1. Trong môi trường kinh tế, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến sức mua của người tiêu dùng?
A. Tỷ lệ thất nghiệp
B. Chính sách thuế
C. Lạm phát
D. Thu nhập bình quân đầu người
2. Điều gì sau đây là một ví dụ về cơ hội trong phân tích SWOT?
A. Sản phẩm của công ty có chất lượng kém
B. Xu hướng tiêu dùng mới nổi
C. Công ty thiếu nguồn lực tài chính
D. Đối thủ cạnh tranh đang giảm giá sản phẩm
3. Một công ty đang phải đối mặt với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ. Điều này được xem là yếu tố nào trong môi trường bên ngoài?
A. Chính trị
B. Kinh tế
C. Xã hội
D. Công nghệ
4. Một công ty nhận thấy rằng dân số già đang tăng lên ở thị trường mục tiêu của họ. Điều này được xem là yếu tố nào trong môi trường bên ngoài?
A. Kinh tế
B. Xã hội
C. Nhân khẩu học
D. Công nghệ
5. Yếu tố nào sau đây trong môi trường chính trị có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của một công ty đa quốc gia?
A. Tỷ lệ lạm phát
B. Chính sách thuế
C. Phong tục tập quán
D. Trình độ học vấn
6. Trong quản trị rủi ro, điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc phân tích môi trường?
A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của rủi ro
C. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro
D. Đưa ra các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro
7. Yếu tố nào sau đây trong môi trường kinh tế có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ sinh
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Phong tục tập quán
D. Trình độ học vấn
8. Một công ty nhận thấy rằng người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các sản phẩm thân thiện với môi trường. Đây là một ví dụ về yếu tố nào trong môi trường bên ngoài?
A. Kinh tế
B. Xã hội
C. Nhân khẩu học
D. Công nghệ
9. Một công ty công nghệ đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt nhân tài trong ngành. Đây là một ví dụ về yếu tố nào trong môi trường bên ngoài?
A. Kinh tế
B. Xã hội
C. Công nghệ
D. Nhân khẩu học
10. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào của doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
B. Chi phí, doanh thu, lợi nhuận và rủi ro
C. Nhân lực, tài chính, marketing và sản xuất
D. Lãnh đạo, quản lý, kiểm soát và điều hành
11. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc phân tích môi trường kinh doanh?
A. Giúp doanh nghiệp xác định các cơ hội và thách thức
B. Đảm bảo doanh nghiệp luôn đạt được lợi nhuận tối đa
C. Hỗ trợ việc ra quyết định chiến lược
D. Nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp
12. Một công ty sản xuất thực phẩm chức năng đang nghiên cứu về xu hướng ăn uống lành mạnh của người tiêu dùng. Đây là một ví dụ về việc phân tích yếu tố nào trong môi trường PESTEL?
A. Political (Chính trị)
B. Economic (Kinh tế)
C. Social (Xã hội)
D. Technological (Công nghệ)
13. Trong môi trường chính trị, yếu tố nào sau đây có thể tạo ra rủi ro lớn nhất cho các doanh nghiệp quốc tế?
A. Sự ổn định của hệ thống ngân hàng
B. Sự thay đổi trong chính sách thuế
C. Sự thay đổi chính phủ và chính sách
D. Sự phát triển của công nghệ mới
14. Trong phân tích PESTEL, yếu tố nào sau đây liên quan đến sự phát triển của các phương tiện truyền thông xã hội?
A. Political (Chính trị)
B. Economic (Kinh tế)
C. Social (Xã hội)
D. Technological (Công nghệ)
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường xã hội của doanh nghiệp?
A. Phong tục tập quán
B. Thái độ làm việc
C. Tỷ giá hối đoái
D. Trình độ học vấn
16. Khi một doanh nghiệp nhận thấy rằng luật pháp về lao động ở một quốc gia nào đó rất nghiêm ngặt, điều này sẽ ảnh hưởng đến yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?
A. Văn hóa
B. Công nghệ
C. Pháp lý
D. Kinh tế
17. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc môi trường công nghệ?
A. Tự động hóa quy trình sản xuất
B. Sự phát triển của Internet of Things (IoT)
C. Chính sách tiền tệ của chính phủ
D. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI)
18. Một công ty sản xuất đồ uống đang xem xét việc mở rộng sang thị trường nước ngoài. Yếu tố nào sau đây trong môi trường chính trị – pháp luật cần được quan tâm hàng đầu?
A. Sở thích tiêu dùng của người dân địa phương
B. Tỷ giá hối đoái
C. Luật pháp về đầu tư và thương mại quốc tế
D. Mức độ cạnh tranh của các đối thủ trong ngành
19. Một công ty đang xem xét việc sử dụng năng lượng tái tạo để giảm chi phí và bảo vệ môi trường. Điều này liên quan đến yếu tố nào trong môi trường PESTEL?
A. Political (Chính trị)
B. Economic (Kinh tế)
C. Social (Xã hội)
D. Environmental (Môi trường)
20. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vi mô của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ lạm phát
B. Chính sách tiền tệ
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Luật pháp
21. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phân tích PESTEL?
A. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về môi trường kinh doanh
B. Hỗ trợ việc lập kế hoạch chiến lược
C. Đảm bảo doanh nghiệp luôn thành công
D. Giúp doanh nghiệp dự đoán các xu hướng tương lai
22. Trong quản trị học, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Khách hàng
C. Văn hóa doanh nghiệp
D. Nhà cung cấp
23. Điều gì KHÔNG phải là một điểm yếu (Weakness) trong phân tích SWOT?
