1. Sự khác biệt chính giữa sự hài lòng trong công việc và sự gắn kết với công việc là gì?
A. Sự hài lòng trong công việc là một thái độ chung, trong khi sự gắn kết với công việc là một phản ứng cảm xúc cụ thể.
B. Sự hài lòng trong công việc là một đánh giá về công việc, trong khi sự gắn kết với công việc là mức độ tham gia và nhiệt tình với công việc.
C. Sự hài lòng trong công việc là một yếu tố cá nhân, trong khi sự gắn kết với công việc là một yếu tố tổ chức.
D. Không có sự khác biệt nào, cả hai đều đề cập đến cùng một khái niệm.
2. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của sự đa dạng trong tổ chức?
A. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề.
B. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
C. Nâng cao sự hiểu biết về thị trường và khách hàng đa dạng.
D. Giảm chi phí tuyển dụng và đào tạo.
3. Trong bối cảnh hành vi tổ chức, ‘đa dạng’ đề cập đến điều gì?
A. Sự khác biệt về sản phẩm và dịch vụ mà một tổ chức cung cấp.
B. Sự khác biệt về nhân khẩu học và đặc điểm cá nhân giữa các thành viên trong tổ chức.
C. Sự khác biệt về cấu trúc và quy trình làm việc giữa các bộ phận trong tổ chức.
D. Sự khác biệt về chiến lược cạnh tranh mà một tổ chức theo đuổi.
4. Lỗi quy kết cơ bản là gì?
A. Xu hướng đánh giá quá cao ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài và đánh giá thấp ảnh hưởng của các yếu tố bên trong.
B. Xu hướng đánh giá quá cao ảnh hưởng của các yếu tố bên trong và đánh giá thấp ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài.
C. Xu hướng đánh giá quá cao khả năng của bản thân.
D. Xu hướng đánh giá thấp khả năng của người khác.
5. Chiến lược nào sau đây có thể giúp tổ chức quản lý sự đa dạng hiệu quả hơn?
A. Tuyển dụng nhân viên từ một nhóm nhân khẩu học duy nhất để đảm bảo sự đồng nhất.
B. Xây dựng các chương trình đào tạo về nhận thức đa dạng và hòa nhập.
C. Tránh thảo luận về các vấn đề liên quan đến đa dạng để tránh xung đột.
D. Áp đặt một bộ quy tắc và quy định chung cho tất cả nhân viên, bất kể sự khác biệt của họ.
6. Điều kiện hóa hành động là gì?
A. Học tập thông qua sự liên kết giữa hai kích thích.
B. Học tập thông qua quan sát người khác.
C. Học tập thông qua phần thưởng và hình phạt.
D. Học tập thông qua giải quyết vấn đề.
7. Lãnh đạo đóng vai trò gì trong việc hình thành và duy trì văn hóa tổ chức?
A. Không có vai trò gì, vì văn hóa tổ chức hình thành một cách tự nhiên.
B. Vai trò rất quan trọng, vì lãnh đạo là người thiết lập và làm gương cho các giá trị văn hóa.
C. Vai trò chỉ giới hạn trong việc truyền đạt các giá trị văn hóa cho nhân viên mới.
D. Vai trò chỉ liên quan đến việc kiểm soát và xử phạt những hành vi vi phạm văn hóa.
8. Thách thức nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc quản lý sự đa dạng trong tổ chức?
A. Sự gia tăng xung đột giữa các nhóm khác nhau.
B. Sự giảm sút khả năng sáng tạo và đổi mới.
C. Sự xuất hiện của định kiến và phân biệt đối xử.
D. Sự khó khăn trong việc giao tiếp và hợp tác.
9. Hậu quả nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự bất mãn trong công việc?
A. Năng suất làm việc giảm sút.
B. Tỷ lệ nghỉ việc tăng cao.
C. Sự gia tăng hành vi sai lệch tại nơi làm việc.
D. Sự gia tăng sáng kiến và đổi mới.
10. Định kiến là gì?
A. Một đánh giá tích cực về một người dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
B. Một niềm tin hoặc thái độ tiêu cực về một người dựa trên nhóm mà người đó thuộc về.
C. Một hành động phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc hoặc giới tính.
D. Một chính sách của tổ chức nhằm thúc đẩy sự đa dạng.
11. Chiến lược nào sau đây có thể giúp tăng cường sự hài lòng trong công việc của nhân viên?
A. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên.
B. Cung cấp cơ hội phát triển và thăng tiến.
C. Giảm thiểu sự tương tác giữa các nhân viên.
D. Giữ bí mật thông tin về tổ chức.
12. Học tập quan sát là gì?
A. Học tập thông qua phần thưởng và hình phạt.
B. Học tập thông qua sự liên kết giữa hai kích thích.
C. Học tập thông qua quan sát người khác.
D. Học tập thông qua giải quyết vấn đề.
13. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về ‘học tập’ trong hành vi tổ chức?
A. Quá trình thu thập thông tin mới.
B. Quá trình thay đổi hành vi tương đối ổn định do kinh nghiệm.
C. Quá trình ghi nhớ thông tin.
D. Quá trình phát triển kỹ năng mới.
14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của thái độ làm việc?
A. Nhận thức
B. Cảm xúc
C. Hành vi
D. Tính cách
15. Quá trình nào mà các nhân viên mới học hỏi các giá trị, chuẩn mực và hành vi mong đợi của tổ chức?
A. Tuyển dụng
B. Đào tạo
C. Hội nhập
D. Đánh giá hiệu suất
16. Khái niệm ‘văn hóa tổ chức’ đề cập đến điều gì?
A. Cấu trúc chính thức và hệ thống phân cấp quyền lực trong tổ chức.
B. Các giá trị, niềm tin và giả định chung được chia sẻ bởi các thành viên trong tổ chức.
C. Các quy trình và thủ tục làm việc được chuẩn hóa trong tổ chức.
D. Các mục tiêu tài chính và chiến lược kinh doanh của tổ chức.
17. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp học tập?
A. Điều kiện hóa cổ điển
B. Điều kiện hóa hành động
C. Học tập quan sát
D. Di truyền
18. Điều gì đề cập đến quá trình mà chúng ta gán ý nghĩa cho các sự vật và con người?
A. Cảm giác
B. Nhận thức
C. Diễn giải
D. Tổ chức
19. Điều gì có thể dẫn đến sự bất mãn trong công việc?
