1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm hiệu quả theo chương 8 về hành vi tổ chức?
A. Sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm của các thành viên.
B. Sự đồng nhất về quan điểm và giá trị của các thành viên.
C. Mục tiêu chung rõ ràng và sự cam kết của các thành viên.
D. Cơ cấu tổ chức chặt chẽ và quy trình làm việc chi tiết.
2. Theo chương 8, yếu tố nào sau đây có thể làm giảm sự sáng tạo trong một nhóm làm việc?
A. Sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm của các thành viên.
B. Áp lực thời gian vừa phải để hoàn thành công việc.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
D. Mục tiêu chung rõ ràng và sự cam kết của các thành viên.
3. Trong môi trường làm việc nhóm, xung đột là điều khó tránh khỏi. Theo chương 8, cách tiếp cận nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giải quyết xung đột?
A. Tránh né xung đột để duy trì hòa khí.
B. Áp đặt quan điểm của một bên lên bên còn lại.
C. Tìm kiếm giải phápWin-Win’ để đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.
D. Sử dụng quyền lực để giải quyết xung đột một cách nhanh chóng.
4. Trong bối cảnh làm việc nhóm từ xa (remote teams), điều gì trở nên quan trọng hơn so với làm việc nhóm trực tiếp theo chương 8?
A. Kiểm soát chặt chẽ thời gian làm việc của các thành viên.
B. Xây dựng quy trình làm việc chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt.
C. Sử dụng các công cụ giao tiếp và cộng tác trực tuyến hiệu quả.
D. Tổ chức các buổi họp nhóm thường xuyên hơn.
5. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng đội tự quản (self-managed teams) theo chương 8?
A. Giảm thiểu sự cần thiết của lãnh đạo.
B. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng của tổ chức.
C. Đảm bảo sự tuân thủ tuyệt đối các quy trình và quy định.
D. Giảm thiểu xung đột giữa các thành viên.
6. Theo chương 8, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của cấu trúc nhóm?
A. Vai trò.
B. Chuẩn mực.
C. Sự gắn kết.
D. Lợi nhuận.
7. Theo chương 8, kiểu xung đột nào thường mang tính xây dựng và có thể cải thiện hiệu suất nhóm?
A. Xung đột về mối quan hệ.
B. Xung đột về quy trình.
C. Xung đột về nhiệm vụ.
D. Xung đột về giá trị.
8. Theo chương 8, yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến ‘sự lười biếng xã hội’ (social loafing) trong một nhóm làm việc?
A. Mục tiêu chung rõ ràng và sự cam kết của các thành viên.
B. Sự đánh giá công bằng về đóng góp của từng thành viên.
C. Quy mô nhóm quá lớn.
D. Sự gắn kết cao giữa các thành viên.
9. Một công ty muốn xây dựng văn hóa làm việc nhóm mạnh mẽ. Theo chương 8, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên?
A. Tăng cường cạnh tranh giữa các thành viên để thúc đẩy năng suất.
B. Xây dựng các hoạt động team-building thường xuyên để tăng cường sự gắn kết.
C. Áp dụng hệ thống khen thưởng cá nhân dựa trên thành tích.
D. Hạn chế giao tiếp giữa các thành viên để tránh xung đột.
10. Trong một nhóm làm việc quốc tế, điều gì quan trọng nhất để tránh hiểu lầm và xung đột do khác biệt văn hóa theo chương 8?
A. Áp đặt văn hóa của công ty lên tất cả các thành viên.
B. Sử dụng ngôn ngữ chung duy nhất trong giao tiếp.
C. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt về phong tục, tập quán và giá trị văn hóa.
D. Tránh thảo luận về các vấn đề nhạy cảm liên quan đến văn hóa.
11. Một nhóm làm việc đang phải đối mặt với áp lực lớn từ cấp trên để hoàn thành một dự án quan trọng. Theo chương 8, phong cách lãnh đạo nào sau đây có thể giúp nhóm vượt qua khó khăn?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo dân chủ.
C. Lãnh đạo chuyển đổi.
D. Lãnh đạo ủy quyền.
12. Một dự án đang bị chậm tiến độ do sự phối hợp kém giữa các thành viên trong nhóm. Theo chương 8, biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình?
A. Thay thế các thành viên có năng lực yếu kém.
B. Tăng cường giám sát và kiểm soát hoạt động của các thành viên.
C. Tổ chức các buổi họp nhóm thường xuyên để trao đổi thông tin và phối hợp công việc.
D. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc đối với các thành viên vi phạm.
13. Một nhóm đang phải đối mặt với tình trạng ‘tư duy bầy đàn’ (herd mentality), nơi mọi người đều đồng ý với ý kiến của số đông mà không cần suy nghĩ kỹ. Theo chương 8, biện pháp nào sau đây có thể giúp phá vỡ tình trạng này?
A. Chỉ định một người chịu trách nhiệm đưa ra quyết định cuối cùng.
B. Khuyến khích các thành viên bày tỏ ý kiến phản biện và thách thức quan điểm của số đông.
C. Tăng cường các hoạt động team-building để củng cố sự đoàn kết.
D. Áp dụng quy trình biểu quyết bí mật.
14. Theo chương 8, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một vai trò nhóm điển hình?
A. Người khởi xướng.
B. Người hòa giải.
C. Người giám sát.
D. Người hoàn thiện.
15. Theo chương 8, yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả làm việc của một đội nhóm?
A. Sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm của các thành viên.
B. Áp lực thời gian vừa phải để hoàn thành công việc.
C. Thiếu sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau giữa các thành viên.
D. Mục tiêu chung rõ ràng và sự cam kết của các thành viên.
16. Một công ty đang muốn đánh giá hiệu quả làm việc của các đội nhóm. Theo chương 8, tiêu chí nào sau đây nên được sử dụng?
A. Số lượng giờ làm việc của các thành viên.
B. Mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Khả năng tuân thủ các quy trình và quy định.
D. Sự sáng tạo và đổi mới.
17. Trong bối cảnh làm việc nhóm, ‘ảo tưởng nhất trí’ (groupthink) có thể dẫn đến hậu quả nào?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới.
B. Đưa ra các quyết định chất lượng cao hơn.
C. Hạn chế tranh luận phản biện và đánh giá các lựa chọn một cách khách quan.
D. Nâng cao tinh thần đoàn kết và gắn bó giữa các thành viên.
18. Đâu là một đặc điểm của nhóm làm việc hiệu quả theo chương 8 về hành vi tổ chức?
A. Các thành viên luôn đồng ý với nhau để tránh xung đột.
B. Mỗi thành viên có vai trò và trách nhiệm riêng biệt, không chồng chéo.
C. Các thành viên giao tiếp cởi mở, thẳng thắn và tôn trọng lẫn nhau.
D. Nhóm có một lãnh đạo mạnh mẽ, kiểm soát mọi hoạt động.
19. Theo chương 8, phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất để quản lý một đội nhóm có trình độ chuyên môn cao và khả năng tự quản lý tốt?
