1. Vai trò chính của nhà cung cấp cấp 1 (Tier 1 supplier) trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Cung cấp nguyên vật liệu thô.
B. Cung cấp sản phẩm trực tiếp cho khách hàng cuối cùng.
C. Cung cấp các bộ phận và linh kiện trực tiếp cho nhà sản xuất.
D. Cung cấp dịch vụ hậu cần và vận chuyển.
2. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, ‘Business Continuity Plan’ (Kế hoạch liên tục kinh doanh) nhằm mục đích gì?
A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Đảm bảo hoạt động kinh doanh tiếp tục sau sự cố gián đoạn.
C. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
3. Phương pháp sản xuất ‘Just-in-Time’ (JIT) nhằm mục đích gì?
A. Sản xuất hàng loạt để đáp ứng nhu cầu dự kiến.
B. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để tránh thiếu hụt.
C. Sản xuất sản phẩm chỉ khi có yêu cầu từ khách hàng.
D. Tối ưu hóa chi phí lao động bằng cách sử dụng lao động giá rẻ.
4. Hình thức vận tải nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, cần giao nhanh chóng?
A. Đường biển.
B. Đường sắt.
C. Đường hàng không.
D. Đường bộ.
5. Mục tiêu của việc áp dụng các tiêu chuẩn ISO 14000 trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Nâng cao hiệu quả quản lý môi trường.
D. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
6. Chiến lược ‘kéo’ trong quản trị chuỗi cung ứng tập trung vào điều gì?
A. Dự báo nhu cầu chính xác để sản xuất trước.
B. Đẩy sản phẩm đến người tiêu dùng thông qua các chương trình khuyến mãi.
C. Đáp ứng nhu cầu thực tế của khách hàng khi phát sinh.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.
7. Trong quản lý kho, phương pháp ABC phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?
A. Kích thước và trọng lượng của hàng hóa.
B. Giá trị sử dụng và tầm quan trọng của hàng hóa.
C. Thời gian lưu kho của hàng hóa.
D. Nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa.
8. Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm ‘Decoupling point’ (Điểm tách biệt) đề cập đến điều gì?
A. Điểm mà tại đó chi phí vận chuyển là thấp nhất.
B. Điểm mà tại đó hàng hóa được chuyển từ phương thức vận tải này sang phương thức vận tải khác.
C. Điểm phân chia giữa việc sản xuất theo dự báo và sản xuất theo đơn hàng.
D. Điểm mà tại đó nhà cung cấp chịu trách nhiệm về hàng tồn kho.
9. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng?
A. Giá thành sản phẩm thấp nhất.
B. Địa điểm gần nhất với nhà máy sản xuất.
C. Khả năng cung cấp sản phẩm chất lượng ổn định và đúng thời gian.
D. Mối quan hệ cá nhân tốt với người quản lý.
10. Phương pháp quản lý chất lượng nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình trong chuỗi cung ứng?
A. Six Sigma.
B. ISO 9001.
C. Kaizen.
D. TQM (Total Quality Management).
11. Loại hình quan hệ đối tác nào sau đây trong chuỗi cung ứng mang tính dài hạn và dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau?
A. Hợp đồng mua bán ngắn hạn.
B. Đấu thầu cạnh tranh.
C. Quan hệ đối tác chiến lược.
D. Giao dịch mua bán một lần.
12. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một thách thức trong việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Biến động tỷ giá hối đoái.
B. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
C. Tăng trưởng kinh tế ổn định trên toàn cầu.
D. Rủi ro chính trị và pháp lý.
13. Chiến lược ‘Postponement’ (Trì hoãn) trong chuỗi cung ứng có nghĩa là gì?
A. Hoãn việc giao hàng cho đến khi có đủ số lượng đơn hàng.
B. Trì hoãn việc sản xuất cho đến khi có thông tin chính xác về nhu cầu.
C. Hoãn việc thanh toán cho nhà cung cấp.
D. Trì hoãn việc đưa ra quyết định về thiết kế sản phẩm.
14. Trong quản lý kho, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) có nghĩa là gì?
A. Hàng hóa nhập kho sau cùng được xuất kho trước.
B. Hàng hóa có giá trị cao nhất được xuất kho trước.
C. Hàng hóa nhập kho đầu tiên được xuất kho trước.
D. Hàng hóa có thời gian lưu kho lâu nhất được xuất kho trước.
15. Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, chiến lược ‘đa dạng hóa nguồn cung’ nhằm mục đích gì?
A. Giảm chi phí mua hàng bằng cách tìm nhà cung cấp rẻ nhất.
B. Tăng cường mối quan hệ với một nhà cung cấp duy nhất.
C. Giảm thiểu rủi ro gián đoạn nguồn cung bằng cách sử dụng nhiều nhà cung cấp.
D. Tập trung vào việc mua hàng từ các nhà cung cấp địa phương.
16. Trong mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference), quy trình nào sau đây liên quan đến việc quản lý các nguồn lực để đáp ứng nhu cầu của khách hàng?
A. Lập kế hoạch (Plan).
B. Tìm nguồn cung ứng (Source).
C. Sản xuất (Make).
D. Giao hàng (Deliver).
17. Công nghệ nào sau đây giúp cải thiện khả năng theo dõi và quản lý hàng hóa trong chuỗi cung ứng?
A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
C. Nhận dạng tần số vô tuyến (RFID).
D. Phần mềm thiết kế đồ họa (CAD).
18. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Thời gian giao hàng trung bình.
C. Số lượng sản phẩm mới được phát triển.
D. Chi phí quảng cáo trên mỗi sản phẩm.
19. Hình thức hợp tác nào sau đây giữa các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng giúp chia sẻ thông tin và dự báo nhu cầu?
