1. Loại hình kiểm soát nào tập trung vào việc điều chỉnh các hoạt động trong quá trình chúng đang diễn ra?
A. Kiểm soát Feedforward (kiểm soát trước).
B. Kiểm soát Concurrent (kiểm soát đồng thời).
C. Kiểm soát Feedback (kiểm soát phản hồi).
D. Kiểm soát tài chính.
2. Đâu là một ví dụ về kiểm soát ‘concurrent’ trong một nhà hàng?
A. Kiểm tra chất lượng món ăn trước khi phục vụ khách hàng.
B. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng sau khi ăn.
C. So sánh doanh thu thực tế với mục tiêu doanh thu.
D. Dự báo nhu cầu nguyên vật liệu cho tuần tới.
3. Kiểm soát tài chính giúp doanh nghiệp:
A. Đảm bảo chất lượng sản phẩm.
B. Quản lý dòng tiền và đảm bảo khả năng thanh toán.
C. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
D. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp.
4. Tại sao việc đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí hoạt động.
B. Để đảm bảo hệ thống kiểm soát vẫn phù hợp và hiệu quả.
C. Để tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
D. Để mở rộng thị trường.
5. Một công ty sử dụng phương pháp ‘Six Sigma’ để cải tiến quy trình. ‘Six Sigma’ tập trung vào việc:
A. Giảm thiểu sai sót và nâng cao chất lượng.
B. Tăng cường sự tham gia của nhân viên.
C. Cắt giảm chi phí sản xuất.
D. Mở rộng thị trường.
6. Phương pháp kiểm soát nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận trong một tổ chức?
A. Kiểm soát ngân sách.
B. Kiểm soát tài chính.
C. Kiểm soát chất lượng.
D. Kiểm soát thời gian.
7. Khi một công ty phát hiện ra sự khác biệt lớn giữa kế hoạch và thực tế, bước tiếp theo cần làm gì?
A. Bỏ qua sự khác biệt và tiếp tục thực hiện kế hoạch.
B. Tìm hiểu nguyên nhân của sự khác biệt và thực hiện các biện pháp điều chỉnh.
C. Thay đổi hoàn toàn kế hoạch ban đầu.
D. Sa thải những nhân viên chịu trách nhiệm.
8. Một doanh nghiệp áp dụng hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ. Điều này có thể giúp doanh nghiệp:
A. Tăng cường khả năng cạnh tranh.
B. Giảm thiểu rủi ro gian lận và sai sót.
C. Nâng cao sự hài lòng của nhân viên.
D. Mở rộng thị trường.
9. Một nhà quản lý nhận thấy rằng năng suất của bộ phận mình đang giảm sút. Để khắc phục tình trạng này, anh ta nên bắt đầu bằng việc:
A. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc hơn.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
C. Thay đổi quy trình làm việc hiện tại.
D. Tuyển dụng thêm nhân viên mới.
10. Trong quản lý dự án, kiểm soát tiến độ là:
A. Quá trình đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn.
B. Quá trình kiểm soát chi phí dự án.
C. Quá trình quản lý rủi ro dự án.
D. Quá trình phân bổ nguồn lực cho dự án.
11. Trong thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard), khía cạnh nào tập trung vào việc cải tiến quy trình và nâng cao hiệu quả hoạt động?
A. Tài chính.
B. Khách hàng.
C. Quy trình nội bộ.
D. Học hỏi và phát triển.
12. Trong bối cảnh quản lý chất lượng toàn diện (TQM), vai trò của người lao động là gì?
A. Thực hiện các công việc được giao theo đúng quy trình.
B. Tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn chất lượng.
C. Tích cực tham gia vào việc cải tiến quy trình và nâng cao chất lượng sản phẩm.
D. Báo cáo các sai sót và vấn đề phát sinh cho cấp trên.
13. Đâu là hạn chế lớn nhất của việc sử dụng kiểm soát Feedback (kiểm soát phản hồi)?
A. Tốn kém chi phí thực hiện.
B. Mất nhiều thời gian để thu thập thông tin.
C. Chỉ có thể điều chỉnh sau khi vấn đề đã xảy ra.
D. Khó xác định được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
14. Mục tiêu của kiểm soát chất lượng là:
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
C. Tăng doanh số bán hàng.
D. Nâng cao năng suất lao động.
15. Một doanh nghiệp đang gặp phải tình trạng hàng tồn kho quá nhiều. Để giải quyết vấn đề này, doanh nghiệp nên:
A. Tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường.
B. Giảm giá bán để thanh lý hàng tồn kho.
C. Phân tích nguyên nhân gây ra tình trạng hàng tồn kho quá nhiều và thực hiện các biện pháp điều chỉnh.
D. Hủy bỏ các đơn đặt hàng để giảm lượng hàng tồn kho.
16. Một công ty sử dụng ngân sách làm công cụ kiểm soát. Ngân sách giúp công ty:
A. Dự báo doanh thu trong tương lai.
B. Kiểm soát chi phí và đảm bảo sử dụng nguồn lực hiệu quả.
C. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp.
D. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
17. Một doanh nghiệp sử dụng thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) để đánh giá hiệu quả hoạt động. Thẻ điểm cân bằng tập trung vào mấy khía cạnh chính?
18. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi thiết lập mục tiêu theo phương pháp SMART?
A. Tính hấp dẫn của mục tiêu đối với nhân viên.
B. Tính khả thi và nguồn lực hiện có để đạt được mục tiêu.
C. Tính phù hợp với xu hướng thị trường hiện tại.
D. Tính cạnh tranh so với mục tiêu của đối thủ.
19. Một công ty đang gặp khó khăn trong việc đạt được mục tiêu doanh số. Theo bạn, bước đầu tiên cần thực hiện trong quy trình kiểm soát là gì?
A. Thay đổi mục tiêu doanh số cho phù hợp với tình hình thực tế.
B. Xác định nguyên nhân gây ra sự khác biệt giữa kết quả thực tế và mục tiêu.
C. Sa thải những nhân viên không đạt chỉ tiêu.
D. Tăng cường các hoạt động marketing và quảng bá sản phẩm.
20. Để đảm bảo tính hiệu quả của công tác kiểm soát, người quản lý cần lưu ý điều gì?
A. Chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính.
B. Thiết lập hệ thống kiểm soát quá phức tạp.
C. Đảm bảo hệ thống kiểm soát linh hoạt và phù hợp với sự thay đổi của môi trường.
D. Thực hiện kiểm soát một cách cứng nhắc và áp đặt.
21. Trong quá trình kiểm soát, việc thiết lập các hành động khắc phục (corrective actions) được thực hiện khi:
A. Các tiêu chuẩn hiệu suất được thiết lập.
B. Kết quả thực tế không đạt được các tiêu chuẩn đã đề ra.
C. Ngân sách được phê duyệt.
D. Các rủi ro tiềm ẩn được xác định.
22. Trong quản trị học, kiểm soát được định nghĩa là:
A. Quá trình thiết lập các tiêu chuẩn để đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Quá trình đảm bảo rằng các hoạt động được thực hiện theo kế hoạch và điều chỉnh các sai lệch.
C. Quá trình phân tích các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp.
D. Quá trình xây dựng các chiến lược để đạt được lợi thế cạnh tranh.
23. Tại sao việc trao quyền cho nhân viên lại quan trọng trong quá trình thực hiện kiểm soát?
A. Giảm bớt gánh nặng công việc cho người quản lý.
B. Tăng cường tính tự chủ và trách nhiệm của nhân viên.
C. Tiết kiệm chi phí quản lý.
D. Đảm bảo tính bảo mật của thông tin.
24. Để xây dựng một hệ thống kiểm soát hiệu quả, doanh nghiệp cần:
A. Tập trung vào việc trừng phạt các sai phạm.
B. Khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình kiểm soát.
C. Giữ bí mật thông tin về hệ thống kiểm soát.
D. Áp dụng một hệ thống kiểm soát cứng nhắc và không thay đổi.
25. Khi nào thì việc sử dụng kiểm soátFeedforward (kiểm soát trước) là phù hợp nhất?
A. Khi muốn đánh giá hiệu quả của các hoạt động đã hoàn thành.
B. Khi muốn ngăn chặn các vấn đề có thể xảy ra trước khi chúng phát sinh.
C. Khi muốn điều chỉnh các hoạt động đang diễn ra.
D. Khi muốn xử lý các sai sót đã xảy ra.
26. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quá trình kiểm soát?
A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
B. Tăng cường tính bảo mật của thông tin.
C. Cung cấp thông tin nhanh chóng và chính xác hơn.
D. Giảm sự phụ thuộc vào nhân viên.
27. Một nhà quản lý thực hiện kiểm soát bằng cách thường xuyên đi thị sát và trực tiếp quan sát quá trình làm việc của nhân viên. Đây là hình thức kiểm soát:
A. Kiểm soát bằng văn bản.
B. Kiểm soát trực tiếp.
C. Kiểm soát gián tiếp.
D. Kiểm soát tài chính.
28. Trong quá trình kiểm soát, việc thiết lập các tiêu chuẩn hiệu suất (performance standards) có vai trò:
A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Cung cấp cơ sở để so sánh kết quả thực tế với mục tiêu.
C. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
D. Phân bổ nguồn lực cho các hoạt động.
29. Đâu là một ví dụ về kiểm soát ‘feedback’ trong một trường học?
A. Giáo viên lên kế hoạch bài giảng cho học kỳ tới.
B. Giáo viên chấm bài kiểm tra và đưa ra nhận xét cho học sinh.
C. Nhà trường xây dựng nội quy lớp học.
D. Học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa.
30. Trong quá trình ra quyết định, bước nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo tính hiệu quả và khách quan?
A. Xác định vấn đề cần giải quyết.
B. Thu thập và phân tích thông tin liên quan đến vấn đề.
C. Đánh giá và lựa chọn giải pháp tối ưu.
D. Thực hiện và đánh giá kết quả của quyết định.
31. Đâu là nhược điểm chính của cơ cấu tổ chức theo chức năng?
A. Dễ dàng thích ứng với thay đổi của môi trường.
B. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
C. Có thể dẫn đến xung đột giữa các bộ phận chức năng.
D. Tạo điều kiện cho việc phát triển các chuyên gia.
32. Điều gì KHÔNG phải là một loại kế hoạch?
A. Kế hoạch chiến lược.
B. Kế hoạch tác nghiệp.
C. Kế hoạch dự phòng.
D. Kế hoạch cá nhân.
33. Trong các phong cách lãnh đạo sau, phong cách nào phù hợp nhất với nhân viên có trình độ chuyên môn cao và khả năng tự quản lý tốt?
A. Độc đoán.
B. Dân chủ.
C. Tự do.
D. Quan liêu.
34. Theo thuyết ‘con người kinh tế’ (economic man), điều gì thúc đẩy con người làm việc?
A. Mong muốn được công nhận.
B. Mong muốn kiếm được nhiều tiền.
C. Mong muốn có quyền lực.
D. Mong muốn được học hỏi và phát triển.
35. Đâu là mục tiêu chính của việc kiểm soát trong quản trị?
A. Xây dựng kế hoạch.
B. Đảm bảo hoạt động đi đúng hướng và đạt được mục tiêu.
C. Tuyển dụng nhân viên.
D. Tạo động lực cho nhân viên.
36. Trong quản trị, ‘span of control’ (tầm quản lý) đề cập đến điều gì?
A. Phạm vi quyền lực của một nhà quản lý.
B. Số lượng nhân viên mà một nhà quản lý có thể quản lý hiệu quả.
C. Mức độ kiểm soát của nhà quản lý đối với công việc của nhân viên.
D. Khả năng của nhà quản lý trong việc giải quyết xung đột.
37. Trong các loại quyền lực sau, quyền lực nào xuất phát từ vị trí chính thức của một người trong tổ chức?
A. Quyền lực chuyên gia.
B. Quyền lực tham chiếu.
C. Quyền lực cưỡng bức.
D. Quyền lực hợp pháp.
38. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả?
A. Các thành viên có tính cách giống nhau.
B. Các thành viên có kỹ năng bổ sung cho nhau.
C. Các thành viên đều là bạn bè thân thiết.
D. Các thành viên đều có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
39. Theo Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc về ‘yếu tố duy trì’ (hygiene factors) trong công việc?
A. Sự công nhận.
B. Cơ hội thăng tiến.
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp.