A. Công việc đầy thách thức và cơ hội phát triển.
B. Sự công nhận và khen thưởng xứng đáng.
C. Môi trường làm việc hỗ trợ và thân thiện.
D. Áp lực công việc quá cao và thiếu sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
20. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng trong hành vi tổ chức để thu thập dữ liệu từ một số lượng lớn người tham gia?
A. Nghiên cứu trường hợp
B. Phỏng vấn chuyên sâu
C. Khảo sát
D. Quan sát trực tiếp
21. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần của nhận thức?
A. Cảm giác
B. Tổ chức
C. Diễn giải
D. Trí nhớ
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba cấp độ phân tích trong hành vi tổ chức?
A. Cấp độ cá nhân
B. Cấp độ nhóm
C. Cấp độ tổ chức
D. Cấp độ quốc gia
23. Điều kiện hóa cổ điển là gì?
A. Học tập thông qua phần thưởng và hình phạt.
B. Học tập thông qua sự liên kết giữa hai kích thích.
C. Học tập thông qua quan sát người khác.
D. Học tập thông qua giải quyết vấn đề.
24. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về ‘hành vi tổ chức’?
A. Nghiên cứu về cách các tổ chức tương tác với môi trường bên ngoài.
B. Nghiên cứu về cách mọi người hành động trong tổ chức và cách hành vi đó ảnh hưởng đến hiệu suất của tổ chức.
C. Nghiên cứu về cấu trúc và thiết kế của các tổ chức.
D. Nghiên cứu về quản lý tài chính trong các tổ chức.
25. Trong một tổ chức, những câu chuyện về người sáng lập và những thành công ban đầu thường được sử dụng để làm gì?
A. Để kiểm soát hành vi của nhân viên.
B. Để truyền đạt các giá trị và văn hóa của tổ chức.
C. Để đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
D. Để quảng bá hình ảnh của tổ chức ra bên ngoài.
26. Điều gì KHÔNG phải là một cách để giảm thiểu ảnh hưởng của định kiến trong tổ chức?
A. Tăng cường nhận thức về định kiến thông qua đào tạo.
B. Xây dựng các chính sách tuyển dụng và thăng tiến công bằng.
C. Khuyến khích sự tương tác giữa các nhóm khác nhau.
D. Làm ngơ trước những hành vi phân biệt đối xử để tránh xung đột.
27. Loại văn hóa tổ chức nào tập trung vào sự đổi mới, chấp nhận rủi ro và thử nghiệm những điều mới?
A. Văn hóa gia tộc
B. Văn hóa thứ bậc
C. Văn hóa thị trường
D. Văn hóa Adhocracy
28. Điều gì KHÔNG phải là một cách để duy trì văn hóa tổ chức?
A. Lựa chọn cẩn thận nhân viên mới phù hợp với văn hóa.
B. Truyền đạt các giá trị văn hóa thông qua câu chuyện và nghi lễ.
C. Thưởng và công nhận những hành vi phù hợp với văn hóa.
D. Thay đổi liên tục các giá trị và chuẩn mực của tổ chức để thích ứng với môi trường.
29. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của văn hóa tổ chức?
A. Cung cấp một ý thức về bản sắc cho các thành viên.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự ổn định của hệ thống xã hội.
C. Tăng cường sự cam kết của nhân viên với tổ chức.
D. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho các cổ đông.
30. Mục tiêu chính của hành vi tổ chức là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho tổ chức.
B. Dự đoán, giải thích và quản lý hành vi của con người trong tổ chức.
C. Xây dựng một hệ thống phân cấp quyền lực rõ ràng trong tổ chức.
D. Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy định của tổ chức.
31. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là kết quả của sự hài lòng trong công việc?
A. Năng suất cao hơn
B. Doanh thu thấp hơn
C. Hành vi công dân tổ chức lớn hơn
D. Vắng mặt nhiều hơn
32. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố có thể dẫn đến sự hài lòng trong công việc?
A. Thách thức công việc
B. Cơ hội thăng tiến
C. Mối quan hệ tốt với đồng nghiệp
D. Khối lượng công việc lớn
33. Một nhân viên luôn sẵn sàng giúp đỡ đồng nghiệp của mình, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải vượt ra ngoài mô tả công việc của họ. Đây là một ví dụ về điều gì?
A. Sự hài lòng trong công việc
B. Cam kết tổ chức
C. Hành vi công dân tổ chức
D. Gắn kết trong công việc
34. Trong một cuộc khảo sát gần đây, phần lớn nhân viên cho biết họ cảm thấy không được đánh giá cao tại nơi làm việc. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng năng suất và hiệu quả làm việc
B. Giảm sự gắn kết và cam kết của nhân viên
C. Cải thiện mối quan hệ giữa các đồng nghiệp
D. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới
35. Điều gì KHÔNG phải là một cách để các nhà quản lý đo lường sự hài lòng trong công việc?
A. Đánh giá đơn lẻ toàn cầu
B. Tổng hợp các khía cạnh
C. Phỏng vấn thoát hiểm
D. Các cuộc thăm dò thái độ
36. Điều gì KHÔNG phải là một cách để giảm sự bất hòa nhận thức?
A. Thay đổi thái độ của một người
B. Thay đổi hành vi của một người
C. Hợp lý hóa sự mâu thuẫn
D. Phớt lờ sự mâu thuẫn
37. Một người quản lý muốn cải thiện thái độ của nhân viên đối với công việc của họ. Hành động nào sau đây có khả năng hiệu quả nhất?
A. Tăng mức lương của tất cả nhân viên
B. Cung cấp cho nhân viên nhiều quyền tự chủ hơn trong công việc của họ
C. Giảm số lượng công việc mà nhân viên phải hoàn thành
D. Cung cấp cho nhân viên nhiều hướng dẫn hơn về cách hoàn thành công việc của họ
38. Một nhân viên ở lại với một tổ chức vì họ cảm thấy họ cần phải làm như vậy. Đây là một ví dụ về điều gì?
A. Cam kết ảnh hưởng
B. Cam kết tiếp tục
C. Cam kết chuẩn mực
D. Gắn kết trong công việc
39. Một công ty đang phải đối mặt với tỷ lệ nghỉ việc cao. Để giải quyết vấn đề này, bộ phận nhân sự nên tập trung vào điều gì?
A. Cải thiện sự hài lòng trong công việc và cam kết của nhân viên
B. Tăng lương cho nhân viên
C. Thực hiện các biện pháp kỷ luật nghiêm ngặt hơn
D. Giảm chi phí đào tạo
40. Thái độ nào sau đây dự đoán tốt nhất hành vi của nhân viên?
A. Thái độ quan trọng
B. Thái độ cụ thể
C. Thái độ dễ tiếp cận
D. Tất cả những điều trên
41. Sự gắn kết trong công việc được định nghĩa tốt nhất là gì?
A. Mức độ mà một nhân viên xác định với công việc của họ, tích cực tham gia vào nó và coi hiệu suất công việc của họ là quan trọng đối với giá trị bản thân.
