng cường sự sáng tạo.
B. Đạt được mục tiêu nhanh hơn.
C. Không đạt được mục tiêu, lãng phí nguồn lực, và giảm hiệu quả.
D. Tạo ra một môi trường làm việc thoải mái hơn.
48. Các tổ chức sử dụng kiểm soát để:
A. Giảm sự thay đổi.
B. Đảm bảo đạt được mục tiêu.
C. Ngăn chặn tất cả các lỗi.
D. Tăng sự phức tạp.
49. Kiểm soát tài chính tập trung vào điều gì?
A. Sự hài lòng của nhân viên.
B. Mục tiêu môi trường.
C. Hiệu suất tài chính.
D. Chất lượng sản phẩm.
50. Hạn chế lớn nhất của kiểm soát quan liêu là gì?
A. Tăng cường sự sáng tạo.
B. Thúc đẩy sự linh hoạt.
C. Có thể làm giảm sự linh hoạt và sáng tạo.
D. Đơn giản hóa quy trình.
51. Một cửa hàng bán lẻ sử dụng hệ thống kiểm kê hàng hóa tự động để theo dõi số lượng hàng tồn kho. Đây là một ví dụ về:
A. Kiểm soát tài chính.
B. Kiểm soát quan liêu.
C. Kiểm soát đồng thời.
D. Kiểm soát đầu ra.
52. Trong quá trình kiểm soát, khi phát hiện ra sự sai lệch giữa hiệu suất thực tế và tiêu chuẩn, nhà quản lý cần làm gì?
A. Bỏ qua sai lệch.
B. Điều chỉnh tiêu chuẩn.
C. Thực hiện hành động khắc phục.
D. Thay đổi mục tiêu.
53. KPI là viết tắt của cụm từ nào?
A. Key Performance Indicators
B. Knowledge Process Integration
C. Key Planning Initiatives
D. Knowledge Performance Investment
54. Tại sao kiểm soát lại quan trọng trong quản trị?
A. Để đảm bảo rằng mọi việc diễn ra theo kế hoạch và đạt được mục tiêu.
B. Để tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
C. Để giảm chi phí quản lý.
D. Để tạo ra một môi trường làm việc thoải mái hơn.
55. Để đảm bảo tính hiệu quả của hệ thống kiểm soát, điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng các công cụ kiểm soát phức tạp nhất.
B. Liên tục theo dõi và điều chỉnh hệ thống kiểm soát.
C. Áp dụng kiểm soát một cách cứng nhắc.
D. Chỉ tập trung vào kiểm soát tài chính.
56. Một công ty nhận được nhiều phàn nàn về chất lượng sản phẩm sau khi bán. Loại kiểm soát nào nên được tăng cường?
A. Kiểm soát trước.
B. Kiểm soát đồng thời.
C. Kiểm soát phản hồi.
D. Kiểm soát tài chính.
57. Kiểm soát phản hồi là gì?
A. Kiểm soát được thực hiện trước khi hoạt động bắt đầu.
B. Kiểm soát được thực hiện trong khi hoạt động đang diễn ra.
C. Kiểm soát được thực hiện sau khi hoạt động kết thúc.
D. Kiểm soát chỉ tập trung vào kết quả tài chính.
58. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình kiểm soát?
A. Thiết lập tiêu chuẩn.
B. Đo lường hiệu suất thực tế.
C. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn.
D. Bỏ qua sai lệch nhỏ.
59. Một công ty sử dụng phần mềm để theo dõi hiệu suất làm việc của nhân viên từ xa. Điều này có thể gây ra vấn đề gì?
A. Tăng cường sự tin tưởng giữa nhân viên và quản lý.
B. Giảm căng thẳng cho nhân viên.
C. Gây ra căng thẳng, mất động lực và giảm sự sáng tạo.
D. Cải thiện sự giao tiếp giữa nhân viên.
60. Một công ty sử dụng bảng điểm cân bằng (balanced scorecard) để đánh giá hiệu suất. Điều này thuộc loại kiểm soát nào?
