1. Một công ty sản xuất đồ uống giải khát quyết định thâm nhập thị trường nước ép trái cây. Đây là ví dụ về chiến lược tăng trưởng nào?
A. Thâm nhập thị trường
B. Phát triển sản phẩm
C. Phát triển thị trường
D. Đa dạng hóa
2. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập?
A. Sức mạnh nhà cung cấp
B. Sức mạnh khách hàng
C. Đối thủ tiềm ẩn
D. Môi trường chính trị
3. Một công ty quyết định thuê ngoài dịch vụ kế toán để giảm chi phí. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Chiến lược tăng trưởng
B. Chiến lược ổn định
C. Chiến lược tái cấu trúc
D. Chiến lược phòng thủ
4. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô?
A. Yếu tố kinh tế
B. Yếu tố chính trị – pháp luật
C. Yếu tố công nghệ
D. Đối thủ cạnh tranh
5. Trong quản trị chiến lược, ‘lợi thế cạnh tranh’ nghĩa là gì?
A. Khả năng bán sản phẩm với giá thấp hơn đối thủ
B. Khả năng tạo ra giá trị cao hơn cho khách hàng so với đối thủ
C. Khả năng có nhiều vốn hơn đối thủ
D. Khả năng tuyển dụng nhân viên giỏi hơn đối thủ
6. Mục tiêu SMART là mục tiêu như thế nào?
A. Specific (Cụ thể), Measurable (Đo lường được), Achievable (Khả thi), Relevant (Liên quan), Time-bound (Thời hạn)
B. Strategic (Chiến lược), Measurable (Đo lường được), Aggressive (Mạnh mẽ), Realistic (Thực tế), Timely (Kịp thời)
C. Simple (Đơn giản), Meaningful (Ý nghĩa), Attainable (Đạt được), Rewarding (Đáng giá), Trackable (Theo dõi được)
D. Sustainable (Bền vững), Manageable (Quản lý được), Accountable (Có trách nhiệm), Realistic (Thực tế), Transparent (Minh bạch)
7. Loại kế hoạch nào thường được sử dụng để đối phó với các tình huống bất ngờ hoặc khủng hoảng?
A. Kế hoạch chiến lược
B. Kế hoạch tác nghiệp
C. Kế hoạch dự phòng
D. Kế hoạch đơn dụng
8. Một công ty sản xuất xe hơi quyết định tập trung vào phân khúc xe điện cao cấp. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đa dạng hóa
9. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc hoạch định?
A. Cải thiện sự phối hợp
B. Giảm thiểu rủi ro
C. Đảm bảo thành công tuyệt đối
D. Tập trung vào mục tiêu
10. Một công ty quyết định bán một bộ phận kinh doanh không còn phù hợp với chiến lược tổng thể. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Chiến lược tăng trưởng
B. Chiến lược ổn định
C. Chiến lược tái cấu trúc
D. Chiến lược phòng thủ
11. Một công ty quyết định mở rộng hoạt động sang các quốc gia mới. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Thâm nhập thị trường
B. Phát triển sản phẩm
C. Phát triển thị trường
D. Đa dạng hóa
12. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập mục tiêu cho một tổ chức?
A. Mục tiêu phải tham vọng và khó đạt được
B. Mục tiêu phải phù hợp với tầm nhìn và sứ mệnh của tổ chức
C. Mục tiêu phải dễ dàng đạt được để tạo động lực
D. Mục tiêu phải được quyết định bởi người quản lý cấp cao nhất
13. Trong các yếu tố của môi trường vĩ mô, yếu tố nào đề cập đến các quy định của chính phủ và hệ thống pháp luật?
A. Yếu tố kinh tế
B. Yếu tố chính trị – pháp luật
C. Yếu tố xã hội
D. Yếu tố công nghệ
14. Trong quản trị rủi ro, ‘né tránh rủi ro’ nghĩa là gì?
A. Chấp nhận rủi ro và tự bảo hiểm
B. Chuyển rủi ro cho bên thứ ba (ví dụ: mua bảo hiểm)
C. Loại bỏ hoàn toàn các hoạt động gây ra rủi ro
D. Giảm thiểu khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro
15. Đâu là hạn chế lớn nhất của việc hoạch định?
A. Tốn kém thời gian và nguồn lực
B. Khó dự đoán chính xác tương lai
C. Cứng nhắc và khó thay đổi
D. Dễ gây ra xung đột nội bộ
16. Khi phân tích môi trường bên ngoài, yếu tố nào thể hiện sự thay đổi trong sở thích và thói quen mua sắm của người tiêu dùng?
A. Yếu tố kinh tế
B. Yếu tố chính trị
C. Yếu tố xã hội
D. Yếu tố công nghệ
17. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu và lựa chọn phương pháp tốt nhất để đạt được chúng?
