1. Một công ty sử dụng chiến lược đại dương xanh (Blue Ocean Strategy) sẽ làm gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ trong thị trường hiện tại.
B. Tạo ra một thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Phục vụ một phân khúc thị trường hẹp.
2. Mục tiêu của việc thiết lập lợi thế cạnh tranh là gì?
A. Để đánh bại tất cả các đối thủ cạnh tranh.
B. Để đạt được lợi nhuận cao hơn mức trung bình của ngành.
C. Để trở thành người dẫn đầu thị trường.
D. Để tăng trưởng nhanh hơn so với đối thủ.
3. Chuỗi giá trị (Value Chain) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
C. Phân tích cấu trúc ngành.
D. Đo lường sự hài lòng của nhân viên.
4. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) sử dụng những tiêu chí nào để phân loại các đơn vị kinh doanh?
A. Thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng thị trường.
B. Lợi nhuận và rủi ro.
C. Quy mô thị trường và cường độ cạnh tranh.
D. Khả năng sinh lời và dòng tiền.
5. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược tăng trưởng?
A. Thâm nhập thị trường.
B. Phát triển sản phẩm.
C. Cắt giảm chi phí.
D. Đa dạng hóa.
6. Trong phân tích PESTEL, yếu tố ‘E’ đại diện cho điều gì?
A. Ethical (Đạo đức).
B. Economical (Kinh tế).
C. Environmental (Môi trường).
D. Educational (Giáo dục).
7. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của nhà quản trị chiến lược?
A. Phát triển tầm nhìn và sứ mệnh.
B. Xây dựng chiến lược.
C. Thực hiện các công việc hàng ngày.
D. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô?
A. Công nghệ.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Kinh tế.
D. Chính trị.
9. KPI (Key Performance Indicator) là gì?
A. Một loại chi phí hoạt động.
B. Một chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động chính của tổ chức.
C. Một quy trình quản lý rủi ro.
D. Một hệ thống đánh giá nhân viên.
10. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của một chiến lược tốt?
A. Phù hợp với môi trường.
B. Tận dụng các điểm mạnh của tổ chức.
C. Dễ dàng sao chép bởi đối thủ cạnh tranh.
D. Tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
11. Mục đích của việc đánh giá và kiểm soát chiến lược là gì?
A. Để đảm bảo rằng chiến lược đang được thực hiện đúng kế hoạch và đạt được các mục tiêu đã đề ra.
B. Để phát triển các chiến lược mới.
C. Để xác định các điểm mạnh và điểm yếu của tổ chức.
D. Để phân tích môi trường cạnh tranh.
12. Khi một công ty quyết định tập trung vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động hiện tại thay vì tìm kiếm cơ hội tăng trưởng mới, công ty đó đang theo đuổi chiến lược nào?
A. Chiến lược ổn định.
B. Chiến lược tăng trưởng.
C. Chiến lược cắt giảm.
D. Chiến lược đa dạng hóa.
13. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị chiến lược?
A. Thực thi chiến lược.
B. Đánh giá và kiểm soát chiến lược.
C. Phân tích môi trường.
D. Xây dựng chiến lược.
14. Mục tiêu của việc xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững là gì?
A. Để đạt được lợi nhuận cao trong ngắn hạn.
B. Để duy trì lợi thế cạnh tranh trong dài hạn.
C. Để đánh bại tất cả các đối thủ cạnh tranh.
D. Để tăng trưởng nhanh chóng.
15. Công cụ nào sau đây giúp nhà quản trị đánh giá mức độ hấp dẫn của ngành?
A. Phân tích SWOT.
B. Ma trận BCG.
C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
D. Chuỗi giá trị.
16. Một công ty quyết định thoái vốn một đơn vị kinh doanh không hiệu quả. Đây là loại chiến lược nào?
A. Chiến lược tăng trưởng.
B. Chiến lược ổn định.
C. Chiến lược cắt giảm.
D. Chiến lược đa dạng hóa.
17. Trong bối cảnh quản trị chiến lược, ‘benchmarking’ có nghĩa là gì?
A. So sánh hiệu quả hoạt động của tổ chức với các đối thủ cạnh tranh hoặc các tổ chức hàng đầu trong ngành.
B. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích cấu trúc chi phí của tổ chức.
18. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong việc thực thi chiến lược?
A. Thiếu nguồn lực.
B. Văn hóa tổ chức không phù hợp.
C. Môi trường ổn định.
D. Giao tiếp kém.
19. Chiến lược khác biệt hóa tập trung vào điều gì?
A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất.
B. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và vượt trội so với đối thủ.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
D. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh.
20. Giá trị cốt lõi (Core Values) của một tổ chức thể hiện điều gì?
A. Các mục tiêu tài chính mà tổ chức muốn đạt được.
B. Các nguyên tắc và niềm tin hướng dẫn hành vi của tổ chức.
C. Các sản phẩm và dịch vụ mà tổ chức cung cấp.
D. Các quy trình hoạt động của tổ chức.
21. Mục đích chính của việc xây dựng tầm nhìn (Vision) cho một tổ chức là gì?
A. Để xác định các mục tiêu ngắn hạn.
B. Để tạo ra một hình ảnh rõ ràng về tương lai mong muốn của tổ chức.
C. Để mô tả các giá trị cốt lõi của tổ chức.
D. Để liệt kê các sản phẩm và dịch vụ của tổ chức.
22. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị chiến lược?
