1. Trong marketing dịch vụ, ‘mystery shopping’ được sử dụng để làm gì?
A. Nghiên cứu thị trường.
B. Đánh giá chất lượng dịch vụ từ góc độ khách hàng.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Đo lường sự hài lòng của nhân viên.
2. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp dịch vụ tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh?
A. Giảm giá dịch vụ.
B. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
C. Cung cấp dịch vụ chuyên biệt hóa cao.
D. Mở rộng kênh phân phối.
3. Trong marketing dịch vụ, ‘brand equity’ đề cập đến điều gì?
A. Giá trị tài sản cố định của công ty.
B. Giá trị thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
C. Số lượng nhân viên của công ty.
D. Doanh thu hàng năm của công ty.
4. Điều gì sau đây là một ví dụ về dịch vụ ‘core service’?
A. Dịch vụ trông giữ hành lý tại sân bay.
B. Dịch vụ tư vấn tài chính cá nhân.
C. Dịch vụ giặt là của khách sạn.
D. Dịch vụ giao đồ ăn tận nhà.
5. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dịch vụ giải quyết vấn đề về tính dễ hư hỏng?
A. Tăng cường quảng cáo.
B. Định giá linh hoạt theo thời gian.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Tăng cường đào tạo nhân viên.
6. Trong marketing dịch vụ, ‘service culture’ đề cập đến điều gì?
A. Phong cách thiết kế của cửa hàng dịch vụ.
B. Văn hóa doanh nghiệp tập trung vào việc cung cấp dịch vụ xuất sắc.
C. Các quy tắc ứng xử của nhân viên dịch vụ.
D. Các chương trình đào tạo nhân viên dịch vụ.
7. Trong marketing dịch vụ, ‘service blueprint’ được sử dụng để làm gì?
A. Phân tích chi phí dịch vụ.
B. Lập kế hoạch quảng cáo dịch vụ.
C. Mô tả chi tiết quy trình cung cấp dịch vụ.
D. Đánh giá sự hài lòng của nhân viên.
8. Trong marketing dịch vụ, điều gì sau đây là quan trọng nhất để tạo dựng niềm tin với khách hàng?
A. Giá cả cạnh tranh.
B. Quảng cáo rầm rộ.
C. Chất lượng dịch vụ ổn định và đáng tin cậy.
D. Địa điểm thuận lợi.
9. Trong marketing dịch vụ, ‘People’ đề cập đến yếu tố nào?
A. Quy trình cung cấp dịch vụ.
B. Cơ sở vật chất hữu hình của dịch vụ.
C. Khách hàng mục tiêu của dịch vụ.
D. Nhân viên tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ.
10. Trong marketing dịch vụ, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc ‘7P’s mở rộng?
A. Product
B. Process
C. Physical Evidence
D. Promotion
11. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘tangible cues’ trong marketing dịch vụ?
A. Chất lượng giọng nói của nhân viên.
B. Sự chuyên nghiệp của nhân viên.
C. Thiết kế nội thất của văn phòng.
D. Chính sách hoàn trả dịch vụ.
12. Trong marketing dịch vụ, ‘internal marketing’ tập trung vào đối tượng nào?
A. Khách hàng hiện tại.
B. Khách hàng tiềm năng.
C. Nhân viên của công ty.
D. Đối thủ cạnh tranh.
13. Yếu tố nào sau đây thể hiện ‘Physical Evidence’ trong marketing dịch vụ?
A. Chính sách giá của dịch vụ.
B. Đào tạo nhân viên cung cấp dịch vụ.
C. Môi trường vật chất nơi dịch vụ được cung cấp.
D. Quảng cáo dịch vụ trên truyền hình.
14. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng ‘social media marketing’ trong dịch vụ?
A. Gửi email quảng cáo đến khách hàng.
B. Tổ chức sự kiện ra mắt dịch vụ mới.
C. Trả lời các đánh giá của khách hàng trên Facebook.
D. In tờ rơi quảng cáo dịch vụ.
15. Khi nào một công ty nên sử dụng chiến lược marketing tập trung vào mối quan hệ (relationship marketing) trong lĩnh vực dịch vụ?
A. Khi thị trường có tính cạnh tranh cao.
B. Khi dịch vụ có tính cá nhân hóa cao.
C. Khi chi phí chuyển đổi nhà cung cấp dịch vụ của khách hàng cao.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Trong bối cảnh marketing dịch vụ, ‘Process’ đề cập đến điều gì?
A. Chiến lược định giá dịch vụ.
B. Cách thức dịch vụ được cung cấp cho khách hàng.
C. Đặc điểm vô hình của dịch vụ.
D. Kênh phân phối dịch vụ.
17. Trong marketing dịch vụ, ‘yield management’ được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý chi phí dịch vụ.
B. Tối ưu hóa doanh thu từ dịch vụ.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
18. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ trong marketing dịch vụ?
A. Giảm chi phí nhân công.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Tăng cường khả năng tiếp cận khách hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. Điều gì sau đây là một chiến lược để giảm thiểu rủi ro cảm nhận của khách hàng khi mua dịch vụ?
A. Cung cấp bảo đảm dịch vụ.
B. Tăng giá dịch vụ.
C. Giảm quảng cáo dịch vụ.
D. Hạn chế thông tin về dịch vụ.
20. Điều gì sau đây là một thách thức đặc biệt trong việc marketing dịch vụ quốc tế?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Chi phí vận chuyển cao.
C. Sự thiếu hụt nguồn cung nguyên vật liệu.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các sản phẩm hữu hình.
21. Điều gì sau đây là đặc điểm nổi bật của dịch vụ so với sản phẩm hữu hình?
A. Dịch vụ có thể được lưu trữ để sử dụng sau.
B. Dịch vụ có tính đồng nhất cao.
C. Dịch vụ có tính vô hình.
D. Dịch vụ dễ dàng tiêu chuẩn hóa.
22. Trong marketing dịch vụ, ‘SERVQUAL’ là một công cụ để đo lường điều gì?
A. Sự hài lòng của nhân viên.
B. Chất lượng dịch vụ.
C. Mức độ nhận diện thương hiệu.
D. Hiệu quả chiến dịch quảng cáo.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong dịch vụ?
A. Chất lượng dịch vụ ổn định.
B. Giá cả cạnh tranh.
C. Giao tiếp hiệu quả với khách hàng.
D. Chương trình khách hàng thân thiết.
24. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘moment of truth’ trong dịch vụ?
