1. Mục tiêu SMART là gì?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound (Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Liên quan, Có thời hạn)
B. Strategic, Measurable, Aggressive, Realistic, Tangible (Chiến lược, Đo lường được, Quyết liệt, Thực tế, Hữu hình)
C. Simple, Manageable, Actionable, Reviewable, Trackable (Đơn giản, Quản lý được, Có thể hành động, Có thể xem xét, Có thể theo dõi)
D. Sustainable, Meaningful, Accountable, Rewarding, Timely (Bền vững, Ý nghĩa, Có trách nhiệm, Đáng khen thưởng, Kịp thời)
2. Phương pháp kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn ngừa các vấn đề trước khi chúng xảy ra?
A. Kiểm soát phản hồi
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát phòng ngừa
D. Kiểm soát tài chính
3. Nguyên tắc nào của quản trị yêu cầu mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo cho một người quản lý duy nhất?
A. Thống nhất chỉ huy
B. Tính kỷ luật
C. Quyền hạn và trách nhiệm
D. Tính thứ bậc
4. KPI là viết tắt của cụm từ nào?
A. Key Performance Indicator (Chỉ số hiệu suất chính)
B. Knowledge Process Improvement (Cải tiến quy trình tri thức)
C. Key Project Initiative (Sáng kiến dự án chính)
D. Knowledge Product Integration (Tích hợp sản phẩm tri thức)
5. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng tầm nhìn và truyền cảm hứng cho nhân viên để đạt được mục tiêu chung?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo chuyển đổi
D. Lãnh đạo ủy quyền
6. Trong quản lý tài chính, NPV (Giá trị hiện tại ròng) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường lợi nhuận của một dự án
B. Đánh giá tính khả thi của một dự án đầu tư
C. Quản lý dòng tiền
D. Tính toán chi phí sản xuất
7. Trong quản trị dự án, đường găng (Critical Path) là gì?
A. Chuỗi các hoạt động có tổng thời gian dài nhất
B. Các hoạt động ít quan trọng nhất
C. Các nguồn lực quan trọng nhất
D. Các mốc thời gian quan trọng nhất
8. Mục tiêu của quản lý đa dạng (diversity management) trong tổ chức là gì?
A. Đảm bảo sự đồng nhất trong lực lượng lao động
B. Tạo ra một môi trường làm việc hòa nhập và tôn trọng sự khác biệt
C. Giảm thiểu chi phí tuyển dụng
D. Tăng cường cạnh tranh giữa các nhân viên
9. Ma trận BCG phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên yếu tố nào?
A. Thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng thị trường
B. Lợi nhuận và dòng tiền
C. Rủi ro và cơ hội
D. Điểm mạnh và điểm yếu
10. Công cụ quản lý nào giúp phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức?
A. Ma trận BCG
B. Phân tích PEST
C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
D. Phân tích SWOT
11. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản trị?
A. Người đại diện
B. Người liên lạc
C. Người phổ biến thông tin
D. Người kiến tạo
12. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với môi trường kinh doanh ổn định và ít thay đổi?
A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu theo nhóm
13. Mục đích của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp là gì?
A. Tăng cường kiểm soát nhân viên
B. Tạo ra một môi trường làm việc tích cực và gắn kết
C. Giảm chi phí đào tạo
D. Tăng cường cạnh tranh nội bộ
14. Điều gì là mục tiêu chính của quản lý chuỗi cung ứng?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin
C. Tăng cường quảng bá sản phẩm
D. Quản lý quan hệ khách hàng
15. Yếu tố nào sau đây không thuộc về môi trường bên ngoài của tổ chức?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Nhà cung cấp
C. Văn hóa doanh nghiệp
D. Khách hàng
16. Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với các nhà quản lý cấp cao?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng giao tiếp
17. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Quản lý quan hệ khách hàng
B. Tích hợp các quy trình kinh doanh
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Xây dựng thương hiệu
18. Điều gì là quan trọng nhất trong quản lý sự thay đổi?
A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống
B. Giao tiếp hiệu quả và sự tham gia của nhân viên
C. Giữ bí mật về thay đổi
D. Chỉ tập trung vào kết quả tài chính
19. Trong quản lý chất lượng, ‘Six Sigma’ là gì?
A. Một phương pháp để giảm thiểu sai sót
B. Một loại phần mềm quản lý chất lượng
C. Một tiêu chuẩn về trách nhiệm xã hội
D. Một hệ thống quản lý môi trường
20. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc xác định các hoạt động cần thiết để đạt được mục tiêu của tổ chức và nhóm chúng lại với nhau?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát
