1. Một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu sẽ có tác động gì đến cán cân thanh toán?
A. Cán cân thanh toán thặng dư.
B. Cán cân thanh toán thâm hụt.
C. Cán cân thanh toán cân bằng.
D. Không ảnh hưởng đến cán cân thanh toán.
2. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm những loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp chu kỳ.
C. Thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp tạm thời.
D. Thất nghiệp do thiếu cầu và thất nghiệp do công nghệ.
3. Điều gì là một trong những hạn chế của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế?
A. GDP không đo lường được sản lượng của nền kinh tế.
B. GDP không tính đến sự phân phối thu nhập.
C. GDP không phản ánh được sự thay đổi về giá cả.
D. GDP chỉ tính đến hàng hóa hữu hình.
4. Đâu là một công cụ của chính sách tiền tệ?
A. Chi tiêu chính phủ.
B. Thuế.
C. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Luật chống độc quyền.
5. Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?
A. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn và hàng nhập khẩu rẻ hơn.
B. Hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn và hàng nhập khẩu đắt hơn.
C. Cả hàng xuất khẩu và hàng nhập khẩu đều trở nên đắt hơn.
D. Không có sự thay đổi trong giá cả hàng hóa xuất nhập khẩu.
6. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?
A. Tăng trưởng dân số.
B. Tích lũy vốn.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Chính sách tài khóa.
7. Trong mô hình IS-LM, chính sách tài khóa mở rộng sẽ dẫn đến điều gì?
A. Đường IS dịch chuyển sang trái.
B. Đường LM dịch chuyển sang phải.
C. Lãi suất và sản lượng đều tăng.
D. Lãi suất và sản lượng đều giảm.
8. Điều gì xảy ra khi tỷ giá hối đoái của đồng nội tệ tăng lên?
A. Hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn đối với người nước ngoài.
B. Hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn đối với người trong nước.
C. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn đối với người nước ngoài.
D. Không có sự thay đổi trong giá cả hàng hóa xuất nhập khẩu.
9. Điều gì là nguyên nhân chính gây ra thất nghiệp chu kỳ?
A. Sự thay đổi trong công nghệ.
B. Sự suy giảm trong tổng cầu.
C. Sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế.
D. Sự thiếu hụt thông tin về thị trường lao động.
10. Điều gì là mục tiêu chính của chính sách ổn định kinh tế?
A. Tối đa hóa tăng trưởng kinh tế.
B. Ổn định giá cả và việc làm.
C. Giảm bất bình đẳng thu nhập.
D. Cải thiện cán cân thương mại.
11. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để đối phó với vấn đề nào?
A. Suy thoái kinh tế.
B. Lạm phát cao.
C. Thất nghiệp gia tăng.
D. Tăng trưởng kinh tế chậm.
12. Phân biệt chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ?
A. Chính sách tài khóa là của ngân hàng trung ương, chính sách tiền tệ là của chính phủ.
B. Chính sách tài khóa liên quan đến chi tiêu chính phủ và thuế, còn chính sách tiền tệ liên quan đến cung tiền và lãi suất.
C. Chính sách tài khóa chỉ ảnh hưởng ngắn hạn, chính sách tiền tệ ảnh hưởng dài hạn.
D. Chính sách tiền tệ nhằm ổn định giá cả, chính sách tài khóa nhằm tăng trưởng kinh tế.
13. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) thể hiện điều gì?
A. Mức giá chung không đổi trong dài hạn.
B. Mức sản lượng tiềm năng của nền kinh tế không phụ thuộc vào mức giá.
C. Mối quan hệ tỷ lệ nghịch giữa lạm phát và thất nghiệp.
D. Sự thay đổi trong chi tiêu chính phủ ảnh hưởng đến tổng cầu.
14. Nếu GDP thực tế tăng 3% và dân số tăng 2%, thì GDP thực tế bình quân đầu người tăng bao nhiêu?
15. Trong ngắn hạn, chính sách tiền tệ mở rộng sẽ có tác động gì đến lãi suất và sản lượng?
A. Lãi suất tăng, sản lượng giảm.
B. Lãi suất giảm, sản lượng tăng.
C. Lãi suất và sản lượng đều tăng.
D. Lãi suất và sản lượng đều giảm.
16. Nếu chính phủ tăng thuế và đồng thời tăng chi tiêu, tác động ròng lên GDP sẽ như thế nào?
A. GDP chắc chắn sẽ tăng.
B. GDP chắc chắn sẽ giảm.
C. GDP không đổi.
D. Tác động lên GDP phụ thuộc vào quy mô của sự thay đổi thuế và chi tiêu.
17. Điều gì sẽ xảy ra với đường кривая Phillips nếu kỳ vọng lạm phát tăng lên?
A. Đường Phillips dịch chuyển sang trái.
B. Đường Phillips dịch chuyển sang phải.
C. Đường Phillips trở nên dốc hơn.
D. Đường Phillips không thay đổi.
18. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa những yếu tố nào?