D. Trách nhiệm.
40. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của quản trị?
A. Lập kế hoạch.
B. Tổ chức.
C. Kiểm soát.
D. Marketing.
41. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào thuộc về ‘Threats’ (đe dọa)?
A. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp.
B. Điểm yếu của doanh nghiệp.
C. Cơ hội trên thị trường.
D. Đối thủ cạnh tranh mạnh.
42. Theo lý thuyết Z của William Ouchi, yếu tố nào được coi là then chốt trong việc xây dựng một tổ chức hiệu quả?
A. Sự cạnh tranh giữa các cá nhân.
B. Sự tin tưởng và gắn kết giữa các thành viên.
C. Hệ thống kiểm soát chặt chẽ.
D. Quy trình làm việc được tiêu chuẩn hóa.
43. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống.
B. Lờ đi những phản đối từ nhân viên.
C. Truyền đạt rõ ràng mục tiêu và lợi ích của sự thay đổi.
D. Thay đổi mọi thứ cùng một lúc.
44. Phong cách lãnh đạo ‘transactional’ (giao dịch) tập trung vào điều gì?
A. Truyền cảm hứng và tạo ra tầm nhìn.
B. Thiết lập mục tiêu và cung cấp phần thưởng khi đạt được.
C. Trao quyền cho nhân viên tự quyết định.
D. Duy trì trật tự và tuân thủ quy trình.
45. Điều gì là quan trọng nhất khi giao tiếp trong tổ chức?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành.
B. Truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chính xác.
C. Giao tiếp một chiều từ trên xuống.
D. Giữ bí mật thông tin quan trọng.
46. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để tạo động lực cho nhân viên?
A. Giao những công việc thách thức.
B. Công nhận và khen thưởng thành tích.
C. Tạo môi trường làm việc thoải mái.
D. Thường xuyên chỉ trích lỗi sai của nhân viên trước mặt đồng nghiệp.
47. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với các nhà quản trị?
A. Khả năng kiểm soát chi phí.
B. Khả năng thích ứng với sự khác biệt văn hóa.
C. Khả năng đàm phán thương mại.
D. Khả năng sử dụng công nghệ thông tin.
48. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ?
A. Giảm chi phí đào tạo.
B. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên và cải thiện hiệu suất làm việc.
C. Dễ dàng kiểm soát nhân viên.
D. Tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
49. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố ảnh hưởng đến cơ cấu tổ chức?
A. Chiến lược của tổ chức.
B. Quy mô của tổ chức.
C. Công nghệ sử dụng.
D. Sở thích cá nhân của nhà quản lý.
50. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức theo chiều ngang (horizontal organization)?
A. Ít cấp bậc quản lý.
B. Phân quyền mạnh cho nhân viên.
C. Tập trung quyền lực vào một số ít lãnh đạo cấp cao.
D. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận.
51. Trong quản lý xung đột, phong cách nào thường được coi là hiệu quả nhất trong việc duy trì mối quan hệ và giải quyết vấn đề lâu dài?
A. Tránh né.
B. Thỏa hiệp.
C. Cộng tác.
D. Áp đặt.
52. Trong quản lý chất lượng, ‘Kaizen’ là gì?
A. Một hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
B. Một triết lý cải tiến liên tục.
C. Một phương pháp đánh giá hiệu suất làm việc.
D. Một công cụ phân tích dữ liệu.
53. Trong quản lý dự án, ‘critical path’ (đường găng) là gì?
A. Chuỗi các hoạt động ít quan trọng nhất.
B. Chuỗi các hoạt động quan trọng nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
C. Ngân sách dự án.
D. Danh sách các rủi ro tiềm ẩn.
54. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khủng hoảng?
A. Dân chủ.
B. Tự do.
C. Độc đoán.
D. Ủy quyền.
55. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình ra quyết định?
A. Xác định vấn đề.
B. Phát triển các phương án.
C. Đánh giá các phương án.
D. Bỏ qua thông tin phản hồi.
56. Mục tiêu SMART là gì?
A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Specific, Meaningful, Achievable, Realistic, Timely.
C. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
D. Strategic, Measurable, Attainable, Rewarding, Trackable.
57. Trong quản trị rủi ro, ‘risk appetite’ (khẩu vị rủi ro) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ rủi ro mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận.
B. Khả năng dự đoán rủi ro của tổ chức.
C. Chi phí để giảm thiểu rủi ro.
D. Tần suất xảy ra rủi ro.
58. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả của việc ủy quyền trong quản trị?
A. Xây dựng hệ thống kiểm soát chặt chẽ.
B. Chọn đúng người và giao đúng việc.
C. Đảm bảo người được ủy quyền có kinh nghiệm lâu năm.
D. Thường xuyên giám sát và can thiệp vào công việc được ủy quyền.
59. Loại cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?
A. Cơ cấu chức năng.
B. Cơ cấu trực tuyến.
C. Cơ cấu ma trận.
D. Cơ cấu đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU).
60. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu xã hội.
D. Nhu cầu tự thể hiện.
61. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một vai trò nhóm phổ biến?
A. Người khởi xướng.
B. Người hòa giải.
C. Người trốn tránh.
D. Người giám sát.
62. Trong một nhóm, một thành viên luôn tỏ ra tiêu cực và bi quan, gây ảnh hưởng đến tinh thần của cả nhóm. Người quản lý nên làm gì?
A. Phớt lờ những lời nói tiêu cực của người đó.
B. Công khai phê bình người đó trước mặt cả nhóm.
C. Gặp riêng người đó để tìm hiểu nguyên nhân và giúp người đó thay đổi thái độ.
D. Loại bỏ người đó khỏi nhóm để tránh ảnh hưởng đến những người khác.
63. Một công ty quyết định thành lập một nhóm dự án để phát triển sản phẩm mới. Để đảm bảo nhóm hoạt động hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Tuyển chọn các thành viên có kinh nghiệm làm việc lâu năm trong công ty.