A. Lãnh đạo độc đoán.
B. Lãnh đạo dân chủ.
C. Lãnh đạo ủy quyền.
D. Lãnh đạo chuyển đổi.
20. Theo chương 8, yếu tố nào sau đây có thể giúp xây dựng lòng tin giữa các thành viên trong một nhóm làm việc?
A. Giữ bí mật thông tin cá nhân của các thành viên.
B. Thường xuyên kiểm tra và giám sát hoạt động của các thành viên.
C. Giao tiếp trung thực, cởi mở và tôn trọng lẫn nhau.
D. Xây dựng quy trình làm việc chặt chẽ và tuân thủ nghiêm ngặt.
21. Trong một nhóm làm việc đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự hợp tác hiệu quả theo chương 8?
A. Yêu cầu tất cả các thành viên tuân thủ theo văn hóa của công ty.
B. Khuyến khích các thành viên giữ kín các giá trị văn hóa của mình.
C. Xây dựng sự hiểu biết và tôn trọng sự khác biệt văn hóa giữa các thành viên.
D. Tổ chức các buổi đào tạo về văn hóa cho tất cả các thành viên.
22. Theo chương 8, yếu tố nào sau đây có thể làm tăng sự gắn kết của một nhóm làm việc?
A. Quy mô nhóm lớn.
B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
C. Thành công trong việc đạt được mục tiêu chung.
D. Sự khác biệt lớn về trình độ chuyên môn giữa các thành viên.
23. Theo chương 8, vai trò của người lãnh đạo trong một đội tự quản (self-managed team) là gì?
A. Kiểm soát và giám sát chặt chẽ hoạt động của các thành viên.
B. Đưa ra tất cả các quyết định quan trọng.
C. Tạo điều kiện và hỗ trợ các thành viên tự quản lý và giải quyết vấn đề.
D. Duy trì trật tự và kỷ luật trong nhóm.
24. Theo chương 8 về hành vi tổ chức, điều gì phân biệt một ‘nhóm’ (group) với một ‘đội’ (team)?
A. Nhóm có quy mô lớn hơn đội.
B. Đội có mục tiêu chung và trách nhiệm chia sẻ, trong khi nhóm có thể không có.
C. Nhóm có cơ cấu tổ chức chặt chẽ hơn đội.
D. Đội chỉ tồn tại trong môi trường doanh nghiệp, còn nhóm thì không.
25. Một nhóm làm việc đang gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định. Theo chương 8, biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình?
A. Chỉ định một người duy nhất chịu trách nhiệm ra quyết định cuối cùng.
B. Tăng cường các buổi họp nhóm để thảo luận kỹ lưỡng hơn.
C. Áp dụng kỹ thuật ‘Động não’ (Brainstorming) để khuyến khích sự sáng tạo và đa dạng ý tưởng.
D. Xây dựng quy trình biểu quyết chặt chẽ và tuân thủ nghiêm ngặt.
26. Theo chương 8, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của ‘tư duy nhóm’ (teamthink)?
A. Sự đánh giá khách quan các lựa chọn.
B. Áp lực tuân thủ.
C. Ảo tưởng về sự bất khả chiến bại.
D. Tự kiểm duyệt.
27. Một nhóm làm việc đang gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian và hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn. Theo chương 8, biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình?
A. Giao thêm việc cho các thành viên có năng lực tốt.
B. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc đối với các thành viên chậm trễ.
C. Sử dụng các công cụ quản lý dự án để lập kế hoạch, theo dõi tiến độ và phân công nhiệm vụ.
D. Hạn chế giao tiếp giữa các thành viên để tránh mất thời gian.
28. Theo chương 8, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của sự đa dạng trong nhóm?
A. Sáng tạo và đổi mới cao hơn.
B. Ra quyết định tốt hơn.
C. Xung đột ít hơn.
D. Hiểu biết sâu sắc hơn về thị trường và khách hàng.
29. Một công ty đang muốn cải thiện hiệu quả làm việc nhóm bằng cách sử dụng công nghệ. Theo chương 8, công nghệ nào sau đây có thể hỗ trợ tốt nhất cho việc giao tiếp và phối hợp giữa các thành viên?
A. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
C. Nền tảng cộng tác trực tuyến (ví dụ: Slack, Microsoft Teams).
D. Phần mềm kế toán.
30. Trong một nhóm làm việc ảo, làm thế nào để xây dựng sự tin tưởng giữa các thành viên theo chương 8?
A. Yêu cầu các thành viên chia sẻ thông tin cá nhân chi tiết.
B. Sử dụng camera giám sát để theo dõi hoạt động của các thành viên.
C. Thiết lập các quy tắc giao tiếp rõ ràng và tuân thủ nghiêm ngặt.
D. Khuyến khích giao tiếp thường xuyên, minh bạch và đáng tin cậy.
31. Một nhóm đang gặp khó khăn trong việc giao tiếp hiệu quả. Giải pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình?
A. Hạn chế giao tiếp để tránh xung đột.
B. Sử dụng các kênh giao tiếp đa dạng và khuyến khích phản hồi.
C. Chỉ giao tiếp bằng văn bản để tránh hiểu lầm.
D. Chỉ giao tiếp với người quản lý và để họ truyền đạt thông tin cho các thành viên khác.
32. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng một nhóm hiệu quả?
A. Sự đồng nhất về tính cách giữa các thành viên.
B. Mục tiêu chung rõ ràng và sự cam kết của các thành viên.
C. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa các thành viên.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ từ người quản lý.
33. Một nhóm được giao một nhiệm vụ phức tạp đòi hỏi sự sáng tạo cao. Phong cách lãnh đạo nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả tốt nhất?
A. Lãnh đạo độc đoán (Authoritarian leadership).
B. Lãnh đạo dân chủ (Democratic leadership).
C. Lãnh đạo ủy quyền (Laissez-faire leadership).
D. Lãnh đạo giao dịch (Transactional leadership).
34. Trong một nhóm, một thành viên luôn tìm kiếm các nguồn lực và thông tin bên ngoài để giúp nhóm đạt được mục tiêu. Vai trò này có tên gọi là gì theo lý thuyết Belbin?
A. Resource Investigator (Người tìm kiếm tài nguyên).
B. Coordinator (Điều phối viên).
C. Monitor Evaluator (Người giám sát đánh giá).
D. Specialist (Chuyên gia).
35. Khi nào thì việc sử dụng một nhóm để ra quyết định là phù hợp nhất?
A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và không có thời gian để thảo luận.
B. Khi vấn đề đơn giản và chỉ cần một người có đủ kiến thức để giải quyết.
C. Khi cần nhiều quan điểm khác nhau và sự tham gia của các bên liên quan.
D. Khi muốn tránh trách nhiệm cá nhân và chia sẻ rủi ro cho cả nhóm.
36. Đâu là một dấu hiệu cho thấy một nhóm đang hoạt động kém hiệu quả?
A. Các thành viên thường xuyên có những cuộc tranh luận sôi nổi.
B. Các thành viên luôn đồng ý với nhau để tránh xung đột.
C. Các thành viên có sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
D. Các thành viên có thể giải quyết xung đột một cách xây dựng.
37. Trong một nhóm, một thành viên luôn cố gắng hòa giải các xung đột và duy trì sự hài hòa. Vai trò này có tên gọi là gì theo lý thuyết Belbin?
