1. Loại thị trường nào có rào cản gia nhập ngành cao nhất?
A. Cạnh tranh hoàn hảo.
B. Độc quyền.
C. Cạnh tranh độc quyền.
D. Độc quyền nhóm.
2. Trong lý thuyết trò chơi, ‘thế tiến thoái lưỡng nan của tù nhân’ minh họa điều gì?
A. Hợp tác luôn mang lại kết quả tốt nhất.
B. Các cá nhân theo đuổi lợi ích riêng có thể dẫn đến kết quả tồi tệ cho tất cả.
C. Cạnh tranh luôn mang lại kết quả hiệu quả.
D. Thông tin hoàn hảo luôn dẫn đến quyết định tối ưu.
3. Điều gì xảy ra với đường ngân sách (budget line) nếu thu nhập của người tiêu dùng tăng lên?
A. Đường ngân sách dịch chuyển song song vào trong.
B. Đường ngân sách dịch chuyển song song ra ngoài.
C. Đường ngân sách trở nên dốc hơn.
D. Đường ngân sách trở nên thoải hơn.
4. Đường bàng quan (indifference curve) thể hiện điều gì?
A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng mang lại cùng một mức độ thỏa mãn.
C. Sự thay đổi về lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
D. Mối quan hệ giữa giá cả và lượng cung.
5. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố quyết định chính của tăng trưởng kinh tế trong dài hạn?
A. Tỷ lệ tiết kiệm.
B. Tăng trưởng dân số.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Đầu tư nước ngoài.
6. Trong dài hạn, đường cung tiền tệ (money supply) là:
A. Dốc lên.
B. Dốc xuống.
C. Nằm ngang.
D. Thẳng đứng.
7. Chi phí cơ hội của việc đi học đại học là gì?
A. Học phí và chi phí sinh hoạt.
B. Thu nhập bị mất do không đi làm.
C. Học phí, chi phí sinh hoạt và thu nhập bị mất do không đi làm.
D. Chi phí sách vở và tài liệu học tập.
8. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?
A. GDP danh nghĩa đã được điều chỉnh theo lạm phát, GDP thực tế thì chưa.
B. GDP thực tế đã được điều chỉnh theo lạm phát, GDP danh nghĩa thì chưa.
C. GDP danh nghĩa tính theo giá cố định, GDP thực tế tính theo giá hiện hành.
D. GDP danh nghĩa bao gồm cả hàng hóa trung gian, GDP thực tế thì không.
9. Trong mô hình AD-AS, sự gia tăng của tổng cầu (AD) sẽ dẫn đến điều gì trong ngắn hạn?
A. Giá cả giảm và sản lượng giảm.
B. Giá cả tăng và sản lượng tăng.
C. Giá cả tăng và sản lượng giảm.
D. Giá cả giảm và sản lượng tăng.
10. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ nào để kiểm soát lạm phát?
A. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Mua trái phiếu chính phủ.
C. Tăng lãi suất chiết khấu.
D. In thêm tiền.
11. Đâu là một ví dụ về ngoại ứng tiêu cực (negative externality)?
A. Việc tiêm phòng vắc-xin.
B. Việc xây dựng một công viên công cộng.
C. Ô nhiễm do một nhà máy gây ra.
D. Việc học đại học.
12. Lợi thế so sánh xảy ra khi một quốc gia có thể sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ với:
A. Chi phí cơ hội thấp hơn.
B. Chi phí cơ hội cao hơn.
C. Chi phí tuyệt đối thấp hơn.
D. Chi phí tuyệt đối cao hơn.
13. Khi nào thì xảy ra hiệu quả Pareto (Pareto efficiency)?
A. Khi tất cả mọi người đều có thu nhập bằng nhau.
B. Khi không thể làm cho một người nào đó tốt hơn mà không làm cho người khác trở nên tồi tệ hơn.
C. Khi tổng thặng dư xã hội đạt mức tối đa.
D. Khi tất cả các nguồn lực được sử dụng hết.
14. Điều gì xảy ra với đường cung khi chi phí sản xuất tăng?
A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung không đổi.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.
15. Hàng hóa công cộng có đặc điểm gì?
A. Tính loại trừ và tính cạnh tranh.
B. Tính loại trừ và không cạnh tranh.
C. Không loại trừ và tính cạnh tranh.
D. Không loại trừ và không cạnh tranh.
16. Hàng hóa nào sau đây có tính co giãn của cầu theo giá cao nhất?
A. Muối.
B. Xăng.
C. Vé xem phim.
D. Thuốc lá.
17. Nếu chính phủ tăng thuế thu nhập, điều gì có khả năng xảy ra với tổng cung?
A. Tổng cung ngắn hạn sẽ tăng.
B. Tổng cung ngắn hạn sẽ giảm.
C. Tổng cung dài hạn sẽ tăng.
D. Tổng cung không đổi.
18. Điều gì sẽ xảy ra nếu chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng thị trường?
