1. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh?
A. Có một bộ quy tắc ứng xử chi tiết.
B. Sự gương mẫu của lãnh đạo.
C. Tổ chức nhiều hoạt động vui chơi giải trí.
D. Có một hệ thống thưởng phạt nghiêm minh.
2. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược ‘hội nhập dọc’?
A. Khi muốn giảm chi phí sản xuất.
B. Khi muốn kiểm soát chuỗi cung ứng, đảm bảo chất lượng và giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp hoặc khách hàng.
C. Khi muốn đa dạng hóa sản phẩm.
D. Khi muốn mở rộng thị trường.
3. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp cần chú trọng điều gì để duy trì lợi thế cạnh tranh?
A. Giữ nguyên các chiến lược kinh doanh truyền thống.
B. Tập trung vào thị trường nội địa.
C. Đổi mới liên tục và thích ứng với sự thay đổi.
D. Giảm chi phí nhân công.
4. Trong quản trị chiến lược, ‘balanced scorecard’ là gì?
A. Một phương pháp quản lý tài chính hiệu quả.
B. Một hệ thống đo lường hiệu quả hoạt động dựa trên nhiều khía cạnh khác nhau.
C. Một công cụ phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Một phương pháp quản lý rủi ro.
5. Mục tiêu SMART là gì?
A. Một phương pháp quản lý rủi ro hiệu quả.
B. Một bộ tiêu chuẩn đạo đức kinh doanh.
C. Một khuôn khổ để thiết lập mục tiêu rõ ràng và đo lường được.
D. Một công cụ phân tích đối thủ cạnh tranh.
6. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về môi trường vi mô của doanh nghiệp?
A. Nhà cung cấp.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Khách hàng.
D. Tỷ lệ lạm phát.
7. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Chi nhiều tiền cho quảng cáo.
B. Có một logo đẹp và ấn tượng.
C. Mang lại giá trị thực sự cho khách hàng và xây dựng lòng tin.
D. Có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
8. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính linh hoạt của chiến lược trong môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng?
A. Xây dựng một chiến lược chi tiết và không thay đổi.
B. Thường xuyên đánh giá, điều chỉnh và cập nhật chiến lược.
C. Tập trung vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi.
D. Giảm chi phí sản xuất đến mức tối thiểu.
9. Chiến lược đại dương xanh tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh khốc liệt để giành thị phần.
B. Tạo ra thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Giảm chi phí sản xuất đến mức tối thiểu.
D. Tối ưu hóa các quy trình hoạt động hiện có.
10. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập tầm nhìn cho một tổ chức?
A. Đảm bảo tính khả thi tuyệt đối.
B. Phản ánh đúng giá trị của ban lãnh đạo.
C. Truyền cảm hứng và định hướng cho tương lai.
D. Dễ dàng đạt được trong ngắn hạn.
11. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược ‘đại dương đỏ’?
A. Khi muốn tạo ra một thị trường hoàn toàn mới.
B. Khi có lợi thế cạnh tranh rõ ràng và muốn giành thị phần.
C. Khi muốn giảm chi phí sản xuất.
D. Khi muốn đa dạng hóa sản phẩm.
12. Khi đánh giá hiệu quả của chiến lược, doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?
A. So sánh với đối thủ cạnh tranh.
B. Đạt được mục tiêu tài chính ngắn hạn.
C. Đạt được các mục tiêu chiến lược dài hạn đã đề ra.
D. Thực hiện đúng theo kế hoạch ban đầu.
13. Trong quản trị chiến lược, ‘scenario planning’ được sử dụng để làm gì?
A. Dự báo doanh thu trong tương lai.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Xây dựng các kịch bản khác nhau về tương lai và chuẩn bị cho các tình huống có thể xảy ra.
D. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing.
14. Trong quản trị chiến lược, ‘gap analysis’ được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing.
B. Xác định khoảng cách giữa tình hình hiện tại và mục tiêu mong muốn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Dự báo doanh thu trong tương lai.
15. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược ‘tập trung’?
A. Khi muốn cạnh tranh trên toàn bộ thị trường.
B. Khi có nguồn lực hạn chế và muốn phục vụ một phân khúc thị trường cụ thể.
C. Khi muốn giảm chi phí sản xuất.
D. Khi muốn đa dạng hóa sản phẩm.
16. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét việc sáp nhập hoặc mua lại một doanh nghiệp khác?
A. Khi muốn giảm chi phí sản xuất.
B. Khi muốn mở rộng thị trường, tăng cường năng lực cạnh tranh hoặc tiếp cận công nghệ mới.
C. Khi muốn đa dạng hóa sản phẩm.
D. Khi muốn thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.
17. Phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Xác định các hoạt động tạo ra giá trị và lợi thế cạnh tranh.
C. Dự báo doanh thu và lợi nhuận trong tương lai.
D. Quản lý rủi ro tài chính.
18. Trong quản trị chiến lược, ‘lợi thế cạnh tranh bền vững’ nghĩa là gì?
A. Lợi thế có được nhờ giá thấp nhất.
B. Lợi thế có được nhờ quảng cáo hiệu quả.
C. Lợi thế mà đối thủ cạnh tranh khó bắt chước hoặc vượt qua trong thời gian dài.
D. Lợi thế có được trong ngắn hạn.
19. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố bên ngoài của doanh nghiệp?