A. Coordinator (Điều phối viên).
B. Teamworker (Người làm việc nhóm).
C. Resource Investigator (Người tìm kiếm tài nguyên).
D. Shaper (Người định hình).
38. Trong một nhóm đa văn hóa, điều gì sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự hợp tác hiệu quả?
A. Áp đặt văn hóa của một thành viên lên tất cả các thành viên khác.
B. Bỏ qua sự khác biệt văn hóa để tránh xung đột.
C. Tôn trọng sự khác biệt văn hóa và tạo ra một môi trường làm việc hòa nhập.
D. Chỉ tập trung vào các mục tiêu kinh doanh và bỏ qua các yếu tố văn hóa.
39. Điều gì sau đây là một thách thức của việc làm việc trong các nhóm toàn cầu?
A. Thiếu sự đa dạng về quan điểm và kinh nghiệm.
B. Khó khăn trong việc giao tiếp do khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
C. Dễ dàng xây dựng lòng tin và mối quan hệ giữa các thành viên.
D. Giảm chi phí đi lại và tiết kiệm thời gian.
40. Trong một nhóm ảo (virtual team), điều gì sau đây là thách thức lớn nhất?
A. Thiếu sự tương tác trực tiếp và khó xây dựng lòng tin.
B. Khó khăn trong việc sử dụng công nghệ để giao tiếp.
C. Dễ dàng kiểm soát và giám sát các thành viên.
D. Giảm chi phí đi lại và tiết kiệm thời gian.
41. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘sự lười biếng xã hội’ (social loafing) trong nhóm?
A. Một thành viên làm việc chăm chỉ hơn khi ở trong nhóm so với khi làm việc một mình.
B. Một thành viên giảm bớt nỗ lực của mình khi làm việc trong nhóm vì nghĩ rằng những người khác sẽ bù đắp.
C. Một thành viên luôn cố gắng thể hiện bản thân và khẳng định vai trò lãnh đạo.
D. Một thành viên luôn hỗ trợ và giúp đỡ các thành viên khác trong nhóm.
42. Một nhóm đang trải qua giai đoạn ‘bão tố’ (storming) trong quá trình phát triển nhóm theo mô hình Tuckman. Điều gì sau đây có khả năng xảy ra nhất?
A. Các thành viên bắt đầu làm việc hiệu quả và hòa hợp với nhau.
B. Các thành viên thể hiện sự bất đồng và xung đột về ý kiến và phương pháp làm việc.
C. Các thành viên thiết lập các quy tắc và chuẩn mực chung cho nhóm.
D. Nhóm hoàn thành nhiệm vụ và chuẩn bị giải tán.
43. Trong bối cảnh làm việc nhóm, ‘ảo tưởng đồng thuận’ (groupthink) có thể dẫn đến điều gì?
A. Ra quyết định sáng tạo và hiệu quả hơn.
B. Đánh giá khách quan các lựa chọn và rủi ro.
C. Bóp nghẹt sự phản biện và dẫn đến quyết định sai lầm.
D. Tăng cường sự gắn kết và tin tưởng giữa các thành viên.
44. Điều gì sau đây không phải là một vai trò nhóm theo lý thuyết của Belbin?
A. Resource Investigator (Người tìm kiếm tài nguyên).
B. Plant (Người trồng cây).
C. Chairman (Chủ tịch).
D. Auditor (Kiểm toán viên).
45. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘neo đậu’ (anchoring bias) trong quá trình ra quyết định nhóm?
A. Ưu tiên thông tin xác nhận niềm tin ban đầu của mình.
B. Đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc thay vì lý trí.
C. Quá phụ thuộc vào thông tin đầu tiên nhận được, ngay cả khi nó không liên quan.
D. Đánh giá quá cao khả năng của mình và bỏ qua rủi ro.
46. Một nhóm đang gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định vì có quá nhiều ý kiến khác nhau. Phương pháp nào sau đây có thể giúp nhóm đạt được sự đồng thuận?
A. Bỏ phiếu và quyết định theo đa số.
B. Áp đặt ý kiến của người có quyền lực cao nhất.
C. Tìm kiếm một giải pháp thỏa hiệp đáp ứng được nhu cầu của tất cả các bên.
D. Tránh đưa ra quyết định và tiếp tục thảo luận cho đến khi mọi người đều đồng ý.
47. Trong một nhóm, một thành viên luôn đảm bảo rằng công việc được hoàn thành đúng thời hạn và đạt chất lượng cao. Vai trò này có tên gọi là gì theo lý thuyết Belbin?
A. Implementer (Người thực hiện).
B. Completer Finisher (Người hoàn thiện).
C. Coordinator (Điều phối viên).
D. Shaper (Người định hình).
48. Một nhóm đang sử dụng phương pháp ‘kỹ thuật nhóm danh nghĩa’ (nominal group technique) để ra quyết định. Ưu điểm của phương pháp này là gì?
A. Khuyến khích sự tham gia của tất cả các thành viên và giảm thiểu ảnh hưởng của những người có quyền lực.
B. Đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.
C. Tăng cường sự gắn kết và đồng thuận trong nhóm.
D. Cho phép các thành viên thảo luận và tranh luận tự do.
49. Trong một nhóm, một thành viên liên tục trì hoãn công việc và không hoàn thành nhiệm vụ được giao. Điều này ảnh hưởng đến nhóm như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì nếu các thành viên khác hoàn thành tốt công việc của họ.
B. Làm giảm hiệu suất tổng thể của nhóm và gây ra sự bất mãn cho các thành viên khác.
C. Thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các thành viên để hoàn thành công việc nhanh hơn.
D. Giúp nhóm xác định các thành viên yếu kém và loại bỏ họ.
50. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘tư duy nhóm’ (groupthink)?
A. Các thành viên tranh luận sôi nổi về các lựa chọn khác nhau.
B. Các thành viên tự do bày tỏ ý kiến cá nhân.
C. Các thành viên tránh đưa ra những ý kiến trái ngược để duy trì sự hòa thuận.
D. Các thành viên đánh giá khách quan các ưu và nhược điểm của từng lựa chọn.
51. Phương pháp nào sau đây giúp giải quyết xung đột nhóm một cách hiệu quả nhất khi các bên liên quan đều có quyền lực tương đương và muốn duy trì mối quan hệ?
A. Tránh né (Avoiding).
B. Thỏa hiệp (Compromising).
C. Áp đặt (Forcing).
D. Nhượng bộ (Accommodating).
52. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng các nhóm đa chức năng?
A. Tăng cường sự chuyên môn hóa và hiệu quả trong từng bộ phận.
B. Cải thiện sự phối hợp và giao tiếp giữa các bộ phận khác nhau.
C. Giảm sự phức tạp và chi phí quản lý.
D. Tạo ra một môi trường làm việc cạnh tranh giữa các bộ phận.
53. Trong một nhóm, một thành viên thường xuyên đưa ra những ý tưởng sáng tạo và độc đáo. Vai trò này có tên gọi là gì theo lý thuyết Belbin?
A. Implementer (Người thực hiện).
B. Completer Finisher (Người hoàn thiện).
C. Plant (Người trồng cây).
D. Monitor Evaluator (Người giám sát đánh giá).
54. Một công ty muốn đánh giá hiệu quả làm việc nhóm. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng giờ làm việc của các thành viên.
