1. Chính sách quản lý vốn lưu động nào phù hợp nhất với một doanh nghiệp có khẩu vị rủi ro thấp?
A. Chính sách агресивн (aggressive) với mức độ đầu tư thấp vào tài sản lưu động.
B. Chính sách bảo thủ (conservative) với mức độ đầu tư cao vào tài sản lưu động.
C. Chính sách trung bình (moderate) với mức độ đầu tư vừa phải vào tài sản lưu động.
D. Chính sách đầu cơ (speculative) với mức độ đầu tư thay đổi liên tục.
2. Đâu là rủi ro chính khi doanh nghiệp đầu tư quá nhiều vào hàng tồn kho?
A. Rủi ro thiếu hụt hàng hóa.
B. Rủi ro hàng tồn kho bị lỗi thời, hư hỏng.
C. Rủi ro mất khách hàng.
D. Rủi ro giảm giá bán.
3. Đâu là nhược điểm của việc sử dụng nguồn tài trợ ngắn hạn để tài trợ cho tài sản dài hạn?
A. Chi phí tài trợ thấp hơn.
B. Rủi ro tái tài trợ cao hơn.
C. Tính linh hoạt cao hơn.
D. Không có hạn chế về sử dụng vốn.
4. Loại hình tài trợ nào sau đây thường được sử dụng để tài trợ cho vốn lưu động?
A. Phát hành trái phiếu dài hạn.
B. Vay ngân hàng ngắn hạn.
C. Phát hành cổ phiếu ưu đãi.
D. Thuê tài chính.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định về mức tiền mặt tối ưu của doanh nghiệp?
A. Mức độ biến động của dòng tiền.
B. Chi phí cơ hội của việc giữ tiền mặt.
C. Khả năng tiếp cận các nguồn tài trợ ngắn hạn.
D. Số lượng nhân viên của công ty.
6. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý vốn lưu động trong doanh nghiệp?
A. Tối đa hóa doanh thu bán hàng.
B. Tối thiểu hóa chi phí hoạt động.
C. Tối ưu hóa mức đầu tư vào tài sản lưu động và nợ ngắn hạn để đảm bảo khả năng thanh toán và tăng lợi nhuận.
D. Tăng cường đầu tư vào tài sản cố định.
7. Đâu là lợi ích của việc sử dụng factoring (bán các khoản phải thu) để quản lý vốn lưu động?
A. Tăng lợi nhuận gộp.
B. Cải thiện dòng tiền ngay lập tức.
C. Giảm chi phí bán hàng.
D. Tăng cường kiểm soát khách hàng.
8. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro hối đoái liên quan đến các khoản phải thu bằng ngoại tệ?
A. Sử dụng hợp đồng tương lai tiền tệ.
B. Tăng cường đầu tư vào thị trường chứng khoán.
C. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
D. Tăng cường hoạt động marketing.
9. Chi phí nào sau đây liên quan đến việc duy trì một lượng tiền mặt quá lớn trong doanh nghiệp?
A. Chi phí giao dịch.
B. Chi phí cơ hội.
C. Chi phí phá sản.
D. Chi phí lưu trữ.
10. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các khoản phải thu có nguy cơ trở thành nợ xấu?
A. Phân tích điểm hòa vốn.
B. Phân tích độ nhạy.
C. Phân tích tuổi nợ.
D. Phân tích tỷ lệ sinh lời.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của chu kỳ tiền mặt?
A. Thời gian tồn kho.
B. Thời gian thu tiền bình quân.
C. Thời gian thanh toán bình quân.
D. Thời gian khấu hao tài sản cố định.
12. Chính sách chiết khấu thanh toán sớm có tác động như thế nào đến vốn lưu động của doanh nghiệp?
A. Làm tăng vòng quay tiền mặt.
B. Làm giảm vòng quay tiền mặt.
C. Không ảnh hưởng đến vòng quay tiền mặt.
D. Làm tăng chi phí vốn.
13. Doanh nghiệp có thể sử dụng biện pháp nào sau đây để giảm thiểu rủi ro tín dụng từ các khoản phải thu?
A. Nới lỏng chính sách tín dụng.
B. Tăng giá bán sản phẩm.
C. Yêu cầu thanh toán bằng tiền mặt.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
14. Chính sách tín dụng nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp tăng doanh thu nhưng cũng làm tăng rủi ro nợ xấu?
A. Chính sách thắt chặt tín dụng.
B. Chính sách nới lỏng tín dụng.
C. Chính sách thanh toán bằng tiền mặt.
D. Chính sách chiết khấu thanh toán sớm.
15. Doanh nghiệp có thể sử dụng công cụ nào sau đây để quản lý dòng tiền hiệu quả hơn?
A. Sử dụng thẻ tín dụng cá nhân.
B. Lập kế hoạch dòng tiền.
C. Tăng cường vay nợ dài hạn.
D. Giảm chi phí bảo trì tài sản cố định.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến mức tồn kho tối ưu của doanh nghiệp?
A. Chi phí cơ hội của vốn.
B. Chi phí lưu kho và bảo quản.
C. Chi phí đặt hàng.
D. Giá cổ phiếu của công ty.
17. Đâu là mục tiêu của việc quản lý các khoản phải trả trong doanh nghiệp?
A. Thanh toán càng sớm càng tốt.
B. Tối đa hóa thời gian thanh toán mà không ảnh hưởng đến uy tín.
C. Từ chối thanh toán các khoản nợ.
D. Chỉ thanh toán khi bị kiện.
18. Chỉ số thanh khoản nào sau đây đo lường khả năng thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn của doanh nghiệp bằng tài sản lưu động?
A. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Tỷ số thanh toán hiện hành.