B. Mức độ mà một nhân viên trung thành với tổ chức của họ.
C. Mức độ hài lòng của một nhân viên với các khía cạnh khác nhau của công việc của họ.
D. Mức độ mà một nhân viên tin rằng tổ chức của họ quan tâm đến phúc lợi của họ.
42. Theo bạn, điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng một môi trường làm việc tích cực?
A. Tăng cường kiểm soát và giám sát
B. Khuyến khích sự tham gia và hợp tác của nhân viên
C. Giảm thiểu sự khác biệt về quan điểm
D. Tập trung vào hiệu suất cá nhân hơn là làm việc nhóm
43. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của sự hài lòng trong công việc?
A. Cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần
B. Tăng năng suất
C. Giảm vắng mặt
D. Tăng xung đột giữa các cá nhân
44. Điều nào sau đây là một ví dụ về một thái độ?
A. Sự thông minh của một người
B. Tính cách của một người
C. Cảm giác của một người về công việc của họ
D. Giá trị của một người
45. Một nhân viên không hài lòng với công việc của mình, nhưng họ không bỏ việc vì họ cảm thấy họ cần phải làm như vậy. Đây là một ví dụ về điều gì?
A. Cam kết ảnh hưởng
B. Cam kết tiếp tục
C. Cam kết chuẩn mực
D. Sự hài lòng trong công việc
46. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quyết định chính của sự hài lòng trong công việc?
A. Công việc đầy thử thách về mặt tinh thần
B. Phần thưởng công bằng
C. Điều kiện làm việc hỗ trợ
D. Mức lương cao
47. Điều gì xảy ra khi nhân viên nhận thấy sự mâu thuẫn giữa thái độ và hành vi của họ?
A. Họ sẽ luôn thay đổi hành vi của mình để phù hợp với thái độ.
B. Họ sẽ luôn thay đổi thái độ của mình để phù hợp với hành vi.
C. Họ sẽ cố gắng giảm sự mâu thuẫn.
D. Họ sẽ phớt lờ sự mâu thuẫn.
48. Một nhân viên cảm thấy mạnh mẽ liên kết với công việc của họ, đến mức họ khó có thể tách mình ra khỏi nó. Đây là một ví dụ về điều gì?
A. Sự hài lòng trong công việc
B. Cam kết tổ chức
C. Gắn kết trong công việc
D. Hỗ trợ tổ chức được nhận thức
49. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của thái độ?
A. Nhận thức
B. Cảm xúc
C. Hành vi
D. Tính cách
50. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần của thái độ?
A. Nhận thức
B. Cảm xúc
C. Hành vi
D. Tính cách
51. Một người quản lý muốn cải thiện hành vi công dân tổ chức (OCB) của nhân viên. Hành động nào sau đây có khả năng hiệu quả nhất?
A. Tăng mức lương của tất cả nhân viên
B. Đối xử công bằng với nhân viên
C. Giảm số lượng công việc mà nhân viên phải hoàn thành
D. Tăng mức độ giám sát mà nhân viên nhận được
52. Điều gì được định nghĩa là ‘phản ứng tích cực hoặc tiêu cực về trạng thái công việc của một người’?
A. Thái độ
B. Sự hài lòng trong công việc
C. Gắn kết trong công việc
D. Cam kết tổ chức
53. Loại cam kết tổ chức nào thể hiện mong muốn ở lại với tổ chức vì một người tin vào các mục tiêu và giá trị của nó?
A. Cam kết ảnh hưởng
B. Cam kết tiếp tục
C. Cam kết chuẩn mực
D. Cam kết cưỡng bức
54. Điều gì KHÔNG phải là một cách để các nhà quản lý giảm sự vắng mặt của nhân viên?
A. Cải thiện sự hài lòng trong công việc
B. Giảm căng thẳng
C. Cung cấp các chương trình sức khỏe
D. Tăng áp lực lên nhân viên để đến làm việc
55. Theo lý thuyết bất hòa nhận thức, điều gì xảy ra khi một nhân viên tin rằng họ đang được trả lương thấp hơn so với những gì họ xứng đáng?
A. Họ sẽ hài lòng hơn với công việc của mình
B. Họ sẽ ít có khả năng làm việc chăm chỉ hơn
C. Họ sẽ trải qua sự bất hòa nhận thức
D. Họ sẽ có khả năng bỏ việc hơn
56. Một người quản lý muốn cải thiện cam kết tổ chức của nhân viên. Hành động nào sau đây có khả năng hiệu quả nhất?
A. Tăng mức lương của tất cả nhân viên
B. Cung cấp cho nhân viên nhiều cơ hội phát triển
C. Giảm số lượng công việc mà nhân viên phải hoàn thành
D. Tăng mức độ giám sát mà nhân viên nhận được
57. Nhân viên có khả năng tham gia vào hành vi công dân tổ chức (OCB) hơn khi nào?
A. Khi họ không hài lòng với công việc của mình
B. Khi họ cảm thấy tổ chức đối xử công bằng với họ
C. Khi họ được trả lương cao
D. Khi họ không có nhiều cơ hội việc làm khác
58. Điều gì KHÔNG phải là một cách để tăng sự gắn kết trong công việc của nhân viên?