A. Đảm bảo sự ổn định của tổ chức trong ngắn hạn.
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho các cổ đông.
C. Đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Thích ứng với sự thay đổi của môi trường.
23. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập mục tiêu chiến lược?
A. Mục tiêu phải mơ hồ để dễ dàng điều chỉnh.
B. Mục tiêu phải SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound).
C. Mục tiêu phải thách thức đến mức không thể đạt được.
D. Mục tiêu phải giống với mục tiêu của đối thủ cạnh tranh.
24. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thực thi chiến lược thành công?
A. Một chiến lược hoàn hảo.
B. Sự tham gia của tất cả các nhân viên.
C. Một kế hoạch chi tiết.
D. Sự hỗ trợ của ban lãnh đạo.
25. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường ngành theo mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter?
A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Rào cản gia nhập ngành.
C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.
D. Sức mạnh thương lượng của khách hàng.
26. Khi một công ty quyết định tập trung vào việc phục vụ một phân khúc thị trường cụ thể với các sản phẩm hoặc dịch vụ chuyên biệt, công ty đó đang theo đuổi chiến lược nào?
A. Chiến lược chi phí thấp.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược đa dạng hóa.
27. Nguồn lực nào sau đây được xem là tài sản vô hình của doanh nghiệp?
A. Máy móc thiết bị.
B. Bằng sáng chế.
C. Hàng tồn kho.
D. Tiền mặt.
28. Trong mô hình Ansoff, chiến lược nào liên quan đến việc bán các sản phẩm hiện tại trên thị trường hiện tại?
A. Thâm nhập thị trường.
B. Phát triển sản phẩm.
C. Phát triển thị trường.
D. Đa dạng hóa.
29. Một công ty quyết định mua lại một nhà cung cấp của mình. Đây là loại chiến lược nào?
A. Hội nhập ngang.
B. Hội nhập dọc.
C. Đa dạng hóa đồng tâm.
D. Đa dạng hóa hỗn hợp.
30. Trong các chiến lược cạnh tranh chung của Porter, chiến lược nào tập trung vào việc phục vụ một phân khúc thị trường hẹp với sản phẩm hoặc dịch vụ chuyên biệt?
A. Chi phí thấp.
B. Khác biệt hóa.
C. Tập trung chi phí thấp.
D. Tập trung khác biệt hóa.
31. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc lập kế hoạch chiến lược?
A. Cải thiện sự phối hợp giữa các bộ phận.
B. Tăng cường khả năng thích ứng với thay đổi.
C. Đảm bảo thành công tuyệt đối.
D. Tập trung nguồn lực vào các mục tiêu quan trọng nhất.
32. Trong quản trị chiến lược, ‘strategic fit’ có nghĩa là gì?
A. Sự phù hợp giữa chiến lược của công ty và môi trường bên ngoài, cũng như nguồn lực bên trong.
B. Sự cạnh tranh giữa các đối thủ.
C. Việc giảm chi phí.
D. Việc tăng doanh thu.
33. Ma trận Ansoff giúp công ty xác định điều gì?
A. Các đối thủ cạnh tranh chính.
B. Các lựa chọn tăng trưởng chiến lược.
C. Điểm mạnh và điểm yếu của công ty.
D. Các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến công ty.
34. Trong bối cảnh quản trị chiến lược, ‘benchmarking’ là gì?
A. Một phương pháp sa thải nhân viên.
B. Một kỹ thuật để đo lường hiệu quả tài chính.
C. Quá trình so sánh các hoạt động và quy trình của công ty với các công ty hàng đầu để cải thiện hiệu suất.
D. Một loại hình quảng cáo.
35. Chuỗi giá trị (Value Chain) được sử dụng để phân tích điều gì?
A. Các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng.
B. Chi phí sản xuất sản phẩm.
C. Doanh thu của công ty.
D. Lợi nhuận của công ty.
36. Khi một công ty quyết định ‘outsourcing’, điều đó có nghĩa là gì?
A. Công ty tự sản xuất tất cả các bộ phận và linh kiện.
B. Công ty thuê ngoài một số hoạt động kinh doanh cho các nhà cung cấp bên ngoài.
C. Công ty chỉ bán sản phẩm ở thị trường nội địa.
D. Công ty tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
37. Mục tiêu của chiến lược ‘tập trung’ là gì?
A. Phục vụ tất cả các phân khúc thị trường.
B. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
C. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất.
D. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.
38. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá mức độ hấp dẫn của ngành.
B. Phân tích các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến tổ chức.
C. Đánh giá danh mục kinh doanh của một công ty.
D. Xác định lợi thế cạnh tranh của tổ chức.
39. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc thực hiện chiến lược thành công?