A. Dư thừa hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá cả tăng lên.
D. Không có tác động gì.
19. Chính sách tài khóa nào sau đây được coi là chính sách tài khóa mở rộng?
A. Tăng thuế.
B. Giảm chi tiêu chính phủ.
C. Tăng chi tiêu chính phủ.
D. Cân bằng ngân sách.
20. Trong một nền kinh tế hỗn hợp, vai trò của chính phủ là gì?
A. Hoàn toàn kiểm soát tất cả các hoạt động kinh tế.
B. Không can thiệp vào bất kỳ hoạt động kinh tế nào.
C. Can thiệp ở một mức độ nhất định để khắc phục thất bại thị trường, cung cấp hàng hóa công cộng và điều tiết kinh tế.
D. Chỉ tập trung vào việc duy trì luật pháp và trật tự.
21. Quy luật năng suất cận biên giảm dần phát biểu rằng:
A. Tổng sản lượng sẽ giảm khi tăng thêm một đơn vị đầu vào.
B. Năng suất cận biên của một yếu tố đầu vào sẽ giảm khi các yếu tố khác được giữ cố định và số lượng yếu tố đó tăng lên.
C. Chi phí trung bình sẽ tăng khi sản lượng tăng.
D. Lợi nhuận sẽ giảm khi sản lượng tăng.
22. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là:
A. Dốc xuống.
B. Dốc lên.
C. Nằm ngang.
D. Hình chữ U.
23. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Lạm phát.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Thất nghiệp.
24. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa kinh tế học vi mô và kinh tế học vĩ mô?
A. Nghiên cứu về thị trường ô tô so với nghiên cứu về lạm phát.
B. Nghiên cứu về chính sách tiền tệ so với nghiên cứu về hành vi người tiêu dùng.
C. Nghiên cứu về tăng trưởng kinh tế so với nghiên cứu về quyết định của một doanh nghiệp.
D. Nghiên cứu về thất nghiệp so với nghiên cứu về cung và cầu.
25. Đâu là một ví dụ về chi phí chìm (sunk cost)?
A. Chi phí nguyên vật liệu cho sản xuất.
B. Chi phí thuê mặt bằng kinh doanh.
C. Chi phí quảng cáo cho một sản phẩm mới.
D. Chi phí đã bỏ ra để mua một phần mềm mà hiện tại không còn sử dụng được.
26. Đường cầu thị trường được xác định bằng cách nào?
A. Cộng các đường cầu cá nhân theo chiều dọc.
B. Cộng các đường cầu cá nhân theo chiều ngang.
C. Lấy trung bình các đường cầu cá nhân.
D. Nhân các đường cầu cá nhân với số lượng người tiêu dùng.
27. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường điều gì?
A. Mức giá trung bình của tất cả hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.
B. Mức giá trung bình của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình.
C. Sự thay đổi trong GDP thực tế.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
28. Tỷ giá hối đoái tăng (ví dụ, từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD) có nghĩa là gì?
A. Đồng Việt Nam mạnh lên.
B. Đồng Đô la Mỹ yếu đi.
C. Đồng Việt Nam yếu đi.
D. Không có sự thay đổi về giá trị của cả hai đồng tiền.
29. Tác động của việc áp dụng thuế quan (tariff) lên hàng nhập khẩu là gì?
A. Giá hàng nhập khẩu giảm.
B. Giá hàng nhập khẩu tăng.
C. Lượng hàng nhập khẩu tăng.
D. Không có tác động gì đến thị trường.
30. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm những loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp chu kỳ.
C. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp cơ cấu.
D. Thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp ma sát.
31. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Mức độ thất nghiệp.
32. Trong thị trường độc quyền (monopoly), doanh nghiệp quyết định giá và sản lượng như thế nào?
A. Quyết định giá dựa trên chi phí biên, sản lượng theo nhu cầu thị trường.
B. Quyết định sản lượng tại MR=MC, giá dựa trên đường cầu.
C. Quyết định giá và sản lượng theo quy luật cung cầu.
D. Quyết định sản lượng để tối đa hóa doanh thu, giá theo chi phí trung bình.
33. Tác động của thuế nhập khẩu đối với giá cả và lượng hàng hóa trên thị trường nội địa là gì?
A. Giá giảm, lượng tăng.
B. Giá tăng, lượng giảm.
C. Giá không đổi, lượng giảm.
D. Giá tăng, lượng tăng.
34. Nguyên nhân chính gây ra sự dịch chuyển của đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) là gì?
A. Thay đổi trong tổng cầu.
B. Thay đổi trong kỳ vọng của người tiêu dùng.
C. Thay đổi trong chi phí sản xuất.
D. Thay đổi trong chính sách tiền tệ.
35. Độ co giãn của cầu theo giá (price elasticity of demand) được định nghĩa là gì?
