1. Một nhóm đang gặp khó khăn trong việc giao tiếp hiệu quả. Kỹ thuật nào có thể giúp nhóm cải thiện kỹ năng giao tiếp?
A. Tổ chức các cuộc họp ít hơn.
B. Sử dụng các kênh giao tiếp khác nhau và thực hành lắng nghe chủ động.
C. Hạn chế sự tương tác giữa các thành viên.
D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn khó hiểu.
2. Một công ty muốn khuyến khích sự hợp tác giữa các nhóm khác nhau. Biện pháp nào sau đây có thể mang lại hiệu quả?
A. Tạo ra sự cạnh tranh giữa các nhóm.
B. Phân chia các nguồn lực một cách không công bằng.
C. Tổ chức các hoạt động chung và tạo cơ hội để các thành viên từ các nhóm khác nhau giao lưu và làm việc cùng nhau.
D. Giữ bí mật thông tin giữa các nhóm.
3. Một nhóm làm việc trải qua giai đoạn ‘storming’ (xung đột). Điều gì là quan trọng nhất để người quản lý nên làm trong giai đoạn này?
A. Giải tán nhóm và thành lập nhóm mới.
B. Áp đặt các quy tắc và quy định chặt chẽ hơn.
C. Tạo điều kiện cho các thành viên giải quyết xung đột một cách xây dựng và tìm ra tiếng nói chung.
D. Phớt lờ các xung đột và hy vọng chúng tự giải quyết.
4. Để giảm thiểu ‘social loafing’ (lười biếng xã hội), người quản lý nên làm gì?
A. Tăng kích thước của nhóm.
B. Làm cho đóng góp của mỗi cá nhân vào kết quả chung của nhóm trở nên rõ ràng và có thể đánh giá được.
C. Giảm sự tương tác giữa các thành viên.
D. Áp đặt ý kiến của mình lên nhóm.
5. Một công ty muốn cải thiện hiệu suất làm việc nhóm. Biện pháp nào sau đây có thể mang lại hiệu quả?
A. Giảm số lượng thành viên trong mỗi nhóm.
B. Cung cấp đào tạo về kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp.
C. Tăng cường sự kiểm soát từ người quản lý.
D. Giảm sự đa dạng trong nhóm.
6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng sự tin tưởng trong một nhóm làm việc?
A. Tính nhất quán trong hành động và lời nói.
B. Sự trung thực và minh bạch.
C. Khả năng thực hiện lời hứa.
D. Khả năng đọc được suy nghĩ của người khác.
7. Một nhóm đang gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định. Kỹ thuật nào có thể giúp nhóm tạo ra nhiều ý tưởng và lựa chọn hơn?
A. Ra lệnh.
B. Động não (brainstorming).
C. Bỏ phiếu.
D. Phân tích SWOT.
8. Trong một nhóm làm việc, một thành viên luôn đưa ra những ý tưởng sáng tạo và độc đáo. Vai trò này đóng góp như thế nào vào sự thành công của nhóm?
A. Không đóng góp, vì những ý tưởng sáng tạo thường không thực tế.
B. Thúc đẩy sự đổi mới và giúp nhóm tìm ra các giải pháp tốt hơn.
C. Gây ra sự xung đột trong nhóm.
D. Làm chậm quá trình ra quyết định.
9. Trong bối cảnh làm việc nhóm, ‘social loafing’ (lười biếng xã hội) là gì?
A. Một hiện tượng trong đó các thành viên nhóm làm việc chăm chỉ hơn khi có người khác xung quanh.
B. Một hiện tượng trong đó các thành viên nhóm giảm bớt nỗ lực của mình khi làm việc cùng nhau.
C. Một phong cách lãnh đạo, trong đó người quản lý khuyến khích các thành viên nhóm làm việc độc lập.
D. Một kỹ thuật giải quyết vấn đề, trong đó các thành viên nhóm đưa ra các giải pháp sáng tạo.
10. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc làm việc nhóm?
A. Tăng sự sáng tạo và đổi mới.
B. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề.
C. Tăng sự hài lòng trong công việc.
D. Giảm thời gian cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ.
11. Trong một nhóm làm việc, một thành viên luôn cố gắng hòa giải các xung đột và duy trì sự hòa hợp. Vai trò này được gọi là gì?
A. Người gây rối.
B. Người hòa giải.
C. Người chỉ trích.
D. Người trốn tránh.
12. Điều gì là quan trọng nhất để duy trì sự động lực của một nhóm làm việc trong thời gian dài?
A. Trả lương cao cho các thành viên.
B. Cung cấp các phần thưởng lớn.
C. Tạo ra một môi trường làm việc tích cực, hỗ trợ và ghi nhận những thành công của nhóm.
D. Áp đặt các quy tắc và quy định chặt chẽ.
13. Trong bối cảnh làm việc nhóm, ‘groupthink’ (tư duy nhóm) là gì?
A. Một quá trình ra quyết định hiệu quả, trong đó tất cả các thành viên đều đóng góp ý kiến.
B. Một hiện tượng trong đó mong muốn hòa hợp trong nhóm dẫn đến việc đưa ra các quyết định phi lý hoặc sai lầm.
C. Một phong cách lãnh đạo, trong đó người quản lý khuyến khích các thành viên nhóm suy nghĩ độc lập.
D. Một kỹ thuật giải quyết vấn đề, trong đó các thành viên nhóm đưa ra các giải pháp sáng tạo.
14. Trong bối cảnh làm việc nhóm, ‘lazy social’ (trốn tránh xã hội) thường xảy ra khi nào?
A. Khi các thành viên nhóm có tính cách hướng nội.
B. Khi nhiệm vụ được giao quá khó.
C. Khi đóng góp của mỗi cá nhân vào kết quả chung của nhóm không được đánh giá hoặc ghi nhận rõ ràng.
D. Khi các thành viên trong nhóm có quá nhiều kinh nghiệm.
15. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một nhóm ảo?
A. Gặp mặt trực tiếp thường xuyên.
B. Sử dụng công nghệ hiệu quả để giao tiếp và cộng tác.
C. Tuyển dụng các thành viên có tính cách giống nhau.
D. Giữ bí mật thông tin quan trọng.
16. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng nhóm tự quản?
A. Tăng sự hài lòng trong công việc của nhân viên.
B. Cải thiện năng suất.
C. Giảm chi phí quản lý.
D. Giảm sự phụ thuộc vào các quy trình đã được thiết lập.
17. Một nhóm làm việc có một thành viên luôn đến muộn và không hoàn thành nhiệm vụ được giao. Điều này ảnh hưởng đến hiệu suất của nhóm như thế nào?
A. Không ảnh hưởng, vì các thành viên khác có thể bù đắp.
B. Làm giảm sự tin tưởng và động lực của các thành viên khác.
C. Thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh trong nhóm.
D. Giúp nhóm làm việc hiệu quả hơn.
18. Một nhóm được thành lập để giải quyết một vấn đề cụ thể và sau đó giải tán. Đây là loại nhóm nào?
A. Nhóm chức năng.
B. Nhóm liên chức năng.
C. Nhóm dự án.
D. Nhóm tự quản.
19. Một nhóm đang phải đối mặt với một vấn đề phức tạp. Kỹ thuật nào có thể giúp nhóm phân tích vấn đề và tìm ra giải pháp?