A. Kiểm soát
B. Lãnh đạo
C. Hoạch định
D. Tổ chức
18. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định ngừng sản xuất một dòng sản phẩm không hiệu quả. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Chiến lược tăng trưởng
B. Chiến lược ổn định
C. Chiến lược tái cấu trúc
D. Chiến lược phòng thủ
19. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào của doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
B. Doanh thu, chi phí, lợi nhuận và dòng tiền
C. Nguồn nhân lực, tài chính, marketing và sản xuất
D. Sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Văn hóa doanh nghiệp
C. Khách hàng
D. Nhà cung cấp
21. Quy trình quản trị rủi ro bao gồm các bước nào theo thứ tự?
A. Xác định rủi ro, đánh giá rủi ro, ứng phó rủi ro, theo dõi và kiểm soát
B. Đánh giá rủi ro, xác định rủi ro, ứng phó rủi ro, theo dõi và kiểm soát
C. Ứng phó rủi ro, xác định rủi ro, đánh giá rủi ro, theo dõi và kiểm soát
D. Theo dõi và kiểm soát, xác định rủi ro, đánh giá rủi ro, ứng phó rủi ro
22. Một công ty quyết định đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra các sản phẩm đột phá. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược ổn định
23. Chiến lược nào tập trung vào việc trở thành nhà cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất trong ngành?
A. Chiến lược khác biệt hóa
B. Chiến lược tập trung
C. Chiến lược dẫn đầu về chi phí
D. Chiến lược đa dạng hóa
24. Trong quản trị rủi ro, ‘chuyển giao rủi ro’ nghĩa là gì?
A. Chấp nhận rủi ro và tự bảo hiểm
B. Chuyển rủi ro cho bên thứ ba (ví dụ: mua bảo hiểm)
C. Loại bỏ hoàn toàn các hoạt động gây ra rủi ro
D. Giảm thiểu khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro
25. Đâu là ví dụ về một quyết định chiến thuật?
A. Xây dựng nhà máy mới
B. Phát triển sản phẩm mới
C. Quyết định chương trình quảng cáo cho quý tới
D. Sáp nhập với công ty đối thủ
26. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào là kết quả của việc phân tích môi trường bên ngoài?
A. Điểm mạnh
B. Điểm yếu
C. Cơ hội
D. Năng lực cốt lõi
27. Trong các yếu tố của môi trường vĩ mô, yếu tố nào đề cập đến tốc độ thay đổi công nghệ và tự động hóa?
A. Yếu tố kinh tế
B. Yếu tố chính trị – pháp luật
C. Yếu tố xã hội
D. Yếu tố công nghệ
28. Một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ và phục vụ khách hàng tốt hơn đối thủ. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đa dạng hóa
29. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây KHÔNG thuộc về vai trò liên nhân?
A. Người đại diện
B. Nhà lãnh đạo
C. Người liên lạc
D. Người thu thập thông tin
30. Một công ty quyết định giữ nguyên thị phần và lợi nhuận hiện tại. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Chiến lược tăng trưởng
B. Chiến lược ổn định
C. Chiến lược tái cấu trúc
D. Chiến lược phòng thủ
31. Mô hình quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến chất lượng sản phẩm và quy trình?
A. Quản lý theo mục tiêu (MBO)
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
C. Quản lý theo tình huống
D. Quản lý vi mô
32. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty hoạt động trong môi trường ổn định và ít thay đổi?
A. Cơ cấu ma trận
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu theo sản phẩm
D. Cơ cấu theo địa lý
33. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm hiệu quả?
A. Các thành viên có tính cách giống nhau
B. Các thành viên có kỹ năng và kinh nghiệm bổ sung cho nhau
C. Các thành viên có mối quan hệ bạn bè thân thiết
D. Các thành viên đều có tham vọng trở thành lãnh đạo
34. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong năm lực lượng cạnh tranh của Porter?
A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp
B. Quyền lực thương lượng của khách hàng
C. Sự đe dọa của các đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn
D. Môi trường chính trị
35. Một nhà quản lý nhận thấy rằng năng suất của nhân viên giảm sút. Bước đầu tiên nhà quản lý nên làm gì?
A. Sa thải những nhân viên có năng suất thấp nhất
B. Tìm hiểu nguyên nhân của sự giảm sút năng suất
C. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc hơn
D. Bỏ qua vấn đề và hy vọng nó sẽ tự giải quyết
36. Khi một nhân viên có thành tích xuất sắc, nhà quản lý nên làm gì?
A. Phớt lờ thành tích
B. Khen thưởng và công nhận thành tích của nhân viên
C. Chỉ trích những điểm còn thiếu sót
D. Giao thêm việc cho nhân viên mà không có thêm phần thưởng
37. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu và phương pháp tốt nhất để đạt được mục tiêu đó?
A. Kiểm tra
B. Lãnh đạo
C. Hoạch định
D. Tổ chức
38. Loại kế hoạch nào thường có phạm vi rộng và thời gian dài (ví dụ: 5-10 năm) và định hướng cho toàn bộ tổ chức?
A. Kế hoạch tác nghiệp
B. Kế hoạch chiến lược
C. Kế hoạch đơn dụng
D. Kế hoạch thường trực
39. Một công ty đang gặp khó khăn về tài chính. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để cải thiện tình hình?