B. Mức độ hài lòng của các thành viên.
C. Khả năng đạt được mục tiêu và đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
D. Sự tuân thủ các quy định và quy trình của công ty.
55. Một công ty muốn xây dựng các nhóm hiệu suất cao. Điều gì sau đây là quan trọng nhất?
A. Tuyển dụng những người có tính cách giống nhau.
B. Tạo ra một môi trường làm việc cạnh tranh.
C. Xây dựng sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
D. Kiểm soát chặt chẽ và giám sát các thành viên.
56. Trong một nhóm, một thành viên luôn phân tích và đánh giá các ý tưởng một cách khách quan. Vai trò này có tên gọi là gì theo lý thuyết Belbin?
A. Monitor Evaluator (Người giám sát đánh giá).
B. Specialist (Chuyên gia).
C. Plant (Người trồng cây).
D. Implementer (Người thực hiện).
57. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng các nhóm tự quản?
A. Giảm chi phí quản lý và tăng tính linh hoạt.
B. Tăng cường sự kiểm soát của quản lý cấp cao.
C. Giảm sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
D. Đơn giản hóa quy trình làm việc và giảm trách nhiệm của các thành viên.
58. Một nhóm đang sử dụng phương pháp ‘động não’ (brainstorming) để tạo ra các ý tưởng mới. Nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?
A. Chỉ tập trung vào các ý tưởng thực tế và khả thi.
B. Phê bình và đánh giá các ý tưởng ngay khi chúng được đưa ra.
C. Khuyến khích sự sáng tạo và tránh phê bình bất kỳ ý tưởng nào.
D. Chỉ cho phép các thành viên có kinh nghiệm đóng góp ý kiến.
59. Một nhóm đang sử dụng phương pháp ‘5 Whys’ để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề. Phương pháp này hoạt động như thế nào?
A. Đặt câu hỏi ‘Tại sao?’ liên tục cho đến khi tìm ra nguyên nhân gốc rễ.
B. Sử dụng năm giác quan để quan sát và thu thập thông tin.
C. Phân tích năm yếu tố chính ảnh hưởng đến vấn đề.
D. Tìm kiếm năm giải pháp khác nhau cho vấn đề.
60. Một công ty muốn cải thiện hiệu quả làm việc nhóm. Biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên?
A. Tăng cường kiểm soát và giám sát các nhóm.
B. Cung cấp đào tạo về kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp.
C. Thay đổi cơ cấu tổ chức để giảm số lượng nhóm.
D. Tăng cường cạnh tranh giữa các nhóm.
61. Điều gì có thể dẫn đến hành vi chính trị trong các tổ chức?
A. Nguồn lực khan hiếm
B. Mục tiêu mơ hồ
C. Văn hóa tổ chức kém
D. Tất cả các đáp án trên
62. Một công ty có nền văn hóa khuyến khích nhân viên thách thức hiện trạng và đưa ra những ý tưởng mới. Điều này hỗ trợ điều gì?
A. Hành vi chính trị
B. Sự đổi mới
C. Sự tuân thủ
D. Ổn định
63. Một công ty cung cấp cho nhân viên của mình các lựa chọn làm việc từ xa linh hoạt và thời gian làm việc linh hoạt. Điều này nhằm mục đích tăng điều gì?
A. Sự hài lòng trong công việc
B. Động lực
C. Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
D. Tất cả các đáp án trên
64. Loại quyền lực nào phát sinh từ vị trí chính thức của một người trong tổ chức?
A. Quyền lực cưỡng chế
B. Quyền lực phần thưởng
C. Quyền lực hợp pháp
D. Quyền lực chuyên môn
65. Hành vi công dân tổ chức (OCB) là gì?
A. Hành vi được trừng phạt bởi tổ chức
B. Hành vi không được khen thưởng chính thức nhưng đóng góp vào hiệu quả của tổ chức
C. Hành vi chỉ được thực hiện bởi các nhà quản lý
D. Hành vi vi phạm các quy tắc và quy định của tổ chức
66. Theo thuyết phân cấp nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây được coi là cao nhất?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện
67. Thuyết kỳ vọng cho rằng động lực được xác định bởi điều gì?
A. Nhu cầu về thành tích, quyền lực và liên kết
B. Sự công bằng trong phân phối phần thưởng
C. Mối quan hệ giữa nỗ lực, hiệu suất và phần thưởng
D. Mong muốn tự thể hiện
68. Điều nào sau đây KHÔNG phải là nguồn gốc của quyền lực?
A. Cưỡng chế
B. Phần thưởng
C. Chuyên môn
D. Sợ hãi
69. Điều nào sau đây là một ví dụ về sự gắn kết trong công việc?
A. Một nhân viên thường xuyên đi làm muộn
B. Một nhân viên cảm thấy đam mê và nhiệt tình với công việc của mình
C. Một nhân viên chỉ làm những gì được yêu cầu
D. Một nhân viên đang tích cực tìm kiếm một công việc khác
70. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của thái độ?
A. Nhận thức
B. Cảm xúc
C. Hành vi
D. Tính cách
71. Sự bất hòa về nhận thức xảy ra khi nào?
A. Khi một cá nhân có hai hoặc nhiều thái độ mâu thuẫn với nhau
B. Khi một cá nhân có thái độ phù hợp với hành vi của mình
C. Khi một cá nhân không nhận thức được thái độ của mình
D. Khi một cá nhân thay đổi thái độ để phù hợp với hành vi của mình
72. Đặt mục tiêu hiệu quả nên như thế nào?
A. Dễ dàng đạt được
B. Không rõ ràng
C. Cụ thể, có thể đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn (SMART)
D. Chỉ tập trung vào kết quả
73. Thuyết hai yếu tố của Herzberg tập trung vào điều gì?
A. Các yếu tố thúc đẩy và yếu tố duy trì
B. Nhu cầu thành tích, quyền lực và liên kết
C. Sự công bằng trong phân phối phần thưởng
D. Mối quan hệ giữa nỗ lực, hiệu suất và phần thưởng
74. Một nhà quản lý sử dụng quyền lực phần thưởng để khuyến khích nhân viên đạt được mục tiêu. Đây là một ví dụ về điều gì?
A. Lãnh đạo chuyển đổi
B. Lãnh đạo giao dịch
C. Lãnh đạo phục vụ
D. Lãnh đạo độc đoán
75. Một nhân viên lan truyền tin đồn về một đồng nghiệp để làm suy yếu vị trí của họ. Đây là một ví dụ về điều gì?
A. Quyền lực hợp pháp
B. Hành vi chính trị
C. Quyền lực chuyên môn
D. Hành vi công dân tổ chức
76. Điều gì có thể làm giảm sự bất hòa về nhận thức?
A. Tăng tầm quan trọng của các yếu tố tạo ra sự bất hòa
B. Giảm sự kiểm soát mà cá nhân có đối với các yếu tố
C. Tăng số lượng các yếu tố phù hợp
D. Cả B và C
77. Quyền lực chuyên môn dựa trên điều gì?
A. Khả năng trừng phạt người khác
B. Khả năng khen thưởng người khác
C. Kiến thức và kỹ năng chuyên môn
D. Mối quan hệ cá nhân
78. Điều nào sau đây là một ví dụ về hành vi làm việc lệch lạc?
A. Giúp đỡ đồng nghiệp
B. Nói xấu sau lưng đồng nghiệp
C. Tình nguyện làm thêm giờ
D. Đề xuất các cải tiến quy trình
79. Một nhà quản lý xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với nhân viên của mình và được tôn trọng vì sự chính trực của họ. Đây là một ví dụ về điều gì?