A. Bỏ phiếu.
B. Phân tích SWOT.
C. Ra lệnh.
D. Động não (brainstorming).
20. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất của nhóm?
A. Kỹ năng và kiến thức của các thành viên.
B. Cơ cấu và quy trình của nhóm.
C. Mức độ đa dạng của nhóm.
D. Màu sắc yêu thích của các thành viên.
21. Để giảm thiểu ‘groupthink’ (tư duy nhóm), người quản lý nên làm gì?
A. Khuyến khích sự đồng thuận tuyệt đối trong nhóm.
B. Bổ nhiệm một ‘devil’s advocate’ (người phản biện) để thách thức các giả định và ý tưởng.
C. Hạn chế sự tham gia của các thành viên có kinh nghiệm.
D. Áp đặt ý kiến của mình lên nhóm.
22. Điều gì là quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một nhóm làm việc?
A. Số lượng giờ làm việc của các thành viên.
B. Mức độ hài lòng của các thành viên.
C. Khả năng đạt được mục tiêu và kết quả đề ra.
D. Số lượng cuộc họp mà nhóm đã tổ chức.
23. Điều nào sau đây là một đặc điểm của nhóm làm việc hiệu quả?
A. Các thành viên luôn đồng ý với nhau.
B. Sự vắng mặt của xung đột.
C. Sự tin tưởng lẫn nhau cao giữa các thành viên.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
24. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng một nhóm làm việc hiệu quả theo chương 10 về Hành vi tổ chức?
A. Sự đồng nhất về tính cách giữa các thành viên.
B. Mục tiêu chung rõ ràng và sự cam kết của các thành viên.
C. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa các thành viên.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ từ người quản lý.
25. Điều gì là quan trọng nhất để một nhóm liên chức năng (cross-functional team) hoạt động hiệu quả?
A. Các thành viên có cùng chuyên môn.
B. Sự cạnh tranh giữa các bộ phận khác nhau.
C. Sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các thành viên đến từ các bộ phận khác nhau.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ từ người quản lý cấp cao.
26. Một công ty muốn xây dựng một nhóm làm việc hiệu quả cao. Điều gì là quan trọng nhất để công ty cần xem xét khi tuyển dụng thành viên cho nhóm?
A. Kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
B. Mức độ học vấn của ứng viên.
C. Kỹ năng và tính cách của ứng viên, đặc biệt là khả năng làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả.
D. Màu sắc yêu thích của ứng viên.
27. Một công ty quyết định chuyển từ cấu trúc tổ chức truyền thống sang cấu trúc nhóm. Điều gì là quan trọng nhất để công ty cần xem xét trước khi thực hiện thay đổi này?
A. Chi phí đầu tư vào công nghệ mới.
B. Sự sẵn sàng của nhân viên để làm việc trong các nhóm và khả năng của họ để cộng tác hiệu quả.
C. Kích thước văn phòng hiện tại.
D. Màu sắc của logo công ty.
28. Trong một nhóm làm việc, một thành viên liên tục chỉ trích ý tưởng của người khác và không đóng góp ý tưởng của riêng mình. Vai trò này có thể gây hại cho nhóm như thế nào?
A. Không gây hại, vì sự phản biện là cần thiết để cải thiện ý tưởng.
B. Làm giảm sự sáng tạo và động lực của các thành viên khác.
C. Thúc đẩy sự cạnh tranh lành mạnh trong nhóm.
D. Giúp nhóm đưa ra các quyết định tốt hơn.
29. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò phổ biến trong một nhóm làm việc?
A. Người lãnh đạo.
B. Người hòa giải.
C. Người ghi chép.
D. Người ngủ gật.
30. Theo chương 10 về Hành vi tổ chức, phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất cho một nhóm mới thành lập?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo dân chủ.
C. Lãnh đạo ủy quyền.
D. Lãnh đạo định hướng.
31. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu của văn hóa tổ chức độc hại?
A. Giao tiếp cởi mở và trung thực.
B. Sự quấy rối và phân biệt đối xử.
C. Sự thiếu tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
D. Áp lực làm việc quá sức và không được công nhận.
32. Một công ty sản xuất đang cố gắng giảm thiểu tai nạn lao động. Cách tiếp cận nào sau đây sẽ hiệu quả nhất trong việc thay đổi văn hóa tổ chức để ưu tiên sự an toàn?
A. Tăng cường kỷ luật đối với những nhân viên vi phạm quy tắc an toàn.
B. Cung cấp đào tạo an toàn thường xuyên và khuyến khích nhân viên báo cáo các mối nguy hiểm tiềm ẩn.
C. Bỏ qua các quy tắc an toàn để tăng tốc độ sản xuất.
D. Đổ lỗi cho nhân viên bị tai nạn.
33. Điều gì có thể xảy ra nếu văn hóa tổ chức không phù hợp với chiến lược kinh doanh của tổ chức?
A. Chiến lược kinh doanh sẽ tự động thay đổi để phù hợp với văn hóa.
B. Nhân viên sẽ làm việc hiệu quả hơn để bù đắp cho sự không phù hợp.
C. Tổ chức có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện chiến lược và đạt được mục tiêu.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể nào.
34. Cách tốt nhất để nhân viên mới học hỏi về văn hóa tổ chức là gì?
A. Đọc sổ tay nhân viên.
B. Tham gia các khóa đào tạo chính thức.
C. Quan sát và học hỏi từ các đồng nghiệp và lãnh đạo.
D. Tất cả các đáp án trên.
35. Văn hóa tổ chức ‘quan liêu’ thường được đặc trưng bởi điều gì?
A. Sự linh hoạt và khả năng thích ứng cao.
B. Các quy tắc, quy định và thủ tục được chuẩn hóa.
C. Sự sáng tạo và đổi mới liên tục.
D. Sự tham gia rộng rãi của nhân viên vào việc ra quyết định.
36. Một công ty tư vấn khuyến khích nhân viên chia sẻ ý tưởng, hợp tác trong các dự án và liên tục tìm kiếm những cách mới để cải thiện quy trình làm việc. Văn hóa này có thể được mô tả tốt nhất là gì?
A. Văn hóa đổi mới
B. Văn hóa quan liêu
C. Văn hóa cạnh tranh
D. Văn hóa kiểm soát
37. Một tổ chức phi lợi nhuận tập trung vào việc xây dựng một môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ và quan tâm đến hạnh phúc của nhân viên. Văn hóa này có thể được mô tả tốt nhất là gì?
A. Văn hóa thị trường
B. Văn hóa gia đình
C. Văn hóa quyền lực
D. Văn hóa đổi mới
38. Một công ty sản xuất ô tô nổi tiếng với các quy trình làm việc được tiêu chuẩn hóa cao, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sự tuân thủ các quy tắc và quy định. Văn hóa này có thể được mô tả tốt nhất là gì?
A. Văn hóa đổi mới
B. Văn hóa quan liêu
C. Văn hóa hợp tác
D. Văn hóa hỗ trợ
39. Một công ty đang gặp khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài. Văn hóa tổ chức có thể đóng vai trò gì?
