1. Tại sao việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp phù hợp lại quan trọng đối với việc thực hiện chiến lược?
A. Vì văn hóa doanh nghiệp có thể thúc đẩy hoặc cản trở việc thực hiện chiến lược.
B. Vì văn hóa doanh nghiệp giúp doanh nghiệp thu hút nhân tài.
C. Vì văn hóa doanh nghiệp giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh tốt đẹp trong mắt công chúng.
D. Vì văn hóa doanh nghiệp giúp doanh nghiệp giảm chi phí hoạt động.
2. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để:
A. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
B. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
C. Dự báo doanh thu và chi phí của doanh nghiệp trong tương lai.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ.
3. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để:
A. Phân tích danh mục sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
B. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Xác định các đối thủ cạnh tranh tiềm năng.
D. Dự báo doanh thu và chi phí.
4. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?
A. Khả năng tạo ra giá trị độc đáo và khó bắt chước cho khách hàng.
B. Quy mô hoạt động lớn và thị phần dẫn đầu thị trường.
C. Chi phí sản xuất thấp nhất so với đối thủ cạnh tranh.
D. Mối quan hệ tốt với chính phủ và các cơ quan quản lý.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường vĩ mô?
A. Tình hình kinh tế.
B. Công nghệ.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Chính trị và pháp luật.
6. Đâu là ví dụ về một mục tiêu chiến lược?
A. Tăng trưởng thị phần lên 20% trong vòng 3 năm.
B. Giảm chi phí sản xuất 10% trong năm tới.
C. Tuyển dụng thêm 10 nhân viên bán hàng.
D. Tổ chức một sự kiện quảng bá sản phẩm.
7. Sự khác biệt chính giữa quản trị chiến lược và quản trị tác nghiệp là gì?
A. Quản trị chiến lược tập trung vào dài hạn, còn quản trị tác nghiệp tập trung vào ngắn hạn.
B. Quản trị chiến lược chỉ dành cho cấp quản lý cao cấp, còn quản trị tác nghiệp dành cho tất cả nhân viên.
C. Quản trị chiến lược không cần đến phân tích dữ liệu, còn quản trị tác nghiệp thì cần.
D. Quản trị chiến lược không quan tâm đến hiệu quả, còn quản trị tác nghiệp thì có.
8. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường bên trong doanh nghiệp?
A. Văn hóa doanh nghiệp.
B. Nguồn nhân lực.
C. Tình hình kinh tế.
D. Năng lực sản xuất.
9. Khi một công ty mua lại một đối thủ cạnh tranh trực tiếp, đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Chiến lược hội nhập ngang.
B. Chiến lược hội nhập dọc.
C. Chiến lược đa dạng hóa.
D. Chiến lược thâm nhập thị trường.
10. Chiến lược đại dương xanh là gì?
A. Tạo ra một thị trường mới, không cạnh tranh.
B. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại.
C. Tập trung vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động.
D. Giảm chi phí và tăng lợi nhuận.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phân tích PESTEL?
A. Khách hàng.
B. Kinh tế.
C. Chính trị.
D. Công nghệ.
12. Chuỗi giá trị (Value Chain) được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các phòng ban.
C. Xác định các nhà cung cấp tiềm năng.
D. Dự báo nhu cầu của thị trường.
13. Khi nào một doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược tái cấu trúc?
A. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính và cần cải thiện hiệu quả hoạt động.
B. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng sang thị trường mới.
C. Khi doanh nghiệp muốn phát triển sản phẩm mới.
D. Khi doanh nghiệp đang hoạt động tốt và muốn duy trì vị thế dẫn đầu.
14. Đâu là một ví dụ về rào cản gia nhập ngành?
A. Yêu cầu vốn đầu tư lớn.
B. Số lượng khách hàng tiềm năng tăng lên.
C. Giá nguyên vật liệu giảm xuống.
D. Chính phủ giảm thuế cho doanh nghiệp.
15. Mục đích chính của việc thiết lập tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp là gì?
A. Định hướng và tạo động lực cho nhân viên.
B. Tăng cường quan hệ với các nhà đầu tư.
C. Cải thiện hình ảnh của doanh nghiệp trong mắt công chúng.
D. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
16. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với quản trị chiến lược?
A. Khả năng thích ứng với sự khác biệt văn hóa và quy định pháp luật giữa các quốc gia.
B. Tập trung vào thị trường nội địa để giảm thiểu rủi ro.
C. Áp dụng một chiến lược duy nhất cho tất cả các thị trường.
D. Giảm chi phí bằng cách thuê ngoài tất cả các hoạt động.
17. Đâu là một ví dụ về chiến lược hội nhập dọc?