A. Cung cấp các cơ hội phát triển
B. Cung cấp phản hồi thường xuyên
C. Ủy thác các nhiệm vụ đầy thử thách
D. Giảm sự tự chủ của nhân viên
59. Hành vi công dân tổ chức (OCB) là gì?
A. Hành vi không được chính thức công nhận trong hệ thống khen thưởng chính thức.
B. Hành vi đóng góp vào hiệu quả của tổ chức.
C. Hành vi tự nguyện vượt ra ngoài các yêu cầu công việc thông thường.
D. Tất cả những điều trên.
60. Một nhân viên tin rằng tổ chức của họ quan tâm đến phúc lợi của họ. Đây là một ví dụ về điều gì?
A. Sự hài lòng trong công việc
B. Cam kết tổ chức
C. Hỗ trợ tổ chức được nhận thức
D. Gắn kết trong công việc
61. Khái niệm ‘định kiến vô thức’ đề cập đến điều gì?
A. Những định kiến mà mọi người công khai thừa nhận.
B. Những định kiến mà mọi người không nhận thức được mình có.
C. Những định kiến chỉ ảnh hưởng đến hành vi trong công việc.
D. Những định kiến chỉ ảnh hưởng đến quyết định tuyển dụng.
62. Trong bối cảnh hành vi tổ chức, ‘sự hài lòng trong công việc’ được định nghĩa tốt nhất là gì?
A. Mức lương và phúc lợi mà một nhân viên nhận được.
B. Mức độ một nhân viên có thái độ tích cực về công việc của mình.
C. Khả năng thăng tiến trong công ty.
D. Mối quan hệ giữa nhân viên và quản lý.
63. Một người quản lý nhận thấy rằng một số nhân viên của mình đang thể hiện sự ‘kiệt sức’. Điều này có nghĩa là gì?
A. Họ đang làm việc hiệu quả hơn bình thường.
B. Họ đang thể hiện sự gắn bó cao với công việc.
C. Họ đang cảm thấy mệt mỏi về thể chất và tinh thần do áp lực công việc kéo dài.
D. Họ đang tích cực tìm kiếm cơ hội thăng tiến.
64. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng một lực lượng lao động đa dạng và hòa nhập?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề.
C. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
D. Giảm sự phức tạp trong quản lý.
65. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘sự gắn bó với công việc’ trong hành vi tổ chức?
A. Một nhân viên thường xuyên đi muộn và về sớm.
B. Một nhân viên tích cực tham gia vào các dự án, thể hiện sự nhiệt tình và luôn tìm cách cải thiện hiệu suất.
C. Một nhân viên chỉ làm những gì được yêu cầu và không bao giờ làm thêm giờ.
D. Một nhân viên thường xuyên phàn nàn về công việc và đồng nghiệp.
66. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một thành phần chính của thái độ làm việc?
A. Nhận thức (Cognition)
B. Cảm xúc (Affect)
C. Hành vi (Behavior)
D. Ngoại hình (Appearance)
67. Phân biệt đối xử trong công việc là gì?
A. Đối xử công bằng với tất cả nhân viên.
B. Đối xử khác biệt và bất công với một số nhân viên dựa trên các đặc điểm cá nhân của họ.
C. Khuyến khích sự đa dạng và hòa nhập.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc dựa trên kết quả thực tế.
68. Trong bối cảnh hành vi tổ chức, ‘sự gắn kết’ được định nghĩa là gì?
A. Mức độ một nhân viên có kiến thức chuyên môn.
B. Mức độ một nhân viên cảm thấy được kết nối và có giá trị trong tổ chức của mình.
C. Mức độ một nhân viên tuân thủ các quy tắc và quy định của tổ chức.
D. Mức độ một nhân viên có khả năng làm việc độc lập.
69. Loại cam kết tổ chức nào liên quan đến cảm giác ‘nên’ ở lại tổ chức?
A. Cam kết tình cảm (Affective commitment)
B. Cam kết tiếp tục (Continuance commitment)
C. Cam kết chuẩn mực (Normative commitment)
D. Cam kết cưỡng bức (Coercive commitment)
70. Một công ty quyết định chỉ tuyển dụng những người có cùng nền tảng văn hóa với các nhân viên hiện tại của mình. Điều này có thể dẫn đến điều gì?
A. Một lực lượng lao động đa dạng và sáng tạo.
B. Một môi trường làm việc hòa nhập và tôn trọng.
C. Sự thiếu hụt về quan điểm và ý tưởng mới.
D. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
71. Trong bối cảnh thái độ và sự hài lòng trong công việc, ‘tính cách’ đóng vai trò gì?
A. Tính cách không ảnh hưởng đến thái độ làm việc.
B. Tính cách có thể ảnh hưởng đến cách một người cảm nhận và phản ứng với công việc của họ.
C. Tính cách chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc, không ảnh hưởng đến thái độ.
D. Tính cách chỉ quan trọng trong quá trình tuyển dụng, không quan trọng sau khi đã nhận việc.
72. Điều nào sau đây là một chiến lược hiệu quả để cải thiện sự hài lòng trong công việc của nhân viên?
A. Tăng cường giám sát và kiểm soát nhân viên.
B. Cung cấp cơ hội phát triển và thăng tiến.
C. Giảm thiểu sự tương tác giữa các nhân viên.
D. Giữ bí mật thông tin về tình hình công ty.
73. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một cách để giảm sự bất nhất nhận thức?
A. Thay đổi một trong các nhận thức.
B. Giảm tầm quan trọng của một trong các nhận thức.
C. Thêm một nhận thức mới để hòa giải sự mâu thuẫn.
D. Lờ đi sự mâu thuẫn và không làm gì cả.
74. Một nhân viên liên tục kể những câu chuyện cười xúc phạm về một nhóm dân tộc cụ thể. Điều này được coi là gì?
A. Một hình thức giao tiếp vô hại.
B. Một ví dụ về sự đa dạng và hòa nhập.
C. Một hình thức quấy rối và phân biệt đối xử.
D. Một cách để giảm căng thẳng trong công việc.
75. Theo lý thuyết bất nhất nhận thức (cognitive dissonance), điều gì xảy ra khi một người có hai nhận thức mâu thuẫn?
A. Họ cảm thấy thoải mái và hài lòng.
B. Họ trải qua sự khó chịu và cố gắng giảm bớt sự mâu thuẫn.
C. Họ hoàn toàn bỏ qua sự mâu thuẫn.
D. Họ trở nên thờ ơ và không quan tâm đến bất cứ điều gì.
76. Thái độ nào sau đây thể hiện sự đánh giá tiêu cực về các thành viên của một nhóm xã hội cụ thể?
A. Sự đồng cảm.
B. Sự định kiến.
C. Sự khoan dung.
D. Sự tôn trọng.
77. Một người quản lý nhận thấy rằng một số nhân viên của mình đang thể hiện sự ‘rút lui’. Điều này có nghĩa là gì?
A. Họ đang làm việc chăm chỉ hơn bình thường.
B. Họ đang thể hiện sự gắn bó cao với công việc.
C. Họ đang cố gắng tránh công việc và trách nhiệm.
D. Họ đang tích cực tìm kiếm cơ hội thăng tiến.
78. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘cam kết tình cảm’ trong tổ chức?
A. Một nhân viên ở lại vì họ không tìm được công việc nào tốt hơn.
B. Một nhân viên ở lại vì họ cảm thấy có nghĩa vụ phải trả ơn công ty.
C. Một nhân viên ở lại vì họ thực sự yêu thích công việc và đồng nghiệp của mình.
D. Một nhân viên ở lại vì họ sợ mất các quyền lợi hưu trí.
79. Điều nào sau đây là một hệ quả tiêu cực tiềm ẩn của sự không hài lòng trong công việc?