A. Không có vai trò gì.
B. Là yếu tố quan trọng trong việc thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Chỉ quan trọng đối với một số ít nhân viên.
D. Chỉ quan trọng đối với các công ty lớn.
40. Một công ty quyết định thay đổi logo và slogan của mình. Điều này có thể ảnh hưởng đến văn hóa tổ chức như thế nào?
A. Không có ảnh hưởng gì.
B. Củng cố văn hóa hiện tại.
C. Truyền đạt các giá trị và định hướng mới.
D. Làm giảm sự gắn bó của nhân viên.
41. Một nhà lãnh đạo muốn xây dựng một văn hóa tổ chức dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng. Anh ta nên làm gì?
A. Áp đặt các quy tắc và quy định nghiêm ngặt.
B. Kiểm soát chặt chẽ hành vi của nhân viên.
C. Thể hiện sự tin tưởng và tôn trọng đối với nhân viên của mình.
D. Không làm gì cả và hy vọng mọi thứ sẽ tự cải thiện.
42. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một công cụ hữu ích để đánh giá văn hóa tổ chức?
A. Khảo sát nhân viên
B. Phỏng vấn nhóm tập trung
C. Phân tích tài chính
D. Quan sát hành vi của nhân viên
43. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về ‘văn hóa tổ chức’?
A. Hệ thống các quy tắc và quy định được ghi chép lại trong sổ tay nhân viên.
B. Tập hợp các giá trị, niềm tin và chuẩn mực được chia sẻ, ảnh hưởng đến cách nhân viên hành xử trong tổ chức.
C. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ báo cáo chính thức.
D. Các chương trình đào tạo và phát triển nhân viên.
44. Đâu là ví dụ về một ‘nghi thức’ trong văn hóa tổ chức?
A. Bản báo cáo tài chính hàng năm.
B. Cuộc họp giao ban hàng ngày.
C. Lễ kỷ niệm thành lập công ty.
D. Chính sách bảo hiểm y tế.
45. Loại hình văn hóa tổ chức nào tập trung vào sự đổi mới, chấp nhận rủi ro và thử nghiệm những ý tưởng mới?
A. Văn hóa quan liêu.
B. Văn hóa gia đình.
C. Văn hóa thị trường.
D. Văn hóa khởi nghiệp.
46. Một công ty muốn khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo trong văn hóa tổ chức của mình. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một biện pháp hiệu quả?
A. Cung cấp cho nhân viên sự tự do và nguồn lực để thử nghiệm những ý tưởng mới.
B. Khen thưởng và công nhận những nhân viên có đóng góp sáng tạo.
C. Trừng phạt những nhân viên thất bại trong việc thử nghiệm những ý tưởng mới.
D. Tạo ra một môi trường làm việc an toàn, nơi nhân viên không sợ rủi ro.
47. Trong bối cảnh sáp nhập hai công ty, điều gì quan trọng nhất liên quan đến văn hóa tổ chức?
A. Áp đặt văn hóa của công ty lớn hơn lên công ty nhỏ hơn.
B. Bỏ qua sự khác biệt về văn hóa để tập trung vào các mục tiêu tài chính.
C. Đánh giá và dung hòa sự khác biệt về văn hóa để tạo ra một văn hóa mới phù hợp.
D. Sa thải nhân viên của công ty có văn hóa yếu hơn.
48. Một công ty đa quốc gia mở rộng sang một quốc gia mới với nền văn hóa khác biệt. Điều gì quan trọng nhất đối với việc quản lý văn hóa tổ chức?
A. Áp đặt văn hóa của công ty mẹ lên chi nhánh mới.
B. Tuyển dụng nhân viên địa phương và cho phép họ tự xây dựng văn hóa.
C. Điều chỉnh văn hóa tổ chức để phù hợp với văn hóa địa phương.
D. Bỏ qua sự khác biệt về văn hóa và tập trung vào lợi nhuận.
49. Một công ty khởi nghiệp công nghệ khuyến khích nhân viên làm việc nhiều giờ, chấp nhận rủi ro lớn và cạnh tranh gay gắt để đạt được mục tiêu. Văn hóa này có thể được mô tả tốt nhất là gì?
A. Văn hóa quan liêu
B. Văn hóa gia đình
C. Văn hóa quyền lực
D. Văn hóa thành tích
50. Một công ty có văn hóa tổ chức mạnh mẽ, nhưng nó cũng rất bảo thủ và chống lại sự thay đổi. Điều này có thể dẫn đến điều gì?
A. Sự đổi mới và sáng tạo.
B. Sự hài lòng và gắn bó của nhân viên.
C. Sự trì trệ và mất khả năng cạnh tranh.
D. Sự tăng trưởng và phát triển nhanh chóng.
51. Một tổ chức phi lợi nhuận đang phải đối mặt với sự suy giảm về tài trợ. Làm thế nào văn hóa tổ chức có thể giúp tổ chức vượt qua giai đoạn khó khăn này?
A. Khuyến khích sự cạnh tranh giữa các nhân viên để giành lấy nguồn lực hạn chế.
B. Tăng cường sự hợp tác và đoàn kết giữa các nhân viên để tìm kiếm các giải pháp sáng tạo.
C. Cắt giảm chi phí bằng cách sa thải nhân viên.
D. Bỏ cuộc và đóng cửa tổ chức.
52. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những chức năng chính của văn hóa tổ chức?
A. Tạo sự khác biệt cho tổ chức.
B. Tăng cường sự ổn định xã hội.
C. Cung cấp ý nghĩa và định hướng cho nhân viên.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
53. Điều gì có thể xảy ra nếu có sự khác biệt lớn giữa văn hóa tổ chức được tuyên bố (espoused) và văn hóa tổ chức thực tế (enacted)?
A. Không có ảnh hưởng gì.
B. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau sẽ tăng lên.
C. Sự hoài nghi và mất lòng tin của nhân viên.
D. Năng suất và hiệu quả làm việc sẽ tăng lên.
54. Lãnh đạo có thể làm gì để thay đổi văn hóa tổ chức?
A. Ban hành một sắc lệnh thay đổi văn hóa.
B. Thay đổi hệ thống khen thưởng và công nhận.
C. Chờ cho đến khi nhân viên cũ nghỉ hưu và thay thế bằng nhân viên mới.
D. Bỏ qua vấn đề văn hóa và tập trung vào các vấn đề khác.
55. Điều gì xảy ra khi văn hóa tổ chức mạnh mẽ?
A. Nhân viên có nhiều khả năng tuân thủ các quy tắc và quy định một cách mù quáng.
B. Nhân viên có sự đồng thuận cao về các giá trị cốt lõi của tổ chức.
C. Tổ chức dễ dàng thay đổi và thích ứng với môi trường bên ngoài.
D. Sự đa dạng trong suy nghĩ và hành vi của nhân viên được khuyến khích.
56. Một nhà quản lý mới được bổ nhiệm vào một nhóm đã có văn hóa làm việc lâu đời. Cách tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất để nhà quản lý này xây dựng mối quan hệ và tìm hiểu về văn hóa nhóm?