C. Tỷ số vòng quay hàng tồn kho.
D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
19. Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp tăng thời gian thanh toán cho nhà cung cấp nhưng không tận dụng được chiết khấu thanh toán sớm?
A. Lợi nhuận tăng.
B. Chi phí vốn giảm.
C. Mất cơ hội tiết kiệm chi phí.
D. Vòng quay tiền mặt tăng.
20. Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp kéo dài thời gian thanh toán cho nhà cung cấp?
A. Vòng quay tiền mặt giảm.
B. Vòng quay tiền mặt tăng.
C. Không ảnh hưởng đến vòng quay tiền mặt.
D. Lợi nhuận gộp tăng.
21. Phương pháp chiết khấu nào thường được sử dụng để đánh giá các dự án đầu tư vốn lưu động?
A. Giá trị sổ sách.
B. Thời gian hoàn vốn.
C. Giá trị hiện tại ròng (NPV).
D. Tỷ suất lợi nhuận kế toán (ARR).
22. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu vốn lưu động trong tương lai?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Ngân sách tiền mặt.
D. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
23. Đâu là mục tiêu của việc quản lý tiền mặt tập trung trong một doanh nghiệp đa chi nhánh?
A. Tăng cường tính tự chủ của các chi nhánh.
B. Giảm thiểu chi phí giao dịch.
C. Tối ưu hóa việc sử dụng tiền mặt trên toàn doanh nghiệp.
D. Tăng cường kiểm soát chi tiêu của các chi nhánh.
24. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm nhu cầu vay vốn lưu động của doanh nghiệp?
A. Tăng thời gian tồn kho.
B. Giảm thời gian thu tiền bình quân.
C. Giảm thời gian thanh toán bình quân.
D. Tăng trưởng doanh thu chậm lại.
25. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định số lượng đặt hàng tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí tồn kho?
A. Mô hình chiết khấu số lượng.
B. Mô hình đặt hàng kinh tế (EOQ).
C. Mô hình tái đặt hàng.
D. Mô hình JIT (Just-in-Time).
26. Đâu là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý hàng tồn kho Just-in-Time (JIT)?
A. Giảm thiểu chi phí đặt hàng.
B. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho.
C. Giảm thiểu chi phí lưu kho.
D. Tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu đột biến.
27. Loại hình tài trợ nào sau đây thường được sử dụng để tài trợ cho hàng tồn kho?
A. Vay thế chấp.
B. Tín dụng thương mại.
C. Phát hành cổ phiếu.
D. Thuê tài chính.
28. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả quản lý vốn lưu động?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PEST.
C. Phân tích tỷ số tài chính.
D. Phân tích chi phí – lợi nhuận.
29. Điều gì xảy ra với nhu cầu vốn lưu động khi doanh nghiệp tăng trưởng nhanh chóng?
A. Nhu cầu vốn lưu động giảm.
B. Nhu cầu vốn lưu động không đổi.
C. Nhu cầu vốn lưu động tăng.
D. Nhu cầu vốn lưu động dao động không dự đoán được.
30. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để quản lý các khoản phải thu?
A. Phân tích độ lệch chuẩn.
B. Phân tích ABC.
C. Phân tích tuổi nợ.
D. Phân tích hồi quy.
31. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi thiết lập chính sách tín dụng?
A. Mục tiêu lợi nhuận của doanh nghiệp và khả năng chấp nhận rủi ro.
B. Chỉ chi phí quản lý nợ.
C. Chỉ số vòng quay hàng tồn kho.
D. Chính sách của đối thủ cạnh tranh.
32. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro hối đoái khi có các giao dịch bằng ngoại tệ?
A. Sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro như hợp đồng kỳ hạn hoặc quyền chọn.
B. Tăng giá bán sản phẩm bằng ngoại tệ.
C. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
D. Thay đổi chính sách tín dụng.
33. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để quản lý hàng tồn kho?
A. Mô hình định giá tài sản vốn (CAPM).
B. Mô hình số lượng đặt hàng kinh tế (EOQ).
C. Mô hình chiết khấu dòng tiền (DCF).
D. Mô hình Black-Scholes.
34. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn nguồn tài trợ ngắn hạn?
A. Chi phí tài trợ và tính linh hoạt của nguồn vốn.
B. Chỉ thời gian đáo hạn của khoản vay.
C. Chỉ uy tín của tổ chức tài chính.
D. Chỉ số P/E của doanh nghiệp.
35. Đâu là một trong những rủi ro chính khi doanh nghiệp sử dụng các khoản vay ngắn hạn để tài trợ cho vốn lưu động?
A. Rủi ro lãi suất tăng và khó khăn trong việc tái tài trợ.
B. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro lạm phát.
D. Rủi ro hàng tồn kho bị lỗi thời.
36. Chi phí nào sau đây thường không được tính vào chi phí tồn kho?
A. Chi phí vận chuyển hàng hóa.
B. Chi phí lưu kho, bến bãi.
C. Chi phí cơ hội của vốn đầu tư vào tồn kho.
D. Chi phí quảng cáo sản phẩm.
37. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp không quản lý tốt hàng tồn kho?
A. Tăng lợi nhuận gộp.
B. Giảm chi phí lưu kho.
C. Tăng rủi ro hàng tồn kho bị lỗi thời hoặc hư hỏng.
D. Giảm nhu cầu vốn lưu động.
38. Khoản mục nào sau đây không thuộc tài sản ngắn hạn?
A. Tiền mặt.
B. Các khoản phải thu khách hàng.
C. Hàng tồn kho.
D. Bất động sản đầu tư.
39. Loại rủi ro nào liên quan đến việc nắm giữ quá nhiều tiền mặt?
A. Rủi ro lạm phát làm giảm giá trị của tiền mặt.
B. Rủi ro tín dụng từ các khoản phải thu.
C. Rủi ro hàng tồn kho bị lỗi thời.
D. Rủi ro lãi suất tăng.
40. Điều gì xảy ra khi vòng quay tiền mặt của doanh nghiệp tăng lên?