A. Năng suất tăng.
B. Tỷ lệ nghỉ việc cao.
C. Sự gắn bó với công việc tăng lên.
D. Sáng kiến và đổi mới tăng lên.
80. Sự khác biệt chính giữa ‘sự hài lòng trong công việc’ và ‘cam kết tổ chức’ là gì?
A. Sự hài lòng trong công việc liên quan đến công việc cụ thể, trong khi cam kết tổ chức liên quan đến tổ chức nói chung.
B. Sự hài lòng trong công việc liên quan đến tổ chức nói chung, trong khi cam kết tổ chức liên quan đến công việc cụ thể.
C. Sự hài lòng trong công việc là một khái niệm hành vi, trong khi cam kết tổ chức là một khái niệm thái độ.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm này.
81. Điều nào sau đây là một cách để tăng cường sự gắn kết của nhân viên?
A. Giảm thiểu thông tin liên lạc giữa nhân viên và quản lý.
B. Không cung cấp phản hồi về hiệu suất làm việc.
C. Tạo cơ hội cho nhân viên đóng góp ý kiến và tham gia vào quá trình ra quyết định.
D. Hạn chế sự phát triển nghề nghiệp của nhân viên.
82. Trong bối cảnh hành vi tổ chức, ‘sự vắng mặt’ được định nghĩa là gì?
A. Số lượng nhân viên trong một tổ chức.
B. Sự không có mặt của nhân viên tại nơi làm việc khi họ được lên lịch làm việc.
C. Thời gian nghỉ phép hàng năm của nhân viên.
D. Số lượng cuộc họp mà một nhân viên tham gia.
83. Trong hành vi tổ chức, ‘cam kết tổ chức’ đề cập đến điều gì?
A. Số lượng nhân viên trong một tổ chức.
B. Mức độ một nhân viên xác định với tổ chức của mình và mong muốn tiếp tục là thành viên của tổ chức đó.
C. Các quy tắc và quy định của tổ chức.
D. Ngân sách hoạt động của tổ chức.
84. Điều nào sau đây là một chi phí tiềm ẩn liên quan đến sự vắng mặt của nhân viên?
A. Năng suất tăng.
B. Giảm chi phí tiền lương.
C. Giảm sự căng thẳng cho các nhân viên khác.
D. Gián đoạn hoạt động và giảm năng suất.
85. Một nhân viên liên tục than phiền về khối lượng công việc của mình, nhưng không thực hiện bất kỳ hành động nào để giải quyết vấn đề. Điều này có thể là một dấu hiệu của điều gì?
A. Sự hài lòng trong công việc cao.
B. Cam kết tổ chức mạnh mẽ.
C. Sự bất mãn trong công việc.
D. Sự gắn bó cao với công việc.
86. Một công ty đang gặp vấn đề với tỷ lệ nghỉ việc cao. Theo bạn, điều gì có thể giúp giảm tỷ lệ này?
A. Giảm lương và phúc lợi của nhân viên.
B. Tăng cường kỷ luật và xử phạt.
C. Cải thiện môi trường làm việc và tạo cơ hội cho nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định.
D. Hạn chế sự giao tiếp giữa các nhân viên.
87. Một công ty có thể làm gì để giảm thiểu sự định kiến và phân biệt đối xử trong lực lượng lao động của mình?
A. Tuyển dụng nhân viên từ một nhóm nhân khẩu học duy nhất.
B. Không thảo luận về sự đa dạng và hòa nhập.
C. Thực hiện các chương trình đào tạo về sự đa dạng và hòa nhập, đồng thời xây dựng một văn hóa tôn trọng.
D. Bỏ qua các khiếu nại về phân biệt đối xử.
88. Điều nào sau đây là một ví dụ về phân biệt đối xử gián tiếp?
A. Từ chối tuyển dụng một người vì họ không có bằng cấp cần thiết.
B. Áp dụng một quy định có vẻ trung lập nhưng lại gây bất lợi cho một nhóm người cụ thể.
C. Thăng chức cho một nhân viên dựa trên hiệu suất làm việc xuất sắc.
D. Cung cấp các chương trình đào tạo đặc biệt cho những nhân viên có nhu cầu.
89. Điều nào sau đây là một chiến lược hiệu quả để ngăn ngừa sự kiệt sức của nhân viên?
A. Tăng khối lượng công việc và thời gian làm việc.
B. Giảm sự hỗ trợ và khuyến khích từ quản lý.
C. Khuyến khích nhân viên thiết lập ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân, đồng thời cung cấp các nguồn lực để quản lý căng thẳng.
D. Không thảo luận về vấn đề căng thẳng và kiệt sức.
90. Điều nào sau đây là một biện pháp hiệu quả để đối phó với định kiến vô thức?
A. Phớt lờ sự tồn tại của định kiến vô thức.
B. Chỉ tập trung vào việc trừng phạt hành vi phân biệt đối xử.
C. Tăng cường nhận thức về định kiến vô thức và thực hiện các biện pháp để giảm thiểu ảnh hưởng của chúng.
D. Cho rằng định kiến vô thức không ảnh hưởng đến quyết định quan trọng.
91. Đâu là một ví dụ về hành vi tổ chức phản tác dụng (CWB)?
A. Làm việc chăm chỉ và đạt được mục tiêu.
B. Lan truyền tin đồn và gây mất đoàn kết.
C. Đề xuất ý tưởng mới và cải tiến quy trình.
D. Hỗ trợ đồng nghiệp và giúp đỡ người khác.
92. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng một nhóm làm việc hiệu quả?
A. Sự đồng nhất về quan điểm và cách làm việc.
B. Sự đa dạng về kỹ năng, kinh nghiệm và tính cách.
C. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa các thành viên.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ từ người quản lý.
93. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về mô hình năm giai đoạn phát triển nhóm của Tuckman?
A. Forming (Hình thành).
B. Storming (Sóng gió).
C. Performing (Thực hiện).
D. Evaluating (Đánh giá).
94. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong một nhóm làm việc?
A. Kiểm soát chặt chẽ hành vi của các thành viên.
B. Giao tiếp cởi mở và trung thực.
C. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các thành viên.
D. Áp đặt các quy tắc và quy định nghiêm ngặt.
95. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn gây căng thẳng trong công việc?