A. Phần trăm thay đổi của lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi của thu nhập.
B. Phần trăm thay đổi của giá chia cho phần trăm thay đổi của lượng cầu.
C. Phần trăm thay đổi của lượng cung chia cho phần trăm thay đổi của giá.
D. Phần trăm thay đổi của lượng cầu chia cho phần trăm thay đổi của giá.
36. GDP danh nghĩa khác với GDP thực tế như thế nào?
A. GDP danh nghĩa đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát, GDP thực tế thì chưa.
B. GDP thực tế đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát, GDP danh nghĩa thì chưa.
C. GDP danh nghĩa tính theo giá cố định, GDP thực tế tính theo giá hiện hành.
D. GDP danh nghĩa chỉ tính sản lượng hàng hóa, GDP thực tế tính cả dịch vụ.
37. Trong kinh tế học, ‘hiệu quả Pareto’ (Pareto efficiency) có nghĩa là gì?
A. Một trạng thái mà trong đó ít nhất một người được lợi hơn mà không làm ai khác bị thiệt.
B. Một trạng thái mà trong đó tất cả mọi người đều được lợi.
C. Một trạng thái mà không thể làm cho ai đó tốt hơn mà không làm người khác xấu đi.
D. Một trạng thái mà trong đó mọi người đều có thu nhập bằng nhau.
38. Phát biểu nào sau đây là đúng về chi phí cơ hội?
A. Chi phí cơ hội là tổng chi phí kế toán của một quyết định.
B. Chi phí cơ hội là giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra một quyết định.
C. Chi phí cơ hội là chi phí bằng tiền của một quyết định.
D. Chi phí cơ hội chỉ áp dụng cho các quyết định kinh doanh, không áp dụng cho cá nhân.
39. Trong phân tích chi phí – lợi ích (cost-benefit analysis), điều gì quan trọng nhất cần xem xét?
A. Chỉ xem xét chi phí trực tiếp.
B. Chỉ xem xét lợi ích ngắn hạn.
C. Xem xét tất cả chi phí và lợi ích, cả trực tiếp và gián tiếp.
D. Chỉ xem xét lợi ích bằng tiền.
40. Tỷ giá hối đoái hối đoái danh nghĩa (nominal exchange rate) giữa hai quốc gia là gì?
A. Giá trị tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Tỷ lệ mà tại đó người ta có thể trao đổi tiền tệ của một quốc gia lấy tiền tệ của quốc gia khác.
C. Mức chênh lệch lạm phát giữa hai quốc gia.
D. Tỷ lệ lãi suất giữa hai quốc gia.
41. Phân biệt sự khác nhau giữa đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) và đường tổng cung dài hạn (LRAS).
A. SRAS dốc lên, LRAS thẳng đứng.
B. SRAS thẳng đứng, LRAS dốc lên.
C. SRAS dốc xuống, LRAS dốc lên.
D. SRAS thẳng đứng, LRAS dốc xuống.
42. Một quốc gia có lợi thế so sánh (comparative advantage) trong việc sản xuất một hàng hóa khi nào?
A. Quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa với chi phí tuyệt đối thấp hơn so với các quốc gia khác.
C. Quốc gia đó có nguồn tài nguyên dồi dào để sản xuất hàng hóa.
D. Quốc gia đó có công nghệ tiên tiến để sản xuất hàng hóa.
43. Khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại (trade protectionism), điều gì có khả năng xảy ra?
A. Giá hàng hóa nhập khẩu giảm.
B. Sự cạnh tranh trên thị trường nội địa tăng.
C. Người tiêu dùng phải trả giá cao hơn cho hàng hóa.
D. Xuất khẩu của quốc gia tăng lên.
44. Thặng dư thương mại (trade surplus) xảy ra khi nào?
A. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu.
B. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu.
C. Giá trị xuất khẩu và nhập khẩu bằng nhau.
D. Nền kinh tế không tham gia vào thương mại quốc tế.
45. Trong mô hình kinh tế hỗn hợp, vai trò của chính phủ và khu vực tư nhân được thể hiện như thế nào?
A. Chính phủ độc quyền kiểm soát mọi nguồn lực, khu vực tư nhân không có vai trò.
B. Khu vực tư nhân hoàn toàn tự do, chính phủ không can thiệp vào nền kinh tế.
C. Chính phủ và khu vực tư nhân cùng tham gia vào các hoạt động kinh tế, có sự điều tiết của chính phủ.
D. Chính phủ chỉ tập trung vào quốc phòng và an ninh, khu vực tư nhân tự quyết mọi vấn đề kinh tế.
46. Trong ngắn hạn, đường cung của một doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo trùng với phần nào của đường chi phí biên (MC)?
A. Phần đường MC nằm trên đường chi phí trung bình (ATC).
B. Phần đường MC nằm trên đường chi phí biến đổi trung bình (AVC).
C. Toàn bộ đường MC.
D. Phần đường MC nằm dưới đường chi phí biến đổi trung bình (AVC).
47. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi nào?
A. Chi phí sản xuất tăng lên.
B. Tổng cầu vượt quá tổng cung.
C. Giá nguyên liệu nhập khẩu tăng.
D. Tiền lương danh nghĩa tăng.
48. Công cụ nào sau đây được ngân hàng trung ương sử dụng để điều chỉnh lượng cung tiền trong nền kinh tế?
A. Chính sách tài khóa.
B. Thay đổi thuế suất.
C. Nghiệp vụ thị trường mở.
D. Kiểm soát giá cả.
49. Điều gì xảy ra với đường cầu khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên đối với một hàng hóa thông thường (normal good)?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu không thay đổi.
C. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
50. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) thường được sử dụng để làm gì?