21. Trong quản lý rủi ro, ‘khẩu vị rủi ro’ của một tổ chức thể hiện điều gì?
A. Mức độ chấp nhận rủi ro của tổ chức
B. Các loại rủi ro mà tổ chức thường gặp phải
C. Chi phí để giảm thiểu rủi ro
D. Quy trình đánh giá rủi ro của tổ chức
22. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo ủy quyền
D. Lãnh đạo phục vụ
23. Theo Kotter, bước đầu tiên trong quy trình 8 bước để quản lý sự thay đổi là gì?
A. Tạo dựng một cảm giác cấp bách
B. Xây dựng một liên minh dẫn dắt
C. Phát triển một tầm nhìn và chiến lược
D. Trao quyền cho hành động trên tầm nhìn
24. Chiến lược ‘Đại dương xanh’ tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trong thị trường hiện có
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm
25. Trong quản lý dự án, biểu đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
A. Theo dõi tiến độ dự án
B. Quản lý ngân sách dự án
C. Phân tích rủi ro dự án
D. Quản lý nguồn lực dự án
26. Khi một công ty quyết định thuê ngoài (outsource) một số hoạt động, điều này có nghĩa là gì?
A. Công ty mở rộng hoạt động ra nước ngoài
B. Công ty chuyển giao một số hoạt động cho bên thứ ba
C. Công ty đóng cửa một số bộ phận
D. Công ty sáp nhập với một công ty khác
27. Khi nào nên sử dụng phong cách lãnh đạo ủy quyền?
A. Khi nhân viên thiếu kinh nghiệm
B. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng
C. Khi nhân viên có kỹ năng và động lực cao
D. Khi có khủng hoảng xảy ra
28. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm hiệu quả?
A. Tuyển dụng những người có kỹ năng giống nhau
B. Xây dựng sự tin tưởng và giao tiếp cởi mở
C. Áp đặt kỷ luật nghiêm ngặt
D. Tập trung vào cạnh tranh cá nhân
29. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
30. Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO) nhấn mạnh vào điều gì?
A. Kiểm soát chặt chẽ nhân viên
B. Thiết lập mục tiêu chung và đánh giá dựa trên kết quả
C. Phần thưởng dựa trên thâm niên
D. Tập trung vào quy trình làm việc
31. Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO) tập trung vào điều gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Thiết lập và đạt được các mục tiêu cụ thể, có thể đo lường được.
C. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động của nhân viên.
D. Duy trì sự ổn định của tổ chức.
32. Phong cách quản lý nào mà nhà quản lý trao quyền cho nhân viên và cho phép họ tự chủ trong công việc?
A. Độc đoán
B. Quan liêu
C. Tự do
D. Dân chủ
33. Phương pháp Kaizen trong quản trị chất lượng tập trung vào điều gì?
A. Thay đổi lớn và đột phá.
B. Cải tiến liên tục và nhỏ.
C. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
D. Tự động hóa quy trình sản xuất.
34. Khái niệm ‘văn hóa doanh nghiệp’ đề cập đến điều gì?
A. Các quy định và chính sách của doanh nghiệp.
B. Hệ thống giá trị, niềm tin, và chuẩn mực được chia sẻ trong doanh nghiệp.
C. Cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc của doanh nghiệp.
D. Các sản phẩm và dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.
35. Điều gì sau đây là một thách thức của việc quản lý một đội ngũ đa văn hóa?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề.
C. Giảm thiểu xung đột và hiểu lầm.
D. Vượt qua rào cản giao tiếp và khác biệt về giá trị.
36. Theo Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố duy trì (hygiene factors) trong công việc?
A. Sự công nhận
B. Cơ hội thăng tiến
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp
D. Trách nhiệm
37. Phương pháp Brainstorming được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
B. Tìm kiếm ý tưởng sáng tạo và giải pháp cho vấn đề.
C. Xây dựng kế hoạch marketing.
D. Quản lý rủi ro dự án.
38. Trong quản trị nguồn nhân lực, điều gì sau đây là mục tiêu của việc đánh giá hiệu suất làm việc?
A. Tìm ra những nhân viên yếu kém để sa thải.
B. Xác định nhu cầu đào tạo và phát triển của nhân viên.
C. Tạo áp lực cho nhân viên làm việc tốt hơn.
D. Giảm chi phí lương thưởng.
39. Mục tiêu SMART là gì?
A. Specific, Measurable, Attainable, Relevant, Time-bound (Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Phù hợp, Có thời hạn)
B. Strategic, Methodical, Achievable, Realistic, Trackable (Chiến lược, Phương pháp, Có thể đạt được, Thực tế, Theo dõi được)
C. Simple, Manageable, Actionable, Reviewable, Timely (Đơn giản, Quản lý được, Khả thi, Xem xét được, Kịp thời)
D. Sustainable, Meaningful, Accountable, Rewarding, Tangible (Bền vững, Ý nghĩa, Có trách nhiệm, Đáng khen thưởng, Hữu hình)
40. Điều gì sau đây là một đặc điểm của phong cách lãnh đạo dân chủ?