B. Xác định rõ mục tiêu, vai trò và trách nhiệm của từng thành viên.
C. Cung cấp cho nhóm một ngân sách lớn để thoải mái chi tiêu.
D. Tổ chức các buổi tiệc tùng thường xuyên để tăng cường tinh thần đồng đội.
64. Trong một nhóm, một thành viên liên tục đến muộn và không hoàn thành công việc đúng hạn. Người quản lý nên làm gì?
A. Bao che cho người đó để tránh làm ảnh hưởng đến mối quan hệ.
B. Phạt tiền người đó để răn đe.
C. Gặp riêng người đó để tìm hiểu nguyên nhân và đưa ra các biện pháp hỗ trợ.
D. Loại bỏ người đó khỏi nhóm ngay lập tức.
65. Một nhóm đang phải đối mặt với áp lực thời gian rất lớn. Biện pháp nào sau đây có thể giúp nhóm hoàn thành công việc đúng hạn?
A. Làm việc nhiều giờ hơn mỗi ngày.
B. Tập trung vào việc hoàn thành những nhiệm vụ quan trọng nhất và tạm gác lại những nhiệm vụ ít quan trọng hơn.
C. Cắt giảm thời gian nghỉ ngơi để tăng năng suất.
D. Bỏ qua các quy trình kiểm tra chất lượng để tiết kiệm thời gian.
66. Đâu là vai trò chính của người điều phối (coordinator) trong một nhóm?
A. Đưa ra các ý tưởng mới và sáng tạo.
B. Đảm bảo rằng mọi người đều tuân thủ các quy tắc và quy trình.
C. Kết nối các thành viên trong nhóm và đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng.
D. Đánh giá hiệu quả làm việc của các thành viên.
67. Đâu là một biện pháp hiệu quả để giải quyết xung đột trong nhóm?
A. Lờ đi xung đột với hy vọng nó tự biến mất.
B. Áp đặt ý kiến của người quản lý lên các thành viên.
C. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên cùng có lợi (win-win).
D. Chỉ tập trung vào việc xác định ai đúng ai sai.
68. Trong giai đoạn ‘Hình thành’ của sự phát triển nhóm, điều gì thường xảy ra?
A. Các thành viên bắt đầu tranh cãi về vai trò và trách nhiệm.
B. Các thành viên thử nghiệm ranh giới và xác định vai trò của mình trong nhóm.
C. Các thành viên đã đạt được sự đồng thuận cao và làm việc hiệu quả.
D. Các thành viên bắt đầu rời nhóm do bất đồng quan điểm.
69. Một công ty muốn đánh giá hiệu quả làm việc của các nhóm. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng giờ làm việc của các thành viên.
B. Mức độ hài lòng của các thành viên.
C. Khả năng đạt được mục tiêu và kết quả đề ra.
D. Số lượng ý tưởng mới được đưa ra.
70. Một nhóm đang gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định vì có quá nhiều ý kiến khác nhau. Phương pháp nào sau đây có thể giúp nhóm đạt được sự đồng thuận?
A. Bỏ phiếu kín và chấp nhận ý kiến được nhiều người ủng hộ nhất.
B. Áp đặt ý kiến của người quản lý lên cả nhóm.
C. Thảo luận cởi mở, lắng nghe ý kiến của tất cả các thành viên và tìm kiếm giải pháp thỏa hiệp.
D. Chia nhóm thành các nhóm nhỏ và yêu cầu mỗi nhóm đưa ra một ý kiến riêng.
71. Khi một nhóm đã đạt được thành công lớn, điều gì quan trọng nhất mà người quản lý nên làm?
A. Nhanh chóng chuyển sang một dự án mới để duy trì động lực.
B. Tổ chức một buổi lễ ăn mừng hoành tráng để ghi nhận thành tích.
C. Đánh giá lại quá trình làm việc, rút ra bài học kinh nghiệm và ghi nhận đóng góp của từng thành viên.
D. Giữ bí mật về thành công để tránh sự ganh tị từ các nhóm khác.
72. Một công ty muốn cải thiện khả năng giải quyết vấn đề của các nhóm làm việc. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tuyển dụng thêm các chuyên gia về giải quyết vấn đề.
B. Cung cấp cho các nhóm các khóa đào tạo về kỹ năng giải quyết vấn đề.
C. Áp dụng một quy trình giải quyết vấn đề cứng nhắc và yêu cầu tất cả các nhóm tuân thủ.
D. Giao cho một người duy nhất chịu trách nhiệm giải quyết tất cả các vấn đề.
73. Tại sao việc thiết lập các chuẩn mực nhóm lại quan trọng?
A. Để hạn chế sự sáng tạo của các thành viên.
B. Để tạo ra sự đồng đều tuyệt đối trong nhóm.
C. Để định hướng hành vi và kỳ vọng của các thành viên.
D. Để tăng cường sự cạnh tranh giữa các thành viên.
74. Một công ty đa quốc gia có các nhóm làm việc phân tán ở nhiều quốc gia khác nhau. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của các nhóm này?
A. Sử dụng một ngôn ngữ chung duy nhất để giao tiếp.
B. Tổ chức các cuộc họp trực tiếp thường xuyên để tăng cường sự gắn kết.
C. Xây dựng sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau giữa các thành viên đến từ các nền văn hóa khác nhau.
D. Áp dụng một hệ thống quản lý thống nhất trên toàn cầu.
75. Một công ty đang xem xét việc chuyển đổi sang mô hình làm việc nhóm hoàn toàn. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn cần được lưu ý?
A. Sự phụ thuộc lẫn nhau quá mức giữa các thành viên.
B. Sự gia tăng chi phí quản lý.
C. Sự thiếu hụt các ý tưởng sáng tạo.
D. Sự suy giảm tinh thần đồng đội.
76. Trong một nhóm, một thành viên có xu hướng thống trị các cuộc thảo luận và không cho người khác cơ hội phát biểu. Người quản lý nên làm gì?
A. Mặc kệ người đó để tránh gây xung đột.
B. Công khai chỉ trích người đó trước mặt cả nhóm.
C. Gặp riêng người đó để nhắc nhở về tầm quan trọng của việc lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác.
D. Loại bỏ người đó khỏi nhóm để đảm bảo sự công bằng.
77. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ trong làm việc nhóm?
A. Cải thiện khả năng giao tiếp và phối hợp.
B. Tăng cường khả năng chia sẻ thông tin và tài liệu.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào các mối quan hệ cá nhân.