A. Lãi suất và lạm phát.
B. Lạm phát và thất nghiệp.
C. Sản lượng và thất nghiệp.
D. Tiền lương và lạm phát.
19. Chính sách nào có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của lạm phát đối với người nghèo?
A. Giảm chi tiêu chính phủ.
B. Tăng lãi suất.
C. Tăng cường các chương trình an sinh xã hội.
D. Phá giá đồng tiền.
20. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?
A. GDP danh nghĩa đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát.
B. GDP thực tế được tính theo giá hiện hành.
C. GDP danh nghĩa được tính theo giá hiện hành, còn GDP thực tế đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát.
D. GDP thực tế chỉ tính hàng hóa, còn GDP danh nghĩa tính cả dịch vụ.
21. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Sự thay đổi trong sản lượng hàng hóa và dịch vụ.
B. Sự thay đổi trong mức giá chung của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.
C. Tỷ lệ thất nghiệp trong nền kinh tế.
D. Tăng trưởng kinh tế.
22. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc?
A. Cung tiền tăng.
B. Cung tiền giảm.
C. Lãi suất giảm.
D. Lạm phát tăng.
23. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi nào?
A. Chi phí sản xuất tăng.
B. Tổng cầu vượt quá tổng cung.
C. Cung tiền giảm.
D. Giá dầu thế giới giảm.
24. Điều gì xảy ra khi chính phủ tăng chi tiêu nhưng không tăng thuế?
A. Thâm hụt ngân sách giảm.
B. Thâm hụt ngân sách tăng.
C. Cán cân thương mại được cải thiện.
D. Lãi suất giảm.
25. Trong dài hạn, yếu tố nào quyết định mức sống của một quốc gia?
A. Lãi suất.
B. Tỷ lệ lạm phát.
C. Năng suất lao động.
D. Tỷ giá hối đoái.
26. Đường кривая Lorenz được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ thất nghiệp.
B. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
C. Tỷ lệ lạm phát.
D. Tăng trưởng kinh tế.
27. Cán cân thương mại thặng dư có nghĩa là gì?
A. Xuất khẩu ít hơn nhập khẩu.
B. Xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu.
C. Xuất khẩu bằng nhập khẩu.
D. Tổng nợ quốc gia tăng.
28. Trong ngắn hạn, sự gia tăng bất ngờ của tổng cung sẽ ảnh hưởng như thế nào đến lạm phát và thất nghiệp?
A. Lạm phát tăng, thất nghiệp giảm.
B. Lạm phát giảm, thất nghiệp tăng.
C. Lạm phát và thất nghiệp đều tăng.
D. Lạm phát giảm, thất nghiệp giảm.
29. Điều gì có thể gây ra sự dịch chuyển của đường tổng cầu sang trái?
A. Sự gia tăng trong chi tiêu của người tiêu dùng.
B. Sự gia tăng trong đầu tư của doanh nghiệp.
C. Sự gia tăng trong chi tiêu của chính phủ.
D. Sự gia tăng trong thuế.
30. Một quốc gia nên làm gì để khuyến khích tăng trưởng kinh tế dài hạn?
A. Tăng chi tiêu chính phủ và giảm thuế.
B. Đầu tư vào giáo dục, nghiên cứu và phát triển.
C. Giảm lãi suất và tăng cung tiền.
D. Áp đặt các biện pháp bảo hộ thương mại.
31. Nếu GDP danh nghĩa tăng 10% và GDP thực tế tăng 5%, thì lạm phát là:
A. 5%.
B. 10%.
C. 15%.
D. -5%.
32. Tỷ giá hối đoái tăng (ví dụ, từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD) có nghĩa là:
A. Đồng Việt Nam lên giá.
B. Đồng Đô la Mỹ mất giá.
C. Đồng Việt Nam mất giá.
D. Không có sự thay đổi về giá trị.
33. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm tình trạng nhập siêu?
A. Giảm thuế nhập khẩu.
B. Tăng chi tiêu chính phủ.
C. Phá giá đồng nội tệ.
D. Tăng lãi suất.
34. Khi Ngân hàng Trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì sẽ xảy ra?
A. Cung tiền tăng.
B. Cung tiền giảm.
C. Lãi suất giảm.
D. Tổng cầu tăng.
35. Điều gì sẽ xảy ra với đường LM nếu Ngân hàng Trung ương tăng cung tiền?
A. Đường LM dịch chuyển sang trái.
B. Đường LM dịch chuyển sang phải.
C. Đường LM không đổi.
D. Đường LM trở nên dốc hơn.
36. Khi lạm phát tăng cao, người nào sau đây có khả năng bị thiệt hại nhiều nhất?
A. Người đi vay với lãi suất cố định.
B. Người cho vay với lãi suất cố định.
C. Doanh nghiệp xuất khẩu.
D. Người lao động có hợp đồng tăng lương theo lạm phát.
37. Đường tổng cung dịch chuyển sang trái có thể do yếu tố nào sau đây?