A. Sáp nhập và mua lại.
B. Liên minh chiến lược.
C. Quản lý hàng tồn kho do nhà cung cấp (VMI).
D. Lập kế hoạch, dự báo và bổ sung hợp tác (CPFR).
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quản trị chuỗi cung ứng?
A. Lập kế hoạch.
B. Tìm nguồn cung ứng.
C. Sản xuất.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
21. Chỉ số đo lường nào sau đây cho biết tỷ lệ phần trăm đơn hàng được giao đầy đủ và đúng thời gian?
A. Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho.
B. Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng.
C. Thời gian chu kỳ đặt hàng.
D. Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn hàng.
22. Chỉ số đo lường nào sau đây phản ánh khả năng đáp ứng nhanh chóng của chuỗi cung ứng đối với sự thay đổi nhu cầu?
A. Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho.
B. Thời gian chu kỳ đặt hàng.
C. Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng.
D. Thời gian sản xuất.
23. Mục tiêu chính của việc quản lý tồn kho trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Giảm thiểu chi phí lưu trữ và rủi ro hết hàng.
C. Tăng cường sự đa dạng của sản phẩm trong kho.
D. Đảm bảo luôn có đủ hàng để cung cấp cho các nhà bán lẻ.
24. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘bullwhip effect’ (hiệu ứng roi da) đề cập đến hiện tượng nào?
A. Sự chậm trễ trong việc vận chuyển hàng hóa.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
D. Sự gia tăng chi phí vận chuyển do giá nhiên liệu tăng.
25. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đặc biệt để giảm thiểu rủi ro?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Chi phí lao động thấp ở các nước đang phát triển.
C. Quy định pháp luật và chính trị khác nhau giữa các quốc gia.
D. Khả năng tiếp cận thị trường mới.
26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hệ thống ERP trong quản lý chuỗi cung ứng?
A. Tăng cường khả năng tích hợp dữ liệu giữa các bộ phận.
B. Cải thiện khả năng dự báo nhu cầu.
C. Giảm chi phí vận hành.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của con người trong các quy trình.
27. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định điểm hòa vốn trong chuỗi cung ứng?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận (CVP).
C. Mô hình 5 lực lượng của Porter.
D. Ma trận BCG.
28. Trong quản trị chuỗi cung ứng bền vững, ‘vòng đời sản phẩm’ đề cập đến điều gì?
A. Thời gian sản phẩm được bày bán trên thị trường.
B. Các giai đoạn từ khi sản phẩm được thiết kế đến khi thải bỏ.
C. Số lượng sản phẩm được sản xuất trong một năm.
D. Chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm.
29. Hệ thống thông tin nào sau đây hỗ trợ việc lập kế hoạch và quản lý vận tải trong chuỗi cung ứng?
A. Hệ thống quản lý kho hàng (WMS).
B. Hệ thống quản lý vận tải (TMS).
C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
D. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
30. Phương pháp dự báo nào sau đây sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán nhu cầu trong tương lai?
A. Dự báo định tính.
B. Dự báo dựa trên ý kiến chuyên gia.
C. Dự báo chuỗi thời gian.
D. Dự báo dựa trên mô hình nhân quả.
31. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘bullwhip effect’ (hiệu ứng cái roi da) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự biến động nhu cầu tăng dần khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
B. Sự tăng trưởng nhanh chóng của doanh số bán hàng.
C. Việc sử dụng công nghệ mới trong quản lý kho.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
32. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây phù hợp với các sản phẩm có nhu cầu ổn định và dễ dự báo?
A. Phương pháp Just-In-Time (JIT).
B. Phương pháp Economic Order Quantity (EOQ).
C. Phương pháp Vendor Managed Inventory (VMI).
D. Phương pháp ABC analysis.
33. Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm ‘reverse logistics’ (logistics ngược) đề cập đến hoạt động nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa từ khách hàng trở lại doanh nghiệp (ví dụ: hàng trả lại, tái chế).
C. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến nhà phân phối.
D. Vận chuyển hàng hóa giữa các kho hàng của doanh nghiệp.
34. Chiến lược ‘postponement’ (hoãn lại) trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Hoãn việc sản xuất sản phẩm cho đến khi có đơn hàng cụ thể.
B. Hoãn việc giao hàng cho khách hàng.
C. Hoãn việc thanh toán cho nhà cung cấp.
D. Hoãn việc bảo trì thiết bị.
35. Khái niệm ‘sustainable supply chain’ (chuỗi cung ứng bền vững) đề cập đến yếu tố nào?
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận kinh tế.
B. Cân bằng giữa lợi nhuận kinh tế, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường.
C. Chỉ tập trung vào giảm chi phí sản xuất.
D. Chỉ tập trung vào tăng trưởng doanh số.
36. Trong quản trị kho, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) được sử dụng để làm gì?
A. Đảm bảo hàng hóa nhập kho sau cùng được xuất kho trước.
B. Đảm bảo hàng hóa nhập kho đầu tiên được xuất kho trước.
C. Giảm thiểu chi phí lưu kho.
D. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc bán hàng tồn kho.
37. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘cross-docking’ là gì?
A. Việc lưu trữ hàng hóa trong kho trong thời gian dài.
B. Việc chuyển hàng hóa trực tiếp từ khu vực nhận hàng sang khu vực xuất hàng mà không cần lưu kho.
C. Việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
D. Việc kiểm kê hàng hóa trong kho.
38. Trong quản trị chuỗi cung ứng, mục tiêu của việc thiết kế mạng lưới phân phối là gì?
A. Giảm thiểu chi phí vận chuyển và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
B. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
C. Tăng số lượng nhà cung cấp.
D. Giảm số lượng sản phẩm.
39. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu chính xác hơn trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Sử dụng dữ liệu bán hàng trong quá khứ kết hợp với phân tích xu hướng thị trường.