A. Nhà lãnh đạo đưa ra tất cả các quyết định mà không cần tham khảo ý kiến của nhân viên.
B. Nhà lãnh đạo khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
C. Nhà lãnh đạo ủy quyền hoàn toàn quyền lực cho nhân viên.
D. Nhà lãnh đạo tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ hiệu suất của nhân viên.
41. Theo Kotler, Marketing Mix bao gồm những yếu tố nào?
A. Product, Price, Place, Promotion (Sản phẩm, Giá, Địa điểm, Xúc tiến)
B. People, Process, Physical Evidence (Con người, Quy trình, Bằng chứng hữu hình)
C. Planning, Organizing, Leading, Controlling (Hoạch định, Tổ chức, Lãnh đạo, Kiểm soát)
D. Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức)
42. Trong quản trị chất lượng, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào điều gì?
A. Quản lý môi trường
B. Quản lý an toàn lao động
C. Hệ thống quản lý chất lượng
D. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
43. Ma trận SWOT được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Xác định cơ cấu tổ chức phù hợp cho doanh nghiệp.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
44. Trong quản trị sự thay đổi, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
A. Thông báo thay đổi một cách đột ngột.
B. Bỏ qua ý kiến phản hồi của nhân viên.
C. Truyền đạt rõ ràng về lý do và lợi ích của sự thay đổi.
D. Áp đặt thay đổi mà không có sự chuẩn bị.
45. Theo lý thuyết của Vroom, động lực làm việc của một cá nhân phụ thuộc vào điều gì?
A. Nhu cầu được thừa nhận và yêu thương.
B. Sự mong đợi, tính công cụ và giá trị.
C. Mức độ hài lòng với công việc hiện tại.
D. Khả năng đạt được mục tiêu cá nhân.
46. Quá trình kiểm soát trong quản trị bao gồm các bước nào?
A. Thiết lập tiêu chuẩn, đo lường hiệu suất, so sánh với tiêu chuẩn, thực hiện điều chỉnh.
B. Xác định mục tiêu, xây dựng kế hoạch, triển khai thực hiện, đánh giá kết quả.
C. Tuyển dụng nhân viên, đào tạo nhân viên, đánh giá hiệu suất, khen thưởng/kỷ luật.
D. Phân tích môi trường, xác định chiến lược, triển khai chiến lược, kiểm soát chiến lược.
47. Thuyết X và Thuyết Y là của ai?
A. Abraham Maslow
B. Frederick Herzberg
C. Douglas McGregor
D. Clayton Alderfer
48. Điều gì sau đây là một ưu điểm của cơ cấu tổ chức theo chức năng?
A. Dễ dàng thích ứng với sự thay đổi của môi trường.
B. Tập trung chuyên môn hóa cao.
C. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
D. Đảm bảo trách nhiệm giải trình rõ ràng.
49. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định và tập trung vào các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng?
A. Phân tích SWOT
B. Quản trị chuỗi cung ứng
C. Phân tích chuỗi giá trị
D. Marketing Mix
50. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, đòi hỏi quyết định nhanh chóng?
A. Dân chủ
B. Tự do
C. Độc đoán
D. Tham gia
51. Trong đàm phán, BATNA là gì?
A. Best Alternative To a Negotiated Agreement (Giải pháp thay thế tốt nhất cho một thỏa thuận đàm phán)
B. Basic Agreement Terms and Numbers Analysis (Phân tích các điều khoản và số liệu cơ bản của thỏa thuận)
C. Bargaining Approach for Tactical Negotiation Advantage (Phương pháp mặc cả để đạt lợi thế đàm phán chiến thuật)
D. Balanced Assessment of Trade-offs and Alternatives (Đánh giá cân bằng về sự đánh đổi và các lựa chọn thay thế)
52. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây là nhu cầu bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
53. Trong quản trị rủi ro, điều gì sau đây là bước đầu tiên cần thực hiện?
A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
B. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
C. Phát triển kế hoạch ứng phó rủi ro.
D. Giám sát và kiểm soát rủi ro.
54. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu và phương pháp để đạt được mục tiêu đó?
A. Kiểm soát
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Hoạch định
55. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng một đội nhóm hiệu quả?
A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
B. Mục tiêu chung rõ ràng và sự tin tưởng lẫn nhau.
C. Sự kiểm soát chặt chẽ từ người quản lý.
D. Sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm.
56. Điều gì sau đây là một vai trò quan trọng của nhà quản trị cấp trung?