A. Tăng chi phí hoạt động
B. Giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển
C. Cắt giảm chi phí không cần thiết và tăng doanh thu
D. Vay thêm tiền để trang trải các khoản nợ
40. Khi một công ty quyết định thâm nhập một thị trường mới ở nước ngoài, chiến lược nào sau đây là ít rủi ro nhất?
A. Đầu tư trực tiếp
B. Liên doanh
C. Xuất khẩu
D. Mua lại một công ty địa phương
41. Trong quản trị rủi ro, bước nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Bỏ qua rủi ro
B. Chấp nhận rủi ro mà không có biện pháp phòng ngừa
C. Xác định và đánh giá rủi ro
D. Chuyển giao rủi ro cho người khác mà không cần thông báo
42. Nhà quản trị sử dụng kỹ năng nào nhiều nhất ở cấp quản trị cao cấp?
A. Kỹ năng chuyên môn
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng kỹ thuật
43. Mục tiêu SMART là gì?
A. Mục tiêu mơ hồ, rộng lớn và không thực tế
B. Mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn
C. Mục tiêu ngắn hạn, không quan trọng và dễ dàng
D. Mục tiêu bí mật, không ai biết và không thể chia sẻ
44. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập mục tiêu cho một nhóm làm việc?
A. Mục tiêu phải dễ dàng đạt được để tạo động lực
B. Mục tiêu phải phù hợp với mục tiêu chung của tổ chức
C. Mục tiêu phải do nhà quản lý tự quyết định
D. Mục tiêu phải bí mật để tránh bị sao chép
45. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một doanh nghiệp?
A. PESTEL
B. SWOT
C. 5 Forces của Porter
D. BCG Matrix
46. Khi một nhân viên liên tục vi phạm các quy định của công ty, nhà quản lý nên làm gì?
A. Bỏ qua các vi phạm
B. Áp dụng các biện pháp kỷ luật một cách nhất quán và công bằng
C. Sa thải nhân viên ngay lập tức
D. Chỉ khiển trách nhân viên bằng lời nói
47. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Khách hàng
C. Văn hóa doanh nghiệp
D. Nhà cung cấp
48. Điều gì xảy ra khi nhà quản lý ủy quyền công việc cho nhân viên?
A. Nhà quản lý chuyển trách nhiệm cuối cùng cho nhân viên
B. Nhà quản lý vẫn chịu trách nhiệm cuối cùng về kết quả công việc
C. Nhà quản lý không cần giám sát công việc nữa
D. Nhân viên hoàn toàn tự do làm bất cứ điều gì họ muốn
49. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?
A. Độc đoán
B. Quan liêu
C. Dân chủ
D. Tự do
50. Hệ thống kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn chặn các vấn đề có thể xảy ra?
A. Kiểm soát đồng thời
B. Kiểm soát phản hồi
C. Kiểm soát dự phòng
D. Kiểm soát trước
51. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc so sánh hiệu suất thực tế với các tiêu chuẩn đã đặt ra và thực hiện các hành động khắc phục nếu cần thiết?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
52. Trong quản lý dự án, phương pháp nào thường được sử dụng để xác định các công việc cần thiết, thời gian thực hiện và mối quan hệ giữa chúng?
A. SWOT
B. PERT/CPM
C. BCG Matrix
D. PESTEL
53. Điều gì là quan trọng nhất khi giao tiếp với nhân viên?
A. Nói nhiều và liên tục
B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp
C. Lắng nghe và phản hồi một cách chân thành
D. Chỉ nói những điều tích cực
54. Trong quản trị sự thay đổi, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
A. Áp đặt sự thay đổi từ trên xuống
B. Bỏ qua ý kiến của nhân viên
C. Truyền đạt rõ ràng về lý do và lợi ích của sự thay đổi
D. Thực hiện thay đổi một cách bí mật
55. Một công ty muốn tăng thị phần của mình. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Tăng giá sản phẩm
C. Cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ
D. Giảm số lượng nhân viên bán hàng
56. Khi một công ty muốn mở rộng hoạt động kinh doanh sang một quốc gia có nền văn hóa khác biệt, điều gì là quan trọng nhất cần xem xét?
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận
B. Bỏ qua các khác biệt văn hóa
C. Nghiên cứu và tôn trọng các giá trị văn hóa địa phương
D. Áp đặt văn hóa của công ty lên người dân địa phương
57. Khi một công ty gặp phải khủng hoảng, điều gì là quan trọng nhất để duy trì uy tín?
A. Giữ im lặng và hy vọng mọi chuyện sẽ qua
B. Đổ lỗi cho người khác
C. Giao tiếp minh bạch và chịu trách nhiệm
D. Cố gắng che giấu sự thật
58. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng?