A. Khi khách hàng nhìn thấy quảng cáo của dịch vụ.
B. Khi khách hàng lần đầu tiên tương tác với nhân viên dịch vụ.
C. Khi khách hàng thanh toán hóa đơn dịch vụ.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng trong dịch vụ?
A. Tăng doanh thu.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘augmented service’?
A. Dịch vụ cắt tóc.
B. Dịch vụ vận chuyển hàng hóa.
C. Dịch vụ tư vấn luật.
D. Dịch vụ bảo hành sau bán hàng.
27. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chiến lược để quản lý tính không đồng nhất của dịch vụ?
A. Tiêu chuẩn hóa quy trình dịch vụ.
B. Đào tạo nhân viên kỹ lưỡng.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng.
D. Giảm giá để thu hút khách hàng.
28. Trong marketing dịch vụ, ‘gap analysis’ được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Xác định sự khác biệt giữa kỳ vọng của khách hàng và trải nghiệm thực tế.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo.
29. Trong marketing dịch vụ, ‘service recovery’ đề cập đến điều gì?
A. Quá trình khôi phục dữ liệu bị mất.
B. Các biện pháp khắc phục khi dịch vụ gặp sự cố.
C. Chiến lược tái định vị thương hiệu dịch vụ.
D. Quy trình đánh giá chất lượng dịch vụ.
30. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc quản lý nhu cầu dịch vụ?
A. Nhu cầu dịch vụ có thể thay đổi theo mùa.
B. Khó dự đoán chính xác nhu cầu dịch vụ.
C. Dịch vụ không thể lưu trữ để đáp ứng nhu cầu cao điểm.
D. Tất cả các đáp án trên.
31. Trong marketing dịch vụ, điều gì sau đây thể hiện ‘quản lý bằng chứng’ (managing the evidence)?
A. Che giấu những sai sót trong quá trình cung cấp dịch vụ.
B. Sử dụng các yếu tố hữu hình để tăng cường sự tin tưởng của khách hàng vào dịch vụ.
C. Chỉ tập trung vào việc quảng cáo những lợi ích vô hình của dịch vụ.
D. Giảm thiểu sự tương tác giữa nhân viên và khách hàng.
32. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘Service Failure’ (Sự cố dịch vụ)?
A. Khách hàng hài lòng với dịch vụ.
B. Nhân viên phục vụ khách hàng lịch sự.
C. Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu.
D. Công ty quảng cáo dịch vụ trên mạng xã hội.
33. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ‘Technology’ (Công nghệ) trong marketing dịch vụ?
A. Giảm sự tương tác giữa nhân viên và khách hàng.
B. Tăng tính cá nhân hóa và tiện lợi cho khách hàng.
C. Làm cho dịch vụ trở nên phức tạp hơn.
D. Giảm khả năng kiểm soát chất lượng dịch vụ.
34. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về mô hình SERVQUAL để đánh giá chất lượng dịch vụ?
A. Độ tin cậy (Reliability)
B. Khả năng đáp ứng (Responsiveness)
C. Giá cả (Price)
D. Sự đồng cảm (Empathy)
35. Điều gì sau đây là một thách thức đặc biệt trong việc ‘Managing Demand’ (Quản lý nhu cầu) trong dịch vụ?
A. Nhu cầu dịch vụ luôn ổn định.
B. Dịch vụ không thể lưu trữ để đáp ứng nhu cầu cao điểm.
C. Việc dự báo nhu cầu dịch vụ rất dễ dàng.
D. Khách hàng luôn sẵn sàng chờ đợi dịch vụ.
36. Trong marketing dịch vụ, ‘Customer Participation’ (Sự tham gia của khách hàng) có thể ảnh hưởng đến điều gì?
A. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí dịch vụ.
B. Ảnh hưởng đến cả chất lượng dịch vụ và trải nghiệm của khách hàng.
C. Không ảnh hưởng đến dịch vụ.
D. Chỉ ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân viên.
37. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘Service Guarantee’ (Đảm bảo dịch vụ)?
A. Giảm giá cho khách hàng mới.
B. Hoàn tiền nếu khách hàng không hài lòng với dịch vụ.
C. Quảng cáo dịch vụ trên mạng xã hội.
D. Đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp.
38. Đâu là thách thức lớn nhất khi định giá dịch vụ so với định giá hàng hóa?
A. Chi phí sản xuất dịch vụ thường cao hơn.
B. Dịch vụ khó định giá hơn do tính vô hình và không đồng nhất.
C. Khách hàng không quan tâm đến giá cả dịch vụ.
D. Việc so sánh giá giữa các nhà cung cấp dịch vụ dễ dàng hơn.
39. Một công ty dịch vụ đang gặp vấn đề với sự không nhất quán trong chất lượng dịch vụ. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giải quyết vấn đề này, tập trung vào yếu tố ‘People’ (Con người)?
A. Tự động hóa quy trình dịch vụ để giảm sự phụ thuộc vào nhân viên.
B. Tiêu chuẩn hóa quy trình làm việc và đào tạo nhân viên bài bản.
C. Giảm giá dịch vụ để bù đắp cho sự không nhất quán.
D. Tăng cường quảng cáo để thu hút khách hàng mới.
40. Một spa muốn cải thiện yếu tố ‘Physical Evidence’ (Bằng chứng vật chất). Biện pháp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?
A. Giảm giá dịch vụ massage.
B. Thiết kế lại không gian spa sang trọng và thư giãn hơn.
C. Đào tạo nhân viên về kỹ năng bán hàng.
D. Tăng cường quảng cáo trên tạp chí.
41. Một công ty dịch vụ muốn đo lường ‘Customer Satisfaction’ (Sự hài lòng của khách hàng). Phương pháp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?
A. Chỉ theo dõi doanh số bán hàng.
B. Thực hiện khảo sát khách hàng và thu thập phản hồi thường xuyên.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình.
42. Trong marketing dịch vụ, ‘Service Recovery’ (Khôi phục dịch vụ) đề cập đến điều gì?
A. Ngăn chặn sự cố dịch vụ xảy ra.
B. Khắc phục sự cố và làm hài lòng khách hàng sau khi sự cố xảy ra.
C. Tăng giá dịch vụ sau khi sự cố xảy ra.
D. Giấu diếm sự cố dịch vụ.
43. Một công ty muốn cải thiện ‘Service Blueprint’ (Bản thiết kế dịch vụ) của mình. Điều gì sau đây nên được ưu tiên?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình.