A. Đưa ra các quyết định chiến lược dài hạn.
B. Giám sát trực tiếp công việc của nhân viên.
C. Kết nối giữa các cấp quản lý và nhân viên.
D. Quản lý các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
57. Trong quản trị dự án, Gantt chart được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý rủi ro dự án.
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án.
C. Quản lý chi phí dự án.
D. Quản lý nguồn lực dự án.
58. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các công ty đa quốc gia hoạt động trên nhiều thị trường khác nhau?
A. Cơ cấu chức năng
B. Cơ cấu trực tuyến
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu bộ phận theo địa lý
59. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản trị?
A. Người đại diện
B. Người liên lạc
C. Người phát ngôn
D. Người kiến tạo
60. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter dùng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
B. Phân tích môi trường ngành và mức độ cạnh tranh.
C. Xác định các mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
D. Đo lường sự hài lòng của nhân viên.
61. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức phi tập trung?
A. Quyền lực ra quyết định được phân tán.
B. Thông tin được chia sẻ rộng rãi.
C. Phản ứng nhanh nhạy với thay đổi.
D. Quyết định tập trung ở cấp quản lý cao nhất.
62. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong môi trường làm việc có tính sáng tạo cao?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo quan liêu.
C. Lãnh đạo dân chủ.
D. Lãnh đạo ủy quyền.
63. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ làm việc hiệu quả?
A. Sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm.
B. Mức lương và phúc lợi cạnh tranh.
C. Mục tiêu chung rõ ràng và sự gắn kết giữa các thành viên.
D. Quy trình làm việc được chuẩn hóa.
64. Đâu là một ví dụ về chiến lược ‘Đại dương xanh’?
A. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
B. Tập trung vào phân khúc thị trường hiện tại.
C. Tạo ra một thị trường mới, không cạnh tranh.
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm hiện có.
65. Phân tích PESTEL được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing.
B. Phân tích môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
C. Xây dựng chiến lược cạnh tranh.
D. Quản lý nguồn nhân lực.
66. Trong quản lý chuỗi cung ứng, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo hoạt động hiệu quả?
A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp.
C. Sự phối hợp và hợp tác giữa các thành viên trong chuỗi.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng.
67. Trong quản lý chất lượng, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sản phẩm/dịch vụ đáp ứng yêu cầu của khách hàng?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Thực hiện kiểm tra chất lượng ngẫu nhiên.
C. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện.
D. Tăng cường quảng cáo.
68. Ma trận SWOT được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
B. Phân tích môi trường bên trong và bên ngoài của tổ chức.
C. Xác định ngân sách cho dự án.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
69. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để loại bỏ lãng phí?
A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM).
B. Lean Manufacturing.
C. Six Sigma.
D. Kaizen.
70. Trong quản lý xung đột, phong cách nào thể hiện sự hợp tác và tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi?
A. Tránh né.
B. Thỏa hiệp.
C. Cạnh tranh.
D. Hợp tác.
71. Điều gì KHÔNG phải là một phong cách ra quyết định phổ biến?
A. Ra quyết định theo cảm tính.
B. Ra quyết định dựa trên bằng chứng.
C. Ra quyết định theo đa số.
D. Ra quyết định ngẫu nhiên.
72. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
A. Áp đặt sự thay đổi từ trên xuống.
B. Truyền đạt rõ ràng mục tiêu và lợi ích của sự thay đổi.
C. Bỏ qua ý kiến của nhân viên.
D. Thực hiện thay đổi một cách bí mật.
73. Mục tiêu SMART là gì?
A. Một phương pháp quản lý tài chính.
B. Một bộ tiêu chuẩn đánh giá nhân viên.
C. Một khung tiêu chí để thiết lập mục tiêu hiệu quả.
D. Một công cụ phân tích cạnh tranh.
74. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây KHÔNG thuộc về vai trò liên nhân của nhà quản trị?
A. Người đại diện.
B. Người liên lạc.
C. Người phổ biến thông tin.
D. Nhà lãnh đạo.
75. Trong quản trị tài chính, ROI (Return on Investment) là gì?
A. Chi phí đầu tư.
B. Lợi nhuận trên vốn đầu tư.
C. Giá trị tài sản.
D. Dòng tiền.
76. Trong quản trị dự án, phương pháp nào giúp xác định các công việc cần thiết, thời gian thực hiện và mối quan hệ giữa chúng?
A. SWOT.
B. PERT/CPM.
C. BSC.
D. MBO.
77. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng thương hiệu mạnh?
A. Giá rẻ.
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ tốt và nhất quán.
C. Quảng cáo rầm rộ.
D. Khuyến mãi liên tục.
78. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của quản trị?