A. Năng suất lao động tăng.
B. Giá các yếu tố đầu vào giảm.
C. Kỳ vọng lạm phát giảm.
D. Giá các yếu tố đầu vào tăng.
38. Khi một quốc gia áp dụng chế độ tỷ giá hối đoái cố định, Ngân hàng Trung ương phải:
A. Để tỷ giá hối đoái tự do biến động theo thị trường.
B. Can thiệp vào thị trường ngoại hối để duy trì tỷ giá mục tiêu.
C. Không can thiệp vào thị trường ngoại hối.
D. Áp dụng các biện pháp kiểm soát vốn.
39. Mục tiêu của chính sách ổn định hóa kinh tế là:
A. Loại bỏ hoàn toàn chu kỳ kinh tế.
B. Giảm thiểu biến động của sản lượng và giá cả.
C. Tối đa hóa tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn.
D. Phân phối lại thu nhập một cách bình đẳng.
40. Cán cân thanh toán bao gồm những yếu tố nào?
A. Cán cân thương mại và cán cân vốn.
B. Cán cân vãng lai và cán cân vốn.
C. Cán cân thương mại và cán cân tài chính.
D. Cán cân vãng lai và cán cân tài chính.
41. Điều gì xảy ra khi chính phủ tăng chi tiêu nhưng không tăng thuế?
A. Thâm hụt ngân sách giảm.
B. Thặng dư ngân sách tăng.
C. Thâm hụt ngân sách tăng.
D. Ngân sách cân bằng.
42. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường:
A. Lạm phát.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Thất nghiệp.
43. Chỉ số Gini có giá trị từ 0 đến 1, giá trị nào thể hiện sự bình đẳng tuyệt đối?
A. 0.
B. 0.5.
C. 1.
D. Không xác định.
44. Biện pháp nào sau đây không thuộc chính sách thương mại?
A. Thuế quan.
B. Hạn ngạch.
C. Trợ cấp xuất khẩu.
D. Giảm lãi suất tái cấp vốn.
45. Đâu là một công cụ của chính sách tiền tệ thắt chặt?
A. Giảm lãi suất chiết khấu.
B. Mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Nới lỏng các quy định cho vay.
46. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng năng suất lao động?
A. Giảm đầu tư vào công nghệ.
B. Giảm chi tiêu cho giáo dục và đào tạo.
C. Tăng cường đầu tư vào vốn con người và vốn vật chất.
D. Hạn chế cạnh tranh trên thị trường.
47. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:
A. Chi phí sản xuất tăng.
B. Tổng cung giảm.
C. Tổng cầu tăng quá mức.
D. Giá nguyên vật liệu nhập khẩu tăng.
48. Chính sách tài khóa nào sau đây có thể được sử dụng để giảm lạm phát?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Tăng thuế.
D. Giảm lãi suất.
49. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp chu kỳ.
B. Thất nghiệp do thiếu cầu.
C. Thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp tạm thời.
D. Thất nghiệp do suy thoái kinh tế.
50. Thước đo nào sau đây phản ánh chính xác nhất sự thay đổi trong mức sống của một quốc gia?
A. GDP danh nghĩa.
B. GDP thực tế.
C. GDP bình quân đầu người thực tế.
D. Tỷ lệ lạm phát.
51. Theo lý thuyết về lợi thế so sánh của David Ricardo, một quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà quốc gia đó:
A. Có chi phí cơ hội cao nhất.
B. Có chi phí cơ hội thấp nhất.
C. Sản xuất được nhiều nhất.
D. Sản xuất được nhanh nhất.
52. Trong dài hạn, chính sách tiền tệ có tác động chủ yếu đến:
A. Sản lượng thực tế.
B. Mức giá chung.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Cán cân thương mại.
53. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và lạm phát.
C. Tổng cung và tổng cầu.
D. Tiết kiệm và đầu tư.
54. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế trong dài hạn?
A. Tăng trưởng dân số.
B. Tích lũy vốn.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Tài nguyên thiên nhiên.
55. Chính sách tiền tệ mở rộng thường được sử dụng để:
A. Kiềm chế lạm phát.
B. Giảm thất nghiệp.
C. Tăng tỷ giá hối đoái.
D. Giảm nhập khẩu.
56. Yếu tố nào sau đây không được tính vào GDP?
A. Tiền lương của công nhân.
B. Lợi nhuận của doanh nghiệp.
C. Giá trị hàng hóa trung gian.
D. Tiền thuê nhà.
57. Đâu là mục tiêu KHÔNG thuộc về chính sách kinh tế vĩ mô?