A. Doanh nghiệp cần nhiều thời gian hơn để chuyển đổi các khoản đầu tư vào tiền mặt.
B. Doanh nghiệp sử dụng vốn lưu động hiệu quả hơn.
C. Doanh nghiệp ít rủi ro hơn trong việc quản lý tiền mặt.
D. Doanh nghiệp có lợi nhuận gộp thấp hơn.
41. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và quản lý dòng tiền vào và ra của doanh nghiệp?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu.
42. Mục đích của việc dự báo tiền mặt là gì?
A. Để xác định lợi nhuận ròng dự kiến.
B. Để lập kế hoạch đầu tư dài hạn.
C. Để đảm bảo doanh nghiệp có đủ tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính.
D. Để tính toán khấu hao tài sản cố định.
43. Tỷ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản lý hàng tồn kho?
A. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Tỷ số thanh toán hiện hành.
C. Tỷ số vòng quay hàng tồn kho.
D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
44. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro thiếu hụt tiền mặt?
A. Tăng cường đầu tư vào chứng khoán thanh khoản cao.
B. Giảm chi phí khấu hao tài sản cố định.
C. Tăng giá bán sản phẩm.
D. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
45. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định số lượng hàng tồn kho tối ưu để đáp ứng nhu cầu?
A. Phân tích điểm hòa vốn.
B. Dự báo doanh số và lập kế hoạch sản xuất.
C. Phân tích tỷ số tài chính.
D. Chiết khấu dòng tiền.
46. Doanh nghiệp có thể sử dụng biện pháp nào để đẩy nhanh quá trình thu tiền từ khách hàng?
A. Gia hạn thời gian thanh toán cho khách hàng.
B. Cung cấp chiết khấu thanh toán cho khách hàng thanh toán sớm.
C. Tăng giá bán sản phẩm.
D. Giảm chi phí vận chuyển.
47. Đâu là vai trò của ngân hàng trong quản lý vốn lưu động của doanh nghiệp?
A. Cung cấp các khoản vay ngắn hạn và dịch vụ quản lý tiền mặt.
B. Quản lý hàng tồn kho.
C. Thiết lập chính sách tín dụng.
D. Định giá cổ phiếu.
48. Loại hình tài sản nào sau đây có tính thanh khoản cao nhất?
A. Bất động sản.
B. Hàng tồn kho.
C. Tiền mặt.
D. Các khoản phải thu.
49. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý vốn lưu động trong doanh nghiệp?
A. Tối đa hóa doanh thu thuần.
B. Tối thiểu hóa chi phí cố định.
C. Đảm bảo khả năng thanh toán và nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn.
D. Tăng cường đầu tư vào tài sản dài hạn.
50. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp tăng cường quản lý các khoản phải trả?
A. Giảm khả năng thanh toán.
B. Tăng nhu cầu vốn lưu động.
C. Tối ưu hóa dòng tiền ra và cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp.
D. Giảm lợi nhuận ròng.
51. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến chu kỳ tiền mặt của doanh nghiệp?
A. Thời gian tồn kho.
B. Thời gian thu tiền.
C. Thời gian thanh toán.
D. Chi phí khấu hao.
52. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quyết định tín dụng của doanh nghiệp?
A. Lịch sử thanh toán của khách hàng.
B. Tình hình tài chính của khách hàng.
C. Điều kiện kinh tế vĩ mô.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc tài chính.
53. Chính sách tín dụng thương mại của doanh nghiệp bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ thời hạn tín dụng và tỷ lệ chiết khấu thanh toán.
B. Chỉ tiêu chuẩn tín dụng và chính sách thu nợ.
C. Thời hạn tín dụng, tiêu chuẩn tín dụng, tỷ lệ chiết khấu thanh toán và chính sách thu nợ.
D. Chỉ chính sách thu nợ.
54. Phương pháp chiết khấu nào thường được sử dụng để khuyến khích khách hàng thanh toán sớm?
A. Chiết khấu số lượng.
B. Chiết khấu thương mại.
C. Chiết khấu thanh toán.
D. Chiết khấu theo mùa.
55. Đâu là lợi ích của việc duy trì một lượng tiền mặt dự trữ hợp lý?
A. Tăng lợi nhuận gộp.
B. Đảm bảo khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn và tận dụng cơ hội đầu tư.
C. Giảm chi phí quản lý vốn lưu động.
D. Tăng giá trị cổ phiếu.
56. Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp giảm thời gian lưu kho trung bình?
A. Tăng chi phí lưu kho.
B. Giảm nhu cầu vốn lưu động và tăng hiệu quả sử dụng tài sản.
C. Giảm doanh số bán hàng.
D. Tăng rủi ro hàng tồn kho bị lỗi thời.
57. Đâu là nhược điểm của việc áp dụng chính sách tín dụng quá chặt chẽ?
A. Tăng số lượng khách hàng không thanh toán được.
B. Giảm doanh số bán hàng do ít khách hàng đáp ứng tiêu chuẩn tín dụng.
C. Tăng chi phí thu nợ.
D. Giảm chi phí quản lý vốn lưu động.
58. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro tín dụng?
A. Nới lỏng tiêu chuẩn tín dụng để thu hút nhiều khách hàng hơn.
B. Thực hiện đánh giá tín dụng kỹ lưỡng trước khi cấp tín dụng.
C. Tăng giá bán sản phẩm.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
59. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng nguồn tài trợ ngắn hạn thay vì dài hạn để tài trợ cho vốn lưu động?
