1. Theo Mintzberg, vai trò ‘người đại diện’ (Figurehead) thuộc nhóm vai trò nào?
A. Vai trò thông tin
B. Vai trò quyết định
C. Vai trò quan hệ con người
D. Vai trò lãnh đạo
2. Trong quá trình ra quyết định, bước nào sau đây liên quan đến việc so sánh các lựa chọn khác nhau dựa trên các tiêu chí đã xác định?
A. Xác định vấn đề
B. Phát triển các lựa chọn
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Lựa chọn một giải pháp
3. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò ‘người giải quyết xáo trộn’ của nhà quản trị theo Mintzberg?
A. Đàm phán hợp đồng với nhà cung cấp
B. Triển khai một chiến dịch marketing mới
C. Xử lý xung đột giữa các thành viên trong nhóm
D. Phân tích báo cáo tài chính hàng quý
4. Kỹ năng nào sau đây giúp nhà quản trị phân tích và giải quyết các vấn đề phức tạp?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng giao tiếp
5. Điều gì sau đây là hạn chế chính của mô hình ra quyết định duy lý?
A. Tốn kém thời gian và nguồn lực
B. Không phù hợp với các quyết định chiến lược
C. Giả định rằng nhà quản trị có đầy đủ thông tin và thời gian
D. Khó áp dụng trong môi trường ổn định
6. Trong quá trình ra quyết định, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo rằng quyết định được thực hiện thành công?
A. Xác định vấn đề
B. Phát triển các lựa chọn
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Thực hiện và đánh giá
7. Một nhà quản trị sử dụng kỹ năng nào khi họ phân tích các báo cáo tài chính để đưa ra quyết định đầu tư?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng chính trị
8. Một nhà quản trị thể hiện vai trò ‘doanh nhân’ (Entrepreneur) của Mintzberg như thế nào?
A. Tìm kiếm và triển khai các cơ hội mới
B. Giải quyết xung đột giữa các nhân viên
C. Truyền đạt thông tin cho các bên liên quan
D. Đại diện cho công ty tại các sự kiện
9. Một nhà quản trị sử dụng kỹ năng nhân sự khi nào?
A. Khi lập kế hoạch ngân sách
B. Khi thiết kế sản phẩm mới
C. Khi giải quyết mâu thuẫn giữa các nhân viên
D. Khi phân tích dữ liệu thị trường
10. Điều gì sau đây là một nhược điểm của việc ra quyết định theo nhóm?
A. Ít sáng tạo hơn
B. Tốn nhiều thời gian hơn
C. Ít thông tin hơn
D. Quyết định kém chất lượng hơn
11. Khi nào thì việc ra quyết định theo nhóm có thể không hiệu quả?
A. Khi có nhiều thời gian để ra quyết định
B. Khi cần sự sáng tạo và đổi mới
C. Khi các thành viên trong nhóm có mục tiêu khác nhau
D. Khi cần sự tham gia của nhiều bên liên quan
12. Khi nào thì việc sử dụng mô hình ra quyết định duy lý là phù hợp nhất?
A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng
B. Khi có đầy đủ thông tin và thời gian để phân tích
C. Khi quyết định không quan trọng
D. Khi cần sự sáng tạo và đổi mới
13. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không phải là một thành phần của kỹ năng tư duy?
A. Khả năng phân tích
B. Khả năng tổng hợp
C. Khả năng làm việc nhóm
D. Khả năng đánh giá
14. Trong quá trình ra quyết định, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định các tiêu chí quan trọng để đánh giá các lựa chọn?
A. Xác định vấn đề
B. Phát triển các lựa chọn
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Lựa chọn một giải pháp
15. Yếu tố nào sau đây có thể cản trở quá trình ra quyết định duy lý?
A. Sự rõ ràng về mục tiêu
B. Thông tin đầy đủ và chính xác
C. Thiên kiến nhận thức
D. Sự tham gia của nhiều bên liên quan
16. Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với các nhà quản trị cấp cao?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng giao tiếp
17. Loại kỹ năng nào cho phép nhà quản lý hiểu rõ hơn về cách các bộ phận khác nhau của công ty tác động lẫn nhau?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng chính trị
18. Một nhà quản trị cấp cao chủ yếu sử dụng kỹ năng nào sau đây khi thiết lập tầm nhìn và chiến lược cho tổ chức?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng đàm phán
19. Theo Mintzberg, vai trò ‘người phát ngôn’ (Spokesperson) thuộc nhóm vai trò nào?
A. Vai trò thông tin
B. Vai trò quyết định
C. Vai trò quan hệ con người
D. Vai trò lãnh đạo
20. Một nhà quản trị sử dụng kỹ năng nào khi họ đào tạo và hướng dẫn nhân viên?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng kiểm soát
21. Theo Robert Katz, kỹ năng nào sau đây quan trọng như nhau ở tất cả các cấp quản trị?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng tài chính
22. Một nhà quản trị cấp cơ sở thường sử dụng kỹ năng nào sau đây nhiều nhất?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng chiến lược
23. Khi nào thì việc sử dụng mô hình ra quyết định trực giác là phù hợp nhất?
A. Khi có đầy đủ thông tin và thời gian
B. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng trong tình huống không chắc chắn
C. Khi cần sự đồng thuận của nhiều bên liên quan
D. Khi quyết định có ảnh hưởng lớn đến tổ chức
24. Điều gì sau đây là một ưu điểm của việc ra quyết định theo nhóm?