C. Phân tích và tối ưu hóa quy trình cung cấp dịch vụ.
D. Tăng giá dịch vụ.
44. Trong marketing dịch vụ, ‘Service Encounter’ (Điểm chạm dịch vụ) đề cập đến điều gì?
A. Thời điểm khách hàng thanh toán cho dịch vụ.
B. Bất kỳ tương tác nào giữa khách hàng và công ty dịch vụ.
C. Địa điểm mà dịch vụ được cung cấp.
D. Giá cả của dịch vụ.
45. Trong marketing dịch vụ, ‘Zone of Tolerance’ (Vùng chấp nhận) đề cập đến điều gì?
A. Mức giá mà khách hàng sẵn sàng trả cho dịch vụ.
B. Phạm vi chất lượng dịch vụ mà khách hàng chấp nhận được.
C. Địa điểm mà khách hàng thích sử dụng dịch vụ.
D. Thời gian mà khách hàng sẵn sàng chờ đợi dịch vụ.
46. Trong marketing dịch vụ, ‘Word-of-Mouth Marketing’ (Marketing truyền miệng) có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Ít quan trọng hơn so với quảng cáo truyền thống.
B. Quan trọng hơn vì khách hàng tin tưởng vào đánh giá của người khác hơn là quảng cáo của công ty.
C. Chỉ quan trọng đối với các dịch vụ giá rẻ.
D. Không quan trọng vì khách hàng không chia sẻ trải nghiệm dịch vụ.
47. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘Physical Evidence’ (Bằng chứng vật chất) trong dịch vụ tư vấn tài chính?
A. Kinh nghiệm và trình độ của các chuyên gia tư vấn.
B. Sự hài lòng của khách hàng hiện tại.
C. Ấn phẩm báo cáo phân tích thị trường do công ty phát hành.
D. Quy trình tư vấn được thiết kế chuyên nghiệp.
48. Một khách sạn muốn tăng cường yếu tố ‘People’ (Con người) trong marketing mix. Hành động nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?
A. Giảm giá phòng vào mùa thấp điểm.
B. Cung cấp chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng cho nhân viên.
C. Thiết kế lại sảnh chờ sang trọng hơn.
D. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thông.
49. Một công ty dịch vụ muốn cải thiện ‘Customer Loyalty’ (Lòng trung thành của khách hàng). Chiến lược nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?
A. Tăng giá dịch vụ.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và vượt trội.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình.
50. Sự khác biệt chính giữa marketing dịch vụ và marketing hàng hóa nằm ở đặc điểm nào?
A. Giá cả
B. Tính vô hình
C. Phân phối
D. Xúc tiến
51. Tại sao việc quản lý sự chờ đợi của khách hàng lại quan trọng trong marketing dịch vụ?
A. Để tăng giá dịch vụ.
B. Để giảm chi phí hoạt động.
C. Vì thời gian chờ đợi ảnh hưởng đến nhận thức của khách hàng về chất lượng dịch vụ.
D. Vì khách hàng luôn thích chờ đợi.
52. Một nhà hàng muốn cải thiện ‘Customer Experience’ (Trải nghiệm khách hàng). Biện pháp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?
A. Giảm số lượng nhân viên phục vụ.
B. Tạo ra một không gian ăn uống thoải mái và cung cấp dịch vụ cá nhân hóa.
C. Tăng giá các món ăn.
D. Giảm chi phí marketing.
53. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một trong bảy yếu tố mở rộng của marketing mix trong dịch vụ (7Ps)?
A. People (Con người)
B. Process (Quy trình)
C. Price (Giá cả)
D. Promotion (Xúc tiến)
54. Trong marketing dịch vụ, ‘Place’ (Địa điểm) không chỉ đề cập đến vị trí địa lý mà còn bao gồm yếu tố nào?
A. Giá cả của dịch vụ.
B. Quy trình cung cấp dịch vụ.
C. Sự tiện lợi và khả năng tiếp cận dịch vụ.
D. Chất lượng của nhân viên phục vụ.
55. Trong marketing dịch vụ, yếu tố nào sau đây thuộc về bằng chứng hữu hình?
A. Thái độ phục vụ của nhân viên
B. Quy trình cung cấp dịch vụ
C. Thiết kế nội thất của cửa hàng
D. Sự đồng cảm của nhân viên
56. Trong bối cảnh marketing dịch vụ, điều gì sau đây mô tả đúng nhất về ‘Product’ (Sản phẩm)?
A. Chỉ những hàng hóa hữu hình được bán kèm với dịch vụ.
B. Toàn bộ trải nghiệm mà khách hàng nhận được, bao gồm cả yếu tố hữu hình và vô hình.
C. Giá cả của dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh.
D. Địa điểm mà dịch vụ được cung cấp.
57. Trong marketing dịch vụ, ‘Moment of Truth’ (Thời khắc sự thật) đề cập đến điều gì?
A. Thời điểm khách hàng đưa ra quyết định mua dịch vụ
B. Thời điểm dịch vụ được thiết kế và phát triển
C. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ
D. Thời điểm khách hàng thanh toán cho dịch vụ
58. Trong marketing dịch vụ, ‘Internal Marketing’ (Marketing nội bộ) đề cập đến điều gì?
A. Quảng cáo dịch vụ cho khách hàng hiện tại.
B. Marketing dịch vụ cho nhân viên trong công ty.
C. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng.
D. Xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp.
59. Một nhà hàng muốn cải thiện chất lượng dịch vụ. Biện pháp nào sau đây tập trung vào yếu tố ‘Process’ (Quy trình) trong 7Ps?
A. Đào tạo nhân viên phục vụ về kỹ năng giao tiếp.
B. Thiết kế lại thực đơn hấp dẫn hơn.
C. Rút ngắn thời gian chờ đợi món ăn cho khách hàng.
D. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
60. Một công ty bảo hiểm muốn tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh. Chiến lược nào sau đây tập trung vào yếu tố ‘Product’ (Sản phẩm) trong marketing mix?
A. Giảm giá phí bảo hiểm.
B. Mở rộng mạng lưới chi nhánh.
C. Phát triển gói bảo hiểm mới với nhiều quyền lợi hơn.
D. Tăng cường quảng cáo trên báo chí.
61. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc ‘7P’s’ trong marketing dịch vụ mở rộng?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Promotion (Xúc tiến).