A. Một nhà sản xuất ô tô mua lại một công ty sản xuất lốp xe.
B. Một công ty bán lẻ mở rộng sang thị trường quốc tế.
C. Một công ty công nghệ phát triển một sản phẩm mới.
D. Một công ty dịch vụ thuê ngoài một số hoạt động.
18. Trong quản trị chiến lược, ‘nguồn lực’ của doanh nghiệp bao gồm những gì?
A. Tất cả các tài sản hữu hình và vô hình mà doanh nghiệp sở hữu.
B. Chỉ các tài sản hữu hình như máy móc, thiết bị.
C. Chỉ các tài sản vô hình như thương hiệu, bằng sáng chế.
D. Chỉ nguồn vốn và lợi nhuận của doanh nghiệp.
19. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về áp lực cạnh tranh?
A. Sức mạnh của nhà cung cấp.
B. Sức mạnh của khách hàng.
C. Sự can thiệp của chính phủ.
D. Nguy cơ từ các đối thủ tiềm ẩn.
20. Chiến lược cạnh tranh nào phù hợp nhất với một doanh nghiệp có chi phí sản xuất thấp nhất trong ngành?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược đại dương xanh.
21. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc hoạch định chiến lược?
A. Giảm thiểu rủi ro và bất định.
B. Tăng cường khả năng thích ứng với thay đổi.
C. Đảm bảo thành công tuyệt đối trong mọi tình huống.
D. Nâng cao hiệu quả hoạt động.
22. Mục tiêu của quản trị chiến lược KHÔNG bao gồm:
A. Đảm bảo sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
C. Xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Thích ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh.
23. Một công ty quyết định mở rộng sang một lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới, không liên quan đến lĩnh vực hiện tại. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Chiến lược đa dạng hóa.
B. Chiến lược thâm nhập thị trường.
C. Chiến lược phát triển sản phẩm.
D. Chiến lược phát triển thị trường.
24. Chiến lược khác biệt hóa tập trung vào:
A. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ.
B. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp.
D. Mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu nhanh chóng.
25. Một công ty quyết định tập trung vào việc cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng để tạo sự khác biệt so với đối thủ. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Chiến lược khác biệt hóa.
B. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược đa dạng hóa.
26. Tại sao việc đánh giá và kiểm soát chiến lược lại quan trọng?
A. Để đảm bảo rằng chiến lược đang được thực hiện đúng hướng và đạt được các mục tiêu đề ra.
B. Để trừng phạt những nhân viên không đạt được chỉ tiêu.
C. Để tạo ra một môi trường làm việc cạnh tranh.
D. Để giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
27. Điều gì là quan trọng nhất khi triển khai chiến lược?
A. Đảm bảo nguồn lực phù hợp và sự tham gia của tất cả các bộ phận.
B. Xây dựng một kế hoạch chi tiết và phức tạp.
C. Giữ bí mật chiến lược để tránh bị đối thủ cạnh tranh sao chép.
D. Chỉ tập trung vào việc đạt được các mục tiêu tài chính.
28. Quản trị rủi ro trong quản trị chiến lược bao gồm những hoạt động nào?
A. Xác định, đánh giá và ứng phó với các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu chiến lược.
B. Tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu chi phí.
C. Tăng cường quan hệ với các nhà cung cấp và khách hàng.
D. Cải thiện quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm.
29. Ma trận Ansoff giúp doanh nghiệp xác định chiến lược tăng trưởng bằng cách xem xét yếu tố nào?
A. Sản phẩm/dịch vụ hiện tại và thị trường hiện tại/mới.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
C. Các áp lực cạnh tranh trong ngành.
D. Các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ.
30. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của chiến lược tập trung?
A. Phục vụ một phân khúc thị trường cụ thể.
B. Đáp ứng nhu cầu của khách hàng tốt hơn đối thủ.
C. Cạnh tranh trên phạm vi thị trường rộng lớn.
D. Xây dựng lợi thế cạnh tranh trong phân khúc đã chọn.
31. Đâu là nhược điểm của chiến lược dẫn đầu chi phí?
A. Khó thu hút khách hàng nhạy cảm về giá.
B. Dễ bị bắt chước bởi đối thủ cạnh tranh.
C. Khó tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm.
D. Khó mở rộng thị trường.
32. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để thực hiện chiến lược thành công?
A. Nguồn lực tài chính dồi dào.
B. Sự hỗ trợ của chính phủ.
C. Sự tham gia và cam kết của nhân viên.
D. Công nghệ tiên tiến.
33. Tại sao việc theo dõi và đánh giá môi trường bên ngoài lại quan trọng trong quản trị chiến lược?
A. Để giảm chi phí hoạt động.
B. Để xác định các cơ hội và thách thức có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
C. Để tăng cường quảng bá sản phẩm.
D. Để làm hài lòng các cổ đông.
34. Quá trình quản trị chiến lược thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?
A. Thực hiện chiến lược.
B. Đánh giá và kiểm soát.
C. Phân tích môi trường.
D. Xây dựng mục tiêu.
35. Mục đích của việc đánh giá và kiểm soát chiến lược là gì?
A. Xác định các đối thủ cạnh tranh mới.
B. Đảm bảo chiến lược được thực hiện đúng kế hoạch và đạt được mục tiêu.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm.