A. Ngay lập tức đưa ra các thay đổi để cải thiện hiệu suất làm việc của nhóm.
B. Dành thời gian quan sát, lắng nghe và tìm hiểu về các giá trị và chuẩn mực của nhóm trước khi đưa ra bất kỳ thay đổi nào.
C. Tổ chức một cuộc họp và yêu cầu tất cả các thành viên trong nhóm tuân thủ theo phong cách làm việc của mình.
D. Báo cáo với cấp trên về những điểm yếu của nhóm và đề xuất các biện pháp kỷ luật.
57. Một công ty công nghệ đang phát triển nhanh chóng nhận thấy rằng nhân viên của mình đang cảm thấy bị quá tải và căng thẳng. Điều gì sau đây là một biện pháp hiệu quả để cải thiện văn hóa tổ chức và giảm bớt căng thẳng cho nhân viên?
A. Tăng cường áp lực và kỳ vọng đối với nhân viên.
B. Cung cấp các nguồn lực và hỗ trợ cần thiết để nhân viên quản lý khối lượng công việc của họ.
C. Cắt giảm chi phí đào tạo và phát triển để tiết kiệm tiền.
D. Bỏ qua vấn đề và hy vọng mọi thứ sẽ tự cải thiện.
58. Một tổ chức đang phải đối mặt với sự thay đổi lớn trong môi trường kinh doanh. Điều gì quan trọng nhất đối với văn hóa tổ chức?
A. Duy trì sự ổn định và nhất quán.
B. Trở nên linh hoạt và thích ứng.
C. Tập trung vào các quy tắc và quy định.
D. Bỏ qua sự thay đổi và tiếp tục làm việc như bình thường.
59. Một nhà quản lý nhận thấy rằng nhân viên của mình thiếu động lực và cam kết. Anh ta nên làm gì để cải thiện văn hóa tổ chức?
A. Tăng cường giám sát và kiểm soát.
B. Cung cấp nhiều phần thưởng tài chính hơn.
C. Tạo cơ hội cho nhân viên tham gia vào việc ra quyết định và phát triển kỹ năng.
D. Thay thế tất cả nhân viên bằng nhân viên mới.
60. Một nhà quản lý muốn tạo ra một văn hóa tổ chức khuyến khích sự đa dạng và hòa nhập. Anh ta nên làm gì?
A. Tuyển dụng nhân viên từ cùng một nền tảng và kinh nghiệm.
B. Bỏ qua sự khác biệt giữa các nhân viên.
C. Tạo ra các chính sách và chương trình hỗ trợ sự đa dạng và hòa nhập.
D. Áp đặt một hệ tư tưởng duy nhất lên tất cả nhân viên.
61. Trong giai đoạn ‘performing’ (hoạt động hiệu quả) của quá trình phát triển nhóm, điều gì thường xảy ra?
A. Các thành viên vẫn còn tranh cãi về vai trò và trách nhiệm.
B. Các thành viên làm việc hòa hợp, hiệu quả và tập trung vào việc đạt được mục tiêu chung.
C. Nhóm đang trong giai đoạn hình thành.
D. Nhóm tan rã.
62. Loại hình nhóm nào được hình thành dựa trên cơ sở các mối quan hệ xã hội, không chính thức trong tổ chức?
A. Nhóm nhiệm vụ.
B. Nhóm chức năng.
C. Nhóm chính thức.
D. Nhóm không chính thức.
63. Trong một nhóm làm việc, một thành viên liên tục thể hiện thái độ tiêu cực và gây ảnh hưởng đến tinh thần của các thành viên khác. Người quản lý nên làm gì?
A. Phớt lờ hành vi đó và hy vọng nó sẽ tự biến mất.
B. Công khai chỉ trích thành viên đó trước mặt cả nhóm.
C. Gặp riêng thành viên đó để thảo luận về hành vi của họ và tìm cách giải quyết.
D. Loại bỏ thành viên đó khỏi nhóm ngay lập tức.
64. Khi một nhóm đạt đến giai đoạn ‘adjourning’ (kết thúc), điều gì thường xảy ra?
A. Các thành viên bắt đầu làm việc hòa hợp.
B. Các thành viên tranh cãi về mục tiêu.
C. Nhóm hoàn thành nhiệm vụ và chuẩn bị giải tán.
D. Nhóm tiếp tục hoạt động vô thời hạn.
65. Điều gì sau đây là một vai trò quan trọng của người lãnh đạo trong việc xây dựng một nhóm làm việc hiệu quả?
A. Kiểm soát mọi hoạt động của nhóm.
B. Giải quyết tất cả các vấn đề một mình.
C. Tạo ra một tầm nhìn chung, truyền cảm hứng và trao quyền cho các thành viên.
D. Tránh đưa ra bất kỳ phản hồi nào.
66. Một nhóm đang phải đối mặt với một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự tham gia của nhiều chuyên gia từ các lĩnh vực khác nhau. Loại nhóm nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Nhóm chức năng.
B. Nhóm nhiệm vụ.
C. Nhóm đa chức năng.
D. Nhóm quản lý.
67. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một nhóm làm việc hiệu quả theo chương 10 về hành vi tổ chức?
A. Số lượng thành viên trong nhóm phải lớn.
B. Các thành viên trong nhóm phải có tính cách giống nhau.
C. Các thành viên trong nhóm phải có kỹ năng bổ trợ lẫn nhau và cam kết với mục tiêu chung.
D. Các thành viên trong nhóm phải có xuất thân giống nhau.
68. Một nhóm làm việc ảo đang gặp khó khăn trong việc duy trì sự gắn kết và giao tiếp hiệu quả. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình?
A. Hạn chế giao tiếp để tiết kiệm thời gian.
B. Sử dụng các công cụ giao tiếp trực tuyến đa dạng và thường xuyên tổ chức các cuộc họp trực tuyến.
C. Chỉ giao tiếp khi cần thiết.
D. Loại bỏ các thành viên không giao tiếp thường xuyên.
69. Trong giai đoạn ‘storming’ (xung đột) của quá trình phát triển nhóm, điều gì thường xảy ra?
A. Các thành viên bắt đầu hiểu rõ vai trò của mình và làm việc hòa hợp.
B. Các thành viên thể hiện sự bất đồng, tranh cãi về mục tiêu và phương pháp làm việc.
C. Các thành viên đã đạt được sự đồng thuận và tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ.
D. Nhóm tan rã do không giải quyết được mâu thuẫn.
70. Một dự án đang bị chậm tiến độ do sự phối hợp kém giữa các thành viên trong nhóm. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện sự phối hợp?
A. Thay thế các thành viên không hiệu quả.
B. Tăng cường sự giám sát của quản lý.
C. Thiết lập các quy trình làm việc rõ ràng và tăng cường giao tiếp giữa các thành viên.
D. Giảm áp lực thời gian.
71. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng các nhóm tự quản trong tổ chức?
A. Giảm sự phụ thuộc vào quản lý cấp cao.
B. Tăng cường sự giám sát của quản lý đối với nhân viên.
C. Giảm chi phí đào tạo.
D. Đơn giản hóa quy trình làm việc.
72. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của nhóm hiệu quả?