A. Kiểm soát tài chính
B. Kiểm soát quan liêu
C. Kiểm soát phi tập trung
D. Kiểm soát toàn diện
61. Trong quản lý chất lượng, nguyên tắc PDCA (Plan-Do-Check-Act) thường được sử dụng để làm gì?
A. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng
B. Cải tiến liên tục quy trình
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
D. Kiểm soát chi phí sản xuất
62. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, đòi hỏi quyết định nhanh chóng?
A. Dân chủ
B. Ủy quyền
C. Độc đoán
D. Tham gia
63. Lý thuyết nào cho rằng động lực làm việc của nhân viên bị ảnh hưởng bởi sự công bằng trong so sánh giữa những gì họ bỏ ra và những gì họ nhận được so với người khác?
A. Lý thuyết hệ thống
B. Lý thuyết kỳ vọng
C. Lý thuyết công bằng
D. Lý thuyết Z
64. Đâu là một ví dụ về kiểm soát phản hồi trong quản lý?
A. Thiết lập tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
B. Đào tạo nhân viên về quy trình làm việc
C. Thu thập phản hồi của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm
D. Kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào
65. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò thông tin của nhà quản trị?
A. Người đại diện
B. Người phổ biến thông tin
C. Người giải quyết xung đột
D. Nhà doanh nhân
66. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter?
A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp
B. Rào cản gia nhập ngành
C. Cường độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại
D. Môi trường chính trị – pháp luật
67. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức?
A. PEST
B. SWOT
C. 5 Forces
D. Balanced Scorecard
68. Đâu KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của quản trị?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Kiểm soát
D. Sản xuất
69. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên và tạo ra một môi trường làm việc hòa đồng?
A. Độc đoán
B. Dân chủ
C. Ủy quyền
D. Quan tâm đến con người
70. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
71. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?
A. Khách hàng
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Nhà cung cấp
D. Văn hóa doanh nghiệp
72. Một doanh nghiệp quyết định mở rộng sang thị trường quốc tế. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu rủi ro?
A. Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
B. Xuất khẩu
C. Liên doanh
D. Cấp phép
73. Chức năng nào sau đây của quản trị học liên quan đến việc xác định mục tiêu và phương pháp để đạt được mục tiêu đó?
A. Kiểm soát
B. Lãnh đạo
C. Hoạch định
D. Tổ chức
74. Mục đích chính của việc thiết kế cơ cấu tổ chức là gì?
A. Tăng cường sự kiểm soát của nhà quản lý
B. Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực để đạt được mục tiêu
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động
D. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên
75. Mục tiêu SMART là gì?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Strategic, Measurable, Aggressive, Realistic, Timely
C. Simple, Meaningful, Attainable, Rewarding, Trackable
D. Sustainable, Manageable, Accountable, Reliable, Transparent
76. Phương pháp kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn chặn các sai sót xảy ra trước khi chúng xảy ra?
A. Kiểm soát phản hồi
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát phòng ngừa
D. Kiểm soát tài chính
77. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô của doanh nghiệp?
A. Kinh tế
B. Chính trị
C. Công nghệ
D. Đối thủ cạnh tranh
78. Trong quản lý xung đột, phong cách nào thể hiện sự hợp tác và tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi?
A. Tránh né
B. Thỏa hiệp
C. Áp đặt
D. Hợp tác
79. Vai trò nào của nhà quản lý liên quan đến việc đàm phán và ký kết hợp đồng với các đối tác?
A. Người đại diện
B. Người liên lạc
C. Người giải quyết xung đột
D. Người phân bổ nguồn lực
80. Đâu là lợi ích chính của việc phân quyền trong quản lý?
A. Giảm thiểu rủi ro sai sót
B. Tăng tính linh hoạt và tốc độ ra quyết định
C. Tập trung quyền lực vào tay lãnh đạo
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm soát
81. Quá trình ra quyết định quản trị thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?
A. Xác định vấn đề
B. Đánh giá các phương án
C. Lựa chọn phương án
D. Thực hiện quyết định
82. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, hoạt động trong môi trường ổn định?