A. Ổn định giá cả.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Giảm bất bình đẳng thu nhập.
D. Tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.
58. Trong ngắn hạn, sự gia tăng bất ngờ của tổng cầu sẽ dẫn đến:
A. Giảm sản lượng và giảm giá cả.
B. Tăng sản lượng và tăng giá cả.
C. Giảm sản lượng và tăng giá cả.
D. Tăng sản lượng và giảm giá cả.
59. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng trên thị trường hàng hóa và tiền tệ được xác định bởi:
A. Giao điểm của đường tổng cung và tổng cầu.
B. Giao điểm của đường IS và đường LM.
C. Mức giá chung và sản lượng tiềm năng.
D. Mức lãi suất và tỷ giá hối đoái.
60. Đường IS biểu thị mối quan hệ giữa:
A. Lãi suất và đầu tư dự kiến.
B. Lãi suất và sản lượng cân bằng trên thị trường hàng hóa.
C. Lãi suất và cung tiền.
D. Lãi suất và cầu tiền.
61. Yếu tố nào sau đây không được tính vào GDP theo phương pháp chi tiêu?
A. Chi tiêu của chính phủ
B. Đầu tư của doanh nghiệp
C. Xuất khẩu ròng
D. Chi tiêu trung gian
62. Trong mô hình tăng trưởng Solow, điều gì quyết định mức vốn trên lao động ở trạng thái dừng?
A. Tỷ lệ tiết kiệm, tỷ lệ khấu hao và tăng trưởng dân số
B. Chỉ tỷ lệ tiết kiệm
C. Chỉ tỷ lệ khấu hao
D. Chỉ tăng trưởng dân số
63. Trong ngắn hạn, sự gia tăng bất ngờ trong tổng cầu sẽ dẫn đến điều gì?
A. Giảm cả sản lượng và giá cả
B. Tăng cả sản lượng và giá cả
C. Tăng sản lượng, giảm giá cả
D. Giảm sản lượng, tăng giá cả
64. Đâu là một trong những lợi ích của thương mại quốc tế?
A. Giảm sự phụ thuộc vào các quốc gia khác
B. Tăng tính đa dạng của hàng hóa và dịch vụ
C. Bảo vệ các ngành công nghiệp non trẻ
D. Tạo ra nhiều việc làm hơn trong nước
65. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi trong giá cả của cái gì?
A. Hàng hóa và dịch vụ do doanh nghiệp sản xuất
B. Hàng hóa và dịch vụ do chính phủ cung cấp
C. Rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình của hộ gia đình
D. Tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nền kinh tế
66. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm lạm phát?
A. Tăng chi tiêu chính phủ
B. Giảm thuế
C. Tăng lãi suất
D. Nới lỏng chính sách tiền tệ
67. Khi đồng nội tệ mất giá, điều gì thường xảy ra với xuất khẩu và nhập khẩu?
A. Xuất khẩu tăng, nhập khẩu giảm
B. Xuất khẩu giảm, nhập khẩu tăng
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều tăng
D. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm
68. Nếu một quốc gia có thặng dư tài khoản vãng lai, điều này ngụ ý điều gì?
A. Xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu
B. Nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu
C. Vốn chảy ra lớn hơn vốn chảy vào
D. Ngân sách chính phủ thâm hụt
69. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng trên thị trường hàng hóa được biểu diễn bởi đường nào?
A. Đường IS
B. Đường LM
C. Đường AD
D. Đường AS
70. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm những loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp cơ cấu
B. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp cơ cấu
C. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp tạm thời
D. Thất nghiệp ma sát và thất nghiệp chu kỳ
71. Đường кривая Lorenz được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Lạm phát
B. Thất nghiệp
C. Bất bình đẳng thu nhập
D. Tăng trưởng kinh tế
72. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thất nghiệp chu kỳ?
A. Tăng thuế thu nhập cá nhân
B. Giảm chi tiêu chính phủ
C. Giảm lãi suất
D. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc
73. Đâu không phải là chức năng của tiền tệ?
A. Phương tiện trao đổi
B. Đơn vị tính toán
C. Phương tiện tích trữ giá trị
D. Công cụ điều chỉnh lãi suất
74. Khái niệm ‘bẫy thanh khoản’ đề cập đến tình huống nào?
A. Lãi suất quá cao khiến đầu tư giảm
B. Chính phủ không thể vay tiền
C. Chính sách tiền tệ trở nên không hiệu quả vì lãi suất đã rất thấp
D. Ngân hàng trung ương mất khả năng kiểm soát lượng cung tiền
75. Điều gì xảy ra với кривая Phillips khi lạm phát kỳ vọng tăng?
A. Đường Phillips dịch chuyển sang trái
B. Đường Phillips dịch chuyển sang phải
C. Đường Phillips không đổi
D. Đường Phillips trở nên dốc hơn
76. Loại thuế nào sau đây có tính lũy thoái?
A. Thuế thu nhập cá nhân
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT)
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp
D. Thuế tài sản
77. Điều gì xảy ra với đường кривая AD khi chính phủ tăng chi tiêu?
A. Đường AD dịch chuyển sang trái
B. Đường AD dịch chuyển sang phải
C. Đường AD không đổi
D. Đường AD trở nên dốc hơn
78. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?