A. Quyền lực hợp pháp
B. Quyền lực cưỡng chế
C. Quyền lực tham chiếu
D. Quyền lực phần thưởng
80. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và phát triển tiềm năng của họ?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo giao dịch
C. Lãnh đạo chuyển đổi
D. Lãnh đạo thụ động
81. Một nhân viên được giao một dự án đầy thách thức với sự tự chủ cao và cơ hội phát triển kỹ năng. Điều này phù hợp với lý thuyết động lực nào?
A. Thuyết phân cấp nhu cầu của Maslow
B. Thuyết hai yếu tố của Herzberg
C. Thuyết kỳ vọng
D. Thuyết tự quyết
82. Một nhân viên luôn phàn nàn về công việc của mình nhưng không bao giờ tìm kiếm một công việc khác có thể đang trải qua điều gì?
A. Sự hài lòng trong công việc cao
B. Sự gắn kết trong công việc cao
C. Sự bất hòa về nhận thức
D. Hành vi công dân tổ chức cao
83. Tại sao các nhà quản lý nên quan tâm đến thái độ của nhân viên?
A. Thái độ có thể dự đoán hành vi
B. Thái độ có thể ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc
C. Thái độ có thể ảnh hưởng đến sự gắn kết trong công việc
D. Tất cả các đáp án trên
84. Điều nào sau đây là một ví dụ về chiến thuật ảnh hưởng ‘hợp lý hóa’?
A. Sử dụng lời khen và tâng bốc để khiến ai đó đồng ý
B. Đưa ra lập luận logic và bằng chứng thực tế để thuyết phục ai đó
C. Đe dọa ai đó bằng hậu quả tiêu cực
D. Tìm kiếm sự giúp đỡ của người khác để thuyết phục ai đó
85. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc?
A. Tiền lương
B. Sự thăng tiến
C. Mối quan hệ với đồng nghiệp
D. Thời tiết
86. Trong bối cảnh hành vi tổ chức, ‘quyền lực’ được định nghĩa tốt nhất là gì?
A. Khả năng gây ảnh hưởng đến hành vi của người khác
B. Việc sử dụng cưỡng chế để đạt được mục tiêu
C. Vị trí chính thức trong một tổ chức
D. Quyền kiểm soát tài nguyên
87. Sự khác biệt giữa công bằng phân phối và công bằng thủ tục là gì?
A. Công bằng phân phối đề cập đến sự công bằng của kết quả, trong khi công bằng thủ tục đề cập đến sự công bằng của quy trình được sử dụng để xác định kết quả
B. Công bằng phân phối đề cập đến sự công bằng của quy trình, trong khi công bằng thủ tục đề cập đến sự công bằng của kết quả
C. Công bằng phân phối quan trọng hơn công bằng thủ tục
D. Công bằng thủ tục quan trọng hơn công bằng phân phối
88. Một nhà quản lý liên tục chỉ trích nhân viên của mình và sử dụng kỷ luật để thúc đẩy hiệu suất. Điều này có thể dẫn đến điều gì?
A. Động lực cao
B. Sự hài lòng trong công việc cao
C. Sợ hãi và oán giận
D. Hành vi công dân tổ chức cao
89. Một nhóm các nhà phát triển phần mềm liên tục bỏ lỡ thời hạn và đổ lỗi cho các nhóm khác. Đây là một ví dụ về điều gì?
A. Sự hài lòng trong công việc cao
B. Hành vi công dân tổ chức cao
C. Hành vi làm việc lệch lạc
D. Sự gắn kết trong công việc cao
90. Điều nào sau đây là một ví dụ về củng cố tích cực?
A. Cho thôi việc một nhân viên vì hiệu suất kém
B. Phớt lờ hành vi không mong muốn
C. Khen thưởng một nhân viên vì đã hoàn thành một dự án đúng thời hạn
D. Phạt một nhân viên vì đã vi phạm chính sách của công ty
91. Khi nào thì việc sử dụng các nhóm ảo (virtual teams) là KHÔNG phù hợp?
A. Khi các thành viên ở các địa điểm địa lý khác nhau.
B. Khi cần tiết kiệm chi phí đi lại và thuê văn phòng.
C. Khi cần xây dựng mối quan hệ cá nhân mạnh mẽ và sự tin tưởng cao giữa các thành viên.
D. Khi cần tận dụng các kỹ năng và kiến thức chuyên môn từ nhiều nguồn khác nhau.
92. Một nhóm được coi là ‘cohesive’ khi nào?
A. Khi các thành viên có nhiều điểm khác biệt về quan điểm và kinh nghiệm.
B. Khi các thành viên có sự gắn kết cao và mong muốn ở lại trong nhóm.
C. Khi các thành viên tập trung vào việc cạnh tranh lẫn nhau để đạt thành tích cá nhân.
D. Khi các thành viên ít tương tác với nhau và làm việc độc lập.
93. Trong mô hình nhóm năm giai đoạn, giai đoạn ‘chuẩn hóa’ (norming) đặc trưng bởi điều gì?
A. Sự hình thành ban đầu của nhóm và sự thăm dò lẫn nhau giữa các thành viên.
B. Sự xung đột và tranh cãi giữa các thành viên về vai trò và trách nhiệm.
C. Sự phát triển các mối quan hệ gắn bó và sự thống nhất về các chuẩn mực của nhóm.
D. Sự tập trung vào việc thực hiện nhiệm vụ và đạt được mục tiêu của nhóm.
94. Khi nào thì việc sử dụng các nhóm đa chức năng (cross-functional teams) là phù hợp nhất?
A. Khi công việc đòi hỏi sự chuyên môn hóa cao trong một lĩnh vực cụ thể.
B. Khi cần giải quyết các vấn đề phức tạp đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều bộ phận khác nhau.
C. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và không cần sự tham gia của nhiều người.
D. Khi cần thực hiện các công việc lặp đi lặp lại và có quy trình rõ ràng.
95. Khi nào thì việc sử dụng các nhóm giải quyết vấn đề (problem-solving teams) là phù hợp nhất?
A. Khi cần thực hiện các công việc lặp đi lặp lại và có quy trình rõ ràng.
B. Khi cần giải quyết các vấn đề cụ thể và cải thiện quy trình làm việc.
C. Khi cần đưa ra quyết định chiến lược quan trọng cho công ty.
D. Khi cần thực hiện các dự án lớn đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều bộ phận.
96. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng các nhóm tự quản?
A. Tăng sự hài lòng trong công việc
B. Cải thiện năng suất
C. Giảm chi phí quản lý
D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ
97. Trong một nhóm làm việc, ‘norm’ (chuẩn mực) có nghĩa là gì?
A. Các quy tắc và kỳ vọng được chấp nhận chung về hành vi của các thành viên.
B. Bản mô tả công việc chi tiết của từng thành viên trong nhóm.
C. Mục tiêu cụ thể mà nhóm cần đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Cơ cấu tổ chức chính thức của nhóm, bao gồm các vị trí và vai trò.