A. Hoạch định.
B. Kiểm soát.
C. Marketing.
D. Tổ chức.
79. Nguyên tắc Pareto, hay còn gọi là quy tắc 80/20, phát biểu rằng:
A. 80% nỗ lực tạo ra 20% kết quả.
B. 20% nỗ lực tạo ra 80% kết quả.
C. 80% chi phí đến từ 20% sản phẩm.
D. 20% khách hàng mang lại 80% lợi nhuận.
80. Phương pháp quản lý thời gian nào khuyến khích chia nhỏ công việc thành các khoảng thời gian tập trung, xen kẽ với các khoảng nghỉ ngắn?
A. Ma trận Eisenhower.
B. Phương pháp Pomodoro.
C. Nguyên tắc Pareto.
D. Getting Things Done (GTD).
81. Đâu là một lợi ích của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên và thu hút nhân tài.
C. Tự động hóa quy trình sản xuất.
D. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
82. Trong quản lý rủi ro, điều gì cần được thực hiện sau khi xác định và đánh giá rủi ro?
A. Loại bỏ hoàn toàn các rủi ro.
B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
C. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
D. Bỏ qua các rủi ro nhỏ.
83. Chức năng kiểm soát trong quản trị bao gồm những hoạt động nào?
A. Xây dựng kế hoạch và chiến lược.
B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
C. Đo lường hiệu suất, so sánh với mục tiêu và thực hiện điều chỉnh.
D. Phân công công việc và ủy quyền.
84. Trong giao tiếp, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn.
B. Lựa chọn kênh giao tiếp phù hợp và lắng nghe phản hồi.
C. Nói nhanh và rõ ràng.
D. Giao tiếp một chiều.
85. Đâu là một ví dụ về kỹ năng ‘mềm’ quan trọng đối với nhà quản trị?
A. Lập trình máy tính.
B. Phân tích dữ liệu.
C. Giao tiếp hiệu quả.
D. Kế toán.
86. Trong quản lý dự án, WBS (Work Breakdown Structure) là gì?
A. Bảng theo dõi chi phí dự án.
B. Sơ đồ phân rã công việc thành các phần nhỏ hơn.
C. Lịch trình dự án.
D. Báo cáo tiến độ dự án.
87. Đâu là một ví dụ về động lực bên trong (intrinsic motivation) thúc đẩy nhân viên làm việc?
A. Tiền thưởng.
B. Sự công nhận từ đồng nghiệp.
C. Cơ hội thăng tiến.
D. Sự yêu thích và đam mê với công việc.
88. Điều gì là quan trọng nhất khi ủy quyền công việc cho nhân viên?
A. Chỉ định công việc cho người có kinh nghiệm lâu năm nhất.
B. Cung cấp đầy đủ nguồn lực và quyền hạn cần thiết.
C. Giám sát chặt chẽ từng bước thực hiện.
D. Chọn người có mức lương thấp nhất để tiết kiệm chi phí.
89. Theo lý thuyết Z của William Ouchi, điều gì quan trọng trong việc quản lý nhân sự?
A. Sự chuyên môn hóa cao.
B. Kiểm soát chặt chẽ.
C. Sự tham gia của nhân viên và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
D. Thưởng phạt nghiêm minh.
90. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
B. Phân tích mức độ hấp dẫn của một ngành.
C. Xây dựng chiến lược marketing.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.
91. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất cho một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau?
A. Cơ cấu trực tuyến.
B. Cơ cấu chức năng.
C. Cơ cấu ma trận.
D. Cơ cấu đơn vị sản phẩm.
92. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của quản trị?
A. Hoạch định.
B. Tổ chức.
C. Kiểm soát.
D. Sản xuất.
93. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để loại bỏ lãng phí và tăng hiệu quả?
A. Six Sigma.
B. Kaizen.
C. TQM (Total Quality Management).
D. Lean Manufacturing.
94. Trong giao tiếp quản trị, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp.
B. Truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu.
C. Giao tiếp một chiều, từ trên xuống.
D. Sử dụng nhiều kênh giao tiếp cùng lúc.
95. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên để đạt được tầm nhìn chung?
A. Lãnh đạo chuyển đổi.
B. Lãnh đạo giao dịch.
C. Lãnh đạo độc đoán.
D. Lãnh đạo quan liêu.
96. Mục tiêu SMART là gì?
A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound (Đơn giản, Đo lường được, Khả thi, Phù hợp, Có thời hạn).
B. Strategic, Marketable, Aggressive, Realistic, Timely (Chiến lược, Có thể tiếp thị, Quyết liệt, Thực tế, Kịp thời).
C. Specific, Meaningful, Actionable, Rewarding, Trackable (Cụ thể, Ý nghĩa, Có thể hành động, Đáng khen thưởng, Có thể theo dõi).
D. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound (Cụ thể, Đo lường được, Khả thi, Phù hợp, Có thời hạn).
97. Trong các phong cách lãnh đạo, phong cách nào mà nhà quản lý trao quyền cho nhân viên và khuyến khích họ tham gia vào quá trình ra quyết định?
A. Phong cách độc đoán.
B. Phong cách quan liêu.
C. Phong cách dân chủ.
D. Phong cách tự do.
98. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng ngân sách linh hoạt so với ngân sách cố định?
A. Dễ dàng lập và quản lý hơn.
B. Cung cấp thông tin chính xác hơn về hiệu quả hoạt động khi có sự thay đổi về sản lượng.
C. Phù hợp hơn với các doanh nghiệp có hoạt động ổn định.
D. Không cần điều chỉnh khi có sự thay đổi về sản lượng.
99. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò tương tác cá nhân của nhà quản lý?
A. Người đại diện.
B. Người phổ biến thông tin.
C. Doanh nhân.
D. Người giải quyết xung đột.
100. Trong quản trị dự án, phương pháp nào tập trung vào việc chia nhỏ công việc thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn và thực hiện theo từng giai đoạn?
A. Quản lý rủi ro.
B. Phương pháp Agile.
C. Phương pháp Waterfall.
D. Quản lý chất lượng.
101. Phương pháp định giá sản phẩm nào dựa trên chi phí sản xuất cộng thêm một khoản lợi nhuận mong muốn?
A. Định giá cạnh tranh.
B. Định giá hớt váng.
C. Định giá chi phí cộng thêm.
D. Định giá thâm nhập thị trường.
102. Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc về ‘yếu tố duy trì’ (hygiene factors)?
A. Sự thành đạt.
B. Công việc thú vị.
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp.
D. Sự công nhận.
103. Trong quản trị chất lượng, công cụ nào được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
A. Biểu đồ Pareto.
B. Lưu đồ (Flowchart).
C. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram).
D. Biểu đồ kiểm soát (Control chart).
104. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống.
B. Giao tiếp rõ ràng và sự tham gia của nhân viên.
C. Thực hiện thay đổi một cách nhanh chóng và đột ngột.
D. Bỏ qua những phản đối và lo ngại của nhân viên.
105. Trong quản lý tài sản, khấu hao là gì?
A. Sự gia tăng giá trị của tài sản theo thời gian.
B. Sự suy giảm giá trị của tài sản do sử dụng, hao mòn hoặc lỗi thời.
C. Chi phí bảo trì và sửa chữa tài sản.
D. Lợi nhuận thu được từ việc bán tài sản.
106. Theo mô hình 7S của McKinsey, yếu tố nào sau đây thuộc về ‘yếu tố cứng’ (hard elements)?
A. Kỹ năng (Skills).
B. Phong cách (Style).
C. Hệ thống (Systems).
D. Giá trị chung (Shared values).
107. Trong các loại hình kiểm soát, hình thức nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra?
A. Kiểm soát đồng thời.
B. Kiểm soát sau.
C. Kiểm soát trước.
D. Kiểm soát phản hồi.
108. Trong quản trị rủi ro, bước nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tránh né rủi ro.
B. Chuyển giao rủi ro.
C. Đánh giá và phân tích rủi ro.
D. Chấp nhận rủi ro.
109. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ làm việc hiệu quả?
A. Mức lương và phúc lợi hấp dẫn.
B. Sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm.
C. Phong cách lãnh đạo độc đoán và quyết đoán.
D. Mục tiêu chung rõ ràng và sự tin tưởng lẫn nhau.
110. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh?
A. Quy trình làm việc cứng nhắc và kiểm soát chặt chẽ.
B. Sự tham gia và gắn kết của nhân viên.
C. Môi trường làm việc cạnh tranh khốc liệt.
D. Sự tập trung hoàn toàn vào lợi nhuận ngắn hạn.
111. Trong quản lý dự án, đường găng (critical path) là gì?
A. Đường đi ngắn nhất để hoàn thành dự án.
B. Đường đi dài nhất để hoàn thành dự án, xác định thời gian tối thiểu để hoàn thành dự án.
C. Đường đi có chi phí thấp nhất để hoàn thành dự án.
D. Đường đi có nhiều rủi ro nhất trong dự án.
112. Trong quản lý chuỗi cung ứng, điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính?
A. Giảm chi phí.
B. Tăng tốc độ phân phối.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho từng nhà cung cấp riêng lẻ.
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
113. Trong quản lý marketing, phân khúc thị trường (market segmentation) là gì?
A. Quá trình tạo ra sản phẩm mới.
B. Quá trình chia thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm chung.
C. Quá trình quảng bá sản phẩm đến khách hàng.
D. Quá trình định giá sản phẩm.
114. Đâu là một trong những vai trò chính của quản trị nguồn nhân lực?