A. Áp lực thời gian.
B. Mối quan hệ tốt với đồng nghiệp.
C. Khối lượng công việc quá lớn.
D. Sự mơ hồ về vai trò.
96. Khi một nhân viên liên tục đi làm muộn, nhà quản lý nên làm gì đầu tiên?
A. Áp dụng hình thức kỷ luật.
B. Tìm hiểu nguyên nhân.
C. Gửi thông báo nhắc nhở.
D. Báo cáo lên cấp trên.
97. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong một tổ chức có tính sáng tạo cao?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo dân chủ.
C. Lãnh đạo ủy quyền.
D. Lãnh đạo chuyển đổi.
98. Khi nào thì xung đột trong nhóm làm việc có thể mang lại lợi ích?
A. Khi nó dẫn đến sự chia rẽ trong nhóm.
B. Khi nó giúp làm rõ các vấn đề và tìm ra giải pháp sáng tạo.
C. Khi nó làm tăng sự cạnh tranh giữa các thành viên.
D. Khi nó được giải quyết bằng cách thỏa hiệp.
99. Trong giao tiếp đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng ngôn ngữ phổ thông.
B. Hiểu và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa.
C. Áp đặt văn hóa của mình lên người khác.
D. Bỏ qua những khác biệt về văn hóa.
100. Trong giao tiếp, điều gì quan trọng hơn cả?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ.
B. Truyền đạt thông tin nhanh chóng.
C. Lắng nghe và thấu hiểu.
D. Sử dụng nhiều kênh giao tiếp.
101. Theo mô hình ABC thái độ, thành phần nào liên quan đến cảm xúc và tình cảm của một người đối với một đối tượng?
A. Thành phần nhận thức (Cognitive component).
B. Thành phần cảm xúc (Affective component).
C. Thành phần hành vi (Behavioral component).
D. Thành phần đạo đức (Ethical component).
102. Văn hóa tổ chức nào thường được tìm thấy ở các công ty khởi nghiệp?
A. Văn hóa quyền lực.
B. Văn hóa vai trò.
C. Văn hóa thành tích.
D. Văn hóa hỗ trợ.
103. Loại quyền lực nào dựa trên kiến thức và kỹ năng chuyên môn?
A. Quyền lực cưỡng bức.
B. Quyền lực phần thưởng.
C. Quyền lực hợp pháp.
D. Quyền lực chuyên gia.
104. Khi một nhân viên có hiệu suất làm việc giảm sút, nhà quản lý nên làm gì?
A. Ngay lập tức khiển trách nhân viên.
B. Tìm hiểu nguyên nhân và đưa ra giải pháp hỗ trợ.
C. Bỏ qua vấn đề và hy vọng nó sẽ tự giải quyết.
D. So sánh nhân viên đó với những người khác.
105. Lý thuyết nào cho rằng động lực làm việc của một người bị ảnh hưởng bởi sự so sánh giữa nỗ lực và phần thưởng của họ với những người khác?
A. Lý thuyết phân cấp nhu cầu của Maslow.
B. Lý thuyết hai yếu tố của Herzberg.
C. Lý thuyết kỳ vọng của Vroom.
D. Lý thuyết công bằng của Adams.
106. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên để đạt được những mục tiêu cao hơn?
A. Lãnh đạo giao dịch (Transactional leadership).
B. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational leadership).
C. Lãnh đạo độc đoán (Autocratic leadership).
D. Lãnh đạo quan liêu (Bureaucratic leadership).
107. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược để giải quyết xung đột?
A. Tránh né (Avoiding).
B. Thỏa hiệp (Compromising).
C. Hợp tác (Collaborating).
D. Chỉ trích (Criticizing).
108. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
A. Áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng.
B. Truyền đạt rõ ràng lý do và lợi ích của sự thay đổi.
C. Bỏ qua những phản đối từ nhân viên.
D. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng.
109. Theo lý thuyết ERG của Clayton Alderfer, nhu cầu nào sau đây liên quan đến mong muốn duy trì các mối quan hệ cá nhân quan trọng?
A. Nhu cầu tồn tại (Existence needs).
B. Nhu cầu quan hệ (Relatedness needs).
C. Nhu cầu phát triển (Growth needs).
D. Nhu cầu thành tựu (Achievement needs).
110. Điều gì quan trọng nhất để một nhóm làm việc ảo (virtual team) hoạt động hiệu quả?
A. Gặp mặt trực tiếp thường xuyên.
B. Sử dụng công nghệ hiệu quả để giao tiếp và cộng tác.
C. Kiểm soát chặt chẽ thời gian làm việc của các thành viên.
D. Bỏ qua sự khác biệt về văn hóa và múi giờ.
111. Khi nào thì nên sử dụng hình thức khen thưởng cá nhân thay vì khen thưởng nhóm?
A. Khi công việc đòi hỏi sự hợp tác cao.
B. Khi muốn khuyến khích tinh thần đồng đội.
C. Khi muốn ghi nhận những đóng góp riêng biệt và xuất sắc.
D. Khi muốn tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh.
112. Trong đàm phán, điều gì quan trọng nhất để đạt được thỏa thuận đôi bên cùng có lợi?
A. Cố gắng thắng bằng mọi giá.
B. Tìm hiểu nhu cầu và mong muốn của đối phương.
C. Giữ bí mật thông tin của mình.
D. Đe dọa và gây áp lực cho đối phương.
113. Khi một nhóm làm việc gặp phải bế tắc, điều gì có thể giúp họ vượt qua?
A. Bỏ phiếu để đưa ra quyết định.
B. Tìm kiếm một người hòa giải.
C. Chấp nhận sự bế tắc và từ bỏ.
D. Áp đặt ý kiến của người có quyền lực cao nhất.
114. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của văn hóa tổ chức?
A. Giá trị (Values).
B. Chuẩn mực (Norms).
C. Biểu tượng (Symbols).
D. Lợi nhuận (Profits).
115. Điều gì KHÔNG phải là một cách để quản lý căng thẳng hiệu quả?
A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Uống nhiều rượu và hút thuốc.
C. Ngủ đủ giấc.
D. Thực hành các kỹ thuật thư giãn.
116. Đâu là một đặc điểm của tổ chức học tập?
A. Sợ thay đổi và luôn tuân thủ các quy tắc.
B. Khuyến khích nhân viên chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm.
C. Tập trung vào việc kiểm soát và quản lý rủi ro.
D. Ưu tiên lợi nhuận ngắn hạn hơn là đầu tư vào phát triển nhân viên.
117. Điều gì quan trọng nhất để xây dựng một môi trường làm việc đa dạng và hòa nhập?