D. Passion (Đam mê).
62. Trong marketing dịch vụ, ‘Internal Marketing’ (Marketing nội bộ) có nghĩa là gì?
A. Marketing cho các nhà đầu tư.
B. Marketing cho nhân viên trong công ty.
C. Marketing cho các đối tác kinh doanh.
D. Marketing cho cộng đồng địa phương.
63. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dịch vụ thu thập phản hồi từ khách hàng một cách hiệu quả nhất?
A. Chỉ dựa vào số lượng bán hàng.
B. Thực hiện khảo sát trực tuyến và phỏng vấn trực tiếp khách hàng.
C. Chỉ theo dõi mạng xã hội.
D. Chỉ quan sát hành vi của khách hàng.
64. Làm thế nào để giảm thiểu ‘tính dị biệt’ của dịch vụ trong marketing dịch vụ?
A. Tăng giá dịch vụ.
B. Tiêu chuẩn hóa quy trình cung cấp dịch vụ và đào tạo nhân viên.
C. Giảm số lượng nhân viên.
D. Tập trung vào quảng cáo.
65. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc biến khách hàng thành ‘nhà truyền giáo’ cho thương hiệu dịch vụ?
A. Marketing trực tiếp.
B. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing).
C. Marketing nội dung.
D. Marketing liên kết.
66. Điều gì là quan trọng nhất để duy trì ‘tính nhất quán’ trong việc cung cấp dịch vụ?
A. Thay đổi quy trình liên tục.
B. Tiêu chuẩn hóa quy trình, đào tạo nhân viên và kiểm soát chất lượng thường xuyên.
C. Giảm chi phí đào tạo.
D. Không cần kiểm soát chất lượng.
67. Một khách sạn nên làm gì để quản lý ‘tính dễ hư hỏng’ của dịch vụ?
A. Không cho phép hủy đặt phòng.
B. Sử dụng các chiến lược định giá linh hoạt, khuyến mãi giờ thấp điểm và quản lý đặt phòng hiệu quả.
C. Tăng giá vào giờ cao điểm.
D. Giảm chất lượng dịch vụ vào giờ thấp điểm.
68. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ trong marketing dịch vụ?
A. Cá nhân hóa dịch vụ.
B. Giảm chi phí hoạt động.
C. Tăng cường tương tác với khách hàng.
D. Giảm sự tương tác trực tiếp giữa nhân viên và khách hàng.
69. Trong marketing dịch vụ, điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng ‘thương hiệu mạnh’?
A. Tăng khả năng nhận diện.
B. Tạo dựng lòng tin và sự trung thành.
C. Cho phép định giá cao hơn.
D. Giảm chi phí marketing.
70. Trong marketing dịch vụ, ‘Physical Evidence’ (Bằng chứng hữu hình) đề cập đến điều gì?
A. Các chương trình khuyến mãi và giảm giá.
B. Môi trường vật chất nơi dịch vụ được cung cấp và bất kỳ yếu tố hữu hình nào hỗ trợ việc cung cấp dịch vụ.
C. Đội ngũ nhân viên phục vụ khách hàng.
D. Quy trình cung cấp dịch vụ.
71. Chiến lược marketing nào sau đây tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm dịch vụ độc đáo và đáng nhớ cho khách hàng?
A. Marketing đại chúng.
B. Marketing du kích.
C. Marketing trải nghiệm.
D. Marketing truyền miệng.
72. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng trong marketing dịch vụ?
A. Giá cả cạnh tranh.
B. Chất lượng dịch vụ ổn định và vượt trội.
C. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo.
D. Địa điểm kinh doanh thuận lợi.
73. Trong bối cảnh marketing dịch vụ, ‘People’ (Con người) trong mô hình 7P’s mở rộng đề cập đến ai?
A. Chỉ những người quản lý cấp cao.
B. Tất cả nhân viên tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ, cũng như chính khách hàng.
C. Chỉ những nhân viên tiếp xúc trực tiếp với khách hàng.
D. Chỉ những người làm trong bộ phận marketing.
74. Trong marketing dịch vụ, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo ‘khả năng đáp ứng’ (responsiveness)?
A. Phớt lờ yêu cầu của khách hàng.
B. Nhanh chóng và hiệu quả giải quyết các yêu cầu và vấn đề của khách hàng.
C. Đổ lỗi cho khách hàng.
D. Chỉ tập trung vào khách hàng quan trọng.
75. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ trong một nhà hàng?
A. Trang trí nội thất sang trọng.
B. Chất lượng món ăn, thái độ phục vụ của nhân viên và vệ sinh an toàn thực phẩm.
C. Giá cả cao.
D. Vị trí đẹp.
76. Trong marketing dịch vụ, ‘Process’ (Quy trình) đề cập đến điều gì?
A. Giá cả của dịch vụ.
B. Cách thức dịch vụ được cung cấp, bao gồm các bước và thủ tục.
C. Địa điểm cung cấp dịch vụ.
D. Các hoạt động quảng cáo.
77. Một spa nên làm gì để tạo ra ‘bằng chứng vật chất’ (physical evidence) tích cực?
A. Giữ cơ sở vật chất sạch sẽ, trang trí đẹp mắt và tạo không gian thư giãn.
B. Giảm giá dịch vụ.
C. Hạn chế tương tác với khách hàng.
D. Chỉ tập trung vào quảng cáo trực tuyến.
78. Trong marketing dịch vụ, điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của dịch vụ?
A. Tính vô hình.
B. Tính dị biệt.
C. Tính khả năng lưu trữ.
D. Tính không thể tách rời.
79. Làm thế nào để vượt qua thách thức ‘tính vô hình’ của dịch vụ trong marketing dịch vụ?
A. Chỉ tập trung vào giá cả.
B. Cung cấp bằng chứng hữu hình, tạo dựng thương hiệu mạnh và sử dụng truyền thông hiệu quả.
C. Giảm chất lượng dịch vụ.
D. Hạn chế tương tác với khách hàng.
80. Trong marketing dịch vụ, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của ‘SERVQUAL’ để đánh giá chất lượng dịch vụ?