A. Giảm lạm phát.
B. Tăng trưởng kinh tế và giảm thất nghiệp.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
D. Giảm nợ công.
51. Điều gì sẽ xảy ra nếu chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng trên thị trường?
A. Thặng dư hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá cả sẽ tăng lên.
D. Thị trường đạt trạng thái cân bằng mới.
52. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố quyết định chính đến tăng trưởng kinh tế dài hạn?
A. Tỷ lệ tiết kiệm.
B. Tỷ lệ khấu hao.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Tăng trưởng dân số.
53. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) có thể được sử dụng để đối phó với tình trạng nào?
A. Suy thoái kinh tế.
B. Lạm phát cao.
C. Thất nghiệp gia tăng.
D. Tăng trưởng kinh tế chậm.
54. Một biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của ngoại ứng (externality) là gì?
A. Tăng cường sản xuất hàng hóa gây ra ngoại ứng.
B. Áp đặt thuế hoặc trợ cấp để điều chỉnh hành vi.
C. Loại bỏ hoàn toàn thị trường liên quan đến ngoại ứng.
D. Không can thiệp vào thị trường.
55. Trong mô hình IS-LM, đường IS thể hiện sự cân bằng trên thị trường nào?
A. Thị trường tiền tệ.
B. Thị trường hàng hóa.
C. Thị trường lao động.
D. Thị trường vốn.
56. Theo lý thuyết của Keynes, yếu tố nào quyết định mức sản lượng và việc làm trong ngắn hạn?
A. Tổng cung.
B. Tổng cầu.
C. Tiền lương danh nghĩa.
D. Giá cả hàng hóa.
57. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp nên quyết định sản xuất ở mức sản lượng nào để tối đa hóa lợi nhuận?
A. Mức sản lượng mà tại đó doanh thu biên (MR) lớn hơn chi phí biên (MC).
B. Mức sản lượng mà tại đó doanh thu biên (MR) nhỏ hơn chi phí biên (MC).
C. Mức sản lượng mà tại đó doanh thu biên (MR) bằng chi phí biên (MC).
D. Mức sản lượng mà tại đó tổng doanh thu (TR) lớn nhất.
58. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và đầu tư.
C. Tỷ giá hối đoái và xuất khẩu.
D. Sản lượng và giá cả.
59. Thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) bao gồm những loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp chu kỳ.
C. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp cơ cấu.
D. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp theo mùa.
60. Hàng hóa công cộng (public good) có đặc điểm gì?
A. Tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Tính cạnh tranh nhưng không loại trừ.
C. Tính không cạnh tranh và không loại trừ.
D. Tính loại trừ nhưng không cạnh tranh.
61. Khi có sự gia tăng đồng thời cả cung và cầu của một hàng hóa, điều gì chắc chắn sẽ xảy ra?
A. Giá cân bằng sẽ tăng.
B. Giá cân bằng sẽ giảm.
C. Lượng cân bằng sẽ tăng.
D. Lượng cân bằng sẽ giảm.
62. Đường tổng cung (AS) trong ngắn hạn thường dốc lên vì:
A. Giá cả hàng hóa và dịch vụ linh hoạt hơn tiền lương.
B. Giá cả yếu tố sản xuất cố định trong ngắn hạn.
C. Tiền lương và giá cả yếu tố sản xuất đều linh hoạt.
D. Tiền lương danh nghĩa tương đối cố định trong ngắn hạn.
63. Điều gì xảy ra với đường cầu khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, với điều kiện hàng hóa đó là hàng hóa thông thường?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không dịch chuyển.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
64. Trong dài hạn, đường tổng cung (LRAS) thẳng đứng thể hiện điều gì?
A. Sản lượng tiềm năng của nền kinh tế không phụ thuộc vào mức giá.
B. Sản lượng thực tế luôn bằng sản lượng tiềm năng.
C. Giá cả không ảnh hưởng đến tổng cung.
D. Tổng cung hoàn toàn không co giãn.
65. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và đầu tư.
C. Tiền lương và lợi nhuận.
D. Tổng cung và tổng cầu.
66. Một ví dụ về chi phí cơ hội là:
A. Số tiền bạn trả cho một chiếc xe mới.
B. Giá trị của thời gian bạn bỏ ra để học đại học thay vì đi làm.
C. Tổng chi phí sản xuất một sản phẩm.
D. Lợi nhuận mà một doanh nghiệp thu được.
67. Chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để giảm lạm phát?
A. Giảm lãi suất.
B. Tăng chi tiêu chính phủ.
C. Bán trái phiếu chính phủ.
D. Giảm thuế.
68. Đâu là một trong những hạn chế chính của GDP như một thước đo phúc lợi kinh tế?