36. Mục tiêu của quản trị chiến lược là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Duy trì hoạt động kinh doanh hiện tại.
C. Đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
37. Chiến lược khác biệt hóa tập trung vào điều gì?
A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp nhất.
B. Tạo ra sự khác biệt độc đáo cho một phân khúc thị trường cụ thể.
C. Phục vụ tất cả khách hàng trên thị trường.
D. Giảm chi phí sản xuất.
38. Một công ty quyết định hợp tác với một công ty khác để phát triển một sản phẩm mới. Đây là loại chiến lược nào?
A. Chiến lược mua lại.
B. Chiến lược sáp nhập.
C. Chiến lược liên doanh.
D. Chiến lược nhượng quyền.
39. Phân tích PESTEL là gì?
A. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
B. Phân tích các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp luật.
C. Phân tích cấu trúc ngành.
D. Phân tích chuỗi giá trị.
40. Tầm nhìn của doanh nghiệp là gì?
A. Mô tả hoạt động kinh doanh hiện tại của doanh nghiệp.
B. Mục tiêu tài chính của doanh nghiệp.
C. Định hướng tương lai mà doanh nghiệp muốn đạt được.
D. Các giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
41. Khi một công ty liên tục thay đổi chiến lược để thích ứng với môi trường kinh doanh biến động, đây là ví dụ của điều gì?
A. Sự cứng nhắc trong quản lý.
B. Khả năng thích ứng chiến lược.
C. Sự thiếu tầm nhìn dài hạn.
D. Sự thiếu nguồn lực tài chính.
42. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xác định phạm vi chiến lược của một doanh nghiệp?
A. Khả năng tài chính hiện tại của doanh nghiệp.
B. Sở thích cá nhân của ban quản lý cấp cao.
C. Nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
43. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện chiến lược toàn cầu hóa?
A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Sự khác biệt về văn hóa và quy định pháp luật.
C. Thiếu công nghệ tiên tiến.
D. Thiếu sự hỗ trợ của chính phủ.
44. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?
A. Tình hình kinh tế vĩ mô.
B. Công nghệ mới.
C. Văn hóa doanh nghiệp.
D. Chính sách của chính phủ.
45. Một công ty sản xuất xe hơi quyết định sản xuất cả lốp xe và ắc quy. Đây là ví dụ của chiến lược nào?
A. Chiến lược hội nhập ngang.
B. Chiến lược hội nhập dọc.
C. Chiến lược đa dạng hóa liên quan.
D. Chiến lược tái cấu trúc.
46. Một công ty quyết định mở rộng hoạt động sang một quốc gia mới với một nền văn hóa hoàn toàn khác biệt. Điều gì quan trọng nhất để thành công?
A. Sao chép chiến lược hiện tại một cách chính xác.
B. Thích nghi chiến lược với văn hóa và môi trường địa phương.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
D. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
47. Trong bối cảnh quản trị chiến lược, ‘lợi thế cạnh tranh’ được hiểu là gì?
A. Khả năng bán sản phẩm với giá thấp hơn đối thủ.
B. Khả năng tạo ra giá trị vượt trội so với đối thủ.
C. Khả năng có được thị phần lớn nhất.
D. Khả năng giảm thiểu chi phí hoạt động.
48. Một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ, bỏ qua các phân khúc khác. Đây là ví dụ của chiến lược nào?
A. Chiến lược dẫn đầu chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược đa dạng hóa.
49. Mục tiêu SMART là gì?
A. Mục tiêu chung chung và không cụ thể.
B. Mục tiêu có thể đo lường, đạt được, phù hợp và có thời hạn.
C. Mục tiêu chỉ tập trung vào lợi nhuận.
D. Mục tiêu chỉ tập trung vào tăng trưởng thị phần.
50. Một công ty quyết định tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ để tạo sự khác biệt so với đối thủ. Đây là ví dụ của chiến lược nào?
A. Chiến lược dẫn đầu chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược ổn định.
51. Khi một công ty quyết định rút khỏi một thị trường hoặc một dòng sản phẩm không còn hiệu quả, đây là loại chiến lược nào?