D. Tiết kiệm thời gian và chi phí.
78. Một công ty muốn xây dựng một nền văn hóa làm việc nhóm mạnh mẽ. Đâu là một bước quan trọng cần thực hiện?
A. Tuyển dụng những người có tính cách giống nhau.
B. Khuyến khích sự cạnh tranh giữa các nhóm.
C. Tạo ra các cơ hội để các thành viên giao lưu, học hỏi và giúp đỡ lẫn nhau.
D. Áp đặt các quy tắc và quy định nghiêm ngặt.
79. Trong một nhóm làm việc, một thành viên luôn đưa ra những ý tưởng độc đáo nhưng lại khó thực hiện. Người quản lý nên làm gì?
A. Gạt bỏ hoàn toàn ý tưởng của người đó để tiết kiệm thời gian.
B. Khuyến khích người đó tiếp tục sáng tạo nhưng đồng thời hướng dẫn cách biến ý tưởng thành hành động.
C. Chỉ trích người đó vì đưa ra những ý tưởng không thực tế.
D. Giao cho người đó những công việc đơn giản hơn để tránh gây rắc rối.
80. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất khi một đội nhóm đã trưởng thành và có khả năng tự quản lý cao?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo dân chủ.
C. Lãnh đạo ủy quyền.
D. Lãnh đạo quan liêu.
81. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc làm việc nhóm?
A. Tăng cường sự sáng tạo.
B. Nâng cao hiệu quả giải quyết vấn đề.
C. Giảm thiểu trách nhiệm cá nhân.
D. Phát triển kỹ năng giao tiếp.
82. Một nhóm được coi là gắn kết cao khi nào?
A. Khi các thành viên có trình độ học vấn tương đương.
B. Khi các thành viên có mức lương giống nhau.
C. Khi các thành viên có sự đồng thuận cao và gắn bó với mục tiêu chung.
D. Khi các thành viên thường xuyên tổ chức các hoạt động vui chơi giải trí cùng nhau.
83. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong giai đoạn ‘Bão tố’ của sự phát triển nhóm?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo hỗ trợ.
C. Lãnh đạo ủy quyền.
D. Lãnh đạo ‘mặc kệ’.
84. Đâu là một dấu hiệu cho thấy một nhóm đang hoạt động không hiệu quả?
A. Các thành viên thường xuyên tranh luận về các vấn đề khác nhau.
B. Các thành viên có sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
C. Các thành viên không giao tiếp với nhau và làm việc một cách độc lập.
D. Các thành viên thường xuyên đưa ra những ý tưởng mới và sáng tạo.
85. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng một đội nhóm hiệu quả theo chương 6 Quản trị học?
A. Sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm của các thành viên.
B. Sự thống nhất về mục tiêu và cam kết của các thành viên.
C. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa các thành viên.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ từ người quản lý.
86. Đâu là một thách thức phổ biến trong quản lý các nhóm làm việc từ xa?
A. Khó khăn trong việc kiểm soát thời gian làm việc của nhân viên.
B. Khó khăn trong việc duy trì giao tiếp và sự gắn kết giữa các thành viên.
C. Chi phí đầu tư vào công nghệ quá cao.
D. Nhân viên thiếu kỹ năng sử dụng công nghệ.
87. Một công ty muốn khuyến khích sự sáng tạo trong các nhóm làm việc. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Đặt ra những mục tiêu cao và gây áp lực cho các thành viên.
B. Tạo ra một môi trường làm việc thoải mái, khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
C. Áp dụng các quy trình làm việc chặt chẽ và hạn chế sự tự do của các thành viên.
D. Thưởng cho những người đưa ra những ý tưởng ‘an toàn’ và dễ thực hiện.
88. Trong tình huống một thành viên trong nhóm liên tục gây rối và cản trở công việc, người quản lý nên làm gì?
A. Lờ đi hành vi của người đó để tránh làm mất lòng.
B. Công khai chỉ trích người đó trước mặt cả nhóm.
C. Gặp riêng người đó để thảo luận về vấn đề và tìm giải pháp.
D. Loại bỏ người đó khỏi nhóm ngay lập tức.
89. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc của nhóm?
A. Kỹ năng và kinh nghiệm của các thành viên.
B. Mục tiêu và vai trò của từng thành viên.
C. Màu sắc yêu thích của các thành viên.
D. Mối quan hệ giữa các thành viên.
90. Trong giai đoạn ‘Bão tố’ (Storming) của sự phát triển nhóm, điều gì thường xảy ra?
A. Các thành viên bắt đầu thể hiện sự bất đồng và xung đột.
B. Các thành viên đã hòa nhập và làm việc rất hiệu quả.
C. Các thành viên bắt đầu rời nhóm.
D. Các thành viên tuân thủ tuyệt đối sự chỉ đạo của người quản lý.
91. Tại sao việc đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát lại quan trọng?
A. Để đảm bảo rằng hệ thống vẫn phù hợp và hiệu quả.
B. Để xác định các lĩnh vực cần cải thiện.
C. Để đảm bảo rằng các nguồn lực được sử dụng hiệu quả.
D. Tất cả các đáp án trên.
92. Trong một tổ chức, việc kiểm soát tài chính thường tập trung vào điều gì?
A. Đảm bảo chất lượng sản phẩm.
B. Quản lý dòng tiền và lợi nhuận.
C. Phát triển các chiến lược marketing hiệu quả.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
93. Một nhà quản lý sử dụng phương pháp ‘quản lý bằng mục tiêu’ (MBO). Điều này liên quan đến việc gì trong quá trình kiểm soát?
A. Thiết lập các mục tiêu cụ thể và có thể đo lường được cho nhân viên.
B. Giám sát chặt chẽ các hoạt động hàng ngày của nhân viên.
C. Áp đặt các quy tắc và quy trình nghiêm ngặt.
D. Tập trung vào việc khen thưởng những người đạt được thành tích cao nhất.
94. Đâu là một ví dụ về kiểm soát ‘concurrent’ (kiểm soát đồng thời)?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi sản xuất xong.
