1. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ma trận SWOT?
A. Giúp xác định các cơ hội và mối đe dọa từ môi trường bên ngoài.
B. Giúp đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp.
C. Giúp xây dựng các chiến lược phù hợp.
D. Giúp dự báo chính xác doanh thu và lợi nhuận trong tương lai.
2. Khi một công ty quyết định tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ, chiến lược này được gọi là gì?
A. Chiến lược dẫn đầu chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược đa dạng hóa.
3. Trong quản trị chiến lược, ‘lợi thế cạnh tranh’ có nghĩa là gì?
A. Khả năng bán sản phẩm với giá thấp nhất trên thị trường.
B. Khả năng tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng so với đối thủ cạnh tranh.
C. Khả năng chiếm lĩnh thị phần lớn nhất trên thị trường.
D. Khả năng có nhiều nhân viên nhất so với các đối thủ.
4. Một công ty nên làm gì khi đối mặt với một mối đe dọa lớn từ môi trường bên ngoài?
A. Bỏ qua mối đe dọa và tiếp tục hoạt động như bình thường.
B. Phát triển các chiến lược để giảm thiểu hoặc tránh mối đe dọa.
C. Tăng cường đầu tư vào các hoạt động không liên quan.
D. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
5. Tại sao việc phân tích đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong quản trị chiến lược?
A. Để sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
B. Để xác định điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ, từ đó xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả.
C. Để hợp tác với đối thủ cạnh tranh.
D. Để tránh cạnh tranh trực tiếp với đối thủ.
6. Trong ma trận BCG, ‘Dấu hỏi’ (Question Marks) thường được xử lý như thế nào?
A. Được đầu tư mạnh để tăng thị phần.
B. Được giữ nguyên vì chúng tạo ra lợi nhuận ổn định.
C. Được loại bỏ ngay lập tức để giảm thiểu rủi ro.
D. Được đánh giá cẩn thận để quyết định đầu tư hoặc thoái vốn.
7. Mục đích chính của việc phân tích PESTEL là gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động nội bộ của doanh nghiệp.
B. Phân tích môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Xác định các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
8. Trong ma trận BCG, ‘Ngôi sao’ (Stars) đại diện cho điều gì?
A. Các đơn vị kinh doanh có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thấp.
B. Các đơn vị kinh doanh có thị phần cao và tốc độ tăng trưởng cao.
C. Các đơn vị kinh doanh có thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thấp.
D. Các đơn vị kinh doanh có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng cao.
9. Trong chiến lược đại dương xanh, doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?
A. Đánh bại các đối thủ cạnh tranh hiện có.
B. Tìm kiếm và khai thác các thị trường mới, chưa được khai phá.
C. Cải thiện hiệu quả hoạt động để giảm chi phí.
D. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng hiện tại.
10. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu điển hình của việc phân tích danh mục đầu tư?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trên vốn đầu tư.
B. Đạt được sự cân bằng rủi ro-lợi nhuận tối ưu.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
D. Tối đa hóa sự phức tạp của danh mục đầu tư.
11. Mục tiêu của chiến lược ‘dẫn đầu chi phí’ là gì?
A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và cao cấp.
B. Trở thành nhà sản xuất có chi phí thấp nhất trong ngành.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
D. Cung cấp dịch vụ khách hàng tốt nhất.
12. Tại sao việc đánh giá và kiểm soát chiến lược lại quan trọng?
A. Để đảm bảo rằng chiến lược được thực hiện đúng kế hoạch và đạt được mục tiêu.
B. Để trừng phạt những nhân viên không tuân thủ chiến lược.
C. Để tạo ra một môi trường làm việc căng thẳng và cạnh tranh.
D. Để giảm chi phí bằng cách cắt giảm các hoạt động không cần thiết.
13. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của một chiến lược hiệu quả?
A. Tính nhất quán với mục tiêu và giá trị của công ty.
B. Tính linh hoạt để thích ứng với các thay đổi.
C. Tính đơn giản và dễ hiểu.
D. Tính cứng nhắc và không thay đổi.
14. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản trị chiến lược?
A. Xác định tầm nhìn và sứ mệnh.
B. Phân tích môi trường bên trong và bên ngoài.
C. Xây dựng và lựa chọn chiến lược.
D. Tuyển dụng nhân viên mới.
15. Một công ty nên sử dụng chiến lược đa dạng hóa khi nào?
A. Khi công ty đang hoạt động kém hiệu quả trong ngành hiện tại.
B. Khi công ty có nguồn lực dư thừa và cơ hội tăng trưởng ở các ngành khác.
C. Khi công ty muốn giảm rủi ro bằng cách tập trung vào một ngành duy nhất.
D. Khi công ty muốn tăng cường lợi thế cạnh tranh trong ngành hiện tại.
16. Khi một công ty quyết định mở rộng sang các thị trường quốc tế, đây là loại chiến lược gì?
A. Chiến lược thâm nhập thị trường.
B. Chiến lược phát triển thị trường.
C. Chiến lược phát triển sản phẩm.
D. Chiến lược đa dạng hóa.
17. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm ‘Cơ hội’ (Opportunities)?