A. Thiếu hụt nguồn lực tài chính
B. Sản phẩm chất lượng cao
C. Quy trình sản xuất lạc hậu
D. Đội ngũ nhân viên thiếu kinh nghiệm
24. Điều gì sau đây là một ví dụ về thách thức (Threat) trong phân tích SWOT?
A. Công ty có thương hiệu mạnh
B. Nền kinh tế đang tăng trưởng
C. Đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm mới
D. Chính phủ giảm thuế doanh nghiệp
25. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường vĩ mô của doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
B. Lãi suất ngân hàng
C. Nhà cung cấp nguyên vật liệu
D. Khách hàng thân thiết
26. Một doanh nghiệp đang phải đối mặt với việc thay đổi chính sách thương mại quốc tế. Điều này tác động đến yếu tố nào của môi trường vĩ mô?
A. Công nghệ
B. Kinh tế
C. Chính trị
D. Văn hóa
27. Trong phân tích SWOT, điều gì sau đây thể hiện một điểm mạnh (Strength) của một công ty?
A. Thị trường đang suy thoái
B. Công ty có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm
C. Đối thủ cạnh tranh đang chiếm thị phần lớn
D. Công nghệ sản xuất lạc hậu
28. Trong các yếu tố PESTEL, yếu tố nào sau đây liên quan đến các quy định về bảo vệ môi trường?
A. Political (Chính trị)
B. Economic (Kinh tế)
C. Social (Xã hội)
D. Legal (Pháp luật)
29. Trong phân tích PESTEL, yếu tố ‘E’ đại diện cho điều gì?
A. Ethics (Đạo đức)
B. Economics (Kinh tế)
C. Environment (Môi trường)
D. Education (Giáo dục)
30. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh đang nghiên cứu về sự phát triển của mạng 5G. Đây là một ví dụ về việc phân tích yếu tố nào trong môi trường PESTEL?
A. Chính trị
B. Kinh tế
C. Xã hội
D. Công nghệ
31. Loại kế hoạch nào sau đây thường được sử dụng để đối phó với các tình huống khẩn cấp hoặc bất ngờ?
A. Kế hoạch chiến lược
B. Kế hoạch tác nghiệp
C. Kế hoạch dự phòng
D. Kế hoạch dài hạn
32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vi mô của doanh nghiệp?
A. Khách hàng
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Nhà cung cấp
D. Lạm phát
33. Trong quản trị rủi ro, bước nào sau đây liên quan đến việc đánh giá khả năng xảy ra và tác động của từng rủi ro?
A. Xác định rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Phát triển các biện pháp ứng phó rủi ro
D. Giám sát và kiểm soát rủi ro
34. Trong quản trị học, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Văn hóa doanh nghiệp
C. Khách hàng
D. Nhà cung cấp
35. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện những hạn chế bên trong doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Thách thức (Threats)
36. Phương pháp dự báo nào sau đây sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán xu hướng trong tương lai?
A. Phương pháp Delphi
B. Phân tích chuỗi thời gian
C. Phân tích hồi quy
D. Dự báo định tính
37. Một công ty quyết định giảm chi phí sản xuất để cung cấp sản phẩm với giá thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh. Đây là ví dụ về chiến lược cạnh tranh nào?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đại dương xanh
38. Trong quá trình ra quyết định, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định các tiêu chí để đánh giá các lựa chọn?
A. Xác định vấn đề
B. Phát triển các lựa chọn
C. Phân tích các lựa chọn
D. Đánh giá các lựa chọn
39. Đâu là một ví dụ về quyết định chiến thuật trong một công ty sản xuất?
A. Quyết định về việc mở rộng sang thị trường quốc tế
B. Quyết định về việc phát triển một dòng sản phẩm mới
C. Quyết định về việc lựa chọn nhà cung cấp nguyên vật liệu
D. Quyết định về việc tái cấu trúc toàn bộ công ty
40. Trong quản trị chiến lược, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phân tích môi trường bên trong?
A. Nguồn lực tài chính
B. Năng lực cốt lõi
C. Văn hóa tổ chức
D. Đối thủ cạnh tranh
41. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện những yếu tố bên ngoài có thể giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu của mình?
A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Thách thức (Threats)
42. Trong quản trị rủi ro, biện pháp nào sau đây liên quan đến việc chuyển trách nhiệm về rủi ro cho một bên khác?
A. Tránh rủi ro
B. Giảm thiểu rủi ro
C. Chuyển giao rủi ro
D. Chấp nhận rủi ro
43. Khi một công ty đa quốc gia điều chỉnh chiến lược kinh doanh của mình để phù hợp với văn hóa và luật pháp địa phương của từng quốc gia, họ đang thực hiện chiến lược gì?
A. Toàn cầu hóa
B. Địa phương hóa
C. Chuẩn hóa
D. Tập trung hóa
44. Một nhà quản lý sử dụng phương pháp nào khi họ ra quyết định dựa trên kinh nghiệm và trực giác cá nhân?
A. Ra quyết định dựa trên bằng chứng
B. Ra quyết định theo nhóm
C. Ra quyết định theo trực giác
D. Ra quyết định theo quy trình
45. Trong các yếu tố của môi trường vĩ mô, yếu tố nào sau đây liên quan đến sự thay đổi trong lãi suất và tỷ giá hối đoái?