A. Độ tin cậy (Reliability).
B. Khả năng đáp ứng (Responsiveness).
C. Sự đảm bảo (Assurance).
D. Giá cả (Price).
81. Trong marketing dịch vụ, ‘khoảng cách dịch vụ’ xảy ra khi nào?
A. Khi khách hàng không hài lòng với giá cả.
B. Khi có sự khác biệt giữa kỳ vọng của khách hàng và nhận thức của nhà quản lý về kỳ vọng đó.
C. Khi nhân viên không được đào tạo đầy đủ.
D. Khi công nghệ được sử dụng không hiệu quả.
82. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược để quản lý nhu cầu dịch vụ?
A. Thay đổi giá cả (ví dụ: giảm giá giờ thấp điểm).
B. Thay đổi thời gian cung cấp dịch vụ.
C. Tăng cường quảng cáo vào giờ cao điểm.
D. Phát triển hệ thống đặt chỗ.
83. Trong marketing dịch vụ, ‘Gap Analysis’ (Phân tích khoảng cách) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả quảng cáo.
B. Xác định và phân tích sự khác biệt giữa kỳ vọng của khách hàng và trải nghiệm thực tế của họ về dịch vụ.
C. So sánh giá cả với đối thủ cạnh tranh.
D. Đánh giá sự hài lòng của nhân viên.
84. Điều gì là quan trọng nhất khi xử lý khiếu nại của khách hàng trong marketing dịch vụ?
A. Phớt lờ khiếu nại.
B. Giải quyết khiếu nại một cách nhanh chóng, công bằng và hiệu quả.
C. Đổ lỗi cho khách hàng.
D. Chỉ giải quyết khiếu nại của khách hàng quan trọng.
85. Làm thế nào để một công ty dịch vụ có thể ‘cá nhân hóa’ dịch vụ cho khách hàng?
A. Cung cấp dịch vụ giống nhau cho tất cả khách hàng.
B. Sử dụng dữ liệu khách hàng để hiểu rõ nhu cầu và sở thích của từng người, từ đó điều chỉnh dịch vụ cho phù hợp.
C. Giảm tương tác với khách hàng.
D. Tăng giá dịch vụ.
86. Khái niệm ‘Yield Management’ (Quản lý doanh thu) thường được sử dụng trong ngành dịch vụ nào?
A. Ngành bán lẻ.
B. Ngành sản xuất.
C. Ngành hàng không và khách sạn.
D. Ngành xây dựng.
87. Trong marketing dịch vụ, làm thế nào để xây dựng ‘lòng trung thành’ của khách hàng?
A. Chỉ tập trung vào việc thu hút khách hàng mới.
B. Cung cấp dịch vụ chất lượng cao, nhất quán và xây dựng mối quan hệ cá nhân với khách hàng.
C. Giảm giá liên tục.
D. Hạn chế tương tác với khách hàng.
88. Trong marketing dịch vụ, ‘Critical Incident Technique’ (CIT) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả quảng cáo.
B. Thu thập thông tin chi tiết về những trải nghiệm dịch vụ tích cực hoặc tiêu cực của khách hàng.
C. So sánh giá cả với đối thủ cạnh tranh.
D. Đánh giá sự hài lòng của nhân viên.
89. Một công ty tư vấn nên làm gì để chứng minh ‘sự đảm bảo’ (assurance) cho khách hàng?
A. Giữ bí mật thông tin khách hàng.
B. Cung cấp thông tin về trình độ chuyên môn của nhân viên, kinh nghiệm và các chứng nhận liên quan.
C. Đưa ra mức giá thấp nhất.
D. Chỉ tập trung vào quảng cáo.
90. Trong marketing dịch vụ, ‘Zone of Tolerance’ (Vùng Chấp Nhận) đề cập đến điều gì?
A. Mức giá mà khách hàng sẵn sàng trả.
B. Phạm vi chất lượng dịch vụ mà khách hàng chấp nhận được.
C. Địa điểm cung cấp dịch vụ.
D. Thời gian chờ đợi dịch vụ.
91. Trong bối cảnh marketing dịch vụ, điều gì sau đây thể hiện rõ nhất ‘khoảng cách dịch vụ’ (service gap) giữa kỳ vọng của khách hàng và nhận thức của nhà quản lý?
A. Khách hàng kỳ vọng dịch vụ nhanh chóng, nhưng nhà quản lý cho rằng khách hàng đánh giá cao sự tỉ mỉ hơn.
B. Khách hàng hài lòng với dịch vụ, nhưng nhân viên cho rằng khách hàng không thực sự cần dịch vụ này.
C. Nhà quản lý đầu tư vào công nghệ mới, nhưng khách hàng không nhận thấy sự khác biệt.
D. Nhân viên được đào tạo bài bản, nhưng không có cơ hội áp dụng kiến thức vào thực tế.
92. Một công ty phần mềm cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật 24/7 qua điện thoại và email. Điều này thể hiện yếu tố nào trong mô hình 7Ps của marketing dịch vụ?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá).
C. Process (Quy trình).
D. People (Con người).
93. Trong marketing dịch vụ, ‘People’ (Con người) đề cập đến yếu tố nào?
A. Quy trình cung cấp dịch vụ.
B. Cơ sở vật chất của doanh nghiệp.
C. Tất cả nhân viên tham gia vào việc cung cấp dịch vụ.
D. Khách hàng mục tiêu của dịch vụ.
94. Trong marketing dịch vụ, điều gì sau đây thể hiện rõ nhất sự ‘không đồng nhất’ (heterogeneity) của dịch vụ?
A. Dịch vụ không thể lưu trữ để bán sau.
B. Chất lượng dịch vụ có thể khác nhau tùy thuộc vào người cung cấp và thời điểm cung cấp.
C. Dịch vụ không thể nhìn thấy, sờ thấy trước khi mua.
D. Khách hàng tham gia vào quá trình tạo ra dịch vụ.
95. Điều gì KHÔNG phải là một trong ‘7Ps’ của marketing dịch vụ?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá).
C. Promotion (Xúc tiến).
D. Perception (Nhận thức).
96. Trong marketing dịch vụ, ‘quản lý bằng chứng’ (managing the evidence) liên quan đến việc gì?
A. Che giấu những sai sót trong quá trình cung cấp dịch vụ.
B. Kiểm soát và tối ưu hóa các yếu tố hữu hình để tạo ấn tượng tích cực cho khách hàng.
C. Giảm thiểu sự tương tác giữa nhân viên và khách hàng.
D. Tập trung vào việc giảm giá dịch vụ.
97. Trong marketing dịch vụ, ‘quản lý hàng chờ’ (queue management) hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi khách hàng không phải chờ đợi.