A. Sự tham gia của nhân viên.
B. Giao tiếp hiệu quả.
C. Nguồn lực đầy đủ.
D. Sự thay đổi liên tục của chiến lược.
40. Theo Michael Porter, có bao nhiêu lực lượng cạnh tranh trong mô hình 5 lực lượng?
41. Trong quản trị chiến lược, ‘synergy’ có nghĩa là gì?
A. Sự cạnh tranh giữa các bộ phận.
B. Hiệu ứng tổng hợp, khi tổng thể lớn hơn tổng các phần.
C. Việc giảm chi phí.
D. Việc tập trung vào một thị trường duy nhất.
42. Chiến lược khác biệt hóa tập trung vào điều gì?
A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất.
B. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
D. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.
43. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của mục tiêu SMART?
A. Specific (Cụ thể).
B. Measurable (Đo lường được).
C. Achievable (Có thể đạt được).
D. General (Chung chung).
44. Tác động của toàn cầu hóa đến quản trị chiến lược là gì?
A. Giảm sự cạnh tranh.
B. Tăng tính đồng nhất của thị trường.
C. Tăng cơ hội mở rộng thị trường và chuỗi cung ứng, đồng thời tăng cạnh tranh.
D. Giảm sự cần thiết của việc thích ứng với môi trường địa phương.
45. Vai trò của ban lãnh đạo cấp cao trong quá trình quản trị chiến lược là gì?
A. Thực hiện các hoạt động hàng ngày.
B. Đưa ra quyết định chiến lược quan trọng và đảm bảo thực hiện.
C. Quản lý nhân sự.
D. Kiểm soát chi phí.
46. Trong quản trị chiến lược, ‘năng lực cốt lõi’ của một công ty là gì?
A. Các hoạt động marketing hiệu quả.
B. Các nguồn lực tài chính dồi dào.
C. Các kỹ năng và khả năng đặc biệt, tạo lợi thế cạnh tranh.
D. Số lượng nhân viên lớn.
47. Trong quản trị chiến lược, ‘core competencies’ (năng lực cốt lõi) nên đáp ứng những tiêu chí nào?
A. Dễ dàng sao chép bởi đối thủ.
B. Không tạo ra giá trị cho khách hàng.
C. Cung cấp lợi thế cạnh tranh bền vững, khó sao chép và tạo ra giá trị cho khách hàng.
D. Chỉ liên quan đến công nghệ.
48. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của quản trị chiến lược?
A. Đảm bảo sự ổn định của tổ chức.
B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
C. Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Thích ứng với sự thay đổi của môi trường.
49. Khi nào một công ty nên xem xét chiến lược đa dạng hóa?
A. Khi ngành hiện tại đang tăng trưởng nhanh chóng.
B. Khi công ty có nguồn lực dư thừa và muốn giảm rủi ro bằng cách thâm nhập vào các ngành khác.
C. Khi công ty muốn tập trung vào năng lực cốt lõi.
D. Khi công ty đang gặp khó khăn về tài chính.
50. Khi một công ty thực hiện ‘downsizing’, điều đó có nghĩa là gì?
A. Công ty mở rộng quy mô sản xuất.
B. Công ty giảm quy mô hoạt động và số lượng nhân viên.
C. Công ty tăng cường đầu tư vào marketing.
D. Công ty đa dạng hóa sản phẩm.
51. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
A. Môi trường bên ngoài của tổ chức.
B. Nguồn lực và năng lực bên trong của tổ chức.
C. Cả môi trường bên ngoài và bên trong của tổ chức.
D. Chỉ đánh giá điểm mạnh của tổ chức.
52. Khi nào một công ty nên sử dụng chiến lược hội nhập dọc?
A. Khi công ty muốn giảm chi phí sản xuất.
B. Khi công ty muốn kiểm soát chuỗi cung ứng của mình.
C. Khi công ty muốn mở rộng thị trường.
D. Khi công ty muốn đa dạng hóa sản phẩm.
53. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong việc thực hiện chiến lược toàn cầu?
A. Sự khác biệt về văn hóa.
B. Rào cản thương mại.
C. Tỷ giá hối đoái biến động.
D. Sự đồng nhất về nhu cầu của khách hàng trên toàn thế giới.
54. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô?
A. Yếu tố kinh tế.
B. Yếu tố chính trị – pháp luật.
C. Yếu tố công nghệ.
D. Đối thủ cạnh tranh.
55. Điều gì xảy ra khi một công ty theo đuổi chiến lược ‘đại dương xanh’?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại.
B. Tạo ra một thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí.
D. Cải thiện sản phẩm hiện có.
56. Mục tiêu của việc xây dựng ‘lợi thế cạnh tranh bền vững’ là gì?
A. Tăng lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Đánh bại đối thủ trong một cuộc chiến giá cả.
C. Tạo ra một vị thế độc đáo và khó sao chép trên thị trường trong dài hạn.
D. Giảm chi phí sản xuất.
57. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi phân tích môi trường bên ngoài?
A. Xu hướng kinh tế.
B. Thay đổi công nghệ.
C. Văn hóa tổ chức.
D. Quy định pháp luật.
58. Khi một công ty áp dụng chiến lược ‘first-mover advantage’, điều đó có nghĩa là gì?
A. Công ty phản ứng nhanh chóng với các động thái của đối thủ.
B. Công ty là người đầu tiên giới thiệu một sản phẩm hoặc dịch vụ mới trên thị trường.
C. Công ty tập trung vào việc giảm chi phí.
D. Công ty đa dạng hóa sản phẩm.
59. Mục tiêu của chiến lược ‘chi phí thấp’ là gì?
A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng cao nhất.
B. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất so với đối thủ.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ.
D. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.
60. Mục đích chính của việc thiết lập tầm nhìn chiến lược là gì?
A. Đưa ra các quy tắc và quy định cho công ty.
B. Xác định mục tiêu tài chính ngắn hạn.
C. Vạch ra con đường tương lai của công ty và tạo động lực cho nhân viên.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
61. Một công ty quyết định rút khỏi một thị trường hoặc một dòng sản phẩm kinh doanh không hiệu quả. Đây là loại chiến lược nào?
A. Chiến lược tăng trưởng.
B. Chiến lược ổn định.
C. Chiến lược phòng thủ.
D. Chiến lược đa dạng hóa.
62. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây đại diện cho những hạn chế bên trong của tổ chức?
A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Thách thức (Threats).
63. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của quản trị chiến lược?
A. Đảm bảo sự ổn định và duy trì hoạt động hiện tại của tổ chức.
B. Tối đa hóa lợi nhuận và giá trị cho các cổ đông.
C. Tăng cường vị thế cạnh tranh và khả năng thích ứng với môi trường.
D. Phát triển nguồn nhân lực và nâng cao năng lực tổ chức.
64. Ai chịu trách nhiệm chính trong việc thực hiện chiến lược của một tổ chức?
A. Hội đồng quản trị.
B. Ban giám đốc.
C. Tất cả các thành viên trong tổ chức.
D. Bộ phận chiến lược.
65. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá tính khả thi của một chiến lược?
A. Nguồn lực tài chính.
B. Năng lực của tổ chức.
C. Sự phù hợp với văn hóa tổ chức.
D. Ý kiến cá nhân của CEO.
66. Khi một công ty liên tục cải tiến quy trình và sản phẩm của mình để duy trì lợi thế cạnh tranh, đây là ví dụ về điều gì?
A. Đổi mới liên tục.
B. Chiến lược chi phí thấp.
C. Chiến lược tập trung.
D. Đa dạng hóa.
67. Khi một công ty sử dụng các nguồn lực và năng lực hiện có để mở rộng sang các thị trường mới hoặc phát triển các sản phẩm mới liên quan đến lĩnh vực kinh doanh hiện tại, đây là chiến lược gì?
A. Đa dạng hóa liên quan.
B. Đa dạng hóa không liên quan.
C. Tăng trưởng tập trung.
D. Hội nhập dọc.
68. Khi một công ty quyết định thâm nhập thị trường mới bằng cách mua lại một công ty hiện có, đây là loại chiến lược nào?
A. Chiến lược tăng trưởng tập trung.
B. Chiến lược đa dạng hóa.
C. Chiến lược hội nhập.
D. Chiến lược phòng thủ.
69. Khi một công ty mở rộng hoạt động sang các lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới, không liên quan đến lĩnh vực hiện tại, đây là chiến lược gì?
A. Đa dạng hóa liên quan.
B. Đa dạng hóa không liên quan.
C. Tăng trưởng tập trung.
D. Hội nhập dọc.
70. Một công ty quyết định hợp tác với một công ty khác để cùng phát triển một sản phẩm mới hoặc thâm nhập một thị trường mới. Đây là hình thức chiến lược nào?
A. Liên doanh (Joint Venture).
B. Sáp nhập (Merger).
C. Mua lại (Acquisition).
D. Đa dạng hóa (Diversification).
71. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong quá trình thực hiện chiến lược?
A. Sự kháng cự từ các thành viên trong tổ chức.
B. Sự thay đổi của môi trường kinh doanh.
C. Thiếu nguồn lực và năng lực.
D. Sự ổn định tuyệt đối của thị trường.
72. Trong quá trình thực hiện chiến lược, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thành công?
A. Xây dựng một kế hoạch chi tiết và hoàn hảo.
B. Đảm bảo sự tham gia và cam kết của tất cả các thành viên trong tổ chức.
C. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
D. Tuyển dụng những chuyên gia giỏi nhất.
73. Một công ty sản xuất ô tô quyết định mua lại một công ty sản xuất lốp xe. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Hội nhập ngang.
B. Hội nhập dọc lùi.
C. Hội nhập dọc tiến.
D. Đa dạng hóa.
74. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng và thực hiện chiến lược?
A. Tăng cường sự phối hợp và hợp tác giữa các bộ phận.
B. Nâng cao khả năng dự đoán và ứng phó với các thay đổi của môi trường.
C. Giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng cạnh tranh.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự bất định và đảm bảo thành công tuyệt đối.
75. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi phân tích môi trường bên ngoài của tổ chức?