A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu theo sản phẩm
83. Công cụ quản lý nào được sử dụng để theo dõi tiến độ thực hiện công việc và so sánh với kế hoạch ban đầu?
A. Ma trận SWOT
B. Sơ đồ Gantt
C. Biểu đồ Pareto
D. Phân tích PEST
84. Trong quản trị nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc xác định nhu cầu nhân sự của tổ chức trong tương lai?
A. Tuyển dụng
B. Đào tạo và phát triển
C. Đánh giá hiệu suất
D. Hoạch định nguồn nhân lực
85. Loại hình truyền thông nào hiệu quả nhất khi cần truyền đạt thông tin phức tạp và cần sự phản hồi ngay lập tức?
A. Email
B. Bản tin nội bộ
C. Cuộc họp trực tiếp
D. Thông báo trên bảng tin
86. Trong quản lý dự án, phương pháp đường găng (Critical Path Method – CPM) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn
B. Tính toán chi phí dự án
C. Xác định thời gian hoàn thành dự án tối thiểu
D. Phân bổ nguồn lực cho các hoạt động
87. Một doanh nghiệp sử dụng chiến lược khác biệt hóa tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ hẹp. Đây là ví dụ về chiến lược cạnh tranh nào của Porter?
A. Dẫn đầu chi phí
B. Khác biệt hóa
C. Tập trung chi phí
D. Tập trung khác biệt hóa
88. Khi một nhà quản lý giao việc cho nhân viên nhưng vẫn giữ trách nhiệm cuối cùng, đó là hình thức gì?
A. Ủy quyền
B. Phân công
C. Giao phó
D. Kiểm soát
89. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) là gì?
A. Bảng phân tích rủi ro dự án
B. Cấu trúc phân chia công việc
C. Kế hoạch quản lý nguồn lực
D. Báo cáo tiến độ dự án
90. Trong giao tiếp, điều gì sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp
B. Truyền tải thông điệp một cách nhanh chóng
C. Lắng nghe chủ động và phản hồi
D. Sử dụng nhiều kênh truyền thông
91. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ của nhà quản trị?
A. Người đại diện (Figurehead)
B. Người khởi xướng (Entrepreneur)
C. Người thu thập thông tin (Monitor)
D. Người giải quyết xáo trộn (Disturbance Handler)
92. Phương pháp kiểm soát nào tập trung vào việc đo lường hiệu suất tổng thể của tổ chức thông qua các chỉ số tài chính?
A. Kiểm soát Feedforward
B. Kiểm soát Concurrent
C. Kiểm soát tài chính
D. Kiểm soát hành vi
93. Loại quyền lực nào dựa trên khả năng của nhà quản trị trong việc phân phối các phần thưởng?
A. Quyền lực cưỡng chế (Coercive Power)
B. Quyền lực khen thưởng (Reward Power)
C. Quyền lực hợp pháp (Legitimate Power)
D. Quyền lực chuyên gia (Expert Power)
94. Để xây dựng một hệ thống kiểm soát hiệu quả, nhà quản lý cần thực hiện bước nào đầu tiên?
A. Xác định các tiêu chuẩn hiệu suất.
B. Đo lường hiệu suất thực tế.
C. So sánh hiệu suất thực tế với tiêu chuẩn.
D. Thực hiện các hành động điều chỉnh.
95. Một công ty sử dụng phương pháp kiểm soát hành chính bằng cách nào?
A. Phân tích báo cáo tài chính.
B. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
C. Thiết lập các quy trình làm việc chuẩn.
D. So sánh hiệu suất với đối thủ cạnh tranh.
96. Một nhà quản lý sử dụng quyền lực chuyên gia (expert power) khi nào?
A. Khi ra lệnh cho nhân viên thực hiện công việc.
B. Khi đưa ra lời khuyên dựa trên kiến thức và kinh nghiệm của mình.
C. Khi đe dọa kỷ luật nhân viên.
D. Khi hứa hẹn phần thưởng cho nhân viên.
97. Đâu là một thách thức lớn nhất khi làm việc trong các nhóm đa văn hóa?