A. Năng lực nghiên cứu và phát triển (R&D).
B. Thương hiệu mạnh.
C. Sự thay đổi trong chính sách của chính phủ.
D. Đội ngũ nhân viên có trình độ cao.
20. Trong ma trận BCG, ‘dấu hỏi’ (question marks) là những đơn vị kinh doanh như thế nào?
A. Có thị phần cao và tốc độ tăng trưởng cao.
B. Có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng cao.
C. Có thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thấp.
D. Có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thấp.
21. Điều gì là quan trọng nhất trong việc quản lý sự thay đổi trong tổ chức?
A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống.
B. Truyền đạt rõ ràng về lý do và lợi ích của sự thay đổi.
C. Bỏ qua những phản đối từ nhân viên.
D. Thực hiện thay đổi một cách nhanh chóng và đột ngột.
22. Đâu là hạn chế lớn nhất của việc sử dụng phương pháp ‘benchmarking’ trong quản trị chiến lược?
A. Tốn kém chi phí thực hiện.
B. Mất nhiều thời gian để thu thập dữ liệu.
C. Có thể dẫn đến việc bắt chước một cách mù quáng, thiếu sáng tạo.
D. Khó khăn trong việc so sánh với các doanh nghiệp khác.
23. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo một chiến lược được thực thi thành công?
A. Sự phù hợp của chiến lược với môi trường bên ngoài.
B. Nguồn lực tài chính dồi dào.
C. Sự cam kết và tham gia của toàn bộ nhân viên.
D. Sự hỗ trợ từ các nhà tư vấn chiến lược hàng đầu.
24. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược tái cấu trúc?
A. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường.
B. Khi doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và có lợi nhuận cao.
C. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính hoặc hoạt động kém hiệu quả.
D. Khi doanh nghiệp muốn thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.
25. Điều gì là rủi ro lớn nhất khi theo đuổi chiến lược đa dạng hóa?
A. Giảm sự tập trung vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi.
B. Tăng chi phí quản lý.
C. Khó khăn trong việc kiểm soát các đơn vị kinh doanh mới.
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Khi doanh nghiệp muốn thâm nhập một thị trường mới ở nước ngoài, chiến lược nào sau đây thường được coi là ít rủi ro nhất?
A. Đầu tư trực tiếp vào xây dựng nhà máy.
B. Xuất khẩu.
C. Liên doanh.
D. Cấp phép.
27. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình hoạch định chiến lược?
A. Sử dụng các công cụ phân tích hiện đại.
B. Thuê các chuyên gia tư vấn chiến lược hàng đầu.
C. Sự tham gia của các bên liên quan và quá trình ra quyết định hợp lý.
D. Xây dựng một kế hoạch chi tiết và không thay đổi.
28. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự liên kết giữa chiến lược và hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp?
A. Xây dựng một hệ thống KPI rõ ràng và phù hợp.
B. Tổ chức các buổi họp chiến lược thường xuyên.
C. Thuê các chuyên gia tư vấn chiến lược hàng đầu.
D. Xây dựng một văn phòng chiến lược riêng biệt.
29. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây không thuộc về 5 áp lực?
A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Quyền lực thương lượng của khách hàng.
C. Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn.
D. Sự thay đổi của công nghệ.
30. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ lãnh đạo chiến lược hiệu quả?
A. Có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
B. Có bằng cấp cao.
C. Có khả năng tư duy chiến lược, tầm nhìn và kỹ năng lãnh đạo.
D. Có mối quan hệ rộng rãi.
31. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả?
A. Có nhiều quy trình và thủ tục phức tạp.
B. Sử dụng công nghệ hiện đại.
C. Cam kết của lãnh đạo và sự tham gia của tất cả các thành viên.
D. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
32. Khi nào một doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược ‘liên minh chiến lược’?
A. Khi doanh nghiệp muốn cạnh tranh trực tiếp với đối thủ.
B. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường hoặc tiếp cận công nghệ mới.
C. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí sản xuất.
D. Khi doanh nghiệp muốn kiểm soát chuỗi cung ứng của mình.
33. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ làm việc hiệu quả?
A. Tuyển dụng những người có kinh nghiệm lâu năm.
B. Trả lương cao cho nhân viên.
C. Xây dựng văn hóa làm việc tích cực và khuyến khích sự hợp tác.
D. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
34. Khi nào một doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược ‘đa dạng hóa’?
A. Khi thị trường hiện tại đang tăng trưởng nhanh chóng.
B. Khi doanh nghiệp có nguồn lực dư thừa và muốn giảm rủi ro.
C. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào năng lực cốt lõi.
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí sản xuất.
35. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một văn hóa doanh nghiệp thành công?
A. Có trụ sở làm việc đẹp và hiện đại.
B. Có nhiều hoạt động vui chơi giải trí cho nhân viên.
C. Xây dựng các giá trị cốt lõi và truyền đạt chúng một cách rõ ràng.
D. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
36. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một chiến lược tái cấu trúc doanh nghiệp thành công?
A. Giảm số lượng nhân viên.
B. Thay đổi cơ cấu tổ chức.
C. Đảm bảo sự tham gia và ủng hộ của tất cả các bên liên quan.
D. Tăng cường kiểm soát tài chính.
37. Theo Henry Mintzberg, chiến lược ‘nổi’ (emergent strategy) là gì?
A. Chiến lược được hoạch định trước một cách chi tiết.
B. Chiến lược được hình thành một cách tự phát từ các hành động và quyết định trong quá trình thực hiện.
C. Chiến lược được sao chép từ đối thủ cạnh tranh.
D. Chiến lược được áp dụng cho toàn bộ thị trường.
38. Trong quản trị chiến lược, ‘phân tích PESTEL’ được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các phòng ban.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Phân tích môi trường vĩ mô (chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường, pháp lý).