A. Nguồn lực tài chính mạnh.
B. Sự thay đổi trong quy định của chính phủ có lợi cho doanh nghiệp.
C. Công nghệ sản xuất lạc hậu.
D. Thương hiệu mạnh.
18. Trong ma trận BCG, ‘Bò sữa’ (Cash Cows) đại diện cho điều gì?
A. Các đơn vị kinh doanh có thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thấp.
B. Các đơn vị kinh doanh có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng cao.
C. Các đơn vị kinh doanh có thị phần cao và tốc độ tăng trưởng cao.
D. Các đơn vị kinh doanh có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thấp.
19. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter?
A. Quyền lực đàm phán của nhà cung cấp.
B. Quyền lực đàm phán của khách hàng.
C. Mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại.
D. Sự hài lòng của nhân viên.
20. Khi một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể, chiến lược này được gọi là gì?
A. Chiến lược đa dạng hóa.
B. Chiến lược tập trung.
C. Chiến lược dẫn đầu chi phí.
D. Chiến lược khác biệt hóa.
21. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để làm gì trong quản trị chiến lược?
A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
B. Phân tích môi trường vĩ mô.
C. Đánh giá danh mục kinh doanh của một công ty.
D. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính.
22. Điều gì là quan trọng nhất khi thực hiện một chiến lược?
A. Xây dựng một kế hoạch chi tiết và phức tạp.
B. Đảm bảo rằng tất cả nhân viên hiểu và cam kết với chiến lược.
C. Giữ bí mật chiến lược để tránh bị đối thủ cạnh tranh sao chép.
D. Tập trung vào việc giảm chi phí bằng mọi giá.
23. Khi nào một công ty nên xem xét chiến lược thoái vốn?
A. Khi công ty đang hoạt động rất tốt và có lợi nhuận cao.
B. Khi một đơn vị kinh doanh không còn phù hợp với chiến lược tổng thể của công ty.
C. Khi công ty muốn mở rộng sang các thị trường mới.
D. Khi công ty muốn tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
24. Loại chiến lược nào phù hợp nhất cho một công ty hoạt động trong một ngành công nghiệp có tốc độ tăng trưởng chậm và cạnh tranh gay gắt?
A. Chiến lược tăng trưởng nhanh chóng.
B. Chiến lược ổn định.
C. Chiến lược đa dạng hóa.
D. Chiến lược thoái vốn.
25. Trong ma trận SWOT, yếu tố nào sau đây đại diện cho một điểm yếu bên trong của doanh nghiệp?
A. Sự gia tăng cạnh tranh từ các đối thủ mới.
B. Sự thay đổi trong sở thích của khách hàng.
C. Công nghệ sản xuất lạc hậu.
D. Sự suy thoái kinh tế.
26. Khi một công ty mua lại một nhà cung cấp để kiểm soát chuỗi cung ứng, đây là loại chiến lược gì?
A. Tích hợp ngang.
B. Tích hợp dọc.
C. Đa dạng hóa liên quan.
D. Đa dạng hóa không liên quan.
27. Trong quản trị chiến lược, ‘tầm nhìn’ (vision) của một công ty là gì?
A. Một tuyên bố ngắn gọn về mục đích hiện tại của công ty.
B. Một mô tả về những gì công ty muốn đạt được trong tương lai.
C. Một danh sách các giá trị cốt lõi của công ty.
D. Một kế hoạch chi tiết về cách công ty sẽ đạt được mục tiêu.
28. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư?
A. Giảm rủi ro tổng thể của danh mục đầu tư.
B. Tăng cơ hội đầu tư vào các ngành khác nhau.
C. Tăng khả năng đạt được lợi nhuận cao hơn.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
29. Mục đích của việc xây dựng ‘sứ mệnh’ (mission) của một công ty là gì?
A. Để xác định mục tiêu tài chính của công ty.
B. Để mô tả mục đích và lý do tồn tại của công ty.
C. Để liệt kê các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
D. Để xác định đối tượng khách hàng mục tiêu của công ty.
30. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, bao gồm cả yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Ma trận BCG.
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh.
31. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên yếu tố nào?
A. Thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng thị trường
B. Lợi nhuận và dòng tiền
C. Quy mô thị trường và mức độ cạnh tranh
D. Sự hài lòng của khách hàng và lòng trung thành
32. Điều gì là quan trọng nhất khi thực hiện đánh giá và kiểm soát chiến lược?
A. So sánh kết quả thực tế với mục tiêu đã đề ra
B. Trừng phạt những người không đạt được mục tiêu
C. Thay đổi chiến lược liên tục
D. Bỏ qua các vấn đề nhỏ
33. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, quyền lực thương lượng của nhà cung cấp tăng lên khi nào?
A. Có nhiều nhà cung cấp thay thế
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp thấp
C. Sản phẩm của nhà cung cấp là độc nhất và không thể thay thế
D. Người mua có thể dễ dàng tự sản xuất sản phẩm
34. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phân tích môi trường bên trong?
A. Nguồn lực tài chính
B. Năng lực sản xuất
C. Văn hóa tổ chức
D. Xu hướng kinh tế
35. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chiến lược nào sau đây giúp công ty tận dụng lợi thế chi phí thấp ở nước ngoài?