B. Khi khách hàng cảm thấy thời gian chờ đợi trôi qua nhanh hơn.
C. Khi khách hàng không biết mình phải chờ đợi bao lâu.
D. Khi khách hàng cảm thấy không công bằng trong việc xếp hàng.
98. Điều gì sau đây là một chiến lược hiệu quả để quản lý ‘nhu cầu dịch vụ’ (service demand) khi nhu cầu vượt quá khả năng cung ứng?
A. Giảm giá dịch vụ để thu hút thêm khách hàng.
B. Tăng cường quảng cáo để tạo thêm nhu cầu.
C. Sử dụng hệ thống đặt chỗ hoặc xếp hàng chờ.
D. Giảm chất lượng dịch vụ để phục vụ được nhiều khách hàng hơn.
99. Trong marketing dịch vụ, ‘physical distribution’ (phân phối vật lý) đề cập đến yếu tố nào?
A. Việc vận chuyển hàng hóa.
B. Địa điểm và phương thức cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
C. Hoạt động quảng bá dịch vụ.
D. Quy trình sản xuất dịch vụ.
100. Trong marketing dịch vụ, ‘dịch vụ tự phục vụ’ (self-service technology – SST) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí nhân công và tăng tính tiện lợi cho khách hàng.
B. Tăng cường tương tác trực tiếp với khách hàng.
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
D. Tăng giá dịch vụ.
101. Khách hàng đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên những yếu tố nào?
A. Giá cả và quảng cáo.
B. Độ tin cậy, khả năng đáp ứng, sự đảm bảo, sự đồng cảm và tính hữu hình.
C. Số lượng nhân viên và địa điểm kinh doanh.
D. Thương hiệu và lịch sử công ty.
102. Trong marketing dịch vụ, ‘internal marketing’ (marketing nội bộ) có nghĩa là gì?
A. Quảng bá dịch vụ cho khách hàng quốc tế.
B. Marketing các dịch vụ cho nhân viên trong công ty.
C. Sử dụng các kênh marketing trực tuyến.
D. Tập trung vào việc giảm chi phí marketing.
103. Trong marketing dịch vụ, yếu tố nào sau đây thuộc về ‘bằng chứng hữu hình’ (physical evidence)?
A. Thái độ phục vụ của nhân viên.
B. Danh tiếng của công ty.
C. Bố cục và thiết kế của văn phòng giao dịch.
D. Chính sách bảo hành.
104. Yếu tố ‘Process’ (Quy trình) trong marketing dịch vụ liên quan đến điều gì?
A. Cách thức dịch vụ được cung cấp và vận hành.
B. Giá cả của dịch vụ.
C. Địa điểm cung cấp dịch vụ.
D. Hoạt động quảng bá dịch vụ.
105. Điều gì sau đây là một thách thức lớn trong việc quản lý ‘nhân viên dịch vụ’ (service employees)?
A. Tuyển dụng nhân viên có kỹ năng chuyên môn cao.
B. Đảm bảo nhân viên luôn vui vẻ và nhiệt tình, ngay cả khi gặp khách hàng khó tính.
C. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.
D. Hạn chế sự sáng tạo của nhân viên.
106. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘dịch vụ cốt lõi’ (core service) của một khách sạn?
A. Dịch vụ giặt là.
B. Dịch vụ phòng.
C. Hồ bơi và phòng gym.
D. Dịch vụ đưa đón sân bay.
107. Để giảm thiểu rủi ro cảm nhận (perceived risk) khi mua dịch vụ, doanh nghiệp nên làm gì?
A. Tăng giá dịch vụ.
B. Cung cấp thông tin chi tiết và đảm bảo về chất lượng dịch vụ.
C. Hạn chế tương tác với khách hàng.
D. Sử dụng quảng cáo gây hiểu lầm.
108. Trong marketing dịch vụ, ‘word-of-mouth’ (truyền miệng) có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng bằng quảng cáo truyền thống.
B. Quan trọng hơn do tính vô hình và khó đánh giá trước khi sử dụng dịch vụ.
C. Chỉ quan trọng đối với các dịch vụ mới.
D. Chỉ quan trọng đối với các dịch vụ giá rẻ.
109. Một spa sử dụng mùi hương dễ chịu và âm nhạc thư giãn trong phòng trị liệu. Đây là ví dụ về việc quản lý yếu tố nào trong marketing dịch vụ?
A. Price (Giá).
B. Process (Quy trình).
C. Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình).
D. Promotion (Xúc tiến).
110. Một công ty dịch vụ nên làm gì để khuyến khích ‘truyền miệng’ tích cực?
A. Giảm chi phí dịch vụ.
B. Cung cấp dịch vụ vượt trội và tạo trải nghiệm đáng nhớ cho khách hàng.
C. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Tổ chức các sự kiện khuyến mãi lớn.
111. Một nhà hàng áp dụng chiến lược giá nào khi giảm giá vào giờ trưa để thu hút khách hàng?
A. Giá hớt váng.
B. Giá thâm nhập.
C. Giá theo thời gian.
D. Giá tâm lý.
112. Trong lĩnh vực dịch vụ, điều gì sau đây được coi là ‘thời điểm sự thật’ (moment of truth)?
A. Thời điểm khách hàng thanh toán hóa đơn.
B. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và doanh nghiệp.
C. Thời điểm khách hàng đưa ra quyết định mua dịch vụ.
D. Thời điểm doanh nghiệp tung ra sản phẩm mới.
113. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng ‘mối quan hệ’ (relationship) với khách hàng trong marketing dịch vụ?
A. Tăng lòng trung thành của khách hàng.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Tăng giá dịch vụ.
D. Nhận được phản hồi giá trị từ khách hàng.
114. Để cải thiện ‘khả năng phục hồi dịch vụ’ (service recovery), doanh nghiệp nên làm gì?
A. Phớt lờ các khiếu nại của khách hàng.
B. Đưa ra lời xin lỗi chân thành và giải quyết vấn đề nhanh chóng.
C. Đổ lỗi cho khách hàng về các vấn đề phát sinh.
D. Tăng giá dịch vụ để bù đắp chi phí.
115. Để giảm thiểu sự ‘không đồng nhất’ trong dịch vụ, doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?