A. GDP không bao gồm giá trị của hàng hóa trung gian.
B. GDP không bao gồm giá trị của các hoạt động phi thị trường, như công việc nhà.
C. GDP được điều chỉnh theo lạm phát.
D. GDP không bao gồm đầu tư của chính phủ.
69. Hàng hóa công cộng có đặc điểm:
A. Có tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Không có tính cạnh tranh và không loại trừ.
C. Có tính cạnh tranh nhưng không loại trừ.
D. Không có tính cạnh tranh nhưng có loại trừ.
70. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để:
A. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
C. Kiểm soát lạm phát.
D. Tăng xuất khẩu.
71. Nếu giá của một hàng hóa tăng lên và tổng doanh thu của doanh nghiệp giảm, thì cầu đối với hàng hóa đó là:
A. Co giãn hoàn toàn.
B. Không co giãn.
C. Co giãn.
D. Co giãn đơn vị.
72. Khi một quốc gia có lợi thế so sánh trong việc sản xuất một hàng hóa, điều này có nghĩa là:
A. Quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa đó với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa đó với số lượng lớn hơn so với các quốc gia khác.
C. Quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa đó với chất lượng cao hơn so với các quốc gia khác.
D. Quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa đó với giá thành cao hơn so với các quốc gia khác.
73. Trong một nền kinh tế đóng (không có thương mại quốc tế), tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bằng:
A. Tiêu dùng + Đầu tư + Chi tiêu chính phủ + Xuất khẩu ròng.
B. Tiêu dùng + Đầu tư + Chi tiêu chính phủ.
C. Tiêu dùng + Đầu tư.
D. Tiêu dùng + Chi tiêu chính phủ.
74. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm:
A. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp cơ cấu.
C. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp tạm thời.
D. Thất nghiệp theo mùa và thất nghiệp chu kỳ.
75. Tỷ lệ thất nghiệp được tính bằng:
A. (Số người thất nghiệp / Lực lượng lao động) * 100%.
B. (Số người thất nghiệp / Tổng dân số) * 100%.
C. (Lực lượng lao động / Tổng dân số) * 100%.
D. (Số người có việc làm / Lực lượng lao động) * 100%.
76. Nếu một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều này có khả năng dẫn đến:
A. Xuất khẩu giảm và nhập khẩu tăng.
B. Xuất khẩu tăng và nhập khẩu giảm.
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm.
D. Không có tác động đến xuất khẩu và nhập khẩu.
77. Một quốc gia nên tập trung xuất khẩu những mặt hàng mà quốc gia đó có:
A. Lợi thế tuyệt đối.
B. Lợi thế so sánh.
C. Bất lợi tuyệt đối.
D. Bất lợi so sánh.
78. Nguyên nhân chính gây ra lạm phát chi phí đẩy (cost-push inflation) là gì?
A. Sự gia tăng tổng cầu.
B. Sự gia tăng chi phí sản xuất.
C. Sự gia tăng cung tiền.
D. Sự giảm thuế.
79. Một biện pháp bảo hộ thương mại là:
A. Giảm thuế nhập khẩu.
B. Tăng cường tự do hóa thương mại.
C. Áp đặt hạn ngạch nhập khẩu.
D. Ký kết hiệp định thương mại tự do.
80. Trong dài hạn, theo lý thuyết số lượng tiền tệ, sự gia tăng cung tiền sẽ dẫn đến:
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm lãi suất.
C. Lạm phát.
D. Giảm thất nghiệp.
81. Trong ngắn hạn, nếu tổng cầu giảm, điều gì có khả năng xảy ra với GDP thực tế và mức giá chung?
A. GDP thực tế tăng và mức giá chung tăng.
B. GDP thực tế giảm và mức giá chung giảm.
C. GDP thực tế tăng và mức giá chung giảm.
D. GDP thực tế giảm và mức giá chung tăng.
82. Nếu Ngân hàng Trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều này sẽ:
A. Tăng cung tiền và giảm lãi suất.
B. Giảm cung tiền và tăng lãi suất.
C. Không ảnh hưởng đến cung tiền và lãi suất.
D. Tăng cả cung tiền và lãi suất.
83. Hàng hóa nào sau đây có tính co giãn của cầu theo giá cao nhất?
A. Thuốc lá
B. Xăng
C. Muối ăn
D. Vé xem phim
84. Khi NHTW mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở, điều này sẽ tác động thế nào đến lượng cung tiền?
A. Lượng cung tiền giảm.
B. Lượng cung tiền tăng.
C. Lượng cung tiền không đổi.
D. Lượng cung tiền có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào lãi suất.
85. Trong mô hình IS-LM, chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ) sẽ:
A. Dịch chuyển đường IS sang trái và làm giảm lãi suất.
B. Dịch chuyển đường IS sang phải và làm tăng lãi suất.
C. Dịch chuyển đường LM lên trên và làm tăng sản lượng.
D. Dịch chuyển đường LM xuống dưới và làm giảm sản lượng.
86. Trong một thị trường độc quyền, doanh nghiệp sẽ sản xuất ở mức sản lượng mà:
A. Chi phí biên (MC) bằng giá (P).
B. Doanh thu biên (MR) bằng giá (P).
C. Doanh thu biên (MR) bằng chi phí biên (MC).
D. Tổng doanh thu (TR) đạt tối đa.
87. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu của một doanh nghiệp riêng lẻ là:
A. Dốc xuống.
B. Nằm ngang.
C. Dốc lên.
D. Hình chữ U.
88. Đường Lorenz được sử dụng để minh họa:
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Phân phối thu nhập.