A. Chiến lược đa quốc gia
B. Chiến lược toàn cầu
C. Chiến lược xuyên quốc gia
D. Chiến lược quốc tế
36. Khi nào một công ty nên theo đuổi chiến lược hội nhập về phía trước?
A. Khi nhà cung cấp có lợi nhuận rất cao
B. Khi nhà phân phối không đáng tin cậy hoặc quá đắt đỏ
C. Khi có nhiều đối thủ cạnh tranh
D. Khi thị trường đang suy thoái
37. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xem xét khi đánh giá năng lực cốt lõi của một công ty?
A. Giá trị (Value)
B. Hiếm có (Rarity)
C. Khả năng bắt chước (Imitability)
D. Quy mô công ty (Size)
38. Trong quản trị chiến lược, ‘tầm nhìn’ của một tổ chức là gì?
A. Bản tuyên bố về mục đích hiện tại của tổ chức
B. Mô tả về những gì tổ chức muốn đạt được trong tương lai
C. Danh sách các giá trị cốt lõi của tổ chức
D. Kế hoạch chi tiết để đạt được mục tiêu ngắn hạn
39. Mô hình chuỗi giá trị của Porter giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến ngành
B. Các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng
C. Các đối thủ cạnh tranh chính
D. Các xu hướng công nghệ mới nhất
40. Phân tích SWOT là công cụ hữu ích trong giai đoạn nào của quá trình quản trị chiến lược?
A. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh
B. Phân tích môi trường bên ngoài và bên trong
C. Lựa chọn chiến lược
D. Đánh giá và kiểm soát chiến lược
41. Khi một công ty quyết định rút khỏi một thị trường hoặc một dòng sản phẩm, đây được gọi là chiến lược gì?
A. Chiến lược tăng trưởng
B. Chiến lược ổn định
C. Chiến lược tái cấu trúc
D. Chiến lược phòng thủ
42. Trong quản trị chiến lược, ‘lợi thế cạnh tranh bền vững’ đề cập đến điều gì?
A. Lợi thế chỉ tồn tại trong ngắn hạn
B. Lợi thế mà đối thủ cạnh tranh không thể dễ dàng bắt chước hoặc vượt qua
C. Lợi thế dựa trên giá thấp
D. Lợi thế dựa trên quy mô lớn
43. Chiến lược nào sau đây liên quan đến việc cải thiện hiệu quả hoạt động và cắt giảm chi phí để tăng lợi nhuận?
A. Chiến lược tăng trưởng
B. Chiến lược ổn định
C. Chiến lược tái cấu trúc
D. Chiến lược quốc tế
44. Trong quản trị chiến lược, ‘sứ mệnh’ của một tổ chức là gì?
A. Mô tả về những gì tổ chức muốn đạt được trong tương lai
B. Bản tuyên bố về mục đích hiện tại của tổ chức
C. Danh sách các giá trị cốt lõi của tổ chức
D. Kế hoạch chi tiết để đạt được mục tiêu ngắn hạn
45. Điểm yếu chính của chiến lược tập trung là gì?
A. Khó khăn trong việc đạt được lợi thế chi phí
B. Nguy cơ bị các đối thủ cạnh tranh lớn hơn lấn át
C. Giới hạn tiềm năng tăng trưởng
D. Yêu cầu đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển
46. Mục tiêu của chiến lược chi phí thấp là gì?
A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo
B. Đạt được chi phí thấp nhất so với các đối thủ cạnh tranh
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể
D. Cung cấp dịch vụ khách hàng tốt nhất
47. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc thiết lập quan hệ đối tác chiến lược?
A. Chia sẻ rủi ro và chi phí
B. Tiếp cận nguồn lực và năng lực mới
C. Tăng cường cạnh tranh nội bộ
D. Mở rộng thị trường và kênh phân phối
48. Điều gì là quan trọng nhất khi thực hiện chiến lược khác biệt hóa?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tạo ra sự khác biệt mà khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn
C. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi
D. Mở rộng thị trường nhanh chóng
49. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các áp lực cạnh tranh?
A. Quyền lực thương lượng của người mua
B. Sự đe dọa của các đối thủ tiềm ẩn
C. Sự đe dọa của các sản phẩm thay thế
D. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp
50. Một công ty sản xuất xe hơi quyết định mua lại một công ty sản xuất lốp xe. Đây là loại hình đa dạng hóa nào?
A. Đa dạng hóa đồng tâm
B. Đa dạng hóa hàng ngang
C. Đa dạng hóa hỗn hợp
D. Đa dạng hóa dọc
51. Khi một công ty quyết định mua lại một đối thủ cạnh tranh trực tiếp, đây là loại chiến lược gì?
A. Đa dạng hóa
B. Hội nhập dọc
C. Tăng trưởng tập trung
D. Thu hẹp
52. Trong ma trận SWOT, một cơ hội lớn phù hợp với điểm yếu của công ty nên được xử lý như thế nào?
A. Bỏ qua vì nó không phù hợp
B. Phát triển chiến lược để khắc phục điểm yếu và tận dụng cơ hội
C. Chỉ tập trung vào điểm mạnh để khai thác cơ hội
D. Tìm kiếm một liên minh hoặc hợp tác để tận dụng cơ hội
53. Chiến lược ‘Đại dương xanh’ tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh khốc liệt trong thị trường hiện tại
B. Tạo ra thị trường mới, không có cạnh tranh
C. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá
D. Phân khúc thị trường để phục vụ khách hàng tốt hơn
54. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về năng lực cốt lõi?