A. Mục tiêu rõ ràng và được chấp nhận.
B. Sự giao tiếp cởi mở và trung thực.
C. Sự phụ thuộc lẫn nhau cao giữa các thành viên.
D. Thiếu sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm.
73. Một người quản lý nhận thấy nhóm của mình đang gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định. Phong cách lãnh đạo nào sau đây có thể giúp nhóm cải thiện quá trình ra quyết định?
A. Áp đặt quyết định từ trên xuống.
B. Ủy thác hoàn toàn quyền quyết định cho một thành viên.
C. Khuyến khích sự tham gia của tất cả các thành viên và tạo điều kiện cho thảo luận mở.
D. Tránh đưa ra bất kỳ quyết định nào.
74. Một nhóm được thành lập để giải quyết một vấn đề cụ thể và tồn tại trong một thời gian ngắn. Đây là loại nhóm nào?
A. Nhóm chức năng.
B. Nhóm nhiệm vụ.
C. Nhóm quản lý.
D. Nhóm thường trực.
75. Một nhóm làm việc có hiệu suất cao thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Thiếu sự tin tưởng lẫn nhau giữa các thành viên.
B. Tránh né xung đột.
C. Các thành viên có sự tin tưởng lẫn nhau, sẵn sàng chấp nhận xung đột mang tính xây dựng và cam kết với mục tiêu chung.
D. Chỉ tập trung vào kết quả cá nhân.
76. Trong bối cảnh làm việc nhóm, ‘groupthink’ (tư duy nhóm) có thể dẫn đến điều gì?
A. Quyết định sáng tạo và hiệu quả hơn.
B. Sự đánh giá khách quan các lựa chọn.
C. Sự đàn áp các ý kiến trái chiều và đưa ra quyết định kém chất lượng.
D. Sự tăng cường tinh thần đồng đội.
77. Một công ty quyết định chuyển đổi từ cơ cấu tổ chức truyền thống sang cơ cấu tổ chức theo nhóm. Đâu là một thách thức tiềm năng của sự thay đổi này?
A. Giảm sự sáng tạo.
B. Tăng chi phí quản lý.
C. Sự kháng cự từ các nhân viên quen với cơ cấu cũ và lo sợ mất quyền lực.
D. Giảm sự phối hợp.
78. Theo chương 10, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng niềm tin trong nhóm?
A. Giữ bí mật thông tin.
B. Sự minh bạch, trung thực và nhất quán trong hành động.
C. Tránh chia sẻ cảm xúc cá nhân.
D. Luôn đồng ý với ý kiến của người khác.
79. Trong bối cảnh làm việc nhóm, ‘lazy loafing’ (xu hướng lười biếng tập thể) đề cập đến điều gì?
A. Sự phân công công việc không đồng đều giữa các thành viên.
B. Xu hướng một số thành viên giảm bớt nỗ lực cá nhân khi làm việc trong nhóm so với khi làm việc một mình.
C. Sự chậm trễ trong việc hoàn thành nhiệm vụ do thiếu nguồn lực.
D. Sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các thành viên trong nhóm.
80. Điều gì sau đây là một thách thức đặc biệt đối với các nhóm làm việc đa văn hóa?
A. Thiếu nguồn lực.
B. Sự khác biệt về phong cách giao tiếp và giá trị văn hóa.
C. Sự thiếu hụt công nghệ.
D. Sự thiếu kinh nghiệm.
81. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng các nhóm đa dạng trong tổ chức?
A. Giảm sự sáng tạo.
B. Tăng cường sự đồng nhất về quan điểm.
C. Mang lại nhiều quan điểm, kinh nghiệm và ý tưởng khác nhau, thúc đẩy sự sáng tạo và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.
D. Giảm sự gắn kết.
82. Trong một nhóm, các thành viên có xu hướng tuân thủ theo các chuẩn mực chung, ngay cả khi họ không đồng ý với chúng. Điều này được gọi là gì?
A. Groupthink (Tư duy nhóm).
B. Social loafing (Trốn tránh trách nhiệm xã hội).
C. Conformity (Sự tuân thủ).
D. Diffusion of responsibility (Sự khuếch tán trách nhiệm).
83. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn kết của nhóm?
A. Quy mô nhóm.
B. Sự tương đồng về giá trị và thái độ của các thành viên.
C. Sự thành công của nhóm trong quá khứ.
D. Mức lương của các thành viên.
84. Một nhóm được giao một nhiệm vụ phức tạp, đòi hỏi sự sáng tạo và đổi mới. Loại hình nhóm nào sau đây có thể phù hợp nhất?
A. Nhóm chức năng.
B. Nhóm nhiệm vụ.
C. Nhóm đa chức năng.
D. Nhóm quản lý.
85. Một người quản lý muốn xây dựng một nhóm làm việc có khả năng tự đổi mới và thích ứng với sự thay đổi. Điều gì sau đây là quan trọng nhất?
A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm lâu năm.
B. Xây dựng một nền văn hóa khuyến khích thử nghiệm, học hỏi từ sai lầm và chấp nhận rủi ro.
C. Áp đặt các quy trình làm việc nghiêm ngặt.
D. Tránh đưa ra bất kỳ thay đổi nào.
86. Theo chương 10 về hành vi tổ chức, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu quả của nhóm làm việc ảo?
A. Sự tin tưởng giữa các thành viên.
B. Kỹ năng giao tiếp trực tuyến.
C. Sự quen thuộc cá nhân giữa các thành viên.
D. Vị trí địa lý của trụ sở công ty.
87. Một nhóm đang gặp khó khăn trong việc giải quyết xung đột giữa các thành viên. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để người quản lý giúp nhóm giải quyết xung đột?
A. Áp đặt giải pháp từ trên xuống.
B. Tránh can thiệp vào xung đột.
C. Lắng nghe tích cực, thấu hiểu các quan điểm khác nhau và tìm kiếm giải phápWin-Win.
D. Ủng hộ một bên trong xung đột.
88. Trong bối cảnh làm việc nhóm, ‘synergy’ (hiệp lực) có nghĩa là gì?
A. Tổng số nỗ lực của các thành viên.
B. Hiệu quả làm việc của một cá nhân.
C. Hiệu quả làm việc của nhóm lớn hơn tổng hiệu quả làm việc của từng thành viên riêng lẻ.
D. Sự cạnh tranh giữa các thành viên.
89. Đâu là một biện pháp để giảm thiểu ‘social loafing’ (xu hướng trốn tránh trách nhiệm xã hội) trong nhóm?
A. Tăng quy mô nhóm.
B. Giảm sự giám sát của quản lý.
C. Đảm bảo rằng mỗi thành viên đều có trách nhiệm rõ ràng và đánh giá hiệu suất cá nhân.
D. Khuyến khích sự cạnh tranh giữa các thành viên.
90. Theo chương 10, một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến hiệu suất của nhóm là gì?
A. Kích thước văn phòng làm việc.
B. Sự rõ ràng về vai trò và trách nhiệm của mỗi thành viên.
C. Số lượng giờ làm việc.
D. Màu sắc của tường trong phòng họp.
91. Đâu là một đặc điểm của một nhóm làm việc hiệu quả?