A. Chiến lược tăng trưởng.
B. Chiến lược ổn định.
C. Chiến lược thoái lui.
D. Chiến lược đa dạng hóa.
52. Chiến lược đại dương xanh là gì?
A. Chiến lược cạnh tranh trong thị trường hiện có.
B. Chiến lược tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh.
C. Chiến lược giảm chi phí sản xuất.
D. Chiến lược tăng cường quảng bá sản phẩm.
53. Ma trận BCG được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích cấu trúc ngành.
B. Đánh giá danh mục sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh.
C. Xác định các yếu tố thành công quan trọng.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
54. Khi một công ty mua lại một công ty đối thủ trong cùng ngành, đây là loại chiến lược nào?
A. Chiến lược hội nhập dọc.
B. Chiến lược hội nhập ngang.
C. Chiến lược đa dạng hóa.
D. Chiến lược tái cấu trúc.
55. Trong ma trận SWOT, một ‘cơ hội’ là gì?
A. Một điểm mạnh bên trong doanh nghiệp.
B. Một điểm yếu bên trong doanh nghiệp.
C. Một điều kiện thuận lợi từ môi trường bên ngoài.
D. Một thách thức từ môi trường bên ngoài.
56. Đâu KHÔNG phải là một trong năm áp lực cạnh tranh theo mô hình của Michael Porter?
A. Quyền lực của nhà cung cấp.
B. Quyền lực của khách hàng.
C. Sự cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại.
D. Sự hài lòng của nhân viên.
57. Khi một công ty quyết định thâm nhập một thị trường mới bằng cách mua lại một công ty địa phương, đây là loại chiến lược nào?
A. Chiến lược đa dạng hóa.
B. Chiến lược hội nhập dọc.
C. Chiến lược tăng trưởng tập trung.
D. Chiến lược liên doanh.
58. Tại sao việc thiết lập mục tiêu chiến lược lại quan trọng?
A. Để làm hài lòng các cổ đông.
B. Để tạo ra một môi trường làm việc tốt.
C. Để cung cấp một hướng đi rõ ràng cho tổ chức.
D. Để giảm chi phí hoạt động.
59. Khi một công ty giảm quy mô hoạt động, bán bớt tài sản hoặc sa thải nhân viên để cải thiện hiệu quả, đây là loại chiến lược nào?
A. Chiến lược tăng trưởng.
B. Chiến lược ổn định.
C. Chiến lược tái cấu trúc.
D. Chiến lược quốc tế hóa.
60. Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
C. Dự báo doanh thu trong tương lai.
D. Quản lý rủi ro tài chính.
61. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của một mục tiêu chiến lược hiệu quả?
A. Có thể đo lường được
B. Có tính thách thức
C. Không thay đổi
D. Có tính khả thi
62. Mục đích chính của việc phân tích môi trường bên ngoài là gì?
A. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp
B. Xác định cơ hội và thách thức
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động
D. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh
63. Đâu là bước đầu tiên trong quy trình quản trị chiến lược?
A. Thực thi chiến lược
B. Xây dựng chiến lược
C. Đánh giá kết quả
D. Xác định tầm nhìn, sứ mệnh và mục tiêu
64. Một công ty quyết định tập trung vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động và giảm chi phí. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Chiến lược tăng trưởng
B. Chiến lược dẫn đầu chi phí
C. Chiến lược khác biệt hóa
D. Chiến lược tập trung
65. Khi một công ty sản xuất sản phẩm tương tự như đối thủ nhưng tập trung vào chất lượng vượt trội, đây là chiến lược:
A. Chiến lược dẫn đầu chi phí
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đại dương xanh
66. Mục tiêu chiến lược nên đáp ứng tiêu chí SMART, trong đó ‘S’ là viết tắt của:
A. Sustainable (Bền vững)
B. Specific (Cụ thể)
C. Strategic (Chiến lược)
D. Simple (Đơn giản)
67. Điều gì là quan trọng nhất khi thực thi chiến lược?
A. Xây dựng một kế hoạch chi tiết
B. Đảm bảo nguồn lực phù hợp
C. Truyền thông hiệu quả và tạo sự cam kết
D. Tất cả các phương án trên
68. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình quản trị chiến lược?
A. Đánh giá kết quả và điều chỉnh
B. Xây dựng chiến lược marketing
C. Thực thi chiến lược
D. Phân tích môi trường
69. Trong ma trận BCG, ‘ngôi sao’ là:
A. Đơn vị kinh doanh có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thấp
B. Đơn vị kinh doanh có thị phần cao và tốc độ tăng trưởng cao
C. Đơn vị kinh doanh có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng cao
D. Đơn vị kinh doanh có thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thấp
70. Khi một công ty quyết định thâm nhập vào một thị trường mới bằng cách mua lại một công ty hiện có, đây là loại chiến lược nào?