A. Công nghệ độc quyền
B. Quy trình sản xuất hiệu quả
C. Vị trí địa lý thuận lợi
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp
55. Khi một công ty quyết định thâm nhập thị trường quốc tế bằng cách xuất khẩu sản phẩm, đây là chiến lược thâm nhập nào?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
B. Liên doanh
C. Cấp phép
D. Xuất khẩu
56. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập mục tiêu chiến lược?
A. Đảm bảo mục tiêu dễ dàng đạt được
B. Thiết lập mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound)
C. Sao chép mục tiêu của đối thủ cạnh tranh
D. Đặt mục tiêu cao nhất có thể mà không cần quan tâm đến tính khả thi
57. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường vĩ mô (PESTEL)?
A. Chính trị (Political)
B. Kinh tế (Economic)
C. Xã hội (Social)
D. Đối thủ cạnh tranh (Competitors)
58. Khi một công ty cố gắng đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách cung cấp giá trị tốt nhất cho khách hàng với mức giá hợp lý, đây là chiến lược gì?
A. Chiến lược chi phí thấp
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược giá trị tốt nhất
59. Khi một công ty quyết định thuê ngoài (outsourcing) một số hoạt động kinh doanh, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào trong chuỗi giá trị?
A. Cơ sở hạ tầng của công ty
B. Quản trị nguồn nhân lực
C. Hậu cần đầu vào hoặc đầu ra (tùy thuộc vào hoạt động được thuê ngoài)
D. Marketing và bán hàng
60. Mục tiêu chính của phân tích ngành là gì?
A. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính
B. Đánh giá mức độ hấp dẫn và lợi nhuận của ngành
C. Dự đoán xu hướng công nghệ
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng
61. Khi một doanh nghiệp tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo mà đối thủ cạnh tranh không thể dễ dàng sao chép, đó là chiến lược cạnh tranh nào?
A. Chi phí thấp
B. Khác biệt hóa
C. Tập trung
D. Dẫn đầu về giá
62. Chiến lược nào phù hợp khi doanh nghiệp muốn mở rộng sang một lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới?
A. Thâm nhập thị trường
B. Phát triển sản phẩm
C. Đa dạng hóa
D. Phát triển thị trường
63. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một áp lực cạnh tranh?
A. Sức mạnh nhà cung cấp
B. Sức mạnh khách hàng
C. Rào cản gia nhập ngành
D. Ảnh hưởng của chính phủ
64. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường bên trong doanh nghiệp?
A. Nguồn nhân lực
B. Năng lực tài chính
C. Văn hóa doanh nghiệp
D. Luật pháp
65. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng lợi thế cạnh tranh?
A. Tăng thị phần
B. Tăng lợi nhuận
C. Giảm rủi ro
D. Giảm sự phụ thuộc vào khách hàng
66. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi phân tích đối thủ cạnh tranh?
A. Mục tiêu của đối thủ
B. Chiến lược hiện tại của đối thủ
C. Năng lực của đối thủ
D. Sở thích cá nhân của CEO đối thủ
67. Chiến lược đại dương xanh tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ trong ngành
B. Tạo ra một thị trường mới, không cạnh tranh
C. Giảm chi phí sản xuất đến mức tối thiểu
D. Tăng cường sự khác biệt hóa sản phẩm
68. Khi một công ty mua lại một đối thủ cạnh tranh trực tiếp trong cùng ngành, đó là chiến lược gì?
A. Hội nhập ngang
B. Hội nhập dọc
C. Đa dạng hóa liên quan
D. Đa dạng hóa không liên quan
69. Một công ty sản xuất đồ uống có gas quyết định mua lại một công ty sản xuất nước trái cây. Đây là ví dụ của chiến lược nào?
A. Thâm nhập thị trường
B. Phát triển sản phẩm
C. Đa dạng hóa liên quan
D. Đa dạng hóa không liên quan
70. Khi một công ty quyết định mua lại một nhà cung cấp để kiểm soát nguồn cung, đó là chiến lược gì?
A. Hội nhập ngang
B. Hội nhập dọc
C. Đa dạng hóa liên quan
D. Đa dạng hóa không liên quan
71. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào của doanh nghiệp?
A. Tài chính, Marketing, Nhân sự, Sản xuất
B. Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức
C. Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ
D. Nguy cơ, Lợi nhuận, Rủi ro, Chi phí
72. Mục đích chính của việc phân tích môi trường bên ngoài là gì?
A. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp
B. Xác định cơ hội và thách thức đối với doanh nghiệp
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
D. Xác định các nguồn lực của doanh nghiệp
73. Chiến lược nào phù hợp khi doanh nghiệp muốn tăng trưởng bằng cách cải tiến sản phẩm hiện tại hoặc phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại?
A. Thâm nhập thị trường
B. Phát triển sản phẩm
C. Đa dạng hóa
D. Phát triển thị trường
74. Trong mô hình SWOT, điều gì đại diện cho những yếu tố bên ngoài có thể giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu?
A. Điểm mạnh
B. Điểm yếu
C. Cơ hội
D. Thách thức
75. Mục tiêu của quản trị chiến lược là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong dài hạn
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động
D. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên
76. Khi một công ty sản xuất phần mềm quyết định mua lại một công ty chuyên về dịch vụ tư vấn công nghệ thông tin, đó là chiến lược gì?