A. Thiếu sự đa dạng về ý tưởng.
B. Khó khăn trong giao tiếp do khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
C. Dễ dàng đạt được sự đồng thuận.
D. Giảm xung đột.
98. Theo mô hình Fiedler, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc ba yếu tố tình huống quyết định hiệu quả lãnh đạo?
A. Mối quan hệ lãnh đạo – nhân viên
B. Cấu trúc công việc
C. Quyền lực vị trí
D. Kỹ năng chuyên môn của nhân viên
99. Trong bối cảnh truyền thông đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất mà nhà quản trị cần lưu ý?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên môn.
B. Hiểu và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa.
C. Áp đặt văn hóa của mình lên người khác.
D. Chỉ sử dụng các kênh truyền thông chính thức.
100. Trong tình huống nào thì việc sử dụng quyền lực cưỡng chế (coercive power) là phù hợp?
A. Khi cần khuyến khích nhân viên sáng tạo.
B. Khi cần duy trì kỷ luật và ngăn chặn các hành vi vi phạm nghiêm trọng.
C. Khi cần xây dựng tinh thần đồng đội.
D. Khi cần tạo động lực làm việc cho nhân viên.
101. Khi nào thì việc kiểm soát feedforward là đặc biệt quan trọng?
A. Khi kết quả hoạt động đã được thực hiện.
B. Khi có sự thay đổi lớn trong môi trường kinh doanh.
C. Khi muốn đánh giá hiệu suất của nhân viên.
D. Khi các hoạt động đang diễn ra.
102. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của quá trình truyền thông?
A. Nguồn (Sender)
B. Thông điệp (Message)
C. Kênh (Channel)
D. Lợi nhuận (Profit)
103. Nhóm làm việc có hiệu suất cao thường có đặc điểm gì?
A. Các thành viên luôn đồng ý với nhau.
B. Các thành viên có mục tiêu chung và cam kết thực hiện.
C. Các thành viên có kỹ năng giống nhau.
D. Các thành viên cạnh tranh gay gắt với nhau.
104. Một công ty sử dụng hệ thống kiểm soát thị trường bằng cách nào?
A. Thiết lập các quy tắc và quy trình nghiêm ngặt.
B. Sử dụng giá cả và lợi nhuận để đánh giá hiệu quả hoạt động.
C. Thực hiện kiểm tra chất lượng sản phẩm thường xuyên.
D. Đánh giá sự hài lòng của nhân viên.
105. Khi một nhân viên liên tục vi phạm các quy tắc của công ty, nhà quản lý nên sử dụng loại quyền lực nào?
A. Quyền lực khen thưởng.
B. Quyền lực cưỡng chế.
C. Quyền lực hợp pháp.
D. Quyền lực tham chiếu.
106. Một nhà quản lý nhận thấy rằng năng suất của nhân viên giảm sút sau khi triển khai hệ thống phần mềm mới. Bước đầu tiên nhà quản lý nên làm gì để giải quyết vấn đề này?
A. Sa thải những nhân viên có năng suất thấp nhất.
B. Đánh giá lại quy trình đào tạo và hỗ trợ cho nhân viên sử dụng phần mềm mới.
C. Chấp nhận sự sụt giảm năng suất như một tác động tiêu cực không thể tránh khỏi của công nghệ mới.
D. Yêu cầu nhân viên làm thêm giờ để bù đắp cho sự sụt giảm năng suất.
107. Một công ty muốn khuyến khích sự đổi mới sáng tạo trong đội ngũ nhân viên. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo chuyển đổi.
C. Lãnh đạo giao dịch.
D. Lãnh đạo chuyên quyền.
108. Một công ty đang gặp khó khăn trong việc duy trì chất lượng sản phẩm đồng đều. Biện pháp kiểm soát nào sau đây có thể giúp công ty giải quyết vấn đề này?