A. Các yếu tố kinh tế vĩ mô.
B. Các yếu tố chính trị và pháp luật.
C. Các yếu tố văn hóa và xã hội.
D. Năng lực và nguồn lực của tổ chức.
76. Quá trình đánh giá và lựa chọn chiến lược phù hợp nhất với tổ chức được gọi là gì?
A. Phân tích chiến lược.
B. Hình thành chiến lược.
C. Thực hiện chiến lược.
D. Kiểm soát chiến lược.
77. Chiến lược ‘Đại dương xanh’ tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại trên thị trường.
B. Tạo ra một thị trường mới, không có hoặc ít cạnh tranh.
C. Tối ưu hóa chi phí và tăng cường hiệu quả hoạt động.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách để đạt lợi thế cạnh tranh.
78. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
A. Môi trường bên ngoài của tổ chức.
B. Năng lực cốt lõi của tổ chức.
C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của tổ chức.
D. Cấu trúc tổ chức và hệ thống quản lý.
79. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình PESTEL?
A. Chính trị (Political).
B. Kinh tế (Economic).
C. Công nghệ (Technological).
D. Nội bộ (Internal).
80. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của mục tiêu chiến lược hiệu quả?
A. Cụ thể và đo lường được.
B. Khả thi và thực tế.
C. Liên quan đến tầm nhìn và sứ mệnh của tổ chức.
D. Dễ dàng đạt được mà không cần nỗ lực nhiều.
81. Khi một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể để phục vụ tốt hơn nhu cầu của khách hàng trong phân khúc đó, đây là chiến lược gì?
A. Chiến lược chi phí thấp.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược đa dạng hóa.
82. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét?
A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Quyền lực thương lượng của khách hàng.
C. Sức mạnh của các đối thủ cạnh tranh hiện tại.
D. Ảnh hưởng của các yếu tố chính trị và pháp luật.
83. Mục đích chính của việc phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) là gì?
A. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính.
B. Đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing.
C. Xác định các hoạt động tạo ra giá trị và lợi thế cạnh tranh.
D. Phân tích cấu trúc chi phí của doanh nghiệp.
84. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của lãnh đạo trong quá trình thực hiện chiến lược?
A. Truyền đạt tầm nhìn và mục tiêu chiến lược.
B. Xây dựng văn hóa tổ chức hỗ trợ chiến lược.
C. Cung cấp nguồn lực và hỗ trợ cần thiết.
D. Thực hiện tất cả các công việc một cách chi tiết.
85. Trong quản trị chiến lược, ‘tầm nhìn’ (vision) được hiểu là gì?
A. Mục tiêu ngắn hạn của tổ chức.
B. Bản mô tả về trạng thái mong muốn của tổ chức trong tương lai.
C. Các hoạt động hàng ngày của tổ chức.
D. Phân tích về môi trường cạnh tranh.
86. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của một công ty so với các đối thủ cạnh tranh?
A. Phân tích PESTEL.
B. Phân tích SWOT.
C. Benchmarking.
D. Phân tích chuỗi giá trị.
87. Một công ty quyết định tập trung vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ hiện có để tăng sự hài lòng của khách hàng. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Chiến lược chi phí thấp.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược đa dạng hóa.
88. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên trong của doanh nghiệp khi phân tích SWOT?
A. Nguồn lực tài chính.
B. Năng lực sản xuất.
C. Thương hiệu và uy tín.
D. Đối thủ cạnh tranh.
89. KPIs (Key Performance Indicators) được sử dụng để làm gì trong quản trị chiến lược?
A. Xác định tầm nhìn và sứ mệnh của tổ chức.
B. Đánh giá và đo lường hiệu quả thực hiện chiến lược.
C. Phân tích môi trường bên ngoài và bên trong của tổ chức.
D. Xây dựng các mục tiêu chiến lược.
90. Mục tiêu của chiến lược chi phí thấp là gì?
A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chất lượng cao nhất.
B. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
D. Tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
91. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây được coi là một ‘cơ hội’?
A. Sản phẩm của doanh nghiệp có chất lượng kém.
B. Doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên giỏi.
C. Thị trường đang tăng trưởng nhanh chóng.
D. Đối thủ cạnh tranh đang mạnh lên.
92. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô (PESTEL)?
A. Political (Chính trị)
B. Economic (Kinh tế)
C. Social (Xã hội)
D. Supplier (Nhà cung cấp)
93. Trong các yếu tố của môi trường PESTEL, yếu tố nào sau đây đề cập đến các quy định của chính phủ và luật pháp?
A. Political (Chính trị)
B. Economic (Kinh tế)
C. Social (Xã hội)
D. Legal (Pháp lý)
94. Trong phân tích SWOT, một ‘điểm yếu’ của doanh nghiệp có thể là gì?
A. Thị trường mới nổi
B. Công nghệ lỗi thời
C. Đối thủ cạnh tranh mạnh
D. Thay đổi quy định của chính phủ
95. Khi một doanh nghiệp quyết định mua lại một nhà cung cấp, đây được gọi là chiến lược gì?
A. Hội nhập ngang.
B. Hội nhập dọc.
C. Đa dạng hóa liên quan.
D. Đa dạng hóa không liên quan.
96. Chiến lược ‘khác biệt hóa’ (differentiation) tập trung vào điều gì?
A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp nhất.
B. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và vượt trội so với đối thủ.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ.
D. Giảm chi phí sản xuất.
97. Trong các chiến lược tăng trưởng, chiến lược nào liên quan đến việc thâm nhập vào các thị trường mới với các sản phẩm hiện có?