A. Dân chủ
B. Tự do
C. Độc đoán
D. Tham gia
59. Trong đàm phán, chiến lược nào sau đây thường mang lại kết quả tốt nhất?
A. Chiến thắng bằng mọi giá
B. Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi
C. Lừa dối đối tác
D. Bỏ cuộc ngay khi gặp khó khăn
60. Trong quản lý chuỗi cung ứng, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo hoạt động hiệu quả?
A. Chỉ tập trung vào nhà cung cấp có giá thấp nhất
B. Xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với các đối tác trong chuỗi cung ứng
C. Giữ bí mật thông tin với các đối tác
D. Thay đổi nhà cung cấp liên tục
61. Mục tiêu của việc ‘kiểm soát’ trong quản trị là gì?
A. Xây dựng kế hoạch hoạt động.
B. Đảm bảo hoạt động thực tế diễn ra theo đúng kế hoạch.
C. Phân công công việc cho nhân viên.
D. Tạo động lực làm việc cho nhân viên.
62. Trong quá trình ra quyết định, ‘tính hợp lý giới hạn’ (bounded rationality) đề cập đến điều gì?
A. Nhà quản trị luôn đưa ra quyết định tối ưu nhất.
B. Nhà quản trị cố gắng đưa ra quyết định tốt nhất có thể với thông tin và nguồn lực hạn chế.
C. Quyết định chỉ dựa trên cảm tính và trực giác.
D. Quyết định luôn tuân thủ theo các quy tắc và quy định.
63. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để phân tích danh mục đầu tư của doanh nghiệp dựa trên những yếu tố nào?
A. Thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng thị trường.
B. Lợi nhuận và rủi ro.
C. Điểm mạnh và điểm yếu.
D. Cơ hội và thách thức.
64. Trong quản trị nguồn nhân lực, ‘đánh giá hiệu suất’ (performance appraisal) được sử dụng để làm gì?
A. Tuyển dụng nhân viên mới.
B. Xác định nhu cầu đào tạo và phát triển của nhân viên.
C. Xây dựng kế hoạch lương thưởng.
D. Tất cả các đáp án trên.
65. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức ‘học tập’ (learning organization)?
A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
B. Liên tục cải tiến quy trình và sản phẩm.
C. Chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm giữa các thành viên.
D. Duy trì cấu trúc cứng nhắc và kiểm soát chặt chẽ.
66. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng ‘cấu trúc ma trận’ (matrix structure) trong tổ chức?
A. Đơn giản hóa quy trình ra quyết định.
B. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận chức năng khác nhau.
C. Giảm thiểu sự trùng lặp về nguồn lực.
D. Tạo ra sự rõ ràng về trách nhiệm và quyền hạn.
67. Khi nào nhà quản trị nên sử dụng phong cách lãnh đạo ‘ủy quyền’ (delegative leadership)?
A. Khi nhân viên thiếu kinh nghiệm và cần hướng dẫn.
B. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp.
C. Khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao và khả năng tự quản lý.
D. Khi cần kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động.
68. Vai trò chính của nhà quản trị cấp trung là gì?
A. Đề ra các chiến lược dài hạn cho tổ chức.
B. Giám sát trực tiếp công việc của nhân viên.
C. Chuyển đổi các mục tiêu chiến lược thành kế hoạch hành động cụ thể.
D. Duy trì mối quan hệ với các đối tác bên ngoài.
69. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của quản trị?
A. Hoạch định.
B. Tổ chức.
C. Kiểm soát.
D. Marketing.
70. Lý thuyết ‘Hai yếu tố’ (Two-Factor Theory) của Herzberg tập trung vào điều gì?
A. Sự hài lòng và không hài lòng trong công việc.
B. Nhu cầu của con người theo thứ bậc.
C. Sự công bằng trong đãi ngộ.
D. Mối quan hệ giữa nỗ lực và hiệu suất.
71. Đâu là một nhược điểm tiềm ẩn của việc ra quyết định theo nhóm?
A. Thiếu sự sáng tạo và đổi mới.
B. Tốn nhiều thời gian và nguồn lực.
C. Ít có sự chấp nhận và ủng hộ từ các thành viên.
D. Quyết định thường thiếu tính khách quan.
72. Phong cách lãnh đạo ‘biến đổi’ (transformational leadership) tập trung vào điều gì?
A. Trao đổi phần thưởng cho những thành tích đạt được.
B. Duy trì sự ổn định và kiểm soát các hoạt động.
C. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên để đạt được những mục tiêu cao hơn.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và quy định.
73. Trong quản lý xung đột, chiến lược ‘cộng tác’ (collaborating) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi cần giải quyết nhanh chóng một vấn đề nhỏ.
B. Khi một bên có quyền lực lớn hơn bên kia.
C. Khi cả hai bên đều muốn tìm ra giải pháp cùng có lợi.
D. Khi tránh né xung đột là lựa chọn tốt nhất.
74. Phương pháp ‘Benchmarking’ trong quản trị là gì?
A. So sánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh hàng đầu.
B. Đánh giá sự hài lòng của nhân viên.
C. Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp.