A. Giảm giá dịch vụ.
B. Tiêu chuẩn hóa quy trình và đào tạo nhân viên.
C. Tăng cường quảng cáo.
D. Hạn chế tương tác với khách hàng.
116. Trong marketing dịch vụ, ‘zone of tolerance’ (vùng chấp nhận) là gì?
A. Mức giá mà khách hàng sẵn sàng trả cho dịch vụ.
B. Khoảng chất lượng dịch vụ mà khách hàng chấp nhận được.
C. Địa điểm mà khách hàng thích sử dụng dịch vụ.
D. Thời gian mà khách hàng sẵn sàng chờ đợi để được phục vụ.
117. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘bằng chứng vật chất’ (physical evidence) trong dịch vụ tư vấn tài chính?
A. Kinh nghiệm của chuyên gia tư vấn.
B. Uy tín của công ty tư vấn.
C. Báo cáo tài chính được trình bày chuyên nghiệp.
D. Sự nhiệt tình của nhân viên.
118. Để tăng cường ‘lòng trung thành’ (loyalty) của khách hàng trong lĩnh vực dịch vụ, doanh nghiệp nên làm gì?
A. Chỉ tập trung vào việc thu hút khách hàng mới.
B. Xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa và cung cấp các ưu đãi đặc biệt cho khách hàng thân thiết.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng giá dịch vụ.
119. Trong marketing dịch vụ, ‘dịch vụ gia tăng’ (augmented service) là gì?
A. Dịch vụ cơ bản nhất mà khách hàng mong đợi.
B. Dịch vụ bổ sung thêm giá trị cho dịch vụ cốt lõi.
C. Dịch vụ được cung cấp miễn phí.
D. Dịch vụ chỉ dành cho khách hàng VIP.
120. Để thu hẹp ‘khoảng cách dịch vụ’ giữa đặc tả dịch vụ và việc chuyển giao dịch vụ, doanh nghiệp cần tập trung vào điều gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Đảm bảo nhân viên hiểu rõ và thực hiện đúng các tiêu chuẩn dịch vụ.
C. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
D. Giảm giá dịch vụ.
121. Trong marketing dịch vụ, yếu tố ‘con người’ đề cập đến:
A. Tất cả nhân viên tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ
B. Khách hàng sử dụng dịch vụ
C. Đối tác cung cấp dịch vụ
D. Cổ đông của công ty dịch vụ
122. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘marketing nội bộ’ trong một công ty dịch vụ?
A. Đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp và dịch vụ khách hàng
B. Quảng cáo trên báo chí
C. Giảm giá cho khách hàng mới
D. Tổ chức sự kiện cho khách hàng
123. Một công ty dịch vụ nên làm gì để khuyến khích khách hàng trung thành?
A. Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết và cung cấp dịch vụ cá nhân hóa
B. Tăng giá dịch vụ cho khách hàng mới
C. Giảm chi phí marketing để tăng lợi nhuận
D. Hạn chế tương tác với khách hàng để tiết kiệm thời gian
124. Tại sao việc quản lý sự chờ đợi của khách hàng lại quan trọng trong marketing dịch vụ?
A. Vì sự chờ đợi có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nhận thức về chất lượng dịch vụ
B. Vì sự chờ đợi làm tăng chi phí hoạt động
C. Vì sự chờ đợi giúp nhân viên có thêm thời gian chuẩn bị
D. Vì sự chờ đợi tạo ra sự khan hiếm, làm tăng giá trị dịch vụ
125. Tại sao việc thu thập phản hồi từ khách hàng lại quan trọng trong marketing dịch vụ?
A. Để cải thiện chất lượng dịch vụ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng
B. Để tăng giá dịch vụ
C. Để giảm chi phí marketing
D. Để hạn chế tương tác với khách hàng
126. Một công ty tư vấn nên làm gì để chứng minh ‘giá trị’ dịch vụ của mình cho khách hàng tiềm năng?
A. Cung cấp case study thành công, chia sẻ kiến thức chuyên môn và đưa ra cam kết rõ ràng về kết quả
B. Tăng giá dịch vụ so với đối thủ
C. Giảm chi phí tư vấn ban đầu
D. Hạn chế tiết lộ thông tin về quy trình tư vấn
127. Tại sao việc ‘đo lường’ sự hài lòng của khách hàng lại quan trọng trong marketing dịch vụ?
A. Để đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing và tìm ra cơ hội cải thiện dịch vụ
B. Để tăng giá dịch vụ cho khách hàng hài lòng
C. Để giảm chi phí marketing cho khách hàng không hài lòng
D. Để hạn chế tương tác với khách hàng không hài lòng
128. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘bằng chứng hữu hình’ trong dịch vụ tư vấn tài chính?
A. Văn phòng làm việc chuyên nghiệp và báo cáo phân tích chi tiết
B. Giá cả dịch vụ cạnh tranh
C. Quảng cáo trên truyền hình
D. Số lượng khách hàng đã sử dụng dịch vụ
129. Trong marketing dịch vụ, nhân viên tiếp xúc trực tiếp với khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc:
A. Xây dựng mối quan hệ và tạo sự hài lòng cho khách hàng
B. Giảm chi phí marketing
C. Tự động hóa quy trình dịch vụ
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu
130. Trong bối cảnh marketing dịch vụ, ‘khoảng cách dịch vụ’ (service gap) xảy ra khi:
A. Sự khác biệt giữa kỳ vọng của khách hàng và nhận thức của họ về dịch vụ thực tế
B. Giá dịch vụ cao hơn so với đối thủ cạnh tranh
C. Dịch vụ không có sẵn khi khách hàng cần
D. Nhân viên không đủ năng lực
131. Một spa nên làm gì để quản lý ‘quy trình’ dịch vụ một cách hiệu quả?
A. Xây dựng quy trình đặt lịch hẹn, đón tiếp và cung cấp dịch vụ rõ ràng và chuyên nghiệp
B. Giảm số lượng nhân viên để tiết kiệm chi phí
C. Tăng giá dịch vụ để tăng lợi nhuận
D. Hạn chế quảng cáo để tập trung vào chất lượng dịch vụ
132. Marketing tương tác (interactive marketing) trong dịch vụ nhấn mạnh vào:
A. Sự tương tác giữa khách hàng và nhân viên dịch vụ
B. Sự tương tác giữa các nhân viên trong công ty
C. Sử dụng công nghệ để quảng bá dịch vụ
D. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp để tiết kiệm chi phí
133. Một công ty bảo hiểm nên làm gì để xây dựng ‘mối quan hệ’ tốt với khách hàng?
A. Liên lạc thường xuyên, cung cấp thông tin hữu ích và giải quyết khiếu nại nhanh chóng
B. Tăng giá bảo hiểm
C. Giảm chi phí bồi thường
D. Hạn chế tương tác với khách hàng để tiết kiệm thời gian
134. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng ‘mạng xã hội’ để quảng bá dịch vụ?