A. Yếu tố kinh tế
B. Yếu tố chính trị – pháp luật
C. Yếu tố văn hóa – xã hội
D. Yếu tố công nghệ
46. Một nhà quản lý sử dụng phương pháp nào khi họ ra quyết định dựa trên dữ liệu và phân tích khách quan?
A. Ra quyết định dựa trên bằng chứng
B. Ra quyết định theo nhóm
C. Ra quyết định theo trực giác
D. Ra quyết định theo quy trình
47. Trong quản lý rủi ro, hành động nào sau đây được thực hiện khi doanh nghiệp quyết định chấp nhận một rủi ro nhất định?
A. Tránh rủi ro
B. Giảm thiểu rủi ro
C. Chuyển giao rủi ro
D. Chấp nhận rủi ro
48. Kế hoạch nào sau đây thường được sử dụng để triển khai các chiến lược đã được xác định trong kế hoạch chiến lược?
A. Kế hoạch tác nghiệp
B. Kế hoạch chiến lược
C. Kế hoạch chiến thuật
D. Kế hoạch ngắn hạn
49. Trong quá trình ra quyết định, bước nào sau đây liên quan đến việc lựa chọn một giải pháp từ các lựa chọn đã được đánh giá?
A. Xác định vấn đề
B. Phát triển các lựa chọn
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Lựa chọn giải pháp
50. Một công ty quyết định tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng tuyệt vời để tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. Đây là ví dụ về chiến lược cạnh tranh nào?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đại dương xanh
51. Trong quản trị chiến lược, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phân tích SWOT?
A. Điểm mạnh
B. Điểm yếu
C. Cơ hội
D. Đối thủ tiềm ẩn
52. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, pháp luật và môi trường ảnh hưởng đến doanh nghiệp?
A. SWOT
B. PESTLE
C. Ma trận BCG
D. 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
53. Doanh nghiệp sử dụng chiến lược nào khi quyết định chỉ tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đa dạng hóa
54. Phương pháp dự báo nào sau đây sử dụng ý kiến của một nhóm chuyên gia để đưa ra dự đoán?
A. Phân tích hồi quy
B. Phương pháp Delphi
C. Phân tích chuỗi thời gian
D. Dự báo định lượng
55. Trong quản lý rủi ro, hành động nào sau đây được thực hiện khi doanh nghiệp cố gắng giảm thiểu khả năng xảy ra hoặc tác động của một rủi ro?
A. Tránh rủi ro
B. Giảm thiểu rủi ro
C. Chuyển giao rủi ro
D. Chấp nhận rủi ro
56. Đâu là một ví dụ về quyết định chiến lược trong một công ty công nghệ?
A. Quyết định về việc thay đổi logo của công ty
B. Quyết định về việc thuê thêm nhân viên cho bộ phận marketing
C. Quyết định về việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển trí tuệ nhân tạo
D. Quyết định về việc giảm giá bán sản phẩm hiện có
57. Doanh nghiệp sử dụng chiến lược nào khi quyết định mở rộng hoạt động sang các ngành nghề kinh doanh khác nhau?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đa dạng hóa
58. Kế hoạch nào sau đây có phạm vi rộng nhất và định hướng cho toàn bộ tổ chức trong dài hạn?
A. Kế hoạch tác nghiệp
B. Kế hoạch chiến lược
C. Kế hoạch chiến thuật
D. Kế hoạch ngắn hạn
59. Loại kế hoạch nào sau đây thường được sử dụng để xác định các hoạt động hàng ngày và quy trình làm việc cụ thể?
A. Kế hoạch chiến lược
B. Kế hoạch tác nghiệp
C. Kế hoạch chiến thuật
D. Kế hoạch dài hạn
60. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành?
A. SWOT
B. PESTLE
C. Ma trận BCG
D. 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
61. Khi một công ty quyết định thâm nhập một thị trường mới, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?
A. Chi phí đầu tư ban đầu
B. Nhu cầu và đặc điểm của thị trường
C. Số lượng đối thủ cạnh tranh
D. Quy định của chính phủ
62. Loại quyền lực nào xuất phát từ vị trí chính thức của một người trong tổ chức?
A. Quyền lực chuyên môn
B. Quyền lực tham chiếu
C. Quyền lực hợp pháp
D. Quyền lực khen thưởng
63. Trong quản trị nguồn nhân lực, hoạt động nào tập trung vào việc đảm bảo rằng nhân viên có đủ kỹ năng và kiến thức để thực hiện công việc của họ?
A. Tuyển dụng
B. Đào tạo và phát triển
C. Đánh giá hiệu suất
D. Trả lương và phúc lợi
64. Mục tiêu chính của quản lý chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối đa hóa chi phí sản xuất
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin
C. Tăng cường cạnh tranh giữa các nhà cung cấp
D. Giảm số lượng khách hàng
65. Trong bối cảnh quản lý xung đột, chiến lược nào liên quan đến việc tìm kiếm một giải pháp thỏa hiệp mà cả hai bên đều chấp nhận được?
A. Tránh né
B. Thỏa hiệp
C. Áp đặt
D. Hợp tác
66. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của mục tiêu SMART?
A. Cụ thể (Specific)
B. Đo lường được (Measurable)
C. Khó khăn (Difficult)
D. Thực tế (Realistic)
67. Công cụ quản lý nào thường được sử dụng để theo dõi tiến độ dự án và xác định các vấn đề tiềm ẩn?
A. Báo cáo tài chính
B. Sơ đồ Gantt
C. Phân tích SWOT
D. Ma trận BCG
68. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức?
A. Phân tích PEST
B. Phân tích SWOT
C. Ma trận BCG
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh
69. Trong quản trị học, chức năng nào liên quan đến việc xác định mục tiêu và phương pháp tốt nhất để đạt được mục tiêu đó?