A. Chiến lược tăng trưởng tập trung
B. Chiến lược đa dạng hóa
C. Chiến lược hội nhập
D. Chiến lược ổn định
71. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một điều kiện tiêu cực từ môi trường bên ngoài?
A. Điểm mạnh
B. Điểm yếu
C. Cơ hội
D. Thách thức
72. Khi một công ty hợp tác với một công ty khác để cùng phát triển một sản phẩm mới, đây là hình thức:
A. Sáp nhập
B. Mua lại
C. Liên doanh
D. Phá sản
73. Mục tiêu của quản trị chiến lược là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động
D. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên
74. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?
A. Văn hóa doanh nghiệp
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Khách hàng
D. Nhà cung cấp
75. Theo Michael Porter, chiến lược nào sau đây liên quan đến việc phục vụ một phân khúc thị trường hẹp với các nhu cầu đặc biệt?
A. Chiến lược dẫn đầu chi phí
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đa dạng hóa
76. Phân tích SWOT là công cụ dùng để:
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp
C. Dự báo doanh thu trong tương lai
D. Quản lý chuỗi cung ứng
77. Chiến lược khác biệt hóa tập trung vào:
A. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ với chi phí thấp nhất
B. Tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể
D. Mở rộng thị phần nhanh chóng
78. Chiến lược ‘Đại dương xanh’ tập trung vào:
A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm
79. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét?
A. Quyền lực của nhà cung cấp
B. Quyền lực của khách hàng
C. Mức độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại
D. Chi phí sản xuất
80. Tuyên bố sứ mệnh của một công ty nên bao gồm những yếu tố nào?
A. Mục tiêu tài chính cụ thể
B. Mô tả chi tiết về sản phẩm và dịch vụ
C. Giá trị cốt lõi và mục đích của công ty
D. Chiến lược marketing
81. Một công ty quyết định bán một bộ phận kinh doanh không còn phù hợp với chiến lược tổng thể của mình. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Chiến lược tăng trưởng
B. Chiến lược thu hẹp
C. Chiến lược ổn định
D. Chiến lược đa dạng hóa
82. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) dùng để:
A. Phân tích môi trường vĩ mô
B. Đánh giá danh mục kinh doanh của doanh nghiệp
C. Xác định các cơ hội thị trường
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
83. Công cụ nào thường được sử dụng để phân tích môi trường vĩ mô?
A. SWOT
B. PESTEL
C. 5 lực lượng cạnh tranh
D. Ma trận BCG
84. Khi một công ty mở rộng hoạt động sang các ngành nghề kinh doanh hoàn toàn mới, không liên quan đến lĩnh vực hiện tại, đây là loại chiến lược nào?
A. Chiến lược tăng trưởng tập trung
B. Chiến lược đa dạng hóa không liên quan
C. Chiến lược hội nhập
D. Chiến lược ổn định
85. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của nhà quản trị chiến lược?
A. Phân tích môi trường và xác định cơ hội
B. Xây dựng và triển khai chiến lược
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động hàng ngày
D. Đảm bảo nguồn lực cho chiến lược
86. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường ngành?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Nhà cung cấp
C. Khách hàng
D. Tỷ lệ lạm phát
87. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc hoạch định chiến lược?
A. Cải thiện khả năng thích ứng với thay đổi
B. Đảm bảo thành công tuyệt đối
C. Tăng cường phối hợp giữa các bộ phận
D. Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực
88. Mục tiêu chiến lược thường được thiết lập cho khoảng thời gian nào?
A. Ngắn hạn (dưới 1 năm)
B. Trung hạn (1-3 năm)
C. Dài hạn (3-5 năm hoặc hơn)
D. Tất cả các phương án trên
89. Công ty A sản xuất cả ô tô và xe máy. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Chiến lược tập trung
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược đa dạng hóa
D. Chiến lược dẫn đầu chi phí
90. Trong quản trị chiến lược, ‘lợi thế cạnh tranh’ được hiểu là:
A. Khả năng bán sản phẩm với giá thấp hơn đối thủ
B. Khả năng tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng so với đối thủ
C. Khả năng chiếm thị phần lớn nhất
D. Khả năng có nhiều nhân viên hơn đối thủ
91. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào KHÔNG được đề cập?
A. Sức mạnh nhà cung cấp.
B. Sức mạnh khách hàng.
C. Áp lực từ đối thủ tiềm ẩn.
D. Ảnh hưởng của công đoàn.
92. Mục tiêu SMART là gì?
A. Mục tiêu không cần đo lường.
B. Mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, thực tế và có thời hạn.
C. Mục tiêu chung chung, không rõ ràng.
D. Mục tiêu chỉ tập trung vào lợi nhuận.
93. Trong quản trị chiến lược, ‘lợi thế cạnh tranh’ được hiểu là:
A. Khả năng bán sản phẩm với giá thấp hơn đối thủ.
B. Khả năng tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng so với đối thủ.
C. Quy mô sản xuất lớn hơn đối thủ.
D. Mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.
94. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường bên trong doanh nghiệp?