98. Trong bối cảnh quản lý nhóm, ‘groupthink’ đề cập đến điều gì?
A. Quá trình suy nghĩ sáng tạo của một nhóm để giải quyết vấn đề.
B. Xu hướng các thành viên trong nhóm đồng ý với nhau một cách mù quáng để tránh xung đột.
C. Khả năng của một nhóm để đưa ra quyết định tốt hơn so với một cá nhân.
D. Sự phân công công việc rõ ràng và hiệu quả trong một nhóm.
99. Tại sao việc đa dạng hóa thành viên trong nhóm lại quan trọng?
A. Giảm thiểu xung đột và tăng cường sự hòa thuận trong nhóm.
B. Tăng cường sự sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề.
C. Đơn giản hóa quá trình giao tiếp và phối hợp trong nhóm.
D. Giảm thiểu thời gian cần thiết để đưa ra quyết định.
100. Vai trò của người lãnh đạo trong một nhóm tự quản là gì?
A. Ra lệnh và kiểm soát mọi hoạt động của nhóm.
B. Hỗ trợ và tạo điều kiện để nhóm tự đưa ra quyết định và giải quyết vấn đề.
C. Đảm bảo rằng nhóm tuân thủ đúng các quy trình và quy định của công ty.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng thành viên trong nhóm.
101. Trong bối cảnh làm việc nhóm, ‘synergy’ (hiệp lực) có nghĩa là gì?
A. Tổng số nỗ lực của các thành viên trong nhóm.
B. Hiệu quả làm việc của nhóm lớn hơn tổng hiệu quả làm việc của từng cá nhân.
C. Sự cạnh tranh giữa các thành viên trong nhóm để đạt được thành tích cá nhân.
D. Sự trùng lặp về kỹ năng và kiến thức giữa các thành viên trong nhóm.
102. Một công ty muốn xây dựng các nhóm làm việc hiệu quả cao. Bước đầu tiên mà công ty nên thực hiện là gì?
A. Tuyển dụng những người có tính cách giống nhau để tránh xung đột.
B. Xác định rõ mục tiêu chung và vai trò của từng thành viên trong nhóm.
C. Áp dụng các quy trình làm việc cứng nhắc để đảm bảo sự nhất quán.
D. Tăng cường sự kiểm soát và giám sát đối với các thành viên trong nhóm.
103. Đâu là một biện pháp hiệu quả để giảm thiểu ‘social loafing’ trong các nhóm làm việc?
A. Tăng quy mô của nhóm để phân tán trách nhiệm.
B. Đánh giá hiệu suất làm việc cá nhân của từng thành viên trong nhóm.
C. Giảm sự tương tác giữa các thành viên trong nhóm để tránh xung đột.
D. Tạo ra một môi trường làm việc cạnh tranh giữa các thành viên trong nhóm.
104. Trong bối cảnh làm việc nhóm, ‘lazy social’ đề cập đến điều gì?
A. Xu hướng một số cá nhân nỗ lực ít hơn khi làm việc theo nhóm so với khi làm việc một mình.
B. Sự chậm trễ trong việc giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm.
C. Việc các thành viên trong nhóm dành thời gian quá nhiều cho các hoạt động xã hội.
D. Sự lười biếng của người lãnh đạo trong việc quản lý nhóm.
105. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất để giải quyết xung đột trong nhóm khi thời gian là yếu tố quan trọng và cần đưa ra quyết định nhanh chóng?
A. Phong cách hợp tác (Collaborating)
B. Phong cách thỏa hiệp (Compromising)
C. Phong cách áp đặt (Forcing)
D. Phong cách né tránh (Avoiding)
106. Một công ty muốn khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong các nhóm làm việc. Biện pháp nào sau đây có thể giúp công ty đạt được mục tiêu này?
A. Tạo ra một môi trường làm việc an toàn, nơi các thành viên không sợ mắc lỗi.
B. Áp dụng các quy trình làm việc cứng nhắc và không cho phép sự linh hoạt.
C. Tăng cường sự kiểm soát và giám sát đối với các thành viên trong nhóm.
D. Khuyến khích sự cạnh tranh giữa các thành viên để tạo ra những ý tưởng tốt nhất.
107. Một công ty muốn cải thiện hiệu quả làm việc của các nhóm dự án. Biện pháp nào sau đây có thể giúp công ty đạt được mục tiêu này?
A. Tăng cường sự kiểm soát và giám sát đối với các thành viên trong nhóm.
B. Cung cấp cho các nhóm dự án quyền tự chủ và trách nhiệm lớn hơn.
C. Giảm thiểu sự giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm để tránh xung đột.
D. Áp dụng các quy trình làm việc cứng nhắc và không cho phép sự linh hoạt.
108. Một công ty đang gặp phải tình trạng năng suất giảm sút do các thành viên trong nhóm thường xuyên tranh cãi về các vấn đề cá nhân. Giải pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình hình?
A. Tổ chức các buổi team-building để tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên.
B. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc đối với những người gây rối.
C. Tái cấu trúc nhóm và thay đổi các thành viên.
D. Tập trung vào việc xác định mục tiêu chung và vai trò của từng thành viên trong việc đạt được mục tiêu đó.
109. Loại xung đột nào tập trung vào các khía cạnh cá nhân và thường gây tổn hại đến hiệu suất nhóm?
A. Xung đột nhiệm vụ
B. Xung đột quan hệ
C. Xung đột quy trình
D. Xung đột lợi ích
110. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất của nhóm?
A. Kỹ năng và kiến thức của các thành viên.
B. Sự gắn kết và tin tưởng giữa các thành viên.
C. Quy mô của nhóm.
D. Màu sắc yêu thích của các thành viên.
111. Trong một nhóm làm việc hiệu quả, vai trò của người ‘điều phối’ thường liên quan đến điều gì?
A. Đảm bảo nhóm tuân thủ đúng quy trình và thời hạn.
B. Khuyến khích sự sáng tạo và đưa ra ý tưởng mới.
C. Hòa giải các xung đột và duy trì sự hòa thuận trong nhóm.
D. Cung cấp kiến thức chuyên môn và hỗ trợ kỹ thuật.
112. Trong một nhóm có hiệu suất cao, các thành viên thường có xu hướng làm gì?
A. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ được giao và tránh tham gia vào các hoạt động khác.
B. Chấp nhận mọi quyết định của lãnh đạo mà không cần đặt câu hỏi.
C. Sẵn sàng chia sẻ thông tin, giúp đỡ lẫn nhau và đóng góp vào thành công chung.
D. Cạnh tranh với nhau để được công nhận và thăng tiến.
113. Khi một thành viên trong nhóm liên tục trễ hạn và không hoàn thành nhiệm vụ được giao, điều này có thể ảnh hưởng đến nhóm như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì nếu các thành viên khác có thể bù đắp.
B. Giảm sự tin tưởng và động lực của các thành viên khác.
C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các thành viên.
D. Thúc đẩy nhóm tìm kiếm các giải pháp sáng tạo hơn.
114. Khi nào thì làm việc nhóm trở nên đặc biệt quan trọng?
A. Khi công việc có thể dễ dàng thực hiện bởi một cá nhân.
B. Khi công việc đòi hỏi nhiều kỹ năng và kiến thức khác nhau.
C. Khi công việc có tính chất lặp đi lặp lại và đơn giản.
D. Khi công việc cần được hoàn thành một cách nhanh chóng mà không cần sự phối hợp.
115. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm giai đoạn của mô hình nhóm năm giai đoạn?