B. Dựa vào cảm tính của người quản lý.
C. Giảm thiểu chi phí nghiên cứu thị trường.
D. Chỉ tập trung vào ý kiến của khách hàng lớn.
40. Loại hợp đồng nào sau đây thường được sử dụng để đảm bảo nguồn cung ổn định và giá cả hợp lý trong dài hạn?
A. Hợp đồng mua bán giao ngay.
B. Hợp đồng dài hạn.
C. Hợp đồng thầu phụ.
D. Hợp đồng bảo hiểm.
41. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘demand planning’ (hoạch định nhu cầu) là gì?
A. Quá trình dự báo và quản lý nhu cầu của khách hàng.
B. Quá trình quản lý hàng tồn kho.
C. Quá trình lựa chọn nhà cung cấp.
D. Quá trình vận chuyển hàng hóa.
42. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘outsourcing’ (thuê ngoài) là gì?
A. Việc tự sản xuất tất cả các sản phẩm.
B. Việc thuê một công ty khác thực hiện một số hoạt động của chuỗi cung ứng.
C. Việc mua lại một công ty khác.
D. Việc bán một phần của công ty.
43. Khái niệm ‘total cost of ownership’ (TCO) trong quản trị mua hàng bao gồm những chi phí nào?
A. Chỉ chi phí mua hàng ban đầu.
B. Chi phí mua hàng ban đầu cộng với chi phí vận hành, bảo trì và xử lý khi hết vòng đời.
C. Chi phí vận chuyển hàng hóa.
D. Chi phí quảng cáo sản phẩm.
44. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘vendor managed inventory’ (VMI) là gì?
A. Nhà cung cấp tự quản lý hàng tồn kho tại kho của khách hàng.
B. Khách hàng tự quản lý hàng tồn kho tại kho của nhà cung cấp.
C. Một bên thứ ba quản lý hàng tồn kho cho cả nhà cung cấp và khách hàng.
D. Hàng tồn kho được quản lý bởi chính phủ.
45. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối đa hóa chi phí sản xuất.
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng.
C. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
D. Giảm thiểu số lượng nhà cung cấp.
46. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘resilience’ (khả năng phục hồi) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng của chuỗi cung ứng để chống lại sự thay đổi.
B. Khả năng của chuỗi cung ứng để phục hồi nhanh chóng sau một sự gián đoạn.
C. Khả năng của chuỗi cung ứng để giảm chi phí.
D. Khả năng của chuỗi cung ứng để tăng doanh số.
47. Chỉ số KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng?
A. Tỷ lệ hài lòng của nhân viên.
B. Thời gian giao hàng trung bình.
C. Số lượng cuộc họp nội bộ.
D. Chi phí quảng cáo trên doanh thu.
48. Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu tác động của sự gián đoạn nguồn cung?
A. Chỉ dựa vào một nhà cung cấp duy nhất để giảm chi phí.
B. Xây dựng mối quan hệ hợp tác với nhiều nhà cung cấp khác nhau.
C. Giảm thiểu lượng hàng tồn kho để tiết kiệm chi phí.
D. Không lập kế hoạch dự phòng cho các tình huống khẩn cấp.
49. Loại hình vận tải nào sau đây thường được sử dụng cho các lô hàng lớn, khoảng cách xa và chi phí thấp?
A. Đường hàng không.
B. Đường bộ.
C. Đường sắt.
D. Đường biển.
50. Khi lựa chọn nhà cung cấp, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?
A. Giá cả cạnh tranh.
B. Chất lượng sản phẩm.
C. Khả năng đáp ứng nhu cầu.
D. Mối quan hệ cá nhân với người quản lý.
51. Phương pháp phân tích ABC trong quản lý hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?
A. Giá trị sử dụng của hàng hóa.
B. Số lượng hàng hóa.
C. Giá trị hàng hóa.
D. Thời gian lưu kho của hàng hóa.
52. Để đánh giá hiệu quả của quy trình mua hàng, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng đơn đặt hàng được xử lý mỗi ngày.
B. Chi phí mua hàng so với ngân sách.
C. Thời gian trung bình để hoàn thành một đơn đặt hàng.
D. Mức độ hài lòng của nhà cung cấp.
53. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của chuỗi cung ứng?
A. Nhà cung cấp.
B. Nhà sản xuất.
C. Khách hàng.
D. Đối thủ cạnh tranh.
54. Hệ thống thông tin nào sau đây giúp doanh nghiệp quản lý toàn bộ hoạt động của chuỗi cung ứng, từ mua hàng đến phân phối?
A. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management).
B. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning).
C. Hệ thống SCM (Supply Chain Management).
D. Hệ thống HRM (Human Resource Management).
55. Công nghệ nào sau đây giúp doanh nghiệp theo dõi vị trí và tình trạng hàng hóa trong quá trình vận chuyển?
A. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning).
B. Hệ thống GPS (Global Positioning System).
C. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management).
D. Hệ thống SCM (Supply Chain Management).
56. Phương pháp JIT (Just-In-Time) trong quản trị sản xuất nhằm mục đích gì?
A. Tăng lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột biến.
B. Sản xuất và cung cấp hàng hóa đúng số lượng, đúng thời điểm cần thiết.
C. Giảm thiểu chi phí lao động.
D. Tối đa hóa công suất máy móc.
57. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘lead time’ (thời gian chờ) là gì?
A. Thời gian từ khi khách hàng đặt hàng đến khi nhận được hàng.
B. Thời gian sản xuất một sản phẩm.
C. Thời gian vận chuyển hàng hóa.
D. Thời gian kiểm kê hàng hóa.
58. Trong quản trị chuỗi cung ứng, điều gì sau đây là lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ blockchain?
A. Tăng cường bảo mật và minh bạch thông tin.
B. Giảm chi phí vận chuyển.
C. Tăng tốc độ sản xuất.
D. Giảm lượng hàng tồn kho.
59. Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm ‘lean supply chain’ (chuỗi cung ứng tinh gọn) tập trung vào điều gì?
A. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa hiệu quả.
B. Tăng cường đầu tư vào công nghệ.
C. Mở rộng quy mô sản xuất.
D. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
60. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘collaborative planning, forecasting, and replenishment’ (CPFR) là gì?
A. Một phương pháp lập kế hoạch sản xuất độc lập.
B. Một quy trình hợp tác giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng để cải thiện dự báo và bổ sung hàng hóa.
C. Một hệ thống quản lý kho tự động.
D. Một chiến lược giảm giá để tăng doanh số.
61. Phương pháp ABC trong quản lý kho tập trung vào việc phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?
A. Màu sắc của sản phẩm.
B. Giá trị sử dụng của sản phẩm.
C. Kích thước của sản phẩm.
D. Doanh thu mà sản phẩm tạo ra.
62. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘lead time’ là gì?
A. Thời gian cần thiết để sản xuất một sản phẩm.
B. Thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng.
C. Thời gian bảo hành sản phẩm.
D. Thời gian làm việc của nhân viên.
63. Phương pháp ‘Six Sigma’ được sử dụng để làm gì trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Tăng chi phí sản xuất.
B. Giảm thiểu sai sót và cải thiện chất lượng quy trình.
C. Tăng số lượng hàng tồn kho.
D. Giảm sự hài lòng của khách hàng.
64. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một chuỗi cung ứng bền vững?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.
C. Sử dụng lao động giá rẻ.
D. Tập trung vào một nhà cung cấp duy nhất.
65. Đâu là một trong những lợi ích của việc áp dụng ‘lean manufacturing’ trong chuỗi cung ứng?
A. Tăng chi phí sản xuất.
B. Giảm lãng phí và tăng hiệu quả sản xuất.
C. Tăng số lượng hàng tồn kho.
D. Giảm chất lượng sản phẩm.
66. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Sự thiếu hụt lao động.
C. Sự ổn định của chính trị và kinh tế.
D. Sự thiếu hụt nguyên vật liệu.
67. Đâu là yếu tố chính để đánh giá khả năng đáp ứng của chuỗi cung ứng?
A. Chi phí sản xuất thấp.
B. Khả năng đáp ứng nhanh chóng và linh hoạt với thay đổi nhu cầu.
C. Số lượng nhà cung cấp lớn.
D. Sử dụng công nghệ lạc hậu.
68. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu chính xác hơn trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Chỉ dựa vào dữ liệu lịch sử bán hàng của doanh nghiệp.
B. Sử dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để phân tích dữ liệu và dự đoán xu hướng.
C. Không thu thập thông tin từ thị trường.
D. Chỉ dựa vào cảm tính của người quản lý.
69. Đâu là một trong những rủi ro chính trong chuỗi cung ứng?
A. Sự tăng trưởng ổn định của nhu cầu thị trường.
B. Gián đoạn do thiên tai hoặc sự kiện bất ngờ.
C. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng.
D. Sự giảm thiểu chi phí vận chuyển.
70. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘supplier relationship management’ (SRM) là gì?
A. Quản lý mối quan hệ với khách hàng.
B. Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp.
C. Quản lý mối quan hệ với đối thủ cạnh tranh.
D. Quản lý mối quan hệ với chính phủ.
71. Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm ‘total cost of ownership’ (TCO) bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ bao gồm giá mua ban đầu của sản phẩm.
B. Bao gồm giá mua, chi phí vận hành, bảo trì và các chi phí liên quan khác trong suốt vòng đời sản phẩm.
C. Chỉ bao gồm chi phí vận chuyển.
D. Chỉ bao gồm chi phí marketing.
72. Hình thức hợp tác nào sau đây thường được sử dụng để cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng giữa nhà sản xuất và nhà bán lẻ?
A. Mua bán sáp nhập doanh nghiệp.
B. Quản lý hàng tồn kho do nhà cung cấp (VMI).
C. Tăng giá bán sản phẩm.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
73. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về ‘hiệu ứng Bullwhip’ trong chuỗi cung ứng?
A. Sự tăng trưởng ổn định của nhu cầu thị trường.
B. Sự biến động nhu cầu tăng dần khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng.
D. Sự giảm thiểu chi phí vận chuyển.
74. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo tính linh hoạt của chuỗi cung ứng?
A. Chỉ có một nhà cung cấp duy nhất.
B. Sử dụng công nghệ lạc hậu.
C. Đa dạng hóa nguồn cung cấp và khả năng thay đổi nhanh chóng.
D. Không có kế hoạch dự phòng.
75. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để cải thiện giao tiếp và hợp tác giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng?
A. Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
B. Bảng tính Excel.
C. Điện thoại cố định.
D. Máy fax.
76. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘inventory turnover’ là gì?
A. Số lượng hàng tồn kho tối đa được phép lưu trữ.
B. Số lần hàng tồn kho được bán và thay thế trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Chi phí lưu trữ hàng tồn kho.
D. Thời gian hàng tồn kho bị hư hỏng.
77. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘Just-in-Time’ (JIT) là gì?
A. Một phương pháp lưu trữ hàng tồn kho lớn.
B. Một chiến lược sản xuất và cung ứng hàng hóa đúng thời điểm cần thiết.
C. Một hệ thống quản lý chất lượng.
D. Một phương pháp marketing trực tiếp.
78. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp?
A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để có giá tốt nhất.