A. Kiểm soát tài chính hàng tháng.
B. Đào tạo lại nhân viên về quy trình sản xuất.
C. Tăng cường kiểm soát sau khi sản phẩm hoàn thành.
D. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng.
109. Trong quản trị, điều gì KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của giao tiếp?
A. Kiểm soát (Control)
B. Động viên (Motivation)
C. Thông tin (Information)
D. Đầu tư (Investment)
110. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao và có khả năng tự quản lý công việc?
A. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic Leadership)
B. Lãnh đạo ủy quyền (Delegative Leadership)
C. Lãnh đạo dân chủ (Democratic Leadership)
D. Lãnh đạo định hướng thành tích (Achievement-Oriented Leadership)
111. Nhà quản trị cần làm gì để xây dựng lòng tin với nhân viên?
A. Luôn giữ khoảng cách với nhân viên.
B. Thực hiện đúng những gì đã hứa và minh bạch trong hành động.
C. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
D. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích của tập thể.
112. Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng truyền thông bằng văn bản là gì?
A. Tốn kém chi phí in ấn.
B. Khó khăn trong việc truyền đạt cảm xúc và sắc thái.
C. Tốn nhiều thời gian để soạn thảo.
D. Không phù hợp với các thông tin phức tạp.
113. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình kiểm soát?
A. Thiết lập tiêu chuẩn
B. Đo lường hiệu suất
C. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn
D. Tuyển dụng nhân viên
114. Trong các yếu tố sau đây, yếu tố nào KHÔNG góp phần vào hiệu quả của giao tiếp?
A. Sự rõ ràng của thông điệp.
B. Sự phù hợp của kênh truyền thông.
C. Sự khác biệt về địa vị xã hội giữa người gửi và người nhận.
D. Sự lắng nghe tích cực.
115. Khi một công ty quyết định chuyển từ cấu trúc tổ chức theo chức năng sang cấu trúc tổ chức theo sản phẩm, điều này có thể dẫn đến hệ quả gì?
A. Giảm sự chuyên môn hóa trong từng bộ phận.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng đáp ứng với thị trường.
C. Giảm chi phí quản lý.
D. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các bộ phận.
116. Một nhóm làm việc thường xuyên xảy ra xung đột về cách thực hiện dự án. Nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào để giải quyết xung đột này?
A. Bỏ qua xung đột và hy vọng nó tự giải quyết.
B. Áp đặt một giải pháp duy nhất cho nhóm.
C. Tạo điều kiện cho các thành viên trong nhóm thảo luận và tìm kiếm giải pháp chung.
D. Thay thế các thành viên gây xung đột bằng những người khác.
117. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập hệ thống kiểm soát hiệu quả?
A. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất.
B. Đảm bảo hệ thống kiểm soát phù hợp với mục tiêu và chiến lược của tổ chức.
C. Tạo ra hệ thống kiểm soát phức tạp nhất có thể.
D. Kiểm soát mọi khía cạnh của hoạt động tổ chức.
118. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng các nhóm tự quản?
A. Giảm chi phí đào tạo.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng ra quyết định nhanh chóng.
C. Giảm sự phụ thuộc vào nhà quản lý.
D. Tất cả các đáp án trên.
119. Hình thức truyền thông nào hiệu quả nhất khi cần truyền đạt thông tin phức tạp và yêu cầu phản hồi ngay lập tức?
A. Email.
B. Cuộc họp trực tiếp.
C. Bản ghi nhớ.
D. Thông báo trên bảng tin.
120. Trong các phong cách lãnh đạo sau, phong cách nào mà nhà quản trị tập trung vào việc thiết lập mục tiêu và kỳ vọng rõ ràng cho nhân viên?