A. Khi lãi suất dài hạn cao hơn lãi suất ngắn hạn.
B. Khi doanh nghiệp cần tài trợ cho tài sản cố định.
C. Khi doanh nghiệp muốn giảm rủi ro lãi suất.
D. Khi doanh nghiệp có nhu cầu vốn lưu động ổn định và dài hạn.
60. Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp kéo dài thời gian thanh toán cho nhà cung cấp?
A. Giảm vòng quay hàng tồn kho.
B. Tăng nhu cầu vốn lưu động.
C. Giảm nhu cầu vốn lưu động.
D. Tăng chi phí chiết khấu thanh toán.
61. Mô hình Baumol được sử dụng để xác định điều gì?
A. Mức tồn kho tối ưu.
B. Số lượng đặt hàng tối ưu.
C. Mức tiền mặt tối ưu.
D. Thời gian thu hồi vốn tối ưu.
62. Trong quản lý vốn lưu động, điều gì thể hiện sự đánh đổi giữa khả năng sinh lời và khả năng thanh khoản?
A. Đầu tư nhiều vào tài sản cố định.
B. Duy trì lượng tiền mặt tối thiểu.
C. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn.
D. Đầu tư vào các chứng khoán thanh khoản cao.
63. Điều gì sau đây là yếu tố chính ảnh hưởng đến mức độ đầu tư vào vốn lưu động?
A. Sở thích của cổ đông.
B. Quy mô và tính chất hoạt động của doanh nghiệp.
C. Chiến lược marketing.
D. Chính sách nhân sự.
64. Điều gì sau đây là một chiến lược để giảm thiểu rủi ro tín dụng?
A. Nới lỏng tiêu chuẩn tín dụng để tăng doanh số.
B. Yêu cầu thanh toán bằng tiền mặt cho tất cả các giao dịch.
C. Thực hiện đánh giá tín dụng kỹ lưỡng đối với khách hàng.
D. Không cung cấp bất kỳ điều khoản tín dụng nào.
65. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc quản lý tiền mặt tập trung (centralized cash management)?
A. Tăng tính tự chủ của các đơn vị kinh doanh.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng tiền mặt trên toàn doanh nghiệp và giảm chi phí giao dịch.
C. Giảm sự kiểm soát của ban quản lý cấp cao.
D. Tăng sự phức tạp trong quản lý tiền mặt.
66. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc quản lý các khoản phải thu?
A. Tối đa hóa doanh thu bán hàng chịu.
B. Giảm thiểu rủi ro nợ xấu và tối ưu hóa doanh thu.
C. Tăng thời gian thu hồi nợ.
D. Giảm thiểu chi phí quản lý tín dụng.
67. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng tài trợ ngắn hạn thay vì tài trợ dài hạn cho vốn lưu động?
A. Khi cần tài trợ cho tài sản cố định.
B. Khi nhu cầu vốn lưu động là tạm thời và có tính mùa vụ.
C. Khi muốn giảm chi phí lãi vay.
D. Khi muốn tăng đòn bẩy tài chính.
68. Công cụ nào sau đây có thể được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?
A. Cổ phiếu ưu đãi.
B. Hợp đồng tương lai tiền tệ.
C. Trái phiếu chuyển đổi.
D. Chứng chỉ tiền gửi.
69. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ngân sách tiền mặt?
A. Đảm bảo lợi nhuận tối đa.
B. Dự đoán thặng dư hoặc thâm hụt tiền mặt để có biện pháp ứng phó kịp thời.
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
D. Tăng giá trị cổ phiếu.
70. Phương pháp chiết khấu hóa đơn (factoring) liên quan đến điều gì?
A. Bán hàng tồn kho với giá chiết khấu.
B. Bán các khoản phải thu cho một công ty tài chính.
C. Mua lại cổ phiếu của công ty.
D. Thanh lý tài sản cố định.
71. Loại chứng khoán nào sau đây thường được sử dụng như một công cụ đầu tư tiền mặt ngắn hạn?
A. Cổ phiếu thường.
B. Trái phiếu doanh nghiệp dài hạn.
C. Tín phiếu kho bạc.
D. Bất động sản.
72. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc quản lý vốn lưu động quốc tế?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Tối ưu hóa dòng tiền toàn cầu, giảm thiểu rủi ro tỷ giá và tuân thủ các quy định pháp lý quốc tế.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ở một quốc gia duy nhất.
D. Bỏ qua các quy định pháp lý quốc tế để tăng lợi nhuận.
73. Điều gì sau đây là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn nguồn tài trợ vốn lưu động?
A. Sở thích của nhà quản lý.
B. Chi phí và tính khả dụng của nguồn tài trợ.
C. Danh tiếng của ngân hàng.
D. Mức độ phức tạp của thủ tục vay.
74. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến chính sách tín dụng của một công ty?
A. Điều kiện kinh tế.
B. Tiêu chuẩn tín dụng của đối thủ cạnh tranh.
C. Khả năng sinh lời của công ty.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc tài chính.
75. Hình thức tài trợ nào sau đây thường được sử dụng để tài trợ cho hàng tồn kho?
A. Phát hành cổ phiếu.
B. Vay thế chấp bất động sản.
C. Tài trợ bằng bảo đảm hàng tồn kho.
D. Phát hành trái phiếu dài hạn.
76. Điều gì sau đây là lợi ích của việc sử dụng phương pháp JIT (Just-In-Time) trong quản lý hàng tồn kho?