B. Giao tiếp rõ ràng, minh bạch và xây dựng lòng tin.
C. Ép giá nhà cung cấp xuống mức thấp nhất.
D. Không chia sẻ thông tin với nhà cung cấp.
79. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng ‘cloud computing’ trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Tăng chi phí đầu tư vào phần cứng và phần mềm.
B. Cải thiện khả năng truy cập và chia sẻ thông tin giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng.
C. Giảm tính bảo mật của dữ liệu.
D. Giảm tốc độ xử lý dữ liệu.
80. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘electronic data interchange’ (EDI) được sử dụng để làm gì?
A. Trao đổi dữ liệu điện tử giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng.
B. Sản xuất sản phẩm.
C. Marketing sản phẩm.
D. Tuyển dụng nhân viên.
81. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘outsourcing’ có nghĩa là gì?
A. Tự sản xuất tất cả các bộ phận của sản phẩm.
B. Thuê ngoài các hoạt động kinh doanh cho một bên thứ ba.
C. Tăng cường kiểm soát nội bộ.
D. Giảm chi phí vận chuyển.
82. Lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ blockchain trong quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
C. Tăng tốc độ vận chuyển.
D. Giảm số lượng nhân viên.
83. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm ‘chuỗi cung ứng ngược’ (reverse supply chain)?
A. Chuỗi cung ứng chỉ hoạt động trong một chiều từ nhà cung cấp đến khách hàng.
B. Chuỗi cung ứng xử lý việc trả lại sản phẩm, tái chế và sửa chữa.
C. Chuỗi cung ứng tập trung vào việc sản xuất hàng loạt.
D. Chuỗi cung ứng không quan tâm đến môi trường.
84. Đâu là mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho từng thành viên trong chuỗi.
B. Giảm thiểu chi phí và tăng cường giá trị cho khách hàng.
C. Tăng cường quyền lực của nhà cung cấp.
D. Tăng số lượng sản phẩm lỗi.
85. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của hoạt động vận chuyển trong chuỗi cung ứng?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn.
C. Số lượng sản phẩm mới được phát triển.
D. Chi phí marketing.
86. Trong quản trị kho, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) thường được áp dụng cho loại hàng hóa nào?
A. Hàng hóa có giá trị cao và không bị ảnh hưởng bởi thời gian.
B. Hàng hóa dễ hư hỏng hoặc có hạn sử dụng ngắn.
C. Hàng hóa tồn kho lâu dài.
D. Hàng hóa có chi phí lưu kho thấp.
87. Đâu là vai trò chính của logistics trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Sản xuất sản phẩm.
B. Quản lý dòng chảy hàng hóa, thông tin và tiền tệ một cách hiệu quả.
C. Marketing sản phẩm.
D. Tuyển dụng nhân viên.
88. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, ‘kế hoạch dự phòng’ (contingency plan) được sử dụng để làm gì?
A. Ngăn chặn tất cả các rủi ro có thể xảy ra.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực khi rủi ro xảy ra.
C. Tăng cường rủi ro để đạt lợi nhuận cao hơn.
D. Chuyển rủi ro cho khách hàng.
89. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘cross-docking’ là gì?
A. Một phương pháp lưu trữ hàng hóa trong kho trong thời gian dài.
B. Một kỹ thuật vận chuyển hàng hóa trực tiếp từ xe tải đến xe tải khác mà không cần lưu trữ trong kho.
C. Một hệ thống quản lý chất lượng.
D. Một phương pháp marketing trực tiếp.
90. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘demand planning’ là gì?
A. Lập kế hoạch sản xuất dựa trên số lượng hàng tồn kho hiện có.
B. Dự báo nhu cầu của khách hàng và lập kế hoạch đáp ứng nhu cầu đó.
C. Quản lý chi phí vận chuyển.
D. Tuyển dụng nhân viên mới.
91. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một chuỗi cung ứng linh hoạt?
A. Giảm chi phí nhân công.
B. Có khả năng nhanh chóng thích ứng với những thay đổi trong nhu cầu và điều kiện thị trường.
C. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
D. Tập trung vào việc sản xuất hàng loạt.
92. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu hàng tồn kho bằng cách chỉ nhận nguyên vật liệu khi cần thiết cho sản xuất?
A. Just-in-time (JIT).
B. Economic Order Quantity (EOQ).
C. Safety Stock.
D. Vendor Managed Inventory (VMI).
93. Trong quản lý chuỗi cung ứng, ‘bullwhip effect’ (hiệu ứng lan truyền) đề cập đến điều gì?
A. Sự gia tăng chi phí vận chuyển do giá nhiên liệu tăng.
B. Sự biến động ngày càng tăng trong nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự chậm trễ trong giao hàng do tắc nghẽn giao thông.
D. Sự gia tăng gian lận trong chuỗi cung ứng.
94. Hành động nào sau đây thể hiện việc áp dụng công nghệ trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Sử dụng bảng tính Excel để theo dõi hàng tồn kho.
B. Áp dụng hệ thống RFID (Radio-Frequency Identification) để theo dõi vị trí sản phẩm trong thời gian thực.
C. Giao tiếp với nhà cung cấp qua email.
D. Sử dụng điện thoại để liên lạc với khách hàng.
95. Trong quản trị logistics, phương pháp cross-docking mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí lưu trữ hàng tồn kho.
B. Tăng tốc độ xử lý đơn hàng và giảm thời gian giao hàng.
C. Cải thiện độ chính xác của dự báo nhu cầu.
D. Tất cả các đáp án trên.
96. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhập khẩu các bộ phận từ nhiều quốc gia khác nhau. Trong bối cảnh thương mại quốc tế biến động, biện pháp nào sau đây giúp công ty giảm thiểu rủi ro?