A. Giai đoạn hình thành (Forming)
B. Giai đoạn bão tố (Storming)
C. Giai đoạn trì hoãn (Adjourning)
D. Giai đoạn kiểm soát (Controlling)
116. Phương pháp giải quyết xung đột nào liên quan đến việc tìm kiếm một giải pháp mà cả hai bên đều đạt được một số lợi ích, nhưng không hoàn toàn đáp ứng được tất cả mong muốn của họ?
A. Tránh né (Avoiding)
B. Thỏa hiệp (Compromising)
C. Hợp tác (Collaborating)
D. Áp đặt (Forcing)
117. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của một nhóm làm việc hiệu quả?
A. Các thành viên tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
B. Các thành viên có mục tiêu chung rõ ràng và cam kết đạt được mục tiêu đó.
C. Các thành viên luôn đồng ý với nhau và tránh mọi xung đột.
D. Các thành viên giao tiếp cởi mở và hiệu quả.
118. Một nhóm đang gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định do các thành viên có quan điểm trái ngược nhau. Phương pháp nào sau đây có thể giúp nhóm đạt được sự đồng thuận?
A. Bỏ phiếu và chấp nhận quyết định có nhiều phiếu nhất.
B. Để lãnh đạo nhóm tự quyết định.
C. Thảo luận cởi mở, lắng nghe ý kiến của nhau và tìm kiếm giải pháp mà tất cả các bên đều chấp nhận được.
D. Chia nhóm thành các nhóm nhỏ hơn và để mỗi nhóm đưa ra quyết định riêng.
119. Một nhóm đang gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian và hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn. Giải pháp nào sau đây có thể giúp nhóm cải thiện tình hình?
A. Tăng cường sự kiểm soát và giám sát đối với các thành viên trong nhóm.
B. Sử dụng các công cụ quản lý dự án để lập kế hoạch, theo dõi tiến độ và phân công công việc.
C. Giảm thiểu sự giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm để tiết kiệm thời gian.
D. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc đối với những người trễ hạn.
120. Trong các nhóm ảo (virtual teams), yếu tố nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng để đảm bảo sự thành công?
A. Sự hiện diện thường xuyên tại văn phòng làm việc.
B. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả thông qua các công cụ trực tuyến.
C. Khả năng kiểm soát và giám sát chặt chẽ các thành viên.
D. Sự cạnh tranh giữa các thành viên để đạt được thành tích cá nhân.
121. Trong bối cảnh làm việc nhóm, ‘hiệu ứng lan tỏa xã hội’ (social loafing) đề cập đến hiện tượng nào?
A. Các thành viên trong nhóm có xu hướng làm việc năng suất hơn khi có sự giám sát chặt chẽ.
B. Một thành viên trong nhóm đảm nhận toàn bộ trách nhiệm để đảm bảo dự án hoàn thành đúng hạn.
C. Các thành viên trong nhóm có xu hướng giảm bớt nỗ lực cá nhân khi làm việc chung so với khi làm việc độc lập.
D. Các thành viên trong nhóm cạnh tranh với nhau để đạt được sự công nhận từ quản lý.
122. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự gắn kết của nhóm?
A. Quy mô của nhóm
B. Sự tương đồng về giá trị của các thành viên
C. Sự thành công của nhóm trong quá khứ
D. Màu sắc yêu thích của các thành viên
123. Một nhóm đang làm việc trên một dự án phức tạp. Để đảm bảo thành công, điều gì quan trọng nhất?
A. Các thành viên có trình độ chuyên môn cao.
B. Các thành viên có nhiều kinh nghiệm làm việc trong ngành.
C. Các thành viên có kỹ năng giao tiếp, hợp tác và giải quyết vấn đề hiệu quả.
D. Các thành viên có tính cách hòa đồng và dễ chịu.
124. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm hiệu quả, theo chương 8 về hành vi tổ chức?
A. Số lượng thành viên trong nhóm
B. Sự đa dạng về tính cách của các thành viên
C. Mục tiêu chung rõ ràng và sự cam kết của các thành viên
D. Mức lương của các thành viên
125. Một nhóm đang sử dụng ‘kỹ thuật Delphi’ để đưa ra quyết định. Kỹ thuật này hoạt động như thế nào?
A. Các thành viên thảo luận trực tiếp với nhau để đạt được sự đồng thuận.
B. Các thành viên đưa ra ý kiến ẩn danh và được tổng hợp và phản hồi lại cho đến khi đạt được sự đồng thuận.
C. Các thành viên cạnh tranh với nhau để đưa ra ý tưởng tốt nhất.
D. Các thành viên bỏ phiếu để lựa chọn ý tưởng được nhiều người ủng hộ nhất.
126. Chiến lược giải quyết xung đột nào sau đây tập trung vào việc tìm kiếm một giải pháp mà cả hai bên đều chấp nhận được, dù phải nhượng bộ một phần?
A. Cạnh tranh (Competing)
B. Hợp tác (Collaborating)
C. Thỏa hiệp (Compromising)
D. Nhượng bộ (Accommodating)
127. Trong bối cảnh làm việc nhóm, ‘neo đậu’ (anchoring bias) là gì?
A. Xu hướng các thành viên trong nhóm chỉ tập trung vào thông tin xác nhận quan điểm ban đầu của mình.
B. Xu hướng các thành viên trong nhóm quá tự tin vào khả năng của mình.
C. Xu hướng các thành viên trong nhóm đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc hơn là lý trí.
D. Xu hướng các thành viên trong nhóm quá thận trọng và tránh rủi ro.
128. Ưu điểm chính của ‘kỹ thuật Delphi’ so với các phương pháp ra quyết định nhóm khác là gì?
A. Tiết kiệm thời gian và chi phí.
B. Loại bỏ ảnh hưởng của các thành viên có uy tín hoặc quyền lực.
C. Tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên.
D. Đảm bảo tất cả các ý kiến đều được lắng nghe công khai.
129. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của việc sử dụng các nhóm tự quản (self-managed teams)?
A. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi.
B. Giảm chi phí quản lý và giám sát.
C. Cải thiện sự hài lòng và gắn kết của nhân viên.
D. Đảm bảo sự đồng nhất tuyệt đối trong quyết định.
130. Khi nào thì ‘xung đột cảm xúc’ (affective conflict) thường xảy ra trong nhóm?
A. Khi các thành viên có mục tiêu khác nhau.
B. Khi các thành viên có phong cách làm việc khác nhau.
C. Khi các thành viên không thích nhau về mặt cá nhân và có cảm xúc tiêu cực với nhau.
D. Khi các thành viên có trình độ chuyên môn khác nhau.
131. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu ‘hiệu ứng lan tỏa xã hội’ (social loafing) trong một nhóm làm việc?
A. Tăng số lượng thành viên trong nhóm để phân tán trách nhiệm.
B. Đánh giá hiệu suất làm việc nhóm dựa trên kết quả chung mà không xem xét đóng góp cá nhân.
C. Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất cá nhân rõ ràng và công bằng trong nhóm.
D. Giảm thiểu giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm để tránh xao nhãng.
132. Một nhóm đang gặp khó khăn trong việc hoàn thành nhiệm vụ vì các thành viên không hợp tác với nhau. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện sự hợp tác?
A. Tăng cường cạnh tranh giữa các thành viên.
B. Phân chia công việc một cách độc lập cho từng thành viên.
C. Xây dựng mục tiêu chung rõ ràng và tạo cơ hội để các thành viên tương tác và hỗ trợ lẫn nhau.
D. Giảm thiểu giao tiếp giữa các thành viên để tránh xung đột.
133. Để xây dựng lòng tin trong một nhóm ảo (virtual team), điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng các công cụ giao tiếp hiện đại nhất.