A. Quyết định nhanh chóng
B. Tránh được xung đột
C. Tận dụng được nhiều kiến thức và kinh nghiệm
D. Giảm thiểu trách nhiệm cá nhân
25. Một nhà quản trị thể hiện vai trò ‘người phổ biến thông tin’ (Disseminator) của Mintzberg như thế nào?
A. Đại diện cho công ty tại các sự kiện
B. Truyền đạt thông tin quan trọng cho nhân viên
C. Đàm phán với các đối tác kinh doanh
D. Giải quyết xung đột giữa các thành viên trong nhóm
26. Kỹ năng nào sau đây giúp nhà quản trị xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với đồng nghiệp và nhân viên?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng quản lý thời gian
27. Phong cách ra quyết định nào sau đây phù hợp khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và có ít thông tin?
A. Duy lý
B. Trực giác
C. Nhóm
D. Tham vấn
28. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản trị?
A. Người đại diện
B. Người liên lạc
C. Người phổ biến thông tin
D. Doanh nhân
29. Khi một nhà quản trị phát hiện ra một vấn đề và quyết định thực hiện hành động khắc phục, họ đang thực hiện vai trò nào theo Mintzberg?
A. Người giám sát
B. Người phổ biến thông tin
C. Người giải quyết xáo trộn
D. Người liên lạc
30. Một nhà quản trị cấp trung dành phần lớn thời gian để thực hiện công việc nào sau đây?
A. Xây dựng tầm nhìn chiến lược cho tổ chức
B. Điều hành các hoạt động hàng ngày của bộ phận
C. Đàm phán các hợp đồng lớn
D. Tuyển dụng nhân viên mới
31. Khi nhà quản trị sử dụng quyền lực hợp pháp, quyền lực này xuất phát từ đâu?
A. Khả năng gây ảnh hưởng đến người khác.
B. Vị trí chính thức trong tổ chức.
C. Kiến thức và kỹ năng chuyên môn.
D. Khả năng khen thưởng và trừng phạt.
32. Nhà quản trị sử dụng quyền lực nào khi nhân viên tuân theo vì họ ngưỡng mộ và tôn trọng nhà quản trị đó?
A. Quyền lực cưỡng bức
B. Quyền lực khen thưởng
C. Quyền lực tham chiếu
D. Quyền lực chuyên gia
33. Vai trò ‘người phát ngôn’ của nhà quản trị thuộc nhóm vai trò nào theo Mintzberg?
A. Vai trò thông tin
B. Vai trò quan hệ con người
C. Vai trò quyết định
D. Vai trò kiểm soát
34. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu và vạch ra các hành động để đạt được mục tiêu đó?
A. Kiểm tra
B. Hoạch định
C. Điều khiển
D. Tổ chức
35. Một nhà quản trị cần làm gì để ủy quyền thành công?
A. Chỉ giao những công việc đơn giản và ít quan trọng.
B. Giao việc và giám sát chặt chẽ từng bước thực hiện.
C. Giao việc, trao quyền và tin tưởng nhân viên.
D. Chỉ giao việc cho những nhân viên có kinh nghiệm lâu năm.
36. Một nhà quản trị cần kỹ năng nào để xây dựng mối quan hệ tốt với nhân viên?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng ra quyết định
37. Chức năng tổ chức trong quản trị bao gồm hoạt động nào?
A. Xây dựng tầm nhìn và mục tiêu dài hạn.
B. Phân công công việc và trách nhiệm cho các bộ phận.
C. Động viên và tạo động lực cho nhân viên.
D. Đánh giá và điều chỉnh hiệu suất làm việc.
38. Theo Robert Katz, kỹ năng nào quan trọng như nhau ở mọi cấp quản trị?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng ra quyết định