A. Kiểm soát
B. Lãnh đạo
C. Hoạch định
D. Tổ chức
70. Trong quản lý chất lượng, phương pháp nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình?
A. Kiểm tra cuối kỳ
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
C. Kiểm soát chất lượng
D. Đảm bảo chất lượng
71. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) chủ yếu được sử dụng để làm gì?
A. Tự động hóa quy trình sản xuất
B. Hỗ trợ ra quyết định
C. Quản lý quan hệ khách hàng
D. Thiết kế sản phẩm mới
72. Khi một nhân viên không hài lòng với công việc, điều gì KHÔNG nên làm?
A. Lắng nghe và thấu hiểu
B. Tìm hiểu nguyên nhân
C. Đưa ra giải pháp
D. Phớt lờ vấn đề
73. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để thu thập thông tin phản hồi từ nhân viên?
A. Phỏng vấn
B. Khảo sát
C. Đánh giá 360 độ
D. Đọc suy nghĩ
74. Trong quản lý dự án, phương pháp đường găng (Critical Path Method – CPM) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các hoạt động quan trọng nhất
B. Phân bổ nguồn lực
C. Quản lý rủi ro
D. Theo dõi chi phí
75. Trong quản trị rủi ro, bước nào liên quan đến việc xác định các mối đe dọa tiềm ẩn đối với tổ chức?
A. Đánh giá rủi ro
B. Xác định rủi ro
C. Kiểm soát rủi ro
D. Giảm thiểu rủi ro
76. Theo lý thuyết hệ thống, một tổ chức được xem như là một hệ thống…
A. Đóng kín, không tương tác với môi trường
B. Mở, tương tác với môi trường
C. Phân cấp, chỉ tập trung vào quản lý cấp cao
D. Đơn giản, dễ dàng kiểm soát
77. Khi một nhà quản trị ủy quyền công việc cho nhân viên, trách nhiệm cuối cùng thuộc về ai?
A. Nhân viên được ủy quyền
B. Nhà quản trị ủy quyền
C. Cả hai cùng chịu trách nhiệm
D. Không ai chịu trách nhiệm
78. Loại cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty hoạt động trong một môi trường ổn định và ít thay đổi?
A. Cấu trúc ma trận
B. Cấu trúc chức năng
C. Cấu trúc theo nhóm
D. Cấu trúc mạng lưới
79. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc lập kế hoạch?
A. Tăng cường sự phối hợp
B. Giảm thiểu rủi ro
C. Đảm bảo thành công tuyệt đối
D. Cải thiện hiệu quả hoạt động
80. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện giao tiếp trong tổ chức?
A. Tăng cường kiểm soát thông tin
B. Khuyến khích phản hồi hai chiều
C. Giảm thiểu số lượng cuộc họp
D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn khó hiểu
81. Yếu tố nào KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài của một tổ chức?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Văn hóa tổ chức
C. Khách hàng
D. Nhà cung cấp
82. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản trị cho phép nhân viên tự do quyết định và hành động trong phạm vi công việc của họ?
A. Độc đoán
B. Dân chủ
C. Tự do
D. Quan liêu
83. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, đòi hỏi quyết định nhanh chóng?
A. Dân chủ
B. Tự do
C. Độc đoán
D. Tham gia
84. Loại hình kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn chặn các vấn đề xảy ra trước khi chúng phát sinh?
A. Kiểm soát đồng thời
B. Kiểm soát phản hồi
C. Kiểm soát phòng ngừa
D. Kiểm soát tài chính
85. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một đội nhóm hiệu quả?
A. Sự đồng nhất về quan điểm
B. Sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm
C. Sự cạnh tranh giữa các thành viên
D. Sự kiểm soát chặt chẽ từ nhà quản lý
86. Quá trình nào liên quan đến việc so sánh hiệu suất thực tế với các tiêu chuẩn đã đặt ra và thực hiện các hành động khắc phục nếu cần?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
87. Loại ngân sách nào được điều chỉnh dựa trên mức độ hoạt động thực tế?
A. Ngân sách cố định
B. Ngân sách linh hoạt
C. Ngân sách tổng
D. Ngân sách bộ phận
88. Phương pháp nào sau đây giúp xác định và ưu tiên các vấn đề cần giải quyết?
A. Phân tích Pareto
B. Sơ đồ xương cá
C. Biểu đồ kiểm soát
D. Lưu đồ
89. Trong quản trị sự thay đổi, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống
B. Truyền đạt rõ ràng mục tiêu và lợi ích của thay đổi
C. Bỏ qua ý kiến của nhân viên
D. Thực hiện thay đổi một cách bí mật
90. Phương pháp nào sau đây giúp xác định điểm hòa vốn của một dự án?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích chi phí – lợi ích
C. Phân tích điểm hòa vốn
D. Phân tích PEST
91. Cơ cấu tổ chức theo chức năng phù hợp nhất với loại hình tổ chức nào?
A. Các công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
B. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa tập trung vào một lĩnh vực kinh doanh duy nhất.