D. Dự báo xu hướng thị trường.
75. Mục tiêu SMART trong quản trị là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Specific, Meaningful, Agreed, Realistic, Timely.
C. Strategic, Measurable, Actionable, Result-oriented, Trackable.
D. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
76. Trong các phong cách lãnh đạo sau, phong cách nào phù hợp nhất với một tổ chức đang trải qua giai đoạn khủng hoảng?
A. Phong cách lãnh đạo dân chủ.
B. Phong cách lãnh đạo tự do.
C. Phong cách lãnh đạo độc đoán.
D. Phong cách lãnh đạo quan liêu.
77. Lý thuyết Z của William Ouchi nhấn mạnh vào yếu tố nào trong quản trị?
A. Sự kiểm soát chặt chẽ và kỷ luật nghiêm ngặt.
B. Sự tham gia của nhân viên và tinh thần đồng đội.
C. Sự cạnh tranh giữa các cá nhân.
D. Sự chuyên môn hóa cao độ.
78. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của quản trị theo mục tiêu (MBO)?
A. Mục tiêu phải cụ thể và đo lường được.
B. Nhân viên tham gia vào quá trình thiết lập mục tiêu.
C. Thường xuyên đánh giá và phản hồi về tiến độ thực hiện mục tiêu.
D. Mục tiêu do nhà quản trị cấp cao nhất quyết định và áp đặt cho nhân viên.
79. Đâu là một ví dụ về ‘quyền lực hợp pháp’ (legitimate power) trong tổ chức?
A. Một nhân viên có kỹ năng đặc biệt được đồng nghiệp tin tưởng.
B. Một quản lý có khả năng đưa ra quyết định quan trọng.
C. Một giám đốc điều hành có quyền ra lệnh cho nhân viên.
D. Một người có mối quan hệ rộng rãi với các đối tác.
80. Trong quản trị chất lượng, phương pháp ‘5 Whys’ được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
C. Cải tiến quy trình sản xuất.
D. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát chất lượng.
81. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản trị xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp?
A. Phân tích PEST.
B. Phân tích SWOT.
C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
D. Ma trận BCG.
82. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất với một nhóm làm việc có tính sáng tạo cao?
A. Phong cách lãnh đạo độc đoán.
B. Phong cách lãnh đạo dân chủ.
C. Phong cách lãnh đạo tự do.
D. Phong cách lãnh đạo quan liêu.
83. Trong quản trị rủi ro, ‘ma trận rủi ro’ (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng rủi ro.
C. Lập kế hoạch ứng phó với rủi ro.
D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro.
84. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp?
A. Văn hóa doanh nghiệp.
B. Kinh tế.
C. Chính trị.
D. Công nghệ.
85. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả của việc ủy quyền trong quản trị?
A. Chọn đúng người có năng lực phù hợp với công việc.
B. Cung cấp đầy đủ nguồn lực và thông tin cần thiết.
C. Giám sát chặt chẽ quá trình thực hiện công việc.
D. Đảm bảo sự tin tưởng và trao quyền tự chủ cho người được ủy quyền.
86. Đâu là một ví dụ về quyền lực ‘tham chiếu’ (referent power) trong quản trị?
A. Quyền lực đến từ vị trí trong tổ chức.
B. Quyền lực dựa trên khả năng khen thưởng và trừng phạt.
C. Quyền lực phát sinh từ kiến thức chuyên môn.
D. Quyền lực có được nhờ sự ngưỡng mộ và tôn trọng của người khác.
87. Trong quản trị dự án, ‘phạm vi’ (scope) của dự án bao gồm những gì?
A. Ngân sách và thời gian thực hiện dự án.
B. Các mục tiêu, sản phẩm và kết quả cần đạt được của dự án.
C. Rủi ro và thách thức của dự án.
D. Các bên liên quan đến dự án.
88. Trong quản trị sự thay đổi, ‘sự kháng cự’ (resistance) từ nhân viên thường phát sinh do đâu?
A. Sự thiếu thông tin và hiểu biết về sự thay đổi.
B. Sự hài lòng với hiện trạng.
C. Sợ hãi những điều chưa biết.
D. Tất cả các đáp án trên.
89. Trong quản trị, ‘tầm nhìn’ (vision) có vai trò gì?
A. Xác định các mục tiêu ngắn hạn.
B. Đưa ra các quy trình làm việc cụ thể.
C. Truyền cảm hứng và định hướng cho tương lai của tổ chức.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động hiện tại.
90. Trong quản trị dự án, phương pháp PERT được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý chi phí dự án.
B. Xác định đường găng của dự án.
C. Phân bổ nguồn lực cho dự án.
D. Đánh giá rủi ro của dự án.
91. Trong quản trị dự án, phương pháp nào sử dụng một cấu trúc phân cấp để chia nhỏ các công việc lớn thành các công việc nhỏ hơn, dễ quản lý hơn?