A. Chỉ nhập khẩu từ một quốc gia duy nhất để giảm chi phí.
B. Đa dạng hóa nguồn cung và xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp ở nhiều quốc gia.
C. Tăng cường sản xuất trong nước để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí nhập khẩu.
97. Phương pháp tiếp cận nào trong quản trị chuỗi cung ứng chú trọng vào việc xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và tin cậy với các nhà cung cấp?
A. Đấu thầu cạnh tranh.
B. Quản lý quan hệ nhà cung cấp (SRM).
C. Mua hàng theo lô lớn.
D. Quản lý hàng tồn kho JIT.
98. Khi một công ty sản xuất đồ chơi phát hiện ra rằng một lô hàng lớn các bộ phận quan trọng bị lỗi từ nhà cung cấp, đâu là hành động khắc phục hậu quả thích hợp nhất?
A. Tiếp tục sử dụng các bộ phận bị lỗi để đáp ứng thời hạn sản xuất.
B. Tìm một nhà cung cấp thay thế ngay lập tức và từ chối lô hàng bị lỗi.
C. Đàm phán với nhà cung cấp để thay thế hoặc hoàn tiền, đồng thời đánh giá các nhà cung cấp dự phòng.
D. Báo cáo sự cố cho các đối thủ cạnh tranh để làm tổn hại danh tiếng của nhà cung cấp.
99. Một công ty muốn cải thiện khả năng phục hồi chuỗi cung ứng của mình trước các gián đoạn. Chiến lược nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?
A. Giảm số lượng nhà cung cấp để đơn giản hóa chuỗi cung ứng.
B. Tăng cường hợp tác và chia sẻ thông tin với các đối tác trong chuỗi cung ứng, đồng thời xây dựng các kế hoạch dự phòng.
C. Giảm mức tồn kho để giảm chi phí.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí vận chuyển.
100. Một công ty bán lẻ nhận thấy rằng họ thường xuyên hết hàng một số mặt hàng nhất định. Cách tốt nhất để giải quyết vấn đề này là gì?
A. Giảm số lượng các mặt hàng đó được đặt hàng để giảm chi phí tồn kho.
B. Tăng giá của các mặt hàng đó để giảm nhu cầu.
C. Cải thiện độ chính xác dự báo nhu cầu và tăng mức tồn kho an toàn.
D. Ngừng bán các mặt hàng đó.
101. Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm ‘decoupling point’ (điểm tách biệt) đề cập đến điều gì?
A. Điểm mà tại đó các hoạt động sản xuất bắt đầu dựa trên dự báo thay vì đơn đặt hàng thực tế.
B. Điểm mà tại đó các hoạt động vận chuyển bắt đầu.
C. Điểm mà tại đó các hoạt động mua hàng kết thúc.
D. Điểm mà tại đó các hoạt động kiểm tra chất lượng được thực hiện.
102. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình mua hàng và quản lý nhà cung cấp?
A. Hệ thống quản lý kho (WMS).
B. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
C. Hệ thống mua hàng điện tử (e-Procurement).
D. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
103. Chỉ số đo lường nào cho biết số lần hàng tồn kho được bán ra và thay thế trong một khoảng thời gian nhất định?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
B. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover).
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio).
D. Tỷ lệ thanh toán hiện hành (Current Ratio).
104. Hoạt động nào sau đây không thuộc phạm vi của quản trị chuỗi cung ứng?
A. Quản lý kho.
B. Dự báo nhu cầu.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Vận chuyển.
105. KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của việc giao hàng đúng hẹn?
A. Tỷ lệ lấp đầy đơn hàng (Order Fill Rate).
B. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover).
C. Chi phí vận chuyển trên doanh thu (Transportation Cost as a Percentage of Revenue).
D. Thời gian chu kỳ tiền mặt (Cash-to-Cash Cycle Time).
106. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho từng thành viên trong chuỗi.
B. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển.
C. Tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua việc đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả và hiệu suất.
D. Giảm thiểu rủi ro trong sản xuất.
107. Phương pháp quản lý chất lượng nào tập trung vào việc cải tiến liên tục và loại bỏ lãng phí trong quy trình sản xuất?
A. Six Sigma.
B. ISO 9001.
C. Lean Manufacturing.
D. Total Quality Management (TQM).
108. Trong việc lựa chọn địa điểm đặt kho, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?
A. Chi phí xây dựng kho.
B. Chi phí nhân công.
C. Khả năng tiếp cận các phương tiện giao thông và thị trường mục tiêu.
D. Giá đất.
109. Trong trường hợp nào doanh nghiệp nên áp dụng chiến lược đa dạng hóa nhà cung cấp?
A. Khi muốn giảm chi phí mua hàng.
B. Khi muốn xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với một nhà cung cấp duy nhất.
C. Khi muốn giảm thiểu rủi ro gián đoạn nguồn cung.
D. Khi muốn đơn giản hóa quy trình mua hàng.
110. Trong quản trị chuỗi cung ứng bền vững, điều gì là quan trọng nhất?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
C. Cân bằng giữa yếu tố kinh tế, môi trường và xã hội.
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
111. Mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference) tập trung vào mấy quy trình chính?
112. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn nhà cung cấp?
A. Giá thành thấp nhất.
B. Vị trí địa lý gần.
C. Khả năng đáp ứng yêu cầu về chất lượng, số lượng và thời gian giao hàng.
D. Mối quan hệ cá nhân tốt.
113. Phương pháp dự báo nào phù hợp nhất khi có ít dữ liệu lịch sử và cần dự báo ngắn hạn?
A. Trung bình trượt.
B. San bằng hàm mũ.
C. Phân tích hồi quy.
D. Phương pháp Delphi.
114. Trong logistics, thuật ngữ ‘last mile delivery’ đề cập đến công đoạn nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy đến trung tâm phân phối.
B. Vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
C. Vận chuyển hàng hóa giữa các nhà cung cấp.
D. Vận chuyển hàng hóa quốc tế.
115. Một công ty muốn giảm lượng khí thải carbon trong chuỗi cung ứng của mình. Hành động nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?
A. Chuyển sang sử dụng bao bì nhẹ hơn.
B. Tối ưu hóa các tuyến vận chuyển để giảm quãng đường di chuyển và sử dụng các phương tiện tiết kiệm nhiên liệu hơn.
C. Mua tín chỉ carbon.
D. Ủng hộ một tổ chức môi trường.
116. Điều gì là lợi ích chính của việc sử dụng một hệ thống quản lý vận tải (TMS)?
A. Cải thiện quan hệ khách hàng.
B. Giảm chi phí vận chuyển và cải thiện hiệu quả vận chuyển.
C. Tự động hóa quy trình sản xuất.
D. Cải thiện độ chính xác dự báo nhu cầu.
117. Hệ thống thông tin nào tích hợp tất cả các khía cạnh của doanh nghiệp, bao gồm cả quản trị chuỗi cung ứng?
A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Hệ thống quản lý kho (WMS).
D. Hệ thống quản lý vận tải (TMS).
118. Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng, ‘khả năng xảy ra sự kiện’ và ‘tác động của sự kiện’ tạo thành yếu tố nào?
A. Đánh giá rủi ro.
B. Giảm thiểu rủi ro.
C. Nhận diện rủi ro.
D. Kế hoạch dự phòng.
119. Trong quản lý tồn kho, EOQ (Economic Order Quantity) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định số lượng đặt hàng tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí tồn kho.
B. Dự báo nhu cầu hàng tồn kho trong tương lai.
C. Đánh giá chất lượng hàng tồn kho.
D. Quản lý vị trí lưu trữ hàng tồn kho.
120. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với chuỗi cung ứng toàn cầu hiện nay?
A. Thiếu hụt lao động.
B. Biến động tỷ giá hối đoái.
C. Gián đoạn do thiên tai, dịch bệnh và căng thẳng địa chính trị.
D. Chi phí vận chuyển tăng cao.
121. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của kho hàng trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng.
B. Vòng quay hàng tồn kho.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Chi phí marketing trên doanh thu.
122. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘Just-in-Time’ (JIT) là gì?
A. Phương pháp sản xuất hàng loạt để giảm chi phí.
B. Hệ thống quản lý hàng tồn kho, trong đó hàng hóa được nhận đúng thời điểm cần thiết cho sản xuất.
C. Chiến lược marketing tập trung vào việc tạo ra nhu cầu ngay lập tức.
D. Quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo không có sản phẩm lỗi.
123. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng phương pháp ‘Lean’ trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Tăng chi phí sản xuất.
B. Giảm lãng phí và tăng hiệu quả hoạt động.
C. Làm phức tạp hóa quy trình.
D. Tăng số lượng nhân viên.
124. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘Total Cost of Ownership’ (TCO) là gì?
A. Tổng chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Tổng chi phí sở hữu một sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm chi phí mua, vận hành, bảo trì và tiêu hủy.
C. Tổng chi phí marketing sản phẩm.
D. Tổng chi phí quản lý chuỗi cung ứng.
125. Đâu là mục tiêu của việc sử dụng phần mềm quản lý chuỗi cung ứng (SCM)?
A. Tăng cường tính bảo mật thông tin.
B. Tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí và cải thiện hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng.
C. Tăng số lượng nhà cung cấp.
D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
126. Yếu tố nào sau đây không thuộc về các hoạt động chính của quản trị chuỗi cung ứng?
A. Lập kế hoạch sản xuất.
B. Tuyển dụng nhân sự.
C. Quản lý kho vận.
D. Mua hàng.
127. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘Reverse Logistics’ (Logistics ngược) đề cập đến điều gì?
A. Quá trình vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến khách hàng.
B. Quá trình thu hồi và xử lý hàng hóa trả lại từ khách hàng.
C. Quá trình sản xuất hàng hóa theo yêu cầu của khách hàng.
D. Quá trình nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng.
128. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘Agile Supply Chain’ (Chuỗi cung ứng linh hoạt) là gì?
A. Một chuỗi cung ứng cứng nhắc và khó thay đổi.
B. Một chuỗi cung ứng có khả năng nhanh chóng thích ứng với các thay đổi của thị trường.
C. Một chuỗi cung ứng chỉ tập trung vào việc giảm chi phí.
D. Một chuỗi cung ứng không sử dụng công nghệ.
129. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi vị trí và trạng thái của hàng hóa trong quá trình vận chuyển?
A. Phần mềm kế toán.
B. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS).
C. Mạng xã hội.
D. Email marketing.
130. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘Collaboration, Planning, Forecasting and Replenishment’ (CPFR) là gì?
A. Một phương pháp dự báo nhu cầu dựa trên trí tuệ nhân tạo.
B. Một mô hình hợp tác giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng để lập kế hoạch, dự báo và bổ sung hàng hóa.
C. Một công cụ quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng.
D. Một tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng.
131. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘Blockchain’ có thể được sử dụng để làm gì?
A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Cải thiện tính minh bạch, an toàn và hiệu quả của chuỗi cung ứng.
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
D. Làm phức tạp hóa quy trình quản lý.
132. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp cải thiện khả năng đáp ứng nhanh chóng với biến động của thị trường?
A. Duy trì mức tồn kho cao để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Áp dụng mô hình chuỗi cung ứng linh hoạt và thích ứng.
C. Tập trung vào sản xuất hàng loạt để giảm chi phí.
D. Hạn chế thay đổi kế hoạch sản xuất.
133. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘Sustainability’ (Tính bền vững) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
B. Việc đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Việc sử dụng tài nguyên một cách không kiểm soát.
D. Việc bỏ qua các vấn đề về môi trường và xã hội.
134. Đâu là vai trò của người quản lý chuỗi cung ứng?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí vận chuyển.