A. Quản lý tài chính của công ty.
B. Tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân viên.
C. Xây dựng chiến lược marketing.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.
115. Theo lý thuyết của Maslow, nhu cầu nào sau đây cần được thỏa mãn đầu tiên?
A. Nhu cầu được tôn trọng.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu tự thể hiện.
D. Nhu cầu sinh lý.
116. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào thuộc về môi trường bên ngoài doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Năng lực cốt lõi.
117. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng?
A. Marketing đại chúng.
B. Marketing trực tiếp.
C. Marketing du kích.
D. Marketing quan hệ.
118. Đâu là một chiến lược để giảm thiểu xung đột trong nhóm làm việc?
A. Tránh né mọi cuộc tranh luận.
B. Thiết lập mục tiêu chung rõ ràng và các quy tắc ứng xử.
C. Khuyến khích cạnh tranh cá nhân.
D. Áp đặt quyết định của người quản lý.
119. Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức học tập?
A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
B. Liên tục học hỏi và chia sẻ kiến thức.
C. Chấp nhận sai sót và học hỏi từ sai lầm.
D. Duy trì các quy trình và quy tắc cứng nhắc.
120. Trong quản lý tài chính, chỉ số nào đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
C. Hệ số thanh toán hiện hành.
D. Tỷ suất lợi nhuận gộp.
121. Khái niệm ‘văn hóa doanh nghiệp’ đề cập đến điều gì?
A. Các quy định và chính sách của công ty
B. Hệ thống giá trị, niềm tin và chuẩn mực chung của các thành viên trong tổ chức
C. Cơ cấu tổ chức của công ty
D. Chiến lược kinh doanh của công ty
122. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định điểm hòa vốn (break-even point)?
A. Phân tích PESTEL
B. Phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận (CVP)
C. Phân tích SWOT
D. Phân tích chuỗi giá trị
123. Mục tiêu chính của quản lý chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng
C. Tăng cường quảng bá thương hiệu
D. Mở rộng thị trường quốc tế
124. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng một đội nhóm làm việc hiệu quả?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới
B. Nâng cao hiệu suất làm việc
C. Giảm thiểu xung đột
D. Giảm sự phụ thuộc vào cá nhân
125. Theo lý thuyết của Herzberg, yếu tố nào sau đây được coi là ‘yếu tố duy trì’ (hygiene factor) trong công việc?
A. Sự công nhận
B. Cơ hội thăng tiến
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp
D. Trách nhiệm
126. Khi một nhà quản lý trao quyền cho nhân viên, điều này có nghĩa là gì?
A. Nhà quản lý giao toàn bộ trách nhiệm cho nhân viên
B. Nhà quản lý cho phép nhân viên tự đưa ra quyết định và chịu trách nhiệm về kết quả
C. Nhà quản lý giảm bớt sự kiểm soát đối với nhân viên
D. Nhà quản lý tăng cường giám sát nhân viên
127. Trong quản lý chất lượng, Six Sigma là gì?
A. Một phương pháp thống kê để kiểm soát chất lượng
B. Một tập hợp các kỹ thuật để cải tiến quy trình và giảm thiểu sai sót
C. Một tiêu chuẩn quốc tế về quản lý chất lượng
D. Một hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc
128. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter?
A. Quyền lực thương lượng của người mua
B. Rào cản gia nhập ngành
C. Cường độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại
D. Mức độ hài lòng của nhân viên
129. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức học tập?
A. Khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro
B. Tập trung vào việc chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm
C. Duy trì cơ cấu tổ chức cứng nhắc và phân cấp
D. Liên tục tìm kiếm và áp dụng các phương pháp mới
130. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản trị?