A. Tuyển dụng những người giống nhau.
B. Tạo ra các chính sách phân biệt đối xử.
C. Tôn trọng và đánh giá cao sự khác biệt.
D. Bỏ qua những vấn đề liên quan đến đa dạng và hòa nhập.
118. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của động lực làm việc nội tại?
A. Sự hứng thú với công việc.
B. Cảm giác hoàn thành khi đạt được mục tiêu.
C. Cơ hội phát triển bản thân.
D. Tiền thưởng và các phúc lợi vật chất.
119. Đâu là một ví dụ về hành vi công dân tổ chức (OCB)?
A. Đi làm đúng giờ và hoàn thành công việc được giao.
B. Giúp đỡ đồng nghiệp khi họ gặp khó khăn.
C. Tuân thủ các quy tắc và quy định của công ty.
D. Phàn nàn về công việc và đồng nghiệp.
120. Phong cách giao tiếp nào thường được coi là hiệu quả nhất?
A. Giao tiếp thụ động.
B. Giao tiếp hung hăng.
C. Giao tiếp quyết đoán.
D. Giao tiếp thao túng.
121. Một nhà quản lý muốn cải thiện thái độ của nhân viên đối với sự thay đổi tổ chức. Cách tiếp cận nào sau đây có khả năng hiệu quả nhất?
A. Truyền đạt sự cần thiết phải thay đổi một cách rõ ràng và thường xuyên.
B. Áp đặt những thay đổi mà không tham khảo ý kiến của nhân viên.
C. Phớt lờ những lo ngại của nhân viên về những thay đổi.
D. Sử dụng chiến thuật hù dọa để buộc nhân viên chấp nhận những thay đổi.
122. Một nhà quản lý muốn đo lường sự hài lòng trong công việc của nhân viên. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Quan sát hành vi của nhân viên.
B. Phỏng vấn nhân viên.
C. Sử dụng bảng câu hỏi khảo sát.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
123. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa thái độ và hành vi?
A. Tầm quan trọng của thái độ.
B. Tính đặc thù của thái độ.
C. Áp lực xã hội.
D. Mức lương.
124. Theo lý thuyết bất hòa nhận thức, khi nào thì cá nhân có khả năng giảm thiểu sự bất hòa nhất?
A. Khi sự bất hòa là quan trọng.
B. Khi cá nhân có quyền kiểm soát cao đối với các yếu tố gây ra sự bất hòa.
C. Khi phần thưởng cho sự bất hòa là đủ để biện minh cho nó.
D. Khi cá nhân không thể thay đổi hành vi hoặc thái độ của mình.
125. Một nhóm nhân viên có thái độ tiêu cực đối với một chính sách mới. Cách tốt nhất để nhà quản lý giải quyết vấn đề này là gì?
A. Phớt lờ thái độ của nhân viên và tiếp tục thực hiện chính sách.
B. Lắng nghe những lo ngại của nhân viên và cố gắng giải quyết chúng.
C. Trừng phạt những nhân viên thể hiện thái độ tiêu cực.
D. Thay thế những nhân viên có thái độ tiêu cực bằng những nhân viên khác.
126. Điều gì sau đây là một cách để tăng sự hài lòng trong công việc?
A. Cung cấp cơ hội phát triển và thăng tiến.
B. Tăng cường giám sát và kiểm soát.
C. Giảm mức lương và phúc lợi.
D. Tạo ra một môi trường làm việc cạnh tranh và căng thẳng.
127. Theo bạn, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng MẠNH MẼ NHẤT đến sự hài lòng trong công việc của một nhân viên?
A. Mức lương và phúc lợi
B. Mối quan hệ với đồng nghiệp
C. Cơ hội phát triển nghề nghiệp
D. Sự phù hợp giữa giá trị cá nhân và giá trị tổ chức
128. Một nhân viên rất trung thành với tổ chức của họ, ngay cả khi họ không hài lòng với công việc hiện tại. Phản ứng này được gọi là gì?
A. Thoát ly
B. Lên tiếng
C. Trung thành
D. Bỏ bê
129. Tại sao các nhà quản lý nên quan tâm đến thái độ của nhân viên?
A. Thái độ của nhân viên có thể ảnh hưởng đến năng suất, sự hài lòng trong công việc và tỷ lệ nghỉ việc.
B. Thái độ của nhân viên không liên quan đến hiệu suất làm việc.
C. Việc đo lường thái độ của nhân viên là quá tốn kém.
D. Thái độ của nhân viên là không thể thay đổi.
130. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của thái độ?
A. Nhận thức
B. Cảm xúc
C. Hành vi
D. Tính cách
131. Điều gì sau đây là một ví dụ về thành phần hành vi của thái độ?
A. Tin rằng sự phân biệt đối xử là sai trái.
B. Có cảm xúc tiêu cực về một đồng nghiệp.
C. Dự định báo cáo một hành vi không phù hợp.
D. Cho rằng công việc hiện tại không có ý nghĩa.
132. Một nhân viên luôn thể hiện thái độ tích cực và sẵn sàng giúp đỡ đồng nghiệp. Tuy nhiên, họ lại không hoàn thành công việc của mình đúng thời hạn. Điều này cho thấy điều gì?
A. Thái độ không phải lúc nào cũng phản ánh hiệu suất làm việc.
B. Nhân viên này không thực sự quan tâm đến công việc của mình.
C. Công việc này quá khó đối với nhân viên này.
D. Nhân viên này đang cố gắng gây ấn tượng với người quản lý.
133. Một nhân viên liên tục phàn nàn về công việc của họ nhưng không có hành động nào để cải thiện tình hình hoặc tìm một công việc khác. Phản ứng này được gọi là gì?
A. Thoát ly
B. Lên tiếng
C. Trung thành
D. Bỏ bê
134. Một công ty đang cố gắng thay đổi văn hóa tổ chức của mình. Theo bạn, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công?
A. Truyền đạt tầm nhìn và giá trị mới một cách rõ ràng và nhất quán.
B. Thay thế tất cả các nhân viên hiện tại bằng những nhân viên mới.
C. Áp đặt những thay đổi mà không tham khảo ý kiến của nhân viên.
D. Phớt lờ những lo ngại của nhân viên về những thay đổi.
135. Một nhân viên tin rằng họ đang bị trả lương thấp hơn so với các đồng nghiệp có cùng trình độ và kinh nghiệm. Điều này có thể dẫn đến điều gì?