39. Nhà quản trị sử dụng quyền lực nào khi họ có kiến thức và kỹ năng chuyên môn cao?
A. Quyền lực cưỡng bức
B. Quyền lực khen thưởng
C. Quyền lực hợp pháp
D. Quyền lực chuyên gia
40. Một nhà quản trị cần kỹ năng nào để đưa ra quyết định đúng đắn trong môi trường không chắc chắn?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng giao tiếp
41. Kỹ năng nào giúp nhà quản trị giải quyết xung đột giữa các nhân viên?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng ra quyết định
42. Chức năng nào của quản trị đảm bảo rằng các hoạt động được thực hiện theo đúng kế hoạch?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm tra
43. Theo Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quyết định của nhà quản trị?
A. Người giám sát
B. Người giải quyết xáo trộn
C. Người phổ biến thông tin
D. Người liên lạc
44. Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với các nhà quản trị cấp cao?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng giao tiếp
45. Trong tình huống nào nhà quản trị nên sử dụng quyền lực cưỡng bức?
A. Khi cần khen thưởng nhân viên có thành tích tốt.
B. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.
C. Khi nhân viên vi phạm nghiêm trọng quy định của công ty.
D. Khi cần tạo động lực làm việc cho nhân viên.
46. Vai trò ‘người liên lạc’ của nhà quản trị nhằm mục đích gì?
A. Truyền đạt thông tin cho nhân viên trong tổ chức.
B. Giải quyết các xung đột giữa các nhân viên.
C. Duy trì mạng lưới liên hệ bên ngoài tổ chức.
D. Đưa ra các quyết định quan trọng cho tổ chức.
47. Theo Mintzberg, vai trò ‘người phân bổ nguồn lực’ thuộc nhóm vai trò nào?
A. Vai trò thông tin
B. Vai trò quan hệ con người
C. Vai trò quyết định
D. Vai trò kiểm soát
48. Một công ty sản xuất gặp vấn đề về chất lượng sản phẩm. Nhà quản trị cần kỹ năng nào để phân tích nguyên nhân và đưa ra giải pháp?
A. Kỹ năng nhân sự
B. Kỹ năng kỹ thuật
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng giao tiếp
49. Điều gì xảy ra khi một nhà quản trị ủy quyền công việc cho nhân viên?
A. Nhà quản trị hoàn toàn mất trách nhiệm đối với công việc đó.
B. Nhà quản trị vẫn chịu trách nhiệm cuối cùng về kết quả công việc.
C. Nhân viên hoàn toàn chịu trách nhiệm về mọi sai sót.
D. Công việc đó không còn thuộc phạm vi quản lý của nhà quản trị.
50. Tại sao ủy quyền lại quan trọng trong quản trị?
A. Giúp nhà quản trị giảm bớt khối lượng công việc.
B. Giúp nhân viên phát triển kỹ năng và năng lực.
C. Cả hai đáp án trên đều đúng.
D. Ủy quyền không quan trọng trong quản trị.
51. Nhà quản trị sử dụng quyền lực nào khi họ có khả năng thưởng hoặc phạt nhân viên?
A. Quyền lực cưỡng bức
B. Quyền lực khen thưởng
C. Quyền lực hợp pháp
D. Quyền lực chuyên gia
52. Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với các nhà quản trị cấp trung?
A. Kỹ năng kỹ thuật và kỹ năng nhân sự
B. Kỹ năng tư duy
C. Kỹ năng nhân sự và kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng kỹ thuật
53. Một nhà quản trị giỏi cần có những phẩm chất nào?
A. Chỉ cần có kiến thức chuyên môn sâu rộng.
B. Chỉ cần có khả năng ra quyết định nhanh chóng.
C. Cần có cả kiến thức chuyên môn, kỹ năng quản lý và phẩm chất đạo đức.
D. Chỉ cần có khả năng giao tiếp tốt.
54. Theo Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản trị?
A. Người đại diện
B. Người liên lạc
C. Người thu thập thông tin
D. Người phổ biến thông tin
55. Một nhà quản trị sử dụng phương pháp nào để động viên nhân viên bằng cách giao cho họ nhiều nhiệm vụ khác nhau nhưng cùng cấp độ?
A. Luân chuyển công việc
B. Mở rộng công việc
C. Làm giàu công việc
D. Đơn giản hóa công việc
56. Khi nào nhà quản trị nên ủy quyền công việc cho nhân viên?
A. Khi công việc đó quá quan trọng và nhà quản trị không tin tưởng ai có thể làm tốt hơn.
B. Khi nhà quản trị quá bận rộn và không có thời gian để hoàn thành công việc.
C. Khi nhân viên có đủ năng lực và kỹ năng để hoàn thành công việc đó.
D. Khi công việc đó quá đơn giản và không cần đến kỹ năng của nhà quản trị.
57. Điều gì là quan trọng nhất khi nhà quản trị sử dụng quyền lực khen thưởng?