A. Lãnh đạo ủy quyền (Delegative Leadership)
B. Lãnh đạo dân chủ (Democratic Leadership)
C. Lãnh đạo định hướng thành tích (Achievement-Oriented Leadership)
D. Lãnh đạo hỗ trợ (Supportive Leadership)
121. Mục tiêu của quản trị tri thức (knowledge management) là gì?
A. Tăng cường kiểm soát thông tin
B. Thu thập, chia sẻ và sử dụng hiệu quả kiến thức trong tổ chức
C. Bảo vệ bí mật kinh doanh
D. Giảm chi phí lưu trữ thông tin
122. Trong quản trị dự án, ‘đường găng’ (critical path) là gì?
A. Chuỗi các hoạt động có tổng thời gian dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án
B. Chuỗi các hoạt động quan trọng nhất đối với sự thành công của dự án
C. Chuỗi các hoạt động có chi phí thấp nhất
D. Chuỗi các hoạt động có rủi ro cao nhất
123. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức học tập?
A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro
B. Tập trung vào việc duy trì sự ổn định và kiểm soát
C. Tạo điều kiện cho việc chia sẻ kiến thức và học hỏi lẫn nhau
D. Liên tục cải tiến quy trình và sản phẩm
124. Trong quản trị dự án, ‘WBS’ (Work Breakdown Structure) là gì?
A. Một phương pháp lập kế hoạch tài chính cho dự án
B. Một công cụ để phân chia dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn
C. Một hệ thống đánh giá hiệu suất của dự án
D. Một quy trình quản lý rủi ro của dự án
125. Trong quản trị chiến lược, ‘lợi thế cạnh tranh’ (competitive advantage) là gì?
A. Khả năng của một công ty để tạo ra giá trị cao hơn cho khách hàng so với đối thủ cạnh tranh
B. Thị phần lớn nhất trong ngành
C. Chi phí sản xuất thấp nhất
D. Sản phẩm chất lượng cao nhất
126. Chiến lược ‘Đại dương xanh’ tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ
B. Tạo ra thị trường mới không có cạnh tranh
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm
127. Trong quản trị rủi ro, ‘khẩu vị rủi ro’ (risk appetite) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ rủi ro mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu
B. Khả năng tài chính của tổ chức để đối phó với rủi ro
C. Quy trình đánh giá và đo lường rủi ro
D. Các biện pháp phòng ngừa rủi ro
128. Mục tiêu SMART là gì?
A. Specific (Cụ thể), Measurable (Đo lường được), Achievable (Khả thi), Relevant (Liên quan), Time-bound (Giới hạn thời gian)
B. Strategic (Chiến lược), Measurable (Đo lường được), Aggressive (Mạnh mẽ), Realistic (Thực tế), Timely (Kịp thời)
C. Simple (Đơn giản), Meaningful (Ý nghĩa), Attainable (Có thể đạt được), Rewarding (Đáng giá), Trackable (Theo dõi được)
D. Sustainable (Bền vững), Measurable (Đo lường được), Accountable (Có trách nhiệm), Responsible (Có trách nhiệm), Transparent (Minh bạch)
129. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Michael Porter?
A. Sức mạnh nhà cung cấp
B. Sức mạnh khách hàng
C. Rào cản gia nhập ngành
D. Mức độ hài lòng của nhân viên
130. Trong quản trị xung đột, phong cách nào thể hiện sự hợp tác và tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi?
A. Tránh né
B. Nhượng bộ
C. Cạnh tranh
D. Hợp tác
131. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và tạo điều kiện để họ tự quản lý?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo tự do (laissez-faire)
D. Lãnh đạo chuyển đổi
132. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?
A. Cấu trúc chức năng
B. Cấu trúc đơn giản
C. Cấu trúc ma trận
D. Cấu trúc bộ phận theo địa lý
133. Trong marketing, ‘định vị thương hiệu’ (brand positioning) là gì?
A. Chiến lược quảng cáo sản phẩm
B. Cách thức sản phẩm được nhận thức trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh
C. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu
D. Phân tích thị trường và khách hàng mục tiêu
134. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, đòi hỏi quyết định nhanh chóng?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo tự do
D. Lãnh đạo phục vụ
135. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng một nền văn hóa tổ chức mạnh?