A. Sơ đồ Gantt
B. PERT
C. Cấu trúc phân chia công việc (WBS)
D. CPM
92. Một doanh nghiệp sản xuất đồ chơi trẻ em đặt mục tiêu tăng doanh số bán hàng lên 20% trong năm tới. Đây là ví dụ cho chức năng nào của quản trị?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
93. Nhà quản lý sử dụng quyền lực của mình để ra quyết định và yêu cầu nhân viên tuân theo. Đây là phong cách lãnh đạo nào?
A. Dân chủ
B. Độc đoán
C. Tự do
D. Quan tâm đến sản xuất
94. Một công ty quyết định thuê ngoài một số hoạt động kinh doanh cho một công ty khác. Đây là một ví dụ về quyết định thuộc chức năng nào của quản trị?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
95. Một công ty áp dụng hệ thống khen thưởng và kỷ luật để khuyến khích nhân viên làm việc tốt hơn. Đây là ví dụ về chức năng nào của quản trị?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
96. Trong quá trình kiểm soát, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả?
A. Thiết lập tiêu chuẩn
B. Đo lường hiệu suất
C. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn
D. Thực hiện hành động điều chỉnh
97. Một nhà quản lý thường xuyên kiểm tra hiệu suất làm việc của nhân viên và so sánh với các tiêu chuẩn đã đặt ra. Đây là chức năng nào của quản trị?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
98. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc tạo động lực cho nhân viên và hướng dẫn họ thực hiện công việc?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
99. Trong quản trị chuỗi cung ứng, hoạt động nào liên quan đến việc quản lý dòng hàng hóa và thông tin từ nhà cung cấp đến khách hàng?
A. Sản xuất
B. Marketing
C. Logistics
D. Nghiên cứu và phát triển
100. Trong quản trị, ‘tầm nhìn’ (vision) thường được hiểu là gì?
A. Bản mô tả chi tiết các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Một tuyên bố ngắn gọn về mục tiêu tài chính trong năm tới.
C. Một hình ảnh rõ ràng về tương lai mà doanh nghiệp muốn đạt được.
D. Một danh sách các đối thủ cạnh tranh chính của doanh nghiệp.
101. Điều gì sau đây là một đặc điểm của phong cách lãnh đạo ‘quan liêu’?
A. Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới
B. Tập trung vào việc tuân thủ các quy tắc và thủ tục
C. Cho phép nhân viên tự do đưa ra quyết định
D. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên
102. Một công ty sử dụng phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của mình. Mục đích chính của việc này là gì?
A. Xác định đối thủ cạnh tranh chính
B. Đưa ra quyết định đầu tư
C. Phát triển chiến lược kinh doanh
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động
103. Một nhà quản lý thường xuyên sử dụng các biểu đồ và đồ thị để trình bày thông tin cho nhân viên. Điều này thể hiện kỹ năng nào của nhà quản lý?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng giao tiếp
104. Một nhà quản lý thường xuyên khuyến khích nhân viên đưa ra ý tưởng mới và tham gia vào quá trình ra quyết định. Phong cách lãnh đạo này là gì?
A. Độc đoán
B. Tự do
C. Dân chủ
D. Quan liêu
105. Trong quản trị tài chính, chỉ số nào đo lường khả năng của công ty trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
B. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E)
C. Tỷ lệ thanh toán hiện hành
D. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
106. Loại kế hoạch nào thường được sử dụng để đối phó với các tình huống bất ngờ hoặc khẩn cấp?
A. Kế hoạch dài hạn
B. Kế hoạch ngắn hạn
C. Kế hoạch dự phòng
D. Kế hoạch tác nghiệp
107. Điều gì sau đây là một ví dụ về mục tiêu ‘có thể đo lường được’ (Measurable) theo nguyên tắc SMART?
A. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng
B. Trở thành công ty dẫn đầu thị trường
C. Tăng doanh số bán hàng lên 15% trong quý tới
D. Nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên
108. Một nhà quản lý giao phó nhiều quyền hạn và trách nhiệm cho nhân viên của mình, cho phép họ tự do đưa ra quyết định trong phạm vi công việc. Đây là phong cách lãnh đạo nào?
A. Độc đoán
B. Dân chủ
C. Tự do
D. Quan liêu
109. Trong quản trị rủi ro, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro?
A. Nhận diện rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Phản ứng với rủi ro
D. Giám sát rủi ro
110. Trong quản trị chất lượng, phương pháp nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình và sản phẩm?
A. Kiểm tra chất lượng cuối kỳ
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
C. Kiểm soát thống kê quá trình (SPC)
D. Đánh giá chất lượng định kỳ
111. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định các công việc cần thiết và phân công trách nhiệm cho từng cá nhân?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
112. Một công ty sử dụng hệ thống thông tin quản lý (MIS) để thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu. Mục đích chính của việc này là gì?