C. Các tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực xã hội.
D. Các tập đoàn lớn với nhiều đơn vị kinh doanh độc lập.
92. Nhược điểm lớn nhất của cơ cấu tổ chức ma trận là gì?
A. Khó khăn trong việc xác định trách nhiệm và quyền hạn.
B. Tăng chi phí quản lý và hành chính.
C. Chậm trễ trong việc ra quyết định.
D. Gây ra sự nhầm lẫn và xung đột do nhân viên phải báo cáo cho nhiều người quản lý.
93. Trong bối cảnh phân quyền, điều gì sau đây KHÔNG phải là lợi ích tiềm năng?
A. Tăng cường sự linh hoạt và khả năng thích ứng của tổ chức.
B. Nâng cao sự gắn kết và động lực làm việc của nhân viên.
C. Giảm tải công việc cho các nhà quản lý cấp cao.
D. Tăng tính nhất quán và đồng bộ trong các quyết định trên toàn tổ chức.
94. Trong một tổ chức có tính chuyên môn hóa cao, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Nhân viên có thể trở nên nhàm chán và thiếu động lực.
B. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
D. Dễ dàng thích ứng với thay đổi của môi trường.
95. Khi một công ty quyết định thuê ngoài (outsource) một số hoạt động nhất định, điều này ảnh hưởng đến cơ cấu tổ chức như thế nào?
A. Làm tăng tính phức tạp của cơ cấu tổ chức.
B. Làm giảm quy mô và phạm vi của cơ cấu tổ chức.
C. Không ảnh hưởng đến cơ cấu tổ chức.
D. Chỉ ảnh hưởng đến cơ cấu tổ chức tạm thời.
96. Trong quản trị học, khái niệm ‘quyền hạn’ thường được hiểu là:
A. Khả năng gây ảnh hưởng lên người khác thông qua các mối quan hệ cá nhân.
B. Quyền lực chính thức được trao cho một vị trí để thực hiện các hoạt động và ra quyết định.
C. Sự tín nhiệm và tôn trọng mà một cá nhân nhận được từ đồng nghiệp và cấp dưới.
D. Khả năng kiểm soát thông tin và nguồn lực quan trọng trong tổ chức.
97. Ưu điểm chính của cơ cấu tổ chức theo sản phẩm là gì?
A. Tăng cường sự phối hợp giữa các chức năng khác nhau.
B. Cho phép phản ứng nhanh chóng với thay đổi của thị trường và nhu cầu khách hàng.
C. Giảm thiểu sự trùng lặp về nguồn lực và hoạt động.
D. Đơn giản hóa việc quản lý và kiểm soát.
98. Khi một tổ chức chuyển từ cơ cấu tổ chức theo chức năng sang cơ cấu tổ chức theo sản phẩm, điều gì có thể xảy ra?
A. Tăng cường sự phối hợp giữa các chức năng.
B. Giảm sự trùng lặp về nguồn lực và hoạt động.
C. Mỗi đơn vị sản phẩm có thể hoạt động độc lập và linh hoạt hơn.
D. Khó khăn hơn trong việc kiểm soát chi phí.
99. Điều gì sau đây là một thách thức chính trong việc quản lý một tổ chức ảo?
A. Duy trì sự gắn kết và tin tưởng giữa các thành viên.
B. Kiểm soát chi phí hoạt động.
C. Đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
D. Tuân thủ các quy định pháp luật.
100. Một công ty sản xuất ô tô sử dụng robot và hệ thống tự động hóa trong quy trình sản xuất. Điều này ảnh hưởng đến cơ cấu tổ chức như thế nào?
A. Làm tăng nhu cầu về nhân viên có kỹ năng kỹ thuật cao và giảm nhu cầu về nhân viên lao động chân tay.
B. Làm giảm sự cần thiết của việc chuyên môn hóa.
C. Làm cho cơ cấu tổ chức trở nên ít quan trọng hơn.
D. Không ảnh hưởng đến cơ cấu tổ chức.
101. Nguyên tắc ‘thống nhất chỉ huy’ trong quản trị học có nghĩa là:
A. Mỗi nhân viên nên nhận lệnh từ nhiều người quản lý để đảm bảo tính linh hoạt.
B. Mỗi nhân viên chỉ nên nhận lệnh từ một người quản lý duy nhất để tránh sự nhầm lẫn và xung đột.
C. Các quyết định nên được đưa ra một cách thống nhất bởi tất cả các thành viên trong nhóm.
D. Các nguồn lực nên được phân bổ một cách thống nhất cho tất cả các bộ phận trong tổ chức.
102. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn cơ cấu tổ chức?
A. Chiến lược của tổ chức.
B. Quy mô của tổ chức.
C. Công nghệ mà tổ chức sử dụng.
D. Sở thích cá nhân của nhà quản lý.
103. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘chuỗi mệnh lệnh’ trong quản trị học?
A. Một sơ đồ tổ chức mô tả các mối quan hệ báo cáo trong công ty.
B. Một quy trình ra quyết định được sử dụng trong công ty.
C. Một hệ thống phần thưởng và kỷ luật được sử dụng trong công ty.
D. Một tập hợp các giá trị và niềm tin được chia sẻ trong công ty.
104. Khi nào thì việc sử dụng cơ cấu tổ chức theo địa lý là phù hợp nhất?
A. Khi một công ty hoạt động trong một thị trường địa phương duy nhất.
B. Khi một công ty có sản phẩm hoặc dịch vụ tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu.
C. Khi một công ty muốn tập trung vào sự chuyên môn hóa chức năng.
D. Khi một công ty hoạt động ở nhiều quốc gia hoặc khu vực khác nhau với các đặc điểm thị trường khác nhau.
105. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc quản lý cơ cấu tổ chức ma trận?