B. Đào tạo nhân viên trước khi họ bắt đầu công việc.
C. Giám sát quá trình sản xuất trong khi nó đang diễn ra.
D. Đánh giá hiệu suất của nhân viên vào cuối năm.
95. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của kiểm soát phi tập trung?
A. Quyền ra quyết định được phân cấp xuống các cấp thấp hơn.
B. Sự tham gia của nhân viên được khuyến khích.
C. Các quy trình và quy tắc được tuân thủ nghiêm ngặt.
D. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng cao.
96. Trong quá trình kiểm soát, giai đoạn nào liên quan đến việc so sánh hiệu suất thực tế với các tiêu chuẩn đã đặt ra?
A. Thiết lập tiêu chuẩn.
B. Đo lường hiệu suất.
C. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn.
D. Thực hiện các hành động điều chỉnh.
97. Một nhà quản lý sử dụng ‘kiểm soát dự án’ để đảm bảo rằng một dự án được hoàn thành đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách. Điều này liên quan đến việc gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết cho dự án.
B. Theo dõi tiến độ và chi phí của dự án.
C. Thực hiện các hành động điều chỉnh khi cần thiết.
D. Tất cả các đáp án trên.
98. Một nhà quản lý nhận thấy rằng nhân viên không tuân thủ các quy trình an toàn lao động. Hành động kiểm soát nào là phù hợp nhất?
A. Sa thải những nhân viên vi phạm.
B. Tổ chức các buổi đào tạo về an toàn lao động và tăng cường giám sát.
C. Giảm lương của tất cả các nhân viên.
D. Bỏ qua vấn đề nếu không có tai nạn xảy ra.
99. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong kiểm soát?
A. Cải thiện tính chính xác và kịp thời của thông tin.
B. Tăng cường khả năng giám sát nhân viên.
C. Giảm chi phí kiểm soát.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của con người trong quá trình kiểm soát.
100. Tại sao việc kiểm soát linh hoạt lại quan trọng trong môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng?
A. Nó cho phép tổ chức thích ứng với các điều kiện mới và thay đổi kế hoạch khi cần thiết.
B. Nó giúp tổ chức duy trì sự ổn định và tuân thủ các quy tắc.
C. Nó giúp tổ chức giảm thiểu rủi ro.
D. Nó giúp tổ chức tăng cường sự kiểm soát đối với nhân viên.
101. Trong bối cảnh kiểm soát, ‘benchmarking’ là gì?
A. Việc thiết lập các tiêu chuẩn hiệu suất nội bộ.
B. Việc so sánh hiệu suất của tổ chức với các đối thủ cạnh tranh hàng đầu hoặc các tổ chức có hoạt động tốt nhất.
C. Việc đánh giá hiệu suất của nhân viên dựa trên các tiêu chí chủ quan.
D. Việc thực hiện các hành động điều chỉnh để khắc phục các sai lệch.
102. Tại sao việc kiểm soát quá mức có thể gây hại cho tổ chức?
A. Nó có thể làm tăng sự sáng tạo và đổi mới.
B. Nó có thể làm giảm sự hài lòng và động lực của nhân viên.
C. Nó có thể cải thiện hiệu quả hoạt động.
D. Nó có thể tăng cường sự tuân thủ các quy tắc và quy trình.
103. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình kiểm soát?
A. Thiết lập tiêu chuẩn.
B. Đo lường hiệu suất.
C. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn.
D. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh.
104. Tại sao việc thiết lập các tiêu chuẩn quá cao có thể gây phản tác dụng?
A. Nó có thể thúc đẩy nhân viên làm việc chăm chỉ hơn.
B. Nó có thể làm tăng sự hài lòng của khách hàng.
C. Nó có thể làm giảm động lực và dẫn đến sự thất vọng của nhân viên.
D. Nó có thể cải thiện chất lượng sản phẩm.
105. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của một hệ thống kiểm soát hiệu quả?
A. Tính chính xác.
B. Tính kịp thời.
C. Tính linh hoạt.
D. Tính phức tạp.
106. Trong quản trị, kiểm soát được định nghĩa là:
A. Quá trình lập kế hoạch và tổ chức các hoạt động.
B. Quá trình đo lường, so sánh và điều chỉnh hiệu suất làm việc.
C. Quá trình tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
D. Quá trình xây dựng văn hóa doanh nghiệp.
107. Một công ty sử dụng ‘kiểm soát văn hóa’. Điều này có nghĩa là gì?
A. Họ kiểm soát các hoạt động văn hóa của nhân viên.
B. Họ sử dụng các giá trị và chuẩn mực văn hóa để định hướng hành vi của nhân viên.
C. Họ kiểm soát các hoạt động truyền thông của công ty.
D. Họ kiểm soát các hoạt động liên quan đến đa dạng văn hóa.
108. Một công ty nhận thấy rằng năng suất của nhân viên giảm sút. Điều gì có thể là một nguyên nhân?
A. Các tiêu chuẩn hiệu suất quá cao.
B. Thiếu động lực và sự công nhận.
C. Quy trình làm việc không hiệu quả.
D. Tất cả các đáp án trên.
109. Tại sao việc trao quyền cho nhân viên lại quan trọng trong quá trình kiểm soát?
A. Nó giúp nhân viên cảm thấy có trách nhiệm hơn đối với công việc của mình.
B. Nó khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.
C. Nó giúp tổ chức phản ứng nhanh hơn với các vấn đề.
D. Tất cả các đáp án trên.
110. Để cải thiện hiệu quả của hệ thống kiểm soát, điều quan trọng là phải làm gì?
A. Tăng cường sự giám sát chặt chẽ của cấp trên.
B. Đảm bảo rằng các tiêu chuẩn là không thể thay đổi.
C. Thu thập thông tin phản hồi từ nhân viên và điều chỉnh hệ thống khi cần thiết.
D. Tập trung vào việc trừng phạt những người không đạt được tiêu chuẩn.
111. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc thiết lập các tiêu chuẩn hiệu suất rõ ràng?