A. Giảm chi phí lưu trữ hàng tồn kho.
B. Tăng chi phí lưu trữ hàng tồn kho.
C. Tăng nguy cơ thiếu hụt hàng tồn kho đột ngột.
D. Đảm bảo luôn có sẵn một lượng lớn hàng tồn kho.
77. Phương pháp nào sau đây không liên quan đến việc quản lý các khoản phải trả?
A. Tận dụng tối đa các điều khoản tín dụng.
B. Thanh toán sớm để nhận chiết khấu.
C. Đàm phán với nhà cung cấp để kéo dài thời gian thanh toán.
D. Tăng giá bán sản phẩm.
78. Điều gì sau đây là một rủi ro của việc sử dụng quá nhiều nợ ngắn hạn để tài trợ vốn lưu động?
A. Tăng chi phí lãi vay.
B. Giảm khả năng thanh toán khi lãi suất tăng hoặc nguồn tài trợ không được gia hạn.
C. Giảm lợi nhuận.
D. Tăng giá trị tài sản.
79. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định số lượng hàng tồn kho cần đặt hàng để tối thiểu hóa tổng chi phí?
A. Phân tích hòa vốn.
B. Mô hình số lượng đặt hàng kinh tế (EOQ).
C. Phân tích độ nhạy.
D. Phân tích PEST.
80. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc có một hệ thống quản lý vốn lưu động hiệu quả?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nợ vay.
B. Tăng khả năng sinh lời, cải thiện dòng tiền và giảm rủi ro tài chính.
C. Tăng chi phí hoạt động.
D. Giảm doanh thu.
81. Điều gì sau đây là rủi ro chính khi kéo dài thời gian thanh toán các khoản phải trả?
A. Mất cơ hội nhận chiết khấu thanh toán sớm.
B. Cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp.
C. Giảm chi phí tài chính.
D. Tăng khả năng thanh toán.
82. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản lý các khoản phải thu?
A. Vòng quay hàng tồn kho.
B. Vòng quay các khoản phải thu.
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
D. Biên lợi nhuận gộp.
83. Điều gì sau đây là nhược điểm của việc duy trì một lượng tiền mặt quá lớn?
A. Giảm rủi ro mất khả năng thanh toán.
B. Tăng khả năng đầu tư vào các dự án có lợi nhuận.
C. Mất cơ hội đầu tư sinh lời.
D. Giảm chi phí giao dịch.
84. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc quản lý vốn lưu động?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá, kể cả rủi ro.
B. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ tài sản ngắn hạn để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn và tối ưu hóa lợi nhuận.
C. Tập trung vào việc đầu tư vào tài sản dài hạn.
D. Giảm thiểu tối đa chi phí hoạt động.
85. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để quản lý hàng tồn kho?
A. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity).
B. Phương pháp JIT (Just-In-Time).
C. Phân tích ABC.
D. Chiết khấu thương mại.
86. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các khoản mục hàng tồn kho cần được ưu tiên quản lý chặt chẽ hơn?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích ABC.
C. Phân tích PEST.
D. Phân tích chi phí – lợi ích.
87. Điều gì sau đây là một biện pháp để cải thiện chu kỳ tiền mặt?
A. Tăng thời gian lưu kho.
B. Kéo dài thời gian thu tiền từ khách hàng.
C. Đẩy nhanh quá trình thanh toán cho nhà cung cấp.
D. Đẩy nhanh quá trình thu tiền từ khách hàng và rút ngắn thời gian lưu kho.
88. Chu kỳ tiền mặt (Cash Conversion Cycle) đo lường điều gì?
A. Thời gian cần thiết để chuyển đổi hàng tồn kho thành tiền mặt.
B. Thời gian cần thiết để chuyển đổi các khoản phải thu thành tiền mặt.
C. Thời gian từ khi mua nguyên vật liệu đến khi thu được tiền từ bán hàng.
D. Thời gian cần thiết để trả các khoản phải trả.
89. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí cơ hội liên quan đến vốn lưu động?
A. Chi phí bảo hiểm hàng tồn kho.
B. Lợi nhuận tiềm năng bị mất do giữ tiền mặt thay vì đầu tư.
C. Chi phí quản lý các khoản phải thu.
D. Chi phí vay vốn ngắn hạn.
90. Điều gì sau đây là mục đích của việc sử dụng các tỷ số tài chính trong quản lý vốn lưu động?
A. Để tuân thủ các quy định kế toán.
B. Để đánh giá hiệu quả hoạt động và tình hình tài chính hiện tại, cũng như dự đoán các vấn đề tiềm ẩn.
C. Để tăng giá cổ phiếu.
D. Để giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
91. Trong quản lý vốn lưu động, ‘tiền mặt’ bao gồm những gì?
A. Chỉ tiền mặt tại quỹ.
B. Tiền mặt tại quỹ và tiền gửi ngân hàng không kỳ hạn.
C. Tiền mặt tại quỹ và tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn.
D. Tất cả các loại tiền gửi ngân hàng.
92. Chi phí nào sau đây liên quan đến việc duy trì mức tồn kho quá cao?
A. Chi phí cơ hội của vốn.
B. Chi phí thiếu hụt hàng tồn kho.
C. Chi phí đặt hàng.
D. Chi phí vận chuyển.
93. Loại hình tài trợ nào sau đây thường được sử dụng để tài trợ cho vốn lưu động?
A. Vay ngắn hạn.
B. Phát hành trái phiếu dài hạn.
C. Phát hành cổ phiếu.
D. Vay thế chấp.
94. Chính sách tín dụng nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp giảm rủi ro nợ xấu?
A. Yêu cầu đặt cọc trước khi giao hàng.
B. Nới lỏng các tiêu chuẩn tín dụng.
C. Tăng thời gian thanh toán.
D. Giảm chiết khấu thanh toán sớm.
95. Phương pháp chiết khấu thanh toán sớm có tác động gì đến chu kỳ tiền mặt của doanh nghiệp?
A. Kéo dài chu kỳ tiền mặt.
B. Rút ngắn chu kỳ tiền mặt.
C. Không ảnh hưởng đến chu kỳ tiền mặt.
D. Tăng chi phí vốn.
96. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản lý hàng tồn kho?