A. Ổn định giá cả
B. Tăng trưởng kinh tế nhanh
C. Giảm thất nghiệp
D. Cân bằng ngân sách
79. Lạm phát do chi phí đẩy thường xảy ra khi nào?
A. Tổng cầu tăng nhanh
B. Chi phí sản xuất tăng
C. Năng suất lao động tăng
D. Chính phủ giảm thuế
80. Hàm ý nào sau đây là đúng về cán cân thanh toán?
A. Luôn luôn thặng dư
B. Luôn luôn cân bằng
C. Luôn luôn thâm hụt
D. Có thể thặng dư, thâm hụt hoặc cân bằng
81. Nếu MPC (xu hướng tiêu dùng cận biên) là 0.8, thì số nhân chi tiêu của chính phủ là bao nhiêu?
82. Chính sách tài khóa mở rộng được thực hiện khi nào?
A. Khi nền kinh tế đang tăng trưởng nhanh
B. Khi nền kinh tế đang suy thoái
C. Khi lạm phát cao
D. Khi cán cân thương mại thặng dư
83. Công cụ nào sau đây không phải là công cụ của chính sách tiền tệ?
A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Nghiệp vụ thị trường mở
C. Tái cấp vốn
D. Chính sách tài khóa
84. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, chính sách tài khóa mở rộng sẽ có tác động gì đến sản lượng?
A. Sản lượng tăng
B. Sản lượng giảm
C. Sản lượng không đổi
D. Tác động không xác định
85. Tỷ giá hối đoái tăng có nghĩa là gì?
A. Giá trị đồng nội tệ tăng so với ngoại tệ
B. Giá trị đồng nội tệ giảm so với ngoại tệ
C. Không có sự thay đổi về giá trị đồng tiền
D. Lãi suất tăng
86. Thâm hụt ngân sách xảy ra khi nào?
A. Thu ngân sách lớn hơn chi ngân sách
B. Chi ngân sách lớn hơn thu ngân sách
C. Thu ngân sách bằng chi ngân sách
D. Xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu
87. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách mua trái phiếu chính phủ?
A. Lượng cung tiền giảm
B. Lượng cung tiền tăng
C. Lãi suất tăng
D. Giá trái phiếu giảm
88. Đâu là một trong những hạn chế của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế?
A. GDP không đo lường được sản lượng của nền kinh tế
B. GDP không tính đến sự bất bình đẳng trong thu nhập
C. GDP không bao gồm chi tiêu của chính phủ
D. GDP không tính đến đầu tư của doanh nghiệp
89. Tỷ lệ thất nghiệp được tính bằng công thức nào?
A. (Số người thất nghiệp / Tổng dân số) * 100
B. (Số người thất nghiệp / Lực lượng lao động) * 100
C. (Lực lượng lao động / Tổng dân số) * 100
D. (Số người có việc làm / Lực lượng lao động) * 100
90. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu?
A. Lượng cung tiền tăng
B. Lượng cung tiền giảm
C. Lãi suất thị trường giảm
D. Tăng trưởng kinh tế tăng
91. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng trên thị trường hàng hóa và tiền tệ được xác định bởi yếu tố nào?
A. Mức giá chung.
B. Tổng cung.
C. Sự giao nhau của đường IS và đường LM.
D. Chính sách tài khóa của chính phủ.
92. Nếu Ngân hàng Trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì sẽ xảy ra với cung tiền?
A. Cung tiền tăng.
B. Cung tiền giảm.
C. Cung tiền không đổi.
D. Không thể xác định được tác động.
93. Trong điều kiện các yếu tố khác không đổi, việc tăng thuế thu nhập cá nhân sẽ ảnh hưởng như thế nào đến tổng cầu?
A. Tổng cầu tăng.
B. Tổng cầu giảm.
C. Tổng cầu không đổi.
D. Không thể xác định được tác động.
94. Nguyên nhân chính của thất nghiệp chu kỳ là gì?
A. Sự thay đổi cơ cấu của nền kinh tế.
B. Sự suy giảm trong tổng cầu.
C. Sự thiếu thông tin về thị trường lao động.
D. Sự không phù hợp giữa kỹ năng của người lao động và yêu cầu của công việc.
95. Chính sách nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của cú sốc cung?
A. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
B. Chính sách tài khóa mở rộng.
C. Chính sách kiểm soát giá.
D. Chính sách tăng cường cạnh tranh và giảm rào cản thương mại.
96. Điều gì sẽ xảy ra với đường tổng cung dài hạn (LRAS) nếu có sự gia tăng đáng kể về số lượng lao động có kỹ năng?
A. Đường LRAS dịch chuyển sang trái.
B. Đường LRAS dịch chuyển sang phải.
C. Đường LRAS không đổi.
D. Đường LRAS trở nên dốc hơn.
97. Đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) dốc lên thể hiện điều gì?