A. Hội nhập ngang
B. Hội nhập dọc
C. Đa dạng hóa liên quan
D. Đa dạng hóa không liên quan
77. Mục tiêu chiến lược cần đáp ứng những tiêu chí nào theo nguyên tắc SMART?
A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Specific, Measurable, Achievable, Realistic, Time-bound
C. Strategic, Measurable, Actionable, Result-oriented, Time-sensitive
D. Sustainable, Meaningful, Adaptable, Reliable, Transformative
78. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Nhà cung cấp
C. Khách hàng
D. Lãi suất ngân hàng
79. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh, điều gì xảy ra khi có nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh trong ngành?
A. Áp lực cạnh tranh giảm
B. Áp lực cạnh tranh tăng
C. Lợi nhuận của ngành tăng
D. Sức mạnh của khách hàng giảm
80. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô?
A. Tình hình kinh tế
B. Công nghệ
C. Chính trị và pháp luật
D. Đối thủ cạnh tranh
81. Chiến lược nào phù hợp khi doanh nghiệp muốn tăng trưởng bằng cách bán sản phẩm hiện tại ở thị trường mới?
A. Thâm nhập thị trường
B. Phát triển sản phẩm
C. Đa dạng hóa
D. Phát triển thị trường
82. Khi một công ty giảm chi phí sản xuất để cung cấp sản phẩm với giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh, đó là chiến lược cạnh tranh nào?
A. Chi phí thấp
B. Khác biệt hóa
C. Tập trung
D. Dẫn đầu về chất lượng
83. Chuỗi giá trị (Value Chain) được sử dụng để phân tích điều gì?
A. Chi phí sản xuất
B. Các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng
C. Lợi nhuận của doanh nghiệp
D. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp
84. Trong quá trình xây dựng chiến lược, bước nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn phân tích?
A. Phân tích môi trường bên ngoài
B. Phân tích môi trường bên trong
C. Xác định mục tiêu chiến lược
D. Đánh giá năng lực cạnh tranh
85. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản trị chiến lược?
A. Phân tích môi trường
B. Xây dựng chiến lược
C. Thực hiện chiến lược
D. Tuyển dụng nhân viên
86. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vi mô của doanh nghiệp?
A. Khách hàng
B. Nhà cung cấp
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Tỷ lệ lạm phát
87. Trong các chiến lược tăng trưởng, chiến lược nào liên quan đến việc thâm nhập thị trường hiện tại với sản phẩm hiện tại?
A. Phát triển sản phẩm
B. Thâm nhập thị trường
C. Đa dạng hóa
D. Phát triển thị trường
88. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc hoạch định chiến lược?
A. Cải thiện khả năng ra quyết định
B. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận
C. Giảm sự thay đổi của môi trường
D. Nâng cao hiệu quả hoạt động
89. Một công ty sản xuất ô tô quyết định sản xuất thêm xe máy điện. Đây là ví dụ của chiến lược nào?
A. Thâm nhập thị trường
B. Phát triển sản phẩm
C. Đa dạng hóa liên quan
D. Đa dạng hóa không liên quan
90. Trong mô hình SWOT, điều gì đại diện cho những yếu tố bên trong làm hạn chế khả năng đạt được mục tiêu của doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh
B. Điểm yếu
C. Cơ hội
D. Thách thức
91. Trong quản trị chiến lược, ‘học hỏi tổ chức’ (organizational learning) là gì?
A. Quá trình doanh nghiệp thu thập, chia sẻ và sử dụng kiến thức để cải thiện hiệu quả hoạt động.
B. Quá trình nhân viên tham gia các khóa đào tạo.
C. Quá trình doanh nghiệp tuyển dụng nhân viên mới.
D. Quá trình doanh nghiệp mua lại công nghệ mới.
92. Ví dụ nào sau đây thể hiện một chiến lược hội nhập phía trước?
A. Nhà sản xuất ô tô mua lại một chuỗi đại lý bán lẻ ô tô.
B. Nhà sản xuất ô tô mua lại một công ty sản xuất lốp xe.
C. Nhà sản xuất ô tô hợp tác với một công ty công nghệ để phát triển xe tự lái.
D. Nhà sản xuất ô tô thuê ngoài dịch vụ logistics.
93. Điểm yếu nào sau đây KHÔNG phải là điểm yếu bên trong doanh nghiệp trong phân tích SWOT?
A. Sự thay đổi công nghệ nhanh chóng.
B. Thiếu nguồn lực tài chính.
C. Công nghệ lạc hậu.
D. Kỹ năng quản lý yếu kém.
94. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ tập trung vào điều gì?
A. Tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo, khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
B. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ với giá thấp nhất trên thị trường.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất và vận hành.
95. Trong quản trị chiến lược, ‘năng lực cốt lõi’ (core competency) là gì?
A. Một kỹ năng hoặc kiến thức độc đáo, mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
B. Một nguồn lực tài chính dồi dào.
C. Một quy trình sản xuất hiệu quả.
D. Một mối quan hệ tốt với chính phủ.
96. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản trị chiến lược?
A. Thực hiện kiểm toán tài chính hàng năm.
B. Phân tích môi trường bên ngoài và bên trong.
C. Xây dựng và lựa chọn chiến lược.
D. Thực hiện và đánh giá chiến lược.
97. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô (PESTEL) ảnh hưởng đến chiến lược của doanh nghiệp?