A. Nguồn nhân lực.
B. Công nghệ.
C. Văn hóa doanh nghiệp.
D. Lãi suất ngân hàng.
95. Tuyên bố sứ mệnh của doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?
A. Mục tiêu tài chính ngắn hạn.
B. Giá trị cốt lõi và mục đích tồn tại của doanh nghiệp.
C. Chiến lược cạnh tranh.
D. Cơ cấu tổ chức.
96. Đâu là một ví dụ về chiến lược đại dương đỏ?
A. Một công ty tạo ra một sản phẩm hoàn toàn mới mà chưa ai từng có.
B. Một công ty cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có để giành thị phần.
C. Một công ty tập trung vào một thị trường ngách nhỏ.
D. Một công ty hợp tác với các đối thủ để cùng phát triển thị trường.
97. Khi một doanh nghiệp gặp phải sự thay đổi lớn trong môi trường kinh doanh, điều gì là quan trọng nhất trong việc điều chỉnh chiến lược?
A. Giữ nguyên chiến lược ban đầu.
B. Điều chỉnh chiến lược một cách nhanh chóng và linh hoạt.
C. Chỉ điều chỉnh khi có đủ dữ liệu.
D. Bỏ qua những thay đổi nhỏ.
98. Một doanh nghiệp quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ và phục vụ khách hàng tốt hơn đối thủ. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Chiến lược dẫn đầu chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược đa dạng hóa.
99. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô?
A. Tình hình kinh tế.
B. Công nghệ.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Chính trị và pháp luật.
100. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc giảm chi phí để cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp nhất trên thị trường?
A. Chiến lược khác biệt hóa
B. Chiến lược tập trung
C. Chiến lược dẫn đầu về chi phí
D. Chiến lược đa dạng hóa
101. Đâu là một ví dụ về rào cản gia nhập ngành?
A. Chi phí chuyển đổi nhà cung cấp thấp.
B. Quy định pháp luật chặt chẽ.
C. Sản phẩm dễ dàng bị thay thế.
D. Khách hàng có nhiều lựa chọn.
102. Tại sao việc xây dựng kịch bản (scenario planning) lại quan trọng trong quản trị chiến lược?
A. Giúp doanh nghiệp dự đoán chính xác tương lai.
B. Giúp doanh nghiệp chuẩn bị cho nhiều khả năng khác nhau có thể xảy ra.
C. Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí.
D. Giúp doanh nghiệp tăng doanh thu.
103. Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp xác định được điều gì?
A. Giá trị thương hiệu.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
C. Cấu trúc tổ chức.
D. Chiến lược marketing.
104. Việc đánh giá và lựa chọn chiến lược nên dựa trên những tiêu chí nào?
A. Chỉ dựa trên kinh nghiệm của người quản lý.
B. Chỉ dựa trên phân tích tài chính.
C. Sự phù hợp với mục tiêu, nguồn lực và môi trường của doanh nghiệp.
D. Sự yêu thích của nhân viên.
105. KPI (Key Performance Indicator) là gì?
A. Báo cáo tài chính.
B. Chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động.
C. Kế hoạch marketing.
D. Chiến lược nhân sự.
106. Văn hóa doanh nghiệp ảnh hưởng đến quản trị chiến lược như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì.
B. Ảnh hưởng đến khả năng thực thi chiến lược.
C. Chỉ ảnh hưởng đến marketing.
D. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất.
107. Trong các giai đoạn phát triển của doanh nghiệp, giai đoạn nào thường gặp khó khăn về quản lý do sự tăng trưởng nhanh chóng?
A. Giai đoạn khởi nghiệp.
B. Giai đoạn trưởng thành.
C. Giai đoạn suy thoái.
D. Giai đoạn tăng trưởng.
108. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc hoạch định chiến lược?
A. Cải thiện khả năng ra quyết định.
B. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
D. Nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.
109. Đâu là một ví dụ về chiến lược khác biệt hóa?
A. Bán sản phẩm với giá thấp nhất thị trường.
B. Tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ.
C. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và vượt trội.
D. Giảm chi phí marketing.
110. Trong quá trình thực thi chiến lược, điều gì cần được theo dõi và điều chỉnh thường xuyên?
A. Ngân sách marketing.
B. Các KPI và tiến độ thực hiện so với kế hoạch.
C. Cơ cấu tổ chức.
D. Văn hóa doanh nghiệp.
111. Một công ty quyết định thoái vốn khỏi một mảng kinh doanh không hiệu quả. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Chiến lược tăng trưởng.