A. Khen thưởng phải công bằng và xứng đáng.
B. Khen thưởng phải bí mật để tránh gây đố kỵ.
C. Khen thưởng phải có giá trị vật chất lớn.
D. Khen thưởng phải được thực hiện thường xuyên.
58. Một nhà quản trị cần kỹ năng nào để xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng ra quyết định
59. Vai trò ‘người đại diện’ của nhà quản trị có ý nghĩa gì?
A. Đại diện cho tổ chức trong các hoạt động bên ngoài.
B. Đại diện cho nhân viên trong các cuộc họp.
C. Đại diện cho khách hàng trong các giao dịch.
D. Đại diện cho cổ đông trong các quyết định.
60. Một công ty muốn mở rộng thị trường sang một quốc gia mới. Nhà quản trị cần kỹ năng nào để phân tích thị trường và đưa ra chiến lược phù hợp?
A. Kỹ năng nhân sự
B. Kỹ năng kỹ thuật
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng giao tiếp
61. Khi nào nhà quản trị cần sử dụng kỹ năng giải quyết xung đột?
A. Khi mọi người đều đồng ý với nhau
B. Khi có sự bất đồng hoặc mâu thuẫn giữa các cá nhân hoặc nhóm
C. Khi mọi việc diễn ra suôn sẻ
D. Khi cần đưa ra quyết định quan trọng
62. Quá trình ra quyết định quản trị thường bắt đầu bằng bước nào?
A. Đánh giá các lựa chọn
B. Xác định vấn đề
C. Lựa chọn giải pháp
D. Thực hiện giải pháp
63. Điều gì là mục tiêu chính của quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất
B. Tăng cường kiểm soát chất lượng
C. Không ngừng cải tiến chất lượng sản phẩm và dịch vụ
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm
64. Điều gì là mục tiêu chính của quản trị nguồn nhân lực?
A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
C. Phát triển và duy trì lực lượng lao động có năng lực
D. Giảm thiểu chi phí lao động
65. Trong quản trị sự thay đổi, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
A. Áp đặt sự thay đổi từ trên xuống
B. Truyền đạt rõ ràng mục tiêu và lợi ích của sự thay đổi
C. Bỏ qua những phản đối từ nhân viên
D. Thay đổi mọi thứ một cách nhanh chóng
66. Phương pháp kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn ngừa sai sót trước khi chúng xảy ra?
A. Kiểm soát đầu vào
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát đầu ra
D. Kiểm soát phản hồi
67. Trong quản trị rủi ro, điều gì cần được thực hiện sau khi xác định và đánh giá rủi ro?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro
B. Chấp nhận rủi ro
C. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro
D. Phớt lờ rủi ro
68. Trong quản trị dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý chi phí
B. Quản lý rủi ro
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ
D. Quản lý chất lượng
69. Theo Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản trị?
A. Người đại diện
B. Người liên lạc
C. Người thu thập thông tin
D. Người phổ biến thông tin
70. Điều gì sau đây không phải là một đặc điểm của quản trị theo khoa học?
A. Sử dụng phương pháp khoa học để xác định cách làm việc tốt nhất
B. Lựa chọn, đào tạo và phát triển công nhân một cách khoa học
C. Hợp tác giữa quản lý và công nhân
D. Đề cao kinh nghiệm cá nhân của người quản lý
71. Khi một công ty quyết định mở rộng sang thị trường mới, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên trong phân tích PESTLE?
A. Công nghệ (Technology)
B. Kinh tế (Economic)
C. Chính trị (Political)
D. Xã hội (Social)
72. Tại sao việc ủy quyền lại quan trọng trong quản trị?
A. Giảm bớt trách nhiệm của nhà quản trị
B. Phát triển kỹ năng cho nhân viên và giải phóng thời gian cho nhà quản trị
C. Tăng cường quyền lực cho nhà quản trị
D. Đảm bảo mọi việc được thực hiện theo ý muốn của nhà quản trị
73. Hạn chế lớn nhất của trường phái quản trị hành chính là gì?
A. Quá tập trung vào hiệu quả
B. Quá cứng nhắc và thiếu linh hoạt
C. Quá chú trọng đến yếu tố con người
D. Quá phức tạp và khó áp dụng
74. Điều gì là quan trọng nhất trong giao tiếp hiệu quả?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp
B. Truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chính xác
C. Nói nhiều hơn nghe
D. Thể hiện sự tự tin tuyệt đối
75. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu và phương pháp tốt nhất để đạt được mục tiêu đó?