A. Cấu trúc ngành.
B. Chính trị (Political).
C. Kinh tế (Economic).
D. Xã hội (Social).
98. Chuỗi giá trị (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Phân tích các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng và xác định lợi thế cạnh tranh.
B. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên trong công ty.
C. Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các nhà cung cấp.
D. Quản lý rủi ro trong quá trình sản xuất.
99. Mục đích của việc xây dựng ‘kịch bản’ (scenario planning) là gì?
A. Chuẩn bị cho các tình huống khác nhau có thể xảy ra trong tương lai.
B. Dự báo chính xác các xu hướng trong tương lai.
C. Kiểm soát hoàn toàn các yếu tố bên ngoài.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
100. Chiến lược ‘Đại dương xanh’ (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?
A. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh, thay vì cạnh tranh trong thị trường hiện có.
B. Chiếm lĩnh thị phần lớn nhất trong thị trường hiện tại.
C. Đánh bại các đối thủ cạnh tranh bằng cách giảm giá.
D. Tập trung vào các thị trường ngách nhỏ.
101. Khi nào một doanh nghiệp nên xem xét chiến lược thu hẹp (retrenchment strategy)?
A. Khi doanh nghiệp đang gặp khó khăn về tài chính và cần cắt giảm chi phí.
B. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng sang thị trường mới.
C. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao và muốn đầu tư thêm.
D. Khi doanh nghiệp muốn đa dạng hóa sản phẩm/dịch vụ.
102. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của quản trị chiến lược?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bất chấp rủi ro dài hạn.
B. Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Đảm bảo sự phát triển và tăng trưởng của doanh nghiệp.
D. Thích ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh.
103. Ví dụ nào sau đây thể hiện một chiến lược liên doanh (joint venture)?
A. Hai công ty hợp tác để thành lập một công ty mới, cùng chia sẻ quyền sở hữu và kiểm soát.
B. Một công ty mua lại một công ty khác.
C. Một công ty cấp phép cho một công ty khác sử dụng công nghệ của mình.
D. Một công ty thuê ngoài dịch vụ cho một công ty khác.
104. Mục đích của việc xây dựng ‘bản đồ chiến lược’ (strategy map) là gì?
A. Mô tả trực quan các mục tiêu chiến lược và mối quan hệ nhân quả giữa chúng.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các phòng ban trong công ty.
D. Dự báo doanh thu và chi phí trong tương lai.
105. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng tầm nhìn (vision) cho doanh nghiệp?
A. Đảm bảo lợi nhuận ngắn hạn tối đa.
B. Truyền cảm hứng và động lực cho nhân viên.
C. Định hướng cho các quyết định chiến lược.
D. Tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
106. Khi nào một doanh nghiệp nên xem xét chiến lược tập trung (focus strategy)?
A. Khi doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế và muốn tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
B. Khi doanh nghiệp muốn cạnh tranh với tất cả các đối thủ trên thị trường.
C. Khi doanh nghiệp muốn đa dạng hóa sản phẩm/dịch vụ.
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí sản xuất.
107. Trong quản trị chiến lược, ‘lợi thế cạnh tranh bền vững’ (sustainable competitive advantage) là gì?
A. Một lợi thế mà doanh nghiệp có thể duy trì trong thời gian dài và khó bị đối thủ bắt chước.
B. Một lợi thế tạm thời giúp doanh nghiệp tăng doanh thu trong ngắn hạn.
C. Một lợi thế có được nhờ may mắn hoặc các yếu tố bên ngoài.
D. Một lợi thế mà tất cả các doanh nghiệp trong ngành đều có.
108. Ví dụ nào sau đây thể hiện một chiến lược mua lại (acquisition)?
A. Một công ty mua lại phần lớn cổ phần của một công ty khác và giành quyền kiểm soát.
B. Hai công ty hợp tác để thành lập một công ty mới.
C. Một công ty cấp phép cho một công ty khác sử dụng công nghệ của mình.
D. Một công ty thuê ngoài dịch vụ cho một công ty khác.
109. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để làm gì trong quản trị chiến lược?
A. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
B. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
C. Đo lường hiệu quả hoạt động của các phòng ban trong công ty.
D. Dự báo doanh thu và chi phí trong tương lai.
110. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Phân tích mức độ cạnh tranh trong ngành và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các đối thủ cạnh tranh.
C. Xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp.
D. Dự báo doanh thu và chi phí trong tương lai.
111. Mục tiêu chiến lược cần đáp ứng tiêu chí SMART, trong đó ‘SMART’ là viết tắt của:
A. Specific (Cụ thể), Measurable (Đo lường được), Achievable (Khả thi), Relevant (Phù hợp), Time-bound (Có thời hạn).
B. Simple (Đơn giản), Manageable (Quản lý được), Actionable (Có thể hành động), Realistic (Thực tế), Trackable (Theo dõi được).
C. Strategic (Mang tính chiến lược), Market-oriented (Hướng đến thị trường), Aggressive (Quyết liệt), Resourceful (Giàu nguồn lực), Timely (Kịp thời).
D. Sustainable (Bền vững), Meaningful (Ý nghĩa), Accountable (Có trách nhiệm), Reliable (Đáng tin cậy), Transparent (Minh bạch).
112. Ví dụ nào sau đây thể hiện một rào cản gia nhập ngành?
A. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp cao.