D. Xây dựng kế hoạch marketing.
39. Mục tiêu của ‘quản trị sự thay đổi’ (change management) là gì?
A. Duy trì trạng thái ổn định của doanh nghiệp.
B. Ngăn chặn mọi sự thay đổi trong doanh nghiệp.
C. Giúp doanh nghiệp thích ứng và vượt qua những thay đổi một cách hiệu quả.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
40. Khi nào một doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược ‘cắt giảm chi phí’ (retrenchment)?
A. Khi doanh nghiệp đang tăng trưởng nhanh chóng.
B. Khi doanh nghiệp đang gặp khó khăn về tài chính.
C. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường.
D. Khi doanh nghiệp muốn đa dạng hóa sản phẩm.
41. Trong quản trị chiến lược, ‘phân tích năng lực cốt lõi’ (core competency analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các phòng ban.
C. Xác định những năng lực đặc biệt giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh.
D. Xây dựng kế hoạch marketing.
42. Khi nào một doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược ‘thâm nhập thị trường’ (market penetration)?
A. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng sang thị trường mới.
B. Khi doanh nghiệp muốn tăng thị phần trong thị trường hiện tại.
C. Khi doanh nghiệp muốn đa dạng hóa sản phẩm.
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí sản xuất.
43. KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng để làm gì trong quản trị chiến lược?
A. Xác định tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp.
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả thực hiện chiến lược.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Xây dựng kế hoạch marketing.
44. Khi nào một doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược ‘hội nhập dọc’?
A. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí sản xuất.
B. Khi doanh nghiệp muốn kiểm soát chuỗi cung ứng của mình.
C. Khi doanh nghiệp muốn đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.
D. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào năng lực cốt lõi.
45. Khi nào một doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược ‘đa dạng hóa liên quan’ (related diversification)?
A. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng sang các ngành nghề hoàn toàn khác biệt.
B. Khi doanh nghiệp muốn tận dụng các năng lực và nguồn lực hiện có trong các ngành nghề liên quan.
C. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí sản xuất.
D. Khi doanh nghiệp muốn kiểm soát chuỗi cung ứng của mình.
46. Đâu KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản trị rủi ro?
A. Xác định rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Phân bổ ngân sách cho các hoạt động marketing.
D. Kiểm soát và giảm thiểu rủi ro.
47. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một chiến lược marketing hiệu quả?
A. Sử dụng các kênh marketing mới nhất.
B. Xác định rõ đối tượng mục tiêu và nhu cầu của họ.
C. Có ngân sách marketing lớn.
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
48. Mục tiêu của chiến lược ‘Đại dương xanh’ là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ thị trường hiện tại.
B. Đánh bại đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường.
C. Tạo ra một thị trường mới, không cạnh tranh.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
49. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?
A. Giá thành sản phẩm thấp nhất thị trường.
B. Sản phẩm có chất lượng tốt nhất.
C. Khả năng tạo ra giá trị độc đáo và khó bắt chước cho khách hàng.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
50. Mục tiêu của chiến lược ‘dẫn đầu về chi phí’ là gì?
A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng cao nhất.
B. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
D. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.
51. Trong quản trị chiến lược, ‘phân tích chuỗi giá trị’ (value chain analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các phòng ban.
C. Xác định các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng và lợi nhuận cho doanh nghiệp.
D. Xây dựng kế hoạch marketing.
52. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter?
A. Sức mạnh nhà cung cấp.
B. Sức mạnh khách hàng.
C. Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn.
D. Môi trường chính trị.
53. Trong quản trị chiến lược, ‘tầm nhìn’ (vision) có vai trò gì?
A. Mô tả các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Xác định mục tiêu ngắn hạn của doanh nghiệp.
C. Mô tả một trạng thái tương lai mà doanh nghiệp mong muốn đạt được.
D. Liệt kê các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.
54. Khi nào một doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược ‘phát triển sản phẩm’ (product development)?
A. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng sang thị trường mới.
B. Khi doanh nghiệp muốn tăng thị phần trong thị trường hiện tại.
C. Khi doanh nghiệp muốn giới thiệu sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí sản xuất.
55. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Có logo đẹp và ấn tượng.
B. Có slogan hay và dễ nhớ.
C. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
D. Chi tiền nhiều cho quảng cáo.
56. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả?
A. Có nhiều quy trình và thủ tục phức tạp.
B. Sử dụng công nghệ hiện đại.
C. Xây dựng một môi trường kiểm soát tốt và có sự tham gia của tất cả các thành viên.
D. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
57. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp cần chú trọng điều gì để duy trì lợi thế cạnh tranh?
A. Tập trung vào thị trường nội địa.
B. Giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá.
C. Đổi mới liên tục và thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi.
D. Bảo vệ bí mật kinh doanh tuyệt đối.
58. Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các phòng ban.
C. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
D. Dự báo doanh thu và lợi nhuận trong tương lai.
59. Trong quản trị chiến lược, ‘tuyên bố sứ mệnh’ (mission statement) có vai trò gì?
A. Dự báo doanh thu và lợi nhuận trong tương lai.
B. Mô tả mục tiêu tài chính của doanh nghiệp.
C. Xác định mục đích tồn tại và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
D. Liệt kê các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp.
60. Chiến lược ‘Tập trung’ (Focus) trong mô hình chiến lược cạnh tranh của Michael Porter là gì?
A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho toàn bộ thị trường.
B. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp nhất.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
D. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ.
61. Khi một doanh nghiệp quyết định ‘Gia công’ (Outsourcing) một số hoạt động, điều này có ý nghĩa gì trong quản trị chiến lược?
A. Doanh nghiệp tự thực hiện tất cả các hoạt động để kiểm soát chất lượng.
B. Doanh nghiệp thuê ngoài một số hoạt động cho các đối tác bên ngoài để tập trung vào năng lực cốt lõi.
C. Doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất.
D. Doanh nghiệp giảm chi phí marketing.
62. Trong bối cảnh VUCA (Volatility, Uncertainty, Complexity, Ambiguity), chiến lược nào phù hợp nhất?
A. Chiến lược tập trung vào dự báo chính xác tương lai.
B. Chiến lược linh hoạt, có khả năng thích ứng nhanh chóng với thay đổi.
C. Chiến lược giảm thiểu rủi ro bằng cách duy trì trạng thái ổn định.
D. Chiến lược mở rộng thị trường một cách thận trọng.
63. Trong quản trị chiến lược, ‘Benchmarketing’ là gì?
A. Việc so sánh sản phẩm của công ty với đối thủ cạnh tranh.
B. Việc sao chép chiến lược của các công ty thành công khác.
C. Việc so sánh và học hỏi các phương pháp thực hành tốt nhất từ các tổ chức khác, không nhất thiết phải là đối thủ cạnh tranh.
D. Việc giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
64. Trong quản trị chiến lược, ‘Phân tích khoảng cách’ (Gap Analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Để so sánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh.
B. Để xác định sự khác biệt giữa tình hình hiện tại của doanh nghiệp và mục tiêu mong muốn, từ đó tìm ra các giải pháp để thu hẹp khoảng cách.
C. Để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Để dự báo doanh thu và lợi nhuận trong tương lai.
65. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng ‘Hệ thống thông tin quản lý’ (MIS) trong quản trị chiến lược?
A. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất.
B. Cung cấp thông tin kịp thời và chính xác để hỗ trợ quá trình ra quyết định chiến lược.
C. Giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng.
D. Giúp doanh nghiệp dễ dàng tuyển dụng nhân viên.
66. Tại sao việc quản lý rủi ro lại quan trọng trong quản trị chiến lược?
A. Để loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Để giảm thiểu tác động tiêu cực của các rủi ro có thể xảy ra đối với việc thực hiện chiến lược.
C. Để tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
D. Để tuân thủ các quy định của pháp luật.
67. Đâu là một trong những rủi ro chính khi theo đuổi chiến lược ‘Dẫn đầu về chi phí’?
A. Khó thu hút khách hàng mới.
B. Dễ bị đối thủ cạnh tranh bắt chước và vượt qua về chi phí.
C. Không thể tạo ra sản phẩm chất lượng cao.
D. Khó mở rộng thị trường.
68. Trong ma trận BCG (Boston Consulting Group), ‘Dấu chấm hỏi’ (Question Marks) là những đơn vị kinh doanh như thế nào?
A. Có thị phần cao và tốc độ tăng trưởng cao.
B. Có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng cao.
C. Có thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thấp.
D. Có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thấp.
69. Tại sao việc đo lường và đánh giá ‘Sự hài lòng của nhân viên’ lại quan trọng trong quản trị chiến lược?
A. Để giảm chi phí tiền lương.
B. Để tăng năng suất lao động và sự gắn kết của nhân viên, từ đó hỗ trợ thực hiện chiến lược hiệu quả.
C. Để thu hút nhiều nhà đầu tư hơn.
D. Để tuân thủ các quy định của pháp luật.
70. Chiến lược đại dương xanh tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ để giành thị phần.
B. Tạo ra thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Phân khúc thị trường để phục vụ khách hàng mục tiêu tốt hơn.
71. Đâu là điểm khác biệt chính giữa ‘Tầm nhìn’ và ‘Sứ mệnh’ của một tổ chức?
A. Tầm nhìn tập trung vào hiện tại, Sứ mệnh hướng đến tương lai.
B. Tầm nhìn mô tả mục tiêu dài hạn, Sứ mệnh giải thích lý do tồn tại của tổ chức.
C. Tầm nhìn dành cho nhân viên, Sứ mệnh dành cho khách hàng.
D. Tầm nhìn là bí mật, Sứ mệnh được công khai.
72. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây không thuộc về 5 áp lực đó?
A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Quyền lực thương lượng của khách hàng.
C. Sự can thiệp của chính phủ.
D. Nguy cơ từ các đối thủ tiềm ẩn.
73. Trong quá trình xây dựng chiến lược, việc xác định ‘khách hàng mục tiêu’ có vai trò gì?
A. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất.
B. Giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào việc phục vụ những khách hàng có khả năng mang lại lợi nhuận cao nhất.