A. Cải thiện sự phối hợp giữa các bộ phận.
B. Tăng cường sự tập trung vào mục tiêu chung.
C. Giảm thiểu sự sáng tạo và đổi mới.
D. Đánh giá hiệu suất một cách khách quan.
112. Một công ty sử dụng hệ thống kiểm soát ‘feedforward’. Điều này có nghĩa là gì?
A. Kiểm soát được thực hiện sau khi hoạt động đã hoàn thành.
B. Kiểm soát tập trung vào việc điều chỉnh các sai lệch đã xảy ra.
C. Kiểm soát được thực hiện trước khi hoạt động bắt đầu để ngăn ngừa vấn đề.
D. Kiểm soát được thực hiện trong suốt quá trình hoạt động để đảm bảo tiến độ.
113. Loại kiểm soát nào thường được thực hiện bởi các nhà quản lý cấp cao và tập trung vào các mục tiêu dài hạn của tổ chức?
A. Kiểm soát hoạt động.
B. Kiểm soát tài chính.
C. Kiểm soát chiến lược.
D. Kiểm soát đồng thời.
114. Một công ty sử dụng hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ. Lợi ích chính của hệ thống này là gì?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Bảo vệ tài sản của công ty và đảm bảo tính chính xác của thông tin tài chính.
C. Giảm thiểu sự cạnh tranh trên thị trường.
D. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng.
115. Một công ty nhận thấy rằng chi phí sản xuất vượt quá ngân sách đã định. Bước tiếp theo trong quy trình kiểm soát là gì?
A. Thiết lập lại ngân sách.
B. So sánh chi phí thực tế với ngân sách.
C. Xác định nguyên nhân của sự vượt quá chi phí.
D. Khen thưởng các nhân viên đã làm việc hiệu quả.
116. Một công ty sử dụng ‘Balanced Scorecard’ để đánh giá hiệu suất. Điều này có nghĩa là gì?
A. Họ chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính.
B. Họ chỉ tập trung vào sự hài lòng của khách hàng.
C. Họ sử dụng một hệ thống đánh giá hiệu suất toàn diện, bao gồm các khía cạnh tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi & phát triển.
D. Họ chỉ tập trung vào việc cải thiện quy trình sản xuất.
117. Một nhà quản lý sử dụng ‘kiểm soát thị trường’. Điều này có nghĩa là gì?
A. Họ kiểm soát các hoạt động marketing và bán hàng.
B. Họ sử dụng các cơ chế thị trường như giá cả và lợi nhuận để đánh giá hiệu suất.
C. Họ kiểm soát các quy trình sản xuất.
D. Họ kiểm soát các hoạt động tài chính.
118. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của việc kiểm soát trong quản trị?
A. Sự linh hoạt trong việc thay đổi các tiêu chuẩn khi cần thiết.
B. Sự chính xác và kịp thời của thông tin phản hồi.
C. Sự tham gia của tất cả các nhân viên vào quá trình thiết lập tiêu chuẩn.
D. Sự nghiêm ngặt trong việc tuân thủ các quy trình kiểm soát.
119. Hạn chế chính của việc sử dụng kiểm soát quan liêu (bureaucratic control) là gì?
A. Tăng cường sự linh hoạt và thích ứng với thay đổi.
B. Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.
C. Có thể dẫn đến sự cứng nhắc và chậm trễ trong quyết định.
D. Đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong tổ chức.
120. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của kiểm soát trong quản trị?
A. Đảm bảo rằng các hoạt động được thực hiện theo kế hoạch.
B. Đánh giá hiệu suất và xác định các sai lệch.
C. Dự đoán các xu hướng thị trường.
D. Thực hiện các hành động điều chỉnh để cải thiện hiệu suất.
121. Khi nào thì việc sử dụng quyền lực khen thưởng là hiệu quả nhất?
A. Khi cần trừng phạt nhân viên.
B. Khi nhân viên đạt được kết quả tốt.
C. Khi muốn tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
D. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng.
122. Đâu là một ví dụ về quyền lực tham chiếu?
A. Khả năng trừng phạt nhân viên của nhà quản lý.
B. Quyền ra quyết định của nhà quản lý do vị trí trong tổ chức.
C. Sự ngưỡng mộ và tôn trọng của nhân viên đối với nhà quản lý.
D. Kiến thức chuyên môn của nhà quản lý.
123. Tại sao việc ủy quyền lại quan trọng trong quản trị?
A. Giúp nhà quản lý giảm bớt trách nhiệm.
B. Phát triển kỹ năng cho nhân viên và giải phóng thời gian cho nhà quản lý.
C. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
D. Giảm chi phí hoạt động của tổ chức.
124. Tại sao việc đánh giá hiệu suất lại quan trọng trong quá trình kiểm soát?
A. Để trừng phạt nhân viên có hiệu suất kém.
B. Để xác định mức độ đạt được mục tiêu và cung cấp thông tin phản hồi.
C. Để tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
D. Để giảm chi phí hoạt động của tổ chức.
125. Đâu là bước đầu tiên trong quy trình kiểm soát?
A. Đo lường hiệu suất.
B. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn.
C. Thiết lập tiêu chuẩn.
D. Thực hiện hành động khắc phục.
126. Khi hiệu suất thực tế thấp hơn tiêu chuẩn, nhà quản lý nên làm gì?
A. Bỏ qua sự khác biệt.
B. Điều chỉnh tiêu chuẩn.
C. Thực hiện hành động khắc phục để cải thiện hiệu suất.
D. Trừng phạt nhân viên.
127. Đâu là một hạn chế của phong cách lãnh đạo độc đoán?
A. Đưa ra quyết định nhanh chóng.
B. Tăng sự sáng tạo của nhân viên.
C. Giảm sự gắn kết và động lực của nhân viên.
D. Đảm bảo tính nhất quán trong quyết định.
128. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập tiêu chuẩn kiểm soát?