A. Các thành viên có trình độ chuyên môn tương đương nhau.
B. Các thành viên có tính cách giống nhau.
C. Các thành viên có mục tiêu cá nhân khác biệt.
D. Các thành viên có vai trò và trách nhiệm rõ ràng.
92. Một nhóm đang sử dụng phương pháp Agile. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thành công?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu.
B. Linh hoạt và thích ứng với sự thay đổi.
C. Giảm thiểu sự tương tác giữa các thành viên.
D. Tập trung vào việc hoàn thành các nhiệm vụ cá nhân.
93. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc đa dạng hóa thành viên trong nhóm?
A. Tăng cường khả năng sáng tạo và đổi mới.
B. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề.
C. Dễ dàng đạt được sự đồng thuận.
D. Nâng cao khả năng thích ứng với sự thay đổi.
94. Một nhóm dự án đang phải đối mặt với áp lực thời gian lớn. Chiến lược nào sau đây có thể giúp nhóm hoàn thành dự án đúng thời hạn?
A. Tăng cường kiểm tra và giám sát công việc của từng thành viên.
B. Giảm bớt phạm vi công việc của dự án.
C. Phân công công việc một cách hiệu quả và ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng.
D. Làm việc thêm giờ mà không có kế hoạch cụ thể.
95. Theo chương 10, điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn kết của nhóm?
A. Kích thước của nhóm.
B. Mức độ tương đồng về giá trị giữa các thành viên.
C. Sự thành công của nhóm trong quá khứ.
D. Mức lương của các thành viên.
96. Theo chương 10, khi nào thì nên sử dụng nhóm để giải quyết vấn đề?
A. Khi vấn đề đơn giản và có một giải pháp rõ ràng.
B. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng.
C. Khi vấn đề phức tạp và đòi hỏi nhiều kỹ năng và kiến thức khác nhau.
D. Khi không có đủ thời gian để một cá nhân tự giải quyết.
97. Một nhóm đang gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định sáng tạo. Kỹ thuật nào sau đây có thể giúp nhóm tạo ra nhiều ý tưởng mới?
A. Brainstorming.
B. Delphi.
C. Nominal Group Technique.
D. Ra quyết định theo đa số.
98. Một nhóm ảo đang gặp khó khăn trong việc duy trì giao tiếp hiệu quả. Giải pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình?
A. Sử dụng email làm phương tiện giao tiếp duy nhất.
B. Giảm số lượng cuộc họp trực tuyến.
C. Sử dụng đa dạng các công cụ giao tiếp trực tuyến và thiết lập quy tắc giao tiếp rõ ràng.
D. Chỉ giao tiếp khi có vấn đề phát sinh.
99. Trong một nhóm đa văn hóa, điều gì là quan trọng nhất để tránh hiểu lầm và xung đột?
A. Yêu cầu tất cả các thành viên phải tuân theo một nền văn hóa duy nhất.
B. Phớt lờ sự khác biệt văn hóa.
C. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa của các thành viên.
D. Chỉ giao tiếp với những người có cùng nền văn hóa.
100. Theo chương 10, phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất cho một nhóm đang ở giai đoạn ‘performing’ (hoạt động hiệu quả)?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo dân chủ.
C. Lãnh đạo ủy quyền.
D. Lãnh đạo chuyển đổi.
101. Một nhóm đang gặp khó khăn trong việc duy trì động lực làm việc. Biện pháp nào sau đây có thể giúp tăng cường động lực cho các thành viên?
A. Tăng cường áp lực và kỷ luật.
B. Giảm bớt mục tiêu và kỳ vọng.
C. Công nhận và khen thưởng những thành tích của các thành viên.
D. Thay đổi thành viên trong nhóm thường xuyên.
102. Một nhóm đang phải đối mặt với sự cạnh tranh nội bộ giữa các thành viên. Làm thế nào để giảm thiểu tình trạng này?
A. Khuyến khích sự cạnh tranh để thúc đẩy hiệu suất.
B. Tạo ra một môi trường làm việc hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau.
C. Phân chia công việc một cách rõ ràng và độc lập.
D. Đánh giá hiệu suất dựa trên thành tích cá nhân.
103. Trong một nhóm làm việc từ xa, làm thế nào để xây dựng văn hóa nhóm mạnh mẽ?
A. Chỉ tập trung vào công việc và bỏ qua các hoạt động giao lưu.
B. Tổ chức các buổi họp mặt trực tuyến thường xuyên và tạo cơ hội cho các thành viên giao lưu, chia sẻ.
C. Giảm thiểu giao tiếp để tránh gây phiền nhiễu.
D. Áp đặt các quy tắc và quy định nghiêm ngặt.
104. Một nhóm mới thành lập đang cố gắng xác định mục tiêu chung. Phương pháp nào sau đây có thể giúp nhóm đạt được sự thống nhất?
A. Áp đặt mục tiêu từ bên ngoài.
B. Để mỗi thành viên tự xác định mục tiêu riêng.
C. Tổ chức một buổi thảo luận mở để các thành viên cùng nhau xác định mục tiêu chung.
D. Bỏ phiếu để quyết định mục tiêu.
105. Điều gì là quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả làm việc của một nhóm?
A. Số lượng giờ làm việc của các thành viên.
B. Mức độ hài lòng của các thành viên.
C. Kết quả đạt được so với mục tiêu đã đề ra.
D. Sự tuân thủ quy trình làm việc.
106. Nhóm của bạn có một thành viên thường xuyên đưa ra những ý kiến tiêu cực và gây cản trở cho công việc chung. Bạn nên làm gì?
A. Phớt lờ ý kiến của thành viên đó.
B. Chỉ trích công khai thành viên đó trước mặt cả nhóm.
C. Gặp riêng thành viên đó để lắng nghe và tìm hiểu nguyên nhân, đồng thời khuyến khích thái độ tích cực hơn.
D. Loại bỏ thành viên đó khỏi nhóm.
107. Một nhóm đang gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian. Kỹ thuật nào sau đây có thể giúp nhóm cải thiện hiệu quả quản lý thời gian?
A. Ma trận Eisenhower.
B. Phương pháp Delphi.
C. Brainstorming.
D. Nominal Group Technique.
108. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của việc làm việc nhóm?
A. Tăng cường khả năng sáng tạo và đổi mới.
B. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề phức tạp.
C. Giảm thiểu thời gian hoàn thành công việc.
D. Nâng cao tinh thần đồng đội và sự gắn kết giữa các thành viên.
109. Theo chương 10, loại xung đột nào có thể mang lại lợi ích cho nhóm?
A. Xung đột cá nhân.
B. Xung đột về quy trình.
C. Xung đột về nhiệm vụ.
D. Xung đột về giá trị.
110. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một vai trò trong nhóm theo lý thuyết của Belbin?