C. Giúp doanh nghiệp tăng số lượng sản phẩm bán ra.
D. Giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng thị trường.
74. Trong quản trị chiến lược, ‘Năng lực cốt lõi’ của một doanh nghiệp là gì?
A. Các hoạt động marketing hiệu quả.
B. Khả năng thực hiện các hoạt động tốt hơn đối thủ cạnh tranh, mang lại lợi thế bền vững.
C. Mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.
D. Hệ thống quản lý tài chính hiện đại.
75. Trong quản trị chiến lược, ‘Liên minh chiến lược’ là gì?
A. Việc một doanh nghiệp mua lại một doanh nghiệp khác.
B. Sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều doanh nghiệp để đạt được mục tiêu chung.
C. Việc một doanh nghiệp bán sản phẩm của mình cho một doanh nghiệp khác.
D. Việc một doanh nghiệp cạnh tranh với một doanh nghiệp khác.
76. Đâu là một trong những hạn chế của việc sử dụng phương pháp ‘Balanced Scorecard’ trong quản trị chiến lược?
A. Không thể đo lường được hiệu quả của chiến lược.
B. Khó khăn trong việc xác định các chỉ số đo lường phù hợp.
C. Không phù hợp với các tổ chức phi lợi nhuận.
D. Quá tập trung vào yếu tố tài chính.
77. Đâu là vai trò chính của nhà quản trị chiến lược?
A. Quản lý các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
B. Xây dựng và triển khai các chiến lược để đạt được mục tiêu dài hạn.
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
D. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
78. Khi nào một doanh nghiệp nên lựa chọn chiến lược đa dạng hóa?
A. Khi thị trường hiện tại đang tăng trưởng nhanh chóng.
B. Khi doanh nghiệp có nguồn lực dư thừa và cơ hội tăng trưởng ở các ngành khác.
C. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào năng lực cốt lõi.
D. Khi doanh nghiệp đang gặp khó khăn về tài chính.
79. Phân tích PESTEL được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
A. Môi trường bên trong doanh nghiệp.
B. Môi trường ngành.
C. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
D. Khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
80. Tại sao các doanh nghiệp cần liên tục đổi mới chiến lược?
A. Để tăng cường sự phức tạp trong tổ chức.
B. Để thích ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh và duy trì lợi thế cạnh tranh.
C. Để gây ấn tượng với khách hàng.
D. Để giảm chi phí hoạt động.
81. Tại sao việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ lại quan trọng đối với việc thực thi chiến lược?
A. Giúp giảm chi phí tuyển dụng.
B. Tạo ra sự gắn kết và đồng lòng của nhân viên, hỗ trợ thực hiện chiến lược hiệu quả.
C. Thu hút nhiều nhà đầu tư hơn.
D. Giúp doanh nghiệp dễ dàng nhận được các khoản vay ngân hàng.
82. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một chiến lược thành công?
A. Sự tuân thủ tuyệt đối theo kế hoạch ban đầu.
B. Nguồn lực tài chính dồi dào.
C. Khả năng thích ứng linh hoạt với thay đổi của môi trường.
D. Sự ủng hộ của tất cả các cấp quản lý.
83. Trong quản trị chiến lược, ‘Tái cấu trúc’ doanh nghiệp thường được thực hiện khi nào?
A. Khi doanh nghiệp đạt được lợi nhuận cao.
B. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường.
C. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính hoặc cần thay đổi chiến lược để thích ứng với môi trường mới.
D. Khi doanh nghiệp muốn tuyển dụng thêm nhân viên.
84. Khi một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể, chiến lược này được gọi là gì?
A. Chiến lược đa dạng hóa.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
85. Tại sao việc đánh giá và kiểm soát chiến lược lại quan trọng?
A. Để đảm bảo rằng chiến lược được thực hiện đúng theo kế hoạch.
B. Để phát hiện và điều chỉnh kịp thời các sai lệch so với mục tiêu.
C. Để thưởng phạt nhân viên dựa trên hiệu quả công việc.
D. Cả A và B.
86. Mục đích của việc xây dựng ‘kế hoạch dự phòng’ trong quản trị chiến lược là gì?
A. Để đảm bảo rằng chiến lược luôn được thực hiện đúng theo kế hoạch ban đầu.
B. Để có sẵn các phương án thay thế trong trường hợp các giả định ban đầu không còn đúng.
C. Để tăng cường sự phức tạp trong tổ chức.
D. Để giảm chi phí hoạt động.
87. Điều gì sau đây là yếu tố quan trọng nhất trong việc thực hiện chiến lược thành công?
A. Xây dựng một chiến lược hoàn hảo.
B. Truyền đạt chiến lược rõ ràng và tạo sự cam kết từ nhân viên.
C. Có đủ nguồn lực tài chính.
D. Sử dụng công nghệ hiện đại.
88. Mục tiêu của quản trị chiến lược là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Đảm bảo sự ổn định của tổ chức.
C. Xây dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
89. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện chiến lược toàn cầu hóa?
A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Sự khác biệt về văn hóa, pháp luật và các yếu tố kinh tế giữa các quốc gia.
C. Khó khăn trong việc tìm kiếm nhân tài.
D. Chi phí vận chuyển quá cao.
90. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong quản trị chiến lược?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các phòng ban.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của tổ chức.
C. Dự báo doanh thu và lợi nhuận trong tương lai.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
91. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô (PESTEL)?
A. Chính trị (Political).
B. Kinh tế (Economic).
C. Công nghệ (Technological).
D. Khách hàng (Customer).
92. Trong quản trị chiến lược, ‘lãnh đạo chuyển đổi’ (transformational leadership) có vai trò gì?
A. Duy trì hiện trạng.
B. Truyền cảm hứng và động lực cho nhân viên để đạt được các mục tiêu chiến lược.
C. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động của nhân viên.