B. Chiến lược ổn định.
C. Chiến lược tái cấu trúc.
D. Chiến lược hội nhập.
112. Đâu là một ví dụ về chiến lược hội nhập phía trước?
A. Mua lại nhà cung cấp.
B. Mở rộng sang các kênh phân phối trực tiếp đến khách hàng.
C. Phát triển sản phẩm mới.
D. Cắt giảm chi phí sản xuất.
113. Mục đích của việc phân tích môi trường bên ngoài là gì?
A. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp.
B. Xác định cơ hội và thách thức đối với doanh nghiệp.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
D. Xây dựng chiến lược marketing.
114. Quản trị rủi ro trong quản trị chiến lược bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ tập trung vào phòng ngừa rủi ro tài chính.
B. Nhận diện, đánh giá và ứng phó với các rủi ro tiềm ẩn.
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
D. Lờ đi các rủi ro nhỏ.
115. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?
A. Nguồn lực tài chính dồi dào.
B. Khả năng thích ứng và đổi mới liên tục.
C. Mối quan hệ tốt với chính phủ.
D. Quy mô sản xuất lớn.
116. Một doanh nghiệp quyết định mua lại một đối thủ cạnh tranh lớn. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Chiến lược đa dạng hóa.
B. Chiến lược hội nhập ngang.
C. Chiến lược hội nhập dọc.
D. Chiến lược tập trung.
117. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đâu là thách thức lớn nhất đối với quản trị chiến lược?
A. Sự khác biệt về văn hóa và pháp luật giữa các quốc gia.
B. Chi phí vận chuyển cao.
C. Thiếu hụt nguồn nhân lực.
D. Sự ổn định chính trị.
118. Chiến lược ‘Đại dương xanh’ tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ trong thị trường hiện tại.
B. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường hoạt động marketing.
119. Mục tiêu của quản trị chiến lược KHÔNG bao gồm:
A. Đảm bảo sự sống còn của doanh nghiệp.
B. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
C. Tăng trưởng và phát triển bền vững.
D. Tạo ra lợi thế cạnh tranh.
120. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá hiệu quả của một chiến lược?
A. Số lượng nhân viên.
B. Mức độ hài lòng của nhân viên.
C. Khả năng đạt được các mục tiêu chiến lược đã đề ra.
D. Số lượng sản phẩm bán ra.
121. Đâu là một thách thức chính trong việc thực thi chiến lược?
A. Sự kháng cự từ nhân viên
B. Thiếu nguồn lực tài chính
C. Sự thay đổi của môi trường
D. Tất cả các đáp án trên
122. Khi một công ty quyết định ‘thu hẹp’ hoạt động kinh doanh, điều này thường được gọi là gì?
A. Chiến lược thoái lui
B. Chiến lược tăng trưởng
C. Chiến lược ổn định
D. Chiến lược hội nhập
123. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản trị chiến lược?
A. Tuyển dụng nhân viên mới
B. Phân tích môi trường
C. Xây dựng chiến lược
D. Thực thi chiến lược
124. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với quản trị chiến lược?
A. Khả năng thích ứng với sự thay đổi
B. Khả năng kiểm soát chi phí
C. Khả năng xây dựng thương hiệu mạnh
D. Khả năng duy trì sự ổn định
125. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để thực thi chiến lược thành công?
A. Sự tham gia của tất cả nhân viên
B. Nguồn lực tài chính dồi dào
C. Hệ thống đánh giá và kiểm soát hiệu quả
D. Sự thay đổi liên tục trong chiến lược
126. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?
A. Văn hóa doanh nghiệp
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Khách hàng
D. Nhà cung cấp
127. Điểm yếu lớn nhất của phương pháp ‘dự báo’ trong quản trị chiến lược là gì?
A. Dựa vào các giả định có thể không chính xác
B. Tốn kém thời gian và nguồn lực
C. Khó khăn trong việc thu thập dữ liệu
D. Không phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp
128. Một công ty quyết định tập trung vào việc cung cấp dịch vụ khách hàng đặc biệt tốt để tạo sự khác biệt. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Chiến lược khác biệt hóa
B. Chiến lược dẫn đầu chi phí
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược ổn định
129. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Kinh tế
C. Chính trị
D. Công nghệ
130. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc trở thành nhà cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất?
A. Chiến lược dẫn đầu chi phí
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đa dạng hóa
131. Trong quản trị chiến lược, ‘lợi thế cạnh tranh’ được định nghĩa tốt nhất là gì?
A. Khả năng tạo ra giá trị vượt trội so với đối thủ
B. Quy mô lớn hơn so với đối thủ
C. Thương hiệu nổi tiếng hơn so với đối thủ
D. Khả năng kiểm soát thị trường tốt hơn so với đối thủ
132. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố bên trong cần xem xét khi phân tích SWOT?