A. Thâm nhập thị trường.
B. Phát triển thị trường.
C. Phát triển sản phẩm.
D. Đa dạng hóa.
98. Khi nào một doanh nghiệp nên xem xét chiến lược ‘thu hẹp’ (retrenchment)?
A. Khi doanh nghiệp đang tăng trưởng nhanh chóng.
B. Khi doanh nghiệp đang gặp khó khăn về tài chính hoặc mất thị phần.
C. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng sang thị trường mới.
D. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao và ổn định.
99. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của nhà quản trị chiến lược?
A. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh.
B. Phân tích môi trường và đối thủ cạnh tranh.
C. Thực hiện các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
D. Đưa ra các quyết định chiến lược.
100. Trong quản trị chiến lược, ‘lợi thế cạnh tranh’ được định nghĩa là gì?
A. Khả năng bán sản phẩm với giá thấp nhất trên thị trường.
B. Khả năng tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng so với đối thủ cạnh tranh.
C. Quy mô doanh nghiệp lớn hơn so với đối thủ cạnh tranh.
D. Thị phần lớn nhất trên thị trường.
101. Doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược nào khi muốn mở rộng hoạt động sang một lĩnh vực kinh doanh hoàn toàn mới?
A. Thâm nhập thị trường.
B. Phát triển thị trường.
C. Phát triển sản phẩm.
D. Đa dạng hóa.
102. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các áp lực cạnh tranh?
A. Sức mạnh nhà cung cấp
B. Sức mạnh khách hàng
C. Đối thủ tiềm ẩn
D. Môi trường vĩ mô
103. Điểm khác biệt chính giữa chiến lược ‘đại dương xanh’ và chiến lược ‘đại dương đỏ’ là gì?
A. Đại dương xanh tập trung vào cạnh tranh về giá, còn đại dương đỏ tập trung vào khác biệt hóa.
B. Đại dương xanh tạo ra thị trường mới, còn đại dương đỏ cạnh tranh trong thị trường hiện có.
C. Đại dương xanh chỉ dành cho các công ty lớn, còn đại dương đỏ dành cho các công ty nhỏ.
D. Đại dương xanh tập trung vào thị trường quốc tế, còn đại dương đỏ tập trung vào thị trường nội địa.
104. Khi một doanh nghiệp quyết định bán một bộ phận kinh doanh, đây được gọi là chiến lược gì?
A. Thu hẹp (Retrenchment)
B. Ổn định (Stability)
C. Tăng trưởng (Growth)
D. Đa dạng hóa (Diversification)
105. Chiến lược ‘Đại dương xanh’ tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại trong ngành.
B. Tạo ra thị trường mới, không có cạnh tranh hoặc cạnh tranh không đáng kể.
C. Giảm chi phí sản xuất đến mức tối thiểu để cạnh tranh về giá.
D. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng để tăng hiệu quả hoạt động.
106. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của mục tiêu SMART?
A. Specific (Cụ thể)
B. Measurable (Đo lường được)
C. Achievable (Có thể đạt được)
D. Abstract (Trừu tượng)
107. Trong quản trị chiến lược, ‘tầm nhìn’ (vision) được định nghĩa là gì?
A. Kế hoạch hành động cụ thể để đạt được mục tiêu.
B. Mô tả về trạng thái mong muốn trong tương lai của doanh nghiệp.
C. Phân tích tình hình hiện tại của doanh nghiệp.
D. Báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
108. Khi một công ty sản xuất ô tô mua lại một công ty sản xuất lốp xe, đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Hội nhập ngang
B. Hội nhập dọc
C. Đa dạng hóa đồng tâm
D. Đa dạng hóa hỗn hợp
109. Phân tích SWOT là công cụ để đánh giá yếu tố nào?
A. Tình hình tài chính của doanh nghiệp.
B. Môi trường nội bộ và bên ngoài của doanh nghiệp.
C. Cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp.
D. Văn hóa doanh nghiệp.
110. Chiến lược ‘dẫn đầu chi phí’ (cost leadership) tập trung vào điều gì?
A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và cao cấp.
B. Đạt được chi phí sản xuất và phân phối thấp nhất trong ngành.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
D. Cung cấp dịch vụ khách hàng tốt nhất.
111. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) sử dụng hai yếu tố chính nào để phân loại các đơn vị kinh doanh?
A. Thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng thị trường.
B. Lợi nhuận và dòng tiền.
C. Quy mô thị trường và chi phí sản xuất.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng và lòng trung thành của nhân viên.
112. Trong ma trận Ansoff, chiến lược nào liên quan đến việc phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại?
A. Thâm nhập thị trường.
B. Phát triển thị trường.
C. Phát triển sản phẩm.
D. Đa dạng hóa.
113. Mục đích chính của việc xây dựng ‘tuyên bố sứ mệnh’ (mission statement) là gì?
A. Xác định mục tiêu tài chính của doanh nghiệp.
B. Mô tả mục đích tồn tại và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Xây dựng kế hoạch marketing.
114. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc hoạch định chiến lược?