A. Đảm bảo sự chuyên môn hóa cao.
B. Duy trì sự rõ ràng về vai trò và trách nhiệm.
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
D. Đơn giản hóa việc ra quyết định.
106. Loại cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty khởi nghiệp (startup) đang phát triển nhanh chóng?
A. Cơ cấu tổ chức theo chức năng.
B. Cơ cấu tổ chức theo sản phẩm.
C. Cơ cấu tổ chức ma trận.
D. Cơ cấu tổ chức linh hoạt và phi tập trung.
107. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin (CNTT) trong việc thiết kế cơ cấu tổ chức?
A. Giảm sự cần thiết của việc phân quyền.
B. Tăng cường khả năng phối hợp và chia sẻ thông tin giữa các bộ phận.
C. Làm cho cơ cấu tổ chức trở nên ít quan trọng hơn.
D. Giảm sự cần thiết của việc giao tiếp trực tiếp.
108. Theo Henry Mintzberg, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một bộ phận cơ bản của tổ chức?
A. Đội ngũ kỹ thuật.
B. Đội ngũ hỗ trợ.
C. Cấp quản lý trung gian.
D. Khách hàng.
109. Khi một tổ chức muốn giảm sự quan liêu và tăng tính linh hoạt, họ nên làm gì?
A. Tăng cường quy trình và thủ tục.
B. Tăng cường kiểm soát tập trung.
C. Phân quyền và trao quyền cho nhân viên.
D. Giảm sự giao tiếp và phối hợp.
110. Tại sao các tổ chức ngày nay có xu hướng sử dụng cơ cấu tổ chức linh hoạt hơn?
A. Để giảm chi phí hoạt động.
B. Để tăng tính ổn định và kiểm soát.
C. Để thích ứng với môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng.
D. Để đơn giản hóa việc quản lý.
111. Một công ty có văn hóa mạnh mẽ, nhấn mạnh sự hợp tác và làm việc nhóm. Loại cơ cấu tổ chức nào có thể phù hợp nhất?
A. Cơ cấu tổ chức theo chức năng.
B. Cơ cấu tổ chức phân quyền.
C. Cơ cấu tổ chức ma trận hoặc cơ cấu tổ chức theo nhóm.
D. Cơ cấu tổ chức tập trung.
112. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một hình thức của cơ cấu tổ chức ảo?
A. Một mạng lưới các công ty độc lập hợp tác để sản xuất và phân phối sản phẩm.
B. Một tổ chức sử dụng outsourcing để thực hiện các chức năng không cốt lõi.
C. Một nhóm làm việc tạm thời được thành lập để giải quyết một dự án cụ thể.
D. Một công ty có cơ cấu tổ chức theo chức năng truyền thống.
113. Trong một tổ chức ‘học tập’ (learning organization), điều gì được coi là quan trọng nhất?
A. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động.
B. Khuyến khích sự đổi mới và cải tiến liên tục.
C. Duy trì cơ cấu tổ chức ổn định.
D. Tối đa hóa hiệu quả ngắn hạn.
114. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘tầm kiểm soát’ rộng trong quản trị học?
A. Một người quản lý giám sát một số lượng nhỏ nhân viên có trình độ chuyên môn cao.
B. Một người quản lý giám sát một số lượng lớn nhân viên có công việc đơn giản và lặp đi lặp lại.
C. Một người quản lý chỉ đạo các hoạt động của một bộ phận duy nhất.
D. Một người quản lý tham gia vào việc ra quyết định chiến lược.
115. Loại cơ cấu tổ chức nào có thể phù hợp nhất với một tổ chức phi lợi nhuận (NPO)?
A. Cơ cấu tổ chức theo chức năng.
B. Cơ cấu tổ chức theo sản phẩm.
C. Cơ cấu tổ chức ma trận.
D. Cơ cấu tổ chức linh hoạt và dựa trên dự án.
116. Đâu là một ví dụ về quyền hạn tham mưu trong một tổ chức?
A. Giám đốc điều hành ra quyết định về chiến lược kinh doanh.
B. Bộ phận pháp lý đưa ra lời khuyên cho các bộ phận khác về các vấn đề pháp lý.
C. Quản đốc phân xưởng chỉ đạo công nhân thực hiện công việc sản xuất.
D. Trưởng phòng kinh doanh phê duyệt các hợp đồng bán hàng.
117. Khi một công ty muốn mở rộng sang thị trường quốc tế, điều gì có thể xảy ra với cơ cấu tổ chức của họ?
A. Cơ cấu tổ chức trở nên đơn giản hơn.
B. Cơ cấu tổ chức trở nên phức tạp hơn và có thể cần phải thay đổi.
C. Cơ cấu tổ chức không thay đổi.
D. Cơ cấu tổ chức chỉ thay đổi tạm thời.
118. Trong một tổ chức phi tập trung, quyền ra quyết định được:
A. Tập trung ở cấp quản lý cao nhất.
B. Phân tán cho các cấp quản lý thấp hơn và nhân viên.
C. Ủy quyền cho một ủy ban đặc biệt.
D. Thực hiện thông qua bỏ phiếu của tất cả nhân viên.
119. Loại cơ cấu tổ chức nào có thể giúp một công ty đa quốc gia (MNC) quản lý sự phức tạp của hoạt động toàn cầu?
A. Cơ cấu tổ chức theo chức năng.
B. Cơ cấu tổ chức theo sản phẩm.
C. Cơ cấu tổ chức ma trận hoặc cơ cấu tổ chức hỗn hợp.
D. Cơ cấu tổ chức đơn giản.
120. Một công ty có cơ cấu tổ chức theo chức năng gặp khó khăn trong việc phối hợp giữa các bộ phận khác nhau. Giải pháp nào có thể giúp cải thiện tình hình?