B. Số lượng khách hàng tiềm năng lớn.
C. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Chính phủ giảm thuế cho doanh nghiệp.
113. Trong quản trị chiến lược, ‘tính linh hoạt chiến lược’ (strategic flexibility) là gì?
A. Khả năng nhanh chóng thích ứng và thay đổi chiến lược khi môi trường kinh doanh thay đổi.
B. Khả năng tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch chiến lược đã được đề ra.
C. Khả năng dự báo chính xác các xu hướng trong tương lai.
D. Khả năng kiểm soát hoàn toàn các yếu tố bên ngoài.
114. Trong quản trị chiến lược, ‘văn hóa doanh nghiệp’ (corporate culture) ảnh hưởng đến điều gì?
A. Cách thức nhân viên suy nghĩ, cảm nhận và hành động, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện chiến lược.
B. Giá trị cổ phiếu của công ty trên thị trường chứng khoán.
C. Mối quan hệ của công ty với các nhà cung cấp.
D. Công nghệ mà công ty sử dụng.
115. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích danh mục đầu tư của doanh nghiệp dựa trên tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối.
B. Đánh giá mức độ hấp dẫn của ngành và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
C. Xác định các yếu tố thành công quan trọng trong ngành.
D. Phân tích chuỗi giá trị của doanh nghiệp.
116. Ví dụ nào sau đây thể hiện một chiến lược đa dạng hóa không liên quan (unrelated diversification)?
A. Một công ty sản xuất phần mềm mua lại một chuỗi nhà hàng.
B. Một công ty sản xuất phần mềm mua lại một công ty sản xuất phần cứng máy tính.
C. Một công ty sản xuất phần mềm phát triển một ứng dụng mới cho điện thoại di động.
D. Một công ty sản xuất phần mềm mở rộng sang thị trường quốc tế.
117. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình Balanced Scorecard?
A. Quản lý rủi ro.
B. Tài chính.
C. Khách hàng.
D. Quy trình nội bộ.
118. Vai trò của Hội đồng quản trị (Board of Directors) trong quản trị chiến lược là gì?
A. Giám sát và phê duyệt các quyết định chiến lược quan trọng của doanh nghiệp.
B. Điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
119. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá một chiến lược?
A. Sở thích cá nhân của người quản lý.
B. Tính phù hợp với môi trường bên ngoài và bên trong.
C. Khả năng tạo ra lợi thế cạnh tranh.
D. Tính khả thi và khả năng thực hiện.
120. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của một chiến lược tốt?
A. Không nhất quán và thay đổi liên tục.
B. Phù hợp với môi trường bên ngoài và bên trong.
C. Tạo ra lợi thế cạnh tranh.
D. Khả thi và có thể thực hiện được.
121. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất để thực hiện thành công chiến lược khác biệt hóa?
A. Chi phí sản xuất thấp.
B. Khả năng nghiên cứu và phát triển mạnh mẽ.
C. Hệ thống phân phối rộng khắp.
D. Quy trình sản xuất hiệu quả.
122. Mục tiêu của chiến lược dẫn đầu chi phí (cost leadership) là:
A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo.
B. Đạt được chi phí thấp nhất trong ngành.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
D. Tạo ra sự khác biệt so với đối thủ.
123. Phân tích PESTEL giúp doanh nghiệp:
A. Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu nội tại của doanh nghiệp.
B. Xác định các cơ hội và thách thức từ môi trường vĩ mô.
C. Phân tích cấu trúc ngành và cường độ cạnh tranh.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của chuỗi giá trị.
124. Theo Porter, chiến lược cạnh tranh nào sau đây phù hợp nhất với một doanh nghiệp có thị phần nhỏ và nguồn lực hạn chế?
A. Dẫn đầu chi phí.
B. Khác biệt hóa diện rộng.
C. Tập trung.
D. Đa dạng hóa.
125. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, chiến lược nào sau đây thường được sử dụng để tận dụng lợi thế chi phí thấp ở các quốc gia khác nhau?
A. Chiến lược đa quốc gia.
B. Chiến lược toàn cầu.
C. Chiến lược xuyên quốc gia.
D. Chiến lược quốc tế.
126. Chiến lược đại dương xanh (Blue Ocean Strategy) tập trung vào:
A. Cạnh tranh khốc liệt trong thị trường hiện có.
B. Tạo ra thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Cải thiện hiệu quả hoạt động để giảm chi phí.
D. Phân khúc thị trường hiện có.
127. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của mục tiêu chiến lược hiệu quả?
A. Cụ thể (Specific).
B. Đo lường được (Measurable).
C. Dễ dàng đạt được (Easily Achievable).
D. Có thời hạn (Time-bound).
128. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của chiến lược khác biệt hóa?
A. Tạo ra sự trung thành của khách hàng.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tăng khả năng định giá cao.
D. Xây dựng rào cản gia nhập ngành.
129. Theo Porter, áp lực cạnh tranh từ nhà cung cấp sẽ cao khi:
A. Các nhà cung cấp chiếm số lượng lớn và có nhiều sản phẩm thay thế.
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp của người mua thấp.