B. Thường xuyên tổ chức các buổi gặp mặt trực tiếp.
C. Giao tiếp thường xuyên, minh bạch và nhất quán.
D. Tập trung vào kết quả công việc hơn là quá trình làm việc.
134. Để khuyến khích sự tham gia của tất cả các thành viên trong nhóm, nhà quản lý nên làm gì?
A. Chỉ tập trung vào ý kiến của các thành viên có kinh nghiệm.
B. Tạo ra môi trường làm việc an toàn và cởi mở, nơi mọi người cảm thấy thoải mái chia sẻ ý kiến.
C. Áp đặt ý kiến của mình lên nhóm.
D. Phân công công việc một cách độc lập cho từng thành viên.
135. Trong bối cảnh làm việc nhóm, ‘tư duy nhóm’ (groupthink) là gì?
A. Khả năng của nhóm trong việc tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo.
B. Xu hướng của các thành viên trong nhóm chấp nhận một cáchCritical thinking các quyết định mà không cần Critical thinking.
C. Sự phân công công việc rõ ràng và hiệu quả trong nhóm.
D. Sự đa dạng về quan điểm và kinh nghiệm của các thành viên trong nhóm.
136. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng ‘kỹ thuật động não’ (brainstorming) trong nhóm?
A. Tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo trong thời gian ngắn.
B. Khuyến khích sự tham gia của tất cả các thành viên.
C. Đánh giá và lựa chọn ý tưởng tốt nhất ngay trong buổi động não.
D. Tạo ra môi trường làm việc thoải mái và cởi mở.
137. Trong một nhóm làm việc, một thành viên liên tục chỉ trích ý tưởng của người khác và không đóng góp ý tưởng của riêng mình. Vai trò này có thể được gọi là gì?
A. Người khởi xướng (Initiator)
B. Người chặn (Blocker)
C. Người tìm kiếm thông tin (Information Seeker)
D. Người khuyến khích (Encourager)
138. Một nhóm đang gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định. Phong cách lãnh đạo nào sau đây có thể giúp nhóm đạt được sự đồng thuận?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo tự do
D. Lãnh đạo giao dịch
139. Thách thức lớn nhất khi quản lý một nhóm ảo (virtual team) là gì?
A. Thiếu sự tương tác trực tiếp và giao tiếp phi ngôn ngữ.
B. Khó khăn trong việc phân công công việc.
C. Chi phí đầu tư vào công nghệ quá cao.
D. Dễ dàng kiểm soát và giám sát nhân viên.
140. Một nhóm đa văn hóa có thể mang lại lợi ích gì cho tổ chức?
A. Giảm thiểu xung đột và bất đồng quan điểm.
B. Tăng cường sự đồng nhất trong suy nghĩ và hành động.
C. Cải thiện khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề.
D. Đơn giản hóa quá trình giao tiếp.
141. Để tránh ‘tư duy nhóm’ (groupthink), nhà quản lý nên làm gì?
A. Khuyến khích sự đồng thuận tuyệt đối trong nhóm.
B. Hạn chế sự tham gia của các thành viên mới vào quá trình ra quyết định.
C. Khuyến khích các thành viên đưa ra ý kiến phản biện và đánh giá Critical thinking các phương án.
D. Tạo áp lực thời gian để nhóm đưa ra quyết định nhanh chóng.
142. Để giảm thiểu ảnh hưởng của ‘neo đậu’ (anchoring bias) trong quá trình ra quyết định của nhóm, nhà quản lý nên làm gì?
A. Khuyến khích các thành viên đưa ra ý kiến độc lập trước khi thảo luận chung.
B. Chỉ cho phép các thành viên có kinh nghiệm lâu năm tham gia vào quá trình ra quyết định.
C. Tạo áp lực thời gian để nhóm đưa ra quyết định nhanh chóng.
D. Tập trung vào các thông tin đã được chứng minh là đúng.
143. Trong quá trình làm việc nhóm, một thành viên luôn cố gắng thu hút sự chú ý về phía mình và không quan tâm đến ý kiến của người khác. Hành vi này có thể gây ra hậu quả gì?
A. Tăng cường sự sáng tạo trong nhóm.
B. Cải thiện sự gắn kết giữa các thành viên.
C. Giảm hiệu quả làm việc nhóm và gây ra xung đột.
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các thành viên.
144. Trong các giai đoạn phát triển của nhóm, giai đoạn nào thường xảy ra xung đột và tranh cãi nhiều nhất?
A. Giai đoạn hình thành (Forming)
B. Giai đoạn bão tố (Storming)
C. Giai đoạn ổn định (Norming)
D. Giai đoạn thực hiện (Performing)
145. Một nhóm được coi là ‘gắn kết cao’ khi nào?
A. Các thành viên có trình độ chuyên môn cao.
B. Các thành viên có nhiều bạn bè chung.
C. Các thành viên có sự hấp dẫn lẫn nhau và mong muốn duy trì tư cách thành viên trong nhóm.
D. Các thành viên có xuất thân tương đồng.
146. Vai trò nào sau đây KHÔNG thuộc về vai trò xây dựng đội (team-building roles) trong một nhóm?
A. Khuyến khích (Encourager)
B. Hài hòa (Harmonizer)
C. Người khởi xướng (Initiator)
D. Người thỏa hiệp (Compromiser)
147. Trong quản lý xung đột nhóm, chiến lược ‘né tránh’ (avoiding) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần được giải quyết ngay lập tức.
B. Khi mối quan hệ giữa các bên quan trọng hơn việc giải quyết vấn đề.
C. Khi bạn có đủ quyền lực để áp đặt giải pháp của mình.
D. Khi vấn đề xung đột không quan trọng và việc giải quyết nó tốn quá nhiều thời gian và công sức.
148. Đâu là một ví dụ về ‘xung đột nhận thức’ (cognitive conflict) trong nhóm?
A. Hai thành viên tranh cãi về cách chia sẻ lợi nhuận từ dự án.
B. Hai thành viên bất đồng về phương pháp tiếp cận để giải quyết một vấn đề.
C. Hai thành viên không thích nhau về mặt cá nhân.
D. Hai thành viên cạnh tranh để được thăng chức.
149. Để giải quyết tình trạng một thành viên liên tục đóng vai ‘người chặn’ (Blocker) trong nhóm, nhà quản lý nên làm gì?
A. Loại bỏ thành viên đó khỏi nhóm.
B. Phớt lờ hành vi của thành viên đó.
C. Gặp riêng thành viên đó để thảo luận về hành vi của họ và tìm cách cải thiện.
D. Công khai chỉ trích thành viên đó trước mặt cả nhóm.
150. Để ‘kỹ thuật động não’ (brainstorming) đạt hiệu quả cao, điều gì quan trọng nhất?
A. Chỉ cho phép các thành viên có kinh nghiệm tham gia.
B. Đánh giá và phê bình các ý tưởng ngay khi chúng được đưa ra.
C. Khuyến khích tất cả các thành viên đóng góp ý tưởng, không giới hạn và không phê bình.
D. Tập trung vào số lượng ý tưởng hơn là chất lượng.