A. Cải thiện hiệu quả hoạt động.
B. Tăng cường khả năng thích ứng với thay đổi.
C. Đảm bảo thành công tuyệt đối trong mọi tình huống.
D. Tạo ra sự phối hợp tốt hơn giữa các bộ phận.
115. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi phân tích môi trường ngành?
A. Rào cản gia nhập ngành.
B. Sức mạnh của nhà cung cấp.
C. Tỷ lệ thất nghiệp quốc gia.
D. Sản phẩm thay thế.
116. Trong quản trị chiến lược, ‘năng lực cốt lõi’ (core competency) được hiểu là gì?
A. Khả năng huy động vốn hiệu quả.
B. Khả năng thực hiện các hoạt động marketing sáng tạo.
C. Khả năng đặc biệt và khó bắt chước mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Khả năng quản lý nhân sự hiệu quả.
117. Chuỗi giá trị (Value Chain) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng.
B. Chi phí sản xuất sản phẩm.
C. Cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên.
118. Ma trận BCG chia các đơn vị kinh doanh thành bốn loại dựa trên thị phần tương đối và tốc độ tăng trưởng thị trường. Loại nào sau đây đại diện cho các đơn vị kinh doanh có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thị trường thấp?
A. Ngôi sao (Stars)
B. Bò sữa (Cash Cows)
C. Dấu chấm hỏi (Question Marks)
D. Chó (Dogs)
119. Mục đích của việc phân tích chuỗi giá trị của đối thủ cạnh tranh là gì?
A. Để sao chép chiến lược của đối thủ.
B. Để xác định điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ, từ đó tìm ra lợi thế cạnh tranh.
C. Để giảm chi phí sản xuất.
D. Để tăng cường hoạt động marketing.
120. Mục tiêu của chiến lược ‘định vị’ (positioning) là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm/dịch vụ trong tâm trí khách hàng.
C. Tăng cường hoạt động marketing.
D. Mở rộng thị trường.
121. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định hợp tác với một công ty phần mềm để phát triển ứng dụng độc quyền. Đây là ví dụ của chiến lược nào?
A. Liên minh chiến lược (strategic alliance).
B. Mua lại (acquisition).
C. Sáp nhập (merger).
D. Thoái vốn (divestiture).
122. Một công ty quyết định giảm quy mô hoạt động và tập trung vào thị trường cốt lõi. Đây là chiến lược nào?
A. Thu hẹp (retrenchment).
B. Mở rộng (expansion).
C. Đa dạng hóa (diversification).
D. Thâm nhập thị trường (market penetration).
123. Điều gì là quan trọng nhất khi đánh giá hiệu quả của một chiến lược?
A. So sánh kết quả thực tế với các mục tiêu đã đề ra.
B. Sử dụng các công cụ phân tích phức tạp.
C. Thuê tư vấn đánh giá bên ngoài.
D. Đánh giá dựa trên cảm tính của người quản lý.
124. Một công ty sản xuất xe hơi quyết định phát triển thêm dòng xe điện. Đây là ví dụ của chiến lược nào?
A. Phát triển sản phẩm (product development).
B. Thâm nhập thị trường (market penetration).
C. Đa dạng hóa (diversification).
D. Hội nhập về phía trước (forward integration).
125. Chiến lược khác biệt hóa (differentiation strategy) tập trung vào điều gì?
A. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, được khách hàng đánh giá cao.
B. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp nhất trên thị trường.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
D. Mở rộng thị trường ra toàn cầu.
126. Một công ty sản xuất thực phẩm quyết định mua lại một chuỗi siêu thị. Đây là loại chiến lược nào?
A. Hội nhập về phía trước (forward integration).
B. Hội nhập về phía sau (backward integration).
C. Hội nhập ngang (horizontal integration).
D. Đa dạng hóa (diversification).
127. Khi một công ty quyết định bán một bộ phận kinh doanh không còn phù hợp với chiến lược tổng thể, đây là chiến lược nào?
A. Thoái vốn (divestiture).
B. Sáp nhập (merger).
C. Mua lại (acquisition).
D. Liên doanh (joint venture).
128. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô (macro environment)?
A. Đối thủ cạnh tranh.
B. Yếu tố kinh tế.
C. Yếu tố chính trị.
D. Yếu tố công nghệ.
129. Tại sao việc phân tích môi trường kinh doanh lại quan trọng trong quản trị chiến lược?
A. Để xác định cơ hội và thách thức, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đúng đắn.
B. Để sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
C. Để giảm chi phí hoạt động.
D. Để tăng cường quảng bá sản phẩm.
130. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường hiệu quả?
A. Liên doanh (joint venture).
B. Thu hẹp hoạt động (retrenchment).
C. Tập trung vào thị trường nội địa.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
131. Mục đích chính của việc thiết lập hệ thống kiểm soát chiến lược là gì?
A. Đảm bảo chiến lược được thực hiện đúng kế hoạch và đạt được mục tiêu.
B. Giám sát hoạt động hàng ngày của nhân viên.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Xây dựng ngân sách hàng năm.
132. Trong quá trình thực hiện chiến lược, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thành công?
A. Sự cam kết và tham gia của tất cả các thành viên trong tổ chức.
B. Sử dụng công nghệ hiện đại.
C. Tuyển dụng nhân viên giỏi.
D. Tăng cường quảng cáo.
133. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một áp lực?