D. Tập trung vào các vấn đề ngắn hạn.
93. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường ngành theo mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter?
A. Quyền lực của nhà cung cấp.
B. Quyền lực của khách hàng.
C. Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn.
D. Tỷ giá hối đoái.
94. Trong quản trị chiến lược, ‘cấu trúc tổ chức’ (organizational structure) có vai trò gì?
A. Không ảnh hưởng đến việc thực hiện chiến lược.
B. Ảnh hưởng đến cách thức các nguồn lực được phân bổ và phối hợp để thực hiện chiến lược.
C. Chỉ quan trọng đối với các công ty lớn.
D. Chỉ liên quan đến bộ phận nhân sự.
95. Khi một công ty quyết định ‘outsourcing’ một số hoạt động, điều này có nghĩa là gì?
A. Chuyển giao các hoạt động đó cho một công ty bên ngoài.
B. Tự thực hiện tất cả các hoạt động.
C. Mở rộng sang thị trường mới.
D. Giảm chi phí sản xuất.
96. Chiến lược ‘Đại dương xanh’ (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có.
B. Tạo ra thị trường mới, không có hoặc ít cạnh tranh.
C. Giảm chi phí sản xuất để cạnh tranh về giá.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường nhỏ.
97. Điểm khác biệt chính giữa ‘Tầm nhìn’ và ‘Sứ mệnh’ của một tổ chức là gì?
A. Tầm nhìn tập trung vào hiện tại, sứ mệnh hướng đến tương lai.
B. Tầm nhìn mô tả mục tiêu dài hạn, sứ mệnh mô tả mục đích tồn tại và cách thức đạt được mục tiêu.
C. Tầm nhìn mang tính định lượng, sứ mệnh mang tính định tính.
D. Tầm nhìn do hội đồng quản trị xây dựng, sứ mệnh do nhân viên xây dựng.
98. Mục đích của việc thiết lập ‘mục tiêu chiến lược’ là gì?
A. Để kiểm soát hoạt động hàng ngày của nhân viên.
B. Để cung cấp một hướng đi rõ ràng và đo lường được cho tổ chức.
C. Để giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh.
D. Để tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
99. Trong ma trận SWOT, chiến lược SO (Strengths-Opportunities) tập trung vào?
A. Giảm thiểu điểm yếu để tận dụng cơ hội.
B. Sử dụng điểm mạnh để tận dụng cơ hội.
C. Sử dụng điểm mạnh để giảm thiểu thách thức.
D. Giảm thiểu điểm yếu và tránh thách thức.
100. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi phân tích môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?
A. Xu hướng kinh tế.
B. Thay đổi công nghệ.
C. Văn hóa doanh nghiệp.
D. Quy định pháp luật.
101. Chiến lược ‘hội nhập phía trước’ (forward integration) là gì?
A. Mua lại hoặc kiểm soát các nhà cung cấp.
B. Mua lại hoặc kiểm soát các nhà phân phối.
C. Đa dạng hóa sang các ngành nghề khác.
D. Giảm chi phí sản xuất.
102. Trong quản trị chiến lược, ‘benchmarking’ là gì?
A. So sánh hiệu suất của công ty với các đối thủ cạnh tranh hoặc các công ty hàng đầu.
B. Đánh giá rủi ro tài chính.
C. Phân tích môi trường vĩ mô.
D. Xây dựng thương hiệu.
103. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của ‘mục tiêu SMART’?
A. Cụ thể (Specific).
B. Đo lường được (Measurable).
C. Khó khăn (Difficult).
D. Có tính thời hạn (Time-bound).
104. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
A. Các đối thủ cạnh tranh.
B. Môi trường bên ngoài.
C. Nội bộ doanh nghiệp.
D. Cả nội bộ và bên ngoài doanh nghiệp.
105. Trong quản trị chiến lược, ‘văn hóa doanh nghiệp’ có vai trò gì?
A. Không ảnh hưởng đến việc thực hiện chiến lược.
B. Ảnh hưởng đến cách thức chiến lược được thực hiện và đạt được.
C. Chỉ quan trọng đối với các công ty lớn.
D. Chỉ liên quan đến bộ phận nhân sự.
106. Chiến lược ‘liên doanh’ (joint venture) là gì?
A. Một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều công ty để cùng thực hiện một dự án hoặc hoạt động kinh doanh.
B. Một thỏa thuận mua bán sáp nhập.
C. Một thỏa thuận nhượng quyền thương mại.
D. Một thỏa thuận vay vốn.
107. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để?
A. Đánh giá mức độ hấp dẫn của ngành.
B. Phân tích cạnh tranh.
C. Đánh giá danh mục đầu tư của doanh nghiệp.
D. Xác định chiến lược tăng trưởng.
108. Mục tiêu chính của chiến lược ‘tập trung’ (focus strategy) là gì?
A. Phục vụ toàn bộ thị trường.
B. Phục vụ một phân khúc thị trường cụ thể.
C. Cung cấp sản phẩm với giá thấp nhất.
D. Đa dạng hóa sản phẩm.
109. Trong bối cảnh quản trị chiến lược, ‘năng lực cốt lõi’ (core competency) của một doanh nghiệp là gì?
A. Các hoạt động marketing hiệu quả.
B. Nguồn lực tài chính dồi dào.
C. Khả năng đặc biệt và khó bắt chước, tạo lợi thế cạnh tranh.
D. Mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.
110. Trong quản trị chiến lược, ‘phân tích khoảng trống’ (gap analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định sự khác biệt giữa hiệu suất hiện tại và mục tiêu mong muốn.
B. Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Dự báo doanh thu trong tương lai.
111. Chuỗi giá trị (Value Chain) được sử dụng để phân tích?
A. Môi trường ngành.
B. Hoạt động nội bộ của doanh nghiệp.
C. Chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
D. Nhu cầu của khách hàng.
112. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản trị chiến lược?
A. Phân tích môi trường.
B. Xây dựng chiến lược.
C. Thực hiện chiến lược.
D. Tuyển dụng nhân viên.
113. Trong quản trị chiến lược, ‘lợi thế cạnh tranh’ được hiểu là?
A. Khả năng bán sản phẩm với giá thấp nhất.
B. Khả năng tạo ra giá trị cao hơn cho khách hàng so với đối thủ.
C. Khả năng có được nhiều nguồn lực hơn đối thủ.
D. Khả năng hoạt động hiệu quả hơn đối thủ.
114. Chiến lược khác biệt hóa tập trung vào việc?
A. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ với chi phí thấp nhất.
B. Tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo và vượt trội so với đối thủ.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
D. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh.
115. Trong quản trị chiến lược, ‘kiểm soát chiến lược’ (strategic control) là gì?
A. Quá trình theo dõi và đánh giá việc thực hiện chiến lược, đồng thời thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
B. Quá trình kiểm soát tài chính.
C. Quá trình kiểm soát nhân sự.
D. Quá trình kiểm soát chất lượng sản phẩm.
116. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc thực hiện quản trị chiến lược?
A. Cải thiện khả năng ra quyết định.
B. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
C. Đảm bảo thành công tuyệt đối.
D. Nâng cao hiệu quả hoạt động.
117. Khi nào một công ty nên sử dụng chiến lược ‘quay vòng’ (turnaround strategy)?
A. Khi công ty đang tăng trưởng nhanh chóng.
B. Khi công ty đang gặp khó khăn về tài chính hoặc hiệu suất.
C. Khi công ty muốn mở rộng sang thị trường mới.
D. Khi công ty muốn mua lại đối thủ cạnh tranh.
118. Khi một công ty thực hiện ‘đa dạng hóa liên quan’ (related diversification), điều này có nghĩa là gì?
A. Mở rộng sang các ngành nghề hoàn toàn khác biệt.
B. Mở rộng sang các ngành nghề có liên quan đến hoạt động kinh doanh hiện tại.
C. Tập trung vào một ngành nghề duy nhất.
D. Bán bớt các đơn vị kinh doanh.
119. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của quản trị chiến lược?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động.
D. Thích ứng với sự thay đổi của môi trường.
120. Khi một công ty quyết định ‘thu hẹp’ (retrenchment) hoạt động kinh doanh, điều này thường có nghĩa là gì?
A. Mở rộng sang thị trường mới.
B. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển.
C. Giảm quy mô hoặc phạm vi hoạt động.
D. Sáp nhập với một công ty khác.
121. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc hoạch định chiến lược?
A. Tăng cường khả năng thích ứng với thay đổi.
B. Cải thiện hiệu quả hoạt động.
C. Đảm bảo thành công tuyệt đối.
D. Nâng cao lợi thế cạnh tranh.
122. Điều gì là quan trọng nhất khi thực hiện chiến lược?
A. Nguồn lực tài chính dồi dào.
B. Sự tham gia và cam kết của tất cả các thành viên trong tổ chức.
C. Sự ủng hộ của hội đồng quản trị.
D. Một kế hoạch chi tiết và hoàn hảo.
123. Phân tích PESTEL giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về điều gì?
A. Năng lực nội tại của doanh nghiệp.
B. Môi trường cạnh tranh trong ngành.
C. Môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
D. Hành vi của khách hàng.
124. Trong ma trận BCG, ‘Ngôi sao’ (Star) là gì?
A. Đơn vị kinh doanh có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thấp.
B. Đơn vị kinh doanh có thị phần cao và tốc độ tăng trưởng cao.
C. Đơn vị kinh doanh có thị phần cao và tốc độ tăng trưởng thấp.
D. Đơn vị kinh doanh có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng cao.
125. Đâu là một ví dụ về rủi ro chiến lược?
A. Sự cố mất điện trong nhà máy.
B. Thay đổi trong chính sách thuế.
C. Nhân viên nghỉ việc.
D. Thiết bị hỏng hóc.
126. Mục tiêu của quản trị chiến lược KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Đảm bảo lợi nhuận tối đa trong ngắn hạn.
B. Xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững.
C. Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
D. Định hướng phát triển dài hạn cho doanh nghiệp.
127. Mục tiêu SMART là gì?
A. Mục tiêu chung chung, dễ đạt được.
B. Mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn.
C. Mục tiêu tham vọng, không giới hạn.
D. Mục tiêu bí mật, chỉ dành cho lãnh đạo cấp cao.
128. Lợi thế cạnh tranh bền vững là gì?
A. Lợi thế có thể dễ dàng bị đối thủ sao chép.
B. Lợi thế giúp doanh nghiệp thu được lợi nhuận cao trong ngắn hạn.
C. Lợi thế khó bị đối thủ bắt chước và duy trì được trong dài hạn.
D. Lợi thế dựa trên giá rẻ.
129. Đâu KHÔNG phải là một loại chiến lược cạnh tranh chung theo Michael Porter?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
B. Chiến lược khác biệt hóa.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược đa dạng hóa.
130. Cái gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình quản trị chiến lược?
A. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh.