A. Tăng cường sự chuyên môn hóa trong từng bộ phận.
B. Tăng cường kiểm soát tập trung.
C. Thành lập các nhóm làm việc liên chức năng.
D. Giảm sự giao tiếp giữa các bộ phận.
121. Kiểm soát phản hồi (feedback control) tập trung vào điều gì?
A. Ngăn ngừa các vấn đề trước khi chúng xảy ra.
B. Điều chỉnh các hoạt động trong quá trình thực hiện.
C. Đánh giá kết quả cuối cùng và sử dụng thông tin đó để cải thiện các hoạt động trong tương lai.
D. Duy trì sự ổn định trong tổ chức.
122. KPI (Key Performance Indicator) là gì?
A. Các chỉ số đánh giá hiệu suất chính.
B. Các khoản chi phí cố định.
C. Các quy trình sản xuất chính.
D. Các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh.
123. Quyền lực tham chiếu (referent power) phát sinh từ đâu?
A. Khả năng kiểm soát thông tin.
B. Sự ngưỡng mộ, lòng trung thành và sự đồng nhất của người khác.
C. Khả năng phân bổ nguồn lực.
D. Vị trí trong cơ cấu tổ chức.
124. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức phi tập trung?
A. Quyền ra quyết định được phân tán rộng rãi.
B. Nhân viên có quyền tự chủ cao hơn.
C. Nhà quản lý cấp cao giữ quyền kiểm soát chặt chẽ.
D. Thông tin được chia sẻ tự do hơn.
125. Lãnh đạo ủy quyền (laissez-faire leadership) được thể hiện như thế nào?
A. Nhà lãnh đạo giám sát chặt chẽ công việc của nhân viên.
B. Nhà lãnh đạo cung cấp hướng dẫn chi tiết và kiểm soát mọi quyết định.
C. Nhà lãnh đạo trao quyền tự chủ và trách nhiệm cho nhân viên.
D. Nhà lãnh đạo tập trung vào việc duy trì trật tự và kỷ luật.
126. Bước đầu tiên trong quy trình kiểm soát là gì?
A. Đo lường hiệu suất thực tế.
B. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn.
C. Thiết lập tiêu chuẩn hiệu suất.
D. Thực hiện hành động khắc phục.
127. Đâu là một lợi ích của việc trao quyền cho nhân viên?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nhà quản lý.
B. Tăng cường sự kiểm soát của nhà quản lý.
C. Giảm trách nhiệm của nhân viên.
D. Làm chậm quá trình ra quyết định.
128. Mục tiêu SMART là gì?
A. Strategic, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound (Chiến lược, Đo lường được, Có thể đạt được, Phù hợp, Có thời hạn).
B. Simple, Meaningful, Actionable, Realistic, Trackable (Đơn giản, Ý nghĩa, Khả thi, Thực tế, Theo dõi được).
C. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound (Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Phù hợp, Có thời hạn).
D. Sustainable, Manageable, Accountable, Rewarding, Timely (Bền vững, Quản lý được, Có trách nhiệm, Đáng khen thưởng, Kịp thời).
129. Giao tiếp phi ngôn ngữ (nonverbal communication) bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ các từ ngữ được sử dụng.
B. Ngữ điệu, ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm khuôn mặt và khoảng cách cá nhân.
C. Chỉ các phương tiện truyền thông được sử dụng.
D. Chỉ các báo cáo và tài liệu chính thức.
130. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản lý xác định các điểm mạnh và điểm yếu trong tổ chức?