A. Kiểm soát
B. Lãnh đạo
C. Hoạch định
D. Tổ chức
76. Trong đàm phán, chiến lược ‘cùng thắng’ (win-win) có nghĩa là gì?
A. Một bên thắng và bên kia thua
B. Cả hai bên đều đạt được mục tiêu của mình
C. Một bên nhường nhịn để đạt được thỏa thuận
D. Cả hai bên đều không đạt được gì
77. Mục tiêu SMART là gì?
A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Specific, Meaningful, Achievable, Realistic, Timely
C. Strategic, Measurable, Actionable, Realistic, Time-sensitive
D. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
78. Khi nào một nhà quản trị nên sử dụng phương pháp động não (brainstorming)?
A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng
B. Khi cần thu thập nhiều ý tưởng sáng tạo
C. Khi cần đánh giá các lựa chọn khác nhau
D. Khi cần giải quyết xung đột trong nhóm
79. Loại ngân sách nào linh hoạt nhất và có thể điều chỉnh theo sự thay đổi của doanh thu?
A. Ngân sách cố định
B. Ngân sách linh hoạt
C. Ngân sách hoạt động
D. Ngân sách vốn
80. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
81. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thuộc về môi trường vĩ mô của doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Khách hàng
C. Nhà cung cấp
D. Tình hình kinh tế
82. Yếu tố nào sau đây không thuộc về văn hóa tổ chức?
A. Giá trị
B. Chuẩn mực
C. Biểu tượng
D. Cơ cấu tổ chức
83. Lý thuyết Z của Ouchi nhấn mạnh vào yếu tố nào?
A. Tính cá nhân và cạnh tranh
B. Sự kiểm soát chặt chẽ
C. Sự tham gia của nhân viên và tinh thần đồng đội
D. Sự chuyên môn hóa cao
84. Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào có thể tạo ra sự hài lòng trong công việc?
A. Điều kiện làm việc
B. Chính sách công ty
C. Thành tựu
D. Mức lương
85. Trong các loại hình cơ cấu tổ chức, loại nào phù hợp nhất với môi trường ổn định và ít thay đổi?
A. Cơ cấu ma trận
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu theo sản phẩm
D. Cơ cấu theo địa lý
86. Trong quản lý chuỗi cung ứng, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo hoạt động hiệu quả?
A. Giảm thiểu chi phí vận chuyển
B. Tối đa hóa số lượng nhà cung cấp
C. Xây dựng mối quan hệ tốt với các đối tác
D. Tăng cường kiểm soát đối với nhà cung cấp
87. Nhà quản trị sử dụng kỹ năng nào nhiều nhất ở cấp quản trị cao nhất?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng hành chính
88. Theo mô hình SWOT, yếu tố nào thể hiện điểm mạnh bên trong của doanh nghiệp?
A. Opportunities
B. Weaknesses
C. Strengths
D. Threats
89. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng?
A. Dân chủ
B. Ủy quyền
C. Độc đoán
D. Tự do
90. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên nhiều khía cạnh khác nhau, không chỉ tài chính?
A. Phân tích SWOT
B. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)
C. Phân tích PESTLE
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
91. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc lập kế hoạch dự phòng?
A. Giảm thiểu tác động của các sự kiện bất ngờ
B. Tăng cường khả năng ứng phó với khủng hoảng
C. Đảm bảo rằng mọi thứ luôn diễn ra theo kế hoạch
D. Cải thiện khả năng ra quyết định trong tình huống khẩn cấp
92. Tại sao việc có một ‘tuyên bố sứ mệnh’ (mission statement) rõ ràng lại quan trọng?
A. Để tăng cường quyền lực của nhà quản trị
B. Để cung cấp một định hướng rõ ràng cho tổ chức và các thành viên của nó
C. Để giảm chi phí hoạt động
D. Để đảm bảo rằng tổ chức luôn tuân thủ các quy định của pháp luật
93. Khi một công ty quyết định thuê ngoài (outsource) một số hoạt động kinh doanh, họ đang thực hiện chiến lược nào?
A. Chiến lược tăng trưởng
B. Chiến lược chi phí thấp
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược tái cấu trúc
94. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình hoạch định?
A. Xác định mục tiêu
B. Đánh giá kết quả
C. Tuyển dụng nhân viên
D. Phát triển các phương án
95. Trong quản trị, ‘tầm nhìn’ (vision) có nghĩa là gì?
A. Một tuyên bố ngắn gọn về mục đích của tổ chức
B. Một mô tả về trạng thái mong muốn trong tương lai của tổ chức
C. Một tập hợp các giá trị hướng dẫn hành vi của tổ chức
D. Một kế hoạch chi tiết để đạt được các mục tiêu ngắn hạn
96. Loại kế hoạch nào tập trung vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động của một bộ phận hoặc chức năng cụ thể trong tổ chức?
A. Kế hoạch chiến lược
B. Kế hoạch tác nghiệp
C. Kế hoạch chức năng
D. Kế hoạch dự án
97. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quá trình ra quyết định?