C. Lạm phát.
D. Thất nghiệp.
89. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường:
A. Sự thay đổi trong giá cả của hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng mua.
B. Sự thay đổi trong giá cả của hàng hóa và dịch vụ mà doanh nghiệp sản xuất.
C. Sự thay đổi trong sản lượng của nền kinh tế.
D. Sự thay đổi trong tỷ lệ thất nghiệp.
90. Khi chi tiêu chính phủ tăng, tác động ban đầu lên tổng cầu là:
A. Giảm tổng cầu.
B. Tăng tổng cầu.
C. Không ảnh hưởng đến tổng cầu.
D. Tăng tổng cung.
91. Một ví dụ về chính sách tiền tệ thắt chặt là gì?
A. Giảm lãi suất chiết khấu.
B. Mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Giảm thuế suất.
92. Hàng hóa công cộng có đặc điểm nào sau đây?
A. Tính loại trừ và tính cạnh tranh.
B. Tính loại trừ và không tính cạnh tranh.
C. Không tính loại trừ và tính cạnh tranh.
D. Không tính loại trừ và không tính cạnh tranh.
93. Đâu là một trong những nguyên nhân gây ra thất nghiệp tự nhiên?
A. Suy thoái kinh tế.
B. Sự thiếu hụt kỹ năng của người lao động so với yêu cầu của công việc.
C. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
D. Lạm phát cao.
94. Trong kinh tế học, ‘externalities’ (tác động ngoại lai) là gì?
A. Chi phí sản xuất của một doanh nghiệp.
B. Lợi nhuận của một doanh nghiệp.
C. Tác động của một hành động kinh tế lên bên thứ ba không liên quan trực tiếp.
D. Các khoản thuế mà doanh nghiệp phải trả.
95. Khi Ngân hàng Trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì sẽ xảy ra?
A. Cung tiền tăng.
B. Cung tiền giảm.
C. Lãi suất giảm.
D. Tổng cầu tăng.
96. Điều gì sẽ xảy ra với đường cầu của một hàng hóa khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, giả sử đó là hàng hóa thông thường?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.
97. Khi năng suất lao động tăng, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Chi phí sản xuất tăng.
B. Tổng cung giảm.
C. Mức sống của người dân tăng.
D. Tỷ lệ thất nghiệp tăng.
98. Chi phí cơ hội của việc học đại học là gì?
A. Học phí và chi phí sinh hoạt.
B. Tổng số tiền bạn kiếm được sau khi tốt nghiệp.
C. Thu nhập bạn có thể kiếm được nếu đi làm thay vì học.
D. Chi phí sách vở và tài liệu học tập.
99. Đâu là một trong những hạn chế của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế?
A. GDP không đo lường được sản lượng của khu vực kinh tế phi chính thức.
B. GDP không phản ánh sự bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
C. GDP không tính đến các hoạt động phi thị trường như công việc nội trợ.
D. Tất cả các đáp án trên.
100. Đường ngân sách (budget line) thể hiện điều gì?
A. Sở thích của người tiêu dùng.
B. Các kết hợp hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng có thể mua với một mức thu nhập nhất định.
C. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp.
D. Lợi nhuận tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
101. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
B. Lạm phát và thất nghiệp.
C. Thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế.
D. Lãi suất và lạm phát.
102. Trong mô hình IS-LM, chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu chính phủ hoặc giảm thuế) thường dẫn đến điều gì?
A. Lãi suất giảm và sản lượng giảm.
B. Lãi suất tăng và sản lượng tăng.
C. Lãi suất giảm và sản lượng tăng.
D. Lãi suất tăng và sản lượng giảm.
103. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?
A. GDP danh nghĩa đã loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát.
B. GDP thực tế được tính theo giá hiện hành.
C. GDP danh nghĩa được tính theo giá hiện hành, còn GDP thực tế được điều chỉnh theo lạm phát.
D. GDP thực tế bao gồm cả giá trị hàng hóa trung gian.
104. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là quan trọng nhất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dài hạn?
A. Tăng trưởng dân số.
B. Tích lũy vốn.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
105. Đường tổng cung (AS) trong ngắn hạn dốc lên thể hiện điều gì?
A. Giá cả và tiền lương hoàn toàn linh hoạt.
B. Sản lượng luôn ở mức tiềm năng.
C. Giá cả và tiền lương có tính chất tương đối cố định.
D. Không có sự đánh đổi giữa lạm phát và thất nghiệp.
106. Một quốc gia có thặng dư thương mại khi nào?
A. Khi nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu.
B. Khi xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu.
C. Khi xuất khẩu bằng nhập khẩu.
D. Khi cán cân vốn thặng dư.
107. Chính sách bảo hộ mậu dịch (protectionism) có thể bao gồm những biện pháp nào?
A. Giảm thuế nhập khẩu.
B. Xóa bỏ hạn ngạch nhập khẩu.
C. Áp đặt thuế quan và hạn ngạch nhập khẩu.
D. Tự do hóa thương mại hoàn toàn.
108. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều gì có thể xảy ra?
A. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn đối với người mua nước ngoài.
B. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
C. Cán cân thương mại có thể được cải thiện.
D. Lạm phát có thể giảm.
109. Đâu là một ví dụ về hàng hóa thứ cấp (inferior good)?
A. Ô tô.
B. Điện thoại thông minh.
C. Phương tiện giao thông công cộng.
D. Quần áo hàng hiệu.
110. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, điều nào sau đây là đúng?
A. Có một số lượng nhỏ người bán.
B. Sản phẩm có sự khác biệt lớn.
C. Doanh nghiệp có khả năng định giá.
D. Các doanh nghiệp là người chấp nhận giá.
111. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ thất nghiệp.
B. Mức độ lạm phát.
C. Sự bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
D. Tăng trưởng kinh tế.
112. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi nào?
A. Chi phí sản xuất tăng.
B. Tổng cầu vượt quá tổng cung.
C. Năng suất lao động giảm.
D. Giá nguyên liệu thô giảm.
113. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?
A. Ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
B. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng trung ương.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống 0%.
D. Cân bằng ngân sách chính phủ.
114. Trong lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?
A. Hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất với chi phí cơ hội cao nhất.
B. Hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất với chi phí cơ hội thấp nhất.
C. Hàng hóa mà quốc gia đó sản xuất với chi phí tuyệt đối thấp nhất.
D. Hàng hóa mà quốc gia đó có nhu cầu tiêu dùng lớn nhất.
115. Điều gì sẽ xảy ra nếu chính phủ tăng chi tiêu cho giáo dục?
A. Nguồn nhân lực có thể được cải thiện trong dài hạn.
B. Tổng cầu có thể tăng trong ngắn hạn.
C. Năng suất lao động có thể tăng trong dài hạn.
D. Tất cả các đáp án trên.
116. Đâu là một ví dụ về chi phí chìm (sunk cost)?
A. Chi phí nguyên vật liệu để sản xuất sản phẩm.
B. Chi phí thuê mặt bằng kinh doanh.
C. Chi phí quảng cáo đã chi trả nhưng không thể thu hồi.
D. Chi phí lao động trả cho công nhân.
117. Khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) dưới mức giá cân bằng, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Thặng dư hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá cân bằng mới sẽ cao hơn giá trần.
D. Không có tác động đến thị trường.
118. Khái niệm ‘lợi thế theo quy mô’ (economies of scale) đề cập đến điều gì?
A. Chi phí trung bình tăng khi sản lượng tăng.
B. Chi phí trung bình giảm khi sản lượng tăng.
C. Tổng chi phí không đổi khi sản lượng tăng.
D. Lợi nhuận tăng tỷ lệ với sản lượng tăng.
119. Điều gì xảy ra với đường cung khi chi phí sản xuất tăng?
A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung trở nên dốc hơn.
D. Đường cung không thay đổi.
120. Điều nào sau đây không phải là một chức năng chính của tiền tệ?
A. Phương tiện trao đổi.
B. Đơn vị tính toán.
C. Công cụ đầu tư.
D. Phương tiện lưu trữ giá trị.
121. Hàm ý nào sau đây không thuộc về quy luật cung?
A. Khi giá tăng, lượng cung tăng.
B. Đường cung dốc lên trên.
C. Giá cả là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến lượng cung.
D. Các yếu tố khác không đổi.
122. Khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại, điều này có thể dẫn đến:
A. Giá cả hàng hóa trong nước giảm.
B. Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước tăng lên.
C. Sự lựa chọn của người tiêu dùng bị hạn chế.
D. Tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
123. Một nền kinh tế đóng có:
A. Xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu.
B. Nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu.
C. Không có hoạt động xuất nhập khẩu.
D. Xuất khẩu bằng nhập khẩu.
124. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường:
A. Giá trung bình của tất cả hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.
B. Giá trung bình của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình.
C. Sản lượng hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia.
D. Mức lương trung bình của người lao động.
125. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm:
A. GDP danh nghĩa đã loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát.
B. GDP thực tế được tính theo giá hiện hành.
C. GDP danh nghĩa được tính theo giá hiện hành, còn GDP thực tế đã loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát.
D. GDP thực tế bao gồm cả hàng hóa trung gian.
126. Nếu chính phủ tăng thuế và đồng thời tăng chi tiêu, điều này được gọi là:
A. Chính sách tài khóa thắt chặt.
B. Chính sách tài khóa mở rộng.
C. Chính sách tài khóa trung lập.
D. Không thể xác định.
127. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường:
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tỷ lệ thất nghiệp.
C. Sự bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
D. Tăng trưởng kinh tế.
128. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm:
A. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp cơ cấu.
C. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp tạm thời.
D. Thất nghiệp do thiếu cầu.
129. Trong ngắn hạn, sự gia tăng bất ngờ của tổng cầu có thể dẫn đến:
A. Giảm lạm phát và giảm sản lượng.
B. Tăng lạm phát và tăng sản lượng.
C. Giảm lạm phát và tăng sản lượng.
D. Tăng lạm phát và giảm sản lượng.
130. Nếu CPI năm nay là 120 và năm ngoái là 110, thì tỷ lệ lạm phát là:
A. 10%
B. 9.09%
C. 8.33%
D. 12%
131. Điều gì sẽ xảy ra với đường cầu của một hàng hóa khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, nếu hàng hóa đó là hàng hóa thông thường?
A. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
B. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
C. Đường cầu không thay đổi.
D. Giá của hàng hóa giảm.
132. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp nên sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó:
A. Tổng doanh thu lớn nhất.
B. Chi phí biên bằng doanh thu biên.
C. Lợi nhuận biên lớn nhất.
D. Tổng chi phí nhỏ nhất.
133. Điều gì xảy ra với lãi suất khi cung tiền tăng lên?
A. Lãi suất tăng.
B. Lãi suất giảm.
C. Lãi suất không thay đổi.
D. Lãi suất biến động không dự đoán được.
134. Khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng, điều gì sẽ xảy ra?
A. Thặng dư hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá cả tăng lên.
D. Không có tác động gì đến thị trường.
135. Trong mô hình AD-AS, chính sách tài khóa mở rộng sẽ dẫn đến:
A. Sản lượng giảm và giá cả giảm.
B. Sản lượng tăng và giá cả tăng.
C. Sản lượng giảm và giá cả tăng.
D. Sản lượng tăng và giá cả giảm.
136. Chi phí cơ hội của việc học đại học là:
A. Học phí và chi phí sinh hoạt.
B. Thu nhập mất đi do không đi làm cộng với học phí và chi phí sinh hoạt.
C. Học phí.
D. Chi phí sinh hoạt.
137. Trong dài hạn, đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
C. Thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế.
D. Lạm phát và lãi suất.
138. Đâu là một ví dụ về hàng hóa công cộng?
A. Dịch vụ khám chữa bệnh.
B. Quốc phòng.
C. Giáo dục đại học.
D. Điện thoại di động.
139. Một trong những hạn chế của GDP là:
A. GDP không đo lường được giá trị của các hoạt động phi thị trường, như công việc nhà.
B. GDP không bao gồm hàng hóa trung gian.
C. GDP không đo lường được tăng trưởng kinh tế.
D. GDP không phản ánh thu nhập bình quân đầu người.
140. Một quốc gia có lợi thế so sánh trong việc sản xuất một hàng hóa khi:
A. Nước đó có thể sản xuất hàng hóa đó với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Nước đó có thể sản xuất hàng hóa đó với số lượng lớn hơn so với các quốc gia khác.
C. Nước đó có thể sản xuất hàng hóa đó với chi phí tuyệt đối thấp hơn so với các quốc gia khác.
D. Nước đó có thể sản xuất hàng hóa đó nhanh hơn so với các quốc gia khác.
141. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều này có khả năng dẫn đến:
A. Xuất khẩu giảm và nhập khẩu tăng.
B. Xuất khẩu tăng và nhập khẩu giảm.
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm.
D. Không có tác động đến xuất nhập khẩu.
142. Nếu một người lao động bỏ việc để tìm một công việc tốt hơn, đây là ví dụ về:
A. Thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp chu kỳ.
C. Thất nghiệp tạm thời.
D. Thất nghiệp tự nguyện.
143. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thất nghiệp chu kỳ?
A. Tăng cường đào tạo lại cho người lao động.
B. Giảm trợ cấp thất nghiệp.
C. Tăng chi tiêu của chính phủ.
D. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
144. Khi Ngân hàng Trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều này sẽ:
A. Làm tăng cung tiền.
B. Không ảnh hưởng đến cung tiền.
C. Làm giảm cung tiền.
D. Làm tăng lãi suất.
145. Điều nào sau đây không phải là một chức năng của tiền tệ?
A. Phương tiện trao đổi.
B. Đơn vị tính toán.
C. Công cụ đầu tư.
D. Phương tiện lưu trữ giá trị.
146. Nguyên nhân chính gây ra thất nghiệp cơ cấu là:
A. Sự suy giảm của nền kinh tế.
B. Sự thay đổi trong cơ cấu của nền kinh tế.
C. Người lao động không muốn làm việc.
D. Thiếu thông tin về thị trường lao động.
147. Phát biểu nào sau đây là đúng về lạm phát?
A. Lạm phát luôn có lợi cho người đi vay.
B. Lạm phát luôn có hại cho người đi vay.
C. Lạm phát làm giảm sức mua của tiền tệ.
D. Lạm phát không ảnh hưởng đến nền kinh tế.
148. Khi ngân hàng trung ương mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở, điều này có tác động gì?
A. Làm giảm cung tiền.
B. Làm tăng cung tiền.
C. Không ảnh hưởng đến cung tiền.
D. Làm tăng lãi suất.
149. Đường tổng cung dịch chuyển sang phải khi:
A. Giá cả các yếu tố đầu vào tăng.
B. Công nghệ sản xuất được cải tiến.
C. Tổng cầu của nền kinh tế giảm.
D. Chính phủ tăng thuế đánh vào các doanh nghiệp.
150. Điều gì sẽ xảy ra với đường cung khi chi phí sản xuất tăng lên?
A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung không thay đổi.
D. Giá của hàng hóa giảm.