A. Sức mạnh của nhà cung cấp.
B. Sức mạnh của khách hàng.
C. Quy định của chính phủ.
D. Nguy cơ từ các đối thủ tiềm ẩn.
134. Trong quản trị chiến lược, ‘sứ mệnh’ (mission) là gì?
A. Mô tả mục đích và lý do tồn tại của doanh nghiệp.
B. Một hình ảnh về tương lai mà doanh nghiệp muốn đạt được.
C. Một danh sách các mục tiêu ngắn hạn.
D. Một kế hoạch chi tiết để đạt được lợi nhuận.
135. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của quản trị chiến lược?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bất chấp rủi ro dài hạn.
B. Đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
C. Nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường.
D. Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực.
136. Trong quản trị chiến lược, ‘lợi thế cạnh tranh bền vững’ (sustainable competitive advantage) là gì?
A. Lợi thế mà doanh nghiệp có thể duy trì trong thời gian dài, khó bị đối thủ bắt chước.
B. Lợi thế mà doanh nghiệp đạt được nhờ may mắn.
C. Lợi thế mà doanh nghiệp có được trong ngắn hạn.
D. Lợi thế mà doanh nghiệp dễ dàng có được.
137. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để làm gì trong quản trị chiến lược?
A. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
B. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp.
C. Xác định các mục tiêu chiến lược dài hạn.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
138. KPIs (Key Performance Indicators) được sử dụng để làm gì trong quản trị chiến lược?
A. Đo lường hiệu quả hoạt động và tiến độ thực hiện chiến lược.
B. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Tuyển dụng nhân viên.
139. Khi một công ty quyết định mua lại một nhà cung cấp, đây là loại chiến lược nào?
A. Hội nhập dọc (vertical integration).
B. Hội nhập ngang (horizontal integration).
C. Đa dạng hóa (diversification).
D. Thâm nhập thị trường (market penetration).
140. Khi nào một doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược thu hẹp (retrenchment strategy)?
A. Khi doanh nghiệp đang gặp khó khăn về tài chính và cần cắt giảm chi phí.
B. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng sang thị trường mới.
C. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận cao và muốn tái đầu tư.
D. Khi doanh nghiệp muốn tăng cường quảng bá sản phẩm.
141. Chiến lược tập trung (focus strategy) là gì?
A. Chọn một phân khúc thị trường hẹp và phục vụ nó tốt hơn đối thủ.
B. Cố gắng phục vụ tất cả các phân khúc thị trường.
C. Cạnh tranh về giá với tất cả các đối thủ.
D. Đa dạng hóa sản phẩm để thu hút nhiều khách hàng hơn.
142. Trong quản trị chiến lược, ‘tầm nhìn’ (vision) là gì?
A. Một hình ảnh về tương lai mà doanh nghiệp muốn đạt được.
B. Một bản mô tả về hoạt động hiện tại của doanh nghiệp.
C. Một danh sách các mục tiêu ngắn hạn.
D. Một kế hoạch chi tiết để đạt được lợi nhuận.
143. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản trị chiến lược?
A. Tuyển dụng nhân viên mới.
B. Phân tích môi trường.
C. Xây dựng chiến lược.
D. Thực hiện chiến lược.
144. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) sử dụng hai yếu tố chính nào để phân loại các đơn vị kinh doanh?
A. Tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối.
B. Lợi nhuận và doanh thu.
C. Thị phần và mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Rủi ro và tiềm năng tăng trưởng.
145. Chiến lược ‘Đại dương xanh’ tập trung vào điều gì?
A. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh.
B. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ trên thị trường hiện có.
C. Tối ưu hóa chi phí sản xuất để giảm giá thành.
D. Nâng cao chất lượng sản phẩm để thu hút khách hàng.
146. Phân tích PESTEL được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
A. Môi trường vĩ mô (macro environment).
B. Môi trường ngành (industry environment).
C. Nội bộ doanh nghiệp (internal environment).
D. Đối thủ cạnh tranh (competitors).
147. Trong ma trận SWOT, một ‘cơ hội’ (opportunity) là gì?
A. Một yếu tố bên ngoài có thể giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu.
B. Một điểm yếu bên trong doanh nghiệp.
C. Một điểm mạnh bên trong doanh nghiệp.
D. Một yếu tố bên ngoài có thể gây hại cho doanh nghiệp.
148. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?
A. Văn hóa doanh nghiệp.
B. Tình hình kinh tế.
C. Công nghệ.
D. Luật pháp.
149. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một chiến lược hiệu quả?
A. Hiểu rõ môi trường kinh doanh và năng lực của doanh nghiệp.
B. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
C. Sử dụng các công cụ phân tích phức tạp.
D. Thuê tư vấn chiến lược đắt tiền.
150. Mục tiêu của chiến lược ‘dẫn đầu về chi phí’ (cost leadership strategy) là gì?
A. Trở thành nhà sản xuất có chi phí thấp nhất trong ngành.
B. Tạo ra sản phẩm chất lượng cao nhất.
C. Cung cấp dịch vụ khách hàng tốt nhất.
D. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.