A. Chia sẻ đánh giá của khách hàng, tổ chức minigame và tương tác trực tiếp với khách hàng
B. Tăng giá dịch vụ cho người theo dõi
C. Giảm chi phí quảng cáo truyền thống
D. Hạn chế phản hồi tiêu cực từ khách hàng
135. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một trong ba loại hình marketing dịch vụ chính?
A. Marketing tương tác
B. Marketing bên ngoài
C. Marketing nội bộ
D. Marketing trực tiếp
136. Một khách sạn nên sử dụng chiến lược marketing nào để lấp đầy công suất phòng vào mùa thấp điểm?
A. Giảm giá và tạo các gói khuyến mãi hấp dẫn
B. Tăng giá phòng để bù đắp doanh thu
C. Hạn chế quảng cáo để tiết kiệm chi phí
D. Đóng cửa một số tầng để giảm chi phí vận hành
137. Tại sao việc ‘trao quyền’ cho nhân viên lại quan trọng trong marketing dịch vụ, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp?
A. Vì nó cho phép nhân viên tự quyết định và giải quyết vấn đề nhanh chóng, tăng sự hài lòng của khách hàng
B. Vì nó giúp giảm chi phí quản lý
C. Vì nó giúp tăng giá dịch vụ
D. Vì nó giúp hạn chế trách nhiệm của quản lý
138. Trong marketing dịch vụ, điều gì sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ?
A. Đào tạo và trao quyền cho nhân viên
B. Giảm chi phí hoạt động
C. Tăng cường quảng cáo
D. Sử dụng công nghệ mới nhất
139. Một công ty viễn thông nên làm gì để giảm thiểu ‘khoảng cách dịch vụ’ liên quan đến tốc độ internet?
A. Cung cấp thông tin chính xác về tốc độ internet và đảm bảo tốc độ thực tế đáp ứng cam kết
B. Tăng giá dịch vụ
C. Giảm chi phí bảo trì
D. Hạn chế quảng cáo về tốc độ internet
140. Quy trình (Process) trong marketing dịch vụ đề cập đến:
A. Các bước và thủ tục mà dịch vụ được cung cấp
B. Chi phí để cung cấp dịch vụ
C. Quảng cáo dịch vụ
D. Địa điểm cung cấp dịch vụ
141. Điều gì sau đây là một chiến lược để giảm thiểu rủi ro cảm nhận của khách hàng khi mua dịch vụ?
A. Cung cấp bằng chứng hữu hình và đảm bảo chất lượng dịch vụ
B. Tăng giá dịch vụ
C. Giảm quảng cáo
D. Hạn chế tương tác với khách hàng
142. Điều gì sau đây là một thách thức đặc biệt trong marketing dịch vụ so với marketing sản phẩm hữu hình?
A. Khó khăn trong việc đo lường và kiểm soát chất lượng
B. Khó khăn trong việc định giá
C. Khó khăn trong việc phân phối
D. Khó khăn trong việc quảng bá
143. Một nhà hàng cung cấp dịch vụ ăn uống cao cấp nên tập trung vào yếu tố nào trong 7P để tạo sự khác biệt?
A. Con người (People) và Bằng chứng hữu hình (Physical Evidence)
B. Giá cả (Price) và Xúc tiến (Promotion)
C. Địa điểm (Place) và Quy trình (Process)
D. Sản phẩm (Product) và Giá cả (Price)
144. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng ‘công nghệ’ để cải thiện ‘quy trình’ dịch vụ trong một ngân hàng?
A. Ứng dụng mobile banking cho phép khách hàng thực hiện giao dịch mọi lúc mọi nơi
B. Tăng số lượng chi nhánh
C. Giảm lãi suất cho vay
D. Tổ chức sự kiện tri ân khách hàng
145. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một thành phần của ‘7P’s’ trong marketing dịch vụ?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Place (Địa điểm)
D. Promotion (Xúc tiến)
146. Một bệnh viện nên làm gì để cải thiện ‘bằng chứng hữu hình’ trong dịch vụ của mình?
A. Cải thiện cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế và thiết kế không gian thoải mái, sạch sẽ
B. Giảm giá dịch vụ
C. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình
D. Hạn chế tương tác với bệnh nhân để tiết kiệm thời gian
147. Trong marketing dịch vụ, điều gì sau đây là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng ‘thương hiệu’ mạnh?
A. Cung cấp dịch vụ chất lượng cao và nhất quán, đáp ứng mong đợi của khách hàng
B. Tăng giá dịch vụ để tạo ấn tượng cao cấp
C. Giảm chi phí marketing để tăng lợi nhuận
D. Hạn chế tương tác với khách hàng để tiết kiệm thời gian
148. Bằng chứng hữu hình (Physical evidence) trong marketing dịch vụ bao gồm:
A. Môi trường vật chất nơi dịch vụ được cung cấp và bất kỳ yếu tố vật chất nào hỗ trợ việc cung cấp dịch vụ
B. Chất lượng của dịch vụ
C. Giá cả của dịch vụ
D. Khuyến mãi của dịch vụ
149. Tại sao việc xây dựng ‘văn hóa dịch vụ’ lại quan trọng trong một tổ chức cung cấp dịch vụ?
A. Vì nó tạo ra một môi trường làm việc tích cực và khuyến khích nhân viên cung cấp dịch vụ tốt nhất
B. Vì nó giúp giảm chi phí hoạt động
C. Vì nó giúp tăng giá dịch vụ
D. Vì nó giúp hạn chế sự can thiệp của khách hàng
150. Một trung tâm thể dục nên làm gì để tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh?
A. Cung cấp các lớp học độc đáo, huấn luyện viên chuyên nghiệp và không gian tập luyện hiện đại
B. Giảm giá thành viên
C. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình
D. Hạn chế tương tác với hội viên để tiết kiệm thời gian