A. Xác định vấn đề
B. Phát triển các phương án
C. Đánh giá các phương án
D. Tuyển dụng nhân viên
98. Loại kế hoạch nào thường được sử dụng để đối phó với các tình huống khẩn cấp hoặc bất ngờ?
A. Kế hoạch thường trực
B. Kế hoạch đơn dụng
C. Kế hoạch dự phòng
D. Kế hoạch chiến lược
99. Khi một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể, họ đang sử dụng chiến lược nào?
A. Chiến lược khác biệt hóa
B. Chiến lược chi phí thấp
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược tăng trưởng
100. Nhà quản trị cấp cao thường tập trung vào loại hoạch định nào?
A. Hoạch định tác nghiệp
B. Hoạch định chiến lược
C. Hoạch định chiến thuật
D. Hoạch định ngắn hạn
101. Tại sao việc dự báo (forecasting) lại quan trọng trong quá trình hoạch định?
A. Để đảm bảo rằng kế hoạch luôn chính xác tuyệt đối
B. Để giúp tổ chức dự đoán các xu hướng và thay đổi trong tương lai
C. Để giảm sự cần thiết của việc đánh giá và điều chỉnh kế hoạch
D. Để tăng cường quyền lực của nhà quản trị
102. Một nhà quản lý nhận thấy rằng một số nhân viên của mình không hiểu rõ về mục tiêu của dự án. Bước đầu tiên mà nhà quản lý nên thực hiện để giải quyết vấn đề này là gì?
A. Sa thải những nhân viên không hiểu mục tiêu
B. Gửi email nhắc nhở về mục tiêu
C. Tổ chức một cuộc họp để giải thích lại mục tiêu và trả lời các câu hỏi
D. Bỏ qua vấn đề và hy vọng mọi người sẽ tự hiểu
103. Mục tiêu của việc thiết lập các chính sách và quy trình là gì?
A. Để tăng sự linh hoạt trong hoạt động
B. Để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong hoạt động
C. Để giảm sự sáng tạo của nhân viên
D. Để tăng chi phí hoạt động
104. Điều gì phân biệt giữa mục tiêu chiến lược và mục tiêu tác nghiệp?
A. Mục tiêu chiến lược tập trung vào ngắn hạn, mục tiêu tác nghiệp tập trung vào dài hạn
B. Mục tiêu chiến lược được đặt ra bởi quản lý cấp thấp, mục tiêu tác nghiệp được đặt ra bởi quản lý cấp cao
C. Mục tiêu chiến lược rộng hơn và dài hạn hơn, mục tiêu tác nghiệp cụ thể và ngắn hạn hơn
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều có ý nghĩa như nhau
105. Loại kế hoạch nào thường được sử dụng để hướng dẫn các hoạt động hàng ngày của tổ chức?
A. Kế hoạch chiến lược
B. Kế hoạch tác nghiệp
C. Kế hoạch dự phòng
D. Kế hoạch dài hạn
106. Phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
A. Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats
B. Sales, Wages, Organization, Technology
C. Staff, Workload, Objectives, Time
D. Strategy, Workforce, Operations, Training
107. Một công ty đang gặp phải sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ. Họ nên sử dụng chiến lược nào để tạo sự khác biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ của mình?
A. Chiến lược chi phí thấp
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược phòng thủ
108. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của mục tiêu được hoạch định tốt?
A. Có thể đo lường được
B. Có tính thách thức cao
C. Không rõ ràng
D. Có thời hạn cụ thể
109. Một công ty đang gặp khó khăn trong việc đạt được mục tiêu doanh số. Theo quy trình hoạch định, bước tiếp theo họ nên làm là gì?
A. Thay đổi mục tiêu doanh số
B. Đánh giá lại kế hoạch hiện tại và điều chỉnh nếu cần thiết
C. Sa thải nhân viên bán hàng
D. Tăng ngân sách quảng cáo
110. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu và vạch ra các hành động để đạt được mục tiêu đó?
A. Kiểm soát
B. Lãnh đạo
C. Tổ chức
D. Hoạch định
111. Một công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển một ứng dụng mới. Họ nên sử dụng loại kế hoạch nào để đảm bảo rằng họ có đủ nguồn lực và thời gian để hoàn thành dự án?