A. Tăng cường quảng bá sản phẩm
B. Hỗ trợ ra quyết định
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng
113. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên và tạo ra một môi trường làm việc hòa đồng?
A. Độc đoán
B. Dân chủ
C. Tự do
D. Quan tâm đến con người
114. Một công ty quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường nước ngoài. Đây là một ví dụ về quyết định thuộc cấp quản trị nào?
A. Cấp cao (chiến lược)
B. Cấp trung (tác nghiệp)
C. Cấp cơ sở (kỹ thuật)
D. Cấp giám sát
115. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tiến độ thực hiện dự án và so sánh với kế hoạch ban đầu?
A. Bảng cân đối kế toán
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Sơ đồ Gantt
D. Ma trận SWOT
116. Trong quản trị nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc xác định nhu cầu nhân lực của công ty trong tương lai?
A. Tuyển dụng
B. Đào tạo
C. Hoạch định nguồn nhân lực
D. Đánh giá hiệu suất
117. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc thiết lập mục tiêu theo nguyên tắc SMART?
A. Tính cụ thể (Specific)
B. Tính đo lường được (Measurable)
C. Tính khả thi (Achievable)
D. Tất cả các yếu tố trên đều quan trọng
118. Đâu là ví dụ về một ‘thách thức’ (Threat) trong phân tích SWOT của một công ty sản xuất điện thoại di động?
A. Sở hữu bằng sáng chế về công nghệ mới
B. Thương hiệu mạnh và uy tín
C. Sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh mới với giá rẻ hơn
D. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm
119. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc thiết lập mục tiêu rõ ràng và cụ thể trong quản trị?
A. Giảm thiểu rủi ro
B. Tăng cường sự sáng tạo
C. Nâng cao hiệu quả làm việc
D. Giảm chi phí hoạt động
120. Trong quản trị marketing, chiến lược nào tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty so với đối thủ cạnh tranh?
A. Chiến lược giá thấp
B. Chiến lược tập trung
C. Chiến lược khác biệt hóa
D. Chiến lược đại trà
121. Mục tiêu SMART giúp nhà quản trị điều gì?
A. Đưa ra quyết định nhanh chóng hơn.
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả công việc dễ dàng hơn.
C. Giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh.
D. Tăng cường sự sáng tạo của nhân viên.
122. Một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể với một sản phẩm hoặc dịch vụ chuyên biệt. Đây là loại chiến lược nào?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược đa dạng hóa.
123. Một công ty quyết định mua lại nhà cung cấp của mình. Đây là loại chiến lược nào?
A. Chiến lược hội nhập ngang.
B. Chiến lược hội nhập dọc.
C. Chiến lược đa dạng hóa.
D. Chiến lược thâm nhập thị trường.
124. Trong quá trình hoạch định, điều gì sau đây nên được thực hiện trước khi xác định các mục tiêu?
A. Phân tích môi trường.
B. Xây dựng các phương án hành động.
C. Đánh giá các nguồn lực.
D. Lựa chọn phương án tốt nhất.
125. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Môi trường bên trong và bên ngoài của doanh nghiệp.
B. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
C. Hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.
126. Trong quản trị rủi ro, ‘tần suất’ đề cập đến điều gì?
A. Mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
B. Khả năng xảy ra rủi ro.
C. Chi phí để giảm thiểu rủi ro.
D. Thời gian để khắc phục rủi ro.
127. Trong quản trị rủi ro, ‘mức độ nghiêm trọng’ (severity) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng xảy ra rủi ro.
B. Tần suất xảy ra rủi ro.
C. Tác động của rủi ro nếu nó xảy ra.
D. Chi phí để giảm thiểu rủi ro.
128. Quy trình ra quyết định quản trị thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?
A. Xác định vấn đề.
B. Phân tích các lựa chọn.
C. Lựa chọn giải pháp.
D. Đánh giá kết quả.
129. Trong ma trận BCG, ‘dấu hỏi’ (question marks) là những đơn vị kinh doanh như thế nào?
A. Có thị phần cao và tốc độ tăng trưởng cao.
B. Có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng cao.
C. Có thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thấp.
D. Có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thấp.
130. Điều gì sau đây là một ưu điểm của việc sử dụng ngân sách linh hoạt (flexible budget)?
A. Dễ dàng so sánh kết quả thực tế với kế hoạch.
B. Phù hợp với mọi mức độ hoạt động.
C. Đơn giản và dễ hiểu.
D. Không cần điều chỉnh khi có sự thay đổi.
131. Một công ty sử dụng chiến lược ‘đại dương xanh’ (blue ocean strategy) sẽ tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại.
B. Tạo ra một thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Giảm chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Tăng cường sự khác biệt hóa sản phẩm.
132. Đâu là ví dụ về một quyết định chiến thuật trong một bệnh viện?