A. Phân tích PESTEL.
B. Phân tích SWOT.
C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
D. Ma trận BCG.
131. Kiểm soát dự phòng (feedforward control) là gì?
A. Kiểm soát được thực hiện trong quá trình hoạt động.
B. Kiểm soát tập trung vào kết quả cuối cùng.
C. Kiểm soát được thực hiện trước khi hoạt động bắt đầu để ngăn ngừa vấn đề.
D. Kiểm soát được thực hiện sau khi hoạt động kết thúc để đánh giá hiệu quả.
132. Tháp nhu cầu Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?
A. Sinh lý, An toàn, Xã hội, Tự trọng, Tự thể hiện.
B. An toàn, Sinh lý, Xã hội, Tự trọng, Tự thể hiện.
C. Sinh lý, Xã hội, An toàn, Tự trọng, Tự thể hiện.
D. Xã hội, Sinh lý, An toàn, Tự trọng, Tự thể hiện.
133. Thuyết kỳ vọng (expectancy theory) cho rằng động lực làm việc của một người phụ thuộc vào điều gì?
A. Nhu cầu được yêu thương và thuộc về.
B. Kỳ vọng về khả năng đạt được mục tiêu, tính công cụ của việc đạt được mục tiêu và giá trị của phần thưởng.
C. Mong muốn tránh né sự trừng phạt.
D. Sự công bằng trong đối xử so với đồng nghiệp.
134. Trong quản trị học, ‘quyền lực’ được hiểu là gì?
A. Khả năng gây ảnh hưởng đến hành vi của người khác.
B. Chức vụ hoặc vị trí trong tổ chức.
C. Sự kiểm soát tài chính của tổ chức.
D. Khả năng ra quyết định cuối cùng.
135. Phản hồi (feedback) trong giao tiếp có vai trò gì?
A. Ngăn chặn người khác đưa ra ý kiến trái chiều.
B. Đảm bảo rằng người gửi thông tin biết thông điệp của họ đã được hiểu đúng hay chưa.
C. Kéo dài thời gian giao tiếp.
D. Làm gián đoạn quá trình giao tiếp.
136. Trong bối cảnh quản trị, ‘động lực’ (motivation) được hiểu là gì?
A. Khả năng quản lý thời gian hiệu quả.
B. Sự sẵn sàng làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của tổ chức.
C. Kỹ năng giao tiếp tốt với đồng nghiệp.
D. Mức lương và các phúc lợi mà nhân viên nhận được.
137. Rào cản giao tiếp nào xảy ra khi người nghe chỉ nghe những gì họ muốn nghe?
A. Lọc thông tin (filtering).
B. Quá tải thông tin (information overload).
C. Phòng thủ (defensiveness).
D. Nghe có chọn lọc (selective perception).
138. Trong quản trị, ‘giao tiếp’ (communication) hiệu quả được định nghĩa như thế nào?
A. Truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng.
B. Đảm bảo rằng thông điệp được gửi đi và nhận được, đồng thời được hiểu đúng như ý định ban đầu.
C. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau.
D. Truyền đạt thông tin một cách chi tiết và đầy đủ.
139. Kiểm soát đồng thời (concurrent control) được thực hiện khi nào?
A. Trước khi hoạt động bắt đầu.
B. Trong quá trình hoạt động.
C. Sau khi hoạt động kết thúc.
D. Không có thời điểm cụ thể.
140. Trong quản trị, ‘kiểm soát’ (controlling) được định nghĩa là gì?
A. Quá trình thiết lập mục tiêu và lập kế hoạch.
B. Quá trình đo lường hiệu suất, so sánh với tiêu chuẩn và thực hiện các hành động khắc phục.
C. Quá trình tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
D. Quá trình phân bổ nguồn lực và ngân sách.
141. Lãnh đạo chuyển đổi (transformational leadership) tập trung vào điều gì?
A. Duy trì sự ổn định và trật tự trong tổ chức.
B. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động hàng ngày.
C. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên để đạt được những mục tiêu cao hơn.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy trình và quy định.
142. Một người có quyền lực cưỡng bức (coercive power) sẽ sử dụng điều gì để gây ảnh hưởng?
A. Sự thuyết phục và lý lẽ.
B. Khen thưởng và sự công nhận.
C. Đe dọa và trừng phạt.
D. Sự tin tưởng và tôn trọng.
143. Tại sao việc xây dựng một nền văn hóa tin tưởng lại quan trọng trong tổ chức?
A. Để giảm sự cần thiết của việc kiểm soát.
B. Để tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên.
C. Để tạo ra một môi trường làm việc căng thẳng.
D. Để giảm sự sáng tạo.
144. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc ra quyết định một cách độc đoán và kiểm soát chặt chẽ?
A. Dân chủ.
B. Ủy quyền.
C. Độc đoán.
D. Quan liêu.
145. Đâu là nguồn gốc của quyền lực hợp pháp (legitimate power)?
A. Sự ngưỡng mộ và kính trọng từ người khác.
B. Khả năng trừng phạt hoặc khen thưởng.
C. Vị trí chính thức trong hệ thống phân cấp của tổ chức.
D. Kiến thức chuyên môn và kỹ năng đặc biệt.
146. Điều gì là quan trọng nhất trong lý thuyết ‘con đường – mục tiêu’ (path-goal theory) của lãnh đạo?
A. Nhà lãnh đạo phải áp đặt một phong cách lãnh đạo duy nhất cho mọi tình huống.
B. Nhà lãnh đạo cần tạo ra một môi trường làm việc cạnh tranh để thúc đẩy hiệu suất.
C. Nhà lãnh đạo cần giúp nhân viên đạt được mục tiêu của họ bằng cách cung cấp sự hỗ trợ và loại bỏ các rào cản.
D. Nhà lãnh đạo nên tập trung vào việc kiểm soát chi phí và tối đa hóa lợi nhuận.
147. Phong cách lãnh đạo dân chủ (democratic leadership) có đặc điểm chính là gì?
A. Nhà lãnh đạo đưa ra quyết định cuối cùng mà không cần tham khảo ý kiến của người khác.
B. Nhà lãnh đạo khuyến khích sự tham gia của các thành viên trong nhóm vào quá trình ra quyết định.
C. Nhà lãnh đạo chỉ tập trung vào việc đạt được mục tiêu mà không quan tâm đến nhu cầu của nhân viên.
D. Nhà lãnh đạo tránh đưa ra quyết định và để nhóm tự quản lý.
148. Loại quyền lực nào dựa trên kiến thức chuyên môn hoặc kỹ năng đặc biệt?
A. Quyền lực hợp pháp.
B. Quyền lực khen thưởng.
C. Quyền lực chuyên gia.
D. Quyền lực tham chiếu.
149. Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào có thể gây ra sự không hài lòng trong công việc?
A. Sự công nhận và thành tích.
B. Các yếu tố duy trì (hygiene factors) như chính sách công ty và điều kiện làm việc.
C. Cơ hội phát triển và thăng tiến.
D. Trách nhiệm và quyền hạn.
150. Bảng cân bằng điểm (balanced scorecard) giúp nhà quản lý nhìn nhận tổ chức từ những góc độ nào?
A. Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ, Học hỏi và Phát triển.
B. Marketing, Sản xuất, Nhân sự, Nghiên cứu và Phát triển.
C. Ngắn hạn, Trung hạn, Dài hạn, Vô hạn.
D. Lợi nhuận, Doanh thu, Chi phí, Thị phần.