A. Vòng quay hàng tồn kho.
B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
D. Biên lợi nhuận gộp.
97. Khi nào thì doanh nghiệp nên xem xét việc nới lỏng chính sách tín dụng?
A. Khi doanh số bán hàng giảm.
B. Khi chi phí vốn tăng.
C. Khi rủi ro nợ xấu tăng.
D. Khi lãi suất ngân hàng tăng.
98. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp dự báo dòng tiền trong ngắn hạn?
A. Ngân sách tiền mặt.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
D. Bảng cân đối kế toán.
99. Loại tài sản nào sau đây có tính thanh khoản cao nhất?
A. Bất động sản.
B. Hàng tồn kho.
C. Tiền mặt.
D. Các khoản phải thu.
100. Đâu là mục tiêu của việc quản lý các khoản phải trả?
A. Tối đa hóa thời gian thanh toán để cải thiện dòng tiền.
B. Tối thiểu hóa thời gian thanh toán để tận dụng chiết khấu.
C. Thanh toán ngay lập tức để duy trì uy tín.
D. Không thanh toán cho đến khi bị kiện.
101. Công cụ nào sau đây được sử dụng để quản lý dòng tiền hiệu quả?
A. Bảng cân đối kế toán.
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu.
102. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý vốn lưu động trong một doanh nghiệp?
A. Tối đa hóa doanh thu bán hàng.
B. Tối thiểu hóa chi phí cố định.
C. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ tài sản ngắn hạn để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn.
D. Tối đa hóa lợi nhuận giữ lại.
103. Chính sách tín dụng nào sau đây có xu hướng làm tăng doanh thu nhưng cũng làm tăng rủi ro nợ xấu?
A. Chính sách tín dụng thắt chặt.
B. Chính sách tín dụng nới lỏng.
C. Chính sách chiết khấu thanh toán sớm.
D. Yêu cầu thanh toán bằng tiền mặt.
104. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến quyết định về mức tồn kho tối ưu?
A. Chi phí đặt hàng.
B. Chi phí lưu trữ.
C. Nhu cầu dự kiến.
D. Tất cả các đáp án trên.
105. Đâu là lợi ích của việc áp dụng các giải pháp công nghệ trong quản lý vốn lưu động?
A. Tăng tính chính xác và hiệu quả của các quy trình.
B. Giảm chi phí nhân công.
C. Cải thiện khả năng dự báo.
D. Tất cả các đáp án trên.
106. Trong quản lý tín dụng, điều khoản tín dụng ‘2/10, net 30’ có nghĩa là gì?
A. Chiết khấu 2% nếu thanh toán trong vòng 30 ngày.
B. Chiết khấu 10% nếu thanh toán trong vòng 2 ngày.
C. Chiết khấu 2% nếu thanh toán trong vòng 10 ngày, toàn bộ số tiền phải thanh toán trong vòng 30 ngày.
D. Toàn bộ số tiền phải thanh toán trong vòng 2 ngày hoặc chiết khấu 30%.
107. Điều gì xảy ra nếu một doanh nghiệp kéo dài thời gian thanh toán cho nhà cung cấp?
A. Chu kỳ tiền mặt giảm.
B. Chu kỳ tiền mặt tăng.
C. Không ảnh hưởng đến chu kỳ tiền mặt.
D. Tăng chi phí tồn kho.
108. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc quản lý vốn lưu động không hiệu quả?
A. Mất khả năng thanh toán.
B. Tăng trưởng doanh thu.
C. Tăng lợi nhuận.
D. Giảm chi phí.
109. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp giảm mức tồn kho an toàn?
A. Giảm rủi ro thiếu hụt hàng tồn kho.
B. Tăng rủi ro thiếu hụt hàng tồn kho.
C. Không ảnh hưởng đến rủi ro thiếu hụt hàng tồn kho.
D. Tăng chi phí lưu trữ.
110. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro hối đoái khi có các giao dịch mua bán bằng ngoại tệ?
A. Sử dụng các công cụ phái sinh như hợp đồng kỳ hạn hoặc quyền chọn.
B. Tăng giá bán sản phẩm.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường quảng cáo.
111. Đâu là mục tiêu của việc quản lý các khoản phải thu?
A. Tối đa hóa doanh thu và giảm thiểu rủi ro nợ xấu.
B. Tối thiểu hóa doanh thu và giảm thiểu rủi ro nợ xấu.
C. Tối đa hóa doanh thu và tối đa hóa rủi ro nợ xấu.
D. Tối thiểu hóa doanh thu và tối đa hóa rủi ro nợ xấu.
112. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp phân loại hàng tồn kho dựa trên giá trị sử dụng để tập trung quản lý vào các mặt hàng quan trọng nhất?
A. Phân tích ABC.
B. Mô hình EOQ.
C. Phương pháp JIT.
D. Phương pháp LIFO.
113. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định lượng hàng tồn kho cần đặt hàng để giảm thiểu tổng chi phí (bao gồm chi phí đặt hàng và chi phí lưu trữ)?
A. Mô hình số lượng đặt hàng kinh tế (EOQ).
B. Phân tích ABC.
C. Phương pháp JIT.
D. Phương pháp FIFO.
114. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các khách hàng có rủi ro tín dụng cao?