A. Kế hoạch chiến lược
B. Kế hoạch tác nghiệp
C. Kế hoạch dự án
D. Kế hoạch tài chính
112. Tại sao việc giao tiếp hiệu quả lại quan trọng trong quá trình hoạch định?
A. Để đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong tổ chức hiểu rõ về kế hoạch và vai trò của họ
B. Để giảm thiểu sự tham gia của nhân viên
C. Để tăng cường quyền lực của nhà quản trị
D. Để giảm chi phí hoạt động
113. Mục tiêu SMART là gì?
A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Strategic, Measurable, Aggressive, Realistic, Timely
C. Specific, Manageable, Attainable, Rewarding, Trackable
D. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
114. Trong bối cảnh quản trị rủi ro, ‘khẩu vị rủi ro’ (risk appetite) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ rủi ro mà một tổ chức sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu của mình
B. Các biện pháp để giảm thiểu rủi ro
C. Việc xác định các rủi ro tiềm ẩn
D. Việc chuyển rủi ro cho một bên thứ ba
115. Khi một công ty quyết định mở rộng hoạt động sang một quốc gia mới, họ đang thực hiện chiến lược nào?
A. Chiến lược thâm nhập thị trường
B. Chiến lược phát triển sản phẩm
C. Chiến lược phát triển thị trường
D. Chiến lược đa dạng hóa
116. Một công ty đang xem xét việc mua lại một đối thủ cạnh tranh. Họ nên thực hiện loại phân tích nào để đánh giá tiềm năng và rủi ro của thương vụ này?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PESTLE
C. Phân tích Due Diligence
D. Phân tích chuỗi giá trị
117. Tại sao việc đánh giá và điều chỉnh kế hoạch lại quan trọng?
A. Để đảm bảo rằng kế hoạch luôn tuân thủ các quy định của pháp luật
B. Để đảm bảo rằng kế hoạch vẫn phù hợp và hiệu quả trong môi trường thay đổi
C. Để tăng cường quyền lực của nhà quản trị
D. Để giảm thiểu sự tham gia của nhân viên vào quá trình hoạch định
118. Một công ty sản xuất đồ chơi đang xem xét mở rộng sang thị trường mới. Họ nên sử dụng công cụ nào để phân tích các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến quyết định của họ?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PESTLE
C. Ma trận BCG
D. Phân tích chuỗi giá trị
119. Đâu là một lợi ích của việc hoạch định?
A. Giảm sự linh hoạt
B. Tăng sự mơ hồ
C. Cải thiện sự phối hợp
D. Giảm sự sáng tạo
120. Một công ty đang xem xét việc giới thiệu một sản phẩm mới. Họ nên sử dụng công cụ nào để đánh giá tiềm năng thị trường và xác định các đối thủ cạnh tranh?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PESTLE
C. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
D. Phân tích chuỗi giá trị
121. Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với các nhà quản trị cấp trung, những người cần làm việc hiệu quả với cả cấp trên và cấp dưới?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng tài chính
122. Một nhà quản trị cần sử dụng kỹ năng nào để đưa ra các quyết định khó khăn trong điều kiện không chắc chắn?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng chính trị
123. Điều gì là quan trọng nhất để một nhà quản trị có thể thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc
B. Duy trì sự ổn định của tổ chức
C. Sẵn sàng học hỏi và đổi mới
D. Tập trung vào các hoạt động ngắn hạn
124. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, kỹ năng nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với các nhà quản trị?
A. Kỹ năng viết báo cáo
B. Kỹ năng làm việc đa văn hóa
C. Kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán
D. Kỹ năng bảo trì máy móc
125. Kỹ năng nào cho phép nhà quản trị hiểu rõ về các quy trình sản xuất, công nghệ và thiết bị liên quan đến hoạt động của tổ chức?
A. Kỹ năng nhân sự
B. Kỹ năng kỹ thuật
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng quản lý thời gian
126. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò liên nhân (interpersonal roles) của nhà quản trị theo Mintzberg?
A. Người đại diện (Figurehead)
B. Người lãnh đạo (Leader)
C. Người liên lạc (Liaison)
D. Người phổ biến thông tin (Disseminator)
127. Theo Mintzberg, vai trò ‘người đàm phán’ của nhà quản trị liên quan đến việc gì?
A. Giải quyết các xung đột nội bộ
B. Đại diện cho tổ chức trong các cuộc thương lượng
C. Phân bổ nguồn lực cho các dự án
D. Giám sát hiệu suất của nhân viên
128. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài của một tổ chức?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Khách hàng
C. Nhà cung cấp
D. Văn hóa doanh nghiệp
129. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của quản trị?
A. Marketing
B. Hoạch định
C. Tổ chức
D. Kiểm soát
130. Kỹ năng nào giúp nhà quản trị xây dựng và duy trì các mối quan hệ tốt với đồng nghiệp, nhân viên và các bên liên quan khác?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng tài chính
131. Nhà quản trị nào chịu trách nhiệm giám sát trực tiếp công việc của nhân viên và đảm bảo các hoạt động hàng ngày diễn ra suôn sẻ?