A. Người đại diện
B. Người liên lạc
C. Người thu thập thông tin
D. Người phổ biến thông tin
131. Trong quản trị dự án, WBS (Work Breakdown Structure) là gì?
A. Một phương pháp đánh giá rủi ro dự án
B. Một công cụ lập kế hoạch nguồn lực
C. Một sơ đồ phân rã công việc thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn
D. Một quy trình kiểm soát chất lượng dự án
132. Trong quản trị chiến lược, ‘lợi thế cạnh tranh’ được hiểu là gì?
A. Khả năng của một công ty để tạo ra giá trị lớn hơn cho khách hàng so với đối thủ cạnh tranh
B. Quy mô lớn của công ty so với các đối thủ cạnh tranh
C. Số lượng sản phẩm/dịch vụ mà công ty cung cấp
D. Thị phần của công ty trên thị trường
133. Trong quản trị rủi ro, ‘phân tích độ nhạy’ được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các yếu tố rủi ro quan trọng nhất
B. Đánh giá tác động của sự thay đổi trong các giả định đến kết quả dự án
C. Xây dựng kế hoạch ứng phó với rủi ro
D. Theo dõi và giám sát rủi ro
134. Trong quản trị nguồn nhân lực, ‘kế hoạch hóa nguồn nhân lực’ nhằm mục đích gì?
A. Tuyển dụng nhân viên mới
B. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
C. Dự báo nhu cầu và nguồn cung nhân lực trong tương lai
D. Xây dựng chương trình đào tạo và phát triển nhân viên
135. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình và loại bỏ lãng phí để tăng hiệu quả và chất lượng?
A. Quản lý theo mục tiêu (MBO)
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
C. Tái cấu trúc doanh nghiệp (BPR)
D. Lý thuyết Z
136. Trong quản trị sự thay đổi, điều gì được coi là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của quá trình thay đổi?
A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống
B. Truyền thông hiệu quả và sự tham gia của nhân viên
C. Giữ bí mật về kế hoạch thay đổi
D. Chỉ tập trung vào kết quả ngắn hạn
137. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của quản trị?
A. Lập kế hoạch
B. Tổ chức
C. Kiểm soát
D. Sản xuất
138. Trong quản lý dự án, phương pháp nào thường được sử dụng để xác định đường găng, là chuỗi các hoạt động quyết định thời gian hoàn thành dự án?
A. Phân tích SWOT
B. PERT/CPM
C. Biểu đồ Gantt
D. Sơ đồ xương cá
139. Trong quản trị tài chính, NPV (Net Present Value) là gì?
A. Giá trị hiện tại thuần của một dự án đầu tư
B. Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ của một dự án đầu tư
C. Thời gian hoàn vốn của một dự án đầu tư
D. Chi phí vốn bình quân của một công ty
140. Hàm ý quan trọng nhất của nguyên tắc ‘thống nhất chỉ huy’ trong quản trị là gì?
A. Mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo cho một người quản lý duy nhất
B. Quyền lực và trách nhiệm nên được phân chia đồng đều
C. Cần có sự thống nhất cao trong toàn bộ tổ chức
D. Mọi quyết định phải được thông qua bởi cấp quản lý cao nhất
141. Mục đích chính của việc thực hiện đánh giá 360 độ là gì?
A. Xác định mức lương thưởng phù hợp cho nhân viên
B. Thu thập thông tin phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau để đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
C. Xác định nhu cầu đào tạo và phát triển của nhân viên
D. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên
142. Trong bối cảnh quản trị nguồn nhân lực, ‘phân tích công việc’ nhằm mục đích gì?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
B. Xác định các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho một vị trí công việc
C. Xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển nhân viên
D. Giải quyết xung đột giữa các nhân viên
143. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc tạo ra tầm nhìn và truyền cảm hứng cho nhân viên để đạt được các mục tiêu đầy thách thức?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo giao dịch
C. Lãnh đạo chuyển đổi
D. Lãnh đạo quan liêu
144. Trong quản trị marketing, ‘marketing mix’ bao gồm những yếu tố nào?
A. Sản phẩm, giá cả, phân phối, quảng cáo (4P)
B. Con người, quy trình, bằng chứng vật chất (3P)
C. Phân tích, lập kế hoạch, thực hiện, kiểm soát (4P)
D. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức (SWOT)
145. Khi một công ty quyết định thuê ngoài (outsource) một số hoạt động kinh doanh, điều này có nghĩa là gì?
A. Công ty mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế
B. Công ty chuyển giao một số hoạt động cho một nhà cung cấp bên ngoài
C. Công ty tái cấu trúc lại tổ chức
D. Công ty tập trung vào các hoạt động cốt lõi
146. Trong quản lý tài chính, tỷ số thanh khoản hiện hành (current ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp
B. Khả năng trả nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
C. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp
D. Cấu trúc vốn của doanh nghiệp
147. Theo thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong hệ thống cấp bậc nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
148. Trong quản trị marketing, chiến lược ‘định vị’ sản phẩm/dịch vụ nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt trong tâm trí khách hàng
C. Giảm giá thành sản phẩm
D. Mở rộng kênh phân phối
149. Trong quản lý rủi ro, ‘ma trận rủi ro’ được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro
C. Xây dựng kế hoạch ứng phó với rủi ro
D. Theo dõi và giám sát rủi ro
150. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?
A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu phân chia theo sản phẩm/khu vực