A. Phân tích độ tuổi các khoản phải thu.
B. Phân tích hòa vốn.
C. Phân tích SWOT.
D. Phân tích PEST.
115. Loại chi phí nào sau đây không liên quan trực tiếp đến quản lý hàng tồn kho?
A. Chi phí khấu hao tài sản cố định.
B. Chi phí đặt hàng.
C. Chi phí lưu trữ.
D. Chi phí cơ hội của vốn.
116. Loại tài sản nào sau đây thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong vốn lưu động của một doanh nghiệp sản xuất?
A. Tiền mặt.
B. Các khoản phải thu.
C. Hàng tồn kho.
D. Đầu tư ngắn hạn.
117. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để dự báo nhu cầu vốn lưu động?
A. Phân tích độ nhạy.
B. Phân tích hòa vốn.
C. Phương pháp tỷ lệ phần trăm doanh thu.
D. Phân tích SWOT.
118. Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp tăng chiết khấu thanh toán cho khách hàng?
A. Doanh thu có thể tăng, nhưng lợi nhuận có thể giảm.
B. Doanh thu và lợi nhuận đều tăng.
C. Doanh thu và lợi nhuận đều giảm.
D. Doanh thu có thể giảm, nhưng lợi nhuận có thể tăng.
119. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp tăng thời gian thu tiền bình quân (Average Collection Period)?
A. Chu kỳ tiền mặt giảm.
B. Chu kỳ tiền mặt tăng.
C. Không ảnh hưởng đến chu kỳ tiền mặt.
D. Lợi nhuận tăng.
120. Đâu là lợi ích của việc áp dụng hệ thống quản lý hàng tồn kho Just-in-Time (JIT)?
A. Giảm chi phí lưu trữ và bảo quản hàng tồn kho.
B. Tăng chi phí đặt hàng.
C. Tăng rủi ro thiếu hụt hàng tồn kho.
D. Tăng chi phí vận chuyển.
121. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng phương pháp ‘conservative’ (bảo thủ) trong quản lý vốn lưu động?
A. Khi muốn tối đa hóa lợi nhuận bất chấp rủi ro.
B. Khi muốn giảm thiểu rủi ro bằng cách duy trì mức vốn lưu động cao.
C. Khi muốn tăng trưởng nhanh chóng.
D. Khi muốn trả hết nợ càng sớm càng tốt.
122. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ngân hàng điện tử (e-banking) trong quản lý tiền mặt?
A. Giảm thiểu rủi ro gian lận.
B. Tăng tốc độ xử lý giao dịch.
C. Giảm chi phí giao dịch.
D. Tất cả các đáp án trên.
123. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro nợ xấu?
A. Nới lỏng chính sách tín dụng.
B. Kiểm tra kỹ lưỡng lịch sử tín dụng của khách hàng.
C. Tăng giá bán sản phẩm.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
124. Đâu là hạn chế của việc sử dụng tỷ lệ phần trăm trên doanh thu để dự báo nhu cầu vốn lưu động?
A. Nó không xem xét đến sự thay đổi trong hiệu quả hoạt động.
B. Nó quá phức tạp để tính toán.
C. Nó không phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ.
D. Nó quá tốn kém để thực hiện.
125. Chi phí nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc quản lý hàng tồn kho?
A. Chi phí cơ hội của vốn.
B. Chi phí lưu kho.
C. Chi phí đặt hàng.
D. Chi phí khấu hao tài sản cố định.
126. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng tín dụng thương mại (trade credit) để tài trợ vốn lưu động?
A. Khi có thể nhận được chiết khấu thanh toán sớm.
B. Khi không có lựa chọn tài trợ nào khác.
C. Khi lãi suất tín dụng thương mại thấp hơn lãi suất vay ngân hàng.
D. Khi cần kéo dài thời gian thanh toán để cải thiện dòng tiền.
127. Chính sách tín dụng nào sau đây có xu hướng làm tăng doanh thu nhưng cũng làm tăng rủi ro nợ xấu?
A. Chính sách tín dụng thắt chặt.
B. Chính sách tín dụng nới lỏng.
C. Chính sách chiết khấu thanh toán sớm.
D. Chính sách thu tiền mặt.
128. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc quản lý các khoản phải trả?
A. Thanh toán cho nhà cung cấp càng sớm càng tốt.
B. Tối đa hóa thời gian thanh toán cho nhà cung cấp mà không làm ảnh hưởng đến mối quan hệ.
C. Không bao giờ thanh toán cho nhà cung cấp trước thời hạn.
D. Chỉ thanh toán cho nhà cung cấp bằng tiền mặt.
129. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá chính sách tín dụng của doanh nghiệp?
A. Thời hạn tín dụng.
B. Chiết khấu thanh toán sớm.
C. Tiêu chuẩn tín dụng.
D. Chi phí thuê văn phòng.
130. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược ‘matching’ (phù hợp) trong tài trợ vốn lưu động?
A. Khi muốn tối đa hóa lợi nhuận bất chấp rủi ro.
B. Khi muốn giảm thiểu rủi ro bằng cách tài trợ cho tài sản ngắn hạn bằng nợ ngắn hạn và tài sản dài hạn bằng nợ dài hạn.
C. Khi muốn tăng trưởng nhanh chóng.
D. Khi muốn trả hết nợ càng sớm càng tốt.
131. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc quản lý vốn lưu động?
A. Tối đa hóa doanh thu bán hàng.
B. Tối thiểu hóa chi phí cố định.
C. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ tài sản ngắn hạn để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn và tối ưu hóa lợi nhuận.
D. Tăng cường đầu tư vào tài sản dài hạn.
132. Điều gì sau đây là một rủi ro chính liên quan đến việc quản lý vốn lưu động không hiệu quả?