A. Tăng sự hài lòng trong công việc và năng suất.
B. Giảm sự hài lòng trong công việc và năng suất.
C. Tăng sự gắn kết với công việc.
D. Giảm tỷ lệ nghỉ việc.
136. Sự khác biệt chính giữa sự cam kết tổ chức và sự ủng hộ của tổ chức được nhận thức là gì?
A. Sự cam kết tổ chức là mức độ nhân viên xác định với tổ chức, trong khi sự ủng hộ của tổ chức được nhận thức là mức độ nhân viên tin rằng tổ chức quan tâm đến họ.
B. Sự cam kết tổ chức tập trung vào cảm xúc, trong khi sự ủng hộ của tổ chức được nhận thức tập trung vào hành vi.
C. Sự cam kết tổ chức dễ đo lường hơn sự ủng hộ của tổ chức được nhận thức.
D. Sự ủng hộ của tổ chức được nhận thức là một khái niệm rộng hơn sự cam kết tổ chức.
137. Điều gì sau đây là một ví dụ về thành phần cảm xúc của thái độ?
A. Tin rằng làm việc từ xa là hiệu quả.
B. Cảm thấy lo lắng về việc thuyết trình trước đám đông.
C. Quyết định tham gia một khóa đào tạo kỹ năng mới.
D. Đánh giá cao sự đa dạng trong lực lượng lao động.
138. Một nhân viên rất gắn bó với công việc của họ, nhưng không hài lòng với các chính sách của công ty. Điều này có thể dẫn đến điều gì?
A. Tăng năng suất và giảm tỷ lệ nghỉ việc.
B. Giảm năng suất và tăng tỷ lệ nghỉ việc.
C. Xung đột vai trò và căng thẳng.
D. Sự hài lòng trong công việc và cam kết tổ chức cao hơn.
139. Theo bạn, yếu tố nào sau đây có khả năng ảnh hưởng NHIỀU NHẤT đến sự gắn kết của một nhân viên với công việc?
A. Mức lương và phúc lợi
B. Cơ hội sử dụng các kỹ năng và tài năng của mình
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp
D. Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân
140. Điều gì sau đây là một ví dụ về thành phần nhận thức của thái độ?
A. Cảm thấy tức giận về một quyết định của công ty.
B. Tin rằng làm việc chăm chỉ sẽ dẫn đến thành công.
C. Tránh giao tiếp với một đồng nghiệp.
D. Tìm kiếm một công việc mới.
141. Một nhà quản lý muốn giảm thiểu sự bất hòa nhận thức trong đội ngũ của mình. Cách tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tạo ra một môi trường làm việc mà nhân viên cảm thấy có thể tự do bày tỏ ý kiến của mình.
B. Áp đặt những quyết định mà không giải thích lý do.
C. Phớt lờ những ý kiến khác biệt.
D. Trừng phạt những nhân viên chỉ trích công ty.
142. Một nhà quản lý muốn khuyến khích nhân viên lên tiếng về những vấn đề mà họ quan tâm. Cách tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tạo ra một môi trường làm việc an toàn và tin cậy.
B. Phớt lờ những ý kiến khác biệt.
C. Trừng phạt những nhân viên chỉ trích công ty.
D. Chỉ lắng nghe ý kiến của những nhân viên có kinh nghiệm lâu năm.
143. Trong tình huống nào thì một nhân viên có khả năng thể hiện thái độ tiêu cực của mình ra bên ngoài NHẤT?
A. Khi họ cảm thấy an toàn và được hỗ trợ trong môi trường làm việc.
B. Khi họ sợ bị trừng phạt hoặc mất việc.
C. Khi họ tin rằng ý kiến của mình sẽ không được lắng nghe.
D. Khi họ không chắc chắn về thái độ thực sự của mình.
144. Một nhà quản lý muốn tạo ra một môi trường làm việc tích cực. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một cách hiệu quả để đạt được điều này?
A. Công nhận và khen thưởng những thành tích của nhân viên.
B. Cung cấp cơ hội học hỏi và phát triển.
C. Khuyến khích sự hợp tác và làm việc nhóm.
D. Tạo ra một môi trường cạnh tranh cao và gây áp lực.
145. Một nhân viên tin rằng tổ chức của họ quan tâm đến hạnh phúc và đánh giá cao những đóng góp của họ. Đây là một ví dụ về điều gì?
A. Sự hài lòng trong công việc
B. Sự gắn kết với công việc
C. Sự ủng hộ của tổ chức được nhận thức
D. Cam kết tổ chức
146. Một nhân viên mới gia nhập công ty và có thái độ rất tích cực và nhiệt tình. Tuy nhiên, sau một thời gian, thái độ của họ trở nên tiêu cực hơn. Yếu tố nào sau đây có thể là nguyên nhân?
A. Họ đã được thăng chức.
B. Họ đã nhận được phản hồi tích cực về hiệu suất làm việc của mình.
C. Họ cảm thấy không được đánh giá cao và không có cơ hội phát triển.
D. Họ đã được giao một dự án thú vị và đầy thử thách.
147. Sự khác biệt chính giữa sự hài lòng trong công việc và sự gắn kết với công việc là gì?
A. Sự hài lòng trong công việc là một thái độ chung đối với công việc, trong khi sự gắn kết với công việc là mức độ tham gia, hài lòng và nhiệt tình của một cá nhân đối với công việc của họ.
B. Sự hài lòng trong công việc tập trung vào cảm xúc, trong khi sự gắn kết với công việc tập trung vào hành vi.
C. Sự hài lòng trong công việc dễ đo lường hơn sự gắn kết với công việc.
D. Sự gắn kết với công việc là một khái niệm rộng hơn sự hài lòng trong công việc.
148. Trong bối cảnh hành vi tổ chức, ‘thoát ly’ (exit) được định nghĩa tốt nhất là gì?
A. Cố gắng cải thiện điều kiện bằng cách tích cực và mang tính xây dựng.
B. Thụ động nhưng lạc quan chờ đợi điều kiện cải thiện.
C. Rời bỏ tổ chức, bao gồm tìm kiếm một vị trí mới cũng như từ chức.
D. Thụ động cho phép điều kiện xấu đi.
149. Điều gì KHÔNG phải là một phản ứng phổ biến đối với sự bất mãn trong công việc?
A. Thoát ly
B. Lên tiếng
C. Trung thành
D. Tấn công
150. Một công ty đang phải đối mặt với tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao. Theo bạn, giải pháp nào sau đây có khả năng hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?
A. Tăng cường tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
B. Thực hiện các cuộc phỏng vấn thôi việc để tìm hiểu lý do nhân viên rời đi.
C. Cải thiện điều kiện làm việc và cơ hội phát triển cho nhân viên hiện tại.
D. Tăng lương và phúc lợi cho nhân viên.