A. Quản trị viên cấp cao
B. Quản trị viên cấp trung
C. Quản trị viên cấp cơ sở
D. Giám đốc điều hành
132. Một nhà quản trị cần sử dụng kỹ năng nhân sự để làm gì?
A. Phân tích báo cáo tài chính
B. Giải quyết xung đột giữa các nhân viên
C. Lập kế hoạch sản xuất
D. Sửa chữa máy móc
133. Một nhà quản trị sử dụng kỹ năng chính trị để làm gì?
A. Xây dựng và duy trì mạng lưới quan hệ
B. Phân tích dữ liệu tài chính
C. Thiết kế sản phẩm mới
D. Kiểm soát chất lượng sản phẩm
134. Trong các vai trò quyết định của nhà quản trị theo Mintzberg, vai trò ‘người giải quyết xáo trộn’ đề cập đến việc gì?
A. Phân bổ nguồn lực trong tổ chức
B. Đàm phán với các đối tác bên ngoài
C. Xử lý các vấn đề và khủng hoảng bất ngờ
D. Khởi xướng và thiết kế các dự án mới
135. Một công ty sản xuất đang gặp vấn đề về chất lượng sản phẩm. Nhà quản trị cần sử dụng kỹ năng nào để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng chính trị
136. Một nhà quản trị cần sử dụng kỹ năng tư duy để làm gì trong quá trình hoạch định chiến lược?
A. Giao tiếp với các nhà đầu tư
B. Phân tích môi trường kinh doanh và xác định cơ hội
C. Quản lý ngân sách
D. Giám sát hoạt động sản xuất
137. Điều gì là quan trọng nhất để một nhà quản trị có thể xây dựng một đội ngũ làm việc hiệu quả?
A. Áp đặt các quy tắc nghiêm ngặt
B. Tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ
C. Tập trung vào việc trừng phạt các sai phạm
D. Giữ khoảng cách với nhân viên
138. Theo Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quyết định của nhà quản trị?
A. Người đại diện
B. Người thu thập thông tin
C. Người khởi xướng
D. Người liên lạc
139. Cấp quản trị nào chịu trách nhiệm chuyển các quyết định chiến lược thành các kế hoạch và hành động cụ thể?
A. Quản trị viên cấp cao
B. Quản trị viên cấp trung
C. Quản trị viên cấp cơ sở
D. Nhân viên
140. Một nhà quản trị sử dụng kỹ năng tư duy để làm gì?
A. Vận hành máy móc và thiết bị
B. Hiểu và giải quyết các vấn đề phức tạp
C. Giao tiếp hiệu quả với nhân viên
D. Quản lý ngân sách và tài chính
141. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của quản trị hiệu quả?
A. Tập trung vào kết quả
B. Thích ứng với sự thay đổi
C. Thiếu linh hoạt trong quy trình
D. Xây dựng mối quan hệ tốt
142. Lý do chính khiến các nhà quản lý cần phát triển kỹ năng toàn cầu là gì?
A. Để tăng cường kiểm soát các hoạt động trong nước
B. Để có thể cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế
C. Để giảm chi phí sản xuất
D. Để đơn giản hóa quy trình quản lý
143. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc đo lường hiệu suất và thực hiện các hành động khắc phục nếu cần thiết?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
144. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu và lựa chọn phương pháp tốt nhất để đạt được mục tiêu đó?
A. Kiểm soát
B. Lãnh đạo
C. Hoạch định
D. Tổ chức
145. Một công ty đang muốn mở rộng thị trường sang một quốc gia mới. Nhà quản trị cần có kỹ năng nào để hiểu rõ về văn hóa và luật pháp của quốc gia đó?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng toàn cầu
146. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào của nhà quản trị liên quan đến việc truyền đạt thông tin từ bên ngoài vào tổ chức?
A. Vai trò người đại diện
B. Vai trò nhà lãnh đạo
C. Vai trò người thu thập thông tin
D. Vai trò người phổ biến thông tin
147. Cấp quản trị nào thường tập trung vào việc đưa ra các quyết định chiến lược ảnh hưởng đến toàn bộ tổ chức?
A. Quản trị viên cấp cơ sở
B. Quản trị viên cấp trung
C. Quản trị viên cấp cao
D. Giám sát viên
148. Theo Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò thông tin của nhà quản trị?
A. Người đại diện
B. Người liên lạc
C. Người phổ biến thông tin
D. Người khởi xướng
149. Trong tình huống nào thì kỹ năng kỹ thuật trở nên đặc biệt quan trọng đối với một nhà quản trị?
A. Khi giải quyết xung đột giữa các nhân viên
B. Khi đưa ra các quyết định chiến lược dài hạn
C. Khi giám sát việc sử dụng máy móc và công nghệ
D. Khi đàm phán với các đối tác bên ngoài
150. Vai trò nào của quản trị liên quan đến việc phân bổ nguồn lực của tổ chức, chẳng hạn như ngân sách, nhân lực và thiết bị?
A. Vai trò người đại diện
B. Vai trò người phân bổ nguồn lực
C. Vai trò nhà lãnh đạo
D. Vai trò người đàm phán