A. Resource Investigator (Người tìm kiếm tài nguyên).
B. Plant (Người trồng cây).
C. Monitor Evaluator (Người giám sát đánh giá).
D. Auditor (Kiểm toán viên).
111. Trong quá trình làm việc nhóm, điều gì quan trọng nhất để xây dựng sự tin tưởng giữa các thành viên?
A. Giữ bí mật thông tin cá nhân của các thành viên.
B. Luôn đồng ý với ý kiến của người khác.
C. Thực hiện đúng cam kết và giữ lời hứa.
D. Tránh chia sẻ thông tin cá nhân.
112. Trong bối cảnh làm việc nhóm, xung đột về quy trình làm việc thường xảy ra. Phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giải quyết xung đột này?
A. Áp đặt một quy trình làm việc duy nhất cho tất cả các thành viên.
B. Thỏa hiệp và tìm ra một quy trình làm việc mà tất cả các thành viên đều có thể chấp nhận.
C. Bỏ qua xung đột và để các thành viên tự giải quyết vấn đề của họ.
D. Tổ chức một cuộc bỏ phiếu để quyết định quy trình làm việc nào sẽ được áp dụng.
113. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm hiệu quả theo chương 10 về hành vi tổ chức?
A. Sự đồng nhất về tính cách giữa các thành viên.
B. Cơ cấu tổ chức rõ ràng và phân công công việc cụ thể.
C. Kỹ năng chuyên môn cao của từng thành viên.
D. Sự tin tưởng lẫn nhau và cam kết chung về mục tiêu.
114. Một nhóm đang phải đối mặt với tình trạng ‘groupthink’ (tư duy nhóm). Giải pháp nào sau đây có thể giúp ngăn chặn tình trạng này?
A. Tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên.
B. Khuyến khích sự phê bình và phản biện.
C. Áp đặt ý kiến của người lãnh đạo.
D. Giảm số lượng thành viên trong nhóm.
115. Theo chương 10, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc nhóm?
A. Kích thước nhóm.
B. Sự đa dạng của các thành viên.
C. Địa điểm làm việc của nhóm.
D. Mức độ gắn kết của các thành viên.
116. Một nhóm nghiên cứu đang gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định do có quá nhiều ý kiến khác nhau. Kỹ thuật ra quyết định nào sau đây có thể giúp nhóm đạt được sự đồng thuận?
A. Ra quyết định theo đa số.
B. Ra quyết định theo chuyên gia.
C. Ra quyết định theo единогласно.
D. Ra quyết định theo phương pháp Delphi.
117. Trong giai đoạn ‘storming’ (xung đột) của quá trình phát triển nhóm, điều gì là quan trọng nhất để một người quản lý nên làm?
A. Tránh can thiệp vào các xung đột để các thành viên tự giải quyết.
B. Áp đặt các quy tắc và quy định để kiểm soát hành vi của các thành viên.
C. Tạo điều kiện cho các thành viên trao đổi ý kiến một cách cởi mở và tôn trọng.
D. Giải tán nhóm và thành lập một nhóm mới.
118. Đâu là một thách thức thường gặp khi làm việc trong một nhóm đa chức năng?
A. Thiếu sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm.
B. Khó khăn trong việc phối hợp và giao tiếp do sự khác biệt về chuyên môn.
C. Dễ dàng đạt được sự đồng thuận do các thành viên có cùng quan điểm.
D. Thiếu sự sáng tạo và đổi mới.
119. Theo chương 10, khi nào thì nên giải tán một nhóm?
A. Khi nhóm đạt được mục tiêu.
B. Khi nhóm gặp khó khăn trong việc giải quyết vấn đề.
C. Khi các thành viên không còn hòa hợp với nhau.
D. Khi có sự thay đổi về chiến lược của tổ chức.
120. Một nhóm làm việc đang gặp phải tình trạng ‘lazy social’ (trốn tránh trách nhiệm). Giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng này?
A. Tăng cường giám sát và kiểm tra công việc của từng thành viên.
B. Giảm số lượng thành viên trong nhóm để tăng tính trách nhiệm cá nhân.
C. Thiết lập mục tiêu nhóm rõ ràng và đánh giá hiệu suất làm việc dựa trên đóng góp cá nhân.
D. Tổ chức các buổi họp nhóm thường xuyên để thảo luận về tiến độ công việc.
121. Đâu là một thách thức chính trong việc quản lý các nhóm đa chức năng?
A. Thiếu sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm.
B. Khó khăn trong việc phối hợp và giao tiếp giữa các thành viên có chuyên môn khác nhau.
C. Dễ dàng đạt được sự đồng thuận.
D. Thiếu sự cạnh tranh giữa các thành viên.
122. Trong giai đoạn ‘chuẩn hóa’ (norming) của sự phát triển nhóm, điều gì là quan trọng nhất?
A. Giải quyết xung đột.
B. Xây dựng sự gắn kết và tin tưởng.
C. Thiết lập mục tiêu chung.
D. Hoàn thành nhiệm vụ.
123. Khi nào nên sử dụng nhóm ảo thay vì nhóm truyền thống?
A. Khi các thành viên cần gặp mặt trực tiếp thường xuyên để trao đổi thông tin.
B. Khi công việc đòi hỏi sự sáng tạo và tương tác cao.
C. Khi các thành viên ở các địa điểm địa lý khác nhau.
D. Khi cần xây dựng mối quan hệ cá nhân mạnh mẽ giữa các thành viên.
124. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một nhóm làm việc hiệu quả trong môi trường đa văn hóa?
A. Tuyển dụng thành viên có cùng sở thích cá nhân.
B. Xây dựng sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau giữa các thành viên.
C. Áp đặt một hệ thống giá trị chung cho tất cả các thành viên.
D. Tập trung vào các hoạt động giải trí sau giờ làm việc.
125. Khi nào nên sử dụng ‘kỹ thuật Delphi’ trong nhóm?
A. Khi cần tạo ra nhiều ý tưởng mới.
B. Khi cần đánh giá các ý tưởng một cách khách quan.
C. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng.
D. Khi cần giải quyết xung đột.
126. Khi nào thì việc sử dụng một nhóm lớn (trên 12 người) là phù hợp?
A. Khi cần sự đồng thuận cao từ tất cả các thành viên.
B. Khi công việc đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và giao tiếp thường xuyên.
C. Khi cần thu thập nhiều ý kiến và quan điểm khác nhau.
D. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng.
127. Một nhóm đang gặp khó khăn trong việc duy trì động lực và sự nhiệt tình. Biện pháp nào sau đây có thể giúp nhóm cải thiện tình hình?
A. Tăng cường kiểm soát và giám sát các thành viên.
B. Đặt ra những mục tiêu thách thức nhưng có thể đạt được.
C. Giảm bớt khối lượng công việc để giảm áp lực.
D. Tổ chức nhiều cuộc họp hơn để theo dõi tiến độ.
128. Một công ty muốn khuyến khích sự sáng tạo trong các nhóm làm việc. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?
A. Tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và khuyến khích thử nghiệm.
B. Cung cấp đủ nguồn lực và thời gian cho các nhóm để phát triển ý tưởng mới.
C. Khen thưởng những ý tưởng sáng tạo và thành công.
D. Chỉ trích những ý tưởng không khả thi.
129. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng các nhóm tự quản?
A. Tăng cường sự tham gia và gắn kết của nhân viên.
B. Giảm chi phí quản lý.
C. Cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
D. Giảm sự phụ thuộc vào lãnh đạo.
130. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò nhóm điển hình?