A. Mất khả năng thanh toán.
B. Tăng trưởng quá nhanh.
C. Lợi nhuận quá cao.
D. Chi phí hoạt động quá thấp.
133. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định về mức tồn kho tối ưu?
A. Chi phí đặt hàng.
B. Chi phí lưu kho.
C. Nhu cầu dự kiến.
D. Chi phí quảng cáo.
134. Phương pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí lưu trữ hàng tồn kho?
A. Tăng cường quảng cáo để bán được nhiều hàng hơn.
B. Áp dụng hệ thống quản lý hàng tồn kho ABC.
C. Mua hàng với số lượng lớn hơn.
D. Giảm giá bán hàng.
135. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để dự báo nhu cầu vốn lưu động?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích chiết khấu dòng tiền.
C. Phương pháp tỷ lệ phần trăm doanh thu.
D. Phân tích PEST.
136. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định số lượng hàng tồn kho cần thiết để đáp ứng nhu cầu trong một khoảng thời gian nhất định?
A. Phân tích điểm hòa vốn.
B. Lập kế hoạch nhu cầu vật tư (MRP).
C. Phân tích tỷ lệ thanh khoản.
D. Phân tích độ nhạy.
137. Điều gì sau đây là một ví dụ về chi phí cơ hội liên quan đến việc giữ tiền mặt?
A. Lãi suất tiền gửi ngân hàng.
B. Lợi nhuận tiềm năng từ việc đầu tư số tiền đó.
C. Phí giao dịch ngân hàng.
D. Chi phí bảo quản tiền mặt.
138. Doanh nghiệp nên làm gì khi dự báo dòng tiền cho thấy thâm hụt tiền mặt trong tương lai?
A. Tăng chi tiêu quảng cáo.
B. Tìm kiếm các nguồn tài trợ ngắn hạn.
C. Giảm giá bán sản phẩm.
D. Tăng mức tồn kho.
139. Mục đích của việc áp dụng mô hình EOQ (Economic Order Quantity) trong quản lý hàng tồn kho là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu bán hàng.
B. Tối thiểu hóa tổng chi phí tồn kho (bao gồm chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho).
C. Tăng cường quảng bá sản phẩm.
D. Giảm chi phí vận chuyển.
140. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc thu tiền từ khách hàng?
A. Sử dụng hệ thống chuyển tiền điện tử (EFT).
B. Gửi hóa đơn chậm cho khách hàng.
C. Chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt.
D. Không cung cấp chiết khấu thanh toán sớm.
141. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)?
A. Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn.
B. Nợ ngắn hạn / Tài sản ngắn hạn.
C. Tổng tài sản / Tổng nợ.
D. Tổng nợ / Tổng tài sản.
142. Công thức nào sau đây được sử dụng để tính chu kỳ chuyển đổi tiền mặt (Cash Conversion Cycle – CCC)?
A. CCC = Kỳ thu tiền bình quân + Kỳ thanh toán bình quân – Kỳ tồn kho bình quân.
B. CCC = Kỳ thu tiền bình quân + Kỳ tồn kho bình quân – Kỳ thanh toán bình quân.
C. CCC = Kỳ tồn kho bình quân + Kỳ thanh toán bình quân – Kỳ thu tiền bình quân.
D. CCC = Kỳ thu tiền bình quân – Kỳ tồn kho bình quân – Kỳ thanh toán bình quân.
143. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phương pháp tài trợ vốn lưu động?
A. Vay ngắn hạn ngân hàng.
B. Phát hành trái phiếu dài hạn.
C. Sử dụng tín dụng thương mại.
D. Chiết khấu các khoản phải thu.
144. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng factoring các khoản phải thu?
A. Giảm chi phí quản lý nợ.
B. Tăng khả năng kiểm soát khách hàng.
C. Tăng lợi nhuận gộp.
D. Giảm chi phí sản xuất.
145. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘aggressive’ (tấn công) approach trong quản lý vốn lưu động?
A. Duy trì mức tồn kho thấp và chính sách tín dụng nới lỏng.
B. Duy trì mức tồn kho cao và chính sách tín dụng thắt chặt.
C. Thanh toán chậm cho nhà cung cấp và thu tiền nhanh từ khách hàng.
D. Thanh toán nhanh cho nhà cung cấp và thu tiền chậm từ khách hàng.
146. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp quản lý dòng tiền vào và ra một cách hiệu quả?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
B. Ngân sách tiền mặt.
C. Bảng cân đối kế toán.
D. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
147. Điều gì sau đây là một ví dụ về phương pháp quản lý hàng tồn kho Just-in-Time (JIT)?
A. Duy trì mức tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu bất ngờ.
B. Nhận hàng từ nhà cung cấp ngay khi cần thiết cho sản xuất.
C. Đặt hàng với số lượng lớn để được chiết khấu.
D. Lưu trữ hàng tồn kho ở nhiều địa điểm khác nhau.
148. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc quản lý tiền mặt hiệu quả?
A. Giảm rủi ro mất khả năng thanh toán.
B. Tăng khả năng đầu tư vào các cơ hội sinh lời.
C. Tăng chi phí giao dịch.
D. Cải thiện quan hệ với nhà cung cấp.
149. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi quyết định có nên cung cấp chiết khấu thanh toán sớm cho khách hàng hay không?
A. Chi phí vốn của doanh nghiệp.
B. Giá bán sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Chi phí thuê văn phòng.
150. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một công cụ để quản lý rủi ro hối đoái trong quản lý vốn lưu động?
A. Hợp đồng kỳ hạn (forward contracts).
B. Hợp đồng tương lai (futures contracts).
C. Quyền chọn tiền tệ (currency options).
D. Phân tích SWOT.