B. Điều phối và quản lý tất cả các hoạt động trong chuỗi cung ứng để đạt được mục tiêu chung.
C. Chỉ quản lý mối quan hệ với khách hàng.
D. Chỉ tập trung vào việc sản xuất hàng hóa.
135. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘Vendor Managed Inventory’ (VMI) là gì?
A. Hệ thống quản lý hàng tồn kho do nhà cung cấp quản lý tại kho của khách hàng.
B. Hệ thống quản lý hàng tồn kho do khách hàng quản lý tại kho của nhà cung cấp.
C. Hệ thống quản lý hàng tồn kho do một bên thứ ba quản lý.
D. Hệ thống quản lý hàng tồn kho thủ công.
136. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu tác động của các yếu tố bên ngoài đến chuỗi cung ứng?
A. Tập trung vào một thị trường duy nhất.
B. Xây dựng chuỗi cung ứng linh hoạt và có khả năng phục hồi.
C. Giảm chi phí bằng cách sử dụng nguyên liệu rẻ tiền.
D. Bỏ qua các yếu tố chính trị và kinh tế vĩ mô.
137. Trong quản trị chuỗi cung ứng, ‘Lead Time’ (Thời gian chờ) là gì?
A. Thời gian sản xuất một đơn vị sản phẩm.
B. Thời gian từ khi đặt hàng đến khi nhận được hàng.
C. Thời gian kiểm tra chất lượng sản phẩm.
D. Thời gian bảo hành sản phẩm.
138. Trong quản trị chuỗi cung ứng, việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) có thể giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Cải thiện khả năng dự báo nhu cầu, tối ưu hóa quy trình và đưa ra quyết định tốt hơn.
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
D. Làm phức tạp hóa quy trình quản lý.
139. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức vận tải?
A. Giá trị của hàng hóa, khoảng cách vận chuyển và thời gian giao hàng.
B. Sở thích cá nhân của người quản lý.
C. Số lượng nhân viên trong công ty.
D. Màu sắc của sản phẩm.
140. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống thông tin trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Giảm số lượng nhân viên.
B. Tăng cường khả năng phối hợp và chia sẻ thông tin giữa các thành viên trong chuỗi.
C. Tăng chi phí đầu tư vào công nghệ.
D. Giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
141. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn trong việc thuê ngoài (outsourcing) các hoạt động chuỗi cung ứng?
A. Mất kiểm soát đối với các hoạt động chuỗi cung ứng.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát chuỗi cung ứng.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Cải thiện hiệu quả hoạt động.
142. Đâu là một thách thức lớn trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và quy định pháp luật.
B. Sự đồng nhất về văn hóa, ngôn ngữ và quy định pháp luật.
C. Sự ổn định của thị trường toàn cầu.
D. Sự dễ dàng trong việc quản lý các mối quan hệ.
143. Trong quản trị chuỗi cung ứng, điều gì thể hiện sự phối hợp tốt giữa các bộ phận trong doanh nghiệp?
A. Mỗi bộ phận hoạt động độc lập để tăng tính chuyên môn hóa.
B. Các bộ phận chia sẻ thông tin và phối hợp hành động để đạt mục tiêu chung.
C. Các bộ phận cạnh tranh với nhau để nâng cao hiệu suất.
D. Mỗi bộ phận chỉ tập trung vào mục tiêu riêng của mình.
144. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Chỉ sử dụng một nhà cung cấp duy nhất.
B. Đa dạng hóa nguồn cung và thị trường.
C. Tập trung vào thị trường nội địa.
D. Bỏ qua các yếu tố chính trị và kinh tế vĩ mô.
145. Trong quản trị chuỗi cung ứng, khái niệm ‘bullwhip effect’ (hiệu ứng cái roi da) đề cập đến điều gì?
A. Sự gia tăng đều đặn của nhu cầu thị trường.
B. Sự biến động nhu cầu tăng dần khi đi ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự ổn định của giá cả hàng hóa.
D. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các thành viên trong chuỗi.
146. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc lựa chọn nhà cung cấp?
A. Giá thành sản phẩm thấp nhất.
B. Khả năng đáp ứng chất lượng, số lượng và thời gian giao hàng.
C. Vị trí địa lý gần doanh nghiệp.
D. Mối quan hệ cá nhân với người quản lý.
147. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một chuỗi cung ứng bền vững?
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.
B. Sự cam kết của tất cả các bên liên quan đến các nguyên tắc bền vững.
C. Việc sử dụng tài nguyên một cách không kiểm soát.
D. Việc bỏ qua các vấn đề về môi trường và xã hội.
148. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với nhà cung cấp?
A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để tìm giá tốt nhất.
B. Xây dựng mối quan hệ hợp tác dựa trên sự tin tưởng và lợi ích chung.
C. Ép giá nhà cung cấp để tối đa hóa lợi nhuận.
D. Giữ bí mật thông tin về chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.
149. Đâu là mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho từng thành viên trong chuỗi.
B. Giảm thiểu chi phí và tăng cường giá trị cho khách hàng.
C. Tăng số lượng nhà cung cấp để giảm rủi ro.
D. Tập trung vào sản xuất hàng loạt để giảm chi phí đơn vị.
150. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự báo nhu cầu chính xác hơn trong quản trị chuỗi cung ứng?
A. Chỉ sử dụng dữ liệu bán hàng trong quá khứ.
B. Áp dụng phương pháp Delphi kết hợp ý kiến chuyên gia và phân tích thống kê.
C. Bỏ qua các yếu tố mùa vụ và xu hướng thị trường.
D. Dựa hoàn toàn vào trực giác của người quản lý.