A. Người khởi xướng (Initiator).
B. Người hòa giải (Harmonizer).
C. Người độc tài (Dictator).
D. Người cung cấp thông tin (Information giver).
131. Một nhóm đang gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định sáng tạo. Kỹ thuật nào sau đây có thể giúp nhóm tạo ra những ý tưởng đột phá?
A. Phân tích SWOT.
B. Sơ đồ tư duy (Mind mapping).
C. Biểu đồ Pareto.
D. Phân tích chi phí – lợi ích.
132. Trong bối cảnh xung đột nhóm, phong cách giải quyết xung đột nào được cho là hiệu quả nhất để duy trì mối quan hệ và đạt được mục tiêu chung?
A. Tránh né (Avoiding).
B. Thỏa hiệp (Compromising).
C. Cạnh tranh (Competing).
D. Hợp tác (Collaborating).
133. Đâu là vai trò chính của người lãnh đạo trong việc quản lý xung đột nhóm một cách hiệu quả?
A. Áp đặt ý kiến cá nhân để giải quyết xung đột nhanh chóng.
B. Lờ đi xung đột với hy vọng nó tự biến mất.
C. Tạo điều kiện cho các bên liên quan thảo luận và tìm ra giải pháp chung.
D. Chỉ trích các thành viên gây ra xung đột.
134. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng một nhóm tự quản thành công?
A. Sự rõ ràng về mục tiêu và trách nhiệm.
B. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
C. Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ từ cấp trên.
135. Trong giai đoạn ‘hình thành’ (forming) của sự phát triển nhóm, điều gì là quan trọng nhất?
A. Giải quyết xung đột.
B. Xây dựng mục tiêu chung.
C. Thiết lập các quy tắc và vai trò.
D. Hoàn thành nhiệm vụ.
136. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn kết của nhóm?
A. Kích thước nhóm.
B. Sự tương đồng về giá trị và mục tiêu.
C. Sự thành công của nhóm.
D. Mức lương của các thành viên.
137. Một nhóm đang có một thành viên thường xuyên gây rối và làm gián đoạn công việc. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết tình huống này?
A. Lờ đi hành vi của thành viên đó.
B. Chỉ trích thành viên đó trước mặt cả nhóm.
C. Gặp riêng thành viên đó để thảo luận về hành vi của họ và tìm ra giải pháp.
D. Loại bỏ thành viên đó khỏi nhóm ngay lập tức.
138. Một nhóm đang làm việc trên một dự án quan trọng. Thành viên nào nên đóng vai trò ‘người đánh giá’ (evaluator)?
A. Người có nhiều kinh nghiệm nhất trong lĩnh vực liên quan.
B. Người có khả năng phân tích và đánh giá khách quan.
C. Người có kỹ năng giao tiếp tốt nhất.
D. Người có nhiều mối quan hệ nhất trong tổ chức.
139. Một nhóm đang phải đối mặt với sự thiếu tin tưởng giữa các thành viên. Biện pháp nào sau đây có thể giúp xây dựng lại sự tin tưởng?
A. Tăng cường kiểm soát và giám sát các thành viên.
B. Tổ chức các buổi họp kín để thảo luận về vấn đề.
C. Khuyến khích sự giao tiếp cởi mở và trung thực.
D. Thay thế các thành viên không đáng tin cậy.
140. Một nhóm đang gặp phải tình trạng ‘tư duy nhóm’ (groupthink). Biện pháp nào sau đây có thể giúp nhóm tránh được tình trạng này?
A. Khuyến khích sự đồng thuận và tránh tranh cãi.
B. Cô lập nhóm khỏi các nguồn thông tin bên ngoài.
C. Chỉ định một thành viên đóng vai ‘kẻ phản biện’ (devil’s advocate).
D. Tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên.
141. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng phần mềm cộng tác trực tuyến cho các nhóm ảo?
A. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
B. Cải thiện khả năng giao tiếp và chia sẻ thông tin.
C. Thay thế hoàn toàn các cuộc họp trực tiếp.
D. Giảm chi phí đào tạo.
142. Trong giai đoạn ‘thực hiện’ (performing) của sự phát triển nhóm, điều gì là quan trọng nhất?
A. Giải quyết xung đột.
B. Xây dựng sự gắn kết.
C. Hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.
D. Thiết lập quy tắc.
143. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của một nhóm làm việc hiệu quả?
A. Mục tiêu chung rõ ràng.
B. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
C. Giao tiếp cởi mở và hiệu quả.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
144. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của ‘tư duy nhóm’ (groupthink)?
A. Ảo tưởng về sự bất khả chiến bại.
B. Áp lực tuân thủ.
C. Tự kiểm duyệt.
D. Khuyến khích sự phản biện.
145. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng sự tin tưởng trong một nhóm làm việc?
A. Tổ chức các hoạt động teambuilding thường xuyên.
B. Giao tiếp trung thực và minh bạch.
C. Kiểm soát chặt chẽ công việc của các thành viên.
D. Thưởng phạt nghiêm minh.
146. Khi nào thì việc giải thể một nhóm là cần thiết?
A. Khi nhóm đạt được mục tiêu và hoàn thành nhiệm vụ.
B. Khi nhóm gặp khó khăn trong việc giải quyết xung đột.
C. Khi các thành viên không còn hứng thú với công việc.
D. Khi có sự thay đổi về lãnh đạo.
147. Một nhóm đang gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian và hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn. Giải pháp nào sau đây có thể giúp nhóm cải thiện tình hình?
A. Tăng cường kiểm soát và giám sát các thành viên.
B. Phân công công việc rõ ràng và thiết lập thời hạn cụ thể.
C. Tổ chức nhiều cuộc họp hơn để theo dõi tiến độ.
D. Giảm bớt khối lượng công việc để giảm áp lực.
148. Một nhóm đang làm việc trên một dự án phức tạp. Thành viên nào nên đóng vai trò ‘người điều phối’ (coordinator)?
A. Người có nhiều kinh nghiệm nhất trong lĩnh vực liên quan.
B. Người có khả năng giao tiếp tốt và có tầm nhìn tổng quan về dự án.
C. Người có kỹ năng kỹ thuật cao nhất.
D. Người có nhiều mối quan hệ nhất trong tổ chức.
149. Khi nào nên sử dụng ‘động não’ (brainstorming) trong nhóm?
A. Khi cần đánh giá các ý tưởng đã có.
B. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng.
C. Khi cần tạo ra nhiều ý tưởng mới.
D. Khi cần giải quyết xung đột.
150. Một nhóm đang gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định vì các thành viên có ý kiến trái ngược nhau. Biện pháp nào sau đây có thể giúp nhóm vượt qua tình trạng này?
A. Bỏ phiếu để chọn ra ý kiến được nhiều người ủng hộ nhất.
B. Áp đặt ý kiến của người có chức vụ cao nhất.
C. Tìm kiếm một giải pháp thỏa hiệp mà tất cả các thành viên đều chấp nhận được.
D. Chia nhóm thành các nhóm nhỏ hơn và để mỗi nhóm đưa ra quyết định riêng.