A. Có một bộ quy tắc và quy định chi tiết
B. Có một hệ thống khen thưởng và kỷ luật nghiêm ngặt
C. Có sự chia sẻ các giá trị, niềm tin và chuẩn mực chung
D. Có một cơ cấu tổ chức rõ ràng và phân công công việc cụ thể
136. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình PESTEL để phân tích môi trường vĩ mô?
A. Chính trị (Political)
B. Kinh tế (Economic)
C. Công nghệ (Technological)
D. Nhân khẩu học (Demographic)
137. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản trị?
A. Người đại diện
B. Người liên lạc
C. Người thu thập thông tin
D. Người phổ biến thông tin
138. Mục đích chính của việc thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Ngăn ngừa gian lận và sai sót, bảo vệ tài sản của tổ chức
C. Tăng cường hiệu quả hoạt động
D. Đảm bảo tuân thủ pháp luật
139. Trong quản trị nguồn nhân lực, ‘phân tích công việc’ (job analysis) nhằm mục đích gì?
A. Xác định mức lương phù hợp cho công việc
B. Tuyển dụng nhân viên phù hợp với công việc
C. Mô tả chi tiết các nhiệm vụ, trách nhiệm và yêu cầu của công việc
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
140. Trong quản trị sự thay đổi, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
A. Áp đặt sự thay đổi từ trên xuống
B. Truyền đạt rõ ràng mục tiêu và lợi ích của sự thay đổi
C. Sử dụng các biện pháp trừng phạt đối với những người chống lại sự thay đổi
D. Bỏ qua những lo ngại của nhân viên
141. Mục đích chính của việc phân tích SWOT là gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của tổ chức
B. Xác định các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của tổ chức
C. Xây dựng chiến lược cạnh tranh
D. Phân tích môi trường vĩ mô
142. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc ủy quyền (delegation)?
A. Giảm tải công việc cho nhà quản lý
B. Phát triển kỹ năng cho nhân viên
C. Tăng cường kiểm soát của nhà quản lý
D. Nâng cao hiệu quả công việc
143. Quy trình kiểm soát quản lý thường bao gồm các bước nào sau đây?
A. Thiết lập tiêu chuẩn, đo lường hiệu suất, so sánh với tiêu chuẩn, thực hiện hành động điều chỉnh
B. Xây dựng tầm nhìn, thiết lập mục tiêu, phân bổ nguồn lực, đánh giá kết quả
C. Phân tích SWOT, xác định cơ hội, xây dựng chiến lược, triển khai kế hoạch
D. Tuyển dụng nhân viên, đào tạo kỹ năng, đánh giá hiệu suất, khen thưởng
144. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘hiệu ứng Bullwhip’ (Bullwhip effect) mô tả hiện tượng gì?
A. Sự tăng trưởng nhanh chóng của nhu cầu thị trường
B. Sự biến động ngày càng tăng của nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng
D. Sự thiếu hụt nguồn cung
145. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR)?
A. Bảo vệ môi trường
B. Đóng góp cho cộng đồng
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá
D. Đảm bảo quyền lợi của người lao động
146. Trong quản trị tài chính, ‘điểm hòa vốn’ (break-even point) là gì?
A. Doanh thu tối đa mà công ty có thể đạt được
B. Mức sản lượng mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí
C. Lợi nhuận ròng của công ty
D. Chi phí cố định của công ty
147. Trong quản trị marketing, ‘4P’ là gì?
A. People, Planet, Profit, Purpose
B. Product, Price, Place, Promotion
C. Planning, Organizing, Leading, Controlling
D. Passion, Perseverance, Patience, Partnership
148. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến các quy trình để loại bỏ lãng phí và tăng hiệu quả?
A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
B. Lean Management (Quản lý tinh gọn)
C. Six Sigma
D. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh (BPR)
149. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
150. Trong quản trị chất lượng, công cụ nào thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
A. Biểu đồ Pareto
B. Lưu đồ
C. Biểu đồ xương cá (Ishikawa)
D. Biểu đồ kiểm soát