A. Cơ cấu tổ chức
B. Nguồn lực tài chính
C. Văn hóa doanh nghiệp
D. Xu hướng kinh tế
133. Phân tích PESTLE là công cụ để phân tích yếu tố nào?
A. Môi trường vĩ mô
B. Môi trường ngành
C. Môi trường nội bộ
D. Môi trường cạnh tranh
134. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp
B. Xây dựng chiến lược marketing
C. Quản lý rủi ro tài chính
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên
135. Điều gì KHÔNG phải là một rào cản gia nhập ngành?
A. Chi phí chuyển đổi thấp
B. Yêu cầu vốn lớn
C. Lợi thế chi phí tuyệt đối của các doanh nghiệp hiện tại
D. Sự khác biệt hóa sản phẩm
136. Mục đích chính của ‘tuyên bố sứ mệnh’ trong quản trị chiến lược là gì?
A. Xác định mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp
B. Mô tả lý do tồn tại và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp
C. Phân tích môi trường cạnh tranh
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
137. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo rằng một chiến lược được thực hiện thành công?
A. Sự cam kết và tham gia của lãnh đạo và nhân viên
B. Nguồn lực tài chính dồi dào
C. Một kế hoạch chi tiết và hoàn hảo
D. Sử dụng các công nghệ tiên tiến nhất
138. Quản trị chiến lược giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?
A. Lợi thế cạnh tranh bền vững
B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
C. Giảm thiểu rủi ro tài chính
D. Đảm bảo sự ổn định về mặt tổ chức
139. Khi một công ty mua lại một nhà cung cấp, đây được gọi là chiến lược gì?
A. Hội nhập dọc
B. Hội nhập ngang
C. Đa dạng hóa
D. Thâm nhập thị trường
140. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
A. Môi trường ngành
B. Môi trường vĩ mô
C. Môi trường nội bộ
D. Môi trường cạnh tranh
141. Chiến lược nào sau đây liên quan đến việc phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ mới cho thị trường hiện tại?
A. Chiến lược phát triển sản phẩm
B. Chiến lược thâm nhập thị trường
C. Chiến lược phát triển thị trường
D. Chiến lược đa dạng hóa
142. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của quản trị chiến lược?
A. Đảm bảo sự ổn định về mặt tài chính trong ngắn hạn
B. Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động
D. Định hướng phát triển dài hạn cho doanh nghiệp
143. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá hiệu quả của một chiến lược?
A. So sánh kết quả thực tế với mục tiêu đã đề ra
B. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt
C. Sử dụng các công cụ phân tích phức tạp
D. Tìm kiếm các ý kiến phản hồi từ bên ngoài
144. Chiến lược nào sau đây liên quan đến việc giảm chi phí và tăng hiệu quả hoạt động?
A. Chiến lược tái cấu trúc
B. Chiến lược tăng trưởng
C. Chiến lược thâm nhập thị trường
D. Chiến lược đa dạng hóa
145. Trong quản trị chiến lược, điều gì thường được hiểu là ‘tầm nhìn’?
A. Một hình ảnh về tương lai mà doanh nghiệp muốn đạt được
B. Các mục tiêu ngắn hạn của doanh nghiệp
C. Phân tích chi tiết về môi trường cạnh tranh
D. Kế hoạch tài chính của doanh nghiệp
146. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc thiết lập mục tiêu chiến lược rõ ràng?
A. Đảm bảo sự linh hoạt trong quá trình thực hiện
B. Tạo sự tập trung cho các hoạt động của doanh nghiệp
C. Cung cấp tiêu chuẩn để đánh giá hiệu quả
D. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận
147. Trong ma trận Ansoff, chiến lược nào liên quan đến việc bán sản phẩm hiện tại cho thị trường mới?
A. Phát triển thị trường
B. Thâm nhập thị trường
C. Phát triển sản phẩm
D. Đa dạng hóa
148. Ma trận nào sau đây thường được sử dụng để phân tích danh mục đầu tư của doanh nghiệp?
A. Ma trận BCG
B. Ma trận SWOT
C. Ma trận PEST
D. Ma trận Ansoff
149. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc phục vụ một phân khúc thị trường cụ thể?
A. Chiến lược tập trung
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược dẫn đầu chi phí
D. Chiến lược đa dạng hóa
150. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng ‘chuẩn mực đạo đức’ vào quản trị chiến lược?
A. Từ chối hợp tác với nhà cung cấp sử dụng lao động trẻ em
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá
C. Sử dụng các biện pháp trốn thuế để tăng lợi nhuận
D. Sao chép ý tưởng sản phẩm của đối thủ cạnh tranh