A. Xây dựng một bệnh viện mới.
B. Phát triển một dịch vụ y tế mới.
C. Tuyển dụng thêm bác sĩ và y tá.
D. Lên lịch làm việc cho các bác sĩ và y tá trong tuần tới.
133. Điều gì sau đây là một hạn chế của việc sử dụng phương pháp brainstorming trong ra quyết định?
A. Khó thu thập ý kiến từ các thành viên.
B. Dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người có địa vị cao.
C. Tốn kém thời gian và chi phí.
D. Không tạo ra được nhiều ý tưởng sáng tạo.
134. Một công ty quyết định bán một bộ phận kinh doanh không còn phù hợp với chiến lược tổng thể của công ty. Đây là loại chiến lược nào?
A. Chiến lược tăng trưởng.
B. Chiến lược ổn định.
C. Chiến lược thu hẹp.
D. Chiến lược đa dạng hóa.
135. Trong quản trị dự án, Gantt chart được sử dụng để làm gì?
A. Xác định đường găng (critical path).
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án.
C. Quản lý chi phí dự án.
D. Phân bổ nguồn lực cho dự án.
136. Điều gì sau đây là một hạn chế của việc sử dụng phương pháp Delphi trong ra quyết định?
A. Tốn kém thời gian và chi phí.
B. Dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến của số đông.
C. Khó thu thập thông tin từ các chuyên gia.
D. Không đảm bảo tính khách quan.
137. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng phương pháp quản trị theo mục tiêu (MBO)?
A. Tăng cường sự kiểm soát của nhà quản lý.
B. Cải thiện sự gắn kết và động lực của nhân viên.
C. Giảm thiểu sự thay đổi trong tổ chức.
D. Đơn giản hóa quy trình làm việc.
138. Đâu là một ví dụ về mục tiêu hoạt động (operational goal) trong một nhà hàng?
A. Tăng doanh thu hàng năm lên 20%.
B. Mở thêm 5 chi nhánh mới trong 3 năm tới.
C. Giảm thời gian chờ đợi của khách hàng xuống dưới 5 phút.
D. Cải thiện hình ảnh thương hiệu.
139. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?
A. Khách hàng.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Nhà cung cấp.
D. Nguồn nhân lực.
140. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để dự báo doanh số bán hàng trong tương lai?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Phân tích hồi quy.
D. Ma trận BCG.
141. Chiến lược nào tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược tăng trưởng.
142. Đâu là một ví dụ về mục tiêu chiến lược của một công ty sản xuất ô tô?
A. Tăng doanh số bán hàng trong quý tới.
B. Giảm chi phí sản xuất trong năm nay.
C. Trở thành nhà sản xuất ô tô điện hàng đầu thế giới trong 10 năm tới.
D. Cải thiện mức độ hài lòng của khách hàng.
143. Đâu là một ví dụ về quyết định mang tính chiến lược trong lĩnh vực Marketing?
A. Thiết kế một mẫu quảng cáo mới.
B. Lựa chọn kênh phân phối sản phẩm.
C. Quyết định giá bán sản phẩm.
D. Phát triển một thương hiệu mới.
144. Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), điều gì được coi là quan trọng nhất?
A. Kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Sự tham gia của tất cả nhân viên.
C. Sử dụng các công cụ thống kê.
D. Tuân thủ các tiêu chuẩn ISO.
145. Một công ty quyết định mở rộng sang một lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới, không liên quan đến các hoạt động hiện tại của công ty. Đây là loại chiến lược nào?
A. Chiến lược tăng trưởng tập trung.
B. Chiến lược đa dạng hóa đồng tâm.
C. Chiến lược đa dạng hóa hỗn hợp.
D. Chiến lược hội nhập dọc.
146. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng mục tiêu SMART?
A. Tính khả thi (Achievable).
B. Tính đo lường được (Measurable).
C. Tính cụ thể (Specific).
D. Tính thời hạn (Time-bound).
147. Trong ma trận Ansoff, chiến lược nào liên quan đến việc bán các sản phẩm hiện tại cho các thị trường mới?
A. Thâm nhập thị trường.
B. Phát triển sản phẩm.
C. Phát triển thị trường.
D. Đa dạng hóa.
148. Một công ty quyết định thâm nhập thị trường mới bằng cách mua lại một công ty hiện có ở thị trường đó. Đây là loại chiến lược nào?
A. Chiến lược liên doanh.
B. Chiến lược tăng trưởng tập trung.
C. Chiến lược đa dạng hóa.
D. Chiến lược thâm nhập thị trường.
149. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter?
A. Sức mạnh của nhà cung cấp.
B. Sức mạnh của khách hàng.
C. Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn.
D. Áp lực từ chính phủ.
150. Một công ty quyết định giảm chi phí sản xuất bằng cách thuê ngoài (outsourcing) một số hoạt động. Đây là loại chiến lược nào?
A. Chiến lược tăng trưởng.
B. Chiến lược ổn định.
C. Chiến lược thu hẹp.
D. Chiến lược đa dạng hóa.