A. Mức giá không ảnh hưởng đến sản lượng.
B. Khi mức giá chung tăng, các doanh nghiệp sẵn sàng cung ứng nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn.
C. Sản lượng luôn ở mức tiềm năng.
D. Mức giá chung giảm khi sản lượng tăng.
98. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?
A. Tăng trưởng dân số.
B. Tích lũy vốn.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Tài nguyên thiên nhiên.
99. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa giữa đồng Việt Nam (VND) và đồng Đô la Mỹ (USD) tăng lên có nghĩa là gì?
A. Đồng VND mạnh lên so với đồng USD.
B. Đồng USD mất giá so với đồng VND.
C. Đồng VND mất giá so với đồng USD.
D. Không có sự thay đổi trong giá trị tương đối giữa hai đồng tiền.
100. Yếu tố nào sau đây không được tính vào GDP theo phương pháp chi tiêu?
A. Tiêu dùng của hộ gia đình.
B. Đầu tư của doanh nghiệp.
C. Chi tiêu của chính phủ.
D. Giá trị hàng hóa trung gian.
101. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi nào?
A. Chi phí sản xuất tăng lên.
B. Tổng cung giảm.
C. Tổng cầu tăng quá mức so với khả năng cung ứng của nền kinh tế.
D. Giá nguyên liệu nhập khẩu tăng.
102. Đường кривая Lorenz được sử dụng để minh họa điều gì?
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tỷ lệ thất nghiệp.
C. Sự bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
D. Tăng trưởng kinh tế.
103. Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng để đối phó với tình trạng nào?
A. Lạm phát cao.
B. Thâm hụt ngân sách kéo dài.
C. Suy thoái kinh tế.
D. Tăng trưởng kinh tế quá nóng.
104. Điều gì sẽ xảy ra với đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) nếu giá dầu tăng mạnh?
A. Đường SRAS dịch chuyển sang phải.
B. Đường SRAS dịch chuyển sang trái.
C. Đường SRAS không đổi.
D. Đường SRAS trở nên dốc hơn.
105. Điều gì sẽ xảy ra với кривая Phillips ngắn hạn nếu chính phủ thực hiện chính sách giảm phát bất ngờ và thành công?
A. Đường кривая Phillips dịch chuyển sang phải.
B. Đường кривая Phillips dịch chuyển sang trái.
C. Đường кривая Phillips không đổi.
D. Đường кривая Phillips trở nên dốc hơn.
106. Đường кривая Laffer minh họa mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Tỷ lệ thất nghiệp và sản lượng.
C. Tỷ lệ thuế và doanh thu thuế.
D. Tiết kiệm và đầu tư.
107. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm những loại thất nghiệp nào?
A. Thất nghiệp chu kỳ.
B. Thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp tạm thời.
C. Thất nghiệp do thiếu cầu.
D. Tất cả các loại thất nghiệp.
108. Nếu một quốc gia có thâm hụt tài khoản vãng lai, điều này thường được bù đắp bằng điều gì?
A. Thặng dư tài khoản vốn.
B. Thâm hụt tài khoản vốn.
C. Thặng dư ngân sách.
D. Thâm hụt ngân sách.
109. Chính sách nào sau đây có thể làm giảm tình trạng thâm hụt ngân sách?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Tăng thuế và giảm chi tiêu chính phủ.
D. Giảm lãi suất.
110. Nếu một quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm cao, điều này có thể dẫn đến điều gì trong dài hạn theo mô hình Solow?
A. Mức vốn trên lao động thấp hơn.
B. Mức sản lượng trên lao động thấp hơn.
C. Mức vốn trên lao động và sản lượng trên lao động cao hơn.
D. Không có ảnh hưởng đến mức vốn và sản lượng trên lao động.
111. Trong nền kinh tế mở, điều gì xảy ra với đường tổng cầu (AD) khi chính phủ tăng chi tiêu và đồng thời Ngân hàng Trung ương giảm lãi suất?
A. Đường AD dịch chuyển sang trái.
B. Đường AD dịch chuyển sang phải.
C. Đường AD không đổi.
D. Không thể xác định được tác động.
112. Nếu cán cân thương mại của một quốc gia thặng dư, điều này có nghĩa là gì?
A. Nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu.
B. Xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu.
C. Xuất khẩu bằng nhập khẩu.
D. Không có hoạt động thương mại.
113. Điều gì xảy ra với đường кривая Phillips khi kỳ vọng lạm phát thay đổi?
A. Đường кривая Phillips không bị ảnh hưởng.
B. Đường кривая Phillips dịch chuyển.
C. Đường кривая Phillips trở nên dốc hơn.
D. Đường кривая Phillips trở nên thoải hơn.
114. Công cụ nào sau đây không thuộc chính sách tiền tệ?
A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Nghiệp vụ thị trường mở.
C. Thuế suất.
D. Lãi suất tái chiết khấu.
115. Trong mô hình IS-LM, chính sách tiền tệ mở rộng sẽ ảnh hưởng đến đường LM như thế nào?
A. Đường LM dịch chuyển sang trái.
B. Đường LM dịch chuyển sang phải.
C. Đường LM không đổi.
D. Đường LM trở nên dốc hơn.
116. Điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái nếu Ngân hàng Trung ương bán ngoại tệ trên thị trường mở?
A. Đồng nội tệ sẽ tăng giá.
B. Đồng nội tệ sẽ giảm giá.
C. Tỷ giá hối đoái không đổi.
D. Không thể xác định được tác động.
117. Nếu GDP danh nghĩa tăng 5% và lạm phát là 2%, thì tăng trưởng GDP thực tế là bao nhiêu?
118. Loại hình chính sách nào phù hợp nhất để giải quyết tình trạng lạm phát chi phí đẩy (cost-push inflation)?
A. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
B. Chính sách tài khóa mở rộng.
C. Chính sách kiểm soát giá và tiền lương.
D. Chính sách tăng cung.
119. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Lạm phát.
C. Thất nghiệp.
D. Tổng sản phẩm quốc nội.
120. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để kiềm chế yếu tố nào?
A. Thất nghiệp.
B. Lạm phát.
C. Suy thoái kinh tế.
D. Tăng trưởng kinh tế chậm.
121. Đâu là một trong những hạn chế của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế?
A. GDP không tính đến các hoạt động phi thị trường như công việc nội trợ.
B. GDP không tính đến chi tiêu chính phủ.
C. GDP không tính đến đầu tư tư nhân.
D. GDP không tính đến xuất khẩu ròng.
122. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:
A. Tổng cầu tăng nhanh hơn tổng cung.
B. Chi phí sản xuất tăng.
C. Giá nguyên liệu nhập khẩu tăng.
D. Cung tiền giảm.
123. Một chính sách tài khóa nào sau đây có thể giúp giảm thâm hụt ngân sách?
A. Tăng thuế.
B. Tăng chi tiêu chính phủ.
C. Giảm lãi suất.
D. In thêm tiền.
124. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:
A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Tổng cung và tổng cầu.
C. Lãi suất và đầu tư.
D. Tiền lương và năng suất.
125. Trong mô hình IS-LM, đường IS thể hiện sự cân bằng trên thị trường nào?
A. Thị trường hàng hóa và dịch vụ.
B. Thị trường tiền tệ.
C. Thị trường lao động.
D. Thị trường ngoại hối.
126. Trong ngắn hạn, một sự gia tăng bất ngờ trong tổng cầu sẽ dẫn đến:
A. Tăng sản lượng và tăng giá.
B. Giảm sản lượng và giảm giá.
C. Tăng sản lượng và giảm giá.
D. Giảm sản lượng và tăng giá.
127. Lý thuyết về lợi thế so sánh được phát triển bởi:
A. David Ricardo.
B. Adam Smith.
C. John Maynard Keynes.
D. Karl Marx.
128. Tại sao các nhà kinh tế sử dụng GDP thực tế thay vì GDP danh nghĩa để đo lường tăng trưởng kinh tế?
A. GDP thực tế loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát.
B. GDP thực tế dễ tính toán hơn GDP danh nghĩa.
C. GDP thực tế bao gồm cả các hoạt động phi thị trường.
D. GDP thực tế phản ánh chính xác hơn thu nhập quốc dân.
129. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây được coi là ngoại sinh?
A. Tiến bộ công nghệ.
B. Tỷ lệ tiết kiệm.
C. Tỷ lệ khấu hao.
D. Tăng trưởng dân số.
130. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?
A. GDP danh nghĩa tính theo giá hiện hành, GDP thực tế đã loại trừ ảnh hưởng của lạm phát.
B. GDP danh nghĩa tính cho khu vực thành thị, GDP thực tế tính cho khu vực nông thôn.
C. GDP danh nghĩa tính theo giá cố định, GDP thực tế tính theo giá hiện hành.
D. GDP danh nghĩa tính tổng sản phẩm quốc dân, GDP thực tế tính tổng sản phẩm trong nước.
131. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để:
A. Kiểm soát lạm phát.
B. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
C. Giảm thất nghiệp.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.
132. Trong nền kinh tế mở, cán cân thương mại thặng dư có nghĩa là:
A. Xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu.
B. Nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu.
C. Xuất khẩu bằng nhập khẩu.
D. Không có quan hệ giữa xuất khẩu và nhập khẩu.
133. Điều gì xảy ra với tỷ lệ thất nghiệp khi nền kinh tế trải qua một cuộc suy thoái?
A. Tỷ lệ thất nghiệp tăng.
B. Tỷ lệ thất nghiệp giảm.
C. Tỷ lệ thất nghiệp không thay đổi.
D. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa suy thoái và thất nghiệp.
134. Điều gì xảy ra với đường tổng cung dài hạn (LRAS) khi có sự gia tăng trong nguồn cung vốn?