C. Nhà cung cấp có thể dễ dàng tích hợp về phía trước (forward integration).
D. Người mua có thể dễ dàng tích hợp về phía sau (backward integration).
130. Khi một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp và phục vụ phân khúc đó tốt hơn các đối thủ cạnh tranh, công ty đó đang theo đuổi chiến lược:
A. Dẫn đầu chi phí.
B. Khác biệt hóa.
C. Tập trung.
D. Đa dạng hóa.
131. Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp thể hiện:
A. Các sản phẩm và dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.
B. Nguồn lực tài chính của doanh nghiệp.
C. Những nguyên tắc và niềm tin mà doanh nghiệp tuân thủ.
D. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.
132. Khi một công ty quyết định chấm dứt hoạt động kinh doanh trong một ngành cụ thể, công ty đó đang thực hiện chiến lược:
A. Thu hẹp (Retrenchment).
B. Thanh lý (Divestiture).
C. Liên doanh (Joint Venture).
D. Đa dạng hóa (Diversification).
133. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến cường độ cạnh tranh trong ngành?
A. Số lượng đối thủ cạnh tranh.
B. Tốc độ tăng trưởng của ngành.
C. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp.
D. Khả năng sinh lời của nhà cung cấp.
134. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường ngành (industry environment)?
A. Nhà cung cấp.
B. Khách hàng.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Lãi suất ngân hàng.
135. Trong ma trận SWOT, một điểm mạnh (strength) kết hợp với một cơ hội (opportunity) tạo ra:
A. Một thách thức cần phải vượt qua.
B. Một chiến lược để tận dụng.
C. Một điểm yếu cần phải khắc phục.
D. Một mối đe dọa cần phải phòng tránh.
136. Mục đích chính của việc thiết lập tầm nhìn (vision) cho doanh nghiệp là:
A. Đề ra các mục tiêu ngắn hạn.
B. Xác định phương pháp quản lý.
C. Truyền cảm hứng và định hướng cho tương lai.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
137. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) phân loại các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên:
A. Thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng thị trường.
B. Lợi nhuận trên vốn đầu tư và dòng tiền.
C. Mức độ hấp dẫn của ngành và vị thế cạnh tranh.
D. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
138. Khi một doanh nghiệp hợp tác với một doanh nghiệp khác để cùng phát triển một sản phẩm hoặc dịch vụ mới, đó là hình thức:
A. Sáp nhập (Merger).
B. Mua lại (Acquisition).
C. Liên doanh (Joint Venture).
D. Thanh lý (Divestiture).
139. Khi phân tích môi trường vĩ mô, yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố ‘xã hội’ (Social) trong mô hình PESTEL?
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Luật bảo vệ môi trường.
C. Xu hướng nhân khẩu học.
D. Tốc độ đổi mới công nghệ.
140. Phân tích chuỗi giá trị (value chain analysis) giúp doanh nghiệp:
A. Xác định các cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài.
B. Đánh giá các hoạt động tạo ra giá trị và chi phí.
C. Phân tích cấu trúc ngành và cường độ cạnh tranh.
D. Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ.
141. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một hạn chế bên trong doanh nghiệp có thể cản trở việc đạt được mục tiêu?
A. Điểm mạnh.
B. Điểm yếu.
C. Cơ hội.
D. Thách thức.
142. Một công ty sản xuất xe hơi quyết định mua lại một công ty sản xuất lốp xe. Đây là một ví dụ về:
A. Hội nhập ngang.
B. Hội nhập dọc về phía sau.
C. Hội nhập dọc về phía trước.
D. Đa dạng hóa liên quan.
143. Chiến lược hội nhập dọc (Vertical Integration) giúp doanh nghiệp:
A. Mở rộng sang các thị trường địa lý mới.
B. Kiểm soát chuỗi cung ứng và giảm chi phí.
C. Tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới.
D. Tăng cường sự khác biệt hóa.
144. Theo Kaplan và Norton, thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp dựa trên mấy khía cạnh chính?
145. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững?
A. Tăng khả năng sinh lời.
B. Giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
C. Nâng cao vị thế trên thị trường.
D. Tạo ra rào cản gia nhập ngành.
146. Khi một doanh nghiệp quyết định mở rộng sang các ngành kinh doanh khác nhau, không liên quan đến ngành hiện tại, doanh nghiệp đó đang thực hiện chiến lược:
A. Thâm nhập thị trường.
B. Phát triển sản phẩm.
C. Đa dạng hóa không liên quan.
D. Hội nhập về phía trước.
147. Theo Ansoff, chiến lược nào sau đây liên quan đến việc bán các sản phẩm hiện tại ở thị trường mới?
A. Thâm nhập thị trường.
B. Phát triển sản phẩm.
C. Phát triển thị trường.
D. Đa dạng hóa.
148. Khi một doanh nghiệp tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ được tùy chỉnh cho từng khách hàng cụ thể, doanh nghiệp đó đang theo đuổi chiến lược:
A. Dẫn đầu chi phí.
B. Khác biệt hóa.
C. Tập trung.
D. Cá nhân hóa.
149. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây thể hiện áp lực từ các đối thủ tiềm ẩn?
A. Sự khác biệt hóa sản phẩm cao.
B. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp thấp.
C. Rào cản gia nhập ngành thấp.
D. Quy mô của các đối thủ cạnh tranh hiện tại.
150. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên trong doanh nghiệp?
A. Sự thay đổi của công nghệ.
B. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới.
C. Năng lực nghiên cứu và phát triển.
D. Sự thay đổi của chính sách pháp luật.