B. Phân tích môi trường bên trong và bên ngoài.
C. Thực hiện chiến lược.
D. Tuyển dụng nhân viên mới.
131. Balanced Scorecard là gì?
A. Một phương pháp đánh giá hiệu quả hoạt động dựa trên bốn khía cạnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi & phát triển.
B. Một hệ thống quản lý tài chính.
C. Một công cụ phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Một chiến lược marketing tổng thể.
132. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quá trình kiểm soát chiến lược?
A. Xác định các tiêu chuẩn hiệu suất.
B. Đo lường hiệu suất thực tế.
C. So sánh hiệu suất thực tế với tiêu chuẩn.
D. Tuyển dụng nhân viên mới.
133. Sứ mệnh của doanh nghiệp là gì?
A. Mục tiêu tài chính dài hạn.
B. Lý do tồn tại và mục đích hoạt động của doanh nghiệp.
C. Chiến lược marketing.
D. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.
134. Tầm nhìn của doanh nghiệp là gì?
A. Bức tranh về tương lai mà doanh nghiệp muốn đạt được.
B. Báo cáo tài chính hàng năm.
C. Kế hoạch kinh doanh chi tiết.
D. Quy trình sản xuất sản phẩm.
135. Trong ma trận BCG, ‘Bò sữa’ (Cash Cow) là gì?
A. Đơn vị kinh doanh cần nhiều vốn đầu tư để duy trì tăng trưởng.
B. Đơn vị kinh doanh tạo ra dòng tiền lớn và ổn định.
C. Đơn vị kinh doanh có tiềm năng tăng trưởng cao.
D. Đơn vị kinh doanh cần được loại bỏ.
136. Trong ma trận BCG, ‘Chó’ (Dog) là gì?
A. Đơn vị kinh doanh có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thấp.
B. Đơn vị kinh doanh tạo ra lợi nhuận cao.
C. Đơn vị kinh doanh cần được đầu tư mạnh.
D. Đơn vị kinh doanh có tiềm năng tăng trưởng cao.
137. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động nội bộ.
B. Phân tích cấu trúc ngành và mức độ cạnh tranh.
C. Xây dựng chiến lược marketing hiệu quả.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.
138. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô (PESTEL)?
A. Yếu tố chính trị (Political).
B. Yếu tố kinh tế (Economic).
C. Yếu tố công nghệ (Technological).
D. Yếu tố khách hàng (Customer).
139. Trong ma trận BCG, ‘Dấu hỏi’ (Question Mark) là gì?
A. Đơn vị kinh doanh có thị phần thấp và tốc độ tăng trưởng thấp.
B. Đơn vị kinh doanh cần được đầu tư mạnh để tăng thị phần.
C. Đơn vị kinh doanh tạo ra dòng tiền lớn.
D. Đơn vị kinh doanh cần được thu hẹp hoặc loại bỏ.
140. KPI (Key Performance Indicator) là gì?
A. Chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động chính.
B. Báo cáo tài chính hàng năm.
C. Kế hoạch marketing chi tiết.
D. Quy trình sản xuất sản phẩm.
141. Điều gì quan trọng nhất khi đánh giá hiệu quả của chiến lược?
A. Sử dụng các chỉ số tài chính.
B. So sánh kết quả thực tế với mục tiêu đề ra.
C. Thu thập ý kiến phản hồi từ nhân viên.
D. Sử dụng các công cụ phân tích phức tạp.
142. Đâu là một ví dụ về chiến lược khác biệt hóa?
A. Bán sản phẩm với giá thấp nhất trên thị trường.
B. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
C. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, vượt trội so với đối thủ.
D. Sao chép sản phẩm thành công của đối thủ.
143. Khi nào nên xem xét lại chiến lược?
A. Khi có sự thay đổi lớn trong môi trường kinh doanh.
B. Khi doanh nghiệp đạt được mục tiêu đề ra.
C. Hàng năm, theo định kỳ.
D. Tất cả các đáp án trên.
144. Quản trị rủi ro chiến lược là gì?
A. Quản lý các rủi ro liên quan đến hoạt động hàng ngày.
B. Quản lý các rủi ro có thể ảnh hưởng đến việc thực hiện chiến lược.
C. Quản lý rủi ro tài chính.
D. Quản lý rủi ro pháp lý.
145. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo một chiến lược thành công?
A. Nguồn lực tài chính dồi dào.
B. Sự ủng hộ tuyệt đối từ hội đồng quản trị.
C. Khả năng thích ứng linh hoạt với sự thay đổi của môi trường.
D. Sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, khác biệt.
146. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của văn hóa doanh nghiệp?
A. Giá trị cốt lõi.
B. Phong cách lãnh đạo.
C. Cơ cấu tổ chức.
D. Thói quen và nghi lễ.
147. Chiến lược ‘Đại dương xanh’ tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực diện với các đối thủ hiện tại.
B. Tạo ra thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách.
148. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
A. Môi trường vĩ mô.
B. Năng lực nội tại của doanh nghiệp.
C. Cả môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.
D. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
149. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích môi trường vĩ mô.
B. Đánh giá danh mục đầu tư của doanh nghiệp.
C. Xây dựng chiến lược marketing.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.
150. Chuỗi giá trị (Value Chain) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing.
B. Xác định các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Quản lý rủi ro tài chính.