A. Đường LRAS dịch chuyển sang phải.
B. Đường LRAS dịch chuyển sang trái.
C. Đường LRAS không thay đổi.
D. Đường LRAS trở nên dốc hơn.
135. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng công cụ nào để điều hành chính sách tiền tệ?
A. Nghiệp vụ thị trường mở.
B. Chính sách tài khóa.
C. Kiểm soát giá cả.
D. Quy định về tiền lương.
136. Điều gì sẽ xảy ra với đường AD (tổng cầu) nếu chính phủ tăng chi tiêu cho cơ sở hạ tầng?
A. Đường AD dịch chuyển sang phải.
B. Đường AD dịch chuyển sang trái.
C. Đường AD trở nên dốc hơn.
D. Đường AD trở nên thoải hơn.
137. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường:
A. Sự bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
B. Tỷ lệ lạm phát.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tăng trưởng GDP.
138. Nếu một quốc gia áp dụng chính sách tỷ giá hối đoái cố định, ngân hàng trung ương phải:
A. Mua hoặc bán ngoại tệ để duy trì tỷ giá mục tiêu.
B. Không can thiệp vào thị trường ngoại hối.
C. Chỉ mua ngoại tệ khi tỷ giá quá cao.
D. Chỉ bán ngoại tệ khi tỷ giá quá thấp.
139. Chính sách nào sau đây có thể làm giảm thất nghiệp theo chu kỳ?
A. Chính sách tài khóa mở rộng.
B. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
C. Tăng thuế thu nhập.
D. Giảm chi tiêu chính phủ.
140. Tỷ giá hối đoái tăng (ví dụ, từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD) có nghĩa là:
A. Đồng Việt Nam mất giá.
B. Đồng Việt Nam tăng giá.
C. Giá trị xuất khẩu của Việt Nam tăng.
D. Giá trị nhập khẩu của Việt Nam giảm.
141. Chính sách tài khóa bao gồm các công cụ nào sau đây?
A. Thuế và chi tiêu chính phủ.
B. Lãi suất và tỷ giá hối đoái.
C. Cung tiền và dự trữ bắt buộc.
D. Xuất khẩu và nhập khẩu.
142. Mục tiêu cuối cùng của chính sách tiền tệ là gì?
A. Ổn định giá cả, tăng trưởng kinh tế bền vững và việc làm đầy đủ.
B. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng trung ương.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
D. Giảm thiểu nợ công.
143. Khi tỷ lệ lạm phát thực tế cao hơn tỷ lệ lạm phát dự kiến, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Người đi vay có lợi và người cho vay bị thiệt.
B. Người đi vay bị thiệt và người cho vay có lợi.
C. Cả người đi vay và người cho vay đều có lợi.
D. Cả người đi vay và người cho vay đều bị thiệt.
144. Hệ số nhân tiền tệ (money multiplier) cho biết:
A. Mức thay đổi của cung tiền khi ngân hàng trung ương thay đổi dự trữ bắt buộc.
B. Mức thay đổi của lãi suất khi ngân hàng trung ương thay đổi cung tiền.
C. Mức thay đổi của GDP khi chính phủ thay đổi chi tiêu.
D. Mức thay đổi của lạm phát khi ngân hàng trung ương thay đổi lãi suất.
145. Nếu tỷ lệ dự trữ bắt buộc là 10%, một khoản tiền gửi ban đầu là 1.000 đô la có thể tạo ra tối đa bao nhiêu tiền trong hệ thống ngân hàng?
A. 10.000 đô la.
B. 1.000 đô la.
C. 100 đô la.
D. 900 đô la.
146. Trong một nền kinh tế đóng, tổng tiết kiệm quốc gia bằng:
A. Tổng đầu tư.
B. Tổng tiêu dùng.
C. Chi tiêu chính phủ.
D. Xuất khẩu ròng.
147. Nếu chính phủ tăng chi tiêu nhưng đồng thời tăng thuế với một lượng tương ứng, GDP sẽ:
A. Tăng.
B. Giảm.
C. Không đổi.
D. Không thể xác định.
148. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm:
A. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp theo chu kỳ.
C. Thất nghiệp do thiếu kỹ năng.
D. Thất nghiệp do thiên tai.
149. Đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) dốc lên vì:
A. Giá cả yếu tố đầu vào không điều chỉnh ngay lập tức.
B. Giá cả hàng hóa và dịch vụ không thay đổi.
C. Năng suất lao động giảm.
D. Lượng vốn đầu tư giảm.
150. Một quốc gia có thể hưởng lợi từ thương mại quốc tế bằng cách:
A. Chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà họ có lợi thế so sánh.
B. Áp đặt thuế quan cao đối với hàng nhập khẩu.
C. Hạn chế xuất khẩu để giữ giá trong nước thấp.
D. Sản xuất tất cả hàng hóa trong nước để tránh phụ thuộc vào nước ngoài.