A. Tiêu chuẩn phải cao hơn so với thực tế.
B. Tiêu chuẩn phải đo lường được và phù hợp với mục tiêu.
C. Tiêu chuẩn phải dễ dàng đạt được.
D. Tiêu chuẩn phải được giữ bí mật.
129. Hậu quả của việc thiếu kiểm soát trong quản trị là gì?
A. Tăng tính sáng tạo của nhân viên.
B. Đạt được mục tiêu nhanh hơn.
C. Sai lệch so với mục tiêu và lãng phí nguồn lực.
D. Nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên.
130. Mục tiêu của việc kiểm soát trong quản trị là gì?
A. Tìm kiếm sai sót để trừng phạt nhân viên.
B. Đảm bảo hoạt động đi đúng hướng và đạt mục tiêu.
C. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
D. Giảm chi phí hoạt động của tổ chức.
131. Tại sao phản hồi (feedback) lại quan trọng trong quá trình kiểm soát?
A. Giúp nhà quản lý thể hiện quyền lực.
B. Cung cấp thông tin để cải thiện hiệu suất trong tương lai.
C. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
D. Giảm chi phí hoạt động của tổ chức.
132. Tại sao việc trao quyền cho nhân viên lại quan trọng?
A. Giúp nhà quản lý giảm bớt trách nhiệm.
B. Tăng cường sự gắn kết, động lực và trách nhiệm của nhân viên.
C. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
D. Giảm chi phí hoạt động của tổ chức.
133. Khi nhân viên liên tục không đạt được tiêu chuẩn, nhà quản lý nên làm gì?
A. Trừng phạt nhân viên.
B. Điều chỉnh tiêu chuẩn cho dễ đạt được hơn.
C. Tìm hiểu nguyên nhân và cung cấp hỗ trợ hoặc đào tạo thêm.
D. Bỏ qua vấn đề.
134. Đâu là một trong những hạn chế của việc ra quyết định theo nhóm?
A. Thiếu sự sáng tạo.
B. Tốn nhiều thời gian và nguồn lực.
C. Ít thông tin hơn so với quyết định cá nhân.
D. Khó thực hiện.
135. Điều gì xảy ra khi một nhà quản lý lạm dụng quyền lực?
A. Nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên.
B. Cải thiện hiệu quả hoạt động của tổ chức.
C. Gây ra sự bất mãn và giảm năng suất làm việc.
D. Tăng cường sự gắn kết giữa nhân viên và tổ chức.
136. Trong quá trình kiểm soát, khi nào cần điều chỉnh tiêu chuẩn?
A. Khi tiêu chuẩn quá dễ đạt được.
B. Khi tiêu chuẩn không còn phù hợp với mục tiêu của tổ chức.
C. Khi hiệu suất thực tế luôn vượt quá tiêu chuẩn.
D. Tất cả các đáp án trên.
137. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và tạo động lực cho nhân viên?
A. Độc đoán.
B. Quan liêu.
C. Chuyên quyền.
D. Hướng đến con người.
138. Đâu là một ví dụ về quyền lực hợp pháp?
A. Sự ngưỡng mộ của nhân viên đối với nhà quản lý.
B. Khả năng trừng phạt nhân viên của nhà quản lý.
C. Quyền ra quyết định của nhà quản lý do vị trí trong tổ chức.
D. Kiến thức chuyên môn của nhà quản lý.
139. Điều gì là quan trọng nhất khi ủy quyền cho nhân viên?
A. Chọn người có kinh nghiệm lâu năm nhất.
B. Đảm bảo nhân viên có đủ năng lực và nguồn lực để thực hiện công việc.
C. Giữ lại quyền kiểm soát hoàn toàn.
D. Không cung cấp bất kỳ hỗ trợ nào.
140. Trong các phong cách lãnh đạo sau, phong cách nào phù hợp nhất với nhân viên có trình độ chuyên môn cao và tự chủ?
A. Độc đoán.
B. Dân chủ.
C. Tự do.
D. Quan liêu.
141. Trong tình huống nào thì phong cách lãnh đạo dân chủ là hiệu quả nhất?
A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp.
B. Khi nhân viên thiếu kinh nghiệm và cần hướng dẫn cụ thể.
C. Khi có nhiều ý kiến khác nhau và cần sự đồng thuận.
D. Khi nhân viên không có động lực làm việc.
142. Điều gì xảy ra khi nhà quản lý không tin tưởng nhân viên và không ủy quyền?
A. Nhân viên có nhiều cơ hội phát triển hơn.
B. Nhà quản lý có nhiều thời gian hơn để tập trung vào công việc chiến lược.
C. Nhân viên cảm thấy không được tin tưởng và giảm động lực làm việc.
D. Hiệu quả hoạt động của tổ chức tăng lên.
143. Khi nào thì việc sử dụng quyền lực cưỡng bức là phù hợp?
A. Khi cần tạo động lực cho nhân viên.
B. Khi nhân viên không tuân thủ các quy định an toàn.
C. Khi muốn tăng cường sự gắn kết trong nhóm.
D. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng.
144. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp với môi trường làm việc ổn định và có quy trình rõ ràng?
A. Độc đoán.
B. Dân chủ.
C. Tự do.
D. Quan liêu.
145. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả của việc ủy quyền trong quản trị?
A. Mức độ giám sát chặt chẽ của người quản lý.
B. Sự rõ ràng trong việc xác định trách nhiệm và quyền hạn.
C. Khả năng của người quản lý trong việc thực hiện công việc thay cho nhân viên.
D. Việc lựa chọn nhân viên có kinh nghiệm lâu năm nhất.
146. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp với các tổ chức khởi nghiệp hoặc các dự án đổi mới?
A. Độc đoán.
B. Dân chủ.
C. Tự do.
D. Chuyển đổi.
147. Trong quá trình kiểm soát, khi nào cần thực hiện hành động phòng ngừa?
A. Khi sự cố đã xảy ra.
B. Trước khi sự cố có thể xảy ra.
C. Khi không có vấn đề gì xảy ra.
D. Khi hiệu suất vượt quá tiêu chuẩn.
148. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc đạt được mục tiêu và hiệu quả công việc?
A. Độc đoán.
B. Quan liêu.
C. Hướng đến nhiệm vụ.
D. Tự do.
149. Tại sao việc giao tiếp hiệu quả lại quan trọng trong quá trình ủy quyền?
A. Để kiểm soát nhân viên chặt chẽ hơn.
B. Để đảm bảo nhân viên hiểu rõ nhiệm vụ và kỳ vọng.
C. Để giảm bớt trách nhiệm của nhà quản lý.
D. Để tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
150. Khi nào thì nhà quản lý nên sử dụng quyền lực chuyên môn?
A. Khi cần trừng phạt nhân viên.
B. Khi nhân viên cần lời khuyên và hướng dẫn chuyên môn.
C. Khi muốn tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
D. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng.